Lưu ý : Trước khi vào bài viết chia sẻ về mã bưu điện tỉnh Tuyên Quang theo cập nhật mới nhất của chính phủ Việt Nam bao gồm cấu trúc gồm 5 số hoàn toàn khác nhau, bao gồm:
- 2 ký tự đầu : Đây là phần xác định tên tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương (VD: 22 là mã xác định của tỉnh Tuyên Quang)
- 3 hoặc 4 ký tự đầu tiên : Đây là phần xác định tên quận, huyện và đơn vị hành chính (VD: 220 hoặc 2200 là mã xác định quận, huyện và đơn vị thuộc tỉnh Tuyên Quang)
- 5 ký tự : Đây là phần xác định đối tượng gán mã bưu chính quốc gia (VD: 22001 là mã được quốc gia xác định của ủy ban thành ủy thuộc tỉnh Tuyên Quang)
Xem Nhanh Mục Lục
Mã bưu điện Tuyên Quang: 22000 và mã zipcode các huyện, thị trấn thuộc Tuyên Quang
Ở phần bên dưới đây ngoài mã bưu điện thuộc tỉnh Tuyên Quang ra thì những địa bản thuộc địa phận này như phường, xã, huyện, thị trận thuộc Tuyên Quang cũng có mã zip postal code. Các bạn có thể xem chi tiết ở các mã chia sẻ ở phía bên dưới hoặc truy cập vào đường link Mã bưu điện các tỉnh Việt Nam
STT |
Đối tượng gán mã |
Mã bưu điện |
---|---|---|
|
Mã bưu chính tỉnh Tuyên Quang |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm tỉnh Tuyên Quang |
22000 |
2 |
Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy tỉnh Tuyên Quang |
22001 |
3 |
Ban Tổ chức tỉnh ủy tỉnh Tuyên Quang |
22002 |
4 |
Ban Tuyên giáo tỉnh ủy tỉnh Tuyên Quang |
22003 |
5 |
Ban Dân vận tỉnh ủy tỉnh Tuyên Quang |
22004 |
6 |
Ban Nội chính tỉnh ủy tỉnh Tuyên Quang |
22005 |
7 |
Đảng ủy khối cơ quan tỉnh Tuyên Quang |
22009 |
8 |
Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy tỉnh Tuyên Quang |
22010 |
9 |
Đảng ủy khối doanh nghiệp tỉnh Tuyên Quang |
22011 |
10 |
Báo Tuyên Quang tỉnh Tuyên Quang |
22016 |
11 |
Hội đồng nhân dân tỉnh Tuyên Quang |
22021 |
12 |
Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội tỉnh Tuyên Quang |
22030 |
13 |
Tòa án nhân dân tỉnh tỉnh Tuyên Quang |
22035 |
14 |
Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh tỉnh Tuyên Quang |
22036 |
15 |
Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh Tuyên Quang |
22040 |
16 |
Sở Công Thương tỉnh Tuyên Quang |
22041 |
17 |
Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Tuyên Quang |
22042 |
18 |
Sở Lao động – Thương binh và Xã hội tỉnh Tuyên Quang |
22043 |
19 |
Sở Ngoại vụ tỉnh Tuyên Quang |
22044 |
20 |
Sở Tài chính tỉnh Tuyên Quang |
22045 |
21 |
Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Tuyên Quang |
22046 |
22 |
Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch tỉnh Tuyên Quang |
22047 |
23 |
Công an tỉnh tỉnh Tuyên Quang |
22049 |
24 |
Sở Nội vụ tỉnh Tuyên Quang |
22051 |
25 |
Sở Tư pháp tỉnh Tuyên Quang |
22052 |
26 |
Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Tuyên Quang |
22053 |
27 |
Sở Giao thông vận tải tỉnh Tuyên Quang |
22054 |
28 |
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Tuyên Quang |
22055 |
29 |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Tuyên Quang |
22056 |
30 |
Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Tuyên Quang |
22057 |
31 |
Sở Xây dựng tỉnh Tuyên Quang |
22058 |
32 |
Sở Y tế tỉnh Tuyên Quang |
22060 |
33 |
Bộ chỉ huy Quân sự tỉnh Tuyên Quang |
22061 |
34 |
Ban Dân tộc tỉnh Tuyên Quang |
22062 |
35 |
Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh tỉnh Tuyên Quang |
22063 |
36 |
Thanh tra tỉnh tỉnh Tuyên Quang |
22064 |
37 |
Trường chính trị tỉnh tỉnh Tuyên Quang |
22065 |
38 |
Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam tỉnh Tuyên Quang |
22066 |
39 |
Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh tỉnh Tuyên Quang |
22067 |
40 |
Bảo hiểm xã hội tỉnh tỉnh Tuyên Quang |
22070 |
41 |
Cục Thuế tỉnh Tuyên Quang |
22078 |
42 |
Cục Hải quan tỉnh Tuyên Quang |
22079 |
43 |
Cục Thống kê tỉnh Tuyên Quang |
22080 |
44 |
Kho bạc Nhà nước tỉnh tỉnh Tuyên Quang |
22081 |
45 |
Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật tỉnh Tuyên Quang |
22085 |
46 |
Liên hiệp các tổ chức hữu nghị tỉnh Tuyên Quang |
22086 |
47 |
Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật tỉnh Tuyên Quang |
22087 |
48 |
Liên đoàn Lao động tỉnh tỉnh Tuyên Quang |
22088 |
49 |
Hội Nông dân tỉnh tỉnh Tuyên Quang |
22089 |
50 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh tỉnh Tuyên Quang |
22090 |
51 |
Tỉnh Đoàn tỉnh Tuyên Quang |
22091 |
52 |
Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh tỉnh Tuyên Quang |
22092 |
53 |
Hội Cựu chiến binh tỉnh tỉnh Tuyên Quang |
22093 |
|
Mã bưu điện Thành phố Tuyên Quang tỉnh Tuyên Quang |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm thành phố Tuyên Quang tỉnh Tuyên Quang |
22100 |
2 |
Thành ủy thành phố Tuyên Quang tỉnh Tuyên Quang |
22101 |
3 |
Hội đồng nhân dân thành phố Tuyên Quang tỉnh Tuyên Quang |
22102 |
4 |
Ủy ban Nhân dân thành phố Tuyên Quang tỉnh Tuyên Quang |
22103 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thành phố Tuyên Quang tỉnh Tuyên Quang |
22104 |
6 |
Xã An Tường thành phố Tuyên Quang tỉnh Tuyên Quang |
22106 |
7 |
Phường Nông Tiến thành phố Tuyên Quang tỉnh Tuyên Quang |
22107 |
8 |
Xã Tràng Đà thành phố Tuyên Quang tỉnh Tuyên Quang |
22108 |
9 |
Phường Tân Hà thành phố Tuyên Quang tỉnh Tuyên Quang |
22109 |
10 |
Phường Minh Xuân thành phố Tuyên Quang tỉnh Tuyên Quang |
22110 |
11 |
Phường Phan Thiết thành phố Tuyên Quang tỉnh Tuyên Quang |
22111 |
12 |
Phường Ỷ La thành phố Tuyên Quang tỉnh Tuyên Quang |
22112 |
13 |
Phường Tân Quang thành phố Tuyên Quang tỉnh Tuyên Quang |
22113 |
14 |
Phường Hưng Thành thành phố Tuyên Quang tỉnh Tuyên Quang |
22114 |
15 |
Xã Lưỡng Vượng thành phố Tuyên Quang tỉnh Tuyên Quang |
22115 |
16 |
Xã An Khang thành phố Tuyên Quang tỉnh Tuyên Quang |
22116 |
17 |
Xã Thái Long thành phố Tuyên Quang tỉnh Tuyên Quang |
22117 |
18 |
Xã Đội Cấn thành phố Tuyên Quang tỉnh Tuyên Quang |
22118 |
19 |
Bưu Cục Phát Tuyên Quang thành phố Tuyên Quang tỉnh Tuyên Quang |
22150 |
20 |
Bưu Cục KHL Tuyên Quang thành phố Tuyên Quang tỉnh Tuyên Quang |
22151 |
21 |
Bưu Cục Nông Tiến thành phố Tuyên Quang tỉnh Tuyên Quang |
22152 |
22 |
Bưu Cục Minh Xuân thành phố Tuyên Quang tỉnh Tuyên Quang |
22153 |
23 |
Bưu Cục Ỷ La thành phố Tuyên Quang tỉnh Tuyên Quang |
22154 |
24 |
Bưu Cục Cầu Chả thành phố Tuyên Quang tỉnh Tuyên Quang |
22155 |
25 |
Bưu Cục Lưỡng Vượng thành phố Tuyên Quang tỉnh Tuyên Quang |
22156 |
26 |
Bưu Cục Thái Long thành phố Tuyên Quang tỉnh Tuyên Quang |
22157 |
27 |
Bưu Cục Hệ 1 Tuyên Quang thành phố Tuyên Quang tỉnh Tuyên Quang |
22199 |
|
Mã bưu điện Huyện Yên Sơn tỉnh Tuyên Quang |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Yên Sơn tỉnh Tuyên Quang |
22200 |
2 |
Huyện ủy huyện Yên Sơn tỉnh Tuyên Quang |
22201 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Yên Sơn tỉnh Tuyên Quang |
22202 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Yên Sơn tỉnh Tuyên Quang |
22203 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Yên Sơn tỉnh Tuyên Quang |
22204 |
6 |
Xã Thắng Quân huyện Yên Sơn tỉnh Tuyên Quang |
22206 |
7 |
Xã Tân Long huyện Yên Sơn tỉnh Tuyên Quang |
22207 |
8 |
Xã Tân Tiến huyện Yên Sơn tỉnh Tuyên Quang |
22208 |
9 |
Xã Kiến Thiết huyện Yên Sơn tỉnh Tuyên Quang |
22209 |
10 |
Xã Trung Trực huyện Yên Sơn tỉnh Tuyên Quang |
22210 |
11 |
Xã Xuân Vân huyện Yên Sơn tỉnh Tuyên Quang |
22211 |
12 |
Xã Qúy Quân huyện Yên Sơn tỉnh Tuyên Quang |
22212 |
13 |
Xã Lực Hành huyện Yên Sơn tỉnh Tuyên Quang |
22213 |
14 |
Xã Chiêu Yên huyện Yên Sơn tỉnh Tuyên Quang |
22214 |
15 |
Xã Phúc Ninh huyện Yên Sơn tỉnh Tuyên Quang |
22215 |
16 |
Xã Tứ Quận huyện Yên Sơn tỉnh Tuyên Quang |
22216 |
17 |
Xã Lang Quán huyện Yên Sơn tỉnh Tuyên Quang |
22217 |
18 |
Xã Chân Sơn huyện Yên Sơn tỉnh Tuyên Quang |
22218 |
19 |
Xã Mỹ Bằng huyện Yên Sơn tỉnh Tuyên Quang |
22219 |
20 |
Xã Phú Lâm huyện Yên Sơn tỉnh Tuyên Quang |
22220 |
21 |
Xã Nhữ Hán huyện Yên Sơn tỉnh Tuyên Quang |
22221 |
22 |
Xã Nhữ Khê huyện Yên Sơn tỉnh Tuyên Quang |
22222 |
23 |
Xã Đội Bình huyện Yên Sơn tỉnh Tuyên Quang |
22223 |
24 |
Thị Trấn Tân Bình huyện Yên Sơn tỉnh Tuyên Quang |
22224 |
25 |
Xã Hoàng Khai huyện Yên Sơn tỉnh Tuyên Quang |
22225 |
26 |
Xã Kim Phú huyện Yên Sơn tỉnh Tuyên Quang |
22226 |
27 |
Xã Trung Môn huyện Yên Sơn tỉnh Tuyên Quang |
22227 |
28 |
Xã Phú Thịnh huyện Yên Sơn tỉnh Tuyên Quang |
22228 |
29 |
Xã Thái Bình huyện Yên Sơn tỉnh Tuyên Quang |
22229 |
30 |
Xã Tiến Bộ huyện Yên Sơn tỉnh Tuyên Quang |
22230 |
31 |
Xã Công Đa huyện Yên Sơn tỉnh Tuyên Quang |
22231 |
32 |
Xã Kim Quan huyện Yên Sơn tỉnh Tuyên Quang |
22232 |
33 |
Xã Đạo Viện huyện Yên Sơn tỉnh Tuyên Quang |
22233 |
34 |
Xã Trung Sơn huyện Yên Sơn tỉnh Tuyên Quang |
22234 |
35 |
Xã Hùng Lợi huyện Yên Sơn tỉnh Tuyên Quang |
22235 |
36 |
Xã Trung Minh huyện Yên Sơn tỉnh Tuyên Quang |
22236 |
37 |
Bưu Cục Phát Yên Sơn huyện Yên Sơn tỉnh Tuyên Quang |
22250 |
38 |
Bưu Cục Xuân Vân huyện Yên Sơn tỉnh Tuyên Quang |
22251 |
39 |
Bưu Cục Tứ Quận huyện Yên Sơn tỉnh Tuyên Quang |
22252 |
40 |
Bưu Cục Mỹ Lâm huyện Yên Sơn tỉnh Tuyên Quang |
22253 |
41 |
Bưu Cục Trung Môn huyện Yên Sơn tỉnh Tuyên Quang |
22254 |
|
Mã bưu điện Huyện Chiêm Hóa tỉnh Tuyên Quang |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Chiêm Hóa tỉnh Tuyên Quang |
22300 |
2 |
Huyện ủy huyện Chiêm Hóa tỉnh Tuyên Quang |
22301 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Chiêm Hóa tỉnh Tuyên Quang |
22302 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Chiêm Hóa tỉnh Tuyên Quang |
22303 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Chiêm Hóa tỉnh Tuyên Quang |
22304 |
6 |
Thị Trấn Vĩnh Lộc huyện Chiêm Hóa tỉnh Tuyên Quang |
22306 |
7 |
Xã Ngọc Hội huyện Chiêm Hóa tỉnh Tuyên Quang |
22307 |
8 |
Xã Phú Bình huyện Chiêm Hóa tỉnh Tuyên Quang |
22308 |
9 |
Xã Bình Phú huyện Chiêm Hóa tỉnh Tuyên Quang |
22309 |
10 |
Xã Yên Lập huyện Chiêm Hóa tỉnh Tuyên Quang |
22310 |
11 |
Xã Hùng Mỹ huyện Chiêm Hóa tỉnh Tuyên Quang |
22311 |
12 |
Xã Phúc Sơn huyện Chiêm Hóa tỉnh Tuyên Quang |
22312 |
13 |
Xã Minh Quang huyện Chiêm Hóa tỉnh Tuyên Quang |
22313 |
14 |
Xã Trung Hà huyện Chiêm Hóa tỉnh Tuyên Quang |
22314 |
15 |
Xã Hà Lang huyện Chiêm Hóa tỉnh Tuyên Quang |
22315 |
16 |
Xã Tân Mỹ huyện Chiêm Hóa tỉnh Tuyên Quang |
22316 |
17 |
Xã Tân An huyện Chiêm Hóa tỉnh Tuyên Quang |
22317 |
18 |
Xã Xuân Quang huyện Chiêm Hóa tỉnh Tuyên Quang |
22318 |
19 |
Xã Phúc Thịnh huyện Chiêm Hóa tỉnh Tuyên Quang |
22319 |
20 |
Xã Tân Thịnh huyện Chiêm Hóa tỉnh Tuyên Quang |
22320 |
21 |
Xã Hòa Phú huyện Chiêm Hóa tỉnh Tuyên Quang |
22321 |
22 |
Xã Yên Nguyên huyện Chiêm Hóa tỉnh Tuyên Quang |
22322 |
23 |
Xã Hòa An huyện Chiêm Hóa tỉnh Tuyên Quang |
22323 |
24 |
Xã Nhân Lý huyện Chiêm Hóa tỉnh Tuyên Quang |
22324 |
25 |
Xã Bình Nhân huyện Chiêm Hóa tỉnh Tuyên Quang |
22325 |
26 |
Xã Vinh Quang huyện Chiêm Hóa tỉnh Tuyên Quang |
22326 |
27 |
Xã Trung Hòa huyện Chiêm Hóa tỉnh Tuyên Quang |
22327 |
28 |
Xã Kim Bình huyện Chiêm Hóa tỉnh Tuyên Quang |
22328 |
29 |
Xã Tri Phú huyện Chiêm Hóa tỉnh Tuyên Quang |
22329 |
30 |
Xã Linh Phú huyện Chiêm Hóa tỉnh Tuyên Quang |
22330 |
31 |
Xã Kiên Đài huyện Chiêm Hóa tỉnh Tuyên Quang |
22331 |
32 |
Bưu Cục Phát Chiêm Hóa huyện Chiêm Hóa tỉnh Tuyên Quang |
22350 |
33 |
Bưu Cục Đầm Hồng huyện Chiêm Hóa tỉnh Tuyên Quang |
22351 |
|
Mã bưu điện Huyện Na Hang tỉnh Tuyên Quang |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Na Hang tỉnh Tuyên Quang |
22400 |
2 |
Huyện ủy huyện Na Hang tỉnh Tuyên Quang |
22401 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Na Hang tỉnh Tuyên Quang |
22402 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Na Hang tỉnh Tuyên Quang |
22403 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Na Hang tỉnh Tuyên Quang |
22404 |
6 |
Thị Trấn Na Hang huyện Na Hang tỉnh Tuyên Quang |
22406 |
7 |
Xã Sơn Phú huyện Na Hang tỉnh Tuyên Quang |
22407 |
8 |
Xã Đà Vị huyện Na Hang tỉnh Tuyên Quang |
22408 |
9 |
Xã Hồng Thái huyện Na Hang tỉnh Tuyên Quang |
22409 |
10 |
Xã Yên Hoa huyện Na Hang tỉnh Tuyên Quang |
22410 |
11 |
Xã Thượng Nông huyện Na Hang tỉnh Tuyên Quang |
22411 |
12 |
Xã Thượng Giáp huyện Na Hang tỉnh Tuyên Quang |
22412 |
13 |
Xã Sinh Long huyện Na Hang tỉnh Tuyên Quang |
22413 |
14 |
Xã Côn Lôn huyện Na Hang tỉnh Tuyên Quang |
22414 |
15 |
Xã Khau Tinh huyện Na Hang tỉnh Tuyên Quang |
22415 |
16 |
Xã Năng Khả huyện Na Hang tỉnh Tuyên Quang |
22416 |
17 |
Xã Thanh Tương huyện Na Hang tỉnh Tuyên Quang |
22417 |
18 |
Bưu Cục Phát Na Hang huyện Na Hang tỉnh Tuyên Quang |
22450 |
19 |
Bưu Cục Yên Hoa huyện Na Hang tỉnh Tuyên Quang |
22451 |
|
Mã bưu điện Huyện Lâm Bình tỉnh Tuyên Quang |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Lâm Bình tỉnh Tuyên Quang |
22500 |
2 |
Huyện ủy huyện Lâm Bình tỉnh Tuyên Quang |
22501 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Lâm Bình tỉnh Tuyên Quang |
22502 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Lâm Bình tỉnh Tuyên Quang |
22503 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Lâm Bình tỉnh Tuyên Quang |
22504 |
6 |
Xã Lăng Can huyện Lâm Bình tỉnh Tuyên Quang |
22506 |
7 |
Xã Thượng Lâm huyện Lâm Bình tỉnh Tuyên Quang |
22507 |
8 |
Xã Khuôn Hà huyện Lâm Bình tỉnh Tuyên Quang |
22508 |
9 |
Xã Phúc Yên huyện Lâm Bình tỉnh Tuyên Quang |
22509 |
10 |
Xã Xuân Lập huyện Lâm Bình tỉnh Tuyên Quang |
22510 |
11 |
Xã Bình An huyện Lâm Bình tỉnh Tuyên Quang |
22511 |
12 |
Xã Hồng Quang huyện Lâm Bình tỉnh Tuyên Quang |
22512 |
13 |
Xã Thổ Bình huyện Lâm Bình tỉnh Tuyên Quang |
22513 |
14 |
Bưu Cục Phát Lâm Bình huyện Lâm Bình tỉnh Tuyên Quang |
22550 |
15 |
Bưu Cục Lăng Can huyện Lâm Bình tỉnh Tuyên Quang |
22551 |
16 |
Bưu Cục Thượng Lâm huyện Lâm Bình tỉnh Tuyên Quang |
22552 |
|
Mã bưu điện Huyện Hàm Yên tỉnh Tuyên Quang |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Hàm Yên tỉnh Tuyên Quang |
22600 |
2 |
Huyện ủy huyện Hàm Yên tỉnh Tuyên Quang |
22601 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Hàm Yên tỉnh Tuyên Quang |
22602 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Hàm Yên tỉnh Tuyên Quang |
22603 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Hàm Yên tỉnh Tuyên Quang |
22604 |
6 |
Thị Trấn Tân Yên huyện Hàm Yên tỉnh Tuyên Quang |
22606 |
7 |
Xã Tân Thành huyện Hàm Yên tỉnh Tuyên Quang |
22607 |
8 |
Xã Minh Hương huyện Hàm Yên tỉnh Tuyên Quang |
22608 |
9 |
Xã Phù Lưu huyện Hàm Yên tỉnh Tuyên Quang |
22609 |
10 |
Xã Minh Dân huyện Hàm Yên tỉnh Tuyên Quang |
22610 |
11 |
Xã Minh Khương huyện Hàm Yên tỉnh Tuyên Quang |
22611 |
12 |
Xã Yên Thuận huyện Hàm Yên tỉnh Tuyên Quang |
22612 |
13 |
Xã Bạch Xa huyện Hàm Yên tỉnh Tuyên Quang |
22613 |
14 |
Xã Yên Lâm huyện Hàm Yên tỉnh Tuyên Quang |
22614 |
15 |
Xã Yên Phú huyện Hàm Yên tỉnh Tuyên Quang |
22615 |
16 |
Xã Nhân Mục huyện Hàm Yên tỉnh Tuyên Quang |
22616 |
17 |
Xã Bằng Cốc huyện Hàm Yên tỉnh Tuyên Quang |
22617 |
18 |
Xã Thành Long huyện Hàm Yên tỉnh Tuyên Quang |
22618 |
19 |
Xã Hùng Đức huyện Hàm Yên tỉnh Tuyên Quang |
22619 |
20 |
Xã Đức Ninh huyện Hàm Yên tỉnh Tuyên Quang |
22620 |
21 |
Xã Thái Hòa huyện Hàm Yên tỉnh Tuyên Quang |
22621 |
22 |
Xã Thái Sơn huyện Hàm Yên tỉnh Tuyên Quang |
22622 |
23 |
Xã Bình Xa huyện Hàm Yên tỉnh Tuyên Quang |
22623 |
24 |
Bưu Cục Phát Hàm Yên huyện Hàm Yên tỉnh Tuyên Quang |
22650 |
25 |
Bưu Cục Ki Lô Mét 31 huyện Hàm Yên tỉnh Tuyên Quang |
22651 |
|
Mã bưu điện Huyện Sơn Dương tỉnh Tuyên Quang |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Sơn Dương tỉnh Tuyên Quang |
22700 |
2 |
Huyện ủy huyện Sơn Dương tỉnh Tuyên Quang |
22701 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Sơn Dương tỉnh Tuyên Quang |
22702 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Sơn Dương tỉnh Tuyên Quang |
22703 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Sơn Dương tỉnh Tuyên Quang |
22704 |
6 |
Thị Trấn Sơn Dương huyện Sơn Dương tỉnh Tuyên Quang |
22706 |
7 |
Xã Hợp Thành huyện Sơn Dương tỉnh Tuyên Quang |
22707 |
8 |
Xã Lương Thiện huyện Sơn Dương tỉnh Tuyên Quang |
22708 |
9 |
Xã Tân Trào huyện Sơn Dương tỉnh Tuyên Quang |
22709 |
10 |
Xã Trung Yên huyện Sơn Dương tỉnh Tuyên Quang |
22710 |
11 |
Xã Minh Thanh huyện Sơn Dương tỉnh Tuyên Quang |
22711 |
12 |
Xã Bình Yên huyện Sơn Dương tỉnh Tuyên Quang |
22712 |
13 |
Xã Tú Thịnh huyện Sơn Dương tỉnh Tuyên Quang |
22713 |
14 |
Xã Thượng Ấm huyện Sơn Dương tỉnh Tuyên Quang |
22714 |
15 |
Xã Vĩnh Lợi huyện Sơn Dương tỉnh Tuyên Quang |
22715 |
16 |
Xã Cấp Tiến huyện Sơn Dương tỉnh Tuyên Quang |
22716 |
17 |
Xã Đông Thọ huyện Sơn Dương tỉnh Tuyên Quang |
22717 |
18 |
Xã Quyết Thắng huyện Sơn Dương tỉnh Tuyên Quang |
22718 |
19 |
Xã Vân Sơn huyện Sơn Dương tỉnh Tuyên Quang |
22719 |
20 |
Xã Hồng Lạc huyện Sơn Dương tỉnh Tuyên Quang |
22720 |
21 |
Xã Sầm Dương huyện Sơn Dương tỉnh Tuyên Quang |
22721 |
22 |
Xã Lâm Xuyên huyện Sơn Dương tỉnh Tuyên Quang |
22722 |
23 |
Xã Tam Đa huyện Sơn Dương tỉnh Tuyên Quang |
22723 |
24 |
Xã Hào Phú huyện Sơn Dương tỉnh Tuyên Quang |
22724 |
25 |
Xã Chi Thiết huyện Sơn Dương tỉnh Tuyên Quang |
22725 |
26 |
Xã Văn Phú huyện Sơn Dương tỉnh Tuyên Quang |
22726 |
27 |
Xã Đồng Quý huyện Sơn Dương tỉnh Tuyên Quang |
22727 |
28 |
Xã Phúc Ứng huyện Sơn Dương tỉnh Tuyên Quang |
22728 |
29 |
Xã Thanh Phát huyện Sơn Dương tỉnh Tuyên Quang |
22729 |
30 |
Xã Đông Lợi huyện Sơn Dương tỉnh Tuyên Quang |
22730 |
31 |
Xã Phú Lương huyện Sơn Dương tỉnh Tuyên Quang |
22731 |
32 |
Xã Đại Phú huyện Sơn Dương tỉnh Tuyên Quang |
22732 |
33 |
Xã Sơn Nam huyện Sơn Dương tỉnh Tuyên Quang |
22733 |
34 |
Xã Ninh Lai huyện Sơn Dương tỉnh Tuyên Quang |
22734 |
35 |
Xã Thiện Kế huyện Sơn Dương tỉnh Tuyên Quang |
22735 |
36 |
Xã Tuân Lộ huyện Sơn Dương tỉnh Tuyên Quang |
22736 |
37 |
Xã Hợp Hòa huyện Sơn Dương tỉnh Tuyên Quang |
22737 |
38 |
Xã Kháng Nhật huyện Sơn Dương tỉnh Tuyên Quang |
22738 |
39 |
Bưu Cục Phát Sơn Dương huyện Sơn Dương tỉnh Tuyên Quang |
22750 |
40 |
Bưu Cục Tân Trào huyện Sơn Dương tỉnh Tuyên Quang |
22751 |
41 |
Bưu Cục Chợ Xoan huyện Sơn Dương tỉnh Tuyên Quang |
22752 |
42 |
Bưu Cục Kim Xuyên huyện Sơn Dương tỉnh Tuyên Quang |
22753 |
43 |
Bưu Cục Sơn Nam huyện Sơn Dương tỉnh Tuyên Quang |
22754 |
|
|
Những từ khóa hay tìm trong bài viết :
- mã bưu chính Tuyên Quang
- ma buu dien tra Tuyen Quang
- ma buu chinh tra Tuyen Quang
Trên đây thì mình đã chia sẻ đến các bạn về mã bưu điện Tuyên Quang kèm theo đó là những thông tin zip code, postal code của huyện, bưu cục này rồi đó. Chúc các bạn có thêm những thông tin hữu ích