Mã bưu điện Hà Giang hiện nay được sửa đổi thành năm chứ số là 20000 với đó những ai đang muốn chuyển bưu phẩm, thư từ hay bất kỳ vật phẩm nào đến tỉnh thành này chỉ cần điền mã bưu chính zip code /postal code là 20000 là được. Nếu như bạn muốn biết nhiều hơn như địa chỉ chính xác các địa điểm phường, xã… của tỉnh Hà Giang có thể tham khảo thêm ở phần dưới đây
Lưu ý : Trước khi vào bài viết chia sẻ về mã bưu điện Hà Giang theo cập nhật mới nhất của chính phủ Việt Nam bao gồm cấu trúc gồm 5 số hoàn toàn khác nhau, bao gồm:
- 2 ký tự đầu : Đây là phần xác định tên tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương (VD: 20 là mã xác định của Hà Giang)
- 3 hoặc 4 ký tự đầu tiên : Đây là phần xác định tên quận, huyện và đơn vị hành chính (VD: 200 hoặc 2000 là mã xác định quận, huyện và đơn vị thuộc Hà Giang)
- 5 ký tự : Đây là phần xác định đối tượng gán mã bưu chính quốc gia (VD: 20001 là mã được quốc gia xác định của ủy ban thành ủy thuộc Hà Giang)
Xem Nhanh Mục Lục
Mã bưu điện Hà Giang – Cập Nhật Mới
- >>> Xem thêm : Mã bưu điện các tỉnh Việt Nam
STT |
Đối tượng gán mã |
Mã bưu chính |
---|---|---|
|
Mã bưu chính tỉnh Hà Giang |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm tỉnh Hà Giang |
20000 |
2 |
Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy tỉnh Hà Giang |
20001 |
3 |
Ban Tổ chức tỉnh ủy tỉnh Hà Giang |
20002 |
4 |
Ban Tuyên giáo tỉnh ủy tỉnh Hà Giang |
20003 |
5 |
Ban Dân vận tỉnh ủy tỉnh Hà Giang |
20004 |
6 |
Ban Nội chính tỉnh ủy tỉnh Hà Giang |
20005 |
7 |
Đảng ủy khối cơ quan tỉnh Hà Giang |
20009 |
8 |
Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy tỉnh Hà Giang |
20010 |
9 |
Đảng ủy khối doanh nghiệp tỉnh Hà Giang |
20011 |
10 |
Báo Hà Giang tỉnh Hà Giang |
20016 |
11 |
Hội đồng nhân dân tỉnh Hà Giang |
20021 |
12 |
Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội tỉnh Hà Giang |
20030 |
13 |
Tòa án nhân dân tỉnh tỉnh Hà Giang |
20035 |
14 |
Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh tỉnh Hà Giang |
20036 |
15 |
Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh Hà Giang |
20040 |
16 |
Sở Công Thương tỉnh Hà Giang |
20041 |
17 |
Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Hà Giang |
20042 |
18 |
Sở Lao động – Thương binh và Xã hội tỉnh Hà Giang |
20043 |
19 |
Sở Ngoại vụ tỉnh Hà Giang |
20044 |
20 |
Sở Tài chính tỉnh Hà Giang |
20045 |
21 |
Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Hà Giang |
20046 |
22 |
Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch tỉnh Hà Giang |
20047 |
23 |
Công an tỉnh tỉnh Hà Giang |
20049 |
24 |
Sở Nội vụ tỉnh Hà Giang |
20051 |
25 |
Sở Tư pháp tỉnh Hà Giang |
20052 |
26 |
Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Hà Giang |
20053 |
27 |
Sở Giao thông vận tải tỉnh Hà Giang |
20054 |
28 |
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Hà Giang |
20055 |
29 |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Hà Giang |
20056 |
30 |
Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Hà Giang |
20057 |
31 |
Sở Xây dựng tỉnh Hà Giang |
20058 |
32 |
Sở Y tế tỉnh Hà Giang |
20060 |
33 |
Bộ chỉ huy Quân sự tỉnh Hà Giang |
20061 |
34 |
Ban Dân tộc tỉnh Hà Giang |
20062 |
35 |
Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh tỉnh Hà Giang |
20063 |
36 |
Thanh tra tỉnh tỉnh Hà Giang |
20064 |
37 |
Trường chính trị tỉnh tỉnh Hà Giang |
20065 |
38 |
Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam tỉnh Hà Giang |
20066 |
39 |
Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh tỉnh Hà Giang |
20067 |
40 |
Bảo hiểm xã hội tỉnh tỉnh Hà Giang |
20070 |
41 |
Cục Thuế tỉnh Hà Giang |
20078 |
42 |
Cục Hải quan tỉnh Hà Giang |
20079 |
43 |
Cục Thống kê tỉnh Hà Giang |
20080 |
44 |
Kho bạc Nhà nước tỉnh tỉnh Hà Giang |
20081 |
45 |
Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật tỉnh Hà Giang |
20085 |
46 |
Liên hiệp các tổ chức hữu nghị tỉnh Hà Giang |
20086 |
47 |
Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật tỉnh Hà Giang |
20087 |
48 |
Liên đoàn Lao động tỉnh tỉnh Hà Giang |
20088 |
49 |
Hội Nông dân tỉnh tỉnh Hà Giang |
20089 |
50 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh tỉnh Hà Giang |
20090 |
51 |
Tỉnh Đoàn tỉnh Hà Giang |
20091 |
52 |
Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh tỉnh Hà Giang |
20092 |
53 |
Hội Cựu chiến binh tỉnh tỉnh Hà Giang |
20093 |
|
Mã bưu điện Thành phố Hà Giang tỉnh Hà Giang |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm thành phố Hà Giang tỉnh Hà Giang |
20100 |
2 |
Thành ủy thành phố Hà Giang tỉnh Hà Giang |
20101 |
3 |
Hội đồng nhân dân thành phố Hà Giang tỉnh Hà Giang |
20102 |
4 |
Ủy ban nhân dân thành phố Hà Giang tỉnh Hà Giang |
20103 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thành phố Hà Giang tỉnh Hà Giang |
20104 |
6 |
Phường Trần Phú thành phố Hà Giang tỉnh Hà Giang |
20106 |
7 |
Phường Ngọc Hà thành phố Hà Giang tỉnh Hà Giang |
20107 |
8 |
Xã Ngọc Đường thành phố Hà Giang tỉnh Hà Giang |
20108 |
9 |
Phường Quang Trung thành phố Hà Giang tỉnh Hà Giang |
20109 |
10 |
Phường Nguyễn Trãi thành phố Hà Giang tỉnh Hà Giang |
20110 |
11 |
Phường Minh Khai thành phố Hà Giang tỉnh Hà Giang |
20111 |
12 |
Xã Phương Độ thành phố Hà Giang tỉnh Hà Giang |
20112 |
13 |
Xã Phương Thiện thành phố Hà Giang tỉnh Hà Giang |
20113 |
14 |
Bưu Cục Phát Hà Giang thành phố Hà Giang tỉnh Hà Giang |
20150 |
15 |
Bưu Cục Công Viên thành phố Hà Giang tỉnh Hà Giang |
20151 |
16 |
Bưu Cục Minh Khai thành phố Hà Giang tỉnh Hà Giang |
20152 |
17 |
Bưu Cục Yên Biên thành phố Hà Giang tỉnh Hà Giang |
20153 |
18 |
Bưu Cục Trần Phú thành phố Hà Giang tỉnh Hà Giang |
20154 |
19 |
Bưu Cục Ngọc Hà thành phố Hà Giang tỉnh Hà Giang |
20154 |
20 |
Bưu Cục Quang Trung thành phố Hà Giang tỉnh Hà Giang |
20156 |
21 |
Bưu Cục Hệ 1 Hà Giang thành phố Hà Giang tỉnh Hà Giang |
20199 |
|
Mã bưu điện Huyện Vị Xuyên tỉnh Hà Giang |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Vị Xuyên tỉnh Hà Giang |
20200 |
2 |
Huyện ủy huyện Vị Xuyên tỉnh Hà Giang |
20201 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Vị Xuyên tỉnh Hà Giang |
20202 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Vị Xuyên tỉnh Hà Giang |
20203 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Vị Xuyên tỉnh Hà Giang |
20204 |
6 |
Thị Trấn Vị Xuyên huyện Vị Xuyên tỉnh Hà Giang |
20206 |
7 |
Xã Ngọc Linh huyện Vị Xuyên tỉnh Hà Giang |
20207 |
8 |
Xã Ngọc Minh huyện Vị Xuyên tỉnh Hà Giang |
20208 |
9 |
Xã Linh Hồ huyện Vị Xuyên tỉnh Hà Giang |
20209 |
10 |
Xã Kim Linh huyện Vị Xuyên tỉnh Hà Giang |
20210 |
11 |
Xã Kim Thạch huyện Vị Xuyên tỉnh Hà Giang |
20211 |
12 |
Xã Tùng Bá huyện Vị Xuyên tỉnh Hà Giang |
20212 |
13 |
Xã Thuận Hòa huyện Vị Xuyên tỉnh Hà Giang |
20213 |
14 |
Xã Minh Tân huyện Vị Xuyên tỉnh Hà Giang |
20214 |
15 |
Xã Thanh Thủy huyện Vị Xuyên tỉnh Hà Giang |
20215 |
16 |
Xã Thanh Đức huyện Vị Xuyên tỉnh Hà Giang |
20216 |
17 |
Xã Xín Chải huyện Vị Xuyên tỉnh Hà Giang |
20217 |
18 |
Xã Lao Chải huyện Vị Xuyên tỉnh Hà Giang |
20218 |
19 |
Xã Phương Tiến huyện Vị Xuyên tỉnh Hà Giang |
20219 |
20 |
Xã Phong Quang huyện Vị Xuyên tỉnh Hà Giang |
20220 |
21 |
Xã Phú Linh huyện Vị Xuyên tỉnh Hà Giang |
20221 |
22 |
Xã Đạo Đức huyện Vị Xuyên tỉnh Hà Giang |
20222 |
23 |
Xã Cao Bồ huyện Vị Xuyên tỉnh Hà Giang |
20223 |
24 |
Xã Thượng Sơn huyện Vị Xuyên tỉnh Hà Giang |
20224 |
25 |
Xã Quảng Ngần huyện Vị Xuyên tỉnh Hà Giang |
20225 |
26 |
Xã Việt Lâm huyện Vị Xuyên tỉnh Hà Giang |
20226 |
27 |
Thị Trấn Nông trường Việt Lâm huyện Vị Xuyên tỉnh Hà Giang |
20227 |
28 |
Xã Trung Thành huyện Vị Xuyên tỉnh Hà Giang |
20228 |
29 |
Xã Bạch Ngọc huyện Vị Xuyên tỉnh Hà Giang |
20229 |
30 |
Bưu Cục Phát Vị Xuyên huyện Vị Xuyên tỉnh Hà Giang |
20250 |
31 |
Bưu Cục Việt Lâm huyện Vị Xuyên tỉnh Hà Giang |
20251 |
|
Mã bưu điện Huyện Yên Minh tỉnh Hà Giang |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Yên Minh tỉnh Hà Giang |
20300 |
2 |
Huyện ủy huyện Yên Minh tỉnh Hà Giang |
20301 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Yên Minh tỉnh Hà Giang |
20302 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Yên Minh tỉnh Hà Giang |
20303 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Yên Minh tỉnh Hà Giang |
20304 |
6 |
Thị Trấn Yên Minh huyện Yên Minh tỉnh Hà Giang |
20306 |
7 |
Xã Hữu Vinh huyện Yên Minh tỉnh Hà Giang |
20307 |
8 |
Xã Sủng Thài huyện Yên Minh tỉnh Hà Giang |
20308 |
9 |
Xã Sủng Tráng huyện Yên Minh tỉnh Hà Giang |
20309 |
10 |
Xã Thắng Mố huyện Yên Minh tỉnh Hà Giang |
20310 |
11 |
Xã Phú Lũng huyện Yên Minh tỉnh Hà Giang |
20311 |
12 |
Xã Bạch Đích huyện Yên Minh tỉnh Hà Giang |
20312 |
13 |
Xã Na Khê huyện Yên Minh tỉnh Hà Giang |
20313 |
14 |
Xã Lao Và Chải huyện Yên Minh tỉnh Hà Giang |
20314 |
15 |
Xã Đông Minh huyện Yên Minh tỉnh Hà Giang |
20315 |
16 |
Xã Ngam La huyện Yên Minh tỉnh Hà Giang |
20316 |
17 |
Xã Đường Thượng huyện Yên Minh tỉnh Hà Giang |
20317 |
18 |
Xã Du Già huyện Yên Minh tỉnh Hà Giang |
20318 |
19 |
Xã Du Tiến huyện Yên Minh tỉnh Hà Giang |
20319 |
20 |
Xã Ngọc Long huyện Yên Minh tỉnh Hà Giang |
20320 |
21 |
Xã Lũng Hồ huyện Yên Minh tỉnh Hà Giang |
20321 |
22 |
Xã Mậu Long huyện Yên Minh tỉnh Hà Giang |
20322 |
23 |
Xã Mậu Duệ huyện Yên Minh tỉnh Hà Giang |
20323 |
24 |
Bưu Cục Phát Yên Minh huyện Yên Minh tỉnh Hà Giang |
20330 |
|
Mã bưu điện Huyện Quản Bạ tỉnh Hà Giang |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Quản Bạ tỉnh Hà Giang |
20350 |
2 |
Huyện ủy huyện Quản Bạ tỉnh Hà Giang |
20351 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Quản Bạ tỉnh Hà Giang |
20352 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Quản Bạ tỉnh Hà Giang |
20353 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Quản Bạ tỉnh Hà Giang |
20354 |
6 |
Thị Trấn Tam Sơn huyện Quản Bạ tỉnh Hà Giang |
20356 |
7 |
Xã Cán Tỷ huyện Quản Bạ tỉnh Hà Giang |
20357 |
8 |
Xã Bát Đại Sơn huyện Quản Bạ tỉnh Hà Giang |
20358 |
9 |
Xã Nghĩa Thuận huyện Quản Bạ tỉnh Hà Giang |
20359 |
10 |
Xã Cao Mã Pờ huyện Quản Bạ tỉnh Hà Giang |
20360 |
11 |
Xã Tùng Vài huyện Quản Bạ tỉnh Hà Giang |
20361 |
12 |
Xã Tả Ván huyện Quản Bạ tỉnh Hà Giang |
20362 |
13 |
Xã Thanh Vân huyện Quản Bạ tỉnh Hà Giang |
20363 |
14 |
Xã Quyết Tiến huyện Quản Bạ tỉnh Hà Giang |
20364 |
15 |
Xã Quản Bạ huyện Quản Bạ tỉnh Hà Giang |
20365 |
16 |
Xã Đông Hà huyện Quản Bạ tỉnh Hà Giang |
20366 |
17 |
Xã Thái An huyện Quản Bạ tỉnh Hà Giang |
20367 |
18 |
Xã Lùng Tám huyện Quản Bạ tỉnh Hà Giang |
20368 |
19 |
Bưu Cục Phát Quản Bạ huyện Quản Bạ tỉnh Hà Giang |
20375 |
|
Mã bưu điện Huyện Mèo Vạc tỉnh Hà Giang |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Mèo Vạc tỉnh Hà Giang |
20400 |
2 |
Huyện ủy huyện Mèo Vạc tỉnh Hà Giang |
20401 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Mèo Vạc tỉnh Hà Giang |
20402 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Mèo Vạc tỉnh Hà Giang |
20403 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Mèo Vạc tỉnh Hà Giang |
20404 |
6 |
Thị Trấn Mèo Vạc huyện Mèo Vạc tỉnh Hà Giang |
20406 |
7 |
Xã Giàng Chu Phìn huyện Mèo Vạc tỉnh Hà Giang |
20407 |
8 |
Xã Xín Cái huyện Mèo Vạc tỉnh Hà Giang |
20408 |
9 |
Xã Thượng Phùng huyện Mèo Vạc tỉnh Hà Giang |
20409 |
10 |
Xã Pải Lủng huyện Mèo Vạc tỉnh Hà Giang |
20410 |
11 |
Xã Pả Vi huyện Mèo Vạc tỉnh Hà Giang |
20411 |
12 |
Xã Sủng Trà huyện Mèo Vạc tỉnh Hà Giang |
20412 |
13 |
Xã Sủng Máng huyện Mèo Vạc tỉnh Hà Giang |
20413 |
14 |
Xã Lũng Chinh huyện Mèo Vạc tỉnh Hà Giang |
20414 |
15 |
Xã Nậm Ban huyện Mèo Vạc tỉnh Hà Giang |
20415 |
16 |
Xã Niêm Sơn huyện Mèo Vạc tỉnh Hà Giang |
20416 |
17 |
Xã Niêm Tòng huyện Mèo Vạc tỉnh Hà Giang |
20417 |
18 |
Xã Khâu Vai huyện Mèo Vạc tỉnh Hà Giang |
20418 |
19 |
Xã Tát Ngà huyện Mèo Vạc tỉnh Hà Giang |
20419 |
20 |
Xã Tả Lủng huyện Mèo Vạc tỉnh Hà Giang |
20420 |
21 |
Xã Cán Chu Phìn huyện Mèo Vạc tỉnh Hà Giang |
20421 |
22 |
Xã Lũng Phù huyện Mèo Vạc tỉnh Hà Giang |
20422 |
23 |
Xã Sơn Vĩ huyện Mèo Vạc tỉnh Hà Giang |
20423 |
24 |
Bưu Cục Phát Mèo Vạc huyện Mèo Vạc tỉnh Hà Giang |
20450 |
25 |
Bưu Điện Văn Hóa Xã Cán Chu Phìn huyện Mèo Vạc tỉnh Hà Giang |
20451 |
|
Mã bưu điện Huyện Đồng Văn tỉnh Hà Giang |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Đồng Văn tỉnh Hà Giang |
20500 |
2 |
Huyện ủy huyện Đồng Văn tỉnh Hà Giang |
20501 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Đồng Văn tỉnh Hà Giang |
20502 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Đồng Văn tỉnh Hà Giang |
20503 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Đồng Văn tỉnh Hà Giang |
20504 |
6 |
Thị Trấn Đồng Văn huyện Đồng Văn tỉnh Hà Giang |
20506 |
7 |
Xã Má Lé huyện Đồng Văn tỉnh Hà Giang |
20507 |
8 |
Xã Lũng Cú huyện Đồng Văn tỉnh Hà Giang |
20508 |
9 |
Xã Lũng Táo huyện Đồng Văn tỉnh Hà Giang |
20509 |
10 |
Xã Xà Phìn huyện Đồng Văn tỉnh Hà Giang |
20510 |
11 |
Xã Sủng Là huyện Đồng Văn tỉnh Hà Giang |
20511 |
12 |
Xã Phó Bảng huyện Đồng Văn tỉnh Hà Giang |
20512 |
13 |
Xã Phố Là huyện Đồng Văn tỉnh Hà Giang |
20513 |
14 |
Xã Phố Cáo huyện Đồng Văn tỉnh Hà Giang |
20514 |
15 |
Xã Lũng Thầu huyện Đồng Văn tỉnh Hà Giang |
20515 |
16 |
Xã Vần Chải huyện Đồng Văn tỉnh Hà Giang |
20516 |
17 |
Xã Sủng Trái huyện Đồng Văn tỉnh Hà Giang |
20517 |
18 |
Xã Lũng Phìn huyện Đồng Văn tỉnh Hà Giang |
20518 |
19 |
Xã Hố Quáng Phìn huyện Đồng Văn tỉnh Hà Giang |
20519 |
20 |
Xã Sảng Tủng huyện Đồng Văn tỉnh Hà Giang |
20520 |
21 |
Xã Sính Lủng huyện Đồng Văn tỉnh Hà Giang |
20521 |
22 |
Xã Thài Phìn Tủng huyện Đồng Văn tỉnh Hà Giang |
20522 |
23 |
Xã Tả Phìn huyện Đồng Văn tỉnh Hà Giang |
20523 |
24 |
Xã Tả Lủng huyện Đồng Văn tỉnh Hà Giang |
20524 |
25 |
Bưu Cục Phát Đồng Văn huyện Đồng Văn tỉnh Hà Giang |
20550 |
26 |
Bưu Cục Phó Bảng huyện Đồng Văn tỉnh Hà Giang |
20551 |
|
Mã bưu điện Huyện Hoàng Su Phì tỉnh Hà Giang |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Hoàng Su Phì tỉnh Hà Giang |
20600 |
2 |
Huyện ủy huyện Hoàng Su Phì tỉnh Hà Giang |
20601 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Hoàng Su Phì tỉnh Hà Giang |
20602 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Hoàng Su Phì tỉnh Hà Giang |
20603 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Hoàng Su Phì tỉnh Hà Giang |
20604 |
6 |
Thị Trấn Vinh Quang huyện Hoàng Su Phì tỉnh Hà Giang |
20606 |
7 |
Xã Tân Tiến huyện Hoàng Su Phì tỉnh Hà Giang |
20607 |
8 |
Xã Túng Sán huyện Hoàng Su Phì tỉnh Hà Giang |
20608 |
9 |
Xã Đản Ván huyện Hoàng Su Phì tỉnh Hà Giang |
20609 |
10 |
Xã Thèn Chu Phìn huyện Hoàng Su Phì tỉnh Hà Giang |
20610 |
11 |
Xã Pố Lồ huyện Hoàng Su Phì tỉnh Hà Giang |
20611 |
12 |
Xã Thàng Tín huyện Hoàng Su Phì tỉnh Hà Giang |
20612 |
13 |
Xã Bản Máy huyện Hoàng Su Phì tỉnh Hà Giang |
20613 |
14 |
Xã Bản Phùng huyện Hoàng Su Phì tỉnh Hà Giang |
20614 |
15 |
Xã Chiến Phố huyện Hoàng Su Phì tỉnh Hà Giang |
20615 |
16 |
Xã Tụ Nhân huyện Hoàng Su Phì tỉnh Hà Giang |
20616 |
17 |
Xã Nàng Đôn huyện Hoàng Su Phì tỉnh Hà Giang |
20617 |
18 |
Xã Pờ Ly Ngài huyện Hoàng Su Phì tỉnh Hà Giang |
20618 |
19 |
Xã Sán Xả Hồ huyện Hoàng Su Phì tỉnh Hà Giang |
20619 |
20 |
Xã Bản Luốc huyện Hoàng Su Phì tỉnh Hà Giang |
20620 |
21 |
Xã Hồ Thầu huyện Hoàng Su Phì tỉnh Hà Giang |
20621 |
22 |
Xã Nậm Khòa huyện Hoàng Su Phì tỉnh Hà Giang |
20622 |
23 |
Xã Thông Nguyên huyện Hoàng Su Phì tỉnh Hà Giang |
20623 |
24 |
Xã Nậm Tỵ huyện Hoàng Su Phì tỉnh Hà Giang |
20624 |
25 |
Xã Nam Sơn huyện Hoàng Su Phì tỉnh Hà Giang |
20625 |
26 |
Xã Bản Péo huyện Hoàng Su Phì tỉnh Hà Giang |
20626 |
27 |
Xã Nậm Dịch huyện Hoàng Su Phì tỉnh Hà Giang |
20627 |
28 |
Xã Ngàm Đăng Vài huyện Hoàng Su Phì tỉnh Hà Giang |
20628 |
29 |
Xã Bản Nhùng huyện Hoàng Su Phì tỉnh Hà Giang |
20629 |
30 |
Xã Tả Sử Choóng huyện Hoàng Su Phì tỉnh Hà Giang |
20630 |
31 |
Bưu Cục Phát Hoàng Su Phì huyện Hoàng Su Phì tỉnh Hà Giang |
20650 |
|
Mã bưu điện Huyện Xín Mần tỉnh Hà Giang |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Xín Mần tỉnh Hà Giang |
20700 |
2 |
Huyện ủy huyện Xín Mần tỉnh Hà Giang |
20701 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Xín Mần tỉnh Hà Giang |
20702 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Xín Mần tỉnh Hà Giang |
20703 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Xín Mần tỉnh Hà Giang |
20704 |
6 |
Thị Trấn Cốc Pài huyện Xín Mần tỉnh Hà Giang |
20706 |
7 |
Xã Thèn Phàng huyện Xín Mần tỉnh Hà Giang |
20707 |
8 |
Xã Bản Díu huyện Xín Mần tỉnh Hà Giang |
20708 |
9 |
Xã Nàn Xỉn huyện Xín Mần tỉnh Hà Giang |
20709 |
10 |
Xã Xín Mần huyện Xín Mần tỉnh Hà Giang |
20710 |
11 |
Xã Chí Cà huyện Xín Mần tỉnh Hà Giang |
20711 |
12 |
Xã Pà Vầy Sủ huyện Xín Mần tỉnh Hà Giang |
20712 |
13 |
Xã Nàn Ma huyện Xín Mần tỉnh Hà Giang |
20713 |
14 |
Xã Bản Ngò huyện Xín Mần tỉnh Hà Giang |
20714 |
15 |
Xã Nấm Dẩn huyện Xín Mần tỉnh Hà Giang |
20715 |
16 |
Xã Nà Chì huyện Xín Mần tỉnh Hà Giang |
20716 |
17 |
Xã Khuôn Lùng huyện Xín Mần tỉnh Hà Giang |
20717 |
18 |
Xã Quảng Nguyên huyện Xín Mần tỉnh Hà Giang |
20718 |
19 |
Xã Chế Là huyện Xín Mần tỉnh Hà Giang |
20719 |
20 |
Xã Tả Nhìu huyện Xín Mần tỉnh Hà Giang |
20720 |
21 |
Xã Cốc Rế huyện Xín Mần tỉnh Hà Giang |
20721 |
22 |
Xã Thu Tà huyện Xín Mần tỉnh Hà Giang |
20722 |
23 |
Xã Ngán Chiên huyện Xín Mần tỉnh Hà Giang |
20723 |
24 |
Xã Trung Thịnh huyện Xín Mần tỉnh Hà Giang |
20724 |
25 |
Bưu Cục Phát Xín Mần huyện Xín Mần tỉnh Hà Giang |
20730 |
|
Mã bưu điện Huyện Quang Bình tỉnh Hà Giang |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Quang Bình tỉnh Hà Giang |
20750 |
2 |
Huyện ủy huyện Quang Bình tỉnh Hà Giang |
20751 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Quang Bình tỉnh Hà Giang |
20752 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Quang Bình tỉnh Hà Giang |
20753 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Quang Bình tỉnh Hà Giang |
20754 |
6 |
Thị Trấn Yên Bình huyện Quang Bình tỉnh Hà Giang |
20756 |
7 |
Xã Tân Bắc huyện Quang Bình tỉnh Hà Giang |
20757 |
8 |
Xã Tân Thịnh huyện Quang Bình tỉnh Hà Giang |
20758 |
9 |
Xã Xuân Minh huyện Quang Bình tỉnh Hà Giang |
20759 |
10 |
Xã Tiên Nguyên huyện Quang Bình tỉnh Hà Giang |
20760 |
11 |
Xã Tân Nam huyện Quang Bình tỉnh Hà Giang |
20761 |
12 |
Xã Yên Thành huyện Quang Bình tỉnh Hà Giang |
20762 |
13 |
Xã Bản Rịa huyện Quang Bình tỉnh Hà Giang |
20763 |
14 |
Xã Bằng Lang huyện Quang Bình tỉnh Hà Giang |
20764 |
15 |
Xã Nà Khương huyện Quang Bình tỉnh Hà Giang |
20765 |
16 |
Xã Xuân Giang huyện Quang Bình tỉnh Hà Giang |
20766 |
17 |
Xã Tiên Yên huyện Quang Bình tỉnh Hà Giang |
20767 |
18 |
Xã Vĩ Thương huyện Quang Bình tỉnh Hà Giang |
20768 |
19 |
Xã Hương Sơn huyện Quang Bình tỉnh Hà Giang |
20769 |
20 |
Xã Yên Hà huyện Quang Bình tỉnh Hà Giang |
20770 |
21 |
Bưu Cục Phát Quang Bình huyện Quang Bình tỉnh Hà Giang |
20780 |
|
Mã bưu điện Huyện Bắc Quang tỉnh Hà Giang |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Bắc Quang tỉnh Hà Giang |
20800 |
2 |
Huyện ủy huyện Bắc Quang tỉnh Hà Giang |
20801 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Bắc Quang tỉnh Hà Giang |
20802 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Bắc Quang tỉnh Hà Giang |
20803 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Bắc Quang tỉnh Hà Giang |
20804 |
6 |
Thị Trấn Việt Quang huyện Bắc Quang tỉnh Hà Giang |
20806 |
7 |
Xã Việt Vinh huyện Bắc Quang tỉnh Hà Giang |
20807 |
8 |
Xã Đồng Tâm huyện Bắc Quang tỉnh Hà Giang |
20808 |
9 |
Xã Đồng Tiến huyện Bắc Quang tỉnh Hà Giang |
20809 |
10 |
Xã Tân Thành huyện Bắc Quang tỉnh Hà Giang |
20810 |
11 |
Xã Tân Lập huyện Bắc Quang tỉnh Hà Giang |
20811 |
12 |
Xã Tân Quang huyện Bắc Quang tỉnh Hà Giang |
20812 |
13 |
Xã Việt Hồng huyện Bắc Quang tỉnh Hà Giang |
20813 |
14 |
Xã Tiên Kiều huyện Bắc Quang tỉnh Hà Giang |
20814 |
15 |
Xã Vĩnh Phúc huyện Bắc Quang tỉnh Hà Giang |
20815 |
16 |
Xã Đồng Yên huyện Bắc Quang tỉnh Hà Giang |
20816 |
17 |
Xã Đông Thành huyện Bắc Quang tỉnh Hà Giang |
20817 |
18 |
Xã Vĩnh Hảo huyện Bắc Quang tỉnh Hà Giang |
20818 |
19 |
Thị Trấn Vĩnh Tuy huyện Bắc Quang tỉnh Hà Giang |
20819 |
20 |
Xã Hùng An huyện Bắc Quang tỉnh Hà Giang |
20820 |
21 |
Xã Quang Minh huyện Bắc Quang tỉnh Hà Giang |
20821 |
22 |
Xã Vô Điếm huyện Bắc Quang tỉnh Hà Giang |
20822 |
23 |
Xã Đức Xuân huyện Bắc Quang tỉnh Hà Giang |
20823 |
24 |
Xã Liên Hiệp huyện Bắc Quang tỉnh Hà Giang |
20824 |
25 |
Xã Hữu Sản huyện Bắc Quang tỉnh Hà Giang |
20825 |
26 |
Xã Thượng Bình huyện Bắc Quang tỉnh Hà Giang |
20826 |
27 |
Xã Kim Ngọc huyện Bắc Quang tỉnh Hà Giang |
20827 |
28 |
Xã Bằng Hành huyện Bắc Quang tỉnh Hà Giang |
20828 |
29 |
Bưu Cục Phát Bắc Quang huyện Bắc Quang tỉnh Hà Giang |
20850 |
30 |
Bưu Cục Tân Quang huyện Bắc Quang tỉnh Hà Giang |
20851 |
31 |
Bưu Cục Hùng An huyện Bắc Quang tỉnh Hà Giang |
20852 |
32 |
Bưu Cục Vĩnh Tuy huyện Bắc Quang tỉnh Hà Giang |
20853 |
33 |
Bưu Cục Đồng Yên huyện Bắc Quang tỉnh Hà Giang |
20854 |
|
Mã bưu điện Huyện Bắc Mê tỉnh Hà Giang |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Bắc Mê tỉnh Hà Giang |
20900 |
2 |
Huyện ủy huyện Bắc Mê tỉnh Hà Giang |
20901 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Bắc Mê tỉnh Hà Giang |
20902 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Bắc Mê tỉnh Hà Giang |
20903 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Bắc Mê tỉnh Hà Giang |
20904 |
6 |
Thị Trấn Yên Phú huyện Bắc Mê tỉnh Hà Giang |
20906 |
7 |
Xã Yên Phong huyện Bắc Mê tỉnh Hà Giang |
20907 |
8 |
Xã Giáp Trung huyện Bắc Mê tỉnh Hà Giang |
20908 |
9 |
Xã Minh Sơn huyện Bắc Mê tỉnh Hà Giang |
20909 |
10 |
Xã Yên Định huyện Bắc Mê tỉnh Hà Giang |
20910 |
11 |
Xã Minh Ngọc huyện Bắc Mê tỉnh Hà Giang |
20911 |
12 |
Xã Lạc Nông huyện Bắc Mê tỉnh Hà Giang |
20912 |
13 |
Xã Thượng Tân huyện Bắc Mê tỉnh Hà Giang |
20913 |
14 |
Xã Phiêng Luông huyện Bắc Mê tỉnh Hà Giang |
20914 |
15 |
Xã Yên Cường huyện Bắc Mê tỉnh Hà Giang |
20915 |
16 |
Xã Đường Hồng huyện Bắc Mê tỉnh Hà Giang |
20916 |
17 |
Xã Đường m huyện Bắc Mê tỉnh Hà Giang |
20917 |
18 |
Xã Phú Nam huyện Bắc Mê tỉnh Hà Giang |
20918 |
19 |
Xã Yên Phong huyện Bắc Mê tỉnh Hà Giang |
20919 |
20 |
Bưu Cục Phát Bắc Mê huyện Bắc Mê tỉnh Hà Giang |
20950 |
Những từ khóa hay tìm trong bài viết :
- mã bưu chính Hà Giang
- ma buu dien Ha giang
- ma buu chinh Ha giang
Trên đây thì mình đã chia sẻ đến các bạn về mã bưu điện Hà Giang kèm theo đó là những thông tin zip code, postal code của huyện, bưu cục này rồi đó. Chúc các bạn có thêm những thông tin hữu ích