Mã bưu điện Quảng Ngãi hiện nay được sửa đổi thành năm chứ số là 53000 – 54000 với đó những ai đang muốn chuyển bưu phẩm, thư từ hay bất kỳ vật phẩm nào đến tỉnh thành này chỉ cần điền mã bưu chính zip code /postal code là 53000 – 54000 là được. Nếu như bạn muốn biết nhiều hơn như địa chỉ chính xác các địa điểm phường, xã… của tỉnh Quảng Ngãi có thể tham khảo thêm ở phần dưới đây
Lưu ý : Trước khi vào bài viết chia sẻ về mã bưu điện tỉnh Quảng Ngãi theo cập nhật mới nhất của chính phủ Việt Nam bao gồm cấu trúc gồm 5 số hoàn toàn khác nhau, bao gồm:
- 2 ký tự đầu : Đây là phần xác định tên tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương (VD: 53 – 54 là mã xác định của tỉnh Quảng Ngãi)
- 3 hoặc 4 ký tự đầu tiên : Đây là phần xác định tên quận, huyện và đơn vị hành chính (VD: 530 – 540 hoặc 5300 – 5400 là mã xác định quận, huyện và đơn vị thuộc tỉnh Quảng Ngãi)
- 5 ký tự : Đây là phần xác định đối tượng gán mã bưu chính quốc gia (VD: 53001 là mã được quốc gia xác định của ủy ban thành ủy thuộc tỉnh Quảng Ngãi)
Xem Nhanh Mục Lục
Mã bưu điện Quảng Ngãi – Cập Nhật Mới
Ở phần bên dưới đây ngoài mã bưu điện thuộc tỉnh Quảng Ngãi ra thì những địa bản thuộc địa phận này như phường, xã, huyện, thị trận thuộc Quảng Ngãi cũng có mã zip postal code. Các bạn có thể xem chi tiết ở các mã chia sẻ ở phía bên dưới hoặc truy cập vào đường link Mã bưu điện các tỉnh Việt Nam
STT |
Đối tượng gán mã |
Mã bưu điện |
---|---|---|
|
Mã bưu chính tỉnh Quảng Ngãi |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm tỉnh Quảng Ngãi |
53000 |
2 |
Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy tỉnh Quảng Ngãi |
53001 |
3 |
Ban Tổ chức tỉnh ủy tỉnh Quảng Ngãi |
53002 |
4 |
Ban Tuyên giáo tỉnh ủy tỉnh Quảng Ngãi |
53003 |
5 |
Ban Dân vận tỉnh ủy tỉnh Quảng Ngãi |
53004 |
6 |
Ban Nội chính tỉnh ủy tỉnh Quảng Ngãi |
53005 |
7 |
Đảng ủy khối cơ quan tỉnh Quảng Ngãi |
53009 |
8 |
Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy tỉnh Quảng Ngãi |
53010 |
9 |
Đảng ủy khối doanh nghiệp tỉnh Quảng Ngãi |
53011 |
10 |
Báo Quảng Ngãi tỉnh Quảng Ngãi |
53016 |
11 |
Hội đồng nhân dân tỉnh Quảng Ngãi |
53021 |
12 |
Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội tỉnh Quảng Ngãi |
53030 |
13 |
Tòa án nhân dân tỉnh tỉnh Quảng Ngãi |
53035 |
14 |
Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh tỉnh Quảng Ngãi |
53036 |
15 |
Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh Quảng Ngãi |
53040 |
16 |
Sở Công Thương tỉnh Quảng Ngãi |
53041 |
17 |
Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Quảng Ngãi |
53042 |
18 |
Sở Lao động – Thương binh và Xã hội tỉnh Quảng Ngãi |
53043 |
19 |
Sở Ngoại vụ tỉnh Quảng Ngãi |
53044 |
20 |
Sở Tài chính tỉnh Quảng Ngãi |
53045 |
21 |
Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Quảng Ngãi |
53046 |
22 |
Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch tỉnh Quảng Ngãi |
53047 |
23 |
Công an tỉnh tỉnh Quảng Ngãi |
53049 |
24 |
Sở Cảnh sát phòng cháy và chữa cháy tỉnh Quảng Ngãi |
53050 |
25 |
Sở Nội vụ tỉnh Quảng Ngãi |
53053 |
26 |
Sở Tư pháp tỉnh Quảng Ngãi |
53052 |
27 |
Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Quảng Ngãi |
53053 |
28 |
Sở Giao thông vận tải tỉnh Quảng Ngãi |
53054 |
29 |
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Quảng Ngãi |
53055 |
30 |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Quảng Ngãi |
53056 |
31 |
Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Quảng Ngãi |
53057 |
32 |
Sở Xây dựng tỉnh Quảng Ngãi |
53058 |
33 |
Sở Y tế tỉnh Quảng Ngãi |
53060 |
34 |
Bộ chỉ huy Quân sự tỉnh Quảng Ngãi |
53061 |
35 |
Ban Dân tộc tỉnh Quảng Ngãi |
53062 |
36 |
Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh tỉnh Quảng Ngãi |
53063 |
37 |
Thanh tra tỉnh tỉnh Quảng Ngãi |
53064 |
38 |
Trường chính trị tỉnh tỉnh Quảng Ngãi |
53065 |
39 |
Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam tỉnh Quảng Ngãi |
53066 |
40 |
Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh tỉnh Quảng Ngãi |
53067 |
41 |
Bảo hiểm xã hội tỉnh tỉnh Quảng Ngãi |
53070 |
42 |
Cục Thuế tỉnh Quảng Ngãi |
53078 |
43 |
Cục Hải quan tỉnh Quảng Ngãi |
53079 |
44 |
Cục Thống kê tỉnh Quảng Ngãi |
53080 |
45 |
Kho bạc Nhà nước tỉnh tỉnh Quảng Ngãi |
53081 |
46 |
Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật tỉnh Quảng Ngãi |
53085 |
47 |
Liên hiệp các tổ chức hữu nghị tỉnh Quảng Ngãi |
53086 |
48 |
Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật tỉnh Quảng Ngãi |
53087 |
49 |
Liên đoàn Lao động tỉnh tỉnh Quảng Ngãi |
53088 |
50 |
Hội Nông dân tỉnh tỉnh Quảng Ngãi |
53089 |
51 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh tỉnh Quảng Ngãi |
53090 |
52 |
Tỉnh Đoàn tỉnh Quảng Ngãi |
53091 |
53 |
Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh tỉnh Quảng Ngãi |
53092 |
54 |
Hội Cựu chiến binh tỉnh tỉnh Quảng Ngãi |
53093 |
|
Mã bưu điện Thành phố Quảng Ngãi tỉnh Quảng Ngãi |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm thành phố Quảng Ngãi tỉnh Quảng Ngãi |
53100 |
2 |
Thành ủy thành phố Quảng Ngãi tỉnh Quảng Ngãi |
53101 |
3 |
Hội đồng nhân dân thành phố Quảng Ngãi tỉnh Quảng Ngãi |
53102 |
4 |
Ủy ban nhân dân thành phố Quảng Ngãi tỉnh Quảng Ngãi |
53103 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thành phố Quảng Ngãi tỉnh Quảng Ngãi |
53104 |
6 |
Phường Trần Hưng Đạo thành phố Quảng Ngãi tỉnh Quảng Ngãi |
53106 |
7 |
Phường Lê Hồng Phong thành phố Quảng Ngãi tỉnh Quảng Ngãi |
53107 |
8 |
Phường Trần Phú thành phố Quảng Ngãi tỉnh Quảng Ngãi |
53108 |
9 |
Phường Nghĩa Chánh thành phố Quảng Ngãi tỉnh Quảng Ngãi |
53109 |
10 |
Phường Nguyễn Nghiêm thành phố Quảng Ngãi tỉnh Quảng Ngãi |
53110 |
11 |
Phường Trương Quang Trọng thành phố Quảng Ngãi tỉnh Quảng Ngãi |
53111 |
12 |
Xã Tịnh Ấn Tây thành phố Quảng Ngãi tỉnh Quảng Ngãi |
53112 |
13 |
Phường Quảng Phú thành phố Quảng Ngãi tỉnh Quảng Ngãi |
53113 |
14 |
Phường Nghĩa Lộ thành phố Quảng Ngãi tỉnh Quảng Ngãi |
53114 |
15 |
Phường Chánh Lộ thành phố Quảng Ngãi tỉnh Quảng Ngãi |
53115 |
16 |
Xã Nghĩa Dõng thành phố Quảng Ngãi tỉnh Quảng Ngãi |
53116 |
17 |
Xã Nghĩa Hà thành phố Quảng Ngãi tỉnh Quảng Ngãi |
53117 |
18 |
Xã Nghĩa Dũng thành phố Quảng Ngãi tỉnh Quảng Ngãi |
53118 |
19 |
Xã Tịnh An thành phố Quảng Ngãi tỉnh Quảng Ngãi |
53119 |
20 |
Xã Tịnh Châu thành phố Quảng Ngãi tỉnh Quảng Ngãi |
53120 |
21 |
Xã Tịnh Ấn Đông thành phố Quảng Ngãi tỉnh Quảng Ngãi |
53121 |
22 |
Xã Nghĩa Phú thành phố Quảng Ngãi tỉnh Quảng Ngãi |
53122 |
23 |
Xã Nghĩa An thành phố Quảng Ngãi tỉnh Quảng Ngãi |
53123 |
24 |
Xã Tịnh Long thành phố Quảng Ngãi tỉnh Quảng Ngãi |
53124 |
25 |
Xã Tịnh Khê thành phố Quảng Ngãi tỉnh Quảng Ngãi |
53125 |
26 |
Xã Tịnh Kỳ thành phố Quảng Ngãi tỉnh Quảng Ngãi |
53126 |
27 |
Xã Tịnh Hòa thành phố Quảng Ngãi tỉnh Quảng Ngãi |
53127 |
28 |
Xã Tịnh Thiện thành phố Quảng Ngãi tỉnh Quảng Ngãi |
53128 |
29 |
Bưu Cục Phát Quảng Ngãi thành phố Quảng Ngãi tỉnh Quảng Ngãi |
53150 |
30 |
Bưu Cục Quang Trung thành phố Quảng Ngãi tỉnh Quảng Ngãi |
53151 |
31 |
Bưu Cục Đinh Tiên Hoàng thành phố Quảng Ngãi tỉnh Quảng Ngãi |
53152 |
32 |
Bưu Cục Hai Bà Trưng thành phố Quảng Ngãi tỉnh Quảng Ngãi |
53153 |
33 |
Bưu Cục Cổ Luỹ thành phố Quảng Ngãi tỉnh Quảng Ngãi |
53154 |
34 |
Bưu Cục Hệ 1 Quảng Ngãi thành phố Quảng Ngãi tỉnh Quảng Ngãi |
53199 |
|
Mã bưu điện Huyện Sơn Tịnh tỉnh Quảng Ngãi |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Sơn Tịnh tỉnh Quảng Ngãi |
53200 |
2 |
Huyện ủy huyện Sơn Tịnh tỉnh Quảng Ngãi |
53201 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Sơn Tịnh tỉnh Quảng Ngãi |
53202 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Sơn Tịnh tỉnh Quảng Ngãi |
53203 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Sơn Tịnh tỉnh Quảng Ngãi |
53204 |
6 |
Xã Tịnh Hà huyện Sơn Tịnh tỉnh Quảng Ngãi |
53206 |
7 |
Xã Tịnh Sơn huyện Sơn Tịnh tỉnh Quảng Ngãi |
53207 |
8 |
Xã Tịnh Bình huyện Sơn Tịnh tỉnh Quảng Ngãi |
53208 |
9 |
Xã Tịnh Hiệp huyện Sơn Tịnh tỉnh Quảng Ngãi |
53209 |
10 |
Xã Tịnh Bắc huyện Sơn Tịnh tỉnh Quảng Ngãi |
53210 |
11 |
Xã Tịnh Minh huyện Sơn Tịnh tỉnh Quảng Ngãi |
53211 |
12 |
Xã Tịnh Phong huyện Sơn Tịnh tỉnh Quảng Ngãi |
53212 |
13 |
Xã Tịnh Thọ huyện Sơn Tịnh tỉnh Quảng Ngãi |
53213 |
14 |
Xã Tịnh Trà huyện Sơn Tịnh tỉnh Quảng Ngãi |
53214 |
15 |
Xã Tịnh Đông huyện Sơn Tịnh tỉnh Quảng Ngãi |
53215 |
16 |
Xã Tịnh Giang huyện Sơn Tịnh tỉnh Quảng Ngãi |
53216 |
17 |
Bưu Cục Phát Sơn Tịnh huyện Sơn Tịnh tỉnh Quảng Ngãi |
53250 |
18 |
Bưu Cục Sơn Mỹ huyện Sơn Tịnh tỉnh Quảng Ngãi |
53251 |
|
Mã bưu điện Huyện Bình Sơn tỉnh Quảng Ngãi |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Bình Sơn tỉnh Quảng Ngãi |
53300 |
2 |
Huyện ủy huyện Bình Sơn tỉnh Quảng Ngãi |
53301 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Bình Sơn tỉnh Quảng Ngãi |
53302 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Bình Sơn tỉnh Quảng Ngãi |
53303 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Bình Sơn tỉnh Quảng Ngãi |
53304 |
6 |
Thị Trấn Châu Ổ huyện Bình Sơn tỉnh Quảng Ngãi |
53306 |
7 |
Xã Bình Thới huyện Bình Sơn tỉnh Quảng Ngãi |
53307 |
8 |
Xã Bình Dương huyện Bình Sơn tỉnh Quảng Ngãi |
53308 |
9 |
Xã Bình Chánh huyện Bình Sơn tỉnh Quảng Ngãi |
53309 |
10 |
Xã Bình Nguyên huyện Bình Sơn tỉnh Quảng Ngãi |
53310 |
11 |
Xã Bình Trung huyện Bình Sơn tỉnh Quảng Ngãi |
53311 |
12 |
Xã Bình Chương huyện Bình Sơn tỉnh Quảng Ngãi |
53312 |
13 |
Xã Bình Long huyện Bình Sơn tỉnh Quảng Ngãi |
53313 |
14 |
Xã Bình Thanh Tây huyện Bình Sơn tỉnh Quảng Ngãi |
53314 |
15 |
Xã Bình Thanh Đông huyện Bình Sơn tỉnh Quảng Ngãi |
53315 |
16 |
Xã Bình Hòa huyện Bình Sơn tỉnh Quảng Ngãi |
53316 |
17 |
Xã Bình Phước huyện Bình Sơn tỉnh Quảng Ngãi |
53317 |
18 |
Xã Bình Đông huyện Bình Sơn tỉnh Quảng Ngãi |
53318 |
19 |
Xã Bình Thạnh huyện Bình Sơn tỉnh Quảng Ngãi |
53319 |
20 |
Xã Bình Khương huyện Bình Sơn tỉnh Quảng Ngãi |
53320 |
21 |
Xã Bình An huyện Bình Sơn tỉnh Quảng Ngãi |
53321 |
22 |
Xã Bình Minh huyện Bình Sơn tỉnh Quảng Ngãi |
53322 |
23 |
Xã Bình Mỹ huyện Bình Sơn tỉnh Quảng Ngãi |
53323 |
24 |
Xã Bình Hiệp huyện Bình Sơn tỉnh Quảng Ngãi |
53324 |
25 |
Xã Bình Tân huyện Bình Sơn tỉnh Quảng Ngãi |
53325 |
26 |
Xã Bình Châu huyện Bình Sơn tỉnh Quảng Ngãi |
53326 |
27 |
Xã Bình Phú huyện Bình Sơn tỉnh Quảng Ngãi |
53327 |
28 |
Xã Bình Hải huyện Bình Sơn tỉnh Quảng Ngãi |
53328 |
29 |
Xã Bình Trị huyện Bình Sơn tỉnh Quảng Ngãi |
53329 |
30 |
Xã Bình Thuận huyện Bình Sơn tỉnh Quảng Ngãi |
53330 |
31 |
Bưu Cục Phát Bình Sơn huyện Bình Sơn tỉnh Quảng Ngãi |
53350 |
32 |
Bưu Cục Khu Kinh Tế Dung Quất huyện Bình Sơn tỉnh Quảng Ngãi |
53351 |
|
Mã bưu điện Huyện Trà Bồng tỉnh Quảng Ngãi |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Trà Bồng tỉnh Quảng Ngãi |
53400 |
2 |
Huyện ủy huyện Trà Bồng tỉnh Quảng Ngãi |
53401 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Trà Bồng tỉnh Quảng Ngãi |
53402 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Trà Bồng tỉnh Quảng Ngãi |
53403 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Trà Bồng tỉnh Quảng Ngãi |
53404 |
6 |
Thị Trấn Trà Xuân huyện Trà Bồng tỉnh Quảng Ngãi |
53406 |
7 |
Xã Trà Giang huyện Trà Bồng tỉnh Quảng Ngãi |
53407 |
8 |
Xã Trà Thủy huyện Trà Bồng tỉnh Quảng Ngãi |
53408 |
9 |
Xã Trà Hiệp huyện Trà Bồng tỉnh Quảng Ngãi |
53409 |
10 |
Xã Trà Lâm huyện Trà Bồng tỉnh Quảng Ngãi |
53410 |
11 |
Xã Trà Tân huyện Trà Bồng tỉnh Quảng Ngãi |
53411 |
12 |
Xã Trà Sơn huyện Trà Bồng tỉnh Quảng Ngãi |
53412 |
13 |
Xã Trà Phú huyện Trà Bồng tỉnh Quảng Ngãi |
53413 |
14 |
Xã Trà Bình huyện Trà Bồng tỉnh Quảng Ngãi |
53414 |
15 |
Xã Trà Bùi huyện Trà Bồng tỉnh Quảng Ngãi |
53415 |
16 |
Bưu Cục Phát Trà Bồng huyện Trà Bồng tỉnh Quảng Ngãi |
53450 |
|
Mã bưu điện Huyện Tây Trà tỉnh Quảng Ngãi |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Tây Trà tỉnh Quảng Ngãi |
53500 |
2 |
Huyện ủy huyện Tây Trà tỉnh Quảng Ngãi |
53501 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Tây Trà tỉnh Quảng Ngãi |
53502 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Tây Trà tỉnh Quảng Ngãi |
53503 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Tây Trà tỉnh Quảng Ngãi |
53504 |
6 |
Xã Trà Phong huyện Tây Trà tỉnh Quảng Ngãi |
53506 |
7 |
Xã Trà Lãnh huyện Tây Trà tỉnh Quảng Ngãi |
53507 |
8 |
Xã Trà Quân huyện Tây Trà tỉnh Quảng Ngãi |
53508 |
9 |
Xã Trà Khê huyện Tây Trà tỉnh Quảng Ngãi |
53509 |
10 |
Xã Trà Xinh huyện Tây Trà tỉnh Quảng Ngãi |
53510 |
11 |
Xã Trà Thọ huyện Tây Trà tỉnh Quảng Ngãi |
53511 |
12 |
Xã Trà Trung huyện Tây Trà tỉnh Quảng Ngãi |
53512 |
13 |
Xã Trà Nham huyện Tây Trà tỉnh Quảng Ngãi |
53513 |
14 |
Xã Trà Thanh huyện Tây Trà tỉnh Quảng Ngãi |
53514 |
15 |
Bưu Cục Phát Tây Trà huyện Tây Trà tỉnh Quảng Ngãi |
53550 |
|
Mã bưu điện Huyện Sơn Tây tỉnh Quảng Ngãi |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Sơn Tây tỉnh Quảng Ngãi |
53600 |
2 |
Huyện ủy huyện Sơn Tây tỉnh Quảng Ngãi |
53601 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Sơn Tây tỉnh Quảng Ngãi |
53602 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Sơn Tây tỉnh Quảng Ngãi |
53603 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Sơn Tây tỉnh Quảng Ngãi |
53604 |
6 |
Xã Sơn Dung huyện Sơn Tây tỉnh Quảng Ngãi |
53606 |
7 |
Xã Sơn Màu huyện Sơn Tây tỉnh Quảng Ngãi |
53607 |
8 |
Xã Sơn Tân huyện Sơn Tây tỉnh Quảng Ngãi |
53608 |
9 |
Xã Sơn Mùa huyện Sơn Tây tỉnh Quảng Ngãi |
53609 |
10 |
Xã Sơn Bua huyện Sơn Tây tỉnh Quảng Ngãi |
53610 |
11 |
Xã Sơn Liên huyện Sơn Tây tỉnh Quảng Ngãi |
53611 |
12 |
Xã Sơn Long huyện Sơn Tây tỉnh Quảng Ngãi |
53612 |
13 |
Xã Sơn Lập huyện Sơn Tây tỉnh Quảng Ngãi |
53613 |
14 |
Xã Sơn Tinh huyện Sơn Tây tỉnh Quảng Ngãi |
53614 |
15 |
Bưu Cục Phát Sơn Tây huyện Sơn Tây tỉnh Quảng Ngãi |
53650 |
|
Mã bưu điện Huyện Minh Long tỉnh Quảng Ngãi |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Minh Long tỉnh Quảng Ngãi |
53700 |
2 |
Huyện ủy huyện Minh Long tỉnh Quảng Ngãi |
53701 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Minh Long tỉnh Quảng Ngãi |
53702 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Minh Long tỉnh Quảng Ngãi |
53703 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Minh Long tỉnh Quảng Ngãi |
53704 |
6 |
Xã Long Hiệp huyện Minh Long tỉnh Quảng Ngãi |
53706 |
7 |
Xã Long Mai huyện Minh Long tỉnh Quảng Ngãi |
53707 |
8 |
Xã Long Sơn huyện Minh Long tỉnh Quảng Ngãi |
53708 |
9 |
Xã Thanh An huyện Minh Long tỉnh Quảng Ngãi |
53709 |
10 |
Xã Long Môn huyện Minh Long tỉnh Quảng Ngãi |
53710 |
11 |
Bưu Cục Phát Minh Long huyện Minh Long tỉnh Quảng Ngãi |
53750 |
|
Mã bưu điện Huyện Sơn Hà tỉnh Quảng Ngãi |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Sơn Hà tỉnh Quảng Ngãi |
53800 |
2 |
Huyện ủy huyện Sơn Hà tỉnh Quảng Ngãi |
53801 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Sơn Hà tỉnh Quảng Ngãi |
53802 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Sơn Hà tỉnh Quảng Ngãi |
53803 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Sơn Hà tỉnh Quảng Ngãi |
53804 |
6 |
Thị Trấn Di Lăng huyện Sơn Hà tỉnh Quảng Ngãi |
53806 |
7 |
Xã Sơn Giang huyện Sơn Hà tỉnh Quảng Ngãi |
53807 |
8 |
Xã Sơn Thành huyện Sơn Hà tỉnh Quảng Ngãi |
53808 |
9 |
Xã Sơn Bao huyện Sơn Hà tỉnh Quảng Ngãi |
53809 |
10 |
Xã Sơn Trung huyện Sơn Hà tỉnh Quảng Ngãi |
53810 |
11 |
Xã Sơn Hải huyện Sơn Hà tỉnh Quảng Ngãi |
53811 |
12 |
Xã Sơn Cao huyện Sơn Hà tỉnh Quảng Ngãi |
53812 |
13 |
Xã Sơn Linh huyện Sơn Hà tỉnh Quảng Ngãi |
53813 |
14 |
Xã Sơn Nham huyện Sơn Hà tỉnh Quảng Ngãi |
53814 |
15 |
Xã Sơn Hạ huyện Sơn Hà tỉnh Quảng Ngãi |
53815 |
16 |
Xã Sơn Thượng huyện Sơn Hà tỉnh Quảng Ngãi |
53816 |
17 |
Xã Sơn Thủy huyện Sơn Hà tỉnh Quảng Ngãi |
53817 |
18 |
Xã Sơn Kỳ huyện Sơn Hà tỉnh Quảng Ngãi |
53818 |
19 |
Xã Sơn Ba huyện Sơn Hà tỉnh Quảng Ngãi |
53819 |
20 |
Bưu Cục Phát Sơn Hà huyện Sơn Hà tỉnh Quảng Ngãi |
53850 |
|
Mã bưu điện Huyện Tư Nghĩa tỉnh Quảng Ngãi |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Tư Nghĩa tỉnh Quảng Ngãi |
53900 |
2 |
Huyện ủy huyện Tư Nghĩa tỉnh Quảng Ngãi |
53901 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Tư Nghĩa tỉnh Quảng Ngãi |
53902 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Tư Nghĩa tỉnh Quảng Ngãi |
53903 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Tư Nghĩa tỉnh Quảng Ngãi |
53904 |
6 |
Thị Trấn La Hà huyện Tư Nghĩa tỉnh Quảng Ngãi |
53906 |
7 |
Xã Nghĩa Thương huyện Tư Nghĩa tỉnh Quảng Ngãi |
53907 |
8 |
Xã Nghĩa Hòa huyện Tư Nghĩa tỉnh Quảng Ngãi |
53908 |
9 |
Xã Nghĩa Trung huyện Tư Nghĩa tỉnh Quảng Ngãi |
53909 |
10 |
Xã Nghĩa Phương huyện Tư Nghĩa tỉnh Quảng Ngãi |
53910 |
11 |
Xã Nghĩa Mỹ huyện Tư Nghĩa tỉnh Quảng Ngãi |
53911 |
12 |
Thị Trấn Sông Vệ huyện Tư Nghĩa tỉnh Quảng Ngãi |
53912 |
13 |
Xã Nghĩa Hiệp huyện Tư Nghĩa tỉnh Quảng Ngãi |
53913 |
14 |
Xã Nghĩa Điền huyện Tư Nghĩa tỉnh Quảng Ngãi |
53914 |
15 |
Xã Nghĩa Kỳ huyện Tư Nghĩa tỉnh Quảng Ngãi |
53915 |
16 |
Xã Nghĩa Thuận huyện Tư Nghĩa tỉnh Quảng Ngãi |
53916 |
17 |
Xã Nghĩa Thắng huyện Tư Nghĩa tỉnh Quảng Ngãi |
53917 |
18 |
Xã Nghĩa Lâm huyện Tư Nghĩa tỉnh Quảng Ngãi |
53918 |
19 |
Xã Nghĩa Thọ huyện Tư Nghĩa tỉnh Quảng Ngãi |
53919 |
20 |
Xã Nghĩa Sơn huyện Tư Nghĩa tỉnh Quảng Ngãi |
53920 |
21 |
Bưu Cục Phát Tư Nghĩa huyện Tư Nghĩa tỉnh Quảng Ngãi |
53950 |
22 |
Bưu Cục Sông Vệ huyện Tư Nghĩa tỉnh Quảng Ngãi |
53951 |
|
Mã bưu điện Huyện Nghĩa Hành tỉnh Quảng Ngãi |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Nghĩa Hành tỉnh Quảng Ngãi |
54000 |
2 |
Huyện ủy huyện Nghĩa Hành tỉnh Quảng Ngãi |
54001 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Nghĩa Hành tỉnh Quảng Ngãi |
54002 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Nghĩa Hành tỉnh Quảng Ngãi |
54003 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Nghĩa Hành tỉnh Quảng Ngãi |
54004 |
6 |
Thị Trấn Chợ Chùa huyện Nghĩa Hành tỉnh Quảng Ngãi |
54006 |
7 |
Xã Hành Trung huyện Nghĩa Hành tỉnh Quảng Ngãi |
54007 |
8 |
Xã Hành Thuận huyện Nghĩa Hành tỉnh Quảng Ngãi |
54008 |
9 |
Xã Hành Dũng huyện Nghĩa Hành tỉnh Quảng Ngãi |
54009 |
10 |
Xã Hành Nhân huyện Nghĩa Hành tỉnh Quảng Ngãi |
54010 |
11 |
Xã Hành Minh huyện Nghĩa Hành tỉnh Quảng Ngãi |
54011 |
12 |
Xã Hành Đức huyện Nghĩa Hành tỉnh Quảng Ngãi |
54012 |
13 |
Xã Hành Tín Tây huyện Nghĩa Hành tỉnh Quảng Ngãi |
54013 |
14 |
Xã Hành Tín Đông huyện Nghĩa Hành tỉnh Quảng Ngãi |
54014 |
15 |
Xã Hành Thiện huyện Nghĩa Hành tỉnh Quảng Ngãi |
54015 |
16 |
Xã Hành Thịnh huyện Nghĩa Hành tỉnh Quảng Ngãi |
54016 |
17 |
Xã Hành Phước huyện Nghĩa Hành tỉnh Quảng Ngãi |
54017 |
18 |
Bưu Cục Phát Nghĩa Hành huyện Nghĩa Hành tỉnh Quảng Ngãi |
54050 |
|
Mã bưu điện Huyện Mộ Đức tỉnh Quảng Ngãi |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Mộ Đức tỉnh Quảng Ngãi |
54100 |
2 |
Huyện ủy huyện Mộ Đức tỉnh Quảng Ngãi |
54101 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Mộ Đức tỉnh Quảng Ngãi |
54102 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Mộ Đức tỉnh Quảng Ngãi |
54103 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Mộ Đức tỉnh Quảng Ngãi |
54104 |
6 |
Thị Trấn Mộ Đức huyện Mộ Đức tỉnh Quảng Ngãi |
54106 |
7 |
Xã Đức Thạnh huyện Mộ Đức tỉnh Quảng Ngãi |
54107 |
8 |
Xã Đức Minh huyện Mộ Đức tỉnh Quảng Ngãi |
54108 |
9 |
Xã Đức Chánh huyện Mộ Đức tỉnh Quảng Ngãi |
54109 |
10 |
Xã Đức Thắng huyện Mộ Đức tỉnh Quảng Ngãi |
54110 |
11 |
Xã Đức Lợi huyện Mộ Đức tỉnh Quảng Ngãi |
54111 |
12 |
Xã Đức Nhuận huyện Mộ Đức tỉnh Quảng Ngãi |
54112 |
13 |
Xã Đức Hiệp huyện Mộ Đức tỉnh Quảng Ngãi |
54113 |
14 |
Xã Đức Tân huyện Mộ Đức tỉnh Quảng Ngãi |
54114 |
15 |
Xã Đức Hòa huyện Mộ Đức tỉnh Quảng Ngãi |
54115 |
16 |
Xã Đức Phú huyện Mộ Đức tỉnh Quảng Ngãi |
54116 |
17 |
Xã Đức Lân huyện Mộ Đức tỉnh Quảng Ngãi |
54117 |
18 |
Xã Đức Phong huyện Mộ Đức tỉnh Quảng Ngãi |
54118 |
19 |
Bưu Cục Phát Mộ Đức huyện Mộ Đức tỉnh Quảng Ngãi |
54150 |
20 |
Bưu Cục Thạch Trụ huyện Mộ Đức tỉnh Quảng Ngãi |
54151 |
21 |
Bưu Cục Quán Lát huyện Mộ Đức tỉnh Quảng Ngãi |
54152 |
22 |
Bưu Điện Văn Hóa Xã Đức Thạnh 2 huyện Mộ Đức tỉnh Quảng Ngãi |
54153 |
|
Mã bưu điện Huyện Ba Tơ tỉnh Quảng Ngãi |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Ba Tơ tỉnh Quảng Ngãi |
54200 |
2 |
Huyện ủy huyện Ba Tơ tỉnh Quảng Ngãi |
54201 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Ba Tơ tỉnh Quảng Ngãi |
54202 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Ba Tơ tỉnh Quảng Ngãi |
54203 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Ba Tơ tỉnh Quảng Ngãi |
54204 |
6 |
Thị Trấn Ba Tơ huyện Ba Tơ tỉnh Quảng Ngãi |
54206 |
7 |
Xã Ba Cung huyện Ba Tơ tỉnh Quảng Ngãi |
54207 |
8 |
Xã Ba Chùa huyện Ba Tơ tỉnh Quảng Ngãi |
54208 |
9 |
Xã Ba Dinh huyện Ba Tơ tỉnh Quảng Ngãi |
54209 |
10 |
Xã Ba Bích huyện Ba Tơ tỉnh Quảng Ngãi |
54210 |
11 |
Xã Ba Trang huyện Ba Tơ tỉnh Quảng Ngãi |
54211 |
12 |
Xã Ba Khâm huyện Ba Tơ tỉnh Quảng Ngãi |
54212 |
13 |
Xã Ba Liên huyện Ba Tơ tỉnh Quảng Ngãi |
54213 |
14 |
Xã Ba Động huyện Ba Tơ tỉnh Quảng Ngãi |
54214 |
15 |
Xã Ba Thành huyện Ba Tơ tỉnh Quảng Ngãi |
54215 |
16 |
Xã Ba Vinh huyện Ba Tơ tỉnh Quảng Ngãi |
54216 |
17 |
Xã Ba Điền huyện Ba Tơ tỉnh Quảng Ngãi |
54217 |
18 |
Xã Ba Giang huyện Ba Tơ tỉnh Quảng Ngãi |
54218 |
19 |
Xã Ba Ngạc huyện Ba Tơ tỉnh Quảng Ngãi |
54219 |
20 |
Xã Ba Tiêu huyện Ba Tơ tỉnh Quảng Ngãi |
54220 |
21 |
Xã Ba Vì huyện Ba Tơ tỉnh Quảng Ngãi |
54221 |
22 |
Xã Ba Tô huyện Ba Tơ tỉnh Quảng Ngãi |
54222 |
23 |
Xã Ba Xa huyện Ba Tơ tỉnh Quảng Ngãi |
54223 |
24 |
Xã Ba Nam huyện Ba Tơ tỉnh Quảng Ngãi |
54224 |
25 |
Xã Ba Lế huyện Ba Tơ tỉnh Quảng Ngãi |
54225 |
26 |
Bưu Cục Phát Ba Tơ huyện Ba Tơ tỉnh Quảng Ngãi |
54250 |
|
Mã bưu điện Huyện Đức Phổ tỉnh Quảng Ngãi |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Đức Phổ tỉnh Quảng Ngãi |
54300 |
2 |
Huyện ủy huyện Đức Phổ tỉnh Quảng Ngãi |
54301 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Đức Phổ tỉnh Quảng Ngãi |
54302 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Đức Phổ tỉnh Quảng Ngãi |
54303 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Đức Phổ tỉnh Quảng Ngãi |
54304 |
6 |
Thị Trấn Đức Phổ huyện Đức Phổ tỉnh Quảng Ngãi |
54306 |
7 |
Xã Phổ Minh huyện Đức Phổ tỉnh Quảng Ngãi |
54307 |
8 |
Xã Phổ Vinh huyện Đức Phổ tỉnh Quảng Ngãi |
54308 |
9 |
Xã Phổ Quang huyện Đức Phổ tỉnh Quảng Ngãi |
54309 |
10 |
Xã Phổ Văn huyện Đức Phổ tỉnh Quảng Ngãi |
54310 |
11 |
Xã Phổ An huyện Đức Phổ tỉnh Quảng Ngãi |
54311 |
12 |
Xã Phổ Thuận huyện Đức Phổ tỉnh Quảng Ngãi |
54312 |
13 |
Xã Phổ Phong huyện Đức Phổ tỉnh Quảng Ngãi |
54313 |
14 |
Xã Phổ Nhơn huyện Đức Phổ tỉnh Quảng Ngãi |
54314 |
15 |
Xã Phổ Ninh huyện Đức Phổ tỉnh Quảng Ngãi |
54315 |
16 |
Xã Phổ Hòa huyện Đức Phổ tỉnh Quảng Ngãi |
54316 |
17 |
Xã Phổ Cường huyện Đức Phổ tỉnh Quảng Ngãi |
54317 |
18 |
Xã Phổ Khánh huyện Đức Phổ tỉnh Quảng Ngãi |
54318 |
19 |
Xã Phổ Thạnh huyện Đức Phổ tỉnh Quảng Ngãi |
54319 |
20 |
Xã Phổ Châu huyện Đức Phổ tỉnh Quảng Ngãi |
54320 |
21 |
Bưu Cục Phát Đức Phổ huyện Đức Phổ tỉnh Quảng Ngãi |
54350 |
22 |
Bưu Cục Sa Huỳnh huyện Đức Phổ tỉnh Quảng Ngãi |
54351 |
|
Mã bưu điện Huyện Lý Sơn tỉnh Quảng Ngãi |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Lý Sơn tỉnh Quảng Ngãi |
54400 |
2 |
Huyện ủy huyện Lý Sơn tỉnh Quảng Ngãi |
54401 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Lý Sơn tỉnh Quảng Ngãi |
54402 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Lý Sơn tỉnh Quảng Ngãi |
54403 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Lý Sơn tỉnh Quảng Ngãi |
54404 |
6 |
Xã An Vĩnh huyện Lý Sơn tỉnh Quảng Ngãi |
54406 |
7 |
Xã An Hải huyện Lý Sơn tỉnh Quảng Ngãi |
54407 |
8 |
Xã An Bình huyện Lý Sơn tỉnh Quảng Ngãi |
54408 |
9 |
Bưu Cục Phát Lý Sơn huyện Lý Sơn tỉnh Quảng Ngãi |
54450 |
Những từ khóa hay tìm trong bài viết :
- mã bưu chính Quảng Ngãi
- ma buu dien Quang Ngai
- ma buu chinh Quang Ngai
Trên đây thì mình đã chia sẻ đến các bạn về mã bưu điện Quảng Ngãi kèm theo đó là những thông tin zip code, postal code của huyện, bưu cục này rồi đó. Chúc các bạn có thêm những thông tin hữu ích