Mã bưu điện Hưng Yên hiện nay được sửa đổi thành năm chứ số là 17000 với đó những ai đang muốn chuyển bưu phẩm, thư từ hay bất kỳ vật phẩm nào đến tỉnh thành này chỉ cần điền mã bưu chính zip code /postal code là 17000 là được. Nếu như bạn muốn biết nhiều hơn như địa chỉ chính xác các địa điểm phường, xã… của tỉnh Hưng Yên có thể tham khảo thêm ở phần dưới đây
Lưu ý : Trước khi vào bài viết chia sẻ về mã bưu điện tỉnh Hưng Yên theo cập nhật mới nhất của chính phủ Việt Nam bao gồm cấu trúc gồm 5 số hoàn toàn khác nhau, bao gồm:
- 2 ký tự đầu : Đây là phần xác định tên tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương (VD: 17 là mã xác định của tỉnh Hưng Yên)
- 3 hoặc 4 ký tự đầu tiên : Đây là phần xác định tên quận, huyện và đơn vị hành chính (VD: 170 hoặc 1700 là mã xác định quận, huyện và đơn vị thuộc tỉnh Hưng Yên)
- 5 ký tự : Đây là phần xác định đối tượng gán mã bưu chính quốc gia (VD: 17001 là mã được quốc gia xác định của ủy ban thành ủy thuộc tỉnh Hưng Yên)
Xem Nhanh Mục Lục
Mã bưu điện Hưng Yên – Cập Nhật Mới
>>> Xem thêm : Mã bưu điện các tỉnh Việt Nam
STT |
Đối tượng gán mã |
Mã bưu chính |
---|---|---|
|
Mã bưu chính tỉnh Hưng Yên |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm tỉnh Hưng Yên |
17000 |
2 |
Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy tỉnh Hưng Yên |
17001 |
3 |
Ban Tổ chức tỉnh ủy tỉnh Hưng Yên |
17002 |
4 |
Ban Tuyên giáo tỉnh ủy tỉnh Hưng Yên |
17003 |
5 |
Ban Dân vận tỉnh ủy tỉnh Hưng Yên |
17004 |
6 |
Ban Nội chính tỉnh ủy tỉnh Hưng Yên |
17005 |
7 |
Đảng ủy khối cơ quan tỉnh Hưng Yên |
17009 |
8 |
Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy tỉnh Hưng Yên |
17010 |
9 |
Đảng ủy khối doanh nghiệp tỉnh Hưng Yên |
17011 |
10 |
Báo Hưng Yên tỉnh Hưng Yên |
17016 |
11 |
Hội đồng nhân dân tỉnh Hưng Yên |
17021 |
12 |
Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội tỉnh Hưng Yên |
17030 |
13 |
Tòa án nhân dân tỉnh tỉnh Hưng Yên |
17035 |
14 |
Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh tỉnh Hưng Yên |
17036 |
15 |
Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh Hưng Yên |
17040 |
16 |
Sở Công Thương tỉnh Hưng Yên |
17041 |
17 |
Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Hưng Yên |
17042 |
18 |
Sở Lao động – Thương binh và Xã hội tỉnh Hưng Yên |
17043 |
19 |
Sở Tài chính tỉnh Hưng Yên |
17045 |
20 |
Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Hưng Yên |
17046 |
21 |
Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch tỉnh Hưng Yên |
17047 |
22 |
Công an tỉnh tỉnh Hưng Yên |
17049 |
23 |
Sở Nội vụ tỉnh Hưng Yên |
17051 |
24 |
Sở Tư pháp tỉnh Hưng Yên |
17052 |
25 |
Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Hưng Yên |
17053 |
26 |
Sở Giao thông vận tải tỉnh Hưng Yên |
17054 |
27 |
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Hưng Yên |
17055 |
28 |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Hưng Yên |
17056 |
29 |
Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Hưng Yên |
17057 |
30 |
Sở Xây dựng tỉnh Hưng Yên |
17058 |
31 |
Sở Y tế tỉnh Hưng Yên |
17060 |
32 |
Bộ chỉ huy Quân sự tỉnh tỉnh Hưng Yên |
17061 |
33 |
Ban Dân tộc tỉnh Hưng Yên |
17062 |
34 |
Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh tỉnh Hưng Yên |
17063 |
35 |
Thanh tra tỉnh tỉnh Hưng Yên |
17064 |
36 |
Trường chính trị tỉnh tỉnh Hưng Yên |
17065 |
37 |
Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam tỉnh Hưng Yên |
17066 |
38 |
Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh tỉnh Hưng Yên |
17067 |
39 |
Bảo hiểm xã hội tỉnh tỉnh Hưng Yên |
17070 |
40 |
Cục Thuế tỉnh Hưng Yên |
17078 |
41 |
Cục Hải quan tỉnh Hưng Yên |
17079 |
42 |
Cục Thống kê tỉnh Hưng Yên |
17080 |
43 |
Kho bạc Nhà nước tỉnh tỉnh Hưng Yên |
17081 |
44 |
Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật tỉnh Hưng Yên |
17085 |
45 |
Liên hiệp các tổ chức hữu nghị tỉnh Hưng Yên |
17086 |
46 |
Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật tỉnh Hưng Yên |
17087 |
47 |
Liên đoàn Lao động tỉnh tỉnh Hưng Yên |
17088 |
48 |
Hội Nông dân tỉnh tỉnh Hưng Yên |
17089 |
49 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh tỉnh Hưng Yên |
17090 |
50 |
Tỉnh Đoàn tỉnh Hưng Yên |
17091 |
51 |
Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh tỉnh Hưng Yên |
17092 |
52 |
Hội Cựu chiến binh tỉnh tỉnh Hưng Yên |
17093 |
|
Mã bưu điện Thành phố Hưng Yên tỉnh Hưng Yên |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm thành phố Hưng Yên tỉnh Hưng Yên |
17100 |
2 |
Thành ủy thành phố Hưng Yên tỉnh Hưng Yên |
17101 |
3 |
Hội đồng nhân dân thành phố Hưng Yên tỉnh Hưng Yên |
17102 |
4 |
Ủy ban nhân dân thành phố Hưng Yên tỉnh Hưng Yên |
17103 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thành phố Hưng Yên tỉnh Hưng Yên |
17104 |
6 |
Phường Hiến Nam thành phố Hưng Yên tỉnh Hưng Yên |
17106 |
7 |
Phường An Tảo thành phố Hưng Yên tỉnh Hưng Yên |
17107 |
8 |
Phường Lam Sơn thành phố Hưng Yên tỉnh Hưng Yên |
17108 |
9 |
Phường Lê Lợi thành phố Hưng Yên tỉnh Hưng Yên |
17109 |
10 |
Phường Hồng Châu thành phố Hưng Yên tỉnh Hưng Yên |
17110 |
11 |
Phường Minh Khai thành phố Hưng Yên tỉnh Hưng Yên |
17111 |
12 |
Phường Quang Trung thành phố Hưng Yên tỉnh Hưng Yên |
17112 |
13 |
Xã Bảo Khê thành phố Hưng Yên tỉnh Hưng Yên |
17113 |
14 |
Xã Trung Nghĩa thành phố Hưng Yên tỉnh Hưng Yên |
17114 |
15 |
Xã Liên Phương thành phố Hưng Yên tỉnh Hưng Yên |
17115 |
16 |
Xã Hồng Nam thành phố Hưng Yên tỉnh Hưng Yên |
17116 |
17 |
Xã Quảng Châu thành phố Hưng Yên tỉnh Hưng Yên |
17117 |
18 |
Xã Phú Cường thành phố Hưng Yên tỉnh Hưng Yên |
17118 |
19 |
Xã Hùng Cường thành phố Hưng Yên tỉnh Hưng Yên |
17119 |
20 |
Xã Phương Chiểu thành phố Hưng Yên tỉnh Hưng Yên |
17120 |
21 |
Xã Tân Hưng thành phố Hưng Yên tỉnh Hưng Yên |
17121 |
22 |
Xã Hoàng Hanh thành phố Hưng Yên tỉnh Hưng Yên |
17122 |
23 |
Bưu Cục Phát Hưng Yên thành phố Hưng Yên tỉnh Hưng Yên |
17150 |
24 |
Bưu Cục Chợ Gạo thành phố Hưng Yên tỉnh Hưng Yên |
17151 |
25 |
Bưu Cục Lê Lợi thành phố Hưng Yên tỉnh Hưng Yên |
17152 |
26 |
Bưu Cục Phố Hiến thành phố Hưng Yên tỉnh Hưng Yên |
17153 |
27 |
Bưu Cục Dốc Lã thành phố Hưng Yên tỉnh Hưng Yên |
17154 |
28 |
Bưu Cục Trung Nghĩa thành phố Hưng Yên tỉnh Hưng Yên |
17155 |
29 |
Bưu Cục Hệ 1 Hưng Yên thành phố Hưng Yên tỉnh Hưng Yên |
17199 |
|
Mã bưu điện Huyện Tiên Lữ tỉnh Hưng Yên |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Tiên Lữ tỉnh Hưng Yên |
17200 |
2 |
Huyện ủy huyện Tiên Lữ tỉnh Hưng Yên |
17201 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Tiên Lữ tỉnh Hưng Yên |
17202 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Tiên Lữ tỉnh Hưng Yên |
17203 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Tiên Lữ tỉnh Hưng Yên |
17204 |
6 |
Thị Trấn Vương huyện Tiên Lữ tỉnh Hưng Yên |
17206 |
7 |
Xã Hưng Đạo huyện Tiên Lữ tỉnh Hưng Yên |
17207 |
8 |
Xã Ngô Quyền huyện Tiên Lữ tỉnh Hưng Yên |
17208 |
9 |
Xã Nhật Tân huyện Tiên Lữ tỉnh Hưng Yên |
17209 |
10 |
Xã Dị Chế huyện Tiên Lữ tỉnh Hưng Yên |
17210 |
11 |
Xã Lệ Xá huyện Tiên Lữ tỉnh Hưng Yên |
17211 |
12 |
Xã An Viên huyện Tiên Lữ tỉnh Hưng Yên |
17212 |
13 |
Xã Đức Thắng huyện Tiên Lữ tỉnh Hưng Yên |
17213 |
14 |
Xã Trung Dũng huyện Tiên Lữ tỉnh Hưng Yên |
17214 |
15 |
Xã Hải Triều huyện Tiên Lữ tỉnh Hưng Yên |
17215 |
16 |
Xã Thủ Sỹ huyện Tiên Lữ tỉnh Hưng Yên |
17216 |
17 |
Xã Thiện Phiến huyện Tiên Lữ tỉnh Hưng Yên |
17217 |
18 |
Xã Thụy Lôi huyện Tiên Lữ tỉnh Hưng Yên |
17218 |
19 |
Xã Cương Chính huyện Tiên Lữ tỉnh Hưng Yên |
17219 |
20 |
Xã Minh Phương huyện Tiên Lữ tỉnh Hưng Yên |
17220 |
21 |
Bưu Cục Phát Tiên Lữ huyện Tiên Lữ tỉnh Hưng Yên |
17250 |
22 |
Bưu Cục Ba Hàng huyện Tiên Lữ tỉnh Hưng Yên |
17251 |
23 |
Bưu Cục Thụy Lôi huyện Tiên Lữ tỉnh Hưng Yên |
17252 |
|
Mã bưu điện Huyện Phù Cừ tỉnh Hưng Yên |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Phù Cừ tỉnh Hưng Yên |
17300 |
2 |
Huyện ủy huyện Phù Cừ tỉnh Hưng Yên |
17301 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Phù Cừ tỉnh Hưng Yên |
17302 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Phù Cừ tỉnh Hưng Yên |
17303 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Phù Cừ tỉnh Hưng Yên |
17304 |
6 |
Thị Trấn Trần Cao huyện Phù Cừ tỉnh Hưng Yên |
17306 |
7 |
Xã Minh Tân huyện Phù Cừ tỉnh Hưng Yên |
17307 |
8 |
Xã Phan Sào Nam huyện Phù Cừ tỉnh Hưng Yên |
17308 |
9 |
Xã Quang Hưng huyện Phù Cừ tỉnh Hưng Yên |
17309 |
10 |
Xã Minh Hoàng huyện Phù Cừ tỉnh Hưng Yên |
17310 |
11 |
Xã Đoàn Đào huyện Phù Cừ tỉnh Hưng Yên |
17311 |
12 |
Xã Tống Phan huyện Phù Cừ tỉnh Hưng Yên |
17312 |
13 |
Xã Đình Cao huyện Phù Cừ tỉnh Hưng Yên |
17313 |
14 |
Xã Nhật Quang huyện Phù Cừ tỉnh Hưng Yên |
17314 |
15 |
Xã Tiền Tiến huyện Phù Cừ tỉnh Hưng Yên |
17315 |
16 |
Xã Tam Đa huyện Phù Cừ tỉnh Hưng Yên |
17316 |
17 |
Xã Minh Tiến huyện Phù Cừ tỉnh Hưng Yên |
17317 |
18 |
Xã Nguyên Hòa huyện Phù Cừ tỉnh Hưng Yên |
17318 |
19 |
Xã Tống Trân huyện Phù Cừ tỉnh Hưng Yên |
17319 |
20 |
Bưu Cục Phát Phù Cừ huyện Phù Cừ tỉnh Hưng Yên |
17350 |
21 |
Bưu Cục Cầu Cáp huyện Phù Cừ tỉnh Hưng Yên |
17351 |
22 |
Bưu Cục Đình Cao huyện Phù Cừ tỉnh Hưng Yên |
17352 |
23 |
Bưu Cục La Tiến huyện Phù Cừ tỉnh Hưng Yên |
17353 |
|
Mã bưu điện Huyện Ân Thi tỉnh Hưng Yên |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Ân Thi tỉnh Hưng Yên |
17400 |
2 |
Huyện ủy huyện Ân Thi tỉnh Hưng Yên |
17401 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Ân Thi tỉnh Hưng Yên |
17402 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Ân Thi tỉnh Hưng Yên |
17403 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Ân Thi tỉnh Hưng Yên |
17404 |
6 |
Thị Trấn Ân Thi huyện Ân Thi tỉnh Hưng Yên |
17406 |
7 |
Xã Phù Ủng huyện Ân Thi tỉnh Hưng Yên |
17407 |
8 |
Xã Bắc Sơn huyện Ân Thi tỉnh Hưng Yên |
17408 |
9 |
Xã Bãi Sậy huyện Ân Thi tỉnh Hưng Yên |
17409 |
10 |
Xã Đào Dương huyện Ân Thi tỉnh Hưng Yên |
17410 |
11 |
Xã Tân Phúc huyện Ân Thi tỉnh Hưng Yên |
17411 |
12 |
Xã Vân Du huyện Ân Thi tỉnh Hưng Yên |
17412 |
13 |
Xã Quang Vinh huyện Ân Thi tỉnh Hưng Yên |
17413 |
14 |
Xã Xuân Trúc huyện Ân Thi tỉnh Hưng Yên |
17414 |
15 |
Xã Hoàng Hoa Thám huyện Ân Thi tỉnh Hưng Yên |
17415 |
16 |
Xã Quảng Lãng huyện Ân Thi tỉnh Hưng Yên |
17416 |
17 |
Xã Văn Nhuệ huyện Ân Thi tỉnh Hưng Yên |
17417 |
18 |
Xã Đặng Lễ huyện Ân Thi tỉnh Hưng Yên |
17418 |
19 |
Xã Cẩm Ninh huyện Ân Thi tỉnh Hưng Yên |
17419 |
20 |
Xã Nguyễn Trãi huyện Ân Thi tỉnh Hưng Yên |
17420 |
21 |
Xã Đa Lộc huyện Ân Thi tỉnh Hưng Yên |
17421 |
22 |
Xã Hồ Tùng Mậu huyện Ân Thi tỉnh Hưng Yên |
17422 |
23 |
Xã Tiền Phong huyện Ân Thi tỉnh Hưng Yên |
17423 |
24 |
Xã Hồng Vân huyện Ân Thi tỉnh Hưng Yên |
17424 |
25 |
Xã Hồng Quang huyện Ân Thi tỉnh Hưng Yên |
17425 |
26 |
Xã Hạ Lễ huyện Ân Thi tỉnh Hưng Yên |
17426 |
27 |
Bưu Cục Phát n Thi huyện Ân Thi tỉnh Hưng Yên |
17450 |
28 |
Bưu Cục Tân Phúc huyện Ân Thi tỉnh Hưng Yên |
17451 |
29 |
Bưu Cục Đa Lộc huyện Ân Thi tỉnh Hưng Yên |
17452 |
30 |
Bưu Cục Chợ Thi huyện Ân Thi tỉnh Hưng Yên |
17453 |
|
Mã bưu điện Huyện Mỹ Hào tỉnh Hưng Yên |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Mỹ Hào tỉnh Hưng Yên |
17500 |
2 |
Huyện ủy huyện Mỹ Hào tỉnh Hưng Yên |
17501 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Mỹ Hào tỉnh Hưng Yên |
17502 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Mỹ Hào tỉnh Hưng Yên |
17503 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Mỹ Hào tỉnh Hưng Yên |
17504 |
6 |
Thị Trấn Bần Yên Nhân huyện Mỹ Hào tỉnh Hưng Yên |
17506 |
7 |
Xã Phan Đình Phùng huyện Mỹ Hào tỉnh Hưng Yên |
17507 |
8 |
Xã Cẩm Xá huyện Mỹ Hào tỉnh Hưng Yên |
17508 |
9 |
Xã Dương Quang huyện Mỹ Hào tỉnh Hưng Yên |
17509 |
10 |
Xã Hòa Phong huyện Mỹ Hào tỉnh Hưng Yên |
17510 |
11 |
Xã Nhân Hòa huyện Mỹ Hào tỉnh Hưng Yên |
17511 |
12 |
Xã Dị Sử huyện Mỹ Hào tỉnh Hưng Yên |
17512 |
13 |
Xã Bạch Sam huyện Mỹ Hào tỉnh Hưng Yên |
17513 |
14 |
Xã Minh Đức huyện Mỹ Hào tỉnh Hưng Yên |
17514 |
15 |
Xã Phùng Chí Kiên huyện Mỹ Hào tỉnh Hưng Yên |
17515 |
16 |
Xã Xuân Dục huyện Mỹ Hào tỉnh Hưng Yên |
17516 |
17 |
Xã Ngọc Lâm huyện Mỹ Hào tỉnh Hưng Yên |
17517 |
18 |
Xã Hưng Long huyện Mỹ Hào tỉnh Hưng Yên |
17518 |
19 |
Bưu Cục Phát Mỹ Hào huyện Mỹ Hào tỉnh Hưng Yên |
17550 |
20 |
Bưu Cục Bần huyện Mỹ Hào tỉnh Hưng Yên |
17551 |
21 |
Bưu Cục Chợ Thứa huyện Mỹ Hào tỉnh Hưng Yên |
17552 |
22 |
Bưu Cục Khu Công Nghiệp huyện Mỹ Hào tỉnh Hưng Yên |
17553 |
23 |
Bưu Cục Bạch Sam huyện Mỹ Hào tỉnh Hưng Yên |
17554 |
|
Mã bưu điện Huyện Văn Lâm tỉnh Hưng Yên |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Văn Lâm tỉnh Hưng Yên |
17600 |
2 |
Huyện ủy huyện Văn Lâm tỉnh Hưng Yên |
17601 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Văn Lâm tỉnh Hưng Yên |
17602 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Văn Lâm tỉnh Hưng Yên |
17603 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Văn Lâm tỉnh Hưng Yên |
17604 |
6 |
Thị Trấn Như Quỳnh huyện Văn Lâm tỉnh Hưng Yên |
17606 |
7 |
Xã Lạc Đạo huyện Văn Lâm tỉnh Hưng Yên |
17607 |
8 |
Xã Chỉ Đạo huyện Văn Lâm tỉnh Hưng Yên |
17608 |
9 |
Xã Đại Đồng huyện Văn Lâm tỉnh Hưng Yên |
17609 |
10 |
Xã Việt Hưng huyện Văn Lâm tỉnh Hưng Yên |
17610 |
11 |
Xã Tân Quang huyện Văn Lâm tỉnh Hưng Yên |
17611 |
12 |
Xã Đình Dù huyện Văn Lâm tỉnh Hưng Yên |
17612 |
13 |
Xã Minh Hải huyện Văn Lâm tỉnh Hưng Yên |
17613 |
14 |
Xã Lương Tài huyện Văn Lâm tỉnh Hưng Yên |
17614 |
15 |
Xã Trưng Trắc huyện Văn Lâm tỉnh Hưng Yên |
17615 |
16 |
Xã Lạc Hồng huyện Văn Lâm tỉnh Hưng Yên |
17616 |
17 |
Bưu Cục Phát Văn Lâm huyện Văn Lâm tỉnh Hưng Yên |
17625 |
18 |
Bưu Cục KHL-TMĐT Văn Lâm huyện Văn Lâm tỉnh Hưng Yên |
17626 |
19 |
Bưu Cục Như Quỳnh huyện Văn Lâm tỉnh Hưng Yên |
17627 |
20 |
Bưu Cục Lạc Đạo huyện Văn Lâm tỉnh Hưng Yên |
17628 |
21 |
Bưu Cục Đại Đồng huyện Văn Lâm tỉnh Hưng Yên |
17629 |
22 |
Bưu Cục Trưng Trắc huyện Văn Lâm tỉnh Hưng Yên |
17630 |
|
Mã bưu điện Huyện Văn Giang tỉnh Hưng Yên |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Văn Giang tỉnh Hưng Yên |
17650 |
2 |
Huyện ủy huyện Văn Giang tỉnh Hưng Yên |
17651 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Văn Giang tỉnh Hưng Yên |
17652 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Văn Giang tỉnh Hưng Yên |
17653 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Văn Giang tỉnh Hưng Yên |
17654 |
6 |
Thị Trấn Văn Giang huyện Văn Giang tỉnh Hưng Yên |
17656 |
7 |
Xã Xuân Quan huyện Văn Giang tỉnh Hưng Yên |
17657 |
8 |
Xã Cửu Cao huyện Văn Giang tỉnh Hưng Yên |
17658 |
9 |
Xã Phụng Công huyện Văn Giang tỉnh Hưng Yên |
17659 |
10 |
Xã Nghĩa Trụ huyện Văn Giang tỉnh Hưng Yên |
17660 |
11 |
Xã Long Hưng huyện Văn Giang tỉnh Hưng Yên |
17661 |
12 |
Xã Vĩnh Khúc huyện Văn Giang tỉnh Hưng Yên |
17662 |
13 |
Xã Liên Nghĩa huyện Văn Giang tỉnh Hưng Yên |
17663 |
14 |
Xã Tân Tiến huyện Văn Giang tỉnh Hưng Yên |
17664 |
15 |
Xã Thắng Lợi huyện Văn Giang tỉnh Hưng Yên |
17665 |
16 |
Xã Mễ Sở huyện Văn Giang tỉnh Hưng Yên |
17666 |
17 |
Bưu Cục Phát Văn Giang huyện Văn Giang tỉnh Hưng Yên |
17675 |
18 |
Bưu Cục Văn Phúc huyện Văn Giang tỉnh Hưng Yên |
17676 |
19 |
Bưu Cục Long Hưng huyện Văn Giang tỉnh Hưng Yên |
17677 |
20 |
Bưu Cục Mễ Sở huyện Văn Giang tỉnh Hưng Yên |
17678 |
|
Mã bưu điện Huyện Yên Mỹ tỉnh Hưng Yên |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Yên Mỹ tỉnh Hưng Yên |
17700 |
2 |
Huyện ủy huyện Yên Mỹ tỉnh Hưng Yên |
17701 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Yên Mỹ tỉnh Hưng Yên |
17702 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Yên Mỹ tỉnh Hưng Yên |
17703 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Yên Mỹ tỉnh Hưng Yên |
17704 |
6 |
Thị Trấn Yên Mỹ huyện Yên Mỹ tỉnh Hưng Yên |
17706 |
7 |
Xã Giai Phạm huyện Yên Mỹ tỉnh Hưng Yên |
17707 |
8 |
Xã Nghĩa Hiệp huyện Yên Mỹ tỉnh Hưng Yên |
17708 |
9 |
Xã Đồng Than huyện Yên Mỹ tỉnh Hưng Yên |
17709 |
10 |
Xã Ngọc Long huyện Yên Mỹ tỉnh Hưng Yên |
17710 |
11 |
Xã Liêu Xá huyện Yên Mỹ tỉnh Hưng Yên |
17711 |
12 |
Xã Hoàn Long huyện Yên Mỹ tỉnh Hưng Yên |
17712 |
13 |
Xã Tân Lập huyện Yên Mỹ tỉnh Hưng Yên |
17713 |
14 |
Xã Thanh Long huyện Yên Mỹ tỉnh Hưng Yên |
17714 |
15 |
Xã Yên Phú huyện Yên Mỹ tỉnh Hưng Yên |
17715 |
16 |
Xã Việt Cường huyện Yên Mỹ tỉnh Hưng Yên |
17716 |
17 |
Xã Trung Hòa huyện Yên Mỹ tỉnh Hưng Yên |
17717 |
18 |
Xã Yên Hòa huyện Yên Mỹ tỉnh Hưng Yên |
17718 |
19 |
Xã Minh Châu huyện Yên Mỹ tỉnh Hưng Yên |
17719 |
20 |
Xã Trung Hưng huyện Yên Mỹ tỉnh Hưng Yên |
17720 |
21 |
Xã Lý Thường Kiệt huyện Yên Mỹ tỉnh Hưng Yên |
17721 |
22 |
Xã Tân Việt huyện Yên Mỹ tỉnh Hưng Yên |
17722 |
23 |
Bưu Cục Phát Yên Mỹ huyện Yên Mỹ tỉnh Hưng Yên |
17750 |
24 |
Bưu Cục Trai Trang huyện Yên Mỹ tỉnh Hưng Yên |
17751 |
25 |
Bưu Cục Từ Hồ huyện Yên Mỹ tỉnh Hưng Yên |
17752 |
26 |
Bưu Cục Minh Châu huyện Yên Mỹ tỉnh Hưng Yên |
17753 |
|
Mã bưu điện Huyện Khoái Châu tỉnh Hưng Yên |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Khoái Châu tỉnh Hưng Yên |
17800 |
2 |
Huyện ủy huyện Khoái Châu tỉnh Hưng Yên |
17801 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Khoái Châu tỉnh Hưng Yên |
17802 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Khoái Châu tỉnh Hưng Yên |
17803 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Khoái Châu tỉnh Hưng Yên |
17804 |
6 |
Thị Trấn Khoái Châu huyện Khoái Châu tỉnh Hưng Yên |
17806 |
7 |
Xã Đông Tảo huyện Khoái Châu tỉnh Hưng Yên |
17807 |
8 |
Xã Bình Minh huyện Khoái Châu tỉnh Hưng Yên |
17808 |
9 |
Xã Dạ Trạch huyện Khoái Châu tỉnh Hưng Yên |
17809 |
10 |
Xã Hàm Tử huyện Khoái Châu tỉnh Hưng Yên |
17810 |
11 |
Xã Ông Đình huyện Khoái Châu tỉnh Hưng Yên |
17811 |
12 |
Xã Tân Dân huyện Khoái Châu tỉnh Hưng Yên |
17812 |
13 |
Xã Tứ Dân huyện Khoái Châu tỉnh Hưng Yên |
17813 |
14 |
Xã An Vĩ huyện Khoái Châu tỉnh Hưng Yên |
17814 |
15 |
Xã Đông Kết huyện Khoái Châu tỉnh Hưng Yên |
17815 |
16 |
Xã Bình Kiều huyện Khoái Châu tỉnh Hưng Yên |
17816 |
17 |
Xã Dân Tiến huyện Khoái Châu tỉnh Hưng Yên |
17817 |
18 |
Xã Đồng Tiến huyện Khoái Châu tỉnh Hưng Yên |
17818 |
19 |
Xã Hồng Tiến huyện Khoái Châu tỉnh Hưng Yên |
17819 |
20 |
Xã Tân Châu huyện Khoái Châu tỉnh Hưng Yên |
17820 |
21 |
Xã Liên Khê huyện Khoái Châu tỉnh Hưng Yên |
17821 |
22 |
Xã Phùng Hưng huyện Khoái Châu tỉnh Hưng Yên |
17822 |
23 |
Xã Việt Hòa huyện Khoái Châu tỉnh Hưng Yên |
17823 |
24 |
Xã Đông Ninh huyện Khoái Châu tỉnh Hưng Yên |
17824 |
25 |
Xã Đại Tập huyện Khoái Châu tỉnh Hưng Yên |
17825 |
26 |
Xã Chí Tân huyện Khoái Châu tỉnh Hưng Yên |
17826 |
27 |
Xã Đại Hưng huyện Khoái Châu tỉnh Hưng Yên |
17827 |
28 |
Xã Thuần Hưng huyện Khoái Châu tỉnh Hưng Yên |
17828 |
29 |
Xã Thành Công huyện Khoái Châu tỉnh Hưng Yên |
17829 |
30 |
Xã Nhuế Dương huyện Khoái Châu tỉnh Hưng Yên |
17830 |
31 |
Bưu Cục Phát Khoái Châu huyện Khoái Châu tỉnh Hưng Yên |
17850 |
32 |
Bưu Cục Đông Tảo huyện Khoái Châu tỉnh Hưng Yên |
17851 |
33 |
Bưu Cục Đông Kết huyện Khoái Châu tỉnh Hưng Yên |
17852 |
34 |
Bưu Cục Bô Thời huyện Khoái Châu tỉnh Hưng Yên |
17853 |
35 |
Bưu Cục Tân Châu huyện Khoái Châu tỉnh Hưng Yên |
17854 |
36 |
Bưu Cục Đại Hưng huyện Khoái Châu tỉnh Hưng Yên |
17855 |
37 |
Bưu Cục Thuần Hưng huyện Khoái Châu tỉnh Hưng Yên |
17856 |
|
Mã bưu điện Huyện Kim Động tỉnh Hưng Yên |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Kim Động tỉnh Hưng Yên |
17900 |
2 |
Huyện ủy huyện Kim Động tỉnh Hưng Yên |
17901 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Kim Động tỉnh Hưng Yên |
17902 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Kim Động tỉnh Hưng Yên |
17903 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Kim Động tỉnh Hưng Yên |
17904 |
6 |
Thị Trấn Lương Bằng huyện Kim Động tỉnh Hưng Yên |
17906 |
7 |
Xã Nghĩa Dân huyện Kim Động tỉnh Hưng Yên |
17907 |
8 |
Xã Toàn Thắng huyện Kim Động tỉnh Hưng Yên |
17908 |
9 |
Xã Vĩnh Xá huyện Kim Động tỉnh Hưng Yên |
17909 |
10 |
Xã Phạm Ngũ Lão huyện Kim Động tỉnh Hưng Yên |
17910 |
11 |
Xã Thọ Vinh huyện Kim Động tỉnh Hưng Yên |
17911 |
12 |
Xã Đồng Thanh huyện Kim Động tỉnh Hưng Yên |
17912 |
13 |
Xã Song Mai huyện Kim Động tỉnh Hưng Yên |
17913 |
14 |
Xã Chính Nghĩa huyện Kim Động tỉnh Hưng Yên |
17914 |
15 |
Xã Nhân La huyện Kim Động tỉnh Hưng Yên |
17915 |
16 |
Xã Phú Thịnh huyện Kim Động tỉnh Hưng Yên |
17916 |
17 |
Xã Mai Động huyện Kim Động tỉnh Hưng Yên |
17917 |
18 |
Xã Đức Hợp huyện Kim Động tỉnh Hưng Yên |
17918 |
19 |
Xã Hùng An huyện Kim Động tỉnh Hưng Yên |
17919 |
20 |
Xã Ngọc Thanh huyện Kim Động tỉnh Hưng Yên |
17920 |
21 |
Xã Vũ Xá huyện Kim Động tỉnh Hưng Yên |
17921 |
22 |
Xã Hiệp Cường huyện Kim Động tỉnh Hưng Yên |
17922 |
23 |
Bưu Cục Phát Kim Động huyện Kim Động tỉnh Hưng Yên |
17950 |
24 |
Bưu Cục Trương Xá huyện Kim Động tỉnh Hưng Yên |
17951 |
25 |
Bưu Cục Thọ Vinh huyện Kim Động tỉnh Hưng Yên |
17952 |
26 |
Bưu Cục Đức Hợp huyện Kim Động tỉnh Hưng Yên |
17953 |
27 |
Bưu Điện Văn Hóa Xã Vân Nghệ huyện Kim Động tỉnh Hưng Yên |
17954 |
Những từ khóa hay tìm trong bài viết :
- mã bưu chính Hưng Yên
- ma buu dien Hung Yen
- ma buu chinh Hung Yen
Trên đây thì mình đã chia sẻ đến các bạn về mã bưu điện Hưng Yên kèm theo đó là những thông tin zip code, postal code của huyện, bưu cục này rồi đó. Chúc các bạn có thêm những thông tin hữu ích