Lưu ý : Trước khi vào bài viết chia sẻ về mã bưu điện Yên Bái theo cập nhật mới nhất của chính phủ Việt Nam bao gồm cấu trúc gồm 5 số hoàn toàn khác nhau, bao gồm:
- 2 ký tự đầu : Đây là phần xác định tên tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương (VD: 33 là mã xác định của Yên Bái)
- 3 hoặc 4 ký tự đầu tiên : Đây là phần xác định tên quận, huyện và đơn vị hành chính (VD: 330 hoặc 3300 là mã xác định quận, huyện và đơn vị thuộc Yên Bái)
- 5 ký tự : Đây là phần xác định đối tượng gán mã bưu chính quốc gia (VD: 33001 là mã được quốc gia xác định của ủy ban thành ủy thuộc Yên Bái)
Xem Nhanh Mục Lục
Mã bưu điện Yên Bái – Cập Nhật Mới
Ở phần bên dưới đây ngoài mã bưu điện thuộc tỉnh Yên Bái ra thì những địa bản thuộc địa phận này như phường, xã, huyện, thị trận thuộc Yên Bái cũng có mã zip postal code. Các bạn có thể xem chi tiết ở các mã chia sẻ ở phía bên dưới hoặc truy cập vào đường link Mã bưu điện các tỉnh Việt Nam
STT |
Đối tượng gán mã |
Mã bưu chính |
---|---|---|
1 |
Bưu Cục Trung tâm tỉnh Yên Bái |
33000 |
2 |
Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy tỉnh Yên Bái |
33001 |
3 |
Ban Tổ chức tỉnh ủy tỉnh Yên Bái |
33002 |
4 |
Ban Tuyên giáo tỉnh ủy tỉnh Yên Bái |
33003 |
5 |
Ban Dân vận tỉnh ủy tỉnh Yên Bái |
33004 |
6 |
Ban Nội chính tỉnh ủy tỉnh Yên Bái |
33005 |
7 |
Đảng ủy khối cơ quan tỉnh Yên Bái |
33009 |
8 |
Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy tỉnh Yên Bái |
33010 |
9 |
Đảng ủy khối doanh nghiệp tỉnh Yên Bái |
33011 |
10 |
Báo Yên Bái tỉnh Yên Bái |
33016 |
11 |
Hội đồng nhân dân tỉnh Yên Bái |
33021 |
12 |
Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội tỉnh Yên Bái |
33030 |
13 |
Tòa án nhân dân tỉnh tỉnh Yên Bái |
33035 |
14 |
Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh tỉnh Yên Bái |
33036 |
15 |
Kiểm toán nhà nước tại khu vực VII tỉnh Yên Bái |
33037 |
16 |
Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh Yên Bái |
33040 |
17 |
Sở Công Thương tỉnh Yên Bái |
33041 |
18 |
Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Yên Bái |
33042 |
19 |
Sở Lao động – Thương binh và Xã hội tỉnh Yên Bái |
33043 |
20 |
Sở Ngoại vụ tỉnh Yên Bái |
33044 |
21 |
Sở Tài chính tỉnh Yên Bái |
33045 |
22 |
Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Yên Bái |
33046 |
23 |
Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch tỉnh Yên Bái |
33047 |
24 |
Công an tỉnh tỉnh Yên Bái |
33049 |
25 |
Sở Nội vụ tỉnh Yên Bái |
33051 |
26 |
Sở Tư pháp tỉnh Yên Bái |
33052 |
27 |
Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Yên Bái |
33053 |
28 |
Sở Giao thông vận tải tỉnh Yên Bái |
33054 |
29 |
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Yên Bái |
33055 |
30 |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Yên Bái |
33056 |
31 |
Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Yên Bái |
33057 |
32 |
Sở Xây dựng tỉnh Yên Bái |
33058 |
33 |
Sở Y tế tỉnh Yên Bái |
33060 |
34 |
Bộ chỉ huy Quân sự tỉnh Yên Bái |
33061 |
35 |
Ban Dân tộc tỉnh Yên Bái |
33062 |
36 |
Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh tỉnh Yên Bái |
33063 |
37 |
Thanh tra tỉnh tỉnh Yên Bái |
33064 |
38 |
Trường chính trị tỉnh tỉnh Yên Bái |
33065 |
39 |
Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam tỉnh Yên Bái |
33066 |
40 |
Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh tỉnh Yên Bái |
33067 |
41 |
Bảo hiểm xã hội tỉnh tỉnh Yên Bái |
33070 |
42 |
Cục Thuế tỉnh Yên Bái |
33078 |
43 |
Cục Hải quan tỉnh Yên Bái |
33079 |
44 |
Cục Thống kê tỉnh Yên Bái |
33080 |
45 |
Kho bạc Nhà nước tỉnh tỉnh Yên Bái |
33081 |
46 |
Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật tỉnh Yên Bái |
33085 |
47 |
Liên hiệp các tổ chức hữu nghị tỉnh Yên Bái |
33086 |
48 |
Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật tỉnh Yên Bái |
33087 |
49 |
Liên đoàn Lao động tỉnh tỉnh Yên Bái |
33088 |
50 |
Hội Nông dân tỉnh tỉnh Yên Bái |
33089 |
51 |
Ủy ban Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh tỉnh Yên Bái |
33090 |
52 |
Tỉnh Đoàn tỉnh Yên Bái |
33091 |
53 |
Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh tỉnh Yên Bái |
33092 |
54 |
Hội Cựu chiến binh tỉnh tỉnh Yên Bái |
33093 |
|
Mã bưu điện Thành phố Yên Bái tỉnh Yên Bái |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm thành phố Yên Bái tỉnh Yên Bái |
33100 |
2 |
Thành ủy thành phố Yên Bái tỉnh Yên Bái |
33101 |
3 |
Hội đồng nhân dân thành phố Yên Bái tỉnh Yên Bái |
33102 |
4 |
Ủy ban nhân dân thành phố Yên Bái tỉnh Yên Bái |
33103 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thành phố Yên Bái tỉnh Yên Bái |
33104 |
6 |
Phường Nguyễn Thái Học thành phố Yên Bái tỉnh Yên Bái |
33106 |
7 |
Phường Yên Ninh thành phố Yên Bái tỉnh Yên Bái |
33107 |
8 |
Phường Minh Tân thành phố Yên Bái tỉnh Yên Bái |
33108 |
9 |
Xã Minh Bảo thành phố Yên Bái tỉnh Yên Bái |
33109 |
10 |
Phường Nam Cường thành phố Yên Bái tỉnh Yên Bái |
33110 |
11 |
Xã Tuy Lộc thành phố Yên Bái tỉnh Yên Bái |
33111 |
12 |
Xã Âu Lâu thành phố Yên Bái tỉnh Yên Bái |
33112 |
13 |
Phường Nguyễn Phúc thành phố Yên Bái tỉnh Yên Bái |
33113 |
14 |
Phường Hồng Hà thành phố Yên Bái tỉnh Yên Bái |
33114 |
15 |
Phường Hợp Minh thành phố Yên Bái tỉnh Yên Bái |
33115 |
16 |
Xã Giới Phiên thành phố Yên Bái tỉnh Yên Bái |
33116 |
17 |
Xã Phúc Lộc thành phố Yên Bái tỉnh Yên Bái |
33117 |
17 |
Xã Văn Phú thành phố Yên Bái tỉnh Yên Bái |
33118 |
19 |
Xã Văn Tiến thành phố Yên Bái tỉnh Yên Bái |
33119 |
20 |
Xã Tân Thịnh thành phố Yên Bái tỉnh Yên Bái |
33120 |
21 |
Phường Đồng Tâm thành phố Yên Bái tỉnh Yên Bái |
33121 |
22 |
Phường Yên Thịnh thành phố Yên Bái tỉnh Yên Bái |
33122 |
23 |
Bưu Cục Phát Yên Bái thành phố Yên Bái tỉnh Yên Bái |
33150 |
24 |
Bưu Cục KHL Yên Bái thành phố Yên Bái tỉnh Yên Bái |
33151 |
25 |
Bưu Cục TMĐT Yên Bái thành phố Yên Bái tỉnh Yên Bái |
33152 |
26 |
Bưu Cục Yên Hòa thành phố Yên Bái tỉnh Yên Bái |
33153 |
27 |
Bưu Cục Minh Tân thành phố Yên Bái tỉnh Yên Bái |
33154 |
28 |
Bưu Cục Nam Cường thành phố Yên Bái tỉnh Yên Bái |
33155 |
29 |
Bưu Cục Hợp Minh thành phố Yên Bái tỉnh Yên Bái |
33156 |
30 |
Bưu Cục Yên Bái Km5 thành phố Yên Bái tỉnh Yên Bái |
33157 |
31 |
Bưu Cục Yên Thịnh thành phố Yên Bái tỉnh Yên Bái |
33158 |
32 |
Bưu Cục Hệ 1 Yên Bái thành phố Yên Bái tỉnh Yên Bái |
33199 |
|
Mã bưu điện Huyện Yên Bình tỉnh Yên Bái |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Yên Bình tỉnh Yên Bái |
33200 |
2 |
Huyện ủy huyện Yên Bình tỉnh Yên Bái |
33201 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Yên Bình tỉnh Yên Bái |
33202 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Yên Bình tỉnh Yên Bái |
33203 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Yên Bình tỉnh Yên Bái |
33204 |
6 |
Thị Trấn Yên Bình huyện Yên Bình tỉnh Yên Bái |
33206 |
7 |
Xã Vĩnh Kiên huyện Yên Bình tỉnh Yên Bái |
33207 |
8 |
Xã Yên Bình huyện Yên Bình tỉnh Yên Bái |
33208 |
9 |
Xã Bạch Hà huyện Yên Bình tỉnh Yên Bái |
33209 |
10 |
Xã Vũ Linh huyện Yên Bình tỉnh Yên Bái |
33210 |
11 |
Xã Phúc An huyện Yên Bình tỉnh Yên Bái |
33211 |
12 |
Xã Yên Thành huyện Yên Bình tỉnh Yên Bái |
33212 |
13 |
Xã Xuân Lai huyện Yên Bình tỉnh Yên Bái |
33213 |
14 |
Xã Mỹ Gia huyện Yên Bình tỉnh Yên Bái |
33214 |
15 |
Xã Cẩm Nhân huyện Yên Bình tỉnh Yên Bái |
33215 |
16 |
Xã Tích Cốc huyện Yên Bình tỉnh Yên Bái |
33216 |
17 |
Xã Xuân Long huyện Yên Bình tỉnh Yên Bái |
33217 |
18 |
Xã Ngọc Chấn huyện Yên Bình tỉnh Yên Bái |
33218 |
19 |
Xã Phúc Ninh huyện Yên Bình tỉnh Yên Bái |
33219 |
20 |
Xã Tân Nguyên huyện Yên Bình tỉnh Yên Bái |
33220 |
21 |
Xã Bảo Ái huyện Yên Bình tỉnh Yên Bái |
33221 |
22 |
Xã Mông Sơn huyện Yên Bình tỉnh Yên Bái |
33222 |
23 |
Xã Cẩm Ân huyện Yên Bình tỉnh Yên Bái |
33223 |
24 |
Xã Tân Hương huyện Yên Bình tỉnh Yên Bái |
33224 |
25 |
Xã Đại Đồng huyện Yên Bình tỉnh Yên Bái |
33225 |
26 |
Xã Phú Thịnh huyện Yên Bình tỉnh Yên Bái |
33226 |
27 |
Xã Văn Lãng huyện Yên Bình tỉnh Yên Bái |
33227 |
28 |
Xã Thịnh Hưng huyện Yên Bình tỉnh Yên Bái |
33228 |
29 |
Xã Đại Minh huyện Yên Bình tỉnh Yên Bái |
33229 |
30 |
Xã Hán Đà huyện Yên Bình tỉnh Yên Bái |
33230 |
31 |
Thị Trấn Thác Bà huyện Yên Bình tỉnh Yên Bái |
33231 |
32 |
Bưu Cục Phát Yên Bình huyện Yên Bình tỉnh Yên Bái |
33250 |
33 |
Bưu Cục Km9 huyện Yên Bình tỉnh Yên Bái |
33251 |
34 |
Bưu Cục Cảm Ân huyện Yên Bình tỉnh Yên Bái |
33252 |
35 |
Bưu Cục Cát Lem huyện Yên Bình tỉnh Yên Bái |
33253 |
36 |
Bưu Cục Thác Bà huyện Yên Bình tỉnh Yên Bái |
33254 |
37 |
BĐVHX Cẩm Nhân 1 huyện Yên Bình tỉnh Yên Bái |
33255 |
|
Mã bưu điện Huyện Lục Yên tỉnh Yên Bái |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Lục Yên tỉnh Yên Bái |
33300 |
2 |
Huyện ủy huyện Lục Yên tỉnh Yên Bái |
33301 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Lục Yên tỉnh Yên Bái |
33302 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Lục Yên tỉnh Yên Bái |
33303 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Lục Yên tỉnh Yên Bái |
33304 |
6 |
Thị Trấn Yên Thế huyện Lục Yên tỉnh Yên Bái |
33306 |
7 |
Xã Minh Xuân huyện Lục Yên tỉnh Yên Bái |
33307 |
8 |
Xã Mường Lai huyện Lục Yên tỉnh Yên Bái |
33308 |
9 |
Xã Yên Thắng huyện Lục Yên tỉnh Yên Bái |
33309 |
10 |
Xã Mai Sơn huyện Lục Yên tỉnh Yên Bái |
33310 |
11 |
Xã Khánh Thiện huyện Lục Yên tỉnh Yên Bái |
33311 |
12 |
Xã Lâm Thượng huyện Lục Yên tỉnh Yên Bái |
33312 |
13 |
Xã Tân Phượng huyện Lục Yên tỉnh Yên Bái |
33313 |
14 |
Xã Minh Chuẩn huyện Lục Yên tỉnh Yên Bái |
33314 |
15 |
Xã Khai Trung huyện Lục Yên tỉnh Yên Bái |
33315 |
16 |
Xã Tân Lĩnh huyện Lục Yên tỉnh Yên Bái |
33316 |
17 |
Xã Tô Mậu huyện Lục Yên tỉnh Yên Bái |
33317 |
18 |
Xã An Lạc huyện Lục Yên tỉnh Yên Bái |
33318 |
19 |
Xã Khánh Hoà huyện Lục Yên tỉnh Yên Bái |
33319 |
20 |
Xã Trúc Lâu huyện Lục Yên tỉnh Yên Bái |
33320 |
21 |
Xã Động Quan huyện Lục Yên tỉnh Yên Bái |
33321 |
22 |
Xã Tân Lập huyện Lục Yên tỉnh Yên Bái |
33322 |
23 |
Xã Phúc Lợi huyện Lục Yên tỉnh Yên Bái |
33323 |
24 |
Xã Trung Tâm huyện Lục Yên tỉnh Yên Bái |
33324 |
25 |
Xã Phan Thanh huyện Lục Yên tỉnh Yên Bái |
33325 |
26 |
Xã An Phú huyện Lục Yên tỉnh Yên Bái |
33326 |
27 |
Xã Minh Tiến huyện Lục Yên tỉnh Yên Bái |
33327 |
28 |
Xã Liễu Đô huyện Lục Yên tỉnh Yên Bái |
33328 |
29 |
Xã Vĩnh Lạc huyện Lục Yên tỉnh Yên Bái |
33329 |
30 |
Bưu Cục Phát Lục Yên huyện Lục Yên tỉnh Yên Bái |
33350 |
31 |
Bưu Cục Khánh Hòa huyện Lục Yên tỉnh Yên Bái |
33351 |
|
Mã bưu điện Huyện Văn Yên tỉnh Yên Bái |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Văn Yên tỉnh Yên Bái |
33400 |
2 |
Huyện ủy huyện Văn Yên tỉnh Yên Bái |
33401 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Văn Yên tỉnh Yên Bái |
33402 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Văn Yên tỉnh Yên Bái |
33403 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Văn Yên tỉnh Yên Bái |
33404 |
6 |
Thị Trấn Mậu A huyện Văn Yên tỉnh Yên Bái |
33406 |
7 |
Xã Ngòi A huyện Văn Yên tỉnh Yên Bái |
33407 |
8 |
Xã Mậu Đông huyện Văn Yên tỉnh Yên Bái |
33408 |
9 |
Xã Quang Minh huyện Văn Yên tỉnh Yên Bái |
33409 |
10 |
Xã An Bình huyện Văn Yên tỉnh Yên Bái |
33410 |
11 |
Xã Lâm Giang huyện Văn Yên tỉnh Yên Bái |
33411 |
12 |
Xã Lang Thíp huyện Văn Yên tỉnh Yên Bái |
33412 |
13 |
Xã Châu Quế Thượng huyện Văn Yên tỉnh Yên Bái |
33413 |
14 |
Xã Châu Quế Hạ huyện Văn Yên tỉnh Yên Bái |
33414 |
15 |
Xã Đông An huyện Văn Yên tỉnh Yên Bái |
33415 |
16 |
Xã Đông Cuông huyện Văn Yên tỉnh Yên Bái |
33416 |
17 |
Xã Phong Dụ Hạ huyện Văn Yên tỉnh Yên Bái |
33417 |
18 |
Xã Phong Dụ Thượng huyện Văn Yên tỉnh Yên Bái |
33418 |
19 |
Xã Xuân Tầm huyện Văn Yên tỉnh Yên Bái |
33419 |
20 |
Xã Tân Hợp huyện Văn Yên tỉnh Yên Bái |
33420 |
21 |
Xã An Thịnh huyện Văn Yên tỉnh Yên Bái |
33421 |
22 |
Xã Đại Phác huyện Văn Yên tỉnh Yên Bái |
33422 |
23 |
Xã Đại Sơn huyện Văn Yên tỉnh Yên Bái |
33423 |
24 |
Xã Nà Hẩu huyện Văn Yên tỉnh Yên Bái |
33424 |
25 |
Xã Mỏ Vàng huyện Văn Yên tỉnh Yên Bái |
33425 |
26 |
Xã Viễn Sơn huyện Văn Yên tỉnh Yên Bái |
33426 |
27 |
Xã Hoàng Thắng huyện Văn Yên tỉnh Yên Bái |
33427 |
28 |
Xã Xuân Ái huyện Văn Yên tỉnh Yên Bái |
33428 |
29 |
Xã Yên Phú huyện Văn Yên tỉnh Yên Bái |
33429 |
30 |
Xã Yên Hợp huyện Văn Yên tỉnh Yên Bái |
33430 |
31 |
Xã Yên Hưng huyện Văn Yên tỉnh Yên Bái |
33431 |
32 |
Xã Yên Thái huyện Văn Yên tỉnh Yên Bái |
33432 |
33 |
Bưu Cục Phát Văn Yên huyện Văn Yên tỉnh Yên Bái |
33450 |
34 |
Bưu Cục Trái Hút huyện Văn Yên tỉnh Yên Bái |
33451 |
|
Mã bưu điện Huyện Mù Căng Chải tỉnh Yên Bái |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Mù Căng Chải tỉnh Yên Bái |
33500 |
2 |
Huyện ủy huyện Mù Căng Chải tỉnh Yên Bái |
33501 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Mù Căng Chải tỉnh Yên Bái |
33502 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Mù Căng Chải tỉnh Yên Bái |
33503 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Mù Căng Chải tỉnh Yên Bái |
33504 |
6 |
Thị Trấn Mù Cang Chải huyện Mù Căng Chải tỉnh Yên Bái |
33506 |
7 |
Xã Mồ Dề huyện Mù Căng Chải tỉnh Yên Bái |
33507 |
8 |
Xã Khao Mang huyện Mù Căng Chải tỉnh Yên Bái |
33508 |
9 |
Xã Hồ Bốn huyện Mù Căng Chải tỉnh Yên Bái |
33509 |
10 |
Xã Lao Chải huyện Mù Căng Chải tỉnh Yên Bái |
33510 |
11 |
Xã Kim Nọi huyện Mù Căng Chải tỉnh Yên Bái |
33511 |
12 |
Xã Chế Tạo huyện Mù Căng Chải tỉnh Yên Bái |
33512 |
13 |
Xã Dế Xu Phình huyện Mù Căng Chải tỉnh Yên Bái |
33513 |
14 |
Xã Púng Luông huyện Mù Căng Chải tỉnh Yên Bái |
33514 |
15 |
Xã Nậm Khắt huyện Mù Căng Chải tỉnh Yên Bái |
33515 |
16 |
Xã Cao Phạ huyện Mù Căng Chải tỉnh Yên Bái |
33516 |
17 |
Xã La Pán Tẩn huyện Mù Căng Chải tỉnh Yên Bái |
33517 |
18 |
Xã Chế Cu Nha huyện Mù Căng Chải tỉnh Yên Bái |
33518 |
19 |
Xã Nậm Có huyện Mù Căng Chải tỉnh Yên Bái |
33519 |
20 |
Bưu Cục Phát Mù Căng Chải huyện Mù Căng Chải tỉnh Yên Bái |
33550 |
21 |
Bưu Cục Pú Luông huyện Mù Căng Chải tỉnh Yên Bái |
33551 |
|
Mã bưu điện Huyện Trạm Tấu tỉnh Yên Bái |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Trạm Tấu tỉnh Yên Bái |
33600 |
2 |
Huyện ủy huyện Trạm Tấu tỉnh Yên Bái |
33601 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Trạm Tấu tỉnh Yên Bái |
33602 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Trạm Tấu tỉnh Yên Bái |
33603 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Trạm Tấu tỉnh Yên Bái |
33604 |
6 |
Thị Trấn Trạm Tấu huyện Trạm Tấu tỉnh Yên Bái |
33606 |
7 |
Xã Hát Lừu huyện Trạm Tấu tỉnh Yên Bái |
33607 |
8 |
Xã Xà Hồ huyện Trạm Tấu tỉnh Yên Bái |
33608 |
9 |
Xã Trạm Tấu huyện Trạm Tấu tỉnh Yên Bái |
33609 |
10 |
Xã Pá Lau huyện Trạm Tấu tỉnh Yên Bái |
33610 |
11 |
Xã Túc Đán huyện Trạm Tấu tỉnh Yên Bái |
33611 |
12 |
Xã Bản Công huyện Trạm Tấu tỉnh Yên Bái |
33612 |
13 |
Xã Bản Mù huyện Trạm Tấu tỉnh Yên Bái |
33613 |
14 |
Xã Làng Nhì huyện Trạm Tấu tỉnh Yên Bái |
33614 |
15 |
Xã Tà Si Láng huyện Trạm Tấu tỉnh Yên Bái |
33615 |
16 |
Xã Phình Hồ huyện Trạm Tấu tỉnh Yên Bái |
33616 |
17 |
Xã Pá Hu huyện Trạm Tấu tỉnh Yên Bái |
33617 |
18 |
Bưu Cục Phát Trạm Tấu huyện Trạm Tấu tỉnh Yên Bái |
33650 |
|
Mã bưu điện Thị xã Nghĩa Lộ tỉnh Yên Bái |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm thị xã Nghĩa Lộ tỉnh Yên Bái |
33700 |
2 |
Thị ủy thị xã Nghĩa Lộ tỉnh Yên Bái |
33701 |
3 |
Hội đồng nhân dân thị xã Nghĩa Lộ tỉnh Yên Bái |
33702 |
4 |
Ủy ban nhân dân thị xã Nghĩa Lộ tỉnh Yên Bái |
33703 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thị xã Nghĩa Lộ tỉnh Yên Bái |
33704 |
6 |
Phường Trung Tâm thị xã Nghĩa Lộ tỉnh Yên Bái |
33706 |
7 |
Xã Nghĩa Lợi thị xã Nghĩa Lộ tỉnh Yên Bái |
33707 |
8 |
Xã Nghĩa Phúc thị xã Nghĩa Lộ tỉnh Yên Bái |
33708 |
9 |
Phường Pú Trạng thị xã Nghĩa Lộ tỉnh Yên Bái |
33709 |
10 |
Xã Nghĩa An thị xã Nghĩa Lộ tỉnh Yên Bái |
33710 |
11 |
Phường Tân An thị xã Nghĩa Lộ tỉnh Yên Bái |
33711 |
12 |
Phường Cầu Thia thị xã Nghĩa Lộ tỉnh Yên Bái |
33712 |
13 |
Bưu Cục Phát Nghĩa Lộ thị xã Nghĩa Lộ tỉnh Yên Bái |
33750 |
|
Mã bưu điện Huyện Văn Chấn tỉnh Yên Bái |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Văn Chấn tỉnh Yên Bái |
33800 |
2 |
Huyện ủy huyện Văn Chấn tỉnh Yên Bái |
33801 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Văn Chấn tỉnh Yên Bái |
33802 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Văn Chấn tỉnh Yên Bái |
33803 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Văn Chấn tỉnh Yên Bái |
33804 |
6 |
Xã Sơn Thịnh huyện Văn Chấn tỉnh Yên Bái |
33806 |
7 |
Xã Suối Giàng huyện Văn Chấn tỉnh Yên Bái |
33807 |
8 |
Xã An Lương huyện Văn Chấn tỉnh Yên Bái |
33808 |
9 |
Xã Suối Quyền huyện Văn Chấn tỉnh Yên Bái |
33809 |
10 |
Xã Sùng Đô huyện Văn Chấn tỉnh Yên Bái |
33810 |
11 |
Xã Nậm Mười huyện Văn Chấn tỉnh Yên Bái |
33811 |
12 |
Xã Gia Hội huyện Văn Chấn tỉnh Yên Bái |
33812 |
13 |
Xã Nậm Búng huyện Văn Chấn tỉnh Yên Bái |
33813 |
14 |
Xã Tú Lệ huyện Văn Chấn tỉnh Yên Bái |
33814 |
15 |
Xã Nậm Lành huyện Văn Chấn tỉnh Yên Bái |
33815 |
16 |
Xã Sơn Lương huyện Văn Chấn tỉnh Yên Bái |
33816 |
17 |
Thị Trấn Nông Trường Liên Sơn huyện Văn Chấn tỉnh Yên Bái |
33817 |
18 |
Xã Nghĩa Sơn huyện Văn Chấn tỉnh Yên Bái |
33818 |
19 |
Xã Sơn A huyện Văn Chấn tỉnh Yên Bái |
33819 |
20 |
Xã Phù Nham huyện Văn Chấn tỉnh Yên Bái |
33820 |
21 |
Thị Trấn Nông Trường Nghĩa Lộ huyện Văn Chấn tỉnh Yên Bái |
33821 |
22 |
Xã Thanh Lương huyện Văn Chấn tỉnh Yên Bái |
33822 |
23 |
Xã Hạnh Sơn huyện Văn Chấn tỉnh Yên Bái |
33823 |
24 |
Xã Phúc Sơn huyện Văn Chấn tỉnh Yên Bái |
33824 |
25 |
Xã Thạch Lương huyện Văn Chấn tỉnh Yên Bái |
33825 |
26 |
Xã Đồng Khê huyện Văn Chấn tỉnh Yên Bái |
33826 |
27 |
Thị Trấn Nông Trường Trần Phú huyện Văn Chấn tỉnh Yên Bái |
33827 |
28 |
Xã Cát Thịnh huyện Văn Chấn tỉnh Yên Bái |
33828 |
29 |
Xã Thượng Bằng La huyện Văn Chấn tỉnh Yên Bái |
33829 |
30 |
Xã Minh An huyện Văn Chấn tỉnh Yên Bái |
33830 |
31 |
Xã Nghĩa Tâm huyện Văn Chấn tỉnh Yên Bái |
33831 |
32 |
Xã Bình Thuận huyện Văn Chấn tỉnh Yên Bái |
33832 |
33 |
Xã Chấn Thịnh huyện Văn Chấn tỉnh Yên Bái |
33833 |
34 |
Xã Đại Lịch huyện Văn Chấn tỉnh Yên Bái |
33834 |
35 |
Xã Suối Bu huyện Văn Chấn tỉnh Yên Bái |
33835 |
36 |
Xã Tân Thịnh huyện Văn Chấn tỉnh Yên Bái |
33836 |
37 |
Bưu Cục Phát Văn Chấn huyện Văn Chấn tỉnh Yên Bái |
33850 |
38 |
Bưu Cục Thái Lão huyện Văn Chấn tỉnh Yên Bái |
33851 |
39 |
Bưu Cục Đồng Khê huyện Văn Chấn tỉnh Yên Bái |
33852 |
40 |
Bưu Cục Ba Khe huyện Văn Chấn tỉnh Yên Bái |
33853 |
41 |
Bưu Cục Mỵ huyện Văn Chấn tỉnh Yên Bái |
33854 |
|
Mã bưu điện Huyện Trấn Yên tỉnh Yên Bái |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Trấn Yên tỉnh Yên Bái |
33900 |
2 |
Huyện ủy huyện Trấn Yên tỉnh Yên Bái |
33901 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Trấn Yên tỉnh Yên Bái |
33902 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Trấn Yên tỉnh Yên Bái |
33903 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Trấn Yên tỉnh Yên Bái |
33904 |
6 |
Thị Trấn Cổ Phúc huyện Trấn Yên tỉnh Yên Bái |
33906 |
7 |
Xã Minh Quán huyện Trấn Yên tỉnh Yên Bái |
33907 |
8 |
Xã Hòa Cuông huyện Trấn Yên tỉnh Yên Bái |
33908 |
9 |
Xã Việt Thành huyện Trấn Yên tỉnh Yên Bái |
33909 |
10 |
Xã Đào Thịnh huyện Trấn Yên tỉnh Yên Bái |
33910 |
11 |
Xã Tân Đồng huyện Trấn Yên tỉnh Yên Bái |
33911 |
12 |
Xã Báo Đáp huyện Trấn Yên tỉnh Yên Bái |
33912 |
13 |
Xã Quy Mông huyện Trấn Yên tỉnh Yên Bái |
33913 |
14 |
Xã Kiên Thành huyện Trấn Yên tỉnh Yên Bái |
33914 |
15 |
Xã Hồng Ca huyện Trấn Yên tỉnh Yên Bái |
33915 |
16 |
Xã Hưng Khánh huyện Trấn Yên tỉnh Yên Bái |
33916 |
17 |
Xã Hưng Thịnh huyện Trấn Yên tỉnh Yên Bái |
33917 |
18 |
Xã Việt Hồng huyện Trấn Yên tỉnh Yên Bái |
33918 |
19 |
Xã Vân Hội huyện Trấn Yên tỉnh Yên Bái |
33919 |
20 |
Xã Việt Cường huyện Trấn Yên tỉnh Yên Bái |
33920 |
21 |
Xã Minh Quân huyện Trấn Yên tỉnh Yên Bái |
33921 |
22 |
Xã Bảo Hưng huyện Trấn Yên tỉnh Yên Bái |
33922 |
23 |
Xã Lương Thịnh huyện Trấn Yên tỉnh Yên Bái |
33923 |
24 |
Xã Y Can huyện Trấn Yên tỉnh Yên Bái |
33924 |
25 |
Xã Minh Tiến huyện Trấn Yên tỉnh Yên Bái |
33925 |
26 |
Xã Nga Quán huyện Trấn Yên tỉnh Yên Bái |
33926 |
27 |
Xã Cường Thịnh huyện Trấn Yên tỉnh Yên Bái |
33927 |
28 |
Bưu Cục Phát Trấn Yên huyện Trấn Yên tỉnh Yên Bái |
33950 |
|
|
Những từ khóa hay tìm trong bài viết :
- mã bưu chính Yên Bái
- ma buu dien yen bai
- ma buu chinh yen bai
Trên đây thì mình đã chia sẻ đến các bạn về mã bưu điện Yên Bái kèm theo đó là những thông tin zip code, postal code của huyện, bưu cục này rồi đó. Chúc các bạn có thêm những thông tin hữu ích