Lưu ý : Trước khi vào bài viết chia sẻ về mã bưu điện tỉnh Vĩnh Long theo cập nhật mới nhất của chính phủ Việt Nam bao gồm cấu trúc gồm 5 số hoàn toàn khác nhau, bao gồm:
- 2 ký tự đầu : Đây là phần xác định tên tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương (VD: 85 là mã xác định của tỉnh Vĩnh Long)
- 3 hoặc 4 ký tự đầu tiên : Đây là phần xác định tên quận, huyện và đơn vị hành chính (VD: 850 hoặc 8500 là mã xác định quận, huyện và đơn vị thuộc tỉnh Vĩnh Long)
- 5 ký tự : Đây là phần xác định đối tượng gán mã bưu chính quốc gia (VD: 85001 là mã được quốc gia xác định của ủy ban thành ủy thuộc tỉnh Vĩnh Long)
Xem Nhanh Mục Lục
Mã bưu điện Vĩnh Long: 85000 và mã zipcode các huyện, thị trấn thuộc Vĩnh Long
Ở phần bên dưới đây ngoài mã bưu điện thuộc tỉnh Vĩnh Long ra thì những địa bản thuộc địa phận này như phường, xã, huyện, thị trận thuộc Vĩnh Long cũng có mã zip postal code. Các bạn có thể xem chi tiết ở các mã chia sẻ ở phía bên dưới hoặc truy cập vào đường link Mã bưu điện các tỉnh Việt Nam
STT |
Đối tượng gán mã |
Mã bưu điện |
---|---|---|
|
Mã bưu chính tỉnh Vĩnh Long |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm tỉnh Vĩnh Long |
85000 |
2 |
Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy tỉnh Vĩnh Long |
85001 |
3 |
Ban Tổ chức tỉnh ủy tỉnh Vĩnh Long |
85002 |
4 |
Ban Tuyên giáo tỉnh ủy tỉnh Vĩnh Long |
85003 |
5 |
Ban Dân vận tỉnh ủy tỉnh Vĩnh Long |
85004 |
6 |
Ban Nội chính tỉnh ủy tỉnh Vĩnh Long |
85005 |
7 |
Đảng ủy khối cơ quan tỉnh Vĩnh Long |
85009 |
8 |
Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy tỉnh Vĩnh Long |
85010 |
9 |
Đảng ủy khối doanh nghiệp tỉnh Vĩnh Long |
85011 |
10 |
Báo Vĩnh Long tỉnh Vĩnh Long |
85016 |
11 |
Hội đồng nhân dân tỉnh Vĩnh Long |
85021 |
12 |
Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội tỉnh Vĩnh Long |
85030 |
13 |
Tòa án nhân dân tỉnh tỉnh Vĩnh Long |
85035 |
14 |
Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh tỉnh Vĩnh Long |
85036 |
15 |
Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh Vĩnh Long |
85040 |
16 |
Sở Công Thương tỉnh Vĩnh Long |
85041 |
17 |
Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Vĩnh Long |
85042 |
18 |
Sở Lao động – Thương binh và Xã hội tỉnh Vĩnh Long |
85043 |
19 |
Sở Tài chính tỉnh Vĩnh Long |
85045 |
20 |
Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Vĩnh Long |
85046 |
21 |
Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch tỉnh Vĩnh Long |
85047 |
22 |
Công an tỉnh tỉnh Vĩnh Long |
85049 |
23 |
Sở Nội vụ tỉnh Vĩnh Long |
85051 |
24 |
Sở Tư pháp tỉnh Vĩnh Long |
85052 |
25 |
Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Vĩnh Long |
85053 |
26 |
Sở Giao thông vận tải tỉnh Vĩnh Long |
85054 |
27 |
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Vĩnh Long |
85055 |
28 |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Vĩnh Long |
85056 |
29 |
Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Vĩnh Long |
85057 |
30 |
Sở Xây dựng tỉnh Vĩnh Long |
85058 |
31 |
Sở Y tế tỉnh Vĩnh Long |
85060 |
32 |
Bộ chỉ huy Quân sự tỉnh Vĩnh Long |
85061 |
33 |
Ban Dân tộc tỉnh Vĩnh Long |
85062 |
34 |
Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh tỉnh Vĩnh Long |
85063 |
35 |
Thanh tra tỉnh tỉnh Vĩnh Long |
85064 |
36 |
Trường chính trị tỉnh tỉnh Vĩnh Long |
85065 |
37 |
Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam tỉnh Vĩnh Long |
85066 |
38 |
Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh tỉnh Vĩnh Long |
85067 |
39 |
Bảo hiểm xã hội tỉnh tỉnh Vĩnh Long |
85070 |
40 |
Cục Thuế tỉnh Vĩnh Long |
85078 |
41 |
Cục Hải quan tỉnh Vĩnh Long |
85079 |
42 |
Cục Thống kê tỉnh Vĩnh Long |
85080 |
43 |
Kho bạc Nhà nước tỉnh tỉnh Vĩnh Long |
85081 |
44 |
Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật tỉnh Vĩnh Long |
85085 |
45 |
Liên hiệp các tổ chức hữu nghị tỉnh Vĩnh Long |
85086 |
46 |
Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật tỉnh Vĩnh Long |
85087 |
47 |
Liên đoàn Lao động tỉnh tỉnh Vĩnh Long |
85088 |
48 |
Hội Nông dân tỉnh tỉnh Vĩnh Long |
85089 |
49 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh tỉnh Vĩnh Long |
85090 |
50 |
Tỉnh Đoàn tỉnh Vĩnh Long |
85091 |
51 |
Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh tỉnh Vĩnh Long |
85092 |
52 |
Hội Cựu chiến binh tỉnh tỉnh Vĩnh Long |
85093 |
|
Mã bưu điện Thành phố Vĩnh Long tỉnh Vĩnh Long |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm thành phố Vĩnh Long tỉnh Vĩnh Long |
85100 |
2 |
Thành ủy thành phố Vĩnh Long tỉnh Vĩnh Long |
85101 |
3 |
Hội đồng nhân dân thành phố Vĩnh Long tỉnh Vĩnh Long |
85102 |
4 |
Ủy ban nhân dân thành phố Vĩnh Long tỉnh Vĩnh Long |
85103 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thành phố Vĩnh Long tỉnh Vĩnh Long |
85104 |
6 |
Phường 1 thành phố Vĩnh Long tỉnh Vĩnh Long |
85106 |
7 |
Phường 5 thành phố Vĩnh Long tỉnh Vĩnh Long |
85107 |
8 |
Phường 4 thành phố Vĩnh Long tỉnh Vĩnh Long |
85108 |
9 |
Phường 3 thành phố Vĩnh Long tỉnh Vĩnh Long |
85109 |
10 |
Phường 2 thành phố Vĩnh Long tỉnh Vĩnh Long |
85110 |
11 |
Phường 9 thành phố Vĩnh Long tỉnh Vĩnh Long |
85111 |
12 |
Phường 8 thành phố Vĩnh Long tỉnh Vĩnh Long |
85112 |
13 |
Xã Trường An thành phố Vĩnh Long tỉnh Vĩnh Long |
85113 |
14 |
Xã Tân Ngãi thành phố Vĩnh Long tỉnh Vĩnh Long |
85114 |
15 |
Xã Tân Hòa thành phố Vĩnh Long tỉnh Vĩnh Long |
85115 |
16 |
Xã Tân Hội thành phố Vĩnh Long tỉnh Vĩnh Long |
85116 |
17 |
Bưu Cục Phát Vĩnh Long thành phố Vĩnh Long tỉnh Vĩnh Long |
85150 |
18 |
Bưu Cục KHL Vĩnh Long thành phố Vĩnh Long tỉnh Vĩnh Long |
85151 |
19 |
Bưu Cục Nguyên Huệ thành phố Vĩnh Long tỉnh Vĩnh Long |
85152 |
20 |
Bưu Cục Phước Thọ thành phố Vĩnh Long tỉnh Vĩnh Long |
85153 |
21 |
Bưu Cục Tân Ngãi thành phố Vĩnh Long tỉnh Vĩnh Long |
85154 |
22 |
Bưu Cục Mỹ Phú thành phố Vĩnh Long tỉnh Vĩnh Long |
85155 |
23 |
Bưu Cục Hệ 1 Vĩnh Long thành phố Vĩnh Long tỉnh Vĩnh Long |
85199 |
|
Mã bưu điện Huyện Long Hồ tỉnh Vĩnh Long |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Long Hồ tỉnh Vĩnh Long |
85200 |
2 |
Huyện ủy huyện Long Hồ tỉnh Vĩnh Long |
85201 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Long Hồ tỉnh Vĩnh Long |
85202 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Long Hồ tỉnh Vĩnh Long |
85203 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Long Hồ tỉnh Vĩnh Long |
85204 |
6 |
Thị Trấn Long Hồ huyện Long Hồ tỉnh Vĩnh Long |
85206 |
7 |
Xã Thanh Đức huyện Long Hồ tỉnh Vĩnh Long |
85207 |
8 |
Xã Bình Hòa Phước huyện Long Hồ tỉnh Vĩnh Long |
85208 |
9 |
Xã Đồng Phú huyện Long Hồ tỉnh Vĩnh Long |
85209 |
10 |
Xã Hòa Ninh huyện Long Hồ tỉnh Vĩnh Long |
85210 |
11 |
Xã An Bình huyện Long Hồ tỉnh Vĩnh Long |
85211 |
12 |
Xã Long Phước huyện Long Hồ tỉnh Vĩnh Long |
85212 |
13 |
Xã Phước Hậu huyện Long Hồ tỉnh Vĩnh Long |
85213 |
14 |
Xã Tân Hạnh huyện Long Hồ tỉnh Vĩnh Long |
85214 |
15 |
Xã Thạnh Quới huyện Long Hồ tỉnh Vĩnh Long |
85215 |
16 |
Xã Phú Quới huyện Long Hồ tỉnh Vĩnh Long |
85216 |
17 |
Xã Hòa Phú huyện Long Hồ tỉnh Vĩnh Long |
85217 |
18 |
Xã Lộc Hòa huyện Long Hồ tỉnh Vĩnh Long |
85218 |
19 |
Xã Phú Đức huyện Long Hồ tỉnh Vĩnh Long |
85219 |
20 |
Xã Long An huyện Long Hồ tỉnh Vĩnh Long |
85220 |
21 |
Bưu Cục Phát Long Hồ huyện Long Hồ tỉnh Vĩnh Long |
85250 |
22 |
Bưu Cục KCN Hoà Phú huyện Long Hồ tỉnh Vĩnh Long |
85251 |
|
Mã bưu điện Huyện Tam Bình tỉnh Vĩnh Long |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Tam Bình tỉnh Vĩnh Long |
85300 |
2 |
Huyện ủy huyện Tam Bình tỉnh Vĩnh Long |
85301 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Tam Bình tỉnh Vĩnh Long |
85302 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Tam Bình tỉnh Vĩnh Long |
85303 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Tam Bình tỉnh Vĩnh Long |
85304 |
6 |
Thị Trấn Tam Bình huyện Tam Bình tỉnh Vĩnh Long |
85306 |
7 |
Xã Tường Lộc huyện Tam Bình tỉnh Vĩnh Long |
85307 |
8 |
Xã Hòa Hiệp huyện Tam Bình tỉnh Vĩnh Long |
85308 |
9 |
Xã Hòa Thạnh huyện Tam Bình tỉnh Vĩnh Long |
85309 |
10 |
Xã Hoà Lộc huyện Tam Bình tỉnh Vĩnh Long |
85310 |
11 |
Xã Hậu Lộc huyện Tam Bình tỉnh Vĩnh Long |
85311 |
12 |
Xã Tân Lộc huyện Tam Bình tỉnh Vĩnh Long |
85312 |
13 |
Xã Phú Lộc huyện Tam Bình tỉnh Vĩnh Long |
85313 |
14 |
Xã Song Phú huyện Tam Bình tỉnh Vĩnh Long |
85314 |
15 |
Xã Phú Thịnh huyện Tam Bình tỉnh Vĩnh Long |
85315 |
16 |
Xã Tân Phú huyện Tam Bình tỉnh Vĩnh Long |
85316 |
17 |
Xã Long Phú huyện Tam Bình tỉnh Vĩnh Long |
85317 |
18 |
Xã Mỹ Lộc huyện Tam Bình tỉnh Vĩnh Long |
85318 |
19 |
Xã Mỹ Thạnh Trung huyện Tam Bình tỉnh Vĩnh Long |
85319 |
20 |
Xã Loan Mỹ huyện Tam Bình tỉnh Vĩnh Long |
85320 |
21 |
Xã Ngãi Tứ huyện Tam Bình tỉnh Vĩnh Long |
85321 |
22 |
Xã Bình Ninh huyện Tam Bình tỉnh Vĩnh Long |
85322 |
23 |
Bưu Cục Phát Tam Bình huyện Tam Bình tỉnh Vĩnh Long |
85350 |
24 |
Bưu Cục Ba Càng huyện Tam Bình tỉnh Vĩnh Long |
85351 |
25 |
Bưu Cục Mỹ Lộc huyện Tam Bình tỉnh Vĩnh Long |
85352 |
|
Mã bưu điện Huyện Bình Tân tỉnh Vĩnh Long |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Bình Tân tỉnh Vĩnh Long |
85400 |
2 |
Huyện ủy huyện Bình Tân tỉnh Vĩnh Long |
85401 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Bình Tân tỉnh Vĩnh Long |
85402 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Bình Tân tỉnh Vĩnh Long |
85403 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Bình Tân tỉnh Vĩnh Long |
85404 |
6 |
Xã Tân Quới huyện Bình Tân tỉnh Vĩnh Long |
85406 |
7 |
Xã Thành Lợi huyện Bình Tân tỉnh Vĩnh Long |
85407 |
8 |
Xã Mỹ Thuận huyện Bình Tân tỉnh Vĩnh Long |
85408 |
9 |
Xã Nguyên Văn Thảnh huyện Bình Tân tỉnh Vĩnh Long |
85409 |
10 |
Xã Thành Trung huyện Bình Tân tỉnh Vĩnh Long |
85410 |
11 |
Xã Thành Đông huyện Bình Tân tỉnh Vĩnh Long |
85411 |
12 |
Xã Tân Thành huyện Bình Tân tỉnh Vĩnh Long |
85412 |
13 |
Xã Tân Hưng huyện Bình Tân tỉnh Vĩnh Long |
85413 |
14 |
Xã Tân Lược huyện Bình Tân tỉnh Vĩnh Long |
85414 |
15 |
Xã Tân An Thạnh huyện Bình Tân tỉnh Vĩnh Long |
85415 |
16 |
Xã Tân Bình huyện Bình Tân tỉnh Vĩnh Long |
85416 |
17 |
Bưu Cục Phát Bình Tân huyện Bình Tân tỉnh Vĩnh Long |
85450 |
|
Mã bưu điện Thị xã Bình Minh tỉnh Vĩnh Long |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm thị xã Bình Minh tỉnh Vĩnh Long |
85500 |
2 |
Thị ủy thị xã Bình Minh tỉnh Vĩnh Long |
85501 |
3 |
Hội đồng nhân dân thị xã Bình Minh tỉnh Vĩnh Long |
85502 |
4 |
Ủy ban nhân dân thị xã Bình Minh tỉnh Vĩnh Long |
85503 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thị xã Bình Minh tỉnh Vĩnh Long |
85504 |
6 |
Phường Cái Vồn thị xã Bình Minh tỉnh Vĩnh Long |
85506 |
7 |
Phường Đông Thuận thị xã Bình Minh tỉnh Vĩnh Long |
85507 |
8 |
Xã Thuận An thị xã Bình Minh tỉnh Vĩnh Long |
85508 |
9 |
Phường Thành Phước thị xã Bình Minh tỉnh Vĩnh Long |
85509 |
10 |
Xã Mỹ Hòa thị xã Bình Minh tỉnh Vĩnh Long |
85510 |
11 |
Xã Đông Bình thị xã Bình Minh tỉnh Vĩnh Long |
85511 |
12 |
Xã Đông Thạnh thị xã Bình Minh tỉnh Vĩnh Long |
85512 |
13 |
Xã Đông Thành thị xã Bình Minh tỉnh Vĩnh Long |
85513 |
14 |
Bưu Cục Phát Bình Minh thị xã Bình Minh tỉnh Vĩnh Long |
85550 |
|
Mã bưu điện Huyện Trà Ôn tỉnh Vĩnh Long |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Trà Ôn tỉnh Vĩnh Long |
85600 |
2 |
Huyện ủy huyện Trà Ôn tỉnh Vĩnh Long |
85601 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Trà Ôn tỉnh Vĩnh Long |
85602 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Trà Ôn tỉnh Vĩnh Long |
85603 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Trà Ôn tỉnh Vĩnh Long |
85604 |
6 |
Thị Trấn Trà Ôn huyện Trà Ôn tỉnh Vĩnh Long |
85606 |
7 |
Xã Thiện Mỹ huyện Trà Ôn tỉnh Vĩnh Long |
85607 |
8 |
Xã Tích Thiện huyện Trà Ôn tỉnh Vĩnh Long |
85608 |
9 |
Xã Vĩnh Xuân huyện Trà Ôn tỉnh Vĩnh Long |
85609 |
10 |
Xã Tân Mỹ huyện Trà Ôn tỉnh Vĩnh Long |
85610 |
11 |
Xã Trà Côn huyện Trà Ôn tỉnh Vĩnh Long |
85611 |
12 |
Xã Thuận Thới huyện Trà Ôn tỉnh Vĩnh Long |
85612 |
13 |
Xã Hựu Thành huyện Trà Ôn tỉnh Vĩnh Long |
85613 |
14 |
Xã Thới Hòa huyện Trà Ôn tỉnh Vĩnh Long |
85614 |
15 |
Xã Hòa Bình huyện Trà Ôn tỉnh Vĩnh Long |
85615 |
16 |
Xã Xuân Hiệp huyện Trà Ôn tỉnh Vĩnh Long |
85616 |
17 |
Xã Nhơn Bình huyện Trà Ôn tỉnh Vĩnh Long |
85617 |
18 |
Xã Lục Sỹ Thành huyện Trà Ôn tỉnh Vĩnh Long |
85618 |
19 |
Xã Phú Thành huyện Trà Ôn tỉnh Vĩnh Long |
85619 |
20 |
Bưu Cục Phát Trà Ôn huyện Trà Ôn tỉnh Vĩnh Long |
85650 |
21 |
Bưu Cục Hựu Thành huyện Trà Ôn tỉnh Vĩnh Long |
85651 |
|
Mã bưu điện Huyện Vũng Liêm tỉnh Vĩnh Long |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Vũng Liêm tỉnh Vĩnh Long |
85700 |
2 |
Huyện ủy huyện Vũng Liêm tỉnh Vĩnh Long |
85701 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Vũng Liêm tỉnh Vĩnh Long |
85702 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Vũng Liêm tỉnh Vĩnh Long |
85703 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Vũng Liêm tỉnh Vĩnh Long |
85704 |
6 |
Thị Trấn Vũng Liêm huyện Vũng Liêm tỉnh Vĩnh Long |
85706 |
7 |
Xã Trung Thành Tây huyện Vũng Liêm tỉnh Vĩnh Long |
85707 |
8 |
Xã Quới An huyện Vũng Liêm tỉnh Vĩnh Long |
85708 |
9 |
Xã Tân Quới Trung huyện Vũng Liêm tỉnh Vĩnh Long |
85709 |
10 |
Xã Trung Chánh huyện Vũng Liêm tỉnh Vĩnh Long |
85710 |
11 |
Xã Tân An Luông huyện Vũng Liêm tỉnh Vĩnh Long |
85711 |
12 |
Xã Trung Hiệp huyện Vũng Liêm tỉnh Vĩnh Long |
85712 |
13 |
Xã Trung Thành Đông huyện Vũng Liêm tỉnh Vĩnh Long |
85713 |
14 |
Xã Trung Thành huyện Vũng Liêm tỉnh Vĩnh Long |
85714 |
15 |
Xã Trung Hiếu huyện Vũng Liêm tỉnh Vĩnh Long |
85715 |
16 |
Xã Hiếu Phụng huyện Vũng Liêm tỉnh Vĩnh Long |
85716 |
17 |
Xã Hiếu Thuận huyện Vũng Liêm tỉnh Vĩnh Long |
85717 |
18 |
Xã Trung An huyện Vũng Liêm tỉnh Vĩnh Long |
85718 |
19 |
Xã Trung Ngãi huyện Vũng Liêm tỉnh Vĩnh Long |
85719 |
20 |
Xã Trung Nghĩa huyện Vũng Liêm tỉnh Vĩnh Long |
85720 |
21 |
Xã Thanh Bình huyện Vũng Liêm tỉnh Vĩnh Long |
85721 |
22 |
Xã Quới Thiện huyện Vũng Liêm tỉnh Vĩnh Long |
85722 |
23 |
Xã Hiếu Nhơn huyện Vũng Liêm tỉnh Vĩnh Long |
85723 |
24 |
Xã Hiếu Thành huyện Vũng Liêm tỉnh Vĩnh Long |
85724 |
25 |
Xã Hiếu Nghĩa huyện Vũng Liêm tỉnh Vĩnh Long |
85725 |
26 |
Bưu Cục Phát Vũng Liêm huyện Vũng Liêm tỉnh Vĩnh Long |
85750 |
27 |
Bưu Cục Tân An Luông huyện Vũng Liêm tỉnh Vĩnh Long |
85751 |
28 |
Bưu Cục Hiếu Phụng huyện Vũng Liêm tỉnh Vĩnh Long |
85752 |
|
Mã bưu điện Huyện Mang Thít tỉnh Vĩnh Long |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Mang Thít tỉnh Vĩnh Long |
85800 |
2 |
Huyện ủy huyện Mang Thít tỉnh Vĩnh Long |
85801 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Mang Thít tỉnh Vĩnh Long |
85802 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Mang Thít tỉnh Vĩnh Long |
85803 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Mang Thít tỉnh Vĩnh Long |
85804 |
6 |
Thị Trấn Cái Nhum huyện Mang Thít tỉnh Vĩnh Long |
85806 |
7 |
Xã Chánh An huyện Mang Thít tỉnh Vĩnh Long |
85807 |
8 |
Xã An Phước huyện Mang Thít tỉnh Vĩnh Long |
85808 |
9 |
Xã Mỹ Phước huyện Mang Thít tỉnh Vĩnh Long |
85809 |
10 |
Xã Mỹ An huyện Mang Thít tỉnh Vĩnh Long |
85810 |
11 |
Xã Long Mỹ huyện Mang Thít tỉnh Vĩnh Long |
85811 |
12 |
Xã Hòa Tịnh huyện Mang Thít tỉnh Vĩnh Long |
85812 |
13 |
Xã Nhơn Phú huyện Mang Thít tỉnh Vĩnh Long |
85813 |
14 |
Xã Chánh Hội huyện Mang Thít tỉnh Vĩnh Long |
85814 |
15 |
Xã Bình Phước huyện Mang Thít tỉnh Vĩnh Long |
85815 |
16 |
Xã Tân An Hội huyện Mang Thít tỉnh Vĩnh Long |
85816 |
17 |
Xã Tân Long huyện Mang Thít tỉnh Vĩnh Long |
85817 |
18 |
Xã Tân Long Hội huyện Mang Thít tỉnh Vĩnh Long |
85818 |
19 |
Bưu Cục Phát Mang Thít huyện Mang Thít tỉnh Vĩnh Long |
85850 |
|
|
Những từ khóa hay tìm trong bài viết :
- mã bưu chính Vĩnh Long
- ma buu dien vinh long
- ma buu chinh vinh long
Trên đây thì mình đã chia sẻ đến các bạn về mã bưu điện Vĩnh Long kèm theo đó là những thông tin zip code, postal code của huyện, bưu cục này rồi đó. Chúc các bạn có thêm những thông tin hữu ích