Mã bưu điện Kiên Giang hiện nay được sửa đổi thành năm chứ số là 91000 – 92000 với đó những ai đang muốn chuyển bưu phẩm, thư từ hay bất kỳ vật phẩm nào đến tỉnh thành này chỉ cần điền mã bưu chính zip code /postal code là 91000 – 92000 là được. Nếu như bạn muốn biết nhiều hơn như địa chỉ chính xác các địa điểm phường, xã… của tỉnh Kiên Giang có thể tham khảo thêm ở phần dưới đây
Lưu ý : Trước khi vào bài viết chia sẻ về mã bưu điện tỉnh Kiên Giang theo cập nhật mới nhất của chính phủ Việt Nam bao gồm cấu trúc gồm 5 số hoàn toàn khác nhau, bao gồm:
- 2 ký tự đầu : Đây là phần xác định tên tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương (VD: 91 là mã xác định của tỉnh Kiên Giang)
- 3 hoặc 4 ký tự đầu tiên : Đây là phần xác định tên quận, huyện và đơn vị hành chính (VD: 910 hoặc 9100 là mã xác định quận, huyện và đơn vị thuộc tỉnh Kiên Giang)
- 5 ký tự : Đây là phần xác định đối tượng gán mã bưu chính quốc gia (VD: 91001 là mã được quốc gia xác định của ủy ban thành ủy thuộc tỉnh Kiên Giang)
Xem Nhanh Mục Lục
Mã bưu điện Kiên Giang – Cập Nhật Mới
- >>> Xem thêm : Mã bưu điện các tỉnh Việt Nam
STT |
Đối tượng g tỉnh Kiên Giangán mã |
Mã bưu chính |
---|---|---|
|
Mã bưu chính tỉnh Kiên Giang |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm tỉnh Kiên Giang |
91000 |
2 |
Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy tỉnh Kiên Giang |
91001 |
3 |
Ban Tổ chức tỉnh ủy tỉnh Kiên Giang |
91002 |
4 |
Ban Tuyên giáo tỉnh ủy tỉnh Kiên Giang |
91003 |
5 |
Ban Dân vận tỉnh ủy tỉnh Kiên Giang |
91004 |
6 |
Ban Nội chính tỉnh ủy tỉnh Kiên Giang |
91005 |
7 |
Đảng ủy khối cơ quan tỉnh Kiên Giang |
91009 |
8 |
Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy tỉnh Kiên Giang |
91010 |
9 |
Đảng ủy khối doanh nghiệp tỉnh Kiên Giang |
91011 |
10 |
Báo Kiên Giang tỉnh Kiên Giang |
91016 |
11 |
Hội đồng nhân dân tỉnh Kiên Giang |
91021 |
12 |
Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội tỉnh Kiên Giang |
91030 |
13 |
Tòa án nhân dân tỉnh tỉnh Kiên Giang |
91035 |
14 |
Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh tỉnh Kiên Giang |
91036 |
15 |
Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh Kiên Giang |
91040 |
16 |
Sở Công Thương tỉnh Kiên Giang |
91041 |
17 |
Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Kiên Giang |
91042 |
18 |
Sở Lao động – Thương binh và Xã hội tỉnh Kiên Giang |
91043 |
19 |
Sở Ngoại vụ tỉnh Kiên Giang |
91044 |
20 |
Sở Tài chính tỉnh Kiên Giang |
91045 |
21 |
Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Kiên Giang |
91046 |
22 |
Sở Văn hoá và Thể thao tỉnh Kiên Giang |
91047 |
23 |
Sở Du lịch tỉnh Kiên Giang |
91048 |
24 |
Công an tỉnh tỉnh Kiên Giang |
91049 |
25 |
Sở Nội vụ tỉnh Kiên Giang |
91051 |
26 |
Sở Tư pháp tỉnh Kiên Giang |
91052 |
27 |
Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Kiên Giang |
91053 |
28 |
Sở Giao thông vận tải tỉnh Kiên Giang |
91054 |
29 |
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Kiên Giang |
91055 |
30 |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Kiên Giang |
91056 |
31 |
Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Kiên Giang |
91057 |
32 |
Sở Xây dựng tỉnh Kiên Giang |
91058 |
33 |
Sở Y tế tỉnh Kiên Giang |
91060 |
34 |
Bộ chỉ huy Quân sự tỉnh Kiên Giang |
91061 |
35 |
Ban Dân tộc tỉnh Kiên Giang |
91062 |
36 |
Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh tỉnh Kiên Giang |
91063 |
37 |
Thanh tra tỉnh tỉnh Kiên Giang |
91064 |
38 |
Trường chính trị tỉnh tỉnh Kiên Giang |
91065 |
39 |
Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam tỉnh Kiên Giang |
91066 |
40 |
Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh tỉnh Kiên Giang |
91067 |
41 |
Bảo hiểm xã hội tỉnh tỉnh Kiên Giang |
91070 |
42 |
Cục Thuế tỉnh Kiên Giang |
91078 |
43 |
Cục Hải quan tỉnh Kiên Giang |
91079 |
44 |
Cục Thống kê tỉnh Kiên Giang |
91080 |
45 |
Kho bạc Nhà nước tỉnh tỉnh Kiên Giang |
91081 |
46 |
Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật tỉnh Kiên Giang |
91085 |
47 |
Liên hiệp các tổ chức hữu nghị tỉnh Kiên Giang |
91086 |
48 |
Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật tỉnh Kiên Giang |
91087 |
49 |
Liên đoàn Lao động tỉnh tỉnh Kiên Giang |
91088 |
50 |
Hội Nông dân tỉnh tỉnh Kiên Giang |
91089 |
51 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh tỉnh Kiên Giang |
91090 |
52 |
Tỉnh đoàn tỉnh Kiên Giang |
91091 |
53 |
Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh tỉnh Kiên Giang |
91092 |
54 |
Hội Cựu chiến binh tỉnh tỉnh Kiên Giang |
91093 |
|
Mã bưu điện Thành phố Rạch Giá tỉnh Kiên Giang |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm thành phố Rạch Giá tỉnh Kiên Giang |
91100 |
2 |
Thành ủy thành phố Rạch Giá tỉnh Kiên Giang |
91101 |
3 |
Hội đồng nhân dân thành phố Rạch Giá tỉnh Kiên Giang |
91102 |
4 |
Ủy ban nhân dân thành phố Rạch Giá tỉnh Kiên Giang |
91103 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thành phố Rạch Giá tỉnh Kiên Giang |
91104 |
6 |
Phường Vĩnh Thanh Vân thành phố Rạch Giá tỉnh Kiên Giang |
91106 |
7 |
Phường Vĩnh Thanh thành phố Rạch Giá tỉnh Kiên Giang |
91107 |
8 |
Phường Vĩnh Quang thành phố Rạch Giá tỉnh Kiên Giang |
91108 |
9 |
Xã Phi Thông thành phố Rạch Giá tỉnh Kiên Giang |
91109 |
10 |
Phường Vĩnh Thông thành phố Rạch Giá tỉnh Kiên Giang |
91110 |
11 |
Phường Vĩnh Hiệp thành phố Rạch Giá tỉnh Kiên Giang |
91111 |
12 |
Phường Vĩnh Bảo thành phố Rạch Giá tỉnh Kiên Giang |
91112 |
13 |
Phường Vĩnh Lạc thành phố Rạch Giá tỉnh Kiên Giang |
91113 |
14 |
Phường An Hòa thành phố Rạch Giá tỉnh Kiên Giang |
91114 |
15 |
Phường Rạch Sỏi thành phố Rạch Giá tỉnh Kiên Giang |
91115 |
16 |
Phường Vĩnh Lợi thành phố Rạch Giá tỉnh Kiên Giang |
91116 |
17 |
Phường An Bình thành phố Rạch Giá tỉnh Kiên Giang |
91117 |
18 |
Bưu Cục Phát Rạch Giá thành phố Rạch Giá tỉnh Kiên Giang |
91150 |
19 |
Bưu Cục Phát COD Rạch Giá thành phố Rạch Giá tỉnh Kiên Giang |
91151 |
20 |
Bưu Cục KHL Kiên Giang thành phố Rạch Giá tỉnh Kiên Giang |
91152 |
21 |
Bưu Cục Bến Tàu Phú Quốc thành phố Rạch Giá tỉnh Kiên Giang |
91153 |
22 |
Bưu Cục Huỳnh Thúc Kháng thành phố Rạch Giá tỉnh Kiên Giang |
91154 |
23 |
Bưu Cục Nguyễn Thái Bình thành phố Rạch Giá tỉnh Kiên Giang |
91155 |
24 |
Bưu Cục Quang Trung thành phố Rạch Giá tỉnh Kiên Giang |
91156 |
25 |
Bưu Cục Vĩnh Hiệp thành phố Rạch Giá tỉnh Kiên Giang |
91157 |
26 |
Bưu Cục An Hòa thành phố Rạch Giá tỉnh Kiên Giang |
91158 |
27 |
Bưu Cục Mai Thị Hồng Hạnh thành phố Rạch Giá tỉnh Kiên Giang |
91159 |
28 |
Bưu Cục Rạch Sỏi thành phố Rạch Giá tỉnh Kiên Giang |
91160 |
29 |
Bưu Cục HCC thành phố Rạch Giá thành phố Rạch Giá tỉnh Kiên Giang |
91196 |
30 |
Bưu Cục Hệ 1 Rạch Giá thành phố Rạch Giá tỉnh Kiên Giang |
91197 |
31 |
Bưu Cục HCC Kiên Giang thành phố Rạch Giá tỉnh Kiên Giang |
91198 |
32 |
Bưu Cục Hệ 1 Kiên Giang thành phố Rạch Giá tỉnh Kiên Giang |
91199 |
|
Mã bưu điện Huyện Tân Hiệp tỉnh Kiên Giang |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Tân Hiệp tỉnh Kiên Giang |
91200 |
2 |
Huyện ủy huyện Tân Hiệp tỉnh Kiên Giang |
91201 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Tân Hiệp tỉnh Kiên Giang |
91202 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Tân Hiệp tỉnh Kiên Giang |
91203 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Tân Hiệp tỉnh Kiên Giang |
91204 |
6 |
Thị Trấn Tân Hiệp huyện Tân Hiệp tỉnh Kiên Giang |
91206 |
7 |
Xã Tân Hiệp B huyện Tân Hiệp tỉnh Kiên Giang |
91207 |
8 |
Xã Tân Hoà huyện Tân Hiệp tỉnh Kiên Giang |
91208 |
9 |
Xã Tân Thành huyện Tân Hiệp tỉnh Kiên Giang |
91209 |
10 |
Xã Tân Hội huyện Tân Hiệp tỉnh Kiên Giang |
91210 |
11 |
Xã Tân An huyện Tân Hiệp tỉnh Kiên Giang |
91211 |
12 |
Xã Tân Hiệp A huyện Tân Hiệp tỉnh Kiên Giang |
91212 |
13 |
Xã Thạnh Trị huyện Tân Hiệp tỉnh Kiên Giang |
91213 |
14 |
Xã Thạnh Đông A huyện Tân Hiệp tỉnh Kiên Giang |
91214 |
15 |
Xã Thạnh Đông huyện Tân Hiệp tỉnh Kiên Giang |
91215 |
16 |
Xã Thạnh Đông B huyện Tân Hiệp tỉnh Kiên Giang |
91216 |
17 |
Bưu Cục Phát Tân Hiệp huyện Tân Hiệp tỉnh Kiên Giang |
91250 |
18 |
Bưu Cục Tân Thành huyện Tân Hiệp tỉnh Kiên Giang |
91251 |
19 |
Bưu Cục Thạnh Trị huyện Tân Hiệp tỉnh Kiên Giang |
91252 |
20 |
Bưu Cục Kinh Tám huyện Tân Hiệp tỉnh Kiên Giang |
91253 |
21 |
Bưu Cục KHL Tân Hiệp huyện Tân Hiệp tỉnh Kiên Giang |
91254 |
|
Mã bưu điện Huyện Hòn Đất tỉnh Kiên Giang |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Hòn Đất tỉnh Kiên Giang |
91300 |
2 |
Huyện ủy huyện Hòn Đất tỉnh Kiên Giang |
91301 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Hòn Đất tỉnh Kiên Giang |
91302 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Hòn Đất tỉnh Kiên Giang |
91303 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Hòn Đất tỉnh Kiên Giang |
91304 |
6 |
Thị Trấn Hòn Đất huyện Hòn Đất tỉnh Kiên Giang |
91306 |
7 |
Xã Mỹ Thái huyện Hòn Đất tỉnh Kiên Giang |
91307 |
8 |
Xã Nam Thái Sơn huyện Hòn Đất tỉnh Kiên Giang |
91308 |
9 |
Xã Bình Sơn huyện Hòn Đất tỉnh Kiên Giang |
91309 |
10 |
Xã Bình Giang huyện Hòn Đất tỉnh Kiên Giang |
91310 |
11 |
Xã Lình Huỳnh huyện Hòn Đất tỉnh Kiên Giang |
91311 |
12 |
Xã Thổ Sơn huyện Hòn Đất tỉnh Kiên Giang |
91312 |
13 |
Xã Sơn Kiên huyện Hòn Đất tỉnh Kiên Giang |
91313 |
14 |
Xã Sơn Bình huyện Hòn Đất tỉnh Kiên Giang |
91314 |
15 |
Thị Trấn Sóc Sơn huyện Hòn Đất tỉnh Kiên Giang |
91315 |
16 |
Xã Mỹ Lâm huyện Hòn Đất tỉnh Kiên Giang |
91316 |
17 |
Xã Mỹ Phước huyện Hòn Đất tỉnh Kiên Giang |
91317 |
18 |
Xã Mỹ Hiệp Sơn huyện Hòn Đất tỉnh Kiên Giang |
91318 |
19 |
Xã Mỹ Thuận huyện Hòn Đất tỉnh Kiên Giang |
91319 |
20 |
Bưu Cục Phát Hòn Đất huyện Hòn Đất tỉnh Kiên Giang |
91350 |
21 |
Bưu Cục Bình Sơn huyện Hòn Đất tỉnh Kiên Giang |
91351 |
22 |
Bưu Cục Sóc Xòai huyện Hòn Đất tỉnh Kiên Giang |
91352 |
23 |
Bưu Điện Văn Hóa Xã Kiên Hảo huyện Hòn Đất tỉnh Kiên Giang |
91353 |
24 |
Bưu Điện Văn Hóa Xã Hiệp Hòa huyện Hòn Đất tỉnh Kiên Giang |
91354 |
|
Mã bưu điện Huyện Giang Thành tỉnh Kiên Giang |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Giang Thành tỉnh Kiên Giang |
91400 |
2 |
Huyện ủy huyện Giang Thành tỉnh Kiên Giang |
91401 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Giang Thành tỉnh Kiên Giang |
91402 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Giang Thành tỉnh Kiên Giang |
91403 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Giang Thành tỉnh Kiên Giang |
91404 |
6 |
Xã Tân Khánh Hòa huyện Giang Thành tỉnh Kiên Giang |
91406 |
7 |
Xã Phú Lợi huyện Giang Thành tỉnh Kiên Giang |
91407 |
8 |
Xã Vĩnh Điều huyện Giang Thành tỉnh Kiên Giang |
91408 |
9 |
Xã Phú Mỹ huyện Giang Thành tỉnh Kiên Giang |
91409 |
10 |
Xã Vĩnh Phú huyện Giang Thành tỉnh Kiên Giang |
91410 |
11 |
Bưu Cục Phát Giang Thành huyện Giang Thành tỉnh Kiên Giang |
91450 |
12 |
Bưu Điện Văn Hóa Xã Trần Thệ huyện Giang Thành tỉnh Kiên Giang |
91451 |
|
Mã bưu điện Thị xã Hà Tiên tỉnh Kiên Giang |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm thị xã Hà Tiên tỉnh Kiên Giang |
91500 |
2 |
Thị ủy thị xã Hà Tiên tỉnh Kiên Giang |
91501 |
3 |
Hội đồng nhân dân thị xã Hà Tiên tỉnh Kiên Giang |
91502 |
4 |
Ủy ban nhân dân thị xã Hà Tiên tỉnh Kiên Giang |
91503 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thị xã Hà Tiên tỉnh Kiên Giang |
91504 |
6 |
Phường Đông Hồ thị xã Hà Tiên tỉnh Kiên Giang |
91506 |
7 |
Phường Bình San thị xã Hà Tiên tỉnh Kiên Giang |
91507 |
8 |
Xã Mỹ Đức thị xã Hà Tiên tỉnh Kiên Giang |
91508 |
9 |
Phường Pháo Đài thị xã Hà Tiên tỉnh Kiên Giang |
91509 |
10 |
Phường Tô Châu thị xã Hà Tiên tỉnh Kiên Giang |
91510 |
11 |
Xã Tiên Hải thị xã Hà Tiên tỉnh Kiên Giang |
91511 |
12 |
Xã Thuận Yên thị xã Hà Tiên tỉnh Kiên Giang |
91512 |
13 |
Bưu Cục Phát Hà Tiên thị xã Hà Tiên tỉnh Kiên Giang |
91550 |
|
Mã bưu điện Huyện Kiên Lương tỉnh Kiên Giang |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Kiên Lương tỉnh Kiên Giang |
91600 |
2 |
Huyện ủy huyện Kiên Lương tỉnh Kiên Giang |
91601 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Kiên Lương tỉnh Kiên Giang |
91602 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Kiên Lương tỉnh Kiên Giang |
91603 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Kiên Lương tỉnh Kiên Giang |
91604 |
6 |
Thị Trấn Kiên Lương huyện Kiên Lương tỉnh Kiên Giang |
91606 |
7 |
Xã Kiên Bình huyện Kiên Lương tỉnh Kiên Giang |
91607 |
8 |
Xã Hòa Điền huyện Kiên Lương tỉnh Kiên Giang |
91608 |
9 |
Xã Dương Hòa huyện Kiên Lương tỉnh Kiên Giang |
91609 |
10 |
Xã Bình An huyện Kiên Lương tỉnh Kiên Giang |
91610 |
11 |
Xã Bình Trị huyện Kiên Lương tỉnh Kiên Giang |
91611 |
12 |
Xã Sơn Hải huyện Kiên Lương tỉnh Kiên Giang |
91612 |
13 |
Xã Hòn Nghệ huyện Kiên Lương tỉnh Kiên Giang |
91613 |
14 |
Bưu Cục Phát Kiên Lương huyện Kiên Lương tỉnh Kiên Giang |
91650 |
15 |
Bưu Cục Ba Hòn huyện Kiên Lương tỉnh Kiên Giang |
91651 |
16 |
Bưu Cục Bình An huyện Kiên Lương tỉnh Kiên Giang |
91652 |
17 |
Bưu Điện Văn Hóa Xã Cờ Trắng huyện Kiên Lương tỉnh Kiên Giang |
91653 |
18 |
Bưu Điện Văn Hóa Xã Kênh Chín huyện Kiên Lương tỉnh Kiên Giang |
91654 |
|
Mã bưu điện Huyện Châu Thành tỉnh Kiên Giang |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Châu Thành tỉnh Kiên Giang |
91700 |
2 |
Huyện ủy huyện Châu Thành tỉnh Kiên Giang |
91701 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Châu Thành tỉnh Kiên Giang |
91702 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Châu Thành tỉnh Kiên Giang |
91703 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Châu Thành tỉnh Kiên Giang |
91704 |
6 |
Thị Trấn Minh Lương huyện Châu Thành tỉnh Kiên Giang |
91706 |
7 |
Xã Giục Tượng huyện Châu Thành tỉnh Kiên Giang |
91707 |
8 |
Xã Mong Thọ B huyện Châu Thành tỉnh Kiên Giang |
91708 |
9 |
Xã Mong Thọ huyện Châu Thành tỉnh Kiên Giang |
91709 |
10 |
Xã Mong Thọ A huyện Châu Thành tỉnh Kiên Giang |
91710 |
11 |
Xã Thạnh Lộc huyện Châu Thành tỉnh Kiên Giang |
91711 |
12 |
Xã Vĩnh Hòa Hiệp huyện Châu Thành tỉnh Kiên Giang |
91712 |
13 |
Xã Vĩnh Hoà Phú huyện Châu Thành tỉnh Kiên Giang |
91713 |
14 |
Xã Bình An huyện Châu Thành tỉnh Kiên Giang |
91714 |
15 |
Xã Minh Hòa huyện Châu Thành tỉnh Kiên Giang |
91715 |
16 |
Bưu Cục Phát Châu Thành huyện Châu Thành tỉnh Kiên Giang |
91750 |
17 |
Bưu Cục Mong Thọ B huyện Châu Thành tỉnh Kiên Giang |
91751 |
18 |
Bưu Cục Đại học Kiên Giang huyện Châu Thành tỉnh Kiên Giang |
91752 |
19 |
Bưu Điện Văn Hóa Xã Minh Hưng huyện Châu Thành tỉnh Kiên Giang |
91753 |
20 |
Bưu Điện Văn Hóa Xã Thạnh Lợi huyện Châu Thành tỉnh Kiên Giang |
91754 |
|
Mã bưu điện Huyện An Biên tỉnh Kiên Giang |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện An Biên tỉnh Kiên Giang |
91800 |
2 |
Huyện ủy huyện An Biên tỉnh Kiên Giang |
91801 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện An Biên tỉnh Kiên Giang |
91802 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện An Biên tỉnh Kiên Giang |
91803 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện An Biên tỉnh Kiên Giang |
91804 |
6 |
Thị Trấn Thứ Ba huyện An Biên tỉnh Kiên Giang |
91806 |
7 |
Xã Hưng Yên huyện An Biên tỉnh Kiên Giang |
91807 |
8 |
Xã Tây Yên A huyện An Biên tỉnh Kiên Giang |
91808 |
9 |
Xã Tây Yên huyện An Biên tỉnh Kiên Giang |
91809 |
10 |
Xã Nam Yên huyện An Biên tỉnh Kiên Giang |
91810 |
11 |
Xã Nam Thái huyện An Biên tỉnh Kiên Giang |
91811 |
12 |
Xã Nam Thái A huyện An Biên tỉnh Kiên Giang |
91812 |
13 |
Xã Đông Thái huyện An Biên tỉnh Kiên Giang |
91813 |
14 |
Xã Đông Yên huyện An Biên tỉnh Kiên Giang |
91814 |
15 |
Bưu Cục Phát An Biên huyện An Biên tỉnh Kiên Giang |
91850 |
16 |
Bưu Cục Thứ 7 huyện An Biên tỉnh Kiên Giang |
91851 |
|
Mã bưu điện Huyện An Minh tỉnh Kiên Giang |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện An Minh tỉnh Kiên Giang |
91900 |
2 |
Huyện ủy huyện An Minh tỉnh Kiên Giang |
91901 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện An Minh tỉnh Kiên Giang |
91902 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện An Minh tỉnh Kiên Giang |
91903 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện An Minh tỉnh Kiên Giang |
91904 |
6 |
Thị Trấn Thứ Mười Một huyện An Minh tỉnh Kiên Giang |
91906 |
7 |
Xã Đông Thạnh huyện An Minh tỉnh Kiên Giang |
91907 |
8 |
Xã Đông Hòa huyện An Minh tỉnh Kiên Giang |
91908 |
9 |
Xã Thuận Hoà huyện An Minh tỉnh Kiên Giang |
91909 |
10 |
Xã Tân Thạnh huyện An Minh tỉnh Kiên Giang |
91910 |
11 |
Xã Đông Hưng A huyện An Minh tỉnh Kiên Giang |
91911 |
12 |
Xã Vân Khánh Đông huyện An Minh tỉnh Kiên Giang |
91912 |
13 |
Xã Vân Khánh huyện An Minh tỉnh Kiên Giang |
91913 |
14 |
Xã Vân Khánh Tây huyện An Minh tỉnh Kiên Giang |
91914 |
15 |
Xã Đông Hưng B huyện An Minh tỉnh Kiên Giang |
91915 |
16 |
Xã Đông Hưng huyện An Minh tỉnh Kiên Giang |
91916 |
17 |
Bưu Cục Phát An Minh huyện An Minh tỉnh Kiên Giang |
91950 |
|
Mã bưu điện Huyện U Minh Thượng tỉnh Kiên Giang |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện U Minh Thượng tỉnh Kiên Giang |
92000 |
2 |
Huyện ủy huyện U Minh Thượng tỉnh Kiên Giang |
92001 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện U Minh Thượng tỉnh Kiên Giang |
92002 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện U Minh Thượng tỉnh Kiên Giang |
92003 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện U Minh Thượng tỉnh Kiên Giang |
92004 |
6 |
Xã An Minh Bắc huyện U Minh Thượng tỉnh Kiên Giang |
92006 |
7 |
Xã Minh Thuận huyện U Minh Thượng tỉnh Kiên Giang |
92007 |
8 |
Xã Vĩnh Hòa huyện U Minh Thượng tỉnh Kiên Giang |
92008 |
9 |
Xã Hoà Chánh huyện U Minh Thượng tỉnh Kiên Giang |
92009 |
10 |
Xã Thạnh Yên huyện U Minh Thượng tỉnh Kiên Giang |
92010 |
11 |
Xã Thạnh Yên A huyện U Minh Thượng tỉnh Kiên Giang |
92011 |
12 |
Bưu Cục Phát U Minh Thượng huyện U Minh Thượng tỉnh Kiên Giang |
92050 |
|
Mã bưu điện Huyện Vĩnh Thuận tỉnh Kiên Giang |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Vĩnh Thuận tỉnh Kiên Giang |
92100 |
2 |
Huyện ủy huyện Vĩnh Thuận tỉnh Kiên Giang |
92101 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Vĩnh Thuận tỉnh Kiên Giang |
92102 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Vĩnh Thuận tỉnh Kiên Giang |
92103 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Vĩnh Thuận tỉnh Kiên Giang |
92104 |
6 |
Thị Trấn Vĩnh Thuận huyện Vĩnh Thuận tỉnh Kiên Giang |
92106 |
7 |
Xã Phong Đông huyện Vĩnh Thuận tỉnh Kiên Giang |
92107 |
8 |
Xã Vĩnh Bình Nam huyện Vĩnh Thuận tỉnh Kiên Giang |
92108 |
9 |
Xã Vĩnh Bình Bắc huyện Vĩnh Thuận tỉnh Kiên Giang |
92109 |
10 |
Xã Bình Minh huyện Vĩnh Thuận tỉnh Kiên Giang |
92110 |
11 |
Xã Tân Thuận huyện Vĩnh Thuận tỉnh Kiên Giang |
92111 |
12 |
Xã Vĩnh Thuận huyện Vĩnh Thuận tỉnh Kiên Giang |
92112 |
13 |
Xã Vĩnh Phong huyện Vĩnh Thuận tỉnh Kiên Giang |
92113 |
14 |
Bưu Cục Phát Vĩnh Thuận huyện Vĩnh Thuận tỉnh Kiên Giang |
92150 |
15 |
Bưu Điện Văn Hóa Xã Ba Đình huyện Vĩnh Thuận tỉnh Kiên Giang |
92151 |
16 |
Bưu Điện Văn Hóa Xã Bình Minh huyện Vĩnh Thuận tỉnh Kiên Giang |
92152 |
17 |
Bưu Điện Văn Hóa Xã Đập Đá huyện Vĩnh Thuận tỉnh Kiên Giang |
92153 |
|
Mã bưu điện Huyện Gò Quao tỉnh Kiên Giang |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Gò Quao tỉnh Kiên Giang |
92200 |
2 |
Huyện ủy huyện Gò Quao tỉnh Kiên Giang |
92201 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Gò Quao tỉnh Kiên Giang |
92202 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Gò Quao tỉnh Kiên Giang |
92203 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Gò Quao tỉnh Kiên Giang |
92204 |
6 |
Thị Trấn Gò Quao huyện Gò Quao tỉnh Kiên Giang |
92206 |
7 |
Xã Vĩnh Hòa Hưng Nam huyện Gò Quao tỉnh Kiên Giang |
92207 |
8 |
Xã Vĩnh Hòa Hưng Bắc huyện Gò Quao tỉnh Kiên Giang |
92208 |
9 |
Xã Định An huyện Gò Quao tỉnh Kiên Giang |
92209 |
10 |
Xã Định Hòa huyện Gò Quao tỉnh Kiên Giang |
92210 |
11 |
Xã Thới Quản huyện Gò Quao tỉnh Kiên Giang |
92211 |
12 |
Xã Thủy Liễu huyện Gò Quao tỉnh Kiên Giang |
92212 |
13 |
Xã Vĩnh Phước A huyện Gò Quao tỉnh Kiên Giang |
92213 |
14 |
Xã Vĩnh Phước B huyện Gò Quao tỉnh Kiên Giang |
92214 |
15 |
Xã Vĩnh Thắng huyện Gò Quao tỉnh Kiên Giang |
92215 |
16 |
Xã Vĩnh Tuy huyện Gò Quao tỉnh Kiên Giang |
92216 |
17 |
Bưu Cục Phát Gò Quao huyện Gò Quao tỉnh Kiên Giang |
92250 |
18 |
Bưu Điện Văn Hóa Xã Thới An huyện Gò Quao tỉnh Kiên Giang |
92251 |
|
Mã bưu điện Huyện Giồng Riềng tỉnh Kiên Giang |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Giồng Riềng tỉnh Kiên Giang |
92300 |
2 |
Huyện ủy huyện Giồng Riềng tỉnh Kiên Giang |
92301 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Giồng Riềng tỉnh Kiên Giang |
92302 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Giồng Riềng tỉnh Kiên Giang |
92303 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Giồng Riềng tỉnh Kiên Giang |
92304 |
6 |
Thị Trấn Giồng Riềng huyện Giồng Riềng tỉnh Kiên Giang |
92306 |
7 |
Xã Ngọc Thành huyện Giồng Riềng tỉnh Kiên Giang |
92307 |
8 |
Xã Thạnh Hưng huyện Giồng Riềng tỉnh Kiên Giang |
92308 |
9 |
Xã Thạnh Bình huyện Giồng Riềng tỉnh Kiên Giang |
92309 |
10 |
Xã Thạnh Hòa huyện Giồng Riềng tỉnh Kiên Giang |
92310 |
11 |
Xã Bàn Tân Định huyện Giồng Riềng tỉnh Kiên Giang |
92311 |
12 |
Xã Bàn Thạch huyện Giồng Riềng tỉnh Kiên Giang |
92312 |
13 |
Xã Long Thạnh huyện Giồng Riềng tỉnh Kiên Giang |
92313 |
14 |
Xã Vĩnh Thạnh huyện Giồng Riềng tỉnh Kiên Giang |
92314 |
15 |
Xã Vĩnh Phú huyện Giồng Riềng tỉnh Kiên Giang |
92315 |
16 |
Xã Hòa Thuận huyện Giồng Riềng tỉnh Kiên Giang |
92316 |
17 |
Xã Ngọc Chúc huyện Giồng Riềng tỉnh Kiên Giang |
92317 |
18 |
Xã Ngọc Hoà huyện Giồng Riềng tỉnh Kiên Giang |
92318 |
19 |
Xã Hoà An huyện Giồng Riềng tỉnh Kiên Giang |
92319 |
20 |
Xã Hòa Hưng huyện Giồng Riềng tỉnh Kiên Giang |
92320 |
21 |
Xã Hoà Lợi huyện Giồng Riềng tỉnh Kiên Giang |
92321 |
22 |
Xã Ngọc Thuận huyện Giồng Riềng tỉnh Kiên Giang |
92322 |
23 |
Xã Thạnh Lộc huyện Giồng Riềng tỉnh Kiên Giang |
92323 |
24 |
Xã Thạnh Phước huyện Giồng Riềng tỉnh Kiên Giang |
92324 |
25 |
Bưu Cục Phát Giồng Riềng huyện Giồng Riềng tỉnh Kiên Giang |
92350 |
26 |
Bưu Cục Long Thạnh huyện Giồng Riềng tỉnh Kiên Giang |
92351 |
|
Mã bưu điện Huyện Kiên Hải tỉnh Kiên Giang |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Kiên Hải tỉnh Kiên Giang |
92400 |
2 |
Huyện ủy huyện Kiên Hải tỉnh Kiên Giang |
92401 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Kiên Hải tỉnh Kiên Giang |
92402 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Kiên Hải tỉnh Kiên Giang |
92403 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Kiên Hải tỉnh Kiên Giang |
92404 |
6 |
Xã Hòn Tre huyện Kiên Hải tỉnh Kiên Giang |
92406 |
7 |
Xã Lại Sơn huyện Kiên Hải tỉnh Kiên Giang |
92407 |
8 |
Xã An Sơn huyện Kiên Hải tỉnh Kiên Giang |
92408 |
9 |
Xã Nam Du huyện Kiên Hải tỉnh Kiên Giang |
92409 |
10 |
Bưu Cục Phát Kiên Hải huyện Kiên Hải tỉnh Kiên Giang |
92450 |
11 |
Bưu Cục Bãi Nhà A huyện Kiên Hải tỉnh Kiên Giang |
92451 |
12 |
Bưu Cục An Sơn huyện Kiên Hải tỉnh Kiên Giang |
92452 |
13 |
Bưu Cục Hòn Ngang huyện Kiên Hải tỉnh Kiên Giang |
92453 |
|
Mã bưu điện Huyện Phú Quốc tỉnh Kiên Giang |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Phú Quốc tỉnh Kiên Giang |
92500 |
2 |
Huyện ủy huyện Phú Quốc tỉnh Kiên Giang |
92501 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Phú Quốc tỉnh Kiên Giang |
92502 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Phú Quốc tỉnh Kiên Giang |
92503 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Phú Quốc tỉnh Kiên Giang |
92504 |
6 |
Thị Trấn Dương Đông huyện Phú Quốc tỉnh Kiên Giang |
92506 |
7 |
Xã Cửa Dương huyện Phú Quốc tỉnh Kiên Giang |
92507 |
8 |
Xã Cửa Cạn huyện Phú Quốc tỉnh Kiên Giang |
92508 |
9 |
Xã Dương Tơ huyện Phú Quốc tỉnh Kiên Giang |
92509 |
10 |
Xã Hàm Ninh huyện Phú Quốc tỉnh Kiên Giang |
92510 |
11 |
Xã Bãi Thơm huyện Phú Quốc tỉnh Kiên Giang |
92511 |
12 |
Xã Gành Dầu huyện Phú Quốc tỉnh Kiên Giang |
92512 |
13 |
Thị Trấn An Thới huyện Phú Quốc tỉnh Kiên Giang |
92513 |
14 |
Xã Hòn Thơm huyện Phú Quốc tỉnh Kiên Giang |
92514 |
15 |
Xã Thổ Châu huyện Phú Quốc tỉnh Kiên Giang |
92515 |
16 |
Bưu Cục Phát Phú Quốc huyện Phú Quốc tỉnh Kiên Giang |
92550 |
17 |
Bưu Cục Gành Dầu huyện Phú Quốc tỉnh Kiên Giang |
92551 |
18 |
Bưu Cục An Thới huyện Phú Quốc tỉnh Kiên Giang |
92552 |
19 |
Bưu Cục Hòn Thơm huyện Phú Quốc tỉnh Kiên Giang |
92553 |
20 |
Bưu Cục Thổ Châu huyện Phú Quốc tỉnh Kiên Giang |
92554 |
21 |
Bưu Điện Văn Hóa Xã Ông Lang huyện Phú Quốc tỉnh Kiên Giang |
92555 |
22 |
Bưu Điện Văn Hóa Xã Bến Tràm huyện Phú Quốc tỉnh Kiên Giang |
92556 |
23 |
Bưu Điện Văn Hóa Xã Suối Lớn huyện Phú Quốc tỉnh Kiên Giang |
92557 |
24 |
Bưu Điện Văn Hóa Xã Bãi Bổn huyện Phú Quốc tỉnh Kiên Giang |
92558 |
25 |
Bưu Điện Văn Hóa Xã Bãi Vòng huyện Phú Quốc tỉnh Kiên Giang |
92559 |
26 |
Bưu Điện Văn Hóa Xã Cây Sao huyện Phú Quốc tỉnh Kiên Giang |
92560 |
27 |
Bưu Điện Văn Hóa Xã Rạch Tràm huyện Phú Quốc tỉnh Kiên Giang |
92561 |
28 |
Bưu Điện Văn Hóa Xã Xà Lực huyện Phú Quốc tỉnh Kiên Giang |
92562 |
Những từ khóa hay tìm trong bài viết :
- mã bưu chính Kiên Giang
- ma buu dien Kien Giang
- ma buu chinh Kien Giang
Trên đây thì mình đã chia sẻ đến các bạn về mã bưu điện Kiên Giang kèm theo đó là những thông tin zip code, postal code của huyện, bưu cục này rồi đó. Chúc các bạn có thêm những thông tin hữu ích