Mã bưu điện Quảng Trị – Mã zip/postal code tỉnh Quảng Trị

4 Cập Nhật Mới
ma buu dien quang tri

Mã bưu điện Quảng Trị hiện nay được sửa đổi thành năm chứ số là 48000 với đó những ai đang muốn chuyển bưu phẩm, thư từ hay bất kỳ vật phẩm nào đến tỉnh thành này chỉ cần điền mã bưu chính zip code /postal code là 48000 là được. Nếu như bạn muốn biết nhiều hơn như địa chỉ chính xác các địa điểm phường, xã… của tỉnh Quảng Trị có thể tham khảo thêm ở phần dưới đây

Lưu ý : Trước khi vào bài viết chia sẻ về mã bưu điện tỉnh Quảng Trị theo cập nhật mới nhất của chính phủ Việt Nam bao gồm cấu trúc gồm 5 số hoàn toàn khác nhau, bao gồm:

  • 2 ký tự đầu : Đây là phần xác định tên tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương (VD: 48 là mã xác định của tỉnh Quảng Trị)
  • 3 hoặc 4 ký tự đầu tiên : Đây là phần xác định tên quận, huyện và đơn vị hành chính (VD: 480 hoặc 4800 là mã xác định quận, huyện và đơn vị thuộc tỉnh Quảng Trị)
  • 5 ký tự : Đây là phần xác định đối tượng gán mã bưu chính quốc gia (VD: 48001 là mã được quốc gia xác định của ủy ban thành ủy thuộc tỉnh Quảng Trị)

Mã bưu điện Quảng Trị – Cập Nhật Mới

ma buu dien quang tri
Mã bưu điện Quảng Trị – Mã zip/postal code tỉnh Quảng Trị

Ở phần bên dưới đây ngoài mã bưu điện thuộc tỉnh Quảng Trị ra thì những địa bản thuộc địa phận này như phường, xã, huyện, thị trận thuộc Quảng Trị cũng có mã zip postal code. Các bạn có thể xem chi tiết ở các mã chia sẻ ở phía bên dưới hoặc truy cập vào đường link Mã bưu điện các tỉnh Việt Nam

STT

Đối tượng gán mã

​​Mã bưu điện

 

Mã bưu chính tỉnh Quảng Trị

 

1

Bưu Cục Trung tâm tỉnh Quảng Trị

48000

2

Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy tỉnh Quảng Trị

48001

3

Ban Tổ chức tỉnh ủy tỉnh Quảng Trị

48002

4

Ban Tuyên giáo tỉnh ủy tỉnh Quảng Trị

48003

5

Ban Dân vận tỉnh ủy tỉnh Quảng Trị

48004

6

Ban Nội chính tỉnh ủy tỉnh Quảng Trị

48005

7

Đảng ủy khối cơ quan tỉnh Quảng Trị

48009

8

Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy tỉnh Quảng Trị

48010

9

Đảng ủy khối doanh nghiệp tỉnh Quảng Trị

48011

10

Báo Quảng Trị tỉnh Quảng Trị tỉnh Quảng Trị

48016

11

Hội đồng nhân dân tỉnh Quảng Trị

48021

12

Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội tỉnh Quảng Trị

48030

13

Tòa án nhân dân tỉnh tỉnh Quảng Trị

48035

14

Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh tỉnh Quảng Trị

48036

15

Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh Quảng Trị

48040

16

Sở Công Thương tỉnh Quảng Trị

48041

17

Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Quảng Trị

48042

18

Sở Lao động – Thương binh và Xã hội tỉnh Quảng Trị

48043

19

Sở Ngoại vụ tỉnh Quảng Trị

48044

20

Sở Tài chính tỉnh Quảng Trị

48045

21

Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Quảng Trị

48046

22

Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch tỉnh Quảng Trị

48047

23

Công an tỉnh tỉnh Quảng Trị

48049

24

Sở Nội vụ tỉnh Quảng Trị

48051

25

Sở Tư pháp tỉnh Quảng Trị

48052

26

Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Quảng Trị

48053

27

Sở Giao thông vận tải tỉnh Quảng Trị

48054

28

Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Quảng Trị

48055

29

Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Quảng Trị

48056

30

Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Quảng Trị

48057

31

Sở Xây dựng tỉnh Quảng Trị

48058

32

Sở Y tế tỉnh Quảng Trị

48060

33

Bộ chỉ huy Quân sự tỉnh Quảng Trị

48061

34

Ban Dân tộc tỉnh Quảng Trị

48062

35

Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh tỉnh Quảng Trị

48063

36

Thanh tra tỉnh tỉnh Quảng Trị

48064

37

Trường chính trị Lê Duẩn tỉnh Quảng Trị

48065

38

Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam tỉnh Quảng Trị

48066

39

Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh tỉnh Quảng Trị

48067

40

Bảo hiểm xã hội tỉnh tỉnh Quảng Trị

48070

41

Cục Thuế tỉnh Quảng Trị

48078

42

Cục Hải quan tỉnh Quảng Trị

48079

43

Cục Thống kê tỉnh Quảng Trị

48080

44

Kho bạc Nhà nước tỉnh tỉnh Quảng Trị

48081

45

Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật tỉnh Quảng Trị

48085

46

Liên hiệp các tổ chức hữu nghị tỉnh Quảng Trị

48086

47

Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật tỉnh Quảng Trị

48087

48

Liên đoàn Lao động tỉnh tỉnh Quảng Trị

48088

49

Hội Nông dân tỉnh tỉnh Quảng Trị

48089

50

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh tỉnh Quảng Trị

48090

51

Tỉnh đoàn tỉnh Quảng Trị

48091

52

Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh tỉnh Quảng Trị

48092

53

Hội Cựu chiến binh tỉnh tỉnh Quảng Trị

48093

 

Mã bưu điện Thành phố Đông Hà tỉnh Quảng Trị

1

Bưu Cục Trung tâm thành phố Đông Hà tỉnh Quảng Trị

48100

2

Huyện ủy thành phố Đông Hà tỉnh Quảng Trị

48101

3

Hội đồng nhân dân thành phố Đông Hà tỉnh Quảng Trị

48102

4

Ủy ban nhân dân thành phố Đông Hà tỉnh Quảng Trị

48103

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thành phố Đông Hà tỉnh Quảng Trị

48104

6

Phường 1 thành phố Đông Hà tỉnh Quảng Trị

48106

7

Phường 2 thành phố Đông Hà tỉnh Quảng Trị

48107

8

Phường Đông Giang thành phố Đông Hà tỉnh Quảng Trị

48108

9

Phường Đông Thanh thành phố Đông Hà tỉnh Quảng Trị

48109

10

Phường 4 thành phố Đông Hà tỉnh Quảng Trị

48110

11

Phường 3 thành phố Đông Hà tỉnh Quảng Trị

48111

12

Phường 5 thành phố Đông Hà tỉnh Quảng Trị

48112

13

Phường Đông Lễ thành phố Đông Hà tỉnh Quảng Trị

48113

14

Phường Đông Lương thành phố Đông Hà tỉnh Quảng Trị

48114

15

Bưu Cục Phát Đông Hà thành phố Đông Hà tỉnh Quảng Trị

48150

16

Bưu Cục KHL Đông Hà thành phố Đông Hà tỉnh Quảng Trị

48151

18

Bưu Cục Sòng thành phố Đông Hà tỉnh Quảng Trị

48152

19

Bưu Cục Hàm Nghi thành phố Đông Hà tỉnh Quảng Trị

48153

20

Bưu Cục Hùng Vương thành phố Đông Hà tỉnh Quảng Trị

48154

21

Bưu Cục Lê Lơi thành phố Đông Hà tỉnh Quảng Trị

48155

22

Bưu Cục Lương An thành phố Đông Hà tỉnh Quảng Trị

48156

17

Bưu Cục Hệ 1 Quảng Trị thành phố Đông Hà tỉnh Quảng Trị

48199

 

Mã bưu điện Huyện Cam Lộ tỉnh Quảng Trị

1

Bưu Cục Trung tâm huyện Cam Lộ tỉnh Quảng Trị

48200

2

Huyện ủy huyện Cam Lộ tỉnh Quảng Trị

48201

3

Hội đồng nhân dân huyện Cam Lộ tỉnh Quảng Trị

48202

4

Ủy ban nhân dân huyện Cam Lộ tỉnh Quảng Trị

48203

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Cam Lộ tỉnh Quảng Trị

48204

6

Thị Trấn Cam Lộ huyện Cam Lộ tỉnh Quảng Trị

48206

7

Xã Cam Thanh huyện Cam Lộ tỉnh Quảng Trị

48207

8

Xã Cam An huyện Cam Lộ tỉnh Quảng Trị

48208

9

Xã Cam Thủy huyện Cam Lộ tỉnh Quảng Trị

48209

10

Xã Cam Tuyền huyện Cam Lộ tỉnh Quảng Trị

48210

11

Xã Cam Thành huyện Cam Lộ tỉnh Quảng Trị

48211

12

Xã Cam Hiếu huyện Cam Lộ tỉnh Quảng Trị

48212

13

Xã Cam Nghĩa huyện Cam Lộ tỉnh Quảng Trị

48213

14

Xã Cam Chính huyện Cam Lộ tỉnh Quảng Trị

48214

15

Bưu Cục Phát Cam Lộ huyện Cam Lộ tỉnh Quảng Trị

48250

16

Bưu Cục Tân Lâm huyện Cam Lộ tỉnh Quảng Trị

48251

17

Bưu Cục Chơ Cùa huyện Cam Lộ tỉnh Quảng Trị

48252

3

HUYỆN GIO LINH huyện Cam Lộ tỉnh Quảng Trị

1

Bưu Cục Trung tâm huyện Gio Linh huyện Cam Lộ tỉnh Quảng Trị

48300

2

Huyện ủy huyện Cam Lộ tỉnh Quảng Trị

48301

3

Hội đồng nhân dân huyện Cam Lộ tỉnh Quảng Trị

48302

4

Ủy ban nhân dân huyện Cam Lộ tỉnh Quảng Trị

48303

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Cam Lộ tỉnh Quảng Trị

48304

6

Thị Trấn Gio Linh huyện Cam Lộ tỉnh Quảng Trị

48306

7

Xã Gio Mỹ huyện Cam Lộ tỉnh Quảng Trị

48307

8

Xã Trung Giang huyện Cam Lộ tỉnh Quảng Trị

48308

9

Xã Trung Hải huyện Cam Lộ tỉnh Quảng Trị

48309

10

Xã Gio Phong huyện Cam Lộ tỉnh Quảng Trị

48310

11

Xã Trung Sơn huyện Cam Lộ tỉnh Quảng Trị

48311

12

Xã Vĩnh Trường huyện Cam Lộ tỉnh Quảng Trị

48312

13

Xã Gio An huyện Cam Lộ tỉnh Quảng Trị

48313

14

Xã Gio Bình huyện Cam Lộ tỉnh Quảng Trị

48314

15

Xã Gio Châu huyện Cam Lộ tỉnh Quảng Trị

48315

16

Xã Gio Thành huyện Cam Lộ tỉnh Quảng Trị

48316

17

Xã Gio Hải huyện Cam Lộ tỉnh Quảng Trị

48317

18

Xã Gio Việt huyện Cam Lộ tỉnh Quảng Trị

48318

19

Thị Trấn Cửa Việt huyện Cam Lộ tỉnh Quảng Trị

48319

20

Xã Gio Mai huyện Cam Lộ tỉnh Quảng Trị

48320

21

Xã Gio Quang huyện Cam Lộ tỉnh Quảng Trị

48321

22

Xã Gio Hòa huyện Cam Lộ tỉnh Quảng Trị

48322

23

Xã Gio Sơn huyện Cam Lộ tỉnh Quảng Trị

48323

24

Xã Hải Thái huyện Cam Lộ tỉnh Quảng Trị

48324

25

Xã Linh Hải huyện Cam Lộ tỉnh Quảng Trị

48325

26

Xã Linh Thương huyện Cam Lộ tỉnh Quảng Trị

48326

27

Bưu Cục Phát Gio Linh huyện Cam Lộ tỉnh Quảng Trị

48350

28

Bưu Cục Chơ Kên huyện Cam Lộ tỉnh Quảng Trị

48351

29

Bưu Cục Băc Cửa Việt huyện Cam Lộ tỉnh Quảng Trị

48352

30

Bưu Cục Gio Sơn huyện Cam Lộ tỉnh Quảng Trị

48353

 

Mã bưu điện Huyện Vĩnh Linh tỉnh Quảng Trị

1

Bưu Cục Trung tâm huyện Vĩnh Linh tỉnh Quảng Trị

48400

2

Huyện ủy huyện Vĩnh Linh tỉnh Quảng Trị

48401

3

Hội đồng nhân dân huyện Vĩnh Linh tỉnh Quảng Trị

48402

4

Ủy ban nhân dân huyện Vĩnh Linh tỉnh Quảng Trị

48403

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Vĩnh Linh tỉnh Quảng Trị

48404

6

Thị Trấn Hồ Xá huyện Vĩnh Linh tỉnh Quảng Trị

48406

7

Xã Vĩnh Nam huyện Vĩnh Linh tỉnh Quảng Trị

48407

8

Xã Vĩnh Trung huyện Vĩnh Linh tỉnh Quảng Trị

48408

9

Xã Vĩnh Kim huyện Vĩnh Linh tỉnh Quảng Trị

48409

10

Xã Vĩnh Thái huyện Vĩnh Linh tỉnh Quảng Trị

48410

11

Xã Vĩnh Tú huyện Vĩnh Linh tỉnh Quảng Trị

48411

12

Xã Vĩnh Chấp huyện Vĩnh Linh tỉnh Quảng Trị

48412

13

Xã Vĩnh Khê huyện Vĩnh Linh tỉnh Quảng Trị

48413

14

Xã Vĩnh Long huyện Vĩnh Linh tỉnh Quảng Trị

48414

15

Xã Vĩnh Hòa huyện Vĩnh Linh tỉnh Quảng Trị

48415

16

Xã Vĩnh Hiền huyện Vĩnh Linh tỉnh Quảng Trị

48416

17

Xã Vĩnh Thạch huyện Vĩnh Linh tỉnh Quảng Trị

48417

18

Xã Vĩnh Tân huyện Vĩnh Linh tỉnh Quảng Trị

48418

19

Thị Trấn Cửa Tùng huyện Vĩnh Linh tỉnh Quảng Trị

48419

20

Xã Vĩnh Giang huyện Vĩnh Linh tỉnh Quảng Trị

48420

21

Xã Vĩnh Thành huyện Vĩnh Linh tỉnh Quảng Trị

48421

22

Xã Vĩnh Lâm huyện Vĩnh Linh tỉnh Quảng Trị

48422

23

Thị Trấn Bến Quan huyện Vĩnh Linh tỉnh Quảng Trị

48423

24

Xã Vĩnh Thủy huyện Vĩnh Linh tỉnh Quảng Trị

48424

25

Xã Vĩnh Sơn huyện Vĩnh Linh tỉnh Quảng Trị

48425

26

Xã Vĩnh Hà huyện Vĩnh Linh tỉnh Quảng Trị

48426

27

Xã Vĩnh Ô huyện Vĩnh Linh tỉnh Quảng Trị

48427

28

Bưu Cục Phát Vĩnh Linh huyện Vĩnh Linh tỉnh Quảng Trị

48450

29

Bưu Cục Rú Lịnh huyện Vĩnh Linh tỉnh Quảng Trị

48451

30

Bưu Cục Chơ Do huyện Vĩnh Linh tỉnh Quảng Trị

48452

31

Bưu Cục Bến Quan huyện Vĩnh Linh tỉnh Quảng Trị

48453

 

Mã bưu điện Huyện Hướng Hóa tỉnh Quảng Trị

1

Bưu Cục Trung tâm huyện Hướng Hóa tỉnh Quảng Trị

48500

2

Huyện ủy huyện Hướng Hóa tỉnh Quảng Trị

48501

3

Hội đồng nhân dân huyện Hướng Hóa tỉnh Quảng Trị

48502

4

Ủy ban nhân dân huyện Hướng Hóa tỉnh Quảng Trị

48503

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Hướng Hóa tỉnh Quảng Trị

48504

6

Thị Trấn Khe Sanh huyện Hướng Hóa tỉnh Quảng Trị

48506

7

Xã Tân Hơp huyện Hướng Hóa tỉnh Quảng Trị

48507

8

Xã Hướng Linh huyện Hướng Hóa tỉnh Quảng Trị

48508

9

Xã Hướng Sơn huyện Hướng Hóa tỉnh Quảng Trị

48509

10

Xã Hướng Lập huyện Hướng Hóa tỉnh Quảng Trị

48510

11

Xã Hướng Việt huyện Hướng Hóa tỉnh Quảng Trị

48511

12

Xã Hướng Phùng huyện Hướng Hóa tỉnh Quảng Trị

48512

13

Xã Tân Thành huyện Hướng Hóa tỉnh Quảng Trị

48513

14

Xã Hướng Tân huyện Hướng Hóa tỉnh Quảng Trị

48514

15

Thị Trấn Lao Bảo huyện Hướng Hóa tỉnh Quảng Trị

48515

16

Xã Tân Long huyện Hướng Hóa tỉnh Quảng Trị

48516

17

Xã Tân Lập huyện Hướng Hóa tỉnh Quảng Trị

48517

18

Xã Tân Liên huyện Hướng Hóa tỉnh Quảng Trị

48518

19

Xã Húc huyện Hướng Hóa tỉnh Quảng Trị

48519

20

Xã Hướng Lộc huyện Hướng Hóa tỉnh Quảng Trị

48520

21

Xã Thuận huyện Hướng Hóa tỉnh Quảng Trị

48521

22

Xã Thanh huyện Hướng Hóa tỉnh Quảng Trị

48522

23

Xã A Xing huyện Hướng Hóa tỉnh Quảng Trị

48523

24

Xã Ba Tầng huyện Hướng Hóa tỉnh Quảng Trị

48524

25

Xã A Túc huyện Hướng Hóa tỉnh Quảng Trị

48525

26

Xã A Dơi huyện Hướng Hóa tỉnh Quảng Trị

48526

27

Xã Xy huyện Hướng Hóa tỉnh Quảng Trị

48527

28

Bưu Cục Phát Hướng Hóa huyện Hướng Hóa tỉnh Quảng Trị

48550

29

Bưu Cục Tân Thành huyện Hướng Hóa tỉnh Quảng Trị

48551

30

Bưu Cục Rào Quán huyện Hướng Hóa tỉnh Quảng Trị

48552

31

Bưu Cục Lao Bảo huyện Hướng Hóa tỉnh Quảng Trị

48553

 

Mã bưu điện Huyện Đa Krông tỉnh Quảng Trị

1

Bưu Cục Trung tâm huyện Đa Krông tỉnh Quảng Trị

48600

2

Huyện ủy huyện Đa Krông tỉnh Quảng Trị

48601

3

Hội đồng nhân dân huyện Đa Krông tỉnh Quảng Trị

48602

4

Ủy ban nhân dân huyện Đa Krông tỉnh Quảng Trị

48603

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Đa Krông tỉnh Quảng Trị

48604

6

Thị Trấn Krông Klang huyện Đa Krông tỉnh Quảng Trị

48606

7

Xã Hướng Hiệp huyện Đa Krông tỉnh Quảng Trị

48607

8

Xã Đa Krông huyện Đa Krông tỉnh Quảng Trị

48608

9

Xã Mò Ó huyện Đa Krông tỉnh Quảng Trị

48609

10

Xã Ba Nang huyện Đa Krông tỉnh Quảng Trị

48610

11

Xã Triệu Nguyên huyện Đa Krông tỉnh Quảng Trị

48611

12

Xã Ba Lòng huyện Đa Krông tỉnh Quảng Trị

48612

13

Xã Hải Phúc huyện Đa Krông tỉnh Quảng Trị

48613

14

Xã Tà Long huyện Đa Krông tỉnh Quảng Trị

48614

15

Xã Húc Nghì huyện Đa Krông tỉnh Quảng Trị

48615

16

Xã A Vao huyện Đa Krông tỉnh Quảng Trị

48616

17

Xã Tà Rụt huyện Đa Krông tỉnh Quảng Trị

48617

18

Xã A Bung huyện Đa Krông tỉnh Quảng Trị

48618

19

Xã A Ngo huyện Đa Krông tỉnh Quảng Trị

48619

20

Bưu Cục Phát Đa Krông huyện Đa Krông tỉnh Quảng Trị

48650

21

Bưu Cục Ba Lòng huyện Đa Krông tỉnh Quảng Trị

48651

22

Bưu Cục Tà Rụt huyện Đa Krông tỉnh Quảng Trị

48652

 

Mã bưu điện Huyện Triệu Phong tỉnh Quảng Trị

1

Bưu Cục Trung tâm huyện Triệu Phong tỉnh Quảng Trị

48700

2

Huyện ủy huyện Triệu Phong tỉnh Quảng Trị

48701

3

Hội đồng nhân dân huyện Triệu Phong tỉnh Quảng Trị

48702

4

Ủy ban nhân dân huyện Triệu Phong tỉnh Quảng Trị

48703

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Triệu Phong tỉnh Quảng Trị

48704

6

Thị Trấn Ái Tử huyện Triệu Phong tỉnh Quảng Trị

48706

7

Xã Triệu Thành huyện Triệu Phong tỉnh Quảng Trị

48707

8

Xã Triệu Đông huyện Triệu Phong tỉnh Quảng Trị

48708

9

Xã Triệu Tài huyện Triệu Phong tỉnh Quảng Trị

48709

10

Xã Triệu Trung huyện Triệu Phong tỉnh Quảng Trị

48710

11

Xã Triệu Sơn huyện Triệu Phong tỉnh Quảng Trị

48711

12

Xã Triệu Lăng huyện Triệu Phong tỉnh Quảng Trị

48712

13

Xã Triệu Trạch huyện Triệu Phong tỉnh Quảng Trị

48713

14

Xã Triệu Vân huyện Triệu Phong tỉnh Quảng Trị

48714

15

Xã Triệu An huyện Triệu Phong tỉnh Quảng Trị

48715

16

Xã Triệu Phước huyện Triệu Phong tỉnh Quảng Trị

48716

17

Xã Triệu Độ huyện Triệu Phong tỉnh Quảng Trị

48717

18

Xã Triệu Đại huyện Triệu Phong tỉnh Quảng Trị

48718

19

Xã Triệu Thuận huyện Triệu Phong tỉnh Quảng Trị

48719

20

Xã Triệu Hòa huyện Triệu Phong tỉnh Quảng Trị

48720

21

Xã Triệu Long huyện Triệu Phong tỉnh Quảng Trị

48721

22

Xã Triệu Giang huyện Triệu Phong tỉnh Quảng Trị

48722

23

Xã Triệu Ái huyện Triệu Phong tỉnh Quảng Trị

48723

24

Xã Triệu Thương huyện Triệu Phong tỉnh Quảng Trị

48724

25

Bưu Cục Phát Triệu Phong huyện Triệu Phong tỉnh Quảng Trị

48750

26

Bưu Cục Chơ Cạn huyện Triệu Phong tỉnh Quảng Trị

48751

27

Bưu Cục Nam Cửa Việt huyện Triệu Phong tỉnh Quảng Trị

48752

28

Bưu Cục Bồ Bản huyện Triệu Phong tỉnh Quảng Trị

48753

29

Bưu Cục Triệu Độ huyện Triệu Phong tỉnh Quảng Trị

48754

30

Bưu Cục Chơ Thuận huyện Triệu Phong tỉnh Quảng Trị

48755

 

Mã bưu điện Thị xã Quảng Trị tỉnh Quảng Trị

1

Bưu Cục Trung tâm thị xã Quảng Trị tỉnh Quảng Trị

48800

2

Thị ủy thị xã Quảng Trị tỉnh Quảng Trị

48801

3

Hội đồng nhân dân thị xã Quảng Trị tỉnh Quảng Trị

48802

4

Ủy ban nhân dân thị xã Quảng Trị tỉnh Quảng Trị

48803

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thị xã Quảng Trị tỉnh Quảng Trị

48804

6

Phường 2 thị xã Quảng Trị tỉnh Quảng Trị

48806

7

Phường 3 thị xã Quảng Trị tỉnh Quảng Trị

48807

8

Phường 1 thị xã Quảng Trị tỉnh Quảng Trị

48808

9

Phường An Đôn thị xã Quảng Trị tỉnh Quảng Trị

48809

10

Xã Hải Lệ thị xã Quảng Trị tỉnh Quảng Trị

48810

11

Bưu Cục Phát Quảng Trị thị xã Quảng Trị tỉnh Quảng Trị

48750

12

Bưu Cục Thạch Hãn thị xã Quảng Trị tỉnh Quảng Trị

48751

 

Mã bưu điện Huyện Hải Lăng tỉnh Quảng Trị

1

Bưu Cục Trung tâm huyện Hải Lăng tỉnh Quảng Trị

48900

2

Huyện ủy huyện Hải Lăng tỉnh Quảng Trị

48901

3

Hội đồng nhân dân huyện Hải Lăng tỉnh Quảng Trị

48902

4

Ủy ban nhân dân huyện Hải Lăng tỉnh Quảng Trị

48903

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Hải Lăng tỉnh Quảng Trị

48904

6

Thị Trấn Hải Lăng huyện Hải Lăng tỉnh Quảng Trị

48906

7

Xã Hải Thiện huyện Hải Lăng tỉnh Quảng Trị

48907

8

Xã Hải Thành huyện Hải Lăng tỉnh Quảng Trị

48908

9

Xã Hải Hòa huyện Hải Lăng tỉnh Quảng Trị

48909

10

Xã Hải Dương huyện Hải Lăng tỉnh Quảng Trị

48910

11

Xã Hải Khê huyện Hải Lăng tỉnh Quảng Trị

48911

12

Xã Hải An huyện Hải Lăng tỉnh Quảng Trị

48912

13

Xã Hải Quế huyện Hải Lăng tỉnh Quảng Trị

48913

14

Xã Hải Ba huyện Hải Lăng tỉnh Quảng Trị

48914

15

Xã Hải Vĩnh huyện Hải Lăng tỉnh Quảng Trị

48915

16

Xã Hải Xuân huyện Hải Lăng tỉnh Quảng Trị

48916

17

Xã Hải Quy huyện Hải Lăng tỉnh Quảng Trị

48917

18

Xã Hải Thương huyện Hải Lăng tỉnh Quảng Trị

48918

19

Xã Hải Phú huyện Hải Lăng tỉnh Quảng Trị

48919

20

Xã Hải Tân huyện Hải Lăng tỉnh Quảng Trị

48920

21

Xã Hải Thọ huyện Hải Lăng tỉnh Quảng Trị

48921

22

Xã Hải Trường huyện Hải Lăng tỉnh Quảng Trị

48922

23

Xã Hải Lâm huyện Hải Lăng tỉnh Quảng Trị

48923

24

Xã Hải Sơn huyện Hải Lăng tỉnh Quảng Trị

48924

25

Xã Hải Chánh huyện Hải Lăng tỉnh Quảng Trị

48925

26

Bưu Cục Phát Hải Lăng huyện Hải Lăng tỉnh Quảng Trị

48930

27

Bưu Cục Hội Yên huyện Hải Lăng tỉnh Quảng Trị

48931

28

Bưu Cục Phương Lang huyện Hải Lăng tỉnh Quảng Trị

48932

29

Bưu Cục Mỹ Chánh huyện Hải Lăng tỉnh Quảng Trị

48933

 

Mã bưu điện Huyện Cồn Cỏ tỉnh Quảng Trị

1

Bưu Cục Trung tâm huyện Cồn Cỏ tỉnh Quảng Trị

48950

2

Huyện ủy huyện Cồn Cỏ tỉnh Quảng Trị

48951

3

Hội đồng nhân dân huyện Cồn Cỏ tỉnh Quảng Trị

48952

4

Ủy ban nhân dân huyện Cồn Cỏ tỉnh Quảng Trị

48953

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Cồn Cỏ tỉnh Quảng Trị

48954

6

Bưu Cục Phát Cồn Cỏ huyện Cồn Cỏ tỉnh Quảng Trị

48975

Những từ khóa hay tìm trong bài viết :

  • mã bưu chính Quảng Trị
  • ma buu dien Quang Tri
  • ma buu chinh Quang Tri

Trên đây thì mình đã chia sẻ đến các bạn về mã bưu điện Quảng Trị kèm theo đó là những thông tin zip code, postal code của huyện, bưu cục này rồi đó. Chúc các bạn có thêm những thông tin hữu ích

Thẻ tìm kiếm:

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.