Lưu ý : Trước khi vào bài viết chia sẻ về mã bưu điện tỉnh Thanh Hoá theo cập nhật mới nhất của chính phủ Việt Nam bao gồm cấu trúc gồm 5 số hoàn toàn khác nhau, bao gồm:
- 2 ký tự đầu : Đây là phần xác định tên tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương (VD: 40 là mã xác định của tỉnh Thanh Hoá)
- 3 hoặc 4 ký tự đầu tiên : Đây là phần xác định tên quận, huyện và đơn vị hành chính (VD: 400 hoặc 4000 là mã xác định quận, huyện và đơn vị thuộc tỉnh Thanh Hoá)
- 5 ký tự : Đây là phần xác định đối tượng gán mã bưu chính quốc gia (VD: 40001 là mã được quốc gia xác định của kiểm tra tỉnh ủy tỉnh Thanh Hoá)
Xem Nhanh Mục Lục
Mã bưu điện Thanh Hoá – Cập Nhật Mới
Ở phần bên dưới đây ngoài mã bưu điện thuộc tỉnh Thanh Hoá ra thì những địa bản thuộc địa phận này như phường, xã, huyện, thị trận thuộc Thanh Hoá cũng có mã zip postal code. Các bạn có thể xem chi tiết ở các mã chia sẻ ở phía bên dưới hoặc truy cập vào đường link Mã bưu điện các tỉnh Việt Nam
STT |
Đối tượng gán mã |
Mã bưu điện |
---|---|---|
Mã bưu chính tỉnh Thanh Hóa |
||
1 |
Bưu Cục Trung tâm tỉnh Thanh Hóa |
40000 |
2 |
Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy tỉnh Thanh Hóa |
40001 |
3 |
Ban Tổ chức tỉnh ủy tỉnh Thanh Hóa |
40002 |
4 |
Ban Tuyên giáo tỉnh ủy tỉnh Thanh Hóa |
40003 |
5 |
Ban Dân vận tỉnh ủy tỉnh Thanh Hóa |
40004 |
6 |
Ban Nội chính tỉnh ủy tỉnh Thanh Hóa |
40005 |
7 |
Đảng ủy khối cơ quan tỉnh Thanh Hóa |
40009 |
8 |
Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy tỉnh Thanh Hóa |
40010 |
9 |
Đảng ủy khối doanh nghiệp tỉnh Thanh Hóa |
40011 |
10 |
Báo Thanh Hóa tỉnh Thanh Hóa |
40016 |
11 |
Hội đồng nhân dân tỉnh Thanh Hóa |
40021 |
12 |
Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội tỉnh Thanh Hóa |
40030 |
13 |
Tòa án nhân dân tỉnh tỉnh Thanh Hóa |
40035 |
14 |
Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh tỉnh Thanh Hóa |
40036 |
15 |
Kiểm toán nhà nước khu vực XI tỉnh Thanh Hóa |
40037 |
16 |
Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh Thanh Hóa |
40040 |
17 |
Sở Công Thương tỉnh Thanh Hóa |
40041 |
18 |
Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Thanh Hóa |
40042 |
19 |
Sở Lao động – Thương binh và Xã hội tỉnh Thanh Hóa |
40043 |
20 |
Sở Ngoại vụ tỉnh Thanh Hóa |
40044 |
21 |
Sở Tài chính tỉnh Thanh Hóa |
40045 |
22 |
Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Thanh Hóa |
40046 |
23 |
Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch tỉnh Thanh Hóa |
40047 |
24 |
Công an tỉnh tỉnh Thanh Hóa |
40049 |
25 |
Sở Cảnh sát phòng cháy chữa cháy tỉnh tỉnh Thanh Hóa |
40050 |
26 |
Sở Nội vụ tỉnh Thanh Hóa |
40051 |
27 |
Sở Tư pháp tỉnh Thanh Hóa |
40052 |
28 |
Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Thanh Hóa |
40053 |
29 |
Sở Giao thông vận tải tỉnh Thanh Hóa |
40054 |
30 |
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Thanh Hóa |
40055 |
31 |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Thanh Hóa |
40056 |
32 |
Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Thanh Hóa |
40057 |
33 |
Sở Xây dựng tỉnh Thanh Hóa |
40058 |
34 |
Sở Y tế tỉnh Thanh Hóa |
40060 |
35 |
Bộ chỉ huy Quân sự tỉnh Thanh Hóa |
40061 |
36 |
Ban Dân tộc tỉnh Thanh Hóa |
40062 |
37 |
Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh tỉnh Thanh Hóa |
40063 |
38 |
Thanh tra tỉnh tỉnh Thanh Hóa |
40064 |
39 |
Trường chính trị tỉnh tỉnh Thanh Hóa |
40065 |
40 |
Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam tỉnh Thanh Hóa |
40066 |
41 |
Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh tỉnh Thanh Hóa |
40067 |
42 |
Bảo hiểm xã hội tỉnh tỉnh Thanh Hóa |
40070 |
43 |
Cục Thuế tỉnh Thanh Hóa |
40078 |
44 |
Cục Hải quan tỉnh Thanh Hóa |
40079 |
45 |
Cục Thống kê tỉnh Thanh Hóa |
40080 |
46 |
Kho bạc Nhà nước tỉnh tỉnh Thanh Hóa |
40081 |
47 |
Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật tỉnh Thanh Hóa |
40085 |
48 |
Liên hiệp các tổ chức hữu nghị tỉnh Thanh Hóa |
40086 |
49 |
Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật tỉnh Thanh Hóa |
40087 |
50 |
Liên đoàn Lao động tỉnh tỉnh Thanh Hóa |
40088 |
51 |
Hội Nông dân tỉnh tỉnh Thanh Hóa |
40089 |
52 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh tỉnh Thanh Hóa |
40090 |
53 |
Tỉnh đoàn tỉnh Thanh Hóa |
40091 |
54 |
Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh tỉnh Thanh Hóa |
40092 |
55 |
Hội Cựu chiến binh tỉnh tỉnh Thanh Hóa |
40093 |
Mã bưu điện Thành phố Thanh Hóa tỉnh Thanh Hóa |
||
1 |
Bưu Cục Trung tâm thành phố Thanh Hóa tỉnh Thanh Hóa |
40100 |
2 |
Thành ủy thành phố Thanh Hóa tỉnh Thanh Hóa |
40101 |
3 |
Hội đồng nhân dân thành phố Thanh Hóa tỉnh Thanh Hóa |
40102 |
4 |
Ủy ban nhân dân thành phố Thanh Hóa tỉnh Thanh Hóa |
40103 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thành phố Thanh Hóa tỉnh Thanh Hóa |
40104 |
6 |
Phường Hàm Rồng thành phố Thanh Hóa tỉnh Thanh Hóa |
40106 |
7 |
Phường Tào Xuyên thành phố Thanh Hóa tỉnh Thanh Hóa |
40107 |
8 |
Xã Thiệu Dương thành phố Thanh Hóa tỉnh Thanh Hóa |
40108 |
9 |
Phường Đông Cương thành phố Thanh Hóa tỉnh Thanh Hóa |
40109 |
10 |
Phường Đông Thọ thành phố Thanh Hóa tỉnh Thanh Hóa |
40110 |
11 |
Phường Trường Thi thành phố Thanh Hóa tỉnh Thanh Hóa |
40111 |
12 |
Phường Nam Ngạn thành phố Thanh Hóa tỉnh Thanh Hóa |
40112 |
13 |
Xã Hoằng Long thành phố Thanh Hóa tỉnh Thanh Hóa |
40113 |
14 |
Xã Hoằng Anh thành phố Thanh Hóa tỉnh Thanh Hóa |
40114 |
15 |
Xã Hoằng Lý thành phố Thanh Hóa tỉnh Thanh Hóa |
40115 |
16 |
Xã Thiệu Khánh thành phố Thanh Hóa tỉnh Thanh Hóa |
40116 |
17 |
Xã Thiệu Vân thành phố Thanh Hóa tỉnh Thanh Hóa |
40117 |
18 |
Xã Đông Lĩnh thành phố Thanh Hóa tỉnh Thanh Hóa |
40118 |
19 |
Phường Phú Sơn thành phố Thanh Hóa tỉnh Thanh Hóa |
40119 |
20 |
Phường Điện Biên thành phố Thanh Hóa tỉnh Thanh Hóa |
40120 |
21 |
Phường Ba Đình thành phố Thanh Hóa tỉnh Thanh Hóa |
40121 |
22 |
Phường Ngọc Trạo thành phố Thanh Hóa tỉnh Thanh Hóa |
40122 |
23 |
Phường Lam Sơn thành phố Thanh Hóa tỉnh Thanh Hóa |
40123 |
24 |
Phường Đông Hương thành phố Thanh Hóa tỉnh Thanh Hóa |
40124 |
25 |
Phường Đông Hải thành phố Thanh Hóa tỉnh Thanh Hóa |
40125 |
26 |
Xã Hoằng Quang thành phố Thanh Hóa tỉnh Thanh Hóa |
40126 |
27 |
Xã Hoằng Đại thành phố Thanh Hóa tỉnh Thanh Hóa |
40127 |
28 |
Xã Quảng Hưng thành phố Thanh Hóa tỉnh Thanh Hóa |
40128 |
29 |
Phường Đông Sơn thành phố Thanh Hóa tỉnh Thanh Hóa |
40129 |
30 |
Phường Đông Vệ thành phố Thanh Hóa tỉnh Thanh Hóa |
40130 |
31 |
Phường Quảng Thắng thành phố Thanh Hóa tỉnh Thanh Hóa |
40131 |
32 |
Phường Tân Sơn thành phố Thanh Hóa tỉnh Thanh Hóa |
40132 |
33 |
Xã Đông Tân thành phố Thanh Hóa tỉnh Thanh Hóa |
40133 |
34 |
Phường An Hoạch thành phố Thanh Hóa tỉnh Thanh Hóa |
40134 |
35 |
Xã Đông Hưng thành phố Thanh Hóa tỉnh Thanh Hóa |
40135 |
36 |
Xã Đông Vinh thành phố Thanh Hóa tỉnh Thanh Hóa |
40136 |
37 |
Xã Quảng Thịnh thành phố Thanh Hóa tỉnh Thanh Hóa |
40137 |
38 |
Xã Quảng Thành thành phố Thanh Hóa tỉnh Thanh Hóa |
40138 |
39 |
Xã Quảng Đông thành phố Thanh Hóa tỉnh Thanh Hóa |
40139 |
40 |
Xã Quảng Phú thành phố Thanh Hóa tỉnh Thanh Hóa |
40140 |
41 |
Xã Quảng Tâm thành phố Thanh Hóa tỉnh Thanh Hóa |
40141 |
42 |
Xã Quảng Cát thành phố Thanh Hóa tỉnh Thanh Hóa |
40142 |
43 |
Bưu Cục Phát Thanh Hóa 1 thành phố Thanh Hóa tỉnh Thanh Hóa |
40150 |
44 |
Bưu Cục Phát Thanh Hóa 2 thành phố Thanh Hóa tỉnh Thanh Hóa |
40151 |
45 |
Bưu Cục Phát Thanh Hóa 3 thành phố Thanh Hóa tỉnh Thanh Hóa |
40152 |
46 |
Bưu Cục Ba Voi thành phố Thanh Hóa tỉnh Thanh Hóa |
40153 |
47 |
Bưu Cục Cầu Tào thành phố Thanh Hóa tỉnh Thanh Hóa |
40154 |
48 |
Bưu Cục Chơ Môi thành phố Thanh Hóa tỉnh Thanh Hóa |
40155 |
49 |
Bưu Cục Đội Cung thành phố Thanh Hóa tỉnh Thanh Hóa |
40156 |
50 |
Bưu Cục Đông Vệ thành phố Thanh Hóa tỉnh Thanh Hóa |
40157 |
51 |
Bưu Cục Ga Thanh Hóa thành phố Thanh Hóa tỉnh Thanh Hóa |
40158 |
52 |
Bưu Cục Hàm Rồng thành phố Thanh Hóa tỉnh Thanh Hóa |
40159 |
53 |
Bưu Cục Hàng Đồng thành phố Thanh Hóa tỉnh Thanh Hóa |
40160 |
54 |
Bưu Cục Kinh Doanh Tiếp Thị 1 thành phố Thanh Hóa tỉnh Thanh Hóa |
40161 |
55 |
Bưu Cục Kinh Doanh Tiếp Thị 2 thành phố Thanh Hóa tỉnh Thanh Hóa |
40162 |
56 |
Bưu Cục Lai Thành thành phố Thanh Hóa tỉnh Thanh Hóa |
40163 |
57 |
Bưu Cục Phú Sơn thành phố Thanh Hóa tỉnh Thanh Hóa |
40164 |
58 |
Bưu Cục Hệ 1 Thanh Hoá thành phố Thanh Hóa tỉnh Thanh Hóa |
40199 |
Mã bưu điện Thành phố Sầm Sơn tỉnh Thanh Hóa |
||
1 |
Bưu Cục Trung tâm thành phố Sầm Sơn tỉnh Thanh Hóa |
40200 |
2 |
Thành ủy thành phố Sầm Sơn tỉnh Thanh Hóa |
40201 |
3 |
Hội đồng nhân dân thành phố Sầm Sơn tỉnh Thanh Hóa |
40202 |
4 |
Ủy ban nhân dân thành phố Sầm Sơn tỉnh Thanh Hóa |
40203 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thành phố Sầm Sơn tỉnh Thanh Hóa |
40204 |
6 |
Phường Trường Sơn thành phố Sầm Sơn tỉnh Thanh Hóa |
40206 |
7 |
Phường Bắc Sơn thành phố Sầm Sơn tỉnh Thanh Hóa |
40207 |
8 |
Phường Trung Sơn thành phố Sầm Sơn tỉnh Thanh Hóa |
40208 |
9 |
Phường Quảng Cư thành phố Sầm Sơn tỉnh Thanh Hóa |
40209 |
10 |
Phường Quảng Tiến thành phố Sầm Sơn tỉnh Thanh Hóa |
40210 |
11 |
Phường Quảng Châu thành phố Sầm Sơn tỉnh Thanh Hóa |
40211 |
12 |
Phường Quảng Thọ thành phố Sầm Sơn tỉnh Thanh Hóa |
40212 |
13 |
Phường Quảng Vinh thành phố Sầm Sơn tỉnh Thanh Hóa |
40213 |
14 |
Xã Quảng Đại thành phố Sầm Sơn tỉnh Thanh Hóa |
40214 |
15 |
Xã Quảng Hùng thành phố Sầm Sơn tỉnh Thanh Hóa |
40215 |
16 |
Xã Quảng Minh thành phố Sầm Sơn tỉnh Thanh Hóa |
40216 |
17 |
Bưu Cục Phát Sầm Sơn thành phố Sầm Sơn tỉnh Thanh Hóa |
40250 |
18 |
Bưu Cục Quảng Tiến thành phố Sầm Sơn tỉnh Thanh Hóa |
40251 |
Mã bưu điện Huyện Hoằng Hóa tỉnh Thanh Hóa |
||
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Hoằng Hóa tỉnh Thanh Hóa |
40300 |
2 |
Huyện ủy huyện Hoằng Hóa tỉnh Thanh Hóa |
40301 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Hoằng Hóa tỉnh Thanh Hóa |
40302 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Hoằng Hóa tỉnh Thanh Hóa |
40303 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Hoằng Hóa tỉnh Thanh Hóa |
40304 |
6 |
Thị Trấn Bút Sơn huyện Hoằng Hóa tỉnh Thanh Hóa |
40306 |
7 |
Xã Hoằng Đạo huyện Hoằng Hóa tỉnh Thanh Hóa |
40307 |
8 |
Xã Hoằng Ngọc huyện Hoằng Hóa tỉnh Thanh Hóa |
40308 |
9 |
Xã Hoằng Đông huyện Hoằng Hóa tỉnh Thanh Hóa |
40309 |
10 |
Xã Hoằng Phụ huyện Hoằng Hóa tỉnh Thanh Hóa |
40310 |
11 |
Xã Hoằng Thanh huyện Hoằng Hóa tỉnh Thanh Hóa |
40311 |
12 |
Xã Hoằng Tiến huyện Hoằng Hóa tỉnh Thanh Hóa |
40312 |
13 |
Xã Hoằng Hải huyện Hoằng Hóa tỉnh Thanh Hóa |
40313 |
14 |
Xã Hoằng Trường huyện Hoằng Hóa tỉnh Thanh Hóa |
40314 |
15 |
Xã Hoằng Yến huyện Hoằng Hóa tỉnh Thanh Hóa |
40315 |
16 |
Xã Hoằng Hà huyện Hoằng Hóa tỉnh Thanh Hóa |
40316 |
17 |
Xã Hoằng Phúc huyện Hoằng Hóa tỉnh Thanh Hóa |
40317 |
18 |
Xã Hoằng Đạt huyện Hoằng Hóa tỉnh Thanh Hóa |
40318 |
19 |
Xã Hoằng Xuyên huyện Hoằng Hóa tỉnh Thanh Hóa |
40319 |
20 |
Xã Hoằng Đức huyện Hoằng Hóa tỉnh Thanh Hóa |
40320 |
21 |
Xã Hoằng Khê huyện Hoằng Hóa tỉnh Thanh Hóa |
40321 |
22 |
Xã Hoằng Quý huyện Hoằng Hóa tỉnh Thanh Hóa |
40322 |
23 |
Xã Hoằng Sơn huyện Hoằng Hóa tỉnh Thanh Hóa |
40323 |
24 |
Xã Hoằng Lương huyện Hoằng Hóa tỉnh Thanh Hóa |
40324 |
25 |
Xã Hoằng Trinh huyện Hoằng Hóa tỉnh Thanh Hóa |
40325 |
26 |
Xã Hoằng Trung huyện Hoằng Hóa tỉnh Thanh Hóa |
40326 |
27 |
Xã Hoằng Kim huyện Hoằng Hóa tỉnh Thanh Hóa |
40327 |
28 |
Xã Hoằng Khánh huyện Hoằng Hóa tỉnh Thanh Hóa |
40328 |
29 |
Xã Hoằng Xuân huyện Hoằng Hóa tỉnh Thanh Hóa |
40329 |
30 |
Xã Hoằng Phương huyện Hoằng Hóa tỉnh Thanh Hóa |
40330 |
31 |
Xã Hoằng Phú huyện Hoằng Hóa tỉnh Thanh Hóa |
40331 |
32 |
Xã Hoằng Giang huyện Hoằng Hóa tỉnh Thanh Hóa |
40332 |
33 |
Xã Hoằng Hơp huyện Hoằng Hóa tỉnh Thanh Hóa |
40333 |
34 |
Xã Hoằng Quỳ huyện Hoằng Hóa tỉnh Thanh Hóa |
40334 |
35 |
Xã Hoằng Cát huyện Hoằng Hóa tỉnh Thanh Hóa |
40335 |
36 |
Xã Hoằng Minh huyện Hoằng Hóa tỉnh Thanh Hóa |
40336 |
37 |
Xã Hoằng Vinh huyện Hoằng Hóa tỉnh Thanh Hóa |
40337 |
38 |
Xã Hoằng Đồng huyện Hoằng Hóa tỉnh Thanh Hóa |
40338 |
39 |
Xã Hoằng Thịnh huyện Hoằng Hóa tỉnh Thanh Hóa |
40339 |
40 |
Xã Hoằng Lộc huyện Hoằng Hóa tỉnh Thanh Hóa |
40340 |
41 |
Xã Hoằng Thái huyện Hoằng Hóa tỉnh Thanh Hóa |
40341 |
42 |
Xã Hoằng Thắng huyện Hoằng Hóa tỉnh Thanh Hóa |
40342 |
43 |
Xã Hoằng Lưu huyện Hoằng Hóa tỉnh Thanh Hóa |
40343 |
44 |
Xã Hoằng Thành huyện Hoằng Hóa tỉnh Thanh Hóa |
40344 |
45 |
Xã Hoằng Trạch huyện Hoằng Hóa tỉnh Thanh Hóa |
40345 |
46 |
Xã Hoằng Phong huyện Hoằng Hóa tỉnh Thanh Hóa |
40346 |
47 |
Xã Hoằng Tân huyện Hoằng Hóa tỉnh Thanh Hóa |
40347 |
48 |
Xã Hoằng Châu huyện Hoằng Hóa tỉnh Thanh Hóa |
40348 |
49 |
Bưu Cục Phát Hoằng Hóa huyện Hoằng Hóa tỉnh Thanh Hóa |
40375 |
50 |
Bưu Cục Phát Chơ Vực huyện Hoằng Hóa tỉnh Thanh Hóa |
40376 |
51 |
Bưu Cục Hoằng Châu huyện Hoằng Hóa tỉnh Thanh Hóa |
40377 |
52 |
Bưu Cục Nghĩa Trang huyện Hoằng Hóa tỉnh Thanh Hóa |
40378 |
Mã bưu điện Huyện Hậu Lộc tỉnh Thanh Hóa |
||
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Hậu Lộc tỉnh Thanh Hóa |
40400 |
2 |
Huyện ủy huyện Hậu Lộc tỉnh Thanh Hóa |
40401 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Hậu Lộc tỉnh Thanh Hóa |
40402 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Hậu Lộc tỉnh Thanh Hóa |
40403 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Hậu Lộc tỉnh Thanh Hóa |
40404 |
6 |
Thị Trấn Hậu Lộc huyện Hậu Lộc tỉnh Thanh Hóa |
40406 |
7 |
Xã Xuân Lộc huyện Hậu Lộc tỉnh Thanh Hóa |
40407 |
8 |
Xã Hòa Lộc huyện Hậu Lộc tỉnh Thanh Hóa |
40408 |
9 |
Xã Hải Lộc huyện Hậu Lộc tỉnh Thanh Hóa |
40409 |
10 |
Xã Minh Lộc huyện Hậu Lộc tỉnh Thanh Hóa |
40410 |
11 |
Xã Phú Lộc huyện Hậu Lộc tỉnh Thanh Hóa |
40411 |
12 |
Xã Thịnh Lộc huyện Hậu Lộc tỉnh Thanh Hóa |
40412 |
13 |
Xã Hoa Lộc huyện Hậu Lộc tỉnh Thanh Hóa |
40413 |
14 |
Xã Ngư Lộc huyện Hậu Lộc tỉnh Thanh Hóa |
40414 |
15 |
Xã Đa Lộc huyện Hậu Lộc tỉnh Thanh Hóa |
40415 |
16 |
Xã Hưng Lộc huyện Hậu Lộc tỉnh Thanh Hóa |
40416 |
17 |
Xã Liên Lộc huyện Hậu Lộc tỉnh Thanh Hóa |
40417 |
18 |
Xã Quang Lộc huyện Hậu Lộc tỉnh Thanh Hóa |
40418 |
19 |
Xã Tuy Lộc huyện Hậu Lộc tỉnh Thanh Hóa |
40419 |
20 |
Xã Phong Lộc huyện Hậu Lộc tỉnh Thanh Hóa |
40420 |
21 |
Xã Cầu Lộc huyện Hậu Lộc tỉnh Thanh Hóa |
40421 |
22 |
Xã Thành Lộc huyện Hậu Lộc tỉnh Thanh Hóa |
40422 |
23 |
Xã Đồng Lộc huyện Hậu Lộc tỉnh Thanh Hóa |
40423 |
24 |
Xã Đại Lộc huyện Hậu Lộc tỉnh Thanh Hóa |
40424 |
25 |
Xã Châu Lộc huyện Hậu Lộc tỉnh Thanh Hóa |
40425 |
26 |
Xã Triệu Lộc huyện Hậu Lộc tỉnh Thanh Hóa |
40426 |
27 |
Xã Tiến Lộc huyện Hậu Lộc tỉnh Thanh Hóa |
40427 |
28 |
Xã Lộc Sơn huyện Hậu Lộc tỉnh Thanh Hóa |
40428 |
29 |
Xã Lộc Tân huyện Hậu Lộc tỉnh Thanh Hóa |
40429 |
30 |
Xã Mỹ Lộc huyện Hậu Lộc tỉnh Thanh Hóa |
40430 |
31 |
Xã Văn Lộc huyện Hậu Lộc tỉnh Thanh Hóa |
40431 |
32 |
Xã Thuần Lộc huyện Hậu Lộc tỉnh Thanh Hóa |
40432 |
33 |
Bưu Cục Phát Hậu Lộc huyện Hậu Lộc tỉnh Thanh Hóa |
40450 |
34 |
Bưu Cục Đại Lộc huyện Hậu Lộc tỉnh Thanh Hóa |
40451 |
35 |
Bưu Cục Hoa Lộc huyện Hậu Lộc tỉnh Thanh Hóa |
40452 |
36 |
Bưu Cục Minh Lộc huyện Hậu Lộc tỉnh Thanh Hóa |
40453 |
Mã bưu điện Huyện Nga Sơn tỉnh Thanh Hóa |
||
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Nga Sơn tỉnh Thanh Hóa |
40500 |
2 |
Huyện ủy huyện Nga Sơn tỉnh Thanh Hóa |
40501 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Nga Sơn tỉnh Thanh Hóa |
40502 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Nga Sơn tỉnh Thanh Hóa |
40503 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Nga Sơn tỉnh Thanh Hóa |
40504 |
6 |
Thị Trấn Nga Sơn huyện Nga Sơn tỉnh Thanh Hóa |
40506 |
7 |
Xã Nga Yên huyện Nga Sơn tỉnh Thanh Hóa |
40507 |
8 |
Xã Nga Hải huyện Nga Sơn tỉnh Thanh Hóa |
40508 |
9 |
Xã Nga Liên huyện Nga Sơn tỉnh Thanh Hóa |
40509 |
10 |
Xã Nga Thành huyện Nga Sơn tỉnh Thanh Hóa |
40510 |
11 |
Xã Nga An huyện Nga Sơn tỉnh Thanh Hóa |
40511 |
12 |
Xã Nga Thái huyện Nga Sơn tỉnh Thanh Hóa |
40512 |
13 |
Xã Nga Phú huyện Nga Sơn tỉnh Thanh Hóa |
40513 |
14 |
Xã Nga Điền huyện Nga Sơn tỉnh Thanh Hóa |
40514 |
15 |
Xã Nga Giáp huyện Nga Sơn tỉnh Thanh Hóa |
40515 |
16 |
Xã Nga Thiện huyện Nga Sơn tỉnh Thanh Hóa |
40516 |
17 |
Xã Nga Trường huyện Nga Sơn tỉnh Thanh Hóa |
40517 |
18 |
Xã Nga Vịnh huyện Nga Sơn tỉnh Thanh Hóa |
40518 |
19 |
Xã Ba Đình huyện Nga Sơn tỉnh Thanh Hóa |
40519 |
20 |
Xã Nga Tiến huyện Nga Sơn tỉnh Thanh Hóa |
40520 |
21 |
Xã Nga Văn huyện Nga Sơn tỉnh Thanh Hóa |
40521 |
22 |
Xã Nga Thắng huyện Nga Sơn tỉnh Thanh Hóa |
40522 |
23 |
Xã Nga Mỹ huyện Nga Sơn tỉnh Thanh Hóa |
40523 |
24 |
Xã Nga Lĩnh huyện Nga Sơn tỉnh Thanh Hóa |
40524 |
25 |
Xã Nga Thạch huyện Nga Sơn tỉnh Thanh Hóa |
40525 |
26 |
Xã Nga Nhân huyện Nga Sơn tỉnh Thanh Hóa |
40526 |
27 |
Xã Nga Bạch huyện Nga Sơn tỉnh Thanh Hóa |
40527 |
28 |
Xã Nga Trung huyện Nga Sơn tỉnh Thanh Hóa |
40528 |
29 |
Xã Nga Hưng huyện Nga Sơn tỉnh Thanh Hóa |
40529 |
30 |
Xã Nga Thanh huyện Nga Sơn tỉnh Thanh Hóa |
40530 |
31 |
Xã Nga Thủy huyện Nga Sơn tỉnh Thanh Hóa |
40531 |
32 |
Xã Nga Tân huyện Nga Sơn tỉnh Thanh Hóa |
40532 |
33 |
Bưu Cục Phát Nga Sơn huyện Nga Sơn tỉnh Thanh Hóa |
40550 |
34 |
Bưu Cục Hói Đào huyện Nga Sơn tỉnh Thanh Hóa |
40551 |
35 |
Bưu Cục Mai An Tiêm huyện Nga Sơn tỉnh Thanh Hóa |
40552 |
36 |
Bưu Cục Nga Nhân huyện Nga Sơn tỉnh Thanh Hóa |
40553 |
Mã bưu điện Huyện Hà Trung tỉnh Thanh Hóa |
||
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Hà Trung tỉnh Thanh Hóa |
40600 |
2 |
Huyện ủy huyện Hà Trung tỉnh Thanh Hóa |
40601 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Hà Trung tỉnh Thanh Hóa |
40602 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Hà Trung tỉnh Thanh Hóa |
40603 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Hà Trung tỉnh Thanh Hóa |
40604 |
6 |
Thị Trấn Hà Trung huyện Hà Trung tỉnh Thanh Hóa |
40606 |
7 |
Xã Hà Lai huyện Hà Trung tỉnh Thanh Hóa |
40607 |
8 |
Xã Hà Châu huyện Hà Trung tỉnh Thanh Hóa |
40608 |
9 |
Xã Hà Vinh huyện Hà Trung tỉnh Thanh Hóa |
40609 |
10 |
Xã Hà Thanh huyện Hà Trung tỉnh Thanh Hóa |
40610 |
11 |
Xã Hà Vân huyện Hà Trung tỉnh Thanh Hóa |
40611 |
12 |
Xã Hà Dương huyện Hà Trung tỉnh Thanh Hóa |
40612 |
13 |
Xã Hà Yên huyện Hà Trung tỉnh Thanh Hóa |
40613 |
14 |
Xã Hà Bình huyện Hà Trung tỉnh Thanh Hóa |
40614 |
15 |
Xã Hà Ninh huyện Hà Trung tỉnh Thanh Hóa |
40615 |
16 |
Xã Hà Thái huyện Hà Trung tỉnh Thanh Hóa |
40616 |
17 |
Xã Hà Lâm huyện Hà Trung tỉnh Thanh Hóa |
40617 |
18 |
Xã Hà Phú huyện Hà Trung tỉnh Thanh Hóa |
40618 |
19 |
Xã Hà Hải huyện Hà Trung tỉnh Thanh Hóa |
40619 |
20 |
Xã Hà Ngọc huyện Hà Trung tỉnh Thanh Hóa |
40620 |
21 |
Xã Hà Phong huyện Hà Trung tỉnh Thanh Hóa |
40621 |
22 |
Xã Hà Bắc huyện Hà Trung tỉnh Thanh Hóa |
40622 |
23 |
Xã Hà Long huyện Hà Trung tỉnh Thanh Hóa |
40623 |
24 |
Xã Hà Giang huyện Hà Trung tỉnh Thanh Hóa |
40624 |
25 |
Xã Hà Tiến huyện Hà Trung tỉnh Thanh Hóa |
40625 |
26 |
Xã Hà Tân huyện Hà Trung tỉnh Thanh Hóa |
40626 |
27 |
Xã Hà Lĩnh huyện Hà Trung tỉnh Thanh Hóa |
40627 |
28 |
Xã Hà Đông huyện Hà Trung tỉnh Thanh Hóa |
40628 |
29 |
Xã Hà Sơn huyện Hà Trung tỉnh Thanh Hóa |
40629 |
30 |
Xã Hà Toại huyện Hà Trung tỉnh Thanh Hóa |
40630 |
34 |
Bưu Cục Phát Hà Trung huyện Hà Trung tỉnh Thanh Hóa |
40650 |
31 |
Bưu Cục Cầu Cừ huyện Hà Trung tỉnh Thanh Hóa |
40651 |
32 |
Bưu Cục Chơ Gũ huyện Hà Trung tỉnh Thanh Hóa |
40652 |
33 |
Bưu Cục Đò Lèn huyện Hà Trung tỉnh Thanh Hóa |
40653 |
Mã bưu điện Thị xã Bỉm Sơn tỉnh Thanh Hóa |
||
1 |
Bưu Cục Trung tâm thị xã Bỉm Sơn tỉnh Thanh Hóa |
40700 |
2 |
Thị ủy thị xã Bỉm Sơn tỉnh Thanh Hóa |
40701 |
3 |
Hội đồng nhân dân thị xã Bỉm Sơn tỉnh Thanh Hóa |
40702 |
4 |
Ủy ban nhân dân thị xã Bỉm Sơn tỉnh Thanh Hóa |
40703 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thị xã Bỉm Sơn tỉnh Thanh Hóa |
40704 |
6 |
Phường Ba Đình thị xã Bỉm Sơn tỉnh Thanh Hóa |
40706 |
7 |
Phường Lam Sơn thị xã Bỉm Sơn tỉnh Thanh Hóa |
40707 |
8 |
Phường Đông Sơn thị xã Bỉm Sơn tỉnh Thanh Hóa |
40708 |
9 |
Xã Hà Lan thị xã Bỉm Sơn tỉnh Thanh Hóa |
40709 |
10 |
Xã Quang Trung thị xã Bỉm Sơn tỉnh Thanh Hóa |
40710 |
11 |
Phường Phú Sơn thị xã Bỉm Sơn tỉnh Thanh Hóa |
40711 |
12 |
Phường Ngọc Trạo thị xã Bỉm Sơn tỉnh Thanh Hóa |
40712 |
13 |
Phường Bắc Sơn thị xã Bỉm Sơn tỉnh Thanh Hóa |
40713 |
14 |
Bưu Cục Phát Bỉm Sơn thị xã Bỉm Sơn tỉnh Thanh Hóa |
40750 |
15 |
Bưu Cục Bắc Sơn thị xã Bỉm Sơn tỉnh Thanh Hóa |
40751 |
16 |
Bưu Cục Lam Sơn thị xã Bỉm Sơn tỉnh Thanh Hóa |
40752 |
Mã bưu điện Huyện Đông Sơn tỉnh Thanh Hóa |
||
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Đông Sơn tỉnh Thanh Hóa |
40800 |
2 |
Huyện ủy huyện Đông Sơn tỉnh Thanh Hóa |
40801 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Đông Sơn tỉnh Thanh Hóa |
40802 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Đông Sơn tỉnh Thanh Hóa |
40803 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Đông Sơn tỉnh Thanh Hóa |
40804 |
6 |
Thị Trấn Rừng Thông huyện Đông Sơn tỉnh Thanh Hóa |
40806 |
7 |
Xã Đông Tiến huyện Đông Sơn tỉnh Thanh Hóa |
40807 |
8 |
Xã Đông Thanh huyện Đông Sơn tỉnh Thanh Hóa |
40808 |
9 |
Xã Đông Khê huyện Đông Sơn tỉnh Thanh Hóa |
40809 |
10 |
Xã Đông Hoàng huyện Đông Sơn tỉnh Thanh Hóa |
40810 |
11 |
Xã Đông Ninh huyện Đông Sơn tỉnh Thanh Hóa |
40811 |
12 |
Xã Đông Anh huyện Đông Sơn tỉnh Thanh Hóa |
40812 |
13 |
Xã Đông Minh huyện Đông Sơn tỉnh Thanh Hóa |
40813 |
14 |
Xã Đông Thịnh huyện Đông Sơn tỉnh Thanh Hóa |
40814 |
15 |
Xã Đông Hòa huyện Đông Sơn tỉnh Thanh Hóa |
40815 |
16 |
Xã Đông Yên huyện Đông Sơn tỉnh Thanh Hóa |
40816 |
17 |
Xã Đông Văn huyện Đông Sơn tỉnh Thanh Hóa |
40817 |
18 |
Xã Đông Phú huyện Đông Sơn tỉnh Thanh Hóa |
40818 |
19 |
Xã Đông Quang huyện Đông Sơn tỉnh Thanh Hóa |
40819 |
20 |
Xã Đông Nam huyện Đông Sơn tỉnh Thanh Hóa |
40820 |
21 |
Bưu Cục Phát Đông Sơn huyện Đông Sơn tỉnh Thanh Hóa |
40850 |
Mã bưu điện Huyện Thiệu Hóa tỉnh Thanh Hóa |
||
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Thiệu Hóa tỉnh Thanh Hóa |
40900 |
2 |
Huyện ủy huyện Thiệu Hóa tỉnh Thanh Hóa |
40901 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Thiệu Hóa tỉnh Thanh Hóa |
40902 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Thiệu Hóa tỉnh Thanh Hóa |
40903 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Thiệu Hóa tỉnh Thanh Hóa |
40904 |
6 |
Thị Trấn Vạn Hà huyện Thiệu Hóa tỉnh Thanh Hóa |
40906 |
7 |
Xã Thiệu Nguyên huyện Thiệu Hóa tỉnh Thanh Hóa |
40907 |
8 |
Xã Thiệu Tân huyện Thiệu Hóa tỉnh Thanh Hóa |
40908 |
9 |
Xã Thiệu Hơp huyện Thiệu Hóa tỉnh Thanh Hóa |
40909 |
10 |
Xã Thiệu Thịnh huyện Thiệu Hóa tỉnh Thanh Hóa |
40910 |
11 |
Xã Thiệu Quang huyện Thiệu Hóa tỉnh Thanh Hóa |
40911 |
12 |
Xã Thiệu Duy huyện Thiệu Hóa tỉnh Thanh Hóa |
40912 |
13 |
Xã Thiệu Giang huyện Thiệu Hóa tỉnh Thanh Hóa |
40913 |
14 |
Xã Thiệu Long huyện Thiệu Hóa tỉnh Thanh Hóa |
40914 |
15 |
Xã Thiệu Phú huyện Thiệu Hóa tỉnh Thanh Hóa |
40915 |
16 |
Xã Thiệu Phúc huyện Thiệu Hóa tỉnh Thanh Hóa |
40916 |
17 |
Xã Thiệu Công huyện Thiệu Hóa tỉnh Thanh Hóa |
40917 |
18 |
Xã Thiệu Thành huyện Thiệu Hóa tỉnh Thanh Hóa |
40918 |
19 |
Xã Thiệu Ngọc huyện Thiệu Hóa tỉnh Thanh Hóa |
40919 |
20 |
Xã Thiệu Vũ huyện Thiệu Hóa tỉnh Thanh Hóa |
40920 |
21 |
Xã Thiệu Tiến huyện Thiệu Hóa tỉnh Thanh Hóa |
40921 |
22 |
Xã Thiệu Toán huyện Thiệu Hóa tỉnh Thanh Hóa |
40922 |
23 |
Xã Thiệu Minh huyện Thiệu Hóa tỉnh Thanh Hóa |
40923 |
24 |
Xã Thiệu Chính huyện Thiệu Hóa tỉnh Thanh Hóa |
40924 |
25 |
Xã Thiệu Hòa huyện Thiệu Hóa tỉnh Thanh Hóa |
40925 |
26 |
Xã Thiệu Tâm huyện Thiệu Hóa tỉnh Thanh Hóa |
40926 |
27 |
Xã Thiệu Viên huyện Thiệu Hóa tỉnh Thanh Hóa |
40927 |
28 |
Xã Thiệu Vận huyện Thiệu Hóa tỉnh Thanh Hóa |
40928 |
29 |
Xã Thiệu Đô huyện Thiệu Hóa tỉnh Thanh Hóa |
40929 |
30 |
Xã Thiệu Lý huyện Thiệu Hóa tỉnh Thanh Hóa |
40930 |
31 |
Xã Thiệu Trung huyện Thiệu Hóa tỉnh Thanh Hóa |
40931 |
32 |
Xã Thiệu Châu huyện Thiệu Hóa tỉnh Thanh Hóa |
40932 |
33 |
Xã Thiệu Giao huyện Thiệu Hóa tỉnh Thanh Hóa |
40933 |
34 |
Bưu Cục Phát Thiệu Hóa huyện Thiệu Hóa tỉnh Thanh Hóa |
40950 |
35 |
Bưu Cục Ba Chè huyện Thiệu Hóa tỉnh Thanh Hóa |
40951 |
Mã bưu điện Huyện Yên Định tỉnh Thanh Hóa |
||
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Yên Định tỉnh Thanh Hóa |
41000 |
2 |
Huyện ủy huyện Yên Định tỉnh Thanh Hóa |
41001 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Yên Định tỉnh Thanh Hóa |
41002 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Yên Định tỉnh Thanh Hóa |
41003 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Yên Định tỉnh Thanh Hóa |
41004 |
6 |
Thị Trấn Quán Lào huyện Yên Định tỉnh Thanh Hóa |
41006 |
7 |
Xã Định Long huyện Yên Định tỉnh Thanh Hóa |
41007 |
8 |
Xã Định Hưng huyện Yên Định tỉnh Thanh Hóa |
41008 |
9 |
Xã Định Tân huyện Yên Định tỉnh Thanh Hóa |
41009 |
10 |
Xã Định Hải huyện Yên Định tỉnh Thanh Hóa |
41010 |
11 |
Xã Định Liên huyện Yên Định tỉnh Thanh Hóa |
41011 |
12 |
Xã Định Tăng huyện Yên Định tỉnh Thanh Hóa |
41012 |
13 |
Xã Định Tường huyện Yên Định tỉnh Thanh Hóa |
41013 |
14 |
Xã Định Bình huyện Yên Định tỉnh Thanh Hóa |
41014 |
15 |
Xã Định Hòa huyện Yên Định tỉnh Thanh Hóa |
41015 |
16 |
Xã Định Tiến huyện Yên Định tỉnh Thanh Hóa |
41016 |
17 |
Xã Định Thành huyện Yên Định tỉnh Thanh Hóa |
41017 |
18 |
Xã Định Công huyện Yên Định tỉnh Thanh Hóa |
41018 |
19 |
Xã Yên Thái huyện Yên Định tỉnh Thanh Hóa |
41019 |
20 |
Xã yên Ninh huyện Yên Định tỉnh Thanh Hóa |
41020 |
21 |
Xã Yên Lạc huyện Yên Định tỉnh Thanh Hóa |
41021 |
22 |
Xã Yên Thịnh huyện Yên Định tỉnh Thanh Hóa |
41022 |
23 |
Xã Yên Hùng huyện Yên Định tỉnh Thanh Hóa |
41023 |
24 |
Xã Yên Phong huyện Yên Định tỉnh Thanh Hóa |
41024 |
25 |
Xã Yên Trường huyện Yên Định tỉnh Thanh Hóa |
41025 |
26 |
Xã Yên Bái huyện Yên Định tỉnh Thanh Hóa |
41026 |
27 |
Xã Yên Phú huyện Yên Định tỉnh Thanh Hóa |
41027 |
28 |
Xã Yên Giang huyện Yên Định tỉnh Thanh Hóa |
41028 |
29 |
Xã Yên Tâm huyện Yên Định tỉnh Thanh Hóa |
41029 |
30 |
Xã Yên Trung huyện Yên Định tỉnh Thanh Hóa |
41030 |
31 |
Xã Yên Thọ huyện Yên Định tỉnh Thanh Hóa |
41031 |
32 |
Xã Quý Lộc huyện Yên Định tỉnh Thanh Hóa |
41032 |
33 |
Xã Yên Lâm huyện Yên Định tỉnh Thanh Hóa |
41033 |
34 |
Thị Trấn Thống Nhất huyện Yên Định tỉnh Thanh Hóa |
41034 |
35 |
Bưu Cục Phát Yên Định huyện Yên Định tỉnh Thanh Hóa |
41050 |
36 |
Bưu Cục Kiểu huyện Yên Định tỉnh Thanh Hóa |
41051 |
37 |
Bưu Cục Thống Nhất huyện Yên Định tỉnh Thanh Hóa |
41052 |
Mã bưu điện Huyện Vĩnh Lộc tỉnh Thanh Hóa |
||
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Vĩnh Lộc tỉnh Thanh Hóa |
41100 |
2 |
Huyện ủy huyện Vĩnh Lộc tỉnh Thanh Hóa |
41101 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Vĩnh Lộc tỉnh Thanh Hóa |
41102 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Vĩnh Lộc tỉnh Thanh Hóa |
41103 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Vĩnh Lộc tỉnh Thanh Hóa |
41104 |
6 |
Thị Trấn Vĩnh Lộc huyện Vĩnh Lộc tỉnh Thanh Hóa |
41106 |
7 |
Xã Vĩnh Phúc huyện Vĩnh Lộc tỉnh Thanh Hóa |
41107 |
8 |
Xã Vĩnh Hưng huyện Vĩnh Lộc tỉnh Thanh Hóa |
41108 |
9 |
Xã Vĩnh Long huyện Vĩnh Lộc tỉnh Thanh Hóa |
41109 |
10 |
Xã Vĩnh Quang huyện Vĩnh Lộc tỉnh Thanh Hóa |
41110 |
11 |
Xã Vĩnh Yên huyện Vĩnh Lộc tỉnh Thanh Hóa |
41111 |
12 |
Xã Vĩnh Tiến huyện Vĩnh Lộc tỉnh Thanh Hóa |
41112 |
13 |
Xã Vĩnh Thành huyện Vĩnh Lộc tỉnh Thanh Hóa |
41113 |
14 |
Xã Vĩnh Ninh huyện Vĩnh Lộc tỉnh Thanh Hóa |
41114 |
15 |
Xã Vĩnh Khang huyện Vĩnh Lộc tỉnh Thanh Hóa |
41115 |
16 |
Xã Vĩnh Hòa huyện Vĩnh Lộc tỉnh Thanh Hóa |
41116 |
17 |
Xã Vĩnh Hùng huyện Vĩnh Lộc tỉnh Thanh Hóa |
41117 |
18 |
Xã Vĩnh Tân huyện Vĩnh Lộc tỉnh Thanh Hóa |
41118 |
19 |
Xã Vĩnh Thịnh huyện Vĩnh Lộc tỉnh Thanh Hóa |
41119 |
20 |
Xã Vĩnh Minh huyện Vĩnh Lộc tỉnh Thanh Hóa |
41120 |
21 |
Xã Vĩnh An huyện Vĩnh Lộc tỉnh Thanh Hóa |
41121 |
23 |
Bưu Cục Phát Vĩnh Lộc huyện Vĩnh Lộc tỉnh Thanh Hóa |
41150 |
22 |
Bưu Cục Bồng Trung huyện Vĩnh Lộc tỉnh Thanh Hóa |
41151 |
Mã bưu điện Huyện Thạch Thành tỉnh Thanh Hóa |
||
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Thạch Thành tỉnh Thanh Hóa |
41200 |
2 |
Huyện ủy huyện Thạch Thành tỉnh Thanh Hóa |
41201 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Thạch Thành tỉnh Thanh Hóa |
41202 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Thạch Thành tỉnh Thanh Hóa |
41203 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Thạch Thành tỉnh Thanh Hóa |
41204 |
6 |
Thị Trấn Kim Tân huyện Thạch Thành tỉnh Thanh Hóa |
41206 |
7 |
Thị Trấn Vân Du huyện Thạch Thành tỉnh Thanh Hóa |
41207 |
8 |
Xã Thành Vân huyện Thạch Thành tỉnh Thanh Hóa |
41208 |
9 |
Xã Thành Tân huyện Thạch Thành tỉnh Thanh Hóa |
41209 |
10 |
Xã Thành Trực huyện Thạch Thành tỉnh Thanh Hóa |
41210 |
11 |
Xã Thành Công huyện Thạch Thành tỉnh Thanh Hóa |
41211 |
12 |
Xã Thành Minh huyện Thạch Thành tỉnh Thanh Hóa |
41212 |
13 |
Xã Thành Vinh huyện Thạch Thành tỉnh Thanh Hóa |
41213 |
14 |
Xã Thành Yên huyện Thạch Thành tỉnh Thanh Hóa |
41214 |
15 |
Xã Thành Mỹ huyện Thạch Thành tỉnh Thanh Hóa |
41215 |
16 |
Xã Thạch Lâm huyện Thạch Thành tỉnh Thanh Hóa |
41216 |
17 |
Xã Thạch Tương huyện Thạch Thành tỉnh Thanh Hóa |
41217 |
18 |
Xã Thạch Quảng huyện Thạch Thành tỉnh Thanh Hóa |
41218 |
19 |
Xã Thạch Cẩm huyện Thạch Thành tỉnh Thanh Hóa |
41219 |
20 |
Xã Thạch Sơn huyện Thạch Thành tỉnh Thanh Hóa |
41220 |
21 |
Xã Thạch Bình huyện Thạch Thành tỉnh Thanh Hóa |
41221 |
22 |
Xã Thạch Định huyện Thạch Thành tỉnh Thanh Hóa |
41222 |
23 |
Xã Thạch Đồng huyện Thạch Thành tỉnh Thanh Hóa |
41223 |
24 |
Xã Thạch Long huyện Thạch Thành tỉnh Thanh Hóa |
41224 |
25 |
Xã Thành Hưng huyện Thạch Thành tỉnh Thanh Hóa |
41225 |
26 |
Xã Thành Kim huyện Thạch Thành tỉnh Thanh Hóa |
41226 |
27 |
Xã Thạch Tân huyện Thạch Thành tỉnh Thanh Hóa |
41227 |
28 |
Xã Thành Tiến huyện Thạch Thành tỉnh Thanh Hóa |
41228 |
29 |
Xã ThànhThọ huyện Thạch Thành tỉnh Thanh Hóa |
41229 |
30 |
Xã Thành Tâm huyện Thạch Thành tỉnh Thanh Hóa |
41230 |
31 |
Xã Thành An huyện Thạch Thành tỉnh Thanh Hóa |
41231 |
32 |
Xã Thành Long huyện Thạch Thành tỉnh Thanh Hóa |
41232 |
33 |
Xã Ngọc Trạo huyện Thạch Thành tỉnh Thanh Hóa |
41233 |
34 |
Bưu Cục Phát Thạch Thành huyện Thạch Thành tỉnh Thanh Hóa |
41250 |
35 |
Bưu Cục Thạch Quảng huyện Thạch Thành tỉnh Thanh Hóa |
41251 |
36 |
Bưu Cục Vân Du huyện Thạch Thành tỉnh Thanh Hóa |
41252 |
Mã bưu điện Huyện Cẩm Thủy tỉnh Thanh Hóa |
||
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Cẩm Thủy tỉnh Thanh Hóa |
41300 |
2 |
Huyện ủy huyện Cẩm Thủy tỉnh Thanh Hóa |
41301 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Cẩm Thủy tỉnh Thanh Hóa |
41302 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Cẩm Thủy tỉnh Thanh Hóa |
41303 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Cẩm Thủy tỉnh Thanh Hóa |
41304 |
6 |
Thị Trấn Cẩm Thủy huyện Cẩm Thủy tỉnh Thanh Hóa |
41306 |
7 |
Xã Cẩm Phong huyện Cẩm Thủy tỉnh Thanh Hóa |
41307 |
8 |
Xã Cẩm Giang huyện Cẩm Thủy tỉnh Thanh Hóa |
41308 |
9 |
Xã Cẩm Tú huyện Cẩm Thủy tỉnh Thanh Hóa |
41309 |
10 |
Xã Cẩm Quý huyện Cẩm Thủy tỉnh Thanh Hóa |
41310 |
11 |
Xã Cẩm Lương huyện Cẩm Thủy tỉnh Thanh Hóa |
41311 |
12 |
Xã Cẩm Thành huyện Cẩm Thủy tỉnh Thanh Hóa |
41312 |
13 |
Xã Cẩm Liên huyện Cẩm Thủy tỉnh Thanh Hóa |
41313 |
14 |
Xã Cẩm Thạch huyện Cẩm Thủy tỉnh Thanh Hóa |
41314 |
15 |
Xã Cẩm Bình huyện Cẩm Thủy tỉnh Thanh Hóa |
41315 |
16 |
Xã Cẩm Châu huyện Cẩm Thủy tỉnh Thanh Hóa |
41316 |
17 |
Xã Cẩm Sơn huyện Cẩm Thủy tỉnh Thanh Hóa |
41317 |
18 |
Xã Cẩm Ngọc huyện Cẩm Thủy tỉnh Thanh Hóa |
41318 |
19 |
Xã Cẩm Long huyện Cẩm Thủy tỉnh Thanh Hóa |
41319 |
20 |
Xã Phúc Do huyện Cẩm Thủy tỉnh Thanh Hóa |
41320 |
21 |
Xã Cẩm Yên huyện Cẩm Thủy tỉnh Thanh Hóa |
41321 |
22 |
Xã Cẩm Tâm huyện Cẩm Thủy tỉnh Thanh Hóa |
41322 |
23 |
Xã Cẩm Tân huyện Cẩm Thủy tỉnh Thanh Hóa |
41323 |
24 |
Xã Cẩm Phú huyện Cẩm Thủy tỉnh Thanh Hóa |
41324 |
25 |
Xã Cẩm Vân huyện Cẩm Thủy tỉnh Thanh Hóa |
41325 |
26 |
Bưu Cục Phát Cẩm Thủy huyện Cẩm Thủy tỉnh Thanh Hóa |
41350 |
27 |
Bưu Cục Phố Vạc huyện Cẩm Thủy tỉnh Thanh Hóa |
41351 |
28 |
Bưu Cục Phúc Do huyện Cẩm Thủy tỉnh Thanh Hóa |
41352 |
Mã bưu điện Huyện Bá Thước tỉnh Thanh Hóa |
||
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Bá Thước tỉnh Thanh Hóa |
41400 |
2 |
Huyện ủy huyện Bá Thước tỉnh Thanh Hóa |
41401 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Bá Thước tỉnh Thanh Hóa |
41402 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Bá Thước tỉnh Thanh Hóa |
41403 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Bá Thước tỉnh Thanh Hóa |
41404 |
6 |
Thị Trấn Bá Thước huyện Bá Thước tỉnh Thanh Hóa |
41406 |
7 |
Xã Lương Ngoại huyện Bá Thước tỉnh Thanh Hóa |
41407 |
8 |
Xã Lương Nội huyện Bá Thước tỉnh Thanh Hóa |
41408 |
9 |
Xã Hạ Trung huyện Bá Thước tỉnh Thanh Hóa |
41409 |
10 |
Xã Tân Lập huyện Bá Thước tỉnh Thanh Hóa |
41410 |
11 |
Xã Ban Công huyện Bá Thước tỉnh Thanh Hóa |
41411 |
12 |
Xã Cổ Lũng huyện Bá Thước tỉnh Thanh Hóa |
41412 |
13 |
Xã Lũng Cao huyện Bá Thước tỉnh Thanh Hóa |
41413 |
14 |
Xã Thành Sơn huyện Bá Thước tỉnh Thanh Hóa |
41414 |
15 |
Xã Lũng Niêm huyện Bá Thước tỉnh Thanh Hóa |
41415 |
16 |
Xã Thành Lâm huyện Bá Thước tỉnh Thanh Hóa |
41416 |
17 |
Xã Lâm Sa huyện Bá Thước tỉnh Thanh Hóa |
41417 |
18 |
Xã Ái Thương huyện Bá Thước tỉnh Thanh Hóa |
41418 |
19 |
Xã Điền Lư huyện Bá Thước tỉnh Thanh Hóa |
41419 |
20 |
Xã Lương Trung huyện Bá Thước tỉnh Thanh Hóa |
41420 |
21 |
Xã Điền Trung huyện Bá Thước tỉnh Thanh Hóa |
41421 |
22 |
Xã Điền Hạ huyện Bá Thước tỉnh Thanh Hóa |
41422 |
23 |
Xã Điền Thương huyện Bá Thước tỉnh Thanh Hóa |
41423 |
24 |
Xã Điền Quang huyện Bá Thước tỉnh Thanh Hóa |
41424 |
25 |
Xã Thiết Ống huyện Bá Thước tỉnh Thanh Hóa |
41425 |
26 |
Xã Thiết Kế huyện Bá Thước tỉnh Thanh Hóa |
41426 |
27 |
Xã Kỳ Tân huyện Bá Thước tỉnh Thanh Hóa |
41427 |
28 |
Xã Văn Nho huyện Bá Thước tỉnh Thanh Hóa |
41428 |
29 |
Bưu Cục Phát Bá Thước huyện Bá Thước tỉnh Thanh Hóa |
41450 |
30 |
Bưu Cục Điền Lư huyện Bá Thước tỉnh Thanh Hóa |
41451 |
31 |
Bưu Cục Đồng Tâm huyện Bá Thước tỉnh Thanh Hóa |
41452 |
Mã bưu điện Huyện Triệu Sơn tỉnh Thanh Hóa |
||
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Triệu Sơn tỉnh Thanh Hóa |
41500 |
2 |
Huyện ủy huyện Triệu Sơn tỉnh Thanh Hóa |
41501 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Triệu Sơn tỉnh Thanh Hóa |
41502 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Triệu Sơn tỉnh Thanh Hóa |
41503 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Triệu Sơn tỉnh Thanh Hóa |
41504 |
6 |
Thị Trấn Triệu Sơn huyện Triệu Sơn tỉnh Thanh Hóa |
41506 |
7 |
Xã Minh Châu huyện Triệu Sơn tỉnh Thanh Hóa |
41507 |
8 |
Xã Dân Lý huyện Triệu Sơn tỉnh Thanh Hóa |
41508 |
9 |
Xã Minh Dân huyện Triệu Sơn tỉnh Thanh Hóa |
41509 |
10 |
Xã Dân Quyền huyện Triệu Sơn tỉnh Thanh Hóa |
41510 |
11 |
Xã Dân Lực huyện Triệu Sơn tỉnh Thanh Hóa |
41511 |
12 |
Xã Thọ Thế huyện Triệu Sơn tỉnh Thanh Hóa |
41512 |
13 |
Xã Thọ Phú huyện Triệu Sơn tỉnh Thanh Hóa |
41513 |
14 |
Xã Thọ Vực huyện Triệu Sơn tỉnh Thanh Hóa |
41514 |
15 |
Xã Xuân Thịnh huyện Triệu Sơn tỉnh Thanh Hóa |
41515 |
16 |
Xã Xuân Lộc huyện Triệu Sơn tỉnh Thanh Hóa |
41516 |
17 |
Xã Thọ Dân huyện Triệu Sơn tỉnh Thanh Hóa |
41517 |
18 |
Xã Xuân Thọ huyện Triệu Sơn tỉnh Thanh Hóa |
41518 |
19 |
Xã Thọ Ngọc huyện Triệu Sơn tỉnh Thanh Hóa |
41519 |
20 |
Xã Thọ Cường huyện Triệu Sơn tỉnh Thanh Hóa |
41520 |
21 |
Xã Thọ Sơn huyện Triệu Sơn tỉnh Thanh Hóa |
41521 |
22 |
Xã Thọ Tiến huyện Triệu Sơn tỉnh Thanh Hóa |
41522 |
23 |
Xã Bình Sơn huyện Triệu Sơn tỉnh Thanh Hóa |
41523 |
24 |
Xã Thọ Bình huyện Triệu Sơn tỉnh Thanh Hóa |
41524 |
25 |
Xã Hơp Lý huyện Triệu Sơn tỉnh Thanh Hóa |
41525 |
26 |
Xã Hơp Tiến huyện Triệu Sơn tỉnh Thanh Hóa |
41526 |
27 |
Xã Triệu Thành huyện Triệu Sơn tỉnh Thanh Hóa |
41527 |
28 |
Xã Hơp Thành huyện Triệu Sơn tỉnh Thanh Hóa |
41528 |
29 |
Xã Thọ Tân huyện Triệu Sơn tỉnh Thanh Hóa |
41529 |
30 |
Xã Hơp Thắng huyện Triệu Sơn tỉnh Thanh Hóa |
41530 |
31 |
Xã Minh Sơn huyện Triệu Sơn tỉnh Thanh Hóa |
41531 |
32 |
Xã An Nông huyện Triệu Sơn tỉnh Thanh Hóa |
41532 |
33 |
Xã Văn Sơn huyện Triệu Sơn tỉnh Thanh Hóa |
41533 |
34 |
Xã Nông Trường huyện Triệu Sơn tỉnh Thanh Hóa |
41534 |
35 |
Xã Tiến Nông huyện Triệu Sơn tỉnh Thanh Hóa |
41535 |
36 |
Xã Thái Hòa huyện Triệu Sơn tỉnh Thanh Hóa |
41536 |
37 |
Xã Tân Ninh huyện Triệu Sơn tỉnh Thanh Hóa |
41537 |
38 |
Xã Khuyến Nông huyện Triệu Sơn tỉnh Thanh Hóa |
41538 |
39 |
Xã Đồng Lơi huyện Triệu Sơn tỉnh Thanh Hóa |
41539 |
40 |
Xã Đồng Tiến huyện Triệu Sơn tỉnh Thanh Hóa |
41540 |
41 |
Xã Đồng Thắng huyện Triệu Sơn tỉnh Thanh Hóa |
41541 |
42 |
Bưu Cục Phát Triệu Sơn huyện Triệu Sơn tỉnh Thanh Hóa |
41550 |
43 |
Bưu Cục Chơ Đà huyện Triệu Sơn tỉnh Thanh Hóa |
41551 |
44 |
Bưu Cục Chơ Nưa huyện Triệu Sơn tỉnh Thanh Hóa |
41552 |
45 |
Bưu Cục Chơ Sim huyện Triệu Sơn tỉnh Thanh Hóa |
41553 |
Mã bưu điện Huyện Thọ Xuân tỉnh Thanh Hóa |
||
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Thọ Xuân tỉnh Thanh Hóa |
41600 |
2 |
Huyện ủy huyện Thọ Xuân tỉnh Thanh Hóa |
41601 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Thọ Xuân tỉnh Thanh Hóa |
41602 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Thọ Xuân tỉnh Thanh Hóa |
41603 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Thọ Xuân tỉnh Thanh Hóa |
41604 |
6 |
Thị Trấn Thọ Xuân huyện Thọ Xuân tỉnh Thanh Hóa |
41606 |
7 |
Xã Hạnh Phúc huyện Thọ Xuân tỉnh Thanh Hóa |
41607 |
8 |
Xã Xuân Thành huyện Thọ Xuân tỉnh Thanh Hóa |
41608 |
9 |
Xã Xuân Tân huyện Thọ Xuân tỉnh Thanh Hóa |
41609 |
10 |
Xã Xuân Lai huyện Thọ Xuân tỉnh Thanh Hóa |
41610 |
11 |
Xã Xuân Yên huyện Thọ Xuân tỉnh Thanh Hóa |
41611 |
12 |
Xã Xuân Trường huyện Thọ Xuân tỉnh Thanh Hóa |
41612 |
13 |
Xã Xuân Hòa huyện Thọ Xuân tỉnh Thanh Hóa |
41613 |
14 |
Xã Thọ Hải huyện Thọ Xuân tỉnh Thanh Hóa |
41614 |
15 |
Xã Phú Yên huyện Thọ Xuân tỉnh Thanh Hóa |
41615 |
16 |
Xã Xuân Lập huyện Thọ Xuân tỉnh Thanh Hóa |
41616 |
17 |
Xã Xuân Minh huyện Thọ Xuân tỉnh Thanh Hóa |
41617 |
18 |
Xã Thọ Thắng huyện Thọ Xuân tỉnh Thanh Hóa |
41618 |
19 |
Xã Quảng Phú huyện Thọ Xuân tỉnh Thanh Hóa |
41619 |
20 |
Xã Xuân Tín huyện Thọ Xuân tỉnh Thanh Hóa |
41620 |
21 |
Xã Thọ Lập huyện Thọ Xuân tỉnh Thanh Hóa |
41621 |
22 |
Xã Xuân Châu huyện Thọ Xuân tỉnh Thanh Hóa |
41622 |
23 |
Xã Thọ Minh huyện Thọ Xuân tỉnh Thanh Hóa |
41623 |
24 |
Xã Xuân Thiên huyện Thọ Xuân tỉnh Thanh Hóa |
41624 |
25 |
Xã Xuân Lam huyện Thọ Xuân tỉnh Thanh Hóa |
41625 |
26 |
Xã Thọ Diên huyện Thọ Xuân tỉnh Thanh Hóa |
41626 |
27 |
Xã Thọ Lâm huyện Thọ Xuân tỉnh Thanh Hóa |
41627 |
28 |
Thị Trấn Lam Sơn huyện Thọ Xuân tỉnh Thanh Hóa |
41628 |
29 |
Thị Trấn Sao Vàng huyện Thọ Xuân tỉnh Thanh Hóa |
41629 |
30 |
Xã Thọ Xương huyện Thọ Xuân tỉnh Thanh Hóa |
41630 |
31 |
Xã Xuân Bái huyện Thọ Xuân tỉnh Thanh Hóa |
41631 |
32 |
Xã Xuân Phú huyện Thọ Xuân tỉnh Thanh Hóa |
41632 |
33 |
Xã Xuân Thắng huyện Thọ Xuân tỉnh Thanh Hóa |
41633 |
34 |
Xã Xuân Hưng huyện Thọ Xuân tỉnh Thanh Hóa |
41634 |
35 |
Xã Xuân Sơn huyện Thọ Xuân tỉnh Thanh Hóa |
41635 |
36 |
Xã Xuân Giang huyện Thọ Xuân tỉnh Thanh Hóa |
41636 |
37 |
Xã Xuân Quang huyện Thọ Xuân tỉnh Thanh Hóa |
41637 |
38 |
Xã Tây Hồ huyện Thọ Xuân tỉnh Thanh Hóa |
41638 |
39 |
Xã Nam Giang huyện Thọ Xuân tỉnh Thanh Hóa |
41639 |
40 |
Xã Thọ Lộc huyện Thọ Xuân tỉnh Thanh Hóa |
41640 |
41 |
Xã Bắc Lương huyện Thọ Xuân tỉnh Thanh Hóa |
41641 |
42 |
Xã Thọ Nguyên huyện Thọ Xuân tỉnh Thanh Hóa |
41642 |
43 |
Xã Xuân Phong huyện Thọ Xuân tỉnh Thanh Hóa |
41643 |
44 |
Xã Xuân Khánh huyện Thọ Xuân tỉnh Thanh Hóa |
41644 |
45 |
Xã Thọ Trường huyện Thọ Xuân tỉnh Thanh Hóa |
41645 |
46 |
Xã Xuân Vinh huyện Thọ Xuân tỉnh Thanh Hóa |
41646 |
47 |
Bưu Cục Phát Thọ Xuân huyện Thọ Xuân tỉnh Thanh Hóa |
41675 |
48 |
Bưu Cục Chơ Sánh huyện Thọ Xuân tỉnh Thanh Hóa |
41676 |
49 |
Bưu Cục Mục Sơn huyện Thọ Xuân tỉnh Thanh Hóa |
41677 |
50 |
Bưu Cục Sao Vàng huyện Thọ Xuân tỉnh Thanh Hóa |
41678 |
51 |
Bưu Cục Tứ Trụ huyện Thọ Xuân tỉnh Thanh Hóa |
41679 |
52 |
Bưu Cục Xuân Lai huyện Thọ Xuân tỉnh Thanh Hóa |
41680 |
Mã bưu điện Huyện Ngọc Lặc tỉnh Thanh Hóa |
||
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Ngọc Lặc tỉnh Thanh Hóa |
41700 |
2 |
Huyện ủy huyện Ngọc Lặc tỉnh Thanh Hóa |
41701 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Ngọc Lặc tỉnh Thanh Hóa |
41702 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Ngọc Lặc tỉnh Thanh Hóa |
41703 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Ngọc Lặc tỉnh Thanh Hóa |
41704 |
6 |
Thị Trấn Ngọc Lặc huyện Ngọc Lặc tỉnh Thanh Hóa |
41706 |
7 |
Xã Cao Ngọc huyện Ngọc Lặc tỉnh Thanh Hóa |
41718 |
8 |
Xã Cao Thịnh huyện Ngọc Lặc tỉnh Thanh Hóa |
41710 |
9 |
Xã Đồng Thịnh huyện Ngọc Lặc tỉnh Thanh Hóa |
41713 |
10 |
Xã Kiên Thọ huyện Ngọc Lặc tỉnh Thanh Hóa |
41727 |
11 |
Xã Lam Sơn huyện Ngọc Lặc tỉnh Thanh Hóa |
41721 |
12 |
Xã Lộc Thịnh huyện Ngọc Lặc tỉnh Thanh Hóa |
41711 |
13 |
Xã Minh Sơn huyện Ngọc Lặc tỉnh Thanh Hóa |
41720 |
14 |
Xã Minh Tiến huyện Ngọc Lặc tỉnh Thanh Hóa |
41722 |
15 |
Xã Mỹ Tân huyện Ngọc Lặc tỉnh Thanh Hóa |
41717 |
16 |
Xã Ngọc Khê huyện Ngọc Lặc tỉnh Thanh Hóa |
41707 |
17 |
Xã Ngọc Liên huyện Ngọc Lặc tỉnh Thanh Hóa |
41712 |
18 |
Xã Ngọc Sơn huyện Ngọc Lặc tỉnh Thanh Hóa |
41708 |
19 |
Xã Ngọc Trung huyện Ngọc Lặc tỉnh Thanh Hóa |
41709 |
20 |
Xã Nguyệt Ấn huyện Ngọc Lặc tỉnh Thanh Hóa |
41723 |
21 |
Xã Phúc Thịnh huyện Ngọc Lặc tỉnh Thanh Hóa |
41726 |
22 |
Xã Phùng Giáo huyện Ngọc Lặc tỉnh Thanh Hóa |
41724 |
23 |
Xã Phùng Minh huyện Ngọc Lặc tỉnh Thanh Hóa |
41725 |
24 |
Xã Quang Trung huyện Ngọc Lặc tỉnh Thanh Hóa |
41714 |
25 |
Xã Thạch Lập huyện Ngọc Lặc tỉnh Thanh Hóa |
41716 |
26 |
Xã Thúy Sơn huyện Ngọc Lặc tỉnh Thanh Hóa |
41715 |
27 |
Xã Vân Âm huyện Ngọc Lặc tỉnh Thanh Hóa |
41719 |
28 |
Bưu Cục Phát Ngọc Lặc huyện Ngọc Lặc tỉnh Thanh Hóa |
41750 |
29 |
Bưu Cục Phố Xi huyện Ngọc Lặc tỉnh Thanh Hóa |
41751 |
30 |
Bưu Cục Minh Tiến huyện Ngọc Lặc tỉnh Thanh Hóa |
41752 |
31 |
Bưu Cục Phố 1 huyện Ngọc Lặc tỉnh Thanh Hóa |
41753 |
Mã bưu điện Huyện Lang Chánh tỉnh Thanh Hóa |
||
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Lang Chánh tỉnh Thanh Hóa |
41800 |
2 |
Huyện ủy huyện Lang Chánh tỉnh Thanh Hóa |
41801 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Lang Chánh tỉnh Thanh Hóa |
41802 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Lang Chánh tỉnh Thanh Hóa |
41803 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Lang Chánh tỉnh Thanh Hóa |
41804 |
6 |
Thị Trấn Lang Chánh huyện Lang Chánh tỉnh Thanh Hóa |
41806 |
7 |
Xã Đồng Lương huyện Lang Chánh tỉnh Thanh Hóa |
41807 |
8 |
Xã Quang Hiến huyện Lang Chánh tỉnh Thanh Hóa |
41808 |
9 |
Xã Tân Phúc huyện Lang Chánh tỉnh Thanh Hóa |
41809 |
10 |
Xã Tam Văn huyện Lang Chánh tỉnh Thanh Hóa |
41810 |
11 |
Xã Lâm Phú huyện Lang Chánh tỉnh Thanh Hóa |
41811 |
12 |
Xã Yên Khương huyện Lang Chánh tỉnh Thanh Hóa |
41812 |
13 |
Xã Yên Thắng huyện Lang Chánh tỉnh Thanh Hóa |
41813 |
14 |
Xã Trí Nang huyện Lang Chánh tỉnh Thanh Hóa |
41814 |
15 |
Xã Giao An huyện Lang Chánh tỉnh Thanh Hóa |
41815 |
16 |
Xã Giao Thiện huyện Lang Chánh tỉnh Thanh Hóa |
41816 |
17 |
Bưu Cục Phát Lang Chánh huyện Lang Chánh tỉnh Thanh Hóa |
41850 |
Mã bưu điện Huyện Quan Hóa tỉnh Thanh Hóa |
||
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Quan Hóa tỉnh Thanh Hóa |
41900 |
2 |
Huyện ủy huyện Quan Hóa tỉnh Thanh Hóa |
41901 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Quan Hóa tỉnh Thanh Hóa |
41902 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Quan Hóa tỉnh Thanh Hóa |
41903 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Quan Hóa tỉnh Thanh Hóa |
41904 |
6 |
Thị Trấn Quan Hóa huyện Quan Hóa tỉnh Thanh Hóa |
41906 |
7 |
Xã Xuân Phú huyện Quan Hóa tỉnh Thanh Hóa |
41907 |
8 |
Xã Phú Nghiêm huyện Quan Hóa tỉnh Thanh Hóa |
41908 |
9 |
Xã Hồi Xuân huyện Quan Hóa tỉnh Thanh Hóa |
41909 |
10 |
Xã Nam Xuân huyện Quan Hóa tỉnh Thanh Hóa |
41910 |
11 |
Xã Nam Động huyện Quan Hóa tỉnh Thanh Hóa |
41911 |
12 |
Xã Thiên Phủ huyện Quan Hóa tỉnh Thanh Hóa |
41912 |
13 |
Xã Hiền Kiệt huyện Quan Hóa tỉnh Thanh Hóa |
41913 |
14 |
Xã Hiền Chung huyện Quan Hóa tỉnh Thanh Hóa |
41914 |
15 |
Xã Nam Tiến huyện Quan Hóa tỉnh Thanh Hóa |
41915 |
16 |
Xã Thanh Xuân huyện Quan Hóa tỉnh Thanh Hóa |
41916 |
17 |
Xã Phú Xuân huyện Quan Hóa tỉnh Thanh Hóa |
41917 |
18 |
Xã Phú Lệ huyện Quan Hóa tỉnh Thanh Hóa |
41918 |
19 |
Xã Phú Sơn huyện Quan Hóa tỉnh Thanh Hóa |
41919 |
20 |
Xã Phú Thanh huyện Quan Hóa tỉnh Thanh Hóa |
41920 |
21 |
Xã Trung Thành huyện Quan Hóa tỉnh Thanh Hóa |
41921 |
22 |
Xã Thành Sơn huyện Quan Hóa tỉnh Thanh Hóa |
41922 |
23 |
Xã Trung Sơn huyện Quan Hóa tỉnh Thanh Hóa |
41923 |
24 |
Bưu Cục Phát Quan Hóa huyện Quan Hóa tỉnh Thanh Hóa |
41950 |
Mã bưu điện Huyện Quan Sơn tỉnh Thanh Hóa |
||
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Quan Sơn tỉnh Thanh Hóa |
42000 |
2 |
Huyện ủy huyện Quan Sơn tỉnh Thanh Hóa |
42001 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Quan Sơn tỉnh Thanh Hóa |
42002 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Quan Sơn tỉnh Thanh Hóa |
42003 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Quan Sơn tỉnh Thanh Hóa |
42004 |
6 |
Thị Trấn Quan Sơn huyện Quan Sơn tỉnh Thanh Hóa |
42006 |
7 |
Xã Trung Thương huyện Quan Sơn tỉnh Thanh Hóa |
42007 |
8 |
Xã Trung Tiến huyện Quan Sơn tỉnh Thanh Hóa |
42008 |
9 |
Xã Trung Hạ huyện Quan Sơn tỉnh Thanh Hóa |
42009 |
10 |
Xã Trung Xuân huyện Quan Sơn tỉnh Thanh Hóa |
42010 |
11 |
Xã Sơn Lư huyện Quan Sơn tỉnh Thanh Hóa |
42011 |
12 |
Xã Tam Lư huyện Quan Sơn tỉnh Thanh Hóa |
42012 |
13 |
Xã Sơn Hà huyện Quan Sơn tỉnh Thanh Hóa |
42013 |
14 |
Xã Tam Thanh huyện Quan Sơn tỉnh Thanh Hóa |
42014 |
15 |
Xã Sơn Điện huyện Quan Sơn tỉnh Thanh Hóa |
42015 |
16 |
Xã Mường Mìn huyện Quan Sơn tỉnh Thanh Hóa |
42016 |
17 |
Xã Na Mèo huyện Quan Sơn tỉnh Thanh Hóa |
42017 |
18 |
Xã Sơn Thủy huyện Quan Sơn tỉnh Thanh Hóa |
42018 |
19 |
Bưu Cục Phát Quan Sơn huyện Quan Sơn tỉnh Thanh Hóa |
42050 |
20 |
Bưu Cục Na Mèo huyện Quan Sơn tỉnh Thanh Hóa |
42051 |
Mã bưu điện Huyện Mường Lát tỉnh Thanh Hóa |
||
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Mường Lát tỉnh Thanh Hóa |
42100 |
2 |
Huyện ủy huyện Mường Lát tỉnh Thanh Hóa |
42101 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Mường Lát tỉnh Thanh Hóa |
42102 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Mường Lát tỉnh Thanh Hóa |
42103 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Mường Lát tỉnh Thanh Hóa |
42104 |
6 |
Thị Trấn Mường Lát huyện Mường Lát tỉnh Thanh Hóa |
42106 |
7 |
Xã Trung Lý huyện Mường Lát tỉnh Thanh Hóa |
42107 |
8 |
Xã Mường Lý huyện Mường Lát tỉnh Thanh Hóa |
42108 |
9 |
Xã Tam Chung huyện Mường Lát tỉnh Thanh Hóa |
42109 |
10 |
Xã Tén Tằn huyện Mường Lát tỉnh Thanh Hóa |
42110 |
11 |
Xã Nhi Sơn huyện Mường Lát tỉnh Thanh Hóa |
42111 |
12 |
Xã Pù Nhi huyện Mường Lát tỉnh Thanh Hóa |
42112 |
13 |
Xã Quang Chiểu huyện Mường Lát tỉnh Thanh Hóa |
42113 |
14 |
Xã Mường Chanh huyện Mường Lát tỉnh Thanh Hóa |
42114 |
15 |
Bưu Cục Phát Mường Lát huyện Mường Lát tỉnh Thanh Hóa |
42150 |
Mã bưu điện Huyện Thường Xuân tỉnh Thanh Hóa |
||
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Thường Xuân tỉnh Thanh Hóa |
42200 |
2 |
Huyện ủy huyện Thường Xuân tỉnh Thanh Hóa |
42201 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Thường Xuân tỉnh Thanh Hóa |
42202 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Thường Xuân tỉnh Thanh Hóa |
42203 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Thường Xuân tỉnh Thanh Hóa |
42204 |
6 |
Thị Trấn Thường Xuân huyện Thường Xuân tỉnh Thanh Hóa |
42206 |
7 |
Xã Xuân Dương huyện Thường Xuân tỉnh Thanh Hóa |
42207 |
8 |
Xã Ngọc Phụng huyện Thường Xuân tỉnh Thanh Hóa |
42208 |
9 |
Xã Xuân Cẩm huyện Thường Xuân tỉnh Thanh Hóa |
42209 |
10 |
Xã Lương Sơn huyện Thường Xuân tỉnh Thanh Hóa |
42210 |
11 |
Xã Yên Nhân huyện Thường Xuân tỉnh Thanh Hóa |
42211 |
12 |
Xã Bát Mọt huyện Thường Xuân tỉnh Thanh Hóa |
42212 |
13 |
Xã Vạn Xuân huyện Thường Xuân tỉnh Thanh Hóa |
42213 |
14 |
Xã Thọ Thanh huyện Thường Xuân tỉnh Thanh Hóa |
42214 |
15 |
Xã Xuân Cao huyện Thường Xuân tỉnh Thanh Hóa |
42215 |
16 |
Xã Xuân Lẹ huyện Thường Xuân tỉnh Thanh Hóa |
42216 |
17 |
Xã Xuân Chinh huyện Thường Xuân tỉnh Thanh Hóa |
42217 |
18 |
Xã Xuân Lộc huyện Thường Xuân tỉnh Thanh Hóa |
42218 |
19 |
Xã Luận Khê huyện Thường Xuân tỉnh Thanh Hóa |
42219 |
20 |
Xã Luận Thành huyện Thường Xuân tỉnh Thanh Hóa |
42220 |
21 |
Xã Tân Thành huyện Thường Xuân tỉnh Thanh Hóa |
42221 |
22 |
Xã Xuân Thắng huyện Thường Xuân tỉnh Thanh Hóa |
42222 |
23 |
Bưu Cục Phát Thường Xuân huyện Thường Xuân tỉnh Thanh Hóa |
42250 |
24 |
Bưu Cục Cưa Đặt huyện Thường Xuân tỉnh Thanh Hóa |
42251 |
Mã bưu điện Huyện Nông Cống tỉnh Thanh Hóa |
||
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Nông Cống tỉnh Thanh Hóa |
42300 |
2 |
Huyện ủy huyện Nông Cống tỉnh Thanh Hóa |
42301 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Nông Cống tỉnh Thanh Hóa |
42302 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Nông Cống tỉnh Thanh Hóa |
42303 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Nông Cống tỉnh Thanh Hóa |
42304 |
6 |
Thị Trấn Nông Cống huyện Nông Cống tỉnh Thanh Hóa |
42306 |
7 |
Xã Vạn Thiện huyện Nông Cống tỉnh Thanh Hóa |
42307 |
8 |
Xã Trường Minh huyện Nông Cống tỉnh Thanh Hóa |
42308 |
9 |
Xã Trường Trung huyện Nông Cống tỉnh Thanh Hóa |
42309 |
10 |
Xã Minh Khôi huyện Nông Cống tỉnh Thanh Hóa |
42310 |
11 |
Xã Minh Nghĩa huyện Nông Cống tỉnh Thanh Hóa |
42311 |
12 |
Xã Vạn Hòa huyện Nông Cống tỉnh Thanh Hóa |
42312 |
13 |
Xã Tế Lơi huyện Nông Cống tỉnh Thanh Hóa |
42313 |
14 |
Xã Tế Nông huyện Nông Cống tỉnh Thanh Hóa |
42314 |
15 |
Xã Tế Tân huyện Nông Cống tỉnh Thanh Hóa |
42315 |
16 |
Xã Trung Ý huyện Nông Cống tỉnh Thanh Hóa |
42316 |
17 |
Xã Hoàng Giang huyện Nông Cống tỉnh Thanh Hóa |
42317 |
18 |
Xã Hoàng Sơn huyện Nông Cống tỉnh Thanh Hóa |
42318 |
19 |
Xã Tân Phúc huyện Nông Cống tỉnh Thanh Hóa |
42319 |
20 |
Xã Tân Thọ huyện Nông Cống tỉnh Thanh Hóa |
42320 |
21 |
Xã Tân Khang huyện Nông Cống tỉnh Thanh Hóa |
42321 |
22 |
Xã Trung Thành huyện Nông Cống tỉnh Thanh Hóa |
42322 |
23 |
Xã Tế Thắng huyện Nông Cống tỉnh Thanh Hóa |
42323 |
24 |
Xã Trung Chính huyện Nông Cống tỉnh Thanh Hóa |
42324 |
25 |
Xã Vạn Thắng huyện Nông Cống tỉnh Thanh Hóa |
42325 |
26 |
Xã Thăng Long huyện Nông Cống tỉnh Thanh Hóa |
42326 |
27 |
Xã Thăng Thọ huyện Nông Cống tỉnh Thanh Hóa |
42327 |
28 |
Xã Thăng Bình huyện Nông Cống tỉnh Thanh Hóa |
42328 |
29 |
Xã Trường Sơn huyện Nông Cống tỉnh Thanh Hóa |
42329 |
30 |
Xã Trường Giang huyện Nông Cống tỉnh Thanh Hóa |
42330 |
31 |
Xã Tương Văn huyện Nông Cống tỉnh Thanh Hóa |
42331 |
32 |
Xã Tương Lĩnh huyện Nông Cống tỉnh Thanh Hóa |
42332 |
33 |
Xã Tương Sơn huyện Nông Cống tỉnh Thanh Hóa |
42333 |
34 |
Xã Công Liêm huyện Nông Cống tỉnh Thanh Hóa |
42334 |
35 |
Xã Công Chính huyện Nông Cống tỉnh Thanh Hóa |
42335 |
36 |
Xã Công Bình huyện Nông Cống tỉnh Thanh Hóa |
42336 |
37 |
Xã Yên Mỹ huyện Nông Cống tỉnh Thanh Hóa |
42337 |
38 |
Bưu Cục Phát Nông Cống huyện Nông Cống tỉnh Thanh Hóa |
42350 |
39 |
Bưu Cục Cầu Quan huyện Nông Cống tỉnh Thanh Hóa |
42351 |
40 |
Bưu Cục Trường Sơn huyện Nông Cống tỉnh Thanh Hóa |
42352 |
41 |
Bưu Điện Văn Hóa Xã Lê Đình Chinh huyện Nông Cống tỉnh Thanh Hóa |
42353 |
Mã bưu điện Huyện Như Thanh tỉnh Thanh Hóa |
||
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Như Thanh tỉnh Thanh Hóa |
42400 |
2 |
Huyện ủy huyện Như Thanh tỉnh Thanh Hóa |
42401 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Như Thanh tỉnh Thanh Hóa |
42402 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Như Thanh tỉnh Thanh Hóa |
42403 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Như Thanh tỉnh Thanh Hóa |
42404 |
6 |
Thị Trấn Bến Sung huyện Như Thanh tỉnh Thanh Hóa |
42406 |
7 |
Xã Phú Nhuận huyện Như Thanh tỉnh Thanh Hóa |
42407 |
8 |
Xã Mậu Lâm huyện Như Thanh tỉnh Thanh Hóa |
42408 |
9 |
Xã Phương Nghi huyện Như Thanh tỉnh Thanh Hóa |
42409 |
10 |
Xã Xuân Du huyện Như Thanh tỉnh Thanh Hóa |
42410 |
11 |
Xã Cán Khê huyện Như Thanh tỉnh Thanh Hóa |
42411 |
12 |
Xã Xuân Thọ huyện Như Thanh tỉnh Thanh Hóa |
42412 |
13 |
Xã Xuân Khang huyện Như Thanh tỉnh Thanh Hóa |
42413 |
14 |
Xã Hải Long huyện Như Thanh tỉnh Thanh Hóa |
42414 |
15 |
Xã Hải Vân huyện Như Thanh tỉnh Thanh Hóa |
42415 |
16 |
Xã Xuân Thái huyện Như Thanh tỉnh Thanh Hóa |
42416 |
17 |
Xã Xuân Phúc huyện Như Thanh tỉnh Thanh Hóa |
42417 |
18 |
Xã Yên Thọ huyện Như Thanh tỉnh Thanh Hóa |
42418 |
19 |
Xã Yên Lạc huyện Như Thanh tỉnh Thanh Hóa |
42419 |
20 |
Xã Phúc Đường huyện Như Thanh tỉnh Thanh Hóa |
42420 |
21 |
Xã Thanh Tân huyện Như Thanh tỉnh Thanh Hóa |
42421 |
22 |
Xã Thanh Kỳ huyện Như Thanh tỉnh Thanh Hóa |
42422 |
23 |
Bưu Cục Phát Như Thanh huyện Như Thanh tỉnh Thanh Hóa |
42450 |
24 |
Bưu Điện Văn Hóa Xã Thanh Tân 2 huyện Như Thanh tỉnh Thanh Hóa |
42451 |
Mã bưu điện Huyện Như Xuân tỉnh Thanh Hóa |
||
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Như Xuân tỉnh Thanh Hóa |
42500 |
2 |
Huyện ủy huyện Như Xuân tỉnh Thanh Hóa |
42501 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Như Xuân tỉnh Thanh Hóa |
42502 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Như Xuân tỉnh Thanh Hóa |
42503 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Như Xuân tỉnh Thanh Hóa |
42504 |
6 |
Thị Trấn Yên Cát huyện Như Xuân tỉnh Thanh Hóa |
42506 |
7 |
Xã Tân Bình huyện Như Xuân tỉnh Thanh Hóa |
42507 |
8 |
Xã Yên Lễ huyện Như Xuân tỉnh Thanh Hóa |
42508 |
9 |
Xã Thương Ninh huyện Như Xuân tỉnh Thanh Hóa |
42509 |
10 |
Xã Cát Tân huyện Như Xuân tỉnh Thanh Hóa |
42510 |
11 |
Xã Hóa Quỳ huyện Như Xuân tỉnh Thanh Hóa |
42511 |
12 |
Xã Cát Vân huyện Như Xuân tỉnh Thanh Hóa |
42512 |
13 |
Xã Thanh Xuân huyện Như Xuân tỉnh Thanh Hóa |
42513 |
14 |
Xã Thanh Sơn huyện Như Xuân tỉnh Thanh Hóa |
42514 |
15 |
Xã Thanh Quân huyện Như Xuân tỉnh Thanh Hóa |
42515 |
16 |
Xã Thanh Phong huyện Như Xuân tỉnh Thanh Hóa |
42516 |
17 |
Xã Thanh Lâm huyện Như Xuân tỉnh Thanh Hóa |
42517 |
18 |
Xã Thanh Hòa huyện Như Xuân tỉnh Thanh Hóa |
42518 |
19 |
Xã Xuân Quỳ huyện Như Xuân tỉnh Thanh Hóa |
42519 |
20 |
Xã Bình Lương huyện Như Xuân tỉnh Thanh Hóa |
42520 |
21 |
Xã Xuân Hòa huyện Như Xuân tỉnh Thanh Hóa |
42521 |
22 |
Xã Xuân Bình huyện Như Xuân tỉnh Thanh Hóa |
42522 |
23 |
Xã Bãi Trành huyện Như Xuân tỉnh Thanh Hóa |
42523 |
24 |
Bưu Cục Phát Như Xuân huyện Như Xuân tỉnh Thanh Hóa |
42550 |
Mã bưu điện Huyện Quảng Xương tỉnh Thanh Hóa |
||
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Quảng Xương tỉnh Thanh Hóa |
42600 |
2 |
Huyện ủy huyện Quảng Xương tỉnh Thanh Hóa |
42601 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Quảng Xương tỉnh Thanh Hóa |
42602 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Quảng Xương tỉnh Thanh Hóa |
42603 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Quảng Xương tỉnh Thanh Hóa |
42604 |
6 |
Thị Trấn Quảng Xương huyện Quảng Xương tỉnh Thanh Hóa |
42606 |
7 |
Xã Quảng Đức huyện Quảng Xương tỉnh Thanh Hóa |
42607 |
8 |
Xã Quảng Giao huyện Quảng Xương tỉnh Thanh Hóa |
42608 |
9 |
Xã Quảng Định huyện Quảng Xương tỉnh Thanh Hóa |
42609 |
10 |
Xã Quảng Tân huyện Quảng Xương tỉnh Thanh Hóa |
42610 |
11 |
Xã Quảng Trạch huyện Quảng Xương tỉnh Thanh Hóa |
42611 |
12 |
Xã Quảng Phong huyện Quảng Xương tỉnh Thanh Hóa |
42612 |
13 |
Xã Quảng Hòa huyện Quảng Xương tỉnh Thanh Hóa |
42613 |
14 |
Xã Quảng Yên huyện Quảng Xương tỉnh Thanh Hóa |
42614 |
15 |
Xã Quảng Long huyện Quảng Xương tỉnh Thanh Hóa |
42615 |
16 |
Xã Quảng Hơp huyện Quảng Xương tỉnh Thanh Hóa |
42616 |
17 |
Xã Quảng Ninh huyện Quảng Xương tỉnh Thanh Hóa |
42617 |
18 |
Xã Quảng Nhân huyện Quảng Xương tỉnh Thanh Hóa |
42618 |
19 |
Xã Quảng Hải huyện Quảng Xương tỉnh Thanh Hóa |
42619 |
20 |
Xã Quảng Lưu huyện Quảng Xương tỉnh Thanh Hóa |
42620 |
21 |
Xã Quảng Bình huyện Quảng Xương tỉnh Thanh Hóa |
42621 |
22 |
Xã Quảng Văn huyện Quảng Xương tỉnh Thanh Hóa |
42622 |
23 |
Xã Quảng Ngọc huyện Quảng Xương tỉnh Thanh Hóa |
42623 |
24 |
Xã Quảng Phúc huyện Quảng Xương tỉnh Thanh Hóa |
42624 |
25 |
Xã Quảng Vọng huyện Quảng Xương tỉnh Thanh Hóa |
42625 |
26 |
Xã Quảng Trường huyện Quảng Xương tỉnh Thanh Hóa |
42626 |
27 |
Xã Quảng Lĩnh huyện Quảng Xương tỉnh Thanh Hóa |
42627 |
28 |
Xã Quảng Lộc huyện Quảng Xương tỉnh Thanh Hóa |
42628 |
29 |
Xã Quảng Thái huyện Quảng Xương tỉnh Thanh Hóa |
42629 |
30 |
Xã Quảng Lơi huyện Quảng Xương tỉnh Thanh Hóa |
42630 |
31 |
Xã Quảng Khê huyện Quảng Xương tỉnh Thanh Hóa |
42631 |
32 |
Xã Quảng Thạch huyện Quảng Xương tỉnh Thanh Hóa |
42632 |
33 |
Xã Quảng Chính huyện Quảng Xương tỉnh Thanh Hóa |
42633 |
34 |
Xã Quảng Trung huyện Quảng Xương tỉnh Thanh Hóa |
42634 |
35 |
Xã Quảng Nham huyện Quảng Xương tỉnh Thanh Hóa |
42635 |
36 |
Bưu Cục Phát Quảng Xương huyện Quảng Xương tỉnh Thanh Hóa |
42650 |
37 |
Bưu Cục Chơ Ghép huyện Quảng Xương tỉnh Thanh Hóa |
42651 |
38 |
Bưu Cục Vân Trinh huyện Quảng Xương tỉnh Thanh Hóa |
42652 |
Mã bưu điện Huyện Tĩnh Gia Thanh Hóa |
||
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Tĩnh Gia Thanh Hóa |
42700 |
2 |
Huyện ủy huyện Tĩnh Gia Thanh Hóa |
42701 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Tĩnh Gia Thanh Hóa |
42702 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Tĩnh Gia Thanh Hóa |
42703 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Tĩnh Gia Thanh Hóa |
42704 |
6 |
Thị Trấn Tĩnh Gia huyện Tĩnh Gia Thanh Hóa |
42706 |
7 |
Xã Hải Hòa huyện Tĩnh Gia Thanh Hóa |
42707 |
8 |
Xã Ninh Hải huyện Tĩnh Gia Thanh Hóa |
42708 |
9 |
Xã Hải Nhân huyện Tĩnh Gia Thanh Hóa |
42709 |
10 |
Xã Định Hải huyện Tĩnh Gia Thanh Hóa |
42710 |
11 |
Xã Hải Lĩnh huyện Tĩnh Gia Thanh Hóa |
42711 |
12 |
Xã Tân Dân huyện Tĩnh Gia Thanh Hóa |
42712 |
13 |
Xã Hải An huyện Tĩnh Gia Thanh Hóa |
42713 |
14 |
Xã Triêu Dương huyện Tĩnh Gia Thanh Hóa |
42714 |
15 |
Xã Hải Ninh huyện Tĩnh Gia Thanh Hóa |
42715 |
16 |
Xã Hải Châu huyện Tĩnh Gia Thanh Hóa |
42716 |
17 |
Xã Thanh Thủy huyện Tĩnh Gia Thanh Hóa |
42717 |
18 |
Xã Thanh Sơn huyện Tĩnh Gia Thanh Hóa |
42718 |
19 |
Xã Ngọc Lĩnh huyện Tĩnh Gia Thanh Hóa |
42719 |
20 |
Xã Anh Sơn huyện Tĩnh Gia Thanh Hóa |
42720 |
21 |
Xã Hùng Sơn huyện Tĩnh Gia Thanh Hóa |
42721 |
22 |
Xã Các Sơn huyện Tĩnh Gia Thanh Hóa |
42722 |
23 |
Xã Phú Sơn huyện Tĩnh Gia Thanh Hóa |
42723 |
24 |
Xã Nguyên Bình huyện Tĩnh Gia Thanh Hóa |
42724 |
25 |
Xã Bình Minh huyện Tĩnh Gia Thanh Hóa |
42725 |
26 |
Xã Hải Thanh huyện Tĩnh Gia Thanh Hóa |
42726 |
27 |
Xã Hải Bình huyện Tĩnh Gia Thanh Hóa |
42727 |
28 |
Xã Xuân Lâm huyện Tĩnh Gia Thanh Hóa |
42728 |
29 |
Xã Phú Lâm huyện Tĩnh Gia Thanh Hóa |
42729 |
30 |
Xã Trúc Lâm huyện Tĩnh Gia Thanh Hóa |
42730 |
31 |
Xã Tùng Lâm huyện Tĩnh Gia Thanh Hóa |
42731 |
32 |
Xã Tân Trường huyện Tĩnh Gia Thanh Hóa |
42732 |
33 |
Xã Mai Lâm huyện Tĩnh Gia Thanh Hóa |
42733 |
34 |
Xã Tĩnh Hải huyện Tĩnh Gia Thanh Hóa |
42734 |
35 |
Xã Hải Yến huyện Tĩnh Gia Thanh Hóa |
42735 |
36 |
Xã Trường Lâm huyện Tĩnh Gia Thanh Hóa |
42736 |
37 |
Xã Hải Thương huyện Tĩnh Gia Thanh Hóa |
42737 |
38 |
Xã Hải Hà huyện Tĩnh Gia Thanh Hóa |
42738 |
39 |
Xã Nghi Sơn huyện Tĩnh Gia Thanh Hóa |
42739 |
43 |
Bưu Cục Phát Tĩnh Gia huyện Tĩnh Gia Thanh Hóa |
42750 |
40 |
Bưu Cục Chơ Kho huyện Tĩnh Gia Thanh Hóa |
42751 |
41 |
Bưu Cục Mai Lâm huyện Tĩnh Gia Thanh Hóa |
42752 |
42 |
Bưu Cục Nghi Sơn huyện Tĩnh Gia Thanh Hóa |
42753 |
Những từ khóa hay tìm trong bài viết :
- mã bưu chính Thanh Hóa
- ma buu dien thanh hoa
- ma buu chinh thanh hoa
Trên đây thì mình đã chia sẻ đến các bạn về mã bưu điện Thanh Hóa kèm theo đó là những thông tin zip code, postal code của huyện, bưu cục này rồi đó. Chúc các bạn có thêm những thông tin hữu ích