Mã bưu điện Hậu Giang hiện nay được sửa đổi thành năm chứ số là 95000 với đó những ai đang muốn chuyển bưu phẩm, thư từ hay bất kỳ vật phẩm nào đến tỉnh thành này chỉ cần điền mã bưu chính zip code /postal code là 95000 là được. Nếu như bạn muốn biết nhiều hơn như địa chỉ chính xác các địa điểm phường, xã… của tỉnh Hậu Giang có thể tham khảo thêm ở phần dưới đây
Lưu ý : Trước khi vào bài viết chia sẻ về mã bưu điện Hậu Giang theo cập nhật mới nhất của chính phủ Việt Nam bao gồm cấu trúc gồm 5 số hoàn toàn khác nhau, bao gồm:
- 2 ký tự đầu : Đây là phần xác định tên tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương (VD: 95 là mã xác định của Hậu Giang)
- 3 hoặc 4 ký tự đầu tiên : Đây là phần xác định tên quận, huyện và đơn vị hành chính (VD: 950 hoặc 9500 là mã xác định quận, huyện và đơn vị thuộc Hậu Giang)
- 5 ký tự : Đây là phần xác định đối tượng gán mã bưu chính quốc gia (VD: 95001 là mã được quốc gia xác định của ủy ban thành ủy thuộc Hậu Giang)
Xem Nhanh Mục Lục
Mã bưu điện Yên Bái – Cập Nhật Mới
>>> Xem thêm : Mã bưu điện các tỉnh Việt Nam
STT |
Đối tượng gán mã |
Mã bưu chính |
---|---|---|
|
Mã code bưu cục tỉnh Hậu Giang |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm tỉnh Hậu Giang |
95000 |
2 |
Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy tỉnh Hậu Giang |
95001 |
3 |
Ban Tổ chức tỉnh ủy tỉnh Hậu Giang |
95002 |
4 |
Ban Tuyên giáo tỉnh ủy tỉnh Hậu Giang |
95003 |
5 |
Ban Dân vận tỉnh ủy tỉnh Hậu Giang |
95004 |
6 |
Ban Nội chính tỉnh ủy tỉnh Hậu Giang |
95005 |
7 |
Đảng ủy khối cơ quan tỉnh Hậu Giang |
95009 |
8 |
Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy tỉnh Hậu Giang |
95010 |
9 |
Đảng ủy khối doanh nghiệp tỉnh Hậu Giang |
95011 |
10 |
Báo Hậu Giang tỉnh Hậu Giang |
95016 |
11 |
Hội đồng nhân dân tỉnh Hậu Giang |
95021 |
12 |
Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội tỉnh Hậu Giang |
95030 |
13 |
Tòa án nhân dân tỉnh tỉnh Hậu Giang |
95035 |
14 |
Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh tỉnh Hậu Giang |
95036 |
15 |
Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh Hậu Giang |
95040 |
16 |
Sở Công Thương tỉnh Hậu Giang |
95041 |
17 |
Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Hậu Giang |
95042 |
18 |
Sở Lao động – Thương binh và Xã hội tỉnh Hậu Giang |
95043 |
19 |
Sở Tài chính tỉnh Hậu Giang |
95045 |
20 |
Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Hậu Giang |
95046 |
21 |
Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch tỉnh Hậu Giang |
95047 |
22 |
Công an tỉnh tỉnh Hậu Giang |
95049 |
23 |
Sở Nội vụ tỉnh Hậu Giang |
95051 |
24 |
Sở Tư pháp tỉnh Hậu Giang |
95052 |
25 |
Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Hậu Giang |
95053 |
26 |
Sở Giao thông vận tải tỉnh Hậu Giang |
95054 |
27 |
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Hậu Giang |
95055 |
28 |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Hậu Giang |
95056 |
29 |
Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Hậu Giang |
95057 |
30 |
Sở Xây dựng tỉnh Hậu Giang |
95058 |
31 |
Sở Y tế tỉnh Hậu Giang |
95060 |
32 |
Bộ chỉ huy Quân sự tỉnh Hậu Giang |
95061 |
33 |
Ban Dân tộc tỉnh Hậu Giang |
95062 |
34 |
Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh tỉnh Hậu Giang |
95063 |
35 |
Thanh tra tỉnh tỉnh Hậu Giang |
95064 |
36 |
Trường chính trị tỉnh tỉnh Hậu Giang |
95065 |
37 |
Cơ quan thường trú Thông tấn xã Việt Nam tỉnh Hậu Giang |
95066 |
38 |
Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh tỉnh Hậu Giang |
95067 |
39 |
Bảo hiểm xã hội tỉnh tỉnh Hậu Giang |
95070 |
40 |
Cục Thuế tỉnh Hậu Giang |
95078 |
41 |
Chi cục Hải quan tỉnh Hậu Giang |
95079 |
42 |
Cục Thống kê tỉnh Hậu Giang |
95080 |
43 |
Kho bạc Nhà nước tỉnh tỉnh Hậu Giang |
95081 |
44 |
Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật tỉnh Hậu Giang |
95085 |
45 |
Liên hiệp các tổ chức hữu nghị tỉnh Hậu Giang |
95086 |
46 |
Hội Văn học nghệ thuật tỉnh Hậu Giang |
95087 |
47 |
Liên đoàn Lao động tỉnh tỉnh Hậu Giang |
95088 |
48 |
Hội Nông dân tỉnh tỉnh Hậu Giang |
95089 |
49 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh tỉnh Hậu Giang |
95090 |
50 |
Tỉnh đoàn tỉnh Hậu Giang |
95091 |
51 |
Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh tỉnh Hậu Giang |
95092 |
52 |
Hội Cựu chiến binh tỉnh tỉnh Hậu Giang |
95093 |
|
Mã bưu điện Thành phố Vị Thanh tỉnh Hậu Giang |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm thành phố Vị Thanh tỉnh Hậu Giang |
95100 |
2 |
Thành ủy thành phố Vị Thanh tỉnh Hậu Giang |
95101 |
3 |
Hội đồng nhân dân thành phố Vị Thanh tỉnh Hậu Giang |
95102 |
4 |
Ủy ban nhân dân thành phố Vị Thanh tỉnh Hậu Giang |
95103 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thành phố Vị Thanh tỉnh Hậu Giang |
95104 |
6 |
Phường 1 thành phố Vị Thanh tỉnh Hậu Giang |
95106 |
7 |
Phường 5 thành phố Vị Thanh tỉnh Hậu Giang |
95107 |
8 |
Phường 4 thành phố Vị Thanh tỉnh Hậu Giang |
95108 |
9 |
Xã Vị Tân thành phố Vị Thanh tỉnh Hậu Giang |
95109 |
10 |
Phường 7 thành phố Vị Thanh tỉnh Hậu Giang |
95110 |
11 |
Phường 3 thành phố Vị Thanh tỉnh Hậu Giang |
95111 |
12 |
Xã Hoả Lựu thành phố Vị Thanh tỉnh Hậu Giang |
95112 |
13 |
Xã Tân Tiến thành phố Vị Thanh tỉnh Hậu Giang |
95113 |
14 |
Xã Hoả Tiến thành phố Vị Thanh tỉnh Hậu Giang |
95114 |
15 |
Bưu Cục Phát Vị Thanh thành phố Vị Thanh tỉnh Hậu Giang |
95150 |
16 |
Bưu Cục Phường 1 thành phố Vị Thanh tỉnh Hậu Giang |
95151 |
17 |
Bưu Cục Phường 7 thành phố Vị Thanh tỉnh Hậu Giang |
95152 |
18 |
Bưu Điện Văn Hóa Xã Tân Tiến thành phố Vị Thanh tỉnh Hậu Giang |
95153 |
19 |
Bưu Cục Hệ 1 Hậu Giang thành phố Vị Thanh tỉnh Hậu Giang |
95199 |
|
Mã bưu điện Huyện Vị Thủy tỉnh Hậu Giang |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Vị Thủy tỉnh Hậu Giang |
95200 |
2 |
Huyện ủy huyện Vị Thủy tỉnh Hậu Giang |
95201 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Vị Thủy tỉnh Hậu Giang |
95202 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Vị Thủy tỉnh Hậu Giang |
95203 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Vị Thủy tỉnh Hậu Giang |
95204 |
6 |
Thị Trấn Nàng Mau huyện Vị Thủy tỉnh Hậu Giang |
95206 |
7 |
Xã Vị Thắng huyện Vị Thủy tỉnh Hậu Giang |
95207 |
8 |
Xã Vị Trung huyện Vị Thủy tỉnh Hậu Giang |
95208 |
9 |
Xã Vĩnh Tường huyện Vị Thủy tỉnh Hậu Giang |
95209 |
10 |
Xã Vĩnh Trung huyện Vị Thủy tỉnh Hậu Giang |
95210 |
11 |
Xã Vị Bình huyện Vị Thủy tỉnh Hậu Giang |
95211 |
12 |
Xã Vị Thanh huyện Vị Thủy tỉnh Hậu Giang |
95212 |
13 |
Xã Vị Đông huyện Vị Thủy tỉnh Hậu Giang |
95213 |
14 |
Xã Vị Thuỷ huyện Vị Thủy tỉnh Hậu Giang |
95214 |
15 |
Xã Vĩnh Thuận Tây huyện Vị Thủy tỉnh Hậu Giang |
95215 |
16 |
Bưu Cục Phát Vị Thủy huyện Vị Thủy tỉnh Hậu Giang |
95250 |
17 |
Bưu Cục Vị Thanh huyện Vị Thủy tỉnh Hậu Giang |
95251 |
|
Mã bưu điện Huyện Long Mỹ tỉnh Hậu Giang |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Long Mỹ tỉnh Hậu Giang |
95300 |
2 |
Huyện ủy huyện Long Mỹ tỉnh Hậu Giang |
95301 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Long Mỹ tỉnh Hậu Giang |
95302 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Long Mỹ tỉnh Hậu Giang |
95303 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Long Mỹ tỉnh Hậu Giang |
95304 |
6 |
Xã Vĩnh Viễn huyện Long Mỹ tỉnh Hậu Giang |
95306 |
7 |
Xã Vĩnh Viễn A huyện Long Mỹ tỉnh Hậu Giang |
95307 |
8 |
Xã Lương Nghĩa huyện Long Mỹ tỉnh Hậu Giang |
95308 |
9 |
Xã Lương Tâm huyện Long Mỹ tỉnh Hậu Giang |
95309 |
10 |
Xã Xà Phiên huyện Long Mỹ tỉnh Hậu Giang |
95310 |
11 |
Xã Thuận Hòa huyện Long Mỹ tỉnh Hậu Giang |
95311 |
12 |
Xã Thuận Hưng huyện Long Mỹ tỉnh Hậu Giang |
95312 |
13 |
Xã Vĩnh Thuận Đông huyện Long Mỹ tỉnh Hậu Giang |
95313 |
14 |
Bưu Cục Phát Long Mỹ huyện Long Mỹ tỉnh Hậu Giang |
95350 |
15 |
Bưu Cục Vĩnh Viễn huyện Long Mỹ tỉnh Hậu Giang |
95351 |
|
Mã bưu điện Thị xã Long Mỹ tỉnh Hậu Giang |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm thị xã Long Mỹ tỉnh Hậu Giang |
95400 |
2 |
Thị ủy thị xã Long Mỹ tỉnh Hậu Giang |
95401 |
3 |
Hội đồng nhân dân thị xã Long Mỹ tỉnh Hậu Giang |
95402 |
4 |
Ủy ban nhân dân thị xã Long Mỹ tỉnh Hậu Giang |
95403 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thị xã Long Mỹ tỉnh Hậu Giang |
95404 |
6 |
Phường Bình Thạnh thị xã Long Mỹ tỉnh Hậu Giang |
95406 |
7 |
Phường Vĩnh Tường thị xã Long Mỹ tỉnh Hậu Giang |
95407 |
8 |
Phường Thuận An thị xã Long Mỹ tỉnh Hậu Giang |
95408 |
9 |
Xã Long Phú thị xã Long Mỹ tỉnh Hậu Giang |
95409 |
10 |
Xã Long Trị A thị xã Long Mỹ tỉnh Hậu Giang |
95410 |
11 |
Xã Long Bình thị xã Long Mỹ tỉnh Hậu Giang |
95411 |
12 |
Xã Long Trị thị xã Long Mỹ tỉnh Hậu Giang |
95412 |
13 |
Xã Tân Phú thị xã Long Mỹ tỉnh Hậu Giang |
95413 |
14 |
Phường Trà Lồng thị xã Long Mỹ tỉnh Hậu Giang |
95414 |
15 |
Bưu Cục Phát Long Mỹ thị xã Long Mỹ tỉnh Hậu Giang |
95450 |
16 |
Bưu Cục Trà Lồng thị xã Long Mỹ tỉnh Hậu Giang |
95451 |
|
Mã bưu điện Huyện Phụng Hiệp tỉnh Hậu Giang |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Phụng Hiệp tỉnh Hậu Giang |
95500 |
2 |
Huyện ủy huyện Phụng Hiệp tỉnh Hậu Giang |
95501 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Phụng Hiệp tỉnh Hậu Giang |
95502 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Phụng Hiệp tỉnh Hậu Giang |
95503 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Phụng Hiệp tỉnh Hậu Giang |
95504 |
6 |
Thị Trấn Cây Dương huyện Phụng Hiệp tỉnh Hậu Giang |
95506 |
7 |
Xã Phụng Hiệp huyện Phụng Hiệp tỉnh Hậu Giang |
95507 |
8 |
Xã Hòa Mỹ huyện Phụng Hiệp tỉnh Hậu Giang |
95508 |
9 |
Xã Hiệp Hưng huyện Phụng Hiệp tỉnh Hậu Giang |
95509 |
10 |
Thị Trấn Búng Tàu huyện Phụng Hiệp tỉnh Hậu Giang |
95510 |
11 |
Xã Tân Phước Hưng huyện Phụng Hiệp tỉnh Hậu Giang |
95511 |
12 |
Xã Tân Long huyện Phụng Hiệp tỉnh Hậu Giang |
95512 |
13 |
Xã Long Thạnh huyện Phụng Hiệp tỉnh Hậu Giang |
95513 |
14 |
Xã Thạnh Hòa huyện Phụng Hiệp tỉnh Hậu Giang |
95514 |
15 |
Xã Bình Thành huyện Phụng Hiệp tỉnh Hậu Giang |
95515 |
16 |
Xã Tân Bình huyện Phụng Hiệp tỉnh Hậu Giang |
95516 |
17 |
Thị Trấn Kinh Cùng huyện Phụng Hiệp tỉnh Hậu Giang |
95517 |
18 |
Xã Hòa An huyện Phụng Hiệp tỉnh Hậu Giang |
95518 |
19 |
Xã Phương Bình huyện Phụng Hiệp tỉnh Hậu Giang |
95519 |
20 |
Xã Phương Phú huyện Phụng Hiệp tỉnh Hậu Giang |
95520 |
21 |
Bưu Cục Phát Phụng Hiệp huyện Phụng Hiệp tỉnh Hậu Giang |
95550 |
22 |
Bưu Cục Hòa Mỹ huyện Phụng Hiệp tỉnh Hậu Giang |
95551 |
23 |
Bưu Cục Tân Phước Hưng huyện Phụng Hiệp tỉnh Hậu Giang |
95552 |
24 |
Bưu Cục Cầu Trắng huyện Phụng Hiệp tỉnh Hậu Giang |
95553 |
25 |
Bưu Cục Long Thạnh huyện Phụng Hiệp tỉnh Hậu Giang |
95554 |
26 |
Bưu Cục Hòa An huyện Phụng Hiệp tỉnh Hậu Giang |
95555 |
27 |
Bưu Cục Phương Bình huyện Phụng Hiệp tỉnh Hậu Giang |
95556 |
28 |
Bưu Điện Văn Hóa Xã Cầu Mong huyện Phụng Hiệp tỉnh Hậu Giang |
95557 |
|
Mã bưu điện Thị xã Ngã Bảy tỉnh Hậu Giang |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm thị xã Ngã Bảy tỉnh Hậu Giang |
95600 |
2 |
Thị ủy thị xã Ngã Bảy tỉnh Hậu Giang |
95601 |
3 |
Hội đồng nhân dân thị xã Ngã Bảy tỉnh Hậu Giang |
95602 |
4 |
Ủy ban nhân dân thị xã Ngã Bảy tỉnh Hậu Giang |
95603 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thị xã Ngã Bảy tỉnh Hậu Giang |
95604 |
6 |
Phường Ngã Bảy thị xã Ngã Bảy tỉnh Hậu Giang |
95606 |
7 |
Xã Đại Thành thị xã Ngã Bảy tỉnh Hậu Giang |
95607 |
8 |
Xã Hiệp Lợi thị xã Ngã Bảy tỉnh Hậu Giang |
95608 |
9 |
Phường Lái Hiếu thị xã Ngã Bảy tỉnh Hậu Giang |
95609 |
10 |
Phường Hiệp Thành thị xã Ngã Bảy tỉnh Hậu Giang |
95610 |
11 |
Xã Tân Thành thị xã Ngã Bảy tỉnh Hậu Giang |
95611 |
12 |
Bưu Cục Phát Ngã Bảy thị xã Ngã Bảy tỉnh Hậu Giang |
95650 |
13 |
Bưu Cục Phường Ngã Bảy thị xã Ngã Bảy tỉnh Hậu Giang |
95651 |
|
Mã bưu điện Huyện Châu Thành tỉnh Hậu Giang |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Châu Thành tỉnh Hậu Giang |
95700 |
2 |
Huyện ủy huyện Châu Thành tỉnh Hậu Giang |
95701 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Châu Thành tỉnh Hậu Giang |
95702 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Châu Thành tỉnh Hậu Giang |
95703 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Châu Thành tỉnh Hậu Giang |
95704 |
6 |
Thị Trấn Ngã Sáu huyện Châu Thành tỉnh Hậu Giang |
95706 |
7 |
Xã Phú Hữu huyện Châu Thành tỉnh Hậu Giang |
95707 |
8 |
Xã Phú An huyện Châu Thành tỉnh Hậu Giang |
95708 |
9 |
Xã Đông Thạnh huyện Châu Thành tỉnh Hậu Giang |
95709 |
10 |
Xã Đông Phước A huyện Châu Thành tỉnh Hậu Giang |
95710 |
11 |
Xã Đông Phước huyện Châu Thành tỉnh Hậu Giang |
95711 |
12 |
Xã Phú Tân huyện Châu Thành tỉnh Hậu Giang |
95712 |
13 |
Thị Trấn Mái Dầm huyện Châu Thành tỉnh Hậu Giang |
95713 |
14 |
Xã Đông Phú huyện Châu Thành tỉnh Hậu Giang |
95714 |
15 |
Bưu Cục Phát Châu Thành huyện Châu Thành tỉnh Hậu Giang |
95750 |
16 |
Bưu Cục Mái Dầm huyện Châu Thành tỉnh Hậu Giang |
95751 |
|
Mã bưu điện Huyện Châu Thành A tỉnh Hậu Giang |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Châu Thành A tỉnh Hậu Giang |
95800 |
2 |
Huyện ủy huyện Châu Thành A tỉnh Hậu Giang |
95801 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Châu Thành A tỉnh Hậu Giang |
95802 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Châu Thành A tỉnh Hậu Giang |
95803 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Châu Thành A tỉnh Hậu Giang |
95804 |
6 |
Thị Trấn Một Ngàn huyện Châu Thành A tỉnh Hậu Giang |
95806 |
7 |
Thị Trấn Rạch Gòi huyện Châu Thành A tỉnh Hậu Giang |
95807 |
8 |
Xã Nhơn Nghĩa A huyện Châu Thành A tỉnh Hậu Giang |
95808 |
9 |
Xã Trường Long A huyện Châu Thành A tỉnh Hậu Giang |
95809 |
10 |
Xã Trường Long Tây huyện Châu Thành A tỉnh Hậu Giang |
95810 |
11 |
Xã Tân Hoà huyện Châu Thành A tỉnh Hậu Giang |
95811 |
12 |
Thị Trấn Bảy Ngàn huyện Châu Thành A tỉnh Hậu Giang |
95812 |
13 |
Xã Thạnh Xuân huyện Châu Thành A tỉnh Hậu Giang |
95813 |
14 |
Xã Tân Phú Thạnh huyện Châu Thành A tỉnh Hậu Giang |
95814 |
15 |
Thị Trấn Cái Tắc huyện Châu Thành A tỉnh Hậu Giang |
95815 |
16 |
Bưu Cục Phát Châu Thành A huyện Châu Thành A tỉnh Hậu Giang |
95850 |
17 |
Bưu Cục Tân Hòa huyện Châu Thành A tỉnh Hậu Giang |
95851 |
18 |
Bưu Cục Thạnh Xuân huyện Châu Thành A tỉnh Hậu Giang |
95852 |
19 |
Bưu Cục Tân Phú Thạnh huyện Châu Thành A tỉnh Hậu Giang |
95853 |
20 |
Bưu Cục Cái Tắc huyện Châu Thành A tỉnh Hậu Giang |
95854 |
Những từ khóa hay tìm trong bài viết :
- mã bưu chính Hậu Giang
- ma buu dien Hau Giang
- ma buu chinh Hau Giang
Trên đây thì mình đã chia sẻ đến các bạn về mã bưu điện Hậu Giang kèm theo đó là những thông tin zip code, postal code của huyện, bưu cục này rồi đó. Chúc các bạn có thêm những thông tin hữu ích