Lưu ý : Trước khi vào bài viết chia sẻ về mã bưu điện tỉnh Tiền Giang theo cập nhật mới nhất của chính phủ Việt Nam bao gồm cấu trúc gồm 5 số hoàn toàn khác nhau, bao gồm:
- 2 ký tự đầu : Đây là phần xác định tên tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương (VD: 84 là mã xác định của tỉnh Tiền Giang)
- 3 hoặc 4 ký tự đầu tiên : Đây là phần xác định tên quận, huyện và đơn vị hành chính (VD: 840 hoặc 8400 là mã xác định quận, huyện và đơn vị thuộc tỉnh Tiền Giang)
- 5 ký tự : Đây là phần xác định đối tượng gán Mã bưu chính quốc gia (VD: 84001 là mã được quốc gia xác định của ủy ban thành ủy thuộc tỉnh Tiền Giang)
Xem Nhanh Mục Lục
Mã bưu điện Tiền Giang: 84000 và mã zipcode các huyện, thị trấn thuộc Tiền Giang
Ở phần bên dưới đây ngoài mã bưu điện thuộc tỉnh Tiền Giang ra thì những địa bản thuộc địa phận này như phường, xã, huyện, thị trận thuộc Tiền Giang cũng có mã zip postal code. Các bạn có thể xem chi tiết ở các mã chia sẻ ở phía bên dưới hoặc truy cập vào đường link Mã bưu điện các tỉnh Việt Nam
STT |
Đối tượng gán mã |
Mã bưu điện |
---|---|---|
|
Mã bưu chính tỉnh Tiền Giang |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm tỉnh Tiền Giang |
84000 |
2 |
Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy tỉnh Tiền Giang |
84001 |
3 |
Ban Tổ chức tỉnh ủy tỉnh Tiền Giang |
84002 |
4 |
Ban Tuyên giáo tỉnh ủy tỉnh Tiền Giang |
84003 |
5 |
Ban Dân vận tỉnh ủy tỉnh Tiền Giang |
84004 |
6 |
Ban Nội chính tỉnh ủy tỉnh Tiền Giang |
84005 |
7 |
Đảng ủy khối cơ quan tỉnh Tiền Giang |
84009 |
8 |
Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy tỉnh Tiền Giang |
84010 |
9 |
Đảng ủy khối doanh nghiệp tỉnh Tiền Giang |
84011 |
10 |
Báo Ấp Bắc tỉnh Tiền Giang |
84016 |
11 |
Hội đồng nhân dân tỉnh Tiền Giang |
84021 |
12 |
Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội tỉnh Tiền Giang |
84030 |
13 |
Tòa án nhân dân tỉnh tỉnh Tiền Giang tỉnh Tiền Giang |
84035 |
14 |
Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh tỉnh Tiền Giang |
84036 |
15 |
Kiểm toán nhà nước tại khu vực IX tỉnh Tiền Giang |
84037 |
16 |
Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh Tiền Giang |
84040 |
17 |
Sở Công Thương tỉnh Tiền Giang |
84041 |
18 |
Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Tiền Giang |
84042 |
19 |
Sở Lao động – Thương binh và Xã hội tỉnh Tiền Giang |
84043 |
20 |
Sở Ngoại vụ tỉnh Tiền Giang |
84044 |
21 |
Sở Tài chính tỉnh Tiền Giang |
84045 |
22 |
Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Tiền Giang |
84046 |
23 |
Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch tỉnh Tiền Giang |
84047 |
24 |
Công an tỉnh tỉnh Tiền Giang |
84049 |
25 |
Sở Nội vụ tỉnh Tiền Giang |
84051 |
26 |
Sở Tư pháp tỉnh Tiền Giang |
84052 |
27 |
Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Tiền Giang |
84053 |
28 |
Sở Giao thông vận tải tỉnh Tiền Giang |
84054 |
29 |
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Tiền Giang |
84055 |
30 |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Tiền Giang |
84056 |
31 |
Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Tiền Giang |
84057 |
32 |
Sở Xây dựng tỉnh Tiền Giang |
84058 |
33 |
Sở Y tế tỉnh Tiền Giang |
84060 |
34 |
Bộ chỉ huy Quân sự tỉnh Tiền Giang |
84061 |
35 |
Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh tỉnh Tiền Giang |
84063 |
36 |
Thanh tra tỉnh tỉnh Tiền Giang |
84064 |
37 |
Trường chính trị tỉnh tỉnh Tiền Giang |
84065 |
38 |
Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam tỉnh Tiền Giang |
84066 |
39 |
Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh tỉnh Tiền Giang |
84067 |
40 |
Bảo hiểm xã hội tỉnh tỉnh Tiền Giang |
84070 |
41 |
Cục Thuế tỉnh Tiền Giang |
84078 |
42 |
Chi cục Hải quan tỉnh Tiền Giang |
84079 |
43 |
Cục Thống kê tỉnh Tiền Giang |
84080 |
44 |
Kho bạc Nhà nước tỉnh tỉnh Tiền Giang |
84081 |
45 |
Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật tỉnh Tiền Giang |
84085 |
46 |
Liên hiệp các tổ chức hữu nghị tỉnh Tiền Giang |
84086 |
47 |
Hội Văn học nghệ thuật tỉnh Tiền Giang |
84087 |
48 |
Liên đoàn Lao động tỉnh tỉnh Tiền Giang |
84088 |
49 |
Hội Nông dân tỉnh tỉnh Tiền Giang |
84089 |
50 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh tỉnh Tiền Giang |
84090 |
51 |
Tỉnh Đoàn tỉnh Tiền Giang |
84091 |
52 |
Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh tỉnh Tiền Giang |
84092 |
53 |
Hội Cựu chiến binh tỉnh tỉnh Tiền Giang |
84093 |
|
Mã bưu điện Thành phố Mỹ Tho tỉnh Tiền Giang |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm thành phố Mỹ Tho tỉnh Tiền Giang |
84100 |
2 |
Thành ủy thành phố Mỹ Tho tỉnh Tiền Giang |
84101 |
3 |
Hội đồng nhân dân thành phố Mỹ Tho tỉnh Tiền Giang |
84102 |
4 |
Ủy ban nhân dân thành phố Mỹ Tho tỉnh Tiền Giang |
84103 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thành phố Mỹ Tho tỉnh Tiền Giang |
84104 |
6 |
Phường 7 thành phố Mỹ Tho tỉnh Tiền Giang |
84106 |
7 |
Phường 3 thành phố Mỹ Tho tỉnh Tiền Giang |
84107 |
8 |
Phường 2 thành phố Mỹ Tho tỉnh Tiền Giang |
84108 |
9 |
Phường 8 thành phố Mỹ Tho tỉnh Tiền Giang |
84109 |
10 |
Phường 9 thành phố Mỹ Tho tỉnh Tiền Giang |
84110 |
11 |
Xã Tân Mỹ Chánh thành phố Mỹ Tho tỉnh Tiền Giang |
84111 |
12 |
Xã Mỹ Phong thành phố Mỹ Tho tỉnh Tiền Giang |
84112 |
13 |
Xã Đạo Thạnh thành phố Mỹ Tho tỉnh Tiền Giang |
84113 |
14 |
Phường 4 thành phố Mỹ Tho tỉnh Tiền Giang |
84114 |
15 |
Phường 5 thành phố Mỹ Tho tỉnh Tiền Giang |
84115 |
16 |
Phường 10 thành phố Mỹ Tho tỉnh Tiền Giang |
84116 |
17 |
Xã Phước Thạnh thành phố Mỹ Tho tỉnh Tiền Giang |
84117 |
18 |
Xã Trung An thành phố Mỹ Tho tỉnh Tiền Giang |
84118 |
19 |
Phường 6 thành phố Mỹ Tho tỉnh Tiền Giang |
84119 |
20 |
Phường 1 thành phố Mỹ Tho tỉnh Tiền Giang |
84120 |
21 |
Phường Tân Long thành phố Mỹ Tho tỉnh Tiền Giang |
84121 |
22 |
Xã Thới Sơn thành phố Mỹ Tho tỉnh Tiền Giang |
84122 |
23 |
Bưu Cục Phát Mỹ Tho thành phố Mỹ Tho tỉnh Tiền Giang |
84150 |
24 |
Bưu Cục Kinh Doanh Tiếp Thị thành phố Mỹ Tho tỉnh Tiền Giang |
84151 |
25 |
Bưu Cục Mỹ Tho 2 thành phố Mỹ Tho tỉnh Tiền Giang |
84152 |
26 |
Bưu Cục Tân Mỹ Chánh thành phố Mỹ Tho tỉnh Tiền Giang |
84153 |
27 |
Bưu Cục Yersin thành phố Mỹ Tho tỉnh Tiền Giang |
84154 |
28 |
Bưu Cục Trung Lương thành phố Mỹ Tho tỉnh Tiền Giang |
84155 |
29 |
Bưu Cục Bình Đức thành phố Mỹ Tho tỉnh Tiền Giang |
84156 |
30 |
Bưu Cục Hệ 1 Tiền Giang thành phố Mỹ Tho tỉnh Tiền Giang |
84199 |
|
Mã bưu điện Huyện Tân Phú Đông tỉnh Tiền Giang |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Tân Phú Đông tỉnh Tiền Giang |
84200 |
2 |
Huyện ủy huyện Tân Phú Đông tỉnh Tiền Giang |
84201 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Tân Phú Đông tỉnh Tiền Giang |
84202 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Tân Phú Đông tỉnh Tiền Giang |
84203 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Tân Phú Đông tỉnh Tiền Giang |
84204 |
6 |
Xã Phú Thạnh huyện Tân Phú Đông tỉnh Tiền Giang |
84206 |
7 |
Xã Phú Đông huyện Tân Phú Đông tỉnh Tiền Giang |
84207 |
8 |
Xã Phú Tân huyện Tân Phú Đông tỉnh Tiền Giang |
84208 |
9 |
Xã Tân Phú huyện Tân Phú Đông tỉnh Tiền Giang |
84209 |
10 |
Xã Tân Thới huyện Tân Phú Đông tỉnh Tiền Giang |
84210 |
11 |
Xã Tân Thạnh huyện Tân Phú Đông tỉnh Tiền Giang |
84211 |
12 |
Bưu Cục Phát Tân Phú Đông huyện Tân Phú Đông tỉnh Tiền Giang |
84250 |
13 |
Bưu Cục Phú Thạnh huyện Tân Phú Đông tỉnh Tiền Giang |
84251 |
14 |
Bưu Cục Phú Đông huyện Tân Phú Đông tỉnh Tiền Giang |
84252 |
15 |
Bưu Cục Tân Phú huyện Tân Phú Đông tỉnh Tiền Giang |
84253 |
|
Mã bưu điện Thị xã Gò Công tỉnh Tiền Giang |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm thị xã Gò Công tỉnh Tiền Giang |
84300 |
2 |
Thị ủy thị xã Gò Công tỉnh Tiền Giang |
84301 |
3 |
Hội đồng nhân dân thị xã Gò Công tỉnh Tiền Giang |
84302 |
4 |
Ủy ban nhân dân thị xã Gò Công tỉnh Tiền Giang |
84303 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thị xã Gò Công tỉnh Tiền Giang |
84304 |
6 |
Phường 2 thị xã Gò Công tỉnh Tiền Giang |
84306 |
7 |
Phường 3 thị xã Gò Công tỉnh Tiền Giang |
84307 |
8 |
Xã Long Thuận thị xã Gò Công tỉnh Tiền Giang |
84308 |
9 |
Xã Long Hưng thị xã Gò Công tỉnh Tiền Giang |
84309 |
10 |
Xã Tân Trung thị xã Gò Công tỉnh Tiền Giang |
84310 |
11 |
Xã Bình Đông thị xã Gò Công tỉnh Tiền Giang |
84311 |
12 |
Xã Bình Xuân thị xã Gò Công tỉnh Tiền Giang |
84312 |
13 |
Xã Long Chánh thị xã Gò Công tỉnh Tiền Giang |
84313 |
14 |
Phường 4 thị xã Gò Công tỉnh Tiền Giang |
84314 |
15 |
Phường 1 thị xã Gò Công tỉnh Tiền Giang |
84315 |
16 |
Phường 5 thị xã Gò Công tỉnh Tiền Giang |
84316 |
17 |
Xã Long Hòa thị xã Gò Công tỉnh Tiền Giang |
84317 |
18 |
Bưu Cục Phát Gò Công thị xã Gò Công tỉnh Tiền Giang |
84325 |
|
Mã bưu điện Huyện Gò Công Đông tỉnh Tiền Giang |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Gò Công Đông tỉnh Tiền Giang |
84350 |
2 |
Huyện ủy huyện Gò Công Đông tỉnh Tiền Giang |
84351 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Gò Công Đông tỉnh Tiền Giang |
84352 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Gò Công Đông tỉnh Tiền Giang |
84353 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Gò Công Đông tỉnh Tiền Giang |
84354 |
6 |
Thị Trấn Tân Hòa huyện Gò Công Đông tỉnh Tiền Giang |
84356 |
7 |
Xã Tăng Hoà huyện Gò Công Đông tỉnh Tiền Giang |
84357 |
8 |
Xã Tân Thành huyện Gò Công Đông tỉnh Tiền Giang |
84358 |
9 |
Xã Tân Điền huyện Gò Công Đông tỉnh Tiền Giang |
84359 |
10 |
Thị Trấn Vàm Láng huyện Gò Công Đông tỉnh Tiền Giang |
84360 |
11 |
Xã Kiểng Phước huyện Gò Công Đông tỉnh Tiền Giang |
84361 |
12 |
Xã Gia Thuận huyện Gò Công Đông tỉnh Tiền Giang |
84362 |
13 |
Xã Tân Phước huyện Gò Công Đông tỉnh Tiền Giang |
84363 |
14 |
Xã Tân Tây huyện Gò Công Đông tỉnh Tiền Giang |
84364 |
15 |
Xã Tân Đông huyện Gò Công Đông tỉnh Tiền Giang |
84365 |
16 |
Xã Bình Ân huyện Gò Công Đông tỉnh Tiền Giang |
84366 |
17 |
Xã Bình Nghị huyện Gò Công Đông tỉnh Tiền Giang |
84367 |
18 |
Xã Phước Trung huyện Gò Công Đông tỉnh Tiền Giang |
84368 |
19 |
Bưu Cục Phát Gò Công Đông huyện Gò Công Đông tỉnh Tiền Giang |
84375 |
20 |
Bưu Cục Tân Thành huyện Gò Công Đông tỉnh Tiền Giang |
84376 |
21 |
Bưu Cục Tân Tây huyện Gò Công Đông tỉnh Tiền Giang |
84377 |
22 |
Bưu Cục Vàm Láng huyện Gò Công Đông tỉnh Tiền Giang |
84378 |
|
Mã bưu điện Huyện Gò Công Tây tỉnh Tiền Giang |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Gò Công Tây tỉnh Tiền Giang |
84400 |
2 |
Huyện ủy huyện Gò Công Tây tỉnh Tiền Giang |
84401 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Gò Công Tây tỉnh Tiền Giang |
84402 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Gò Công Tây tỉnh Tiền Giang |
84403 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Gò Công Tây tỉnh Tiền Giang |
84404 |
6 |
Thị Trấn Vĩnh Bình huyện Gò Công Tây tỉnh Tiền Giang |
84406 |
7 |
Xã Thạnh Trị huyện Gò Công Tây tỉnh Tiền Giang |
84407 |
8 |
Xã Yên Luông huyện Gò Công Tây tỉnh Tiền Giang |
84408 |
9 |
Xã Thành Công huyện Gò Công Tây tỉnh Tiền Giang |
84409 |
10 |
Xã Bình Phú huyện Gò Công Tây tỉnh Tiền Giang |
84410 |
11 |
Xã Đồng Sơn huyện Gò Công Tây tỉnh Tiền Giang |
84411 |
12 |
Xã Bình Nhì huyện Gò Công Tây tỉnh Tiền Giang |
84412 |
13 |
Xã Đồng Thạnh huyện Gò Công Tây tỉnh Tiền Giang |
84413 |
14 |
Xã Thạnh Nhựt huyện Gò Công Tây tỉnh Tiền Giang |
84414 |
15 |
Xã Vĩnh Hựu huyện Gò Công Tây tỉnh Tiền Giang |
84415 |
16 |
Xã Long Vĩnh huyện Gò Công Tây tỉnh Tiền Giang |
84416 |
17 |
Xã Long Bình huyện Gò Công Tây tỉnh Tiền Giang |
84417 |
18 |
Xã Bình Tân huyện Gò Công Tây tỉnh Tiền Giang |
84418 |
19 |
Bưu Cục Phát Gò Công Tây huyện Gò Công Tây tỉnh Tiền Giang |
84450 |
20 |
Bưu Cục Đồng Sơn huyện Gò Công Tây tỉnh Tiền Giang |
84451 |
21 |
Bưu Cục Long Bình huyện Gò Công Tây tỉnh Tiền Giang |
84452 |
|
Mã bưu điện Huyện Chợ Gạo tỉnh Tiền Giang |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Chợ Gạo tỉnh Tiền Giang |
84500 |
2 |
Huyện ủy huyện Chợ Gạo tỉnh Tiền Giang |
84501 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Chợ Gạo tỉnh Tiền Giang |
84502 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Chợ Gạo tỉnh Tiền Giang |
84503 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Chợ Gạo tỉnh Tiền Giang |
84504 |
6 |
Thị Trấn Chợ Gạo huyện Chợ Gạo tỉnh Tiền Giang |
84506 |
7 |
Xã Bình Phan huyện Chợ Gạo tỉnh Tiền Giang |
84507 |
8 |
Xã Bình Phục Nhứt huyện Chợ Gạo tỉnh Tiền Giang |
84508 |
9 |
Xã Quơn Long huyện Chợ Gạo tỉnh Tiền Giang |
84509 |
10 |
Xã Tân Thuận Bình huyện Chợ Gạo tỉnh Tiền Giang |
84510 |
11 |
Xã Long Bình Điền huyện Chợ Gạo tỉnh Tiền Giang |
84511 |
12 |
Xã Xuân Đông huyện Chợ Gạo tỉnh Tiền Giang |
84512 |
13 |
Xã Hòa Định huyện Chợ Gạo tỉnh Tiền Giang |
84513 |
14 |
Xã An Thạnh Thủy huyện Chợ Gạo tỉnh Tiền Giang |
84514 |
15 |
Xã Bình Ninh huyện Chợ Gạo tỉnh Tiền Giang |
84515 |
16 |
Xã Đăng Hưng Phước huyện Chợ Gạo tỉnh Tiền Giang |
84516 |
17 |
Xã Thanh Bình huyện Chợ Gạo tỉnh Tiền Giang |
84517 |
18 |
Xã Tân Bình Thạnh huyện Chợ Gạo tỉnh Tiền Giang |
84518 |
19 |
Xã Trung Hòa huyện Chợ Gạo tỉnh Tiền Giang |
84519 |
20 |
Xã Mỹ Tịnh An huyện Chợ Gạo tỉnh Tiền Giang |
84520 |
21 |
Xã Hòa Tịnh huyện Chợ Gạo tỉnh Tiền Giang |
84521 |
22 |
Xã Phú Kiết huyện Chợ Gạo tỉnh Tiền Giang |
84522 |
23 |
Xã Lương Hòa Lạc huyện Chợ Gạo tỉnh Tiền Giang |
84523 |
24 |
Xã Song Bình huyện Chợ Gạo tỉnh Tiền Giang |
84524 |
25 |
Bưu Cục Phát Chợ Gạo huyện Chợ Gạo tỉnh Tiền Giang |
84550 |
26 |
Bưu Cục Bến Tranh huyện Chợ Gạo tỉnh Tiền Giang |
84551 |
27 |
Bưu Cục Thủ Khoa Huân huyện Chợ Gạo tỉnh Tiền Giang |
84552 |
|
Mã bưu điện Huyện Châu Thành tỉnh Tiền Giang |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Châu Thành tỉnh Tiền Giang |
84600 |
2 |
Huyện ủy huyện Châu Thành tỉnh Tiền Giang |
84601 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Châu Thành tỉnh Tiền Giang |
84602 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Châu Thành tỉnh Tiền Giang |
84603 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Châu Thành tỉnh Tiền Giang |
84604 |
6 |
Thị Trấn Tân Hiệp huyện Châu Thành tỉnh Tiền Giang |
84606 |
7 |
Xã Tân Lý Tây huyện Châu Thành tỉnh Tiền Giang |
84607 |
8 |
Xã Tân Hương huyện Châu Thành tỉnh Tiền Giang |
84608 |
9 |
Xã Tân Hội Đông huyện Châu Thành tỉnh Tiền Giang |
84609 |
10 |
Xã Tân Lý Đông huyện Châu Thành tỉnh Tiền Giang |
84610 |
11 |
Xã Long An huyện Châu Thành tỉnh Tiền Giang |
84611 |
12 |
Xã Thân Cửu Nghĩa huyện Châu Thành tỉnh Tiền Giang |
84612 |
13 |
Xã Tam Hiệp huyện Châu Thành tỉnh Tiền Giang |
84613 |
14 |
Xã Long Định huyện Châu Thành tỉnh Tiền Giang |
84614 |
15 |
Xã Nhị Bình huyện Châu Thành tỉnh Tiền Giang |
84615 |
16 |
Xã Điềm Hy huyện Châu Thành tỉnh Tiền Giang |
84616 |
17 |
Xã Dưỡng Điềm huyện Châu Thành tỉnh Tiền Giang |
84617 |
18 |
Xã Hữu Đạo huyện Châu Thành tỉnh Tiền Giang |
84618 |
19 |
Xã Bình Trưng huyện Châu Thành tỉnh Tiền Giang |
84619 |
20 |
Xã Đông Hòa huyện Châu Thành tỉnh Tiền Giang |
84620 |
21 |
Xã Long Hưng huyện Châu Thành tỉnh Tiền Giang |
84621 |
22 |
Xã Thạnh Phú huyện Châu Thành tỉnh Tiền Giang |
84622 |
23 |
Xã Bình Đức huyện Châu Thành tỉnh Tiền Giang |
84623 |
24 |
Xã Song Thuận huyện Châu Thành tỉnh Tiền Giang |
84624 |
25 |
Xã Vĩnh Kim huyện Châu Thành tỉnh Tiền Giang |
84625 |
26 |
Xã Bàn Long huyện Châu Thành tỉnh Tiền Giang |
84626 |
27 |
Xã Kim Sơn huyện Châu Thành tỉnh Tiền Giang |
84627 |
28 |
Xã Phú Phong huyện Châu Thành tỉnh Tiền Giang |
84628 |
29 |
Bưu Cục Phát Châu Thành huyện Châu Thành tỉnh Tiền Giang |
84650 |
30 |
Bưu Cục Dưỡng Điềm huyện Châu Thành tỉnh Tiền Giang |
84651 |
31 |
Bưu Cục KCN Tân Hương huyện Châu Thành tỉnh Tiền Giang |
84652 |
32 |
Bưu Cục Long Định huyện Châu Thành tỉnh Tiền Giang |
84653 |
33 |
Bưu Cục Vĩnh Kim huyện Châu Thành tỉnh Tiền Giang |
84654 |
|
Mã bưu điện Huyện Tân Phước tỉnh Tiền Giang |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Tân Phước tỉnh Tiền Giang |
84700 |
2 |
Huyện ủy huyện Tân Phước tỉnh Tiền Giang |
84701 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Tân Phước tỉnh Tiền Giang |
84702 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Tân Phước tỉnh Tiền Giang |
84703 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Tân Phước tỉnh Tiền Giang |
84704 |
6 |
Thị Trấn Mỹ Phước huyện Tân Phước tỉnh Tiền Giang |
84706 |
7 |
Xã Phước Lập huyện Tân Phước tỉnh Tiền Giang |
84707 |
8 |
Xã Tân Lập 1 huyện Tân Phước tỉnh Tiền Giang |
84708 |
9 |
Xã Tân Lập 2 huyện Tân Phước tỉnh Tiền Giang |
84709 |
10 |
Xã Tân Hòa Thành huyện Tân Phước tỉnh Tiền Giang |
84710 |
11 |
Xã Phú Mỹ huyện Tân Phước tỉnh Tiền Giang |
84711 |
12 |
Xã Hưng Thạnh huyện Tân Phước tỉnh Tiền Giang |
84712 |
13 |
Xã Tân Hòa Đông huyện Tân Phước tỉnh Tiền Giang |
84713 |
14 |
Xã Thạnh Mỹ huyện Tân Phước tỉnh Tiền Giang |
84714 |
15 |
Xã Thạnh Tân huyện Tân Phước tỉnh Tiền Giang |
84715 |
16 |
Xã Thạnh Hoà huyện Tân Phước tỉnh Tiền Giang |
84716 |
17 |
Xã Tân Hòa Tây huyện Tân Phước tỉnh Tiền Giang |
84717 |
18 |
Xã Mỹ Phước huyện Tân Phước tỉnh Tiền Giang |
84718 |
19 |
Bưu Cục Phát Tân Phước huyện Tân Phước tỉnh Tiền Giang |
84750 |
20 |
Bưu Cục Phú Mỹ huyện Tân Phước tỉnh Tiền Giang |
84751 |
|
Mã bưu điện Huyện Cai Lậy tỉnh Tiền Giang |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Cai Lậy tỉnh Tiền Giang |
84800 |
2 |
Huyện ủy huyện Cai Lậy tỉnh Tiền Giang |
84801 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Cai Lậy tỉnh Tiền Giang |
84802 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Cai Lậy tỉnh Tiền Giang |
84803 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Cai Lậy tỉnh Tiền Giang |
84804 |
6 |
Xã Bình Phú huyện Cai Lậy tỉnh Tiền Giang |
84806 |
7 |
Xã Mỹ Thành Bắc huyện Cai Lậy tỉnh Tiền Giang |
84807 |
8 |
Xã Phú Cường huyện Cai Lậy tỉnh Tiền Giang |
84808 |
9 |
Xã Mỹ Thành Nam huyện Cai Lậy tỉnh Tiền Giang |
84809 |
10 |
Xã Phú Nhuận huyện Cai Lậy tỉnh Tiền Giang |
84810 |
11 |
Xã Thạnh Lộc huyện Cai Lậy tỉnh Tiền Giang |
84811 |
12 |
Xã Cẩm Sơn huyện Cai Lậy tỉnh Tiền Giang |
84812 |
13 |
Xã Phú An huyện Cai Lậy tỉnh Tiền Giang |
84813 |
14 |
Xã Mỹ Long huyện Cai Lậy tỉnh Tiền Giang |
84814 |
15 |
Xã Long Tiên huyện Cai Lậy tỉnh Tiền Giang |
84815 |
16 |
Xã Hiệp Đức huyện Cai Lậy tỉnh Tiền Giang |
84816 |
17 |
Xã Long Trung huyện Cai Lậy tỉnh Tiền Giang |
84817 |
18 |
Xã Hội Xuân huyện Cai Lậy tỉnh Tiền Giang |
84818 |
19 |
Xã Tân Phong huyện Cai Lậy tỉnh Tiền Giang |
84819 |
20 |
Xã Tam Bình huyện Cai Lậy tỉnh Tiền Giang |
84820 |
21 |
Xã Ngũ Hiệp huyện Cai Lậy tỉnh Tiền Giang |
84821 |
22 |
Bưu Cục Phát Cai Lậy huyện Cai Lậy tỉnh Tiền Giang |
84830 |
23 |
Bưu Cục Nhị Quý huyện Cai Lậy tỉnh Tiền Giang |
84831 |
24 |
Bưu Cục Mỹ Phước Tây huyện Cai Lậy tỉnh Tiền Giang |
84832 |
25 |
Bưu Cục Bình Phú huyện Cai Lậy tỉnh Tiền Giang |
84833 |
26 |
Bưu Cục Ba Dừa huyện Cai Lậy tỉnh Tiền Giang |
84834 |
|
Mã bưu điện Thị xã Cai Lậy tỉnh Tiền Giang |
|
1 |
Bưu Cục trung tâm thị xã Cai Lậy tỉnh Tiền Giang |
84850 |
2 |
Thị ủy thị xã Cai Lậy tỉnh Tiền Giang |
84851 |
3 |
Hội đồng nhân dân thị xã Cai Lậy tỉnh Tiền Giang |
84852 |
4 |
Ủy ban nhân dân thị xã Cai Lậy tỉnh Tiền Giang |
84853 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thị xã Cai Lậy tỉnh Tiền Giang |
84854 |
6 |
Phường 1 thị xã Cai Lậy tỉnh Tiền Giang |
84856 |
7 |
Phường 4 thị xã Cai Lậy tỉnh Tiền Giang |
84857 |
8 |
Phường 3 thị xã Cai Lậy tỉnh Tiền Giang |
84858 |
9 |
Phường Nhị Mỹ thị xã Cai Lậy tỉnh Tiền Giang |
84859 |
10 |
Xã Tân Hội thị xã Cai Lậy tỉnh Tiền Giang |
84860 |
11 |
Xã Tân Phú thị xã Cai Lậy tỉnh Tiền Giang |
84861 |
12 |
Xã Mỹ Hạnh Đông thị xã Cai Lậy tỉnh Tiền Giang |
84862 |
13 |
Xã Mỹ Hạnh Trung thị xã Cai Lậy tỉnh Tiền Giang |
84863 |
14 |
Xã Mỹ Phước Tây thị xã Cai Lậy tỉnh Tiền Giang |
84864 |
15 |
Xã Tân Bình thị xã Cai Lậy tỉnh Tiền Giang |
84865 |
16 |
Phường 2 thị xã Cai Lậy tỉnh Tiền Giang |
84866 |
17 |
Xã Thanh Hòa thị xã Cai Lậy tỉnh Tiền Giang |
84867 |
18 |
Xã Long Khánh thị xã Cai Lậy tỉnh Tiền Giang |
84868 |
19 |
Phường 5 thị xã Cai Lậy tỉnh Tiền Giang |
84869 |
20 |
Xã Phú Quý thị xã Cai Lậy tỉnh Tiền Giang |
84870 |
21 |
Xã Nhị Quý thị xã Cai Lậy tỉnh Tiền Giang |
84871 |
22 |
Bưu Cục Phát Cai Lậy thị xã Cai Lậy tỉnh Tiền Giang |
84880 |
23 |
Bưu Cục Nhị Quý thị xã Cai Lậy tỉnh Tiền Giang |
84881 |
24 |
Bưu Cục Mỹ Phước Tây thị xã Cai Lậy tỉnh Tiền Giang |
84882 |
25 |
BĐVHX Tân Phú 1 thị xã Cai Lậy tỉnh Tiền Giang |
84883 |
|
Mã bưu điện Huyện Cái Bè tỉnh Tiền Giang |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Cái Bè tỉnh Tiền Giang |
84900 |
2 |
Huyện ủy huyện Cái Bè tỉnh Tiền Giang |
84901 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Cái Bè tỉnh Tiền Giang |
84902 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Cái Bè tỉnh Tiền Giang |
84903 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Cái Bè tỉnh Tiền Giang |
84904 |
6 |
Thị Trấn Cái Bè huyện Cái Bè tỉnh Tiền Giang |
84906 |
7 |
Xã Đông Hòa Hiệp huyện Cái Bè tỉnh Tiền Giang |
84907 |
8 |
Xã An Cư huyện Cái Bè tỉnh Tiền Giang |
84908 |
9 |
Xã Hậu Thành huyện Cái Bè tỉnh Tiền Giang |
84909 |
10 |
Xã Hậu Mỹ Phú huyện Cái Bè tỉnh Tiền Giang |
84910 |
11 |
Xã Mỹ Hội huyện Cái Bè tỉnh Tiền Giang |
84911 |
12 |
Xã Hậu Mỹ Trinh huyện Cái Bè tỉnh Tiền Giang |
84912 |
13 |
Xã Hậu Mỹ Bắc A huyện Cái Bè tỉnh Tiền Giang |
84913 |
14 |
Xã Hậu Mỹ Bắc B huyện Cái Bè tỉnh Tiền Giang |
84914 |
15 |
Xã Mỹ Trung huyện Cái Bè tỉnh Tiền Giang |
84915 |
16 |
Xã Mỹ Lợi B huyện Cái Bè tỉnh Tiền Giang |
84916 |
17 |
Xã Mỹ Tân huyện Cái Bè tỉnh Tiền Giang |
84917 |
18 |
Xã Thiện Trung huyện Cái Bè tỉnh Tiền Giang |
84918 |
19 |
Xã Thiện Trí huyện Cái Bè tỉnh Tiền Giang |
84919 |
20 |
Xã Mỹ Đức Đông huyện Cái Bè tỉnh Tiền Giang |
84920 |
21 |
Xã Mỹ Đức Tây huyện Cái Bè tỉnh Tiền Giang |
84921 |
22 |
Xã Mỹ Lợi A huyện Cái Bè tỉnh Tiền Giang |
84922 |
23 |
Xã An Thái Đông huyện Cái Bè tỉnh Tiền Giang |
84923 |
24 |
Xã An Thái Trung huyện Cái Bè tỉnh Tiền Giang |
84924 |
25 |
Xã Tân Hưng huyện Cái Bè tỉnh Tiền Giang |
84925 |
26 |
Xã Tân Thanh huyện Cái Bè tỉnh Tiền Giang |
84926 |
27 |
Xã An Hữu huyện Cái Bè tỉnh Tiền Giang |
84927 |
28 |
Xã Hòa Hưng huyện Cái Bè tỉnh Tiền Giang |
84928 |
29 |
Xã Mỹ Lương huyện Cái Bè tỉnh Tiền Giang |
84929 |
30 |
Xã Hòa Khánh huyện Cái Bè tỉnh Tiền Giang |
84930 |
31 |
Bưu Cục Phát Cái Bè huyện Cái Bè tỉnh Tiền Giang |
84950 |
32 |
Bưu Cục An Hữu huyện Cái Bè tỉnh Tiền Giang |
84951 |
33 |
Bưu Cục Hòa Khánh huyện Cái Bè tỉnh Tiền Giang |
84952 |
34 |
Bưu Cục Mỹ Đức Tây huyện Cái Bè tỉnh Tiền Giang |
84953 |
35 |
Bưu Cục Thiên Hộ huyện Cái Bè tỉnh Tiền Giang |
84954 |
|
|
Những từ khóa hay tìm trong bài viết :
- mã bưu chính Tiền Giang
- ma buu dien tien giang
- ma buu chinh tien giang
Trên đây thì mình đã chia sẻ đến các bạn về mã bưu điện Tiền Giang kèm theo đó là những thông tin zip code, postal code của huyện, bưu cục này rồi đó. Chúc các bạn có thêm những thông tin hữu ích