Trong chuyên mục thủ thuật hay tiếp theo đây mình xin được chia sẻ đến các bạn những mã bưu điện Bà Rịa Vũng Tàu từ các vùng miền xã, huyện, phường đến thị trấn và thành phố tại tỉnh này. Các bạn nào đang muốn tìm hiểu mã zip code hay postal code thuộc các địa điểm nằm trong tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu này. Bạn nào muốn tìm hiểu mã thì có thể nhấn vào phần mục lục ở bên dưới và chọn địa điểm mình mong muốn và nhấn vào là được nhé sau đây là toàn tập mã bưu chính của tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu cho các bạn tham khảo
Lưu ý : Trước khi vào bài viết chia sẻ về mã bưu điện Bà Rịa Vũng Tàu theo cập nhật mới nhất của chính phủ Việt Nam bao gồm cấu trúc gồm 5 số hoàn toàn khác nhau, bao gồm:
- 2 ký tự đầu : Đây là phần xác định tên tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương (VD: 78 là mã xác định của Bà Rịa Vũng Tàu)
- 3 hoặc 4 ký tự đầu tiên : Đây là phần xác định tên quận, huyện và đơn vị hành chính (VD: 780 hoặc 7800 là mã xác định quận, huyện và đơn vị thuộc Bà Rịa Vũng Tàu)
- 5 ký tự : Đây là phần xác định đối tượng gán mã bưu chính quốc gia (VD: 78001 là mã được quốc gia xác định của ủy ban thành ủy thuộc Bà Rịa Vũng Tàu)
Xem Nhanh Mục Lục
Mã bưu điện Bà Rịa Vũng Tàu – Cập Nhật Mới
Link tổng hơp : Mã bưu điện 63 tỉnh thành
STT |
Đối tượng gán mã |
Mã bưu chính |
---|---|---|
|
Mã bưu chính tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
|
1 |
Bưu cục Trung tâm tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
78000 |
2 |
Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
78001 |
3 |
Ban Tổ chức tỉnh ủy tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
78002 |
4 |
Ban Tuyên giáo tỉnh ủy tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
78003 |
5 |
Ban Dân vận tỉnh ủy tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
78004 |
6 |
Ban Nội chính tỉnh ủy tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
78005 |
7 |
Đảng ủy khối cơ quan tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
78009 |
8 |
Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
78010 |
9 |
Đảng ủy khối doanh nghiệp tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
78011 |
10 |
Báo Bà Rịa – Vũng Tàu tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
78016 |
11 |
Hội đồng nhân dân tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
78021 |
12 |
Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
78030 |
13 |
Tòa án nhân dân tỉnh tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
78035 |
14 |
Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
78036 |
15 |
Kiểm toán nhà nước tại khu vực VIII tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
78037 |
16 |
Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
78040 |
17 |
Sở Công Thương tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
78041 |
18 |
Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
78042 |
19 |
Sở Lao động – Thương binh và Xã hội tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
78043 |
20 |
Sở Ngoại vụ tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
78044 |
21 |
Sở Tài chính tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
78045 |
22 |
Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
78046 |
23 |
Sở Văn hoá và Thể thao tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
78047 |
24 |
Sở Du lịch tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
78048 |
25 |
Công an tỉnh tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
78049 |
26 |
Cảnh sát phòng cháy và chữa cháy tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
78050 |
27 |
Sở Nội vụ tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
78051 |
28 |
Sở Tư pháp tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
78052 |
29 |
Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
78053 |
30 |
Sở Giao thông vận tải tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
78054 |
31 |
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
78055 |
32 |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
78056 |
33 |
Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
78057 |
34 |
Sở Xây dựng tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
78058 |
35 |
Sở Y tế tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
78060 |
36 |
Bộ chỉ huy Quân sự tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
78061 |
37 |
Ban Dân tộc tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
78062 |
38 |
Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
78063 |
39 |
Thanh tra tỉnh tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
78064 |
40 |
Trường chính trị tỉnh tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
78065 |
41 |
Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
78066 |
42 |
Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
78067 |
43 |
Bảo hiểm xã hội tỉnh tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
78070 |
44 |
Cục Thuế tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
78078 |
45 |
Cục Hải quan tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
78079 |
46 |
Cục Thống kê tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
78080 |
47 |
Kho bạc Nhà nước tỉnh tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
78081 |
48 |
Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
78085 |
49 |
Liên hiệp các tổ chức hữu nghị tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
78086 |
50 |
Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
78087 |
51 |
Liên đoàn Lao động tỉnh tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
78088 |
52 |
Hội Nông dân tỉnh tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
78089 |
53 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
78090 |
54 |
Tỉnh Đoàn tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
78091 |
55 |
Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
78092 |
56 |
Hội Cựu chiến binh tỉnh tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
78093 |
|
Mã bưu điện Thành phố Bà Rịa tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm thành phố Bà Rịa tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
78100 |
2 |
Thành ủy thành phố Bà Rịa |
78101 |
3 |
Hội đồng nhân dân thành phố Bà Rịa |
78102 |
4 |
Ủy ban nhân dân thành phố Bà Rịa |
78103 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thành phố Bà Rịa |
78104 |
6 |
Phường Phước Hiệp thành phố Bà Rịa |
78106 |
7 |
Phường Phước Trung thành phố Bà Rịa |
78107 |
8 |
Phường Phước Nguyên thành phố Bà Rịa |
78108 |
9 |
Phường Long Toàn thành phố Bà Rịa |
78109 |
10 |
Phường Long Tâm thành phố Bà Rịa |
78110 |
11 |
Phường Long Phước thành phố Bà Rịa |
78111 |
12 |
Phường Hòa Long thành phố Bà Rịa |
78112 |
13 |
Phường Tân Hưng thành phố Bà Rịa |
78113 |
14 |
Phường Phước Hưng thành phố Bà Rịa |
78114 |
15 |
Phường Kim Dinh thành phố Bà Rịa |
78115 |
16 |
Phường Long Hương thành phố Bà Rịa |
78116 |
17 |
BCP. Bà Rịa thành phố Bà Rịa |
78150 |
18 |
BC. Kim Hải thành phố Bà Rịa |
78151 |
19 |
Bưu cục phát Bà Rịa thành phố Bà Rịa tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
78152 |
20 |
Bưu Cục Trung Tâm Hành Chính thành phố Bà Rịa |
78154 |
21 |
Bưu cục HCC Bà Rịa thành phố Bà Rịa tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
78198 |
|
Mã bưu điện Thành Phố Vũng Tàu tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm thành phố Vũng Tàu tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
78200 |
2 |
Thành ủy thành phố Vũng Tàu |
78201 |
3 |
Hội đồng nhân dân thành phố Vũng Tàu |
78202 |
4 |
Ủy ban nhân dân thành phố Vũng Tàu |
78203 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thành phố Vũng Tàu |
78204 |
6 |
Phường 1 thành phố Vũng Tàu |
78206 |
7 |
Phường 2 thành phố Vũng Tàu |
78207 |
8 |
Phường 3 thành phố Vũng Tàu |
78208 |
9 |
Phường 4 thành phố Vũng Tàu |
78209 |
10 |
Phường Thắng Tam thành phố Vũng Tàu |
78210 |
11 |
Phường 8 thành phố Vũng Tàu |
78211 |
12 |
Phường 7 thành phố Vũng Tàu |
78212 |
13 |
Phường Thắng Nhì thành phố Vũng Tàu |
78213 |
14 |
Phường 5 thành phố Vũng Tàu |
78214 |
15 |
Phường 9 thành phố Vũng Tàu |
78215 |
16 |
Phường Nguyễn An Ninh thành phố Vũng Tàu |
78216 |
17 |
Phường 10 thành phố Vũng Tàu |
78217 |
18 |
Phường Thắng Nhất thành phố Vũng Tàu |
78218 |
19 |
Phường Rạch Dừa thành phố Vũng Tàu |
78219 |
20 |
Phường 11 thành phố Vũng Tàu |
78220 |
21 |
Phường 12 thành phố Vũng Tàu |
78221 |
22 |
Xã Long Sơn thành phố Vũng Tàu |
78222 |
23 |
Bưu cục phát Bà Rịa – Vũng Tàu thành phố Vũng Tàu tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
78250 |
24 |
Bưu Cục Phường 1 thành phố Vũng Tàu |
78251 |
25 |
Bưu Cục Bãi Trước thành phố Vũng Tàu |
78252 |
26 |
Bưu Cục Kinh doanh tiếp thị Vũng Tàu thành phố Vũng Tàu |
78253 |
27 |
Bưu Cục TMĐT Vũng Tàu thành phố Vũng Tàu |
78254 |
28 |
Bưu Cục 5 Tầng thành phố Vũng Tàu |
78255 |
29 |
Bưu Cục Bến Đình thành phố Vũng Tàu |
78256 |
30 |
Bưu Cục Bến Đá thành phố Vũng Tàu |
78257 |
31 |
Bưu Cục 18 Tầng thành phố Vũng Tàu |
78258 |
32 |
Bưu Cục Chí Linh thành phố Vũng Tàu |
78259 |
33 |
Bưu Cục Thắng Nhất thành phố Vũng Tàu |
78260 |
34 |
Bưu Cục Phước Thắng thành phố Vũng Tàu |
78261 |
35 |
Bưu Cục Long Sơn thành phố Vũng Tàu |
78262 |
36 |
Bưu Cục HCC Vũng Tàu thành phố Vũng Tàu |
78298 |
37 |
Bưu Cục Hệ 1 Bà Rịa – Vũng Tàu thành phố Vũng Tàu |
78299 |
|
Mã bưu điện Huyện Đất Đỏ tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Đất Đỏ tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
78300 |
2 |
Huyện ủy huyện Đất Đỏ tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
78301 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Đất Đỏ tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
78302 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Đất Đỏ tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
78303 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Đất Đỏ tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
78304 |
6 |
Thị Trấn Đất Đỏ huyện Đất Đỏ tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
78306 |
7 |
Xã Phước Long Thọ huyện Đất Đỏ tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
78307 |
8 |
Xã Long Tân huyện Đất Đỏ tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
78308 |
9 |
Xã Láng Dài huyện Đất Đỏ tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
78309 |
10 |
Xã Lộc An huyện Đất Đỏ tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
78310 |
11 |
Xã Phước Hội huyện Đất Đỏ tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
78311 |
12 |
Xã Long Mỹ huyện Đất Đỏ tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
78312 |
13 |
Thị Trấn Phước Hải huyện Đất Đỏ tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
78313 |
14 |
Bưu Cục Phát Đất Đỏ huyện Đất Đỏ tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
78350 |
15 |
Bưu Cục Phước Hải huyện Đất Đỏ tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
78351 |
|
Mã bưu điện Huyện Long Điền tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Long Điền tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
78400 |
2 |
Huyện ủy huyện Long Điền tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
78401 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Long Điền tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
78402 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Long Điền tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
78403 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Long Điền tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
78404 |
6 |
Thị Trấn Long Điền huyện Long Điền tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
78406 |
7 |
Xã An Nhứt huyện Long Điền tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
78407 |
8 |
Xã An Ngãi huyện Long Điền tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
78408 |
9 |
Xã Tam Phước huyện Long Điền tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
78409 |
10 |
Xã Phước Hưng huyện Long Điền tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
78410 |
11 |
Xã Phước Tỉnh huyện Long Điền tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
78411 |
12 |
Thị Trấn Long Hải huyện Long Điền tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
78412 |
13 |
Bưu Cục Phát Long Điền huyện Long Điền tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
78450 |
14 |
Bưu Cục Lò Vôi huyện Long Điền tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
78451 |
15 |
Bưu Cục Phước Tỉnh huyện Long Điền tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
78452 |
16 |
Bưu Cục Long Hải huyện Long Điền tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
78453 |
|
Mã bưu điện Huyện Xuyên Mộc tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Xuyên Mộc tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
78500 |
2 |
Huyện ủy huyện Xuyên Mộc tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
78501 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Xuyên Mộc tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
78502 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Xuyên Mộc tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
78503 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Xuyên Mộc tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
78504 |
6 |
Thị Trấn Phước Bửu huyện Xuyên Mộc tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
78506 |
7 |
Xã Phước Thuận huyện Xuyên Mộc tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
78507 |
8 |
Xã Bông Trang huyện Xuyên Mộc tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
78508 |
9 |
Xã Bưng Riềng huyện Xuyên Mộc tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
78509 |
10 |
Xã Bình Châu huyện Xuyên Mộc tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
78510 |
11 |
Xã Hòa Hội huyện Xuyên Mộc tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
78511 |
12 |
Xã Hòa Hiệp huyện Xuyên Mộc tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
78512 |
13 |
Xã Tân Lâm huyện Xuyên Mộc tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
78513 |
14 |
Xã Bàu Lâm huyện Xuyên Mộc tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
78514 |
15 |
Xã Hòa Hưng huyện Xuyên Mộc tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
78515 |
16 |
Xã Hòa Bình huyện Xuyên Mộc tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
78516 |
17 |
Xã Phước Tân huyện Xuyên Mộc tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
78517 |
18 |
Xã Xuyên Mộc huyện Xuyên Mộc tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
78518 |
19 |
Bưu Cục Phát Xuyên Mộc huyện Xuyên Mộc tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
78550 |
20 |
Bưu Cục Bình Châu huyện Xuyên Mộc tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
78551 |
21 |
Bưu Cục Hòa Hiệp huyện Xuyên Mộc tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
78552 |
22 |
Bưu Cục Bàu Lâm huyện Xuyên Mộc tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
78553 |
23 |
Bưu Cục Hòa Bình huyện Xuyên Mộc tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
78554 |
|
Mã bưu điện Huyện Châu Đức tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Châu Đức tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
78600 |
2 |
Huyện ủy huyện Châu Đức tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
78601 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Châu Đức tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
78602 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Châu Đức tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
78603 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Châu Đức tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
78604 |
6 |
Thị Trấn Ngãi Giao huyện Châu Đức tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
78606 |
7 |
Xã Bình Giã huyện Châu Đức tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
78607 |
8 |
Xã Bình Trung huyện Châu Đức tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
78608 |
9 |
Xã Quảng Thành huyện Châu Đức tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
78609 |
10 |
Xã Xà Bang huyện Châu Đức tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
78610 |
11 |
Xã Kim Long huyện Châu Đức tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
78611 |
12 |
Xã Cù Bị huyện Châu Đức tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
78612 |
13 |
Xã Bàu Chinh huyện Châu Đức tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
78613 |
14 |
Xã Láng Lớn huyện Châu Đức tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
78614 |
15 |
Xã Bình Ba huyện Châu Đức tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
78615 |
16 |
Xã Suối Nghệ huyện Châu Đức tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
78616 |
17 |
Xã Nghĩa Thành huyện Châu Đức tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
78617 |
18 |
Xã Đá Bạc huyện Châu Đức tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
78618 |
19 |
Xã Xuân Sơn huyện Châu Đức tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
78619 |
20 |
Xã Sơn Bình huyện Châu Đức tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
78620 |
21 |
Xã Suối Rao huyện Châu Đức tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
78621 |
22 |
Bưu Cục Phát Châu Đức huyện Châu Đức tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
78650 |
23 |
Bưu Cục Kim Long huyện Châu Đức tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
78651 |
24 |
Bưu Cục Suối Nghệ huyện Châu Đức tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
78652 |
25 |
Bưu Cục Sơn Bình huyện Châu Đức tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
78653 |
|
Mã bưu điện Huyện Tân Thành tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Tân Thành tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
78700 |
2 |
Huyện ủy huyện Tân Thành tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
78701 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Tân Thành tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
78702 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Tân Thành tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
78703 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Tân Thành tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
78704 |
6 |
Thị Trấn Phú Mỹ huyện Tân Thành tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
78706 |
7 |
Xã Mỹ Xuân huyện Tân Thành tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
78707 |
8 |
Xã Hắc Dịch huyện Tân Thành tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
78708 |
9 |
Xã Sông Xoài huyện Tân Thành tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
78709 |
10 |
Xã Tóc Tiên huyện Tân Thành tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
78710 |
11 |
Xã Tân Phước huyện Tân Thành tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
78711 |
12 |
Xã Châu Pha huyện Tân Thành tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
78712 |
13 |
Xã Tân Hoà huyện Tân Thành tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
78713 |
14 |
Xã Tân Hải huyện Tân Thành tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
78714 |
15 |
Xã Phước Hòa huyện Tân Thành tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
78715 |
16 |
Bưu Cục Phát Tân Thành huyện Tân Thành tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
78750 |
17 |
Bưu Cục KHL Tân Thành huyện Tân Thành tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
78751 |
18 |
Bưu Cục Phú Mỹ huyện Tân Thành tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
78752 |
19 |
Bưu Cục Mỹ Xuân huyện Tân Thành tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
78753 |
20 |
Bưu Cục Mỹ Xuân A huyện Tân Thành tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
78754 |
21 |
Bưu Cục Hắc Dịch huyện Tân Thành tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
78755 |
22 |
Bưu Cục Sông Xoài huyện Tân Thành tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
78756 |
23 |
Bưu Cục Tân Phước huyện Tân Thành tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
78757 |
24 |
Bưu Cục Hội Bài huyện Tân Thành tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
78758 |
25 |
Bưu Cục Phước Hòa huyện Tân Thành tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
78759 |
|
Mã bưu điện Huyện Côn Đảo tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Côn Đảo tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
78800 |
2 |
Huyện ủy huyện Côn Đảo tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
78801 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Côn Đảo tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
78802 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Côn Đảo tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
78803 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Côn Đảo tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
78804 |
6 |
Bưu Cục Phát Côn Đảo huyện Côn Đảo tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
78850 |
7 |
Bưu Cục Bến Đầm huyện Côn Đảo tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
78851 |
Những từ khóa hay tìm trong bài viết :
- mã zip vũng tàu
- mã bưu điện vũng tàu
- mã bưu chính vũng tàu
- mã zip bà rịa
- mã bưu điện bà rịa
- zip code vũng tàu
- mã thư tín vũng tàu
Trên đây thì mình đã chia sẻ đến các bạn tổng hợp các mã bưu điện bà rịa vũng tàu và các huyện, thị trấn, xã, phường thuộc tỉnh này cho các bạn đang tìm zip/postal code có thêm thông tin đầy đủ nhất. Chúc các bạn thành công!