Mã bưu điện Cà Mau – Mã bưu chính zip/postal code Cà Mau

3 Cập Nhật Mới
ma buu dien ca mau

Mã bưu điện Cà Mau hiện nay được sửa đổi thành năm chứ số là 98000 với đó những ai đang muốn chuyển bưu phẩm, thư từ hay bất kỳ vật phẩm nào đến tỉnh thành này chỉ cần điền mã bưu chính zip code /postal code là 98000 là được. Nếu như bạn muốn biết nhiều hơn như địa chỉ chính xác các địa điểm phường, xã… của tỉnh Cà Mau có thể tham khảo thêm ở phần dưới đây

Lưu ý : Trước khi vào bài viết chia sẻ về mã bưu điện Cà Mau theo cập nhật mới nhất của chính phủ Việt Nam bao gồm cấu trúc gồm 5 số hoàn toàn khác nhau, bao gồm:

  • 2 ký tự đầu : Đây là phần xác định tên tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương (VD: 98 là mã xác định của Cà Mau)
  • 3 hoặc 4 ký tự đầu tiên : Đây là phần xác định tên quận, huyện và đơn vị hành chính (VD: 980 hoặc 9800 là mã xác định quận, huyện và đơn vị thuộc Cà Mau)
  • 5 ký tự : Đây là phần xác định đối tượng gán mã bưu chính quốc gia (VD: 98001 là mã được quốc gia xác định của ủy ban thành ủy thuộc Cà Mau)

Mã bưu điện Cà Mau – Cập Nhật Mới

 

ma buu dien ca mau
Mã bưu điện Cà Mau – Mã bưu chính zip/postal code Cà Mau

>>>Xem thêm :  Mã bưu điện các tỉnh Việt Nam

STT

Đối tượng gán mã

​​Mã bưu chính

 

Mã bưu chính tỉnh Cà Mau

 

1

Bưu Cục Trung tâm tỉnh Cà Mau

98000

2

Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy tỉnh Cà Mau

98001

3

Ban Tổ chức tỉnh ủy tỉnh Cà Mau

98002

4

Ban Tuyên giáo tỉnh ủy tỉnh Cà Mau

98003

5

Ban Dân vận tỉnh ủy tỉnh Cà Mau

98004

6

Ban Nội chính tỉnh ủy tỉnh Cà Mau

98005

7

Đảng ủy khối cơ quan tỉnh Cà Mau

98009

8

Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy tỉnh Cà Mau

98010

9

Đảng ủy khối doanh nghiệp tỉnh Cà Mau

98011

10

Báo Cà Mau tỉnh Cà Mau

98016

11

Hội đồng nhân dân tỉnh Cà Mau

98021

12

Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội tỉnh Cà Mau

98030

13

Tòa án nhân dân tỉnh tỉnh Cà Mau

98035

14

Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh tỉnh Cà Mau

98036

15

Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh Cà Mau

98040

16

Sở Công Thương tỉnh Cà Mau

98041

17

Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Cà Mau

98042

18

Sở Lao động – Thương binh và Xã hội tỉnh Cà Mau

98043

19

Sở Ngoại vụ tỉnh Cà Mau

98044

20

Sở Tài chính tỉnh Cà Mau

98045

21

Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Cà Mau

98046

22

Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch tỉnh Cà Mau

98047

23

Công an tỉnh tỉnh Cà Mau

98049

24

Sở Nội vụ tỉnh Cà Mau

98051

25

Sở Tư pháp tỉnh Cà Mau

98052

26

Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Cà Mau

98053

27

Sở Giao thông vận tải tỉnh Cà Mau

98054

28

Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Cà Mau

98055

29

Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Cà Mau

98056

30

Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Cà Mau

98057

31

Sở Xây dựng tỉnh Cà Mau

98058

32

Sở Y tế tỉnh Cà Mau

98060

33

Bộ chỉ huy Quân sự tỉnh Cà Mau

98061

34

Ban Dân tộc tỉnh Cà Mau

98062

35

Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh tỉnh Cà Mau

98063

36

Thanh tra tỉnh tỉnh Cà Mau

98064

37

Trường chính trị tỉnh tỉnh Cà Mau

98065

38

Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam tỉnh Cà Mau

98066

39

Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh tỉnh Cà Mau

98067

40

Bảo hiểm xã hội tỉnh tỉnh Cà Mau

98070

41

Cục Thuế tỉnh Cà Mau

98078

42

Cục Hải quan tỉnh Cà Mau

98079

43

Cục Thống kê tỉnh Cà Mau

98080

44

Kho bạc Nhà nước tỉnh tỉnh Cà Mau

98081

45

Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật tỉnh Cà Mau

98085

46

Liên hiệp các tổ chức hữu nghị tỉnh Cà Mau

98086

47

Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật tỉnh Cà Mau

98087

48

Liên đoàn Lao động tỉnh tỉnh Cà Mau

98088

49

Hội Nông dân tỉnh tỉnh Cà Mau

98089

50

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh tỉnh Cà Mau

98098

51

Tỉnh đoàn tỉnh Cà Mau

98091

52

Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh tỉnh Cà Mau

98092

53

Hội Cựu chiến binh tỉnh tỉnh Cà Mau

98093

 

Mã bưu điện Thành phố Cà Mau tỉnh Cà Mau

1

Bưu Cục Trung tâm thành phố Cà Mau tỉnh Cà Mau

98100

2

Thành ủy thành phố Cà Mau

98101

3

Hội đồng nhân dân thành phố Cà Mau

98102

4

Ủy ban nhân dân thành phố Cà Mau

98103

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thành phố Cà Mau

98104

6

Phường 9 thành phố Cà Mau

98106

7

Phường Tân Xuyên thành phố Cà Mau

98107

8

Phường 1 thành phố Cà Mau

98108

9

Phường 2 thành phố Cà Mau

98109

10

Phường 5 thành phố Cà Mau

98110

11

Phường 4 thành phố Cà Mau

98111

12

Phường Tân Thành thành phố Cà Mau

98112

13

Xã An Xuyên thành phố Cà Mau

98113

14

Phường 8 thành phố Cà Mau

98114

15

Phường 7 thành phố Cà Mau

98115

16

Phường 6 thành phố Cà Mau

98116

17

Xã Tân Thành thành phố Cà Mau

98117

18

Xã Tắc Vân thành phố Cà Mau

98118

19

Xã Định Bình thành phố Cà Mau

98119

20

Xã Hòa Thành thành phố Cà Mau

98120

21

Xã Lý Văn Lâm thành phố Cà Mau

98121

22

Xã Hòa Tân thành phố Cà Mau

98122

23

Bưu Cục Phát Cà Mau thành phố Cà Mau

98150

24

Bưu Cục KHL Cà Mau thành phố Cà Mau

98151

25

Bưu Cục Kinh Doanh Tiếp Thị thành phố Cà Mau

98152

26

Bưu Cục Nhà Dây Thép thành phố Cà Mau

98153

27

Bưu Cục Nguyên Tất Thành thành phố Cà Mau

98154

28

Bưu Cục Phường 7 thành phố Cà Mau

98155

29

Bưu Cục Tân Thành thành phố Cà Mau

98156

30

Bưu Cục Tắc Vân thành phố Cà Mau

98157

31

Bưu Cục Lê Hồng Phong thành phố Cà Mau

98158

32

Bưu Điện Văn Hóa Xã Vàm Ô Rô thành phố Cà Mau

98159

33

Bưu Cục Hệ 1 Cà Mau thành phố Cà Mau

98199

 

Mã bưu điện Huyện Thới Bình tỉnh Cà Mau

1

Bưu Cục Trung tâm huyện Thới Bình tỉnh Cà Mau

98200

2

Huyện ủy huyện Thới Bình tỉnh Cà Mau

98201

3

Hội đồng nhân dân huyện Thới Bình tỉnh Cà Mau

98202

4

Ủy ban nhân dân huyện Thới Bình tỉnh Cà Mau

98203

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Thới Bình tỉnh Cà Mau

98204

6

Thị Trấn Thới Bình huyện Thới Bình tỉnh Cà Mau

98206

7

Xã Trí Phải huyện Thới Bình tỉnh Cà Mau

98207

8

Xã Trí Lực huyện Thới Bình tỉnh Cà Mau

98208

9

Xã Biển Bạch Đông huyện Thới Bình tỉnh Cà Mau

98209

10

Xã Tân Bằng huyện Thới Bình tỉnh Cà Mau

98210

11

Xã Biển Bạch huyện Thới Bình tỉnh Cà Mau

98211

12

Xã Thới Bình huyện Thới Bình tỉnh Cà Mau

98212

13

Xã Tân Phú huyện Thới Bình tỉnh Cà Mau

98213

14

Xã Tân Lộc Bắc huyện Thới Bình tỉnh Cà Mau

98214

15

Xã Tân Lộc Đông huyện Thới Bình tỉnh Cà Mau

98215

16

Xã Tân Lộc huyện Thới Bình tỉnh Cà Mau

98216

17

Xã Hồ Thị Kỷ huyện Thới Bình tỉnh Cà Mau

98217

18

Bưu Cục Phát Thới Bình huyện Thới Bình tỉnh Cà Mau

98250

19

Bưu Cục Trí Phải huyện Thới Bình tỉnh Cà Mau

98251

20

Bưu Cục Tân Bằng huyện Thới Bình tỉnh Cà Mau

98252

 

Mã bưu điện Huyện U Minh tỉnh Cà Mau

1

Bưu Cục Trung tâm huyện U Minh tỉnh Cà Mau

98300

2

Huyện ủy huyện U Minh tỉnh Cà Mau

98301

3

Hội đồng nhân dân huyện U Minh tỉnh Cà Mau

98302

4

Ủy ban nhân dân huyện U Minh tỉnh Cà Mau

98303

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện U Minh tỉnh Cà Mau

98304

6

Thị Trấn U Minh huyện U Minh tỉnh Cà Mau

98306

7

Xã Khánh Thuận huyện U Minh tỉnh Cà Mau

98307

8

Xã Khánh Hòa huyện U Minh tỉnh Cà Mau

98308

9

Xã Khánh Tiến huyện U Minh tỉnh Cà Mau

98309

10

Xã Khánh Hội huyện U Minh tỉnh Cà Mau

98310

11

Xã Khánh Lâm huyện U Minh tỉnh Cà Mau

98311

12

Xã Nguyên Phích huyện U Minh tỉnh Cà Mau

98312

13

Xã Khánh An huyện U Minh tỉnh Cà Mau

98313

14

Bưu Cục Phát U Minh huyện U Minh tỉnh Cà Mau

98350

15

Bưu Cục Khánh Tiến huyện U Minh tỉnh Cà Mau

98351

16

Bưu Cục Khánh Hội huyện U Minh tỉnh Cà Mau

98352

17

Bưu Cục KCN Khánh An huyện U Minh tỉnh Cà Mau

98353

18

Bưu Điện Văn Hóa Xã Khánh Hòa huyện U Minh tỉnh Cà Mau

98354

 

Mã bưu điện Huyện Trần Văn Thời tỉnh Cà Mau

1

Bưu Cục Trung tâm huyện Trần Văn Thời tỉnh Cà Mau

98400

2

Huyện ủy huyện Trần Văn Thời tỉnh Cà Mau

98401

3

Hội đồng nhân dân huyện Trần Văn Thời tỉnh Cà Mau

98402

4

Ủy ban nhân dân huyện Trần Văn Thời tỉnh Cà Mau

98403

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Trần Văn Thời tỉnh Cà Mau

98404

6

Thị Trấn Trần Văn Thời huyện Trần Văn Thời tỉnh Cà Mau

98406

7

Xã Khánh Bình Đông huyện Trần Văn Thời tỉnh Cà Mau

98407

8

Xã Trần Hợi huyện Trần Văn Thời tỉnh Cà Mau

98408

9

Xã Khánh Hưng huyện Trần Văn Thời tỉnh Cà Mau

98409

10

Xã Khánh Lộc huyện Trần Văn Thời tỉnh Cà Mau

98410

11

Xã Phong Lạc huyện Trần Văn Thời tỉnh Cà Mau

98411

12

Xã Lợi An huyện Trần Văn Thời tỉnh Cà Mau

98412

13

Xã Khánh Bình huyện Trần Văn Thời tỉnh Cà Mau

98413

14

Xã Khánh Bình Tây Bắc huyện Trần Văn Thời tỉnh Cà Mau

98414

15

Xã Khánh Bình Tây huyện Trần Văn Thời tỉnh Cà Mau

98415

16

Xã Khánh Hải huyện Trần Văn Thời tỉnh Cà Mau

98416

17

Thị Trấn Sông Đốc huyện Trần Văn Thời tỉnh Cà Mau

98417

18

Xã Phong Điền huyện Trần Văn Thời tỉnh Cà Mau

98418

19

Bưu Cục Phát Trần Văn Thời huyện Trần Văn Thời tỉnh Cà Mau

98450

20

Bưu Cục Khánh Hưng huyện Trần Văn Thời tỉnh Cà Mau

98451

21

Bưu Cục Đá Bạc huyện Trần Văn Thời tỉnh Cà Mau

98452

22

Bưu Cục Sông Đốc A huyện Trần Văn Thời tỉnh Cà Mau

98453

23

Bưu Cục Sông Đốc B huyện Trần Văn Thời tỉnh Cà Mau

98454

24

Bưu Điện Văn Hóa Xã Kiểu Mẫu huyện Trần Văn Thời tỉnh Cà Mau

98455

25

Bưu Điện Văn Hóa Xã Lý Tự Trọng huyện Trần Văn Thời tỉnh Cà Mau

98456

26

Bưu Điện Văn Hóa Xã Vồ Dơi huyện Trần Văn Thời tỉnh Cà Mau

98457

27

Bưu Điện Văn Hóa Xã Nông Trường U Minh huyện Trần Văn Thời tỉnh Cà Mau

98458

28

Bưu Điện Văn Hóa Xã Rạch Lùm huyện Trần Văn Thời tỉnh Cà Mau

98459

29

Bưu Điện Văn Hóa Xã Trảng Cò huyện Trần Văn Thời tỉnh Cà Mau

98460

30

Bưu Điện Văn Hóa Xã Mỹ Bình huyện Trần Văn Thời tỉnh Cà Mau

98461

31

Bưu Điện Văn Hóa Xã Phong Lạc huyện Trần Văn Thời tỉnh Cà Mau

98462

32

Bưu Điện Văn Hóa Xã LNT Trần Văn Thời huyện Trần Văn Thời tỉnh Cà Mau

98463

33

Bưu Điện Văn Hóa Xã Nông Trường 402 huyện Trần Văn Thời tỉnh Cà Mau

98464

34

Bưu Điện Văn Hóa Xã Chủ Mía huyện Trần Văn Thời tỉnh Cà Mau

98465

 

Mã bưu điện Huyện Phú Tân tỉnh Cà Mau

1

Bưu Cục Trung tâm huyện Phú Tân tỉnh Cà Mau

98500

2

Huyện ủy huyện Phú Tân tỉnh Cà Mau

98501

3

Hội đồng nhân dân huyện Phú Tân tỉnh Cà Mau

98502

4

Ủy ban nhân dân huyện Phú Tân tỉnh Cà Mau

98503

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Phú Tân tỉnh Cà Mau

98504

6

Xã Việt Khái huyện Phú Tân tỉnh Cà Mau

98506

7

Thị Trấn Cái Đôi Vàm huyện Phú Tân tỉnh Cà Mau

98507

8

Xã Rạch Chèo huyện Phú Tân tỉnh Cà Mau

98508

9

Xã Tân Hưng Tây huyện Phú Tân tỉnh Cà Mau

98509

10

Xã Tân Hải huyện Phú Tân tỉnh Cà Mau

98510

11

Xã Phú Tân huyện Phú Tân tỉnh Cà Mau

98511

12

Xã Phú Mỹ huyện Phú Tân tỉnh Cà Mau

98512

13

Xã Phú Thuận huyện Phú Tân tỉnh Cà Mau

98513

14

Xã Việt Thắng huyện Phú Tân tỉnh Cà Mau

98514

15

Bưu Cục Phát Phú Tân huyện Phú Tân tỉnh Cà Mau

98550

16

Bưu Cục Gò Công huyện Phú Tân tỉnh Cà Mau

98551

17

Bưu Cục Rạch Chèo huyện Phú Tân tỉnh Cà Mau

98552

18

Bưu Cục Phú Tân huyện Phú Tân tỉnh Cà Mau

98553

19

Bưu Cục Vàm Đình huyện Phú Tân tỉnh Cà Mau

98554

20

Bưu Điện Văn Hóa Xã Giáp Nước huyện Phú Tân tỉnh Cà Mau

98555

 

Mã bưu điện Huyện Cái Nước tỉnh Cà Mau

1

Bưu Cục Trung tâm huyện Cái Nước tỉnh Cà Mau

98600

2

Huyện ủy huyện Cái Nước tỉnh Cà Mau

98601

3

Hội đồng nhân dân huyện Cái Nước tỉnh Cà Mau

98602

4

Ủy ban nhân dân huyện Cái Nước tỉnh Cà Mau

98603

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Cái Nước tỉnh Cà Mau

98604

6

Thị Trấn Cái Nước huyện Cái Nước tỉnh Cà Mau

98606

7

Xã Đông Thới huyện Cái Nước tỉnh Cà Mau

98607

8

Xã Đông Hưng huyện Cái Nước tỉnh Cà Mau

98608

9

Xã Tân Hưng Đông huyện Cái Nước tỉnh Cà Mau

98609

10

Xã Trần Thới huyện Cái Nước tỉnh Cà Mau

98610

11

Xã Tân Hưng huyện Cái Nước tỉnh Cà Mau

98611

12

Xã Hoà Mỹ huyện Cái Nước tỉnh Cà Mau

98612

13

Xã Hưng Mỹ huyện Cái Nước tỉnh Cà Mau

98613

14

Xã Phú Hưng huyện Cái Nước tỉnh Cà Mau

98614

15

Xã Thạnh Phú huyện Cái Nước tỉnh Cà Mau

98615

16

Xã Lương Thế Trân huyện Cái Nước tỉnh Cà Mau

98616

17

Bưu Cục Phát Cái Nước huyện Cái Nước tỉnh Cà Mau

98650

18

Bưu Cục 19 Tháng 5 huyện Cái Nước tỉnh Cà Mau

98651

19

Bưu Cục Hưng Mỹ huyện Cái Nước tỉnh Cà Mau

98652

20

Bưu Điện Văn Hóa Xã Cái Rắn huyện Cái Nước tỉnh Cà Mau

98653

 

Mã bưu điện Huyện Đầm Dơi tỉnh Cà Mau

1

Bưu Cục Trung tâm huyện Đầm Dơi tỉnh Cà Mau

98700

2

Huyện ủy huyện Đầm Dơi tỉnh Cà Mau

98701

3

Hội đồng nhân dân huyện Đầm Dơi tỉnh Cà Mau

98702

4

Ủy ban nhân dân huyện Đầm Dơi tỉnh Cà Mau

98703

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Đầm Dơi tỉnh Cà Mau

98704

6

Thị Trấn Đầm Dơi huyện Đầm Dơi tỉnh Cà Mau

98706

7

Xã Tạ An Khương Nam huyện Đầm Dơi tỉnh Cà Mau

98707

8

Xã Tạ An Khương huyện Đầm Dơi tỉnh Cà Mau

98708

9

Xã Tân Trung huyện Đầm Dơi tỉnh Cà Mau

98709

10

Xã Trần Phán huyện Đầm Dơi tỉnh Cà Mau

98710

11

Xã Tân Duyệt huyện Đầm Dơi tỉnh Cà Mau

98711

12

Xã Tân Dân huyện Đầm Dơi tỉnh Cà Mau

98712

13

Xã Tân Đức huyện Đầm Dơi tỉnh Cà Mau

98713

14

Xã Tạ An Khương Đông huyện Đầm Dơi tỉnh Cà Mau

98714

15

Xã Quách Phẩm Bắc huyện Đầm Dơi tỉnh Cà Mau

98715

16

Xã Quách Phẩm huyện Đầm Dơi tỉnh Cà Mau

98716

17

Xã Thanh Tùng huyện Đầm Dơi tỉnh Cà Mau

98717

18

Xã Ngọc Chánh huyện Đầm Dơi tỉnh Cà Mau

98718

19

Xã Nguyên Huân huyện Đầm Dơi tỉnh Cà Mau

98719

20

Xã Tân Tiến huyện Đầm Dơi tỉnh Cà Mau

98720

21

Xã Tân Thuận huyện Đầm Dơi tỉnh Cà Mau

98721

22

Bưu Cục Phát Đầm Dơi huyện Đầm Dơi tỉnh Cà Mau

98750

23

Bưu Cục Dương Thị Cẩm Vân huyện Đầm Dơi tỉnh Cà Mau

98751

24

Bưu Cục Tân Tiến huyện Đầm Dơi tỉnh Cà Mau

98752

25

Bưu Điện Văn Hóa Xã Hồng Phước huyện Đầm Dơi tỉnh Cà Mau

98753

 

Mã bưu điện Huyện Năm Căn tỉnh Cà Mau

1

Bưu Cục Trung tâm huyện Năm Căn tỉnh Cà Mau

98800

2

Huyện ủy huyện Năm Căn tỉnh Cà Mau

98801

3

Hội đồng nhân dân huyện Năm Căn tỉnh Cà Mau

98802

4

Ủy ban nhân dân huyện Năm Căn tỉnh Cà Mau

98803

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Năm Căn tỉnh Cà Mau

98804

6

Thị Trấn Năm Căn huyện Năm Căn tỉnh Cà Mau

98806

7

Xã Hàng Vịnh huyện Năm Căn tỉnh Cà Mau

98807

8

Xã Hiệp Tùng huyện Năm Căn tỉnh Cà Mau

98808

9

Xã Hàm Rồng huyện Năm Căn tỉnh Cà Mau

98809

10

Xã Đất Mới huyện Năm Căn tỉnh Cà Mau

98810

11

Xã Lâm Hải huyện Năm Căn tỉnh Cà Mau

98811

12

Xã Tam Giang huyện Năm Căn tỉnh Cà Mau

98812

13

Xã Tam Giang Đông huyện Năm Căn tỉnh Cà Mau

98813

14

Bưu Cục Phát Năm Căn huyện Năm Căn tỉnh Cà Mau

98850

15

Bưu Cục Hàng Vịnh huyện Năm Căn tỉnh Cà Mau

98851

 

Mã bưu điện Huyện Ngọc Hiển tỉnh Cà Mau

1

Bưu Cục Trung tâm huyện Ngọc Hiển tỉnh Cà Mau

98900

2

Huyện ủy huyện Ngọc Hiển tỉnh Cà Mau

98901

3

Hội đồng nhân dân huyện Ngọc Hiển tỉnh Cà Mau

98902

4

Ủy ban nhân dân huyện Ngọc Hiển tỉnh Cà Mau

98903

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Ngọc Hiển tỉnh Cà Mau

98904

6

Thị Trấn Rạch Gốc huyện Ngọc Hiển tỉnh Cà Mau

98906

7

Xã Tân Ân huyện Ngọc Hiển tỉnh Cà Mau

98907

8

Xã Tam Giang Tây huyện Ngọc Hiển tỉnh Cà Mau

98908

9

Xã Tân Ân Tây huyện Ngọc Hiển tỉnh Cà Mau

98909

10

Xã Viên An Đông huyện Ngọc Hiển tỉnh Cà Mau

98910

11

Xã Viên An huyện Ngọc Hiển tỉnh Cà Mau

98911

12

Xã Đất Mũi huyện Ngọc Hiển tỉnh Cà Mau

98912

13

Bưu Cục Phát Ngọc Hiển huyện Ngọc Hiển tỉnh Cà Mau

98950

14

Bưu Cục Viên An Đông huyện Ngọc Hiển tỉnh Cà Mau

98951

15

Bưu Cục Viên An huyện Ngọc Hiển tỉnh Cà Mau

98952

16

Bưu Cục Đất Mũi huyện Ngọc Hiển tỉnh Cà Mau

98953

17

Bưu Điện Văn Hóa Xã Tắc Gốc huyện Ngọc Hiển tỉnh Cà Mau

98954

Những từ khóa hay tìm trong bài viết :

  • mã bưu chính Cà Mau
  • ma buu dien ca mau
  • ma buu chinh ca mau

Trên đây thì mình đã chia sẻ đến các bạn về mã bưu điện Cà Mau kèm theo đó là những thông tin zip code, postal code của huyện, bưu cục này rồi đó. Chúc các bạn có thêm những thông tin hữu ích

Thẻ tìm kiếm:

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.