Mã bưu điện Hưng Yên – Mã bưu chính zip/postal code Hưng Yên

1 Cập Nhật Mới
ma buu dien hung yen

Mã bưu điện Hưng Yên hiện nay được sửa đổi thành năm chứ số là 17000 với đó những ai đang muốn chuyển bưu phẩm, thư từ hay bất kỳ vật phẩm nào đến tỉnh thành này chỉ cần điền mã bưu chính zip code /postal code là 17000 là được. Nếu như bạn muốn biết nhiều hơn như địa chỉ chính xác các địa điểm phường, xã… của tỉnh Hưng Yên có thể tham khảo thêm ở phần dưới đây

Lưu ý : Trước khi vào bài viết chia sẻ về mã bưu điện tỉnh Hưng Yên theo cập nhật mới nhất của chính phủ Việt Nam bao gồm cấu trúc gồm 5 số hoàn toàn khác nhau, bao gồm:

  • 2 ký tự đầu : Đây là phần xác định tên tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương (VD: 17 là mã xác định của tỉnh Hưng Yên)
  • 3 hoặc 4 ký tự đầu tiên : Đây là phần xác định tên quận, huyện và đơn vị hành chính (VD: 170 hoặc 1700 là mã xác định quận, huyện và đơn vị thuộc tỉnh Hưng Yên)
  • 5 ký tự : Đây là phần xác định đối tượng gán mã bưu chính quốc gia (VD: 17001 là mã được quốc gia xác định của ủy ban thành ủy thuộc tỉnh Hưng Yên)

Mã bưu điện Hưng Yên – Cập Nhật Mới

 

ma buu dien hung yen
Mã bưu điện Hưng Yên – Mã bưu chính zip/postal code Hưng Yên

>>> Xem thêm :  Mã bưu điện các tỉnh Việt Nam

STT

Đối tượng gán mã

​​Mã bưu chính

 

Mã bưu chính tỉnh Hưng Yên

 

1

Bưu Cục Trung tâm tỉnh Hưng Yên

17000

2

Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy tỉnh Hưng Yên

17001

3

Ban Tổ chức tỉnh ủy tỉnh Hưng Yên

17002

4

Ban Tuyên giáo tỉnh ủy tỉnh Hưng Yên

17003

5

Ban Dân vận tỉnh ủy tỉnh Hưng Yên

17004

6

Ban Nội chính tỉnh ủy tỉnh Hưng Yên

17005

7

Đảng ủy khối cơ quan tỉnh Hưng Yên

17009

8

Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy tỉnh Hưng Yên

17010

9

Đảng ủy khối doanh nghiệp tỉnh Hưng Yên

17011

10

Báo Hưng Yên tỉnh Hưng Yên

17016

11

Hội đồng nhân dân tỉnh Hưng Yên

17021

12

Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội tỉnh Hưng Yên

17030

13

Tòa án nhân dân tỉnh tỉnh Hưng Yên

17035

14

Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh tỉnh Hưng Yên

17036

15

Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh Hưng Yên

17040

16

Sở Công Thương tỉnh Hưng Yên

17041

17

Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Hưng Yên

17042

18

Sở Lao động – Thương binh và Xã hội tỉnh Hưng Yên

17043

19

Sở Tài chính tỉnh Hưng Yên

17045

20

Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Hưng Yên

17046

21

Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch tỉnh Hưng Yên

17047

22

Công an tỉnh tỉnh Hưng Yên

17049

23

Sở Nội vụ tỉnh Hưng Yên

17051

24

Sở Tư pháp tỉnh Hưng Yên

17052

25

Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Hưng Yên

17053

26

Sở Giao thông vận tải tỉnh Hưng Yên

17054

27

Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Hưng Yên

17055

28

Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Hưng Yên

17056

29

Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Hưng Yên

17057

30

Sở Xây dựng tỉnh Hưng Yên

17058

31

Sở Y tế tỉnh Hưng Yên

17060

32

Bộ chỉ huy Quân sự tỉnh tỉnh Hưng Yên

17061

33

Ban Dân tộc tỉnh Hưng Yên

17062

34

Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh tỉnh Hưng Yên

17063

35

Thanh tra tỉnh tỉnh Hưng Yên

17064

36

Trường chính trị tỉnh tỉnh Hưng Yên

17065

37

Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam tỉnh Hưng Yên

17066

38

Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh tỉnh Hưng Yên

17067

39

Bảo hiểm xã hội tỉnh tỉnh Hưng Yên

17070

40

Cục Thuế tỉnh Hưng Yên

17078

41

Cục Hải quan tỉnh Hưng Yên

17079

42

Cục Thống kê tỉnh Hưng Yên

17080

43

Kho bạc Nhà nước tỉnh tỉnh Hưng Yên

17081

44

Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật tỉnh Hưng Yên

17085

45

Liên hiệp các tổ chức hữu nghị tỉnh Hưng Yên

17086

46

Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật tỉnh Hưng Yên

17087

47

Liên đoàn Lao động tỉnh tỉnh Hưng Yên

17088

48

Hội Nông dân tỉnh tỉnh Hưng Yên

17089

49

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh tỉnh Hưng Yên

17090

50

Tỉnh Đoàn tỉnh Hưng Yên

17091

51

Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh tỉnh Hưng Yên

17092

52

Hội Cựu chiến binh tỉnh tỉnh Hưng Yên

17093

 

Mã bưu điện Thành phố Hưng Yên tỉnh Hưng Yên

1

Bưu Cục Trung tâm thành phố Hưng Yên tỉnh Hưng Yên

17100

2

Thành ủy thành phố Hưng Yên tỉnh Hưng Yên

17101

3

Hội đồng nhân dân thành phố Hưng Yên tỉnh Hưng Yên

17102

4

Ủy ban nhân dân thành phố Hưng Yên tỉnh Hưng Yên

17103

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thành phố Hưng Yên tỉnh Hưng Yên

17104

6

Phường Hiến Nam thành phố Hưng Yên tỉnh Hưng Yên

17106

7

Phường An Tảo thành phố Hưng Yên tỉnh Hưng Yên

17107

8

Phường Lam Sơn thành phố Hưng Yên tỉnh Hưng Yên

17108

9

Phường Lê Lợi thành phố Hưng Yên tỉnh Hưng Yên

17109

10

Phường Hồng Châu thành phố Hưng Yên tỉnh Hưng Yên

17110

11

Phường Minh Khai thành phố Hưng Yên tỉnh Hưng Yên

17111

12

Phường Quang Trung thành phố Hưng Yên tỉnh Hưng Yên

17112

13

Xã Bảo Khê thành phố Hưng Yên tỉnh Hưng Yên

17113

14

Xã Trung Nghĩa thành phố Hưng Yên tỉnh Hưng Yên

17114

15

Xã Liên Phương thành phố Hưng Yên tỉnh Hưng Yên

17115

16

Xã Hồng Nam thành phố Hưng Yên tỉnh Hưng Yên

17116

17

Xã Quảng Châu thành phố Hưng Yên tỉnh Hưng Yên

17117

18

Xã Phú Cường thành phố Hưng Yên tỉnh Hưng Yên

17118

19

Xã Hùng Cường thành phố Hưng Yên tỉnh Hưng Yên

17119

20

Xã Phương Chiểu thành phố Hưng Yên tỉnh Hưng Yên

17120

21

Xã Tân Hưng thành phố Hưng Yên tỉnh Hưng Yên

17121

22

Xã Hoàng Hanh thành phố Hưng Yên tỉnh Hưng Yên

17122

23

Bưu Cục Phát Hưng Yên thành phố Hưng Yên tỉnh Hưng Yên

17150

24

Bưu Cục Chợ Gạo thành phố Hưng Yên tỉnh Hưng Yên

17151

25

Bưu Cục Lê Lợi thành phố Hưng Yên tỉnh Hưng Yên

17152

26

Bưu Cục Phố Hiến thành phố Hưng Yên tỉnh Hưng Yên

17153

27

Bưu Cục Dốc Lã thành phố Hưng Yên tỉnh Hưng Yên

17154

28

Bưu Cục Trung Nghĩa thành phố Hưng Yên tỉnh Hưng Yên

17155

29

Bưu Cục Hệ 1 Hưng Yên thành phố Hưng Yên tỉnh Hưng Yên

17199

 

Mã bưu điện Huyện Tiên Lữ tỉnh Hưng Yên

1

Bưu Cục Trung tâm huyện Tiên Lữ tỉnh Hưng Yên

17200

2

Huyện ủy huyện Tiên Lữ tỉnh Hưng Yên

17201

3

Hội đồng nhân dân huyện Tiên Lữ tỉnh Hưng Yên

17202

4

Ủy ban nhân dân huyện Tiên Lữ tỉnh Hưng Yên

17203

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Tiên Lữ tỉnh Hưng Yên

17204

6

Thị Trấn Vương huyện Tiên Lữ tỉnh Hưng Yên

17206

7

Xã Hưng Đạo huyện Tiên Lữ tỉnh Hưng Yên

17207

8

Xã Ngô Quyền huyện Tiên Lữ tỉnh Hưng Yên

17208

9

Xã Nhật Tân huyện Tiên Lữ tỉnh Hưng Yên

17209

10

Xã Dị Chế huyện Tiên Lữ tỉnh Hưng Yên

17210

11

Xã Lệ Xá huyện Tiên Lữ tỉnh Hưng Yên

17211

12

Xã An Viên huyện Tiên Lữ tỉnh Hưng Yên

17212

13

Xã Đức Thắng huyện Tiên Lữ tỉnh Hưng Yên

17213

14

Xã Trung Dũng huyện Tiên Lữ tỉnh Hưng Yên

17214

15

Xã Hải Triều huyện Tiên Lữ tỉnh Hưng Yên

17215

16

Xã Thủ Sỹ huyện Tiên Lữ tỉnh Hưng Yên

17216

17

Xã Thiện Phiến huyện Tiên Lữ tỉnh Hưng Yên

17217

18

Xã Thụy Lôi huyện Tiên Lữ tỉnh Hưng Yên

17218

19

Xã Cương Chính huyện Tiên Lữ tỉnh Hưng Yên

17219

20

Xã Minh Phương huyện Tiên Lữ tỉnh Hưng Yên

17220

21

Bưu Cục Phát Tiên Lữ huyện Tiên Lữ tỉnh Hưng Yên

17250

22

Bưu Cục Ba Hàng huyện Tiên Lữ tỉnh Hưng Yên

17251

23

Bưu Cục Thụy Lôi huyện Tiên Lữ tỉnh Hưng Yên

17252

 

Mã bưu điện Huyện Phù Cừ tỉnh Hưng Yên

1

Bưu Cục Trung tâm huyện Phù Cừ tỉnh Hưng Yên

17300

2

Huyện ủy huyện Phù Cừ tỉnh Hưng Yên

17301

3

Hội đồng nhân dân huyện Phù Cừ tỉnh Hưng Yên

17302

4

Ủy ban nhân dân huyện Phù Cừ tỉnh Hưng Yên

17303

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Phù Cừ tỉnh Hưng Yên

17304

6

Thị Trấn Trần Cao huyện Phù Cừ tỉnh Hưng Yên

17306

7

Xã Minh Tân huyện Phù Cừ tỉnh Hưng Yên

17307

8

Xã Phan Sào Nam huyện Phù Cừ tỉnh Hưng Yên

17308

9

Xã Quang Hưng huyện Phù Cừ tỉnh Hưng Yên

17309

10

Xã Minh Hoàng huyện Phù Cừ tỉnh Hưng Yên

17310

11

Xã Đoàn Đào huyện Phù Cừ tỉnh Hưng Yên

17311

12

Xã Tống Phan huyện Phù Cừ tỉnh Hưng Yên

17312

13

Xã Đình Cao huyện Phù Cừ tỉnh Hưng Yên

17313

14

Xã Nhật Quang huyện Phù Cừ tỉnh Hưng Yên

17314

15

Xã Tiền Tiến huyện Phù Cừ tỉnh Hưng Yên

17315

16

Xã Tam Đa huyện Phù Cừ tỉnh Hưng Yên

17316

17

Xã Minh Tiến huyện Phù Cừ tỉnh Hưng Yên

17317

18

Xã Nguyên Hòa huyện Phù Cừ tỉnh Hưng Yên

17318

19

Xã Tống Trân huyện Phù Cừ tỉnh Hưng Yên

17319

20

Bưu Cục Phát Phù Cừ huyện Phù Cừ tỉnh Hưng Yên

17350

21

Bưu Cục Cầu Cáp huyện Phù Cừ tỉnh Hưng Yên

17351

22

Bưu Cục Đình Cao huyện Phù Cừ tỉnh Hưng Yên

17352

23

Bưu Cục La Tiến huyện Phù Cừ tỉnh Hưng Yên

17353

 

Mã bưu điện Huyện Ân Thi tỉnh Hưng Yên

1

Bưu Cục Trung tâm huyện Ân Thi tỉnh Hưng Yên

17400

2

Huyện ủy huyện Ân Thi tỉnh Hưng Yên

17401

3

Hội đồng nhân dân huyện Ân Thi tỉnh Hưng Yên

17402

4

Ủy ban nhân dân huyện Ân Thi tỉnh Hưng Yên

17403

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Ân Thi tỉnh Hưng Yên

17404

6

Thị Trấn Ân Thi huyện Ân Thi tỉnh Hưng Yên

17406

7

Xã Phù Ủng huyện Ân Thi tỉnh Hưng Yên

17407

8

Xã Bắc Sơn huyện Ân Thi tỉnh Hưng Yên

17408

9

Xã Bãi Sậy huyện Ân Thi tỉnh Hưng Yên

17409

10

Xã Đào Dương huyện Ân Thi tỉnh Hưng Yên

17410

11

Xã Tân Phúc huyện Ân Thi tỉnh Hưng Yên

17411

12

Xã Vân Du huyện Ân Thi tỉnh Hưng Yên

17412

13

Xã Quang Vinh huyện Ân Thi tỉnh Hưng Yên

17413

14

Xã Xuân Trúc huyện Ân Thi tỉnh Hưng Yên

17414

15

Xã Hoàng Hoa Thám huyện Ân Thi tỉnh Hưng Yên

17415

16

Xã Quảng Lãng huyện Ân Thi tỉnh Hưng Yên

17416

17

Xã Văn Nhuệ huyện Ân Thi tỉnh Hưng Yên

17417

18

Xã Đặng Lễ huyện Ân Thi tỉnh Hưng Yên

17418

19

Xã Cẩm Ninh huyện Ân Thi tỉnh Hưng Yên

17419

20

Xã Nguyễn Trãi huyện Ân Thi tỉnh Hưng Yên

17420

21

Xã Đa Lộc huyện Ân Thi tỉnh Hưng Yên

17421

22

Xã Hồ Tùng Mậu huyện Ân Thi tỉnh Hưng Yên

17422

23

Xã Tiền Phong huyện Ân Thi tỉnh Hưng Yên

17423

24

Xã Hồng Vân huyện Ân Thi tỉnh Hưng Yên

17424

25

Xã Hồng Quang huyện Ân Thi tỉnh Hưng Yên

17425

26

Xã Hạ Lễ huyện Ân Thi tỉnh Hưng Yên

17426

27

Bưu Cục Phát n Thi huyện Ân Thi tỉnh Hưng Yên

17450

28

Bưu Cục Tân Phúc huyện Ân Thi tỉnh Hưng Yên

17451

29

Bưu Cục Đa Lộc huyện Ân Thi tỉnh Hưng Yên

17452

30

Bưu Cục Chợ Thi huyện Ân Thi tỉnh Hưng Yên

17453

 

Mã bưu điện Huyện Mỹ Hào tỉnh Hưng Yên

1

Bưu Cục Trung tâm huyện Mỹ Hào tỉnh Hưng Yên

17500

2

Huyện ủy huyện Mỹ Hào tỉnh Hưng Yên

17501

3

Hội đồng nhân dân huyện Mỹ Hào tỉnh Hưng Yên

17502

4

Ủy ban nhân dân huyện Mỹ Hào tỉnh Hưng Yên

17503

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Mỹ Hào tỉnh Hưng Yên

17504

6

Thị Trấn Bần Yên Nhân huyện Mỹ Hào tỉnh Hưng Yên

17506

7

Xã Phan Đình Phùng huyện Mỹ Hào tỉnh Hưng Yên

17507

8

Xã Cẩm Xá huyện Mỹ Hào tỉnh Hưng Yên

17508

9

Xã Dương Quang huyện Mỹ Hào tỉnh Hưng Yên

17509

10

Xã Hòa Phong huyện Mỹ Hào tỉnh Hưng Yên

17510

11

Xã Nhân Hòa huyện Mỹ Hào tỉnh Hưng Yên

17511

12

Xã Dị Sử huyện Mỹ Hào tỉnh Hưng Yên

17512

13

Xã Bạch Sam huyện Mỹ Hào tỉnh Hưng Yên

17513

14

Xã Minh Đức huyện Mỹ Hào tỉnh Hưng Yên

17514

15

Xã Phùng Chí Kiên huyện Mỹ Hào tỉnh Hưng Yên

17515

16

Xã Xuân Dục huyện Mỹ Hào tỉnh Hưng Yên

17516

17

Xã Ngọc Lâm huyện Mỹ Hào tỉnh Hưng Yên

17517

18

Xã Hưng Long huyện Mỹ Hào tỉnh Hưng Yên

17518

19

Bưu Cục Phát Mỹ Hào huyện Mỹ Hào tỉnh Hưng Yên

17550

20

Bưu Cục Bần huyện Mỹ Hào tỉnh Hưng Yên

17551

21

Bưu Cục Chợ Thứa huyện Mỹ Hào tỉnh Hưng Yên

17552

22

Bưu Cục Khu Công Nghiệp huyện Mỹ Hào tỉnh Hưng Yên

17553

23

Bưu Cục Bạch Sam huyện Mỹ Hào tỉnh Hưng Yên

17554

 

Mã bưu điện Huyện Văn Lâm tỉnh Hưng Yên

1

Bưu Cục Trung tâm huyện Văn Lâm tỉnh Hưng Yên

17600

2

Huyện ủy huyện Văn Lâm tỉnh Hưng Yên

17601

3

Hội đồng nhân dân huyện Văn Lâm tỉnh Hưng Yên

17602

4

Ủy ban nhân dân huyện Văn Lâm tỉnh Hưng Yên

17603

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Văn Lâm tỉnh Hưng Yên

17604

6

Thị Trấn Như Quỳnh huyện Văn Lâm tỉnh Hưng Yên

17606

7

Xã Lạc Đạo huyện Văn Lâm tỉnh Hưng Yên

17607

8

Xã Chỉ Đạo huyện Văn Lâm tỉnh Hưng Yên

17608

9

Xã Đại Đồng huyện Văn Lâm tỉnh Hưng Yên

17609

10

Xã Việt Hưng huyện Văn Lâm tỉnh Hưng Yên

17610

11

Xã Tân Quang huyện Văn Lâm tỉnh Hưng Yên

17611

12

Xã Đình Dù huyện Văn Lâm tỉnh Hưng Yên

17612

13

Xã Minh Hải huyện Văn Lâm tỉnh Hưng Yên

17613

14

Xã Lương Tài huyện Văn Lâm tỉnh Hưng Yên

17614

15

Xã Trưng Trắc huyện Văn Lâm tỉnh Hưng Yên

17615

16

Xã Lạc Hồng huyện Văn Lâm tỉnh Hưng Yên

17616

17

Bưu Cục Phát Văn Lâm huyện Văn Lâm tỉnh Hưng Yên

17625

18

Bưu Cục KHL-TMĐT Văn Lâm huyện Văn Lâm tỉnh Hưng Yên

17626

19

Bưu Cục Như Quỳnh huyện Văn Lâm tỉnh Hưng Yên

17627

20

Bưu Cục Lạc Đạo huyện Văn Lâm tỉnh Hưng Yên

17628

21

Bưu Cục Đại Đồng huyện Văn Lâm tỉnh Hưng Yên

17629

22

Bưu Cục Trưng Trắc huyện Văn Lâm tỉnh Hưng Yên

17630

 

Mã bưu điện Huyện Văn Giang tỉnh Hưng Yên

1

Bưu Cục Trung tâm huyện Văn Giang tỉnh Hưng Yên

17650

2

Huyện ủy huyện Văn Giang tỉnh Hưng Yên

17651

3

Hội đồng nhân dân huyện Văn Giang tỉnh Hưng Yên

17652

4

Ủy ban nhân dân huyện Văn Giang tỉnh Hưng Yên

17653

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Văn Giang tỉnh Hưng Yên

17654

6

Thị Trấn Văn Giang huyện Văn Giang tỉnh Hưng Yên

17656

7

Xã Xuân Quan huyện Văn Giang tỉnh Hưng Yên

17657

8

Xã Cửu Cao huyện Văn Giang tỉnh Hưng Yên

17658

9

Xã Phụng Công huyện Văn Giang tỉnh Hưng Yên

17659

10

Xã Nghĩa Trụ huyện Văn Giang tỉnh Hưng Yên

17660

11

Xã Long Hưng huyện Văn Giang tỉnh Hưng Yên

17661

12

Xã Vĩnh Khúc huyện Văn Giang tỉnh Hưng Yên

17662

13

Xã Liên Nghĩa huyện Văn Giang tỉnh Hưng Yên

17663

14

Xã Tân Tiến huyện Văn Giang tỉnh Hưng Yên

17664

15

Xã Thắng Lợi huyện Văn Giang tỉnh Hưng Yên

17665

16

Xã Mễ Sở huyện Văn Giang tỉnh Hưng Yên

17666

17

Bưu Cục Phát Văn Giang huyện Văn Giang tỉnh Hưng Yên

17675

18

Bưu Cục Văn Phúc huyện Văn Giang tỉnh Hưng Yên

17676

19

Bưu Cục Long Hưng huyện Văn Giang tỉnh Hưng Yên

17677

20

Bưu Cục Mễ Sở huyện Văn Giang tỉnh Hưng Yên

17678

 

Mã bưu điện Huyện Yên Mỹ tỉnh Hưng Yên

1

Bưu Cục Trung tâm huyện Yên Mỹ tỉnh Hưng Yên

17700

2

Huyện ủy huyện Yên Mỹ tỉnh Hưng Yên

17701

3

Hội đồng nhân dân huyện Yên Mỹ tỉnh Hưng Yên

17702

4

Ủy ban nhân dân huyện Yên Mỹ tỉnh Hưng Yên

17703

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Yên Mỹ tỉnh Hưng Yên

17704

6

Thị Trấn Yên Mỹ huyện Yên Mỹ tỉnh Hưng Yên

17706

7

Xã Giai Phạm huyện Yên Mỹ tỉnh Hưng Yên

17707

8

Xã Nghĩa Hiệp huyện Yên Mỹ tỉnh Hưng Yên

17708

9

Xã Đồng Than huyện Yên Mỹ tỉnh Hưng Yên

17709

10

Xã Ngọc Long huyện Yên Mỹ tỉnh Hưng Yên

17710

11

Xã Liêu Xá huyện Yên Mỹ tỉnh Hưng Yên

17711

12

Xã Hoàn Long huyện Yên Mỹ tỉnh Hưng Yên

17712

13

Xã Tân Lập huyện Yên Mỹ tỉnh Hưng Yên

17713

14

Xã Thanh Long huyện Yên Mỹ tỉnh Hưng Yên

17714

15

Xã Yên Phú huyện Yên Mỹ tỉnh Hưng Yên

17715

16

Xã Việt Cường huyện Yên Mỹ tỉnh Hưng Yên

17716

17

Xã Trung Hòa huyện Yên Mỹ tỉnh Hưng Yên

17717

18

Xã Yên Hòa huyện Yên Mỹ tỉnh Hưng Yên

17718

19

Xã Minh Châu huyện Yên Mỹ tỉnh Hưng Yên

17719

20

Xã Trung Hưng huyện Yên Mỹ tỉnh Hưng Yên

17720

21

Xã Lý Thường Kiệt huyện Yên Mỹ tỉnh Hưng Yên

17721

22

Xã Tân Việt huyện Yên Mỹ tỉnh Hưng Yên

17722

23

Bưu Cục Phát Yên Mỹ huyện Yên Mỹ tỉnh Hưng Yên

17750

24

Bưu Cục Trai Trang huyện Yên Mỹ tỉnh Hưng Yên

17751

25

Bưu Cục Từ Hồ huyện Yên Mỹ tỉnh Hưng Yên

17752

26

Bưu Cục Minh Châu huyện Yên Mỹ tỉnh Hưng Yên

17753

 

Mã bưu điện Huyện Khoái Châu tỉnh Hưng Yên

1

Bưu Cục Trung tâm huyện Khoái Châu tỉnh Hưng Yên

17800

2

Huyện ủy huyện Khoái Châu tỉnh Hưng Yên

17801

3

Hội đồng nhân dân huyện Khoái Châu tỉnh Hưng Yên

17802

4

Ủy ban nhân dân huyện Khoái Châu tỉnh Hưng Yên

17803

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Khoái Châu tỉnh Hưng Yên

17804

6

Thị Trấn Khoái Châu huyện Khoái Châu tỉnh Hưng Yên

17806

7

Xã Đông Tảo huyện Khoái Châu tỉnh Hưng Yên

17807

8

Xã Bình Minh huyện Khoái Châu tỉnh Hưng Yên

17808

9

Xã Dạ Trạch huyện Khoái Châu tỉnh Hưng Yên

17809

10

Xã Hàm Tử huyện Khoái Châu tỉnh Hưng Yên

17810

11

Xã Ông Đình huyện Khoái Châu tỉnh Hưng Yên

17811

12

Xã Tân Dân huyện Khoái Châu tỉnh Hưng Yên

17812

13

Xã Tứ Dân huyện Khoái Châu tỉnh Hưng Yên

17813

14

Xã An Vĩ huyện Khoái Châu tỉnh Hưng Yên

17814

15

Xã Đông Kết huyện Khoái Châu tỉnh Hưng Yên

17815

16

Xã Bình Kiều huyện Khoái Châu tỉnh Hưng Yên

17816

17

Xã Dân Tiến huyện Khoái Châu tỉnh Hưng Yên

17817

18

Xã Đồng Tiến huyện Khoái Châu tỉnh Hưng Yên

17818

19

Xã Hồng Tiến huyện Khoái Châu tỉnh Hưng Yên

17819

20

Xã Tân Châu huyện Khoái Châu tỉnh Hưng Yên

17820

21

Xã Liên Khê huyện Khoái Châu tỉnh Hưng Yên

17821

22

Xã Phùng Hưng huyện Khoái Châu tỉnh Hưng Yên

17822

23

Xã Việt Hòa huyện Khoái Châu tỉnh Hưng Yên

17823

24

Xã Đông Ninh huyện Khoái Châu tỉnh Hưng Yên

17824

25

Xã Đại Tập huyện Khoái Châu tỉnh Hưng Yên

17825

26

Xã Chí Tân huyện Khoái Châu tỉnh Hưng Yên

17826

27

Xã Đại Hưng huyện Khoái Châu tỉnh Hưng Yên

17827

28

Xã Thuần Hưng huyện Khoái Châu tỉnh Hưng Yên

17828

29

Xã Thành Công huyện Khoái Châu tỉnh Hưng Yên

17829

30

Xã Nhuế Dương huyện Khoái Châu tỉnh Hưng Yên

17830

31

Bưu Cục Phát Khoái Châu huyện Khoái Châu tỉnh Hưng Yên

17850

32

Bưu Cục Đông Tảo huyện Khoái Châu tỉnh Hưng Yên

17851

33

Bưu Cục Đông Kết huyện Khoái Châu tỉnh Hưng Yên

17852

34

Bưu Cục Bô Thời huyện Khoái Châu tỉnh Hưng Yên

17853

35

Bưu Cục Tân Châu huyện Khoái Châu tỉnh Hưng Yên

17854

36

Bưu Cục Đại Hưng huyện Khoái Châu tỉnh Hưng Yên

17855

37

Bưu Cục Thuần Hưng huyện Khoái Châu tỉnh Hưng Yên

17856

 

Mã bưu điện Huyện Kim Động tỉnh Hưng Yên

1

Bưu Cục Trung tâm huyện Kim Động tỉnh Hưng Yên

17900

2

Huyện ủy huyện Kim Động tỉnh Hưng Yên

17901

3

Hội đồng nhân dân huyện Kim Động tỉnh Hưng Yên

17902

4

Ủy ban nhân dân huyện Kim Động tỉnh Hưng Yên

17903

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Kim Động tỉnh Hưng Yên

17904

6

Thị Trấn Lương Bằng huyện Kim Động tỉnh Hưng Yên

17906

7

Xã Nghĩa Dân huyện Kim Động tỉnh Hưng Yên

17907

8

Xã Toàn Thắng huyện Kim Động tỉnh Hưng Yên

17908

9

Xã Vĩnh Xá huyện Kim Động tỉnh Hưng Yên

17909

10

Xã Phạm Ngũ Lão huyện Kim Động tỉnh Hưng Yên

17910

11

Xã Thọ Vinh huyện Kim Động tỉnh Hưng Yên

17911

12

Xã Đồng Thanh huyện Kim Động tỉnh Hưng Yên

17912

13

Xã Song Mai huyện Kim Động tỉnh Hưng Yên

17913

14

Xã Chính Nghĩa huyện Kim Động tỉnh Hưng Yên

17914

15

Xã Nhân La huyện Kim Động tỉnh Hưng Yên

17915

16

Xã Phú Thịnh huyện Kim Động tỉnh Hưng Yên

17916

17

Xã Mai Động huyện Kim Động tỉnh Hưng Yên

17917

18

Xã Đức Hợp huyện Kim Động tỉnh Hưng Yên

17918

19

Xã Hùng An huyện Kim Động tỉnh Hưng Yên

17919

20

Xã Ngọc Thanh huyện Kim Động tỉnh Hưng Yên

17920

21

Xã Vũ Xá huyện Kim Động tỉnh Hưng Yên

17921

22

Xã Hiệp Cường huyện Kim Động tỉnh Hưng Yên

17922

23

Bưu Cục Phát Kim Động huyện Kim Động tỉnh Hưng Yên

17950

24

Bưu Cục Trương Xá huyện Kim Động tỉnh Hưng Yên

17951

25

Bưu Cục Thọ Vinh huyện Kim Động tỉnh Hưng Yên

17952

26

Bưu Cục Đức Hợp huyện Kim Động tỉnh Hưng Yên

17953

27

Bưu Điện Văn Hóa Xã Vân Nghệ huyện Kim Động tỉnh Hưng Yên

17954

Những từ khóa hay tìm trong bài viết :

  • mã bưu chính Hưng Yên
  • ma buu dien Hung Yen
  • ma buu chinh Hung Yen

Trên đây thì mình đã chia sẻ đến các bạn về mã bưu điện Hưng Yên kèm theo đó là những thông tin zip code, postal code của huyện, bưu cục này rồi đó. Chúc các bạn có thêm những thông tin hữu ích

Thẻ tìm kiếm:

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.