Mã bưu điện Hồ Chí Minh hiện nay được sửa đổi thành năm chứ số là 70000 với đó những ai đang muốn chuyển bưu phẩm, thư từ hay bất kỳ vật phẩm nào đến tỉnh thành này chỉ cần điền mã bưu chính zip code /postal code là 70000 là được. Nếu như bạn muốn biết nhiều hơn như địa chỉ chính xác các địa điểm phường, xã… của thành phố Hồ Chí Minh có thể tham khảo thêm ở phần dưới đây
Lưu ý : Trước khi vào bài viết chia sẻ về mã bưu điện TP. Hồ Chí Minh theo cập nhật mới nhất của chính phủ Việt Nam bao gồm cấu trúc gồm 5 số hoàn toàn khác nhau, bao gồm:
- 2 ký tự đầu : Đây là phần xác định tên tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương (VD: 70 là mã xác định của TP. Hồ Chí Minh)
- 3 hoặc 4 ký tự đầu tiên : Đây là phần xác định tên quận, huyện và đơn vị hành chính (VD: 700 hoặc 7000 là mã xác định quận, huyện và đơn vị thuộc TP. Hồ Chí Minh)
- 5 ký tự : Đây là phần xác định đối tượng gán mã bưu chính quốc gia (VD: 70001 là mã được quốc gia xác định của ủy ban thành ủy thuộc TP. Hồ Chí Minh)
Xem Nhanh Mục Lục
Mã bưu điện TP. Hồ Chí Minh – Cập Nhật Mới
>>> Xem thêm : Mã bưu điện các tỉnh Việt Nam
STT |
Đối tượng gán mã |
Mã bưu chính |
---|---|---|
|
Mã bưu chính Sài Gòn |
|
0 |
Bưu cục Trung tâm thành phố Hồ Chí Minh |
70000 |
1 |
Vụ VII (Ủy ban Kiểm tra Trung ương) thành phố Hồ Chí Minh |
70001 |
2 |
Vụ Địa phương III (Ban Tổ chức Trung ương) thành phố Hồ Chí Minh |
70002 |
3 |
Cơ quan thường trú Ban Tuyên giáo Trung ương tại thành phố Hồ Chí Minh |
70003 |
4 |
Ban Dân vận Trung ương tại thành phố Hồ Chí Minh |
70004 |
5 |
Cục Công tác phía Nam (Ban Nội chính Trung ương) thành phố Hồ Chí Minh |
70005 |
6 |
Ban Kinh tế Trung ương tại thành phố Hồ Chí Minh |
70007 |
7 |
Đảng ủy Ngoài nước tại thành phố Hồ Chí Minh |
70008 |
8 |
Cục Quản trị T78, Vụ địa phương II (Văn phòng Trung ương Đảng) |
70010 |
9 |
Đảng ủy Khối doanh nghiệp Trung ương phía Nam |
70011 |
10 |
Vụ công tác phía Nam (Văn phòng Quốc hội) |
70030 |
11 |
Vụ công tác phía Nam (Tòa án nhân dân tối cao) |
70035 |
12 |
Văn phòng Viện kiểm sát nhân dân tối cao tại thành phố Hồ Chí Minh |
70036 |
13 |
Kiểm toán nhà nước khu vực IV tại thành phố Hồ Chí Minh |
70037 |
14 |
Cục Hành chính II (Văn phòng Chính phủ) tại thành phố Hồ Chí Minh |
70040 |
15 |
Cục công tác phía Nam (Bộ Công Thương) tại thành phố Hồ Chí Minh |
70041 |
16 |
Văn phòng II (Bộ Kế hoạch và Đầu tư) tại thành phố Hồ Chí Minh |
70042 |
17 |
Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội tại thành phố Hồ Chí Minh |
70043 |
18 |
Cơ quan đại diện Bộ Tài chính tại thành phố Hồ Chí Minh |
70045 |
19 |
Đại diện Văn phòng Bộ Thông tin và Truyền thông tại thành phố Hồ Chí Minh |
70046 |
20 |
Cơ quan đại diện của Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch tại thành phố Hồ Chí Minh |
70047 |
21 |
P9, Văn phòng Bộ Công an tại thành phố Hồ Chí Minh |
70049 |
22 |
Cục công tác phía Nam (Bộ Tư pháp) tại thành phố Hồ Chí Minh |
70052 |
23 |
Bộ Giáo dục và Đào tạo tại thành phố Hồ Chí Minh |
70053 |
24 |
Bộ Giao thông vận tải tại thành phố Hồ Chí Minh |
70054 |
25 |
Vụ công tác phía Nam (Bộ Khoa học và Công nghệ) tại thành phố Hồ Chí Minh |
70055 |
26 |
Văn phòng đại diện Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tại thành phố Hồ Chí Minh |
70056 |
27 |
Văn phòng Bộ Tài nguyên và Môi trường tại thành phố Hồ Chí Minh |
70057 |
28 |
Cơ quan đại diện Bộ Xây dựng tại thành phố Hồ Chí Minh |
70058 |
29 |
Cơ quan đại diện Bộ Y tế tại thành phố Hồ Chí Minh |
70060 |
30 |
Bộ Quốc phòng tại thành phố Hồ Chí Minh |
70061 |
31 |
Ủy ban Dân tộc tại thành phố Hồ Chí Minh |
70062 |
32 |
Ngân hàng Nhà nước tại thành phố Hồ Chí Minh |
70063 |
33 |
Văn phòng đại diện Thanh tra Chính phủ |
70064 |
34 |
Văn phòng thường trực phía Nam (Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh) |
70065 |
35 |
Cơ quan Thông tấn xã Việt Nam tại thành phố Hồ Chí Minh |
70066 |
36 |
Cơ quan thường trú Đài Truyền hình Việt Nam tại thành phố Hồ Chí Minh |
70067 |
37 |
Cơ quan thường trú Đài Tiếng nói Việt Nam tại thành phố Hồ Chí Minh |
70068 |
38 |
Bảo hiểm xã hội Việt Nam phía Nam |
70070 |
39 |
Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam tại thành phố Hồ Chí Minh |
70071 |
40 |
Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam tại thành phố Hồ Chí Minh |
70072 |
41 |
Cơ quan Thường trực Cục cơ yếu Đảng chính quyền tại TPhườngHCM (Ban Cơ yếu Chính phủ) |
70073 |
42 |
Vụ Công tác Tôn giáo phía Nam (Ban Tôn giáo Chính phủ) |
70074 |
43 |
Cơ quan đại diện của Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam |
70087 |
44 |
Tổng Liên đoàn Lao động Việt Nam tại thành phố Hồ Chí Minh |
70088 |
45 |
Trung ương Hội Nông dân Việt Nam tại thành phố Hồ Chí Minh |
70089 |
46 |
Ủy ban Trung ương Mặt trận Tổ quốc Việt Nam tại thành phố Hồ Chí Minh |
70090 |
47 |
Ban công tác phía Nam (Hội Liên hiệp phụ nữ Việt Nam) tại thành phố Hồ Chí Minh |
70092 |
48 |
Bưu Cục Trung tâm thành phố Hồ Chí Minh |
70000 |
49 |
Ủy ban Kiểm tra thành ủy tại thành phố Hồ Chí Minh |
70101 |
50 |
Ban Tổ chức thành ủy tại thành phố Hồ Chí Minh |
70102 |
51 |
Ban Tuyên giáo thành ủy tại thành phố Hồ Chí Minh |
70103 |
52 |
Ban Dân vận thành ủy tại thành phố Hồ Chí Minh |
70104 |
53 |
Ban Nội chính thành ủy tại thành phố Hồ Chí Minh |
70105 |
54 |
Đảng ủy khối cơ quan tại thành phố Hồ Chí Minh |
70109 |
55 |
Thành ủy và Văn phòng thành ủy tại thành phố Hồ Chí Minh |
70110 |
56 |
Đảng ủy khối doanh nghiệp tại thành phố Hồ Chí Minh |
70111 |
57 |
Báo Sài Gòn Giải Phóng tại thành phố Hồ Chí Minh |
70116 |
58 |
Hội đồng nhân dân thành phố tại thành phố Hồ Chí Minh |
70121 |
59 |
Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội thành phố tại thành phố Hồ Chí Minh |
70130 |
60 |
Tòa án nhân dân thành phố tại thành phố Hồ Chí Minh |
70135 |
61 |
Viện Kiểm sát nhân dân thành phố tại thành phố Hồ Chí Minh |
70136 |
62 |
Kiểm toán nhà nước tại khu vực IV tại thành phố Hồ Chí Minh |
70137 |
63 |
Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân tại thành phố Hồ Chí Minh |
70140 |
64 |
Sở Công Thương tại thành phố Hồ Chí Minh |
70141 |
65 |
Sở Kế hoạch và Đầu tư tại thành phố Hồ Chí Minh |
70142 |
66 |
Sở Lao động – Thương binh và Xã hội tại thành phố Hồ Chí Minh |
70143 |
67 |
Sở Ngoại vụ tại thành phố Hồ Chí Minh |
70144 |
68 |
Sở Tài chính tại thành phố Hồ Chí Minh |
70145 |
69 |
Sở Thông tin và Truyền thông tại thành phố Hồ Chí Minh |
70146 |
70 |
Sở Văn hoá và Thể thao tại thành phố Hồ Chí Minh |
70147 |
71 |
Sở Du lịch tại thành phố Hồ Chí Minh tại thành phố Hồ Chí Minh |
70148 |
72 |
Công an thành phố tại thành phố Hồ Chí Minh |
70149 |
73 |
Cảnh sát phòng cháy và chữa cháy thành phố |
70150 |
74 |
Sở Nội vụ thành phố Hồ Chí Minh |
70151 |
75 |
Sở Tư pháp thành phố Hồ Chí Minh |
70152 |
76 |
Sở Giáo dục và Đào tạo thành phố Hồ Chí Minh |
70153 |
77 |
Sở Giao thông vận tải thành phố Hồ Chí Minh |
70154 |
78 |
Sở Khoa học và Công nghệ thành phố Hồ Chí Minh |
70155 |
79 |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn thành phố Hồ Chí Minh |
70156 |
80 |
Sở Tài nguyên và Môi trường thành phố Hồ Chí Minh |
70157 |
81 |
Sở Xây dựng thành phố Hồ Chí Minh |
70158 |
82 |
Sở Quy hoạch – Kiến trúc thành phố Hồ Chí Minh |
70159 |
83 |
Sở Y tế thành phố Hồ Chí Minh |
70160 |
84 |
Bộ Tư lệnh Thành phố thành phố Hồ Chí Minh |
70161 |
85 |
Ban Dân tộc thành phố Hồ Chí Minh |
70162 |
86 |
Ngân hàng nhà nước chi nhánh thành phố tại thành phố Hồ Chí Minh |
70163 |
87 |
Thanh tra thành phố tại thành phố Hồ Chí Minh |
70164 |
88 |
Học viện Cán bộ thành phố tại thành phố Hồ Chí Minh |
70165 |
89 |
Thông tấn xã Việt Nam tại thành phố Hồ Chí Minh |
70166 |
90 |
Đài truyền hình thành phố tại thành phố Hồ Chí Minh |
70167 |
91 |
Đài Tiếng nói nhân dân thành phố tại thành phố Hồ Chí Minh |
70168 |
92 |
Bảo hiểm xã hội thành phố tại thành phố Hồ Chí Minh |
70170 |
93 |
Cục Thuế thành phố Hồ Chí Minh |
70178 |
94 |
Cục Hải quan thành phố Hồ Chí Minh |
70179 |
95 |
Cục Thống kê thành phố Hồ Chí Minh |
70180 |
96 |
Kho bạc Nhà nước thành phố tại thành phố Hồ Chí Minh |
70181 |
97 |
Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật thành phố Hồ Chí Minh |
70185 |
98 |
Liên hiệp các tổ chức hữu nghị thành phố Hồ Chí Minh |
70186 |
99 |
Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật thành phố Hồ Chí Minh |
70187 |
100 |
Liên đoàn Lao động thành phố tại thành phố Hồ Chí Minh |
70188 |
101 |
Hội Nông dân thành phố tại thành phố Hồ Chí Minh |
70189 |
102 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thành phố tại thành phố Hồ Chí Minh |
70190 |
103 |
Thành Đoàn thành phố Hồ Chí Minh |
70191 |
104 |
Hội Liên hiệp Phụ nữ thành phố tại thành phố Hồ Chí Minh |
70192 |
105 |
Hội Cựu chiến binh thành phố tại thành phố Hồ Chí Minh |
70193 |
106 |
Điểm phục vụ Bưu điện T78 thành phố Hồ Chí Minh |
70199 |
Mã bưu điện Quận 1 thành phố Hồ Chí Minh |
||
1 |
Bưu Cục Trung tâm quận 1 thành phố Hồ Chí Minh |
71000 |
2 |
Quận ủy quận 1 thành phố Hồ Chí Minh |
71001 |
3 |
Hội đồng nhân dân quận 1 thành phố Hồ Chí Minh |
71002 |
4 |
Ủy ban nhân dân quận 1 thành phố Hồ Chí Minh |
71003 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc quận 1 thành phố Hồ Chí Minh |
71004 |
6 |
Phường Bến Nghé quận 1 thành phố Hồ Chí Minh |
71006 |
7 |
Phường Đa Kao quận 1 thành phố Hồ Chí Minh |
71007 |
8 |
Phường Tân Định quận 1 thành phố Hồ Chí Minh |
71008 |
9 |
Phường Bến Thành quận 1 thành phố Hồ Chí Minh |
71009 |
10 |
Phường Nguyễn Thái Bình quận 1 thành phố Hồ Chí Minh |
71010 |
11 |
Phường Cầu Ông Lãnh quận 1 thành phố Hồ Chí Minh |
71011 |
12 |
Phường Phạm Ngũ Lão quận 1 thành phố Hồ Chí Minh |
71012 |
13 |
Phường Cô Giang quận 1 thành phố Hồ Chí Minh |
71013 |
14 |
Phường Nguyễn Cư Trinh quận 1 thành phố Hồ Chí Minh |
71014 |
15 |
Phường Cầu Kho quận 1 thành phố Hồ Chí Minh |
71015 |
16 |
Bưu Cục Phát Quận 1 quận 1 thành phố Hồ Chí Minh |
71050 |
17 |
Bưu Cục Phát TTDVKH Sài Gòn quận 1 thành phố Hồ Chí Minh |
71051 |
18 |
Bưu Cục Phát Trung Tâm 1 quận 1 thành phố Hồ Chí Minh |
71052 |
19 |
Bưu Cục Phát Quận 3 quận 1 thành phố Hồ Chí Minh |
71053 |
20 |
Bưu Cục Phát Quận 4 quận 1 thành phố Hồ Chí Minh |
71054 |
21 |
Bưu Cục KHL Sài Gòn quận 1 thành phố Hồ Chí Minh |
71055 |
22 |
Bưu Cục Giao Dịch Quốc Tế Sài Gòn quận 1 thành phố Hồ Chí Minh |
71056 |
23 |
Bưu Cục Nguyễn Du quận 1 thành phố Hồ Chí Minh |
71057 |
24 |
Bưu Cục Đa Kao quận 1 thành phố Hồ Chí Minh |
71058 |
25 |
Bưu Cục Tân Định quận 1 thành phố Hồ Chí Minh |
71059 |
26 |
Bưu Cục Bến Thành quận 1 thành phố Hồ Chí Minh |
71060 |
27 |
Bưu Cục Trần Hưng Đạo quận 1 thành phố Hồ Chí Minh |
71061 |
28 |
Bưu Cục Hệ 1 Thành Phố Hồ Chí Minh quận 1 thành phố Hồ Chí Minh |
71099 |
Mã bưu điện Quận 2 thành phố Hồ Chí Minh |
||
1 |
Bưu Cục Trung tâm quận 2 thành phố Hồ Chí Minh |
71100 |
2 |
Quận ủy quận 2 thành phố Hồ Chí Minh |
71101 |
3 |
Hội đồng nhân dân quận 2 thành phố Hồ Chí Minh |
71102 |
4 |
Ủy ban nhân dân quận 2 thành phố Hồ Chí Minh |
71103 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc quận 2 thành phố Hồ Chí Minh |
71104 |
6 |
Phường An Phú quận 2 thành phố Hồ Chí Minh |
71106 |
7 |
Phường Thảo Điền quận 2 thành phố Hồ Chí Minh |
71107 |
8 |
Phường Bình An quận 2 thành phố Hồ Chí Minh |
71108 |
9 |
Phường An Khánh quận 2 thành phố Hồ Chí Minh |
71109 |
10 |
Phường Thủ Thiêm quận 2 thành phố Hồ Chí Minh |
71110 |
11 |
Phường An Lợi Đông quận 2 thành phố Hồ Chí Minh |
71111 |
12 |
Phường Bình Khánh quận 2 thành phố Hồ Chí Minh |
71112 |
13 |
Phường Bình Trưng Tây quận 2 thành phố Hồ Chí Minh |
71113 |
14 |
Phường Thạnh Mỹ Lợi quận 2 thành phố Hồ Chí Minh |
71114 |
15 |
Phường Cát Lái quận 2 thành phố Hồ Chí Minh |
71115 |
16 |
Phường Bình Trưng Đông quận 2 thành phố Hồ Chí Minh |
71116 |
17 |
Bưu Cục Phát Quận 2 quận 2 thành phố Hồ Chí Minh |
71150 |
18 |
Bưu Cục An Điền quận 2 thành phố Hồ Chí Minh |
71151 |
19 |
Bưu Cục An Khánh quận 2 thành phố Hồ Chí Minh |
71152 |
20 |
Bưu Cục Bình Trưng quận 2 thành phố Hồ Chí Minh |
71153 |
21 |
Bưu Cục Cát Lái quận 2 thành phố Hồ Chí Minh |
71154 |
22 |
Bưu Cục Tân Lập quận 2 thành phố Hồ Chí Minh |
71155 |
Mã bưu điện Quận 9 thành phố Hồ Chí Minh |
||
1 |
Bưu Cục Trung tâm quận 9 thành phố Hồ Chí Minh |
71200 |
2 |
Quận ủy quận 9 thành phố Hồ Chí Minh |
71201 |
3 |
Hội đồng nhân dân quận 9 thành phố Hồ Chí Minh |
71202 |
4 |
Ủy ban nhân dân quận 9 thành phố Hồ Chí Minh |
71203 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc quận 9 thành phố Hồ Chí Minh |
71204 |
6 |
Phường Hiệp Phú quận 9 thành phố Hồ Chí Minh |
71206 |
7 |
Phường Tăng Nhơn Phú A quận 9 thành phố Hồ Chí Minh |
71207 |
8 |
Phường Phước Long A quận 9 thành phố Hồ Chí Minh |
71208 |
9 |
Phường Phước Bình quận 9 thành phố Hồ Chí Minh |
71209 |
10 |
Phường Phước Long B quận 9 thành phố Hồ Chí Minh |
71210 |
11 |
Phường Tăng Nhơn Phú B quận 9 thành phố Hồ Chí Minh |
71211 |
12 |
Phường Phú Hữu quận 9 thành phố Hồ Chí Minh |
71212 |
13 |
Phường Long Trường quận 9 thành phố Hồ Chí Minh |
71213 |
14 |
Phường Long Phước quận 9 thành phố Hồ Chí Minh |
71214 |
15 |
Phường Trường Thạnh quận 9 thành phố Hồ Chí Minh |
71215 |
16 |
Phường Long Thạnh Mỹ quận 9 thành phố Hồ Chí Minh |
71216 |
17 |
Phường Long Bình quận 9 thành phố Hồ Chí Minh |
71217 |
18 |
Phường Tân Phú quận 9 thành phố Hồ Chí Minh |
71218 |
19 |
Bưu Cục Phát Quận 9 quận 9 thành phố Hồ Chí Minh |
71250 |
20 |
Bưu Cục Chợ Nho quận 9 thành phố Hồ Chí Minh |
71251 |
21 |
Bưu Cục Phước Long quận 9 thành phố Hồ Chí Minh |
71252 |
22 |
Bưu Cục Phước Bình quận 9 thành phố Hồ Chí Minh |
71253 |
23 |
Bưu Cục Phú Hữu quận 9 thành phố Hồ Chí Minh |
71254 |
24 |
Bưu Cục Cây Dầu quận 9 thành phố Hồ Chí Minh |
71255 |
25 |
Bưu Cục Trường Thạnh quận 9 thành phố Hồ Chí Minh |
71256 |
Mã bưu điện Quận Thủ Đức thành phố Hồ Chí Minh |
||
1 |
Bưu Cục Trung tâm quận Thủ Đức thành phố Hồ Chí Minh |
71300 |
2 |
Quận ủy quận Thủ Đức thành phố Hồ Chí Minh |
71301 |
3 |
Hội đồng nhân dân quận Thủ Đức thành phố Hồ Chí Minh |
71302 |
4 |
Ủy ban nhân dân quận Thủ Đức thành phố Hồ Chí Minh |
71303 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc quận Thủ Đức thành phố Hồ Chí Minh |
71304 |
6 |
Phường Bình Thọ quận Thủ Đức thành phố Hồ Chí Minh |
71306 |
7 |
Phường Linh Chiểu quận Thủ Đức thành phố Hồ Chí Minh |
71307 |
8 |
Phường Linh Trung quận Thủ Đức thành phố Hồ Chí Minh |
71308 |
9 |
Phường Linh Xuân quận Thủ Đức thành phố Hồ Chí Minh |
71309 |
10 |
Phường Linh Tây quận Thủ Đức thành phố Hồ Chí Minh |
71310 |
11 |
Phường Tam Phú quận Thủ Đức thành phố Hồ Chí Minh |
71311 |
12 |
Phường Tam Bình quận Thủ Đức thành phố Hồ Chí Minh |
71312 |
13 |
Phường Bình Chiểu quận Thủ Đức thành phố Hồ Chí Minh |
71313 |
14 |
Phường Hiệp Bình Phước quận Thủ Đức thành phố Hồ Chí Minh |
71314 |
15 |
Phường Hiệp Bình Chánh quận Thủ Đức thành phố Hồ Chí Minh |
71315 |
16 |
Phường Linh Đông quận Thủ Đức thành phố Hồ Chí Minh |
71316 |
17 |
Phường Trường Thọ quận Thủ Đức thành phố Hồ Chí Minh |
71317 |
18 |
Bưu Cục Phát Thủ Đức quận Thủ Đức thành phố Hồ Chí Minh |
71350 |
19 |
Bưu Cục Phát Linh Trung quận Thủ Đức thành phố Hồ Chí Minh |
71351 |
20 |
Bưu Cục Phát Bình Chiểu quận Thủ Đức thành phố Hồ Chí Minh |
71352 |
21 |
Bưu Cục Phát Bình Triệu quận Thủ Đức thành phố Hồ Chí Minh |
71353 |
22 |
Bưu Cục Phát TTDVKH Thủ Đức quận Thủ Đức thành phố Hồ Chí Minh |
71354 |
23 |
Bưu Cục KHL Thủ Đức quận Thủ Đức thành phố Hồ Chí Minh |
71355 |
24 |
Bưu Cục Bình Thọ quận Thủ Đức thành phố Hồ Chí Minh |
71356 |
25 |
Bưu Cục Linh Trung quận Thủ Đức thành phố Hồ Chí Minh |
71357 |
26 |
Bưu Cục Tam Bình quận Thủ Đức thành phố Hồ Chí Minh |
71358 |
27 |
Bưu Cục Bình Chiểu quận Thủ Đức thành phố Hồ Chí Minh |
71359 |
28 |
Bưu Cục Bình Triệu quận Thủ Đức thành phố Hồ Chí Minh |
71360 |
Mã bưu điện Quận Gò Vấp thành phố Hồ Chí Minh |
||
1 |
Bưu Cục Trung tâm quận Gò Vấp thành phố Hồ Chí Minh |
71400 |
2 |
Quận ủy quận Gò Vấp thành phố Hồ Chí Minh |
71401 |
3 |
Hội đồng nhân dân quận Gò Vấp thành phố Hồ Chí Minh |
71402 |
4 |
Ủy ban nhân dân quận Gò Vấp thành phố Hồ Chí Minh |
71403 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc quận Gò Vấp thành phố Hồ Chí Minh |
71404 |
6 |
Phường 10 quận Gò Vấp thành phố Hồ Chí Minh |
71406 |
7 |
Phường 7 quận Gò Vấp thành phố Hồ Chí Minh |
71407 |
8 |
Phường 4 quận Gò Vấp thành phố Hồ Chí Minh |
71408 |
9 |
Phường 3 quận Gò Vấp thành phố Hồ Chí Minh |
71409 |
10 |
Phường 1 quận Gò Vấp thành phố Hồ Chí Minh |
71410 |
11 |
Phường 5 quận Gò Vấp thành phố Hồ Chí Minh |
71411 |
12 |
Phường 6 quận Gò Vấp thành phố Hồ Chí Minh |
71412 |
13 |
Phường 17 quận Gò Vấp thành phố Hồ Chí Minh |
71413 |
14 |
Phường 15 quận Gò Vấp thành phố Hồ Chí Minh |
71414 |
15 |
Phường 13 quận Gò Vấp thành phố Hồ Chí Minh |
71415 |
16 |
Phường 16 quận Gò Vấp thành phố Hồ Chí Minh |
71416 |
17 |
Phường 9 quận Gò Vấp thành phố Hồ Chí Minh |
71417 |
18 |
Phường 14 quận Gò Vấp thành phố Hồ Chí Minh |
71418 |
19 |
Phường 8 quận Gò Vấp thành phố Hồ Chí Minh |
71419 |
20 |
Phường 12 quận Gò Vấp thành phố Hồ Chí Minh |
71420 |
21 |
Phường 11 quận Gò Vấp thành phố Hồ Chí Minh |
71421 |
22 |
Bưu Cục Phát Gò Vấp quận Gò Vấp thành phố Hồ Chí Minh |
71450 |
23 |
Bưu Cục KHL Nguyễn Oanh quận Gò Vấp thành phố Hồ Chí Minh |
71451 |
24 |
Bưu Cục Trưng Nữ Vương quận Gò Vấp thành phố Hồ Chí Minh |
71452 |
25 |
Bưu Cục Xóm Mới quận Gò Vấp thành phố Hồ Chí Minh |
71453 |
26 |
Bưu Cục Lê Văn Thọ quận Gò Vấp thành phố Hồ Chí Minh |
71454 |
27 |
Bưu Cục An Hội quận Gò Vấp thành phố Hồ Chí Minh |
71455 |
28 |
Bưu Cục Thông Tây Hội quận Gò Vấp thành phố Hồ Chí Minh |
71456 |
Mã bưu điện Quận 12 thành phố Hồ Chí Minh |
||
1 |
Bưu Cục Trung tâm quận 12 thành phố Hồ Chí Minh |
71500 |
2 |
Quận ủy quận 12 thành phố Hồ Chí Minh |
71501 |
3 |
Hội đồng nhân dân quận 12 thành phố Hồ Chí Minh |
71502 |
4 |
Ủy ban nhân dân quận 12 thành phố Hồ Chí Minh |
71503 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc quận 12 thành phố Hồ Chí Minh |
71504 |
6 |
Phường Tân Chánh Hiệp quận 12 thành phố Hồ Chí Minh |
71506 |
7 |
Phường Trung Mỹ Tây quận 12 thành phố Hồ Chí Minh |
71507 |
8 |
Phường Đông Hưng Thuận quận 12 thành phố Hồ Chí Minh |
71508 |
9 |
Phường Tân Hưng Thuận quận 12 thành phố Hồ Chí Minh |
71509 |
10 |
Phường Tân Thới Nhất quận 12 thành phố Hồ Chí Minh |
71510 |
11 |
Phường Tân Thới Hiệp quận 12 thành phố Hồ Chí Minh |
71511 |
12 |
Phường Hiệp Thành quận 12 thành phố Hồ Chí Minh |
71512 |
13 |
Phường Thới An quận 12 thành phố Hồ Chí Minh |
71513 |
14 |
Phường Thạnh Xuân quận 12 thành phố Hồ Chí Minh |
71514 |
15 |
Phường Thạnh Lộc quận 12 thành phố Hồ Chí Minh |
71515 |
16 |
Phường An Phú Đông quận 12 thành phố Hồ Chí Minh |
71516 |
17 |
Bưu Cục Phát Quận 12 A quận 12 thành phố Hồ Chí Minh |
71550 |
18 |
Bưu Cục Phát Quận 12 B quận 12 thành phố Hồ Chí Minh |
71551 |
19 |
Bưu Cục Công Viên Phần Mềm Quang trung quận 12 thành phố Hồ Chí Minh |
71552 |
20 |
Bưu Cục Trung Mỹ Tây quận 12 thành phố Hồ Chí Minh |
71553 |
21 |
Bưu Cục Quang Trung quận 12 thành phố Hồ Chí Minh |
71554 |
22 |
Bưu Cục Nguyễn Văn Quá quận 12 thành phố Hồ Chí Minh |
71555 |
23 |
Bưu Cục Bàu Nai quận 12 thành phố Hồ Chí Minh |
71556 |
24 |
Bưu Cục Tân Thới Nhất quận 12 thành phố Hồ Chí Minh |
71557 |
25 |
Bưu Cục Tân Thới Hiệp quận 12 thành phố Hồ Chí Minh |
71558 |
26 |
Bưu Cục Hiệp Thành quận 12 thành phố Hồ Chí Minh |
71559 |
27 |
Bưu Cục Nguyễn Thị Kiểu quận 12 thành phố Hồ Chí Minh |
71560 |
28 |
Bưu Cục Hà Huy Giáp quận 12 thành phố Hồ Chí Minh |
71561 |
29 |
Bưu Cục Ngã Tư Ga quận 12 thành phố Hồ Chí Minh |
71562 |
Mã bưu điện Huyện Củ Chi thành phố Hồ Chí Minh |
||
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Củ Chi thành phố Hồ Chí Minh |
71600 |
2 |
Huyện ủy huyện Củ Chi thành phố Hồ Chí Minh |
71601 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Củ Chi thành phố Hồ Chí Minh |
71602 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Củ Chi thành phố Hồ Chí Minh |
71603 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Củ Chi thành phố Hồ Chí Minh |
71604 |
6 |
Thị Trấn Củ Chi huyện Củ Chi thành phố Hồ Chí Minh |
71606 |
7 |
Xã Tân An Hội huyện Củ Chi thành phố Hồ Chí Minh |
71607 |
8 |
Xã Tân Thông Hội huyện Củ Chi thành phố Hồ Chí Minh |
71608 |
9 |
Xã Tân Phú Trung huyện Củ Chi thành phố Hồ Chí Minh |
71609 |
10 |
Xã Tân Thạnh Đông huyện Củ Chi thành phố Hồ Chí Minh |
71610 |
11 |
Xã Bình Mỹ huyện Củ Chi thành phố Hồ Chí Minh |
71611 |
12 |
Xã Hòa Phú huyện Củ Chi thành phố Hồ Chí Minh |
71612 |
13 |
Xã Trung An huyện Củ Chi thành phố Hồ Chí Minh |
71613 |
14 |
Xã Tân Thạnh Tây huyện Củ Chi thành phố Hồ Chí Minh |
71614 |
15 |
Xã Phước Vĩnh An huyện Củ Chi thành phố Hồ Chí Minh |
71615 |
16 |
Xã Phú Hòa Đông huyện Củ Chi thành phố Hồ Chí Minh |
71616 |
17 |
Xã Phạm Văn Cội huyện Củ Chi thành phố Hồ Chí Minh |
71617 |
18 |
Xã Nhuận Đức huyện Củ Chi thành phố Hồ Chí Minh |
71618 |
19 |
Xã An Nhơn Tây huyện Củ Chi thành phố Hồ Chí Minh |
71619 |
20 |
Xã An Phú huyện Củ Chi thành phố Hồ Chí Minh |
71620 |
21 |
Xã Phú Mỹ Hưng huyện Củ Chi thành phố Hồ Chí Minh |
71621 |
22 |
Xã Trung Lập Thượng huyện Củ Chi thành phố Hồ Chí Minh |
71622 |
23 |
Xã Trung Lập Hạ huyện Củ Chi thành phố Hồ Chí Minh |
71623 |
24 |
Xã Phước Thạnh huyện Củ Chi thành phố Hồ Chí Minh |
71624 |
25 |
Xã Thái Mỹ huyện Củ Chi thành phố Hồ Chí Minh |
71625 |
26 |
Xã Phước Hiệp huyện Củ Chi thành phố Hồ Chí Minh |
71626 |
27 |
Bưu Cục Phát Củ Chi huyện Củ Chi thành phố Hồ Chí Minh |
71650 |
28 |
Bưu Cục Phát TTDVKH Củ Chi huyện Củ Chi thành phố Hồ Chí Minh |
71651 |
29 |
Bưu Cục Phát An Nhơn Tây huyện Củ Chi thành phố Hồ Chí Minh |
71652 |
30 |
Bưu Cục Phát Tân Trung huyện Củ Chi thành phố Hồ Chí Minh |
71653 |
31 |
Bưu Cục Phát Tân Phú Trung huyện Củ Chi thành phố Hồ Chí Minh |
71654 |
32 |
Bưu Cục Thị Trấn Củ Chi huyện Củ Chi thành phố Hồ Chí Minh |
71655 |
33 |
Bưu Cục Tân Phú Trung huyện Củ Chi thành phố Hồ Chí Minh |
71656 |
34 |
Bưu Cục Tân Trung huyện Củ Chi thành phố Hồ Chí Minh |
71657 |
35 |
Bưu Cục Phú Hòa Đông huyện Củ Chi thành phố Hồ Chí Minh |
71658 |
36 |
Bưu Cục Phạm Văn Cội huyện Củ Chi thành phố Hồ Chí Minh |
71659 |
37 |
Bưu Cục An Nhơn Tây huyện Củ Chi thành phố Hồ Chí Minh |
71660 |
38 |
Bưu Cục An Phú huyện Củ Chi thành phố Hồ Chí Minh |
71661 |
39 |
Bưu Cục Trung Lập huyện Củ Chi thành phố Hồ Chí Minh |
71662 |
40 |
Bưu Cục Phước Thạnh huyện Củ Chi thành phố Hồ Chí Minh |
71663 |
Mã bưu điện Huyện Hóc Môn thành phố Hồ Chí Minh |
||
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Hóc Môn thành phố Hồ Chí Minh |
71700 |
2 |
Huyện ủy huyện Hóc Môn thành phố Hồ Chí Minh |
71701 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Hóc Môn thành phố Hồ Chí Minh |
71702 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Hóc Môn thành phố Hồ Chí Minh |
71703 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Hóc Môn thành phố Hồ Chí Minh |
71704 |
6 |
Thị Trấn Hóc Môn huyện Hóc Môn thành phố Hồ Chí Minh |
71706 |
7 |
Xã Thới Tam Thôn huyện Hóc Môn thành phố Hồ Chí Minh |
71707 |
8 |
Xã Đông Thạnh huyện Hóc Môn thành phố Hồ Chí Minh |
71708 |
9 |
Xã Nhị Bình huyện Hóc Môn thành phố Hồ Chí Minh |
71709 |
10 |
Xã Tân Hiệp huyện Hóc Môn thành phố Hồ Chí Minh |
71710 |
11 |
Xã Tân Thới Nhì huyện Hóc Môn thành phố Hồ Chí Minh |
71711 |
12 |
Xã Xuân Thới Sơn huyện Hóc Môn thành phố Hồ Chí Minh |
71712 |
13 |
Xã Xuân Thới Thượng huyện Hóc Môn thành phố Hồ Chí Minh |
71713 |
14 |
Xã Bà Điểm huyện Hóc Môn thành phố Hồ Chí Minh |
71714 |
15 |
Xã Xuân Thới Đông huyện Hóc Môn thành phố Hồ Chí Minh |
71715 |
16 |
Xã Trung Chánh huyện Hóc Môn thành phố Hồ Chí Minh |
71716 |
17 |
Xã Tân Xuân huyện Hóc Môn thành phố Hồ Chí Minh |
71717 |
18 |
Bưu Cục Phát Hóc Môn A huyện Hóc Môn thành phố Hồ Chí Minh |
71750 |
19 |
Bưu Cục Phát Hóc Môn B huyện Hóc Môn thành phố Hồ Chí Minh |
71751 |
20 |
Bưu Cục TTDVKH Hóc Môn huyện Hóc Môn thành phố Hồ Chí Minh |
71752 |
21 |
Bưu Cục KHL Hóc Môn huyện Hóc Môn thành phố Hồ Chí Minh |
71753 |
22 |
Bưu Cục Đông Thạnh huyện Hóc Môn thành phố Hồ Chí Minh |
71754 |
23 |
Bưu Cục Nhị Xuân huyện Hóc Môn thành phố Hồ Chí Minh |
71755 |
24 |
Bưu Cục Bà Điểm huyện Hóc Môn thành phố Hồ Chí Minh |
71756 |
25 |
Bưu Cục An Sương huyện Hóc Môn thành phố Hồ Chí Minh |
71757 |
26 |
Bưu Cục Ngã Ba Bầu huyện Hóc Môn thành phố Hồ Chí Minh |
71758 |
27 |
Bưu Cục Trung Chánh huyện Hóc Môn thành phố Hồ Chí Minh |
71759 |
28 |
Bưu Cục Tân Thới Nhì huyện Hóc Môn thành phố Hồ Chí Minh |
71760 |
Mã bưu điện Huyện Bình Chánh thành phố Hồ Chí Minh |
||
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Bình Chánh thành phố Hồ Chí Minh |
71800 |
2 |
Huyện ủy huyện Bình Chánh thành phố Hồ Chí Minh |
71801 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Bình Chánh thành phố Hồ Chí Minh |
71802 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Bình Chánh thành phố Hồ Chí Minh |
71803 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Bình Chánh thành phố Hồ Chí Minh |
71804 |
6 |
Thị Trấn Tân Túc huyện Bình Chánh thành phố Hồ Chí Minh |
71806 |
7 |
Xã Tân Quý Tây huyện Bình Chánh thành phố Hồ Chí Minh |
71807 |
8 |
Xã An Phú Tây huyện Bình Chánh thành phố Hồ Chí Minh |
71808 |
9 |
Xã Hưng Long huyện Bình Chánh thành phố Hồ Chí Minh |
71809 |
10 |
Xã Quy Đức huyện Bình Chánh thành phố Hồ Chí Minh |
71810 |
11 |
Xã Đa Phước huyện Bình Chánh thành phố Hồ Chí Minh |
71811 |
12 |
Xã Phong Phú huyện Bình Chánh thành phố Hồ Chí Minh |
71812 |
13 |
Xã Bình Hưng huyện Bình Chánh thành phố Hồ Chí Minh |
71813 |
14 |
Xã Bình Chánh huyện Bình Chánh thành phố Hồ Chí Minh |
71814 |
15 |
Xã Tân Kiên huyện Bình Chánh thành phố Hồ Chí Minh |
71815 |
16 |
Xã Tân Nhựt huyện Bình Chánh thành phố Hồ Chí Minh |
71816 |
17 |
Xã Lê Minh Xuân huyện Bình Chánh thành phố Hồ Chí Minh |
71817 |
18 |
Xã Bình Lợi huyện Bình Chánh thành phố Hồ Chí Minh |
71818 |
19 |
Xã Vĩnh Lộc B huyện Bình Chánh thành phố Hồ Chí Minh |
71819 |
20 |
Xã Phạm Văn Hai huyện Bình Chánh thành phố Hồ Chí Minh |
71820 |
21 |
Xã Vĩnh Lộc A huyện Bình Chánh thành phố Hồ Chí Minh |
71821 |
22 |
Bưu Cục Phát Tân Túc huyện Bình Chánh thành phố Hồ Chí Minh |
71850 |
23 |
Bưu Cục Phát Lê Minh Xuân huyện Bình Chánh thành phố Hồ Chí Minh |
71851 |
24 |
Bưu Cục Phát Hưng Long huyện Bình Chánh thành phố Hồ Chí Minh |
71852 |
25 |
Bưu Cục Phát Vĩnh Lộc huyện Bình Chánh thành phố Hồ Chí Minh |
71853 |
26 |
Bưu Cục Phát Phong Phú huyện Bình Chánh thành phố Hồ Chí Minh |
71854 |
27 |
Bưu Cục Chợ Đệm huyện Bình Chánh thành phố Hồ Chí Minh |
71855 |
28 |
Bưu Cục Ghisê 2 Chợ Bình Chánh huyện Bình Chánh thành phố Hồ Chí Minh |
71856 |
29 |
Bưu Cục Quy Đức huyện Bình Chánh thành phố Hồ Chí Minh |
71857 |
30 |
Bưu Cục Phong Phú huyện Bình Chánh thành phố Hồ Chí Minh |
71858 |
31 |
Bưu Cục Bình Hưng huyện Bình Chánh thành phố Hồ Chí Minh |
71859 |
32 |
Bưu Cục Chợ Bình Chánh huyện Bình Chánh thành phố Hồ Chí Minh |
71860 |
37 |
Bưu Cục Láng Le huyện Bình Chánh thành phố Hồ Chí Minh |
71861 |
33 |
Bưu Cục Lê Minh Xuân huyện Bình Chánh thành phố Hồ Chí Minh |
71862 |
34 |
Bưu Cục Vĩnh Lộc huyện Bình Chánh thành phố Hồ Chí Minh |
71863 |
35 |
Bưu Cục Cầu Xáng huyện Bình Chánh thành phố Hồ Chí Minh |
71864 |
36 |
Bưu Điện Văn Hóa Xã Láng Le 1 huyện Bình Chánh thành phố Hồ Chí Minh |
71865 |
Mã bưu điện Quận Bình Tân thành phố Hồ Chí Minh |
||
1 |
Bưu Cục Trung tâm quận Bình Tân thành phố Hồ Chí Minh |
71900 |
2 |
Quận ủy quận Bình Tân thành phố Hồ Chí Minh |
71901 |
3 |
Hội đồng nhân dân quận Bình Tân thành phố Hồ Chí Minh |
71902 |
4 |
Ủy ban nhân dân quận Bình Tân thành phố Hồ Chí Minh |
71903 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc quận Bình Tân thành phố Hồ Chí Minh |
71904 |
6 |
Phường An Lạc quận Bình Tân thành phố Hồ Chí Minh |
71906 |
7 |
Phường An Lạc A quận Bình Tân thành phố Hồ Chí Minh |
71907 |
8 |
Phường Bình Trị Đông B quận Bình Tân thành phố Hồ Chí Minh |
71908 |
9 |
Phường Tân Tạo A quận Bình Tân thành phố Hồ Chí Minh |
71909 |
10 |
Phường Bình Trị Đông quận Bình Tân thành phố Hồ Chí Minh |
71910 |
11 |
Phường Bình Trị Đông A quận Bình Tân thành phố Hồ Chí Minh |
71911 |
12 |
Phường Binh Hưng Hoà A quận Bình Tân thành phố Hồ Chí Minh |
71912 |
13 |
Phường Bình Hưng Hòa quận Bình Tân thành phố Hồ Chí Minh |
71913 |
14 |
Phường Binh Hưng Hoà B quận Bình Tân thành phố Hồ Chí Minh |
71914 |
15 |
Phường Tân Tạo quận Bình Tân thành phố Hồ Chí Minh |
71915 |
16 |
Bưu Cục Phát Bình Trị Đông quận Bình Tân thành phố Hồ Chí Minh |
71950 |
17 |
Bưu Cục Phát Gò Mây quận Bình Tân thành phố Hồ Chí Minh |
71951 |
18 |
Bưu Cục Phát An Lạc quận Bình Tân thành phố Hồ Chí Minh |
71952 |
19 |
Bưu Cục Phát Tân Tạo quận Bình Tân thành phố Hồ Chí Minh |
71953 |
20 |
Bưu Cục Phát TTDVKH Bình Chánh quận Bình Tân thành phố Hồ Chí Minh |
71954 |
21 |
Bưu Cục Phát Gò Xoài quận Bình Tân thành phố Hồ Chí Minh |
71955 |
22 |
Bưu Cục KHL Bình Tân quận Bình Tân thành phố Hồ Chí Minh |
71956 |
23 |
Bưu Cục Hồ Học Lãm quận Bình Tân thành phố Hồ Chí Minh |
71957 |
24 |
Bưu Cục Tên Lửa quận Bình Tân thành phố Hồ Chí Minh |
71958 |
25 |
Bưu Cục Bốn Xã quận Bình Tân thành phố Hồ Chí Minh |
71959 |
26 |
Bưu Cục Bình Trị Đông quận Bình Tân thành phố Hồ Chí Minh |
71960 |
27 |
Bưu Cục Bình Hưng Hòa quận Bình Tân thành phố Hồ Chí Minh |
71961 |
28 |
Bưu Cục Gò Xoài quận Bình Tân thành phố Hồ Chí Minh |
71962 |
29 |
Bưu Cục Gò Mây quận Bình Tân thành phố Hồ Chí Minh |
71963 |
30 |
Bưu Cục Bà Hom quận Bình Tân thành phố Hồ Chí Minh |
71964 |
31 |
Bưu Cục Tân Kiên quận Bình Tân thành phố Hồ Chí Minh |
71965 |
32 |
Bưu Cục An Lạc quận Bình Tân thành phố Hồ Chí Minh |
71966 |
33 |
Bưu Cục Mũi Tàu quận Bình Tân thành phố Hồ Chí Minh |
71967 |
Mã bưu điện Quận Tân Phú thành phố Hồ Chí Minh |
||
1 |
Bưu Cục Trung tâm quận Tân Phú thành phố Hồ Chí Minh |
72000 |
2 |
Quận ủy quận Tân Phú thành phố Hồ Chí Minh |
72001 |
3 |
Hội đồng nhân dân quận Tân Phú thành phố Hồ Chí Minh |
72002 |
4 |
Ủy ban nhân dân quận Tân Phú thành phố Hồ Chí Minh |
72003 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc quận Tân Phú thành phố Hồ Chí Minh |
72004 |
6 |
Phường Hoà Thạnh quận Tân Phú thành phố Hồ Chí Minh |
72006 |
7 |
Phường Tân Thành quận Tân Phú thành phố Hồ Chí Minh |
72007 |
8 |
Phường Tân Sơn Nhì quận Tân Phú thành phố Hồ Chí Minh |
72008 |
9 |
Phường Tây Thạnh quận Tân Phú thành phố Hồ Chí Minh |
72009 |
10 |
Phường Sơn Kỳ quận Tân Phú thành phố Hồ Chí Minh |
72010 |
11 |
Phường Tân Quý quận Tân Phú thành phố Hồ Chí Minh |
72011 |
12 |
Phường Phú Thọ Hoà quận Tân Phú thành phố Hồ Chí Minh |
72012 |
13 |
Phường Phú Thạnh quận Tân Phú thành phố Hồ Chí Minh |
72013 |
14 |
Phường Hiệp Tân quận Tân Phú thành phố Hồ Chí Minh |
72014 |
15 |
Phường Tân Thới Hoà quận Tân Phú thành phố Hồ Chí Minh |
72015 |
16 |
Phường Phú Trung quận Tân Phú thành phố Hồ Chí Minh |
72016 |
17 |
Bưu Cục Phát Tân Phú quận Tân Phú thành phố Hồ Chí Minh |
72050 |
18 |
Bưu Cục Phát TTDVKH Gia Định 2 quận Tân Phú thành phố Hồ Chí Minh |
72051 |
19 |
Bưu Cục KHL Tân Quý quận Tân Phú thành phố Hồ Chí Minh |
72052 |
20 |
Bưu Cục TMĐT Tân Bình quận Tân Phú thành phố Hồ Chí Minh |
72053 |
21 |
Bưu Cục Gò Dầu quận Tân Phú thành phố Hồ Chí Minh |
72054 |
22 |
Bưu Cục Tây Thạnh quận Tân Phú thành phố Hồ Chí Minh |
72055 |
23 |
Bưu Cục KCN Tân Bình quận Tân Phú thành phố Hồ Chí Minh |
72056 |
24 |
Bưu Cục Phú Thọ Hòa quận Tân Phú thành phố Hồ Chí Minh |
72057 |
Mã bưu điện Quận Tân Bình thành phố Hồ Chí Minh |
||
1 |
Bưu Cục Trung tâm quận Tân Bình thành phố Hồ Chí Minh |
72100 |
2 |
Quận ủy quận Tân Bình thành phố Hồ Chí Minh |
72101 |
3 |
Hội đồng nhân dân quận Tân Bình thành phố Hồ Chí Minh |
72102 |
4 |
Ủy ban nhân dân quận Tân Bình thành phố Hồ Chí Minh |
72103 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc quận Tân Bình thành phố Hồ Chí Minh |
72104 |
6 |
Phường 4 quận Tân Bình thành phố Hồ Chí Minh |
72106 |
7 |
Phường 1 quận Tân Bình thành phố Hồ Chí Minh |
72107 |
8 |
Phường 2 quận Tân Bình thành phố Hồ Chí Minh |
72108 |
9 |
Phường 15 quận Tân Bình thành phố Hồ Chí Minh |
72109 |
10 |
Phường 13 quận Tân Bình thành phố Hồ Chí Minh |
72110 |
11 |
Phường 12 quận Tân Bình thành phố Hồ Chí Minh |
72111 |
12 |
Phường 14 quận Tân Bình thành phố Hồ Chí Minh |
72112 |
13 |
Phường 11 quận Tân Bình thành phố Hồ Chí Minh |
72113 |
14 |
Phường 10 quận Tân Bình thành phố Hồ Chí Minh |
72114 |
15 |
Phường 9 quận Tân Bình thành phố Hồ Chí Minh |
72115 |
16 |
Phường 8 quận Tân Bình thành phố Hồ Chí Minh |
72116 |
17 |
Phường 6 quận Tân Bình thành phố Hồ Chí Minh |
72117 |
18 |
Phường 7 quận Tân Bình thành phố Hồ Chí Minh |
72118 |
19 |
Phường 5 quận Tân Bình thành phố Hồ Chí Minh |
72119 |
20 |
Phường 3 quận Tân Bình thành phố Hồ Chí Minh |
72120 |
21 |
Bưu Cục Phát Tân Bình quận Tân Bình thành phố Hồ Chí Minh |
72150 |
22 |
Bưu Cục Phạm Văn Hai quận Tân Bình thành phố Hồ Chí Minh |
72151 |
23 |
Bưu Cục Tân Sơn Nhất quận Tân Bình thành phố Hồ Chí Minh |
72152 |
24 |
Bưu Cục Bà Queo quận Tân Bình thành phố Hồ Chí Minh |
72153 |
25 |
Bưu Cục Bàu Cát quận Tân Bình thành phố Hồ Chí Minh |
72154 |
26 |
Bưu Cục Hoàng Hoa Thám quận Tân Bình thành phố Hồ Chí Minh |
72155 |
27 |
Bưu Cục Bàu Cát quận Tân Bình thành phố Hồ Chí Minh |
72156 |
28 |
Bưu Cục Ly Thường Kiệt quận Tân Bình thành phố Hồ Chí Minh |
72157 |
29 |
Bưu Cục Bảy Hiền quận Tân Bình thành phố Hồ Chí Minh |
72158 |
30 |
Bưu Cục Chí Hòa quận Tân Bình thành phố Hồ Chí Minh |
72159 |
Mã bưu điện Quận Phú Nhuận thành phố Hồ Chí Minh |
||
1 |
Bưu Cục Trung tâm quận Phú Nhuận thành phố Hồ Chí Minh |
72200 |
2 |
Quận ủy quận Phú Nhuận thành phố Hồ Chí Minh |
72201 |
3 |
Hội đồng nhân dân quận Phú Nhuận thành phố Hồ Chí Minh |
72202 |
4 |
Ủy ban nhân dân quận Phú Nhuận thành phố Hồ Chí Minh |
72203 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc quận Phú Nhuận thành phố Hồ Chí Minh |
72204 |
6 |
Phường 11 quận Phú Nhuận thành phố Hồ Chí Minh |
72206 |
7 |
Phường 12 quận Phú Nhuận thành phố Hồ Chí Minh |
72207 |
8 |
Phường 17 quận Phú Nhuận thành phố Hồ Chí Minh |
72208 |
9 |
Phường 15 quận Phú Nhuận thành phố Hồ Chí Minh |
72209 |
10 |
Phường 2 quận Phú Nhuận thành phố Hồ Chí Minh |
72210 |
11 |
Phường 1 quận Phú Nhuận thành phố Hồ Chí Minh |
72211 |
12 |
Phường 7 quận Phú Nhuận thành phố Hồ Chí Minh |
72212 |
13 |
Phường 3 quận Phú Nhuận thành phố Hồ Chí Minh |
72213 |
14 |
Phường 4 quận Phú Nhuận thành phố Hồ Chí Minh |
72214 |
15 |
Phường 5 quận Phú Nhuận thành phố Hồ Chí Minh |
72215 |
16 |
Phường 9 quận Phú Nhuận thành phố Hồ Chí Minh |
72216 |
17 |
Phường 8 quận Phú Nhuận thành phố Hồ Chí Minh |
72217 |
18 |
Phường 10 quận Phú Nhuận thành phố Hồ Chí Minh |
72218 |
19 |
Phường 14 quận Phú Nhuận thành phố Hồ Chí Minh |
72219 |
20 |
Phường 13 quận Phú Nhuận thành phố Hồ Chí Minh |
72220 |
21 |
Bưu Cục Phát Phú Nhuận quận Phú Nhuận thành phố Hồ Chí Minh |
72250 |
22 |
Bưu Cục Đông Ba quận Phú Nhuận thành phố Hồ Chí Minh |
72251 |
23 |
Bưu Cục Lê Văn Sỹ quận Phú Nhuận thành phố Hồ Chí Minh |
72252 |
Mã bưu điện Quận Bình Thạnh thành phố Hồ Chí Minh |
||
1 |
Bưu Cục Trung tâm quận Bình Thạnh thành phố Hồ Chí Minh |
72300 |
2 |
Quận ủy quận Bình Thạnh thành phố Hồ Chí Minh |
72301 |
3 |
Hội đồng nhân dân quận Bình Thạnh thành phố Hồ Chí Minh |
72302 |
4 |
Ủy ban nhân dân quận Bình Thạnh thành phố Hồ Chí Minh |
72303 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc quận Bình Thạnh thành phố Hồ Chí Minh |
72304 |
6 |
Phường 14 quận Bình Thạnh thành phố Hồ Chí Minh |
72306 |
7 |
Phường 24 quận Bình Thạnh thành phố Hồ Chí Minh |
72307 |
8 |
Phường 25 quận Bình Thạnh thành phố Hồ Chí Minh |
72308 |
9 |
Phường 27 quận Bình Thạnh thành phố Hồ Chí Minh |
72309 |
10 |
Phường 26 quận Bình Thạnh thành phố Hồ Chí Minh |
72310 |
11 |
Phường 13 quận Bình Thạnh thành phố Hồ Chí Minh |
72311 |
12 |
Phường 12 quận Bình Thạnh thành phố Hồ Chí Minh |
72312 |
13 |
Phường 11 quận Bình Thạnh thành phố Hồ Chí Minh |
72313 |
14 |
Phường 5 quận Bình Thạnh thành phố Hồ Chí Minh |
72314 |
15 |
Phường 6 quận Bình Thạnh thành phố Hồ Chí Minh |
72315 |
16 |
Phường 7 quận Bình Thạnh thành phố Hồ Chí Minh |
72316 |
17 |
Phường 3 quận Bình Thạnh thành phố Hồ Chí Minh |
72317 |
18 |
Phường 1 quận Bình Thạnh thành phố Hồ Chí Minh |
72318 |
19 |
Phường 2 quận Bình Thạnh thành phố Hồ Chí Minh |
72319 |
20 |
Phường 15 quận Bình Thạnh thành phố Hồ Chí Minh |
72320 |
21 |
Phường 17 quận Bình Thạnh thành phố Hồ Chí Minh |
72321 |
22 |
Phường 21 quận Bình Thạnh thành phố Hồ Chí Minh |
72322 |
23 |
Phường 19 quận Bình Thạnh thành phố Hồ Chí Minh |
72323 |
24 |
Phường 22 quận Bình Thạnh thành phố Hồ Chí Minh |
72324 |
25 |
Phường 28 quận Bình Thạnh thành phố Hồ Chí Minh |
72325 |
26 |
Bưu Cục Phát Bình Thạnh quận Bình Thạnh thành phố Hồ Chí Minh |
72350 |
27 |
Bưu Cục Phát Trung Tâm 2 quận Bình Thạnh thành phố Hồ Chí Minh |
72351 |
28 |
Bưu Cục TTDVKH Gia Định 1 quận Bình Thạnh thành phố Hồ Chí Minh |
72352 |
29 |
Bưu Cục Thanh Đa quận Bình Thạnh thành phố Hồ Chí Minh |
72353 |
30 |
Bưu Cục Hàng Xanh quận Bình Thạnh thành phố Hồ Chí Minh |
72354 |
31 |
Bưu Cục Thị Nghè quận Bình Thạnh thành phố Hồ Chí Minh |
72355 |
Mã bưu điện Quận 3 thành phố Hồ Chí Minh |
||
1 |
Bưu Cục Trung tâm Quận 3 thành phố Hồ Chí Minh |
72400 |
2 |
Quận ủy Quận 3 thành phố Hồ Chí Minh |
72401 |
3 |
Hội đồng nhân dân Quận 3 thành phố Hồ Chí Minh |
72402 |
4 |
Ủy ban nhân dân Quận 3 thành phố Hồ Chí Minh |
72403 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc Quận 3 thành phố Hồ Chí Minh |
72404 |
6 |
Phường 5 Quận 3 thành phố Hồ Chí Minh |
72406 |
7 |
Phường 6 Quận 3 thành phố Hồ Chí Minh |
72407 |
8 |
Phường 8 Quận 3 thành phố Hồ Chí Minh |
72408 |
9 |
Phường 14 Quận 3 thành phố Hồ Chí Minh |
72409 |
10 |
Phường 12 Quận 3 thành phố Hồ Chí Minh |
72410 |
11 |
Phường 11 Quận 3 thành phố Hồ Chí Minh |
72411 |
12 |
Phường 13 Quận 3 thành phố Hồ Chí Minh |
72412 |
13 |
Phường 10 Quận 3 thành phố Hồ Chí Minh |
72413 |
14 |
Phường 9 Quận 3 thành phố Hồ Chí Minh |
72414 |
15 |
Phường 7 Quận 3 thành phố Hồ Chí Minh |
72415 |
16 |
Phường 4 Quận 3 thành phố Hồ Chí Minh |
72416 |
17 |
Phường 3 Quận 3 thành phố Hồ Chí Minh |
72417 |
18 |
Phường 2 Quận 3 thành phố Hồ Chí Minh |
72418 |
19 |
Phường 1 Quận 3 thành phố Hồ Chí Minh |
72419 |
20 |
Bưu Cục Phát Quận 3 Quận 3 thành phố Hồ Chí Minh |
72450 |
21 |
Bưu Cục Vườn Xoài Quận 3 thành phố Hồ Chí Minh |
72451 |
22 |
Bưu Cục Nguyễn Văn Trôi Quận 3 thành phố Hồ Chí Minh |
72452 |
23 |
Bưu Cục Bàn Cờ Quận 3 thành phố Hồ Chí Minh |
72453 |
Mã bưu điện Quận 10 thành phố Hồ Chí Minh |
||
1 |
Bưu Cục Trung tâm quận 10 thành phố Hồ Chí Minh |
72500 |
2 |
Quận ủy quận 10 thành phố Hồ Chí Minh |
72501 |
3 |
Hội đồng nhân dân quận 10 thành phố Hồ Chí Minh |
72502 |
4 |
Ủy ban nhân dân quận 10 thành phố Hồ Chí Minh |
72503 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc quận 10 thành phố Hồ Chí Minh |
72504 |
6 |
Phường 14 quận 10 thành phố Hồ Chí Minh |
72506 |
7 |
Phường 9 quận 10 thành phố Hồ Chí Minh |
72507 |
8 |
Phường 10 quận 10 thành phố Hồ Chí Minh |
72508 |
9 |
Phường 11 quận 10 thành phố Hồ Chí Minh |
72509 |
10 |
Phường 12 quận 10 thành phố Hồ Chí Minh |
72510 |
11 |
Phường 13 quận 10 thành phố Hồ Chí Minh |
72511 |
12 |
Phường 15 quận 10 thành phố Hồ Chí Minh |
72512 |
13 |
Phường 8 quận 10 thành phố Hồ Chí Minh |
72513 |
14 |
Phường 7 quận 10 thành phố Hồ Chí Minh |
72514 |
15 |
Phường 6 quận 10 thành phố Hồ Chí Minh |
72515 |
16 |
Phường 5 quận 10 thành phố Hồ Chí Minh |
72516 |
17 |
Phường 4 quận 10 thành phố Hồ Chí Minh |
72517 |
18 |
Phường 3 quận 10 thành phố Hồ Chí Minh |
72518 |
19 |
Phường 2 quận 10 thành phố Hồ Chí Minh |
72519 |
20 |
Phường 1 quận 10 thành phố Hồ Chí Minh |
72520 |
21 |
Bưu Cục Phát Quận 10 quận 10 thành phố Hồ Chí Minh |
72550 |
22 |
Bưu Cục Phát Trung tâm 4 quận 10 thành phố Hồ Chí Minh |
72551 |
23 |
Bưu Cục Phát Logistics quận 10 thành phố Hồ Chí Minh |
72552 |
24 |
Bưu Cục KHL Chợ Lớn 2 quận 10 thành phố Hồ Chí Minh |
72553 |
25 |
Bưu Cục Phú Thọ quận 10 thành phố Hồ Chí Minh |
72555 |
26 |
Bưu Cục Bà Hạt quận 10 thành phố Hồ Chí Minh |
72557 |
27 |
Bưu Cục Ngã Sáu Dân Chủ quận 10 thành phố Hồ Chí Minh |
72558 |
28 |
Bưu Cục Sư Vạn Hạnh quận 10 thành phố Hồ Chí Minh |
72559 |
29 |
Bưu Cục Hoà Hưng quận 10 thành phố Hồ Chí Minh |
72560 |
30 |
Bưu Cục Ngô Quyền quận 10 thành phố Hồ Chí Minh |
72561 |
Mã bưu điện Quận 11 thành phố Hồ Chí Minh |
||
1 |
Bưu Cục Trung tâm quận 11 thành phố Hồ Chí Minh |
72600 |
2 |
Quận ủy quận 11 thành phố Hồ Chí Minh |
72601 |
3 |
Hội đồng nhân dân quận 11 thành phố Hồ Chí Minh |
72602 |
4 |
Ủy ban nhân dân quận 11 thành phố Hồ Chí Minh |
72603 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc quận 11 thành phố Hồ Chí Minh |
72604 |
6 |
Phường 10 quận 11 thành phố Hồ Chí Minh |
72606 |
7 |
Phường 14 quận 11 thành phố Hồ Chí Minh |
72607 |
8 |
Phường 5 quận 11 thành phố Hồ Chí Minh |
72608 |
9 |
Phường 3 quận 11 thành phố Hồ Chí Minh |
72609 |
10 |
Phường 1 quận 11 thành phố Hồ Chí Minh |
72610 |
11 |
Phường 2 quận 11 thành phố Hồ Chí Minh |
72611 |
12 |
Phường 16 quận 11 thành phố Hồ Chí Minh |
72612 |
13 |
Phường 9 quận 11 thành phố Hồ Chí Minh |
72613 |
14 |
Phường 8 quận 11 thành phố Hồ Chí Minh |
72614 |
15 |
Phường 12 quận 11 thành phố Hồ Chí Minh |
72615 |
16 |
Phường 6 quận 11 thành phố Hồ Chí Minh |
72616 |
17 |
Phường 4 quận 11 thành phố Hồ Chí Minh |
72617 |
18 |
Phường 7 quận 11 thành phố Hồ Chí Minh |
72618 |
19 |
Phường 13 quận 11 thành phố Hồ Chí Minh |
72619 |
20 |
Phường 11 quận 11 thành phố Hồ Chí Minh |
72620 |
21 |
Phường 15 quận 11 thành phố Hồ Chí Minh |
72621 |
22 |
Bưu Cục Đầm Sen quận 11 thành phố Hồ Chí Minh |
72650 |
23 |
Bưu Cục Lạc Long Quân quận 11 thành phố Hồ Chí Minh |
72651 |
24 |
Bưu Cục Phó Cơ Điều quận 11 thành phố Hồ Chí Minh |
72652 |
25 |
Bưu Cục Tôn Thất Hiệp quận 11 thành phố Hồ Chí Minh |
72653 |
26 |
Bưu Cục Lữ Gia quận 11 thành phố Hồ Chí Minh |
72654 |
Mã bưu điện Quận 5 thành phố Hồ Chí Minh |
||
1 |
Bưu Cục Trung tâm quận 5 thành phố Hồ Chí Minh |
72700 |
2 |
Quận ủy quận 5 thành phố Hồ Chí Minh |
72701 |
3 |
Hội đồng nhân dân quận 5 thành phố Hồ Chí Minh |
72702 |
4 |
Ủy ban nhân dân quận 5 thành phố Hồ Chí Minh |
72703 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc quận 5 thành phố Hồ Chí Minh |
72704 |
6 |
Phường 8 quận 5 thành phố Hồ Chí Minh |
72706 |
7 |
Phường 7 quận 5 thành phố Hồ Chí Minh |
72707 |
8 |
Phường 1 quận 5 thành phố Hồ Chí Minh |
72708 |
9 |
Phường 2 quận 5 thành phố Hồ Chí Minh |
72709 |
10 |
Phường 3 quận 5 thành phố Hồ Chí Minh |
72710 |
11 |
Phường 4 quận 5 thành phố Hồ Chí Minh |
72711 |
12 |
Phường 9 quận 5 thành phố Hồ Chí Minh |
72712 |
13 |
Phường 12 quận 5 thành phố Hồ Chí Minh |
72713 |
14 |
Phường 11 quận 5 thành phố Hồ Chí Minh |
72714 |
15 |
Phường 15 quận 5 thành phố Hồ Chí Minh |
72715 |
16 |
Phường 14 quận 5 thành phố Hồ Chí Minh |
72716 |
17 |
Phường 13 quận 5 thành phố Hồ Chí Minh |
72717 |
18 |
Phường 10 quận 5 thành phố Hồ Chí Minh |
72718 |
19 |
Phường 6 quận 5 thành phố Hồ Chí Minh |
72719 |
20 |
Phường 5 quận 5 thành phố Hồ Chí Minh |
72720 |
21 |
Bưu Cục Phát Quận 5 quận 5 thành phố Hồ Chí Minh |
72750 |
22 |
Bưu Cục Phát Trung Tâm 3 quận 5 thành phố Hồ Chí Minh |
72751 |
23 |
Bưu Cục Phát Quận 11 quận 5 thành phố Hồ Chí Minh |
72752 |
24 |
Bưu Cục Phát Quận 6 quận 5 thành phố Hồ Chí Minh |
72753 |
25 |
Bưu Cục TTDVKH Chợ Lớn quận 5 thành phố Hồ Chí Minh |
72754 |
26 |
Bưu Cục Phát Quận 8 quận 5 thành phố Hồ Chí Minh |
72755 |
27 |
Bưu Cục KHL Chợ Lớn 1 quận 5 thành phố Hồ Chí Minh |
72756 |
28 |
Bưu Cục Nguyễn Tri Phương quận 5 thành phố Hồ Chí Minh |
72757 |
29 |
Bưu Cục Nguyễn Duy Dương quận 5 thành phố Hồ Chí Minh |
72758 |
30 |
Bưu Cục Nguyễn Trãi quận 5 thành phố Hồ Chí Minh |
72759 |
31 |
Bưu Cục Lê Hồng Phong quận 5 thành phố Hồ Chí Minh |
72760 |
32 |
Bưu Cục Hung Vương quận 5 thành phố Hồ Chí Minh |
72761 |
Mã bưu điện Quận 4 thành phố Hồ Chí Minh |
||
1 |
Bưu Cục Trung tâm Quận 4 thành phố Hồ Chí Minh |
72800 |
2 |
Quận ủy Quận 4 thành phố Hồ Chí Minh |
72801 |
3 |
Hội đồng nhân dân Quận 4 thành phố Hồ Chí Minh |
72802 |
4 |
Ủy ban nhân dân Quận 4 thành phố Hồ Chí Minh |
72803 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc Quận 4 thành phố Hồ Chí Minh |
72804 |
6 |
Phường 12 Quận 4 thành phố Hồ Chí Minh |
72806 |
7 |
Phường 9 Quận 4 thành phố Hồ Chí Minh |
72807 |
8 |
Phường 6 Quận 4 thành phố Hồ Chí Minh |
72808 |
9 |
Phường 5 Quận 4 thành phố Hồ Chí Minh |
72809 |
10 |
Phường 2 Quận 4 thành phố Hồ Chí Minh |
72810 |
11 |
Phường 1 Quận 4 thành phố Hồ Chí Minh |
72811 |
12 |
Phường 3 Quận 4 thành phố Hồ Chí Minh |
72812 |
13 |
Phường 4 Quận 4 thành phố Hồ Chí Minh |
72813 |
14 |
Phường 8 Quận 4 thành phố Hồ Chí Minh |
72814 |
15 |
Phường 10 Quận 4 thành phố Hồ Chí Minh |
72815 |
16 |
Phường 14 Quận 4 thành phố Hồ Chí Minh |
72816 |
17 |
Phường 15 Quận 4 thành phố Hồ Chí Minh |
72817 |
18 |
Phường 16 Quận 4 thành phố Hồ Chí Minh |
72818 |
19 |
Phường 18 Quận 4 thành phố Hồ Chí Minh |
72819 |
20 |
Phường 13 Quận 4 thành phố Hồ Chí Minh |
72820 |
21 |
Bưu Cục Phát Quận 4 Quận 4 thành phố Hồ Chí Minh |
72850 |
22 |
Bưu Cục Khánh Hội Quận 4 thành phố Hồ Chí Minh |
72851 |
Mã bưu điện Quận 7 thành phố Hồ Chí Minh |
||
1 |
Bưu Cục Trung tâm quận 7 thành phố Hồ Chí Minh |
72900 |
2 |
Quận ủy quận 7 thành phố Hồ Chí Minh |
72901 |
3 |
Hội đồng nhân dân quận 7 thành phố Hồ Chí Minh |
72902 |
4 |
Ủy ban nhân dân quận 7 thành phố Hồ Chí Minh |
72903 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc quận 7 thành phố Hồ Chí Minh |
72904 |
6 |
Phường Phú Mỹ quận 7 thành phố Hồ Chí Minh |
72906 |
7 |
Phường Phú Thuận quận 7 thành phố Hồ Chí Minh |
72907 |
8 |
Phường Tân Phú quận 7 thành phố Hồ Chí Minh |
72908 |
9 |
Phường Tân Thuận Đông quận 7 thành phố Hồ Chí Minh |
72909 |
10 |
Phường Tân Thuận Tây quận 7 thành phố Hồ Chí Minh |
72910 |
11 |
Phường Tân Kiểng quận 7 thành phố Hồ Chí Minh |
72911 |
12 |
Phường Tân Hưng quận 7 thành phố Hồ Chí Minh |
72912 |
13 |
Phường Tân Quy quận 7 thành phố Hồ Chí Minh |
72913 |
14 |
Phường Bình Thuận quận 7 thành phố Hồ Chí Minh |
72914 |
15 |
Phường Tân Phong quận 7 thành phố Hồ Chí Minh |
72915 |
16 |
Bưu Cục Phát Quận 7A quận 7 thành phố Hồ Chí Minh |
72950 |
17 |
Bưu Cục Phát Quận 7B quận 7 thành phố Hồ Chí Minh |
72951 |
18 |
Bưu Cục TTDVKH Nam Sài Gòn quận 7 thành phố Hồ Chí Minh |
72952 |
19 |
Bưu Cục Phát Tân Hưng quận 7 thành phố Hồ Chí Minh |
72953 |
20 |
Bưu Cục Phú Mỹ quận 7 thành phố Hồ Chí Minh |
72956 |
21 |
Bưu Cục Tân Thuận Đông quận 7 thành phố Hồ Chí Minh |
72957 |
22 |
Bưu Cục Tân Thuận quận 7 thành phố Hồ Chí Minh |
72958 |
23 |
Bưu Cục Tân Quy Đông quận 7 thành phố Hồ Chí Minh |
72959 |
24 |
Bưu Cục Tân Phong quận 7 thành phố Hồ Chí Minh |
72960 |
Mã bưu điện Quận 8 thành phố Hồ Chí Minh |
||
1 |
Bưu Cục Trung tâm quận 8 thành phố Hồ Chí Minh |
73000 |
2 |
Quận ủy quận 8 thành phố Hồ Chí Minh |
73001 |
3 |
Hội đồng nhân dân quận 8 thành phố Hồ Chí Minh |
73002 |
4 |
Ủy ban nhân dân quận 8 thành phố Hồ Chí Minh |
73003 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc quận 8 thành phố Hồ Chí Minh |
73004 |
6 |
Phường 11 quận 8 thành phố Hồ Chí Minh |
73006 |
7 |
Phường 9 quận 8 thành phố Hồ Chí Minh |
73007 |
8 |
Phường 8 quận 8 thành phố Hồ Chí Minh |
73008 |
9 |
Phường 10 quận 8 thành phố Hồ Chí Minh |
73009 |
10 |
Phường 13 quận 8 thành phố Hồ Chí Minh |
73010 |
11 |
Phường 12 quận 8 thành phố Hồ Chí Minh |
73011 |
12 |
Phường 14 quận 8 thành phố Hồ Chí Minh |
73012 |
13 |
Phường 15 quận 8 thành phố Hồ Chí Minh |
73013 |
14 |
Phường 16 quận 8 thành phố Hồ Chí Minh |
73014 |
15 |
Phường 7 quận 8 thành phố Hồ Chí Minh |
73015 |
16 |
Phường 6 quận 8 thành phố Hồ Chí Minh |
73016 |
17 |
Phường 5 quận 8 thành phố Hồ Chí Minh |
73017 |
18 |
Phường 4 quận 8 thành phố Hồ Chí Minh |
73018 |
19 |
Phường 3 quận 8 thành phố Hồ Chí Minh |
73019 |
20 |
Phường 2 quận 8 thành phố Hồ Chí Minh |
73020 |
21 |
Phường 1 quận 8 thành phố Hồ Chí Minh |
73021 |
22 |
Bưu Cục Phát Quận 8 quận 8 thành phố Hồ Chí Minh |
73050 |
23 |
Bưu Cục Dã Tượng quận 8 thành phố Hồ Chí Minh |
73052 |
24 |
Bưu Cục Chánh Hưng quận 8 thành phố Hồ Chí Minh |
73053 |
25 |
Bưu Cục Rạch Ông quận 8 thành phố Hồ Chí Minh |
73054 |
Mã bưu điện Quận 6 thành phố Hồ Chí Minh |
||
1 |
Bưu Cục Trung tâm quận 6 thành phố Hồ Chí Minh |
73100 |
2 |
Quận ủy quận 6 thành phố Hồ Chí Minh |
73101 |
3 |
Hội đồng nhân dân quận 6 thành phố Hồ Chí Minh |
73102 |
4 |
Ủy ban nhân dân quận 6 thành phố Hồ Chí Minh |
73103 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc quận 6 thành phố Hồ Chí Minh |
73104 |
6 |
Phường 1 quận 6 thành phố Hồ Chí Minh |
73106 |
7 |
Phường 2 quận 6 thành phố Hồ Chí Minh |
73107 |
8 |
Phường 3 quận 6 thành phố Hồ Chí Minh |
73108 |
9 |
Phường 4 quận 6 thành phố Hồ Chí Minh |
73109 |
10 |
Phường 5 quận 6 thành phố Hồ Chí Minh |
73110 |
11 |
Phường 6 quận 6 thành phố Hồ Chí Minh |
73111 |
12 |
Phường 9 quận 6 thành phố Hồ Chí Minh |
73112 |
13 |
Phường 8 quận 6 thành phố Hồ Chí Minh |
73113 |
14 |
Phường 7 quận 6 thành phố Hồ Chí Minh |
73114 |
15 |
Phường 10 quận 6 thành phố Hồ Chí Minh |
73115 |
16 |
Phường 11 quận 6 thành phố Hồ Chí Minh |
73116 |
17 |
Phường 12 quận 6 thành phố Hồ Chí Minh |
73117 |
18 |
Phường 13 quận 6 thành phố Hồ Chí Minh |
73118 |
19 |
Phường 14 quận 6 thành phố Hồ Chí Minh |
73119 |
20 |
Bưu Cục Minh Phụng quận 6 thành phố Hồ Chí Minh |
73150 |
21 |
Bưu Cục Lý Chiêu Hoàng quận 6 thành phố Hồ Chí Minh |
73151 |
22 |
Bưu Cục Phú Lâm quận 6 thành phố Hồ Chí Minh |
73152 |
Mã bưu điện Huyện Nhà Bè thành phố Hồ Chí Minh |
||
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Nhà Bè thành phố Hồ Chí Minh |
73200 |
2 |
Huyện ủy huyện Nhà Bè thành phố Hồ Chí Minh |
73201 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Nhà Bè thành phố Hồ Chí Minh |
73202 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Nhà Bè thành phố Hồ Chí Minh |
73203 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Nhà Bè thành phố Hồ Chí Minh |
73204 |
6 |
Thị Trấn Nhà Bè huyện Nhà Bè thành phố Hồ Chí Minh |
73206 |
7 |
Xã Phước Kiển huyện Nhà Bè thành phố Hồ Chí Minh |
73207 |
8 |
Xã Phước Lộc huyện Nhà Bè thành phố Hồ Chí Minh |
73208 |
9 |
Xã Nhơn Đức huyện Nhà Bè thành phố Hồ Chí Minh |
73209 |
10 |
Xã Phú Xuân huyện Nhà Bè thành phố Hồ Chí Minh |
73210 |
11 |
Xã Long Thới huyện Nhà Bè thành phố Hồ Chí Minh |
73211 |
12 |
Xã Hiệp Phước huyện Nhà Bè thành phố Hồ Chí Minh |
73212 |
13 |
Bưu Cục Phát Nhà Be huyện Nhà Bè thành phố Hồ Chí Minh |
73250 |
14 |
Bưu Cục Phước Kiển huyện Nhà Bè thành phố Hồ Chí Minh |
73251 |
15 |
Bưu Cục Hiệp Phước huyện Nhà Bè thành phố Hồ Chí Minh |
73253 |
Mã bưu điện Huyện Cần Giờ thành phố Hồ Chí Minh |
||
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Cần Giờ thành phố Hồ Chí Minh |
73300 |
2 |
Huyện ủy huyện Cần Giờ thành phố Hồ Chí Minh |
73301 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Cần Giờ thành phố Hồ Chí Minh |
73302 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Cần Giờ thành phố Hồ Chí Minh |
73303 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Cần Giờ thành phố Hồ Chí Minh |
73304 |
6 |
Thị Trấn Cần Thạnh huyện Cần Giờ thành phố Hồ Chí Minh |
73306 |
7 |
Xã Long Hòa huyện Cần Giờ thành phố Hồ Chí Minh |
73307 |
8 |
Xã Thạnh An huyện Cần Giờ thành phố Hồ Chí Minh |
73308 |
9 |
Xã Tam Thôn Hiệp huyện Cần Giờ thành phố Hồ Chí Minh |
73309 |
10 |
Xã Bình Khánh huyện Cần Giờ thành phố Hồ Chí Minh |
73310 |
11 |
Xã An Thới Đông huyện Cần Giờ thành phố Hồ Chí Minh |
73311 |
12 |
Xã Ly Nhơn huyện Cần Giờ thành phố Hồ Chí Minh |
73312 |
13 |
Bưu Cục Phát Cần Giờ huyện Cần Giờ thành phố Hồ Chí Minh |
73350 |
14 |
Bưu Cục Phát Bình Khánh huyện Cần Giờ thành phố Hồ Chí Minh |
73351 |
15 |
Bưu Cục Cần Thạnh huyện Cần Giờ thành phố Hồ Chí Minh |
73352 |
16 |
Bưu Cục 30/4 huyện Cần Giờ thành phố Hồ Chí Minh |
73353 |
17 |
Bưu Cục Bình Khánh huyện Cần Giờ thành phố Hồ Chí Minh |
73354 |
Thông tin các mã zipcode khác tại Sài Gòn
Ngoài các mã bưu chính tại tỉnh, thành phố Hồ Chí Minh ra thì còn rất nhiều các postal code của các lãnh sự quán, tổng lãnh sứ quán của các nước được đặt tại đây. Để tìm các mã này các bạn có thể tham khảo ở phần bên dưới đây
STT |
Đối tượng gán mã |
Mã bưu chính |
1 |
Tổng Lãnh Sự Quán Liên hiệp Vương Quốc Anh và Bắc Ai Len đặt tại thành phố Hồ Chí Minh |
70200 |
2 |
Tổng Lãnh Sự Quán Cộng Hòa Ấn Độ đặt tại thành phố Hồ Chí Minh |
70201 |
3 |
Tổng Lãnh Sự Quán Ca-na-đa đặt tại thành phố Hồ Chí Minh |
70202 |
4 |
Tổng Lãnh Sự Quán Cam-pu-chia đặt tại thành phố Hồ Chí Minh |
70203 |
5 |
Tổng Lãnh Sự Quán Cô-oét đặt tại thành phố Hồ Chí Minh |
70204 |
6 |
Tổng Lãnh Sự Quán Cộng hòa Cu-ba đặt tại thành phố Hồ Chí Minh |
70205 |
7 |
Tổng Lãnh Sự Quán Cộng hòa Liên bang Đức đặt tại thành phố Hồ Chí Minh |
70206 |
8 |
Tổng Lãnh Sự Quán Vương quốc Hà Lan |
70207 |
9 |
Tổng Lãnh Sự Quán Hàn Quốc đặt tại thành phố Hồ Chí Minh |
70208 |
10 |
Tổng Lãnh Sự Quán Hoa Kỳ đặt tại thành phố Hồ Chí Minh |
70209 |
11 |
Tổng Lãnh Sự Quán Hung-ga-ri đặt tại thành phố Hồ Chí Minh |
70210 |
12 |
Tổng Lãnh Sự Quán Cộng hòa I-ta-li-a đặt tại thành phố Hồ Chí Minh |
70211 |
13 |
Tổng Lãnh Sự Quán Cộng hòa In-đô-nê-xi-a đặt tại thành phố Hồ Chí Minh |
70212 |
14 |
Tổng Lãnh Sự Quán Cộng hòa dân chủ nhân dân Lào đặt tại thành phố Hồ Chí Minh |
70213 |
15 |
Tổng Lãnh Sự Quán Ma-lai-xi-a đặt tại thành phố Hồ Chí Minh |
70214 |
16 |
Tổng Lãnh Sự Quán Liên Bang Nga đặt tại thành phố Hồ Chí Minh |
70215 |
17 |
Tổng Lãnh Sự Quán Nhật Bản đặt tại thành phố Hồ Chí Minh |
70216 |
18 |
Tổng Lãnh Sự Quán Niu Di-lân đặt tại thành phố Hồ Chí Minh |
70217 |
19 |
Tổng Lãnh Sự Quán Ô-xtơ-rây-li-a đặt tại thành phố Hồ Chí Minh |
70218 |
20 |
Tổng Lãnh Sự Quán Cộng hòa Pa-na-ma đặt tại thành phố Hồ Chí Minh |
70219 |
21 |
Tổng Lãnh Sự Quán Cộng hòa Pháp đặt tại thành phố Hồ Chí Minh |
70220 |
22 |
Tổng Lãnh Sự Quán Vương quốc Thái Lan đặt tại thành phố Hồ Chí Minh |
70221 |
23 |
Tổng Lãnh Sự Quán Thụy Sỹ đặt tại thành phố Hồ Chí Minh |
70222 |
24 |
Tổng Lãnh Sự Quán Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa đặt tại thành phố Hồ Chí Minh |
70223 |
25 |
Tổng Lãnh Sự Quán Cộng hòa Xinh-ga-po đặt tại thành phố Hồ Chí Minh |
70224 |
26 |
Lãnh Sự Quán Cộng hòa Ai-xơ-len đặt tại thành phố Hồ Chí Minh |
70225 |
27 |
Lãnh Sự Quán Cộng hòa Áo đặt tại thành phố Hồ Chí Minh |
70226 |
28 |
Lãnh Sự Quán Cộng hòa Bồ Đào Nha đặt tại thành phố Hồ Chí Minh |
70227 |
29 |
Lãnh Sự Quán Vương quốc Bỉ đặt tại thành phố Hồ Chí Minh |
70228 |
30 |
Lãnh Sự Quán Cộng hòa Ca-dắc-xtan đặt tại thành phố Hồ Chí Minh |
70229 |
31 |
Lãnh Sự Quán Cộng hòa Chi-lê đặt tại thành phố Hồ Chí Minh |
70230 |
32 |
Lãnh Sự Quán Cộng hòa E-xtô-ni-a đặt tại thành phố Hồ Chí Minh |
70231 |
33 |
Lãnh Sự Quán Cộng hòa Hy Lạp đặt tại thành phố Hồ Chí Minh |
70232 |
34 |
Lãnh Sự Quán Cộng hòa Man-ta đặt tại thành phố Hồ Chí Minh |
70233 |
35 |
Lãnh Sự Quán Cộng hòa Liên bang Mi-an-ma đặt tại thành phố Hồ Chí Minh |
70234 |
36 |
Lãnh Sự Quán Mông Cổ đặt tại thành phố Hồ Chí Minh |
70235 |
37 |
Lãnh Sự Quán Vương quốc Na-uy đặt tại thành phố Hồ Chí Minh |
70236 |
38 |
Lãnh Sự Quán Cộng hòa Nam Phi đặt tại thành phố Hồ Chí Minh |
70237 |
39 |
Lãnh Sự Quán Cộng hòa hồi giáo Pa-ki-xtan đặt tại thành phố Hồ Chí Minh |
70238 |
40 |
Lãnh Sự Quán Cộng hòa Pa-lau đặt tại thành phố Hồ Chí Minh |
70239 |
41 |
Lãnh Sự Quán Cộng hòa Phần Lan đặt tại thành phố Hồ Chí Minh |
70240 |
42 |
Lãnh Sự Quán Cộng hòa Phi-líp-pin đặt tại thành phố Hồ Chí Minh |
70241 |
43 |
Lãnh Sự Quán Cộng hòa Séc đặt tại thành phố Hồ Chí Minh |
70242 |
44 |
Lãnh Sự Quán Cộng hòa Síp đặt tại thành phố Hồ Chí Minh |
70243 |
45 |
Lãnh Sự Quán Thụy Điển đặt tại thành phố Hồ Chí Minh |
70244 |
46 |
Lãnh Sự Quán U-crai-na đặt tại thành phố Hồ Chí Minh |
70245 |
47 |
Lãnh Sự Quán Cộng hòa Đông U-ru-goay đặt tại thành phố Hồ Chí Minh |
70246 |
48 |
Lãnh Sự Quán Cộng hòa Xlô-va-ki-a đặt tại thành phố Hồ Chí Minh |
70247 |
49 |
Lãnh Sự Quán Cộng hòa XHCN dân chủ Xri Lan-ca đặt tại thành phố Hồ Chí Minh |
70248 |
50 |
Lãnh Sự Quán Cộng hòa Su-đăng đặt tại thành phố Hồ Chí Minh |
70249 |
51 |
Lãnh Sự Quán Cộng hòa En-xan-va-đo đặt tại thành phố Hồ Chí Minh |
70250 |
52 |
Lãnh Sự Quán Vương quốc Tây Ban Nha đặt tại thành phố Hồ Chí Minh |
70251 |
53 |
Lãnh Sự Quán Đại Công quốc Lúc-xăm-bua đặt tại thành phố Hồ Chí Minh |
70252 |
Những từ khóa hay tìm trong bài viết :
- mã bưu chính Hồ Chí Minh
- ma buu dien Ho Chi Minh
- ma buu chinh Ho Chi Minh
Trên đây thì mình đã chia sẻ đến các bạn về mã bưu điện Hồ Chí Minh kèm theo đó là những thông tin zip code, postal code của huyện, bưu cục này rồi đó. Chúc các bạn có thêm những thông tin hữu ích