Mã bưu điện Hà Tĩnh hiện nay được sửa đổi thành năm chứ số là 45000 – 46000 với đó những ai đang muốn chuyển bưu phẩm, thư từ hay bất kỳ vật phẩm nào đến tỉnh thành này chỉ cần điền mã bưu chính zip code /postal code là 45000 – 46000 là được. Nếu như bạn muốn biết nhiều hơn như địa chỉ chính xác các địa điểm phường, xã… của tỉnh Hà Tĩnh có thể tham khảo thêm ở phần dưới đây
Lưu ý : Trước khi vào bài viết chia sẻ về mã bưu điện Hà Tĩnh theo cập nhật mới nhất của chính phủ Việt Nam bao gồm cấu trúc gồm 5 số hoàn toàn khác nhau, bao gồm:
- 2 ký tự đầu : Đây là phần xác định tên tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương (VD: 45 là mã xác định của Hà Tĩnh)
- 3 hoặc 4 ký tự đầu tiên : Đây là phần xác định tên quận, huyện và đơn vị hành chính (VD: 450 hoặc 4500 là mã xác định quận, huyện và đơn vị thuộc Hà Tĩnh)
- 5 ký tự : Đây là phần xác định đối tượng gán mã bưu chính quốc gia (VD: 45001 là mã được quốc gia xác định của ủy ban thành ủy thuộc Hà Tĩnh)
Xem Nhanh Mục Lục
Mã bưu điện Hà Tĩnh – Cập Nhật Mới
>>> Xem thêm : Mã bưu điện các tỉnh Việt Nam
STT |
Đối tượng gán mã |
Mã bưu chính |
---|---|---|
|
Mã Bưu Chính tỉnh Hà Tĩnh |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm tỉnh Hà Tĩnh |
45000 |
2 |
Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy tỉnh Hà Tĩnh |
45001 |
3 |
Ban Tổ chức tỉnh ủy tỉnh Hà Tĩnh |
45002 |
4 |
Ban Tuyên giáo tỉnh ủy tỉnh Hà Tĩnh |
45003 |
5 |
Ban Dân vận tỉnh ủy tỉnh Hà Tĩnh |
45004 |
6 |
Ban Nội chính tỉnh ủy tỉnh Hà Tĩnh |
45005 |
7 |
Đảng ủy khối cơ quan tỉnh Hà Tĩnh |
45009 |
8 |
Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy tỉnh Hà Tĩnh |
45010 |
9 |
Đảng ủy khối doanh nghiệp tỉnh Hà Tĩnh |
45011 |
10 |
Báo Hà Tĩnh tỉnh Hà Tĩnh |
45016 |
11 |
Hội đồng nhân dân tỉnh Hà Tĩnh |
45021 |
12 |
Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc tỉnh Hà Tĩnhhội |
45030 |
13 |
Tòa án nhân dân tỉnh tỉnh Hà Tĩnh |
45035 |
14 |
Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh tỉnh Hà Tĩnh |
45036 |
15 |
Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh Hà Tĩnh |
45040 |
16 |
Sở Công Thương tỉnh Hà Tĩnh |
45041 |
17 |
Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Hà Tĩnh |
45042 |
18 |
Sở Lao động – Thương binh và Xã hội tỉnh Hà Tĩnh |
45043 |
19 |
Sở Ngoại vụ tỉnh Hà Tĩnh |
45044 |
20 |
Sở Tài chính tỉnh Hà Tĩnh |
45045 |
21 |
Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Hà Tĩnh |
45046 |
22 |
Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch tỉnh Hà Tĩnh |
45047 |
23 |
Công an tỉnh tỉnh Hà Tĩnh |
45049 |
24 |
Sở Nội vụ tỉnh Hà Tĩnh |
45051 |
25 |
Sở Tư pháp tỉnh Hà Tĩnh |
45052 |
26 |
Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Hà Tĩnh |
45053 |
27 |
Sở Giao thông vận tải tỉnh Hà Tĩnh |
45054 |
28 |
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Hà Tĩnh |
45055 |
29 |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Hà Tĩnh |
45056 |
30 |
Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Hà Tĩnh |
45057 |
31 |
Sở Xây dựng tỉnh Hà Tĩnh |
45058 |
32 |
Sở Y tế tỉnh Hà Tĩnh |
45060 |
33 |
Bộ chỉ huy Quân sự tỉnh Hà Tĩnh |
45061 |
34 |
Ban Dân tộc tỉnh Hà Tĩnh |
45062 |
35 |
Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh tỉnh Hà Tĩnh |
45063 |
36 |
Thanh tra tỉnh tỉnh Hà Tĩnh |
45064 |
37 |
Trường chính trị Trần Phú tỉnh Hà Tĩnh |
45065 |
38 |
Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam tỉnh Hà Tĩnh |
45066 |
39 |
Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh tỉnh Hà Tĩnh |
45067 |
40 |
Bảo hiểm xã hội tỉnh tỉnh Hà Tĩnh |
45070 |
41 |
Cục Thuế tỉnh Hà Tĩnh |
45078 |
42 |
Cục Hải quan tỉnh Hà Tĩnh |
45079 |
43 |
Cục Thống kê tỉnh Hà Tĩnh |
45080 |
44 |
Kho bạc Nhà nước tỉnh tỉnh Hà Tĩnh |
45081 |
45 |
Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật tỉnh Hà Tĩnh |
45085 |
46 |
Liên hiệp các tổ chức hữu nghị tỉnh Hà Tĩnh |
45086 |
47 |
Hội Văn học nghệ thuật tỉnh Hà Tĩnh |
45087 |
48 |
Liên đoàn Lao động tỉnh tỉnh Hà Tĩnh |
45088 |
49 |
Hội Nông dân tỉnh tỉnh Hà Tĩnh |
45089 |
50 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh tỉnh Hà Tĩnh |
45090 |
51 |
Tỉnh đoàn tỉnh Hà Tĩnh |
45091 |
52 |
Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh tỉnh Hà Tĩnh |
45092 |
53 |
Hội Cựu chiến binh tỉnh tỉnh Hà Tĩnh |
45093 |
|
Mã bưu điện Thành phố Hà Tĩnh tỉnh Hà Tĩnh |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm thành phố Hà Tĩnh tỉnh Hà Tĩnh |
45100 |
2 |
Thành ủy thành phố Hà Tĩnh tỉnh Hà Tĩnh |
45101 |
3 |
Hội đồng nhân dân thành phố Hà Tĩnh tỉnh Hà Tĩnh |
45102 |
4 |
Ủy ban nhân dân thành phố Hà Tĩnh tỉnh Hà Tĩnh |
45103 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thành phố Hà Tĩnh tỉnh Hà Tĩnh |
45104 |
6 |
Phường Nam Hà thành phố Hà Tĩnh tỉnh Hà Tĩnh |
45106 |
7 |
Phường Tân Giang thành phố Hà Tĩnh tỉnh Hà Tĩnh |
45107 |
8 |
Phường Thạch Quý thành phố Hà Tĩnh tỉnh Hà Tĩnh |
45108 |
9 |
Xã Thạch Hưng thành phố Hà Tĩnh tỉnh Hà Tĩnh |
45109 |
10 |
Xã Thạch Đồng thành phố Hà Tĩnh tỉnh Hà Tĩnh |
45110 |
11 |
Xã Thạch Môn thành phố Hà Tĩnh tỉnh Hà Tĩnh |
45111 |
12 |
Xã Thạch Hạ thành phố Hà Tĩnh tỉnh Hà Tĩnh |
45112 |
13 |
Xã Thạch Trung thành phố Hà Tĩnh tỉnh Hà Tĩnh |
45113 |
14 |
Phường Nguyễn Du thành phố Hà Tĩnh tỉnh Hà Tĩnh |
45114 |
15 |
Phường Bắc Hà thành phố Hà Tĩnh tỉnh Hà Tĩnh |
45115 |
16 |
Phường Trần Phú thành phố Hà Tĩnh tỉnh Hà Tĩnh |
45116 |
17 |
Phường Thạch Linh thành phố Hà Tĩnh tỉnh Hà Tĩnh |
45117 |
18 |
Phường Hà Huy Tập thành phố Hà Tĩnh tỉnh Hà Tĩnh |
45118 |
19 |
Phường Đại Nài thành phố Hà Tĩnh tỉnh Hà Tĩnh |
45119 |
20 |
Phường Văn Yên thành phố Hà Tĩnh tỉnh Hà Tĩnh |
45120 |
21 |
Xã Thạch Bình thành phố Hà Tĩnh tỉnh Hà Tĩnh |
45121 |
22 |
Bưu Cục Phát Hà Tĩnh thành phố Hà Tĩnh tỉnh Hà Tĩnh |
45150 |
23 |
Bưu Cục KHL Hà Tĩnh thành phố Hà Tĩnh tỉnh Hà Tĩnh |
45151 |
24 |
Bưu Cục Tân Giang thành phố Hà Tĩnh tỉnh Hà Tĩnh |
45152 |
25 |
Bưu Cục Thạch Hạ thành phố Hà Tĩnh tỉnh Hà Tĩnh |
45153 |
26 |
Bưu Cục Cầu Đông thành phố Hà Tĩnh tỉnh Hà Tĩnh |
45154 |
27 |
Bưu Cục Bến Xe thành phố Hà Tĩnh tỉnh Hà Tĩnh |
45155 |
28 |
Bưu Cục Cầu Phủ thành phố Hà Tĩnh tỉnh Hà Tĩnh |
45156 |
29 |
Bưu Cục HCC Hà Tĩnh thành phố Hà Tĩnh tỉnh Hà Tĩnh |
45198 |
30 |
Bưu Cục Hệ 1 Hà Tĩnh thành phố Hà Tĩnh tỉnh Hà Tĩnh |
45199 |
|
Mã bưu điện Huyện Thạch Hà tỉnh Hà Tĩnh |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Thạch Hà tỉnh Hà Tĩnh |
45200 |
2 |
Huyện ủy huyện Thạch Hà tỉnh Hà Tĩnh |
45201 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Thạch Hà tỉnh Hà Tĩnh |
45202 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Thạch Hà tỉnh Hà Tĩnh |
45203 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Thạch Hà tỉnh Hà Tĩnh |
45204 |
6 |
Thị Trấn Thạch Hà huyện Thạch Hà tỉnh Hà Tĩnh |
45206 |
7 |
Xã Thạch Long huyện Thạch Hà tỉnh Hà Tĩnh |
45207 |
8 |
Xã Thạch Bàn huyện Thạch Hà tỉnh Hà Tĩnh |
45208 |
9 |
Xã Thạch Đỉnh huyện Thạch Hà tỉnh Hà Tĩnh |
45209 |
10 |
Xã Thạch Hải huyện Thạch Hà tỉnh Hà Tĩnh |
45210 |
11 |
Xã Thạch Khê huyện Thạch Hà tỉnh Hà Tĩnh |
45211 |
12 |
Xã Thạch Trị huyện Thạch Hà tỉnh Hà Tĩnh |
45212 |
13 |
Xã Thạch Lạc huyện Thạch Hà tỉnh Hà Tĩnh |
45213 |
14 |
Xã Tượng Sơn huyện Thạch Hà tỉnh Hà Tĩnh |
45214 |
15 |
Xã Thạch Văn huyện Thạch Hà tỉnh Hà Tĩnh |
45215 |
16 |
Xã Thạch Thắng huyện Thạch Hà tỉnh Hà Tĩnh |
45216 |
17 |
Xã Thạch Hội huyện Thạch Hà tỉnh Hà Tĩnh |
45217 |
18 |
Xã Phù Việt huyện Thạch Hà tỉnh Hà Tĩnh |
45218 |
19 |
Xã Thạch Sơn huyện Thạch Hà tỉnh Hà Tĩnh |
45219 |
20 |
Xã Thạch Kênh huyện Thạch Hà tỉnh Hà Tĩnh |
45220 |
21 |
Xã Thạch Liên huyện Thạch Hà tỉnh Hà Tĩnh |
45221 |
22 |
Xã Việt Xuyên huyện Thạch Hà tỉnh Hà Tĩnh |
45222 |
23 |
Xã Thạch Tiến huyện Thạch Hà tỉnh Hà Tĩnh |
45223 |
24 |
Xã Thạch Thanh huyện Thạch Hà tỉnh Hà Tĩnh |
45224 |
25 |
Xã Thạch Ngọc huyện Thạch Hà tỉnh Hà Tĩnh |
45225 |
26 |
Xã Thạch Vĩnh huyện Thạch Hà tỉnh Hà Tĩnh |
45226 |
27 |
Xã Ngọc Sơn huyện Thạch Hà tỉnh Hà Tĩnh |
45227 |
28 |
Xã Bắc Sơn huyện Thạch Hà tỉnh Hà Tĩnh |
45228 |
29 |
Xã Thạch Lưu huyện Thạch Hà tỉnh Hà Tĩnh |
45229 |
30 |
Xã Thạch Đài huyện Thạch Hà tỉnh Hà Tĩnh |
45230 |
31 |
Xã Thạch Tân huyện Thạch Hà tỉnh Hà Tĩnh |
45231 |
32 |
Xã Thạch Lâm huyện Thạch Hà tỉnh Hà Tĩnh |
45232 |
33 |
Xã Thạch Hương huyện Thạch Hà tỉnh Hà Tĩnh |
45233 |
34 |
Xã Thạch Xuân huyện Thạch Hà tỉnh Hà Tĩnh |
45234 |
35 |
Xã Nam Hương huyện Thạch Hà tỉnh Hà Tĩnh |
45235 |
36 |
Xã Thạch Điền huyện Thạch Hà tỉnh Hà Tĩnh |
45236 |
37 |
Bưu Cục Phát Thạch Hà huyện Thạch Hà tỉnh Hà Tĩnh |
45250 |
38 |
Bưu Cục Chợ Mới huyện Thạch Hà tỉnh Hà Tĩnh |
45251 |
39 |
Bưu Cục Thạch Việt huyện Thạch Hà tỉnh Hà Tĩnh |
45252 |
40 |
Bưu Cục Thạch Liên huyện Thạch Hà tỉnh Hà Tĩnh |
45253 |
41 |
Bưu Cục Thạch Lưu huyện Thạch Hà tỉnh Hà Tĩnh |
45254 |
|
Mã bưu điện Huyện Can Lộc tỉnh Hà Tĩnh |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Can Lộc tỉnh Hà Tĩnh |
45300 |
2 |
Huyện ủy huyện Can Lộc tỉnh Hà Tĩnh |
45301 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Can Lộc tỉnh Hà Tĩnh |
45302 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Can Lộc tỉnh Hà Tĩnh |
45303 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Can Lộc tỉnh Hà Tĩnh |
45304 |
6 |
Thị Trấn Nghèn huyện Can Lộc tỉnh Hà Tĩnh |
45306 |
7 |
Xã Thuần Thiện huyện Can Lộc tỉnh Hà Tĩnh |
45307 |
8 |
Xã Thiên Lộc huyện Can Lộc tỉnh Hà Tĩnh |
45308 |
9 |
Xã Vương Lộc huyện Can Lộc tỉnh Hà Tĩnh |
45309 |
10 |
Xã Tùng Lộc huyện Can Lộc tỉnh Hà Tĩnh |
45310 |
11 |
Xã Tiến Lộc huyện Can Lộc tỉnh Hà Tĩnh |
45311 |
12 |
Xã Khánh Lộc huyện Can Lộc tỉnh Hà Tĩnh |
45312 |
13 |
Xã Thanh Lộc huyện Can Lộc tỉnh Hà Tĩnh |
45313 |
14 |
Xã Kim Lộc huyện Can Lộc tỉnh Hà Tĩnh |
45314 |
15 |
Xã Song Lộc huyện Can Lộc tỉnh Hà Tĩnh |
45315 |
16 |
Xã Thường Nga huyện Can Lộc tỉnh Hà Tĩnh |
45316 |
17 |
Xã Trường Lộc huyện Can Lộc tỉnh Hà Tĩnh |
45317 |
18 |
Xã Yên Lộc huyện Can Lộc tỉnh Hà Tĩnh |
45318 |
19 |
Xã Phú Lộc huyện Can Lộc tỉnh Hà Tĩnh |
45319 |
20 |
Xã Vĩnh Lộc huyện Can Lộc tỉnh Hà Tĩnh |
45320 |
21 |
Xã Gia Hanh huyện Can Lộc tỉnh Hà Tĩnh |
45321 |
22 |
Xã Trung Lộc huyện Can Lộc tỉnh Hà Tĩnh |
45322 |
23 |
Xã Thượng Lộc huyện Can Lộc tỉnh Hà Tĩnh |
45323 |
24 |
Xã Xuân Lộc huyện Can Lộc tỉnh Hà Tĩnh |
45324 |
25 |
Xã Đồng Lộc huyện Can Lộc tỉnh Hà Tĩnh |
45325 |
26 |
Xã Quang Lộc huyện Can Lộc tỉnh Hà Tĩnh |
45326 |
27 |
Xã Mỹ Lộc huyện Can Lộc tỉnh Hà Tĩnh |
45327 |
28 |
Xã Sơn Lộc huyện Can Lộc tỉnh Hà Tĩnh |
45328 |
29 |
Bưu Cục Phát Can Lộc huyện Can Lộc tỉnh Hà Tĩnh |
45350 |
30 |
Bưu Cục Tân Vĩnh huyện Can Lộc tỉnh Hà Tĩnh |
45351 |
31 |
Bưu Cục Chợ Tổng huyện Can Lộc tỉnh Hà Tĩnh |
45352 |
32 |
Bưu Cục Đồng Lộc huyện Can Lộc tỉnh Hà Tĩnh |
45353 |
33 |
Bưu Điện Văn Hóa Xã Nhân Lộc huyện Can Lộc tỉnh Hà Tĩnh |
45354 |
34 |
Bưu Điện Văn Hóa Xã Vĩnh Lộc 1 huyện Can Lộc tỉnh Hà Tĩnh |
45355 |
|
Mã bưu điện Huyện Lộc Hà tỉnh Hà Tĩnh |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Lộc Hà tỉnh Hà Tĩnh |
45400 |
2 |
Huyện ủy huyện Lộc Hà tỉnh Hà Tĩnh |
45401 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Lộc Hà tỉnh Hà Tĩnh |
45402 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Lộc Hà tỉnh Hà Tĩnh |
45403 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Lộc Hà tỉnh Hà Tĩnh |
45404 |
6 |
Xã Bình Lộc huyện Lộc Hà tỉnh Hà Tĩnh |
45406 |
7 |
Xã An Lộc huyện Lộc Hà tỉnh Hà Tĩnh |
45407 |
8 |
Xã Thịnh Lộc huyện Lộc Hà tỉnh Hà Tĩnh |
45408 |
9 |
Xã Tân Lộc huyện Lộc Hà tỉnh Hà Tĩnh |
45409 |
10 |
Xã Hồng Lộc huyện Lộc Hà tỉnh Hà Tĩnh |
45410 |
11 |
Xã Ích Hậu huyện Lộc Hà tỉnh Hà Tĩnh |
45411 |
12 |
Xã Phù Lưu huyện Lộc Hà tỉnh Hà Tĩnh |
45412 |
13 |
Xã Thạch Bằng huyện Lộc Hà tỉnh Hà Tĩnh |
45413 |
14 |
Xã Thạch Kim huyện Lộc Hà tỉnh Hà Tĩnh |
45414 |
15 |
Xã Thạch Châu huyện Lộc Hà tỉnh Hà Tĩnh |
45415 |
16 |
Xã Thạch Mỹ huyện Lộc Hà tỉnh Hà Tĩnh |
45416 |
17 |
Xã Mai Phụ huyện Lộc Hà tỉnh Hà Tĩnh |
45417 |
18 |
Xã Hộ Đô huyện Lộc Hà tỉnh Hà Tĩnh |
45418 |
19 |
Bưu Cục Phát Lộc Hà huyện Lộc Hà tỉnh Hà Tĩnh |
45450 |
20 |
Bưu Cục Chợ Phủ huyện Lộc Hà tỉnh Hà Tĩnh |
45451 |
21 |
Bưu Cục Bình Lộc huyện Lộc Hà tỉnh Hà Tĩnh |
45452 |
22 |
Bưu Cục Cầu Trù huyện Lộc Hà tỉnh Hà Tĩnh |
45453 |
23 |
Bưu Cục Thạch Kim huyện Lộc Hà tỉnh Hà Tĩnh |
45454 |
|
Mã bưu điện Huyện Nghi Xuân tỉnh Hà Tĩnh |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Nghi Xuân tỉnh Hà Tĩnh |
45500 |
2 |
Huyện ủy huyện Nghi Xuân tỉnh Hà Tĩnh |
45501 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Nghi Xuân tỉnh Hà Tĩnh |
45502 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Nghi Xuân tỉnh Hà Tĩnh |
45503 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Nghi Xuân tỉnh Hà Tĩnh |
45504 |
6 |
Thị Trấn Nghi Xuân huyện Nghi Xuân tỉnh Hà Tĩnh |
45506 |
7 |
Xã Xuân Hải huyện Nghi Xuân tỉnh Hà Tĩnh |
45507 |
8 |
Xã Xuân Phổ huyện Nghi Xuân tỉnh Hà Tĩnh |
45508 |
9 |
Xã Xuân Đan huyện Nghi Xuân tỉnh Hà Tĩnh |
45509 |
10 |
Xã Xuân Trường huyện Nghi Xuân tỉnh Hà Tĩnh |
45510 |
11 |
Xã Xuân Hội huyện Nghi Xuân tỉnh Hà Tĩnh |
45511 |
12 |
Xã Tiên Điền huyện Nghi Xuân tỉnh Hà Tĩnh |
45512 |
13 |
Xã Xuân Yên huyện Nghi Xuân tỉnh Hà Tĩnh |
45513 |
14 |
Xã Xuân Giang huyện Nghi Xuân tỉnh Hà Tĩnh |
45514 |
15 |
Thị Trấn Xuân An huyện Nghi Xuân tỉnh Hà Tĩnh |
45515 |
16 |
Xã Xuân Mỹ huyện Nghi Xuân tỉnh Hà Tĩnh |
45516 |
17 |
Xã Xuân Thành huyện Nghi Xuân tỉnh Hà Tĩnh |
45517 |
18 |
Xã Xuân Liên huyện Nghi Xuân tỉnh Hà Tĩnh |
45518 |
19 |
Xã Cổ Đạm huyện Nghi Xuân tỉnh Hà Tĩnh |
45519 |
20 |
Xã Xuân Viên huyện Nghi Xuân tỉnh Hà Tĩnh |
45520 |
21 |
Xã Xuân Hồng huyện Nghi Xuân tỉnh Hà Tĩnh |
45521 |
22 |
Xã Xuân Lam huyện Nghi Xuân tỉnh Hà Tĩnh |
45522 |
23 |
Xã Xuân Lĩnh huyện Nghi Xuân tỉnh Hà Tĩnh |
45523 |
24 |
Xã Cương Gián huyện Nghi Xuân tỉnh Hà Tĩnh |
45524 |
25 |
Bưu Cục Phát Nghi Xuân huyện Nghi Xuân tỉnh Hà Tĩnh |
45550 |
26 |
Bưu Cục Xuân Đan huyện Nghi Xuân tỉnh Hà Tĩnh |
45551 |
27 |
Bưu Cục Gia Lách huyện Nghi Xuân tỉnh Hà Tĩnh |
45552 |
28 |
Bưu Cục Xuân Thành huyện Nghi Xuân tỉnh Hà Tĩnh |
45553 |
29 |
Bưu Cục Cổ Đạm huyện Nghi Xuân tỉnh Hà Tĩnh |
45554 |
30 |
Bưu Cục Cương Gián huyện Nghi Xuân tỉnh Hà Tĩnh |
45555 |
|
Mã bưu điện Thị xã Hồng Lĩnh tỉnh Hà Tĩnh |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm thị xã Hồng Lĩnh tỉnh Hà Tĩnh |
45600 |
2 |
Thị ủy thị xã Hồng Lĩnh tỉnh Hà Tĩnh |
45601 |
3 |
Hội đồng nhân dân thị xã Hồng Lĩnh tỉnh Hà Tĩnh |
45602 |
4 |
Ủy ban nhân dân thị xã Hồng Lĩnh tỉnh Hà Tĩnh |
45603 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thị xã Hồng Lĩnh tỉnh Hà Tĩnh |
45604 |
6 |
Phường Nam Hồng thị xã Hồng Lĩnh tỉnh Hà Tĩnh |
45606 |
7 |
Phường Bắc Hồng thị xã Hồng Lĩnh tỉnh Hà Tĩnh |
45607 |
8 |
Phường Trung Lương thị xã Hồng Lĩnh tỉnh Hà Tĩnh |
45608 |
9 |
Phường Đức Thuận thị xã Hồng Lĩnh tỉnh Hà Tĩnh |
45609 |
10 |
Xã Thuận Lộc thị xã Hồng Lĩnh tỉnh Hà Tĩnh |
45610 |
11 |
Phường Đậu Liêu thị xã Hồng Lĩnh tỉnh Hà Tĩnh |
45611 |
12 |
Bưu Cục Phát Hồng Lĩnh thị xã Hồng Lĩnh tỉnh Hà Tĩnh |
45650 |
13 |
Bưu Cục Hồng Sơn thị xã Hồng Lĩnh tỉnh Hà Tĩnh |
45651 |
|
Mã bưu điện Huyện Đức Thọ tỉnh Hà Tĩnh |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Đức Thọ tỉnh Hà Tĩnh |
45700 |
2 |
Huyện ủy huyện Đức Thọ tỉnh Hà Tĩnh |
45701 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Đức Thọ tỉnh Hà Tĩnh |
45702 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Đức Thọ tỉnh Hà Tĩnh |
45703 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Đức Thọ tỉnh Hà Tĩnh |
45704 |
6 |
Thị Trấn Đức Thọ huyện Đức Thọ tỉnh Hà Tĩnh |
45706 |
7 |
Xã Liên Minh huyện Đức Thọ tỉnh Hà Tĩnh |
45707 |
8 |
Xã Đức La huyện Đức Thọ tỉnh Hà Tĩnh |
45708 |
9 |
Xã Đức Vĩnh huyện Đức Thọ tỉnh Hà Tĩnh |
45709 |
10 |
Xã Đức Quang huyện Đức Thọ tỉnh Hà Tĩnh |
45710 |
11 |
Xã Đức Châu huyện Đức Thọ tỉnh Hà Tĩnh |
45711 |
12 |
Xã Đức Tùng huyện Đức Thọ tỉnh Hà Tĩnh |
45712 |
13 |
Xã Trường Sơn huyện Đức Thọ tỉnh Hà Tĩnh |
45713 |
14 |
Xã Tùng Ảnh huyện Đức Thọ tỉnh Hà Tĩnh |
45714 |
15 |
Xã Đức Yên huyện Đức Thọ tỉnh Hà Tĩnh |
45715 |
16 |
Xã Bùi Xá huyện Đức Thọ tỉnh Hà Tĩnh |
45716 |
17 |
Xã Đức Nhân huyện Đức Thọ tỉnh Hà Tĩnh |
45717 |
18 |
Xã Yên Hồ huyện Đức Thọ tỉnh Hà Tĩnh |
45718 |
19 |
Xã Đức Thịnh huyện Đức Thọ tỉnh Hà Tĩnh |
45719 |
20 |
Xã Đức Thủy huyện Đức Thọ tỉnh Hà Tĩnh |
45720 |
21 |
Xã Thái Yên huyện Đức Thọ tỉnh Hà Tĩnh |
45721 |
22 |
Xã Trung Lễ huyện Đức Thọ tỉnh Hà Tĩnh |
45722 |
23 |
Xã Đức Thanh huyện Đức Thọ tỉnh Hà Tĩnh |
45723 |
24 |
Xã Đức Lâm huyện Đức Thọ tỉnh Hà Tĩnh |
45724 |
25 |
Xã Đức Long huyện Đức Thọ tỉnh Hà Tĩnh |
45725 |
26 |
Xã Đức Hòa huyện Đức Thọ tỉnh Hà Tĩnh |
45726 |
27 |
Xã Đức Lạc huyện Đức Thọ tỉnh Hà Tĩnh |
45727 |
28 |
Xã Đức Lập huyện Đức Thọ tỉnh Hà Tĩnh |
45728 |
29 |
Xã Đức Dũng huyện Đức Thọ tỉnh Hà Tĩnh |
45729 |
30 |
Xã Đức An huyện Đức Thọ tỉnh Hà Tĩnh |
45730 |
31 |
Xã Đức Đồng huyện Đức Thọ tỉnh Hà Tĩnh |
45731 |
32 |
Xã Đức Lạng huyện Đức Thọ tỉnh Hà Tĩnh |
45732 |
33 |
Xã Tân Hương huyện Đức Thọ tỉnh Hà Tĩnh |
45733 |
34 |
Bưu Cục Phát Đức Thọ huyện Đức Thọ tỉnh Hà Tĩnh |
45750 |
35 |
Bưu Cục Chợ Trổ huyện Đức Thọ tỉnh Hà Tĩnh |
45751 |
36 |
Bưu Cục Chợ Giấy huyện Đức Thọ tỉnh Hà Tĩnh |
45752 |
37 |
Bưu Cục Đức Đồng huyện Đức Thọ tỉnh Hà Tĩnh |
45753 |
|
Mã bưu điện Huyện Hương Sơn tỉnh Hà Tĩnh |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Hương Sơn tỉnh Hà Tĩnh |
45800 |
2 |
Huyện ủy huyện Hương Sơn tỉnh Hà Tĩnh |
45801 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Hương Sơn tỉnh Hà Tĩnh |
45802 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Hương Sơn tỉnh Hà Tĩnh |
45803 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Hương Sơn tỉnh Hà Tĩnh |
45804 |
6 |
Thị Trấn Phố Châu huyện Hương Sơn tỉnh Hà Tĩnh |
45806 |
7 |
Xã Sơn Trung huyện Hương Sơn tỉnh Hà Tĩnh |
45807 |
8 |
Xã Sơn Bằng huyện Hương Sơn tỉnh Hà Tĩnh |
45808 |
9 |
Xã Sơn Bình huyện Hương Sơn tỉnh Hà Tĩnh |
45809 |
10 |
Xã Sơn Long huyện Hương Sơn tỉnh Hà Tĩnh |
45810 |
11 |
Xã Sơn Trà huyện Hương Sơn tỉnh Hà Tĩnh |
45811 |
12 |
Xã Sơn Hà huyện Hương Sơn tỉnh Hà Tĩnh |
45812 |
13 |
Xã Sơn Mỹ huyện Hương Sơn tỉnh Hà Tĩnh |
45813 |
14 |
Xã Sơn Châu huyện Hương Sơn tỉnh Hà Tĩnh |
45814 |
15 |
Xã Sơn Ninh huyện Hương Sơn tỉnh Hà Tĩnh |
45815 |
16 |
Xã Sơn Hòa huyện Hương Sơn tỉnh Hà Tĩnh |
45816 |
17 |
Xã Sơn Tân huyện Hương Sơn tỉnh Hà Tĩnh |
45817 |
18 |
Xã Sơn Thịnh huyện Hương Sơn tỉnh Hà Tĩnh |
45818 |
19 |
Xã Sơn An huyện Hương Sơn tỉnh Hà Tĩnh |
45819 |
20 |
Xã Sơn Tiến huyện Hương Sơn tỉnh Hà Tĩnh |
45820 |
21 |
Xã Sơn Lễ huyện Hương Sơn tỉnh Hà Tĩnh |
45821 |
22 |
Xã Sơn Giang huyện Hương Sơn tỉnh Hà Tĩnh |
45822 |
23 |
Xã Sơn Quang huyện Hương Sơn tỉnh Hà Tĩnh |
45823 |
24 |
Xã Sơn Lâm huyện Hương Sơn tỉnh Hà Tĩnh |
45824 |
25 |
Xã Sơn Lĩnh huyện Hương Sơn tỉnh Hà Tĩnh |
45825 |
26 |
Xã Sơn Diệm huyện Hương Sơn tỉnh Hà Tĩnh |
45826 |
27 |
Xã Sơn Hàm huyện Hương Sơn tỉnh Hà Tĩnh |
45827 |
28 |
Xã Sơn Phú huyện Hương Sơn tỉnh Hà Tĩnh |
45828 |
29 |
Xã Sơn Phúc huyện Hương Sơn tỉnh Hà Tĩnh |
45829 |
30 |
Xã Sơn Thủy huyện Hương Sơn tỉnh Hà Tĩnh |
45830 |
31 |
Xã Sơn Mai huyện Hương Sơn tỉnh Hà Tĩnh |
45831 |
32 |
Xã Sơn Trường huyện Hương Sơn tỉnh Hà Tĩnh |
45832 |
33 |
Xã Sơn Tây huyện Hương Sơn tỉnh Hà Tĩnh |
45833 |
34 |
Thị Trấn Tây Sơn huyện Hương Sơn tỉnh Hà Tĩnh |
45834 |
35 |
Xã Sơn Hồng huyện Hương Sơn tỉnh Hà Tĩnh |
45835 |
36 |
Xã Sơn Kim 1 huyện Hương Sơn tỉnh Hà Tĩnh |
45836 |
37 |
Xã Sơn Kim 2 huyện Hương Sơn tỉnh Hà Tĩnh |
45837 |
38 |
Bưu Cục Phát Hương Sơn huyện Hương Sơn tỉnh Hà Tĩnh |
45850 |
39 |
Bưu Cục Choi huyện Hương Sơn tỉnh Hà Tĩnh |
45851 |
40 |
Bưu Cục Trưng huyện Hương Sơn tỉnh Hà Tĩnh |
45852 |
|
Mã bưu điện Huyện Vũ Quang tỉnh Hà Tĩnh |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Vũ Quang tỉnh Hà Tĩnh |
45900 |
2 |
Huyện ủy huyện Vũ Quang tỉnh Hà Tĩnh |
45901 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Vũ Quang tỉnh Hà Tĩnh |
45902 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Vũ Quang tỉnh Hà Tĩnh |
45903 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Vũ Quang tỉnh Hà Tĩnh |
45904 |
6 |
Thị Trấn Vũ Quang huyện Vũ Quang tỉnh Hà Tĩnh |
45906 |
7 |
Xã Đức Bồng huyện Vũ Quang tỉnh Hà Tĩnh |
45907 |
8 |
Xã Đức Hương huyện Vũ Quang tỉnh Hà Tĩnh |
45908 |
9 |
Xã Đức Liên huyện Vũ Quang tỉnh Hà Tĩnh |
45909 |
10 |
Xã Đức Lĩnh huyện Vũ Quang tỉnh Hà Tĩnh |
45910 |
11 |
Xã Đức Giang huyện Vũ Quang tỉnh Hà Tĩnh |
45911 |
12 |
Xã n Phú huyện Vũ Quang tỉnh Hà Tĩnh |
45912 |
13 |
Xã Sơn Thọ huyện Vũ Quang tỉnh Hà Tĩnh |
45913 |
14 |
Xã Hương Điền huyện Vũ Quang tỉnh Hà Tĩnh |
45914 |
15 |
Xã Hương Minh huyện Vũ Quang tỉnh Hà Tĩnh |
45915 |
16 |
Xã Hương Thọ huyện Vũ Quang tỉnh Hà Tĩnh |
45916 |
17 |
Xã Hương Quang huyện Vũ Quang tỉnh Hà Tĩnh |
45917 |
18 |
Bưu Cục Phát Vũ Quang huyện Vũ Quang tỉnh Hà Tĩnh |
45950 |
19 |
Bưu Cục Chợ Bộng huyện Vũ Quang tỉnh Hà Tĩnh |
45951 |
20 |
Bưu Điện Văn Hóa Xã Đức Lĩnh 1 huyện Vũ Quang tỉnh Hà Tĩnh |
45952 |
|
Mã bưu điện Huyện Hương Khê tỉnh Hà Tĩnh |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Hương Khê tỉnh Hà Tĩnh |
46000 |
2 |
Huyện ủy huyện Hương Khê tỉnh Hà Tĩnh |
46001 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Hương Khê tỉnh Hà Tĩnh |
46002 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Hương Khê tỉnh Hà Tĩnh |
46003 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Hương Khê tỉnh Hà Tĩnh |
46004 |
6 |
Thị Trấn Hương Khê huyện Hương Khê tỉnh Hà Tĩnh |
46006 |
7 |
Xã Hương Đô huyện Hương Khê tỉnh Hà Tĩnh |
46007 |
8 |
Xã Lộc Yên huyện Hương Khê tỉnh Hà Tĩnh |
46008 |
9 |
Xã Hương Giang huyện Hương Khê tỉnh Hà Tĩnh |
46009 |
10 |
Xã Hương Thủy huyện Hương Khê tỉnh Hà Tĩnh |
46010 |
11 |
Xã Hà Linh huyện Hương Khê tỉnh Hà Tĩnh |
46011 |
12 |
Xã Phương Mỹ huyện Hương Khê tỉnh Hà Tĩnh |
46012 |
13 |
Xã Phương Điền huyện Hương Khê tỉnh Hà Tĩnh |
46013 |
14 |
Xã Phúc Đồng huyện Hương Khê tỉnh Hà Tĩnh |
46014 |
15 |
Xã Hòa Hải huyện Hương Khê tỉnh Hà Tĩnh |
46015 |
16 |
Xã Hương Bình huyện Hương Khê tỉnh Hà Tĩnh |
46016 |
17 |
Xã Hương Long huyện Hương Khê tỉnh Hà Tĩnh |
46017 |
18 |
Xã Gia Phố huyện Hương Khê tỉnh Hà Tĩnh |
46018 |
19 |
Xã Phú Phong huyện Hương Khê tỉnh Hà Tĩnh |
46019 |
20 |
Xã Phú Gia huyện Hương Khê tỉnh Hà Tĩnh |
46020 |
21 |
Xã Hương Vĩnh huyện Hương Khê tỉnh Hà Tĩnh |
46021 |
22 |
Xã Hương Xuân huyện Hương Khê tỉnh Hà Tĩnh |
46022 |
23 |
Xã Hương Trà huyện Hương Khê tỉnh Hà Tĩnh |
46023 |
24 |
Xã Hương Lâm huyện Hương Khê tỉnh Hà Tĩnh |
46024 |
25 |
Xã Hương Liên huyện Hương Khê tỉnh Hà Tĩnh |
46025 |
26 |
Xã Phúc Trạch huyện Hương Khê tỉnh Hà Tĩnh |
46026 |
27 |
Xã Hương Trạch huyện Hương Khê tỉnh Hà Tĩnh |
46027 |
28 |
Bưu Cục Phát Hương Khê huyện Hương Khê tỉnh Hà Tĩnh |
46050 |
29 |
Bưu Cục Phúc Đồng huyện Hương Khê tỉnh Hà Tĩnh |
46051 |
|
Mã bưu điện Huyện Cẩm Xuyên tỉnh Hà Tĩnh |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Cẩm Xuyên tỉnh Hà Tĩnh |
46100 |
2 |
Huyện ủy huyện Cẩm Xuyên tỉnh Hà Tĩnh |
46101 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Cẩm Xuyên tỉnh Hà Tĩnh |
46102 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Cẩm Xuyên tỉnh Hà Tĩnh |
46103 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Cẩm Xuyên tỉnh Hà Tĩnh |
46104 |
6 |
Thị Trấn Cẩm Xuyên huyện Cẩm Xuyên tỉnh Hà Tĩnh |
46106 |
7 |
Xã Cẩm Thăng huyện Cẩm Xuyên tỉnh Hà Tĩnh |
46107 |
8 |
Xã Cẩm Phúc huyện Cẩm Xuyên tỉnh Hà Tĩnh |
46108 |
9 |
Thị Trấn Thiên Cầm huyện Cẩm Xuyên tỉnh Hà Tĩnh |
46109 |
10 |
Xã Cẩm Nhượng huyện Cẩm Xuyên tỉnh Hà Tĩnh |
46110 |
11 |
Xã Cẩm Dương huyện Cẩm Xuyên tỉnh Hà Tĩnh |
46111 |
12 |
Xã Cẩm Hòa huyện Cẩm Xuyên tỉnh Hà Tĩnh |
46112 |
13 |
Xã Cẩm Yên huyện Cẩm Xuyên tỉnh Hà Tĩnh |
46113 |
14 |
Xã Cẩm Nam huyện Cẩm Xuyên tỉnh Hà Tĩnh |
46114 |
15 |
Xã Cẩm Huy huyện Cẩm Xuyên tỉnh Hà Tĩnh |
46115 |
16 |
Xã Cẩm Quang huyện Cẩm Xuyên tỉnh Hà Tĩnh |
46116 |
17 |
Xã Cẩm Bình huyện Cẩm Xuyên tỉnh Hà Tĩnh |
46117 |
18 |
Xã Cẩm Vĩnh huyện Cẩm Xuyên tỉnh Hà Tĩnh |
46118 |
19 |
Xã Cẩm Thành huyện Cẩm Xuyên tỉnh Hà Tĩnh |
46119 |
20 |
Xã Cẩm Duệ huyện Cẩm Xuyên tỉnh Hà Tĩnh |
46120 |
21 |
Xã Cẩm Thạch huyện Cẩm Xuyên tỉnh Hà Tĩnh |
46121 |
22 |
Xã Cẩm Quan huyện Cẩm Xuyên tỉnh Hà Tĩnh |
46122 |
23 |
Xã Cẩm Mỹ huyện Cẩm Xuyên tỉnh Hà Tĩnh |
46123 |
24 |
Xã Cẩm Hưng huyện Cẩm Xuyên tỉnh Hà Tĩnh |
46124 |
25 |
Xã Cẩm Thịnh huyện Cẩm Xuyên tỉnh Hà Tĩnh |
46125 |
26 |
Xã Cẩm Sơn huyện Cẩm Xuyên tỉnh Hà Tĩnh |
46126 |
27 |
Xã Cẩm Lạc huyện Cẩm Xuyên tỉnh Hà Tĩnh |
46127 |
28 |
Xã Cẩm Minh huyện Cẩm Xuyên tỉnh Hà Tĩnh |
46128 |
29 |
Xã Cẩm Hà huyện Cẩm Xuyên tỉnh Hà Tĩnh |
46129 |
30 |
Xã Cẩm Lộc huyện Cẩm Xuyên tỉnh Hà Tĩnh |
46130 |
31 |
Xã Cẩm Trung huyện Cẩm Xuyên tỉnh Hà Tĩnh |
46131 |
32 |
Xã Cẩm Lĩnh huyện Cẩm Xuyên tỉnh Hà Tĩnh |
46132 |
33 |
Bưu Cục Phát Cẩm Xuyên huyện Cẩm Xuyên tỉnh Hà Tĩnh |
46150 |
34 |
Bưu Cục Cẩm Nhượng huyện Cẩm Xuyên tỉnh Hà Tĩnh |
46151 |
35 |
Bưu Cục Cẩm Thành huyện Cẩm Xuyên tỉnh Hà Tĩnh |
46152 |
36 |
Bưu Cục Quán Mới huyện Cẩm Xuyên tỉnh Hà Tĩnh |
46153 |
|
Mã bưu điện Thị xã Kỳ Anh tỉnh Hà Tĩnh |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm thị xã Kỳ Anh tỉnh Hà Tĩnh |
46200 |
2 |
Thị ủy thị xã Kỳ Anh tỉnh Hà Tĩnh |
46201 |
3 |
Hội đồng nhân dân thị xã Kỳ Anh tỉnh Hà Tĩnh |
46202 |
4 |
Ủy ban nhân dân thị xã Kỳ Anh tỉnh Hà Tĩnh |
46203 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thị xã Kỳ Anh tỉnh Hà Tĩnh |
46204 |
6 |
Phường Sông Trí thị xã Kỳ Anh tỉnh Hà Tĩnh |
46206 |
7 |
Xã Kỳ Hưng thị xã Kỳ Anh tỉnh Hà Tĩnh |
46207 |
8 |
Xã Kỳ Hà thị xã Kỳ Anh tỉnh Hà Tĩnh |
46208 |
9 |
Xã Kỳ Ninh thị xã Kỳ Anh tỉnh Hà Tĩnh |
46209 |
10 |
Xã Kỳ Lợi thị xã Kỳ Anh tỉnh Hà Tĩnh |
46210 |
11 |
Phường Kỳ Trinh thị xã Kỳ Anh tỉnh Hà Tĩnh |
46211 |
12 |
Phường Kỳ Thịnh thị xã Kỳ Anh tỉnh Hà Tĩnh |
46212 |
13 |
Phường Kỳ Long thị xã Kỳ Anh tỉnh Hà Tĩnh |
46213 |
14 |
Phường Kỳ Liên thị xã Kỳ Anh tỉnh Hà Tĩnh |
46214 |
15 |
Phường Kỳ Phương thị xã Kỳ Anh tỉnh Hà Tĩnh |
46215 |
16 |
Xã Kỳ Nam thị xã Kỳ Anh tỉnh Hà Tĩnh |
46216 |
17 |
Xã Kỳ Hoa thị xã Kỳ Anh tỉnh Hà Tĩnh |
46217 |
18 |
Bưu Cục Phát Thị xã Kỳ Anh thị xã Kỳ Anh tỉnh Hà Tĩnh |
46250 |
19 |
Bưu Cục KCN Fomorsa thị xã Kỳ Anh tỉnh Hà Tĩnh |
46251 |
20 |
Bưu Cục Kỳ Long thị xã Kỳ Anh tỉnh Hà Tĩnh |
46252 |
21 |
Bưu Cục Kỳ Ninh thị xã Kỳ Anh tỉnh Hà Tĩnh |
46253 |
|
Mã bưu điện Huyện Kỳ Anh tỉnh Hà Tĩnh |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Kỳ Anh tỉnh Hà Tĩnh |
46300 |
2 |
Huyện ủy huyện Kỳ Anh tỉnh Hà Tĩnh |
46301 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Kỳ Anh tỉnh Hà Tĩnh |
46302 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Kỳ Anh tỉnh Hà Tĩnh |
46303 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Kỳ Anh tỉnh Hà Tĩnh |
46304 |
6 |
Xã Kỳ Đồng huyện Kỳ Anh tỉnh Hà Tĩnh |
46306 |
7 |
Xã Kỳ Phú huyện Kỳ Anh tỉnh Hà Tĩnh |
46307 |
8 |
Xã Kỳ Xuân huyện Kỳ Anh tỉnh Hà Tĩnh |
46308 |
9 |
Xã Kỳ Bắc huyện Kỳ Anh tỉnh Hà Tĩnh |
46309 |
10 |
Xã Kỳ Phong huyện Kỳ Anh tỉnh Hà Tĩnh |
46310 |
11 |
Xã Kỳ Tiến huyện Kỳ Anh tỉnh Hà Tĩnh |
46311 |
12 |
Xã Kỳ Giang huyện Kỳ Anh tỉnh Hà Tĩnh |
46312 |
13 |
Xã Kỳ Khang huyện Kỳ Anh tỉnh Hà Tĩnh |
46313 |
14 |
Xã Kỳ Trung huyện Kỳ Anh tỉnh Hà Tĩnh |
46314 |
15 |
Xã Kỳ Văn huyện Kỳ Anh tỉnh Hà Tĩnh |
46315 |
16 |
Xã Kỳ Thọ huyện Kỳ Anh tỉnh Hà Tĩnh |
46316 |
17 |
Xã Kỳ Thư huyện Kỳ Anh tỉnh Hà Tĩnh |
46317 |
18 |
Xã Kỳ Hải huyện Kỳ Anh tỉnh Hà Tĩnh |
46318 |
19 |
Xã Kỳ Châu huyện Kỳ Anh tỉnh Hà Tĩnh |
46319 |
20 |
Xã Kỳ Tân huyện Kỳ Anh tỉnh Hà Tĩnh |
46320 |
21 |
Xã Kỳ Hợp huyện Kỳ Anh tỉnh Hà Tĩnh |
46321 |
22 |
Xã Kỳ Tây huyện Kỳ Anh tỉnh Hà Tĩnh |
46322 |
23 |
Xã Kỳ Thượng huyện Kỳ Anh tỉnh Hà Tĩnh |
46323 |
24 |
Xã Kỳ Sơn huyện Kỳ Anh tỉnh Hà Tĩnh |
46324 |
25 |
Xã Kỳ Lâm huyện Kỳ Anh tỉnh Hà Tĩnh |
46325 |
26 |
Xã Kỳ Lạc huyện Kỳ Anh tỉnh Hà Tĩnh |
46326 |
27 |
Bưu Cục Phát Kỳ Anh huyện Kỳ Anh tỉnh Hà Tĩnh |
46350 |
28 |
Bưu Cục Kỳ Đồng huyện Kỳ Anh tỉnh Hà Tĩnh |
46351 |
29 |
Bưu Cục Chợ Voi huyện Kỳ Anh tỉnh Hà Tĩnh |
46352 |
30 |
Bưu Cục Kỳ Lâm huyện Kỳ Anh tỉnh Hà Tĩnh |
46353 |
31 |
Bưu Cục Kỳ Long huyện Kỳ Anh tỉnh Hà Tĩnh |
46354 |
Những từ khóa hay tìm trong bài viết :
- mã bưu chính Hà Tĩnh
- ma buu dien Ha Tinh
- ma buu chinh Ha Tinh
Trên đây thì mình đã chia sẻ đến các bạn về mã bưu điện Hà Tĩnh kèm theo đó là những thông tin zip code, postal code của huyện, bưu cục này rồi đó. Chúc các bạn có thêm những thông tin hữu ích