Mã bưu điện Khánh Hòa hiện nay được sửa đổi thành năm chứ số là 57000 với đó những ai đang muốn chuyển bưu phẩm, thư từ hay bất kỳ vật phẩm nào đến tỉnh thành này chỉ cần điền mã bưu chính zip code /postal code là 57000 là được. Nếu như bạn muốn biết nhiều hơn như địa chỉ chính xác các địa điểm phường, xã… của tỉnh Khánh Hòa có thể tham khảo thêm ở phần dưới đây
Lưu ý : Trước khi vào bài viết chia sẻ về mã bưu điện tỉnh Khánh Hoà theo cập nhật mới nhất của chính phủ Việt Nam bao gồm cấu trúc gồm 5 số hoàn toàn khác nhau, bao gồm:
- 2 ký tự đầu : Đây là phần xác định tên tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương (VD: 57 là mã xác định của tỉnh Khánh Hoà)
- 3 hoặc 4 ký tự đầu tiên : Đây là phần xác định tên quận, huyện và đơn vị hành chính (VD: 570 hoặc 5700 là mã xác định quận, huyện và đơn vị thuộc tỉnh Khánh Hoà)
- 5 ký tự : Đây là phần xác định đối tượng gán mã bưu chính quốc gia (VD: 57001 là mã được quốc gia xác định của ủy ban thành ủy thuộc tỉnh Khánh Hoà)
Xem Nhanh Mục Lục
Mã bưu điện Khánh Hoà – Cập Nhật Mới
>>> Xem thêm : Mã bưu điện các tỉnh Việt Nam
STT |
Đối tượng gán mã |
Mã bưu chính |
---|---|---|
|
Mã bưu chính tỉnh Khánh Hòa |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm tỉnh Khánh Hòa |
57000 |
2 |
Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy tỉnh Khánh Hòa |
57001 |
3 |
Ban Tổ chức tỉnh ủy tỉnh Khánh Hòa |
57002 |
4 |
Ban Tuyên giáo tỉnh ủy tỉnh Khánh Hòa |
57003 |
5 |
Ban Dân vận tỉnh ủy tỉnh Khánh Hòa |
57004 |
6 |
Ban Nội chính tỉnh ủy tỉnh Khánh Hòa |
57005 |
7 |
Đảng ủy khối cơ quan tỉnh Khánh Hòa |
57009 |
8 |
Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy tỉnh Khánh Hòa |
57010 |
9 |
Đảng ủy khối doanh nghiệp tỉnh Khánh Hòa |
57011 |
10 |
Báo Khánh Hòa tỉnh Khánh Hòa |
57016 |
11 |
Hội đồng nhân dân tỉnh Khánh Hòa |
57021 |
12 |
Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội tỉnh Khánh Hòa |
57030 |
13 |
Tòa án nhân dân tỉnh tỉnh Khánh Hòa |
57035 |
14 |
Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh tỉnh Khánh Hòa |
57036 |
15 |
Kiểm toán nhà nước tại khu vực VIII tỉnh Khánh Hòa |
57037 |
16 |
Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh Khánh Hòa |
57040 |
17 |
Sở Công Thương tỉnh Khánh Hòa |
57041 |
18 |
Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Khánh Hòa |
57042 |
19 |
Sở Lao động – Thương binh và Xã hội tỉnh Khánh Hòa |
57043 |
20 |
Sở Ngoại vụ tỉnh Khánh Hòa |
57044 |
21 |
Sở Tài chính tỉnh Khánh Hòa |
57045 |
22 |
Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Khánh Hòa |
57046 |
23 |
Sở Văn hoá và Thể thao tỉnh Khánh Hòa |
57047 |
24 |
Sở Du lịch tỉnh Khánh Hòa |
57048 |
25 |
Công an tỉnh tỉnh Khánh Hòa |
57049 |
26 |
Sở Cảnh sát phòng cháy và chữa cháy tỉnh Khánh Hòa |
57050 |
27 |
Sở Nội vụ tỉnh Khánh Hòa |
57051 |
28 |
Sở Tư pháp tỉnh Khánh Hòa |
57052 |
29 |
Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Khánh Hòa |
57053 |
30 |
Sở Giao thông vận tải tỉnh Khánh Hòa |
57054 |
31 |
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Khánh Hòa |
57055 |
32 |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Khánh Hòa |
57056 |
33 |
Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Khánh Hòa |
57057 |
34 |
Sở Xây dựng tỉnh Khánh Hòa |
57058 |
35 |
Sở Y tế tỉnh Khánh Hòa |
57060 |
36 |
Bộ chỉ huy Quân sự tỉnh tỉnh Khánh Hòa |
57061 |
37 |
Ban Dân tộc tỉnh Khánh Hòa |
57062 |
38 |
Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh tỉnh Khánh Hòa |
57063 |
39 |
Thanh tra tỉnh tỉnh Khánh Hòa |
57064 |
40 |
Trường chính trị tỉnh tỉnh Khánh Hòa |
57065 |
41 |
Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam tỉnh Khánh Hòa |
57066 |
42 |
Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh tỉnh Khánh Hòa |
57067 |
43 |
Bảo hiểm xã hội tỉnh tỉnh Khánh Hòa |
57070 |
44 |
Cục Thuế tỉnh Khánh Hòa |
57078 |
45 |
Cục Hải quan tỉnh Khánh Hòa |
57079 |
46 |
Cục Thống kê tỉnh Khánh Hòa |
57080 |
47 |
Kho bạc Nhà nước tỉnh tỉnh Khánh Hòa |
57081 |
48 |
Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật tỉnh Khánh Hòa |
57085 |
49 |
Liên hiệp các tổ chức hữu nghị tỉnh Khánh Hòa |
57086 |
50 |
Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật tỉnh Khánh Hòa |
57087 |
51 |
Liên đoàn Lao động tỉnh tỉnh Khánh Hòa |
57088 |
52 |
Hội Nông dân tỉnh tỉnh Khánh Hòa |
57089 |
53 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh tỉnh Khánh Hòa |
57090 |
54 |
Tỉnh Đoàn tỉnh Khánh Hòa |
57091 |
55 |
Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh tỉnh Khánh Hòa |
57092 |
56 |
Hội Cựu chiến binh tỉnh tỉnh Khánh Hòa |
57093 |
|
Mã bưu điện Thành phố Nha Trang tỉnh Khánh Hòa |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm thành phố Nha Trang tỉnh Khánh Hòa |
57100 |
2 |
Thành ủy thành phố Nha Trang tỉnh Khánh Hòa |
57101 |
3 |
Hội đồng nhân dân thành phố Nha Trang tỉnh Khánh Hòa |
57102 |
4 |
Ủy ban nhân dân thành phố Nha Trang tỉnh Khánh Hòa |
57103 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thành phố Nha Trang tỉnh Khánh Hòa |
57104 |
6 |
Phường Lộc Thọ thành phố Nha Trang tỉnh Khánh Hòa |
57106 |
7 |
Phường Xương Huân thành phố Nha Trang tỉnh Khánh Hòa |
57107 |
8 |
Phường Vĩnh Thọ thành phố Nha Trang tỉnh Khánh Hòa |
57108 |
9 |
Phường Vĩnh Phước thành phố Nha Trang tỉnh Khánh Hòa |
57109 |
10 |
Phường Vĩnh Hải thành phố Nha Trang tỉnh Khánh Hòa |
57110 |
11 |
Phường Vĩnh Hòa thành phố Nha Trang tỉnh Khánh Hòa |
57111 |
12 |
Xã Vĩnh Lương thành phố Nha Trang tỉnh Khánh Hòa |
57112 |
13 |
Xã Vĩnh Phương thành phố Nha Trang tỉnh Khánh Hòa |
57113 |
14 |
Xã Vĩnh Ngọc thành phố Nha Trang tỉnh Khánh Hòa |
57114 |
15 |
Phường Ngọc Hiệp thành phố Nha Trang tỉnh Khánh Hòa |
57115 |
16 |
Phường Vạn Thạnh thành phố Nha Trang tỉnh Khánh Hòa |
57116 |
17 |
Phường Vạn Thắng thành phố Nha Trang tỉnh Khánh Hòa |
57117 |
18 |
Phường Phương Sài thành phố Nha Trang tỉnh Khánh Hòa |
57118 |
19 |
Phường Phương Sơn thành phố Nha Trang tỉnh Khánh Hòa |
57119 |
20 |
Xã Vĩnh Hiệp thành phố Nha Trang tỉnh Khánh Hòa |
57120 |
21 |
Xã Vĩnh Thạnh thành phố Nha Trang tỉnh Khánh Hòa |
57121 |
22 |
Xã Vĩnh Trung thành phố Nha Trang tỉnh Khánh Hòa |
57122 |
23 |
Xã Vĩnh Thái thành phố Nha Trang tỉnh Khánh Hòa |
57123 |
24 |
Phường Phước Hải thành phố Nha Trang tỉnh Khánh Hòa |
57124 |
25 |
Phường Phước Tân thành phố Nha Trang tỉnh Khánh Hòa |
57125 |
26 |
Phường Phước Tiến thành phố Nha Trang tỉnh Khánh Hòa |
57126 |
27 |
Phường Tân Lập thành phố Nha Trang tỉnh Khánh Hòa |
57127 |
28 |
Phường Phước Hòa thành phố Nha Trang tỉnh Khánh Hòa |
57128 |
29 |
Phường Vĩnh Nguyên thành phố Nha Trang tỉnh Khánh Hòa |
57129 |
30 |
Phường Vĩnh Trường thành phố Nha Trang tỉnh Khánh Hòa |
57130 |
31 |
Phường Phước Long thành phố Nha Trang tỉnh Khánh Hòa |
57131 |
32 |
Xã Phước Đồng thành phố Nha Trang tỉnh Khánh Hòa |
57132 |
33 |
Bưu Cục Phát Nha Trang thành phố Nha Trang tỉnh Khánh Hòa |
57150 |
34 |
Bưu Cục KHL Nha Trang thành phố Nha Trang tỉnh Khánh Hòa |
57151 |
35 |
Bưu Cục TMĐT Nha Trang thành phố Nha Trang tỉnh Khánh Hòa |
57152 |
36 |
Bưu Cục Lê Thánh Tôn thành phố Nha Trang tỉnh Khánh Hòa |
57153 |
37 |
Bưu Cục Nguyễn Thiện Thuật thành phố Nha Trang tỉnh Khánh Hòa |
57154 |
38 |
Bưu Cục Tháp Bà thành phố Nha Trang tỉnh Khánh Hòa |
57155 |
39 |
Bưu Cục Đồng Đế thành phố Nha Trang tỉnh Khánh Hòa |
57156 |
40 |
Bưu Cục Đường Đệ thành phố Nha Trang tỉnh Khánh Hòa |
57157 |
41 |
Bưu Cục Vĩnh Lương thành phố Nha Trang tỉnh Khánh Hòa |
57158 |
42 |
Bưu Cục Vạn Thạnh thành phố Nha Trang tỉnh Khánh Hòa |
57159 |
43 |
Bưu Cục Phương Sài thành phố Nha Trang tỉnh Khánh Hòa |
57160 |
44 |
Bưu Cục Vĩnh Thạnh thành phố Nha Trang tỉnh Khánh Hòa |
57161 |
45 |
Bưu Cục Lê Hồng Phong thành phố Nha Trang tỉnh Khánh Hòa |
57162 |
46 |
Bưu Cục Tân Lập thành phố Nha Trang tỉnh Khánh Hòa |
57163 |
47 |
Bưu Cục Vĩnh Nguyên thành phố Nha Trang tỉnh Khánh Hòa |
57164 |
48 |
Bưu Cục Bình Tân thành phố Nha Trang tỉnh Khánh Hòa |
57165 |
49 |
Bưu Cục Phước Đồng thành phố Nha Trang tỉnh Khánh Hòa |
57166 |
50 |
Bưu Cục Hòn Rớ thành phố Nha Trang tỉnh Khánh Hòa |
57167 |
51 |
Bưu Cục Hệ 1 Khánh Hòa thành phố Nha Trang tỉnh Khánh Hòa |
57199 |
|
Mã bưu điện Huyện Vạn Ninh tỉnh Khánh Hòa |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Vạn Ninh tỉnh Khánh Hòa |
57200 |
2 |
Huyện ủy huyện Vạn Ninh tỉnh Khánh Hòa |
57201 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Vạn Ninh tỉnh Khánh Hòa |
57202 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Vạn Ninh tỉnh Khánh Hòa |
57203 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Vạn Ninh tỉnh Khánh Hòa |
57204 |
6 |
Thị Trấn Vạn Giã huyện Vạn Ninh tỉnh Khánh Hòa |
57206 |
7 |
Xã Vạn Hưng huyện Vạn Ninh tỉnh Khánh Hòa |
57207 |
8 |
Xã Xuân Sơn huyện Vạn Ninh tỉnh Khánh Hòa |
57208 |
9 |
Xã Vạn Lương huyện Vạn Ninh tỉnh Khánh Hòa |
57209 |
10 |
Xã Vạn Phú huyện Vạn Ninh tỉnh Khánh Hòa |
57210 |
11 |
Xã Vạn Bình huyện Vạn Ninh tỉnh Khánh Hòa |
57211 |
12 |
Xã Vạn Thắng huyện Vạn Ninh tỉnh Khánh Hòa |
57212 |
13 |
Xã Vạn Khánh huyện Vạn Ninh tỉnh Khánh Hòa |
57213 |
14 |
Xã Vạn Long huyện Vạn Ninh tỉnh Khánh Hòa |
57214 |
15 |
Xã Vạn Phước huyện Vạn Ninh tỉnh Khánh Hòa |
57215 |
16 |
Xã Đại Lãnh huyện Vạn Ninh tỉnh Khánh Hòa |
57216 |
17 |
Xã Vạn Thọ huyện Vạn Ninh tỉnh Khánh Hòa |
57217 |
18 |
Xã Vạn Thạnh huyện Vạn Ninh tỉnh Khánh Hòa |
57218 |
19 |
Bưu Cục Phát Vạn Ninh huyện Vạn Ninh tỉnh Khánh Hòa |
57250 |
20 |
Bưu Cục Xuân Tự huyện Vạn Ninh tỉnh Khánh Hòa |
57251 |
21 |
Bưu Cục Đại Lãnh huyện Vạn Ninh tỉnh Khánh Hòa |
57252 |
22 |
Bưu Cục Vạn Thọ huyện Vạn Ninh tỉnh Khánh Hòa |
57253 |
|
Mã bưu điện Thị xã Ninh Hòa tỉnh Khánh Hòa |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm thị xã Ninh Hòa tỉnh Khánh Hòa |
57300 |
2 |
Thị ủy thị xã Ninh Hòa tỉnh Khánh Hòa |
57301 |
3 |
Hội đồng nhân dân thị xã Ninh Hòa tỉnh Khánh Hòa |
57302 |
4 |
Ủy ban nhân dân thị xã Ninh Hòa tỉnh Khánh Hòa |
57303 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thị xã Ninh Hòa tỉnh Khánh Hòa |
57304 |
6 |
Phường Ninh Hiệp thị xã Ninh Hòa tỉnh Khánh Hòa |
57306 |
7 |
Xã Ninh Thân thị xã Ninh Hòa tỉnh Khánh Hòa |
57307 |
8 |
Xã Ninh Phụng thị xã Ninh Hòa tỉnh Khánh Hòa |
57308 |
9 |
Xã Ninh Xuân thị xã Ninh Hòa tỉnh Khánh Hòa |
57309 |
10 |
Xã Ninh Bình thị xã Ninh Hòa tỉnh Khánh Hòa |
57310 |
11 |
Xã Ninh Quang thị xã Ninh Hòa tỉnh Khánh Hòa |
57311 |
12 |
Phường Ninh Giang thị xã Ninh Hòa tỉnh Khánh Hòa |
57312 |
13 |
Phường Ninh Hà thị xã Ninh Hòa tỉnh Khánh Hòa |
57313 |
14 |
Xã Ninh Lộc thị xã Ninh Hòa tỉnh Khánh Hòa |
57314 |
15 |
Xã Ninh Ích thị xã Ninh Hòa tỉnh Khánh Hòa |
57315 |
16 |
Xã Ninh Hưng thị xã Ninh Hòa tỉnh Khánh Hòa |
57316 |
17 |
Xã Ninh Tân thị xã Ninh Hòa tỉnh Khánh Hòa |
57317 |
18 |
Xã Ninh Sim thị xã Ninh Hòa tỉnh Khánh Hòa |
57318 |
19 |
Xã Ninh Tây thị xã Ninh Hòa tỉnh Khánh Hòa |
57319 |
20 |
Xã Ninh Thượng thị xã Ninh Hòa tỉnh Khánh Hòa |
57320 |
21 |
Xã Ninh Sơn thị xã Ninh Hòa tỉnh Khánh Hòa |
57321 |
22 |
Xã Ninh An thị xã Ninh Hòa tỉnh Khánh Hòa |
57322 |
23 |
Xã Ninh Trung thị xã Ninh Hòa tỉnh Khánh Hòa |
57323 |
24 |
Xã Ninh Đông thị xã Ninh Hòa tỉnh Khánh Hòa |
57324 |
25 |
Phường Ninh Đa thị xã Ninh Hòa tỉnh Khánh Hòa |
57325 |
26 |
Xã Ninh Thọ thị xã Ninh Hòa tỉnh Khánh Hòa |
57326 |
27 |
Phường Ninh Hải thị xã Ninh Hòa tỉnh Khánh Hòa |
57327 |
28 |
Phường Ninh Diêm thị xã Ninh Hòa tỉnh Khánh Hòa |
57328 |
29 |
Phường Ninh Thủy thị xã Ninh Hòa tỉnh Khánh Hòa |
57329 |
30 |
Xã Ninh Phú thị xã Ninh Hòa tỉnh Khánh Hòa |
57330 |
31 |
Xã Ninh Phước thị xã Ninh Hòa tỉnh Khánh Hòa |
57331 |
32 |
Xã Ninh Vân thị xã Ninh Hòa tỉnh Khánh Hòa |
57332 |
33 |
Bưu Cục Phát Ninh Hòa thị xã Ninh Hòa tỉnh Khánh Hòa |
57350 |
34 |
Bưu Cục KHL Ninh Hòa thị xã Ninh Hòa tỉnh Khánh Hòa |
57351 |
35 |
Bưu Cục Ngã Ba Trong thị xã Ninh Hòa tỉnh Khánh Hòa |
57352 |
36 |
Bưu Cục Ninh Xuân thị xã Ninh Hòa tỉnh Khánh Hòa |
57353 |
37 |
Bưu Cục Ninh Ích thị xã Ninh Hòa tỉnh Khánh Hòa |
57354 |
38 |
Bưu Cục Dục Mỹ thị xã Ninh Hòa tỉnh Khánh Hòa |
57355 |
39 |
Bưu Cục Lạc An thị xã Ninh Hòa tỉnh Khánh Hòa |
57356 |
40 |
Bưu Cục Hòn Khói thị xã Ninh Hòa tỉnh Khánh Hòa |
57357 |
41 |
Bưu Cục Ninh Phước thị xã Ninh Hòa tỉnh Khánh Hòa |
57358 |
|
Mã bưu điện Huyện Khánh Vĩnh tỉnh Khánh Hòa |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Khánh Vĩnh tỉnh Khánh Hòa |
57400 |
2 |
Huyện ủy huyện Khánh Vĩnh tỉnh Khánh Hòa |
57401 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Khánh Vĩnh tỉnh Khánh Hòa |
57402 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Khánh Vĩnh tỉnh Khánh Hòa |
57403 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Khánh Vĩnh tỉnh Khánh Hòa |
57404 |
6 |
Thị Trấn Khánh Vĩnh huyện Khánh Vĩnh tỉnh Khánh Hòa |
57406 |
7 |
Xã Sông Cầu huyện Khánh Vĩnh tỉnh Khánh Hòa |
57407 |
8 |
Xã Khánh Phú huyện Khánh Vĩnh tỉnh Khánh Hòa |
57408 |
9 |
Xã Khánh Thành huyện Khánh Vĩnh tỉnh Khánh Hòa |
57409 |
10 |
Xã Cầu Bà huyện Khánh Vĩnh tỉnh Khánh Hòa |
57410 |
11 |
Xã Liên Sang huyện Khánh Vĩnh tỉnh Khánh Hòa |
57411 |
12 |
Xã Sơn Thái huyện Khánh Vĩnh tỉnh Khánh Hòa |
57412 |
13 |
Xã Giang Ly huyện Khánh Vĩnh tỉnh Khánh Hòa |
57413 |
14 |
Xã Khánh Thượng huyện Khánh Vĩnh tỉnh Khánh Hòa |
57414 |
15 |
Xã Khánh Nam huyện Khánh Vĩnh tỉnh Khánh Hòa |
57415 |
16 |
Xã Khánh Trung huyện Khánh Vĩnh tỉnh Khánh Hòa |
57416 |
17 |
Xã Khánh Hiệp huyện Khánh Vĩnh tỉnh Khánh Hòa |
57417 |
18 |
Xã Khánh Bình huyện Khánh Vĩnh tỉnh Khánh Hòa |
57418 |
19 |
Xã Khánh Đông huyện Khánh Vĩnh tỉnh Khánh Hòa |
57419 |
20 |
Bưu Cục Phát Khánh Vĩnh huyện Khánh Vĩnh tỉnh Khánh Hòa |
57450 |
|
Mã bưu điện Huyện Diên Khánh tỉnh Khánh Hòa |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Diên Khánh tỉnh Khánh Hòa |
57500 |
2 |
Huyện ủy huyện Diên Khánh tỉnh Khánh Hòa |
57501 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Diên Khánh tỉnh Khánh Hòa |
57502 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Diên Khánh tỉnh Khánh Hòa |
57503 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Diên Khánh tỉnh Khánh Hòa |
57504 |
6 |
Thị Trấn Diên Khánh huyện Diên Khánh tỉnh Khánh Hòa |
57506 |
7 |
Xã Diên Phú huyện Diên Khánh tỉnh Khánh Hòa |
57507 |
8 |
Xã Diên Điền huyện Diên Khánh tỉnh Khánh Hòa |
57508 |
9 |
Xã Diên Sơn huyện Diên Khánh tỉnh Khánh Hòa |
57509 |
10 |
Xã Diên Lâm huyện Diên Khánh tỉnh Khánh Hòa |
57510 |
11 |
Xã Diên Xuân huyện Diên Khánh tỉnh Khánh Hòa |
57511 |
12 |
Xã Diên Đồng huyện Diên Khánh tỉnh Khánh Hòa |
57512 |
13 |
Xã Diên Thọ huyện Diên Khánh tỉnh Khánh Hòa |
57513 |
14 |
Xã Diên Tân huyện Diên Khánh tỉnh Khánh Hòa |
57514 |
15 |
Xã Suối Tiên huyện Diên Khánh tỉnh Khánh Hòa |
57515 |
16 |
Xã Diên Lộc huyện Diên Khánh tỉnh Khánh Hòa |
57516 |
17 |
Xã Diên Hòa huyện Diên Khánh tỉnh Khánh Hòa |
57517 |
18 |
Xã Diên Phước huyện Diên Khánh tỉnh Khánh Hòa |
57518 |
19 |
Xã Diên Lạc huyện Diên Khánh tỉnh Khánh Hòa |
57519 |
20 |
Xã Diên Thạnh huyện Diên Khánh tỉnh Khánh Hòa |
57520 |
21 |
Xã Diên Bình huyện Diên Khánh tỉnh Khánh Hòa |
57521 |
23 |
Xã Diên Toàn huyện Diên Khánh tỉnh Khánh Hòa |
57523 |
24 |
Xã Diên An huyện Diên Khánh tỉnh Khánh Hòa |
57524 |
25 |
Bưu Cục Phát Diên Khánh huyện Diên Khánh tỉnh Khánh Hòa |
57530 |
26 |
Bưu Cục Ngã Ba Thành huyện Diên Khánh tỉnh Khánh Hòa |
57531 |
27 |
Bưu Cục Diên Xuân huyện Diên Khánh tỉnh Khánh Hòa |
57532 |
28 |
Bưu Cục Diên Phước huyện Diên Khánh tỉnh Khánh Hòa |
57533 |
29 |
Bưu Cục Suối Hiệp huyện Diên Khánh tỉnh Khánh Hòa |
57534 |
|
Mã bưu điện Huyện Khánh Sơn tỉnh Khánh Hòa |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Khánh Sơn tỉnh Khánh Hòa |
57550 |
2 |
Huyện ủy huyện Khánh Sơn tỉnh Khánh Hòa |
57551 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Khánh Sơn tỉnh Khánh Hòa |
57552 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Khánh Sơn tỉnh Khánh Hòa |
57553 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Khánh Sơn tỉnh Khánh Hòa |
57554 |
6 |
Thị Trấn Tô Hạp huyện Khánh Sơn tỉnh Khánh Hòa |
57556 |
7 |
Xã Ba Cụm Bắc huyện Khánh Sơn tỉnh Khánh Hòa |
57557 |
8 |
Xã Ba Cụm Nam huyện Khánh Sơn tỉnh Khánh Hòa |
57558 |
9 |
Xã Sơn Bình huyện Khánh Sơn tỉnh Khánh Hòa |
57559 |
10 |
Xã Thành Sơn huyện Khánh Sơn tỉnh Khánh Hòa |
57560 |
11 |
Xã Sơn Lâm huyện Khánh Sơn tỉnh Khánh Hòa |
57561 |
12 |
Xã Sơn Hiệp huyện Khánh Sơn tỉnh Khánh Hòa |
57562 |
13 |
Xã Sơn Trung huyện Khánh Sơn tỉnh Khánh Hòa |
57563 |
14 |
Bưu Cục Phát Khánh Sơn huyện Khánh Sơn tỉnh Khánh Hòa |
57575 |
|
Mã bưu điện Huyện Cam Lâm tỉnh Khánh Hòa |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Cam Lâm tỉnh Khánh Hòa |
57600 |
2 |
Huyện ủy huyện Cam Lâm tỉnh Khánh Hòa |
57601 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Cam Lâm tỉnh Khánh Hòa |
57602 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Cam Lâm tỉnh Khánh Hòa |
57603 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Cam Lâm tỉnh Khánh Hòa |
57604 |
6 |
Thị Trấn Cam Đức huyện Cam Lâm tỉnh Khánh Hòa |
57606 |
7 |
Xã Cam Hiệp Bắc huyện Cam Lâm tỉnh Khánh Hòa |
57607 |
8 |
Xã Cam Hiệp Nam huyện Cam Lâm tỉnh Khánh Hòa |
57608 |
9 |
Xã Cam Thành Bắc huyện Cam Lâm tỉnh Khánh Hòa |
57609 |
10 |
Xã Cam An Nam huyện Cam Lâm tỉnh Khánh Hòa |
57610 |
11 |
Xã Cam An Bắc huyện Cam Lâm tỉnh Khánh Hòa |
57611 |
12 |
Xã Cam Phước Tây huyện Cam Lâm tỉnh Khánh Hòa |
57612 |
13 |
Xã Sơn Tân huyện Cam Lâm tỉnh Khánh Hòa |
57613 |
14 |
Xã Cam Hải Tây huyện Cam Lâm tỉnh Khánh Hòa |
57614 |
15 |
Xã Cam Hải Đông huyện Cam Lâm tỉnh Khánh Hòa |
57615 |
16 |
Xã Cam Hòa huyện Cam Lâm tỉnh Khánh Hòa |
57616 |
17 |
Xã Cam Tân huyện Cam Lâm tỉnh Khánh Hòa |
57617 |
18 |
Xã Suối Tân huyện Cam Lâm tỉnh Khánh Hòa |
57618 |
19 |
Xã Suối Cát huyện Cam Lâm tỉnh Khánh Hòa |
57619 |
20 |
Bưu Cục Phát Cam Lâm huyện Cam Lâm tỉnh Khánh Hòa |
57650 |
21 |
Bưu Cục Cam An Nam huyện Cam Lâm tỉnh Khánh Hòa |
57651 |
22 |
Bưu Cục Cam Hòa huyện Cam Lâm tỉnh Khánh Hòa |
57652 |
23 |
Bưu Cục Suối Tân huyện Cam Lâm tỉnh Khánh Hòa |
57653 |
24 |
Bưu Cục Suối Dầu huyện Cam Lâm tỉnh Khánh Hòa |
57654 |
|
Mã bưu điện Thành phố Cam Ranh tỉnh Khánh Hòa |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm thành phố Cam Ranh tỉnh Khánh Hòa |
57800 |
2 |
Thành ủy thành phố Cam Ranh tỉnh Khánh Hòa |
57801 |
3 |
Hội đồng nhân dân thành phố Cam Ranh tỉnh Khánh Hòa |
57802 |
4 |
Ủy ban nhân dân thành phố Cam Ranh tỉnh Khánh Hòa |
57803 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thành phố Cam Ranh tỉnh Khánh Hòa |
57804 |
6 |
Phường Cam Phú thành phố Cam Ranh tỉnh Khánh Hòa |
57806 |
7 |
Phường Cam Lộc thành phố Cam Ranh tỉnh Khánh Hòa |
57807 |
8 |
Phường Cam Thuận thành phố Cam Ranh tỉnh Khánh Hòa |
57808 |
9 |
Phường Cam Linh thành phố Cam Ranh tỉnh Khánh Hòa |
57809 |
10 |
Phường Cam Lợi thành phố Cam Ranh tỉnh Khánh Hòa |
57810 |
11 |
Phường Ba Ngòi thành phố Cam Ranh tỉnh Khánh Hòa |
57811 |
12 |
Xã Cam Phước Đông thành phố Cam Ranh tỉnh Khánh Hòa |
57812 |
13 |
Xã Cam Thịnh Tây thành phố Cam Ranh tỉnh Khánh Hòa |
57813 |
14 |
Xã Cam Thịnh Đông thành phố Cam Ranh tỉnh Khánh Hòa |
57814 |
15 |
Xã Cam Lập thành phố Cam Ranh tỉnh Khánh Hòa |
57815 |
16 |
Xã Cam Bình thành phố Cam Ranh tỉnh Khánh Hòa |
57816 |
17 |
Phường Cam Nghĩa thành phố Cam Ranh tỉnh Khánh Hòa |
57817 |
18 |
Xã Cam Thành Nam thành phố Cam Ranh tỉnh Khánh Hòa |
57818 |
19 |
Phường Cam Phúc Bắc thành phố Cam Ranh tỉnh Khánh Hòa |
57819 |
20 |
Phường Cam Phúc Nam thành phố Cam Ranh tỉnh Khánh Hòa |
57820 |
21 |
Bưu Cục Phát Cam Ranh thành phố Cam Ranh tỉnh Khánh Hòa |
57850 |
22 |
Bưu Cục Cam Phú thành phố Cam Ranh tỉnh Khánh Hòa |
57851 |
23 |
Bưu Cục Cam Phước Đông thành phố Cam Ranh tỉnh Khánh Hòa |
57852 |
24 |
Bưu Cục Mỹ Thanh thành phố Cam Ranh tỉnh Khánh Hòa |
57853 |
25 |
Bưu Cục Mỹ Ca thành phố Cam Ranh tỉnh Khánh Hòa |
57854 |
26 |
Bưu Cục Cam Phúc Nam thành phố Cam Ranh tỉnh Khánh Hòa |
57855 |
27 |
Bưu Cục Cam Phúc thành phố Cam Ranh tỉnh Khánh Hòa |
57856 |
28 |
Bưu Điện Văn Hóa Xã Bình Hưng thành phố Cam Ranh tỉnh Khánh Hòa |
57857 |
29 |
Bưu Cục KHL-HCC Cam Ranh thành phố Cam Ranh tỉnh Khánh Hòa |
57898 |
|
Mã bưu điện Huyện Trường Sa tỉnh Khánh Hòa |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Trường Sa tỉnh Khánh Hòa |
57900 |
2 |
Huyện ủy huyện Trường Sa tỉnh Khánh Hòa |
57901 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Trường Sa tỉnh Khánh Hòa |
57902 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Trường Sa tỉnh Khánh Hòa |
57903 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Trường Sa tỉnh Khánh Hòa |
57904 |
6 |
Thị Trấn Trường Sa huyện Trường Sa tỉnh Khánh Hòa |
57906 |
7 |
Xã Sinh Tồn huyện Trường Sa tỉnh Khánh Hòa |
57907 |
8 |
Xã Song Tử Tây huyện Trường Sa tỉnh Khánh Hòa |
57908 |
9 |
Bưu Cục Phát Trường Sa huyện Trường Sa tỉnh Khánh Hòa |
57950 |
10 |
Bưu Cục Trường Sa huyện Trường Sa tỉnh Khánh Hòa |
57951 |
11 |
Bưu Điện Văn Hóa Đảo Trường Sa huyện Trường Sa tỉnh Khánh Hòa |
57952 |
12 |
Bưu Điện Văn Hóa Đảo Sinh Tồn huyện Trường Sa tỉnh Khánh Hòa |
57953 |
Những từ khóa hay tìm trong bài viết :
- mã bưu chính Khánh Hòa
- ma buu dien Khanh Hoa
- ma buu chinh Khanh Hoa
Trên đây thì mình đã chia sẻ đến các bạn về mã bưu điện Khánh Hòa kèm theo đó là những thông tin zip code, postal code của huyện, bưu cục này rồi đó. Chúc các bạn có thêm những thông tin hữu ích