Mã bưu điện Kiên Giang – Mã zip/postal code Kiên Giang

1 Cập Nhật Mới
ma buu dien kien giang

Mã bưu điện Kiên Giang hiện nay được sửa đổi thành năm chứ số là 91000 – 92000 với đó những ai đang muốn chuyển bưu phẩm, thư từ hay bất kỳ vật phẩm nào đến tỉnh thành này chỉ cần điền mã bưu chính zip code /postal code là 91000 – 92000 là được. Nếu như bạn muốn biết nhiều hơn như địa chỉ chính xác các địa điểm phường, xã… của tỉnh Kiên Giang có thể tham khảo thêm ở phần dưới đây

Lưu ý : Trước khi vào bài viết chia sẻ về mã bưu điện tỉnh Kiên Giang theo cập nhật mới nhất của chính phủ Việt Nam bao gồm cấu trúc gồm 5 số hoàn toàn khác nhau, bao gồm:

  • 2 ký tự đầu : Đây là phần xác định tên tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương (VD: 91 là mã xác định của tỉnh Kiên Giang)
  • 3 hoặc 4 ký tự đầu tiên : Đây là phần xác định tên quận, huyện và đơn vị hành chính (VD: 910 hoặc 9100 là mã xác định quận, huyện và đơn vị thuộc tỉnh Kiên Giang)
  • 5 ký tự : Đây là phần xác định đối tượng gán mã bưu chính quốc gia (VD: 91001 là mã được quốc gia xác định của ủy ban thành ủy thuộc tỉnh Kiên Giang)

Mã bưu điện Kiên Giang – Cập Nhật Mới

 

ma buu dien kien giang
Mã bưu điện Kiên Giang – Mã zip/postal code Kiên Giang

STT

Đối tượng g tỉnh Kiên Giangán mã

​​Mã bưu chính

 

Mã bưu chính tỉnh Kiên Giang

 

1

Bưu Cục Trung tâm tỉnh Kiên Giang

91000

2

Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy tỉnh Kiên Giang

91001

3

Ban Tổ chức tỉnh ủy tỉnh Kiên Giang

91002

4

Ban Tuyên giáo tỉnh ủy tỉnh Kiên Giang

91003

5

Ban Dân vận tỉnh ủy tỉnh Kiên Giang

91004

6

Ban Nội chính tỉnh ủy tỉnh Kiên Giang

91005

7

Đảng ủy khối cơ quan tỉnh Kiên Giang

91009

8

Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy tỉnh Kiên Giang

91010

9

Đảng ủy khối doanh nghiệp tỉnh Kiên Giang

91011

10

Báo Kiên Giang tỉnh Kiên Giang

91016

11

Hội đồng nhân dân tỉnh Kiên Giang

91021

12

Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội tỉnh Kiên Giang

91030

13

Tòa án nhân dân tỉnh tỉnh Kiên Giang

91035

14

Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh tỉnh Kiên Giang

91036

15

Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh Kiên Giang

91040

16

Sở Công Thương tỉnh Kiên Giang

91041

17

Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Kiên Giang

91042

18

Sở Lao động – Thương binh và Xã hội tỉnh Kiên Giang

91043

19

Sở Ngoại vụ tỉnh Kiên Giang

91044

20

Sở Tài chính tỉnh Kiên Giang

91045

21

Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Kiên Giang

91046

22

Sở Văn hoá và Thể thao tỉnh Kiên Giang

91047

23

Sở Du lịch tỉnh Kiên Giang

91048

24

Công an tỉnh tỉnh Kiên Giang

91049

25

Sở Nội vụ tỉnh Kiên Giang

91051

26

Sở Tư pháp tỉnh Kiên Giang

91052

27

Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Kiên Giang

91053

28

Sở Giao thông vận tải tỉnh Kiên Giang

91054

29

Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Kiên Giang

91055

30

Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Kiên Giang

91056

31

Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Kiên Giang

91057

32

Sở Xây dựng tỉnh Kiên Giang

91058

33

Sở Y tế tỉnh Kiên Giang

91060

34

Bộ chỉ huy Quân sự tỉnh Kiên Giang

91061

35

Ban Dân tộc tỉnh Kiên Giang

91062

36

Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh tỉnh Kiên Giang

91063

37

Thanh tra tỉnh tỉnh Kiên Giang

91064

38

Trường chính trị tỉnh tỉnh Kiên Giang

91065

39

Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam tỉnh Kiên Giang

91066

40

Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh tỉnh Kiên Giang

91067

41

Bảo hiểm xã hội tỉnh tỉnh Kiên Giang

91070

42

Cục Thuế tỉnh Kiên Giang

91078

43

Cục Hải quan tỉnh Kiên Giang

91079

44

Cục Thống kê tỉnh Kiên Giang

91080

45

Kho bạc Nhà nước tỉnh tỉnh Kiên Giang

91081

46

Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật tỉnh Kiên Giang

91085

47

Liên hiệp các tổ chức hữu nghị tỉnh Kiên Giang

91086

48

Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật tỉnh Kiên Giang

91087

49

Liên đoàn Lao động tỉnh tỉnh Kiên Giang

91088

50

Hội Nông dân tỉnh tỉnh Kiên Giang

91089

51

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh tỉnh Kiên Giang

91090

52

Tỉnh đoàn tỉnh Kiên Giang

91091

53

Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh tỉnh Kiên Giang

91092

54

Hội Cựu chiến binh tỉnh tỉnh Kiên Giang

91093

 

Mã bưu điện Thành phố Rạch Giá tỉnh Kiên Giang

1

Bưu Cục Trung tâm thành phố Rạch Giá tỉnh Kiên Giang

91100

2

Thành ủy thành phố Rạch Giá tỉnh Kiên Giang

91101

3

Hội đồng nhân dân thành phố Rạch Giá tỉnh Kiên Giang

91102

4

Ủy ban nhân dân thành phố Rạch Giá tỉnh Kiên Giang

91103

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thành phố Rạch Giá tỉnh Kiên Giang

91104

6

Phường Vĩnh Thanh Vân thành phố Rạch Giá tỉnh Kiên Giang

91106

7

Phường Vĩnh Thanh thành phố Rạch Giá tỉnh Kiên Giang

91107

8

Phường Vĩnh Quang thành phố Rạch Giá tỉnh Kiên Giang

91108

9

Xã Phi Thông thành phố Rạch Giá tỉnh Kiên Giang

91109

10

Phường Vĩnh Thông thành phố Rạch Giá tỉnh Kiên Giang

91110

11

Phường Vĩnh Hiệp thành phố Rạch Giá tỉnh Kiên Giang

91111

12

Phường Vĩnh Bảo thành phố Rạch Giá tỉnh Kiên Giang

91112

13

Phường Vĩnh Lạc thành phố Rạch Giá tỉnh Kiên Giang

91113

14

Phường An Hòa thành phố Rạch Giá tỉnh Kiên Giang

91114

15

Phường Rạch Sỏi thành phố Rạch Giá tỉnh Kiên Giang

91115

16

Phường Vĩnh Lợi thành phố Rạch Giá tỉnh Kiên Giang

91116

17

Phường An Bình thành phố Rạch Giá tỉnh Kiên Giang

91117

18

Bưu Cục Phát Rạch Giá thành phố Rạch Giá tỉnh Kiên Giang

91150

19

Bưu Cục Phát COD Rạch Giá thành phố Rạch Giá tỉnh Kiên Giang

91151

20

Bưu Cục KHL Kiên Giang thành phố Rạch Giá tỉnh Kiên Giang

91152

21

Bưu Cục Bến Tàu Phú Quốc thành phố Rạch Giá tỉnh Kiên Giang

91153

22

Bưu Cục Huỳnh Thúc Kháng thành phố Rạch Giá tỉnh Kiên Giang

91154

23

Bưu Cục Nguyễn Thái Bình thành phố Rạch Giá tỉnh Kiên Giang

91155

24

Bưu Cục Quang Trung thành phố Rạch Giá tỉnh Kiên Giang

91156

25

Bưu Cục Vĩnh Hiệp thành phố Rạch Giá tỉnh Kiên Giang

91157

26

Bưu Cục An Hòa thành phố Rạch Giá tỉnh Kiên Giang

91158

27

Bưu Cục Mai Thị Hồng Hạnh thành phố Rạch Giá tỉnh Kiên Giang

91159

28

Bưu Cục Rạch Sỏi thành phố Rạch Giá tỉnh Kiên Giang

91160

29

Bưu Cục HCC thành phố Rạch Giá thành phố Rạch Giá tỉnh Kiên Giang

91196

30

Bưu Cục Hệ 1 Rạch Giá thành phố Rạch Giá tỉnh Kiên Giang

91197

31

Bưu Cục HCC Kiên Giang thành phố Rạch Giá tỉnh Kiên Giang

91198

32

Bưu Cục Hệ 1 Kiên Giang thành phố Rạch Giá tỉnh Kiên Giang

91199

 

Mã bưu điện Huyện Tân Hiệp tỉnh Kiên Giang

1

Bưu Cục Trung tâm huyện Tân Hiệp tỉnh Kiên Giang

91200

2

Huyện ủy huyện Tân Hiệp tỉnh Kiên Giang

91201

3

Hội đồng nhân dân huyện Tân Hiệp tỉnh Kiên Giang

91202

4

Ủy ban nhân dân huyện Tân Hiệp tỉnh Kiên Giang

91203

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Tân Hiệp tỉnh Kiên Giang

91204

6

Thị Trấn Tân Hiệp huyện Tân Hiệp tỉnh Kiên Giang

91206

7

Xã Tân Hiệp B huyện Tân Hiệp tỉnh Kiên Giang

91207

8

Xã Tân Hoà huyện Tân Hiệp tỉnh Kiên Giang

91208

9

Xã Tân Thành huyện Tân Hiệp tỉnh Kiên Giang

91209

10

Xã Tân Hội huyện Tân Hiệp tỉnh Kiên Giang

91210

11

Xã Tân An huyện Tân Hiệp tỉnh Kiên Giang

91211

12

Xã Tân Hiệp A huyện Tân Hiệp tỉnh Kiên Giang

91212

13

Xã Thạnh Trị huyện Tân Hiệp tỉnh Kiên Giang

91213

14

Xã Thạnh Đông A huyện Tân Hiệp tỉnh Kiên Giang

91214

15

Xã Thạnh Đông huyện Tân Hiệp tỉnh Kiên Giang

91215

16

Xã Thạnh Đông B huyện Tân Hiệp tỉnh Kiên Giang

91216

17

Bưu Cục Phát Tân Hiệp huyện Tân Hiệp tỉnh Kiên Giang

91250

18

Bưu Cục Tân Thành huyện Tân Hiệp tỉnh Kiên Giang

91251

19

Bưu Cục Thạnh Trị huyện Tân Hiệp tỉnh Kiên Giang

91252

20

Bưu Cục Kinh Tám huyện Tân Hiệp tỉnh Kiên Giang

91253

21

Bưu Cục KHL Tân Hiệp huyện Tân Hiệp tỉnh Kiên Giang

91254

 

Mã bưu điện Huyện Hòn Đất tỉnh Kiên Giang

1

Bưu Cục Trung tâm huyện Hòn Đất tỉnh Kiên Giang

91300

2

Huyện ủy huyện Hòn Đất tỉnh Kiên Giang

91301

3

Hội đồng nhân dân huyện Hòn Đất tỉnh Kiên Giang

91302

4

Ủy ban nhân dân huyện Hòn Đất tỉnh Kiên Giang

91303

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Hòn Đất tỉnh Kiên Giang

91304

6

Thị Trấn Hòn Đất huyện Hòn Đất tỉnh Kiên Giang

91306

7

Xã Mỹ Thái huyện Hòn Đất tỉnh Kiên Giang

91307

8

Xã Nam Thái Sơn huyện Hòn Đất tỉnh Kiên Giang

91308

9

Xã Bình Sơn huyện Hòn Đất tỉnh Kiên Giang

91309

10

Xã Bình Giang huyện Hòn Đất tỉnh Kiên Giang

91310

11

Xã Lình Huỳnh huyện Hòn Đất tỉnh Kiên Giang

91311

12

Xã Thổ Sơn huyện Hòn Đất tỉnh Kiên Giang

91312

13

Xã Sơn Kiên huyện Hòn Đất tỉnh Kiên Giang

91313

14

Xã Sơn Bình huyện Hòn Đất tỉnh Kiên Giang

91314

15

Thị Trấn Sóc Sơn huyện Hòn Đất tỉnh Kiên Giang

91315

16

Xã Mỹ Lâm huyện Hòn Đất tỉnh Kiên Giang

91316

17

Xã Mỹ Phước huyện Hòn Đất tỉnh Kiên Giang

91317

18

Xã Mỹ Hiệp Sơn huyện Hòn Đất tỉnh Kiên Giang

91318

19

Xã Mỹ Thuận huyện Hòn Đất tỉnh Kiên Giang

91319

20

Bưu Cục Phát Hòn Đất huyện Hòn Đất tỉnh Kiên Giang

91350

21

Bưu Cục Bình Sơn huyện Hòn Đất tỉnh Kiên Giang

91351

22

Bưu Cục Sóc Xòai huyện Hòn Đất tỉnh Kiên Giang

91352

23

Bưu Điện Văn Hóa Xã Kiên Hảo huyện Hòn Đất tỉnh Kiên Giang

91353

24

Bưu Điện Văn Hóa Xã Hiệp Hòa huyện Hòn Đất tỉnh Kiên Giang

91354

 

Mã bưu điện Huyện Giang Thành tỉnh Kiên Giang

1

Bưu Cục Trung tâm huyện Giang Thành tỉnh Kiên Giang

91400

2

Huyện ủy huyện Giang Thành tỉnh Kiên Giang

91401

3

Hội đồng nhân dân huyện Giang Thành tỉnh Kiên Giang

91402

4

Ủy ban nhân dân huyện Giang Thành tỉnh Kiên Giang

91403

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Giang Thành tỉnh Kiên Giang

91404

6

Xã Tân Khánh Hòa huyện Giang Thành tỉnh Kiên Giang

91406

7

Xã Phú Lợi huyện Giang Thành tỉnh Kiên Giang

91407

8

Xã Vĩnh Điều huyện Giang Thành tỉnh Kiên Giang

91408

9

Xã Phú Mỹ huyện Giang Thành tỉnh Kiên Giang

91409

10

Xã Vĩnh Phú huyện Giang Thành tỉnh Kiên Giang

91410

11

Bưu Cục Phát Giang Thành huyện Giang Thành tỉnh Kiên Giang

91450

12

Bưu Điện Văn Hóa Xã Trần Thệ huyện Giang Thành tỉnh Kiên Giang

91451

 

Mã bưu điện Thị xã Hà Tiên tỉnh Kiên Giang

1

Bưu Cục Trung tâm thị xã Hà Tiên tỉnh Kiên Giang

91500

2

Thị ủy thị xã Hà Tiên tỉnh Kiên Giang

91501

3

Hội đồng nhân dân thị xã Hà Tiên tỉnh Kiên Giang

91502

4

Ủy ban nhân dân thị xã Hà Tiên tỉnh Kiên Giang

91503

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thị xã Hà Tiên tỉnh Kiên Giang

91504

6

Phường Đông Hồ thị xã Hà Tiên tỉnh Kiên Giang

91506

7

Phường Bình San thị xã Hà Tiên tỉnh Kiên Giang

91507

8

Xã Mỹ Đức thị xã Hà Tiên tỉnh Kiên Giang

91508

9

Phường Pháo Đài thị xã Hà Tiên tỉnh Kiên Giang

91509

10

Phường Tô Châu thị xã Hà Tiên tỉnh Kiên Giang

91510

11

Xã Tiên Hải thị xã Hà Tiên tỉnh Kiên Giang

91511

12

Xã Thuận Yên thị xã Hà Tiên tỉnh Kiên Giang

91512

13

Bưu Cục Phát Hà Tiên thị xã Hà Tiên tỉnh Kiên Giang

91550

 

Mã bưu điện Huyện Kiên Lương tỉnh Kiên Giang

1

Bưu Cục Trung tâm huyện Kiên Lương tỉnh Kiên Giang

91600

2

Huyện ủy huyện Kiên Lương tỉnh Kiên Giang

91601

3

Hội đồng nhân dân huyện Kiên Lương tỉnh Kiên Giang

91602

4

Ủy ban nhân dân huyện Kiên Lương tỉnh Kiên Giang

91603

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Kiên Lương tỉnh Kiên Giang

91604

6

Thị Trấn Kiên Lương huyện Kiên Lương tỉnh Kiên Giang

91606

7

Xã Kiên Bình huyện Kiên Lương tỉnh Kiên Giang

91607

8

Xã Hòa Điền huyện Kiên Lương tỉnh Kiên Giang

91608

9

Xã Dương Hòa huyện Kiên Lương tỉnh Kiên Giang

91609

10

Xã Bình An huyện Kiên Lương tỉnh Kiên Giang

91610

11

Xã Bình Trị huyện Kiên Lương tỉnh Kiên Giang

91611

12

Xã Sơn Hải huyện Kiên Lương tỉnh Kiên Giang

91612

13

Xã Hòn Nghệ huyện Kiên Lương tỉnh Kiên Giang

91613

14

Bưu Cục Phát Kiên Lương huyện Kiên Lương tỉnh Kiên Giang

91650

15

Bưu Cục Ba Hòn huyện Kiên Lương tỉnh Kiên Giang

91651

16

Bưu Cục Bình An huyện Kiên Lương tỉnh Kiên Giang

91652

17

Bưu Điện Văn Hóa Xã Cờ Trắng huyện Kiên Lương tỉnh Kiên Giang

91653

18

Bưu Điện Văn Hóa Xã Kênh Chín huyện Kiên Lương tỉnh Kiên Giang

91654

 

Mã bưu điện Huyện Châu Thành tỉnh Kiên Giang

1

Bưu Cục Trung tâm huyện Châu Thành tỉnh Kiên Giang

91700

2

Huyện ủy huyện Châu Thành tỉnh Kiên Giang

91701

3

Hội đồng nhân dân huyện Châu Thành tỉnh Kiên Giang

91702

4

Ủy ban nhân dân huyện Châu Thành tỉnh Kiên Giang

91703

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Châu Thành tỉnh Kiên Giang

91704

6

Thị Trấn Minh Lương huyện Châu Thành tỉnh Kiên Giang

91706

7

Xã Giục Tượng huyện Châu Thành tỉnh Kiên Giang

91707

8

Xã Mong Thọ B huyện Châu Thành tỉnh Kiên Giang

91708

9

Xã Mong Thọ huyện Châu Thành tỉnh Kiên Giang

91709

10

Xã Mong Thọ A huyện Châu Thành tỉnh Kiên Giang

91710

11

Xã Thạnh Lộc huyện Châu Thành tỉnh Kiên Giang

91711

12

Xã Vĩnh Hòa Hiệp huyện Châu Thành tỉnh Kiên Giang

91712

13

Xã Vĩnh Hoà Phú huyện Châu Thành tỉnh Kiên Giang

91713

14

Xã Bình An huyện Châu Thành tỉnh Kiên Giang

91714

15

Xã Minh Hòa huyện Châu Thành tỉnh Kiên Giang

91715

16

Bưu Cục Phát Châu Thành huyện Châu Thành tỉnh Kiên Giang

91750

17

Bưu Cục Mong Thọ B huyện Châu Thành tỉnh Kiên Giang

91751

18

Bưu Cục Đại học Kiên Giang huyện Châu Thành tỉnh Kiên Giang

91752

19

Bưu Điện Văn Hóa Xã Minh Hưng huyện Châu Thành tỉnh Kiên Giang

91753

20

Bưu Điện Văn Hóa Xã Thạnh Lợi huyện Châu Thành tỉnh Kiên Giang

91754

 

Mã bưu điện Huyện An Biên tỉnh Kiên Giang

1

Bưu Cục Trung tâm huyện An Biên tỉnh Kiên Giang

91800

2

Huyện ủy huyện An Biên tỉnh Kiên Giang

91801

3

Hội đồng nhân dân huyện An Biên tỉnh Kiên Giang

91802

4

Ủy ban nhân dân huyện An Biên tỉnh Kiên Giang

91803

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện An Biên tỉnh Kiên Giang

91804

6

Thị Trấn Thứ Ba huyện An Biên tỉnh Kiên Giang

91806

7

Xã Hưng Yên huyện An Biên tỉnh Kiên Giang

91807

8

Xã Tây Yên A huyện An Biên tỉnh Kiên Giang

91808

9

Xã Tây Yên huyện An Biên tỉnh Kiên Giang

91809

10

Xã Nam Yên huyện An Biên tỉnh Kiên Giang

91810

11

Xã Nam Thái huyện An Biên tỉnh Kiên Giang

91811

12

Xã Nam Thái A huyện An Biên tỉnh Kiên Giang

91812

13

Xã Đông Thái huyện An Biên tỉnh Kiên Giang

91813

14

Xã Đông Yên huyện An Biên tỉnh Kiên Giang

91814

15

Bưu Cục Phát An Biên huyện An Biên tỉnh Kiên Giang

91850

16

Bưu Cục Thứ 7 huyện An Biên tỉnh Kiên Giang

91851

 

Mã bưu điện Huyện An Minh tỉnh Kiên Giang

1

Bưu Cục Trung tâm huyện An Minh tỉnh Kiên Giang

91900

2

Huyện ủy huyện An Minh tỉnh Kiên Giang

91901

3

Hội đồng nhân dân huyện An Minh tỉnh Kiên Giang

91902

4

Ủy ban nhân dân huyện An Minh tỉnh Kiên Giang

91903

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện An Minh tỉnh Kiên Giang

91904

6

Thị Trấn Thứ Mười Một huyện An Minh tỉnh Kiên Giang

91906

7

Xã Đông Thạnh huyện An Minh tỉnh Kiên Giang

91907

8

Xã Đông Hòa huyện An Minh tỉnh Kiên Giang

91908

9

Xã Thuận Hoà huyện An Minh tỉnh Kiên Giang

91909

10

Xã Tân Thạnh huyện An Minh tỉnh Kiên Giang

91910

11

Xã Đông Hưng A huyện An Minh tỉnh Kiên Giang

91911

12

Xã Vân Khánh Đông huyện An Minh tỉnh Kiên Giang

91912

13

Xã Vân Khánh huyện An Minh tỉnh Kiên Giang

91913

14

Xã Vân Khánh Tây huyện An Minh tỉnh Kiên Giang

91914

15

Xã Đông Hưng B huyện An Minh tỉnh Kiên Giang

91915

16

Xã Đông Hưng huyện An Minh tỉnh Kiên Giang

91916

17

Bưu Cục Phát An Minh huyện An Minh tỉnh Kiên Giang

91950

 

Mã bưu điện Huyện U Minh Thượng tỉnh Kiên Giang

1

Bưu Cục Trung tâm huyện U Minh Thượng tỉnh Kiên Giang

92000

2

Huyện ủy huyện U Minh Thượng tỉnh Kiên Giang

92001

3

Hội đồng nhân dân huyện U Minh Thượng tỉnh Kiên Giang

92002

4

Ủy ban nhân dân huyện U Minh Thượng tỉnh Kiên Giang

92003

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện U Minh Thượng tỉnh Kiên Giang

92004

6

Xã An Minh Bắc huyện U Minh Thượng tỉnh Kiên Giang

92006

7

Xã Minh Thuận huyện U Minh Thượng tỉnh Kiên Giang

92007

8

Xã Vĩnh Hòa huyện U Minh Thượng tỉnh Kiên Giang

92008

9

Xã Hoà Chánh huyện U Minh Thượng tỉnh Kiên Giang

92009

10

Xã Thạnh Yên huyện U Minh Thượng tỉnh Kiên Giang

92010

11

Xã Thạnh Yên A huyện U Minh Thượng tỉnh Kiên Giang

92011

12

Bưu Cục Phát U Minh Thượng huyện U Minh Thượng tỉnh Kiên Giang

92050

 

Mã bưu điện Huyện Vĩnh Thuận tỉnh Kiên Giang

1

Bưu Cục Trung tâm huyện Vĩnh Thuận tỉnh Kiên Giang

92100

2

Huyện ủy huyện Vĩnh Thuận tỉnh Kiên Giang

92101

3

Hội đồng nhân dân huyện Vĩnh Thuận tỉnh Kiên Giang

92102

4

Ủy ban nhân dân huyện Vĩnh Thuận tỉnh Kiên Giang

92103

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Vĩnh Thuận tỉnh Kiên Giang

92104

6

Thị Trấn Vĩnh Thuận huyện Vĩnh Thuận tỉnh Kiên Giang

92106

7

Xã Phong Đông huyện Vĩnh Thuận tỉnh Kiên Giang

92107

8

Xã Vĩnh Bình Nam huyện Vĩnh Thuận tỉnh Kiên Giang

92108

9

Xã Vĩnh Bình Bắc huyện Vĩnh Thuận tỉnh Kiên Giang

92109

10

Xã Bình Minh huyện Vĩnh Thuận tỉnh Kiên Giang

92110

11

Xã Tân Thuận huyện Vĩnh Thuận tỉnh Kiên Giang

92111

12

Xã Vĩnh Thuận huyện Vĩnh Thuận tỉnh Kiên Giang

92112

13

Xã Vĩnh Phong huyện Vĩnh Thuận tỉnh Kiên Giang

92113

14

Bưu Cục Phát Vĩnh Thuận huyện Vĩnh Thuận tỉnh Kiên Giang

92150

15

Bưu Điện Văn Hóa Xã Ba Đình huyện Vĩnh Thuận tỉnh Kiên Giang

92151

16

Bưu Điện Văn Hóa Xã Bình Minh huyện Vĩnh Thuận tỉnh Kiên Giang

92152

17

Bưu Điện Văn Hóa Xã Đập Đá huyện Vĩnh Thuận tỉnh Kiên Giang

92153

 

Mã bưu điện Huyện Gò Quao tỉnh Kiên Giang

1

Bưu Cục Trung tâm huyện Gò Quao tỉnh Kiên Giang

92200

2

Huyện ủy huyện Gò Quao tỉnh Kiên Giang

92201

3

Hội đồng nhân dân huyện Gò Quao tỉnh Kiên Giang

92202

4

Ủy ban nhân dân huyện Gò Quao tỉnh Kiên Giang

92203

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Gò Quao tỉnh Kiên Giang

92204

6

Thị Trấn Gò Quao huyện Gò Quao tỉnh Kiên Giang

92206

7

Xã Vĩnh Hòa Hưng Nam huyện Gò Quao tỉnh Kiên Giang

92207

8

Xã Vĩnh Hòa Hưng Bắc huyện Gò Quao tỉnh Kiên Giang

92208

9

Xã Định An huyện Gò Quao tỉnh Kiên Giang

92209

10

Xã Định Hòa huyện Gò Quao tỉnh Kiên Giang

92210

11

Xã Thới Quản huyện Gò Quao tỉnh Kiên Giang

92211

12

Xã Thủy Liễu huyện Gò Quao tỉnh Kiên Giang

92212

13

Xã Vĩnh Phước A huyện Gò Quao tỉnh Kiên Giang

92213

14

Xã Vĩnh Phước B huyện Gò Quao tỉnh Kiên Giang

92214

15

Xã Vĩnh Thắng huyện Gò Quao tỉnh Kiên Giang

92215

16

Xã Vĩnh Tuy huyện Gò Quao tỉnh Kiên Giang

92216

17

Bưu Cục Phát Gò Quao huyện Gò Quao tỉnh Kiên Giang

92250

18

Bưu Điện Văn Hóa Xã Thới An huyện Gò Quao tỉnh Kiên Giang

92251

 

Mã bưu điện Huyện Giồng Riềng tỉnh Kiên Giang

1

Bưu Cục Trung tâm huyện Giồng Riềng tỉnh Kiên Giang

92300

2

Huyện ủy huyện Giồng Riềng tỉnh Kiên Giang

92301

3

Hội đồng nhân dân huyện Giồng Riềng tỉnh Kiên Giang

92302

4

Ủy ban nhân dân huyện Giồng Riềng tỉnh Kiên Giang

92303

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Giồng Riềng tỉnh Kiên Giang

92304

6

Thị Trấn Giồng Riềng huyện Giồng Riềng tỉnh Kiên Giang

92306

7

Xã Ngọc Thành huyện Giồng Riềng tỉnh Kiên Giang

92307

8

Xã Thạnh Hưng huyện Giồng Riềng tỉnh Kiên Giang

92308

9

Xã Thạnh Bình huyện Giồng Riềng tỉnh Kiên Giang

92309

10

Xã Thạnh Hòa huyện Giồng Riềng tỉnh Kiên Giang

92310

11

Xã Bàn Tân Định huyện Giồng Riềng tỉnh Kiên Giang

92311

12

Xã Bàn Thạch huyện Giồng Riềng tỉnh Kiên Giang

92312

13

Xã Long Thạnh huyện Giồng Riềng tỉnh Kiên Giang

92313

14

Xã Vĩnh Thạnh huyện Giồng Riềng tỉnh Kiên Giang

92314

15

Xã Vĩnh Phú huyện Giồng Riềng tỉnh Kiên Giang

92315

16

Xã Hòa Thuận huyện Giồng Riềng tỉnh Kiên Giang

92316

17

Xã Ngọc Chúc huyện Giồng Riềng tỉnh Kiên Giang

92317

18

Xã Ngọc Hoà huyện Giồng Riềng tỉnh Kiên Giang

92318

19

Xã Hoà An huyện Giồng Riềng tỉnh Kiên Giang

92319

20

Xã Hòa Hưng huyện Giồng Riềng tỉnh Kiên Giang

92320

21

Xã Hoà Lợi huyện Giồng Riềng tỉnh Kiên Giang

92321

22

Xã Ngọc Thuận huyện Giồng Riềng tỉnh Kiên Giang

92322

23

Xã Thạnh Lộc huyện Giồng Riềng tỉnh Kiên Giang

92323

24

Xã Thạnh Phước huyện Giồng Riềng tỉnh Kiên Giang

92324

25

Bưu Cục Phát Giồng Riềng huyện Giồng Riềng tỉnh Kiên Giang

92350

26

Bưu Cục Long Thạnh huyện Giồng Riềng tỉnh Kiên Giang

92351

 

Mã bưu điện Huyện Kiên Hải tỉnh Kiên Giang

1

Bưu Cục Trung tâm huyện Kiên Hải tỉnh Kiên Giang

92400

2

Huyện ủy huyện Kiên Hải tỉnh Kiên Giang

92401

3

Hội đồng nhân dân huyện Kiên Hải tỉnh Kiên Giang

92402

4

Ủy ban nhân dân huyện Kiên Hải tỉnh Kiên Giang

92403

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Kiên Hải tỉnh Kiên Giang

92404

6

Xã Hòn Tre huyện Kiên Hải tỉnh Kiên Giang

92406

7

Xã Lại Sơn huyện Kiên Hải tỉnh Kiên Giang

92407

8

Xã An Sơn huyện Kiên Hải tỉnh Kiên Giang

92408

9

Xã Nam Du huyện Kiên Hải tỉnh Kiên Giang

92409

10

Bưu Cục Phát Kiên Hải huyện Kiên Hải tỉnh Kiên Giang

92450

11

Bưu Cục Bãi Nhà A huyện Kiên Hải tỉnh Kiên Giang

92451

12

Bưu Cục An Sơn huyện Kiên Hải tỉnh Kiên Giang

92452

13

Bưu Cục Hòn Ngang huyện Kiên Hải tỉnh Kiên Giang

92453

 

Mã bưu điện Huyện Phú Quốc tỉnh Kiên Giang

1

Bưu Cục Trung tâm huyện Phú Quốc tỉnh Kiên Giang

92500

2

Huyện ủy huyện Phú Quốc tỉnh Kiên Giang

92501

3

Hội đồng nhân dân huyện Phú Quốc tỉnh Kiên Giang

92502

4

Ủy ban nhân dân huyện Phú Quốc tỉnh Kiên Giang

92503

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Phú Quốc tỉnh Kiên Giang

92504

6

Thị Trấn Dương Đông huyện Phú Quốc tỉnh Kiên Giang

92506

7

Xã Cửa Dương huyện Phú Quốc tỉnh Kiên Giang

92507

8

Xã Cửa Cạn huyện Phú Quốc tỉnh Kiên Giang

92508

9

Xã Dương Tơ huyện Phú Quốc tỉnh Kiên Giang

92509

10

Xã Hàm Ninh huyện Phú Quốc tỉnh Kiên Giang

92510

11

Xã Bãi Thơm huyện Phú Quốc tỉnh Kiên Giang

92511

12

Xã Gành Dầu huyện Phú Quốc tỉnh Kiên Giang

92512

13

Thị Trấn An Thới huyện Phú Quốc tỉnh Kiên Giang

92513

14

Xã Hòn Thơm huyện Phú Quốc tỉnh Kiên Giang

92514

15

Xã Thổ Châu huyện Phú Quốc tỉnh Kiên Giang

92515

16

Bưu Cục Phát Phú Quốc huyện Phú Quốc tỉnh Kiên Giang

92550

17

Bưu Cục Gành Dầu huyện Phú Quốc tỉnh Kiên Giang

92551

18

Bưu Cục An Thới huyện Phú Quốc tỉnh Kiên Giang

92552

19

Bưu Cục Hòn Thơm huyện Phú Quốc tỉnh Kiên Giang

92553

20

Bưu Cục Thổ Châu huyện Phú Quốc tỉnh Kiên Giang

92554

21

Bưu Điện Văn Hóa Xã Ông Lang huyện Phú Quốc tỉnh Kiên Giang

92555

22

Bưu Điện Văn Hóa Xã Bến Tràm huyện Phú Quốc tỉnh Kiên Giang

92556

23

Bưu Điện Văn Hóa Xã Suối Lớn huyện Phú Quốc tỉnh Kiên Giang

92557

24

Bưu Điện Văn Hóa Xã Bãi Bổn huyện Phú Quốc tỉnh Kiên Giang

92558

25

Bưu Điện Văn Hóa Xã Bãi Vòng huyện Phú Quốc tỉnh Kiên Giang

92559

26

Bưu Điện Văn Hóa Xã Cây Sao huyện Phú Quốc tỉnh Kiên Giang

92560

27

Bưu Điện Văn Hóa Xã Rạch Tràm huyện Phú Quốc tỉnh Kiên Giang

92561

28

Bưu Điện Văn Hóa Xã Xà Lực huyện Phú Quốc tỉnh Kiên Giang

92562

Những từ khóa hay tìm trong bài viết :

  • mã bưu chính Kiên Giang
  • ma buu dien Kien Giang
  • ma buu chinh Kien Giang

Trên đây thì mình đã chia sẻ đến các bạn về mã bưu điện Kiên Giang kèm theo đó là những thông tin zip code, postal code của huyện, bưu cục này rồi đó. Chúc các bạn có thêm những thông tin hữu ích

Thẻ tìm kiếm:

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.