Mã bưu điện Tiền Giang – Mã zip/postal code tỉnh Tiền Giang

3 Cập Nhật Mới
ma buu dien tien giang
[Cập nhật mới nhất] Mã bưu điện Tiền Giang mới nhất hiện nay được sửa đổi thành năm chứ số là 84000 với đó những ai đang muốn chuyển bưu phẩm, thư từ hay bất kỳ vật phẩm nào đến tỉnh thành này chỉ cần điền mã bưu chính zip code /postal code là 84000 là được. Nếu như bạn muốn biết nhiều hơn như địa chỉ chính xác các địa điểm phường, xã… của tỉnh Tiền Giang có thể tham khảo thêm ở phần dưới đây

Lưu ý : Trước khi vào bài viết chia sẻ về mã bưu điện tỉnh Tiền Giang theo cập nhật mới nhất của chính phủ Việt Nam bao gồm cấu trúc gồm 5 số hoàn toàn khác nhau, bao gồm:

ma buu dien tien giang
Mã bưu điện Tiền Giang – Mã zip/postal code tỉnh Tiền Giang
  • 2 ký tự đầu : Đây là phần xác định tên tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương (VD: 84 là mã xác định của tỉnh Tiền Giang)
  • 3 hoặc 4 ký tự đầu tiên : Đây là phần xác định tên quận, huyện và đơn vị hành chính (VD: 840 hoặc 8400 là mã xác định quận, huyện và đơn vị thuộc tỉnh Tiền Giang)
  • 5 ký tự : Đây là phần xác định đối tượng gán Mã bưu chính quốc gia (VD: 84001 là mã được quốc gia xác định của ủy ban thành ủy thuộc tỉnh Tiền Giang)

Mã bưu điện Tiền Giang: 84000 và mã zipcode các huyện, thị trấn thuộc Tiền Giang

Ở phần bên dưới đây ngoài mã bưu điện thuộc tỉnh Tiền Giang ra thì những địa bản thuộc địa phận này như phường, xã, huyện, thị trận thuộc Tiền Giang cũng có mã zip postal code. Các bạn có thể xem chi tiết ở các mã chia sẻ ở phía bên dưới hoặc truy cập vào đường link Mã bưu điện các tỉnh Việt Nam

STT

Đối tượng gán mã

Mã bưu điện

Mã bưu chính tỉnh Tiền Giang

1

Bưu Cục Trung tâm tỉnh Tiền Giang

84000

2

Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy tỉnh Tiền Giang

84001

3

Ban Tổ chức tỉnh ủy tỉnh Tiền Giang

84002

4

Ban Tuyên giáo tỉnh ủy tỉnh Tiền Giang

84003

5

Ban Dân vận tỉnh ủy tỉnh Tiền Giang

84004

6

Ban Nội chính tỉnh ủy tỉnh Tiền Giang

84005

7

Đảng ủy khối cơ quan tỉnh Tiền Giang

84009

8

Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy tỉnh Tiền Giang

84010

9

Đảng ủy khối doanh nghiệp tỉnh Tiền Giang

84011

10

Báo Ấp Bắc tỉnh Tiền Giang

84016

11

Hội đồng nhân dân tỉnh Tiền Giang

84021

12

Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội tỉnh Tiền Giang

84030

13

Tòa án nhân dân tỉnh tỉnh Tiền Giang tỉnh Tiền Giang

84035

14

Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh tỉnh Tiền Giang

84036

15

Kiểm toán nhà nước tại khu vực IX tỉnh Tiền Giang

84037

16

Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh Tiền Giang

84040

17

Sở Công Thương tỉnh Tiền Giang

84041

18

Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Tiền Giang

84042

19

Sở Lao động – Thương binh và Xã hội tỉnh Tiền Giang

84043

20

Sở Ngoại vụ tỉnh Tiền Giang

84044

21

Sở Tài chính tỉnh Tiền Giang

84045

22

Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Tiền Giang

84046

23

Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch tỉnh Tiền Giang

84047

24

Công an tỉnh tỉnh Tiền Giang

84049

25

Sở Nội vụ tỉnh Tiền Giang

84051

26

Sở Tư pháp tỉnh Tiền Giang

84052

27

Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Tiền Giang

84053

28

Sở Giao thông vận tải tỉnh Tiền Giang

84054

29

Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Tiền Giang

84055

30

Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Tiền Giang

84056

31

Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Tiền Giang

84057

32

Sở Xây dựng tỉnh Tiền Giang

84058

33

Sở Y tế tỉnh Tiền Giang

84060

34

Bộ chỉ huy Quân sự tỉnh Tiền Giang

84061

35

Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh tỉnh Tiền Giang

84063

36

Thanh tra tỉnh tỉnh Tiền Giang

84064

37

Trường chính trị tỉnh tỉnh Tiền Giang

84065

38

Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam tỉnh Tiền Giang

84066

39

Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh tỉnh Tiền Giang

84067

40

Bảo hiểm xã hội tỉnh tỉnh Tiền Giang

84070

41

Cục Thuế tỉnh Tiền Giang

84078

42

Chi cục Hải quan tỉnh Tiền Giang

84079

43

Cục Thống kê tỉnh Tiền Giang

84080

44

Kho bạc Nhà nước tỉnh tỉnh Tiền Giang

84081

45

Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật tỉnh Tiền Giang

84085

46

Liên hiệp các tổ chức hữu nghị tỉnh Tiền Giang

84086

47

Hội Văn học nghệ thuật tỉnh Tiền Giang

84087

48

Liên đoàn Lao động tỉnh tỉnh Tiền Giang

84088

49

Hội Nông dân tỉnh tỉnh Tiền Giang

84089

50

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh tỉnh Tiền Giang

84090

51

Tỉnh Đoàn tỉnh Tiền Giang

84091

52

Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh tỉnh Tiền Giang

84092

53

Hội Cựu chiến binh tỉnh tỉnh Tiền Giang

84093

Mã bưu điện Thành phố Mỹ Tho tỉnh Tiền Giang

1

Bưu Cục Trung tâm thành phố Mỹ Tho tỉnh Tiền Giang

84100

2

Thành ủy thành phố Mỹ Tho tỉnh Tiền Giang

84101

3

Hội đồng nhân dân thành phố Mỹ Tho tỉnh Tiền Giang

84102

4

Ủy ban nhân dân thành phố Mỹ Tho tỉnh Tiền Giang

84103

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thành phố Mỹ Tho tỉnh Tiền Giang

84104

6

Phường 7 thành phố Mỹ Tho tỉnh Tiền Giang

84106

7

Phường 3 thành phố Mỹ Tho tỉnh Tiền Giang

84107

8

Phường 2 thành phố Mỹ Tho tỉnh Tiền Giang

84108

9

Phường 8 thành phố Mỹ Tho tỉnh Tiền Giang

84109

10

Phường 9 thành phố Mỹ Tho tỉnh Tiền Giang

84110

11

Xã Tân Mỹ Chánh thành phố Mỹ Tho tỉnh Tiền Giang

84111

12

Xã Mỹ Phong thành phố Mỹ Tho tỉnh Tiền Giang

84112

13

Xã Đạo Thạnh thành phố Mỹ Tho tỉnh Tiền Giang

84113

14

Phường 4 thành phố Mỹ Tho tỉnh Tiền Giang

84114

15

Phường 5 thành phố Mỹ Tho tỉnh Tiền Giang

84115

16

Phường 10 thành phố Mỹ Tho tỉnh Tiền Giang

84116

17

Xã Phước Thạnh thành phố Mỹ Tho tỉnh Tiền Giang

84117

18

Xã Trung An thành phố Mỹ Tho tỉnh Tiền Giang

84118

19

Phường 6 thành phố Mỹ Tho tỉnh Tiền Giang

84119

20

Phường 1 thành phố Mỹ Tho tỉnh Tiền Giang

84120

21

Phường Tân Long thành phố Mỹ Tho tỉnh Tiền Giang

84121

22

Xã Thới Sơn thành phố Mỹ Tho tỉnh Tiền Giang

84122

23

Bưu Cục Phát Mỹ Tho thành phố Mỹ Tho tỉnh Tiền Giang

84150

24

Bưu Cục Kinh Doanh Tiếp Thị thành phố Mỹ Tho tỉnh Tiền Giang

84151

25

Bưu Cục Mỹ Tho 2 thành phố Mỹ Tho tỉnh Tiền Giang

84152

26

Bưu Cục Tân Mỹ Chánh thành phố Mỹ Tho tỉnh Tiền Giang

84153

27

Bưu Cục Yersin thành phố Mỹ Tho tỉnh Tiền Giang

84154

28

Bưu Cục Trung Lương thành phố Mỹ Tho tỉnh Tiền Giang

84155

29

Bưu Cục Bình Đức thành phố Mỹ Tho tỉnh Tiền Giang

84156

30

Bưu Cục Hệ 1 Tiền Giang thành phố Mỹ Tho tỉnh Tiền Giang

84199

Mã bưu điện Huyện Tân Phú Đông tỉnh Tiền Giang

1

Bưu Cục Trung tâm huyện Tân Phú Đông tỉnh Tiền Giang

84200

2

Huyện ủy huyện Tân Phú Đông tỉnh Tiền Giang

84201

3

Hội đồng nhân dân huyện Tân Phú Đông tỉnh Tiền Giang

84202

4

Ủy ban nhân dân huyện Tân Phú Đông tỉnh Tiền Giang

84203

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Tân Phú Đông tỉnh Tiền Giang

84204

6

Xã Phú Thạnh huyện Tân Phú Đông tỉnh Tiền Giang

84206

7

Xã Phú Đông huyện Tân Phú Đông tỉnh Tiền Giang

84207

8

Xã Phú Tân huyện Tân Phú Đông tỉnh Tiền Giang

84208

9

Xã Tân Phú huyện Tân Phú Đông tỉnh Tiền Giang

84209

10

Xã Tân Thới huyện Tân Phú Đông tỉnh Tiền Giang

84210

11

Xã Tân Thạnh huyện Tân Phú Đông tỉnh Tiền Giang

84211

12

Bưu Cục Phát Tân Phú Đông huyện Tân Phú Đông tỉnh Tiền Giang

84250

13

Bưu Cục Phú Thạnh huyện Tân Phú Đông tỉnh Tiền Giang

84251

14

Bưu Cục Phú Đông huyện Tân Phú Đông tỉnh Tiền Giang

84252

15

Bưu Cục Tân Phú huyện Tân Phú Đông tỉnh Tiền Giang

84253

Mã bưu điện Thị xã Gò Công tỉnh Tiền Giang

1

Bưu Cục Trung tâm thị xã Gò Công tỉnh Tiền Giang

84300

2

Thị ủy thị xã Gò Công tỉnh Tiền Giang

84301

3

Hội đồng nhân dân thị xã Gò Công tỉnh Tiền Giang

84302

4

Ủy ban nhân dân thị xã Gò Công tỉnh Tiền Giang

84303

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thị xã Gò Công tỉnh Tiền Giang

84304

6

Phường 2 thị xã Gò Công tỉnh Tiền Giang

84306

7

Phường 3 thị xã Gò Công tỉnh Tiền Giang

84307

8

Xã Long Thuận thị xã Gò Công tỉnh Tiền Giang

84308

9

Xã Long Hưng thị xã Gò Công tỉnh Tiền Giang

84309

10

Xã Tân Trung thị xã Gò Công tỉnh Tiền Giang

84310

11

Xã Bình Đông thị xã Gò Công tỉnh Tiền Giang

84311

12

Xã Bình Xuân thị xã Gò Công tỉnh Tiền Giang

84312

13

Xã Long Chánh thị xã Gò Công tỉnh Tiền Giang

84313

14

Phường 4 thị xã Gò Công tỉnh Tiền Giang

84314

15

Phường 1 thị xã Gò Công tỉnh Tiền Giang

84315

16

Phường 5 thị xã Gò Công tỉnh Tiền Giang

84316

17

Xã Long Hòa thị xã Gò Công tỉnh Tiền Giang

84317

18

Bưu Cục Phát Gò Công thị xã Gò Công tỉnh Tiền Giang

84325

Mã bưu điện Huyện Gò Công Đông tỉnh Tiền Giang

1

Bưu Cục Trung tâm huyện Gò Công Đông tỉnh Tiền Giang

84350

2

Huyện ủy huyện Gò Công Đông tỉnh Tiền Giang

84351

3

Hội đồng nhân dân huyện Gò Công Đông tỉnh Tiền Giang

84352

4

Ủy ban nhân dân huyện Gò Công Đông tỉnh Tiền Giang

84353

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Gò Công Đông tỉnh Tiền Giang

84354

6

Thị Trấn Tân Hòa huyện Gò Công Đông tỉnh Tiền Giang

84356

7

Xã Tăng Hoà huyện Gò Công Đông tỉnh Tiền Giang

84357

8

Xã Tân Thành huyện Gò Công Đông tỉnh Tiền Giang

84358

9

Xã Tân Điền huyện Gò Công Đông tỉnh Tiền Giang

84359

10

Thị Trấn Vàm Láng huyện Gò Công Đông tỉnh Tiền Giang

84360

11

Xã Kiểng Phước huyện Gò Công Đông tỉnh Tiền Giang

84361

12

Xã Gia Thuận huyện Gò Công Đông tỉnh Tiền Giang

84362

13

Xã Tân Phước huyện Gò Công Đông tỉnh Tiền Giang

84363

14

Xã Tân Tây huyện Gò Công Đông tỉnh Tiền Giang

84364

15

Xã Tân Đông huyện Gò Công Đông tỉnh Tiền Giang

84365

16

Xã Bình Ân huyện Gò Công Đông tỉnh Tiền Giang

84366

17

Xã Bình Nghị huyện Gò Công Đông tỉnh Tiền Giang

84367

18

Xã Phước Trung huyện Gò Công Đông tỉnh Tiền Giang

84368

19

Bưu Cục Phát Gò Công Đông huyện Gò Công Đông tỉnh Tiền Giang

84375

20

Bưu Cục Tân Thành huyện Gò Công Đông tỉnh Tiền Giang

84376

21

Bưu Cục Tân Tây huyện Gò Công Đông tỉnh Tiền Giang

84377

22

Bưu Cục Vàm Láng huyện Gò Công Đông tỉnh Tiền Giang

84378

Mã bưu điện Huyện Gò Công Tây tỉnh Tiền Giang

1

Bưu Cục Trung tâm huyện Gò Công Tây tỉnh Tiền Giang

84400

2

Huyện ủy huyện Gò Công Tây tỉnh Tiền Giang

84401

3

Hội đồng nhân dân huyện Gò Công Tây tỉnh Tiền Giang

84402

4

Ủy ban nhân dân huyện Gò Công Tây tỉnh Tiền Giang

84403

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Gò Công Tây tỉnh Tiền Giang

84404

6

Thị Trấn Vĩnh Bình huyện Gò Công Tây tỉnh Tiền Giang

84406

7

Xã Thạnh Trị huyện Gò Công Tây tỉnh Tiền Giang

84407

8

Xã Yên Luông huyện Gò Công Tây tỉnh Tiền Giang

84408

9

Xã Thành Công huyện Gò Công Tây tỉnh Tiền Giang

84409

10

Xã Bình Phú huyện Gò Công Tây tỉnh Tiền Giang

84410

11

Xã Đồng Sơn huyện Gò Công Tây tỉnh Tiền Giang

84411

12

Xã Bình Nhì huyện Gò Công Tây tỉnh Tiền Giang

84412

13

Xã Đồng Thạnh huyện Gò Công Tây tỉnh Tiền Giang

84413

14

Xã Thạnh Nhựt huyện Gò Công Tây tỉnh Tiền Giang

84414

15

Xã Vĩnh Hựu huyện Gò Công Tây tỉnh Tiền Giang

84415

16

Xã Long Vĩnh huyện Gò Công Tây tỉnh Tiền Giang

84416

17

Xã Long Bình huyện Gò Công Tây tỉnh Tiền Giang

84417

18

Xã Bình Tân huyện Gò Công Tây tỉnh Tiền Giang

84418

19

Bưu Cục Phát Gò Công Tây huyện Gò Công Tây tỉnh Tiền Giang

84450

20

Bưu Cục Đồng Sơn huyện Gò Công Tây tỉnh Tiền Giang

84451

21

Bưu Cục Long Bình huyện Gò Công Tây tỉnh Tiền Giang

84452

Mã bưu điện Huyện Chợ Gạo tỉnh Tiền Giang

1

Bưu Cục Trung tâm huyện Chợ Gạo tỉnh Tiền Giang

84500

2

Huyện ủy huyện Chợ Gạo tỉnh Tiền Giang

84501

3

Hội đồng nhân dân huyện Chợ Gạo tỉnh Tiền Giang

84502

4

Ủy ban nhân dân huyện Chợ Gạo tỉnh Tiền Giang

84503

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Chợ Gạo tỉnh Tiền Giang

84504

6

Thị Trấn Chợ Gạo huyện Chợ Gạo tỉnh Tiền Giang

84506

7

Xã Bình Phan huyện Chợ Gạo tỉnh Tiền Giang

84507

8

Xã Bình Phục Nhứt huyện Chợ Gạo tỉnh Tiền Giang

84508

9

Xã Quơn Long huyện Chợ Gạo tỉnh Tiền Giang

84509

10

Xã Tân Thuận Bình huyện Chợ Gạo tỉnh Tiền Giang

84510

11

Xã Long Bình Điền huyện Chợ Gạo tỉnh Tiền Giang

84511

12

Xã Xuân Đông huyện Chợ Gạo tỉnh Tiền Giang

84512

13

Xã Hòa Định huyện Chợ Gạo tỉnh Tiền Giang

84513

14

Xã An Thạnh Thủy huyện Chợ Gạo tỉnh Tiền Giang

84514

15

Xã Bình Ninh huyện Chợ Gạo tỉnh Tiền Giang

84515

16

Xã Đăng Hưng Phước huyện Chợ Gạo tỉnh Tiền Giang

84516

17

Xã Thanh Bình huyện Chợ Gạo tỉnh Tiền Giang

84517

18

Xã Tân Bình Thạnh huyện Chợ Gạo tỉnh Tiền Giang

84518

19

Xã Trung Hòa huyện Chợ Gạo tỉnh Tiền Giang

84519

20

Xã Mỹ Tịnh An huyện Chợ Gạo tỉnh Tiền Giang

84520

21

Xã Hòa Tịnh huyện Chợ Gạo tỉnh Tiền Giang

84521

22

Xã Phú Kiết huyện Chợ Gạo tỉnh Tiền Giang

84522

23

Xã Lương Hòa Lạc huyện Chợ Gạo tỉnh Tiền Giang

84523

24

Xã Song Bình huyện Chợ Gạo tỉnh Tiền Giang

84524

25

Bưu Cục Phát Chợ Gạo huyện Chợ Gạo tỉnh Tiền Giang

84550

26

Bưu Cục Bến Tranh huyện Chợ Gạo tỉnh Tiền Giang

84551

27

Bưu Cục Thủ Khoa Huân huyện Chợ Gạo tỉnh Tiền Giang

84552

Mã bưu điện Huyện Châu Thành tỉnh Tiền Giang

1

Bưu Cục Trung tâm huyện Châu Thành tỉnh Tiền Giang

84600

2

Huyện ủy huyện Châu Thành tỉnh Tiền Giang

84601

3

Hội đồng nhân dân huyện Châu Thành tỉnh Tiền Giang

84602

4

Ủy ban nhân dân huyện Châu Thành tỉnh Tiền Giang

84603

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Châu Thành tỉnh Tiền Giang

84604

6

Thị Trấn Tân Hiệp huyện Châu Thành tỉnh Tiền Giang

84606

7

Xã Tân Lý Tây huyện Châu Thành tỉnh Tiền Giang

84607

8

Xã Tân Hương huyện Châu Thành tỉnh Tiền Giang

84608

9

Xã Tân Hội Đông huyện Châu Thành tỉnh Tiền Giang

84609

10

Xã Tân Lý Đông huyện Châu Thành tỉnh Tiền Giang

84610

11

Xã Long An huyện Châu Thành tỉnh Tiền Giang

84611

12

Xã Thân Cửu Nghĩa huyện Châu Thành tỉnh Tiền Giang

84612

13

Xã Tam Hiệp huyện Châu Thành tỉnh Tiền Giang

84613

14

Xã Long Định huyện Châu Thành tỉnh Tiền Giang

84614

15

Xã Nhị Bình huyện Châu Thành tỉnh Tiền Giang

84615

16

Xã Điềm Hy huyện Châu Thành tỉnh Tiền Giang

84616

17

Xã Dưỡng Điềm huyện Châu Thành tỉnh Tiền Giang

84617

18

Xã Hữu Đạo huyện Châu Thành tỉnh Tiền Giang

84618

19

Xã Bình Trưng huyện Châu Thành tỉnh Tiền Giang

84619

20

Xã Đông Hòa huyện Châu Thành tỉnh Tiền Giang

84620

21

Xã Long Hưng huyện Châu Thành tỉnh Tiền Giang

84621

22

Xã Thạnh Phú huyện Châu Thành tỉnh Tiền Giang

84622

23

Xã Bình Đức huyện Châu Thành tỉnh Tiền Giang

84623

24

Xã Song Thuận huyện Châu Thành tỉnh Tiền Giang

84624

25

Xã Vĩnh Kim huyện Châu Thành tỉnh Tiền Giang

84625

26

Xã Bàn Long huyện Châu Thành tỉnh Tiền Giang

84626

27

Xã Kim Sơn huyện Châu Thành tỉnh Tiền Giang

84627

28

Xã Phú Phong huyện Châu Thành tỉnh Tiền Giang

84628

29

Bưu Cục Phát Châu Thành huyện Châu Thành tỉnh Tiền Giang

84650

30

Bưu Cục Dưỡng Điềm huyện Châu Thành tỉnh Tiền Giang

84651

31

Bưu Cục KCN Tân Hương huyện Châu Thành tỉnh Tiền Giang

84652

32

Bưu Cục Long Định huyện Châu Thành tỉnh Tiền Giang

84653

33

Bưu Cục Vĩnh Kim huyện Châu Thành tỉnh Tiền Giang

84654

Mã bưu điện Huyện Tân Phước tỉnh Tiền Giang

1

Bưu Cục Trung tâm huyện Tân Phước tỉnh Tiền Giang

84700

2

Huyện ủy huyện Tân Phước tỉnh Tiền Giang

84701

3

Hội đồng nhân dân huyện Tân Phước tỉnh Tiền Giang

84702

4

Ủy ban nhân dân huyện Tân Phước tỉnh Tiền Giang

84703

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Tân Phước tỉnh Tiền Giang

84704

6

Thị Trấn Mỹ Phước huyện Tân Phước tỉnh Tiền Giang

84706

7

Xã Phước Lập huyện Tân Phước tỉnh Tiền Giang

84707

8

Xã Tân Lập 1 huyện Tân Phước tỉnh Tiền Giang

84708

9

Xã Tân Lập 2 huyện Tân Phước tỉnh Tiền Giang

84709

10

Xã Tân Hòa Thành huyện Tân Phước tỉnh Tiền Giang

84710

11

Xã Phú Mỹ huyện Tân Phước tỉnh Tiền Giang

84711

12

Xã Hưng Thạnh huyện Tân Phước tỉnh Tiền Giang

84712

13

Xã Tân Hòa Đông huyện Tân Phước tỉnh Tiền Giang

84713

14

Xã Thạnh Mỹ huyện Tân Phước tỉnh Tiền Giang

84714

15

Xã Thạnh Tân huyện Tân Phước tỉnh Tiền Giang

84715

16

Xã Thạnh Hoà huyện Tân Phước tỉnh Tiền Giang

84716

17

Xã Tân Hòa Tây huyện Tân Phước tỉnh Tiền Giang

84717

18

Xã Mỹ Phước huyện Tân Phước tỉnh Tiền Giang

84718

19

Bưu Cục Phát Tân Phước huyện Tân Phước tỉnh Tiền Giang

84750

20

Bưu Cục Phú Mỹ huyện Tân Phước tỉnh Tiền Giang

84751

Mã bưu điện Huyện Cai Lậy tỉnh Tiền Giang

1

Bưu Cục Trung tâm huyện Cai Lậy tỉnh Tiền Giang

84800

2

Huyện ủy huyện Cai Lậy tỉnh Tiền Giang

84801

3

Hội đồng nhân dân huyện Cai Lậy tỉnh Tiền Giang

84802

4

Ủy ban nhân dân huyện Cai Lậy tỉnh Tiền Giang

84803

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Cai Lậy tỉnh Tiền Giang

84804

6

Xã Bình Phú huyện Cai Lậy tỉnh Tiền Giang

84806

7

Xã Mỹ Thành Bắc huyện Cai Lậy tỉnh Tiền Giang

84807

8

Xã Phú Cường huyện Cai Lậy tỉnh Tiền Giang

84808

9

Xã Mỹ Thành Nam huyện Cai Lậy tỉnh Tiền Giang

84809

10

Xã Phú Nhuận huyện Cai Lậy tỉnh Tiền Giang

84810

11

Xã Thạnh Lộc huyện Cai Lậy tỉnh Tiền Giang

84811

12

Xã Cẩm Sơn huyện Cai Lậy tỉnh Tiền Giang

84812

13

Xã Phú An huyện Cai Lậy tỉnh Tiền Giang

84813

14

Xã Mỹ Long huyện Cai Lậy tỉnh Tiền Giang

84814

15

Xã Long Tiên huyện Cai Lậy tỉnh Tiền Giang

84815

16

Xã Hiệp Đức huyện Cai Lậy tỉnh Tiền Giang

84816

17

Xã Long Trung huyện Cai Lậy tỉnh Tiền Giang

84817

18

Xã Hội Xuân huyện Cai Lậy tỉnh Tiền Giang

84818

19

Xã Tân Phong huyện Cai Lậy tỉnh Tiền Giang

84819

20

Xã Tam Bình huyện Cai Lậy tỉnh Tiền Giang

84820

21

Xã Ngũ Hiệp huyện Cai Lậy tỉnh Tiền Giang

84821

22

Bưu Cục Phát Cai Lậy huyện Cai Lậy tỉnh Tiền Giang

84830

23

Bưu Cục Nhị Quý huyện Cai Lậy tỉnh Tiền Giang

84831

24

Bưu Cục Mỹ Phước Tây huyện Cai Lậy tỉnh Tiền Giang

84832

25

Bưu Cục Bình Phú huyện Cai Lậy tỉnh Tiền Giang

84833

26

Bưu Cục Ba Dừa huyện Cai Lậy tỉnh Tiền Giang

84834

Mã bưu điện Thị xã Cai Lậy tỉnh Tiền Giang

1

Bưu Cục trung tâm thị xã Cai Lậy tỉnh Tiền Giang

84850

2

Thị ủy thị xã Cai Lậy tỉnh Tiền Giang

84851

3

Hội đồng nhân dân thị xã Cai Lậy tỉnh Tiền Giang

84852

4

Ủy ban nhân dân thị xã Cai Lậy tỉnh Tiền Giang

84853

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thị xã Cai Lậy tỉnh Tiền Giang

84854

6

Phường 1 thị xã Cai Lậy tỉnh Tiền Giang

84856

7

Phường 4 thị xã Cai Lậy tỉnh Tiền Giang

84857

8

Phường 3 thị xã Cai Lậy tỉnh Tiền Giang

84858

9

Phường Nhị Mỹ thị xã Cai Lậy tỉnh Tiền Giang

84859

10

Xã Tân Hội thị xã Cai Lậy tỉnh Tiền Giang

84860

11

Xã Tân Phú thị xã Cai Lậy tỉnh Tiền Giang

84861

12

Xã Mỹ Hạnh Đông thị xã Cai Lậy tỉnh Tiền Giang

84862

13

Xã Mỹ Hạnh Trung thị xã Cai Lậy tỉnh Tiền Giang

84863

14

Xã Mỹ Phước Tây thị xã Cai Lậy tỉnh Tiền Giang

84864

15

Xã Tân Bình thị xã Cai Lậy tỉnh Tiền Giang

84865

16

Phường 2 thị xã Cai Lậy tỉnh Tiền Giang

84866

17

Xã Thanh Hòa thị xã Cai Lậy tỉnh Tiền Giang

84867

18

Xã Long Khánh thị xã Cai Lậy tỉnh Tiền Giang

84868

19

Phường 5 thị xã Cai Lậy tỉnh Tiền Giang

84869

20

Xã Phú Quý thị xã Cai Lậy tỉnh Tiền Giang

84870

21

Xã Nhị Quý thị xã Cai Lậy tỉnh Tiền Giang

84871

22

Bưu Cục Phát Cai Lậy thị xã Cai Lậy tỉnh Tiền Giang

84880

23

Bưu Cục Nhị Quý thị xã Cai Lậy tỉnh Tiền Giang

84881

24

Bưu Cục Mỹ Phước Tây thị xã Cai Lậy tỉnh Tiền Giang

84882

25

BĐVHX Tân Phú 1 thị xã Cai Lậy tỉnh Tiền Giang

84883

Mã bưu điện Huyện Cái Bè tỉnh Tiền Giang

1

Bưu Cục Trung tâm huyện Cái Bè tỉnh Tiền Giang

84900

2

Huyện ủy huyện Cái Bè tỉnh Tiền Giang

84901

3

Hội đồng nhân dân huyện Cái Bè tỉnh Tiền Giang

84902

4

Ủy ban nhân dân huyện Cái Bè tỉnh Tiền Giang

84903

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Cái Bè tỉnh Tiền Giang

84904

6

Thị Trấn Cái Bè huyện Cái Bè tỉnh Tiền Giang

84906

7

Xã Đông Hòa Hiệp huyện Cái Bè tỉnh Tiền Giang

84907

8

Xã An Cư huyện Cái Bè tỉnh Tiền Giang

84908

9

Xã Hậu Thành huyện Cái Bè tỉnh Tiền Giang

84909

10

Xã Hậu Mỹ Phú huyện Cái Bè tỉnh Tiền Giang

84910

11

Xã Mỹ Hội huyện Cái Bè tỉnh Tiền Giang

84911

12

Xã Hậu Mỹ Trinh huyện Cái Bè tỉnh Tiền Giang

84912

13

Xã Hậu Mỹ Bắc A huyện Cái Bè tỉnh Tiền Giang

84913

14

Xã Hậu Mỹ Bắc B huyện Cái Bè tỉnh Tiền Giang

84914

15

Xã Mỹ Trung huyện Cái Bè tỉnh Tiền Giang

84915

16

Xã Mỹ Lợi B huyện Cái Bè tỉnh Tiền Giang

84916

17

Xã Mỹ Tân huyện Cái Bè tỉnh Tiền Giang

84917

18

Xã Thiện Trung huyện Cái Bè tỉnh Tiền Giang

84918

19

Xã Thiện Trí huyện Cái Bè tỉnh Tiền Giang

84919

20

Xã Mỹ Đức Đông huyện Cái Bè tỉnh Tiền Giang

84920

21

Xã Mỹ Đức Tây huyện Cái Bè tỉnh Tiền Giang

84921

22

Xã Mỹ Lợi A huyện Cái Bè tỉnh Tiền Giang

84922

23

Xã An Thái Đông huyện Cái Bè tỉnh Tiền Giang

84923

24

Xã An Thái Trung huyện Cái Bè tỉnh Tiền Giang

84924

25

Xã Tân Hưng huyện Cái Bè tỉnh Tiền Giang

84925

26

Xã Tân Thanh huyện Cái Bè tỉnh Tiền Giang

84926

27

Xã An Hữu huyện Cái Bè tỉnh Tiền Giang

84927

28

Xã Hòa Hưng huyện Cái Bè tỉnh Tiền Giang

84928

29

Xã Mỹ Lương huyện Cái Bè tỉnh Tiền Giang

84929

30

Xã Hòa Khánh huyện Cái Bè tỉnh Tiền Giang

84930

31

Bưu Cục Phát Cái Bè huyện Cái Bè tỉnh Tiền Giang

84950

32

Bưu Cục An Hữu huyện Cái Bè tỉnh Tiền Giang

84951

33

Bưu Cục Hòa Khánh huyện Cái Bè tỉnh Tiền Giang

84952

34

Bưu Cục Mỹ Đức Tây huyện Cái Bè tỉnh Tiền Giang

84953

35

Bưu Cục Thiên Hộ huyện Cái Bè tỉnh Tiền Giang

84954

Những từ khóa hay tìm trong bài viết :

  • mã bưu chính Tiền Giang
  • ma buu dien tien giang
  • ma buu chinh tien giang

Trên đây thì mình đã chia sẻ đến các bạn về mã bưu điện Tiền Giang kèm theo đó là những thông tin zip code, postal code của huyện, bưu cục này rồi đó. Chúc các bạn có thêm những thông tin hữu ích

Thẻ tìm kiếm:

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.