Mã bưu điện Cao Bằng hiện nay được sửa đổi thành năm chứ số là 21000 với đó những ai đang muốn chuyển bưu phẩm, thư từ hay bất kỳ vật phẩm nào đến tỉnh thành này chỉ cần điền mã bưu chính zip code /postal code là 21000 là được. Nếu như bạn muốn biết nhiều hơn như địa chỉ chính xác các địa điểm phường, xã… của tỉnh Cao Thơ có thể tham khảo thêm ở phần dưới đây
Lưu ý : Trước khi vào bài viết chia sẻ về mã bưu điện Cao Bằng theo cập nhật mới nhất của chính phủ Việt Nam bao gồm cấu trúc gồm 5 số hoàn toàn khác nhau, bao gồm:
- 2 ký tự đầu : Đây là phần xác định tên tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương (VD: 21 là mã xác định của Cao Bằng)
- 3 hoặc 4 ký tự đầu tiên : Đây là phần xác định tên quận, huyện và đơn vị hành chính (VD: 210 hoặc 2100 là mã xác định quận, huyện và đơn vị thuộc Cao Bằng)
- 5 ký tự : Đây là phần xác định đối tượng gán mã bưu chính quốc gia (VD: 21001 là mã được quốc gia xác định của ủy ban thành ủy thuộc Cao Bằng)
Xem Nhanh Mục Lục
Mã bưu điện Cao Bằng – Cập Nhật Mới
>Xem thêm : Mã bưu điện các tỉnh Việt Nam
STT |
Đối tượng gán mã |
Mã bưu chính |
---|---|---|
|
Mã bưu chính tỉnh Cao Bằng |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm tỉnh Cao Bằng |
21000 |
2 |
Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy tỉnh Cao Bằng |
21001 |
3 |
Ban Tổ chức tỉnh ủy tỉnh Cao Bằng |
21002 |
4 |
Ban Tuyên giáo tỉnh ủy tỉnh Cao Bằng |
21003 |
5 |
Ban Dân vận tỉnh ủy tỉnh Cao Bằng |
21004 |
6 |
Ban Nội chính tỉnh ủy tỉnh Cao Bằng |
21005 |
7 |
Đảng ủy khối cơ quan tỉnh Cao Bằng |
21009 |
8 |
Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy tỉnh Cao Bằng |
21010 |
9 |
Đảng ủy khối doanh nghiệp tỉnh Cao Bằng |
21011 |
10 |
Báo Cao Bằng tỉnh Cao Bằng |
21016 |
11 |
Hội đồng nhân dân tỉnh Cao Bằng |
21021 |
12 |
Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội tỉnh Cao Bằng |
21030 |
13 |
Tòa án nhân dân tỉnh tỉnh Cao Bằng |
21035 |
14 |
Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh tỉnh Cao Bằng |
21036 |
15 |
Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh Cao Bằng |
21040 |
16 |
Sở Công Thương tỉnh Cao Bằng |
21041 |
17 |
Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Cao Bằng |
21042 |
18 |
Sở Lao động – Thương binh và Xã hội tỉnh Cao Bằng |
21043 |
19 |
Sở Ngoại vụ tỉnh Cao Bằng |
21044 |
20 |
Sở Tài chính tỉnh Cao Bằng |
21045 |
21 |
Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Cao Bằng |
21046 |
22 |
Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch tỉnh Cao Bằng |
21047 |
23 |
Công an tỉnh tỉnh Cao Bằng |
21049 |
24 |
Sở Nội vụ tỉnh Cao Bằng |
21051 |
25 |
Sở Tư pháp tỉnh Cao Bằng |
21052 |
26 |
Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Cao Bằng |
21053 |
27 |
Sở Giao thông vận tải tỉnh Cao Bằng |
21054 |
28 |
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Cao Bằng |
21055 |
29 |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Cao Bằng |
21056 |
30 |
Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Cao Bằng |
21057 |
31 |
Sở Xây dựng tỉnh Cao Bằng |
21058 |
32 |
Sở Y tế tỉnh Cao Bằng |
21060 |
33 |
Bộ chỉ huy Quân sự tỉnh Cao Bằng |
21061 |
34 |
Ban Dân tộc tỉnh Cao Bằng |
21062 |
35 |
Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh tỉnh Cao Bằng |
21063 |
36 |
Thanh tra tỉnh tỉnh Cao Bằng |
21064 |
37 |
Trường chính trị Hoàng Đình Giong tỉnh Cao Bằng |
21065 |
38 |
Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam tỉnh Cao Bằng |
21066 |
39 |
Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh tỉnh Cao Bằng |
21067 |
40 |
Bảo hiểm xã hội tỉnh tỉnh Cao Bằng |
21070 |
41 |
Cục Thuế tỉnh Cao Bằng |
21078 |
42 |
Cục Hải quan tỉnh Cao Bằng |
21079 |
43 |
Cục Thống kê tỉnh Cao Bằng |
21080 |
44 |
Kho bạc Nhà nước tỉnh tỉnh Cao Bằng |
21081 |
45 |
Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật tỉnh Cao Bằng |
21085 |
46 |
Liên hiệp các tổ chức hữu nghị tỉnh Cao Bằng |
21086 |
47 |
Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật tỉnh Cao Bằng |
21087 |
48 |
Liên đoàn Lao động tỉnh tỉnh Cao Bằng |
21088 |
49 |
Hội Nông dân tỉnh tỉnh Cao Bằng |
21089 |
50 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh tỉnh Cao Bằng |
21090 |
51 |
Tỉnh Đoàn tỉnh Cao Bằng |
21091 |
52 |
Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh tỉnh Cao Bằng |
21092 |
53 |
Hội Cựu chiến binh tỉnh tỉnh Cao Bằng |
21093 |
|
Mã bưu điện Thành phố Cao Bằng tỉnh Cao Bằng |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm thành phố Cao Bằng tỉnh Cao Bằng |
21100 |
2 |
Thành ủy thành phố Cao Bằng |
21101 |
3 |
Hội đồng nhân dân thành phố Cao Bằng |
21102 |
4 |
Ủy ban nhân dân thành phố Cao Bằng |
21103 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thành phố Cao Bằng |
21104 |
6 |
Phường Hợp Giang thành phố Cao Bằng |
21106 |
7 |
Phường Sông Bằng thành phố Cao Bằng |
21107 |
8 |
Phường Ngọc Xuân thành phố Cao Bằng |
21108 |
9 |
Phường Đề Thám thành phố Cao Bằng |
21109 |
10 |
Phường Sông Hiến thành phố Cao Bằng |
21110 |
11 |
Phường Hòa Chung thành phố Cao Bằng |
21111 |
12 |
Phường Tân Giang thành phố Cao Bằng |
21112 |
13 |
Phường Duyệt Chung thành phố Cao Bằng |
21113 |
14 |
Xã Vĩnh Quang thành phố Cao Bằng |
21114 |
15 |
Xã Hưng Đạo thành phố Cao Bằng |
21115 |
16 |
Xã Chu Trinh thành phố Cao Bằng |
21116 |
17 |
Bưu Cục Phát Cao Bằng thành phố Cao Bằng |
21125 |
18 |
Bưu Cục Tam Trung thành phố Cao Bằng |
21126 |
19 |
Bưu Cục Đề Thám thành phố Cao Bằng |
21127 |
20 |
Bưu Cục Nà Cáp thành phố Cao Bằng |
21128 |
21 |
Bưu Cục Tân Giang thành phố Cao Bằng |
21129 |
22 |
Bưu Cục Cao Bình thành phố Cao Bằng |
21130 |
23 |
Bưu Cục Hệ 1 Cao Bằng thành phố Cao Bằng |
21149 |
|
Mã bưu điện Huyện Hòa An tỉnh Cao Bằng |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Hòa An tỉnh Cao Bằng |
21150 |
2 |
Huyện ủy huyện Hòa An tỉnh Cao Bằng |
21151 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Hòa An tỉnh Cao Bằng |
21152 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Hòa An tỉnh Cao Bằng |
21153 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Hòa An tỉnh Cao Bằng |
21154 |
6 |
Thị Trấn Nước Hai huyện Hòa An tỉnh Cao Bằng |
21156 |
7 |
Xã Nam Tuấn huyện Hòa An tỉnh Cao Bằng |
21157 |
8 |
Xã Dân Chủ huyện Hòa An tỉnh Cao Bằng |
21158 |
9 |
Xã Đức Long huyện Hòa An tỉnh Cao Bằng |
21159 |
10 |
Xã Trương Lương huyện Hòa An tỉnh Cao Bằng |
21160 |
11 |
Xã Công Trừng huyện Hòa An tỉnh Cao Bằng |
21161 |
12 |
Xã Bình Long huyện Hòa An tỉnh Cao Bằng |
21162 |
13 |
Xã Hồng Việt huyện Hòa An tỉnh Cao Bằng |
21163 |
14 |
Xã Hoàng Tung huyện Hòa An tỉnh Cao Bằng |
21164 |
15 |
Xã Bình Dương huyện Hòa An tỉnh Cao Bằng |
21165 |
16 |
Xã Bạch Đằng huyện Hòa An tỉnh Cao Bằng |
21166 |
17 |
Xã Lê Chung huyện Hòa An tỉnh Cao Bằng |
21167 |
18 |
Xã Bế Triều huyện Hòa An tỉnh Cao Bằng |
21168 |
19 |
Xã Đại Tiến huyện Hòa An tỉnh Cao Bằng |
21169 |
20 |
Xã Đức Xuân huyện Hòa An tỉnh Cao Bằng |
21170 |
21 |
Xã Ngũ Lão huyện Hòa An tỉnh Cao Bằng |
21171 |
22 |
Xã Nguyễn Huệ huyện Hòa An tỉnh Cao Bằng |
21172 |
23 |
Xã Trưng Vương huyện Hòa An tỉnh Cao Bằng |
21173 |
24 |
Xã Quang Trung huyện Hòa An tỉnh Cao Bằng |
21174 |
25 |
Xã Hà Trì huyện Hòa An tỉnh Cao Bằng |
21175 |
26 |
Xã Hồng Nam huyện Hòa An tỉnh Cao Bằng |
21176 |
27 |
Bưu Cục Phát Hòa An huyện Hòa An tỉnh Cao Bằng |
21185 |
28 |
Bưu Cục Nà Rị huyện Hòa An tỉnh Cao Bằng |
21186 |
|
Mã bưu điện Huyện Hà Quảng tỉnh Cao Bằng |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Hà Quảng tỉnh Cao Bằng |
21200 |
2 |
Huyện ủy huyện Hà Quảng tỉnh Cao Bằng |
21201 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Hà Quảng tỉnh Cao Bằng |
21202 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Hà Quảng tỉnh Cao Bằng |
21203 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Hà Quảng tỉnh Cao Bằng |
21204 |
6 |
Thị Trấn Xuân Hòa huyện Hà Quảng tỉnh Cao Bằng |
21206 |
7 |
Xã Vần Dính huyện Hà Quảng tỉnh Cao Bằng |
21207 |
8 |
Xã Thượng Thôn huyện Hà Quảng tỉnh Cao Bằng |
21208 |
9 |
Xã Nội Thôn huyện Hà Quảng tỉnh Cao Bằng |
21209 |
10 |
Xã Cải Viên huyện Hà Quảng tỉnh Cao Bằng |
21210 |
11 |
Xã Vân An huyện Hà Quảng tỉnh Cao Bằng |
21211 |
12 |
Xã Lũng Nặm huyện Hà Quảng tỉnh Cao Bằng |
21212 |
13 |
Xã Kéo Yên huyện Hà Quảng tỉnh Cao Bằng |
21213 |
14 |
Xã Trường Hà huyện Hà Quảng tỉnh Cao Bằng |
21214 |
15 |
Xã Nà Sác huyện Hà Quảng tỉnh Cao Bằng |
21215 |
16 |
Xã Sóc Hà huyện Hà Quảng tỉnh Cao Bằng |
21216 |
17 |
Xã Quý Quân huyện Hà Quảng tỉnh Cao Bằng |
21217 |
18 |
Xã Đào Ngạn huyện Hà Quảng tỉnh Cao Bằng |
21218 |
19 |
Xã Phù Ngọc huyện Hà Quảng tỉnh Cao Bằng |
21219 |
20 |
Xã Hạ Thôn huyện Hà Quảng tỉnh Cao Bằng |
21220 |
21 |
Xã Mã Ba huyện Hà Quảng tỉnh Cao Bằng |
21221 |
22 |
Xã Sĩ Hai huyện Hà Quảng tỉnh Cao Bằng |
21222 |
23 |
Xã Hồng Sĩ huyện Hà Quảng tỉnh Cao Bằng |
21223 |
24 |
Xã Tổng Cọt huyện Hà Quảng tỉnh Cao Bằng |
21224 |
25 |
Bưu Cục Phát Hà Quảng huyện Hà Quảng tỉnh Cao Bằng |
21230 |
26 |
Bưu Cục Sóc Giang huyện Hà Quảng tỉnh Cao Bằng |
21231 |
27 |
Bưu Cục Nà Giàng huyện Hà Quảng tỉnh Cao Bằng |
21232 |
|
Mã bưu điện Huyện Trà Lĩnh tỉnh Cao Bằng |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Trà Lĩnh tỉnh Cao Bằng |
21250 |
2 |
Huyện ủy huyện Trà Lĩnh tỉnh Cao Bằng |
21251 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Trà Lĩnh tỉnh Cao Bằng |
21252 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Trà Lĩnh tỉnh Cao Bằng |
21253 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Trà Lĩnh tỉnh Cao Bằng |
21254 |
6 |
Thị Trấn Hùng Quốc huyện Trà Lĩnh tỉnh Cao Bằng |
21256 |
7 |
Xã Xuân Nội huyện Trà Lĩnh tỉnh Cao Bằng |
21257 |
8 |
Xã Quang Trung huyện Trà Lĩnh tỉnh Cao Bằng |
21258 |
9 |
Xã Tri Phương huyện Trà Lĩnh tỉnh Cao Bằng |
21259 |
10 |
Xã Quang Hán huyện Trà Lĩnh tỉnh Cao Bằng |
21260 |
11 |
Xã Cô Mười huyện Trà Lĩnh tỉnh Cao Bằng |
21261 |
12 |
Xã Quang Vinh huyện Trà Lĩnh tỉnh Cao Bằng |
21262 |
13 |
Xã Lưu Ngọc huyện Trà Lĩnh tỉnh Cao Bằng |
21263 |
14 |
Xã Cao Chương huyện Trà Lĩnh tỉnh Cao Bằng |
21264 |
15 |
Xã Quốc Toản huyện Trà Lĩnh tỉnh Cao Bằng |
21265 |
16 |
Bưu Cục Phát Trà Lĩnh huyện Trà Lĩnh tỉnh Cao Bằng |
21275 |
|
Mã bưu điện Huyện Thông Nông tỉnh Cao Bằng |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Thông Nông tỉnh Cao Bằng |
21300 |
2 |
Huyện ủy huyện Thông Nông tỉnh Cao Bằng |
21301 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Thông Nông tỉnh Cao Bằng |
21302 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Thông Nông tỉnh Cao Bằng |
21303 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Thông Nông tỉnh Cao Bằng |
21304 |
6 |
Thị Trấn Thông Nông huyện Thông Nông tỉnh Cao Bằng |
21306 |
7 |
Xã Đa Thông huyện Thông Nông tỉnh Cao Bằng |
21307 |
8 |
Xã Lương Thông huyện Thông Nông tỉnh Cao Bằng |
21308 |
9 |
Xã Vị Quang huyện Thông Nông tỉnh Cao Bằng |
21309 |
10 |
Xã Cần Yên huyện Thông Nông tỉnh Cao Bằng |
21310 |
11 |
Xã Cần Nông huyện Thông Nông tỉnh Cao Bằng |
21311 |
12 |
Xã Ngọc Động huyện Thông Nông tỉnh Cao Bằng |
21312 |
13 |
Xã Yên Sơn huyện Thông Nông tỉnh Cao Bằng |
21313 |
14 |
Xã Thanh Long huyện Thông Nông tỉnh Cao Bằng |
21314 |
15 |
Xã Bình Lãng huyện Thông Nông tỉnh Cao Bằng |
21315 |
16 |
Xã Lương Can huyện Thông Nông tỉnh Cao Bằng |
21316 |
17 |
Bưu Cục Phát Thông Nông huyện Thông Nông tỉnh Cao Bằng |
21330 |
|
Mã bưu điện Huyện Bảo Lạc tỉnh Cao Bằng |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Bảo Lạc tỉnh Cao Bằng |
21350 |
2 |
Huyện ủy huyện Bảo Lạc tỉnh Cao Bằng |
21351 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Bảo Lạc tỉnh Cao Bằng |
21352 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Bảo Lạc tỉnh Cao Bằng |
21353 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Bảo Lạc tỉnh Cao Bằng |
21354 |
6 |
Thị Trấn Bảo Lạc huyện Bảo Lạc tỉnh Cao Bằng |
21356 |
7 |
Xã Cô Ba huyện Bảo Lạc tỉnh Cao Bằng |
21357 |
8 |
Xã Thượng Hà huyện Bảo Lạc tỉnh Cao Bằng |
21358 |
9 |
Xã Cốc Pàng huyện Bảo Lạc tỉnh Cao Bằng |
21359 |
10 |
Xã Bảo Toàn huyện Bảo Lạc tỉnh Cao Bằng |
21360 |
11 |
Xã Hồng Trị huyện Bảo Lạc tỉnh Cao Bằng |
21361 |
12 |
Xã Kim Cúc huyện Bảo Lạc tỉnh Cao Bằng |
21362 |
13 |
Xã Hưng Đạo huyện Bảo Lạc tỉnh Cao Bằng |
21363 |
14 |
Xã Hưng Thịnh huyện Bảo Lạc tỉnh Cao Bằng |
21364 |
15 |
Xã Sơn Lộ huyện Bảo Lạc tỉnh Cao Bằng |
21365 |
16 |
Xã Sơn Lập huyện Bảo Lạc tỉnh Cao Bằng |
21366 |
17 |
Xã Đình Phùng huyện Bảo Lạc tỉnh Cao Bằng |
21367 |
18 |
Xã Huy Giáp huyện Bảo Lạc tỉnh Cao Bằng |
21368 |
19 |
Xã Hồng An huyện Bảo Lạc tỉnh Cao Bằng |
21369 |
20 |
Xã Xuân Trường huyện Bảo Lạc tỉnh Cao Bằng |
21370 |
21 |
Xã Phan Thanh huyện Bảo Lạc tỉnh Cao Bằng |
21371 |
22 |
Xã Khánh Xuân huyện Bảo Lạc tỉnh Cao Bằng |
21372 |
23 |
Bưu Cục Phát Bảo Lạc huyện Bảo Lạc tỉnh Cao Bằng |
21380 |
|
Mã bưu điện Huyện Bảo Lâm tỉnh Cao Bằng |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Bảo Lâm tỉnh Cao Bằng |
21400 |
2 |
Huyện ủy huyện Bảo Lâm tỉnh Cao Bằng |
21401 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Bảo Lâm tỉnh Cao Bằng |
21402 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Bảo Lâm tỉnh Cao Bằng |
21403 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Bảo Lâm tỉnh Cao Bằng |
21404 |
6 |
Thị Trấn Pác Mi Ầu huyện Bảo Lâm tỉnh Cao Bằng |
21406 |
7 |
Xã Mông Ân huyện Bảo Lâm tỉnh Cao Bằng |
21407 |
8 |
Xã Vĩnh Phong huyện Bảo Lâm tỉnh Cao Bằng |
21408 |
9 |
Xã Vĩnh Quang huyện Bảo Lâm tỉnh Cao Bằng |
21409 |
10 |
Xã Lý Bôn huyện Bảo Lâm tỉnh Cao Bằng |
21410 |
11 |
Xã Đức Hạnh huyện Bảo Lâm tỉnh Cao Bằng |
21411 |
12 |
Xã Nam Cao huyện Bảo Lâm tỉnh Cao Bằng |
21412 |
13 |
Xã Tân Việt huyện Bảo Lâm tỉnh Cao Bằng |
21413 |
14 |
Xã Nam Quang huyện Bảo Lâm tỉnh Cao Bằng |
21414 |
15 |
Xã Thạch Lâm huyện Bảo Lâm tỉnh Cao Bằng |
21415 |
16 |
Xã Quảng Lâm huyện Bảo Lâm tỉnh Cao Bằng |
21416 |
17 |
Xã Thái Học huyện Bảo Lâm tỉnh Cao Bằng |
21417 |
18 |
Xã Yên Thổ huyện Bảo Lâm tỉnh Cao Bằng |
21418 |
19 |
Xã Thái Sơn huyện Bảo Lâm tỉnh Cao Bằng |
21419 |
20 |
Bưu Cục Phát Bảo Lâm huyện Bảo Lâm tỉnh Cao Bằng |
21450 |
|
Mã bưu điện Huyện Nguyên Bình tỉnh Cao Bằng |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Nguyên Bình tỉnh Cao Bằng |
21500 |
2 |
Huyện ủy huyện Nguyên Bình tỉnh Cao Bằng |
21501 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Nguyên Bình tỉnh Cao Bằng |
21502 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Nguyên Bình tỉnh Cao Bằng |
21503 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Nguyên Bình tỉnh Cao Bằng |
21504 |
6 |
Thị Trấn Nguyên Bình huyện Nguyên Bình tỉnh Cao Bằng |
21506 |
7 |
Xã Minh Thanh huyện Nguyên Bình tỉnh Cao Bằng |
21507 |
8 |
Xã Thái Học huyện Nguyên Bình tỉnh Cao Bằng |
21508 |
9 |
Xã Thể Dục huyện Nguyên Bình tỉnh Cao Bằng |
21509 |
10 |
Xã Triệu Nguyên huyện Nguyên Bình tỉnh Cao Bằng |
21510 |
11 |
Xã Yên Lạc huyện Nguyên Bình tỉnh Cao Bằng |
21511 |
12 |
Xã Ca Thành huyện Nguyên Bình tỉnh Cao Bằng |
21512 |
13 |
Xã Vũ Nông huyện Nguyên Bình tỉnh Cao Bằng |
21513 |
14 |
Thị Trấn Tĩnh Túc huyện Nguyên Bình tỉnh Cao Bằng |
21514 |
15 |
Xã Mai Long huyện Nguyên Bình tỉnh Cao Bằng |
21515 |
16 |
Xã Phan Thanh huyện Nguyên Bình tỉnh Cao Bằng |
21516 |
17 |
Xã Thành Công huyện Nguyên Bình tỉnh Cao Bằng |
21517 |
18 |
Xã Quang Thành huyện Nguyên Bình tỉnh Cao Bằng |
21518 |
19 |
Xã Hưng Đạo huyện Nguyên Bình tỉnh Cao Bằng |
21519 |
20 |
Xã Tam Kim huyện Nguyên Bình tỉnh Cao Bằng |
21520 |
21 |
Xã Hoa Thám huyện Nguyên Bình tỉnh Cao Bằng |
21521 |
22 |
Xã Thịnh Vượng huyện Nguyên Bình tỉnh Cao Bằng |
21522 |
23 |
Xã Lang Môn huyện Nguyên Bình tỉnh Cao Bằng |
21523 |
24 |
Xã Minh Tâm huyện Nguyên Bình tỉnh Cao Bằng |
21524 |
25 |
Xã Bắc Hợp huyện Nguyên Bình tỉnh Cao Bằng |
21525 |
26 |
Bưu Cục Phát Nguyên Bình huyện Nguyên Bình tỉnh Cao Bằng |
21550 |
27 |
Bưu Cục Tĩnh Túc huyện Nguyên Bình tỉnh Cao Bằng |
21551 |
28 |
Bưu Điện Văn Hóa Xã Nà Bao huyện Nguyên Bình tỉnh Cao Bằng |
21552 |
|
Mã bưu điện Huyện Thạch An tỉnh Cao Bằng |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Thạch An tỉnh Cao Bằng |
21600 |
2 |
Huyện ủy huyện Thạch An tỉnh Cao Bằng |
21601 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Thạch An tỉnh Cao Bằng |
21602 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Thạch An tỉnh Cao Bằng |
21603 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Thạch An tỉnh Cao Bằng |
21604 |
6 |
Thị Trấn Đông Khê huyện Thạch An tỉnh Cao Bằng |
21606 |
7 |
Xã Danh Sỹ huyện Thạch An tỉnh Cao Bằng |
21607 |
8 |
Xã Đức Long huyện Thạch An tỉnh Cao Bằng |
21608 |
9 |
Xã Thuỵ Hùng huyện Thạch An tỉnh Cao Bằng |
21609 |
10 |
Xã Thị Ngân huyện Thạch An tỉnh Cao Bằng |
21610 |
11 |
Xã Vân Trình huyện Thạch An tỉnh Cao Bằng |
21611 |
12 |
Xã Thái Cường huyện Thạch An tỉnh Cao Bằng |
21612 |
13 |
Xã Kim Đồng huyện Thạch An tỉnh Cao Bằng |
21613 |
14 |
Xã Canh Tân huyện Thạch An tỉnh Cao Bằng |
21614 |
15 |
Xã Minh Khai huyện Thạch An tỉnh Cao Bằng |
21615 |
16 |
Xã Quang Trọng huyện Thạch An tỉnh Cao Bằng |
21616 |
17 |
Xã Đức Thông huyện Thạch An tỉnh Cao Bằng |
21617 |
18 |
Xã Trọng Con huyện Thạch An tỉnh Cao Bằng |
21618 |
19 |
Xã Lê Lai huyện Thạch An tỉnh Cao Bằng |
21619 |
20 |
Xã Đức Xuân huyện Thạch An tỉnh Cao Bằng |
21620 |
21 |
Xã Lê Lợi huyện Thạch An tỉnh Cao Bằng |
21621 |
22 |
Bưu Cục Phát Thạch An huyện Thạch An tỉnh Cao Bằng |
21630 |
|
Mã bưu điện Huyện Phục Hòa tỉnh Cao Bằng |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Phục Hòa tỉnh Cao Bằng |
21650 |
2 |
Huyện ủy huyện Phục Hòa tỉnh Cao Bằng |
21651 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Phục Hòa tỉnh Cao Bằng |
21652 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Phục Hòa tỉnh Cao Bằng |
21653 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Phục Hòa tỉnh Cao Bằng |
21654 |
6 |
Thị Trấn Hoà Thuận huyện Phục Hòa tỉnh Cao Bằng |
21656 |
7 |
Xã Đại Sơn huyện Phục Hòa tỉnh Cao Bằng |
21657 |
8 |
Xã Cách Linh huyện Phục Hòa tỉnh Cao Bằng |
21658 |
9 |
Xã Triệu Ấu huyện Phục Hòa tỉnh Cao Bằng |
21659 |
10 |
Xã Hồng Đại huyện Phục Hòa tỉnh Cao Bằng |
21660 |
11 |
Xã Lương Thiện huyện Phục Hòa tỉnh Cao Bằng |
21661 |
12 |
Xã Tiên Thành huyện Phục Hòa tỉnh Cao Bằng |
21662 |
13 |
Xã Mỹ Hưng huyện Phục Hòa tỉnh Cao Bằng |
21663 |
14 |
Thị Trấn Tà Lùng huyện Phục Hòa tỉnh Cao Bằng |
21664 |
15 |
Bưu Cục Phát Phục Hòa huyện Phục Hòa tỉnh Cao Bằng |
21675 |
16 |
Bưu Cục Tà Lùng huyện Phục Hòa tỉnh Cao Bằng |
21676 |
|
Mã bưu điện Huyện Hạ Lang tỉnh Cao Bằng |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Hạ Lang tỉnh Cao Bằng |
21700 |
2 |
Huyện ủy huyện Hạ Lang tỉnh Cao Bằng |
21701 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Hạ Lang tỉnh Cao Bằng |
21702 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Hạ Lang tỉnh Cao Bằng |
21703 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Hạ Lang tỉnh Cao Bằng |
21704 |
6 |
Thị Trấn Thanh Nhật huyện Hạ Lang tỉnh Cao Bằng |
21706 |
7 |
Xã Quang Long huyện Hạ Lang tỉnh Cao Bằng |
21707 |
8 |
Xã Đồng Loan huyện Hạ Lang tỉnh Cao Bằng |
21708 |
9 |
Xã Lý Quốc huyện Hạ Lang tỉnh Cao Bằng |
21709 |
10 |
Xã Minh Long huyện Hạ Lang tỉnh Cao Bằng |
21710 |
11 |
Xã Thắng Lợi huyện Hạ Lang tỉnh Cao Bằng |
21711 |
12 |
Xã Đức Quang huyện Hạ Lang tỉnh Cao Bằng |
21712 |
13 |
Xã Kim Loan huyện Hạ Lang tỉnh Cao Bằng |
21713 |
14 |
Xã An Lạc huyện Hạ Lang tỉnh Cao Bằng |
21714 |
15 |
Xã Vinh Quý huyện Hạ Lang tỉnh Cao Bằng |
21715 |
16 |
Xã Cô Ngân huyện Hạ Lang tỉnh Cao Bằng |
21716 |
17 |
Xã Thị Hoa huyện Hạ Lang tỉnh Cao Bằng |
21717 |
18 |
Xã Thái Đức huyện Hạ Lang tỉnh Cao Bằng |
21718 |
19 |
Xã Việt Chu huyện Hạ Lang tỉnh Cao Bằng |
21719 |
20 |
Bưu Cục Phát Hạ Lang huyện Hạ Lang tỉnh Cao Bằng |
21750 |
|
Mã bưu điện Huyện Trùng Khánh tỉnh Cao Bằng |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Trùng Khánh tỉnh Cao Bằng |
21800 |
2 |
Huyện ủy huyện Trùng Khánh tỉnh Cao Bằng |
21801 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Trùng Khánh tỉnh Cao Bằng |
21802 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Trùng Khánh tỉnh Cao Bằng |
21803 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Trùng Khánh tỉnh Cao Bằng |
21804 |
6 |
Thị Trấn Trùng Khánh huyện Trùng Khánh tỉnh Cao Bằng |
21806 |
7 |
Xã Khâm Thành huyện Trùng Khánh tỉnh Cao Bằng |
21807 |
8 |
Xã Đình Phong huyện Trùng Khánh tỉnh Cao Bằng |
21808 |
9 |
Xã Ngọc Khê huyện Trùng Khánh tỉnh Cao Bằng |
21809 |
10 |
Xã Ngọc Côn huyện Trùng Khánh tỉnh Cao Bằng |
21810 |
11 |
Xã Phong Nậm huyện Trùng Khánh tỉnh Cao Bằng |
21811 |
12 |
Xã Ngọc Chung huyện Trùng Khánh tỉnh Cao Bằng |
21812 |
13 |
Xã Lăng Yên huyện Trùng Khánh tỉnh Cao Bằng |
21813 |
14 |
Xã Lăng Hiếu huyện Trùng Khánh tỉnh Cao Bằng |
21814 |
15 |
Xã Cảnh Tiên huyện Trùng Khánh tỉnh Cao Bằng |
21815 |
16 |
Xã Đức Hồng huyện Trùng Khánh tỉnh Cao Bằng |
21816 |
17 |
Xã Trung Phúc huyện Trùng Khánh tỉnh Cao Bằng |
21817 |
18 |
Xã Thông Hoè huyện Trùng Khánh tỉnh Cao Bằng |
21818 |
19 |
Xã Đoài Côn huyện Trùng Khánh tỉnh Cao Bằng |
21819 |
20 |
Xã Thân Giáp huyện Trùng Khánh tỉnh Cao Bằng |
21820 |
21 |
Xã Cao Thăng huyện Trùng Khánh tỉnh Cao Bằng |
21821 |
22 |
Xã Đình Minh huyện Trùng Khánh tỉnh Cao Bằng |
21822 |
23 |
Xã Phong Châu huyện Trùng Khánh tỉnh Cao Bằng |
21823 |
24 |
Xã Chí Viễn huyện Trùng Khánh tỉnh Cao Bằng |
21824 |
25 |
Xã Đàm Thuỷ huyện Trùng Khánh tỉnh Cao Bằng |
21825 |
26 |
Bưu Cục Phát Trùng Khánh huyện Trùng Khánh tỉnh Cao Bằng |
21850 |
27 |
Bưu Điện Văn Hóa Xã Trung Phúc huyện Trùng Khánh tỉnh Cao Bằng |
21851 |
|
Mã bưu điện Huyện Quảng Uyên tỉnh Cao Bằng |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Quảng Uyên tỉnh Cao Bằng |
21900 |
2 |
Huyện ủy huyện Quảng Uyên tỉnh Cao Bằng |
21901 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Quảng Uyên tỉnh Cao Bằng |
21902 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Quảng Uyên tỉnh Cao Bằng |
21903 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Quảng Uyên tỉnh Cao Bằng |
21904 |
6 |
Thị Trấn Quảng Uyên huyện Quảng Uyên tỉnh Cao Bằng |
21906 |
7 |
Xã Độc Lập huyện Quảng Uyên tỉnh Cao Bằng |
21907 |
8 |
Xã Bình Lăng huyện Quảng Uyên tỉnh Cao Bằng |
21908 |
9 |
Xã Quảng Hưng huyện Quảng Uyên tỉnh Cao Bằng |
21909 |
10 |
Xã Phi Hải huyện Quảng Uyên tỉnh Cao Bằng |
21910 |
11 |
Xã Quốc Phong huyện Quảng Uyên tỉnh Cao Bằng |
21911 |
12 |
Xã Quốc Dân huyện Quảng Uyên tỉnh Cao Bằng |
21912 |
13 |
Xã Đoài Khôn huyện Quảng Uyên tỉnh Cao Bằng |
21913 |
14 |
Xã Phúc Sen huyện Quảng Uyên tỉnh Cao Bằng |
21914 |
15 |
Xã Tự Do huyện Quảng Uyên tỉnh Cao Bằng |
21915 |
16 |
Xã Ngọc Động huyện Quảng Uyên tỉnh Cao Bằng |
21916 |
17 |
Xã Hoàng Hải huyện Quảng Uyên tỉnh Cao Bằng |
21917 |
18 |
Xã Hạnh Phúc huyện Quảng Uyên tỉnh Cao Bằng |
21918 |
19 |
Xã Hồng Quang huyện Quảng Uyên tỉnh Cao Bằng |
21919 |
20 |
Xã Hồng Định huyện Quảng Uyên tỉnh Cao Bằng |
21920 |
21 |
Xã Chí Thảo huyện Quảng Uyên tỉnh Cao Bằng |
21921 |
22 |
Xã Cai Bộ huyện Quảng Uyên tỉnh Cao Bằng |
21922 |
23 |
Bưu Cục Phát Quảng Uyên huyện Quảng Uyên tỉnh Cao Bằng |
21950 |
Những từ khóa hay tìm trong bài viết :
- mã bưu chính cao bằng
- ma buu dien cao bang
- ma buu chinh cao bang
Trên đây thì mình đã chia sẻ đến các bạn về mã bưu điện Cao Bằng kèm theo đó là những thông tin zip code, postal code của huyện, bưu cục này rồi đó. Chúc các bạn có thêm những thông tin hữu ích