Mã bưu điện Bạc Liêu – Mã bưu chính zip/postal code Bạc Liêu

4 Cập Nhật Mới
ma buu dien bac lieu

Mã bưu điện Bạc Liêu mới nhất hiện nay có zip/postal code là 97000 nhưng còn có rất nhiều những website hiện nay trên internet vẫn chưa cập nhật được những thông tin này khiến cho người đọc nhận được những thông tin mã bưu chính sai lệch khiến cho rất nhiều người chuyển bưu phẩm về tỉnh bạc liêu không nhận được. Trong phần thủ thuật hay này mình sẽ chia sẻ đến các bạn ngoài các mã bưu điện của tỉnh Bạc Liêu ra thì còn mang đến cho các bạn các thông tin về phường, xã, thị trấn, huyện… của tỉnh này ở phía dưới cho các bạn được tham khảo kỹ lưỡng hơn

Lưu ý : Trước khi vào bài viết chia sẻ về mã bưu điện Bạc Liêutheo cập nhật mới nhất của chính phủ Việt Nam bao gồm cấu trúc gồm 5 số hoàn toàn khác nhau, bao gồm:

  • 2 ký tự đầu : Đây là phần xác định tên tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương (VD: 97 là mã xác định của Bạc Liêu)
  • 3 hoặc 4 ký tự đầu tiên : Đây là phần xác định tên quận, huyện và đơn vị hành chính (VD: 970 hoặc 9700 là mã xác định quận, huyện và đơn vị thuộc Bạc Liêu)
  • 5 ký tự : Đây là phần xác định đối tượng gán mã bưu chính quốc gia (VD: 97001 là mã được quốc gia xác định của ủy ban thành ủy thuộc Bạc Liêu)

Mã bưu điện Bạc Liêu – Cập Nhật Mới

ma buu dien bac lieu
Mã bưu điện Bạc Liêu – Mã bưu chính zip/postal code Bạc Liêu

Link tổng hơp : Mã bưu điện các tỉnh thành Việt Nam

STT

Đối tượng gán mã

​​Mã bưu chính

 

 Mã bưu chính tỉnh Bạc Liêu

 

1

Bưu Cục Trung tâm tỉnh Bạc Liêu

97000

2

Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy tỉnh Bạc Liêu

97001

3

Ban Tổ chức tỉnh ủy tỉnh Bạc Liêu

97002

4

Ban Tuyên giáo tỉnh ủy tỉnh Bạc Liêu

97003

5

Ban Dân vận tỉnh ủy tỉnh Bạc Liêu

97004

6

Ban Nội chính tỉnh ủy tỉnh Bạc Liêu

97005

7

Đảng ủy khối cơ quan tỉnh Bạc Liêu

97009

8

Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy tỉnh Bạc Liêu

97010

9

Đảng ủy khối doanh nghiệp tỉnh Bạc Liêu

97011

10

Báo Bạc Liêu tỉnh Bạc Liêu

97016

11

Hội đồng nhân dân tỉnh Bạc Liêu

97021

12

Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc h tỉnh Bạc Liêuội

97030

13

Tòa án nhân dân tỉnh tỉnh Bạc Liêu

97035

14

Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh tỉnh Bạc Liêu

97036

15

Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh Bạc Liêu

97040

16

Sở Công Thương tỉnh Bạc Liêu

97041

17

Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Bạc Liêu

97042

18

Sở Lao động – Thương binh và Xã hội tỉnh Bạc Liêu

97043

19

Sở Ngoại vụ tỉnh Bạc Liêu

97044

20

Sở Tài chính tỉnh Bạc Liêu

97045

21

Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Bạc Liêu

97046

22

Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch tỉnh Bạc Liêu

97047

23

Công an tỉnh tỉnh Bạc Liêu

97049

24

Sở Nội vụ tỉnh Bạc Liêu

97051

25

Sở Tư pháp tỉnh Bạc Liêu

97052

26

Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Bạc Liêu

97053

27

Sở Giao thông vận tải tỉnh Bạc Liêu

97054

28

Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bạc Liêu

97055

29

Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bạc Liêu

97056

30

Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Bạc Liêu tỉnh Bạc Liêu

97057

31

Sở Xây dựng tỉnh Bạc Liêu

97058

32

Sở Y tế tỉnh Bạc Liêu

97060

33

Bộ chỉ huy Quân sự tỉnh Bạc Liêu

97061

34

Ban Dân tộc tỉnh Bạc Liêu

97062

35

Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh tỉnh Bạc Liêu

97063

36

Thanh tra tỉnh tỉnh Bạc Liêu

97064

37

Trường chính trị Châu Văn Đặng tỉnh Bạc Liêu

97065

38

Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam tỉnh Bạc Liêu

97066

39

Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh tỉnh Bạc Liêu

97067

40

Bảo hiểm xã hội tỉnh tỉnh Bạc Liêu

97070

41

Cục Thuế tỉnh Bạc Liêu

97078

42

Cục Thống kê tỉnh Bạc Liêu

97080

43

Kho bạc Nhà nước tỉnh tỉnh Bạc Liêu

97081

44

Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật tỉnh Bạc Liêu

97085

45

Liên hiệp các tổ chức hữu nghị tỉnh Bạc Liêu

97086

46

Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật tỉnh Bạc Liêu

97087

47

Liên đoàn Lao động tỉnh tỉnh Bạc Liêu

97088

48

Hội Nông dân tỉnh tỉnh Bạc Liêu

97089

49

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh tỉnh Bạc Liêu

97090

50

Tỉnh đoàn tỉnh Bạc Liêu

97091

51

Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh tỉnh Bạc Liêu

97092

52

Hội Cựu chiến binh tỉnh tỉnh Bạc Liêu

97093

 

Mã bưu điện Thành phố Bạc Liêu tỉnh Bạc Liêu

1

Bưu Cục Trung tâm thành phố Bạc Liêu tỉnh Bạc Liêu

97100

2

Thành ủy thành phố Bạc Liêu tỉnh Bạc Liêu

97101

3

Hội đồng nhân dân thành phố Bạc Liêu tỉnh Bạc Liêu

97102

4

Ủy ban nhân dân thành phố Bạc Liêu tỉnh Bạc Liêu

97103

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thành phố Bạc Liêu tỉnh Bạc Liêu

97104

6

Phường 3 thành phố Bạc Liêu tỉnh Bạc Liêu

97106

7

Phường 1 thành phố Bạc Liêu tỉnh Bạc Liêu

97107

8

Phường 7 thành phố Bạc Liêu tỉnh Bạc Liêu

97108

9

Phường 8 thành phố Bạc Liêu tỉnh Bạc Liêu

97109

10

Phường 2 thành phố Bạc Liêu tỉnh Bạc Liêu

97110

11

Phường 5 thành phố Bạc Liêu tỉnh Bạc Liêu

97111

12

Xã Vĩnh Trạch thành phố Bạc Liêu tỉnh Bạc Liêu

97112

13

Xã Vĩnh Trạch Đông thành phố Bạc Liêu tỉnh Bạc Liêu

97113

14

Xã Hiệp Thành thành phố Bạc Liêu tỉnh Bạc Liêu

97114

15

Phường Nhà Mát thành phố Bạc Liêu tỉnh Bạc Liêu

97115

16

Bưu Cục Phát Bạc Liêu thành phố Bạc Liêu tỉnh Bạc Liêu

97150

17

Bưu Cục Trà Kha thành phố Bạc Liêu tỉnh Bạc Liêu

97151

18

Bưu Cục Nhà Mát thành phố Bạc Liêu tỉnh Bạc Liêu

97152

19

Bưu Cục Hiệp Thành thành phố Bạc Liêu tỉnh Bạc Liêu

97153

20

Bưu Cục Hệ 1 Bạc Liêu thành phố Bạc Liêu tỉnh Bạc Liêu

97199

 

Mã bưu điện Huyện Vĩnh Lợi tỉnh Bạc Liêu

1

Bưu Cục Trung tâm huyện Vĩnh Lợi tỉnh Bạc Liêu

97200

2

Huyện ủy huyện Vĩnh Lợi tỉnh Bạc Liêu

97201

3

Hội đồng nhân dân huyện Vĩnh Lợi tỉnh Bạc Liêu

97202

4

Ủy ban nhân dân huyện Vĩnh Lợi tỉnh Bạc Liêu

97203

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Vĩnh Lợi tỉnh Bạc Liêu

97204

6

Xã Châu Thới huyện Vĩnh Lợi tỉnh Bạc Liêu

97206

7

Xã Long Thạnh huyện Vĩnh Lợi tỉnh Bạc Liêu

97207

8

Thị Trấn Châu Hưng huyện Vĩnh Lợi tỉnh Bạc Liêu

97208

9

Xã Hưng Hội huyện Vĩnh Lợi tỉnh Bạc Liêu

97209

10

Xã Hưng Thành huyện Vĩnh Lợi tỉnh Bạc Liêu

97210

11

Xã Châu Hưng A huyện Vĩnh Lợi tỉnh Bạc Liêu

97211

12

Xã Vĩnh Hưng A huyện Vĩnh Lợi tỉnh Bạc Liêu

97212

13

Xã Vĩnh Hưng huyện Vĩnh Lợi tỉnh Bạc Liêu

97213

14

Bưu Cục Phát Vĩnh Lợi huyện Vĩnh Lợi tỉnh Bạc Liêu

97250

15

Bưu Cục Cầu Sập huyện Vĩnh Lợi tỉnh Bạc Liêu

97251

16

Bưu Cục Cái Dầy huyện Vĩnh Lợi tỉnh Bạc Liêu

97252

17

Bưu Cục Gia Hội huyện Vĩnh Lợi tỉnh Bạc Liêu

97253

18

Bưu Cục Vĩnh Hưng huyện Vĩnh Lợi tỉnh Bạc Liêu

97254

3

Mã bưu điện Huyện Hồng Dân tỉnh Bạc Liêu

1

Bưu Cục Trung tâm huyện Hồng Dân tỉnh Bạc Liêu

97300

2

Huyện ủy huyện Hồng Dân tỉnh Bạc Liêu

97301

3

Hội đồng nhân dân huyện Hồng Dân tỉnh Bạc Liêu

97302

4

Ủy ban nhân dân huyện Hồng Dân tỉnh Bạc Liêu

97303

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Hồng Dân tỉnh Bạc Liêu

97304

6

Thị Trấn Ngan Dừa huyện Hồng Dân tỉnh Bạc Liêu

97306

7

Xã Vĩnh Lộc huyện Hồng Dân tỉnh Bạc Liêu

97307

8

Xã Vĩnh Lộc A huyện Hồng Dân tỉnh Bạc Liêu

97308

9

Xã Ninh Thạnh Lợi A huyện Hồng Dân tỉnh Bạc Liêu

97309

10

Xã Ninh Thạnh Lợi huyện Hồng Dân tỉnh Bạc Liêu

97310

11

Xã Lộc Ninh huyện Hồng Dân tỉnh Bạc Liêu

97311

12

Xã Ninh Hòa huyện Hồng Dân tỉnh Bạc Liêu

97312

13

Xã Ninh Quới huyện Hồng Dân tỉnh Bạc Liêu

97313

14

Xã Ninh Quới A huyện Hồng Dân tỉnh Bạc Liêu

97314

15

Bưu Cục Phát Hồng Dân huyện Hồng Dân tỉnh Bạc Liêu

97350

16

Bưu Cục Cầu Đo huyện Hồng Dân tỉnh Bạc Liêu

97351

17

Bưu Cục Ninh Quới huyện Hồng Dân tỉnh Bạc Liêu

97352

 

Mã bưu điện Huyện Phước Long tỉnh Bạc Liêu

1

Bưu Cục Trung tâm huyện Phước Long tỉnh Bạc Liêu

97400

2

Huyện ủy huyện Phước Long tỉnh Bạc Liêu

97401

3

Hội đồng nhân dân huyện Phước Long tỉnh Bạc Liêu

97402

4

Ủy ban nhân dân huyện Phước Long tỉnh Bạc Liêu

97403

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Phước Long tỉnh Bạc Liêu

97404

6

Thị Trấn Phước Long huyện Phước Long tỉnh Bạc Liêu

97406

7

Xã Phước Long huyện Phước Long tỉnh Bạc Liêu

97407

8

Xã Phong Thạnh Tây A huyện Phước Long tỉnh Bạc Liêu

97408

9

Xã Phong Thạnh Tây B huyện Phước Long tỉnh Bạc Liêu

97409

10

Xã Vĩnh Phú Tây huyện Phước Long tỉnh Bạc Liêu

97410

11

Xã Vĩnh Thanh huyện Phước Long tỉnh Bạc Liêu

97411

12

Xã Hưng Phú huyện Phước Long tỉnh Bạc Liêu

97412

13

Xã Vĩnh Phú Đông huyện Phước Long tỉnh Bạc Liêu

97413

14

Bưu Cục Phát Phước Long huyện Phước Long tỉnh Bạc Liêu

97450

15

Bưu Cục Pho Sinh huyện Phước Long tỉnh Bạc Liêu

97451

16

Bưu Cục Chủ Chí huyện Phước Long tỉnh Bạc Liêu

97452

17

Bưu Cục. Trưởng Tòa huyện Phước Long tỉnh Bạc Liêu

97453

18

Bưu Cục Rọc Lá huyện Phước Long tỉnh Bạc Liêu

97454

 

Mã bưu điện Thị xã Giá Rai tỉnh Bạc Liêu

1

Bưu Cục Trung tâm thị xã Giá Rai tỉnh Bạc Liêu

97500

2

Thị ủy thị xã Giá Rai tỉnh Bạc Liêu

97501

3

Hội đồng nhân dân thị xã Giá Rai tỉnh Bạc Liêu

97502

4

Ủy ban nhân dân thị xã Giá Rai tỉnh Bạc Liêu

97503

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thị xã Giá Rai tỉnh Bạc Liêu

97504

6

Phường 1 thị xã Giá Rai tỉnh Bạc Liêu

97506

7

Phường Hộ Phòng thị xã Giá Rai tỉnh Bạc Liêu

97507

8

Phường Láng Tròn thị xã Giá Rai tỉnh Bạc Liêu

97508

9

Xã Phong Thạnh Đông thị xã Giá Rai tỉnh Bạc Liêu

97509

10

Xã Phong Tân thị xã Giá Rai tỉnh Bạc Liêu

97510

11

Xã Phong Thạnh thị xã Giá Rai tỉnh Bạc Liêu

97511

12

Xã Phong Thạnh A thị xã Giá Rai tỉnh Bạc Liêu

97512

13

Xã Tân Phong thị xã Giá Rai tỉnh Bạc Liêu

97513

14

Xã Phong Thạnh Tây thị xã Giá Rai tỉnh Bạc Liêu

97514

15

Xã Tân Thạnh thị xã Giá Rai tỉnh Bạc Liêu

97515

16

Bưu Cục Phát Giá Rai thị xã Giá Rai tỉnh Bạc Liêu

97550

17

Bưu Cục Hộ Phòng thị xã Giá Rai tỉnh Bạc Liêu

97551

18

Bưu Cục Láng Tròn thị xã Giá Rai tỉnh Bạc Liêu

97552

19

Bưu Cục Khúc Treo thị xã Giá Rai tỉnh Bạc Liêu

97553

20

Bưu Cục Cây Gừa thị xã Giá Rai tỉnh Bạc Liêu

97554

21

Bưu Cục Láng Trâm thị xã Giá Rai tỉnh Bạc Liêu

97555

 

Mã bưu điện Huyện Đông Hải tỉnh Bạc Liêu

1

Bưu Cục Trung tâm huyện Đông Hải tỉnh Bạc Liêu

97600

2

Huyện ủy huyện Đông Hải tỉnh Bạc Liêu

97601

3

Hội đồng nhân dân huyện Đông Hải tỉnh Bạc Liêu

97602

4

Ủy ban nhân dân huyện Đông Hải tỉnh Bạc Liêu

97603

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Đông Hải tỉnh Bạc Liêu

97604

6

Thị Trấn Gành Hào huyện Đông Hải tỉnh Bạc Liêu

97606

7

Xã Long Điền Tây huyện Đông Hải tỉnh Bạc Liêu

97607

8

Xã Điền Hải huyện Đông Hải tỉnh Bạc Liêu

97608

9

Xã Long Điền Đông huyện Đông Hải tỉnh Bạc Liêu

97609

10

Xã Long Điền Đông A huyện Đông Hải tỉnh Bạc Liêu

97610

11

Xã Long Điền huyện Đông Hải tỉnh Bạc Liêu

97611

12

Xã An Trạch A huyện Đông Hải tỉnh Bạc Liêu

97612

13

Xã An Trạch huyện Đông Hải tỉnh Bạc Liêu

97613

14

Xã Định Thành huyện Đông Hải tỉnh Bạc Liêu

97614

15

Xã Định Thành A huyện Đông Hải tỉnh Bạc Liêu

97615

16

Xã An Phúc huyện Đông Hải tỉnh Bạc Liêu

97616

17

Bưu Cục Phát Đông Hải huyện Đông Hải tỉnh Bạc Liêu

97650

18

Bưu Cục Kinh Tư huyện Đông Hải tỉnh Bạc Liêu

97651

19

Bưu Cục Cây Giang huyện Đông Hải tỉnh Bạc Liêu

97652

 

Mã bưu điện Huyện Hòa Bình tỉnh Bạc Liêu

1

Bưu Cục Trung tâm huyện Hòa Bình tỉnh Bạc Liêu

97700

2

Huyện ủy huyện Hòa Bình tỉnh Bạc Liêu

97701

3

Hội đồng nhân dân huyện Hòa Bình tỉnh Bạc Liêu

97702

4

Ủy ban nhân dân huyện Hòa Bình tỉnh Bạc Liêu

97703

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Hòa Bình tỉnh Bạc Liêu

97704

6

Thị Trấn Hòa Bình huyện Hòa Bình tỉnh Bạc Liêu

97706

7

Xã Minh Diệu huyện Hòa Bình tỉnh Bạc Liêu

97707

8

Xã Vĩnh Bình huyện Hòa Bình tỉnh Bạc Liêu

97708

9

Xã Vĩnh Mỹ B huyện Hòa Bình tỉnh Bạc Liêu

97709

10

Xã Vĩnh Mỹ A huyện Hòa Bình tỉnh Bạc Liêu

97710

11

Xã Vĩnh Thịnh huyện Hòa Bình tỉnh Bạc Liêu

97711

12

Xã Vĩnh Hậu huyện Hòa Bình tỉnh Bạc Liêu

97712

13

Xã Vĩnh Hậu A huyện Hòa Bình tỉnh Bạc Liêu

97713

14

Bưu Cục Phát Hòa Bình huyện Hòa Bình tỉnh Bạc Liêu

97750

15

Bưu Cục Bàu Xàng huyện Hòa Bình tỉnh Bạc Liêu

97751

16

Bưu Cục Cầu Số 2 huyện Hòa Bình tỉnh Bạc Liêu

97752

17

Bưu Cục Cái Cùng huyện Hòa Bình tỉnh Bạc Liêu

97753

18

Bưu Cục Vĩnh Mới huyện Hòa Bình tỉnh Bạc Liêu

97754

Những từ khóa hay tìm trong bài viết :

  • mã bưu chính bạc liêu
  • ma buu dien bac lieu
  • ma buu chinh bac lieu

Trên đây thì mình đã chia sẻ đến các bạn về mã bưu điện Bạc Liêu kèm theo đó là những thông tin zip code, postal code của huyện, bưu cục này rồi đó. Chúc các bạn có thêm những thông tin hữu ích

Thẻ tìm kiếm:

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.