Mã bưu điện Bến Tre – Mã bưu chính zip/postal code Bến Tre

3 Cập Nhật Mới
ma buu dien ben tre

Với những bạn nào chưa biết mã bưu điện Bến tre là bao nhiêu thì tỉnh này hiện nay được chỉnh phủ Việt Nam đổi thành 86000 (là năm chữ số thay vì sáu chữ số như trước đây). Ngoài mã bưu chính thuộc tỉnh bến tre ra thì còn rất nhiều mã địa phương như quận, phường, xã, thị trấn nằm trong đó và để chuyển thư, bưu phẩm đến nhanh và sớm nhất thì https://updatemoi.com khuyến khích các bạn nên điền chi tiết mã này thay vì mã zip/postal code chung và ở chủ đề bên dưới đây của thủ thuật hay mình xin được chia sẻ đến các bạn những mã này

Lưu ý : Trước khi vào bài viết chia sẻ về mã bưu điện Bến Tre theo cập nhật mới nhất của chính phủ Việt Nam bao gồm cấu trúc gồm 5 số hoàn toàn khác nhau, bao gồm:

  • 2 ký tự đầu : Đây là phần xác định tên tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương (VD: 86 là mã xác định của Bến Tre)
  • 3 hoặc 4 ký tự đầu tiên : Đây là phần xác định tên quận, huyện và đơn vị hành chính (VD: 860 hoặc 8600 là mã xác định quận, huyện và đơn vị thuộc Bến Tre)
  • 5 ký tự : Đây là phần xác định đối tượng gán mã bưu chính quốc gia (VD: 86001 là mã được quốc gia xác định của ủy ban thành ủy thuộc Bến Tre)

Mã bưu điện Bến Tre – Cập Nhật Mới

 

ma buu dien ben tre
Mã bưu điện Bến Tre – Mã bưu chính zip/postal code Bến Tre

Trước khi vào bài viết như https://updatemoi.com đã chia sẻ thì các bạn có thể tham khảo qua : Mã bưu điện thuộc 63 tỉnh thành Việt Nam tại đây

STT

Đối tượng gán mã

​​Mã bưu chính

 

Mã bưu chính tỉnh Bến Tre

 

1

Bưu Cục Trung tâm tỉnh Bến Tre

86000

2

Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy tỉnh Bến Tre

86001

3

Ban Tổ chức tỉnh ủy tỉnh Bến Tre

86002

4

Ban Tuyên giáo tỉnh ủy tỉnh Bến Tre

86003

5

Ban Dân vận tỉnh ủy tỉnh Bến Tre

86004

6

Ban Nội chính tỉnh ủy tỉnh Bến Tre

86005

7

Đảng ủy khối cơ quan tỉnh Bến Tre

86009

8

Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy tỉnh Bến Tre

86010

9

Đảng ủy khối doanh nghiệp tỉnh Bến Tre

86011

10

Báo Đồng Khởi tỉnh Bến Tre

86016

11

Hội đồng nhân dân tỉnh Bến Tre

86021

12

Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc tỉnh Bến Trehội

86030

13

Tòa án nhân dân tỉnh tỉnh Bến Tre

86035

14

Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh tỉnh Bến Tre

86036

15

Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh Bến Tre

86040

16

Sở Công Thương tỉnh Bến Tre

86041

17

Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Bến Tre

86042

18

Sở Lao động – Thương binh và Xã hội tỉnh Bến Tre

86043

19

Sở Tài chính tỉnh Bến Tre

86045

20

Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Bến Tre

86046

21

Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch tỉnh Bến Tre

86047

22

Công an tỉnh tỉnh Bến Tre

86049

23

Sở Nội vụ tỉnh Bến Tre

86051

24

Sở Tư pháp tỉnh Bến Tre

86052

25

Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Bến Tre

86053

26

Sở Giao thông vận tải tỉnh Bến Tre

86054

27

Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bến Tre

86055

28

Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bến Tre

86056

29

Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Bến Tre

86057

30

Sở Xây dựng tỉnh Bến Tre

86058

31

Sở Y tế tỉnh Bến Tre

86060

32

Bộ chỉ huy Quân sự tỉnh Bến Tre

86061

33

Ban Dân tộc tỉnh Bến Tre

86062

34

Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh tỉnh Bến Tre

86063

35

Thanh tra tỉnh tỉnh Bến Tre

86064

36

Trường chính trị tỉnh tỉnh Bến Tre

86065

37

Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam tỉnh Bến Tre

86066

38

Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh tỉnh Bến Tre

86067

39

Bảo hiểm xã hội tỉnh tỉnh Bến Tre

86070

40

Cục Thuế tỉnh Bến Tre

86078

41

Cục Thống kê tỉnh Bến Tre

86080

42

Kho bạc Nhà nước tỉnh tỉnh Bến Tre

86081

43

Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật tỉnh Bến Tre

86085

44

Liên hiệp các tổ chức hữu nghị tỉnh Bến Tre

86086

45

Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật tỉnh Bến Tre

86087

46

Liên đoàn Lao động tỉnh tỉnh Bến Tre

86088

47

Hội Nông dân tỉnh tỉnh Bến Tre

86089

48

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh tỉnh Bến Tre

86090

49

Tỉnh Đoàn tỉnh Bến Tre

86091

50

Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh tỉnh Bến Tre

86092

51

Hội Cựu chiến binh tỉnh tỉnh Bến Tre

86093

 

Mã bưu điện Thành phố Bến Tre tỉnh Bến Tre

1

Bưu Cục Trung tâm thành phố Bến Tre tỉnh Bến Tre

86100

2

Thành ủy thành phố Bến Tre

86101

3

Hội đồng nhân dân thành phố Bến Tre

86102

4

Ủy ban nhân dân thành phố Bến Tre

86103

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thành phố Bến Tre

86104

6

Phường 2 thành phố Bến Tre

86106

7

Phường 8 thành phố Bến Tre

86107

8

Phường 1 thành phố Bến Tre

86108

9

Phường 4 thành phố Bến Tre

86109

10

Xã Phú Hưng thành phố Bến Tre

86110

11

Phường Phú Khương thành phố Bến Tre

86111

12

Phường Phú Tân thành phố Bến Tre

86112

13

Xã Sơn Đông thành phố Bến Tre

86113

14

Xã Mỹ Thành thành phố Bến Tre

86114

15

Xã Bình Phú thành phố Bến Tre

86115

16

Phường 6 thành phố Bến Tre

86116

17

Phường 7 thành phố Bến Tre

86117

18

Phường 5 thành phố Bến Tre

86118

19

Phường 3 thành phố Bến Tre

86119

20

Xã Mỹ Thạnh An thành phố Bến Tre

86120

21

Xã Nhơn Thạnh thành phố Bến Tre

86121

22

Xã Phú Nhuận thành phố Bến Tre

86122

23

Bưu Cục Phát Mỹ Thạnh An thành phố Bến Tre

86150

24

Bưu Cục KHL Bến Tre thành phố Bến Tre

86151

25

Bưu Cục Tân Thành thành phố Bến Tre

86152

26

Bưu Cục Sơn Đông thành phố Bến Tre

86153

27

Bưu Cục Bến xe thành phố Bến Tre

86154

28

Bưu Cục Phường 7 thành phố Bến Tre

86155

29

Bưu Cục Bệnh Viện thành phố Bến Tre

86156

30

Bưu Cục TTDV Tin học thành phố Bến Tre

86157

31

Bưu Cục Mỹ Thạnh An thành phố Bến Tre

86158

32

Bưu Cục Hệ 1 Bến Tre thành phố Bến Tre

86199

 

Mã bưu điện Huyện Châu Thành tỉnh Bến Tre

1

Bưu Cục Trung tâm huyện Châu Thành tỉnh Bến Tre

86200

2

Huyện ủy huyện Châu Thành tỉnh Bến Tre

86201

3

Hội đồng nhân dân huyện Châu Thành tỉnh Bến Tre

86202

4

Ủy ban nhân dân huyện Châu Thành tỉnh Bến Tre

86203

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Châu Thành tỉnh Bến Tre

86204

6

Thị Trấn Châu Thành huyện Châu Thành tỉnh Bến Tre

86206

7

Xã Phú An Hòa huyện Châu Thành tỉnh Bến Tre

86207

8

Xã An Phước huyện Châu Thành tỉnh Bến Tre

86208

9

Xã Phước Thạnh huyện Châu Thành tỉnh Bến Tre

86209

10

Xã Hữu Định huyện Châu Thành tỉnh Bến Tre

86210

11

Xã An Hóa huyện Châu Thành tỉnh Bến Tre

86211

12

Xã Giao Hòa huyện Châu Thành tỉnh Bến Tre

86212

13

Xã Giao Long huyện Châu Thành tỉnh Bến Tre

86213

14

Xã Qưới Sơn huyện Châu Thành tỉnh Bến Tre

86214

15

Xã Tân Thạch huyện Châu Thành tỉnh Bến Tre

86215

16

Xã An Khánh huyện Châu Thành tỉnh Bến Tre

86216

17

Xã Tam Phước huyện Châu Thành tỉnh Bến Tre

86217

18

Xã Tường Đa huyện Châu Thành tỉnh Bến Tre

86218

19

Xã Sơn Hòa huyện Châu Thành tỉnh Bến Tre

86219

20

Xã An Hiệp huyện Châu Thành tỉnh Bến Tre

86220

21

Xã Thành Triệu huyện Châu Thành tỉnh Bến Tre

86221

22

Xã Phú Túc huyện Châu Thành tỉnh Bến Tre

86222

23

Xã Phú Đức huyện Châu Thành tỉnh Bến Tre

86223

24

Xã Quới Thành huyện Châu Thành tỉnh Bến Tre

86224

25

Xã Tiên Thủy huyện Châu Thành tỉnh Bến Tre

86225

26

Xã Tiên Long huyện Châu Thành tỉnh Bến Tre

86226

27

Xã Tân Phú huyện Châu Thành tỉnh Bến Tre

86227

28

Bưu Cục Phát Châu Thành huyện Châu Thành tỉnh Bến Tre

86250

29

Bưu Cục TT Châu Thành huyện Châu Thành tỉnh Bến Tre

86251

30

Bưu Cục An Hóa huyện Châu Thành tỉnh Bến Tre

86252

31

Bưu Cục Giao Long huyện Châu Thành tỉnh Bến Tre

86253

32

Bưu Cục KCN Giao Long huyện Châu Thành tỉnh Bến Tre

86254

33

Bưu Cục Tân Thạch huyện Châu Thành tỉnh Bến Tre

86255

34

Bưu Cục An Hiệp huyện Châu Thành tỉnh Bến Tre

86256

35

Bưu Cục Tiên Thủy huyện Châu Thành tỉnh Bến Tre

86257

36

Bưu Cục Tân Phú huyện Châu Thành tỉnh Bến Tre

86258

 

Mã bưu điện Huyện Chợ Lách tỉnh Bến Tre

1

Bưu Cục Trung tâm huyện Chợ Lách tỉnh Bến Tre

86300

2

Huyện ủy huyện Chợ Lách tỉnh Bến Tre

86301

3

Hội đồng nhân dân huyện Chợ Lách tỉnh Bến Tre

86302

4

Ủy ban nhân dân huyện Chợ Lách tỉnh Bến Tre

86303

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Chợ Lách tỉnh Bến Tre

86304

6

Thị Trấn Chợ Lách huyện Chợ Lách tỉnh Bến Tre

86306

7

Xã Hòa Nghĩa huyện Chợ Lách tỉnh Bến Tre

86307

8

Xã Tân Thiềng huyện Chợ Lách tỉnh Bến Tre

86308

9

Xã Long Thới huyện Chợ Lách tỉnh Bến Tre

86309

10

Xã Phú Sơn huyện Chợ Lách tỉnh Bến Tre

86310

11

Xã Vĩnh Thành huyện Chợ Lách tỉnh Bến Tre

86311

12

Xã Vĩnh Hòa huyện Chợ Lách tỉnh Bến Tre

86312

13

Xã Hưng Khánh Trung B huyện Chợ Lách tỉnh Bến Tre

86313

14

Xã Phú Phụng huyện Chợ Lách tỉnh Bến Tre

86314

15

Xã Vĩnh Bình huyện Chợ Lách tỉnh Bến Tre

86315

16

Xã Sơn Định huyện Chợ Lách tỉnh Bến Tre

86316

17

Bưu Cục Phát Chợ Lách huyện Chợ Lách tỉnh Bến Tre

86350

18

Bưu Cục Tân Thiềng huyện Chợ Lách tỉnh Bến Tre

86351

19

Bưu Cục Long Thới huyện Chợ Lách tỉnh Bến Tre

86352

20

Bưu Cục Cái Mơn huyện Chợ Lách tỉnh Bến Tre

86353

21

Bưu Cục Vĩnh Hòa huyện Chợ Lách tỉnh Bến Tre

86354

22

Bưu Cục Phú Phụng huyện Chợ Lách tỉnh Bến Tre

86355

 

Mã bưu điện Huyện Mỏ Cày Bắc tỉnh Bến Tre

1

Bưu Cục Trung tâm huyện Mỏ Cày Bắc tỉnh Bến Tre

86400

2

Huyện ủy huyện Mỏ Cày Bắc tỉnh Bến Tre

86401

3

Hội đồng nhân dân huyện Mỏ Cày Bắc tỉnh Bến Tre

86402

4

Ủy ban nhân dân huyện Mỏ Cày Bắc tỉnh Bến Tre

86403

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Mỏ Cày Bắc tỉnh Bến Tre

86404

6

Xã Phước Mỹ Trung huyện Mỏ Cày Bắc tỉnh Bến Tre

86406

7

Xã Thành An huyện Mỏ Cày Bắc tỉnh Bến Tre

86407

8

Xã Hòa Lộc huyện Mỏ Cày Bắc tỉnh Bến Tre

86408

9

Xã Tân Thành Bình huyện Mỏ Cày Bắc tỉnh Bến Tre

86409

10

Xã Tân Phú Tây huyện Mỏ Cày Bắc tỉnh Bến Tre

86410

11

Xã Thạnh Ngãi huyện Mỏ Cày Bắc tỉnh Bến Tre

86411

12

Xã Thanh Tân huyện Mỏ Cày Bắc tỉnh Bến Tre

86412

13

Xã Phú Mỹ huyện Mỏ Cày Bắc tỉnh Bến Tre

86413

14

Xã Hưng Khánh Trung A huyện Mỏ Cày Bắc tỉnh Bến Tre

86414

15

Xã Nhuận Phú Tân huyện Mỏ Cày Bắc tỉnh Bến Tre

86415

16

Xã Tân Thanh Tây huyện Mỏ Cày Bắc tỉnh Bến Tre

86416

17

Xã Tân Bình huyện Mỏ Cày Bắc tỉnh Bến Tre

86417

18

Xã Khánh Thạnh Tân huyện Mỏ Cày Bắc tỉnh Bến Tre

86418

19

Bưu Cục Phát Mỏ Cày Bắc huyện Mỏ Cày Bắc tỉnh Bến Tre

86450

20

Bưu Cục Tân Thành Bình huyện Mỏ Cày Bắc tỉnh Bến Tre

86451

21

Bưu Cục Nhuận Phú Tân huyện Mỏ Cày Bắc tỉnh Bến Tre

86452

 

Mã bưu điện Huyện Mỏ Cày Nam tỉnh Bến Tre

1

Bưu Cục Trung tâm huyện Mỏ Cày Nam tỉnh Bến Tre

86500

2

Huyện ủy huyện Mỏ Cày Nam tỉnh Bến Tre

86501

3

Hội đồng nhân dân huyện Mỏ Cày Nam tỉnh Bến Tre

86502

4

Ủy ban nhân dân huyện Mỏ Cày Nam tỉnh Bến Tre

86503

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Mỏ Cày Nam tỉnh Bến Tre

86504

6

Thị Trấn Mỏ Cày huyện Mỏ Cày Nam tỉnh Bến Tre

86506

7

Xã Phước Hiệp huyện Mỏ Cày Nam tỉnh Bến Tre

86507

8

Xã Định Thủy huyện Mỏ Cày Nam tỉnh Bến Tre

86508

9

Xã Tân Hội huyện Mỏ Cày Nam tỉnh Bến Tre

86509

10

Xã An Thạnh huyện Mỏ Cày Nam tỉnh Bến Tre

86510

11

Xã Đa Phước Hội huyện Mỏ Cày Nam tỉnh Bến Tre

86511

12

Xã Bình Khánh Tây huyện Mỏ Cày Nam tỉnh Bến Tre

86512

13

Xã Bình Khánh Đông huyện Mỏ Cày Nam tỉnh Bến Tre

86513

14

Xã An Định huyện Mỏ Cày Nam tỉnh Bến Tre

86514

15

Xã Tân Trung huyện Mỏ Cày Nam tỉnh Bến Tre

86515

16

Xã An Thới huyện Mỏ Cày Nam tỉnh Bến Tre

86516

17

Xã Thành Thới A huyện Mỏ Cày Nam tỉnh Bến Tre

86517

18

Xã Thành Thới B huyện Mỏ Cày Nam tỉnh Bến Tre

86518

19

Xã Ngãi Đăng huyện Mỏ Cày Nam tỉnh Bến Tre

86519

20

Xã Minh Đức huyện Mỏ Cày Nam tỉnh Bến Tre

86520

21

Xã Cẩm Sơn huyện Mỏ Cày Nam tỉnh Bến Tre

86521

22

Xã Hương Mỹ huyện Mỏ Cày Nam tỉnh Bến Tre

86522

23

Bưu Cục Phát Mỏ Cày Nam huyện Mỏ Cày Nam tỉnh Bến Tre

86550

24

Bưu Cục Chợ Thơm huyện Mỏ Cày Nam tỉnh Bến Tre

86551

25

Bưu Cục An Định huyện Mỏ Cày Nam tỉnh Bến Tre

86552

26

Bưu Cục An Thới huyện Mỏ Cày Nam tỉnh Bến Tre

86553

27

Bưu Cục Cẩm Sơn huyện Mỏ Cày Nam tỉnh Bến Tre

86554

28

Bưu Cục Hương Mỹ huyện Mỏ Cày Nam tỉnh Bến Tre

86555

 

Mã bưu điện Huyện Giồng Trôm tỉnh Bến Tre

1

Bưu Cục Trung tâm huyện Giồng Trôm tỉnh Bến Tre

86600

2

Huyện ủy huyện Giồng Trôm tỉnh Bến Tre

86601

3

Hội đồng nhân dân huyện Giồng Trôm tỉnh Bến Tre

86602

4

Ủy ban nhân dân huyện Giồng Trôm tỉnh Bến Tre

86603

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Giồng Trôm tỉnh Bến Tre

86604

6

Thị Trấn Giồng Trôm huyện Giồng Trôm tỉnh Bến Tre

86606

7

Xã Bình Hoà huyện Giồng Trôm tỉnh Bến Tre

86607

8

Xã Châu Bình huyện Giồng Trôm tỉnh Bến Tre

86608

9

Xã Châu Hòa huyện Giồng Trôm tỉnh Bến Tre

86609

10

Xã Phong Mỹ huyện Giồng Trôm tỉnh Bến Tre

86610

11

Xã Phong Nẫm huyện Giồng Trôm tỉnh Bến Tre

86611

12

Xã Mỹ Thạnh huyện Giồng Trôm tỉnh Bến Tre

86612

13

Xã Lương Hòa huyện Giồng Trôm tỉnh Bến Tre

86613

14

Xã Lương Quới huyện Giồng Trôm tỉnh Bến Tre

86614

15

Xã Lương Phú huyện Giồng Trôm tỉnh Bến Tre

86615

16

Xã Thuận Điền huyện Giồng Trôm tỉnh Bến Tre

86616

17

Xã Sơn Phú huyện Giồng Trôm tỉnh Bến Tre

86617

18

Xã Hưng Phong huyện Giồng Trôm tỉnh Bến Tre

86618

19

Xã Phước Long huyện Giồng Trôm tỉnh Bến Tre

86619

20

Xã Long Mỹ huyện Giồng Trôm tỉnh Bến Tre

86620

21

Xã Tân Lợi Thạnh huyện Giồng Trôm tỉnh Bến Tre

86621

22

Xã Thạnh Phú Đông huyện Giồng Trôm tỉnh Bến Tre

86622

23

Xã Tân Hào huyện Giồng Trôm tỉnh Bến Tre

86623

24

Xã Tân Thanh huyện Giồng Trôm tỉnh Bến Tre

86624

25

Xã Bình Thành huyện Giồng Trôm tỉnh Bến Tre

86625

26

Xã Hưng Nhượng huyện Giồng Trôm tỉnh Bến Tre

86626

27

Xã Hưng Lễ huyện Giồng Trôm tỉnh Bến Tre

86627

28

Bưu Cục Phát Giồng Trôm huyện Giồng Trôm tỉnh Bến Tre

86650

29

Bưu Cục Mỹ Lồng huyện Giồng Trôm tỉnh Bến Tre

86651

30

Bưu Cục Lương Quới huyện Giồng Trôm tỉnh Bến Tre

86652

31

Bưu Cục Phước Long huyện Giồng Trôm tỉnh Bến Tre

86653

32

Bưu Cục Tân Hào huyện Giồng Trôm tỉnh Bến Tre

86654

33

Bưu Cục Hưng Nhượng huyện Giồng Trôm tỉnh Bến Tre

86655

 

Mã bưu điện Huyện Bình Đại tỉnh Bến Tre

1

Bưu CụcTrung tâm huyện Bình Đại tỉnh Bến Tre

86700

2

Huyện ủy huyện Bình Đại tỉnh Bến Tre

86701

3

Hội đồng nhân dân huyện Bình Đại tỉnh Bến Tre

86702

4

Ủy ban nhân dân huyện Bình Đại tỉnh Bến Tre

86703

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Bình Đại tỉnh Bến Tre

86704

6

Thị Trấn Bình Đại huyện Bình Đại tỉnh Bến Tre

86706

7

Xã Bình Thắng huyện Bình Đại tỉnh Bến Tre

86707

8

Xã Đại Hòa Lộc huyện Bình Đại tỉnh Bến Tre

86708

9

Xã Bình Thới huyện Bình Đại tỉnh Bến Tre

86709

10

Xã Thạnh Trị huyện Bình Đại tỉnh Bến Tre

86710

11

Xã Phú Long huyện Bình Đại tỉnh Bến Tre

86711

12

Xã Định Trung huyện Bình Đại tỉnh Bến Tre

86712

13

Xã Lộc Thuận huyện Bình Đại tỉnh Bến Tre

86713

14

Xã Phú Vang huyện Bình Đại tỉnh Bến Tre

86714

15

Xã Vang Quới Đông huyện Bình Đại tỉnh Bến Tre

86715

16

Xã Thới Lai huyện Bình Đại tỉnh Bến Tre

86716

17

Xã Vang Quới Tây huyện Bình Đại tỉnh Bến Tre

86717

18

Xã Phú Thuận huyện Bình Đại tỉnh Bến Tre

86718

19

Xã Châu Hưng huyện Bình Đại tỉnh Bến Tre

86719

20

Xã Long Hòa huyện Bình Đại tỉnh Bến Tre

86720

21

Xã Long Định huyện Bình Đại tỉnh Bến Tre

86721

22

Xã Tam Hiệp huyện Bình Đại tỉnh Bến Tre

86722

23

Xã Thạnh Phước huyện Bình Đại tỉnh Bến Tre

86723

24

Xã Thừa Đức huyện Bình Đại tỉnh Bến Tre

86724

25

Xã Thới Thuận huyện Bình Đại tỉnh Bến Tre

86725

26

Bưu Cục Phát Bình Đại huyện Bình Đại tỉnh Bến Tre

86750

27

Bưu Cục Lộc Thuận huyện Bình Đại tỉnh Bến Tre

86751

28

Bưu Cục Thới Lai huyện Bình Đại tỉnh Bến Tre

86752

29

Bưu Cục Châu Hưng huyện Bình Đại tỉnh Bến Tre

86753

30

Bưu Cục Thạnh Phước huyện Bình Đại tỉnh Bến Tre

86754

31

BĐVHX Cồn Nghêu huyện Bình Đại tỉnh Bến Tre

86755

 

Mã bưu điện Huyện Ba Tri tỉnh Bến Tre

1

Bưu Cục Trung tâm huyện Ba Tri tỉnh Bến Tre

86800

2

Huyện ủy huyện Ba Tri tỉnh Bến Tre

86801

3

Hội đồng nhân dân huyện Ba Tri tỉnh Bến Tre

86802

4

Ủy ban nhân dân huyện Ba Tri tỉnh Bến Tre

86803

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Ba Tri tỉnh Bến Tre

86804

6

Thị Trấn Ba Tri huyện Ba Tri tỉnh Bến Tre

86806

7

Xã Vĩnh Hòa huyện Ba Tri tỉnh Bến Tre

86807

8

Xã Phú Ngãi huyện Ba Tri tỉnh Bến Tre

86808

9

Xã Bảo Thạnh huyện Ba Tri tỉnh Bến Tre

86809

10

Xã Phước Tuy huyện Ba Tri tỉnh Bến Tre

86810

11

Xã Tân Xuân huyện Ba Tri tỉnh Bến Tre

86811

12

Xã Tân Mỹ huyện Ba Tri tỉnh Bến Tre

86812

13

Xã Mỹ Hòa huyện Ba Tri tỉnh Bến Tre

86813

14

Xã Mỹ Chánh huyện Ba Tri tỉnh Bến Tre

86814

15

Xã Mỹ Thạnh huyện Ba Tri tỉnh Bến Tre

86815

16

Xã Mỹ Nhơn huyện Ba Tri tỉnh Bến Tre

86816

17

Xã Phú Lễ huyện Ba Tri tỉnh Bến Tre

86817

18

Xã An Bình Tây huyện Ba Tri tỉnh Bến Tre

86818

19

Xã An Ngãi Trung huyện Ba Tri tỉnh Bến Tre

86819

20

Xã An Phú Trung huyện Ba Tri tỉnh Bến Tre

86820

21

Xã Tân Hưng huyện Ba Tri tỉnh Bến Tre

86821

22

Xã An Ngãi Tây huyện Ba Tri tỉnh Bến Tre

86822

23

Xã An Hiệp huyện Ba Tri tỉnh Bến Tre

86823

24

Xã An Đức huyện Ba Tri tỉnh Bến Tre

86824

25

Xã Vĩnh An huyện Ba Tri tỉnh Bến Tre

86825

26

Xã An Hòa Tây huyện Ba Tri tỉnh Bến Tre

86826

27

Xã An Thủy huyện Ba Tri tỉnh Bến Tre

86827

28

Xã Tân Thủy huyện Ba Tri tỉnh Bến Tre

86828

29

Xã Bảo Thuận huyện Ba Tri tỉnh Bến Tre

86829

30

Bưu Cục Phát Ba Tri huyện Ba Tri tỉnh Bến Tre

86850

31

Bưu Cục Phước Tuy huyện Ba Tri tỉnh Bến Tre

86851

32

Bưu Cục Mỹ Chánh huyện Ba Tri tỉnh Bến Tre

86852

33

Bưu Cục An Ngãi Trung huyện Ba Tri tỉnh Bến Tre

86853

34

Bưu Cục An Thủy huyện Ba Tri tỉnh Bến Tre

86854

35

Bưu Cục Tân Thủy huyện Ba Tri tỉnh Bến Tre

86855

36

Bưu Cục Bảo Thuận huyện Ba Tri tỉnh Bến Tre

86856

 

Mã bưu điện Huyện Thạnh Phú tỉnh Bến Tre

1

Bưu Cục Trung tâm huyện Thạnh Phú tỉnh Bến Tre

86900

2

Huyện ủy huyện Thạnh Phú tỉnh Bến Tre

86901

3

Hội đồng nhân dân huyện Thạnh Phú tỉnh Bến Tre

86902

4

Ủy ban nhân dân huyện Thạnh Phú tỉnh Bến Tre

86903

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Thạnh Phú tỉnh Bến Tre

86904

6

Thị Trấn Thạnh Phú huyện Thạnh Phú tỉnh Bến Tre

86906

7

Xã An Thạnh huyện Thạnh Phú tỉnh Bến Tre

86907

8

Xã Mỹ An huyện Thạnh Phú tỉnh Bến Tre

86908

9

Xã Mỹ Hưng huyện Thạnh Phú tỉnh Bến Tre

86909

10

Xã Quới Điền huyện Thạnh Phú tỉnh Bến Tre

86910

11

Xã Tân Phong huyện Thạnh Phú tỉnh Bến Tre

86911

12

Xã Đại Điền huyện Thạnh Phú tỉnh Bến Tre

86912

13

Xã Phú Khánh huyện Thạnh Phú tỉnh Bến Tre

86913

14

Xã Thới Thạnh huyện Thạnh Phú tỉnh Bến Tre

86914

15

Xã Hòa Lợi huyện Thạnh Phú tỉnh Bến Tre

86915

16

Xã Bình Thạnh huyện Thạnh Phú tỉnh Bến Tre

86916

17

Xã An Thuận huyện Thạnh Phú tỉnh Bến Tre

86917

18

Xã An Nhơn huyện Thạnh Phú tỉnh Bến Tre

86918

19

Xã Giao Thạnh huyện Thạnh Phú tỉnh Bến Tre

86919

20

Xã Thạnh Phong huyện Thạnh Phú tỉnh Bến Tre

86920

21

Xã Thạnh Hải huyện Thạnh Phú tỉnh Bến Tre

86921

22

Xã An Điền huyện Thạnh Phú tỉnh Bến Tre

86922

23

Xã An Quy huyện Thạnh Phú tỉnh Bến Tre

86923

24

Bưu Cục Phát Thạnh Phú huyện Thạnh Phú tỉnh Bến Tre

86950

25

Bưu Cục Tân Phong huyện Thạnh Phú tỉnh Bến Tre

86951

26

Bưu Cục Giao Thạnh huyện Thạnh Phú tỉnh Bến Tre

86952

27

Bưu Cục An Qui huyện Thạnh Phú tỉnh Bến Tre

86953

Những từ khóa hay tìm trong bài viết :

  • mã zip bến tre
  • mã bưu chính bến tre
  • ma buu dien ben tre
  • ma buu chinh ben tre
  • mã thư tín bến tre

Như vậy thì ở trên đây mình đã chia sẻ đến cho các bạn về tất cả các mã bưu điện Bến Tre cho những bạn nào đang tìm kiếm được biết gồm phường, xã, thị trấn, huyện… rồi đó. Chúc các bạn có thêm thông tin hữu ích

Thẻ tìm kiếm:

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.