Mã bưu điện Lâm Đồng hiện nay được sửa đổi thành năm chứ số là 66000 với đó những ai đang muốn chuyển bưu phẩm, thư từ hay bất kỳ vật phẩm nào đến tỉnh thành này chỉ cần điền mã bưu chính zip code /postal code là 66000 là được. Nếu như bạn muốn biết nhiều hơn như địa chỉ chính xác các địa điểm phường, xã… của tỉnh Lâm Đồng có thể tham khảo thêm ở phần dưới đây
Lưu ý : Trước khi vào bài viết chia sẻ về mã bưu điện tỉnh Lâm Đồng theo cập nhật mới nhất của chính phủ Việt Nam bao gồm cấu trúc gồm 5 số hoàn toàn khác nhau, bao gồm:
- 2 ký tự đầu : Đây là phần xác định tên tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương (VD: 66 là mã xác định của tỉnh Lâm Đồng)
- 3 hoặc 4 ký tự đầu tiên : Đây là phần xác định tên quận, huyện và đơn vị hành chính (VD: 660 hoặc 6600 là mã xác định quận, huyện và đơn vị thuộc tỉnh Lâm Đồng)
- 5 ký tự : Đây là phần xác định đối tượng gán mã bưu chính quốc gia (VD: 66001 là mã được quốc gia xác định của ủy ban thành ủy thuộc tỉnh Lâm Đồng)
Xem Nhanh Mục Lục
Mã bưu điện Lâm Đồng – Cập Nhật Mới
Ở phần bên dưới đây ngoài mã bưu điện thuộc tỉnh Lâm Đồng ra thì những địa bản thuộc địa phận này như phường, xã, huyện, thị trận thuộc Lâm Đồng cũng có mã zip postal code. Các bạn có thể xem chi tiết ở các mã chia sẻ ở phía bên dưới hoặc truy cập vào đường link Mã bưu điện các tỉnh Việt Nam
STT |
Đối tượng gán mã |
Mã bưu điện |
---|---|---|
|
Mã bưu điện Mã bưu chính tỉnh Lâm Đồng |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm tỉnh Lâm Đồng |
66000 |
2 |
Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủynh tỉnh Lâm Đồng |
66001 |
3 |
Ban Tổ chức tỉnh ủy tỉnh Lâm Đồng |
66002 |
4 |
Ban Tuyên giáo tỉnh ủy tỉnh Lâm Đồng |
66003 |
5 |
Ban Dân vận tỉnh ủy tỉnh Lâm Đồng |
66004 |
6 |
Ban Nội chính tỉnh ủy tỉnh Lâm Đồng |
66005 |
7 |
Đảng ủy khối cơ quan tỉnh Lâm Đồng |
66009 |
8 |
Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy tỉnh Lâm Đồng |
66010 |
9 |
Đảng ủy khối doanh nghiệp tỉnh Lâm Đồng |
66011 |
10 |
Báo Lâm Đồng tỉnh Lâm Đồng |
66016 |
11 |
Hội đồng nhân dân tỉnh Lâm Đồng |
66021 |
12 |
Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội tỉnh Lâm Đồng |
66030 |
13 |
Tòa án nhân dân tỉnh tỉnh Lâm Đồng |
66035 |
14 |
Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh tỉnh Lâm Đồng |
66036 |
15 |
Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh Lâm Đồng |
66040 |
16 |
Sở Công Thương tỉnh Lâm Đồng |
66041 |
17 |
Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Lâm Đồng |
66042 |
18 |
Sở Lao động – Thương binh và Xã hội tỉnh Lâm Đồng |
66043 |
19 |
Sở Ngoại vụ tỉnh Lâm Đồng |
66044 |
20 |
Sở Tài chính tỉnh Lâm Đồng |
66045 |
21 |
Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Lâm Đồng |
66046 |
22 |
Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch tỉnh Lâm Đồng |
66047 |
23 |
Công an tỉnh tỉnh Lâm Đồng |
66049 |
24 |
Sở Cảnh sát phòng cháy chữa cháy tỉnh Lâm Đồng |
66050 |
25 |
Sở Nội vụ tỉnh Lâm Đồng |
66051 |
26 |
Sở Tư pháp tỉnh Lâm Đồng |
66052 |
27 |
Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Lâm Đồng |
66053 |
28 |
Sở Giao thông vận tải tỉnh Lâm Đồng |
66054 |
29 |
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Lâm Đồng |
66055 |
30 |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Lâm Đồng |
66056 |
31 |
Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Lâm Đồng |
66057 |
32 |
Sở Xây dựng tỉnh Lâm Đồng |
66058 |
33 |
Sở Y tế tỉnh Lâm Đồng |
66060 |
34 |
Bộ chỉ huy Quân sự tỉnh Lâm Đồng |
66061 |
35 |
Ban Dân tộc tỉnh Lâm Đồng |
66062 |
36 |
Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh tỉnh Lâm Đồng |
66063 |
37 |
Thanh tra tỉnh tỉnh Lâm Đồng |
66064 |
38 |
Trường chính trị tỉnh tỉnh Lâm Đồng |
66065 |
39 |
Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam tỉnh Lâm Đồng |
66066 |
40 |
Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh tỉnh Lâm Đồng |
66067 |
41 |
Bảo hiểm xã hội tỉnh tỉnh Lâm Đồng |
66070 |
42 |
Cục Thuế tỉnh Lâm Đồng |
66078 |
43 |
Cục Hải quan tỉnh Lâm Đồng |
66079 |
44 |
Cục Thống kê tỉnh Lâm Đồng |
66080 |
45 |
Kho bạc Nhà nước tỉnh tỉnh Lâm Đồng |
66081 |
46 |
Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật tỉnh Lâm Đồng |
66085 |
47 |
Liên hiệp các tổ chức hữu nghị tỉnh Lâm Đồng |
66086 |
48 |
Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật tỉnh Lâm Đồng |
66087 |
49 |
Liên đoàn Lao động tỉnh tỉnh Lâm Đồng |
66088 |
50 |
Hội Nông dân tỉnh tỉnh Lâm Đồng |
66089 |
51 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh tỉnh Lâm Đồng |
66090 |
52 |
Tỉnh đoàn tỉnh Lâm Đồng |
66091 |
53 |
Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh tỉnh Lâm Đồng |
66092 |
54 |
Hội Cựu chiến binh tỉnh tỉnh Lâm Đồng |
66093 |
|
Mã bưu điện Thành phố Đà Lạt tỉnh Lâm Đồng |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm thành phố Đà Lạt tỉnh Lâm Đồng |
66100 |
2 |
Thành ủy thành phố Đà Lạt tỉnh Lâm Đồng |
66101 |
3 |
Hội đồng nhân dân thành phố Đà Lạt tỉnh Lâm Đồng |
66102 |
4 |
Ủy ban nhân dân thành phố Đà Lạt tỉnh Lâm Đồng |
66103 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thành phố Đà Lạt tỉnh Lâm Đồng |
66104 |
6 |
Phường 8 thành phố Đà Lạt tỉnh Lâm Đồng |
66106 |
7 |
Phường 7 thành phố Đà Lạt tỉnh Lâm Đồng |
66107 |
8 |
Phường 6 thành phố Đà Lạt tỉnh Lâm Đồng |
66108 |
9 |
Phường 2 thành phố Đà Lạt tỉnh Lâm Đồng |
66109 |
10 |
Phường 1 thành phố Đà Lạt tỉnh Lâm Đồng |
66110 |
11 |
Phường 9 thành phố Đà Lạt tỉnh Lâm Đồng |
66111 |
12 |
Phường 12 thành phố Đà Lạt tỉnh Lâm Đồng |
66112 |
13 |
Phường 5 thành phố Đà Lạt tỉnh Lâm Đồng |
66113 |
14 |
Xã Tà Nung thành phố Đà Lạt tỉnh Lâm Đồng |
66114 |
15 |
Phường 4 thành phố Đà Lạt tỉnh Lâm Đồng |
66115 |
16 |
Phường 3 thành phố Đà Lạt tỉnh Lâm Đồng |
66116 |
17 |
Phường 10 thành phố Đà Lạt tỉnh Lâm Đồng |
66117 |
18 |
Phường 11 thành phố Đà Lạt tỉnh Lâm Đồng |
66118 |
19 |
Xã Xuân Thọ thành phố Đà Lạt tỉnh Lâm Đồng |
66119 |
20 |
Xã Xuân Trường thành phố Đà Lạt tỉnh Lâm Đồng |
66120 |
21 |
Xã Trạm Hành thành phố Đà Lạt tỉnh Lâm Đồng |
66121 |
22 |
Bưu Cục Phát Đà Lạt thành phố Đà Lạt tỉnh Lâm Đồng |
66150 |
23 |
Bưu Cục KHL Đà Lạt thành phố Đà Lạt tỉnh Lâm Đồng |
66151 |
24 |
Bưu Cục Phù Đổng Thiên Vương thành phố Đà Lạt tỉnh Lâm Đồng |
66152 |
25 |
Bưu Cục Phan Đình Phùng thành phố Đà Lạt tỉnh Lâm Đồng |
66153 |
26 |
Bưu Cục Phan Chu Trinh thành phố Đà Lạt tỉnh Lâm Đồng |
66154 |
27 |
Bưu Cục Quang Trung thành phố Đà Lạt tỉnh Lâm Đồng |
66155 |
28 |
Bưu Cục Thái Phiên thành phố Đà Lạt tỉnh Lâm Đồng |
66156 |
29 |
Bưu Cục Trần Phu thành phố Đà Lạt tỉnh Lâm Đồng |
66157 |
30 |
Bưu Cục Cầu Đất thành phố Đà Lạt tỉnh Lâm Đồng |
66158 |
31 |
Bưu Cục Trung tâm hành chính tỉnh thành phố Đà Lạt tỉnh Lâm Đồng |
66198 |
32 |
Bưu Cục Hệ 1 Lâm Đồng thành phố Đà Lạt tỉnh Lâm Đồng |
66199 |
|
Mã bưu điện Huyện Lạc Dương tỉnh Lâm Đồng |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Lạc Dương tỉnh Lâm Đồng |
66200 |
2 |
Huyện ủy huyện Lạc Dương tỉnh Lâm Đồng |
66201 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Lạc Dương tỉnh Lâm Đồng |
66202 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Lạc Dương tỉnh Lâm Đồng |
66203 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Lạc Dương tỉnh Lâm Đồng |
66204 |
6 |
Thị Trấn Lạc Dương huyện Lạc Dương tỉnh Lâm Đồng |
66206 |
7 |
Xã Đạ Sar huyện Lạc Dương tỉnh Lâm Đồng |
66207 |
8 |
Xã Lát huyện Lạc Dương tỉnh Lâm Đồng |
66208 |
9 |
Xã Đưng KNớ huyện Lạc Dương tỉnh Lâm Đồng |
66209 |
10 |
Xã Đạ Nhim huyện Lạc Dương tỉnh Lâm Đồng |
66210 |
11 |
Xã Đạ Chais huyện Lạc Dương tỉnh Lâm Đồng |
66211 |
12 |
Bưu Cục Phát Lạc Dương huyện Lạc Dương tỉnh Lâm Đồng |
66225 |
|
Mã bưu điện Huyện Đam Rông tỉnh Lâm Đồng |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Đam Rông tỉnh Lâm Đồng |
66250 |
2 |
Huyện ủy huyện Đam Rông tỉnh Lâm Đồng |
66251 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Đam Rông tỉnh Lâm Đồng |
66252 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Đam Rông tỉnh Lâm Đồng |
66253 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Đam Rông tỉnh Lâm Đồng |
66254 |
6 |
Xã Rô Men huyện Đam Rông tỉnh Lâm Đồng |
66256 |
7 |
Xã Đạ M’ Rong huyện Đam Rông tỉnh Lâm Đồng |
66257 |
8 |
Xã Đạ Rsal huyện Đam Rông tỉnh Lâm Đồng |
66258 |
9 |
Xã Liêng Srônh huyện Đam Rông tỉnh Lâm Đồng |
66259 |
10 |
Xã Phi Liêng huyện Đam Rông tỉnh Lâm Đồng |
66260 |
11 |
Xã Đạ K’ Nàng huyện Đam Rông tỉnh Lâm Đồng |
66261 |
12 |
Xã Đạ Tông huyện Đam Rông tỉnh Lâm Đồng |
66262 |
13 |
Xã Đạ Long huyện Đam Rông tỉnh Lâm Đồng |
66263 |
14 |
Bưu Cục Phát Đam Rông huyện Đam Rông tỉnh Lâm Đồng |
66275 |
15 |
Bưu Cục Đạ Rsal huyện Đam Rông tỉnh Lâm Đồng |
66276 |
|
Mã bưu điện Huyện Lâm Hà tỉnh Lâm Đồng |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Lâm Hà tỉnh Lâm Đồng |
66300 |
2 |
Huyện ủy huyện Lâm Hà tỉnh Lâm Đồng |
66301 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Lâm Hà tỉnh Lâm Đồng |
66302 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Lâm Hà tỉnh Lâm Đồng |
66303 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Lâm Hà tỉnh Lâm Đồng |
66304 |
6 |
Thị Trấn Đinh Văn huyện Lâm Hà tỉnh Lâm Đồng |
66306 |
7 |
Xã Nam Hà huyện Lâm Hà tỉnh Lâm Đồng |
66307 |
8 |
Xã Phi Tô huyện Lâm Hà tỉnh Lâm Đồng |
66308 |
9 |
Xã Đạ Đờn huyện Lâm Hà tỉnh Lâm Đồng |
66309 |
10 |
Xã Tân Văn huyện Lâm Hà tỉnh Lâm Đồng |
66310 |
11 |
Xã Tân Hà huyện Lâm Hà tỉnh Lâm Đồng |
66311 |
12 |
Xã Gia Lâm huyện Lâm Hà tỉnh Lâm Đồng |
66312 |
13 |
Thị Trấn Nam Ban huyện Lâm Hà tỉnh Lâm Đồng |
66313 |
14 |
Xã Đông Thanh huyện Lâm Hà tỉnh Lâm Đồng |
66314 |
15 |
Xã Mê Linh huyện Lâm Hà tỉnh Lâm Đồng |
66315 |
16 |
Xã Phu Sơn huyện Lâm Hà tỉnh Lâm Đồng |
66316 |
17 |
Xã Phuc Thọ huyện Lâm Hà tỉnh Lâm Đồng |
66317 |
18 |
Xã Tân Thanh huyện Lâm Hà tỉnh Lâm Đồng |
66318 |
19 |
Xã Hoài Đức huyện Lâm Hà tỉnh Lâm Đồng |
66319 |
20 |
Xã Liên Hà huyện Lâm Hà tỉnh Lâm Đồng |
66320 |
21 |
Xã Đan Phượng huyện Lâm Hà tỉnh Lâm Đồng |
66321 |
22 |
Bưu Cục Phát Lâm Hà huyện Lâm Hà tỉnh Lâm Đồng |
66350 |
23 |
Bưu Cục Tân Hà huyện Lâm Hà tỉnh Lâm Đồng |
66351 |
24 |
Bưu Cục Nam Ban huyện Lâm Hà tỉnh Lâm Đồng |
66352 |
|
Mã bưu điện Huyện Bảo Lâm tỉnh Lâm Đồng |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Bảo Lâm tỉnh Lâm Đồng |
66400 |
2 |
Huyện ủy huyện Bảo Lâm tỉnh Lâm Đồng |
66401 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Bảo Lâm tỉnh Lâm Đồng |
66402 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Bảo Lâm tỉnh Lâm Đồng |
66403 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Bảo Lâm tỉnh Lâm Đồng |
66404 |
6 |
Thị Trấn Lộc Thắng huyện Bảo Lâm tỉnh Lâm Đồng |
66406 |
7 |
Xã Lộc Ngãi huyện Bảo Lâm tỉnh Lâm Đồng |
66407 |
8 |
Xã Lộc Phu huyện Bảo Lâm tỉnh Lâm Đồng |
66408 |
9 |
Xã Lộc Lâm huyện Bảo Lâm tỉnh Lâm Đồng |
66409 |
10 |
Xã B’ Lá huyện Bảo Lâm tỉnh Lâm Đồng |
66410 |
11 |
Xã Lộc Quảng huyện Bảo Lâm tỉnh Lâm Đồng |
66411 |
12 |
Xã Lộc An huyện Bảo Lâm tỉnh Lâm Đồng |
66412 |
13 |
Xã Lộc Đức huyện Bảo Lâm tỉnh Lâm Đồng |
66413 |
14 |
Xã Lộc Bảo huyện Bảo Lâm tỉnh Lâm Đồng |
66414 |
15 |
Xã Lộc Bắc huyện Bảo Lâm tỉnh Lâm Đồng |
66415 |
16 |
Xã Lộc Tân huyện Bảo Lâm tỉnh Lâm Đồng |
66416 |
17 |
Xã Lộc Thành huyện Bảo Lâm tỉnh Lâm Đồng |
66417 |
18 |
Xã Lộc Nam huyện Bảo Lâm tỉnh Lâm Đồng |
66418 |
19 |
Xã Tân Lạc huyện Bảo Lâm tỉnh Lâm Đồng |
66419 |
20 |
Bưu Cục Phát Bảo Lâm huyện Bảo Lâm tỉnh Lâm Đồng |
66425 |
21 |
Bưu Cục Lộc An huyện Bảo Lâm tỉnh Lâm Đồng |
66426 |
|
Mã bưu điện Thành phố Bảo Lộc tỉnh Lâm Đồng |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm thành phố Bảo Lộc tỉnh Lâm Đồng |
66450 |
2 |
Thành ủy thành phố Bảo Lộc tỉnh Lâm Đồng |
66451 |
3 |
Hội đồng nhân dân thành phố Bảo Lộc tỉnh Lâm Đồng |
66452 |
4 |
Ủy ban nhân dân thành phố Bảo Lộc tỉnh Lâm Đồng |
66453 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thành phố Bảo Lộc tỉnh Lâm Đồng |
66454 |
6 |
Phường 1 thành phố Bảo Lộc tỉnh Lâm Đồng |
66456 |
7 |
Phường Lộc Phát thành phố Bảo Lộc tỉnh Lâm Đồng |
66457 |
8 |
Phường 2 thành phố Bảo Lộc tỉnh Lâm Đồng |
66458 |
9 |
Phường B’lao thành phố Bảo Lộc tỉnh Lâm Đồng |
66459 |
10 |
Phường Lộc Sơn thành phố Bảo Lộc tỉnh Lâm Đồng |
66460 |
11 |
Xã Lộc Nga thành phố Bảo Lộc tỉnh Lâm Đồng |
66461 |
12 |
Xã Lộc Thanh thành phố Bảo Lộc tỉnh Lâm Đồng |
66462 |
13 |
Xã Đạm Bri thành phố Bảo Lộc tỉnh Lâm Đồng |
66463 |
14 |
Phường Lộc Tiến thành phố Bảo Lộc tỉnh Lâm Đồng |
66464 |
15 |
Xã Lộc Châu thành phố Bảo Lộc tỉnh Lâm Đồng |
66465 |
16 |
Xã Đại Lào thành phố Bảo Lộc tỉnh Lâm Đồng |
66466 |
17 |
Bưu Cục Phát Bảo Lộc thành phố Bảo Lộc tỉnh Lâm Đồng |
66475 |
18 |
Bưu Cục Hà Giang thành phố Bảo Lộc tỉnh Lâm Đồng |
66476 |
19 |
Bưu Cục Lộc Phát thành phố Bảo Lộc tỉnh Lâm Đồng |
66477 |
20 |
Bưu Cục Nguyễn Công Trứ thành phố Bảo Lộc tỉnh Lâm Đồng |
66478 |
21 |
Bưu Cục KCN Lộc Sơn thành phố Bảo Lộc tỉnh Lâm Đồng |
66479 |
22 |
Bưu Cục Lộc Nga thành phố Bảo Lộc tỉnh Lâm Đồng |
66480 |
23 |
Bưu Cục Lộc Tiến thành phố Bảo Lộc tỉnh Lâm Đồng |
66481 |
24 |
Bưu Cục Lôc Châu thành phố Bảo Lộc tỉnh Lâm Đồng |
66482 |
|
Mã bưu điện Huyện Cát Tiên tỉnh Lâm Đồng |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Cát Tiên tỉnh Lâm Đồng |
66500 |
2 |
Huyện ủy huyện Cát Tiên tỉnh Lâm Đồng |
66501 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Cát Tiên tỉnh Lâm Đồng |
66502 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Cát Tiên tỉnh Lâm Đồng |
66503 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Cát Tiên tỉnh Lâm Đồng |
66504 |
6 |
Thị Trấn Cát Tiên huyện Cát Tiên tỉnh Lâm Đồng |
66506 |
7 |
Xã Mỹ Lâm huyện Cát Tiên tỉnh Lâm Đồng |
66507 |
8 |
Xã Nam Ninh huyện Cát Tiên tỉnh Lâm Đồng |
66508 |
9 |
Xã Gia Viễn huyện Cát Tiên tỉnh Lâm Đồng |
66509 |
10 |
Xã Đức Phổ huyện Cát Tiên tỉnh Lâm Đồng |
66510 |
11 |
Xã Quảng Ngãi huyện Cát Tiên tỉnh Lâm Đồng |
66511 |
12 |
Xã Tư Nghĩa huyện Cát Tiên tỉnh Lâm Đồng |
66512 |
13 |
Xã Tiên Hoàng huyện Cát Tiên tỉnh Lâm Đồng |
66513 |
14 |
Xã Đồng Nai Thượng huyện Cát Tiên tỉnh Lâm Đồng |
66514 |
15 |
Xã Phước Cát 2 huyện Cát Tiên tỉnh Lâm Đồng |
66515 |
16 |
Xã Phước Cát 1 huyện Cát Tiên tỉnh Lâm Đồng |
66516 |
17 |
Bưu Cục Phát Cát Tiên huyện Cát Tiên tỉnh Lâm Đồng |
66550 |
|
Mã bưu điện Huyện Đạ Tẻh tỉnh Lâm Đồng |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Đạ Tẻh tỉnh Lâm Đồng |
66600 |
2 |
Huyện ủy huyện Đạ Tẻh tỉnh Lâm Đồng |
66601 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Đạ Tẻh tỉnh Lâm Đồng |
66602 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Đạ Tẻh tỉnh Lâm Đồng |
66603 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Đạ Tẻh tỉnh Lâm Đồng |
66604 |
6 |
Thị Trấn Đạ Tẻh huyện Đạ Tẻh tỉnh Lâm Đồng |
66606 |
7 |
Xã Đạ Kho huyện Đạ Tẻh tỉnh Lâm Đồng |
66607 |
8 |
Xã Hà Đông huyện Đạ Tẻh tỉnh Lâm Đồng |
66608 |
9 |
Xã Triệu Hải huyện Đạ Tẻh tỉnh Lâm Đồng |
66609 |
10 |
Xã Đạ Pal huyện Đạ Tẻh tỉnh Lâm Đồng |
66610 |
11 |
Xã Quảng Trị huyện Đạ Tẻh tỉnh Lâm Đồng |
66611 |
12 |
Xã Mỹ Đức huyện Đạ Tẻh tỉnh Lâm Đồng |
66612 |
13 |
Xã Quốc Oai huyện Đạ Tẻh tỉnh Lâm Đồng |
66613 |
14 |
Xã An Nhơn huyện Đạ Tẻh tỉnh Lâm Đồng |
66614 |
15 |
Xã Hương Lâm huyện Đạ Tẻh tỉnh Lâm Đồng |
66615 |
16 |
Xã Đạ Lây huyện Đạ Tẻh tỉnh Lâm Đồng |
66616 |
17 |
Bưu Cục Phát Đạ Tẻh huyện Đạ Tẻh tỉnh Lâm Đồng |
66625 |
|
Mã bưu điện Huyện Đạ Huoai tỉnh Lâm Đồng |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Đạ Huoai tỉnh Lâm Đồng |
66650 |
2 |
Huyện ủy huyện Đạ Huoai tỉnh Lâm Đồng |
66651 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Đạ Huoai tỉnh Lâm Đồng |
66652 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Đạ Huoai tỉnh Lâm Đồng |
66653 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Đạ Huoai tỉnh Lâm Đồng |
66654 |
6 |
Thị Trấn Ma Đa Guôi huyện Đạ Huoai tỉnh Lâm Đồng |
66656 |
7 |
Xã Hà Lâm huyện Đạ Huoai tỉnh Lâm Đồng |
66657 |
8 |
Xã Phước Lộc huyện Đạ Huoai tỉnh Lâm Đồng |
66658 |
9 |
Xã Đạ Tồn huyện Đạ Huoai tỉnh Lâm Đồng |
66659 |
10 |
Xã Đạ Oai huyện Đạ Huoai tỉnh Lâm Đồng |
66660 |
11 |
Xã Ma Đa Guôi huyện Đạ Huoai tỉnh Lâm Đồng |
66661 |
12 |
Xã Đoàn Kết huyện Đạ Huoai tỉnh Lâm Đồng |
66662 |
13 |
Xã Đạ Ploa huyện Đạ Huoai tỉnh Lâm Đồng |
66663 |
14 |
Thị Trấn Đạ M’ri huyện Đạ Huoai tỉnh Lâm Đồng |
66664 |
15 |
Xã Đạ M’ri huyện Đạ Huoai tỉnh Lâm Đồng |
66665 |
16 |
Bưu Cục Phát Đạ Huoai huyện Đạ Huoai tỉnh Lâm Đồng |
66675 |
17 |
Bưu Cục Đạm Ri huyện Đạ Huoai tỉnh Lâm Đồng |
66676 |
|
Mã bưu điện Huyện Di Linh tỉnh Lâm Đồng |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Di Linh tỉnh Lâm Đồng |
66700 |
2 |
Huyện ủy huyện Di Linh tỉnh Lâm Đồng |
66701 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Di Linh tỉnh Lâm Đồng |
66702 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Di Linh tỉnh Lâm Đồng |
66703 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Di Linh tỉnh Lâm Đồng |
66704 |
6 |
Thị Trấn Di Linh huyện Di Linh tỉnh Lâm Đồng |
66706 |
7 |
Xã Tân Nghĩa huyện Di Linh tỉnh Lâm Đồng |
66707 |
8 |
Xã Tân Châu huyện Di Linh tỉnh Lâm Đồng |
66708 |
9 |
Xã Liên Đầm huyện Di Linh tỉnh Lâm Đồng |
66709 |
10 |
Xã Gung Ré huyện Di Linh tỉnh Lâm Đồng |
66710 |
11 |
Xã Bảo Thuận huyện Di Linh tỉnh Lâm Đồng |
66711 |
12 |
Xã Tam Bố huyện Di Linh tỉnh Lâm Đồng |
66712 |
13 |
Xã Gia Hiệp huyện Di Linh tỉnh Lâm Đồng |
66713 |
14 |
Xã Đinh Lạc huyện Di Linh tỉnh Lâm Đồng |
66714 |
15 |
Xã Tân Thượng huyện Di Linh tỉnh Lâm Đồng |
66715 |
16 |
Xã Đinh Trang Thượng huyện Di Linh tỉnh Lâm Đồng |
66716 |
17 |
Xã Tân Lâm huyện Di Linh tỉnh Lâm Đồng |
66717 |
18 |
Xã Đinh Trang Hòa huyện Di Linh tỉnh Lâm Đồng |
66718 |
19 |
Xã Hòa Trung huyện Di Linh tỉnh Lâm Đồng |
66719 |
20 |
Xã Hòa Ninh huyện Di Linh tỉnh Lâm Đồng |
66720 |
21 |
Xã Hòa Nam huyện Di Linh tỉnh Lâm Đồng |
66721 |
22 |
Xã Hòa Bắc huyện Di Linh tỉnh Lâm Đồng |
66722 |
23 |
Xã Sơn Điền huyện Di Linh tỉnh Lâm Đồng |
66723 |
24 |
Xã Gia Bắc huyện Di Linh tỉnh Lâm Đồng |
66724 |
25 |
Bưu Cục Phát Di Linh huyện Di Linh tỉnh Lâm Đồng |
66750 |
26 |
Bưu Cục Hòa Ninh huyện Di Linh tỉnh Lâm Đồng |
66751 |
27 |
Bưu Cục HCC Di Linh huyện Di Linh tỉnh Lâm Đồng |
66798 |
|
Mã bưu điện Huyện Đức Trọng tỉnh Lâm Đồng |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Đức Trọng tỉnh Lâm Đồng |
66800 |
2 |
Huyện ủy huyện Đức Trọng tỉnh Lâm Đồng |
66801 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Đức Trọng tỉnh Lâm Đồng |
66802 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Đức Trọng tỉnh Lâm Đồng |
66803 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Đức Trọng tỉnh Lâm Đồng |
66804 |
6 |
Thị Trấn Liên Nghĩa huyện Đức Trọng tỉnh Lâm Đồng |
66806 |
7 |
Xã Hiệp Thạnh huyện Đức Trọng tỉnh Lâm Đồng |
66807 |
8 |
Xã Liên Hiệp huyện Đức Trọng tỉnh Lâm Đồng |
66808 |
9 |
Xã N’Thol Hạ huyện Đức Trọng tỉnh Lâm Đồng |
66809 |
10 |
Xã Tân Hội huyện Đức Trọng tỉnh Lâm Đồng |
66810 |
11 |
Xã Tân Thành huyện Đức Trọng tỉnh Lâm Đồng |
66811 |
12 |
Xã Phu Hội huyện Đức Trọng tỉnh Lâm Đồng |
66812 |
13 |
Xã Hiệp An huyện Đức Trọng tỉnh Lâm Đồng |
66813 |
14 |
Xã Bình Thạnh huyện Đức Trọng tỉnh Lâm Đồng |
66814 |
15 |
Xã Ninh Gia huyện Đức Trọng tỉnh Lâm Đồng |
66815 |
16 |
Xã Tà Hine huyện Đức Trọng tỉnh Lâm Đồng |
66816 |
17 |
Xã Ninh Loan huyện Đức Trọng tỉnh Lâm Đồng |
66817 |
18 |
Xã Đà Loan huyện Đức Trọng tỉnh Lâm Đồng |
66818 |
19 |
Xã Tà Năng huyện Đức Trọng tỉnh Lâm Đồng |
66819 |
20 |
Xã Đa Quyn huyện Đức Trọng tỉnh Lâm Đồng |
66820 |
21 |
Bưu Cục Phát Đức Trọng huyện Đức Trọng tỉnh Lâm Đồng |
66850 |
22 |
Bưu Cục Finom huyện Đức Trọng tỉnh Lâm Đồng |
66851 |
23 |
Bưu Cục Ninh Gia huyện Đức Trọng tỉnh Lâm Đồng |
66852 |
24 |
Bưu Điện Văn Hóa Xã R’chai huyện Đức Trọng tỉnh Lâm Đồng |
66853 |
25 |
Bưu Điện Văn Hóa Xã K’nai huyện Đức Trọng tỉnh Lâm Đồng |
66854 |
26 |
Bưu Cục HCC Đức Trọng huyện Đức Trọng tỉnh Lâm Đồng |
66898 |
|
Mã bưu điện Huyện Đơn Dương tỉnh Lâm Đồng |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Đơn Dương tỉnh Lâm Đồng |
66900 |
2 |
Huyện ủy huyện Đơn Dương tỉnh Lâm Đồng |
66901 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Đơn Dương tỉnh Lâm Đồng |
66902 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Đơn Dương tỉnh Lâm Đồng |
66903 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Đơn Dương tỉnh Lâm Đồng |
66904 |
6 |
Thị Trấn Thạnh Mỹ huyện Đơn Dương tỉnh Lâm Đồng |
66906 |
7 |
Xã Quảng Lập huyện Đơn Dương tỉnh Lâm Đồng |
66907 |
8 |
Xã Lạc Lâm huyện Đơn Dương tỉnh Lâm Đồng |
66908 |
9 |
Xã Đạ Ròn huyện Đơn Dương tỉnh Lâm Đồng |
66909 |
10 |
Xã Tu Tra huyện Đơn Dương tỉnh Lâm Đồng |
66910 |
11 |
Xã Ka Đơn huyện Đơn Dương tỉnh Lâm Đồng |
66911 |
12 |
Xã Pró huyện Đơn Dương tỉnh Lâm Đồng |
66912 |
13 |
Xã Ka Đô huyện Đơn Dương tỉnh Lâm Đồng |
66913 |
14 |
Xã Lạc Xuân huyện Đơn Dương tỉnh Lâm Đồng |
66914 |
15 |
Thị Trấn D’Ran huyện Đơn Dương tỉnh Lâm Đồng |
66915 |
16 |
Bưu Cục Phát Đơn Dương huyện Đơn Dương tỉnh Lâm Đồng |
66950 |
17 |
Bưu Cục Lạc Lâm huyện Đơn Dương tỉnh Lâm Đồng |
66951 |
18 |
Bưu Cục Dran huyện Đơn Dương tỉnh Lâm Đồng |
66952 |
Những từ khóa hay tìm trong bài viết :
- mã bưu chính Lâm Đồng
- ma buu dien Lam Dong
- ma buu chinh Lam Dong
Trên đây thì mình đã chia sẻ đến các bạn về mã bưu điện Lâm Đồng kèm theo đó là những thông tin zip code, postal code của huyện, bưu cục này rồi đó. Chúc các bạn có thêm những thông tin hữu ích