Mã bưu điện Lào Cai hiện nay được sửa đổi thành năm chứ số là 31000 với đó những ai đang muốn chuyển bưu phẩm, thư từ hay bất kỳ vật phẩm nào đến tỉnh thành này chỉ cần điền mã bưu chính zip code /postal code là 31000 là được. Nếu như bạn muốn biết nhiều hơn như địa chỉ chính xác các địa điểm phường, xã… của tỉnh Lào Cai có thể tham khảo thêm ở phần dưới đây
Lưu ý : Trước khi vào bài viết chia sẻ về mã bưu điện tỉnh Lào Cai theo cập nhật mới nhất của chính phủ Việt Nam bao gồm cấu trúc gồm 5 số hoàn toàn khác nhau, bao gồm:
- 2 ký tự đầu : Đây là phần xác định tên tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương (VD: 31 là mã xác định của tỉnh Lào Cai)
- 3 hoặc 4 ký tự đầu tiên : Đây là phần xác định tên quận, huyện và đơn vị hành chính (VD: 310 hoặc 3100 là mã xác định quận, huyện và đơn vị thuộc tỉnh Lào Cai)
- 5 ký tự : Đây là phần xác định đối tượng gán mã bưu chính quốc gia (VD: 31001 là mã được quốc gia xác định của ủy ban thành ủy thuộc tỉnh Lào Cai)
Xem Nhanh Mục Lục
Mã bưu điện Lào Cai – Cập Nhật Mới
Ở phần bên dưới đây ngoài mã bưu điện thuộc tỉnh Lào Cai ra thì những địa bản thuộc địa phận này như phường, xã, huyện, thị trận thuộc Lào Cai cũng có mã zip postal code. Các bạn có thể xem chi tiết ở các mã chia sẻ ở phía bên dưới hoặc truy cập vào đường link Mã bưu điện các tỉnh Việt Nam
STT |
Đối tượng gán mã |
Mã bưu điện |
---|---|---|
|
Mã bưu chính tỉnh Lào Cai |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm tỉnh Lào Cai |
31000 |
2 |
Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy tỉnh Lào Cai |
31001 |
3 |
Ban Tổ chức tỉnh ủy tỉnh Lào Cai |
31002 |
4 |
Ban Tuyên giáo tỉnh ủy tỉnh Lào Cai |
31003 |
5 |
Ban Dân vận tỉnh ủy tỉnh Lào Cai |
31004 |
6 |
Ban Nội chính tỉnh ủy tỉnh Lào Cai |
31005 |
7 |
Đảng ủy khối cơ quan tỉnh Lào Cai |
31009 |
8 |
Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy tỉnh Lào Cai |
31010 |
9 |
Đảng ủy khối doanh nghiệp tỉnh Lào Cai |
31011 |
10 |
Báo Lào Cai tỉnh Lào Cai |
31016 |
11 |
Hội đồng nhân dân tỉnh Lào Cai |
31021 |
12 |
Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội tỉnh Lào Cai |
31030 |
13 |
Tòa án nhân dân tỉnh tỉnh Lào Cai |
31035 |
14 |
Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh tỉnh Lào Cai |
31036 |
15 |
Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh Lào Cai |
31040 |
16 |
Sở Công Thương tỉnh Lào Cai |
31041 |
17 |
Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Lào Cai |
31042 |
18 |
Sở Lao động – Thương binh và Xã hội tỉnh Lào Cai |
31043 |
19 |
Sở Ngoại vụ tỉnh Lào Cai |
31044 |
20 |
Sở Tài chính tỉnh Lào Cai |
31045 |
21 |
Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Lào Cai |
31046 |
22 |
Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch tỉnh Lào Cai |
31047 |
23 |
Công an tỉnh tỉnh Lào Cai |
31049 |
24 |
Sở Nội vụ tỉnh Lào Cai |
31051 |
25 |
Sở Tư pháp tỉnh Lào Cai |
31052 |
26 |
Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Lào Cai |
31053 |
27 |
Sở Giao thông vận tải tỉnh Lào Cai |
31054 |
28 |
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Lào Cai |
31055 |
29 |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Lào Cai |
31056 |
30 |
Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Lào Cai |
31057 |
31 |
Sở Xây dựng tỉnh Lào Cai |
31058 |
32 |
Sở Y tế tỉnh Lào Cai |
31060 |
33 |
Bộ chỉ huy Quân sự tỉnh Lào Cai |
31061 |
34 |
Ban Dân tộc tỉnh Lào Cai |
31062 |
35 |
Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh tỉnh Lào Cai |
31063 |
36 |
Thanh tra tỉnh tỉnh Lào Cai |
31064 |
37 |
Trường chính trị tỉnh tỉnh Lào Cai |
31065 |
38 |
Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam tỉnh Lào Cai |
31066 |
39 |
Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh tỉnh Lào Cai |
31067 |
40 |
Bảo hiểm xã hội tỉnh tỉnh Lào Cai |
31070 |
41 |
Cục Thuế tỉnh Lào Cai |
31078 |
42 |
Cục Hải quan tỉnh Lào Cai |
31079 |
43 |
Cục Thống kê tỉnh Lào Cai |
31080 |
44 |
Kho bạc Nhà nước tỉnh tỉnh Lào Cai |
31081 |
45 |
Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật tỉnh Lào Cai |
31085 |
46 |
Liên hiệp các tổ chức hữu nghị tỉnh Lào Cai |
31086 |
47 |
Hội Văn học nghệ thuật tỉnh tỉnh Lào Cai |
31087 |
48 |
Liên đoàn Lao động tỉnh tỉnh Lào Cai |
31088 |
49 |
Hội Nông dân tỉnh tỉnh Lào Cai |
31089 |
50 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh tỉnh Lào Cai |
31090 |
51 |
Tỉnh Đoàn tỉnh Lào Cai |
31091 |
52 |
Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh tỉnh Lào Cai |
31092 |
53 |
Hội Cựu chiến binh tỉnh tỉnh Lào Cai |
31093 |
|
Mã bưu điện Thành phố Lào Cai tỉnh Lào Cai |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm thành phố Lào Cai tỉnh Lào Cai |
31100 |
2 |
Thành ủy thành phố Lào Cai tỉnh Lào Cai |
31101 |
3 |
Hội đồng nhân dân thành phố Lào Cai tỉnh Lào Cai |
31102 |
4 |
Ủy ban nhân dân thành phố Lào Cai tỉnh Lào Cai |
31103 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thành phố Lào Cai tỉnh Lào Cai |
31104 |
6 |
Phường Kim Tân thành phố Lào Cai tỉnh Lào Cai |
31106 |
7 |
Xã Vạn Hoà thành phố Lào Cai tỉnh Lào Cai |
31107 |
8 |
Phường Phố Mới thành phố Lào Cai tỉnh Lào Cai |
31108 |
9 |
Phường Lào Cai thành phố Lào Cai tỉnh Lào Cai |
31109 |
10 |
Phường Duyên Hải thành phố Lào Cai tỉnh Lào Cai |
31110 |
11 |
Phường Cốc Lếu thành phố Lào Cai tỉnh Lào Cai |
31111 |
12 |
Xã Đồng Tuyển thành phố Lào Cai tỉnh Lào Cai |
31112 |
13 |
Phường Bắc Cường thành phố Lào Cai tỉnh Lào Cai |
31113 |
14 |
Xã Tả Phời thành phố Lào Cai tỉnh Lào Cai |
31114 |
15 |
Xã Hợp Thành thành phố Lào Cai tỉnh Lào Cai |
31115 |
16 |
Xã Cam Đường thành phố Lào Cai tỉnh Lào Cai |
31116 |
17 |
Phường Thống Nhất thành phố Lào Cai tỉnh Lào Cai |
31117 |
18 |
Phường Xuân Tăng thành phố Lào Cai tỉnh Lào Cai |
31118 |
19 |
Phường Bình Minh thành phố Lào Cai tỉnh Lào Cai |
31119 |
20 |
Phường Pom Hán thành phố Lào Cai tỉnh Lào Cai |
31120 |
21 |
Phường Bắc Lệnh thành phố Lào Cai tỉnh Lào Cai |
31121 |
22 |
Phường Nam Cường thành phố Lào Cai tỉnh Lào Cai |
31122 |
23 |
Bưu Cục Phát Lào Cai thành phố Lào Cai tỉnh Lào Cai |
31150 |
24 |
Bưu Cục Phát Cam Đường thành phố Lào Cai tỉnh Lào Cai |
31151 |
25 |
Bưu Cục KHL Lào Cai thành phố Lào Cai tỉnh Lào Cai |
31152 |
26 |
Bưu Cục Kim Tân thành phố Lào Cai tỉnh Lào Cai |
31153 |
27 |
Bưu Cục Hoàng Liên thành phố Lào Cai tỉnh Lào Cai |
31154 |
28 |
Bưu Cục Cửa Khẩu thành phố Lào Cai tỉnh Lào Cai |
31155 |
29 |
Bưu Cục Duyên Hải thành phố Lào Cai tỉnh Lào Cai |
31156 |
30 |
Bưu Cục Cốc Lếu thành phố Lào Cai tỉnh Lào Cai |
31157 |
31 |
Bưu Cục Bình Minh thành phố Lào Cai tỉnh Lào Cai |
31158 |
32 |
Bưu Cục Pom Hán thành phố Lào Cai tỉnh Lào Cai |
31159 |
33 |
Bưu Cục Trần Hưng Đạo thành phố Lào Cai tỉnh Lào Cai |
31160 |
34 |
Bưu Cục HCC Lào Cai thành phố Lào Cai tỉnh Lào Cai |
31198 |
35 |
Bưu Cục Hệ 1 Lào Cai thành phố Lào Cai tỉnh Lào Cai |
31199 |
|
Mã bưu điện Huyện Bảo Thắng tỉnh Lào Cai |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Bảo Thắng tỉnh Lào Cai |
31200 |
2 |
Huyện ủy huyện Bảo Thắng tỉnh Lào Cai |
31201 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Bảo Thắng tỉnh Lào Cai |
31202 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Bảo Thắng tỉnh Lào Cai |
31203 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Bảo Thắng tỉnh Lào Cai |
31204 |
6 |
Thị Trấn Phố Lu huyện Bảo Thắng tỉnh Lào Cai |
31206 |
7 |
Xã Xuân Quang huyện Bảo Thắng tỉnh Lào Cai |
31207 |
8 |
Xã Phong Niên huyện Bảo Thắng tỉnh Lào Cai |
31208 |
9 |
Thị Trấn Nông Trường Phong Hải huyện Bảo Thắng tỉnh Lào Cai |
31209 |
10 |
Xã Bản Cầm huyện Bảo Thắng tỉnh Lào Cai |
31210 |
11 |
Xã Bản Phiệt huyện Bảo Thắng tỉnh Lào Cai |
31211 |
12 |
Xã Thái Niên huyện Bảo Thắng tỉnh Lào Cai |
31212 |
13 |
Xã Gia Phú huyện Bảo Thắng tỉnh Lào Cai |
31213 |
14 |
Xã Sơn Hải huyện Bảo Thắng tỉnh Lào Cai |
31214 |
15 |
Xã Xuân Giao huyện Bảo Thắng tỉnh Lào Cai |
31215 |
16 |
Thị Trấn Tằng Loỏng huyện Bảo Thắng tỉnh Lào Cai |
31216 |
17 |
Xã Phú Nhuận huyện Bảo Thắng tỉnh Lào Cai |
31217 |
18 |
Xã Sơn Hà huyện Bảo Thắng tỉnh Lào Cai |
31218 |
19 |
Xã Phố Lu huyện Bảo Thắng tỉnh Lào Cai |
31219 |
20 |
Xã Trì Quang huyện Bảo Thắng tỉnh Lào Cai |
31220 |
21 |
Bưu Cục Phát Bảo Thắng huyện Bảo Thắng tỉnh Lào Cai |
31250 |
22 |
Bưu Cục Xuân Quang huyện Bảo Thắng tỉnh Lào Cai |
31251 |
23 |
Bưu Cục Gia Phú huyện Bảo Thắng tỉnh Lào Cai |
31252 |
24 |
Bưu Cục Tằng Loỏng huyện Bảo Thắng tỉnh Lào Cai |
31253 |
|
Mã bưu điện Huyện Bắc Hà tỉnh Lào Cai |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Bắc Hà tỉnh Lào Cai |
31300 |
2 |
Huyện ủy huyện Bắc Hà tỉnh Lào Cai |
31301 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Bắc Hà tỉnh Lào Cai |
31302 |
4 |
Ủy ban Nhân dân huyện Bắc Hà tỉnh Lào Cai |
31303 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Bắc Hà tỉnh Lào Cai |
31304 |
6 |
Thị Trấn Bắc Hà huyện Bắc Hà tỉnh Lào Cai |
31306 |
7 |
Xã Tà Chải huyện Bắc Hà tỉnh Lào Cai |
31307 |
8 |
Xã Thải Giàng Phố huyện Bắc Hà tỉnh Lào Cai |
31308 |
9 |
Xã Tả Củ Tỷ huyện Bắc Hà tỉnh Lào Cai |
31309 |
10 |
Xã Bản Già huyện Bắc Hà tỉnh Lào Cai |
31310 |
11 |
Xã Lùng Cải huyện Bắc Hà tỉnh Lào Cai |
31311 |
12 |
Xã Lùng Phình huyện Bắc Hà tỉnh Lào Cai |
31312 |
13 |
Xã Lầu Thí Ngài huyện Bắc Hà tỉnh Lào Cai |
31313 |
14 |
Xã Tả Van Chư huyện Bắc Hà tỉnh Lào Cai |
31314 |
15 |
Xã Hoàng Thu Phố huyện Bắc Hà tỉnh Lào Cai |
31315 |
16 |
Xã Bản Phố huyện Bắc Hà tỉnh Lào Cai |
31316 |
17 |
Xã Na Hối huyện Bắc Hà tỉnh Lào Cai |
31317 |
18 |
Xã Cốc Ly huyện Bắc Hà tỉnh Lào Cai |
31318 |
19 |
Xã Nậm Mòn huyện Bắc Hà tỉnh Lào Cai |
31319 |
20 |
Xã Nậm Đét huyện Bắc Hà tỉnh Lào Cai |
31320 |
21 |
Xã Bảo Nhai huyện Bắc Hà tỉnh Lào Cai |
31321 |
22 |
Xã Cốc Lầu huyện Bắc Hà tỉnh Lào Cai |
31322 |
23 |
Xã Nậm Lúc huyện Bắc Hà tỉnh Lào Cai |
31323 |
24 |
Xã Bản Cái huyện Bắc Hà tỉnh Lào Cai |
31324 |
25 |
Xã Nậm Khánh huyện Bắc Hà tỉnh Lào Cai |
31325 |
26 |
Xã Bản Liền huyện Bắc Hà tỉnh Lào Cai |
31326 |
27 |
Bưu Cục Phát Bắc Hà huyện Bắc Hà tỉnh Lào Cai |
31350 |
28 |
Bưu Cục Bảo Nhai huyện Bắc Hà tỉnh Lào Cai |
31351 |
|
Mã bưu điện Huyện Si Ma Cai tỉnh Lào Cai |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Si Ma Cai tỉnh Lào Cai |
31400 |
2 |
Huyện ủy huyện Si Ma Cai tỉnh Lào Cai |
31401 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Si Ma Cai tỉnh Lào Cai |
31402 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Si Ma Cai tỉnh Lào Cai |
31403 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Si Ma Cai tỉnh Lào Cai |
31404 |
6 |
Xã Si Ma Cai huyện Si Ma Cai tỉnh Lào Cai |
31406 |
7 |
Xã Nàn Sán huyện Si Ma Cai tỉnh Lào Cai |
31407 |
8 |
Xã Bản Mế huyện Si Ma Cai tỉnh Lào Cai |
31408 |
9 |
Xã Thào Chư Phìn huyện Si Ma Cai tỉnh Lào Cai |
31409 |
10 |
Xã Sín Chéng huyện Si Ma Cai tỉnh Lào Cai |
31410 |
11 |
Xã Mản Thẩn huyện Si Ma Cai tỉnh Lào Cai |
31411 |
12 |
Xã Cán Hồ huyện Si Ma Cai tỉnh Lào Cai |
31412 |
13 |
Xã Nàn Xín huyện Si Ma Cai tỉnh Lào Cai |
31413 |
14 |
Xã Quan Thần Sán huyện Si Ma Cai tỉnh Lào Cai |
31414 |
15 |
Xã Cán Cấu huyện Si Ma Cai tỉnh Lào Cai |
31415 |
16 |
Xã Lử Thẩn huyện Si Ma Cai tỉnh Lào Cai |
31416 |
17 |
Xã Lùng Sui huyện Si Ma Cai tỉnh Lào Cai |
31417 |
18 |
Xã Sán Chải huyện Si Ma Cai tỉnh Lào Cai |
31418 |
19 |
Bưu Cục Phát Si Ma Cai huyện Si Ma Cai tỉnh Lào Cai |
31450 |
|
Mã bưu điện Huyện Mường Khương tỉnh Lào Cai |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Mường Khương tỉnh Lào Cai |
31500 |
2 |
Huyện ủy huyện Mường Khương tỉnh Lào Cai |
31501 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Mường Khương tỉnh Lào Cai |
31502 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Mường Khương tỉnh Lào Cai |
31503 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Mường Khương tỉnh Lào Cai |
31504 |
6 |
Thị Trấn Mường Khương huyện Mường Khương tỉnh Lào Cai |
31506 |
7 |
Xã Tung Chung Phố huyện Mường Khương tỉnh Lào Cai |
31507 |
8 |
Xã Tả Ngải Chồ huyện Mường Khương tỉnh Lào Cai |
31508 |
9 |
Xã Pha Long huyện Mường Khương tỉnh Lào Cai |
31509 |
10 |
Xã Nậm Chảy huyện Mường Khương tỉnh Lào Cai |
31510 |
11 |
Xã Thanh Bình huyện Mường Khương tỉnh Lào Cai |
31511 |
12 |
Xã Lùng Vai huyện Mường Khương tỉnh Lào Cai |
31512 |
13 |
Xã Bản Lầu huyện Mường Khương tỉnh Lào Cai |
31513 |
14 |
Xã Bản Sen huyện Mường Khương tỉnh Lào Cai |
31514 |
15 |
Xã La Pan Tẩn huyện Mường Khương tỉnh Lào Cai |
31515 |
16 |
Xã Tả Thàng huyện Mường Khương tỉnh Lào Cai |
31516 |
17 |
Xã Cao Sơn huyện Mường Khương tỉnh Lào Cai |
31517 |
18 |
Xã Lùng Khấu Nhin huyện Mường Khương tỉnh Lào Cai |
31518 |
19 |
Xã Nấm Lư huyện Mường Khương tỉnh Lào Cai |
31519 |
20 |
Xã Dìn Chin huyện Mường Khương tỉnh Lào Cai |
31520 |
21 |
Xã Tả Gia Khâu huyện Mường Khương tỉnh Lào Cai |
31521 |
22 |
Bưu Cục Phát Mường Khương huyện Mường Khương tỉnh Lào Cai |
31550 |
23 |
Bưu Cục Bản Lầu huyện Mường Khương tỉnh Lào Cai |
31551 |
|
Mã bưu điện Huyện Bát Xát tỉnh Lào Cai |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Bát Xát tỉnh Lào Cai |
31600 |
2 |
Huyện ủy huyện Bát Xát tỉnh Lào Cai |
31601 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Bát Xát tỉnh Lào Cai |
31602 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Bát Xát tỉnh Lào Cai |
31603 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Bát Xát tỉnh Lào Cai |
31604 |
6 |
Thị Trấn Bát Xát huyện Bát Xát tỉnh Lào Cai |
31606 |
7 |
Xã Bản Qua huyện Bát Xát tỉnh Lào Cai |
31607 |
8 |
Xã Bản Vược huyện Bát Xát tỉnh Lào Cai |
31608 |
9 |
Xã Cốc Mỳ huyện Bát Xát tỉnh Lào Cai |
31609 |
10 |
Xã Trịnh Tường huyện Bát Xát tỉnh Lào Cai |
31610 |
11 |
Xã Nậm Chạc huyện Bát Xát tỉnh Lào Cai |
31611 |
12 |
Xã A Mú Sung huyện Bát Xát tỉnh Lào Cai |
31612 |
13 |
Xã A Lù huyện Bát Xát tỉnh Lào Cai |
31613 |
14 |
Xã Ngải Thầu huyện Bát Xát tỉnh Lào Cai |
31614 |
15 |
Xã Y Tý huyện Bát Xát tỉnh Lào Cai |
31615 |
16 |
Xã Dền Sáng huyện Bát Xát tỉnh Lào Cai |
31616 |
17 |
Xã Sàng Ma Sáo huyện Bát Xát tỉnh Lào Cai |
31617 |
18 |
Xã Dền Thàng huyện Bát Xát tỉnh Lào Cai |
31618 |
19 |
Xã Mường Hum huyện Bát Xát tỉnh Lào Cai |
31619 |
20 |
Xã Trung Lèng Hồ huyện Bát Xát tỉnh Lào Cai |
31620 |
21 |
Xã Nậm Pung huyện Bát Xát tỉnh Lào Cai |
31621 |
22 |
Xã Bản Xèo huyện Bát Xát tỉnh Lào Cai |
31622 |
23 |
Xã Mường Vi huyện Bát Xát tỉnh Lào Cai |
31623 |
24 |
Xã Pa Cheo huyện Bát Xát tỉnh Lào Cai |
31624 |
25 |
Xã Quang Kim huyện Bát Xát tỉnh Lào Cai |
31625 |
26 |
Xã Phìn Ngan huyện Bát Xát tỉnh Lào Cai |
31626 |
27 |
Xã Tòng Sành huyện Bát Xát tỉnh Lào Cai |
31627 |
28 |
Xã Cốc San huyện Bát Xát tỉnh Lào Cai |
31628 |
29 |
Bưu Cục Phát Bát Xát huyện Bát Xát tỉnh Lào Cai |
31650 |
|
Mã bưu điện Huyện Sa Pa tỉnh Lào Cai |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Sa Pa tỉnh Lào Cai |
31700 |
2 |
Huyện ủy huyện Sa Pa tỉnh Lào Cai |
31701 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Sa Pa tỉnh Lào Cai |
31702 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Sa Pa tỉnh Lào Cai |
31703 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Sa Pa tỉnh Lào Cai |
31704 |
6 |
Thị Trấn Sa Pa huyện Sa Pa tỉnh Lào Cai |
31706 |
7 |
Xã Sa Pả huyện Sa Pa tỉnh Lào Cai |
31707 |
8 |
Xã Trung Chải huyện Sa Pa tỉnh Lào Cai |
31708 |
9 |
Xã Tả Phìn huyện Sa Pa tỉnh Lào Cai |
31709 |
10 |
Xã Bản Khoang huyện Sa Pa tỉnh Lào Cai |
31710 |
11 |
Xã Tả Giàng Phình huyện Sa Pa tỉnh Lào Cai |
31711 |
12 |
Xã San Sả Hồ huyện Sa Pa tỉnh Lào Cai |
31712 |
13 |
Xã Lao Chải huyện Sa Pa tỉnh Lào Cai |
31713 |
14 |
Xã Tả Van huyện Sa Pa tỉnh Lào Cai |
31714 |
15 |
Xã Bản Hồ huyện Sa Pa tỉnh Lào Cai |
31715 |
16 |
Xã Nậm Sài huyện Sa Pa tỉnh Lào Cai |
31716 |
17 |
Xã Nậm Cang huyện Sa Pa tỉnh Lào Cai |
31717 |
18 |
Xã Suối Thầu huyện Sa Pa tỉnh Lào Cai |
31718 |
19 |
Xã Thanh Phú huyện Sa Pa tỉnh Lào Cai |
31719 |
20 |
Xã Bản Phùng huyện Sa Pa tỉnh Lào Cai |
31720 |
21 |
Xã Thanh Kim huyện Sa Pa tỉnh Lào Cai |
31721 |
22 |
Xã Sử Pán huyện Sa Pa tỉnh Lào Cai |
31722 |
23 |
Xã Hầu Thào huyện Sa Pa tỉnh Lào Cai |
31723 |
24 |
Bưu Cục Phát Sa Pa huyện Sa Pa tỉnh Lào Cai |
31750 |
25 |
Bưu Cục KHL Sa Pa huyện Sa Pa tỉnh Lào Cai |
31751 |
26 |
Bưu Cục Cầu Mây huyện Sa Pa tỉnh Lào Cai |
31752 |
27 |
Bưu Cục Hàm Rồng huyện Sa Pa tỉnh Lào Cai |
31753 |
|
Mã bưu điện Huyện Văn Bàn tỉnh Lào Cai |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Văn Bàn tỉnh Lào Cai |
31800 |
2 |
Huyện ủy huyện Văn Bàn tỉnh Lào Cai |
31801 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Văn Bàn tỉnh Lào Cai |
31802 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Văn Bàn tỉnh Lào Cai |
31803 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Văn Bàn tỉnh Lào Cai |
31804 |
6 |
Thị Trấn Khánh Yên huyện Văn Bàn tỉnh Lào Cai |
31806 |
7 |
Xã Khánh Yên Thượng huyện Văn Bàn tỉnh Lào Cai |
31807 |
8 |
Xã Sơn Thuỷ huyện Văn Bàn tỉnh Lào Cai |
31808 |
9 |
Xã Tân Thượng huyện Văn Bàn tỉnh Lào Cai |
31809 |
10 |
Xã Võ Lao huyện Văn Bàn tỉnh Lào Cai |
31810 |
11 |
Xã Văn Sơn huyện Văn Bàn tỉnh Lào Cai |
31811 |
12 |
Xã Nậm Mả huyện Văn Bàn tỉnh Lào Cai |
31812 |
13 |
Xã Nậm Rạng huyện Văn Bàn tỉnh Lào Cai |
31813 |
14 |
Xã Dần Thàng huyện Văn Bàn tỉnh Lào Cai |
31814 |
15 |
Xã Nậm Chầy huyện Văn Bàn tỉnh Lào Cai |
31815 |
16 |
Xã Nậm Xé huyện Văn Bàn tỉnh Lào Cai |
31816 |
17 |
Xã Minh Lương huyện Văn Bàn tỉnh Lào Cai |
31817 |
18 |
Xã Hoà Mạc huyện Văn Bàn tỉnh Lào Cai |
31818 |
19 |
Xã Làng Giàng huyện Văn Bàn tỉnh Lào Cai |
31819 |
20 |
Xã Dương Quỳ huyện Văn Bàn tỉnh Lào Cai |
31820 |
21 |
Xã Thẩm Dương huyện Văn Bàn tỉnh Lào Cai |
31821 |
22 |
Xã Nậm Xây huyện Văn Bàn tỉnh Lào Cai |
31822 |
23 |
Xã Khánh Yên Trung huyện Văn Bàn tỉnh Lào Cai |
31823 |
24 |
Xã Khánh Yên Hạ huyện Văn Bàn tỉnh Lào Cai |
31824 |
25 |
Xã Liêm Phú huyện Văn Bàn tỉnh Lào Cai |
31825 |
26 |
Xã Nậm Tha huyện Văn Bàn tỉnh Lào Cai |
31826 |
27 |
Xã Chiềng Ken huyện Văn Bàn tỉnh Lào Cai |
31827 |
28 |
Xã Tân An huyện Văn Bàn tỉnh Lào Cai |
31828 |
29 |
Bưu Cục Phát Văn Bàn huyện Văn Bàn tỉnh Lào Cai |
31850 |
30 |
Bưu Cục Võ Lao huyện Văn Bàn tỉnh Lào Cai |
31851 |
31 |
Bưu Cục Tân An huyện Văn Bàn tỉnh Lào Cai |
31852 |
|
Mã bưu điện Huyện Bảo Yên tỉnh Lào Cai |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Bảo Yên tỉnh Lào Cai |
31900 |
2 |
Huyện ủy huyện Bảo Yên tỉnh Lào Cai |
31901 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Bảo Yên tỉnh Lào Cai |
31902 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Bảo Yên tỉnh Lào Cai |
31903 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Bảo Yên tỉnh Lào Cai |
31904 |
6 |
Thị Trấn Phố Ràng huyện Bảo Yên tỉnh Lào Cai |
31906 |
7 |
Xã Xuân Thượng huyện Bảo Yên tỉnh Lào Cai |
31907 |
8 |
Xã Xuân Hoà huyện Bảo Yên tỉnh Lào Cai |
31908 |
9 |
Xã Vĩnh Yên huyện Bảo Yên tỉnh Lào Cai |
31909 |
10 |
Xã Nghĩa Đô huyện Bảo Yên tỉnh Lào Cai |
31910 |
11 |
Xã Tân Tiến huyện Bảo Yên tỉnh Lào Cai |
31911 |
12 |
Xã Điện Quan huyện Bảo Yên tỉnh Lào Cai |
31912 |
13 |
Xã Thượng Hà huyện Bảo Yên tỉnh Lào Cai |
31913 |
14 |
Xã Tân Dương huyện Bảo Yên tỉnh Lào Cai |
31914 |
15 |
Xã Minh Tân huyện Bảo Yên tỉnh Lào Cai |
31915 |
16 |
Xã Kim Sơn huyện Bảo Yên tỉnh Lào Cai |
31916 |
17 |
Xã Cam Cọn huyện Bảo Yên tỉnh Lào Cai |
31917 |
18 |
Xã Bảo Hà huyện Bảo Yên tỉnh Lào Cai |
31918 |
19 |
Xã Yên Sơn huyện Bảo Yên tỉnh Lào Cai |
31919 |
20 |
Xã Lương Sơn huyện Bảo Yên tỉnh Lào Cai |
31920 |
21 |
Xã Long Khánh huyện Bảo Yên tỉnh Lào Cai |
31921 |
22 |
Xã Long Phúc huyện Bảo Yên tỉnh Lào Cai |
31922 |
23 |
Xã Việt Tiến huyện Bảo Yên tỉnh Lào Cai |
31923 |
24 |
Bưu Cục Phát Bảo Yên huyện Bảo Yên tỉnh Lào Cai |
31950 |
Những từ khóa hay tìm trong bài viết :
- mã bưu chính Lào Cai
- ma buu dien Lao Cai
- ma buu chinh Lao Cai
Trên đây thì mình đã chia sẻ đến các bạn về mã bưu điện Lào Cai kèm theo đó là những thông tin zip code, postal code của huyện, bưu cục này rồi đó. Chúc các bạn có thêm những thông tin hữu ích