Mã bưu điện TP. Hồ Chí Minh – Mã bưu chính zip/postal code Sài Gòn

3 Cập Nhật Mới
ma buu dien thanh pho ho chi minh

Mã bưu điện Hồ Chí Minh hiện nay được sửa đổi thành năm chứ số là 70000 với đó những ai đang muốn chuyển bưu phẩm, thư từ hay bất kỳ vật phẩm nào đến tỉnh thành này chỉ cần điền mã bưu chính zip code /postal code là 70000 là được. Nếu như bạn muốn biết nhiều hơn như địa chỉ chính xác các địa điểm phường, xã… của thành phố Hồ Chí Minh có thể tham khảo thêm ở phần dưới đây

Lưu ý : Trước khi vào bài viết chia sẻ về mã bưu điện TP. Hồ Chí Minh theo cập nhật mới nhất của chính phủ Việt Nam bao gồm cấu trúc gồm 5 số hoàn toàn khác nhau, bao gồm:

  • 2 ký tự đầu : Đây là phần xác định tên tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương (VD: 70 là mã xác định của TP. Hồ Chí Minh)
  • 3 hoặc 4 ký tự đầu tiên : Đây là phần xác định tên quận, huyện và đơn vị hành chính (VD: 700 hoặc 7000 là mã xác định quận, huyện và đơn vị thuộc TP. Hồ Chí Minh)
  • 5 ký tự : Đây là phần xác định đối tượng gán mã bưu chính quốc gia (VD: 70001 là mã được quốc gia xác định của ủy ban thành ủy thuộc TP. Hồ Chí Minh)

Xem Nhanh Mục Lục

Mã bưu điện TP. Hồ Chí Minh – Cập Nhật Mới

 

ma buu dien thanh pho ho chi minh
Mã bưu điện TP. Hồ Chí Minh – Mã bưu chính zip/postal code Sài Gòn

>>> Xem thêm :  Mã bưu điện các tỉnh Việt Nam

STT

Đối tượng gán mã

​​Mã bưu chính

 

Mã bưu chính Sài Gòn

 

0

Bưu cục Trung tâm thành phố Hồ Chí Minh

70000

1

Vụ VII (Ủy ban Kiểm tra Trung ương) thành phố Hồ Chí Minh

70001

2

Vụ Địa phương III (Ban Tổ chức Trung ương) thành phố Hồ Chí Minh

70002

3

Cơ quan thường trú Ban Tuyên giáo Trung ương tại thành phố Hồ Chí Minh

70003

4

Ban Dân vận Trung ương tại thành phố Hồ Chí Minh

70004

5

Cục Công tác phía Nam (Ban Nội chính Trung ương) thành phố Hồ Chí Minh

70005

6

Ban Kinh tế Trung ương tại thành phố Hồ Chí Minh

70007

7

Đảng ủy Ngoài nước tại thành phố Hồ Chí Minh

70008

8

Cục Quản trị T78, Vụ địa phương II (Văn phòng Trung ương Đảng)

70010

9

Đảng ủy Khối doanh nghiệp Trung ương phía Nam

70011

10

Vụ công tác phía Nam (Văn phòng Quốc hội)

70030

11

Vụ công tác phía Nam (Tòa án nhân dân tối cao)

70035

12

Văn phòng Viện kiểm sát nhân dân tối cao tại thành phố Hồ Chí Minh

70036

13

Kiểm toán nhà nước khu vực IV tại thành phố Hồ Chí Minh

70037

14

Cục Hành chính II (Văn phòng Chính phủ) tại thành phố Hồ Chí Minh

70040

15

Cục công tác phía Nam (Bộ Công Thương) tại thành phố Hồ Chí Minh

70041

16

Văn phòng II (Bộ Kế hoạch và Đầu tư) tại thành phố Hồ Chí Minh

70042

17

Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội tại thành phố Hồ Chí Minh

70043

18

Cơ quan đại diện Bộ Tài chính tại thành phố Hồ Chí Minh

70045

19

Đại diện Văn phòng Bộ Thông tin và Truyền thông tại thành phố Hồ Chí Minh

70046

20

Cơ quan đại diện của Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch tại thành phố Hồ Chí Minh

70047

21

P9, Văn phòng Bộ Công an tại thành phố Hồ Chí Minh

70049

22

Cục công tác phía Nam (Bộ Tư pháp) tại thành phố Hồ Chí Minh

70052

23

Bộ Giáo dục và Đào tạo tại thành phố Hồ Chí Minh

70053

24

Bộ Giao thông vận tải tại thành phố Hồ Chí Minh

70054

25

Vụ công tác phía Nam (Bộ Khoa học và Công nghệ) tại thành phố Hồ Chí Minh

70055

26

Văn phòng đại diện Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tại thành phố Hồ Chí Minh

70056

27

Văn phòng Bộ Tài nguyên và Môi trường tại thành phố Hồ Chí Minh

70057

28

Cơ quan đại diện Bộ Xây dựng tại thành phố Hồ Chí Minh

70058

29

Cơ quan đại diện Bộ Y tế tại thành phố Hồ Chí Minh

70060

30

Bộ Quốc phòng tại thành phố Hồ Chí Minh

70061

31

Ủy ban Dân tộc tại thành phố Hồ Chí Minh

70062

32

Ngân hàng Nhà nước tại thành phố Hồ Chí Minh

70063

33

Văn phòng đại diện Thanh tra Chính phủ

70064

34

Văn phòng thường trực phía Nam (Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh)

70065

35

Cơ quan Thông tấn xã Việt Nam tại thành phố Hồ Chí Minh

70066

36

Cơ quan thường trú Đài Truyền hình Việt Nam tại thành phố Hồ Chí Minh

70067

37

Cơ quan thường trú Đài Tiếng nói Việt Nam tại thành phố Hồ Chí Minh

70068

38

Bảo hiểm xã hội Việt Nam phía Nam

70070

39

Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam tại thành phố Hồ Chí Minh

70071

40

Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam tại thành phố Hồ Chí Minh

70072

41

Cơ quan Thường trực Cục cơ yếu Đảng chính quyền tại TPhườngHCM (Ban Cơ yếu Chính phủ)

70073

42

Vụ Công tác Tôn giáo phía Nam (Ban Tôn giáo Chính phủ)

70074

43

Cơ quan đại diện của Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam

70087

44

Tổng Liên đoàn Lao động Việt Nam tại thành phố Hồ Chí Minh

70088

45

Trung ương Hội Nông dân Việt Nam tại thành phố Hồ Chí Minh

70089

46

Ủy ban Trung ương Mặt trận Tổ quốc Việt Nam tại thành phố Hồ Chí Minh

70090

47

Ban công tác phía Nam (Hội Liên hiệp phụ nữ Việt Nam)  tại thành phố Hồ Chí Minh

70092

48

Bưu Cục Trung tâm thành phố Hồ Chí Minh

70000

49

Ủy ban Kiểm tra thành ủy tại thành phố Hồ Chí Minh

70101

50

Ban Tổ chức thành ủy tại thành phố Hồ Chí Minh

70102

51

Ban Tuyên giáo thành ủy tại thành phố Hồ Chí Minh

70103

52

Ban Dân vận thành ủy tại thành phố Hồ Chí Minh

70104

53

Ban Nội chính thành ủy tại thành phố Hồ Chí Minh

70105

54

Đảng ủy khối cơ quan tại thành phố Hồ Chí Minh

70109

55

Thành ủy và Văn phòng thành ủy tại thành phố Hồ Chí Minh

70110

56

Đảng ủy khối doanh nghiệp tại thành phố Hồ Chí Minh

70111

57

Báo Sài Gòn Giải Phóng tại thành phố Hồ Chí Minh

70116

58

Hội đồng nhân dân thành phố tại thành phố Hồ Chí Minh

70121

59

Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội thành phố tại thành phố Hồ Chí Minh

70130

60

Tòa án nhân dân thành phố tại thành phố Hồ Chí Minh

70135

61

Viện Kiểm sát nhân dân thành phố tại thành phố Hồ Chí Minh

70136

62

Kiểm toán nhà nước tại khu vực IV tại thành phố Hồ Chí Minh

70137

63

Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân tại thành phố Hồ Chí Minh

70140

64

Sở Công Thương tại thành phố Hồ Chí Minh

70141

65

Sở Kế hoạch và Đầu tư tại thành phố Hồ Chí Minh

70142

66

Sở Lao động – Thương binh và Xã hội tại thành phố Hồ Chí Minh

70143

67

Sở Ngoại vụ tại thành phố Hồ Chí Minh

70144

68

Sở Tài chính tại thành phố Hồ Chí Minh

70145

69

Sở Thông tin và Truyền thông tại thành phố Hồ Chí Minh

70146

70

Sở Văn hoá và Thể thao tại thành phố Hồ Chí Minh

70147

71

Sở Du lịch tại thành phố Hồ Chí Minh tại thành phố Hồ Chí Minh

70148

72

Công an thành phố tại thành phố Hồ Chí Minh

70149

73

Cảnh sát phòng cháy và chữa cháy thành phố

70150

74

Sở Nội vụ thành phố Hồ Chí Minh

70151

75

Sở Tư pháp thành phố Hồ Chí Minh

70152

76

Sở Giáo dục và Đào tạo thành phố Hồ Chí Minh

70153

77

Sở Giao thông vận tải thành phố Hồ Chí Minh

70154

78

Sở Khoa học và Công nghệ thành phố Hồ Chí Minh

70155

79

Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn thành phố Hồ Chí Minh

70156

80

Sở Tài nguyên và Môi trường thành phố Hồ Chí Minh

70157

81

Sở Xây dựng thành phố Hồ Chí Minh

70158

82

Sở Quy hoạch – Kiến trúc thành phố Hồ Chí Minh

70159

83

Sở Y tế thành phố Hồ Chí Minh

70160

84

Bộ Tư lệnh Thành phố thành phố Hồ Chí Minh

70161

85

Ban Dân tộc thành phố Hồ Chí Minh

70162

86

Ngân hàng nhà nước chi nhánh thành phố tại thành phố Hồ Chí Minh

70163

87

Thanh tra thành phố tại thành phố Hồ Chí Minh

70164

88

Học viện Cán bộ thành phố tại  thành phố Hồ Chí Minh

70165

89

Thông tấn xã Việt Nam tại thành phố Hồ Chí Minh

70166

90

Đài truyền hình thành phố tại thành phố Hồ Chí Minh

70167

91

Đài Tiếng nói nhân dân thành phố tại thành phố Hồ Chí Minh

70168

92

Bảo hiểm xã hội thành phố tại thành phố Hồ Chí Minh

70170

93

Cục Thuế thành phố Hồ Chí Minh

70178

94

Cục Hải quan thành phố Hồ Chí Minh

70179

95

Cục Thống kê thành phố Hồ Chí Minh

70180

96

Kho bạc Nhà nước thành phố tại thành phố Hồ Chí Minh

70181

97

Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật thành phố Hồ Chí Minh

70185

98

Liên hiệp các tổ chức hữu nghị thành phố Hồ Chí Minh

70186

99

Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật thành phố Hồ Chí Minh

70187

100

Liên đoàn Lao động thành phố tại thành phố Hồ Chí Minh

70188

101

Hội Nông dân thành phố tại thành phố Hồ Chí Minh

70189

102

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thành phố tại thành phố Hồ Chí Minh

70190

103

Thành Đoàn thành phố Hồ Chí Minh

70191

104

Hội Liên hiệp Phụ nữ thành phố tại thành phố Hồ Chí Minh

70192

105

Hội Cựu chiến binh thành phố tại thành phố Hồ Chí Minh

70193

106

Điểm phục vụ Bưu điện T78 thành phố Hồ Chí Minh

70199

Mã bưu điện Quận 1 thành phố Hồ Chí Minh

1

Bưu Cục Trung tâm quận 1 thành phố Hồ Chí Minh

71000

2

Quận ủy quận 1 thành phố Hồ Chí Minh

71001

3

Hội đồng nhân dân quận 1 thành phố Hồ Chí Minh

71002

4

Ủy ban nhân dân quận 1 thành phố Hồ Chí Minh

71003

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc quận 1 thành phố Hồ Chí Minh

71004

6

Phường Bến Nghé quận 1 thành phố Hồ Chí Minh

71006

7

Phường Đa Kao quận 1 thành phố Hồ Chí Minh

71007

8

Phường Tân Định quận 1 thành phố Hồ Chí Minh

71008

9

Phường Bến Thành quận 1 thành phố Hồ Chí Minh

71009

10

Phường Nguyễn Thái Bình quận 1 thành phố Hồ Chí Minh

71010

11

Phường Cầu Ông Lãnh quận 1 thành phố Hồ Chí Minh

71011

12

Phường Phạm Ngũ Lão quận 1 thành phố Hồ Chí Minh

71012

13

Phường Cô Giang quận 1 thành phố Hồ Chí Minh

71013

14

Phường Nguyễn Cư Trinh quận 1 thành phố Hồ Chí Minh

71014

15

Phường Cầu Kho quận 1 thành phố Hồ Chí Minh

71015

16

Bưu Cục Phát Quận 1 quận 1 thành phố Hồ Chí Minh

71050

17

Bưu Cục Phát TTDVKH Sài Gòn quận 1 thành phố Hồ Chí Minh

71051

18

Bưu Cục Phát Trung Tâm 1 quận 1 thành phố Hồ Chí Minh

71052

19

Bưu Cục Phát Quận 3 quận 1 thành phố Hồ Chí Minh

71053

20

Bưu Cục Phát Quận 4 quận 1 thành phố Hồ Chí Minh

71054

21

Bưu Cục KHL Sài Gòn quận 1 thành phố Hồ Chí Minh

71055

22

Bưu Cục Giao Dịch Quốc Tế Sài Gòn quận 1 thành phố Hồ Chí Minh

71056

23

Bưu Cục Nguyễn Du quận 1 thành phố Hồ Chí Minh

71057

24

Bưu Cục Đa Kao quận 1 thành phố Hồ Chí Minh

71058

25

Bưu Cục Tân Định quận 1 thành phố Hồ Chí Minh

71059

26

Bưu Cục Bến Thành quận 1 thành phố Hồ Chí Minh

71060

27

Bưu Cục Trần Hưng Đạo quận 1 thành phố Hồ Chí Minh

71061

28

Bưu Cục Hệ 1 Thành Phố Hồ Chí Minh quận 1 thành phố Hồ Chí Minh

71099

Mã bưu điện Quận 2 thành phố Hồ Chí Minh

1

Bưu Cục Trung tâm quận 2 thành phố Hồ Chí Minh

71100

2

Quận ủy quận 2 thành phố Hồ Chí Minh

71101

3

Hội đồng nhân dân quận 2 thành phố Hồ Chí Minh

71102

4

Ủy ban nhân dân quận 2 thành phố Hồ Chí Minh

71103

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc quận 2 thành phố Hồ Chí Minh

71104

6

Phường An Phú quận 2 thành phố Hồ Chí Minh

71106

7

Phường Thảo Điền quận 2 thành phố Hồ Chí Minh

71107

8

Phường Bình An quận 2 thành phố Hồ Chí Minh

71108

9

Phường An Khánh quận 2 thành phố Hồ Chí Minh

71109

10

Phường Thủ Thiêm quận 2 thành phố Hồ Chí Minh

71110

11

Phường An Lợi Đông quận 2 thành phố Hồ Chí Minh

71111

12

Phường Bình Khánh quận 2 thành phố Hồ Chí Minh

71112

13

Phường Bình Trưng Tây quận 2 thành phố Hồ Chí Minh

71113

14

Phường Thạnh Mỹ Lợi quận 2 thành phố Hồ Chí Minh

71114

15

Phường Cát Lái quận 2 thành phố Hồ Chí Minh

71115

16

Phường Bình Trưng Đông quận 2 thành phố Hồ Chí Minh

71116

17

Bưu Cục Phát Quận 2 quận 2 thành phố Hồ Chí Minh

71150

18

Bưu Cục An Điền quận 2 thành phố Hồ Chí Minh

71151

19

Bưu Cục An Khánh quận 2 thành phố Hồ Chí Minh

71152

20

Bưu Cục Bình Trưng quận 2 thành phố Hồ Chí Minh

71153

21

Bưu Cục Cát Lái quận 2 thành phố Hồ Chí Minh

71154

22

Bưu Cục Tân Lập quận 2 thành phố Hồ Chí Minh

71155

Mã bưu điện Quận 9 thành phố Hồ Chí Minh

1

Bưu Cục Trung tâm quận 9 thành phố Hồ Chí Minh

71200

2

Quận ủy quận 9 thành phố Hồ Chí Minh

71201

3

Hội đồng nhân dân quận 9 thành phố Hồ Chí Minh

71202

4

Ủy ban nhân dân quận 9 thành phố Hồ Chí Minh

71203

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc quận 9 thành phố Hồ Chí Minh

71204

6

Phường Hiệp Phú quận 9 thành phố Hồ Chí Minh

71206

7

Phường Tăng Nhơn Phú A quận 9 thành phố Hồ Chí Minh

71207

8

Phường Phước Long A quận 9 thành phố Hồ Chí Minh

71208

9

Phường Phước Bình quận 9 thành phố Hồ Chí Minh

71209

10

Phường Phước Long B quận 9 thành phố Hồ Chí Minh

71210

11

Phường Tăng Nhơn Phú B quận 9 thành phố Hồ Chí Minh

71211

12

Phường Phú Hữu quận 9 thành phố Hồ Chí Minh

71212

13

Phường Long Trường quận 9 thành phố Hồ Chí Minh

71213

14

Phường Long Phước quận 9 thành phố Hồ Chí Minh

71214

15

Phường Trường Thạnh quận 9 thành phố Hồ Chí Minh

71215

16

Phường Long Thạnh Mỹ quận 9 thành phố Hồ Chí Minh

71216

17

Phường Long Bình quận 9 thành phố Hồ Chí Minh

71217

18

Phường Tân Phú quận 9 thành phố Hồ Chí Minh

71218

19

Bưu Cục Phát Quận 9 quận 9 thành phố Hồ Chí Minh

71250

20

Bưu Cục Chợ Nho quận 9 thành phố Hồ Chí Minh

71251

21

Bưu Cục Phước Long quận 9 thành phố Hồ Chí Minh

71252

22

Bưu Cục Phước Bình quận 9 thành phố Hồ Chí Minh

71253

23

Bưu Cục Phú Hữu quận 9 thành phố Hồ Chí Minh

71254

24

Bưu Cục Cây Dầu quận 9 thành phố Hồ Chí Minh

71255

25

Bưu Cục Trường Thạnh quận 9 thành phố Hồ Chí Minh

71256

Mã bưu điện Quận Thủ Đức thành phố Hồ Chí Minh

1

Bưu Cục Trung tâm quận Thủ Đức thành phố Hồ Chí Minh

71300

2

Quận ủy quận Thủ Đức thành phố Hồ Chí Minh

71301

3

Hội đồng nhân dân quận Thủ Đức thành phố Hồ Chí Minh

71302

4

Ủy ban nhân dân quận Thủ Đức thành phố Hồ Chí Minh

71303

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc quận Thủ Đức thành phố Hồ Chí Minh

71304

6

Phường Bình Thọ quận Thủ Đức thành phố Hồ Chí Minh

71306

7

Phường Linh Chiểu quận Thủ Đức thành phố Hồ Chí Minh

71307

8

Phường Linh Trung quận Thủ Đức thành phố Hồ Chí Minh

71308

9

Phường Linh Xuân quận Thủ Đức thành phố Hồ Chí Minh

71309

10

Phường Linh Tây quận Thủ Đức thành phố Hồ Chí Minh

71310

11

Phường Tam Phú quận Thủ Đức thành phố Hồ Chí Minh

71311

12

Phường Tam Bình quận Thủ Đức thành phố Hồ Chí Minh

71312

13

Phường Bình Chiểu quận Thủ Đức thành phố Hồ Chí Minh

71313

14

Phường Hiệp Bình Phước quận Thủ Đức thành phố Hồ Chí Minh

71314

15

Phường Hiệp Bình Chánh quận Thủ Đức thành phố Hồ Chí Minh

71315

16

Phường Linh Đông quận Thủ Đức thành phố Hồ Chí Minh

71316

17

Phường Trường Thọ quận Thủ Đức thành phố Hồ Chí Minh

71317

18

Bưu Cục Phát Thủ Đức quận Thủ Đức thành phố Hồ Chí Minh

71350

19

Bưu Cục Phát Linh Trung quận Thủ Đức thành phố Hồ Chí Minh

71351

20

Bưu Cục Phát Bình Chiểu quận Thủ Đức thành phố Hồ Chí Minh

71352

21

Bưu Cục Phát Bình Triệu quận Thủ Đức thành phố Hồ Chí Minh

71353

22

Bưu Cục Phát TTDVKH Thủ Đức quận Thủ Đức thành phố Hồ Chí Minh

71354

23

Bưu Cục KHL Thủ Đức quận Thủ Đức thành phố Hồ Chí Minh

71355

24

Bưu Cục Bình Thọ quận Thủ Đức thành phố Hồ Chí Minh

71356

25

Bưu Cục Linh Trung quận Thủ Đức thành phố Hồ Chí Minh

71357

26

Bưu Cục Tam Bình quận Thủ Đức thành phố Hồ Chí Minh

71358

27

Bưu Cục Bình Chiểu quận Thủ Đức thành phố Hồ Chí Minh

71359

28

Bưu Cục Bình Triệu quận Thủ Đức thành phố Hồ Chí Minh

71360

Mã bưu điện Quận Gò Vấp thành phố Hồ Chí Minh

1

Bưu Cục Trung tâm quận Gò Vấp thành phố Hồ Chí Minh

71400

2

Quận ủy quận Gò Vấp thành phố Hồ Chí Minh

71401

3

Hội đồng nhân dân quận Gò Vấp thành phố Hồ Chí Minh

71402

4

Ủy ban nhân dân quận Gò Vấp thành phố Hồ Chí Minh

71403

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc quận Gò Vấp thành phố Hồ Chí Minh

71404

6

Phường 10 quận Gò Vấp thành phố Hồ Chí Minh

71406

7

Phường 7 quận Gò Vấp thành phố Hồ Chí Minh

71407

8

Phường 4 quận Gò Vấp thành phố Hồ Chí Minh

71408

9

Phường 3 quận Gò Vấp thành phố Hồ Chí Minh

71409

10

Phường 1 quận Gò Vấp thành phố Hồ Chí Minh

71410

11

Phường 5 quận Gò Vấp thành phố Hồ Chí Minh

71411

12

Phường 6 quận Gò Vấp thành phố Hồ Chí Minh

71412

13

Phường 17 quận Gò Vấp thành phố Hồ Chí Minh

71413

14

Phường 15 quận Gò Vấp thành phố Hồ Chí Minh

71414

15

Phường 13 quận Gò Vấp thành phố Hồ Chí Minh

71415

16

Phường 16 quận Gò Vấp thành phố Hồ Chí Minh

71416

17

Phường 9 quận Gò Vấp thành phố Hồ Chí Minh

71417

18

Phường 14 quận Gò Vấp thành phố Hồ Chí Minh

71418

19

Phường 8 quận Gò Vấp thành phố Hồ Chí Minh

71419

20

Phường 12 quận Gò Vấp thành phố Hồ Chí Minh

71420

21

Phường 11 quận Gò Vấp thành phố Hồ Chí Minh

71421

22

Bưu Cục Phát Gò Vấp quận Gò Vấp thành phố Hồ Chí Minh

71450

23

Bưu Cục KHL Nguyễn Oanh quận Gò Vấp thành phố Hồ Chí Minh

71451

24

Bưu Cục Trưng Nữ Vương quận Gò Vấp thành phố Hồ Chí Minh

71452

25

Bưu Cục Xóm Mới quận Gò Vấp thành phố Hồ Chí Minh

71453

26

Bưu Cục Lê Văn Thọ quận Gò Vấp thành phố Hồ Chí Minh

71454

27

Bưu Cục An Hội quận Gò Vấp thành phố Hồ Chí Minh

71455

28

Bưu Cục Thông Tây Hội quận Gò Vấp thành phố Hồ Chí Minh

71456

Mã bưu điện Quận 12 thành phố Hồ Chí Minh

1

Bưu Cục Trung tâm quận 12 thành phố Hồ Chí Minh

71500

2

Quận ủy quận 12 thành phố Hồ Chí Minh

71501

3

Hội đồng nhân dân quận 12 thành phố Hồ Chí Minh

71502

4

Ủy ban nhân dân quận 12 thành phố Hồ Chí Minh

71503

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc quận 12 thành phố Hồ Chí Minh

71504

6

Phường Tân Chánh Hiệp quận 12 thành phố Hồ Chí Minh

71506

7

Phường Trung Mỹ Tây quận 12 thành phố Hồ Chí Minh

71507

8

Phường Đông Hưng Thuận quận 12 thành phố Hồ Chí Minh

71508

9

Phường Tân Hưng Thuận quận 12 thành phố Hồ Chí Minh

71509

10

Phường Tân Thới Nhất quận 12 thành phố Hồ Chí Minh

71510

11

Phường Tân Thới Hiệp quận 12 thành phố Hồ Chí Minh

71511

12

Phường Hiệp Thành quận 12 thành phố Hồ Chí Minh

71512

13

Phường Thới An quận 12 thành phố Hồ Chí Minh

71513

14

Phường Thạnh Xuân quận 12 thành phố Hồ Chí Minh

71514

15

Phường Thạnh Lộc quận 12 thành phố Hồ Chí Minh

71515

16

Phường An Phú Đông quận 12 thành phố Hồ Chí Minh

71516

17

Bưu Cục Phát Quận 12 A quận 12 thành phố Hồ Chí Minh

71550

18

Bưu Cục Phát Quận 12 B quận 12 thành phố Hồ Chí Minh

71551

19

Bưu Cục Công Viên Phần Mềm Quang trung quận 12 thành phố Hồ Chí Minh

71552

20

Bưu Cục Trung Mỹ Tây quận 12 thành phố Hồ Chí Minh

71553

21

Bưu Cục Quang Trung quận 12 thành phố Hồ Chí Minh

71554

22

Bưu Cục Nguyễn Văn Quá quận 12 thành phố Hồ Chí Minh

71555

23

Bưu Cục Bàu Nai quận 12 thành phố Hồ Chí Minh

71556

24

Bưu Cục Tân Thới Nhất quận 12 thành phố Hồ Chí Minh

71557

25

Bưu Cục Tân Thới Hiệp quận 12 thành phố Hồ Chí Minh

71558

26

Bưu Cục Hiệp Thành quận 12 thành phố Hồ Chí Minh

71559

27

Bưu Cục Nguyễn Thị Kiểu quận 12 thành phố Hồ Chí Minh

71560

28

Bưu Cục Hà Huy Giáp quận 12 thành phố Hồ Chí Minh

71561

29

Bưu Cục Ngã Tư Ga quận 12 thành phố Hồ Chí Minh

71562

Mã bưu điện Huyện Củ Chi thành phố Hồ Chí Minh

1

Bưu Cục Trung tâm huyện Củ Chi thành phố Hồ Chí Minh

71600

2

Huyện ủy huyện Củ Chi thành phố Hồ Chí Minh

71601

3

Hội đồng nhân dân huyện Củ Chi thành phố Hồ Chí Minh

71602

4

Ủy ban nhân dân huyện Củ Chi thành phố Hồ Chí Minh

71603

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Củ Chi thành phố Hồ Chí Minh

71604

6

Thị Trấn Củ Chi huyện Củ Chi thành phố Hồ Chí Minh

71606

7

Xã Tân An Hội huyện Củ Chi thành phố Hồ Chí Minh

71607

8

Xã Tân Thông Hội huyện Củ Chi thành phố Hồ Chí Minh

71608

9

Xã Tân Phú Trung huyện Củ Chi thành phố Hồ Chí Minh

71609

10

Xã Tân Thạnh Đông huyện Củ Chi thành phố Hồ Chí Minh

71610

11

Xã Bình Mỹ huyện Củ Chi thành phố Hồ Chí Minh

71611

12

Xã Hòa Phú huyện Củ Chi thành phố Hồ Chí Minh

71612

13

Xã Trung An huyện Củ Chi thành phố Hồ Chí Minh

71613

14

Xã Tân Thạnh Tây huyện Củ Chi thành phố Hồ Chí Minh

71614

15

Xã Phước Vĩnh An huyện Củ Chi thành phố Hồ Chí Minh

71615

16

Xã Phú Hòa Đông huyện Củ Chi thành phố Hồ Chí Minh

71616

17

Xã Phạm Văn Cội huyện Củ Chi thành phố Hồ Chí Minh

71617

18

Xã Nhuận Đức huyện Củ Chi thành phố Hồ Chí Minh

71618

19

Xã An Nhơn Tây huyện Củ Chi thành phố Hồ Chí Minh

71619

20

Xã An Phú huyện Củ Chi thành phố Hồ Chí Minh

71620

21

Xã Phú Mỹ Hưng huyện Củ Chi thành phố Hồ Chí Minh

71621

22

Xã Trung Lập Thượng huyện Củ Chi thành phố Hồ Chí Minh

71622

23

Xã Trung Lập Hạ huyện Củ Chi thành phố Hồ Chí Minh

71623

24

Xã Phước Thạnh huyện Củ Chi thành phố Hồ Chí Minh

71624

25

Xã Thái Mỹ huyện Củ Chi thành phố Hồ Chí Minh

71625

26

Xã Phước Hiệp huyện Củ Chi thành phố Hồ Chí Minh

71626

27

Bưu Cục Phát Củ Chi huyện Củ Chi thành phố Hồ Chí Minh

71650

28

Bưu Cục Phát TTDVKH Củ Chi huyện Củ Chi thành phố Hồ Chí Minh

71651

29

Bưu Cục Phát An Nhơn Tây huyện Củ Chi thành phố Hồ Chí Minh

71652

30

Bưu Cục Phát Tân Trung huyện Củ Chi thành phố Hồ Chí Minh

71653

31

Bưu Cục Phát Tân Phú Trung huyện Củ Chi thành phố Hồ Chí Minh

71654

32

Bưu Cục Thị Trấn Củ Chi huyện Củ Chi thành phố Hồ Chí Minh

71655

33

Bưu Cục Tân Phú Trung huyện Củ Chi thành phố Hồ Chí Minh

71656

34

Bưu Cục Tân Trung huyện Củ Chi thành phố Hồ Chí Minh

71657

35

Bưu Cục Phú Hòa Đông huyện Củ Chi thành phố Hồ Chí Minh

71658

36

Bưu Cục Phạm Văn Cội huyện Củ Chi thành phố Hồ Chí Minh

71659

37

Bưu Cục An Nhơn Tây huyện Củ Chi thành phố Hồ Chí Minh

71660

38

Bưu Cục An Phú huyện Củ Chi thành phố Hồ Chí Minh

71661

39

Bưu Cục Trung Lập huyện Củ Chi thành phố Hồ Chí Minh

71662

40

Bưu Cục Phước Thạnh huyện Củ Chi thành phố Hồ Chí Minh

71663

Mã bưu điện Huyện Hóc Môn thành phố Hồ Chí Minh

1

Bưu Cục Trung tâm huyện Hóc Môn thành phố Hồ Chí Minh

71700

2

Huyện ủy huyện Hóc Môn thành phố Hồ Chí Minh

71701

3

Hội đồng nhân dân huyện Hóc Môn thành phố Hồ Chí Minh

71702

4

Ủy ban nhân dân huyện Hóc Môn thành phố Hồ Chí Minh

71703

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Hóc Môn thành phố Hồ Chí Minh

71704

6

Thị Trấn Hóc Môn huyện Hóc Môn thành phố Hồ Chí Minh

71706

7

Xã Thới Tam Thôn huyện Hóc Môn thành phố Hồ Chí Minh

71707

8

Xã Đông Thạnh huyện Hóc Môn thành phố Hồ Chí Minh

71708

9

Xã Nhị Bình huyện Hóc Môn thành phố Hồ Chí Minh

71709

10

Xã Tân Hiệp huyện Hóc Môn thành phố Hồ Chí Minh

71710

11

Xã Tân Thới Nhì huyện Hóc Môn thành phố Hồ Chí Minh

71711

12

Xã Xuân Thới Sơn huyện Hóc Môn thành phố Hồ Chí Minh

71712

13

Xã Xuân Thới Thượng huyện Hóc Môn thành phố Hồ Chí Minh

71713

14

Xã Bà Điểm huyện Hóc Môn thành phố Hồ Chí Minh

71714

15

Xã Xuân Thới Đông huyện Hóc Môn thành phố Hồ Chí Minh

71715

16

Xã Trung Chánh huyện Hóc Môn thành phố Hồ Chí Minh

71716

17

Xã Tân Xuân huyện Hóc Môn thành phố Hồ Chí Minh

71717

18

Bưu Cục Phát Hóc Môn A huyện Hóc Môn thành phố Hồ Chí Minh

71750

19

Bưu Cục Phát Hóc Môn B huyện Hóc Môn thành phố Hồ Chí Minh

71751

20

Bưu Cục TTDVKH Hóc Môn huyện Hóc Môn thành phố Hồ Chí Minh

71752

21

Bưu Cục KHL Hóc Môn huyện Hóc Môn thành phố Hồ Chí Minh

71753

22

Bưu Cục Đông Thạnh huyện Hóc Môn thành phố Hồ Chí Minh

71754

23

Bưu Cục Nhị Xuân huyện Hóc Môn thành phố Hồ Chí Minh

71755

24

Bưu Cục Bà Điểm huyện Hóc Môn thành phố Hồ Chí Minh

71756

25

Bưu Cục An Sương huyện Hóc Môn thành phố Hồ Chí Minh

71757

26

Bưu Cục Ngã Ba Bầu huyện Hóc Môn thành phố Hồ Chí Minh

71758

27

Bưu Cục Trung Chánh huyện Hóc Môn thành phố Hồ Chí Minh

71759

28

Bưu Cục Tân Thới Nhì huyện Hóc Môn thành phố Hồ Chí Minh

71760

Mã bưu điện Huyện Bình Chánh thành phố Hồ Chí Minh

1

Bưu Cục Trung tâm huyện Bình Chánh thành phố Hồ Chí Minh

71800

2

Huyện ủy huyện Bình Chánh thành phố Hồ Chí Minh

71801

3

Hội đồng nhân dân huyện Bình Chánh thành phố Hồ Chí Minh

71802

4

Ủy ban nhân dân huyện Bình Chánh thành phố Hồ Chí Minh

71803

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Bình Chánh thành phố Hồ Chí Minh

71804

6

Thị Trấn Tân Túc huyện Bình Chánh thành phố Hồ Chí Minh

71806

7

Xã Tân Quý Tây huyện Bình Chánh thành phố Hồ Chí Minh

71807

8

Xã An Phú Tây huyện Bình Chánh thành phố Hồ Chí Minh

71808

9

Xã Hưng Long huyện Bình Chánh thành phố Hồ Chí Minh

71809

10

Xã Quy Đức huyện Bình Chánh thành phố Hồ Chí Minh

71810

11

Xã Đa Phước huyện Bình Chánh thành phố Hồ Chí Minh

71811

12

Xã Phong Phú huyện Bình Chánh thành phố Hồ Chí Minh

71812

13

Xã Bình Hưng huyện Bình Chánh thành phố Hồ Chí Minh

71813

14

Xã Bình Chánh huyện Bình Chánh thành phố Hồ Chí Minh

71814

15

Xã Tân Kiên huyện Bình Chánh thành phố Hồ Chí Minh

71815

16

Xã Tân Nhựt huyện Bình Chánh thành phố Hồ Chí Minh

71816

17

Xã Lê Minh Xuân huyện Bình Chánh thành phố Hồ Chí Minh

71817

18

Xã Bình Lợi huyện Bình Chánh thành phố Hồ Chí Minh

71818

19

Xã Vĩnh Lộc B huyện Bình Chánh thành phố Hồ Chí Minh

71819

20

Xã Phạm Văn Hai huyện Bình Chánh thành phố Hồ Chí Minh

71820

21

Xã Vĩnh Lộc A huyện Bình Chánh thành phố Hồ Chí Minh

71821

22

Bưu Cục Phát Tân Túc huyện Bình Chánh thành phố Hồ Chí Minh

71850

23

Bưu Cục Phát Lê Minh Xuân huyện Bình Chánh thành phố Hồ Chí Minh

71851

24

Bưu Cục Phát Hưng Long huyện Bình Chánh thành phố Hồ Chí Minh

71852

25

Bưu Cục Phát Vĩnh Lộc huyện Bình Chánh thành phố Hồ Chí Minh

71853

26

Bưu Cục Phát Phong Phú huyện Bình Chánh thành phố Hồ Chí Minh

71854

27

Bưu Cục Chợ Đệm huyện Bình Chánh thành phố Hồ Chí Minh

71855

28

Bưu Cục Ghisê 2 Chợ Bình Chánh huyện Bình Chánh thành phố Hồ Chí Minh

71856

29

Bưu Cục Quy Đức huyện Bình Chánh thành phố Hồ Chí Minh

71857

30

Bưu Cục Phong Phú huyện Bình Chánh thành phố Hồ Chí Minh

71858

31

Bưu Cục Bình Hưng huyện Bình Chánh thành phố Hồ Chí Minh

71859

32

Bưu Cục Chợ Bình Chánh huyện Bình Chánh thành phố Hồ Chí Minh

71860

37

Bưu Cục Láng Le huyện Bình Chánh thành phố Hồ Chí Minh

71861

33

Bưu Cục Lê Minh Xuân huyện Bình Chánh thành phố Hồ Chí Minh

71862

34

Bưu Cục Vĩnh Lộc huyện Bình Chánh thành phố Hồ Chí Minh

71863

35

Bưu Cục Cầu Xáng huyện Bình Chánh thành phố Hồ Chí Minh

71864

36

Bưu Điện Văn Hóa Xã Láng Le 1 huyện Bình Chánh thành phố Hồ Chí Minh

71865

Mã bưu điện Quận Bình Tân thành phố Hồ Chí Minh

1

Bưu Cục Trung tâm quận Bình Tân thành phố Hồ Chí Minh

71900

2

Quận ủy quận Bình Tân thành phố Hồ Chí Minh

71901

3

Hội đồng nhân dân quận Bình Tân thành phố Hồ Chí Minh

71902

4

Ủy ban nhân dân quận Bình Tân thành phố Hồ Chí Minh

71903

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc quận Bình Tân thành phố Hồ Chí Minh

71904

6

Phường An Lạc quận Bình Tân thành phố Hồ Chí Minh

71906

7

Phường An Lạc A quận Bình Tân thành phố Hồ Chí Minh

71907

8

Phường Bình Trị Đông B quận Bình Tân thành phố Hồ Chí Minh

71908

9

Phường Tân Tạo A quận Bình Tân thành phố Hồ Chí Minh

71909

10

Phường Bình Trị Đông quận Bình Tân thành phố Hồ Chí Minh

71910

11

Phường Bình Trị Đông A quận Bình Tân thành phố Hồ Chí Minh

71911

12

Phường Binh Hưng Hoà A quận Bình Tân thành phố Hồ Chí Minh

71912

13

Phường Bình Hưng Hòa quận Bình Tân thành phố Hồ Chí Minh

71913

14

Phường Binh Hưng Hoà B quận Bình Tân thành phố Hồ Chí Minh

71914

15

Phường Tân Tạo quận Bình Tân thành phố Hồ Chí Minh

71915

16

Bưu Cục Phát Bình Trị Đông quận Bình Tân thành phố Hồ Chí Minh

71950

17

Bưu Cục Phát Gò Mây quận Bình Tân thành phố Hồ Chí Minh

71951

18

Bưu Cục Phát An Lạc quận Bình Tân thành phố Hồ Chí Minh

71952

19

Bưu Cục Phát Tân Tạo quận Bình Tân thành phố Hồ Chí Minh

71953

20

Bưu Cục Phát TTDVKH Bình Chánh quận Bình Tân thành phố Hồ Chí Minh

71954

21

Bưu Cục Phát Gò Xoài quận Bình Tân thành phố Hồ Chí Minh

71955

22

Bưu Cục KHL Bình Tân quận Bình Tân thành phố Hồ Chí Minh

71956

23

Bưu Cục Hồ Học Lãm quận Bình Tân thành phố Hồ Chí Minh

71957

24

Bưu Cục Tên Lửa quận Bình Tân thành phố Hồ Chí Minh

71958

25

Bưu Cục Bốn Xã quận Bình Tân thành phố Hồ Chí Minh

71959

26

Bưu Cục Bình Trị Đông quận Bình Tân thành phố Hồ Chí Minh

71960

27

Bưu Cục Bình Hưng Hòa quận Bình Tân thành phố Hồ Chí Minh

71961

28

Bưu Cục Gò Xoài quận Bình Tân thành phố Hồ Chí Minh

71962

29

Bưu Cục Gò Mây quận Bình Tân thành phố Hồ Chí Minh

71963

30

Bưu Cục Bà Hom quận Bình Tân thành phố Hồ Chí Minh

71964

31

Bưu Cục Tân Kiên quận Bình Tân thành phố Hồ Chí Minh

71965

32

Bưu Cục An Lạc quận Bình Tân thành phố Hồ Chí Minh

71966

33

Bưu Cục Mũi Tàu quận Bình Tân thành phố Hồ Chí Minh

71967

Mã bưu điện Quận Tân Phú thành phố Hồ Chí Minh

1

Bưu Cục Trung tâm quận Tân Phú thành phố Hồ Chí Minh

72000

2

Quận ủy quận Tân Phú thành phố Hồ Chí Minh

72001

3

Hội đồng nhân dân quận Tân Phú thành phố Hồ Chí Minh

72002

4

Ủy ban nhân dân quận Tân Phú thành phố Hồ Chí Minh

72003

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc quận Tân Phú thành phố Hồ Chí Minh

72004

6

Phường Hoà Thạnh quận Tân Phú thành phố Hồ Chí Minh

72006

7

Phường Tân Thành quận Tân Phú thành phố Hồ Chí Minh

72007

8

Phường Tân Sơn Nhì quận Tân Phú thành phố Hồ Chí Minh

72008

9

Phường Tây Thạnh quận Tân Phú thành phố Hồ Chí Minh

72009

10

Phường Sơn Kỳ quận Tân Phú thành phố Hồ Chí Minh

72010

11

Phường Tân Quý quận Tân Phú thành phố Hồ Chí Minh

72011

12

Phường Phú Thọ Hoà quận Tân Phú thành phố Hồ Chí Minh

72012

13

Phường Phú Thạnh quận Tân Phú thành phố Hồ Chí Minh

72013

14

Phường Hiệp Tân quận Tân Phú thành phố Hồ Chí Minh

72014

15

Phường Tân Thới Hoà quận Tân Phú thành phố Hồ Chí Minh

72015

16

Phường Phú Trung quận Tân Phú thành phố Hồ Chí Minh

72016

17

Bưu Cục Phát Tân Phú quận Tân Phú thành phố Hồ Chí Minh

72050

18

Bưu Cục Phát TTDVKH Gia Định 2 quận Tân Phú thành phố Hồ Chí Minh

72051

19

Bưu Cục KHL Tân Quý quận Tân Phú thành phố Hồ Chí Minh

72052

20

Bưu Cục TMĐT Tân Bình quận Tân Phú thành phố Hồ Chí Minh

72053

21

Bưu Cục Gò Dầu quận Tân Phú thành phố Hồ Chí Minh

72054

22

Bưu Cục Tây Thạnh quận Tân Phú thành phố Hồ Chí Minh

72055

23

Bưu Cục KCN Tân Bình quận Tân Phú thành phố Hồ Chí Minh

72056

24

Bưu Cục Phú Thọ Hòa quận Tân Phú thành phố Hồ Chí Minh

72057

Mã bưu điện Quận Tân Bình thành phố Hồ Chí Minh

1

Bưu Cục Trung tâm quận Tân Bình thành phố Hồ Chí Minh

72100

2

Quận ủy quận Tân Bình thành phố Hồ Chí Minh

72101

3

Hội đồng nhân dân quận Tân Bình thành phố Hồ Chí Minh

72102

4

Ủy ban nhân dân quận Tân Bình thành phố Hồ Chí Minh

72103

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc quận Tân Bình thành phố Hồ Chí Minh

72104

6

Phường 4 quận Tân Bình thành phố Hồ Chí Minh

72106

7

Phường 1 quận Tân Bình thành phố Hồ Chí Minh

72107

8

Phường 2 quận Tân Bình thành phố Hồ Chí Minh

72108

9

Phường 15 quận Tân Bình thành phố Hồ Chí Minh

72109

10

Phường 13 quận Tân Bình thành phố Hồ Chí Minh

72110

11

Phường 12 quận Tân Bình thành phố Hồ Chí Minh

72111

12

Phường 14 quận Tân Bình thành phố Hồ Chí Minh

72112

13

Phường 11 quận Tân Bình thành phố Hồ Chí Minh

72113

14

Phường 10 quận Tân Bình thành phố Hồ Chí Minh

72114

15

Phường 9 quận Tân Bình thành phố Hồ Chí Minh

72115

16

Phường 8 quận Tân Bình thành phố Hồ Chí Minh

72116

17

Phường 6 quận Tân Bình thành phố Hồ Chí Minh

72117

18

Phường 7 quận Tân Bình thành phố Hồ Chí Minh

72118

19

Phường 5 quận Tân Bình thành phố Hồ Chí Minh

72119

20

Phường 3 quận Tân Bình thành phố Hồ Chí Minh

72120

21

Bưu Cục Phát Tân Bình quận Tân Bình thành phố Hồ Chí Minh

72150

22

Bưu Cục Phạm Văn Hai quận Tân Bình thành phố Hồ Chí Minh

72151

23

Bưu Cục Tân Sơn Nhất quận Tân Bình thành phố Hồ Chí Minh

72152

24

Bưu Cục Bà Queo quận Tân Bình thành phố Hồ Chí Minh

72153

25

Bưu Cục Bàu Cát quận Tân Bình thành phố Hồ Chí Minh

72154

26

Bưu Cục Hoàng Hoa Thám quận Tân Bình thành phố Hồ Chí Minh

72155

27

Bưu Cục Bàu Cát quận Tân Bình thành phố Hồ Chí Minh

72156

28

Bưu Cục Ly Thường Kiệt quận Tân Bình thành phố Hồ Chí Minh

72157

29

Bưu Cục Bảy Hiền quận Tân Bình thành phố Hồ Chí Minh

72158

30

Bưu Cục Chí Hòa quận Tân Bình thành phố Hồ Chí Minh

72159

Mã bưu điện Quận Phú Nhuận thành phố Hồ Chí Minh

1

Bưu Cục Trung tâm quận Phú Nhuận thành phố Hồ Chí Minh

72200

2

Quận ủy quận Phú Nhuận thành phố Hồ Chí Minh

72201

3

Hội đồng nhân dân quận Phú Nhuận thành phố Hồ Chí Minh

72202

4

Ủy ban nhân dân quận Phú Nhuận thành phố Hồ Chí Minh

72203

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc quận Phú Nhuận thành phố Hồ Chí Minh

72204

6

Phường 11 quận Phú Nhuận thành phố Hồ Chí Minh

72206

7

Phường 12 quận Phú Nhuận thành phố Hồ Chí Minh

72207

8

Phường 17 quận Phú Nhuận thành phố Hồ Chí Minh

72208

9

Phường 15 quận Phú Nhuận thành phố Hồ Chí Minh

72209

10

Phường 2 quận Phú Nhuận thành phố Hồ Chí Minh

72210

11

Phường 1 quận Phú Nhuận thành phố Hồ Chí Minh

72211

12

Phường 7 quận Phú Nhuận thành phố Hồ Chí Minh

72212

13

Phường 3 quận Phú Nhuận thành phố Hồ Chí Minh

72213

14

Phường 4 quận Phú Nhuận thành phố Hồ Chí Minh

72214

15

Phường 5 quận Phú Nhuận thành phố Hồ Chí Minh

72215

16

Phường 9 quận Phú Nhuận thành phố Hồ Chí Minh

72216

17

Phường 8 quận Phú Nhuận thành phố Hồ Chí Minh

72217

18

Phường 10 quận Phú Nhuận thành phố Hồ Chí Minh

72218

19

Phường 14 quận Phú Nhuận thành phố Hồ Chí Minh

72219

20

Phường 13 quận Phú Nhuận thành phố Hồ Chí Minh

72220

21

Bưu Cục Phát Phú Nhuận quận Phú Nhuận thành phố Hồ Chí Minh

72250

22

Bưu Cục Đông Ba quận Phú Nhuận thành phố Hồ Chí Minh

72251

23

Bưu Cục Lê Văn Sỹ quận Phú Nhuận thành phố Hồ Chí Minh

72252

Mã bưu điện Quận Bình Thạnh thành phố Hồ Chí Minh

1

Bưu Cục Trung tâm quận Bình Thạnh thành phố Hồ Chí Minh

72300

2

Quận ủy quận Bình Thạnh thành phố Hồ Chí Minh

72301

3

Hội đồng nhân dân quận Bình Thạnh thành phố Hồ Chí Minh

72302

4

Ủy ban nhân dân quận Bình Thạnh thành phố Hồ Chí Minh

72303

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc quận Bình Thạnh thành phố Hồ Chí Minh

72304

6

Phường 14 quận Bình Thạnh thành phố Hồ Chí Minh

72306

7

Phường 24 quận Bình Thạnh thành phố Hồ Chí Minh

72307

8

Phường 25 quận Bình Thạnh thành phố Hồ Chí Minh

72308

9

Phường 27 quận Bình Thạnh thành phố Hồ Chí Minh

72309

10

Phường 26 quận Bình Thạnh thành phố Hồ Chí Minh

72310

11

Phường 13 quận Bình Thạnh thành phố Hồ Chí Minh

72311

12

Phường 12 quận Bình Thạnh thành phố Hồ Chí Minh

72312

13

Phường 11 quận Bình Thạnh thành phố Hồ Chí Minh

72313

14

Phường 5 quận Bình Thạnh thành phố Hồ Chí Minh

72314

15

Phường 6 quận Bình Thạnh thành phố Hồ Chí Minh

72315

16

Phường 7 quận Bình Thạnh thành phố Hồ Chí Minh

72316

17

Phường 3 quận Bình Thạnh thành phố Hồ Chí Minh

72317

18

Phường 1 quận Bình Thạnh thành phố Hồ Chí Minh

72318

19

Phường 2 quận Bình Thạnh thành phố Hồ Chí Minh

72319

20

Phường 15 quận Bình Thạnh thành phố Hồ Chí Minh

72320

21

Phường 17 quận Bình Thạnh thành phố Hồ Chí Minh

72321

22

Phường 21 quận Bình Thạnh thành phố Hồ Chí Minh

72322

23

Phường 19 quận Bình Thạnh thành phố Hồ Chí Minh

72323

24

Phường 22 quận Bình Thạnh thành phố Hồ Chí Minh

72324

25

Phường 28 quận Bình Thạnh thành phố Hồ Chí Minh

72325

26

Bưu Cục Phát Bình Thạnh quận Bình Thạnh thành phố Hồ Chí Minh

72350

27

Bưu Cục Phát Trung Tâm 2 quận Bình Thạnh thành phố Hồ Chí Minh

72351

28

Bưu Cục TTDVKH Gia Định 1 quận Bình Thạnh thành phố Hồ Chí Minh

72352

29

Bưu Cục Thanh Đa quận Bình Thạnh thành phố Hồ Chí Minh

72353

30

Bưu Cục Hàng Xanh quận Bình Thạnh thành phố Hồ Chí Minh

72354

31

Bưu Cục Thị Ngh​è quận Bình Thạnh thành phố Hồ Chí Minh

72355

Mã bưu điện Quận 3 thành phố Hồ Chí Minh

1

Bưu Cục Trung tâm Quận 3 thành phố Hồ Chí Minh

72400

2

Quận ủy Quận 3 thành phố Hồ Chí Minh

72401

3

Hội đồng nhân dân Quận 3 thành phố Hồ Chí Minh

72402

4

Ủy ban nhân dân Quận 3 thành phố Hồ Chí Minh

72403

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc Quận 3 thành phố Hồ Chí Minh

72404

6

Phường 5 Quận 3 thành phố Hồ Chí Minh

72406

7

Phường 6 Quận 3 thành phố Hồ Chí Minh

72407

8

Phường 8 Quận 3 thành phố Hồ Chí Minh

72408

9

Phường 14 Quận 3 thành phố Hồ Chí Minh

72409

10

Phường 12 Quận 3 thành phố Hồ Chí Minh

72410

11

Phường 11 Quận 3 thành phố Hồ Chí Minh

72411

12

Phường 13 Quận 3 thành phố Hồ Chí Minh

72412

13

Phường 10 Quận 3 thành phố Hồ Chí Minh

72413

14

Phường 9 Quận 3 thành phố Hồ Chí Minh

72414

15

Phường 7 Quận 3 thành phố Hồ Chí Minh

72415

16

Phường 4 Quận 3 thành phố Hồ Chí Minh

72416

17

Phường 3 Quận 3 thành phố Hồ Chí Minh

72417

18

Phường 2 Quận 3 thành phố Hồ Chí Minh

72418

19

Phường 1 Quận 3 thành phố Hồ Chí Minh

72419

20

Bưu Cục Phát Quận 3 Quận 3 thành phố Hồ Chí Minh

72450

21

Bưu Cục Vườn Xoài Quận 3 thành phố Hồ Chí Minh

72451

22

Bưu Cục Nguyễn Văn Trôi Quận 3 thành phố Hồ Chí Minh

72452

23

Bưu Cục Bàn Cờ Quận 3 thành phố Hồ Chí Minh

72453

Mã bưu điện Quận 10 thành phố Hồ Chí Minh

1

Bưu Cục Trung tâm quận 10 thành phố Hồ Chí Minh

72500

2

Quận ủy quận 10 thành phố Hồ Chí Minh

72501

3

Hội đồng nhân dân quận 10 thành phố Hồ Chí Minh

72502

4

Ủy ban nhân dân quận 10 thành phố Hồ Chí Minh

72503

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc quận 10 thành phố Hồ Chí Minh

72504

6

Phường 14 quận 10 thành phố Hồ Chí Minh

72506

7

Phường 9 quận 10 thành phố Hồ Chí Minh

72507

8

Phường 10 quận 10 thành phố Hồ Chí Minh

72508

9

Phường 11 quận 10 thành phố Hồ Chí Minh

72509

10

Phường 12 quận 10 thành phố Hồ Chí Minh

72510

11

Phường 13 quận 10 thành phố Hồ Chí Minh

72511

12

Phường 15 quận 10 thành phố Hồ Chí Minh

72512

13

Phường 8 quận 10 thành phố Hồ Chí Minh

72513

14

Phường 7 quận 10 thành phố Hồ Chí Minh

72514

15

Phường 6 quận 10 thành phố Hồ Chí Minh

72515

16

Phường 5 quận 10 thành phố Hồ Chí Minh

72516

17

Phường 4 quận 10 thành phố Hồ Chí Minh

72517

18

Phường 3 quận 10 thành phố Hồ Chí Minh

72518

19

Phường 2 quận 10 thành phố Hồ Chí Minh

72519

20

Phường 1 quận 10 thành phố Hồ Chí Minh

72520

21

Bưu Cục Phát Quận 10 quận 10 thành phố Hồ Chí Minh

72550

22

Bưu Cục Phát Trung tâm 4 quận 10 thành phố Hồ Chí Minh

72551

23

Bưu Cục Phát Logistics quận 10 thành phố Hồ Chí Minh

72552

24

Bưu Cục KHL Chợ Lớn 2 quận 10 thành phố Hồ Chí Minh

72553

25

Bưu Cục Phú Thọ quận 10 thành phố Hồ Chí Minh

72555

26

Bưu Cục Bà Hạt quận 10 thành phố Hồ Chí Minh

72557

27

Bưu Cục Ngã Sáu Dân Chủ quận 10 thành phố Hồ Chí Minh

72558

28

Bưu Cục Sư Vạn Hạnh quận 10 thành phố Hồ Chí Minh

72559

29

Bưu Cục Hoà Hưng quận 10 thành phố Hồ Chí Minh

72560

30

Bưu Cục Ngô Quyền quận 10 thành phố Hồ Chí Minh

72561

Mã bưu điện Quận 11 thành phố Hồ Chí Minh

1

Bưu Cục Trung tâm quận 11 thành phố Hồ Chí Minh

72600

2

Quận ủy quận 11 thành phố Hồ Chí Minh

72601

3

Hội đồng nhân dân quận 11 thành phố Hồ Chí Minh

72602

4

Ủy ban nhân dân quận 11 thành phố Hồ Chí Minh

72603

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc quận 11 thành phố Hồ Chí Minh

72604

6

Phường 10 quận 11 thành phố Hồ Chí Minh

72606

7

Phường 14 quận 11 thành phố Hồ Chí Minh

72607

8

Phường 5 quận 11 thành phố Hồ Chí Minh

72608

9

Phường 3 quận 11 thành phố Hồ Chí Minh

72609

10

Phường 1 quận 11 thành phố Hồ Chí Minh

72610

11

Phường 2 quận 11 thành phố Hồ Chí Minh

72611

12

Phường 16 quận 11 thành phố Hồ Chí Minh

72612

13

Phường 9 quận 11 thành phố Hồ Chí Minh

72613

14

Phường 8 quận 11 thành phố Hồ Chí Minh

72614

15

Phường 12 quận 11 thành phố Hồ Chí Minh

72615

16

Phường 6 quận 11 thành phố Hồ Chí Minh

72616

17

Phường 4 quận 11 thành phố Hồ Chí Minh

72617

18

Phường 7 quận 11 thành phố Hồ Chí Minh

72618

19

Phường 13 quận 11 thành phố Hồ Chí Minh

72619

20

Phường 11 quận 11 thành phố Hồ Chí Minh

72620

21

Phường 15 quận 11 thành phố Hồ Chí Minh

72621

22

Bưu Cục Đầm Sen quận 11 thành phố Hồ Chí Minh

72650

23

Bưu Cục Lạc Long Quân quận 11 thành phố Hồ Chí Minh

72651

24

Bưu Cục Phó Cơ Điều quận 11 thành phố Hồ Chí Minh

72652

25

Bưu Cục Tôn Thất Hiệp quận 11 thành phố Hồ Chí Minh

72653

26

Bưu Cục Lữ Gia quận 11 thành phố Hồ Chí Minh

72654

Mã bưu điện Quận 5 thành phố Hồ Chí Minh

1

Bưu Cục Trung tâm quận 5 thành phố Hồ Chí Minh

72700

2

Quận ủy quận 5 thành phố Hồ Chí Minh

72701

3

Hội đồng nhân dân quận 5 thành phố Hồ Chí Minh

72702

4

Ủy ban nhân dân quận 5 thành phố Hồ Chí Minh

72703

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc quận 5 thành phố Hồ Chí Minh

72704

6

Phường 8 quận 5 thành phố Hồ Chí Minh

72706

7

Phường 7 quận 5 thành phố Hồ Chí Minh

72707

8

Phường 1 quận 5 thành phố Hồ Chí Minh

72708

9

Phường 2 quận 5 thành phố Hồ Chí Minh

72709

10

Phường 3 quận 5 thành phố Hồ Chí Minh

72710

11

Phường 4 quận 5 thành phố Hồ Chí Minh

72711

12

Phường 9 quận 5 thành phố Hồ Chí Minh

72712

13

Phường 12 quận 5 thành phố Hồ Chí Minh

72713

14

Phường 11 quận 5 thành phố Hồ Chí Minh

72714

15

Phường 15 quận 5 thành phố Hồ Chí Minh

72715

16

Phường 14 quận 5 thành phố Hồ Chí Minh

72716

17

Phường 13 quận 5 thành phố Hồ Chí Minh

72717

18

Phường 10 quận 5 thành phố Hồ Chí Minh

72718

19

Phường 6 quận 5 thành phố Hồ Chí Minh

72719

20

Phường 5 quận 5 thành phố Hồ Chí Minh

72720

21

Bưu Cục Phát Quận 5 quận 5 thành phố Hồ Chí Minh

72750

22

Bưu Cục Phát Trung Tâm 3 quận 5 thành phố Hồ Chí Minh

72751

23

Bưu Cục Phát Quận 11 quận 5 thành phố Hồ Chí Minh

72752

24

Bưu Cục Phát Quận 6 quận 5 thành phố Hồ Chí Minh

72753

25

Bưu Cục TTDVKH Chợ Lớn quận 5 thành phố Hồ Chí Minh

72754

26

Bưu Cục Phát Quận 8 quận 5 thành phố Hồ Chí Minh

72755

27

Bưu Cục KHL Chợ Lớn 1 quận 5 thành phố Hồ Chí Minh

72756

28

Bưu Cục Nguyễn Tri Phương quận 5 thành phố Hồ Chí Minh

72757

29

Bưu Cục Nguyễn Duy Dương quận 5 thành phố Hồ Chí Minh

72758

30

Bưu Cục Nguyễn Trãi quận 5 thành phố Hồ Chí Minh

72759

31

Bưu Cục Lê Hồng Phong quận 5 thành phố Hồ Chí Minh

72760

32

Bưu Cục Hung Vương quận 5 thành phố Hồ Chí Minh

72761

Mã bưu điện Quận 4 thành phố Hồ Chí Minh

1

Bưu Cục Trung tâm Quận 4 thành phố Hồ Chí Minh

72800

2

Quận ủy Quận 4 thành phố Hồ Chí Minh

72801

3

Hội đồng nhân dân Quận 4 thành phố Hồ Chí Minh

72802

4

Ủy ban nhân dân Quận 4 thành phố Hồ Chí Minh

72803

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc Quận 4 thành phố Hồ Chí Minh

72804

6

Phường 12 Quận 4 thành phố Hồ Chí Minh

72806

7

Phường 9 Quận 4 thành phố Hồ Chí Minh

72807

8

Phường 6 Quận 4 thành phố Hồ Chí Minh

72808

9

Phường 5 Quận 4 thành phố Hồ Chí Minh

72809

10

Phường 2 Quận 4 thành phố Hồ Chí Minh

72810

11

Phường 1 Quận 4 thành phố Hồ Chí Minh

72811

12

Phường 3 Quận 4 thành phố Hồ Chí Minh

72812

13

Phường 4 Quận 4 thành phố Hồ Chí Minh

72813

14

Phường 8 Quận 4 thành phố Hồ Chí Minh

72814

15

Phường 10 Quận 4 thành phố Hồ Chí Minh

72815

16

Phường 14 Quận 4 thành phố Hồ Chí Minh

72816

17

Phường 15 Quận 4 thành phố Hồ Chí Minh

72817

18

Phường 16 Quận 4 thành phố Hồ Chí Minh

72818

19

Phường 18 Quận 4 thành phố Hồ Chí Minh

72819

20

Phường 13 Quận 4 thành phố Hồ Chí Minh

72820

21

Bưu Cục Phát Quận 4 Quận 4 thành phố Hồ Chí Minh

72850

22

Bưu Cục Khánh Hội Quận 4 thành phố Hồ Chí Minh

72851

Mã bưu điện Quận 7 thành phố Hồ Chí Minh

1

Bưu Cục Trung tâm quận 7 thành phố Hồ Chí Minh

72900

2

Quận ủy quận 7 thành phố Hồ Chí Minh

72901

3

Hội đồng nhân dân quận 7 thành phố Hồ Chí Minh

72902

4

Ủy ban nhân dân quận 7 thành phố Hồ Chí Minh

72903

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc quận 7 thành phố Hồ Chí Minh

72904

6

Phường Phú Mỹ quận 7 thành phố Hồ Chí Minh

72906

7

Phường Phú Thuận quận 7 thành phố Hồ Chí Minh

72907

8

Phường Tân Phú quận 7 thành phố Hồ Chí Minh

72908

9

Phường Tân Thuận Đông quận 7 thành phố Hồ Chí Minh

72909

10

Phường Tân Thuận Tây quận 7 thành phố Hồ Chí Minh

72910

11

Phường Tân Kiểng quận 7 thành phố Hồ Chí Minh

72911

12

Phường Tân Hưng quận 7 thành phố Hồ Chí Minh

72912

13

Phường Tân Quy quận 7 thành phố Hồ Chí Minh

72913

14

Phường Bình Thuận quận 7 thành phố Hồ Chí Minh

72914

15

Phường Tân Phong quận 7 thành phố Hồ Chí Minh

72915

16

Bưu Cục Phát Quận 7A quận 7 thành phố Hồ Chí Minh

72950

17

Bưu Cục Phát Quận 7B quận 7 thành phố Hồ Chí Minh

72951

18

Bưu Cục TTDVKH Nam Sài Gòn quận 7 thành phố Hồ Chí Minh

72952

19

Bưu Cục Phát Tân Hưng quận 7 thành phố Hồ Chí Minh

72953

20

Bưu Cục Phú Mỹ quận 7 thành phố Hồ Chí Minh

72956

21

Bưu Cục Tân Thuận Đông quận 7 thành phố Hồ Chí Minh

72957

22

Bưu Cục Tân Thuận quận 7 thành phố Hồ Chí Minh

72958

23

Bưu Cục Tân Quy Đông quận 7 thành phố Hồ Chí Minh

72959

24

Bưu Cục Tân Phong quận 7 thành phố Hồ Chí Minh

72960

Mã bưu điện Quận 8 thành phố Hồ Chí Minh

1

Bưu Cục Trung tâm quận 8 thành phố Hồ Chí Minh

73000

2

Quận ủy quận 8 thành phố Hồ Chí Minh

73001

3

Hội đồng nhân dân quận 8 thành phố Hồ Chí Minh

73002

4

Ủy ban nhân dân quận 8 thành phố Hồ Chí Minh

73003

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc quận 8 thành phố Hồ Chí Minh

73004

6

Phường 11 quận 8 thành phố Hồ Chí Minh

73006

7

Phường 9 quận 8 thành phố Hồ Chí Minh

73007

8

Phường 8 quận 8 thành phố Hồ Chí Minh

73008

9

Phường 10 quận 8 thành phố Hồ Chí Minh

73009

10

Phường 13 quận 8 thành phố Hồ Chí Minh

73010

11

Phường 12 quận 8 thành phố Hồ Chí Minh

73011

12

Phường 14 quận 8 thành phố Hồ Chí Minh

73012

13

Phường 15 quận 8 thành phố Hồ Chí Minh

73013

14

Phường 16 quận 8 thành phố Hồ Chí Minh

73014

15

Phường 7 quận 8 thành phố Hồ Chí Minh

73015

16

Phường 6 quận 8 thành phố Hồ Chí Minh

73016

17

Phường 5 quận 8 thành phố Hồ Chí Minh

73017

18

Phường 4 quận 8 thành phố Hồ Chí Minh

73018

19

Phường 3 quận 8 thành phố Hồ Chí Minh

73019

20

Phường 2 quận 8 thành phố Hồ Chí Minh

73020

21

Phường 1 quận 8 thành phố Hồ Chí Minh

73021

22

Bưu Cục Phát Quận 8 quận 8 thành phố Hồ Chí Minh

73050

23

Bưu Cục Dã Tượng quận 8 thành phố Hồ Chí Minh

73052

24

Bưu Cục Chánh Hưng quận 8 thành phố Hồ Chí Minh

73053

25

Bưu Cục Rạch Ông quận 8 thành phố Hồ Chí Minh

73054

Mã bưu điện Quận 6 thành phố Hồ Chí Minh

1

Bưu Cục Trung tâm quận 6 thành phố Hồ Chí Minh

73100

2

Quận ủy quận 6 thành phố Hồ Chí Minh

73101

3

Hội đồng nhân dân quận 6 thành phố Hồ Chí Minh

73102

4

Ủy ban nhân dân quận 6 thành phố Hồ Chí Minh

73103

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc quận 6 thành phố Hồ Chí Minh

73104

6

Phường 1 quận 6 thành phố Hồ Chí Minh

73106

7

Phường 2 quận 6 thành phố Hồ Chí Minh

73107

8

Phường 3 quận 6 thành phố Hồ Chí Minh

73108

9

Phường 4 quận 6 thành phố Hồ Chí Minh

73109

10

Phường 5 quận 6 thành phố Hồ Chí Minh

73110

11

Phường 6 quận 6 thành phố Hồ Chí Minh

73111

12

Phường 9 quận 6 thành phố Hồ Chí Minh

73112

13

Phường 8 quận 6 thành phố Hồ Chí Minh

73113

14

Phường 7 quận 6 thành phố Hồ Chí Minh

73114

15

Phường 10 quận 6 thành phố Hồ Chí Minh

73115

16

Phường 11 quận 6 thành phố Hồ Chí Minh

73116

17

Phường 12 quận 6 thành phố Hồ Chí Minh

73117

18

Phường 13 quận 6 thành phố Hồ Chí Minh

73118

19

Phường 14 quận 6 thành phố Hồ Chí Minh

73119

20

Bưu Cục Minh Phụng quận 6 thành phố Hồ Chí Minh

73150

21

Bưu Cục Lý Chiêu Hoàng quận 6 thành phố Hồ Chí Minh

73151

22

Bưu Cục Phú Lâm quận 6 thành phố Hồ Chí Minh

73152

Mã bưu điện Huyện Nhà Bè thành phố Hồ Chí Minh

1

Bưu Cục Trung tâm huyện Nhà Bè thành phố Hồ Chí Minh

73200

2

Huyện ủy huyện Nhà Bè thành phố Hồ Chí Minh

73201

3

Hội đồng nhân dân huyện Nhà Bè thành phố Hồ Chí Minh

73202

4

Ủy ban nhân dân huyện Nhà Bè thành phố Hồ Chí Minh

73203

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Nhà Bè thành phố Hồ Chí Minh

73204

6

Thị Trấn Nhà Bè huyện Nhà Bè thành phố Hồ Chí Minh

73206

7

Xã Phước Kiển huyện Nhà Bè thành phố Hồ Chí Minh

73207

8

Xã Phước Lộc huyện Nhà Bè thành phố Hồ Chí Minh

73208

9

Xã Nhơn Đức huyện Nhà Bè thành phố Hồ Chí Minh

73209

10

Xã Phú Xuân huyện Nhà Bè thành phố Hồ Chí Minh

73210

11

Xã Long Thới huyện Nhà Bè thành phố Hồ Chí Minh

73211

12

Xã Hiệp Phước huyện Nhà Bè thành phố Hồ Chí Minh

73212

13

Bưu Cục Phát Nhà Be huyện Nhà Bè thành phố Hồ Chí Minh

73250

14

Bưu Cục Phước Kiển huyện Nhà Bè thành phố Hồ Chí Minh

73251

15

Bưu Cục Hiệp Phước huyện Nhà Bè thành phố Hồ Chí Minh

73253

Mã bưu điện Huyện Cần Giờ thành phố Hồ Chí Minh

1

Bưu Cục Trung tâm huyện Cần Giờ thành phố Hồ Chí Minh

73300

2

Huyện ủy huyện Cần Giờ thành phố Hồ Chí Minh

73301

3

Hội đồng nhân dân huyện Cần Giờ thành phố Hồ Chí Minh

73302

4

Ủy ban nhân dân huyện Cần Giờ thành phố Hồ Chí Minh

73303

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Cần Giờ thành phố Hồ Chí Minh

73304

6

Thị Trấn Cần Thạnh huyện Cần Giờ thành phố Hồ Chí Minh

73306

7

Xã Long Hòa huyện Cần Giờ thành phố Hồ Chí Minh

73307

8

Xã Thạnh An huyện Cần Giờ thành phố Hồ Chí Minh

73308

9

Xã Tam Thôn Hiệp huyện Cần Giờ thành phố Hồ Chí Minh

73309

10

Xã Bình Khánh huyện Cần Giờ thành phố Hồ Chí Minh

73310

11

Xã An Thới Đông huyện Cần Giờ thành phố Hồ Chí Minh

73311

12

Xã Ly Nhơn huyện Cần Giờ thành phố Hồ Chí Minh

73312

13

Bưu Cục Phát Cần Giờ huyện Cần Giờ thành phố Hồ Chí Minh

73350

14

Bưu Cục Phát Bình Khánh huyện Cần Giờ thành phố Hồ Chí Minh

73351

15

Bưu Cục Cần Thạnh huyện Cần Giờ thành phố Hồ Chí Minh

73352

16

Bưu Cục 30/4 huyện Cần Giờ thành phố Hồ Chí Minh

73353

17

Bưu Cục Bình Khánh huyện Cần Giờ thành phố Hồ Chí Minh

73354

Thông tin các mã zipcode khác tại Sài Gòn

Ngoài các mã bưu chính tại tỉnh, thành phố Hồ Chí Minh ra thì còn rất nhiều các postal code của các lãnh sự quán, tổng lãnh sứ quán của các nước được đặt tại đây. Để tìm các mã này các bạn có thể tham khảo ở phần bên dưới đây

STT

Đối tượng gán mã

​​Mã bưu chính

1

Tổng Lãnh Sự Quán Liên hiệp Vương Quốc Anh và Bắc Ai Len đặt tại thành phố Hồ Chí Minh

70200

2

Tổng Lãnh Sự Quán Cộng Hòa Ấn Độ đặt tại thành phố Hồ Chí Minh

70201

3

Tổng Lãnh Sự Quán Ca-na-đa đặt tại thành phố Hồ Chí Minh

70202

4

Tổng Lãnh Sự Quán Cam-pu-chia đặt tại thành phố Hồ Chí Minh

70203

5

Tổng Lãnh Sự Quán Cô-oét đặt tại thành phố Hồ Chí Minh

70204

6

Tổng Lãnh Sự Quán Cộng hòa Cu-ba đặt tại thành phố Hồ Chí Minh

70205

7

Tổng Lãnh Sự Quán Cộng hòa Liên bang Đức đặt tại thành phố Hồ Chí Minh

70206

8

Tổng Lãnh Sự Quán Vương quốc Hà Lan

70207

9

Tổng Lãnh Sự Quán Hàn Quốc đặt tại thành phố Hồ Chí Minh

70208

10

Tổng Lãnh Sự Quán Hoa Kỳ đặt tại thành phố Hồ Chí Minh

70209

11

Tổng Lãnh Sự Quán Hung-ga-ri đặt tại thành phố Hồ Chí Minh

70210

12

Tổng Lãnh Sự Quán Cộng hòa I-ta-li-a đặt tại thành phố Hồ Chí Minh

70211

13

Tổng Lãnh Sự Quán Cộng hòa In-đô-nê-xi-a đặt tại thành phố Hồ Chí Minh

70212

14

Tổng Lãnh Sự Quán Cộng hòa dân chủ nhân dân Lào đặt tại thành phố Hồ Chí Minh

70213

15

Tổng Lãnh Sự Quán Ma-lai-xi-a đặt tại thành phố Hồ Chí Minh

70214

16

Tổng Lãnh Sự Quán Liên Bang Nga đặt tại thành phố Hồ Chí Minh

70215

17

Tổng Lãnh Sự Quán Nhật Bản đặt tại thành phố Hồ Chí Minh

70216

18

Tổng Lãnh Sự Quán Niu Di-lân đặt tại thành phố Hồ Chí Minh

70217

19

Tổng Lãnh Sự Quán Ô-xtơ-rây-li-a đặt tại thành phố Hồ Chí Minh

70218

20

Tổng Lãnh Sự Quán Cộng hòa Pa-na-ma đặt tại thành phố Hồ Chí Minh

70219

21

Tổng Lãnh Sự Quán Cộng hòa Pháp đặt tại thành phố Hồ Chí Minh

70220

22

Tổng Lãnh Sự Quán Vương quốc Thái Lan đặt tại thành phố Hồ Chí Minh

70221

23

Tổng Lãnh Sự Quán Thụy Sỹ đặt tại thành phố Hồ Chí Minh

70222

24

Tổng Lãnh Sự Quán Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa đặt tại thành phố Hồ Chí Minh

70223

25

Tổng Lãnh Sự Quán Cộng hòa Xinh-ga-po đặt tại thành phố Hồ Chí Minh

70224

26

Lãnh Sự Quán Cộng hòa Ai-xơ-len đặt tại thành phố Hồ Chí Minh

70225

27

Lãnh Sự Quán Cộng hòa Áo đặt tại thành phố Hồ Chí Minh

70226

28

Lãnh Sự Quán Cộng hòa Bồ Đào Nha đặt tại thành phố Hồ Chí Minh

70227

29

Lãnh Sự Quán Vương quốc Bỉ đặt tại thành phố Hồ Chí Minh

70228

30

Lãnh Sự Quán Cộng hòa Ca-dắc-xtan đặt tại thành phố Hồ Chí Minh

70229

31

Lãnh Sự Quán Cộng hòa Chi-lê đặt tại thành phố Hồ Chí Minh

70230

32

Lãnh Sự Quán Cộng hòa E-xtô-ni-a đặt tại thành phố Hồ Chí Minh

70231

33

Lãnh Sự Quán Cộng hòa Hy Lạp đặt tại thành phố Hồ Chí Minh

70232

34

Lãnh Sự Quán Cộng hòa Man-ta đặt tại thành phố Hồ Chí Minh

70233

35

Lãnh Sự Quán Cộng hòa Liên bang Mi-an-ma đặt tại thành phố Hồ Chí Minh

70234

36

Lãnh Sự Quán Mông Cổ đặt tại thành phố Hồ Chí Minh

70235

37

Lãnh Sự Quán Vương quốc Na-uy đặt tại thành phố Hồ Chí Minh

70236

38

Lãnh Sự Quán Cộng hòa Nam Phi đặt tại thành phố Hồ Chí Minh

70237

39

Lãnh Sự Quán Cộng hòa hồi giáo Pa-ki-xtan đặt tại thành phố Hồ Chí Minh

70238

40

Lãnh Sự Quán Cộng hòa Pa-lau đặt tại thành phố Hồ Chí Minh

70239

41

Lãnh Sự Quán Cộng hòa Phần Lan đặt tại thành phố Hồ Chí Minh

70240

42

Lãnh Sự Quán Cộng hòa Phi-líp-pin đặt tại thành phố Hồ Chí Minh

70241

43

Lãnh Sự Quán Cộng hòa Séc đặt tại thành phố Hồ Chí Minh

70242

44

Lãnh Sự Quán Cộng hòa Síp đặt tại thành phố Hồ Chí Minh

70243

45

Lãnh Sự Quán Thụy Điển đặt tại thành phố Hồ Chí Minh

70244

46

Lãnh Sự Quán U-crai-na đặt tại thành phố Hồ Chí Minh

70245

47

Lãnh Sự Quán Cộng hòa Đông U-ru-goay đặt tại thành phố Hồ Chí Minh

70246

48

Lãnh Sự Quán Cộng hòa Xlô-va-ki-a đặt tại thành phố Hồ Chí Minh

70247

49

Lãnh Sự Quán Cộng hòa XHCN dân chủ Xri Lan-ca đặt tại thành phố Hồ Chí Minh

70248

50

Lãnh Sự Quán Cộng hòa Su-đăng đặt tại thành phố Hồ Chí Minh

70249

51

Lãnh Sự Quán Cộng hòa En-xan-va-đo đặt tại thành phố Hồ Chí Minh

70250

52

Lãnh Sự Quán Vương quốc Tây Ban Nha đặt tại thành phố Hồ Chí Minh

70251

53

Lãnh Sự Quán Đại Công quốc Lúc-xăm-bua đặt tại thành phố Hồ Chí Minh

70252

Những từ khóa hay tìm trong bài viết :

  • mã bưu chính Hồ Chí Minh
  • ma buu dien Ho Chi Minh
  • ma buu chinh Ho Chi Minh

Trên đây thì mình đã chia sẻ đến các bạn về mã bưu điện Hồ Chí Minh kèm theo đó là những thông tin zip code, postal code của huyện, bưu cục này rồi đó. Chúc các bạn có thêm những thông tin hữu ích

Thẻ tìm kiếm:

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.