Trường nội trú là nơi mà các học sinh, sinh viên người học và sinh sống trong năm học đó với các học sinh và sinh viên khác trong trường. Việc tìm hiểu các tự vựng về trường học trong tiếng anh nói chung hay trường nội trú nói riêng luôn là vấn đề được khá nhiều người quan tâm. Trong chuyên mục wiki giải đáp ý nghĩa này updatemoi.com xin được chia sẻ đến các bạn định nghĩa về trường dân tộc nội trú tiếng anh là gì ở phía bên dưới cho các bạn tiện đường tham khảo nhé
Xem Nhanh Mục Lục
Trường nội trú tiếng anh là gì?
Tiếng việt trường nội trú khi dịch qua tiếng anh sẽ là borading school, mọi người có thể theo dõi qua một số ví dụ được updatemoi.com minh họa về các câu tiếng anh liên quan:

- VD1: He picked me up from boarding school – (Anh ấy đón tôi từ trường nội trú)
- VD2: I don’t want to go boarding school – (Con không muốn học ở trường nội trú đâu)
- VD3: Certain boarding schools may have impressive academic standards – (Một vài trường nội trú nào đó có thể có trình độ giáo dục rất tốt.)
- VD4: Would you send your son or daughter to such a boarding school? – (Bạn có muốn gửi con trai hay con gái của mình đến trường nội trú như thế không?)
Trường dân tộc nội trú tiếng anh là gì?
Đối với trường nội trú cũng đồng nghĩa với việc trong trường có một khu dành cho các em học sinh, sinh viên thuộc dân tộc thiểu số, ít người học tập và sinh sống. Đối với Trường Phổ Thông Dân tộc Nội trú sang tiếng Anh sẽ là Boarding School for Ethnic Minority Students hay Ethnic Minority Boarding School.

Tổng hợp các tự vựng tiếng anh về trường học
Đã bao giờ bạn tự hỏi rằng trường mần non, trường tiểu học, trường mẫu giáo, trường bổ túc, trường trung cấp, hay trường trung học khi dịch ra tiếng anh thì nó có nghĩa là gì hay chưa. Nếu như các bạn đã có thắc mắc về những từ vựng này thì ở dưới đây mình xin được chia sẻ đến các bạn những từ vựng tiếng anh liên quan đến trường học giúp các bạn hiểu được nghĩa của nó là gì ở phía bên dưới này nhé! Tại đây ngoài trường dân tộc nội trú tiếng anh là gì ra thì còn rất nhiều các từ vựng khác về trường học khi dịch sang tiếng anh mà các bạn nên tham khảo.
Tên trường tiếng Việt | Nghĩa dịch sang tiếng anh | Ghi Chú |
Trường mần non | Nursery school | |
Trường mẫu giáo | Kindergarten | |
Trường tiểu học | Primary school | Trường cấp 1 |
Trường trung học cơ sở | Junior high school / secondary school | Trường cấp 2 |
Trường trung học phổ thông | High school | Trường cấp 3 |
Trường bổ túc | Continuation school | |
Trường trung cấp | Vocational college | |
Trường đại học tiếng anh | University / College / undergraduate | |
Trường đại học từ xa | tele-university / Remote- Level university | |
Trường đại học tại chức | In-service education | |
Trường bán trú/ ngoại trú | Day school / day-boarding school | chỉ ở lại nửa ngày, ko ngủ lại |
Trường tư thục | Private school/ college/ university | |
Trường bán công | semi-public high school | |
Trường nội trú | Boarding school |
Trên đây là tổng hợp các từ vựng trong tiếng anh về trường học giúp các bạn có thể dễ dàng hơn trong việc giải đáp những thắc mắc về các trường này trong tiếng anh là gì nhé.
Tổng kết
Việc tìm hiểu về Trường nội trú tiếng anh là gì cũng như các tự vựng tiếng anh về trường học được updatemoi.com chia sẻ trong chuyên mục wiki giải đáp ý nghĩa của website. Trong danh mục này ngoài chia sẻ những thông tin liên quan thì còn khá nhiều các chủ đề giải đáp khác nữa, đừng bỏ lỡ nhé!