Mã bưu điện Cà Mau hiện nay được sửa đổi thành năm chứ số là 98000 với đó những ai đang muốn chuyển bưu phẩm, thư từ hay bất kỳ vật phẩm nào đến tỉnh thành này chỉ cần điền mã bưu chính zip code /postal code là 98000 là được. Nếu như bạn muốn biết nhiều hơn như địa chỉ chính xác các địa điểm phường, xã… của tỉnh Cà Mau có thể tham khảo thêm ở phần dưới đây
Lưu ý : Trước khi vào bài viết chia sẻ về mã bưu điện Cà Mau theo cập nhật mới nhất của chính phủ Việt Nam bao gồm cấu trúc gồm 5 số hoàn toàn khác nhau, bao gồm:
- 2 ký tự đầu : Đây là phần xác định tên tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương (VD: 98 là mã xác định của Cà Mau)
- 3 hoặc 4 ký tự đầu tiên : Đây là phần xác định tên quận, huyện và đơn vị hành chính (VD: 980 hoặc 9800 là mã xác định quận, huyện và đơn vị thuộc Cà Mau)
- 5 ký tự : Đây là phần xác định đối tượng gán mã bưu chính quốc gia (VD: 98001 là mã được quốc gia xác định của ủy ban thành ủy thuộc Cà Mau)
Xem Nhanh Mục Lục
Mã bưu điện Cà Mau – Cập Nhật Mới
>>>Xem thêm : Mã bưu điện các tỉnh Việt Nam
STT |
Đối tượng gán mã |
Mã bưu chính |
---|---|---|
|
Mã bưu chính tỉnh Cà Mau |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm tỉnh Cà Mau |
98000 |
2 |
Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy tỉnh Cà Mau |
98001 |
3 |
Ban Tổ chức tỉnh ủy tỉnh Cà Mau |
98002 |
4 |
Ban Tuyên giáo tỉnh ủy tỉnh Cà Mau |
98003 |
5 |
Ban Dân vận tỉnh ủy tỉnh Cà Mau |
98004 |
6 |
Ban Nội chính tỉnh ủy tỉnh Cà Mau |
98005 |
7 |
Đảng ủy khối cơ quan tỉnh Cà Mau |
98009 |
8 |
Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy tỉnh Cà Mau |
98010 |
9 |
Đảng ủy khối doanh nghiệp tỉnh Cà Mau |
98011 |
10 |
Báo Cà Mau tỉnh Cà Mau |
98016 |
11 |
Hội đồng nhân dân tỉnh Cà Mau |
98021 |
12 |
Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội tỉnh Cà Mau |
98030 |
13 |
Tòa án nhân dân tỉnh tỉnh Cà Mau |
98035 |
14 |
Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh tỉnh Cà Mau |
98036 |
15 |
Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh Cà Mau |
98040 |
16 |
Sở Công Thương tỉnh Cà Mau |
98041 |
17 |
Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Cà Mau |
98042 |
18 |
Sở Lao động – Thương binh và Xã hội tỉnh Cà Mau |
98043 |
19 |
Sở Ngoại vụ tỉnh Cà Mau |
98044 |
20 |
Sở Tài chính tỉnh Cà Mau |
98045 |
21 |
Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Cà Mau |
98046 |
22 |
Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch tỉnh Cà Mau |
98047 |
23 |
Công an tỉnh tỉnh Cà Mau |
98049 |
24 |
Sở Nội vụ tỉnh Cà Mau |
98051 |
25 |
Sở Tư pháp tỉnh Cà Mau |
98052 |
26 |
Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Cà Mau |
98053 |
27 |
Sở Giao thông vận tải tỉnh Cà Mau |
98054 |
28 |
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Cà Mau |
98055 |
29 |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Cà Mau |
98056 |
30 |
Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Cà Mau |
98057 |
31 |
Sở Xây dựng tỉnh Cà Mau |
98058 |
32 |
Sở Y tế tỉnh Cà Mau |
98060 |
33 |
Bộ chỉ huy Quân sự tỉnh Cà Mau |
98061 |
34 |
Ban Dân tộc tỉnh Cà Mau |
98062 |
35 |
Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh tỉnh Cà Mau |
98063 |
36 |
Thanh tra tỉnh tỉnh Cà Mau |
98064 |
37 |
Trường chính trị tỉnh tỉnh Cà Mau |
98065 |
38 |
Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam tỉnh Cà Mau |
98066 |
39 |
Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh tỉnh Cà Mau |
98067 |
40 |
Bảo hiểm xã hội tỉnh tỉnh Cà Mau |
98070 |
41 |
Cục Thuế tỉnh Cà Mau |
98078 |
42 |
Cục Hải quan tỉnh Cà Mau |
98079 |
43 |
Cục Thống kê tỉnh Cà Mau |
98080 |
44 |
Kho bạc Nhà nước tỉnh tỉnh Cà Mau |
98081 |
45 |
Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật tỉnh Cà Mau |
98085 |
46 |
Liên hiệp các tổ chức hữu nghị tỉnh Cà Mau |
98086 |
47 |
Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật tỉnh Cà Mau |
98087 |
48 |
Liên đoàn Lao động tỉnh tỉnh Cà Mau |
98088 |
49 |
Hội Nông dân tỉnh tỉnh Cà Mau |
98089 |
50 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh tỉnh Cà Mau |
98098 |
51 |
Tỉnh đoàn tỉnh Cà Mau |
98091 |
52 |
Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh tỉnh Cà Mau |
98092 |
53 |
Hội Cựu chiến binh tỉnh tỉnh Cà Mau |
98093 |
|
Mã bưu điện Thành phố Cà Mau tỉnh Cà Mau |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm thành phố Cà Mau tỉnh Cà Mau |
98100 |
2 |
Thành ủy thành phố Cà Mau |
98101 |
3 |
Hội đồng nhân dân thành phố Cà Mau |
98102 |
4 |
Ủy ban nhân dân thành phố Cà Mau |
98103 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thành phố Cà Mau |
98104 |
6 |
Phường 9 thành phố Cà Mau |
98106 |
7 |
Phường Tân Xuyên thành phố Cà Mau |
98107 |
8 |
Phường 1 thành phố Cà Mau |
98108 |
9 |
Phường 2 thành phố Cà Mau |
98109 |
10 |
Phường 5 thành phố Cà Mau |
98110 |
11 |
Phường 4 thành phố Cà Mau |
98111 |
12 |
Phường Tân Thành thành phố Cà Mau |
98112 |
13 |
Xã An Xuyên thành phố Cà Mau |
98113 |
14 |
Phường 8 thành phố Cà Mau |
98114 |
15 |
Phường 7 thành phố Cà Mau |
98115 |
16 |
Phường 6 thành phố Cà Mau |
98116 |
17 |
Xã Tân Thành thành phố Cà Mau |
98117 |
18 |
Xã Tắc Vân thành phố Cà Mau |
98118 |
19 |
Xã Định Bình thành phố Cà Mau |
98119 |
20 |
Xã Hòa Thành thành phố Cà Mau |
98120 |
21 |
Xã Lý Văn Lâm thành phố Cà Mau |
98121 |
22 |
Xã Hòa Tân thành phố Cà Mau |
98122 |
23 |
Bưu Cục Phát Cà Mau thành phố Cà Mau |
98150 |
24 |
Bưu Cục KHL Cà Mau thành phố Cà Mau |
98151 |
25 |
Bưu Cục Kinh Doanh Tiếp Thị thành phố Cà Mau |
98152 |
26 |
Bưu Cục Nhà Dây Thép thành phố Cà Mau |
98153 |
27 |
Bưu Cục Nguyên Tất Thành thành phố Cà Mau |
98154 |
28 |
Bưu Cục Phường 7 thành phố Cà Mau |
98155 |
29 |
Bưu Cục Tân Thành thành phố Cà Mau |
98156 |
30 |
Bưu Cục Tắc Vân thành phố Cà Mau |
98157 |
31 |
Bưu Cục Lê Hồng Phong thành phố Cà Mau |
98158 |
32 |
Bưu Điện Văn Hóa Xã Vàm Ô Rô thành phố Cà Mau |
98159 |
33 |
Bưu Cục Hệ 1 Cà Mau thành phố Cà Mau |
98199 |
|
Mã bưu điện Huyện Thới Bình tỉnh Cà Mau |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Thới Bình tỉnh Cà Mau |
98200 |
2 |
Huyện ủy huyện Thới Bình tỉnh Cà Mau |
98201 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Thới Bình tỉnh Cà Mau |
98202 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Thới Bình tỉnh Cà Mau |
98203 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Thới Bình tỉnh Cà Mau |
98204 |
6 |
Thị Trấn Thới Bình huyện Thới Bình tỉnh Cà Mau |
98206 |
7 |
Xã Trí Phải huyện Thới Bình tỉnh Cà Mau |
98207 |
8 |
Xã Trí Lực huyện Thới Bình tỉnh Cà Mau |
98208 |
9 |
Xã Biển Bạch Đông huyện Thới Bình tỉnh Cà Mau |
98209 |
10 |
Xã Tân Bằng huyện Thới Bình tỉnh Cà Mau |
98210 |
11 |
Xã Biển Bạch huyện Thới Bình tỉnh Cà Mau |
98211 |
12 |
Xã Thới Bình huyện Thới Bình tỉnh Cà Mau |
98212 |
13 |
Xã Tân Phú huyện Thới Bình tỉnh Cà Mau |
98213 |
14 |
Xã Tân Lộc Bắc huyện Thới Bình tỉnh Cà Mau |
98214 |
15 |
Xã Tân Lộc Đông huyện Thới Bình tỉnh Cà Mau |
98215 |
16 |
Xã Tân Lộc huyện Thới Bình tỉnh Cà Mau |
98216 |
17 |
Xã Hồ Thị Kỷ huyện Thới Bình tỉnh Cà Mau |
98217 |
18 |
Bưu Cục Phát Thới Bình huyện Thới Bình tỉnh Cà Mau |
98250 |
19 |
Bưu Cục Trí Phải huyện Thới Bình tỉnh Cà Mau |
98251 |
20 |
Bưu Cục Tân Bằng huyện Thới Bình tỉnh Cà Mau |
98252 |
|
Mã bưu điện Huyện U Minh tỉnh Cà Mau |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện U Minh tỉnh Cà Mau |
98300 |
2 |
Huyện ủy huyện U Minh tỉnh Cà Mau |
98301 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện U Minh tỉnh Cà Mau |
98302 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện U Minh tỉnh Cà Mau |
98303 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện U Minh tỉnh Cà Mau |
98304 |
6 |
Thị Trấn U Minh huyện U Minh tỉnh Cà Mau |
98306 |
7 |
Xã Khánh Thuận huyện U Minh tỉnh Cà Mau |
98307 |
8 |
Xã Khánh Hòa huyện U Minh tỉnh Cà Mau |
98308 |
9 |
Xã Khánh Tiến huyện U Minh tỉnh Cà Mau |
98309 |
10 |
Xã Khánh Hội huyện U Minh tỉnh Cà Mau |
98310 |
11 |
Xã Khánh Lâm huyện U Minh tỉnh Cà Mau |
98311 |
12 |
Xã Nguyên Phích huyện U Minh tỉnh Cà Mau |
98312 |
13 |
Xã Khánh An huyện U Minh tỉnh Cà Mau |
98313 |
14 |
Bưu Cục Phát U Minh huyện U Minh tỉnh Cà Mau |
98350 |
15 |
Bưu Cục Khánh Tiến huyện U Minh tỉnh Cà Mau |
98351 |
16 |
Bưu Cục Khánh Hội huyện U Minh tỉnh Cà Mau |
98352 |
17 |
Bưu Cục KCN Khánh An huyện U Minh tỉnh Cà Mau |
98353 |
18 |
Bưu Điện Văn Hóa Xã Khánh Hòa huyện U Minh tỉnh Cà Mau |
98354 |
|
Mã bưu điện Huyện Trần Văn Thời tỉnh Cà Mau |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Trần Văn Thời tỉnh Cà Mau |
98400 |
2 |
Huyện ủy huyện Trần Văn Thời tỉnh Cà Mau |
98401 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Trần Văn Thời tỉnh Cà Mau |
98402 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Trần Văn Thời tỉnh Cà Mau |
98403 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Trần Văn Thời tỉnh Cà Mau |
98404 |
6 |
Thị Trấn Trần Văn Thời huyện Trần Văn Thời tỉnh Cà Mau |
98406 |
7 |
Xã Khánh Bình Đông huyện Trần Văn Thời tỉnh Cà Mau |
98407 |
8 |
Xã Trần Hợi huyện Trần Văn Thời tỉnh Cà Mau |
98408 |
9 |
Xã Khánh Hưng huyện Trần Văn Thời tỉnh Cà Mau |
98409 |
10 |
Xã Khánh Lộc huyện Trần Văn Thời tỉnh Cà Mau |
98410 |
11 |
Xã Phong Lạc huyện Trần Văn Thời tỉnh Cà Mau |
98411 |
12 |
Xã Lợi An huyện Trần Văn Thời tỉnh Cà Mau |
98412 |
13 |
Xã Khánh Bình huyện Trần Văn Thời tỉnh Cà Mau |
98413 |
14 |
Xã Khánh Bình Tây Bắc huyện Trần Văn Thời tỉnh Cà Mau |
98414 |
15 |
Xã Khánh Bình Tây huyện Trần Văn Thời tỉnh Cà Mau |
98415 |
16 |
Xã Khánh Hải huyện Trần Văn Thời tỉnh Cà Mau |
98416 |
17 |
Thị Trấn Sông Đốc huyện Trần Văn Thời tỉnh Cà Mau |
98417 |
18 |
Xã Phong Điền huyện Trần Văn Thời tỉnh Cà Mau |
98418 |
19 |
Bưu Cục Phát Trần Văn Thời huyện Trần Văn Thời tỉnh Cà Mau |
98450 |
20 |
Bưu Cục Khánh Hưng huyện Trần Văn Thời tỉnh Cà Mau |
98451 |
21 |
Bưu Cục Đá Bạc huyện Trần Văn Thời tỉnh Cà Mau |
98452 |
22 |
Bưu Cục Sông Đốc A huyện Trần Văn Thời tỉnh Cà Mau |
98453 |
23 |
Bưu Cục Sông Đốc B huyện Trần Văn Thời tỉnh Cà Mau |
98454 |
24 |
Bưu Điện Văn Hóa Xã Kiểu Mẫu huyện Trần Văn Thời tỉnh Cà Mau |
98455 |
25 |
Bưu Điện Văn Hóa Xã Lý Tự Trọng huyện Trần Văn Thời tỉnh Cà Mau |
98456 |
26 |
Bưu Điện Văn Hóa Xã Vồ Dơi huyện Trần Văn Thời tỉnh Cà Mau |
98457 |
27 |
Bưu Điện Văn Hóa Xã Nông Trường U Minh huyện Trần Văn Thời tỉnh Cà Mau |
98458 |
28 |
Bưu Điện Văn Hóa Xã Rạch Lùm huyện Trần Văn Thời tỉnh Cà Mau |
98459 |
29 |
Bưu Điện Văn Hóa Xã Trảng Cò huyện Trần Văn Thời tỉnh Cà Mau |
98460 |
30 |
Bưu Điện Văn Hóa Xã Mỹ Bình huyện Trần Văn Thời tỉnh Cà Mau |
98461 |
31 |
Bưu Điện Văn Hóa Xã Phong Lạc huyện Trần Văn Thời tỉnh Cà Mau |
98462 |
32 |
Bưu Điện Văn Hóa Xã LNT Trần Văn Thời huyện Trần Văn Thời tỉnh Cà Mau |
98463 |
33 |
Bưu Điện Văn Hóa Xã Nông Trường 402 huyện Trần Văn Thời tỉnh Cà Mau |
98464 |
34 |
Bưu Điện Văn Hóa Xã Chủ Mía huyện Trần Văn Thời tỉnh Cà Mau |
98465 |
|
Mã bưu điện Huyện Phú Tân tỉnh Cà Mau |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Phú Tân tỉnh Cà Mau |
98500 |
2 |
Huyện ủy huyện Phú Tân tỉnh Cà Mau |
98501 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Phú Tân tỉnh Cà Mau |
98502 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Phú Tân tỉnh Cà Mau |
98503 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Phú Tân tỉnh Cà Mau |
98504 |
6 |
Xã Việt Khái huyện Phú Tân tỉnh Cà Mau |
98506 |
7 |
Thị Trấn Cái Đôi Vàm huyện Phú Tân tỉnh Cà Mau |
98507 |
8 |
Xã Rạch Chèo huyện Phú Tân tỉnh Cà Mau |
98508 |
9 |
Xã Tân Hưng Tây huyện Phú Tân tỉnh Cà Mau |
98509 |
10 |
Xã Tân Hải huyện Phú Tân tỉnh Cà Mau |
98510 |
11 |
Xã Phú Tân huyện Phú Tân tỉnh Cà Mau |
98511 |
12 |
Xã Phú Mỹ huyện Phú Tân tỉnh Cà Mau |
98512 |
13 |
Xã Phú Thuận huyện Phú Tân tỉnh Cà Mau |
98513 |
14 |
Xã Việt Thắng huyện Phú Tân tỉnh Cà Mau |
98514 |
15 |
Bưu Cục Phát Phú Tân huyện Phú Tân tỉnh Cà Mau |
98550 |
16 |
Bưu Cục Gò Công huyện Phú Tân tỉnh Cà Mau |
98551 |
17 |
Bưu Cục Rạch Chèo huyện Phú Tân tỉnh Cà Mau |
98552 |
18 |
Bưu Cục Phú Tân huyện Phú Tân tỉnh Cà Mau |
98553 |
19 |
Bưu Cục Vàm Đình huyện Phú Tân tỉnh Cà Mau |
98554 |
20 |
Bưu Điện Văn Hóa Xã Giáp Nước huyện Phú Tân tỉnh Cà Mau |
98555 |
|
Mã bưu điện Huyện Cái Nước tỉnh Cà Mau |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Cái Nước tỉnh Cà Mau |
98600 |
2 |
Huyện ủy huyện Cái Nước tỉnh Cà Mau |
98601 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Cái Nước tỉnh Cà Mau |
98602 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Cái Nước tỉnh Cà Mau |
98603 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Cái Nước tỉnh Cà Mau |
98604 |
6 |
Thị Trấn Cái Nước huyện Cái Nước tỉnh Cà Mau |
98606 |
7 |
Xã Đông Thới huyện Cái Nước tỉnh Cà Mau |
98607 |
8 |
Xã Đông Hưng huyện Cái Nước tỉnh Cà Mau |
98608 |
9 |
Xã Tân Hưng Đông huyện Cái Nước tỉnh Cà Mau |
98609 |
10 |
Xã Trần Thới huyện Cái Nước tỉnh Cà Mau |
98610 |
11 |
Xã Tân Hưng huyện Cái Nước tỉnh Cà Mau |
98611 |
12 |
Xã Hoà Mỹ huyện Cái Nước tỉnh Cà Mau |
98612 |
13 |
Xã Hưng Mỹ huyện Cái Nước tỉnh Cà Mau |
98613 |
14 |
Xã Phú Hưng huyện Cái Nước tỉnh Cà Mau |
98614 |
15 |
Xã Thạnh Phú huyện Cái Nước tỉnh Cà Mau |
98615 |
16 |
Xã Lương Thế Trân huyện Cái Nước tỉnh Cà Mau |
98616 |
17 |
Bưu Cục Phát Cái Nước huyện Cái Nước tỉnh Cà Mau |
98650 |
18 |
Bưu Cục 19 Tháng 5 huyện Cái Nước tỉnh Cà Mau |
98651 |
19 |
Bưu Cục Hưng Mỹ huyện Cái Nước tỉnh Cà Mau |
98652 |
20 |
Bưu Điện Văn Hóa Xã Cái Rắn huyện Cái Nước tỉnh Cà Mau |
98653 |
|
Mã bưu điện Huyện Đầm Dơi tỉnh Cà Mau |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Đầm Dơi tỉnh Cà Mau |
98700 |
2 |
Huyện ủy huyện Đầm Dơi tỉnh Cà Mau |
98701 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Đầm Dơi tỉnh Cà Mau |
98702 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Đầm Dơi tỉnh Cà Mau |
98703 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Đầm Dơi tỉnh Cà Mau |
98704 |
6 |
Thị Trấn Đầm Dơi huyện Đầm Dơi tỉnh Cà Mau |
98706 |
7 |
Xã Tạ An Khương Nam huyện Đầm Dơi tỉnh Cà Mau |
98707 |
8 |
Xã Tạ An Khương huyện Đầm Dơi tỉnh Cà Mau |
98708 |
9 |
Xã Tân Trung huyện Đầm Dơi tỉnh Cà Mau |
98709 |
10 |
Xã Trần Phán huyện Đầm Dơi tỉnh Cà Mau |
98710 |
11 |
Xã Tân Duyệt huyện Đầm Dơi tỉnh Cà Mau |
98711 |
12 |
Xã Tân Dân huyện Đầm Dơi tỉnh Cà Mau |
98712 |
13 |
Xã Tân Đức huyện Đầm Dơi tỉnh Cà Mau |
98713 |
14 |
Xã Tạ An Khương Đông huyện Đầm Dơi tỉnh Cà Mau |
98714 |
15 |
Xã Quách Phẩm Bắc huyện Đầm Dơi tỉnh Cà Mau |
98715 |
16 |
Xã Quách Phẩm huyện Đầm Dơi tỉnh Cà Mau |
98716 |
17 |
Xã Thanh Tùng huyện Đầm Dơi tỉnh Cà Mau |
98717 |
18 |
Xã Ngọc Chánh huyện Đầm Dơi tỉnh Cà Mau |
98718 |
19 |
Xã Nguyên Huân huyện Đầm Dơi tỉnh Cà Mau |
98719 |
20 |
Xã Tân Tiến huyện Đầm Dơi tỉnh Cà Mau |
98720 |
21 |
Xã Tân Thuận huyện Đầm Dơi tỉnh Cà Mau |
98721 |
22 |
Bưu Cục Phát Đầm Dơi huyện Đầm Dơi tỉnh Cà Mau |
98750 |
23 |
Bưu Cục Dương Thị Cẩm Vân huyện Đầm Dơi tỉnh Cà Mau |
98751 |
24 |
Bưu Cục Tân Tiến huyện Đầm Dơi tỉnh Cà Mau |
98752 |
25 |
Bưu Điện Văn Hóa Xã Hồng Phước huyện Đầm Dơi tỉnh Cà Mau |
98753 |
|
Mã bưu điện Huyện Năm Căn tỉnh Cà Mau |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Năm Căn tỉnh Cà Mau |
98800 |
2 |
Huyện ủy huyện Năm Căn tỉnh Cà Mau |
98801 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Năm Căn tỉnh Cà Mau |
98802 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Năm Căn tỉnh Cà Mau |
98803 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Năm Căn tỉnh Cà Mau |
98804 |
6 |
Thị Trấn Năm Căn huyện Năm Căn tỉnh Cà Mau |
98806 |
7 |
Xã Hàng Vịnh huyện Năm Căn tỉnh Cà Mau |
98807 |
8 |
Xã Hiệp Tùng huyện Năm Căn tỉnh Cà Mau |
98808 |
9 |
Xã Hàm Rồng huyện Năm Căn tỉnh Cà Mau |
98809 |
10 |
Xã Đất Mới huyện Năm Căn tỉnh Cà Mau |
98810 |
11 |
Xã Lâm Hải huyện Năm Căn tỉnh Cà Mau |
98811 |
12 |
Xã Tam Giang huyện Năm Căn tỉnh Cà Mau |
98812 |
13 |
Xã Tam Giang Đông huyện Năm Căn tỉnh Cà Mau |
98813 |
14 |
Bưu Cục Phát Năm Căn huyện Năm Căn tỉnh Cà Mau |
98850 |
15 |
Bưu Cục Hàng Vịnh huyện Năm Căn tỉnh Cà Mau |
98851 |
|
Mã bưu điện Huyện Ngọc Hiển tỉnh Cà Mau |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Ngọc Hiển tỉnh Cà Mau |
98900 |
2 |
Huyện ủy huyện Ngọc Hiển tỉnh Cà Mau |
98901 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Ngọc Hiển tỉnh Cà Mau |
98902 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Ngọc Hiển tỉnh Cà Mau |
98903 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Ngọc Hiển tỉnh Cà Mau |
98904 |
6 |
Thị Trấn Rạch Gốc huyện Ngọc Hiển tỉnh Cà Mau |
98906 |
7 |
Xã Tân Ân huyện Ngọc Hiển tỉnh Cà Mau |
98907 |
8 |
Xã Tam Giang Tây huyện Ngọc Hiển tỉnh Cà Mau |
98908 |
9 |
Xã Tân Ân Tây huyện Ngọc Hiển tỉnh Cà Mau |
98909 |
10 |
Xã Viên An Đông huyện Ngọc Hiển tỉnh Cà Mau |
98910 |
11 |
Xã Viên An huyện Ngọc Hiển tỉnh Cà Mau |
98911 |
12 |
Xã Đất Mũi huyện Ngọc Hiển tỉnh Cà Mau |
98912 |
13 |
Bưu Cục Phát Ngọc Hiển huyện Ngọc Hiển tỉnh Cà Mau |
98950 |
14 |
Bưu Cục Viên An Đông huyện Ngọc Hiển tỉnh Cà Mau |
98951 |
15 |
Bưu Cục Viên An huyện Ngọc Hiển tỉnh Cà Mau |
98952 |
16 |
Bưu Cục Đất Mũi huyện Ngọc Hiển tỉnh Cà Mau |
98953 |
17 |
Bưu Điện Văn Hóa Xã Tắc Gốc huyện Ngọc Hiển tỉnh Cà Mau |
98954 |
Những từ khóa hay tìm trong bài viết :
- mã bưu chính Cà Mau
- ma buu dien ca mau
- ma buu chinh ca mau
Trên đây thì mình đã chia sẻ đến các bạn về mã bưu điện Cà Mau kèm theo đó là những thông tin zip code, postal code của huyện, bưu cục này rồi đó. Chúc các bạn có thêm những thông tin hữu ích