Mã bưu điện Quảng Bình – Mã zip/postal code tỉnh Quảng Bình

4 Cập Nhật Mới
ma buu dien quang binh

Mã bưu điện Quảng Bình hiện nay được sửa đổi thành năm chứ số là 47000 với đó những ai đang muốn chuyển bưu phẩm, thư từ hay bất kỳ vật phẩm nào đến tỉnh thành này chỉ cần điền mã bưu chính zip code /postal code là 47000 là được. Nếu như bạn muốn biết nhiều hơn như địa chỉ chính xác các địa điểm phường, xã… của tỉnh Quảng Bình có thể tham khảo thêm ở phần dưới đây

Lưu ý : Trước khi vào bài viết chia sẻ về mã bưu điện tỉnh Quảng Bình theo cập nhật mới nhất của chính phủ Việt Nam bao gồm cấu trúc gồm 5 số hoàn toàn khác nhau, bao gồm:

  • 2 ký tự đầu : Đây là phần xác định tên tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương (VD: 47 là mã xác định của tỉnh Quảng Bình)
  • 3 hoặc 4 ký tự đầu tiên : Đây là phần xác định tên quận, huyện và đơn vị hành chính (VD: 470 hoặc 4700 là mã xác định quận, huyện và đơn vị thuộc tỉnh Quảng Bình)
  • 5 ký tự : Đây là phần xác định đối tượng gán mã bưu chính quốc gia (VD: 47001 là mã được quốc gia xác định của ủy ban thành ủy thuộc tỉnh Quảng Bình)

Mã bưu điện Quảng Bình – Cập Nhật Mới

 

ma buu dien quang binh
Mã bưu điện Quảng Bình – Mã zip/postal code tỉnh Quảng Bình

Ở phần bên dưới đây ngoài mã bưu điện thuộc tỉnh Quảng Bình ra thì những địa bản thuộc địa phận này như phường, xã, huyện, thị trận thuộc Quảng Bình cũng có mã zip postal code. Các bạn có thể xem chi tiết ở các mã chia sẻ ở phía bên dưới hoặc truy cập vào đường link Mã bưu điện các tỉnh Việt Nam

STT

Đối tượng gán mã

​​Mã bưu điện

 

Mã bưu chính tỉnh Quảng Bình

 

1

Bưu Cục trung tâm tỉnh Quảng Bình

47000

2

Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy tỉnh Quảng Bình

47001

3

Ban Tổ chức tỉnh ủy tỉnh Quảng Bình

47002

4

Ban Tuyên giáo tỉnh ủy tỉnh Quảng Bình

47003

5

Ban Dân vận tỉnh ủy tỉnh Quảng Bình

47004

6

Ban Nội chính tỉnh ủy tỉnh Quảng Bình

47005

7

Đảng ủy khối cơ quan tỉnh Quảng Bình

47009

8

Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy tỉnh Quảng Bình

47010

9

Đảng ủy khối doanh nghiệp tỉnh Quảng Bình

47011

10

Báo Quảng Bình tỉnh Quảng Bình

47016

11

Hội đồng nhân dân tỉnh Quảng Bình

47021

12

Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội tỉnh Quảng Bình

47030

13

Tòa án nhân dân tỉnh tỉnh Quảng Bình

47035

14

Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh tỉnh Quảng Bình

47036

15

Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh Quảng Bình

47040

16

Sở Công Thương tỉnh Quảng Bình

47041

17

Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Quảng Bình

47042

18

Sở Lao động – Thương binh và Xã hội tỉnh Quảng Bình

47043

19

Sở Ngoại vụ tỉnh Quảng Bình

47044

20

Sở Tài chính tỉnh Quảng Bình

47045

21

Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Quảng Bình

47046

22

Sở Văn hoá và Thể thao tỉnh Quảng Bình

47047

23

Sở Du lịch tỉnh Quảng Bình

47048

24

Công an tỉnh tỉnh Quảng Bình

47049

25

Sở Nội vụ tỉnh Quảng Bình

47051

26

Sở Tư pháp tỉnh Quảng Bình

47052

27

Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Quảng Bình

47053

28

Sở Giao thông vận tải tỉnh Quảng Bình

47054

29

Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Quảng Bình

47055

30

Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Quảng Bình

47056

31

Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Quảng Bình

47057

32

Sở Xây dựng tỉnh Quảng Bình

47058

33

Sở Y tế tỉnh Quảng Bình

47060

34

Bộ chỉ huy Quân sự tỉnh Quảng Bình

47061

35

Ban Dân tộc tỉnh Quảng Bình

47062

36

Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh tỉnh Quảng Bình

47063

37

Thanh tra tỉnh tỉnh Quảng Bình

47064

38

Trường chính trị tỉnh tỉnh Quảng Bình

47065

39

Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam tỉnh Quảng Bình

47066

40

Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh tỉnh Quảng Bình

47067

41

Bảo hiểm xã hội tỉnh tỉnh Quảng Bình

47070

42

Cục Thuế tỉnh Quảng Bình

47078

43

Cục Hải quan tỉnh Quảng Bình

47079

44

Cục Thống kê tỉnh Quảng Bình

47080

45

Kho bạc Nhà nước tỉnh tỉnh Quảng Bình

47081

46

Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật tỉnh Quảng Bình

47085

47

Liên hiệp các tổ chức hữu nghị tỉnh Quảng Bình

47086

48

Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật tỉnh Quảng Bình

47087

49

Liên đoàn Lao động tỉnh tỉnh Quảng Bình

47088

50

Hội Nông dân tỉnh tỉnh Quảng Bình

47089

51

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh tỉnh Quảng Bình

47090

52

Tỉnh đoàn tỉnh Quảng Bình

47091

53

Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh tỉnh Quảng Bình

47092

54

Hội Cựu chiến binh tỉnh tỉnh Quảng Bình

47093

 

Mã bưu điện Thành phố Đồng Hới tỉnh Quảng Bình

1

Bưu Cục Trung tâm thành phố Đồng Hới tỉnh Quảng Bình

47100

2

Thành ủy thành phố Đồng Hới tỉnh Quảng Bình

47101

3

Hội đồng nhân dân thành phố Đồng Hới tỉnh Quảng Bình

47102

4

Ủy ban nhân dân thành phố Đồng Hới tỉnh Quảng Bình

47103

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thành phố Đồng Hới tỉnh Quảng Bình

47104

6

Phường Bắc Lý thành phố Đồng Hới tỉnh Quảng Bình

47106

7

Phường Đồng Phú thành phố Đồng Hới tỉnh Quảng Bình

47107

8

Xã Lộc Ninh thành phố Đồng Hới tỉnh Quảng Bình

47108

9

Xã Thuận Đức thành phố Đồng Hới tỉnh Quảng Bình

47109

10

Phường Đồng Sơn thành phố Đồng Hới tỉnh Quảng Bình

47110

11

Phường Bắc Nghĩa thành phố Đồng Hới tỉnh Quảng Bình

47111

12

Xã Nghĩa Ninh thành phố Đồng Hới tỉnh Quảng Bình

47112

13

Xã Đức Ninh thành phố Đồng Hới tỉnh Quảng Bình

47113

14

Phường Nam Lý thành phố Đồng Hới tỉnh Quảng Bình

47114

15

Phường Đức Ninh Đông thành phố Đồng Hới tỉnh Quảng Bình

47115

16

Phường Phú Hải thành phố Đồng Hới tỉnh Quảng Bình

47116

17

Phường Hải Đình thành phố Đồng Hới tỉnh Quảng Bình

47117

18

Phường Đồng Mỹ thành phố Đồng Hới tỉnh Quảng Bình

47118

19

Phường Hải Thành thành phố Đồng Hới tỉnh Quảng Bình

47119

20

Xã Quang Phú thành phố Đồng Hới tỉnh Quảng Bình

47120

21

Xã Bảo Ninh thành phố Đồng Hới tỉnh Quảng Bình

47121

22

Bưu Cục Phát Đồng Hới thành phố Đồng Hới tỉnh Quảng Bình

47150

23

Bưu Cục Bắc Lý 1 thành phố Đồng Hới tỉnh Quảng Bình

47151

24

Bưu Cục Bắc Lý 2 thành phố Đồng Hới tỉnh Quảng Bình

47152

25

Bưu Cục Đại Học Quảng Bình thành phố Đồng Hới tỉnh Quảng Bình

47153

26

Bưu Cục Lộc Đại thành phố Đồng Hới tỉnh Quảng Bình

47154

27

Bưu Cục Cộn thành phố Đồng Hới tỉnh Quảng Bình

47155

28

Bưu Cục Thuận Lý thành phố Đồng Hới tỉnh Quảng Bình

47156

29

Bưu Cục Hệ 1 Quảng Bình thành phố Đồng Hới tỉnh Quảng Bình

47199

 

Mã bưu điện Huyện Bố Trạch tỉnh Quảng Bình

1

Bưu Cục Trung tâm huyện Bố Trạch tỉnh Quảng Bình

47200

2

Huyện ủy huyện Bố Trạch tỉnh Quảng Bình

47201

3

Hội đồng nhân dân huyện Bố Trạch tỉnh Quảng Bình

47202

4

Ủy ban nhân dân huyện Bố Trạch tỉnh Quảng Bình

47203

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Bố Trạch tỉnh Quảng Bình

47204

6

Thị Trấn Hoàn Lão huyện Bố Trạch tỉnh Quảng Bình

47206

7

Xã Trung Trạch huyện Bố Trạch tỉnh Quảng Bình

47207

8

Xã Đồng Trạch huyện Bố Trạch tỉnh Quảng Bình

47208

9

Xã Đức Trạch huyện Bố Trạch tỉnh Quảng Bình

47209

10

Phường Hải Trạch huyện Bố Trạch tỉnh Quảng Bình

47210

11

Xã Thanh Trạch huyện Bố Trạch tỉnh Quảng Bình

47211

12

Xã Bắc Trạch huyện Bố Trạch tỉnh Quảng Bình

47212

13

Xã Mỹ Trạch huyện Bố Trạch tỉnh Quảng Bình

47213

14

Xã Hạ Trạch huyện Bố Trạch tỉnh Quảng Bình

47214

15

Xã Cự Nẫm huyện Bố Trạch tỉnh Quảng Bình

47215

16

Xã Sơn Lộc huyện Bố Trạch tỉnh Quảng Bình

47216

17

Xã Phú Trạch huyện Bố Trạch tỉnh Quảng Bình

47217

18

Xã Vạn Trạch huyện Bố Trạch tỉnh Quảng Bình

47218

19

Xã Hoàn Trạch huyện Bố Trạch tỉnh Quảng Bình

47219

20

Xã Đại Trạch huyện Bố Trạch tỉnh Quảng Bình

47220

21

Xã Nhân Trạch huyện Bố Trạch tỉnh Quảng Bình

47221

22

Xã Lý Trạch huyện Bố Trạch tỉnh Quảng Bình

47222

23

Xã Nam Trạch huyện Bố Trạch tỉnh Quảng Bình

47223

24

Xã Hòa Trạch huyện Bố Trạch tỉnh Quảng Bình

47224

25

Xã Tây Trạch huyện Bố Trạch tỉnh Quảng Bình

47225

26

Xã Liên Trạch huyện Bố Trạch tỉnh Quảng Bình

47226

27

Xã Lâm Trạch huyện Bố Trạch tỉnh Quảng Bình

47227

28

Xã Xuân Trạch huyện Bố Trạch tỉnh Quảng Bình

47228

29

Xã Phúc Trạch huyện Bố Trạch tỉnh Quảng Bình

47229

30

Xã Thượng Trạch huyện Bố Trạch tỉnh Quảng Bình

47230

31

Xã Tân Trạch huyện Bố Trạch tỉnh Quảng Bình

47231

32

Xã Sơn Trạch huyện Bố Trạch tỉnh Quảng Bình

47232

33

Xã Hưng Trạch huyện Bố Trạch tỉnh Quảng Bình

47233

34

Xã Phú Định huyện Bố Trạch tỉnh Quảng Bình

47234

35

Thị Trấn Nông Trường Việt Trung huyện Bố Trạch tỉnh Quảng Bình

47235

36

Bưu Cục Phát Bố Trạch huyện Bố Trạch tỉnh Quảng Bình

47250

37

Bưu Cục Lý Hòa huyện Bố Trạch tỉnh Quảng Bình

47251

38

Bưu Cục Thanh Khê huyện Bố Trạch tỉnh Quảng Bình

47252

39

Bưu Cục Nam Gianh huyện Bố Trạch tỉnh Quảng Bình

47253

40

Bưu Cục Thọ Lộc huyện Bố Trạch tỉnh Quảng Bình

47254

41

Bưu Cục Chánh Hòa huyện Bố Trạch tỉnh Quảng Bình

47255

42

Bưu Cục Troóc huyện Bố Trạch tỉnh Quảng Bình

47256

43

Bưu Cục Phong Nha huyện Bố Trạch tỉnh Quảng Bình

47257

44

Bưu Cục Phú Quý huyện Bố Trạch tỉnh Quảng Bình

47258

 

Mã bưu điện Thị xã Ba Đồn tỉnh Quảng Bình

1

Bưu Cục Trung tâm thị xã Ba Đồn tỉnh Quảng Bình

47300

2

Thị ủy thị xã Ba Đồn tỉnh Quảng Bình

47301

3

Hội đồng nhân dân thị xã Ba Đồn tỉnh Quảng Bình

47302

4

Ủy ban nhân dân thị xã Ba Đồn tỉnh Quảng Bình

47303

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thị xã Ba Đồn tỉnh Quảng Bình

47304

6

Phường Ba Đồn thị xã Ba Đồn tỉnh Quảng Bình

47306

7

Phường Quảng Thọ thị xã Ba Đồn tỉnh Quảng Bình

47307

8

Phường Quảng Long thị xã Ba Đồn tỉnh Quảng Bình

47308

9

Phường Quảng Phong thị xã Ba Đồn tỉnh Quảng Bình

47309

10

Phường Quảng Thuận thị xã Ba Đồn tỉnh Quảng Bình

47310

11

Phường Quảng Phúc thị xã Ba Đồn tỉnh Quảng Bình

47311

12

Xã Quảng Văn thị xã Ba Đồn tỉnh Quảng Bình

47312

13

Xã Quảng Lộc thị xã Ba Đồn tỉnh Quảng Bình

47313

14

Xã Quảng Hải thị xã Ba Đồn tỉnh Quảng Bình

47314

15

Xã Quảng Tân thị xã Ba Đồn tỉnh Quảng Bình

47315

16

Xã Quảng Trung thị xã Ba Đồn tỉnh Quảng Bình

47316

17

Xã Quảng Tiên thị xã Ba Đồn tỉnh Quảng Bình

47317

18

Xã Quảng Sơn thị xã Ba Đồn tỉnh Quảng Bình

47318

19

Xã Quảng Thủy thị xã Ba Đồn tỉnh Quảng Bình

47319

20

Xã Quảng Hòa thị xã Ba Đồn tỉnh Quảng Bình

47320

21

Xã Quảng Minh thị xã Ba Đồn tỉnh Quảng Bình

47321

22

Bưu Cục Phát Ba Đồn thị xã Ba Đồn tỉnh Quảng Bình

47350

23

Bưu Cục Chợ Sãi thị xã Ba Đồn tỉnh Quảng Bình

47351

24

Bưu Cục Hòa Ninh thị xã Ba Đồn tỉnh Quảng Bình

47352

25

Bưu Cục Quảng Thọ thị xã Ba Đồn tỉnh Quảng Bình

47353

 

Mã bưu điện Huyện Quảng Trạch tỉnh Quảng Bình

1

Bưu Cục Trung tâm huyện Quảng Trạch tỉnh Quảng Bình

47400

2

Huyện ủy huyện Quảng Trạch tỉnh Quảng Bình

47401

3

Hội đồng nhân dân huyện Quảng Trạch tỉnh Quảng Bình

47402

4

Ủy ban nhân dân huyện Quảng Trạch tỉnh Quảng Bình

47403

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Quảng Trạch tỉnh Quảng Bình

47404

6

Xã Quảng Phương huyện Quảng Trạch tỉnh Quảng Bình

47406

7

Xã Quảng Xuân huyện Quảng Trạch tỉnh Quảng Bình

47407

8

Xã Quảng Hưng huyện Quảng Trạch tỉnh Quảng Bình

47408

9

Xã Quảng Tiến huyện Quảng Trạch tỉnh Quảng Bình

47409

10

Xã Quảng Tùng huyện Quảng Trạch tỉnh Quảng Bình

47410

11

Xã Cảnh Dương huyện Quảng Trạch tỉnh Quảng Bình

47411

12

Xã Quảng Phú huyện Quảng Trạch tỉnh Quảng Bình

47412

13

Xã Quảng Đông huyện Quảng Trạch tỉnh Quảng Bình

47413

14

Xã Quảng Kim huyện Quảng Trạch tỉnh Quảng Bình

47414

15

Xã Quảng Hợp huyện Quảng Trạch tỉnh Quảng Bình

47415

16

Xã Quảng Châu huyện Quảng Trạch tỉnh Quảng Bình

47416

17

Xã Quảng Lưu huyện Quảng Trạch tỉnh Quảng Bình

47417

18

Xã Quảng Thạch huyện Quảng Trạch tỉnh Quảng Bình

47418

19

Xã Cảnh Hóa huyện Quảng Trạch tỉnh Quảng Bình

47419

20

Xã Quảng Liên huyện Quảng Trạch tỉnh Quảng Bình

47420

21

Xã Phù Hóa huyện Quảng Trạch tỉnh Quảng Bình

47421

22

Xã Quảng Trường huyện Quảng Trạch tỉnh Quảng Bình

47422

23

Xã Quảng Thanh huyện Quảng Trạch tỉnh Quảng Bình

47423

24

Bưu Cục Phát Quảng Trạch huyện Quảng Trạch tỉnh Quảng Bình

47450

25

Bưu Cục Ngọa Cương huyện Quảng Trạch tỉnh Quảng Bình

47451

26

Bưu Cục Roòn huyện Quảng Trạch tỉnh Quảng Bình

47452

 

Mã bưu điện Huyện Tuyên Hóa tỉnh Quảng Bình

1

Bưu Cục Trung tâm huyện Tuyên Hóa tỉnh Quảng Bình

47500

2

Huyện ủy huyện Tuyên Hóa tỉnh Quảng Bình

47501

3

Hội đồng nhân dân huyện Tuyên Hóa tỉnh Quảng Bình

47502

4

Ủy ban nhân dân huyện Tuyên Hóa tỉnh Quảng Bình

47503

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Tuyên Hóa tỉnh Quảng Bình

47504

6

Thị Trấn Đồng Lê huyện Tuyên Hóa tỉnh Quảng Bình

47506

7

Xã Thuận Hóa huyện Tuyên Hóa tỉnh Quảng Bình

47507

8

Xã Kim Hóa huyện Tuyên Hóa tỉnh Quảng Bình

47508

9

Xã Hương Hóa huyện Tuyên Hóa tỉnh Quảng Bình

47509

10

Xã Thanh Hóa huyện Tuyên Hóa tỉnh Quảng Bình

47510

11

Xã Lâm Hóa huyện Tuyên Hóa tỉnh Quảng Bình

47511

12

Xã Thanh Thạch huyện Tuyên Hóa tỉnh Quảng Bình

47512

13

Xã Lê Hóa huyện Tuyên Hóa tỉnh Quảng Bình

47513

14

Xã Đồng Hóa huyện Tuyên Hóa tỉnh Quảng Bình

47514

15

Xã Sơn Hóa huyện Tuyên Hóa tỉnh Quảng Bình

47515

16

Xã Thạch Hóa huyện Tuyên Hóa tỉnh Quảng Bình

47516

17

Xã Nam Hóa huyện Tuyên Hóa tỉnh Quảng Bình

47517

18

Xã Đức Hóa huyện Tuyên Hóa tỉnh Quảng Bình

47518

19

Xã Phong Hóa huyện Tuyên Hóa tỉnh Quảng Bình

47519

20

Xã Cao Quảng huyện Tuyên Hóa tỉnh Quảng Bình

47520

21

Xã Châu Hóa huyện Tuyên Hóa tỉnh Quảng Bình

47521

22

Xã Mai Hóa huyện Tuyên Hóa tỉnh Quảng Bình

47522

23

Xã Ngư Hóa huyện Tuyên Hóa tỉnh Quảng Bình

47523

24

Xã Tiến Hóa huyện Tuyên Hóa tỉnh Quảng Bình

47524

25

Xã Văn Hóa huyện Tuyên Hóa tỉnh Quảng Bình

47525

26

Bưu Cục Phát Tuyên Hóa huyện Tuyên Hóa tỉnh Quảng Bình

47550

27

Bưu Cục Tân Ấp huyện Tuyên Hóa tỉnh Quảng Bình

47551

28

Bưu Cục Chợ Gát huyện Tuyên Hóa tỉnh Quảng Bình

47552

29

Bưu Cục Minh Cầm huyện Tuyên Hóa tỉnh Quảng Bình

47553

30

Bưu Cục Chợ Cuồi huyện Tuyên Hóa tỉnh Quảng Bình

47554

 

Mã bưu điện Huyện Minh Hóa tỉnh Quảng Bình

1

Bưu Cục Trung tâm huyện Minh Hóa tỉnh Quảng Bình

47600

2

Huyện ủy huyện Minh Hóa tỉnh Quảng Bình

47601

3

Hội đồng nhân dân huyện Minh Hóa tỉnh Quảng Bình

47602

4

Ủy ban nhân dân huyện Minh Hóa tỉnh Quảng Bình

47603

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Minh Hóa tỉnh Quảng Bình

47604

6

Thị Trấn Quy Đạt huyện Minh Hóa tỉnh Quảng Bình

47606

7

Xã Yên Hóa huyện Minh Hóa tỉnh Quảng Bình

47607

8

Xã Xuân Hóa huyện Minh Hóa tỉnh Quảng Bình

47608

9

Xã Hồng Hóa huyện Minh Hóa tỉnh Quảng Bình

47609

10

Xã Hóa Phúc huyện Minh Hóa tỉnh Quảng Bình

47610

11

Xã Hóa Thanh huyện Minh Hóa tỉnh Quảng Bình

47611

12

Xã Trọng Hóa huyện Minh Hóa tỉnh Quảng Bình

47612

13

Xã Dân Hóa huyện Minh Hóa tỉnh Quảng Bình

47613

14

Xã Hóa Tiến huyện Minh Hóa tỉnh Quảng Bình

47614

15

Xã Hóa Hợp huyện Minh Hóa tỉnh Quảng Bình

47615

16

Xã Hóa Sơn huyện Minh Hóa tỉnh Quảng Bình

47616

17

Xã Quy Hóa huyện Minh Hóa tỉnh Quảng Bình

47617

18

Xã Tân Hóa huyện Minh Hóa tỉnh Quảng Bình

47618

19

Xã Minh Hóa huyện Minh Hóa tỉnh Quảng Bình

47619

20

Xã Trung Hóa huyện Minh Hóa tỉnh Quảng Bình

47620

21

Xã Thượng Hóa huyện Minh Hóa tỉnh Quảng Bình

47621

22

Bưu Cục Phát Minh Hóa huyện Minh Hóa tỉnh Quảng Bình

47650

23

Bưu Cục Cha Lo huyện Minh Hóa tỉnh Quảng Bình

47651

 

Mã bưu điện Huyện Quảng Ninh tỉnh Quảng Bình

1

Bưu Cục Trung tâm huyện Quảng Ninh tỉnh Quảng Bình

47700

2

Huyện ủy huyện Quảng Ninh tỉnh Quảng Bình

47701

3

Hội đồng nhân dân huyện Quảng Ninh tỉnh Quảng Bình

47702

4

Ủy ban nhân dân huyện Quảng Ninh tỉnh Quảng Bình

47703

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Quảng Ninh tỉnh Quảng Bình

47704

6

Thị Trấn Quán Hàu huyện Quảng Ninh tỉnh Quảng Bình

47706

7

Xã Lương Ninh huyện Quảng Ninh tỉnh Quảng Bình

47707

8

Xã Vĩnh Ninh huyện Quảng Ninh tỉnh Quảng Bình

47708

9

Xã Hàm Ninh huyện Quảng Ninh tỉnh Quảng Bình

47709

10

Xã Hiền Ninh huyện Quảng Ninh tỉnh Quảng Bình

47710

11

Xã Xuân Ninh huyện Quảng Ninh tỉnh Quảng Bình

47711

12

Xã An Ninh huyện Quảng Ninh tỉnh Quảng Bình

47712

13

Xã Tân Ninh huyện Quảng Ninh tỉnh Quảng Bình

47713

14

Xã Duy Ninh huyện Quảng Ninh tỉnh Quảng Bình

47714

15

Xã Võ Ninh huyện Quảng Ninh tỉnh Quảng Bình

47715

16

Xã Gia Ninh huyện Quảng Ninh tỉnh Quảng Bình

47716

17

Xã Hải Ninh huyện Quảng Ninh tỉnh Quảng Bình

47717

18

Xã Vạn Ninh huyện Quảng Ninh tỉnh Quảng Bình

47718

19

Xã Trường Xuân huyện Quảng Ninh tỉnh Quảng Bình

47719

20

Xã Trường Sơn huyện Quảng Ninh tỉnh Quảng Bình

47720

21

Bưu Cục Phát Quảng Ninh huyện Quảng Ninh tỉnh Quảng Bình

47750

22

Bưu Cục Cổ Hiền huyện Quảng Ninh tỉnh Quảng Bình

47751

23

Bưu Cục Dinh Mười huyện Quảng Ninh tỉnh Quảng Bình

47752

 

Mã bưu điện Huyện Lệ Thủy tỉnh Quảng Bình

1

Bưu Cục Trung tâm huyện Lệ Thủy tỉnh Quảng Bình

47800

2

Huyện ủy huyện Lệ Thủy tỉnh Quảng Bình

47801

3

Hội đồng nhân dân huyện Lệ Thủy tỉnh Quảng Bình

47802

4

Ủy ban nhân dân huyện Lệ Thủy tỉnh Quảng Bình

47803

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Lệ Thủy tỉnh Quảng Bình

47804

6

Thị Trấn Kiến Giang huyện Lệ Thủy tỉnh Quảng Bình

47806

7

Xã Cam Thủy huyện Lệ Thủy tỉnh Quảng Bình

47807

8

Xã Ngư Thủy Bắc huyện Lệ Thủy tỉnh Quảng Bình

47808

9

Xã Thanh Thủy huyện Lệ Thủy tỉnh Quảng Bình

47809

10

Xã Hồng Thủy huyện Lệ Thủy tỉnh Quảng Bình

47810

11

Xã Hoa Thủy huyện Lệ Thủy tỉnh Quảng Bình

47811

12

Xã Lộc Thủy huyện Lệ Thủy tỉnh Quảng Bình

47812

13

Xã Phong Thủy huyện Lệ Thủy tỉnh Quảng Bình

47813

14

Xã An Thủy huyện Lệ Thủy tỉnh Quảng Bình

47814

15

Xã Liên Thủy huyện Lệ Thủy tỉnh Quảng Bình

47815

16

Xã Xuân Thủy huyện Lệ Thủy tỉnh Quảng Bình

47816

17

Xã Hưng Thủy huyện Lệ Thủy tỉnh Quảng Bình

47817

18

Xã Ngư Thủy Trung huyện Lệ Thủy tỉnh Quảng Bình

47818

19

Xã Ngư Thủy Nam huyện Lệ Thủy tỉnh Quảng Bình

47819

20

Xã Sen Thủy huyện Lệ Thủy tỉnh Quảng Bình

47820

21

Xã Tân Thủy huyện Lệ Thủy tỉnh Quảng Bình

47821

22

Xã Dương Thủy huyện Lệ Thủy tỉnh Quảng Bình

47822

23

Xã Mỹ Thủy huyện Lệ Thủy tỉnh Quảng Bình

47823

24

Xã Mai Thủy huyện Lệ Thủy tỉnh Quảng Bình

47824

25

Xã Phú Thủy huyện Lệ Thủy tỉnh Quảng Bình

47825

26

Xã Sơn Thủy huyện Lệ Thủy tỉnh Quảng Bình

47826

27

Thị Trấn Nông Trường Lệ Ninh huyện Lệ Thủy tỉnh Quảng Bình

47827

28

Xã Ngân Thủy huyện Lệ Thủy tỉnh Quảng Bình

47828

29

Xã Trường Thủy huyện Lệ Thủy tỉnh Quảng Bình

47829

30

Xã Văn Thủy huyện Lệ Thủy tỉnh Quảng Bình

47830

31

Xã Thái Thủy huyện Lệ Thủy tỉnh Quảng Bình

47831

32

Xã Kim Thủy huyện Lệ Thủy tỉnh Quảng Bình

47832

33

Xã Lâm Thủy huyện Lệ Thủy tỉnh Quảng Bình

47833

34

Bưu Cục Phát Lệ Thủy huyện Lệ Thủy tỉnh Quảng Bình

47850

35

Bưu Cục Chợ Chè huyện Lệ Thủy tỉnh Quảng Bình

47851

36

Bưu Cục Chợ Cưỡi huyện Lệ Thủy tỉnh Quảng Bình

47852

37

Bưu Cục Chợ Mai huyện Lệ Thủy tỉnh Quảng Bình

47853

38

Bưu Cục Chợ Trạm huyện Lệ Thủy tỉnh Quảng Bình

47854

39

Bưu Cục Mỹ Đức huyện Lệ Thủy tỉnh Quảng Bình

47855

40

Bưu Cục Sen Thủy huyện Lệ Thủy tỉnh Quảng Bình

47856

Những từ khóa hay tìm trong bài viết :

  • mã bưu chính Quảng Bình
  • ma buu dien Quang Binh
  • ma buu chinh Quang Binh

Trên đây thì mình đã chia sẻ đến các bạn về mã bưu điện Quảng Bình kèm theo đó là những thông tin zip code, postal code của huyện, bưu cục này rồi đó. Chúc các bạn có thêm những thông tin hữu ích

Thẻ tìm kiếm:

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.