Lưu ý : Trước khi vào bài viết chia sẻ về mã bưu điện tỉnh Sơn La theo cập nhật mới nhất của chính phủ Việt Nam bao gồm cấu trúc gồm 5 số hoàn toàn khác nhau, bao gồm:
- 2 ký tự đầu : Đây là phần xác định tên tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương (VD: 34 là mã xác định của tỉnh Sơn La)
- 3 hoặc 4 ký tự đầu tiên : Đây là phần xác định tên quận, huyện và đơn vị hành chính (VD: 340 hoặc 3400 là mã xác định quận, huyện và đơn vị thuộc tỉnh Sơn La)
- 5 ký tự : Đây là phần xác định đối tượng gán mã bưu chính quốc gia (VD: 34001 là mã được quốc gia xác định của ủy ban thành ủy thuộc tỉnh Sơn La)
Xem Nhanh Mục Lục
Mã bưu điện Sơn La – Cập Nhật Mới
Ở phần bên dưới đây ngoài mã bưu điện thuộc tỉnh Sơn La ra thì những địa bản thuộc địa phận này như phường, xã, huyện, thị trận thuộc Sơn La cũng có mã zip postal code. Các bạn có thể xem chi tiết ở các mã chia sẻ ở phía bên dưới hoặc truy cập vào đường link Mã bưu điện các tỉnh Việt Nam
STT |
Đối tượng gán mã |
Mã bưu điện |
---|---|---|
|
Mã bưu chính tỉnh Sơn La |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm tỉnh Sơn La |
34000 |
2 |
Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy tỉnh Sơn La |
34001 |
3 |
Ban Tổ chức tỉnh ủy tỉnh Sơn La |
34002 |
4 |
Ban Tuyên giáo tỉnh ủy tỉnh Sơn La |
34003 |
5 |
Ban Dân vận tỉnh ủy tỉnh Sơn La |
34004 |
6 |
Ban Nội chính tỉnh ủy tỉnh Sơn La |
34005 |
7 |
Đảng ủy khối cơ quan tỉnh Sơn La |
34009 |
8 |
Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy tỉnh Sơn La |
34010 |
9 |
Đảng ủy khối doanh nghiệp tỉnh Sơn La |
34011 |
10 |
Báo Sơn La tỉnh Sơn La |
34016 |
11 |
Hội đồng nhân dân tỉnh Sơn La |
34021 |
12 |
Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội tỉnh Sơn La |
34030 |
13 |
Tòa án nhân dân tỉnh tỉnh Sơn La |
34035 |
14 |
Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh tỉnh Sơn La |
34036 |
Các cơ quan, tổ chức tại tỉnh tỉnh Sơn La |
34040 – 34072 |
|
15 |
Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh Sơn La |
34040 |
16 |
Sở Công Thương tỉnh Sơn La |
34041 |
17 |
Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Sơn La |
34042 |
18 |
Sở Lao động – Thương binh và Xã hội tỉnh Sơn La |
34043 |
19 |
Sở Ngoại vụ tỉnh Sơn La |
34044 |
20 |
Sở Tài chính tỉnh Sơn La |
34045 |
21 |
Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Sơn La |
34046 |
22 |
Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch tỉnh Sơn La |
34047 |
23 |
Công an tỉnh tỉnh Sơn La |
34049 |
24 |
Sở Nội vụ tỉnh Sơn La |
34051 |
25 |
Sở Tư pháp tỉnh Sơn La |
34052 |
26 |
Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Sơn La |
34053 |
27 |
Sở Giao thông vận tải tỉnh Sơn La |
34054 |
28 |
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Sơn La |
34055 |
29 |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Sơn La |
34056 |
30 |
Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Sơn La |
34057 |
31 |
Sở Xây dựng tỉnh Sơn La |
34058 |
32 |
Sở Y tế tỉnh Sơn La |
34060 |
33 |
Bộ chỉ huy Quân sự tỉnh Sơn La |
34061 |
34 |
Ban Dân tộc tỉnh Sơn La |
34062 |
35 |
Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh tỉnh Sơn La |
34063 |
36 |
Thanh tra tỉnh tỉnh Sơn La |
34064 |
37 |
Trường chính trị tỉnh tỉnh Sơn La |
34065 |
38 |
Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam tỉnh Sơn La |
34066 |
39 |
Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh tỉnh Sơn La |
34067 |
40 |
Bảo hiểm xã hội tỉnh tỉnh Sơn La |
34070 |
41 |
Cục Thuế tỉnh Sơn La |
34078 |
42 |
Cục Hải quan tỉnh Sơn La |
34079 |
43 |
Cục Thống kê tỉnh Sơn La |
34080 |
44 |
Kho bạc Nhà nước tỉnh tỉnh Sơn La |
34081 |
45 |
Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật tỉnh Sơn La |
34085 |
46 |
Liên hiệp các tổ chức hữu nghị tỉnh Sơn La |
34086 |
47 |
Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật tỉnh Sơn La |
34087 |
48 |
Liên đoàn Lao động tỉnh tỉnh Sơn La |
34088 |
49 |
Hội Nông dân tỉnh tỉnh Sơn La |
34089 |
50 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh tỉnh Sơn La |
34090 |
51 |
Tỉnh Đoàn tỉnh Sơn La |
34091 |
52 |
Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh tỉnh Sơn La |
34092 |
53 |
Hội Cựu chiến binh tỉnh tỉnh Sơn La |
34093 |
|
Mã bưu điện Thành phố Sơn La tỉnh Sơn La |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm thành phố Sơn La tỉnh Sơn La |
34100 |
2 |
Thành ủy thành phố Sơn La tỉnh Sơn La |
34101 |
3 |
Hội đồng nhân dân thành phố Sơn La tỉnh Sơn La |
34102 |
4 |
Ủy ban nhân dân thành phố Sơn La tỉnh Sơn La |
34103 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thành phố Sơn La tỉnh Sơn La |
34104 |
6 |
Phường Chiềng Lề thành phố Sơn La tỉnh Sơn La |
34106 |
7 |
Phường Chiềng An thành phố Sơn La tỉnh Sơn La |
34107 |
8 |
Xã Chiềng Xôm thành phố Sơn La tỉnh Sơn La |
34108 |
9 |
Xã Chiềng Đen thành phố Sơn La tỉnh Sơn La |
34109 |
10 |
Xã Chiềng Cọ thành phố Sơn La tỉnh Sơn La |
34110 |
11 |
Phường Chiềng Cơi thành phố Sơn La tỉnh Sơn La |
34111 |
12 |
Phường Tô Hiệu thành phố Sơn La tỉnh Sơn La |
34112 |
13 |
Phường Quyết Thắng thành phố Sơn La tỉnh Sơn La |
34113 |
14 |
Phường Quyết Tâm thành phố Sơn La tỉnh Sơn La |
34114 |
15 |
Xã Hua La thành phố Sơn La tỉnh Sơn La |
34115 |
16 |
Phường Chiềng Sinh thành phố Sơn La tỉnh Sơn La |
34116 |
17 |
Xã Chiềng Ngần thành phố Sơn La tỉnh Sơn La |
34117 |
18 |
Bưu Cục Phát Sơn La thành phố Sơn La tỉnh Sơn La |
34150 |
19 |
Bưu Cục KHL Sơn La thành phố Sơn La tỉnh Sơn La |
34151 |
20 |
Bưu Cục Chiềng Lề thành phố Sơn La tỉnh Sơn La |
34152 |
21 |
Bưu Cục Cầu 308 thành phố Sơn La tỉnh Sơn La |
34153 |
22 |
Bưu Cục Bó Ẩn thành phố Sơn La tỉnh Sơn La |
34154 |
23 |
Bưu Cục Đại Học Tây Bắc thành phố Sơn La tỉnh Sơn La |
34155 |
24 |
Bưu Cục n Sinh thành phố Sơn La tỉnh Sơn La |
34156 |
25 |
Bưu Cục Chiềng Sinh thành phố Sơn La tỉnh Sơn La |
34157 |
26 |
Bưu Cục HCC Sơn La thành phố Sơn La tỉnh Sơn La |
34198 |
27 |
Bưu Cục Hệ 1 Sơn La thành phố Sơn La tỉnh Sơn La |
34199 |
|
Mã bưu điện Huyện Mường La tỉnh Sơn La |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Mường La tỉnh Sơn La |
34200 |
2 |
Huyện ủy huyện Mường La tỉnh Sơn La |
34201 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Mường La tỉnh Sơn La |
34202 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Mường La tỉnh Sơn La |
34203 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Mường La tỉnh Sơn La |
34204 |
6 |
Thị Trấn Ít Ong huyện Mường La tỉnh Sơn La |
34206 |
7 |
Xã Nậm Păm huyện Mường La tỉnh Sơn La |
34207 |
8 |
Xã Ngọc Chiến huyện Mường La tỉnh Sơn La |
34208 |
9 |
Xã Hua Trai huyện Mường La tỉnh Sơn La |
34209 |
10 |
Xã Chiềng Lao huyện Mường La tỉnh Sơn La |
34210 |
11 |
Xã Nậm Giôn huyện Mường La tỉnh Sơn La |
34211 |
12 |
Xã Mường Trai huyện Mường La tỉnh Sơn La |
34212 |
13 |
Xã Pi Toong huyện Mường La tỉnh Sơn La |
34213 |
14 |
Xã Tạ Bú huyện Mường La tỉnh Sơn La |
34214 |
15 |
Xã Chiềng San huyện Mường La tỉnh Sơn La |
34215 |
16 |
Xã Mường Bú huyện Mường La tỉnh Sơn La |
34216 |
17 |
Xã Mường Chùm huyện Mường La tỉnh Sơn La |
34217 |
18 |
Xã Chiềng Hoa huyện Mường La tỉnh Sơn La |
34218 |
19 |
Xã Chiềng Công huyện Mường La tỉnh Sơn La |
34219 |
20 |
Xã Chiềng Ân huyện Mường La tỉnh Sơn La |
34220 |
21 |
Xã Chiềng Muôn huyện Mường La tỉnh Sơn La |
34221 |
22 |
Bưu Cục Phát Mường La huyện Mường La tỉnh Sơn La |
34230 |
23 |
Bưu Cục Thủy Điện huyện Mường La tỉnh Sơn La |
34231 |
24 |
Bưu Cục Mường Bú huyện Mường La tỉnh Sơn La |
34232 |
|
Mã bưu điện Huyện Quỳnh Nhai tỉnh Sơn La |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Quỳnh Nhai tỉnh Sơn La |
34250 |
2 |
Huyện ủy huyện Quỳnh Nhai tỉnh Sơn La |
34251 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Quỳnh Nhai tỉnh Sơn La |
34252 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Quỳnh Nhai tỉnh Sơn La |
34253 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Quỳnh Nhai tỉnh Sơn La |
34254 |
6 |
Xã Mường Chiên huyện Quỳnh Nhai tỉnh Sơn La |
34256 |
7 |
Xã Chiềng Khay huyện Quỳnh Nhai tỉnh Sơn La |
34257 |
8 |
Xã Cà Nàng huyện Quỳnh Nhai tỉnh Sơn La |
34258 |
9 |
Xã Pá Ma Pha Khinh huyện Quỳnh Nhai tỉnh Sơn La |
34259 |
10 |
Xã Mường Giàng huyện Quỳnh Nhai tỉnh Sơn La |
34260 |
11 |
Xã Chiềng Bằng huyện Quỳnh Nhai tỉnh Sơn La |
34261 |
12 |
Xã Chiềng Khoang huyện Quỳnh Nhai tỉnh Sơn La |
34262 |
13 |
Xã Nậm Ét huyện Quỳnh Nhai tỉnh Sơn La |
34263 |
14 |
Xã Mường Sại huyện Quỳnh Nhai tỉnh Sơn La |
34264 |
15 |
Xã Chiềng Ơn huyện Quỳnh Nhai tỉnh Sơn La |
34265 |
16 |
Xã Mường Giôn huyện Quỳnh Nhai tỉnh Sơn La |
34266 |
17 |
Bưu Cục Phát Quỳnh Nhai huyện Quỳnh Nhai tỉnh Sơn La |
34275 |
|
Mã bưu điện Huyện Thuận Châu tỉnh Sơn La |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Thuận Châu tỉnh Sơn La |
34300 |
2 |
Huyện ủy huyện Thuận Châu tỉnh Sơn La |
34301 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Thuận Châu tỉnh Sơn La |
34302 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Thuận Châu tỉnh Sơn La |
34303 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Thuận Châu tỉnh Sơn La |
34304 |
6 |
Thị Trấn Thuận Châu huyện Thuận Châu tỉnh Sơn La |
34306 |
7 |
Xã Chiềng La huyện Thuận Châu tỉnh Sơn La |
34307 |
8 |
Xã Tông Lạnh huyện Thuận Châu tỉnh Sơn La |
34308 |
9 |
Xã Tòng Cọ huyện Thuận Châu tỉnh Sơn La |
34309 |
10 |
Xã Bó Mười huyện Thuận Châu tỉnh Sơn La |
34310 |
11 |
Xã Mường Khiêng huyện Thuận Châu tỉnh Sơn La |
34311 |
12 |
Xã Liệp Tè huyện Thuận Châu tỉnh Sơn La |
34312 |
13 |
Xã Chiềng Ngàm huyện Thuận Châu tỉnh Sơn La |
34313 |
14 |
Xã Noong Lay huyện Thuận Châu tỉnh Sơn La |
34314 |
15 |
Xã Chiềng Ly huyện Thuận Châu tỉnh Sơn La |
34315 |
16 |
Xã Chiềng Pha huyện Thuận Châu tỉnh Sơn La |
34316 |
17 |
Xã Phổng Lái huyện Thuận Châu tỉnh Sơn La |
34317 |
18 |
Xã Mường É huyện Thuận Châu tỉnh Sơn La |
34318 |
19 |
Xã Phổng Lập huyện Thuận Châu tỉnh Sơn La |
34319 |
20 |
Xã Phổng Lăng huyện Thuận Châu tỉnh Sơn La |
34320 |
21 |
Xã Chiềng Bôm huyện Thuận Châu tỉnh Sơn La |
34321 |
22 |
Xã Long Hẹ huyện Thuận Châu tỉnh Sơn La |
34322 |
23 |
Xã É Tòng huyện Thuận Châu tỉnh Sơn La |
34323 |
24 |
Xã Mường Bám huyện Thuận Châu tỉnh Sơn La |
34324 |
25 |
Xã Co Mạ huyện Thuận Châu tỉnh Sơn La |
34325 |
26 |
Xã Co Tòng huyện Thuận Châu tỉnh Sơn La |
34326 |
27 |
Xã Pá Lông huyện Thuận Châu tỉnh Sơn La |
34327 |
28 |
Xã Púng Tra huyện Thuận Châu tỉnh Sơn La |
34328 |
29 |
Xã Thôm Mòn huyện Thuận Châu tỉnh Sơn La |
34329 |
30 |
Xã Chiềng Pấc huyện Thuận Châu tỉnh Sơn La |
34330 |
31 |
Xã Bon Phặng huyện Thuận Châu tỉnh Sơn La |
34331 |
32 |
Xã Nậm Lầu huyện Thuận Châu tỉnh Sơn La |
34332 |
33 |
Xã Bản Lầm huyện Thuận Châu tỉnh Sơn La |
34333 |
34 |
Xã Muổi Nọi huyện Thuận Châu tỉnh Sơn La |
34334 |
35 |
Bưu Cục Phát Thuận Châu huyện Thuận Châu tỉnh Sơn La |
34350 |
36 |
Bưu Cục Chiềng Pấc huyện Thuận Châu tỉnh Sơn La |
34351 |
|
Mã bưu điện Huyện Sông Mã tỉnh Sơn La |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Sông Mã tỉnh Sơn La |
34400 |
2 |
Huyện ủy huyện Sông Mã tỉnh Sơn La |
34401 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Sông Mã tỉnh Sơn La |
34402 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Sông Mã tỉnh Sơn La |
34403 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Sông Mã tỉnh Sơn La |
34404 |
6 |
Thị Trấn Sông Mã huyện Sông Mã tỉnh Sơn La |
34406 |
7 |
Xã Chiềng Khoong huyện Sông Mã tỉnh Sơn La |
34407 |
8 |
Xã Nà Ngựu huyện Sông Mã tỉnh Sơn La |
34408 |
9 |
Xã Nậm Ty huyện Sông Mã tỉnh Sơn La |
34409 |
10 |
Xã Chiềng Phung huyện Sông Mã tỉnh Sơn La |
34410 |
11 |
Xã Mường Lầm huyện Sông Mã tỉnh Sơn La |
34411 |
12 |
Xã Bó Sinh huyện Sông Mã tỉnh Sơn La |
34412 |
13 |
Xã Pú Bẩu huyện Sông Mã tỉnh Sơn La |
34413 |
14 |
Xã Chiềng En huyện Sông Mã tỉnh Sơn La |
34414 |
15 |
Xã Đứa Mòn huyện Sông Mã tỉnh Sơn La |
34415 |
16 |
Xã Yên Hưng huyện Sông Mã tỉnh Sơn La |
34416 |
17 |
Xã Chiềng Sơ huyện Sông Mã tỉnh Sơn La |
34417 |
18 |
Xã Nậm Mằn huyện Sông Mã tỉnh Sơn La |
34418 |
18 |
Xã Huổi Một huyện Sông Mã tỉnh Sơn La |
34419 |
19 |
Xã Mường Cai huyện Sông Mã tỉnh Sơn La |
34420 |
20 |
Xã Mường Hung huyện Sông Mã tỉnh Sơn La |
34421 |
21 |
Xã Chiềng Khương huyện Sông Mã tỉnh Sơn La |
34422 |
22 |
Xã Mường Sai huyện Sông Mã tỉnh Sơn La |
34423 |
23 |
Xã Chiềng Cang huyện Sông Mã tỉnh Sơn La |
34424 |
24 |
Bưu Cục Phát Sông Mã huyện Sông Mã tỉnh Sơn La |
34430 |
25 |
Bưu Cục Chiềng Khương huyện Sông Mã tỉnh Sơn La |
34431 |
|
Mã bưu điện Huyện Sốp Cộp tỉnh Sơn La |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Sốp Cộp tỉnh Sơn La |
34450 |
2 |
Huyện ủy huyện Sốp Cộp tỉnh Sơn La |
34451 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Sốp Cộp tỉnh Sơn La |
34452 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Sốp Cộp tỉnh Sơn La |
34453 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Sốp Cộp tỉnh Sơn La |
34454 |
6 |
Xã Sốp Cộp huyện Sốp Cộp tỉnh Sơn La |
34456 |
7 |
Xã Dồm Cang huyện Sốp Cộp tỉnh Sơn La |
34457 |
8 |
Xã Púng Bánh huyện Sốp Cộp tỉnh Sơn La |
34458 |
9 |
Xã Sam Kha huyện Sốp Cộp tỉnh Sơn La |
34459 |
10 |
Xã Mường Lèo huyện Sốp Cộp tỉnh Sơn La |
34460 |
11 |
Xã Nậm Lạnh huyện Sốp Cộp tỉnh Sơn La |
34461 |
12 |
Xã Mường Và huyện Sốp Cộp tỉnh Sơn La |
34462 |
13 |
Xã Mường Lạn huyện Sốp Cộp tỉnh Sơn La |
34463 |
14 |
Bưu Cục Phát Sốp Cộp huyện Sốp Cộp tỉnh Sơn La |
34475 |
|
Mã bưu điện Huyện Mai Sơn tỉnh Sơn La |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Mai Sơn tỉnh Sơn La |
34500 |
2 |
Huyện ủy huyện Mai Sơn tỉnh Sơn La |
34501 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Mai Sơn tỉnh Sơn La |
34502 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Mai Sơn tỉnh Sơn La |
34503 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Mai Sơn tỉnh Sơn La |
34504 |
6 |
Thị Trấn Hát Lót huyện Mai Sơn tỉnh Sơn La |
34506 |
7 |
Xã Nà Bó huyện Mai Sơn tỉnh Sơn La |
34507 |
8 |
Xã Tà Hộc huyện Mai Sơn tỉnh Sơn La |
34508 |
9 |
Xã Chiềng Chăn huyện Mai Sơn tỉnh Sơn La |
34509 |
10 |
Xã Chiềng Sung huyện Mai Sơn tỉnh Sơn La |
34510 |
11 |
Xã Mường Bằng huyện Mai Sơn tỉnh Sơn La |
34511 |
12 |
Xã Mường Bon huyện Mai Sơn tỉnh Sơn La |
34512 |
13 |
Xã Chiềng Mung huyện Mai Sơn tỉnh Sơn La |
34513 |
14 |
Xã Chiềng Ban huyện Mai Sơn tỉnh Sơn La |
34514 |
15 |
Xã Chiềng Chung huyện Mai Sơn tỉnh Sơn La |
34515 |
16 |
Xã Mường Chanh huyện Mai Sơn tỉnh Sơn La |
34516 |
17 |
Xã Chiềng Nơi huyện Mai Sơn tỉnh Sơn La |
34517 |
18 |
Xã Phiêng Cằm huyện Mai Sơn tỉnh Sơn La |
34518 |
19 |
Xã Chiềng Dong huyện Mai Sơn tỉnh Sơn La |
34519 |
20 |
Xã Chiềng Mai huyện Mai Sơn tỉnh Sơn La |
34520 |
21 |
Xã Chiềng Kheo huyện Mai Sơn tỉnh Sơn La |
34521 |
22 |
Xã Chiềng Ve huyện Mai Sơn tỉnh Sơn La |
34522 |
23 |
Xã Nà Ơt huyện Mai Sơn tỉnh Sơn La |
34523 |
24 |
Xã Phiêng Pằn huyện Mai Sơn tỉnh Sơn La |
34524 |
25 |
Xã Hát Lót huyện Mai Sơn tỉnh Sơn La |
34525 |
25 |
Xã Chiềng Lương huyện Mai Sơn tỉnh Sơn La |
34526 |
26 |
Xã Cò Nòi huyện Mai Sơn tỉnh Sơn La |
34527 |
25 |
Bưu Cục Phát Mai Sơn huyện Mai Sơn tỉnh Sơn La |
34550 |
25 |
Bưu Cục Nà Sản huyện Mai Sơn tỉnh Sơn La |
34551 |
26 |
Bưu Cục Cò Nòi huyện Mai Sơn tỉnh Sơn La |
34552 |
27 |
Bưu Điện Văn Hóa Xã Chiềng Mai huyện Mai Sơn tỉnh Sơn La |
34553 |
|
Mã bưu điện Huyện Bắc Yên tỉnh Sơn La |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Bắc Yên tỉnh Sơn La |
34600 |
2 |
Huyện ủy huyện Bắc Yên tỉnh Sơn La |
34601 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Bắc Yên tỉnh Sơn La |
34602 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Bắc Yên tỉnh Sơn La |
34603 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Bắc Yên tỉnh Sơn La |
34604 |
6 |
Thị Trấn Bắc Yên huyện Bắc Yên tỉnh Sơn La |
34606 |
7 |
Xã Tà Xùa huyện Bắc Yên tỉnh Sơn La |
34607 |
8 |
Xã Háng Đồng huyện Bắc Yên tỉnh Sơn La |
34608 |
9 |
Xã Xím Vàng huyện Bắc Yên tỉnh Sơn La |
34609 |
10 |
Xã Hang Chú huyện Bắc Yên tỉnh Sơn La |
34610 |
11 |
Xã Pắc Ngà huyện Bắc Yên tỉnh Sơn La |
34611 |
12 |
Xã Chim Vàn huyện Bắc Yên tỉnh Sơn La |
34612 |
13 |
Xã Làng Chếu huyện Bắc Yên tỉnh Sơn La |
34613 |
14 |
Xã Mường Khoa huyện Bắc Yên tỉnh Sơn La |
34614 |
15 |
Xã Hua Nhàn huyện Bắc Yên tỉnh Sơn La |
34615 |
16 |
Xã Tạ Khoa huyện Bắc Yên tỉnh Sơn La |
34616 |
17 |
Xã Phiêng Côn huyện Bắc Yên tỉnh Sơn La |
34617 |
18 |
Xã Chiềng Sại huyện Bắc Yên tỉnh Sơn La |
34618 |
19 |
Xã Song Pe huyện Bắc Yên tỉnh Sơn La |
34619 |
20 |
Xã Hồng Ngài huyện Bắc Yên tỉnh Sơn La |
34620 |
21 |
Xã Phiêng Ban huyện Bắc Yên tỉnh Sơn La |
34621 |
22 |
Bưu Cục Phát Bắc Yên huyện Bắc Yên tỉnh Sơn La |
34630 |
|
Mã bưu điện Huyện Yên Châu tỉnh Sơn La |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Yên Châu tỉnh Sơn La |
34650 |
2 |
Huyện ủy huyện Yên Châu tỉnh Sơn La |
34651 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Yên Châu tỉnh Sơn La |
34652 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Yên Châu tỉnh Sơn La |
34653 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Yên Châu tỉnh Sơn La |
34654 |
6 |
Thị Trấn Yên Châu huyện Yên Châu tỉnh Sơn La |
34656 |
7 |
Xã Sặp Vạt huyện Yên Châu tỉnh Sơn La |
34657 |
8 |
Xã Chiềng Đông huyện Yên Châu tỉnh Sơn La |
34658 |
9 |
Xã Chiềng Sàng huyện Yên Châu tỉnh Sơn La |
34659 |
10 |
Xã Chiềng Pằn huyện Yên Châu tỉnh Sơn La |
34660 |
11 |
Xã Viêng Lán huyện Yên Châu tỉnh Sơn La |
34661 |
11 |
Xã Yên Sơn huyện Yên Châu tỉnh Sơn La |
34662 |
12 |
Xã Chiềng On huyện Yên Châu tỉnh Sơn La |
34663 |
13 |
Xã Phiêng Khoài huyện Yên Châu tỉnh Sơn La |
34664 |
15 |
Xã Chiềng Khoi huyện Yên Châu tỉnh Sơn La |
34665 |
16 |
Xã Chiềng Hặc huyện Yên Châu tỉnh Sơn La |
34666 |
17 |
Xã Lóng Phiêng huyện Yên Châu tỉnh Sơn La |
34667 |
18 |
Xã Chiềng Tương huyện Yên Châu tỉnh Sơn La |
34668 |
19 |
Xã Tú Nang huyện Yên Châu tỉnh Sơn La |
34669 |
20 |
Xã Mường Lựm huyện Yên Châu tỉnh Sơn La |
34670 |
21 |
Bưu Cục Phát Yên Châu huyện Yên Châu tỉnh Sơn La |
34680 |
22 |
Bưu Cục Phiêng Khoài huyện Yên Châu tỉnh Sơn La |
34681 |
|
Mã bưu điện Huyện Mộc Châu tỉnh Sơn La |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Mộc Châu tỉnh Sơn La |
34700 |
2 |
Huyện ủy huyện Mộc Châu tỉnh Sơn La |
34701 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Mộc Châu tỉnh Sơn La |
34702 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Mộc Châu tỉnh Sơn La |
34703 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Mộc Châu tỉnh Sơn La |
34704 |
6 |
Thị Trấn Mộc Châu huyện Mộc Châu tỉnh Sơn La |
34706 |
7 |
Thị Trấn NT Mộc Châu huyện Mộc Châu tỉnh Sơn La |
34707 |
8 |
Xã Hua Păng huyện Mộc Châu tỉnh Sơn La |
34708 |
9 |
Xã Nà Mường huyện Mộc Châu tỉnh Sơn La |
34709 |
10 |
Xã Qui Hướng huyện Mộc Châu tỉnh Sơn La |
34710 |
11 |
Xã Tân Hợp huyện Mộc Châu tỉnh Sơn La |
34711 |
12 |
Xã Tà Lại huyện Mộc Châu tỉnh Sơn La |
34712 |
13 |
Xã Tân Lập huyện Mộc Châu tỉnh Sơn La |
34713 |
14 |
Xã Chiềng Hắc huyện Mộc Châu tỉnh Sơn La |
34714 |
15 |
Xã Chiềng Khừa huyện Mộc Châu tỉnh Sơn La |
34715 |
16 |
Xã Mường Sang huyện Mộc Châu tỉnh Sơn La |
34716 |
17 |
Xã Lóng Sập huyện Mộc Châu tỉnh Sơn La |
34717 |
18 |
Xã Chiềng Sơn huyện Mộc Châu tỉnh Sơn La |
34718 |
19 |
Xã Đông Sang huyện Mộc Châu tỉnh Sơn La |
34719 |
20 |
Xã Phiêng Luông huyện Mộc Châu tỉnh Sơn La |
34720 |
21 |
Bưu Cục Phát Mộc Châu huyện Mộc Châu tỉnh Sơn La |
34750 |
22 |
Bưu Cục Thảo Nguyên huyện Mộc Châu tỉnh Sơn La |
34751 |
23 |
Bưu Cục Chiềng Ve huyện Mộc Châu tỉnh Sơn La |
34752 |
|
Mã bưu điện Huyện Vân Hồ tỉnh Sơn La |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Vân Hồ tỉnh Sơn La |
34800 |
2 |
Huyện ủy huyện Vân Hồ tỉnh Sơn La |
34801 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Vân Hồ tỉnh Sơn La |
34802 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Vân Hồ tỉnh Sơn La |
34803 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Vân Hồ tỉnh Sơn La |
34804 |
6 |
Xã Vân Hồ huyện Vân Hồ tỉnh Sơn La |
34806 |
7 |
Xã Lóng Luông huyện Vân Hồ tỉnh Sơn La |
34807 |
8 |
Xã Chiềng Yên huyện Vân Hồ tỉnh Sơn La |
34808 |
9 |
Xã Mường Men huyện Vân Hồ tỉnh Sơn La |
34809 |
10 |
Xã Quang Minh huyện Vân Hồ tỉnh Sơn La |
34810 |
11 |
Xã Mường Tè huyện Vân Hồ tỉnh Sơn La |
34811 |
12 |
Xã Song Khủa huyện Vân Hồ tỉnh Sơn La |
34812 |
13 |
Xã Liên Hoà huyện Vân Hồ tỉnh Sơn La |
34813 |
14 |
Xã Suối Bàng huyện Vân Hồ tỉnh Sơn La |
34814 |
15 |
Xã Tô Múa huyện Vân Hồ tỉnh Sơn La |
34815 |
16 |
Xã Chiềng Khoa huyện Vân Hồ tỉnh Sơn La |
34816 |
17 |
Xã Chiềng Xuân huyện Vân Hồ tỉnh Sơn La |
34817 |
18 |
Xã Xuân Nha huyện Vân Hồ tỉnh Sơn La |
34818 |
19 |
Xã Tân Xuân huyện Vân Hồ tỉnh Sơn La |
34819 |
20 |
Bưu Cục Phát Vân Hồ huyện Vân Hồ tỉnh Sơn La |
34850 |
|
Mã bưu điện Huyện Phù Yên tỉnh Sơn La |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Phù Yên tỉnh Sơn La |
34900 |
2 |
Huyện ủy huyện Phù Yên tỉnh Sơn La |
34901 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Phù Yên tỉnh Sơn La |
34902 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Phù Yên tỉnh Sơn La |
34903 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Phù Yên tỉnh Sơn La |
34904 |
6 |
Thị Trấn Phù Yên huyện Phù Yên tỉnh Sơn La |
34906 |
7 |
Xã Huy Thượng huyện Phù Yên tỉnh Sơn La |
34907 |
8 |
Xã Mường Cơi huyện Phù Yên tỉnh Sơn La |
34908 |
9 |
Xã Mường Thải huyện Phù Yên tỉnh Sơn La |
34909 |
10 |
Xã Suối Tọ huyện Phù Yên tỉnh Sơn La |
34910 |
11 |
Xã Quang Huy huyện Phù Yên tỉnh Sơn La |
34911 |
12 |
Xã Huy Bắc huyện Phù Yên tỉnh Sơn La |
34912 |
13 |
Xã Huy Tân huyện Phù Yên tỉnh Sơn La |
34913 |
14 |
Xã Huy Hạ huyện Phù Yên tỉnh Sơn La |
34914 |
15 |
Xã Tường Phù huyện Phù Yên tỉnh Sơn La |
34915 |
16 |
Xã Gia Phù huyện Phù Yên tỉnh Sơn La |
34916 |
17 |
Xã Suối Bau huyện Phù Yên tỉnh Sơn La |
34917 |
18 |
Xã Sập Xa huyện Phù Yên tỉnh Sơn La |
34918 |
19 |
Xã Đá Đỏ huyện Phù Yên tỉnh Sơn La |
34919 |
20 |
Xã Bắc Phong huyện Phù Yên tỉnh Sơn La |
34920 |
21 |
Xã Kim Bon huyện Phù Yên tỉnh Sơn La |
34921 |
22 |
Xã Tường Thượng huyện Phù Yên tỉnh Sơn La |
34922 |
23 |
Xã Tường Hạ huyện Phù Yên tỉnh Sơn La |
34923 |
24 |
Xã Tường Tiến huyện Phù Yên tỉnh Sơn La |
34924 |
25 |
Xã Huy Tường huyện Phù Yên tỉnh Sơn La |
34925 |
26 |
Xã Tân Lang huyện Phù Yên tỉnh Sơn La |
34926 |
27 |
Xã Mường Lang huyện Phù Yên tỉnh Sơn La |
34927 |
28 |
Xã Mường Do huyện Phù Yên tỉnh Sơn La |
34928 |
29 |
Xã Tường Phong huyện Phù Yên tỉnh Sơn La |
34929 |
30 |
Xã Tân Phong huyện Phù Yên tỉnh Sơn La |
34930 |
31 |
Xã Nam Phong huyện Phù Yên tỉnh Sơn La |
34931 |
32 |
Xã Mường Bang huyện Phù Yên tỉnh Sơn La |
34932 |
33 |
Bưu Cục Phát Phù Yên huyện Phù Yên tỉnh Sơn La |
34950 |
34 |
Bưu Cục Gia Phù huyện Phù Yên tỉnh Sơn La |
34951 |
Những từ khóa hay tìm trong bài viết :
- mã bưu chính Sơn La
- ma buu dien son la
- ma buu chinh son la
Trên đây thì mình đã chia sẻ đến các bạn về mã bưu điện Sơn La kèm theo đó là những thông tin zip code, postal code của huyện, bưu cục này rồi đó. Chúc các bạn có thêm những thông tin hữu ích