Mã bưu điện Bà Rịa Vũng Tàu – Mã bưu chính zip/postal Bà Rịa Vũng Tàu

5 Cập Nhật Mới
ma buu dien ba ria vung tau

Trong chuyên mục thủ thuật hay tiếp theo đây mình xin được chia sẻ đến các bạn những mã bưu điện Bà Rịa Vũng Tàu từ các vùng miền xã, huyện, phường đến thị trấn và thành phố tại tỉnh này. Các bạn nào đang muốn tìm hiểu mã zip code hay postal code thuộc các địa điểm nằm trong tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu này. Bạn nào muốn tìm hiểu mã thì có thể nhấn vào phần mục lục ở bên dưới và chọn địa điểm mình mong muốn và nhấn vào là được nhé sau đây là toàn tập mã bưu chính của tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu cho các bạn tham khảo

Lưu ý : Trước khi vào bài viết chia sẻ về mã bưu điện Bà Rịa Vũng Tàu theo cập nhật mới nhất của chính phủ Việt Nam bao gồm cấu trúc gồm 5 số hoàn toàn khác nhau, bao gồm:

  • 2 ký tự đầu : Đây là phần xác định tên tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương (VD: 78 là mã xác định của Bà Rịa Vũng Tàu)
  • 3 hoặc 4 ký tự đầu tiên : Đây là phần xác định tên quận, huyện và đơn vị hành chính (VD: 780 hoặc 7800 là mã xác định quận, huyện và đơn vị thuộc Bà Rịa Vũng Tàu)
  • 5 ký tự : Đây là phần xác định đối tượng gán mã bưu chính quốc gia (VD: 78001 là mã được quốc gia xác định của ủy ban thành ủy thuộc Bà Rịa Vũng Tàu)

Mã bưu điện Bà Rịa Vũng Tàu – Cập Nhật Mới

 

ma buu dien ba ria vung tau
Mã bưu điện Bà Rịa Vũng Tàu – Mã bưu chính zip/postal Bà Rịa Vũng Tàu

Link tổng hơp : Mã bưu điện 63 tỉnh thành

STT

Đối tượng gán mã

​​Mã bưu chính

 

Mã bưu chính tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu

 

1

Bưu cục Trung tâm tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu

78000

2

Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu

78001

3

Ban Tổ chức tỉnh ủy tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu

78002

4

Ban Tuyên giáo tỉnh ủy tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu

78003

5

Ban Dân vận tỉnh ủy tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu

78004

6

Ban Nội chính tỉnh ủy tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu

78005

7

Đảng ủy khối cơ quan tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu

78009

8

Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu

78010

9

Đảng ủy khối doanh nghiệp tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu

78011

10

Báo Bà Rịa – Vũng Tàu tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu

78016

11

Hội đồng nhân dân tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu

78021

12

Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu

78030

13

Tòa án nhân dân tỉnh tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu

78035

14

Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu

78036

15

Kiểm toán nhà nước tại khu vực VIII tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu

78037

16

Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu

78040

17

Sở Công Thương tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu

78041

18

Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu

78042

19

Sở Lao động – Thương binh và Xã hội tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu

78043

20

Sở Ngoại vụ tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu

78044

21

Sở Tài chính tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu

78045

22

Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu

78046

23

Sở Văn hoá và Thể thao tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu

78047

24

Sở Du lịch tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu

78048

25

Công an tỉnh tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu

78049

26

Cảnh sát phòng cháy và chữa cháy tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu

78050

27

Sở Nội vụ tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu

78051

28

Sở Tư pháp tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu

78052

29

Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu

78053

30

Sở Giao thông vận tải tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu

78054

31

Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu

78055

32

Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu

78056

33

Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu

78057

34

Sở Xây dựng tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu

78058

35

Sở Y tế tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu

78060

36

Bộ chỉ huy Quân sự tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu

78061

37

Ban Dân tộc tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu

78062

38

Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu

78063

39

Thanh tra tỉnh tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu

78064

40

Trường chính trị tỉnh tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu

78065

41

Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu

78066

42

Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu

78067

43

Bảo hiểm xã hội tỉnh tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu

78070

44

Cục Thuế tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu

78078

45

Cục Hải quan tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu

78079

46

Cục Thống kê tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu

78080

47

Kho bạc Nhà nước tỉnh tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu

78081

48

Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu

78085

49

Liên hiệp các tổ chức hữu nghị tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu

78086

50

Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu

78087

51

Liên đoàn Lao động tỉnh tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu

78088

52

Hội Nông dân tỉnh tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu

78089

53

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu

78090

54

Tỉnh Đoàn tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu

78091

55

Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu

78092

56

Hội Cựu chiến binh tỉnh tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu

78093

 

Mã bưu điện Thành phố Bà Rịa tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu

1

Bưu Cục Trung tâm thành phố Bà Rịa tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu

78100

2

Thành ủy thành phố Bà Rịa

78101

3

Hội đồng nhân dân thành phố Bà Rịa

78102

4

Ủy ban nhân dân thành phố Bà Rịa

78103

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thành phố Bà Rịa

78104

6

Phường Phước Hiệp thành phố Bà Rịa

78106

7

Phường Phước Trung thành phố Bà Rịa

78107

8

Phường Phước Nguyên thành phố Bà Rịa

78108

9

Phường Long Toàn thành phố Bà Rịa

78109

10

Phường Long Tâm thành phố Bà Rịa

78110

11

Phường Long Phước thành phố Bà Rịa

78111

12

Phường Hòa Long thành phố Bà Rịa

78112

13

Phường Tân Hưng thành phố Bà Rịa

78113

14

Phường Phước Hưng thành phố Bà Rịa

78114

15

Phường Kim Dinh thành phố Bà Rịa

78115

16

Phường Long Hương thành phố Bà Rịa

78116

17

BCP. Bà Rịa thành phố Bà Rịa

78150

18

BC. Kim Hải thành phố Bà Rịa

78151

19

Bưu cục phát Bà Rịa thành phố Bà Rịa tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu

78152

20

Bưu Cục Trung Tâm Hành Chính thành phố Bà Rịa

78154

21

Bưu cục HCC Bà Rịa thành phố Bà Rịa tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu

78198

 

Mã bưu điện Thành Phố Vũng Tàu tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu

1

Bưu Cục Trung tâm thành phố Vũng Tàu tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu

78200

2

Thành ủy thành phố Vũng Tàu

78201

3

Hội đồng nhân dân thành phố Vũng Tàu

78202

4

Ủy ban nhân dân thành phố Vũng Tàu

78203

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thành phố Vũng Tàu

78204

6

Phường 1 thành phố Vũng Tàu

78206

7

Phường 2 thành phố Vũng Tàu

78207

8

Phường 3 thành phố Vũng Tàu

78208

9

Phường 4 thành phố Vũng Tàu

78209

10

Phường Thắng Tam thành phố Vũng Tàu

78210

11

Phường 8 thành phố Vũng Tàu

78211

12

Phường 7 thành phố Vũng Tàu

78212

13

Phường Thắng Nhì thành phố Vũng Tàu

78213

14

Phường 5 thành phố Vũng Tàu

78214

15

Phường 9 thành phố Vũng Tàu

78215

16

Phường Nguyễn An Ninh thành phố Vũng Tàu

78216

17

Phường 10 thành phố Vũng Tàu

78217

18

Phường Thắng Nhất thành phố Vũng Tàu

78218

19

Phường Rạch Dừa thành phố Vũng Tàu

78219

20

Phường 11 thành phố Vũng Tàu

78220

21

Phường 12 thành phố Vũng Tàu

78221

22

Xã Long Sơn thành phố Vũng Tàu

78222

23

Bưu cục phát Bà Rịa – Vũng Tàu thành phố Vũng Tàu tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu

78250

24

Bưu Cục Phường 1 thành phố Vũng Tàu

78251

25

Bưu Cục Bãi Trước thành phố Vũng Tàu

78252

26

Bưu Cục Kinh doanh tiếp thị Vũng Tàu thành phố Vũng Tàu

78253

27

Bưu Cục TMĐT Vũng Tàu thành phố Vũng Tàu

78254

28

Bưu Cục 5 Tầng thành phố Vũng Tàu

78255

29

Bưu Cục Bến Đình thành phố Vũng Tàu

78256

30

Bưu Cục Bến Đá thành phố Vũng Tàu

78257

31

Bưu Cục 18 Tầng thành phố Vũng Tàu

78258

32

Bưu Cục Chí Linh thành phố Vũng Tàu

78259

33

Bưu Cục Thắng Nhất thành phố Vũng Tàu

78260

34

Bưu Cục Phước Thắng thành phố Vũng Tàu

78261

35

Bưu Cục Long Sơn thành phố Vũng Tàu

78262

36

Bưu Cục HCC Vũng Tàu thành phố Vũng Tàu

78298

37

Bưu Cục Hệ 1 Bà Rịa – Vũng Tàu thành phố Vũng Tàu

78299

 

Mã bưu điện Huyện Đất Đỏ tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu

1

Bưu Cục Trung tâm huyện Đất Đỏ tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu

78300

2

Huyện ủy huyện Đất Đỏ tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu

78301

3

Hội đồng nhân dân huyện Đất Đỏ tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu

78302

4

Ủy ban nhân dân huyện Đất Đỏ tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu

78303

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Đất Đỏ tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu

78304

6

Thị Trấn Đất Đỏ huyện Đất Đỏ tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu

78306

7

Xã Phước Long Thọ huyện Đất Đỏ tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu

78307

8

Xã Long Tân huyện Đất Đỏ tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu

78308

9

Xã Láng Dài huyện Đất Đỏ tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu

78309

10

Xã Lộc An huyện Đất Đỏ tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu

78310

11

Xã Phước Hội huyện Đất Đỏ tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu

78311

12

Xã Long Mỹ huyện Đất Đỏ tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu

78312

13

Thị Trấn Phước Hải huyện Đất Đỏ tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu

78313

14

Bưu Cục Phát Đất Đỏ huyện Đất Đỏ tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu

78350

15

Bưu Cục Phước Hải huyện Đất Đỏ tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu

78351

 

Mã bưu điện Huyện Long Điền tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu

1

Bưu Cục Trung tâm huyện Long Điền tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu

78400

2

Huyện ủy huyện Long Điền tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu

78401

3

Hội đồng nhân dân huyện Long Điền tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu

78402

4

Ủy ban nhân dân huyện Long Điền tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu

78403

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Long Điền tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu

78404

6

Thị Trấn Long Điền huyện Long Điền tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu

78406

7

Xã An Nhứt huyện Long Điền tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu

78407

8

Xã An Ngãi huyện Long Điền tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu

78408

9

Xã Tam Phước huyện Long Điền tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu

78409

10

Xã Phước Hưng huyện Long Điền tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu

78410

11

Xã Phước Tỉnh huyện Long Điền tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu

78411

12

Thị Trấn Long Hải huyện Long Điền tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu

78412

13

Bưu Cục Phát Long Điền huyện Long Điền tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu

78450

14

Bưu Cục Lò Vôi huyện Long Điền tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu

78451

15

Bưu Cục Phước Tỉnh huyện Long Điền tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu

78452

16

Bưu Cục Long Hải huyện Long Điền tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu

78453

 

Mã bưu điện Huyện Xuyên Mộc tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu

1

Bưu Cục Trung tâm huyện Xuyên Mộc tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu

78500

2

Huyện ủy huyện Xuyên Mộc tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu

78501

3

Hội đồng nhân dân huyện Xuyên Mộc tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu

78502

4

Ủy ban nhân dân huyện Xuyên Mộc tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu

78503

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Xuyên Mộc tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu

78504

6

Thị Trấn Phước Bửu huyện Xuyên Mộc tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu

78506

7

Xã Phước Thuận huyện Xuyên Mộc tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu

78507

8

Xã Bông Trang huyện Xuyên Mộc tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu

78508

9

Xã Bưng Riềng huyện Xuyên Mộc tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu

78509

10

Xã Bình Châu huyện Xuyên Mộc tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu

78510

11

Xã Hòa Hội huyện Xuyên Mộc tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu

78511

12

Xã Hòa Hiệp huyện Xuyên Mộc tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu

78512

13

Xã Tân Lâm huyện Xuyên Mộc tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu

78513

14

Xã Bàu Lâm huyện Xuyên Mộc tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu

78514

15

Xã Hòa Hưng huyện Xuyên Mộc tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu

78515

16

Xã Hòa Bình huyện Xuyên Mộc tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu

78516

17

Xã Phước Tân huyện Xuyên Mộc tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu

78517

18

Xã Xuyên Mộc huyện Xuyên Mộc tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu

78518

19

Bưu Cục Phát Xuyên Mộc huyện Xuyên Mộc tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu

78550

20

Bưu Cục Bình Châu huyện Xuyên Mộc tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu

78551

21

Bưu Cục Hòa Hiệp huyện Xuyên Mộc tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu

78552

22

Bưu Cục Bàu Lâm huyện Xuyên Mộc tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu

78553

23

Bưu Cục Hòa Bình huyện Xuyên Mộc tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu

78554

 

Mã bưu điện Huyện Châu Đức tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu

1

Bưu Cục Trung tâm huyện Châu Đức tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu

78600

2

Huyện ủy huyện Châu Đức tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu

78601

3

Hội đồng nhân dân huyện Châu Đức tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu

78602

4

Ủy ban nhân dân huyện Châu Đức tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu

78603

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Châu Đức tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu

78604

6

Thị Trấn Ngãi Giao huyện Châu Đức tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu

78606

7

Xã Bình Giã huyện Châu Đức tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu

78607

8

Xã Bình Trung huyện Châu Đức tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu

78608

9

Xã Quảng Thành huyện Châu Đức tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu

78609

10

Xã Xà Bang huyện Châu Đức tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu

78610

11

Xã Kim Long huyện Châu Đức tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu

78611

12

Xã Cù Bị huyện Châu Đức tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu

78612

13

Xã Bàu Chinh huyện Châu Đức tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu

78613

14

Xã Láng Lớn huyện Châu Đức tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu

78614

15

Xã Bình Ba huyện Châu Đức tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu

78615

16

Xã Suối Nghệ huyện Châu Đức tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu

78616

17

Xã Nghĩa Thành huyện Châu Đức tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu

78617

18

Xã Đá Bạc huyện Châu Đức tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu

78618

19

Xã Xuân Sơn huyện Châu Đức tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu

78619

20

Xã Sơn Bình huyện Châu Đức tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu

78620

21

Xã Suối Rao huyện Châu Đức tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu

78621

22

Bưu Cục Phát Châu Đức huyện Châu Đức tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu

78650

23

Bưu Cục Kim Long huyện Châu Đức tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu

78651

24

Bưu Cục Suối Nghệ huyện Châu Đức tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu

78652

25

Bưu Cục Sơn Bình huyện Châu Đức tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu

78653

 

Mã bưu điện Huyện Tân Thành tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu

1

Bưu Cục Trung tâm huyện Tân Thành tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu

78700

2

Huyện ủy huyện Tân Thành tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu

78701

3

Hội đồng nhân dân huyện Tân Thành tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu

78702

4

Ủy ban nhân dân huyện Tân Thành tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu

78703

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Tân Thành tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu

78704

6

Thị Trấn Phú Mỹ huyện Tân Thành tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu

78706

7

Xã Mỹ Xuân huyện Tân Thành tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu

78707

8

Xã Hắc Dịch huyện Tân Thành tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu

78708

9

Xã Sông Xoài huyện Tân Thành tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu

78709

10

Xã Tóc Tiên huyện Tân Thành tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu

78710

11

Xã Tân Phước huyện Tân Thành tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu

78711

12

Xã Châu Pha huyện Tân Thành tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu

78712

13

Xã Tân Hoà huyện Tân Thành tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu

78713

14

Xã Tân Hải huyện Tân Thành tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu

78714

15

Xã Phước Hòa huyện Tân Thành tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu

78715

16

Bưu Cục Phát Tân Thành huyện Tân Thành tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu

78750

17

Bưu Cục KHL Tân Thành huyện Tân Thành tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu

78751

18

Bưu Cục Phú Mỹ huyện Tân Thành tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu

78752

19

Bưu Cục Mỹ Xuân huyện Tân Thành tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu

78753

20

Bưu Cục Mỹ Xuân A huyện Tân Thành tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu

78754

21

Bưu Cục Hắc Dịch huyện Tân Thành tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu

78755

22

Bưu Cục Sông Xoài huyện Tân Thành tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu

78756

23

Bưu Cục Tân Phước huyện Tân Thành tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu

78757

24

Bưu Cục Hội Bài huyện Tân Thành tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu

78758

25

Bưu Cục Phước Hòa huyện Tân Thành tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu

78759

 

Mã bưu điện Huyện Côn Đảo tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu

1

Bưu Cục Trung tâm huyện Côn Đảo tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu

78800

2

Huyện ủy huyện Côn Đảo tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu

78801

3

Hội đồng nhân dân huyện Côn Đảo tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu

78802

4

Ủy ban nhân dân huyện Côn Đảo tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu

78803

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Côn Đảo tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu

78804

6

Bưu Cục Phát Côn Đảo huyện Côn Đảo tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu

78850

7

Bưu Cục Bến Đầm huyện Côn Đảo tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu

78851

Những từ khóa hay tìm trong bài viết :

  • mã zip vũng tàu
  • mã bưu điện vũng tàu
  • mã bưu chính vũng tàu
  • mã zip bà rịa
  • mã bưu điện bà rịa
  • zip code vũng tàu
  • mã thư tín vũng tàu

Trên đây thì mình đã chia sẻ đến các bạn tổng hợp các mã bưu điện bà rịa vũng tàu và các huyện, thị trấn, xã, phường thuộc tỉnh này cho các bạn đang tìm zip/postal code có thêm thông tin đầy đủ nhất. Chúc các bạn thành công!

Thẻ tìm kiếm:

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.