Mã bưu điện Hòa Bình hiện nay được sửa đổi thành năm chứ số là 36000 với đó những ai đang muốn chuyển bưu phẩm, thư từ hay bất kỳ vật phẩm nào đến tỉnh thành này chỉ cần điền mã bưu chính zip code /postal code là 36000 là được. Nếu như bạn muốn biết nhiều hơn như địa chỉ chính xác các địa điểm phường, xã… của tỉnh Hòa Bình có thể tham khảo thêm ở phần dưới đây
Lưu ý : Trước khi vào bài viết chia sẻ về mã bưu điện Hòa Bình theo cập nhật mới nhất của chính phủ Việt Nam bao gồm cấu trúc gồm 5 số hoàn toàn khác nhau, bao gồm:
- 2 ký tự đầu : Đây là phần xác định tên tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương (VD: 36 là mã xác định của Hòa Bình)
- 3 hoặc 4 ký tự đầu tiên : Đây là phần xác định tên quận, huyện và đơn vị hành chính (VD: 360 hoặc 3600 là mã xác định quận, huyện và đơn vị thuộc Hòa Bình)
- 5 ký tự : Đây là phần xác định đối tượng gán mã bưu chính quốc gia (VD: 36001 là mã được quốc gia xác định của ủy ban thành ủy thuộc Hòa Bình)
Xem Nhanh Mục Lục
Mã bưu điện Hòa Bình – Cập Nhật Mới
>>> Xem thêm : Mã bưu điện các tỉnh Việt Nam
STT |
Đối tượng gán mã |
Mã bưu chính |
---|---|---|
|
Mã bưu chính tỉnh Hòa Bình |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm tỉnh Hòa Bình |
36000 |
2 |
Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy tỉnh Hòa Bình |
36001 |
3 |
Ban Tổ chức tỉnh ủy tỉnh Hòa Bình |
36002 |
4 |
Ban Tuyên giáo tỉnh ủy tỉnh Hòa Bình |
36003 |
5 |
Ban Dân vận tỉnh ủy tỉnh Hòa Bình |
36004 |
6 |
Ban Nội chính tỉnh ủy tỉnh Hòa Bình |
36005 |
7 |
Đảng ủy khối cơ quan tỉnh Hòa Bình |
36009 |
8 |
Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy tỉnh Hòa Bình |
36010 |
9 |
Đảng ủy khối doanh nghiệp tỉnh Hòa Bình |
36011 |
10 |
Báo Hòa Bình tỉnh Hòa Bình |
36016 |
11 |
Hội đồng nhân dân tỉnh Hòa Bình |
36021 |
12 |
Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội tỉnh Hòa Bình |
36030 |
13 |
Tòa án nhân dân tỉnh tỉnh Hòa Bình |
36035 |
14 |
Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh tỉnh Hòa Bình |
36036 |
15 |
Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh Hòa Bình |
36040 |
16 |
Sở Công Thương tỉnh Hòa Bình |
36041 |
17 |
Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Hòa Bình |
36042 |
18 |
Sở Lao động – Thương binh và Xã hội tỉnh Hòa Bình |
36043 |
19 |
Sở Ngoại vụ tỉnh Hòa Bình |
36044 |
20 |
Sở Tài chính tỉnh Hòa Bình |
36045 |
21 |
Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Hòa Bình |
36046 |
22 |
Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch tỉnh Hòa Bình |
36047 |
23 |
Công an tỉnh tỉnh Hòa Bình |
36049 |
24 |
Sở Nội vụ tỉnh Hòa Bình |
36051 |
25 |
Sở Tư pháp tỉnh Hòa Bình |
36052 |
26 |
Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Hòa Bình |
36053 |
27 |
Sở Giao thông vận tải tỉnh Hòa Bình |
36054 |
28 |
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Hòa Bình |
36055 |
29 |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Hòa Bình |
36056 |
30 |
Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Hòa Bình |
36057 |
31 |
Sở Xây dựng tỉnh Hòa Bình |
36058 |
32 |
Sở Y tế tỉnh Hòa Bình |
36060 |
33 |
Bộ chỉ huy Quân sự tỉnh Hòa Bình |
36061 |
34 |
Ban Dân tộc tỉnh Hòa Bình |
36062 |
35 |
Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh tỉnh Hòa Bình |
36063 |
36 |
Thanh tra tỉnh tỉnh Hòa Bình |
36064 |
37 |
Trường chính trị tỉnh tỉnh Hòa Bình |
36065 |
38 |
Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam tỉnh Hòa Bình |
36066 |
39 |
Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh tỉnh Hòa Bình |
36067 |
40 |
Bảo hiểm xã hội tỉnh tỉnh Hòa Bình |
36070 |
41 |
Cục Thuế tỉnh Hòa Bình |
36078 |
42 |
Cục Hải quan tỉnh Hòa Bình |
36079 |
43 |
Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình |
36080 |
44 |
Kho bạc Nhà nước tỉnh tỉnh Hòa Bình |
36081 |
45 |
Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật tỉnh Hòa Bình |
36085 |
46 |
Liên hiệp các tổ chức hữu nghị tỉnh Hòa Bình |
36086 |
47 |
Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật tỉnh Hòa Bình |
36087 |
48 |
Liên đoàn Lao động tỉnh tỉnh Hòa Bình |
36088 |
49 |
Hội Nông dân tỉnh tỉnh Hòa Bình |
36089 |
50 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh tỉnh Hòa Bình |
36090 |
51 |
Tỉnh Đoàn tỉnh Hòa Bình |
36091 |
52 |
Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh tỉnh Hòa Bình |
36092 |
53 |
Hội Cựu chiến binh tỉnh tỉnh Hòa Bình |
36093 |
|
Mã bưu điện Thành phố Hòa Bình tỉnh Hòa Bình |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm thành phố Hòa Bình tỉnh Hòa Bình |
36100 |
2 |
Thành ủy thành phố Hòa Bình tỉnh Hòa Bình |
36101 |
3 |
Hội đồng nhân dân thành phố Hòa Bình tỉnh Hòa Bình |
36102 |
4 |
Ủy ban nhân dân thành phố Hòa Bình tỉnh Hòa Bình |
36103 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thành phố Hòa Bình tỉnh Hòa Bình |
36104 |
6 |
Phường Phương Lâm thành phố Hòa Bình tỉnh Hòa Bình |
36106 |
7 |
Xã Sủ Ngòi thành phố Hòa Bình tỉnh Hòa Bình |
36107 |
8 |
Phường Đồng Tiến thành phố Hòa Bình tỉnh Hòa Bình |
36108 |
9 |
Xã Trung Minh thành phố Hòa Bình tỉnh Hòa Bình |
36109 |
10 |
Phường Thịnh Lang thành phố Hòa Bình tỉnh Hòa Bình |
36110 |
11 |
Phường Tân Hòa thành phố Hòa Bình tỉnh Hòa Bình |
36111 |
12 |
Xã Yên Mông thành phố Hòa Bình tỉnh Hòa Bình |
36112 |
13 |
Xã Hoà Bình thành phố Hòa Bình tỉnh Hòa Bình |
36113 |
14 |
Phường Hữu Nghị thành phố Hòa Bình tỉnh Hòa Bình |
36114 |
15 |
Phường Tân Thịnh thành phố Hòa Bình tỉnh Hòa Bình |
36115 |
16 |
Xã Thái Thịnh thành phố Hòa Bình tỉnh Hòa Bình |
36116 |
17 |
Phường Thái Bình thành phố Hòa Bình tỉnh Hòa Bình |
36117 |
18 |
Xã Thống Nhất thành phố Hòa Bình tỉnh Hòa Bình |
36118 |
19 |
Phường Chăm Mát thành phố Hòa Bình tỉnh Hòa Bình |
36119 |
20 |
Xã Dân Chủ thành phố Hòa Bình tỉnh Hòa Bình |
36120 |
21 |
Bưu Cục Phát Hòa Bình thành phố Hòa Bình tỉnh Hòa Bình |
36150 |
22 |
Bưu Cục Phương Lâm thành phố Hòa Bình tỉnh Hòa Bình |
36151 |
23 |
Bưu Cục Đồng Tiến thành phố Hòa Bình tỉnh Hòa Bình |
36152 |
24 |
Bưu Cục Tân Hòa thành phố Hòa Bình tỉnh Hòa Bình |
36153 |
25 |
Bưu Cục Tân Thịnh thành phố Hòa Bình tỉnh Hòa Bình |
36154 |
26 |
Bưu Cục Phố Chăm thành phố Hòa Bình tỉnh Hòa Bình |
36155 |
27 |
Bưu Cục HCC Hòa Bình thành phố Hòa Bình tỉnh Hòa Bình |
36198 |
28 |
Bưu Cục Hệ 1 Hòa Bình thành phố Hòa Bình tỉnh Hòa Bình |
36199 |
|
Mã bưu điện Huyện Kỳ Sơn tỉnh Hòa Bình |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Kỳ Sơn tỉnh Hòa Bình |
36200 |
2 |
Huyện ủy huyện Kỳ Sơn tỉnh Hòa Bình |
36201 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Kỳ Sơn tỉnh Hòa Bình |
36202 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Kỳ Sơn tỉnh Hòa Bình |
36203 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Kỳ Sơn tỉnh Hòa Bình |
36204 |
6 |
Thị Trấn Kỳ Sơn huyện Kỳ Sơn tỉnh Hòa Bình |
36206 |
7 |
Xã Dân Hạ huyện Kỳ Sơn tỉnh Hòa Bình |
36207 |
8 |
Xã Mông Hóa huyện Kỳ Sơn tỉnh Hòa Bình |
36208 |
9 |
Xã Dân Hòa huyện Kỳ Sơn tỉnh Hòa Bình |
36209 |
10 |
Xã Phúc Tiến huyện Kỳ Sơn tỉnh Hòa Bình |
36210 |
11 |
Xã Yên Quang huyện Kỳ Sơn tỉnh Hòa Bình |
36211 |
12 |
Xã Phú Minh huyện Kỳ Sơn tỉnh Hòa Bình |
36212 |
13 |
Xã Hợp Thịnh huyện Kỳ Sơn tỉnh Hòa Bình |
36213 |
14 |
Xã Hợp Thành huyện Kỳ Sơn tỉnh Hòa Bình |
36214 |
15 |
Xã Độc Lập huyện Kỳ Sơn tỉnh Hòa Bình |
36215 |
16 |
Bưu Cục Phát Kỳ Sơn huyện Kỳ Sơn tỉnh Hòa Bình |
36230 |
17 |
Bưu Cục Bãi Nai huyện Kỳ Sơn tỉnh Hòa Bình |
36231 |
|
Mã bưu điện Huyện Lương Sơn tỉnh Hòa Bình |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Lương Sơn tỉnh Hòa Bình |
36250 |
2 |
Huyện ủy huyện Lương Sơn tỉnh Hòa Bình |
36251 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Lương Sơn tỉnh Hòa Bình |
36252 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Lương Sơn tỉnh Hòa Bình |
36253 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Lương Sơn tỉnh Hòa Bình |
36254 |
6 |
Thị Trấn Lương Sơn huyện Lương Sơn tỉnh Hòa Bình |
36256 |
7 |
Xã Hòa Sơn huyện Lương Sơn tỉnh Hòa Bình |
36257 |
8 |
Xã Lâm Sơn huyện Lương Sơn tỉnh Hòa Bình |
36258 |
9 |
Xã Trường Sơn huyện Lương Sơn tỉnh Hòa Bình |
36259 |
10 |
Xã Cao Răm huyện Lương Sơn tỉnh Hòa Bình |
36260 |
11 |
Xã Tân Vinh huyện Lương Sơn tỉnh Hòa Bình |
36261 |
12 |
Xã Nhuận Trạch huyện Lương Sơn tỉnh Hòa Bình |
36262 |
13 |
Xã Cư Yên huyện Lương Sơn tỉnh Hòa Bình |
36263 |
14 |
Xã Hợp Hòa huyện Lương Sơn tỉnh Hòa Bình |
36264 |
15 |
Xã Tiến Sơn huyện Lương Sơn tỉnh Hòa Bình |
36265 |
16 |
Xã Tân Thành huyện Lương Sơn tỉnh Hòa Bình |
36266 |
17 |
Xã Hợp Châu huyện Lương Sơn tỉnh Hòa Bình |
36267 |
18 |
Xã Long Sơn huyện Lương Sơn tỉnh Hòa Bình |
36268 |
19 |
Xã Hợp Thanh huyện Lương Sơn tỉnh Hòa Bình |
36269 |
20 |
Xã Thanh Lương huyện Lương Sơn tỉnh Hòa Bình |
36270 |
21 |
Xã Cao Thắng huyện Lương Sơn tỉnh Hòa Bình |
36271 |
22 |
Xã Cao Dương huyện Lương Sơn tỉnh Hòa Bình |
36272 |
23 |
Xã Trung Sơn huyện Lương Sơn tỉnh Hòa Bình |
36273 |
24 |
Xã Thành Lập huyện Lương Sơn tỉnh Hòa Bình |
36274 |
25 |
Xã Liên Sơn huyện Lương Sơn tỉnh Hòa Bình |
36275 |
26 |
Bưu Cục Phát Lương Sơn huyện Lương Sơn tỉnh Hòa Bình |
36285 |
27 |
Bưu Cục Bãi Lạng huyện Lương Sơn tỉnh Hòa Bình |
36286 |
28 |
Bưu Cục Chợ Bến huyện Lương Sơn tỉnh Hòa Bình |
36287 |
|
Mã bưu điện Huyện Đà Bắc tỉnh Hòa Bình |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Đà Bắc tỉnh Hòa Bình |
36300 |
2 |
Huyện ủy huyện Đà Bắc tỉnh Hòa Bình |
36301 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Đà Bắc tỉnh Hòa Bình |
36302 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Đà Bắc tỉnh Hòa Bình |
36303 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Đà Bắc tỉnh Hòa Bình |
36304 |
6 |
Thị Trấn Đà Bắc huyện Đà Bắc tỉnh Hòa Bình |
36306 |
7 |
Xã Hào Lý huyện Đà Bắc tỉnh Hòa Bình |
36307 |
8 |
Xã Tu Lý huyện Đà Bắc tỉnh Hòa Bình |
36308 |
9 |
Xã Tân Minh huyện Đà Bắc tỉnh Hòa Bình |
36309 |
10 |
Xã Tân Pheo huyện Đà Bắc tỉnh Hòa Bình |
36310 |
11 |
Xã Giáp Đắt huyện Đà Bắc tỉnh Hòa Bình |
36311 |
12 |
Xã Suối Nánh huyện Đà Bắc tỉnh Hòa Bình |
36312 |
13 |
Xã Đồng Nghê huyện Đà Bắc tỉnh Hòa Bình |
36313 |
14 |
Xã Mường Tuổng huyện Đà Bắc tỉnh Hòa Bình |
36314 |
15 |
Xã Mường Chiềng huyện Đà Bắc tỉnh Hòa Bình |
36315 |
16 |
Xã Đồng Chum huyện Đà Bắc tỉnh Hòa Bình |
36316 |
17 |
Xã Đồng Ruộng huyện Đà Bắc tỉnh Hòa Bình |
36317 |
18 |
Xã Đoàn Kết huyện Đà Bắc tỉnh Hòa Bình |
36318 |
19 |
Xã Trung Thành huyện Đà Bắc tỉnh Hòa Bình |
36319 |
20 |
Xã Yên Hòa huyện Đà Bắc tỉnh Hòa Bình |
36320 |
21 |
Xã Tiền Phong huyện Đà Bắc tỉnh Hòa Bình |
36321 |
22 |
Xã Cao Sơn huyện Đà Bắc tỉnh Hòa Bình |
36322 |
23 |
Xã Vầy Nưa huyện Đà Bắc tỉnh Hòa Bình |
36323 |
24 |
Xã Hiền Lương huyện Đà Bắc tỉnh Hòa Bình |
36324 |
25 |
Xã Toàn Sơn huyện Đà Bắc tỉnh Hòa Bình |
36325 |
26 |
Bưu Cục Phát Đà Bắc huyện Đà Bắc tỉnh Hòa Bình |
36350 |
|
Mã bưu điện Huyện Mai Châu tỉnh Hòa Bình |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Mai Châu tỉnh Hòa Bình |
36400 |
2 |
Huyện ủy huyện Mai Châu tỉnh Hòa Bình |
36401 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Mai Châu tỉnh Hòa Bình |
36402 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Mai Châu tỉnh Hòa Bình |
36403 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Mai Châu tỉnh Hòa Bình |
36404 |
6 |
Thị Trấn Mai Châu huyện Mai Châu tỉnh Hòa Bình |
36406 |
7 |
Xã Tòng Đậu huyện Mai Châu tỉnh Hòa Bình |
36407 |
8 |
Xã Ba Khan huyện Mai Châu tỉnh Hòa Bình |
36408 |
9 |
Xã Tân Mai huyện Mai Châu tỉnh Hòa Bình |
36409 |
10 |
Xã Tân Dân huyện Mai Châu tỉnh Hòa Bình |
36410 |
11 |
Xã Phúc Sạn huyện Mai Châu tỉnh Hòa Bình |
36411 |
12 |
Xã Đồng Bảng huyện Mai Châu tỉnh Hòa Bình |
36412 |
13 |
Xã Tân Sơn huyện Mai Châu tỉnh Hòa Bình |
36413 |
14 |
Xã Pà Cò huyện Mai Châu tỉnh Hòa Bình |
36414 |
15 |
Xã Hang Kia huyện Mai Châu tỉnh Hòa Bình |
36415 |
16 |
Xã Cun Pheo huyện Mai Châu tỉnh Hòa Bình |
36416 |
17 |
Xã Piềng Vế huyện Mai Châu tỉnh Hòa Bình |
36417 |
18 |
Xã Bao La huyện Mai Châu tỉnh Hòa Bình |
36418 |
19 |
Xã Nà Mèo huyện Mai Châu tỉnh Hòa Bình |
36419 |
20 |
Xã Nà Phòn huyện Mai Châu tỉnh Hòa Bình |
36420 |
21 |
Xã Săm Khòe huyện Mai Châu tỉnh Hòa Bình |
36421 |
22 |
Xã Mai Hịch huyện Mai Châu tỉnh Hòa Bình |
36422 |
23 |
Xã Mai Hạ huyện Mai Châu tỉnh Hòa Bình |
36423 |
24 |
Xã Chiềng Châu huyện Mai Châu tỉnh Hòa Bình |
36424 |
25 |
Xã Vạn Mai huyện Mai Châu tỉnh Hòa Bình |
36425 |
26 |
Xã Pù Pin huyện Mai Châu tỉnh Hòa Bình |
36426 |
27 |
Xã Noong Luông huyện Mai Châu tỉnh Hòa Bình |
36427 |
28 |
Xã Thung Khe huyện Mai Châu tỉnh Hòa Bình |
36428 |
29 |
Bưu Cục Phát Mai Châu huyện Mai Châu tỉnh Hòa Bình |
36450 |
|
Mã bưu điện Huyện Cao Phong tỉnh Hòa Bình |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Cao Phong tỉnh Hòa Bình |
36500 |
2 |
Huyện ủy huyện Cao Phong tỉnh Hòa Bình |
36501 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Cao Phong tỉnh Hòa Bình |
36502 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Cao Phong tỉnh Hòa Bình |
36503 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Cao Phong tỉnh Hòa Bình |
36504 |
6 |
Thị Trấn Cao Phong huyện Cao Phong tỉnh Hòa Bình |
36506 |
7 |
Xã Đông Phong huyện Cao Phong tỉnh Hòa Bình |
36507 |
8 |
Xã Thu Phong huyện Cao Phong tỉnh Hòa Bình |
36508 |
9 |
Xã Bắc Phong huyện Cao Phong tỉnh Hòa Bình |
36509 |
10 |
Xã Bình Thanh huyện Cao Phong tỉnh Hòa Bình |
36510 |
11 |
Xã Thung Nai huyện Cao Phong tỉnh Hòa Bình |
36511 |
12 |
Xã Tây Phong huyện Cao Phong tỉnh Hòa Bình |
36512 |
13 |
Xã Tân Phong huyện Cao Phong tỉnh Hòa Bình |
36513 |
14 |
Xã Dũng Phong huyện Cao Phong tỉnh Hòa Bình |
36514 |
15 |
Xã Nam Phong huyện Cao Phong tỉnh Hòa Bình |
36515 |
16 |
Xã Yên Lập huyện Cao Phong tỉnh Hòa Bình |
36516 |
17 |
Xã Yên Thượng huyện Cao Phong tỉnh Hòa Bình |
36517 |
18 |
Xã Xuân Phong huyện Cao Phong tỉnh Hòa Bình |
36518 |
19 |
Bưu Cục Phát Cao Phong huyện Cao Phong tỉnh Hòa Bình |
36530 |
20 |
Bưu Cục Nông Trường Cao Phong huyện Cao Phong tỉnh Hòa Bình |
36531 |
|
Mã bưu điện Huyện Tân Lạc tỉnh Hòa Bình |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Tân Lạc tỉnh Hòa Bình |
36550 |
2 |
Huyện ủy huyện Tân Lạc tỉnh Hòa Bình |
36551 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Tân Lạc tỉnh Hòa Bình |
36552 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Tân Lạc tỉnh Hòa Bình |
36553 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Tân Lạc tỉnh Hòa Bình |
36554 |
6 |
Thị Trấn Mường Khến huyện Tân Lạc tỉnh Hòa Bình |
36556 |
7 |
Xã Quy Hậu huyện Tân Lạc tỉnh Hòa Bình |
36557 |
8 |
Xã Mỹ Hòa huyện Tân Lạc tỉnh Hòa Bình |
36558 |
9 |
Xã Trung Hòa huyện Tân Lạc tỉnh Hòa Bình |
36559 |
10 |
Xã Ngòi Hoa huyện Tân Lạc tỉnh Hòa Bình |
36560 |
11 |
Xã Phú Vinh huyện Tân Lạc tỉnh Hòa Bình |
36561 |
12 |
Xã Phú Cường huyện Tân Lạc tỉnh Hòa Bình |
36562 |
13 |
Xã Phong Phú huyện Tân Lạc tỉnh Hòa Bình |
36563 |
14 |
Xã Địch Giáo huyện Tân Lạc tỉnh Hòa Bình |
36564 |
15 |
Xã Tuân Lộ huyện Tân Lạc tỉnh Hòa Bình |
36565 |
16 |
Xã Quy Mỹ huyện Tân Lạc tỉnh Hòa Bình |
36566 |
17 |
Xã Quyết Chiến huyện Tân Lạc tỉnh Hòa Bình |
36567 |
18 |
Xã Bắc Sơn huyện Tân Lạc tỉnh Hòa Bình |
36568 |
19 |
Xã Lũng Vân huyện Tân Lạc tỉnh Hòa Bình |
36569 |
20 |
Xã Nam Sơn huyện Tân Lạc tỉnh Hòa Bình |
36570 |
21 |
Xã Do Nhân huyện Tân Lạc tỉnh Hòa Bình |
36571 |
22 |
Xã Lỗ Sơn huyện Tân Lạc tỉnh Hòa Bình |
36572 |
23 |
Xã Ngổ Luông huyện Tân Lạc tỉnh Hòa Bình |
36573 |
24 |
Xã Gia Mô huyện Tân Lạc tỉnh Hòa Bình |
36574 |
25 |
Xã Ngọc Mỹ huyện Tân Lạc tỉnh Hòa Bình |
36575 |
26 |
Xã Đông Lai huyện Tân Lạc tỉnh Hòa Bình |
36576 |
27 |
Xã Thanh Hối huyện Tân Lạc tỉnh Hòa Bình |
36577 |
28 |
Xã Tử Nê huyện Tân Lạc tỉnh Hòa Bình |
36578 |
29 |
Xã Mãn Đức huyện Tân Lạc tỉnh Hòa Bình |
36579 |
30 |
Bưu Cục Phát Tân Lạc huyện Tân Lạc tỉnh Hòa Bình |
36585 |
31 |
Bưu Cục Chợ Lồ huyện Tân Lạc tỉnh Hòa Bình |
36586 |
|
Mã bưu điện Huyện Lạc Sơn tỉnh Hòa Bình |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Lạc Sơn tỉnh Hòa Bình |
36600 |
2 |
Huyện ủy huyện Lạc Sơn tỉnh Hòa Bình |
36601 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Lạc Sơn tỉnh Hòa Bình |
36602 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Lạc Sơn tỉnh Hòa Bình |
36603 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Lạc Sơn tỉnh Hòa Bình |
36604 |
6 |
Thị Trấn Vụ Bản huyện Lạc Sơn tỉnh Hòa Bình |
36606 |
7 |
Xã Yên Phú huyện Lạc Sơn tỉnh Hòa Bình |
36607 |
8 |
Xã Bình Hẻm huyện Lạc Sơn tỉnh Hòa Bình |
36608 |
9 |
Xã Văn Nghĩa huyện Lạc Sơn tỉnh Hòa Bình |
36609 |
10 |
Xã Mỹ Thành huyện Lạc Sơn tỉnh Hòa Bình |
36610 |
11 |
Xã Quý Hòa huyện Lạc Sơn tỉnh Hòa Bình |
36611 |
12 |
Xã Miền Đồi huyện Lạc Sơn tỉnh Hòa Bình |
36612 |
13 |
Xã Tuân Đạo huyện Lạc Sơn tỉnh Hòa Bình |
36613 |
14 |
Xã Tân Lập huyện Lạc Sơn tỉnh Hòa Bình |
36614 |
15 |
Xã Nhân Nghĩa huyện Lạc Sơn tỉnh Hòa Bình |
36615 |
16 |
Xã Văn Sơn huyện Lạc Sơn tỉnh Hòa Bình |
36616 |
17 |
Xã Xuất Hóa huyện Lạc Sơn tỉnh Hòa Bình |
36617 |
18 |
Xã Thượng Cốc huyện Lạc Sơn tỉnh Hòa Bình |
36618 |
19 |
Xã Phúc Tuy huyện Lạc Sơn tỉnh Hòa Bình |
36619 |
20 |
Xã Phú Lương huyện Lạc Sơn tỉnh Hòa Bình |
36620 |
21 |
Xã Chí Thiện huyện Lạc Sơn tỉnh Hòa Bình |
36621 |
22 |
Xã Định Cư huyện Lạc Sơn tỉnh Hòa Bình |
36622 |
23 |
Xã Chí Đạo huyện Lạc Sơn tỉnh Hòa Bình |
36623 |
24 |
Xã Ngọc Sơn huyện Lạc Sơn tỉnh Hòa Bình |
36624 |
25 |
Xã Tự Do huyện Lạc Sơn tỉnh Hòa Bình |
36625 |
26 |
Xã Ngọc Lâu huyện Lạc Sơn tỉnh Hòa Bình |
36626 |
27 |
Xã Hương Nhượng huyện Lạc Sơn tỉnh Hòa Bình |
36627 |
28 |
Xã Liên Vũ huyện Lạc Sơn tỉnh Hòa Bình |
36628 |
29 |
Xã Bình Cảng huyện Lạc Sơn tỉnh Hòa Bình |
36629 |
30 |
Xã Bình Chân huyện Lạc Sơn tỉnh Hòa Bình |
36630 |
31 |
Xã Vũ Lâm huyện Lạc Sơn tỉnh Hòa Bình |
36631 |
32 |
Xã Tân Mỹ huyện Lạc Sơn tỉnh Hòa Bình |
36632 |
33 |
Xã n Nghĩa huyện Lạc Sơn tỉnh Hòa Bình |
36633 |
34 |
Xã Yên Nghiệp huyện Lạc Sơn tỉnh Hòa Bình |
36634 |
35 |
Bưu Cục Phát Lạc Sơn huyện Lạc Sơn tỉnh Hòa Bình |
36650 |
36 |
Bưu Cục Lâm Hóa huyện Lạc Sơn tỉnh Hòa Bình |
36651 |
|
Mã bưu điện Huyện Yên Thủy tỉnh Hòa Bình |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Yên Thủy tỉnh Hòa Bình |
36700 |
2 |
Huyện ủy huyện Yên Thủy tỉnh Hòa Bình |
36701 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Yên Thủy tỉnh Hòa Bình |
36702 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Yên Thủy tỉnh Hòa Bình |
36703 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Yên Thủy tỉnh Hòa Bình |
36704 |
6 |
Thị Trấn Hàng Trạm huyện Yên Thủy tỉnh Hòa Bình |
36706 |
7 |
Xã Yên Lạc huyện Yên Thủy tỉnh Hòa Bình |
36707 |
8 |
Xã Hữu Lợi huyện Yên Thủy tỉnh Hòa Bình |
36708 |
9 |
Xã Bảo Hiệu huyện Yên Thủy tỉnh Hòa Bình |
36709 |
10 |
Xã Lạc Hưng huyện Yên Thủy tỉnh Hòa Bình |
36710 |
11 |
Xã Lạc Lương huyện Yên Thủy tỉnh Hòa Bình |
36711 |
12 |
Xã Lạc Sỹ huyện Yên Thủy tỉnh Hòa Bình |
36712 |
13 |
Xã Đa Phúc huyện Yên Thủy tỉnh Hòa Bình |
36713 |
14 |
Xã Lạc Thịnh huyện Yên Thủy tỉnh Hòa Bình |
36714 |
15 |
Xã Phú Lai huyện Yên Thủy tỉnh Hòa Bình |
36715 |
16 |
Xã Yên Trị huyện Yên Thủy tỉnh Hòa Bình |
36716 |
17 |
Xã Ngọc Lương huyện Yên Thủy tỉnh Hòa Bình |
36717 |
18 |
Xã Đoàn Kết huyện Yên Thủy tỉnh Hòa Bình |
36718 |
19 |
Bưu Cục Phát Yên Thủy huyện Yên Thủy tỉnh Hòa Bình |
36750 |
20 |
Bưu Cục Đồn Dương huyện Yên Thủy tỉnh Hòa Bình |
36751 |
|
Mã bưu điện Huyện Lạc Thủy tỉnh Hòa Bình |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Lạc Thủy tỉnh Hòa Bình |
36800 |
2 |
Huyện ủy huyện Lạc Thủy tỉnh Hòa Bình |
36801 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Lạc Thủy tỉnh Hòa Bình |
36802 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Lạc Thủy tỉnh Hòa Bình |
36803 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Lạc Thủy tỉnh Hòa Bình |
36804 |
6 |
Thị Trấn Chi Nê huyện Lạc Thủy tỉnh Hòa Bình |
36806 |
7 |
Xã Lạc Long huyện Lạc Thủy tỉnh Hòa Bình |
36807 |
8 |
Xã Cố Nghĩa huyện Lạc Thủy tỉnh Hòa Bình |
36808 |
9 |
Xã Phú Lão huyện Lạc Thủy tỉnh Hòa Bình |
36809 |
10 |
Xã Phú Thành huyện Lạc Thủy tỉnh Hòa Bình |
36810 |
11 |
Thị Trấn Thanh Hà huyện Lạc Thủy tỉnh Hòa Bình |
36811 |
12 |
Xã Thanh Nông huyện Lạc Thủy tỉnh Hòa Bình |
36812 |
13 |
Xã Hưng Thi huyện Lạc Thủy tỉnh Hòa Bình |
36813 |
14 |
Xã Đồng Môn huyện Lạc Thủy tỉnh Hòa Bình |
36814 |
15 |
Xã Liên Hòa huyện Lạc Thủy tỉnh Hòa Bình |
36815 |
16 |
Xã Khoan Dụ huyện Lạc Thủy tỉnh Hòa Bình |
36816 |
17 |
Xã An Lạc huyện Lạc Thủy tỉnh Hòa Bình |
36817 |
18 |
Xã An Bình huyện Lạc Thủy tỉnh Hòa Bình |
36818 |
19 |
Xã Yên Bồng huyện Lạc Thủy tỉnh Hòa Bình |
36819 |
20 |
Xã Đồng Tâm huyện Lạc Thủy tỉnh Hòa Bình |
36820 |
21 |
Bưu Cục Phát Lạc Thủy huyện Lạc Thủy tỉnh Hòa Bình |
36850 |
22 |
Bưu Cục Ba Hàng Đồi huyện Lạc Thủy tỉnh Hòa Bình |
36851 |
|
Mã bưu điện Huyện Kim Bôi tỉnh Hòa Bình |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Kim Bôi tỉnh Hòa Bình |
36900 |
2 |
Huyện ủy huyện Kim Bôi tỉnh Hòa Bình |
36901 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Kim Bôi tỉnh Hòa Bình |
36902 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Kim Bôi tỉnh Hòa Bình |
36903 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Kim Bôi tỉnh Hòa Bình |
36904 |
6 |
Thị Trấn Bo huyện Kim Bôi tỉnh Hòa Bình |
36906 |
7 |
Xã Kim Bình huyện Kim Bôi tỉnh Hòa Bình |
36907 |
8 |
Xã Trung Bì huyện Kim Bôi tỉnh Hòa Bình |
36908 |
9 |
Xã Lập Chiệng huyện Kim Bôi tỉnh Hòa Bình |
36909 |
10 |
Xã Nật Sơn huyện Kim Bôi tỉnh Hòa Bình |
36910 |
11 |
Xã Hùng Tiến huyện Kim Bôi tỉnh Hòa Bình |
36911 |
12 |
Xã Bắc Sơn huyện Kim Bôi tỉnh Hòa Bình |
36912 |
13 |
Xã Bình Sơn huyện Kim Bôi tỉnh Hòa Bình |
36913 |
14 |
Xã Đú Sáng huyện Kim Bôi tỉnh Hòa Bình |
36914 |
15 |
Xã Tú Sơn huyện Kim Bôi tỉnh Hòa Bình |
36915 |
16 |
Xã Vĩnh Tiến huyện Kim Bôi tỉnh Hòa Bình |
36916 |
17 |
Xã Sơn Thủy huyện Kim Bôi tỉnh Hòa Bình |
36917 |
18 |
Xã Thượng Bì huyện Kim Bôi tỉnh Hòa Bình |
36918 |
19 |
Xã Hạ Bì huyện Kim Bôi tỉnh Hòa Bình |
36919 |
20 |
Xã Vĩnh Đồng huyện Kim Bôi tỉnh Hòa Bình |
36920 |
21 |
Xã Đông Bắc huyện Kim Bôi tỉnh Hòa Bình |
36921 |
22 |
Xã Thượng Tiến huyện Kim Bôi tỉnh Hòa Bình |
36922 |
23 |
Xã Hợp Đồng huyện Kim Bôi tỉnh Hòa Bình |
36923 |
24 |
Xã Kim Tiến huyện Kim Bôi tỉnh Hòa Bình |
36924 |
25 |
Xã Kim Bôi huyện Kim Bôi tỉnh Hòa Bình |
36925 |
26 |
Xã Kim Truy huyện Kim Bôi tỉnh Hòa Bình |
36926 |
27 |
Xã Cuối Hạ huyện Kim Bôi tỉnh Hòa Bình |
36927 |
28 |
Xã Nuông Dăm huyện Kim Bôi tỉnh Hòa Bình |
36928 |
29 |
Xã Mi Hòa huyện Kim Bôi tỉnh Hòa Bình |
36929 |
30 |
Xã Sào Báy huyện Kim Bôi tỉnh Hòa Bình |
36930 |
31 |
Xã Nam Thượng huyện Kim Bôi tỉnh Hòa Bình |
36931 |
32 |
Xã Hợp Kim huyện Kim Bôi tỉnh Hòa Bình |
36932 |
33 |
Xã Kim Sơn huyện Kim Bôi tỉnh Hòa Bình |
36933 |
34 |
Bưu Cục Phát Kim Bôi huyện Kim Bôi tỉnh Hòa Bình |
36950 |
35 |
Bưu Cục Bãi Chạo huyện Kim Bôi tỉnh Hòa Bình |
36951 |
36 |
Bưu Cục Nam Thượng huyện Kim Bôi tỉnh Hòa Bình |
36952 |
Những từ khóa hay tìm trong bài viết :
- mã bưu chính Hòa Bình
- ma buu dien Hoa Binh
- ma buu chinh Hoa Binh
Trên đây thì mình đã chia sẻ đến các bạn về mã bưu điện Hòa Bình kèm theo đó là những thông tin zip code, postal code của huyện, bưu cục này rồi đó. Chúc các bạn có thêm những thông tin hữu ích