Lưu ý : Trước khi vào bài viết chia sẻ về mã bưu điện tỉnh Thừa Thiên Huế theo cập nhật mới nhất của chính phủ Việt Nam bao gồm cấu trúc gồm 5 số hoàn toàn khác nhau, bao gồm:
- 2 ký tự đầu : Đây là phần xác định tên tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương (VD: 49 là mã xác định của tỉnh Thừa Thiên Huế)
- 3 hoặc 4 ký tự đầu tiên : Đây là phần xác định tên quận, huyện và đơn vị hành chính (VD: 490 hoặc 4900 là mã xác định quận, huyện và đơn vị thuộc tỉnh Thừa Thiên Huế)
- 5 ký tự : Đây là phần xác định đối tượng gán mã bưu chính quốc gia (VD: 49001 là mã được quốc gia xác định của kiểm tra tỉnh ủy tỉnh Thừa Thiên – Huế)
Xem Nhanh Mục Lục
Tổng hợp các mã zip postal code thuộc tỉnh Thừa Thiên Huế
Ở phần bên dưới đây ngoài mã bưu điện thuộc tỉnh Thừa Thiên Huế ra thì những địa bản thuộc địa phận này như phường, xã, huyện, thị trận thuộc Thừa Thiên Huế cũng có mã zip postal code. Các bạn có thể xem chi tiết ở các mã chia sẻ ở phía bên dưới hoặc truy cập vào đường link Mã bưu điện các tỉnh Việt Nam
STT |
Đối tượng gán mã |
Mã bưu điện |
---|---|---|
Mã bưu chính tỉnh Thừa Thiên Huế |
||
1 |
Bưu cục Trung tâm tỉnh Thừa Thiên – Huế |
49000 |
2 |
Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy tỉnh Thừa Thiên – Huế |
49001 |
3 |
Ban Tổ chức tỉnh ủy tỉnh Thừa Thiên – Huế |
49002 |
4 |
Ban Tuyên giáo tỉnh ủy tỉnh Thừa Thiên – Huế |
49003 |
5 |
Ban Dân vận tỉnh ủy tỉnh Thừa Thiên – Huế |
49004 |
6 |
Ban Nội chính tỉnh ủy tỉnh Thừa Thiên – Huế |
49005 |
7 |
Đảng ủy khối cơ quan tỉnh Thừa Thiên – Huế |
49009 |
8 |
Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy tỉnh Thừa Thiên – Huế |
49010 |
9 |
Đảng ủy khối doanh nghiệp tỉnh Thừa Thiên – Huế |
49011 |
10 |
Báo Thừa Thiên Huế |
49016 |
11 |
Hội đồng nhân dân tỉnh Thừa Thiên – Huế |
49021 |
12 |
Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội tỉnh Thừa Thiên – Huế |
49030 |
13 |
Tòa án nhân dân tỉnh Thừa Thiên – Huế |
49035 |
14 |
Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh tỉnh Thừa Thiên – Huế |
49036 |
15 |
Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh Thừa Thiên – Huế |
49040 |
16 |
Sở Công Thương tỉnh Thừa Thiên – Huế |
49041 |
17 |
Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Thừa Thiên – Huế |
49042 |
18 |
Sở Lao động – Thương binh và Xã hội tỉnh Thừa Thiên – Huế |
49043 |
19 |
Sở Ngoại vụ tỉnh Thừa Thiên – Huế |
49044 |
20 |
Sở Tài chính tỉnh Thừa Thiên – Huế |
49045 |
21 |
Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Thừa Thiên – Huế |
49046 |
22 |
Sở Văn hoá và Thể thao tỉnh Thừa Thiên – Huế |
49047 |
23 |
Sở Du lịch tỉnh Thừa Thiên – Huế |
49048 |
24 |
Công an tỉnh Thừa Thiên – Huế |
49049 |
25 |
Sở Cảnh sát phòng cháy chữa cháy tỉnh Thừa Thiên – Huế |
49050 |
26 |
Sở Nội vụ tỉnh Thừa Thiên – Huế |
49051 |
27 |
Sở Tư pháp tỉnh Thừa Thiên – Huế |
49052 |
28 |
Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Thừa Thiên – Huế |
49053 |
29 |
Sở Giao thông vận tải tỉnh Thừa Thiên – Huế |
49054 |
30 |
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Thừa Thiên – Huế |
49055 |
31 |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Thừa Thiên – Huế |
49056 |
32 |
Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Thừa Thiên – Huế |
49057 |
33 |
Sở Xây dựng tỉnh Thừa Thiên – Huế |
49058 |
34 |
Sở Y tế tỉnh Thừa Thiên – Huế |
49060 |
35 |
Bộ chỉ huy Quân sự tỉnh Thừa Thiên – Huế |
49061 |
36 |
Ban Dân tộc tỉnh Thừa Thiên – Huế |
49062 |
37 |
Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh Thừa Thiên – Huế |
49063 |
38 |
Thanh tra tỉnh Thừa Thiên – Huế |
49064 |
39 |
Trường chính trị tỉnh Thừa Thiên – Huế |
49065 |
40 |
Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam tỉnh Thừa Thiên – Huế |
49066 |
41 |
Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh Thừa Thiên – Huế |
49067 |
42 |
Bảo hiểm xã hội tỉnh Thừa Thiên – Huế |
49070 |
43 |
Cục Thuế tỉnh Thừa Thiên – Huế |
49078 |
44 |
Cục Hải quan tỉnh Thừa Thiên – Huế |
49079 |
45 |
Cục Thống kê tỉnh Thừa Thiên – Huế |
49080 |
46 |
Kho bạc Nhà nước tỉnh Thừa Thiên – Huế |
49081 |
47 |
Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật tỉnh Thừa Thiên – Huế |
49085 |
48 |
Liên hiệp các tổ chức hữu nghị tỉnh Thừa Thiên – Huế |
49086 |
49 |
Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật tỉnh Thừa Thiên – Huế |
49087 |
50 |
Liên đoàn Lao động tỉnh Thừa Thiên – Huế |
49088 |
51 |
Hội Nông dân tỉnh Thừa Thiên – Huế |
49089 |
52 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh Thừa Thiên – Huế |
49090 |
53 |
Tỉnh đoàn tỉnh Thừa Thiên – Huế |
49091 |
54 |
Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh Thừa Thiên – Huế |
49092 |
55 |
Hội Cựu chiến binh tỉnh Thừa Thiên – Huế |
49093 |
Mã bưu điện Thành phố Huế tỉnh Thừa Thiên Huế |
||
1 |
Bưu cục Trung tâm thành phố Huế tỉnh Thừa Thiên Huế |
49100 |
2 |
Thành ủy thành phố Huế tỉnh Thừa Thiên Huế |
49101 |
3 |
Hội đồng nhân dân thành phố Huế tỉnh Thừa Thiên Huế |
49102 |
4 |
Ủy ban nhân dân thành phố Huế tỉnh Thừa Thiên Huế |
49103 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thành phố Huế tỉnh Thừa Thiên Huế |
49104 |
6 |
Phường Xuân Phú thành phố Huế tỉnh Thừa Thiên Huế |
49106 |
7 |
Phường Vĩ Dạ thành phố Huế tỉnh Thừa Thiên Huế |
49107 |
8 |
Phường Phú Cát thành phố Huế tỉnh Thừa Thiên Huế |
49108 |
9 |
Phường Phú Hiệp thành phố Huế tỉnh Thừa Thiên Huế |
49109 |
10 |
Phường Phú Hậu thành phố Huế tỉnh Thừa Thiên Huế |
49110 |
11 |
Phường Phú Bình thành phố Huế tỉnh Thừa Thiên Huế |
49111 |
12 |
Phường Thuận Lộc thành phố Huế tỉnh Thừa Thiên Huế |
49112 |
13 |
Phường Hương Sơ thành phố Huế tỉnh Thừa Thiên Huế |
49113 |
14 |
Phường An Hòa thành phố Huế tỉnh Thừa Thiên Huế |
49114 |
15 |
Phường Tây Lộc thành phố Huế tỉnh Thừa Thiên Huế |
49115 |
16 |
Phường Thuận Thành thành phố Huế tỉnh Thừa Thiên Huế |
49116 |
17 |
Phường Phú Hòa thành phố Huế tỉnh Thừa Thiên Huế |
49117 |
18 |
Phường Phú Hội thành phố Huế tỉnh Thừa Thiên Huế |
49118 |
19 |
Phường Phú Nhuận thành phố Huế tỉnh Thừa Thiên Huế |
49119 |
20 |
Phường Vĩnh Ninh thành phố Huế tỉnh Thừa Thiên Huế |
49120 |
21 |
Phường Thuận Hòa thành phố Huế tỉnh Thừa Thiên Huế |
49121 |
22 |
Phường Kim Long thành phố Huế tỉnh Thừa Thiên Huế |
49122 |
23 |
Phường Hương Long thành phố Huế tỉnh Thừa Thiên Huế |
49123 |
24 |
Phường Phường Đúc thành phố Huế tỉnh Thừa Thiên Huế |
49124 |
25 |
Phường Phú Thuận thành phố Huế tỉnh Thừa Thiên Huế |
49125 |
26 |
Phường Phước Vĩnh thành phố Huế tỉnh Thừa Thiên Huế |
49126 |
27 |
Phường An Tây thành phố Huế tỉnh Thừa Thiên Huế |
49127 |
28 |
Phường An Đông thành phố Huế tỉnh Thừa Thiên Huế |
49128 |
29 |
Phường An Cựu thành phố Huế tỉnh Thừa Thiên Huế |
49129 |
30 |
Phường Trường An thành phố Huế tỉnh Thừa Thiên Huế |
49130 |
31 |
Phường Thủy Xuân thành phố Huế tỉnh Thừa Thiên Huế |
49131 |
32 |
Phường Thủy Biều thành phố Huế tỉnh Thừa Thiên Huế |
49132 |
33 |
Bưu cục phát Huế thành phố Huế tỉnh Thừa Thiên Huế |
49150 |
34 |
Bưu cục Thương Mại Điện Tử thành phố Huế tỉnh Thừa Thiên Huế |
49151 |
35 |
Bưu cục Tây Lộc thành phố Huế tỉnh Thừa Thiên Huế |
49152 |
36 |
Bưu cục Huế Thành thành phố Huế tỉnh Thừa Thiên Huế |
49153 |
37 |
Bưu cục Trần Hưng Đạo thành phố Huế tỉnh Thừa Thiên Huế |
49154 |
38 |
Bưu cục Lê Lợi thành phố Huế tỉnh Thừa Thiên Huế |
49155 |
39 |
Bưu cục Lý Thường Kiệt thành phố Huế tỉnh Thừa Thiên Huế |
49156 |
40 |
Bưu cục Kim Long thành phố Huế tỉnh Thừa Thiên Huế |
49157 |
41 |
Bưu cục Huế Ga thành phố Huế tỉnh Thừa Thiên Huế |
49158 |
42 |
Bưu cục An Hoà thành phố Huế tỉnh Thừa Thiên Huế |
49159 |
43 |
Bưu cục An Dương Vương thành phố Huế tỉnh Thừa Thiên Huế |
49160 |
44 |
Bưu cục KHL – HCC Thừa Thiên – Huế thành phố Huế tỉnh Thừa Thiên Huế |
49198 |
45 |
Bưu cục Hệ 1 Thừa Thiên – Huế thành phố Huế tỉnh Thừa Thiên Huế |
49199 |
Mã bưu điện Huyện Quảng Điền tỉnh Thừa Thiên Huế |
||
1 |
Bưu cục Trung tâm huyện Quảng Điền tỉnh Thừa Thiên Huế |
49200 |
2 |
Huyện ủy huyện Quảng Điền tỉnh Thừa Thiên Huế |
49201 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Quảng Điền tỉnh Thừa Thiên Huế |
49202 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Quảng Điền tỉnh Thừa Thiên Huế |
49203 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Quảng Điền tỉnh Thừa Thiên Huế |
49204 |
6 |
Thị trấn Sịa huyện Quảng Điền tỉnh Thừa Thiên Huế |
49206 |
7 |
Xã Quảng Phước huyện Quảng Điền tỉnh Thừa Thiên Huế |
49207 |
8 |
Xã Quảng Công huyện Quảng Điền tỉnh Thừa Thiên Huế |
49208 |
9 |
Xã Quảng Ngạn huyện Quảng Điền tỉnh Thừa Thiên Huế |
49209 |
10 |
Xã Quảng Thái huyện Quảng Điền tỉnh Thừa Thiên Huế |
49210 |
11 |
Xã Quảng Lợi huyện Quảng Điền tỉnh Thừa Thiên Huế |
49211 |
12 |
Xã Quảng Vinh huyện Quảng Điền tỉnh Thừa Thiên Huế |
49212 |
13 |
Xã Quảng Phú huyện Quảng Điền tỉnh Thừa Thiên Huế |
49213 |
14 |
Xã Quảng Thọ huyện Quảng Điền tỉnh Thừa Thiên Huế |
49214 |
15 |
Xã Quảng An huyện Quảng Điền tỉnh Thừa Thiên Huế |
49215 |
16 |
Xã Quảng Thành huyện Quảng Điền tỉnh Thừa Thiên Huế |
49216 |
17 |
Bưu cục phát Quảng Điền huyện Quảng Điền tỉnh Thừa Thiên Huế |
49250 |
18 |
Bưu cục Quảng Công huyện Quảng Điền tỉnh Thừa Thiên Huế |
49251 |
19 |
Bưu cục Quảng Thành huyện Quảng Điền tỉnh Thừa Thiên Huế |
49252 |
Mã bưu điện Huyện Phong Điền tỉnh Thừa Thiên Huế |
||
1 |
Bưu cục Trung tâm huyện Phong Điền tỉnh Thừa Thiên Huế |
49300 |
2 |
Huyện ủy huyện Phong Điền tỉnh Thừa Thiên Huế |
49301 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Phong Điền tỉnh Thừa Thiên Huế |
49302 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Phong Điền tỉnh Thừa Thiên Huế |
49303 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Phong Điền tỉnh Thừa Thiên Huế |
49304 |
6 |
Thị trấn Phong Điền huyện Phong Điền tỉnh Thừa Thiên Huế |
49306 |
7 |
Xã Phong Hiền huyện Phong Điền tỉnh Thừa Thiên Huế |
49307 |
8 |
Xã Phong Chương huyện Phong Điền tỉnh Thừa Thiên Huế |
49308 |
9 |
Xã Điền Lộc huyện Phong Điền tỉnh Thừa Thiên Huế |
49309 |
10 |
Xã Điền Hòa huyện Phong Điền tỉnh Thừa Thiên Huế |
49310 |
11 |
Xã Điền Hải huyện Phong Điền tỉnh Thừa Thiên Huế |
49311 |
12 |
Xã Phong Hải huyện Phong Điền tỉnh Thừa Thiên Huế |
49312 |
13 |
Xã Điền Môn huyện Phong Điền tỉnh Thừa Thiên Huế |
49313 |
14 |
Xã Điền Hương huyện Phong Điền tỉnh Thừa Thiên Huế |
49314 |
15 |
Xã Phong Bình huyện Phong Điền tỉnh Thừa Thiên Huế |
49315 |
16 |
Xã Phong Hòa huyện Phong Điền tỉnh Thừa Thiên Huế |
49316 |
17 |
Xã Phong Thu huyện Phong Điền tỉnh Thừa Thiên Huế |
49317 |
18 |
Xã Phong Mỹ huyện Phong Điền tỉnh Thừa Thiên Huế |
49318 |
19 |
Xã Phong An huyện Phong Điền tỉnh Thừa Thiên Huế |
49319 |
20 |
Xã Phong Sơn huyện Phong Điền tỉnh Thừa Thiên Huế |
49320 |
21 |
Xã Phong Xuân huyện Phong Điền tỉnh Thừa Thiên Huế |
49321 |
22 |
Bưu cục phát Phong Điền huyện Phong Điền tỉnh Thừa Thiên Huế |
49350 |
23 |
Bưu cục An Lỗ huyện Phong Điền tỉnh Thừa Thiên Huế |
49351 |
24 |
Bưu cục Điền Hòa huyện Phong Điền tỉnh Thừa Thiên Huế |
49352 |
25 |
Bưu cục Phong Xuân huyện Phong Điền tỉnh Thừa Thiên Huế |
49353 |
Mã bưu điện Thị xã Hương Trà tỉnh Thừa Thiên Huế |
||
1 |
Bưu cục Trung tâm thị xã Hương Trà tỉnh Thừa Thiên Huế |
49400 |
2 |
Thị ủy thị xã Hương Trà tỉnh Thừa Thiên Huế |
49401 |
3 |
Hội đồng nhân dân thị xã Hương Trà tỉnh Thừa Thiên Huế |
49402 |
4 |
Ủy ban nhân dân thị xã Hương Trà tỉnh Thừa Thiên Huế |
49403 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thị xã Hương Trà tỉnh Thừa Thiên Huế |
49404 |
6 |
Phường Tứ Hạ thị xã Hương Trà tỉnh Thừa Thiên Huế |
49406 |
7 |
Xã Hương Toàn thị xã Hương Trà tỉnh Thừa Thiên Huế |
49407 |
8 |
Xã Hương Vinh thị xã Hương Trà tỉnh Thừa Thiên Huế |
49408 |
9 |
Xã Hương Phong thị xã Hương Trà tỉnh Thừa Thiên Huế |
49409 |
10 |
Xã Hải Dương thị xã Hương Trà tỉnh Thừa Thiên Huế |
49410 |
11 |
Phường Hương Văn thị xã Hương Trà tỉnh Thừa Thiên Huế |
49411 |
12 |
Phường Hương Xuân thị xã Hương Trà tỉnh Thừa Thiên Huế |
49412 |
13 |
Phường Hương Chữ thị xã Hương Trà tỉnh Thừa Thiên Huế |
49413 |
14 |
Phường Hương An thị xã Hương Trà tỉnh Thừa Thiên Huế |
49414 |
15 |
Phường Hương Hồ thị xã Hương Trà tỉnh Thừa Thiên Huế |
49415 |
16 |
Xã Hương Bình thị xã Hương Trà tỉnh Thừa Thiên Huế |
49416 |
17 |
Phường Hương Vân thị xã Hương Trà tỉnh Thừa Thiên Huế |
49417 |
18 |
Xã Bình Điền thị xã Hương Trà tỉnh Thừa Thiên Huế |
49418 |
19 |
Xã Hồng Tiến thị xã Hương Trà tỉnh Thừa Thiên Huế |
49419 |
20 |
Xã Hương Thọ thị xã Hương Trà tỉnh Thừa Thiên Huế |
49420 |
21 |
Xã Bình Thành thị xã Hương Trà tỉnh Thừa Thiên Huế |
49421 |
22 |
Bưu cục phát Hương Trà thị xã Hương Trà tỉnh Thừa Thiên Huế |
49450 |
23 |
Bưu cục Bình Điền thị xã Hương Trà tỉnh Thừa Thiên Huế |
49451 |
24 |
Bưu cục Hương Chữ thị xã Hương Trà tỉnh Thừa Thiên Huế |
49452 |
Mã bưu điện Huyện A Lưới tỉnh Thừa Thiên Huế |
||
1 |
Bưu cục Trung tâm huyện A Lưới tỉnh Thừa Thiên Huế |
49500 |
2 |
Huyện ủy huyện A Lưới tỉnh Thừa Thiên Huế |
49501 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện A Lưới tỉnh Thừa Thiên Huế |
49502 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện A Lưới tỉnh Thừa Thiên Huế |
49503 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện A Lưới tỉnh Thừa Thiên Huế |
49504 |
6 |
Thị trấn A Lưới huyện A Lưới tỉnh Thừa Thiên Huế |
49506 |
7 |
Xã Hồng Hạ huyện A Lưới tỉnh Thừa Thiên Huế |
49507 |
8 |
Xã Hồng Kim huyện A Lưới tỉnh Thừa Thiên Huế |
49508 |
9 |
Xã Hồng Vân huyện A Lưới tỉnh Thừa Thiên Huế |
49509 |
10 |
Xã Hồng Thủy huyện A Lưới tỉnh Thừa Thiên Huế |
49510 |
11 |
Xã Hồng Trung huyện A Lưới tỉnh Thừa Thiên Huế |
49511 |
12 |
Xã Bắc Sơn huyện A Lưới tỉnh Thừa Thiên Huế |
49512 |
13 |
Xã Hồng Bắc huyện A Lưới tỉnh Thừa Thiên Huế |
49513 |
14 |
Xã Hồng Quảng huyện A Lưới tỉnh Thừa Thiên Huế |
49514 |
15 |
Xã A Ngo huyện A Lưới tỉnh Thừa Thiên Huế |
49515 |
16 |
Xã Sơn Thủy huyện A Lưới tỉnh Thừa Thiên Huế |
49516 |
17 |
Xã Nhâm huyện A Lưới tỉnh Thừa Thiên Huế |
49517 |
18 |
Xã Phú Vinh huyện A Lưới tỉnh Thừa Thiên Huế |
49518 |
19 |
Xã Hồng Thượng huyện A Lưới tỉnh Thừa Thiên Huế |
49519 |
20 |
Xã Hồng Thái huyện A Lưới tỉnh Thừa Thiên Huế |
49520 |
21 |
Xã Hương Phong huyện A Lưới tỉnh Thừa Thiên Huế |
49521 |
22 |
Xã Hương Nguyên huyện A Lưới tỉnh Thừa Thiên Huế |
49522 |
23 |
Xã Hương Lâm huyện A Lưới tỉnh Thừa Thiên Huế |
49523 |
24 |
Xã Đông Sơn huyện A Lưới tỉnh Thừa Thiên Huế |
49524 |
25 |
Xã A Đớt huyện A Lưới tỉnh Thừa Thiên Huế |
49525 |
26 |
Xã A Roằng huyện A Lưới tỉnh Thừa Thiên Huế |
49526 |
27 |
Bưu cục phát A Lưới huyện A Lưới tỉnh Thừa Thiên Huế |
49550 |
28 |
Bưu cục Bốt Đỏ huyện A Lưới tỉnh Thừa Thiên Huế |
49551 |
Mã bưu điện Thị xã Hương Thủy tỉnh Thừa Thiên Huế |
||
1 |
Bưu cục Trung tâm thị xã Hương Thủy tỉnh Thừa Thiên Huế |
49600 |
2 |
Thị ủy thị xã Hương Thủy tỉnh Thừa Thiên Huế |
49601 |
3 |
Hội đồng nhân dân thị xã Hương Thủy tỉnh Thừa Thiên Huế |
49602 |
4 |
Ủy ban nhân dân thị xã Hương Thủy tỉnh Thừa Thiên Huế |
49603 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thị xã Hương Thủy tỉnh Thừa Thiên Huế |
49604 |
6 |
Phường Thủy Châu thị xã Hương Thủy tỉnh Thừa Thiên Huế |
49606 |
7 |
Xã Thủy Thanh thị xã Hương Thủy tỉnh Thừa Thiên Huế |
49607 |
8 |
Xã Thủy Vân thị xã Hương Thủy tỉnh Thừa Thiên Huế |
49608 |
9 |
Phường Thủy Dương thị xã Hương Thủy tỉnh Thừa Thiên Huế |
49609 |
10 |
Xã Thủy Bằng thị xã Hương Thủy tỉnh Thừa Thiên Huế |
49610 |
11 |
Phường Thủy Phương thị xã Hương Thủy tỉnh Thừa Thiên Huế |
49611 |
12 |
Phường Phú Bài thị xã Hương Thủy tỉnh Thừa Thiên Huế |
49612 |
13 |
Phường Thủy Lương thị xã Hương Thủy tỉnh Thừa Thiên Huế |
49613 |
14 |
Xã Thủy Tân thị xã Hương Thủy tỉnh Thừa Thiên Huế |
49614 |
15 |
Xã Thủy Phù thị xã Hương Thủy tỉnh Thừa Thiên Huế |
49615 |
16 |
Xã Phú Sơn thị xã Hương Thủy tỉnh Thừa Thiên Huế |
49616 |
17 |
Xã Dương Hòa thị xã Hương Thủy tỉnh Thừa Thiên Huế |
49617 |
18 |
Bưu cục phát Hương Thủy thị xã Hương Thủy tỉnh Thừa Thiên Huế |
49650 |
19 |
Bưu cục Thủy Dương thị xã Hương Thủy tỉnh Thừa Thiên Huế |
49651 |
20 |
Bưu điện văn hóa xã Thủy Châu thị xã Hương Thủy tỉnh Thừa Thiên Huế |
49652 |
Mã bưu điện Huyện Nam Đông tỉnh Thừa Thiên Huế |
||
1 |
Bưu cục Trung tâm huyện Nam Đông tỉnh Thừa Thiên Huế |
49700 |
2 |
Huyện ủy huyện Nam Đông tỉnh Thừa Thiên Huế |
49701 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Nam Đông tỉnh Thừa Thiên Huế |
49702 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Nam Đông tỉnh Thừa Thiên Huế |
49703 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Nam Đông tỉnh Thừa Thiên Huế |
49704 |
6 |
Thị trấn Khe Tre huyện Nam Đông tỉnh Thừa Thiên Huế |
49706 |
7 |
Xã Hương Lộc huyện Nam Đông tỉnh Thừa Thiên Huế |
49707 |
8 |
Xã Hương Phú huyện Nam Đông tỉnh Thừa Thiên Huế |
49708 |
9 |
Xã Hương Sơn huyện Nam Đông tỉnh Thừa Thiên Huế |
49709 |
10 |
Xã Hương Hòa huyện Nam Đông tỉnh Thừa Thiên Huế |
49710 |
11 |
Xã Hương Giang huyện Nam Đông tỉnh Thừa Thiên Huế |
49711 |
12 |
Xã Hương Hữu huyện Nam Đông tỉnh Thừa Thiên Huế |
49712 |
13 |
Xã Thượng Quảng huyện Nam Đông tỉnh Thừa Thiên Huế |
49713 |
14 |
Xã Thượng Lộ huyện Nam Đông tỉnh Thừa Thiên Huế |
49714 |
15 |
Xã Thượng Long huyện Nam Đông tỉnh Thừa Thiên Huế |
49715 |
16 |
Xã Thượng Nhật huyện Nam Đông tỉnh Thừa Thiên Huế |
49716 |
17 |
Bưu cục phát Nam Đông huyện Nam Đông tỉnh Thừa Thiên Huế |
49750 |
Mã bưu điện Huyện Phú Lộc tỉnh Thừa Thiên Huế |
||
1 |
Bưu cục Trung tâm huyện Phú Lộc tỉnh Thừa Thiên Huế |
49800 |
2 |
Huyện ủy huyện Phú Lộc tỉnh Thừa Thiên Huế |
49801 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Phú Lộc tỉnh Thừa Thiên Huế |
49802 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Phú Lộc tỉnh Thừa Thiên Huế |
49803 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Phú Lộc tỉnh Thừa Thiên Huế |
49804 |
6 |
Thị trấn Phú Lộc huyện Phú Lộc tỉnh Thừa Thiên Huế |
49806 |
7 |
Xã Lộc Bình huyện Phú Lộc tỉnh Thừa Thiên Huế |
49807 |
8 |
Xã Lộc Vĩnh huyện Phú Lộc tỉnh Thừa Thiên Huế |
49808 |
9 |
Xã Vinh Hải huyện Phú Lộc tỉnh Thừa Thiên Huế |
49809 |
10 |
Xã Vinh Mỹ huyện Phú Lộc tỉnh Thừa Thiên Huế |
49810 |
11 |
Xã Vinh Hưng huyện Phú Lộc tỉnh Thừa Thiên Huế |
49811 |
12 |
Xã Vinh Giang huyện Phú Lộc tỉnh Thừa Thiên Huế |
49812 |
13 |
Xã Vinh Hiền huyện Phú Lộc tỉnh Thừa Thiên Huế |
49813 |
14 |
Xã Lộc An huyện Phú Lộc tỉnh Thừa Thiên Huế |
49814 |
15 |
Xã Lộc Sơn huyện Phú Lộc tỉnh Thừa Thiên Huế |
49815 |
16 |
Xã Lộc Bổn huyện Phú Lộc tỉnh Thừa Thiên Huế |
49816 |
17 |
Xã Xuân Lộc huyện Phú Lộc tỉnh Thừa Thiên Huế |
49817 |
18 |
Xã Lộc Hòa huyện Phú Lộc tỉnh Thừa Thiên Huế |
49818 |
19 |
Xã Lộc Điền huyện Phú Lộc tỉnh Thừa Thiên Huế |
49819 |
20 |
Xã Lộc Tiến huyện Phú Lộc tỉnh Thừa Thiên Huế |
49820 |
21 |
Xã Lộc Trì huyện Phú Lộc tỉnh Thừa Thiên Huế |
49821 |
22 |
Xã Lộc Thủy huyện Phú Lộc tỉnh Thừa Thiên Huế |
49822 |
23 |
Thị trấn Lăng Cô huyện Phú Lộc tỉnh Thừa Thiên Huế |
49823 |
24 |
Bưu cục phát Phú Lộc huyện Phú Lộc tỉnh Thừa Thiên Huế |
49850 |
25 |
Bưu cục Cửa Tư Hiền huyện Phú Lộc tỉnh Thừa Thiên Huế |
49851 |
26 |
Bưu cục La Sơn huyện Phú Lộc tỉnh Thừa Thiên Huế |
49852 |
27 |
Bưu cục Lăng Cô huyện Phú Lộc tỉnh Thừa Thiên Huế |
49853 |
28 |
Bưu cục Phụng Chánh huyện Phú Lộc tỉnh Thừa Thiên Huế |
49854 |
29 |
Bưu cục Thừa Lưu huyện Phú Lộc tỉnh Thừa Thiên Huế |
49855 |
30 |
Bưu cục Truồi huyện Phú Lộc tỉnh Thừa Thiên Huế |
49856 |
Mã bưu điện Huyện Phú Vang tỉnh Thừa Thiên Huế |
||
1 |
Bưu cục Trung tâm huyện Phú Vang tỉnh Thừa Thiên Huế |
49900 |
2 |
Huyện ủy huyện Phú Vang tỉnh Thừa Thiên Huế |
49901 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Phú Vang tỉnh Thừa Thiên Huế |
49902 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Phú Vang tỉnh Thừa Thiên Huế |
49903 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Phú Vang tỉnh Thừa Thiên Huế |
49904 |
6 |
Thị trấn Phú Đa huyện Phú Vang tỉnh Thừa Thiên Huế |
49906 |
7 |
Xã Phú Xuân huyện Phú Vang tỉnh Thừa Thiên Huế |
49907 |
8 |
Xã Phú Lương huyện Phú Vang tỉnh Thừa Thiên Huế |
49908 |
9 |
Xã Vinh Thái huyện Phú Vang tỉnh Thừa Thiên Huế |
49909 |
10 |
Xã Vinh Hà huyện Phú Vang tỉnh Thừa Thiên Huế |
49910 |
11 |
Xã Vinh Phú huyện Phú Vang tỉnh Thừa Thiên Huế |
49911 |
12 |
Xã Vinh An huyện Phú Vang tỉnh Thừa Thiên Huế |
49912 |
13 |
Xã Vinh Thanh huyện Phú Vang tỉnh Thừa Thiên Huế |
49913 |
14 |
Xã Vinh Xuân huyện Phú Vang tỉnh Thừa Thiên Huế |
49914 |
15 |
Xã Phú Diên huyện Phú Vang tỉnh Thừa Thiên Huế |
49915 |
16 |
Xã Phú Hải huyện Phú Vang tỉnh Thừa Thiên Huế |
49916 |
17 |
Xã Phú Thuận huyện Phú Vang tỉnh Thừa Thiên Huế |
49917 |
18 |
Thị trấn Thuận An huyện Phú Vang tỉnh Thừa Thiên Huế |
49918 |
19 |
Xã Phú Thanh huyện Phú Vang tỉnh Thừa Thiên Huế |
49919 |
20 |
Xã Phú Mậu huyện Phú Vang tỉnh Thừa Thiên Huế |
49920 |
21 |
Xã Phú Thượng huyện Phú Vang tỉnh Thừa Thiên Huế |
49921 |
22 |
Xã Phú Dương huyện Phú Vang tỉnh Thừa Thiên Huế |
49922 |
23 |
Xã Phú An huyện Phú Vang tỉnh Thừa Thiên Huế |
49923 |
24 |
Xã Phú Mỹ huyện Phú Vang tỉnh Thừa Thiên Huế |
49924 |
25 |
Xã Phú Hồ huyện Phú Vang tỉnh Thừa Thiên Huế |
49925 |
26 |
Bưu cục phát Phú Vang huyện Phú Vang tỉnh Thừa Thiên Huế |
49950 |
27 |
Bưu cục Cửa Thuận huyện Phú Vang tỉnh Thừa Thiên Huế |
49951 |
28 |
Bưu cục Phú Tân huyện Phú Vang tỉnh Thừa Thiên Huế |
49952 |
29 |
Bưu cục Trung Đông huyện Phú Vang tỉnh Thừa Thiên Huế |
49953 |
30 |
Bưu cục Viễn Trình huyện Phú Vang tỉnh Thừa Thiên Huế |
49954 |
31 |
Bưu cục Vinh An huyện Phú Vang tỉnh Thừa Thiên Huế |
49955 |
32 |
Bưu cục Vinh Thái huyện Phú Vang tỉnh Thừa Thiên Huế |
49956 |
33 |
Bưu điện văn hóa xã Phú Diên huyện Phú Vang tỉnh Thừa Thiên Huế |
49957 |
34 |
Bưu điện văn hóa xã Tân An huyện Phú Vang tỉnh Thừa Thiên Huế |
49958 |
Những từ khóa hay tìm trong bài viết :
- mã bưu chính Thừa Thiên Huế
- ma buu dien thua thien hue
- ma buu chinh thua thien hue
Trên đây thì mình đã chia sẻ đến các bạn về mã bưu điện Thừa Thiên Huế kèm theo đó là những thông tin zip code, postal code của huyện, bưu cục này rồi đó. Chúc các bạn có thêm những thông tin hữu ích