Mã bưu điện Thừa Thiên Huế – Mã zip/postal code tỉnh Thừa Thiên Huế

3 Cập Nhật Mới
ma buu dien hue
[Cập nhật mới nhất] Mã bưu điện Thừa Thiên Huế mới nhất hiện nay được sửa đổi thành năm chứ số là 49000 với đó những ai đang muốn chuyển bưu phẩm, thư từ hay bất kỳ vật phẩm nào đến tỉnh thành này chỉ cần điền mã bưu chính zip code /postal code là 49000 là được. Nếu như bạn muốn biết nhiều hơn như địa chỉ chính xác các địa điểm phường, xã… của tỉnh Thừa Thiên Huế có thể tham khảo thêm ở phần dưới đây

Lưu ý : Trước khi vào bài viết chia sẻ về mã bưu điện tỉnh Thừa Thiên Huế theo cập nhật mới nhất của chính phủ Việt Nam bao gồm cấu trúc gồm 5 số hoàn toàn khác nhau, bao gồm:

  • 2 ký tự đầu : Đây là phần xác định tên tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương (VD: 49 là mã xác định của tỉnh Thừa Thiên Huế)
  • 3 hoặc 4 ký tự đầu tiên : Đây là phần xác định tên quận, huyện và đơn vị hành chính (VD: 490 hoặc 4900 là mã xác định quận, huyện và đơn vị thuộc tỉnh Thừa Thiên Huế)
  • 5 ký tự : Đây là phần xác định đối tượng gán mã bưu chính quốc gia (VD: 49001 là mã được quốc gia xác định của kiểm tra tỉnh ủy tỉnh Thừa Thiên – Huế)

Tổng hợp các mã zip postal code thuộc tỉnh Thừa Thiên Huế

ma buu dien hue
Mã bưu điện Thừa Thiên Huế – Mã zip/postal code tỉnh Thừa Thiên Huế

Ở phần bên dưới đây ngoài mã bưu điện thuộc tỉnh Thừa Thiên Huế ra thì những địa bản thuộc địa phận này như phường, xã, huyện, thị trận thuộc Thừa Thiên Huế cũng có mã zip postal code. Các bạn có thể xem chi tiết ở các mã chia sẻ ở phía bên dưới hoặc truy cập vào đường link Mã bưu điện các tỉnh Việt Nam

STT

Đối tượng gán mã

​​Mã bưu điện

 Mã bưu chính tỉnh Thừa Thiên Huế

1

Bưu cục Trung tâm tỉnh Thừa Thiên – Huế

49000

2

Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy tỉnh Thừa Thiên – Huế

49001

3

Ban Tổ chức tỉnh ủy tỉnh Thừa Thiên – Huế

49002

4

Ban Tuyên giáo tỉnh ủy tỉnh Thừa Thiên – Huế

49003

5

Ban Dân vận tỉnh ủy tỉnh Thừa Thiên – Huế

49004

6

Ban Nội chính tỉnh ủy tỉnh Thừa Thiên – Huế

49005

7

Đảng ủy khối cơ quan tỉnh Thừa Thiên – Huế

49009

8

Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy tỉnh Thừa Thiên – Huế

49010

9

Đảng ủy khối doanh nghiệp tỉnh Thừa Thiên – Huế

49011

10

Báo Thừa Thiên Huế

49016

11

Hội đồng nhân dân tỉnh Thừa Thiên – Huế

49021

12

Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội tỉnh Thừa Thiên – Huế

49030

13

Tòa án nhân dân tỉnh Thừa Thiên – Huế

49035

14

Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh tỉnh Thừa Thiên – Huế

49036

15

Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh Thừa Thiên – Huế

49040

16

Sở Công Thương tỉnh Thừa Thiên – Huế

49041

17

Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Thừa Thiên – Huế

49042

18

Sở Lao động – Thương binh và Xã hội tỉnh Thừa Thiên – Huế

49043

19

Sở Ngoại vụ tỉnh Thừa Thiên – Huế

49044

20

Sở Tài chính tỉnh Thừa Thiên – Huế

49045

21

Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Thừa Thiên – Huế

49046

22

Sở Văn hoá và Thể thao tỉnh Thừa Thiên – Huế

49047

23

Sở Du lịch tỉnh Thừa Thiên – Huế

49048

24

Công an tỉnh Thừa Thiên – Huế

49049

25

Sở Cảnh sát phòng cháy chữa cháy tỉnh Thừa Thiên – Huế

49050

26

Sở Nội vụ tỉnh Thừa Thiên – Huế

49051

27

Sở Tư pháp tỉnh Thừa Thiên – Huế

49052

28

Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Thừa Thiên – Huế

49053

29

Sở Giao thông vận tải tỉnh Thừa Thiên – Huế

49054

30

Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Thừa Thiên – Huế

49055

31

Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Thừa Thiên – Huế

49056

32

Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Thừa Thiên – Huế

49057

33

Sở Xây dựng tỉnh Thừa Thiên – Huế

49058

34

Sở Y tế tỉnh Thừa Thiên – Huế

49060

35

Bộ chỉ huy Quân sự tỉnh Thừa Thiên – Huế

49061

36

Ban Dân tộc tỉnh Thừa Thiên – Huế

49062

37

Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh Thừa Thiên – Huế

49063

38

Thanh tra tỉnh Thừa Thiên – Huế

49064

39

Trường chính trị tỉnh Thừa Thiên – Huế

49065

40

Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam tỉnh Thừa Thiên – Huế

49066

41

Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh Thừa Thiên – Huế

49067

42

Bảo hiểm xã hội tỉnh Thừa Thiên – Huế

49070

43

Cục Thuế tỉnh Thừa Thiên – Huế

49078

44

Cục Hải quan tỉnh Thừa Thiên – Huế

49079

45

Cục Thống kê tỉnh Thừa Thiên – Huế

49080

46

Kho bạc Nhà nước tỉnh Thừa Thiên – Huế

49081

47

Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật tỉnh Thừa Thiên – Huế

49085

48

Liên hiệp các tổ chức hữu nghị tỉnh Thừa Thiên – Huế

49086

49

Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật tỉnh Thừa Thiên – Huế

49087

50

Liên đoàn Lao động tỉnh Thừa Thiên – Huế

49088

51

Hội Nông dân tỉnh Thừa Thiên – Huế

49089

52

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh Thừa Thiên – Huế

49090

53

Tỉnh đoàn tỉnh Thừa Thiên – Huế

49091

54

Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh Thừa Thiên – Huế

49092

55

Hội Cựu chiến binh tỉnh Thừa Thiên – Huế

49093

Mã bưu điện Thành phố Huế tỉnh Thừa Thiên Huế

1

Bưu cục Trung tâm thành phố Huế tỉnh Thừa Thiên Huế

49100

2

Thành ủy thành phố Huế tỉnh Thừa Thiên Huế

49101

3

Hội đồng nhân dân thành phố Huế tỉnh Thừa Thiên Huế

49102

4

Ủy ban nhân dân thành phố Huế tỉnh Thừa Thiên Huế

49103

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thành phố Huế tỉnh Thừa Thiên Huế

49104

6

Phường Xuân Phú thành phố Huế tỉnh Thừa Thiên Huế

49106

7

Phường Vĩ Dạ thành phố Huế tỉnh Thừa Thiên Huế

49107

8

Phường Phú Cát thành phố Huế tỉnh Thừa Thiên Huế

49108

9

Phường Phú Hiệp thành phố Huế tỉnh Thừa Thiên Huế

49109

10

Phường Phú Hậu thành phố Huế tỉnh Thừa Thiên Huế

49110

11

Phường Phú Bình thành phố Huế tỉnh Thừa Thiên Huế

49111

12

Phường Thuận Lộc thành phố Huế tỉnh Thừa Thiên Huế

49112

13

Phường Hương Sơ thành phố Huế tỉnh Thừa Thiên Huế

49113

14

Phường An Hòa thành phố Huế tỉnh Thừa Thiên Huế

49114

15

Phường Tây Lộc thành phố Huế tỉnh Thừa Thiên Huế

49115

16

Phường Thuận Thành thành phố Huế tỉnh Thừa Thiên Huế

49116

17

Phường Phú Hòa thành phố Huế tỉnh Thừa Thiên Huế

49117

18

Phường Phú Hội thành phố Huế tỉnh Thừa Thiên Huế

49118

19

Phường Phú Nhuận thành phố Huế tỉnh Thừa Thiên Huế

49119

20

Phường Vĩnh Ninh thành phố Huế tỉnh Thừa Thiên Huế

49120

21

Phường Thuận Hòa thành phố Huế tỉnh Thừa Thiên Huế

49121

22

Phường Kim Long thành phố Huế tỉnh Thừa Thiên Huế

49122

23

Phường Hương Long thành phố Huế tỉnh Thừa Thiên Huế

49123

24

Phường Phường Đúc thành phố Huế tỉnh Thừa Thiên Huế

49124

25

Phường Phú Thuận thành phố Huế tỉnh Thừa Thiên Huế

49125

26

Phường Phước Vĩnh thành phố Huế tỉnh Thừa Thiên Huế

49126

27

Phường An Tây thành phố Huế tỉnh Thừa Thiên Huế

49127

28

Phường An Đông thành phố Huế tỉnh Thừa Thiên Huế

49128

29

Phường An Cựu thành phố Huế tỉnh Thừa Thiên Huế

49129

30

Phường Trường An thành phố Huế tỉnh Thừa Thiên Huế

49130

31

Phường Thủy Xuân thành phố Huế tỉnh Thừa Thiên Huế

49131

32

Phường Thủy Biều thành phố Huế tỉnh Thừa Thiên Huế

49132

33

Bưu cục phát Huế thành phố Huế tỉnh Thừa Thiên Huế

49150

34

Bưu cục Thương Mại Điện Tử thành phố Huế tỉnh Thừa Thiên Huế

49151

35

Bưu cục Tây Lộc thành phố Huế tỉnh Thừa Thiên Huế

49152

36

Bưu cục Huế Thành thành phố Huế tỉnh Thừa Thiên Huế

49153

37

Bưu cục Trần Hưng Đạo thành phố Huế tỉnh Thừa Thiên Huế

49154

38

Bưu cục Lê Lợi thành phố Huế tỉnh Thừa Thiên Huế

49155

39

Bưu cục Lý Thường Kiệt thành phố Huế tỉnh Thừa Thiên Huế

49156

40

Bưu cục Kim Long thành phố Huế tỉnh Thừa Thiên Huế

49157

41

Bưu cục Huế Ga thành phố Huế tỉnh Thừa Thiên Huế

49158

42

Bưu cục An Hoà thành phố Huế tỉnh Thừa Thiên Huế

49159

43

Bưu cục An Dương Vương thành phố Huế tỉnh Thừa Thiên Huế

49160

44

Bưu cục KHL – HCC Thừa Thiên – Huế thành phố Huế tỉnh Thừa Thiên Huế

49198

45

Bưu cục Hệ 1 Thừa Thiên – Huế thành phố Huế tỉnh Thừa Thiên Huế

49199

Mã bưu điện Huyện Quảng Điền tỉnh Thừa Thiên Huế

1

Bưu cục Trung tâm huyện Quảng Điền tỉnh Thừa Thiên Huế

49200

2

Huyện ủy huyện Quảng Điền tỉnh Thừa Thiên Huế

49201

3

Hội đồng nhân dân huyện Quảng Điền tỉnh Thừa Thiên Huế

49202

4

Ủy ban nhân dân huyện Quảng Điền tỉnh Thừa Thiên Huế

49203

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Quảng Điền tỉnh Thừa Thiên Huế

49204

6

Thị trấn Sịa huyện Quảng Điền tỉnh Thừa Thiên Huế

49206

7

Xã Quảng Phước huyện Quảng Điền tỉnh Thừa Thiên Huế

49207

8

Xã Quảng Công huyện Quảng Điền tỉnh Thừa Thiên Huế

49208

9

Xã Quảng Ngạn huyện Quảng Điền tỉnh Thừa Thiên Huế

49209

10

Xã Quảng Thái huyện Quảng Điền tỉnh Thừa Thiên Huế

49210

11

Xã Quảng Lợi huyện Quảng Điền tỉnh Thừa Thiên Huế

49211

12

Xã Quảng Vinh huyện Quảng Điền tỉnh Thừa Thiên Huế

49212

13

Xã Quảng Phú huyện Quảng Điền tỉnh Thừa Thiên Huế

49213

14

Xã Quảng Thọ huyện Quảng Điền tỉnh Thừa Thiên Huế

49214

15

Xã Quảng An huyện Quảng Điền tỉnh Thừa Thiên Huế

49215

16

Xã Quảng Thành huyện Quảng Điền tỉnh Thừa Thiên Huế

49216

17

Bưu cục phát Quảng Điền huyện Quảng Điền tỉnh Thừa Thiên Huế

49250

18

Bưu cục Quảng Công huyện Quảng Điền tỉnh Thừa Thiên Huế

49251

19

Bưu cục Quảng Thành huyện Quảng Điền tỉnh Thừa Thiên Huế

49252

Mã bưu điện Huyện Phong Điền tỉnh Thừa Thiên Huế

1

Bưu cục Trung tâm huyện Phong Điền tỉnh Thừa Thiên Huế

49300

2

Huyện ủy huyện Phong Điền tỉnh Thừa Thiên Huế

49301

3

Hội đồng nhân dân huyện Phong Điền tỉnh Thừa Thiên Huế

49302

4

Ủy ban nhân dân huyện Phong Điền tỉnh Thừa Thiên Huế

49303

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Phong Điền tỉnh Thừa Thiên Huế

49304

6

Thị trấn Phong Điền huyện Phong Điền tỉnh Thừa Thiên Huế

49306

7

Xã Phong Hiền huyện Phong Điền tỉnh Thừa Thiên Huế

49307

8

Xã Phong Chương huyện Phong Điền tỉnh Thừa Thiên Huế

49308

9

Xã Điền Lộc huyện Phong Điền tỉnh Thừa Thiên Huế

49309

10

Xã Điền Hòa huyện Phong Điền tỉnh Thừa Thiên Huế

49310

11

Xã Điền Hải huyện Phong Điền tỉnh Thừa Thiên Huế

49311

12

Xã Phong Hải huyện Phong Điền tỉnh Thừa Thiên Huế

49312

13

Xã Điền Môn huyện Phong Điền tỉnh Thừa Thiên Huế

49313

14

Xã Điền Hương huyện Phong Điền tỉnh Thừa Thiên Huế

49314

15

Xã Phong Bình huyện Phong Điền tỉnh Thừa Thiên Huế

49315

16

Xã Phong Hòa huyện Phong Điền tỉnh Thừa Thiên Huế

49316

17

Xã Phong Thu huyện Phong Điền tỉnh Thừa Thiên Huế

49317

18

Xã Phong Mỹ huyện Phong Điền tỉnh Thừa Thiên Huế

49318

19

Xã Phong An huyện Phong Điền tỉnh Thừa Thiên Huế

49319

20

Xã Phong Sơn huyện Phong Điền tỉnh Thừa Thiên Huế

49320

21

Xã Phong Xuân huyện Phong Điền tỉnh Thừa Thiên Huế

49321

22

Bưu cục phát Phong Điền huyện Phong Điền tỉnh Thừa Thiên Huế

49350

23

Bưu cục An Lỗ huyện Phong Điền tỉnh Thừa Thiên Huế

49351

24

Bưu cục Điền Hòa huyện Phong Điền tỉnh Thừa Thiên Huế

49352

25

Bưu cục Phong Xuân huyện Phong Điền tỉnh Thừa Thiên Huế

49353

Mã bưu điện Thị xã Hương Trà tỉnh Thừa Thiên Huế

1

Bưu cục Trung tâm thị xã Hương Trà tỉnh Thừa Thiên Huế

49400

2

Thị ủy thị xã Hương Trà tỉnh Thừa Thiên Huế

49401

3

Hội đồng nhân dân thị xã Hương Trà tỉnh Thừa Thiên Huế

49402

4

Ủy ban nhân dân thị xã Hương Trà tỉnh Thừa Thiên Huế

49403

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thị xã Hương Trà tỉnh Thừa Thiên Huế

49404

6

Phường Tứ Hạ thị xã Hương Trà tỉnh Thừa Thiên Huế

49406

7

Xã Hương Toàn thị xã Hương Trà tỉnh Thừa Thiên Huế

49407

8

Xã Hương Vinh thị xã Hương Trà tỉnh Thừa Thiên Huế

49408

9

Xã Hương Phong thị xã Hương Trà tỉnh Thừa Thiên Huế

49409

10

Xã Hải Dương thị xã Hương Trà tỉnh Thừa Thiên Huế

49410

11

Phường Hương Văn thị xã Hương Trà tỉnh Thừa Thiên Huế

49411

12

Phường Hương Xuân thị xã Hương Trà tỉnh Thừa Thiên Huế

49412

13

Phường Hương Chữ thị xã Hương Trà tỉnh Thừa Thiên Huế

49413

14

Phường Hương An thị xã Hương Trà tỉnh Thừa Thiên Huế

49414

15

Phường Hương Hồ thị xã Hương Trà tỉnh Thừa Thiên Huế

49415

16

Xã Hương Bình thị xã Hương Trà tỉnh Thừa Thiên Huế

49416

17

Phường Hương Vân thị xã Hương Trà tỉnh Thừa Thiên Huế

49417

18

Xã Bình Điền thị xã Hương Trà tỉnh Thừa Thiên Huế

49418

19

Xã Hồng Tiến thị xã Hương Trà tỉnh Thừa Thiên Huế

49419

20

Xã Hương Thọ thị xã Hương Trà tỉnh Thừa Thiên Huế

49420

21

Xã Bình Thành thị xã Hương Trà tỉnh Thừa Thiên Huế

49421

22

Bưu cục phát Hương Trà thị xã Hương Trà tỉnh Thừa Thiên Huế

49450

23

Bưu cục Bình Điền thị xã Hương Trà tỉnh Thừa Thiên Huế

49451

24

Bưu cục Hương Chữ thị xã Hương Trà tỉnh Thừa Thiên Huế

49452

Mã bưu điện Huyện A Lưới tỉnh Thừa Thiên Huế

1

Bưu cục Trung tâm huyện A Lưới tỉnh Thừa Thiên Huế

49500

2

Huyện ủy huyện A Lưới tỉnh Thừa Thiên Huế

49501

3

Hội đồng nhân dân huyện A Lưới tỉnh Thừa Thiên Huế

49502

4

Ủy ban nhân dân huyện A Lưới tỉnh Thừa Thiên Huế

49503

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện A Lưới tỉnh Thừa Thiên Huế

49504

6

Thị trấn A Lưới huyện A Lưới tỉnh Thừa Thiên Huế

49506

7

Xã Hồng Hạ huyện A Lưới tỉnh Thừa Thiên Huế

49507

8

Xã Hồng Kim huyện A Lưới tỉnh Thừa Thiên Huế

49508

9

Xã Hồng Vân huyện A Lưới tỉnh Thừa Thiên Huế

49509

10

Xã Hồng Thủy huyện A Lưới tỉnh Thừa Thiên Huế

49510

11

Xã Hồng Trung huyện A Lưới tỉnh Thừa Thiên Huế

49511

12

Xã Bắc Sơn huyện A Lưới tỉnh Thừa Thiên Huế

49512

13

Xã Hồng Bắc huyện A Lưới tỉnh Thừa Thiên Huế

49513

14

Xã Hồng Quảng huyện A Lưới tỉnh Thừa Thiên Huế

49514

15

Xã A Ngo huyện A Lưới tỉnh Thừa Thiên Huế

49515

16

Xã Sơn Thủy huyện A Lưới tỉnh Thừa Thiên Huế

49516

17

Xã Nhâm huyện A Lưới tỉnh Thừa Thiên Huế

49517

18

Xã Phú Vinh huyện A Lưới tỉnh Thừa Thiên Huế

49518

19

Xã Hồng Thượng huyện A Lưới tỉnh Thừa Thiên Huế

49519

20

Xã Hồng Thái huyện A Lưới tỉnh Thừa Thiên Huế

49520

21

Xã Hương Phong huyện A Lưới tỉnh Thừa Thiên Huế

49521

22

Xã Hương Nguyên huyện A Lưới tỉnh Thừa Thiên Huế

49522

23

Xã Hương Lâm huyện A Lưới tỉnh Thừa Thiên Huế

49523

24

Xã Đông Sơn huyện A Lưới tỉnh Thừa Thiên Huế

49524

25

Xã A Đớt huyện A Lưới tỉnh Thừa Thiên Huế

49525

26

Xã A Roằng huyện A Lưới tỉnh Thừa Thiên Huế

49526

27

Bưu cục phát A Lưới huyện A Lưới tỉnh Thừa Thiên Huế

49550

28

Bưu cục Bốt Đỏ huyện A Lưới tỉnh Thừa Thiên Huế

49551

Mã bưu điện Thị xã Hương Thủy tỉnh Thừa Thiên Huế

1

Bưu cục Trung tâm thị xã Hương Thủy tỉnh Thừa Thiên Huế

49600

2

Thị ủy thị xã Hương Thủy tỉnh Thừa Thiên Huế

49601

3

Hội đồng nhân dân thị xã Hương Thủy tỉnh Thừa Thiên Huế

49602

4

Ủy ban nhân dân thị xã Hương Thủy tỉnh Thừa Thiên Huế

49603

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thị xã Hương Thủy tỉnh Thừa Thiên Huế

49604

6

Phường Thủy Châu thị xã Hương Thủy tỉnh Thừa Thiên Huế

49606

7

Xã Thủy Thanh thị xã Hương Thủy tỉnh Thừa Thiên Huế

49607

8

Xã Thủy Vân thị xã Hương Thủy tỉnh Thừa Thiên Huế

49608

9

Phường Thủy Dương thị xã Hương Thủy tỉnh Thừa Thiên Huế

49609

10

Xã Thủy Bằng thị xã Hương Thủy tỉnh Thừa Thiên Huế

49610

11

Phường Thủy Phương thị xã Hương Thủy tỉnh Thừa Thiên Huế

49611

12

Phường Phú Bài thị xã Hương Thủy tỉnh Thừa Thiên Huế

49612

13

Phường Thủy Lương thị xã Hương Thủy tỉnh Thừa Thiên Huế

49613

14

Xã Thủy Tân thị xã Hương Thủy tỉnh Thừa Thiên Huế

49614

15

Xã Thủy Phù thị xã Hương Thủy tỉnh Thừa Thiên Huế

49615

16

Xã Phú Sơn thị xã Hương Thủy tỉnh Thừa Thiên Huế

49616

17

Xã Dương Hòa thị xã Hương Thủy tỉnh Thừa Thiên Huế

49617

18

Bưu cục phát Hương Thủy thị xã Hương Thủy tỉnh Thừa Thiên Huế

49650

19

Bưu cục Thủy Dương thị xã Hương Thủy tỉnh Thừa Thiên Huế

49651

20

Bưu điện văn hóa xã Thủy Châu thị xã Hương Thủy tỉnh Thừa Thiên Huế

49652

Mã bưu điện Huyện Nam Đông tỉnh Thừa Thiên Huế

1

Bưu cục Trung tâm huyện Nam Đông tỉnh Thừa Thiên Huế

49700

2

Huyện ủy huyện Nam Đông tỉnh Thừa Thiên Huế

49701

3

Hội đồng nhân dân huyện Nam Đông tỉnh Thừa Thiên Huế

49702

4

Ủy ban nhân dân huyện Nam Đông tỉnh Thừa Thiên Huế

49703

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Nam Đông tỉnh Thừa Thiên Huế

49704

6

Thị trấn Khe Tre huyện Nam Đông tỉnh Thừa Thiên Huế

49706

7

Xã Hương Lộc huyện Nam Đông tỉnh Thừa Thiên Huế

49707

8

Xã Hương Phú huyện Nam Đông tỉnh Thừa Thiên Huế

49708

9

Xã Hương Sơn huyện Nam Đông tỉnh Thừa Thiên Huế

49709

10

Xã Hương Hòa huyện Nam Đông tỉnh Thừa Thiên Huế

49710

11

Xã Hương Giang huyện Nam Đông tỉnh Thừa Thiên Huế

49711

12

Xã Hương Hữu huyện Nam Đông tỉnh Thừa Thiên Huế

49712

13

Xã Thượng Quảng huyện Nam Đông tỉnh Thừa Thiên Huế

49713

14

Xã Thượng Lộ huyện Nam Đông tỉnh Thừa Thiên Huế

49714

15

Xã Thượng Long huyện Nam Đông tỉnh Thừa Thiên Huế

49715

16

Xã Thượng Nhật huyện Nam Đông tỉnh Thừa Thiên Huế

49716

17

Bưu cục phát Nam Đông huyện Nam Đông tỉnh Thừa Thiên Huế

49750

Mã bưu điện Huyện Phú Lộc tỉnh Thừa Thiên Huế

1

Bưu cục Trung tâm huyện Phú Lộc tỉnh Thừa Thiên Huế

49800

2

Huyện ủy huyện Phú Lộc tỉnh Thừa Thiên Huế

49801

3

Hội đồng nhân dân huyện Phú Lộc tỉnh Thừa Thiên Huế

49802

4

Ủy ban nhân dân huyện Phú Lộc tỉnh Thừa Thiên Huế

49803

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Phú Lộc tỉnh Thừa Thiên Huế

49804

6

Thị trấn Phú Lộc huyện Phú Lộc tỉnh Thừa Thiên Huế

49806

7

Xã Lộc Bình huyện Phú Lộc tỉnh Thừa Thiên Huế

49807

8

Xã Lộc Vĩnh huyện Phú Lộc tỉnh Thừa Thiên Huế

49808

9

Xã Vinh Hải huyện Phú Lộc tỉnh Thừa Thiên Huế

49809

10

Xã Vinh Mỹ huyện Phú Lộc tỉnh Thừa Thiên Huế

49810

11

Xã Vinh Hưng huyện Phú Lộc tỉnh Thừa Thiên Huế

49811

12

Xã Vinh Giang huyện Phú Lộc tỉnh Thừa Thiên Huế

49812

13

Xã Vinh Hiền huyện Phú Lộc tỉnh Thừa Thiên Huế

49813

14

Xã Lộc An huyện Phú Lộc tỉnh Thừa Thiên Huế

49814

15

Xã Lộc Sơn huyện Phú Lộc tỉnh Thừa Thiên Huế

49815

16

Xã Lộc Bổn huyện Phú Lộc tỉnh Thừa Thiên Huế

49816

17

Xã Xuân Lộc huyện Phú Lộc tỉnh Thừa Thiên Huế

49817

18

Xã Lộc Hòa huyện Phú Lộc tỉnh Thừa Thiên Huế

49818

19

Xã Lộc Điền huyện Phú Lộc tỉnh Thừa Thiên Huế

49819

20

Xã Lộc Tiến huyện Phú Lộc tỉnh Thừa Thiên Huế

49820

21

Xã Lộc Trì huyện Phú Lộc tỉnh Thừa Thiên Huế

49821

22

Xã Lộc Thủy huyện Phú Lộc tỉnh Thừa Thiên Huế

49822

23

Thị trấn Lăng Cô huyện Phú Lộc tỉnh Thừa Thiên Huế

49823

24

Bưu cục phát Phú Lộc huyện Phú Lộc tỉnh Thừa Thiên Huế

49850

25

Bưu cục Cửa Tư Hiền huyện Phú Lộc tỉnh Thừa Thiên Huế

49851

26

Bưu cục La Sơn huyện Phú Lộc tỉnh Thừa Thiên Huế

49852

27

Bưu cục Lăng Cô huyện Phú Lộc tỉnh Thừa Thiên Huế

49853

28

Bưu cục Phụng Chánh huyện Phú Lộc tỉnh Thừa Thiên Huế

49854

29

Bưu cục Thừa Lưu huyện Phú Lộc tỉnh Thừa Thiên Huế

49855

30

Bưu cục Truồi huyện Phú Lộc tỉnh Thừa Thiên Huế

49856

Mã bưu điện Huyện Phú Vang tỉnh Thừa Thiên Huế

1

Bưu cục Trung tâm huyện Phú Vang tỉnh Thừa Thiên Huế

49900

2

Huyện ủy huyện Phú Vang tỉnh Thừa Thiên Huế

49901

3

Hội đồng nhân dân huyện Phú Vang tỉnh Thừa Thiên Huế

49902

4

Ủy ban nhân dân huyện Phú Vang tỉnh Thừa Thiên Huế

49903

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Phú Vang tỉnh Thừa Thiên Huế

49904

6

Thị trấn Phú Đa huyện Phú Vang tỉnh Thừa Thiên Huế

49906

7

Xã Phú Xuân huyện Phú Vang tỉnh Thừa Thiên Huế

49907

8

Xã Phú Lương huyện Phú Vang tỉnh Thừa Thiên Huế

49908

9

Xã Vinh Thái huyện Phú Vang tỉnh Thừa Thiên Huế

49909

10

Xã Vinh Hà huyện Phú Vang tỉnh Thừa Thiên Huế

49910

11

Xã Vinh Phú huyện Phú Vang tỉnh Thừa Thiên Huế

49911

12

Xã Vinh An huyện Phú Vang tỉnh Thừa Thiên Huế

49912

13

Xã Vinh Thanh huyện Phú Vang tỉnh Thừa Thiên Huế

49913

14

Xã Vinh Xuân huyện Phú Vang tỉnh Thừa Thiên Huế

49914

15

Xã Phú Diên huyện Phú Vang tỉnh Thừa Thiên Huế

49915

16

Xã Phú Hải huyện Phú Vang tỉnh Thừa Thiên Huế

49916

17

Xã Phú Thuận huyện Phú Vang tỉnh Thừa Thiên Huế

49917

18

Thị trấn Thuận An huyện Phú Vang tỉnh Thừa Thiên Huế

49918

19

Xã Phú Thanh huyện Phú Vang tỉnh Thừa Thiên Huế

49919

20

Xã Phú Mậu huyện Phú Vang tỉnh Thừa Thiên Huế

49920

21

Xã Phú Thượng huyện Phú Vang tỉnh Thừa Thiên Huế

49921

22

Xã Phú Dương huyện Phú Vang tỉnh Thừa Thiên Huế

49922

23

Xã Phú An huyện Phú Vang tỉnh Thừa Thiên Huế

49923

24

Xã Phú Mỹ huyện Phú Vang tỉnh Thừa Thiên Huế

49924

25

Xã Phú Hồ huyện Phú Vang tỉnh Thừa Thiên Huế

49925

26

Bưu cục phát Phú Vang huyện Phú Vang tỉnh Thừa Thiên Huế

49950

27

Bưu cục Cửa Thuận huyện Phú Vang tỉnh Thừa Thiên Huế

49951

28

Bưu cục Phú Tân huyện Phú Vang tỉnh Thừa Thiên Huế

49952

29

Bưu cục Trung Đông huyện Phú Vang tỉnh Thừa Thiên Huế

49953

30

Bưu cục Viễn Trình huyện Phú Vang tỉnh Thừa Thiên Huế

49954

31

Bưu cục Vinh An huyện Phú Vang tỉnh Thừa Thiên Huế

49955

32

Bưu cục Vinh Thái huyện Phú Vang tỉnh Thừa Thiên Huế

49956

33

Bưu điện văn hóa xã Phú Diên huyện Phú Vang tỉnh Thừa Thiên Huế

49957

34

Bưu điện văn hóa xã Tân An huyện Phú Vang tỉnh Thừa Thiên Huế

49958

Những từ khóa hay tìm trong bài viết :

  • mã bưu chính Thừa Thiên Huế
  • ma buu dien thua thien hue
  • ma buu chinh thua thien hue

Trên đây thì mình đã chia sẻ đến các bạn về mã bưu điện Thừa Thiên Huế kèm theo đó là những thông tin zip code, postal code của huyện, bưu cục này rồi đó. Chúc các bạn có thêm những thông tin hữu ích

Thẻ tìm kiếm:

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.