Mã bưu điện Đắk Nông hiện nay được sửa đổi thành năm chứ số là 65000 với đó những ai đang muốn chuyển bưu phẩm, thư từ hay bất kỳ vật phẩm nào đến tỉnh thành này chỉ cần điền mã bưu chính zip code /postal code là 65000 là được. Nếu như bạn muốn biết nhiều hơn như địa chỉ chính xác các địa điểm phường, xã… của tỉnh Đắc Nông có thể tham khảo thêm ở phần dưới đây
Lưu ý : Trước khi vào bài viết chia sẻ về mã bưu điện Đắk Nông theo cập nhật mới nhất của chính phủ Việt Nam bao gồm cấu trúc gồm 5 số hoàn toàn khác nhau, bao gồm:
- 2 ký tự đầu : Đây là phần xác định tên tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương (VD: 65 là mã xác định của Đắk Nông)
- 3 hoặc 4 ký tự đầu tiên : Đây là phần xác định tên quận, huyện và đơn vị hành chính (VD: 650 hoặc 6500 là mã xác định quận, huyện và đơn vị thuộc Đắk Nông)
- 5 ký tự : Đây là phần xác định đối tượng gán mã bưu chính quốc gia (VD: 65001 là mã được quốc gia xác định của ủy ban thành ủy thuộc Đắk Nông)
Xem Nhanh Mục Lục
Mã bưu điện Đắk Nông – Cập Nhật Mới
- >>> Xem thêm : Mã bưu điện các tỉnh Việt Nam
STT |
Đối tượng gán mã |
Mã bưu chính |
---|---|---|
|
Mã bưu chính tỉnh Đắk Nông |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm tỉnh Đắk Nông |
65000 |
2 |
Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy tỉnh Đắk Nông |
65001 |
3 |
Ban Tổ chức tỉnh ủy tỉnh Đắk Nông |
65002 |
4 |
Ban Tuyên giáo tỉnh ủy tỉnh Đắk Nông |
65003 |
5 |
Ban Dân vận tỉnh ủy tỉnh Đắk Nông |
65004 |
6 |
Ban Nội chính tỉnh ủy tỉnh Đắk Nông |
65005 |
7 |
Đảng ủy khối cơ quan tỉnh Đắk Nông |
65009 |
8 |
Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy tỉnh Đắk Nông |
65010 |
9 |
Đảng ủy khối doanh nghiệp tỉnh Đắk Nông |
65011 |
10 |
Báo Đắk Nông tỉnh Đắk Nông |
65016 |
11 |
Hội đồng nhân dân tỉnh Đắk Nông |
65021 |
12 |
Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội tỉnh Đắk Nông |
65030 |
13 |
Tòa án nhân dân tỉnh tỉnh Đắk Nông |
65035 |
14 |
Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh tỉnh Đắk Nông |
65036 |
15 |
Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh Đắk Nông |
65040 |
16 |
Sở Công Thương tỉnh Đắk Nông |
65041 |
17 |
Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Đắk Nông |
65042 |
18 |
Sở Lao động – Thương binh và Xã hội tỉnh Đắk Nông |
65043 |
19 |
Sở Tài chính tỉnh Đắk Nông |
65045 |
20 |
Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Đắk Nông |
65046 |
21 |
Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch tỉnh Đắk Nông |
65047 |
22 |
Công an tỉnh tỉnh Đắk Nông |
65049 |
23 |
Sở Nội vụ tỉnh Đắk Nông |
65051 |
24 |
Sở Tư pháp tỉnh Đắk Nông |
65052 |
25 |
Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Đắk Nông |
65053 |
26 |
Sở Giao thông vận tải tỉnh Đắk Nông |
65054 |
27 |
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Đắk Nông |
65055 |
28 |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Đắk Nông |
65056 |
29 |
Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Đắk Nông |
65057 |
30 |
Sở Xây dựng tỉnh Đắk Nông |
65058 |
31 |
Sở Y tế tỉnh Đắk Nông |
65060 |
32 |
Bộ chỉ huy Quân sự tỉnh Đắk Nông |
65061 |
33 |
Ban Dân tộc tỉnh Đắk Nông |
65062 |
34 |
Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh tỉnh Đắk Nông |
65063 |
35 |
Thanh tra tỉnh tỉnh Đắk Nông |
65064 |
36 |
Trường chính trị tỉnh tỉnh Đắk Nông |
65065 |
37 |
Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam tỉnh Đắk Nông |
65066 |
38 |
Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh tỉnh Đắk Nông |
65067 |
39 |
Bảo hiểm xã hội tỉnh tỉnh Đắk Nông |
65070 |
40 |
Cục Thuế tỉnh Đắk Nông |
65078 |
41 |
Cục Hải quan tỉnh Đắk Nông |
65079 |
42 |
Cục Thống kê tỉnh Đắk Nông |
65080 |
43 |
Kho bạc Nhà nước tỉnh tỉnh Đắk Nông |
65081 |
44 |
Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật tỉnh Đắk Nông |
65085 |
45 |
Liên hiệp các tổ chức hữu nghị tỉnh Đắk Nông |
65086 |
46 |
Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật tỉnh Đắk Nông |
65087 |
47 |
Liên đoàn Lao động tỉnh tỉnh Đắk Nông |
65088 |
48 |
Hội Nông dân tỉnh tỉnh Đắk Nông |
65089 |
49 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh tỉnh Đắk Nông |
65090 |
50 |
Tỉnh Đoàn tỉnh Đắk Nông |
65091 |
51 |
Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh tỉnh Đắk Nông |
65092 |
52 |
Hội Cựu chiến binh tỉnh tỉnh Đắk Nông |
65093 |
|
Mã bưu điện Thị xã Gia Nghĩa tỉnh Đắk Nông |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm thị xã Gia Nghĩa tỉnh Đắk Nông |
65100 |
2 |
Thị ủy thị xã Gia Nghĩa tỉnh Đắk Nông |
65101 |
3 |
Hội đồng nhân dân thị xã Gia Nghĩa tỉnh Đắk Nông |
65102 |
4 |
Ủy ban nhân dân thị xã Gia Nghĩa tỉnh Đắk Nông |
65103 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thị xã Gia Nghĩa tỉnh Đắk Nông |
65104 |
6 |
Phường Nghĩa Thành thị xã Gia Nghĩa tỉnh Đắk Nông |
65106 |
7 |
Xã Quảng Thành thị xã Gia Nghĩa tỉnh Đắk Nông |
65107 |
8 |
Phường Nghĩa Đức thị xã Gia Nghĩa tỉnh Đắk Nông |
65108 |
9 |
Xã Đắk Nia thị xã Gia Nghĩa tỉnh Đắk Nông |
65109 |
10 |
Phường Nghĩa Trung thị xã Gia Nghĩa tỉnh Đắk Nông |
65110 |
11 |
Phường Nghĩa Tân thị xã Gia Nghĩa tỉnh Đắk Nông |
65111 |
12 |
Phường Nghĩa Phú thị xã Gia Nghĩa tỉnh Đắk Nông |
65112 |
13 |
Xã Đăk R’moan thị xã Gia Nghĩa tỉnh Đắk Nông |
65113 |
14 |
Bưu Cục Phát Gia Nghĩa thị xã Gia Nghĩa tỉnh Đắk Nông |
65150 |
15 |
Bưu Cục KHL Gia Nghĩa thị xã Gia Nghĩa tỉnh Đắk Nông |
65151 |
16 |
Bưu Cục Bưu điện 23 tháng 3 thị xã Gia Nghĩa tỉnh Đắk Nông |
65152 |
17 |
Bưu Cục HCC Đắk Nông thị xã Gia Nghĩa tỉnh Đắk Nông |
65198 |
18 |
Bưu Cục Hệ 1 Đắk Nông thị xã Gia Nghĩa tỉnh Đắk Nông |
65199 |
|
Mã bưu điện Huyện Đắk Glong tỉnh Đắk Nông |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Đắk Glong tỉnh Đắk Nông |
65200 |
2 |
Huyện ủy huyện Đắk Glong tỉnh Đắk Nông |
65201 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Đắk Glong tỉnh Đắk Nông |
65202 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Đắk Glong tỉnh Đắk Nông |
65203 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Đắk Glong tỉnh Đắk Nông |
65204 |
6 |
Xã Quảng Khê huyện Đắk Glong tỉnh Đắk Nông |
65206 |
7 |
Xã Đắk Plao huyện Đắk Glong tỉnh Đắk Nông |
65207 |
8 |
Xã Đắk Som huyện Đắk Glong tỉnh Đắk Nông |
65208 |
9 |
Xã Đắk R’măng huyện Đắk Glong tỉnh Đắk Nông |
65209 |
10 |
Xã Đắk Ha huyện Đắk Glong tỉnh Đắk Nông |
65210 |
11 |
Xã Quảng Sơn huyện Đắk Glong tỉnh Đắk Nông |
65211 |
12 |
Xã Quảng Hoà huyện Đắk Glong tỉnh Đắk Nông |
65212 |
13 |
Bưu Cục Phát Đắk Glong huyện Đắk Glong tỉnh Đắk Nông |
65250 |
|
Mã bưu điện Huyện Krông Nô tỉnh Đắk Nông |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Krông Nô tỉnh Đắk Nông |
65300 |
2 |
Huyện ủy huyện Krông Nô tỉnh Đắk Nông |
65301 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Krông Nô tỉnh Đắk Nông |
65302 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Krông Nô tỉnh Đắk Nông |
65303 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Krông Nô tỉnh Đắk Nông |
65304 |
6 |
Thi Trấn Đắk Mâm huyện Krông Nô tỉnh Đắk Nông |
65306 |
7 |
Xã Buôn Choah huyện Krông Nô tỉnh Đắk Nông |
65307 |
8 |
Xã Nam Đà huyện Krông Nô tỉnh Đắk Nông |
65308 |
9 |
Xã Đắk Sôr huyện Krông Nô tỉnh Đắk Nông |
65309 |
10 |
Xã Nam Xuân huyện Krông Nô tỉnh Đắk Nông |
65310 |
11 |
Xã Tân Thành huyện Krông Nô tỉnh Đắk Nông |
65311 |
12 |
Xã Đắk Drô huyện Krông Nô tỉnh Đắk Nông |
65312 |
13 |
Xã Nâm Nung huyện Krông Nô tỉnh Đắk Nông |
65313 |
14 |
Xã Nâm N’đir huyện Krông Nô tỉnh Đắk Nông |
65314 |
15 |
Xã Đức Xuyên huyện Krông Nô tỉnh Đắk Nông |
65315 |
16 |
Xã Đắk Nang huyện Krông Nô tỉnh Đắk Nông |
65316 |
17 |
Xã Quảng Phú huyện Krông Nô tỉnh Đắk Nông |
65317 |
18 |
Bưu Cục Phát Krông Nô huyện Krông Nô tỉnh Đắk Nông |
65350 |
|
Mã bưu điện Huyện Cư Jút tỉnh Đắk Nông |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Cư Jút tỉnh Đắk Nông |
65400 |
2 |
Huyện ủy huyện Cư Jút tỉnh Đắk Nông |
65401 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Cư Jút tỉnh Đắk Nông |
65402 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Cư Jút tỉnh Đắk Nông |
65403 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Cư Jút tỉnh Đắk Nông |
65404 |
6 |
Thi Trấn Ea T’ling huyện Cư Jút tỉnh Đắk Nông |
65406 |
7 |
Xã Trúc Sơn huyện Cư Jút tỉnh Đắk Nông |
65407 |
8 |
Xã Cư Knia huyện Cư Jút tỉnh Đắk Nông |
65408 |
9 |
Xã Tâm Thắng huyện Cư Jút tỉnh Đắk Nông |
65409 |
10 |
Xã Nam Dong huyện Cư Jút tỉnh Đắk Nông |
65410 |
11 |
Xã Đắk DRông huyện Cư Jút tỉnh Đắk Nông |
65411 |
12 |
Xã Ea Pô huyện Cư Jút tỉnh Đắk Nông |
65412 |
13 |
Xã Đắk Wil huyện Cư Jút tỉnh Đắk Nông |
65413 |
14 |
Bưu Cục Phát Cư Jút huyện Cư Jút tỉnh Đắk Nông |
65450 |
15 |
Bưu Cục Nam Dong huyện Cư Jút tỉnh Đắk Nông |
65451 |
|
Mã bưu điện Huyện Đắk Mil tỉnh Đắk Nông |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Đắk Mil tỉnh Đắk Nông |
65500 |
2 |
Huyện ủy huyện Đắk Mil tỉnh Đắk Nông |
65501 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Đắk Mil tỉnh Đắk Nông |
65502 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Đắk Mil tỉnh Đắk Nông |
65503 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Đắk Mil tỉnh Đắk Nông |
65504 |
6 |
Thi Trấn Đắk Mil huyện Đắk Mil tỉnh Đắk Nông |
65506 |
7 |
Xã Thuận An huyện Đắk Mil tỉnh Đắk Nông |
65507 |
8 |
Xã Đức Minh huyện Đắk Mil tỉnh Đắk Nông |
65508 |
9 |
Xã Đắk Sắk huyện Đắk Mil tỉnh Đắk Nông |
65509 |
10 |
Xã Long Sơn huyện Đắk Mil tỉnh Đắk Nông |
65510 |
11 |
Xã Đức Mạnh huyện Đắk Mil tỉnh Đắk Nông |
65511 |
12 |
Xã Đắk N’drót huyện Đắk Mil tỉnh Đắk Nông |
65512 |
13 |
Xã Đắk Gằn huyện Đắk Mil tỉnh Đắk Nông |
65513 |
14 |
Xã Đắk R’la huyện Đắk Mil tỉnh Đắk Nông |
65514 |
15 |
Xã Đắk Lao huyện Đắk Mil tỉnh Đắk Nông |
65515 |
16 |
Bưu Cục Phát Ðăk Mil huyện Đắk Mil tỉnh Đắk Nông |
65550 |
17 |
Bưu Điện Văn Hóa Xã Đức Lệ huyện Đắk Mil tỉnh Đắk Nông |
65551 |
|
Mã bưu điện Huyện Đắk Song tỉnh Đắk Nông |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Đắk Song tỉnh Đắk Nông |
65600 |
2 |
Huyện ủy huyện Đắk Song tỉnh Đắk Nông |
65601 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Đắk Song tỉnh Đắk Nông |
65602 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Đắk Song tỉnh Đắk Nông |
65603 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Đắk Song tỉnh Đắk Nông |
65604 |
6 |
Thi Trấn Đức An huyện Đắk Song tỉnh Đắk Nông |
65606 |
7 |
Xã Nam Bình huyện Đắk Song tỉnh Đắk Nông |
65607 |
8 |
Xã Đắk Môl huyện Đắk Song tỉnh Đắk Nông |
65608 |
9 |
Xã Đắk Hòa huyện Đắk Song tỉnh Đắk Nông |
65609 |
10 |
Xã Thuận Hạnh huyện Đắk Song tỉnh Đắk Nông |
65610 |
11 |
Xã Thuận Hà huyện Đắk Song tỉnh Đắk Nông |
65611 |
12 |
Xã Đắk N’dung huyện Đắk Song tỉnh Đắk Nông |
65612 |
13 |
Xã Nâm N’jang huyện Đắk Song tỉnh Đắk Nông |
65613 |
14 |
Xã Trường Xuân huyện Đắk Song tỉnh Đắk Nông |
65614 |
15 |
Bưu Cục Phát Ðăk Song huyện Đắk Song tỉnh Đắk Nông |
65650 |
16 |
Bưu Điện Văn Hóa Xã Nam Bình 2 huyện Đắk Song tỉnh Đắk Nông |
65651 |
|
Mã bưu điện Huyện Tuy Đức tỉnh Đắk Nông |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Tuy Đức tỉnh Đắk Nông |
65700 |
2 |
Huyện ủy huyện Tuy Đức tỉnh Đắk Nông |
65701 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Tuy Đức tỉnh Đắk Nông |
65702 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Tuy Đức tỉnh Đắk Nông |
65703 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Tuy Đức tỉnh Đắk Nông |
65704 |
6 |
Xã Đắk Búk So huyện Tuy Đức tỉnh Đắk Nông |
65706 |
7 |
Xã Quảng Tâm huyện Tuy Đức tỉnh Đắk Nông |
65707 |
8 |
Xã Đắk R’tíh huyện Tuy Đức tỉnh Đắk Nông |
65708 |
9 |
Xã Quảng Tân huyện Tuy Đức tỉnh Đắk Nông |
65709 |
10 |
Xã Đắk Ngo huyện Tuy Đức tỉnh Đắk Nông |
65710 |
11 |
Xã Quảng Trực huyện Tuy Đức tỉnh Đắk Nông |
65711 |
12 |
Bưu Cục Phát Tuy Đức huyện Tuy Đức tỉnh Đắk Nông |
65750 |
|
Mã bưu điện Huyện Đắk Rlấp tỉnh Đắk Nông |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Đắk Rlấp tỉnh Đắk Nông |
65800 |
2 |
Huyện ủy huyện Đắk Rlấp tỉnh Đắk Nông |
65801 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Đắk Rlấp tỉnh Đắk Nông |
65802 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Đắk Rlấp tỉnh Đắk Nông |
65803 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Đắk Rlấp tỉnh Đắk Nông |
65804 |
6 |
Thi Trấn Kiến Đức huyện Đắk Rlấp tỉnh Đắk Nông |
65806 |
7 |
Xã Quảng Tín huyện Đắk Rlấp tỉnh Đắk Nông |
65807 |
8 |
Xã Kiến Thành huyện Đắk Rlấp tỉnh Đắk Nông |
65808 |
9 |
Xã Đắk Wer huyện Đắk Rlấp tỉnh Đắk Nông |
65809 |
10 |
Xã Nhân Cơ huyện Đắk Rlấp tỉnh Đắk Nông |
65810 |
11 |
Xã Nhân Đạo huyện Đắk Rlấp tỉnh Đắk Nông |
65811 |
12 |
Xã Nghĩa Thắng huyện Đắk Rlấp tỉnh Đắk Nông |
65812 |
13 |
Xã Đạo Nghĩa huyện Đắk Rlấp tỉnh Đắk Nông |
65813 |
14 |
Xã Đắk Sin huyện Đắk Rlấp tỉnh Đắk Nông |
65814 |
15 |
Xã Hưng Bình huyện Đắk Rlấp tỉnh Đắk Nông |
65815 |
16 |
Xã Đắk Ru huyện Đắk Rlấp tỉnh Đắk Nông |
65816 |
17 |
Bưu Cục Phát Đắk Rlấp huyện Đắk Rlấp tỉnh Đắk Nông |
65850 |
18 |
Bưu Cục Nhân Cơ huyện Đắk Rlấp tỉnh Đắk Nông |
65851 |
Những từ khóa hay tìm trong bài viết :
- mã bưu chính Đắk Nông
- ma buu dien Dak Nong
- ma buu chinh Dak Nong
Trên đây thì mình đã chia sẻ đến các bạn về mã bưu điện Đắk Nông kèm theo đó là những thông tin zip code, postal code của huyện, bưu cục này rồi đó. Chúc các bạn có thêm những thông tin hữu ích