Mã bưu điện Quảng Trị hiện nay được sửa đổi thành năm chứ số là 48000 với đó những ai đang muốn chuyển bưu phẩm, thư từ hay bất kỳ vật phẩm nào đến tỉnh thành này chỉ cần điền mã bưu chính zip code /postal code là 48000 là được. Nếu như bạn muốn biết nhiều hơn như địa chỉ chính xác các địa điểm phường, xã… của tỉnh Quảng Trị có thể tham khảo thêm ở phần dưới đây
Lưu ý : Trước khi vào bài viết chia sẻ về mã bưu điện tỉnh Quảng Trị theo cập nhật mới nhất của chính phủ Việt Nam bao gồm cấu trúc gồm 5 số hoàn toàn khác nhau, bao gồm:
- 2 ký tự đầu : Đây là phần xác định tên tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương (VD: 48 là mã xác định của tỉnh Quảng Trị)
- 3 hoặc 4 ký tự đầu tiên : Đây là phần xác định tên quận, huyện và đơn vị hành chính (VD: 480 hoặc 4800 là mã xác định quận, huyện và đơn vị thuộc tỉnh Quảng Trị)
- 5 ký tự : Đây là phần xác định đối tượng gán mã bưu chính quốc gia (VD: 48001 là mã được quốc gia xác định của ủy ban thành ủy thuộc tỉnh Quảng Trị)
Xem Nhanh Mục Lục
Mã bưu điện Quảng Trị – Cập Nhật Mới
Ở phần bên dưới đây ngoài mã bưu điện thuộc tỉnh Quảng Trị ra thì những địa bản thuộc địa phận này như phường, xã, huyện, thị trận thuộc Quảng Trị cũng có mã zip postal code. Các bạn có thể xem chi tiết ở các mã chia sẻ ở phía bên dưới hoặc truy cập vào đường link Mã bưu điện các tỉnh Việt Nam
STT |
Đối tượng gán mã |
Mã bưu điện |
---|---|---|
|
Mã bưu chính tỉnh Quảng Trị |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm tỉnh Quảng Trị |
48000 |
2 |
Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy tỉnh Quảng Trị |
48001 |
3 |
Ban Tổ chức tỉnh ủy tỉnh Quảng Trị |
48002 |
4 |
Ban Tuyên giáo tỉnh ủy tỉnh Quảng Trị |
48003 |
5 |
Ban Dân vận tỉnh ủy tỉnh Quảng Trị |
48004 |
6 |
Ban Nội chính tỉnh ủy tỉnh Quảng Trị |
48005 |
7 |
Đảng ủy khối cơ quan tỉnh Quảng Trị |
48009 |
8 |
Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy tỉnh Quảng Trị |
48010 |
9 |
Đảng ủy khối doanh nghiệp tỉnh Quảng Trị |
48011 |
10 |
Báo Quảng Trị tỉnh Quảng Trị tỉnh Quảng Trị |
48016 |
11 |
Hội đồng nhân dân tỉnh Quảng Trị |
48021 |
12 |
Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội tỉnh Quảng Trị |
48030 |
13 |
Tòa án nhân dân tỉnh tỉnh Quảng Trị |
48035 |
14 |
Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh tỉnh Quảng Trị |
48036 |
15 |
Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh Quảng Trị |
48040 |
16 |
Sở Công Thương tỉnh Quảng Trị |
48041 |
17 |
Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Quảng Trị |
48042 |
18 |
Sở Lao động – Thương binh và Xã hội tỉnh Quảng Trị |
48043 |
19 |
Sở Ngoại vụ tỉnh Quảng Trị |
48044 |
20 |
Sở Tài chính tỉnh Quảng Trị |
48045 |
21 |
Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Quảng Trị |
48046 |
22 |
Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch tỉnh Quảng Trị |
48047 |
23 |
Công an tỉnh tỉnh Quảng Trị |
48049 |
24 |
Sở Nội vụ tỉnh Quảng Trị |
48051 |
25 |
Sở Tư pháp tỉnh Quảng Trị |
48052 |
26 |
Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Quảng Trị |
48053 |
27 |
Sở Giao thông vận tải tỉnh Quảng Trị |
48054 |
28 |
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Quảng Trị |
48055 |
29 |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Quảng Trị |
48056 |
30 |
Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Quảng Trị |
48057 |
31 |
Sở Xây dựng tỉnh Quảng Trị |
48058 |
32 |
Sở Y tế tỉnh Quảng Trị |
48060 |
33 |
Bộ chỉ huy Quân sự tỉnh Quảng Trị |
48061 |
34 |
Ban Dân tộc tỉnh Quảng Trị |
48062 |
35 |
Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh tỉnh Quảng Trị |
48063 |
36 |
Thanh tra tỉnh tỉnh Quảng Trị |
48064 |
37 |
Trường chính trị Lê Duẩn tỉnh Quảng Trị |
48065 |
38 |
Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam tỉnh Quảng Trị |
48066 |
39 |
Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh tỉnh Quảng Trị |
48067 |
40 |
Bảo hiểm xã hội tỉnh tỉnh Quảng Trị |
48070 |
41 |
Cục Thuế tỉnh Quảng Trị |
48078 |
42 |
Cục Hải quan tỉnh Quảng Trị |
48079 |
43 |
Cục Thống kê tỉnh Quảng Trị |
48080 |
44 |
Kho bạc Nhà nước tỉnh tỉnh Quảng Trị |
48081 |
45 |
Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật tỉnh Quảng Trị |
48085 |
46 |
Liên hiệp các tổ chức hữu nghị tỉnh Quảng Trị |
48086 |
47 |
Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật tỉnh Quảng Trị |
48087 |
48 |
Liên đoàn Lao động tỉnh tỉnh Quảng Trị |
48088 |
49 |
Hội Nông dân tỉnh tỉnh Quảng Trị |
48089 |
50 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh tỉnh Quảng Trị |
48090 |
51 |
Tỉnh đoàn tỉnh Quảng Trị |
48091 |
52 |
Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh tỉnh Quảng Trị |
48092 |
53 |
Hội Cựu chiến binh tỉnh tỉnh Quảng Trị |
48093 |
|
Mã bưu điện Thành phố Đông Hà tỉnh Quảng Trị |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm thành phố Đông Hà tỉnh Quảng Trị |
48100 |
2 |
Huyện ủy thành phố Đông Hà tỉnh Quảng Trị |
48101 |
3 |
Hội đồng nhân dân thành phố Đông Hà tỉnh Quảng Trị |
48102 |
4 |
Ủy ban nhân dân thành phố Đông Hà tỉnh Quảng Trị |
48103 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thành phố Đông Hà tỉnh Quảng Trị |
48104 |
6 |
Phường 1 thành phố Đông Hà tỉnh Quảng Trị |
48106 |
7 |
Phường 2 thành phố Đông Hà tỉnh Quảng Trị |
48107 |
8 |
Phường Đông Giang thành phố Đông Hà tỉnh Quảng Trị |
48108 |
9 |
Phường Đông Thanh thành phố Đông Hà tỉnh Quảng Trị |
48109 |
10 |
Phường 4 thành phố Đông Hà tỉnh Quảng Trị |
48110 |
11 |
Phường 3 thành phố Đông Hà tỉnh Quảng Trị |
48111 |
12 |
Phường 5 thành phố Đông Hà tỉnh Quảng Trị |
48112 |
13 |
Phường Đông Lễ thành phố Đông Hà tỉnh Quảng Trị |
48113 |
14 |
Phường Đông Lương thành phố Đông Hà tỉnh Quảng Trị |
48114 |
15 |
Bưu Cục Phát Đông Hà thành phố Đông Hà tỉnh Quảng Trị |
48150 |
16 |
Bưu Cục KHL Đông Hà thành phố Đông Hà tỉnh Quảng Trị |
48151 |
18 |
Bưu Cục Sòng thành phố Đông Hà tỉnh Quảng Trị |
48152 |
19 |
Bưu Cục Hàm Nghi thành phố Đông Hà tỉnh Quảng Trị |
48153 |
20 |
Bưu Cục Hùng Vương thành phố Đông Hà tỉnh Quảng Trị |
48154 |
21 |
Bưu Cục Lê Lơi thành phố Đông Hà tỉnh Quảng Trị |
48155 |
22 |
Bưu Cục Lương An thành phố Đông Hà tỉnh Quảng Trị |
48156 |
17 |
Bưu Cục Hệ 1 Quảng Trị thành phố Đông Hà tỉnh Quảng Trị |
48199 |
|
Mã bưu điện Huyện Cam Lộ tỉnh Quảng Trị |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Cam Lộ tỉnh Quảng Trị |
48200 |
2 |
Huyện ủy huyện Cam Lộ tỉnh Quảng Trị |
48201 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Cam Lộ tỉnh Quảng Trị |
48202 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Cam Lộ tỉnh Quảng Trị |
48203 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Cam Lộ tỉnh Quảng Trị |
48204 |
6 |
Thị Trấn Cam Lộ huyện Cam Lộ tỉnh Quảng Trị |
48206 |
7 |
Xã Cam Thanh huyện Cam Lộ tỉnh Quảng Trị |
48207 |
8 |
Xã Cam An huyện Cam Lộ tỉnh Quảng Trị |
48208 |
9 |
Xã Cam Thủy huyện Cam Lộ tỉnh Quảng Trị |
48209 |
10 |
Xã Cam Tuyền huyện Cam Lộ tỉnh Quảng Trị |
48210 |
11 |
Xã Cam Thành huyện Cam Lộ tỉnh Quảng Trị |
48211 |
12 |
Xã Cam Hiếu huyện Cam Lộ tỉnh Quảng Trị |
48212 |
13 |
Xã Cam Nghĩa huyện Cam Lộ tỉnh Quảng Trị |
48213 |
14 |
Xã Cam Chính huyện Cam Lộ tỉnh Quảng Trị |
48214 |
15 |
Bưu Cục Phát Cam Lộ huyện Cam Lộ tỉnh Quảng Trị |
48250 |
16 |
Bưu Cục Tân Lâm huyện Cam Lộ tỉnh Quảng Trị |
48251 |
17 |
Bưu Cục Chơ Cùa huyện Cam Lộ tỉnh Quảng Trị |
48252 |
3 |
HUYỆN GIO LINH huyện Cam Lộ tỉnh Quảng Trị |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Gio Linh huyện Cam Lộ tỉnh Quảng Trị |
48300 |
2 |
Huyện ủy huyện Cam Lộ tỉnh Quảng Trị |
48301 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Cam Lộ tỉnh Quảng Trị |
48302 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Cam Lộ tỉnh Quảng Trị |
48303 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Cam Lộ tỉnh Quảng Trị |
48304 |
6 |
Thị Trấn Gio Linh huyện Cam Lộ tỉnh Quảng Trị |
48306 |
7 |
Xã Gio Mỹ huyện Cam Lộ tỉnh Quảng Trị |
48307 |
8 |
Xã Trung Giang huyện Cam Lộ tỉnh Quảng Trị |
48308 |
9 |
Xã Trung Hải huyện Cam Lộ tỉnh Quảng Trị |
48309 |
10 |
Xã Gio Phong huyện Cam Lộ tỉnh Quảng Trị |
48310 |
11 |
Xã Trung Sơn huyện Cam Lộ tỉnh Quảng Trị |
48311 |
12 |
Xã Vĩnh Trường huyện Cam Lộ tỉnh Quảng Trị |
48312 |
13 |
Xã Gio An huyện Cam Lộ tỉnh Quảng Trị |
48313 |
14 |
Xã Gio Bình huyện Cam Lộ tỉnh Quảng Trị |
48314 |
15 |
Xã Gio Châu huyện Cam Lộ tỉnh Quảng Trị |
48315 |
16 |
Xã Gio Thành huyện Cam Lộ tỉnh Quảng Trị |
48316 |
17 |
Xã Gio Hải huyện Cam Lộ tỉnh Quảng Trị |
48317 |
18 |
Xã Gio Việt huyện Cam Lộ tỉnh Quảng Trị |
48318 |
19 |
Thị Trấn Cửa Việt huyện Cam Lộ tỉnh Quảng Trị |
48319 |
20 |
Xã Gio Mai huyện Cam Lộ tỉnh Quảng Trị |
48320 |
21 |
Xã Gio Quang huyện Cam Lộ tỉnh Quảng Trị |
48321 |
22 |
Xã Gio Hòa huyện Cam Lộ tỉnh Quảng Trị |
48322 |
23 |
Xã Gio Sơn huyện Cam Lộ tỉnh Quảng Trị |
48323 |
24 |
Xã Hải Thái huyện Cam Lộ tỉnh Quảng Trị |
48324 |
25 |
Xã Linh Hải huyện Cam Lộ tỉnh Quảng Trị |
48325 |
26 |
Xã Linh Thương huyện Cam Lộ tỉnh Quảng Trị |
48326 |
27 |
Bưu Cục Phát Gio Linh huyện Cam Lộ tỉnh Quảng Trị |
48350 |
28 |
Bưu Cục Chơ Kên huyện Cam Lộ tỉnh Quảng Trị |
48351 |
29 |
Bưu Cục Băc Cửa Việt huyện Cam Lộ tỉnh Quảng Trị |
48352 |
30 |
Bưu Cục Gio Sơn huyện Cam Lộ tỉnh Quảng Trị |
48353 |
|
Mã bưu điện Huyện Vĩnh Linh tỉnh Quảng Trị |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Vĩnh Linh tỉnh Quảng Trị |
48400 |
2 |
Huyện ủy huyện Vĩnh Linh tỉnh Quảng Trị |
48401 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Vĩnh Linh tỉnh Quảng Trị |
48402 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Vĩnh Linh tỉnh Quảng Trị |
48403 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Vĩnh Linh tỉnh Quảng Trị |
48404 |
6 |
Thị Trấn Hồ Xá huyện Vĩnh Linh tỉnh Quảng Trị |
48406 |
7 |
Xã Vĩnh Nam huyện Vĩnh Linh tỉnh Quảng Trị |
48407 |
8 |
Xã Vĩnh Trung huyện Vĩnh Linh tỉnh Quảng Trị |
48408 |
9 |
Xã Vĩnh Kim huyện Vĩnh Linh tỉnh Quảng Trị |
48409 |
10 |
Xã Vĩnh Thái huyện Vĩnh Linh tỉnh Quảng Trị |
48410 |
11 |
Xã Vĩnh Tú huyện Vĩnh Linh tỉnh Quảng Trị |
48411 |
12 |
Xã Vĩnh Chấp huyện Vĩnh Linh tỉnh Quảng Trị |
48412 |
13 |
Xã Vĩnh Khê huyện Vĩnh Linh tỉnh Quảng Trị |
48413 |
14 |
Xã Vĩnh Long huyện Vĩnh Linh tỉnh Quảng Trị |
48414 |
15 |
Xã Vĩnh Hòa huyện Vĩnh Linh tỉnh Quảng Trị |
48415 |
16 |
Xã Vĩnh Hiền huyện Vĩnh Linh tỉnh Quảng Trị |
48416 |
17 |
Xã Vĩnh Thạch huyện Vĩnh Linh tỉnh Quảng Trị |
48417 |
18 |
Xã Vĩnh Tân huyện Vĩnh Linh tỉnh Quảng Trị |
48418 |
19 |
Thị Trấn Cửa Tùng huyện Vĩnh Linh tỉnh Quảng Trị |
48419 |
20 |
Xã Vĩnh Giang huyện Vĩnh Linh tỉnh Quảng Trị |
48420 |
21 |
Xã Vĩnh Thành huyện Vĩnh Linh tỉnh Quảng Trị |
48421 |
22 |
Xã Vĩnh Lâm huyện Vĩnh Linh tỉnh Quảng Trị |
48422 |
23 |
Thị Trấn Bến Quan huyện Vĩnh Linh tỉnh Quảng Trị |
48423 |
24 |
Xã Vĩnh Thủy huyện Vĩnh Linh tỉnh Quảng Trị |
48424 |
25 |
Xã Vĩnh Sơn huyện Vĩnh Linh tỉnh Quảng Trị |
48425 |
26 |
Xã Vĩnh Hà huyện Vĩnh Linh tỉnh Quảng Trị |
48426 |
27 |
Xã Vĩnh Ô huyện Vĩnh Linh tỉnh Quảng Trị |
48427 |
28 |
Bưu Cục Phát Vĩnh Linh huyện Vĩnh Linh tỉnh Quảng Trị |
48450 |
29 |
Bưu Cục Rú Lịnh huyện Vĩnh Linh tỉnh Quảng Trị |
48451 |
30 |
Bưu Cục Chơ Do huyện Vĩnh Linh tỉnh Quảng Trị |
48452 |
31 |
Bưu Cục Bến Quan huyện Vĩnh Linh tỉnh Quảng Trị |
48453 |
|
Mã bưu điện Huyện Hướng Hóa tỉnh Quảng Trị |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Hướng Hóa tỉnh Quảng Trị |
48500 |
2 |
Huyện ủy huyện Hướng Hóa tỉnh Quảng Trị |
48501 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Hướng Hóa tỉnh Quảng Trị |
48502 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Hướng Hóa tỉnh Quảng Trị |
48503 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Hướng Hóa tỉnh Quảng Trị |
48504 |
6 |
Thị Trấn Khe Sanh huyện Hướng Hóa tỉnh Quảng Trị |
48506 |
7 |
Xã Tân Hơp huyện Hướng Hóa tỉnh Quảng Trị |
48507 |
8 |
Xã Hướng Linh huyện Hướng Hóa tỉnh Quảng Trị |
48508 |
9 |
Xã Hướng Sơn huyện Hướng Hóa tỉnh Quảng Trị |
48509 |
10 |
Xã Hướng Lập huyện Hướng Hóa tỉnh Quảng Trị |
48510 |
11 |
Xã Hướng Việt huyện Hướng Hóa tỉnh Quảng Trị |
48511 |
12 |
Xã Hướng Phùng huyện Hướng Hóa tỉnh Quảng Trị |
48512 |
13 |
Xã Tân Thành huyện Hướng Hóa tỉnh Quảng Trị |
48513 |
14 |
Xã Hướng Tân huyện Hướng Hóa tỉnh Quảng Trị |
48514 |
15 |
Thị Trấn Lao Bảo huyện Hướng Hóa tỉnh Quảng Trị |
48515 |
16 |
Xã Tân Long huyện Hướng Hóa tỉnh Quảng Trị |
48516 |
17 |
Xã Tân Lập huyện Hướng Hóa tỉnh Quảng Trị |
48517 |
18 |
Xã Tân Liên huyện Hướng Hóa tỉnh Quảng Trị |
48518 |
19 |
Xã Húc huyện Hướng Hóa tỉnh Quảng Trị |
48519 |
20 |
Xã Hướng Lộc huyện Hướng Hóa tỉnh Quảng Trị |
48520 |
21 |
Xã Thuận huyện Hướng Hóa tỉnh Quảng Trị |
48521 |
22 |
Xã Thanh huyện Hướng Hóa tỉnh Quảng Trị |
48522 |
23 |
Xã A Xing huyện Hướng Hóa tỉnh Quảng Trị |
48523 |
24 |
Xã Ba Tầng huyện Hướng Hóa tỉnh Quảng Trị |
48524 |
25 |
Xã A Túc huyện Hướng Hóa tỉnh Quảng Trị |
48525 |
26 |
Xã A Dơi huyện Hướng Hóa tỉnh Quảng Trị |
48526 |
27 |
Xã Xy huyện Hướng Hóa tỉnh Quảng Trị |
48527 |
28 |
Bưu Cục Phát Hướng Hóa huyện Hướng Hóa tỉnh Quảng Trị |
48550 |
29 |
Bưu Cục Tân Thành huyện Hướng Hóa tỉnh Quảng Trị |
48551 |
30 |
Bưu Cục Rào Quán huyện Hướng Hóa tỉnh Quảng Trị |
48552 |
31 |
Bưu Cục Lao Bảo huyện Hướng Hóa tỉnh Quảng Trị |
48553 |
|
Mã bưu điện Huyện Đa Krông tỉnh Quảng Trị |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Đa Krông tỉnh Quảng Trị |
48600 |
2 |
Huyện ủy huyện Đa Krông tỉnh Quảng Trị |
48601 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Đa Krông tỉnh Quảng Trị |
48602 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Đa Krông tỉnh Quảng Trị |
48603 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Đa Krông tỉnh Quảng Trị |
48604 |
6 |
Thị Trấn Krông Klang huyện Đa Krông tỉnh Quảng Trị |
48606 |
7 |
Xã Hướng Hiệp huyện Đa Krông tỉnh Quảng Trị |
48607 |
8 |
Xã Đa Krông huyện Đa Krông tỉnh Quảng Trị |
48608 |
9 |
Xã Mò Ó huyện Đa Krông tỉnh Quảng Trị |
48609 |
10 |
Xã Ba Nang huyện Đa Krông tỉnh Quảng Trị |
48610 |
11 |
Xã Triệu Nguyên huyện Đa Krông tỉnh Quảng Trị |
48611 |
12 |
Xã Ba Lòng huyện Đa Krông tỉnh Quảng Trị |
48612 |
13 |
Xã Hải Phúc huyện Đa Krông tỉnh Quảng Trị |
48613 |
14 |
Xã Tà Long huyện Đa Krông tỉnh Quảng Trị |
48614 |
15 |
Xã Húc Nghì huyện Đa Krông tỉnh Quảng Trị |
48615 |
16 |
Xã A Vao huyện Đa Krông tỉnh Quảng Trị |
48616 |
17 |
Xã Tà Rụt huyện Đa Krông tỉnh Quảng Trị |
48617 |
18 |
Xã A Bung huyện Đa Krông tỉnh Quảng Trị |
48618 |
19 |
Xã A Ngo huyện Đa Krông tỉnh Quảng Trị |
48619 |
20 |
Bưu Cục Phát Đa Krông huyện Đa Krông tỉnh Quảng Trị |
48650 |
21 |
Bưu Cục Ba Lòng huyện Đa Krông tỉnh Quảng Trị |
48651 |
22 |
Bưu Cục Tà Rụt huyện Đa Krông tỉnh Quảng Trị |
48652 |
|
Mã bưu điện Huyện Triệu Phong tỉnh Quảng Trị |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Triệu Phong tỉnh Quảng Trị |
48700 |
2 |
Huyện ủy huyện Triệu Phong tỉnh Quảng Trị |
48701 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Triệu Phong tỉnh Quảng Trị |
48702 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Triệu Phong tỉnh Quảng Trị |
48703 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Triệu Phong tỉnh Quảng Trị |
48704 |
6 |
Thị Trấn Ái Tử huyện Triệu Phong tỉnh Quảng Trị |
48706 |
7 |
Xã Triệu Thành huyện Triệu Phong tỉnh Quảng Trị |
48707 |
8 |
Xã Triệu Đông huyện Triệu Phong tỉnh Quảng Trị |
48708 |
9 |
Xã Triệu Tài huyện Triệu Phong tỉnh Quảng Trị |
48709 |
10 |
Xã Triệu Trung huyện Triệu Phong tỉnh Quảng Trị |
48710 |
11 |
Xã Triệu Sơn huyện Triệu Phong tỉnh Quảng Trị |
48711 |
12 |
Xã Triệu Lăng huyện Triệu Phong tỉnh Quảng Trị |
48712 |
13 |
Xã Triệu Trạch huyện Triệu Phong tỉnh Quảng Trị |
48713 |
14 |
Xã Triệu Vân huyện Triệu Phong tỉnh Quảng Trị |
48714 |
15 |
Xã Triệu An huyện Triệu Phong tỉnh Quảng Trị |
48715 |
16 |
Xã Triệu Phước huyện Triệu Phong tỉnh Quảng Trị |
48716 |
17 |
Xã Triệu Độ huyện Triệu Phong tỉnh Quảng Trị |
48717 |
18 |
Xã Triệu Đại huyện Triệu Phong tỉnh Quảng Trị |
48718 |
19 |
Xã Triệu Thuận huyện Triệu Phong tỉnh Quảng Trị |
48719 |
20 |
Xã Triệu Hòa huyện Triệu Phong tỉnh Quảng Trị |
48720 |
21 |
Xã Triệu Long huyện Triệu Phong tỉnh Quảng Trị |
48721 |
22 |
Xã Triệu Giang huyện Triệu Phong tỉnh Quảng Trị |
48722 |
23 |
Xã Triệu Ái huyện Triệu Phong tỉnh Quảng Trị |
48723 |
24 |
Xã Triệu Thương huyện Triệu Phong tỉnh Quảng Trị |
48724 |
25 |
Bưu Cục Phát Triệu Phong huyện Triệu Phong tỉnh Quảng Trị |
48750 |
26 |
Bưu Cục Chơ Cạn huyện Triệu Phong tỉnh Quảng Trị |
48751 |
27 |
Bưu Cục Nam Cửa Việt huyện Triệu Phong tỉnh Quảng Trị |
48752 |
28 |
Bưu Cục Bồ Bản huyện Triệu Phong tỉnh Quảng Trị |
48753 |
29 |
Bưu Cục Triệu Độ huyện Triệu Phong tỉnh Quảng Trị |
48754 |
30 |
Bưu Cục Chơ Thuận huyện Triệu Phong tỉnh Quảng Trị |
48755 |
|
Mã bưu điện Thị xã Quảng Trị tỉnh Quảng Trị |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm thị xã Quảng Trị tỉnh Quảng Trị |
48800 |
2 |
Thị ủy thị xã Quảng Trị tỉnh Quảng Trị |
48801 |
3 |
Hội đồng nhân dân thị xã Quảng Trị tỉnh Quảng Trị |
48802 |
4 |
Ủy ban nhân dân thị xã Quảng Trị tỉnh Quảng Trị |
48803 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thị xã Quảng Trị tỉnh Quảng Trị |
48804 |
6 |
Phường 2 thị xã Quảng Trị tỉnh Quảng Trị |
48806 |
7 |
Phường 3 thị xã Quảng Trị tỉnh Quảng Trị |
48807 |
8 |
Phường 1 thị xã Quảng Trị tỉnh Quảng Trị |
48808 |
9 |
Phường An Đôn thị xã Quảng Trị tỉnh Quảng Trị |
48809 |
10 |
Xã Hải Lệ thị xã Quảng Trị tỉnh Quảng Trị |
48810 |
11 |
Bưu Cục Phát Quảng Trị thị xã Quảng Trị tỉnh Quảng Trị |
48750 |
12 |
Bưu Cục Thạch Hãn thị xã Quảng Trị tỉnh Quảng Trị |
48751 |
|
Mã bưu điện Huyện Hải Lăng tỉnh Quảng Trị |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Hải Lăng tỉnh Quảng Trị |
48900 |
2 |
Huyện ủy huyện Hải Lăng tỉnh Quảng Trị |
48901 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Hải Lăng tỉnh Quảng Trị |
48902 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Hải Lăng tỉnh Quảng Trị |
48903 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Hải Lăng tỉnh Quảng Trị |
48904 |
6 |
Thị Trấn Hải Lăng huyện Hải Lăng tỉnh Quảng Trị |
48906 |
7 |
Xã Hải Thiện huyện Hải Lăng tỉnh Quảng Trị |
48907 |
8 |
Xã Hải Thành huyện Hải Lăng tỉnh Quảng Trị |
48908 |
9 |
Xã Hải Hòa huyện Hải Lăng tỉnh Quảng Trị |
48909 |
10 |
Xã Hải Dương huyện Hải Lăng tỉnh Quảng Trị |
48910 |
11 |
Xã Hải Khê huyện Hải Lăng tỉnh Quảng Trị |
48911 |
12 |
Xã Hải An huyện Hải Lăng tỉnh Quảng Trị |
48912 |
13 |
Xã Hải Quế huyện Hải Lăng tỉnh Quảng Trị |
48913 |
14 |
Xã Hải Ba huyện Hải Lăng tỉnh Quảng Trị |
48914 |
15 |
Xã Hải Vĩnh huyện Hải Lăng tỉnh Quảng Trị |
48915 |
16 |
Xã Hải Xuân huyện Hải Lăng tỉnh Quảng Trị |
48916 |
17 |
Xã Hải Quy huyện Hải Lăng tỉnh Quảng Trị |
48917 |
18 |
Xã Hải Thương huyện Hải Lăng tỉnh Quảng Trị |
48918 |
19 |
Xã Hải Phú huyện Hải Lăng tỉnh Quảng Trị |
48919 |
20 |
Xã Hải Tân huyện Hải Lăng tỉnh Quảng Trị |
48920 |
21 |
Xã Hải Thọ huyện Hải Lăng tỉnh Quảng Trị |
48921 |
22 |
Xã Hải Trường huyện Hải Lăng tỉnh Quảng Trị |
48922 |
23 |
Xã Hải Lâm huyện Hải Lăng tỉnh Quảng Trị |
48923 |
24 |
Xã Hải Sơn huyện Hải Lăng tỉnh Quảng Trị |
48924 |
25 |
Xã Hải Chánh huyện Hải Lăng tỉnh Quảng Trị |
48925 |
26 |
Bưu Cục Phát Hải Lăng huyện Hải Lăng tỉnh Quảng Trị |
48930 |
27 |
Bưu Cục Hội Yên huyện Hải Lăng tỉnh Quảng Trị |
48931 |
28 |
Bưu Cục Phương Lang huyện Hải Lăng tỉnh Quảng Trị |
48932 |
29 |
Bưu Cục Mỹ Chánh huyện Hải Lăng tỉnh Quảng Trị |
48933 |
|
Mã bưu điện Huyện Cồn Cỏ tỉnh Quảng Trị |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Cồn Cỏ tỉnh Quảng Trị |
48950 |
2 |
Huyện ủy huyện Cồn Cỏ tỉnh Quảng Trị |
48951 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Cồn Cỏ tỉnh Quảng Trị |
48952 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Cồn Cỏ tỉnh Quảng Trị |
48953 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Cồn Cỏ tỉnh Quảng Trị |
48954 |
6 |
Bưu Cục Phát Cồn Cỏ huyện Cồn Cỏ tỉnh Quảng Trị |
48975 |
Những từ khóa hay tìm trong bài viết :
- mã bưu chính Quảng Trị
- ma buu dien Quang Tri
- ma buu chinh Quang Tri
Trên đây thì mình đã chia sẻ đến các bạn về mã bưu điện Quảng Trị kèm theo đó là những thông tin zip code, postal code của huyện, bưu cục này rồi đó. Chúc các bạn có thêm những thông tin hữu ích