Mã bưu điện Hải Dương hiện nay được sửa đổi thành năm chứ số là 03000 với đó những ai đang muốn chuyển bưu phẩm, thư từ hay bất kỳ vật phẩm nào đến tỉnh thành này chỉ cần điền mã bưu chính zip code /postal code là 03000 là được. Nếu như bạn muốn biết nhiều hơn như địa chỉ chính xác các địa điểm phường, xã… của tỉnh Hải Dương có thể tham khảo thêm ở phần dưới đây
Lưu ý : Trước khi vào bài viết chia sẻ về mã bưu điện Hải Dương theo cập nhật mới nhất của chính phủ Việt Nam bao gồm cấu trúc gồm 5 số hoàn toàn khác nhau, bao gồm:
- 2 ký tự đầu : Đây là phần xác định tên tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương (VD: 03 là mã xác định của Hải Dương)
- 3 hoặc 4 ký tự đầu tiên : Đây là phần xác định tên quận, huyện và đơn vị hành chính (VD: 030 hoặc 0300 là mã xác định quận, huyện và đơn vị thuộc Hải Dương)
- 5 ký tự : Đây là phần xác định đối tượng gán mã bưu chính quốc gia (VD: 03001 là mã được quốc gia xác định của ủy ban thành ủy thuộc Hải Dương)
Xem Nhanh Mục Lục
Mã bưu điện Hải Dương – Cập Nhật Mới
>>> Xem thêm : Mã bưu điện các tỉnh Việt Nam
STT |
Đối tượng gán mã |
Mã bưu chính |
---|---|---|
|
Mã bưu chính tỉnh Hải Dương |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm tỉnh Hải Dương |
03000 |
2 |
Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy tỉnh Hải Dương |
03001 |
3 |
Ban Tổ chức tỉnh ủy tỉnh Hải Dương |
03002 |
4 |
Ban Tuyên giáo tỉnh ủy tỉnh Hải Dương |
03003 |
5 |
Ban Dân vận tỉnh ủy tỉnh Hải Dương |
03004 |
6 |
Ban Nội chính tỉnh ủy tỉnh Hải Dương |
03005 |
7 |
Đảng ủy khối cơ quan tỉnh Hải Dương |
03009 |
8 |
Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy tỉnh Hải Dương |
03010 |
9 |
Đảng ủy khối doanh nghiệp tỉnh Hải Dương |
03011 |
10 |
Báo Hải Dương tỉnh Hải Dương |
03016 |
11 |
Hội đồng nhân dân tỉnh Hải Dương |
03021 |
12 |
Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội tỉnh Hải Dương |
03030 |
13 |
Tòa án nhân dân tỉnh tỉnh Hải Dương |
03035 |
14 |
Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh tỉnh Hải Dương |
03036 |
15 |
Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh Hải Dương |
03040 |
16 |
Sở Công Thương tỉnh Hải Dương |
03041 |
17 |
Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Hải Dương |
03042 |
18 |
Sở Lao động – Thương binh và xã hội tỉnh Hải Dương |
03043 |
19 |
Sở Tài chính tỉnh Hải Dương |
03045 |
20 |
Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Hải Dương |
03046 |
21 |
Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch tỉnh Hải Dương |
03047 |
22 |
Công an tỉnh tỉnh Hải Dương |
03049 |
23 |
Sở Nội vụ tỉnh Hải Dương |
03051 |
24 |
Sở Tư pháp tỉnh Hải Dương |
03052 |
25 |
Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Hải Dương |
03053 |
26 |
Sở Giao thông vận tải tỉnh Hải Dương |
03054 |
27 |
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Hải Dương |
03055 |
28 |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Hải Dương |
03056 |
29 |
Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Hải Dương |
03057 |
30 |
Sở Xây dựng tỉnh Hải Dương |
03058 |
31 |
Sở Y tế tỉnh Hải Dương |
03060 |
32 |
Bộ chỉ huy Quân sự tỉnh Hải Dương |
03061 |
33 |
Ban Dân tộc tỉnh Hải Dương |
03062 |
34 |
Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh tỉnh Hải Dương |
03063 |
35 |
Thanh tra tỉnh tỉnh Hải Dương |
03064 |
36 |
Trường chính trị tỉnh tỉnh Hải Dương |
03065 |
37 |
Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam tỉnh Hải Dương |
03066 |
38 |
Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh tỉnh Hải Dương |
03067 |
39 |
Bảo hiểm xã hội tỉnh tỉnh Hải Dương |
03070 |
40 |
Cục Thuế tỉnh Hải Dương |
03078 |
41 |
Cục Hải quan tỉnh Hải Dương |
03079 |
42 |
Cục Thống kê tỉnh Hải Dương |
03080 |
43 |
Kho bạc Nhà nước tỉnh tỉnh Hải Dương |
03081 |
44 |
Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật tỉnh Hải Dương |
03085 |
45 |
Liên hiệp các tổ chức hữu nghị tỉnh Hải Dương |
03086 |
46 |
Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật tỉnh Hải Dương |
03087 |
47 |
Liên đoàn Lao động tỉnh tỉnh Hải Dương |
03088 |
48 |
Hội Nông dân tỉnh tỉnh Hải Dương |
03089 |
49 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh tỉnh Hải Dương |
03090 |
50 |
Tỉnh đoàn tỉnh Hải Dương |
03091 |
51 |
Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh tỉnh Hải Dương |
03092 |
52 |
Hội Cựu chiến binh tỉnh tỉnh Hải Dương |
03093 |
|
Mã bưu điện Thành phố Hải Dương tỉnh Hải Dương |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm thành phố Hải Dương tỉnh Hải Dương |
03100 |
2 |
Thành ủy thành phố Hải Dương tỉnh Hải Dương |
03101 |
3 |
Hội đồng nhân dân thành phố Hải Dương tỉnh Hải Dương |
03102 |
4 |
Ủy ban nhân dân thành phố Hải Dương tỉnh Hải Dương |
03103 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thành phố Hải Dương tỉnh Hải Dương |
03104 |
6 |
Phường Trần Phú thành phố Hải Dương tỉnh Hải Dương |
03106 |
7 |
Phường Quang Trung thành phố Hải Dương tỉnh Hải Dương |
03107 |
8 |
Phường Nguyễn Trãi thành phố Hải Dương tỉnh Hải Dương |
03108 |
9 |
Phường Bình Hàn thành phố Hải Dương tỉnh Hải Dương |
03109 |
10 |
Phường Phạm Ngũ Lão thành phố Hải Dương tỉnh Hải Dương |
03110 |
11 |
Phường Trần Hưng Đạo thành phố Hải Dương tỉnh Hải Dương |
03111 |
12 |
Phường Lê Thanh Nghị thành phố Hải Dương tỉnh Hải Dương |
03112 |
13 |
Phường Hải Tân thành phố Hải Dương tỉnh Hải Dương |
03113 |
14 |
Phường Ngọc Châu thành phố Hải Dương tỉnh Hải Dương |
03114 |
15 |
Phường Nhị Châu thành phố Hải Dương tỉnh Hải Dương |
03115 |
16 |
Phường Cẩm Thượng thành phố Hải Dương tỉnh Hải Dương |
03116 |
17 |
Phường Thanh Bình thành phố Hải Dương tỉnh Hải Dương |
03117 |
18 |
Phường Tân Bình thành phố Hải Dương tỉnh Hải Dương |
03118 |
19 |
Phường Thạch Khôi thành phố Hải Dương tỉnh Hải Dương |
03119 |
20 |
Xã Tân Hưng thành phố Hải Dương tỉnh Hải Dương |
03120 |
21 |
Xã Nam Đồng thành phố Hải Dương tỉnh Hải Dương |
03121 |
22 |
Phường Ái Quốc thành phố Hải Dương tỉnh Hải Dương |
03122 |
23 |
Xã An Châu thành phố Hải Dương tỉnh Hải Dương |
03123 |
24 |
Xã Thượng Đạt thành phố Hải Dương tỉnh Hải Dương |
03124 |
25 |
Phường Việt Hòa thành phố Hải Dương tỉnh Hải Dương |
03125 |
26 |
Phường Tứ Minh thành phố Hải Dương tỉnh Hải Dương |
03126 |
27 |
Bưu Cục Phát Hải Dương thành phố Hải Dương tỉnh Hải Dương |
03150 |
28 |
Bưu Cục TMĐT Hải Dương thành phố Hải Dương tỉnh Hải Dương |
03151 |
29 |
Bưu Cục Hải Tân thành phố Hải Dương tỉnh Hải Dương |
03152 |
30 |
Bưu Cục Ngọc Châu thành phố Hải Dương tỉnh Hải Dương |
03153 |
31 |
Bưu Cục Thanh Bình thành phố Hải Dương tỉnh Hải Dương |
03154 |
32 |
Bưu Cục Tiền Trung thành phố Hải Dương tỉnh Hải Dương |
03155 |
33 |
Bưu Cục Hệ 1 Hải Dương thành phố Hải Dương tỉnh Hải Dương |
03199 |
|
Mã bưu điện Huyện Thanh Hà tỉnh Hải Dương |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Thanh Hà tỉnh Hải Dương |
03200 |
2 |
Huyện ủy huyện Thanh Hà tỉnh Hải Dương |
03201 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Thanh Hà tỉnh Hải Dương |
03202 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Thanh Hà tỉnh Hải Dương |
03203 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Thanh Hà tỉnh Hải Dương |
03204 |
6 |
Thị Trấn Thanh Hà huyện Thanh Hà tỉnh Hải Dương |
03206 |
7 |
Xã Thanh Xá huyện Thanh Hà tỉnh Hải Dương |
03207 |
8 |
Xã Thanh Xuân huyện Thanh Hà tỉnh Hải Dương |
03208 |
9 |
Xã Liên Mạc huyện Thanh Hà tỉnh Hải Dương |
03209 |
10 |
Xã Thanh Lang huyện Thanh Hà tỉnh Hải Dương |
03210 |
11 |
Xã Thanh An huyện Thanh Hà tỉnh Hải Dương |
03211 |
12 |
Xã Cẩm Chế huyện Thanh Hà tỉnh Hải Dương |
03212 |
13 |
Xã Việt Hồng huyện Thanh Hà tỉnh Hải Dương |
03213 |
14 |
Xã Tân Việt huyện Thanh Hà tỉnh Hải Dương |
03214 |
15 |
Xã Hồng Lạc huyện Thanh Hà tỉnh Hải Dương |
03215 |
16 |
Xã Quyết Thắng huyện Thanh Hà tỉnh Hải Dương |
03216 |
17 |
Xã Tiền Tiến huyện Thanh Hà tỉnh Hải Dương |
03217 |
18 |
Xã Thanh Hải huyện Thanh Hà tỉnh Hải Dương |
03218 |
19 |
Xã Tân An huyện Thanh Hà tỉnh Hải Dương |
03219 |
20 |
Xã Thanh Khê huyện Thanh Hà tỉnh Hải Dương |
03220 |
21 |
Xã An Lương huyện Thanh Hà tỉnh Hải Dương |
03221 |
22 |
Xã Phượng Hoàng huyện Thanh Hà tỉnh Hải Dương |
03222 |
23 |
Xã Thanh Sơn huyện Thanh Hà tỉnh Hải Dương |
03223 |
24 |
Xã Thanh Thủy huyện Thanh Hà tỉnh Hải Dương |
03224 |
25 |
Xã Trường Thành huyện Thanh Hà tỉnh Hải Dương |
03225 |
26 |
Xã Thanh Hồng huyện Thanh Hà tỉnh Hải Dương |
03226 |
27 |
Xã Vĩnh Lập huyện Thanh Hà tỉnh Hải Dương |
03227 |
28 |
Xã Thanh Cường huyện Thanh Hà tỉnh Hải Dương |
03228 |
29 |
Xã Thanh Bính huyện Thanh Hà tỉnh Hải Dương |
03229 |
30 |
Xã Hợp Đức huyện Thanh Hà tỉnh Hải Dương |
03230 |
31 |
Bưu Cục Phát Thanh Hà huyện Thanh Hà tỉnh Hải Dương |
03250 |
32 |
Bưu Cục Chợ Cháy huyện Thanh Hà tỉnh Hải Dương |
03251 |
33 |
Bưu Cục Chợ Hệ huyện Thanh Hà tỉnh Hải Dương |
03252 |
|
Mã bưu điện Huyện Kim Thành tỉnh Hải Dương |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Kim Thành tỉnh Hải Dương |
03300 |
2 |
Huyện ủy huyện Kim Thành tỉnh Hải Dương |
03301 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Kim Thành tỉnh Hải Dương |
03302 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Kim Thành tỉnh Hải Dương |
03303 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Kim Thành tỉnh Hải Dương |
03304 |
6 |
Thị Trấn Phú Thái huyện Kim Thành tỉnh Hải Dương |
03306 |
7 |
Xã Phúc Thành A huyện Kim Thành tỉnh Hải Dương |
03307 |
8 |
Xã Kim Xuyên huyện Kim Thành tỉnh Hải Dương |
03308 |
9 |
Xã Việt Hưng huyện Kim Thành tỉnh Hải Dương |
03309 |
10 |
Xã Tuấn Hưng huyện Kim Thành tỉnh Hải Dương |
03310 |
11 |
Xã Thượng Vũ huyện Kim Thành tỉnh Hải Dương |
03311 |
12 |
Xã Lai Vu huyện Kim Thành tỉnh Hải Dương |
03312 |
13 |
Xã Cộng Hòa huyện Kim Thành tỉnh Hải Dương |
03313 |
14 |
Xã Cổ Dũng huyện Kim Thành tỉnh Hải Dương |
03314 |
15 |
Xã Ngũ Phúc huyện Kim Thành tỉnh Hải Dương |
03315 |
16 |
Xã Kim Đính huyện Kim Thành tỉnh Hải Dương |
03316 |
17 |
Xã Bình Dân huyện Kim Thành tỉnh Hải Dương |
03317 |
18 |
Xã Liên Hòa huyện Kim Thành tỉnh Hải Dương |
03318 |
19 |
Xã Đại Đức huyện Kim Thành tỉnh Hải Dương |
03319 |
20 |
Xã Tam Kỳ huyện Kim Thành tỉnh Hải Dương |
03320 |
21 |
Xã Đồng Gia huyện Kim Thành tỉnh Hải Dương |
03321 |
22 |
Xã Cẩm La huyện Kim Thành tỉnh Hải Dương |
03322 |
23 |
Xã Kim Tân huyện Kim Thành tỉnh Hải Dương |
03323 |
24 |
Xã Kim Khê huyện Kim Thành tỉnh Hải Dương |
03324 |
25 |
Xã Kim Anh huyện Kim Thành tỉnh Hải Dương |
03325 |
26 |
Xã Kim Lương huyện Kim Thành tỉnh Hải Dương |
03326 |
27 |
Bưu Cục Phát Kim Thành huyện Kim Thành tỉnh Hải Dương |
03350 |
28 |
Bưu Cục Lai Khê huyện Kim Thành tỉnh Hải Dương |
03351 |
29 |
Bưu Cục Đồng Gia huyện Kim Thành tỉnh Hải Dương |
03352 |
|
Mã bưu điện Huyện Kinh Môn tỉnh Hải Dương |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Kinh Môn tỉnh Hải Dương |
03400 |
2 |
Huyện ủy huyện Kinh Môn tỉnh Hải Dương |
03401 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Kinh Môn tỉnh Hải Dương |
03402 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Kinh Môn tỉnh Hải Dương |
03403 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Kinh Môn tỉnh Hải Dương |
03404 |
6 |
Thị Trấn Kinh Môn huyện Kinh Môn tỉnh Hải Dương |
03406 |
7 |
Thị Trấn Phú Thứ huyện Kinh Môn tỉnh Hải Dương |
03407 |
8 |
Thị Trấn Minh Tân huyện Kinh Môn tỉnh Hải Dương |
03408 |
9 |
Xã Tân Dân huyện Kinh Môn tỉnh Hải Dương |
03409 |
10 |
Xã Duy Tân huyện Kinh Môn tỉnh Hải Dương |
03410 |
11 |
Xã Hoành Sơn huyện Kinh Môn tỉnh Hải Dương |
03411 |
12 |
Xã Thất Hùng huyện Kinh Môn tỉnh Hải Dương |
03412 |
13 |
Xã Bạch Đằng huyện Kinh Môn tỉnh Hải Dương |
03413 |
14 |
Xã Lê Ninh huyện Kinh Môn tỉnh Hải Dương |
03414 |
15 |
Xã Phúc Thành B huyện Kinh Môn tỉnh Hải Dương |
03415 |
16 |
Xã Quang Trung huyện Kinh Môn tỉnh Hải Dương |
03416 |
17 |
Xã Thăng Long huyện Kinh Môn tỉnh Hải Dương |
03417 |
18 |
Xã Lạc Long huyện Kinh Môn tỉnh Hải Dương |
03418 |
19 |
Xã Hiệp Hòa huyện Kinh Môn tỉnh Hải Dương |
03419 |
20 |
Xã Thái Sơn huyện Kinh Môn tỉnh Hải Dương |
03420 |
21 |
Xã Phạm Mệnh huyện Kinh Môn tỉnh Hải Dương |
03421 |
22 |
Xã Hiệp Sơn huyện Kinh Môn tỉnh Hải Dương |
03422 |
23 |
Xã An Sinh huyện Kinh Môn tỉnh Hải Dương |
03423 |
24 |
Xã Thượng Quận huyện Kinh Môn tỉnh Hải Dương |
03424 |
25 |
Xã An Phụ huyện Kinh Môn tỉnh Hải Dương |
03425 |
26 |
Xã Hiệp An huyện Kinh Môn tỉnh Hải Dương |
03426 |
27 |
Xã Long Xuyên huyện Kinh Môn tỉnh Hải Dương |
03427 |
28 |
Xã Hiến Thành huyện Kinh Môn tỉnh Hải Dương |
03428 |
29 |
Xã Minh Hòa huyện Kinh Môn tỉnh Hải Dương |
03429 |
30 |
Xã Thái Thịnh huyện Kinh Môn tỉnh Hải Dương |
03430 |
31 |
Bưu Cục Phát Kinh Môn huyện Kinh Môn tỉnh Hải Dương |
03450 |
32 |
Bưu Cục Nhị Chiểu huyện Kinh Môn tỉnh Hải Dương |
03451 |
33 |
Bưu Cục Hoàng Thạch huyện Kinh Môn tỉnh Hải Dương |
03452 |
34 |
Bưu Cục Thái Mông huyện Kinh Môn tỉnh Hải Dương |
03453 |
|
Mã bưu điện Thị xã Chí Linh tỉnh Hải Dương |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm thị xã Chí Linh tỉnh Hải Dương |
03500 |
2 |
Thị ủy thị xã Chí Linh tỉnh Hải Dương |
03501 |
3 |
Hội đồng nhân dân thị xã Chí Linh tỉnh Hải Dương |
03502 |
4 |
Ủy ban nhân dân thị xã Chí Linh tỉnh Hải Dương |
03503 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thị xã Chí Linh tỉnh Hải Dương |
03504 |
6 |
Phường Sao Đỏ thị xã Chí Linh tỉnh Hải Dương |
03506 |
7 |
Xã Văn Đức thị xã Chí Linh tỉnh Hải Dương |
03507 |
8 |
Phường Hoàng Tân thị xã Chí Linh tỉnh Hải Dương |
03508 |
9 |
Xã Hoàng Tiến thị xã Chí Linh tỉnh Hải Dương |
03509 |
10 |
Phường Bến Tắm thị xã Chí Linh tỉnh Hải Dương |
03510 |
11 |
Xã Hoàng Hoa Thám thị xã Chí Linh tỉnh Hải Dương |
03511 |
12 |
Xã Bắc An thị xã Chí Linh tỉnh Hải Dương |
03512 |
13 |
Xã Lê Lợi thị xã Chí Linh tỉnh Hải Dương |
03513 |
14 |
Xã Hưng Đạo thị xã Chí Linh tỉnh Hải Dương |
03514 |
15 |
Phường Phả Lại thị xã Chí Linh tỉnh Hải Dương |
03515 |
16 |
Xã Cổ Thành thị xã Chí Linh tỉnh Hải Dương |
03516 |
17 |
Xã Nhân Huệ thị xã Chí Linh tỉnh Hải Dương |
03517 |
18 |
Phường Văn An thị xã Chí Linh tỉnh Hải Dương |
03518 |
19 |
Phường Cộng Hòa thị xã Chí Linh tỉnh Hải Dương |
03519 |
20 |
Phường Chí Minh thị xã Chí Linh tỉnh Hải Dương |
03520 |
21 |
Phường Thái Học thị xã Chí Linh tỉnh Hải Dương |
03521 |
22 |
Xã An Lạc thị xã Chí Linh tỉnh Hải Dương |
03522 |
23 |
Xã Kênh Giang thị xã Chí Linh tỉnh Hải Dương |
03523 |
24 |
Xã Tân Dân thị xã Chí Linh tỉnh Hải Dương |
03524 |
25 |
Xã Đồng Lạc thị xã Chí Linh tỉnh Hải Dương |
03525 |
26 |
Bưu Cục Phát Chí Linh thị xã Chí Linh tỉnh Hải Dương |
03535 |
27 |
Bưu Cục Bến Tắm thị xã Chí Linh tỉnh Hải Dương |
03536 |
28 |
Bưu Cục Phả Lại thị xã Chí Linh tỉnh Hải Dương |
03537 |
29 |
Bưu Cục Lục Đầu Giang thị xã Chí Linh tỉnh Hải Dương |
03538 |
30 |
Bưu Cục Tân Dân thị xã Chí Linh tỉnh Hải Dương |
03539 |
|
Mã bưu điện Huyện Nam Sách tỉnh Hải Dương |
0 |
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Nam Sách tỉnh Hải Dương |
03550 |
2 |
Huyện ủy huyện Nam Sách tỉnh Hải Dương |
03551 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Nam Sách tỉnh Hải Dương |
03552 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Nam Sách tỉnh Hải Dương |
03553 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Nam Sách tỉnh Hải Dương |
03554 |
6 |
Thị Trấn Nam Sách huyện Nam Sách tỉnh Hải Dương |
03556 |
7 |
Xã An Lâm huyện Nam Sách tỉnh Hải Dương |
03557 |
8 |
Xã Phú Điền huyện Nam Sách tỉnh Hải Dương |
03558 |
9 |
Xã Cộng Hòa huyện Nam Sách tỉnh Hải Dương |
03559 |
10 |
Xã An Bình huyện Nam Sách tỉnh Hải Dương |
03560 |
11 |
Xã Thanh Quang huyện Nam Sách tỉnh Hải Dương |
03561 |
12 |
Xã Nam Tân huyện Nam Sách tỉnh Hải Dương |
03562 |
13 |
Xã Nam Hưng huyện Nam Sách tỉnh Hải Dương |
03563 |
14 |
Xã Hợp Tiến huyện Nam Sách tỉnh Hải Dương |
03564 |
15 |
Xã Hiệp Cát huyện Nam Sách tỉnh Hải Dương |
03565 |
16 |
Xã Nam Chính huyện Nam Sách tỉnh Hải Dương |
03566 |
17 |
Xã Quốc Tuấn huyện Nam Sách tỉnh Hải Dương |
03567 |
18 |
Xã Nam Trung huyện Nam Sách tỉnh Hải Dương |
03568 |
19 |
Xã An Sơn huyện Nam Sách tỉnh Hải Dương |
03569 |
20 |
Xã Thái Tân huyện Nam Sách tỉnh Hải Dương |
03570 |
21 |
Xã Minh Tân huyện Nam Sách tỉnh Hải Dương |
03571 |
22 |
Xã Hồng Phong huyện Nam Sách tỉnh Hải Dương |
03572 |
23 |
Xã Nam Hồng huyện Nam Sách tỉnh Hải Dương |
03573 |
24 |
Xã Đồng Lạc huyện Nam Sách tỉnh Hải Dương |
03574 |
25 |
Bưu Cục Phát Nam Sách huyện Nam Sách tỉnh Hải Dương |
03585 |
26 |
Bưu Cục Thị Trấn Nam Sách huyện Nam Sách tỉnh Hải Dương |
03586 |
27 |
Bưu Cục Thanh Quang huyện Nam Sách tỉnh Hải Dương |
03587 |
|
Mã bưu điện huyện Cẩm Giàng tỉnh Hải Dương |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Cẩm Giàng tỉnh Hải Dương |
03600 |
2 |
Huyện ủy huyện Cẩm Giàng tỉnh Hải Dương |
03601 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Cẩm Giàng tỉnh Hải Dương |
03602 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Cẩm Giàng tỉnh Hải Dương |
03603 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Cẩm Giàng tỉnh Hải Dương |
03604 |
6 |
Thị Trấn Cẩm Giàng huyện Cẩm Giàng tỉnh Hải Dương |
03606 |
7 |
Thị Trấn Lai Cách huyện Cẩm Giàng tỉnh Hải Dương |
03607 |
8 |
Xã Cao An huyện Cẩm Giàng tỉnh Hải Dương |
03608 |
9 |
Xã Đức Chính huyện Cẩm Giàng tỉnh Hải Dương |
03609 |
10 |
Xã Cẩm Sơn huyện Cẩm Giàng tỉnh Hải Dương |
03610 |
11 |
Xã Cẩm Văn huyện Cẩm Giàng tỉnh Hải Dương |
03611 |
12 |
Xã Cẩm Vũ huyện Cẩm Giàng tỉnh Hải Dương |
03612 |
13 |
Xã Cẩm Định huyện Cẩm Giàng tỉnh Hải Dương |
03613 |
14 |
Xã Cẩm Hoàng huyện Cẩm Giàng tỉnh Hải Dương |
03614 |
15 |
Xã Thạch Lỗi huyện Cẩm Giàng tỉnh Hải Dương |
03615 |
16 |
Xã Cẩm Hưng huyện Cẩm Giàng tỉnh Hải Dương |
03616 |
17 |
Xã Ngọc Liên huyện Cẩm Giàng tỉnh Hải Dương |
03617 |
18 |
Xã Kim Giang huyện Cẩm Giàng tỉnh Hải Dương |
03618 |
19 |
Xã Lương Điền huyện Cẩm Giàng tỉnh Hải Dương |
03619 |
20 |
Xã Cẩm Điền huyện Cẩm Giàng tỉnh Hải Dương |
03620 |
21 |
Xã Cẩm Phúc huyện Cẩm Giàng tỉnh Hải Dương |
03621 |
22 |
Xã Tân Trường huyện Cẩm Giàng tỉnh Hải Dương |
03622 |
23 |
Xã Cẩm Đông huyện Cẩm Giàng tỉnh Hải Dương |
03623 |
24 |
Xã Cẩm Đoài huyện Cẩm Giàng tỉnh Hải Dương |
03624 |
25 |
Bưu Cục Phát Cẩm Giàng huyện Cẩm Giàng tỉnh Hải Dương |
03630 |
26 |
Bưu Cục Văn Thai huyện Cẩm Giàng tỉnh Hải Dương |
03631 |
27 |
Bưu Cục Cầu Ghẽ huyện Cẩm Giàng tỉnh Hải Dương |
03632 |
28 |
Bưu Cục Cẩm Giàng Ga huyện Cẩm Giàng tỉnh Hải Dương |
03633 |
29 |
Bưu Cục Phúc Điền huyện Cẩm Giàng tỉnh Hải Dương |
03634 |
30 |
Bưu Cục Đông Giao huyện Cẩm Giàng tỉnh Hải Dương |
03635 |
|
Mã bưu điện Huyện Gia Lộc tỉnh Hải Dương |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Gia Lộc tỉnh Hải Dương |
03650 |
2 |
Huyện ủy huyện Gia Lộc tỉnh Hải Dương |
03651 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Gia Lộc tỉnh Hải Dương |
03652 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Gia Lộc tỉnh Hải Dương |
03653 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Gia Lộc tỉnh Hải Dương |
03654 |
6 |
Thị Trấn Gia Lộc huyện Gia Lộc tỉnh Hải Dương |
03656 |
7 |
Xã Gia Khánh huyện Gia Lộc tỉnh Hải Dương |
03657 |
8 |
Xã Gia Lương huyện Gia Lộc tỉnh Hải Dương |
03658 |
9 |
Xã Tân Tiến huyện Gia Lộc tỉnh Hải Dương |
03659 |
10 |
Xã Gia Xuyên huyện Gia Lộc tỉnh Hải Dương |
03660 |
11 |
Xã Gia Tân huyện Gia Lộc tỉnh Hải Dương |
03661 |
12 |
Xã Liên Hồng huyện Gia Lộc tỉnh Hải Dương |
03662 |
13 |
Xã Thống Nhất huyện Gia Lộc tỉnh Hải Dương |
03663 |
14 |
Xã Trùng Khánh huyện Gia Lộc tỉnh Hải Dương |
03664 |
15 |
Xã Yết Kiêu huyện Gia Lộc tỉnh Hải Dương |
03665 |
16 |
Xã Gia Hòa huyện Gia Lộc tỉnh Hải Dương |
03666 |
17 |
Xã Phương Hưng huyện Gia Lộc tỉnh Hải Dương |
03667 |
18 |
Xã Toàn Thắng huyện Gia Lộc tỉnh Hải Dương |
03668 |
19 |
Xã Lê Lợi huyện Gia Lộc tỉnh Hải Dương |
03669 |
20 |
Xã Phạm Trấn huyện Gia Lộc tỉnh Hải Dương |
03670 |
21 |
Xã Nhật Tân huyện Gia Lộc tỉnh Hải Dương |
03671 |
22 |
Xã Quang Minh huyện Gia Lộc tỉnh Hải Dương |
03672 |
23 |
Xã Đồng Quang huyện Gia Lộc tỉnh Hải Dương |
03673 |
24 |
Xã Đức Xương huyện Gia Lộc tỉnh Hải Dương |
03674 |
25 |
Xã Thống Kênh huyện Gia Lộc tỉnh Hải Dương |
03675 |
26 |
Xã Đoàn Thượng huyện Gia Lộc tỉnh Hải Dương |
03676 |
27 |
Xã Hồng Hưng huyện Gia Lộc tỉnh Hải Dương |
03677 |
28 |
Xã Hoàng Diệu huyện Gia Lộc tỉnh Hải Dương |
03678 |
29 |
Bưu Cục Phát Gia Lộc huyện Gia Lộc tỉnh Hải Dương |
03685 |
30 |
Bưu Cục Đoàn Thượng huyện Gia Lộc tỉnh Hải Dương |
03686 |
31 |
Bưu Cục Hồng Hưng huyện Gia Lộc tỉnh Hải Dương |
03687 |
|
Mã bưu điện Huyện Bình Giang tỉnh Hải Dương |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Bình Giang tỉnh Hải Dương |
03700 |
2 |
Huyện ủy huyện Bình Giang tỉnh Hải Dương |
03701 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Bình Giang tỉnh Hải Dương |
03702 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Bình Giang tỉnh Hải Dương |
03703 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Bình Giang tỉnh Hải Dương |
03704 |
6 |
Thị Trấn Kẻ Sặt huyện Bình Giang tỉnh Hải Dương |
03706 |
7 |
Xã Tráng Liệt huyện Bình Giang tỉnh Hải Dương |
03707 |
8 |
Xã Thúc Kháng huyện Bình Giang tỉnh Hải Dương |
03708 |
9 |
Xã Thái Dương huyện Bình Giang tỉnh Hải Dương |
03709 |
10 |
Xã Thái Hòa huyện Bình Giang tỉnh Hải Dương |
03710 |
11 |
Xã Tân Hồng huyện Bình Giang tỉnh Hải Dương |
03711 |
12 |
Xã Bình Minh huyện Bình Giang tỉnh Hải Dương |
03712 |
13 |
Xã Thái Học huyện Bình Giang tỉnh Hải Dương |
03713 |
14 |
Xã Bình Xuyên huyện Bình Giang tỉnh Hải Dương |
03714 |
15 |
Xã Nhân Quyền huyện Bình Giang tỉnh Hải Dương |
03715 |
16 |
Xã Cổ Bi huyện Bình Giang tỉnh Hải Dương |
03716 |
17 |
Xã Hồng Khê huyện Bình Giang tỉnh Hải Dương |
03717 |
18 |
Xã Long Xuyên huyện Bình Giang tỉnh Hải Dương |
03718 |
19 |
Xã Tân Việt huyện Bình Giang tỉnh Hải Dương |
03719 |
20 |
Xã Hùng Thắng huyện Bình Giang tỉnh Hải Dương |
03720 |
21 |
Xã Vĩnh Tuy huyện Bình Giang tỉnh Hải Dương |
03721 |
22 |
Xã Vĩnh Hồng huyện Bình Giang tỉnh Hải Dương |
03722 |
23 |
Xã Hưng Thịnh huyện Bình Giang tỉnh Hải Dương |
03723 |
24 |
Bưu Cục Phát Bình Giang huyện Bình Giang tỉnh Hải Dương |
03730 |
25 |
Bưu Cục Quán Gỏi huyện Bình Giang tỉnh Hải Dương |
03731 |
26 |
Bưu Cục Thái Học huyện Bình Giang tỉnh Hải Dương |
03732 |
|
Mã bưu điện Huyện Thanh Miện tỉnh Hải Dương |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Thanh Miện tỉnh Hải Dương |
03750 |
2 |
Huyện ủy huyện Thanh Miện tỉnh Hải Dương |
03751 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Thanh Miện tỉnh Hải Dương |
03752 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Thanh Miện tỉnh Hải Dương |
03753 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Thanh Miện tỉnh Hải Dương |
03754 |
6 |
Thị Trấn Thanh Miện huyện Thanh Miện tỉnh Hải Dương |
03756 |
7 |
Xã Lam Sơn huyện Thanh Miện tỉnh Hải Dương |
03757 |
8 |
Xã Phạm Kha huyện Thanh Miện tỉnh Hải Dương |
03758 |
9 |
Xã Thanh Tùng huyện Thanh Miện tỉnh Hải Dương |
03759 |
10 |
Xã Đoàn Tùng huyện Thanh Miện tỉnh Hải Dương |
03760 |
11 |
Xã Hồng Quang huyện Thanh Miện tỉnh Hải Dương |
03761 |
12 |
Xã Ngô Quyền huyện Thanh Miện tỉnh Hải Dương |
03762 |
13 |
Xã Tân Trào huyện Thanh Miện tỉnh Hải Dương |
03763 |
14 |
Xã Đoàn Kết huyện Thanh Miện tỉnh Hải Dương |
03764 |
15 |
Xã Lê Hồng huyện Thanh Miện tỉnh Hải Dương |
03765 |
16 |
Xã Cao Thắng huyện Thanh Miện tỉnh Hải Dương |
03766 |
17 |
Xã Chi Lăng Bắc huyện Thanh Miện tỉnh Hải Dương |
03767 |
18 |
Xã Chi Lăng Nam huyện Thanh Miện tỉnh Hải Dương |
03768 |
19 |
Xã Diên Hồng huyện Thanh Miện tỉnh Hải Dương |
03769 |
20 |
Xã Tiền Phong huyện Thanh Miện tỉnh Hải Dương |
03770 |
21 |
Xã Thanh Giang huyện Thanh Miện tỉnh Hải Dương |
03771 |
22 |
Xã Ngũ Hùng huyện Thanh Miện tỉnh Hải Dương |
03772 |
23 |
Xã Tứ Cường huyện Thanh Miện tỉnh Hải Dương |
03773 |
24 |
Xã Hùng Sơn huyện Thanh Miện tỉnh Hải Dương |
03774 |
25 |
Bưu Cục Phát Thanh Miện huyện Thanh Miện tỉnh Hải Dương |
03780 |
26 |
Bưu Cục Hồng Quang huyện Thanh Miện tỉnh Hải Dương |
03781 |
27 |
Bưu Cục Ngũ Hùng huyện Thanh Miện tỉnh Hải Dương |
03782 |
28 |
Bưu Cục Thanh Giang huyện Thanh Miện tỉnh Hải Dương |
03783 |
|
Mã bưu điện Huyện Ninh Giang tỉnh Hải Dương |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Ninh Giang tỉnh Hải Dương |
03800 |
2 |
Huyện ủy huyện Ninh Giang tỉnh Hải Dương |
03801 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Ninh Giang tỉnh Hải Dương |
03802 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Ninh Giang tỉnh Hải Dương |
03803 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Ninh Giang tỉnh Hải Dương |
03804 |
6 |
Thị Trấn Ninh Giang huyện Ninh Giang tỉnh Hải Dương |
03806 |
7 |
Xã Đồng Tâm huyện Ninh Giang tỉnh Hải Dương |
03807 |
8 |
Xã Vĩnh Hòa huyện Ninh Giang tỉnh Hải Dương |
03808 |
9 |
Xã Ninh Thành huyện Ninh Giang tỉnh Hải Dương |
03809 |
10 |
Xã Tân Hương huyện Ninh Giang tỉnh Hải Dương |
03810 |
11 |
Xã Nghĩa An huyện Ninh Giang tỉnh Hải Dương |
03811 |
12 |
Xã Quyết Thắng huyện Ninh Giang tỉnh Hải Dương |
03812 |
13 |
Xã Ứng Hoè huyện Ninh Giang tỉnh Hải Dương |
03813 |
14 |
Xã Ninh Hòa huyện Ninh Giang tỉnh Hải Dương |
03814 |
15 |
Xã Hồng Đức huyện Ninh Giang tỉnh Hải Dương |
03815 |
16 |
Xã Vạn Phúc huyện Ninh Giang tỉnh Hải Dương |
03816 |
17 |
Xã An Đức huyện Ninh Giang tỉnh Hải Dương |
03817 |
18 |
Xã Hoàng Hanh huyện Ninh Giang tỉnh Hải Dương |
03818 |
19 |
Xã Quang Hưng huyện Ninh Giang tỉnh Hải Dương |
03819 |
20 |
Xã Tân Quang huyện Ninh Giang tỉnh Hải Dương |
03820 |
21 |
Xã Văn Hội huyện Ninh Giang tỉnh Hải Dương |
03821 |
22 |
Xã Văn Giang huyện Ninh Giang tỉnh Hải Dương |
03822 |
23 |
Xã Hưng Thái huyện Ninh Giang tỉnh Hải Dương |
03823 |
24 |
Xã Hưng Long huyện Ninh Giang tỉnh Hải Dương |
03824 |
25 |
Xã Hồng Phúc huyện Ninh Giang tỉnh Hải Dương |
03825 |
26 |
Xã Tân Phong huyện Ninh Giang tỉnh Hải Dương |
03826 |
27 |
Xã Kiến Quốc huyện Ninh Giang tỉnh Hải Dương |
03827 |
28 |
Xã Đông Xuyên huyện Ninh Giang tỉnh Hải Dương |
03828 |
29 |
Xã Ninh Hải huyện Ninh Giang tỉnh Hải Dương |
03829 |
30 |
Xã Hồng Dụ huyện Ninh Giang tỉnh Hải Dương |
03830 |
31 |
Xã Hồng Thái huyện Ninh Giang tỉnh Hải Dương |
03831 |
32 |
Xã Hồng Phong huyện Ninh Giang tỉnh Hải Dương |
03832 |
33 |
Xã Hiệp Lực huyện Ninh Giang tỉnh Hải Dương |
03833 |
34 |
Bưu Cục Phát Ninh Giang huyện Ninh Giang tỉnh Hải Dương |
03850 |
35 |
Bưu Cục Cầu Ràm huyện Ninh Giang tỉnh Hải Dương |
03851 |
36 |
Bưu Cục Kiến Quốc huyện Ninh Giang tỉnh Hải Dương |
03852 |
|
Mã bưu điện Huyện Tứ Kỳ tỉnh Hải Dương |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Tứ Kỳ tỉnh Hải Dương |
03900 |
2 |
Huyện ủy huyện Tứ Kỳ tỉnh Hải Dương |
03901 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Tứ Kỳ tỉnh Hải Dương |
03902 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Tứ Kỳ tỉnh Hải Dương |
03903 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Tứ Kỳ tỉnh Hải Dương |
03904 |
6 |
Thị Trấn Tứ Kỳ huyện Tứ Kỳ tỉnh Hải Dương |
03906 |
7 |
Xã Đông Kỳ huyện Tứ Kỳ tỉnh Hải Dương |
03907 |
8 |
Xã Quang Phục huyện Tứ Kỳ tỉnh Hải Dương |
03908 |
9 |
Xã Bình Lăng huyện Tứ Kỳ tỉnh Hải Dương |
03909 |
10 |
Xã Tái Sơn huyện Tứ Kỳ tỉnh Hải Dương |
03910 |
11 |
Xã Hưng Đạo huyện Tứ Kỳ tỉnh Hải Dương |
03911 |
12 |
Xã Đại Đồng huyện Tứ Kỳ tỉnh Hải Dương |
03912 |
13 |
Xã Kỳ Sơn huyện Tứ Kỳ tỉnh Hải Dương |
03913 |
14 |
Xã Ngọc Sơn huyện Tứ Kỳ tỉnh Hải Dương |
03914 |
15 |
Xã Ngọc Kỳ huyện Tứ Kỳ tỉnh Hải Dương |
03915 |
16 |
Xã Tân Kỳ huyện Tứ Kỳ tỉnh Hải Dương |
03916 |
17 |
Xã Dân Chủ huyện Tứ Kỳ tỉnh Hải Dương |
03917 |
18 |
Xã Quảng Nghiệp huyện Tứ Kỳ tỉnh Hải Dương |
03918 |
19 |
Xã Đại Hợp huyện Tứ Kỳ tỉnh Hải Dương |
03919 |
20 |
Xã Quang Khải huyện Tứ Kỳ tỉnh Hải Dương |
03920 |
21 |
Xã Minh Đức huyện Tứ Kỳ tỉnh Hải Dương |
03921 |
22 |
Xã Tây Kỳ huyện Tứ Kỳ tỉnh Hải Dương |
03922 |
23 |
Xã Văn Tố huyện Tứ Kỳ tỉnh Hải Dương |
03923 |
24 |
Xã Phượng Kỳ huyện Tứ Kỳ tỉnh Hải Dương |
03924 |
25 |
Xã Hà Kỳ huyện Tứ Kỳ tỉnh Hải Dương |
03925 |
26 |
Xã Hà Thanh huyện Tứ Kỳ tỉnh Hải Dương |
03926 |
27 |
Xã Tiên Động huyện Tứ Kỳ tỉnh Hải Dương |
03927 |
28 |
Xã Nguyên Giáp huyện Tứ Kỳ tỉnh Hải Dương |
03928 |
29 |
Xã Quang Trung huyện Tứ Kỳ tỉnh Hải Dương |
03929 |
30 |
Xã Cộng Lạc huyện Tứ Kỳ tỉnh Hải Dương |
03930 |
31 |
Xã An Thanh huyện Tứ Kỳ tỉnh Hải Dương |
03931 |
32 |
Xã Tứ Xuyên huyện Tứ Kỳ tỉnh Hải Dương |
03932 |
33 |
Bưu Cục Phát Tứ Kỳ huyện Tứ Kỳ tỉnh Hải Dương |
03950 |
34 |
Bưu Cục Hưng Đạo huyện Tứ Kỳ tỉnh Hải Dương |
03951 |
35 |
Bưu Cục Cầu Xe huyện Tứ Kỳ tỉnh Hải Dương |
03952 |
Những từ khóa hay tìm trong bài viết :
- mã bưu chính Hải Dương
- ma buu dien Hai Duong
- ma buu chinh Hai Duong
Trên đây thì mình đã chia sẻ đến các bạn về mã bưu điện Hải Dương kèm theo đó là những thông tin zip code, postal code của huyện, bưu cục này rồi đó. Chúc các bạn có thêm những thông tin hữu ích