Nhiều bạn vẫn đang tìm hiểu về mã bưu điện An Giang sau khi sửa đổi luật là bao nhiêu thì ở một bài viết chia sẻ tổng hợp về mã bưu chính của 63 tỉnh, thành phố trên cả nước nhưng không được chi tiết thì các bạn có thể tham khảo những bài viết dạng như này nhé. Trong bài viết này thì mình sẽ tổng hợp lại chi tiết nhất về mã bưu điện tỉnh An Giang kèm theo đó là các địa điểm như bưu cục, ủy ban… đến các phường, xã và thị trấn, huyện nằm trong Anh giang để các bạn có cái nhìn rõ nhất
Lưu ý : Trước khi vào bài viết chia sẻ về mã bưu điện An Giang theo cập nhật mới nhất của chính phủ Việt Nam bao gồm cấu trúc gồm 5 số hoàn toàn khác nhau, bao gồm:
- 2 ký tự đầu : Đây là phần xác định tên tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương (VD: 90 là mã xác định của An Giang)
- 3 hoặc 4 ký tự đầu tiên : Đây là phần xác định tên quận, huyện và đơn vị hành chính (VD: 900 hoặc 9000 là mã xác định quận, huyện và đơn vị thuộc An Giang)
- 5 ký tự : Đây là phần xác định đối tượng gán mã bưu chính quốc gia (VD: 90001 là mã được quốc gia xác định của ủy ban thành ủy thuộc An Giang)
Xem Nhanh Mục Lục
Mã bưu điện An Giang – Cập Nhật Mới
Trước khi vào bài viết như https://updatemoi.com đã chia sẻ thì các bạn có thể tham khảo qua : Mã bưu điện Việt Nam tại đây
STT |
Đối tượng gán mã |
Mã bưu chính |
---|---|---|
1 |
Bưu Cục Trung tâm tỉnh An Giang |
90000 |
2 |
Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy An Giang |
90001 |
3 |
Ban Tổ chức tỉnh ủy An Giang |
90002 |
4 |
Ban Tuyên giáo tỉnh ủy An Giang |
90003 |
5 |
Ban Dân vận tỉnh ủy An Giang |
90004 |
6 |
Ban Nội chính tỉnh ủy An Giang |
90005 |
7 |
Đảng ủy khối cơ quan An Giang |
90009 |
8 |
Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy An Giang |
90010 |
9 |
Đảng ủy khối doanh nghiệp An Giang |
90011 |
10 |
Báo An Giang An Giang |
90016 |
11 |
Hội đồng nhân dân An Giang |
90021 |
12 |
Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội An Giang |
90030 |
13 |
Tòa án nhân dân tỉnh An Giang |
90035 |
14 |
Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh An Giang |
90036 |
15 |
Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh An Giang |
90040 |
16 |
Sở Công Thương An Giang |
90041 |
17 |
Sở Kế hoạch và Đầu tư An Giang |
90042 |
18 |
Sở Lao động – Thương binh và Xã hội An Giang |
90043 |
19 |
Sở Ngoại vụ An Giang |
90044 |
20 |
Sở Tài chính An Giang |
90045 |
21 |
Sở Thông tin và Truyền thông An Giang |
90046 |
22 |
Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch An Giang |
90047 |
23 |
Công an tỉnh An Giang |
90049 |
24 |
Sở Nội vụ An Giang |
90051 |
25 |
Sở Tư pháp An Giang |
90052 |
26 |
Sở Giáo dục và Đào tạo An Giang |
90053 |
27 |
Sở Giao thông vận tải An Giang |
90054 |
28 |
Sở Khoa học và Công nghệ An Giang |
90055 |
29 |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn An Giang |
90056 |
30 |
Sở Tài nguyên và Môi trường An Giang |
90057 |
31 |
Sở Xây dựng tỉnh An Giang |
90058 |
32 |
Sở Y tế tỉnh An Giang |
90060 |
33 |
Bộ chỉ huy Quân sự tỉnh An Giang |
90061 |
34 |
Ban Dân tộc tỉnh An Giang |
90062 |
35 |
Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh An Giang |
90063 |
36 |
Thanh tra tỉnh An Giang |
90064 |
37 |
Trường chính trị Tôn Đức Thắng tỉnh An Giang |
90065 |
38 |
Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam ở An Giang |
90066 |
39 |
Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh An Giang |
90067 |
40 |
Bảo hiểm xã hội tỉnh An Giang |
90070 |
41 |
Cục Thuế tỉnh An Giang |
90078 |
42 |
Cục Hải quan tỉnh An Giang |
90079 |
43 |
Cục Thống kê tỉnh An Giang |
90080 |
44 |
Kho bạc Nhà nước tỉnh An Giang |
90081 |
45 |
Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật tỉnh An Giang |
90085 |
46 |
Liên hiệp các tổ chức hữu nghị tỉnh An Giang |
90086 |
47 |
Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật tỉnh An Giang |
90087 |
48 |
Liên đoàn Lao động tỉnh An Giang |
90088 |
49 |
Hội Nông dân tỉnh An Giang |
90089 |
50 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh An Giang |
90090 |
51 |
Tỉnh đoàn An Giang |
90091 |
52 |
Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh An Giang |
90092 |
53 |
Hội Cựu chiến binh tỉnh An Giang |
90093 |
|
Mã bưu điện Thành Phố Long Xuyên Tỉnh An Giang |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm thành phố Long Xuyên tỉnh An Giang |
90100 |
2 |
Thành ủy Long Xuyên |
90101 |
3 |
Hội đồng nhân dân Long Xuyên |
90102 |
4 |
Ủy ban nhân dân Long Xuyên |
90103 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc Long Xuyên |
90104 |
6 |
Phường Mỹ Long thành phố Long Xuyên tỉnh An Giang |
90106 |
7 |
Phường Mỹ Bình thành phố Long Xuyên tỉnh An Giang |
90107 |
8 |
Phường Mỹ Xuyên thành phố Long Xuyên tỉnh An Giang |
90108 |
9 |
Phường Mỹ Phước thành phố Long Xuyên tỉnh An Giang |
90109 |
10 |
Phường Mỹ Quý thành phố Long Xuyên tỉnh An Giang |
90110 |
11 |
Xã Mỹ Hoà Hưng thành phố Long Xuyên tỉnh An Giang |
90111 |
12 |
Phường Bình Đức thành phố Long Xuyên tỉnh An Giang |
90112 |
13 |
Phường Bình Khánh thành phố Long Xuyên tỉnh An Giang |
90113 |
14 |
Xã Mỹ Khánh thành phố Long Xuyên tỉnh An Giang |
90114 |
15 |
Phường Mỹ Hòa thành phố Long Xuyên tỉnh An Giang |
90115 |
16 |
Phường Đông Xuyên thành phố Long Xuyên tỉnh An Giang |
90116 |
17 |
Phường Mỹ Thới thành phố Long Xuyên tỉnh An Giang |
90117 |
18 |
Phường Mỹ Thạnh thành phố Long Xuyên tỉnh An Giang |
90118 |
19 |
Bưu cục phát Long Xuyên thành phố Long Xuyên tỉnh An Giang |
90150 |
20 |
Bưu Cục Mỹ Long thành phố Long Xuyên tỉnh An Giang |
90151 |
21 |
Bưu Cục Bắc An Hòa thành phố Long Xuyên tỉnh An Giang |
90152 |
22 |
Bưu Cục Mỹ Quý thành phố Long Xuyên tỉnh An Giang |
90153 |
23 |
Bưu Cục Vàm Cống thành phố Long Xuyên tỉnh An Giang |
90154 |
24 |
Bưu Cục HCC An Giang thành phố Long Xuyên tỉnh An Giang |
90198 |
25 |
Bưu Cục Hệ 1 An Giang thành phố Long Xuyên tỉnh An Giang |
90199 |
|
Mã bưu điện Huyện Chợ Mới Tỉnh An Giang |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Chợ Mới tỉnh An Giang |
90200 |
2 |
Huyện ủy huyện Chợ Mới tỉnh An Giang |
90201 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Chợ Mới tỉnh An Giang |
90202 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Chợ Mới tỉnh An Giang |
90203 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Chợ Mới tỉnh An Giang |
90204 |
6 |
Thị trấn Chợ Mới huyện Chợ Mới tỉnh An Giang |
90206 |
7 |
Xã Kiến An huyện Chợ Mới tỉnh An Giang |
90207 |
8 |
Xã Mỹ Hội Đông huyện Chợ Mới tỉnh An Giang |
90208 |
9 |
Xã Nhơn Mỹ huyện Chợ Mới tỉnh An Giang |
90209 |
10 |
Xã Kiến Thành huyện Chợ Mới tỉnh An Giang |
90210 |
11 |
Xã Long Điền B huyện Chợ Mới tỉnh An Giang |
90211 |
12 |
Xã Long Điền A huyện Chợ Mới tỉnh An Giang |
90212 |
13 |
Thị Trấn Mỹ Luông huyện Chợ Mới tỉnh An Giang |
90213 |
14 |
Xã Tấn Mỹ huyện Chợ Mới tỉnh An Giang |
90214 |
15 |
Xã Mỹ Hiệp huyện Chợ Mới tỉnh An Giang |
90215 |
16 |
Xã Mỹ An huyện Chợ Mới tỉnh An Giang |
90216 |
17 |
Xã Long Kiến huyện Chợ Mới tỉnh An Giang |
90217 |
18 |
Xã Long Giang huyện Chợ Mới tỉnh An Giang |
90218 |
19 |
Xã An Thạnh Trung huyện Chợ Mới tỉnh An Giang |
90219 |
20 |
Xã Bình Phước Xuân huyện Chợ Mới tỉnh An Giang |
90220 |
21 |
Xã Hội An huyện Chợ Mới tỉnh An Giang |
90221 |
22 |
Xã Hòa Bình huyện Chợ Mới tỉnh An Giang |
90222 |
23 |
Xã Hòa An huyện Chợ Mới tỉnh An Giang |
90223 |
24 |
Bưu cục phát Chợ Mới huyện Chợ Mới tỉnh An Giang |
90250 |
25 |
Bưu Cục Mỹ Luông huyện Chợ Mới tỉnh An Giang |
90251 |
26 |
Bưu điện văn hóa xã Vàm Nao huyện Chợ Mới tỉnh An Giang |
90252 |
27 |
Bưu điện văn hóa xã Hội An huyện Chợ Mới tỉnh An Giang |
90253 |
28 |
Bưu điện văn hóa xã Bắc An Hòa huyện Chợ Mới tỉnh An Giang |
90254 |
|
Mã bưu điện Huyện Phú Tân Tỉnh An Giang |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Phú Tân tỉnh An Giang |
90300 |
2 |
Huyện ủy huyện Phú Tân tỉnh An Giang |
90301 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Phú Tân tỉnh An Giang |
90302 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Phú Tân tỉnh An Giang |
90303 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Phú Tân tỉnh An Giang |
90304 |
6 |
Thị Trấn Phú Mỹ huyện Phú Tân tỉnh An Giang |
90306 |
7 |
Xã Phú Thọ huyện Phú Tân tỉnh An Giang |
90307 |
8 |
Xã Phú An huyện Phú Tân tỉnh An Giang |
90308 |
9 |
Xã Phú Thạnh huyện Phú Tân tỉnh An Giang |
90309 |
10 |
Thị Trấn Chợ Vàm huyện Phú Tân tỉnh An Giang |
90310 |
11 |
Xã Phú Lâm huyện Phú Tân tỉnh An Giang |
90311 |
12 |
Xã Long Hoà huyện Phú Tân tỉnh An Giang |
90312 |
13 |
Xã Phú Long huyện Phú Tân tỉnh An Giang |
90313 |
14 |
Xã Phú Hiệp huyện Phú Tân tỉnh An Giang |
90314 |
15 |
Xã Hoà Lạc huyện Phú Tân tỉnh An Giang |
90315 |
16 |
Xã Phú Thành huyện Phú Tân tỉnh An Giang |
90316 |
17 |
Xã Phú Xuân huyện Phú Tân tỉnh An Giang |
90317 |
18 |
Xã Hiệp Xương huyện Phú Tân tỉnh An Giang |
90318 |
19 |
Xã Phú Bình huyện Phú Tân tỉnh An Giang |
90319 |
20 |
Xã Bình Thạnh Đông huyện Phú Tân tỉnh An Giang |
90320 |
21 |
Xã Phú Hưng huyện Phú Tân tỉnh An Giang |
90321 |
22 |
Xã Tân Hòa huyện Phú Tân tỉnh An Giang |
90322 |
23 |
Xã Tân Trung huyện Phú Tân tỉnh An Giang |
90323 |
24 |
Bưu cục phát Phú Tân huyện Phú Tân tỉnh An Giang |
90350 |
|
Mã bưu điện Thị Xã Tân Châu tỉnh An Giang |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm thị xã Tân Châu |
90400 |
2 |
Thị ủy thị xã Tân Châu tỉnh An Giang |
90401 |
3 |
Hội đồng nhân dân thị xã Tân Châu tỉnh An Giang |
90402 |
4 |
Ủy ban nhân dân thị xã Tân Châu tỉnh An Giang |
90403 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thị xã Tân Châu tỉnh An Giang |
90404 |
6 |
Phường Long Thạnh thị xã Tân Châu tỉnh An Giang |
90406 |
7 |
Phường Long Hưng thị xã Tân Châu tỉnh An Giang |
90407 |
8 |
Phường Long Châu thị xã Tân Châu tỉnh An Giang |
90408 |
9 |
Xã Vĩnh Hòa thị xã Tân Châu tỉnh An Giang |
90409 |
10 |
Xã Vĩnh Xương thị xã Tân Châu tỉnh An Giang |
90410 |
11 |
Xã Phú Lộc thị xã Tân Châu tỉnh An Giang |
90411 |
12 |
Xã Tân Thạnh thị xã Tân Châu tỉnh An Giang |
90412 |
13 |
Xã Tân An thị xã Tân Châu tỉnh An Giang |
90413 |
14 |
Xã Long An thị xã Tân Châu tỉnh An Giang |
90414 |
15 |
Xã Châu Phong thị xã Tân Châu tỉnh An Giang |
90415 |
16 |
Xã Lê Chánh thị xã Tân Châu tỉnh An Giang |
90416 |
17 |
Xã Phú Vĩnh thị xã Tân Châu tỉnh An Giang |
90417 |
18 |
Phường Long Phú thị xã Tân Châu tỉnh An Giang |
90418 |
19 |
Phường Long Sơn thị xã Tân Châu tỉnh An Giang |
90419 |
20 |
Bưu cục phát Tân Châu thị xã Tân Châu tỉnh An Giang |
90425 |
21 |
Bưu điện văn hóa xã Phú Hiệp thị xã Tân Châu tỉnh An Giang |
90426 |
|
Mã bưu điện Huyện An Phú tỉnh An Giang |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện An Phú tỉnh An Giang |
90450 |
2 |
Huyện ủy huyện An Phú tỉnh An Giang |
90451 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện An Phú tỉnh An Giang |
90452 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện An Phú tỉnh An Giang |
90453 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện An Phú tỉnh An Giang |
90454 |
6 |
Thị Trấn An Phú huyện An Phú tỉnh An Giang |
90456 |
7 |
Xã Vĩnh Lộc huyện An Phú tỉnh An Giang |
90457 |
8 |
Xã Phú Hữu huyện An Phú tỉnh An Giang |
90458 |
9 |
Xã Khánh An huyện An Phú tỉnh An Giang |
90459 |
10 |
Thị Trấn Long Bình huyện An Phú tỉnh An Giang |
90460 |
11 |
Xã Khánh Bình huyện An Phú tỉnh An Giang |
90461 |
12 |
Xã Nhơn Hội huyện An Phú tỉnh An Giang |
90462 |
13 |
Xã Quốc Thái huyện An Phú tỉnh An Giang |
90463 |
14 |
Xã Phước Hưng huyện An Phú tỉnh An Giang |
90464 |
15 |
Xã Phú Hội huyện An Phú tỉnh An Giang |
90465 |
16 |
Xã Vĩnh Hội Đông huyện An Phú tỉnh An Giang |
90466 |
17 |
Xã Đa Phước huyện An Phú tỉnh An Giang |
90467 |
18 |
Xã Vĩnh Trường huyện An Phú tỉnh An Giang |
90468 |
19 |
Xã Vĩnh Hậu huyện An Phú tỉnh An Giang |
90469 |
20 |
Bưu cục phát An Phú huyện An Phú tỉnh An Giang |
90475 |
21 |
Bưu Cục Long Bình huyện An Phú tỉnh An Giang |
90476 |
22 |
Bưu Cục Quốc Thái huyện An Phú tỉnh An Giang |
90477 |
23 |
Bưu điện văn hóa xã Phú Lộc huyện An Phú tỉnh An Giang |
90478 |
|
Mã bưu điện Thành Phố Châu Đốc tỉnh An Giang |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm thành phố Châu Đốc tỉnh An Giang |
90500 |
2 |
Thành ủy thành phố Châu Đốc tỉnh An Giang |
90501 |
3 |
Hội đồng nhân dân thành phố Châu Đốc tỉnh An Giang |
90502 |
4 |
Ủy ban nhân dân thành phố Châu Đốc tỉnh An Giang |
90503 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thành phố Châu Đốc tỉnh An Giang |
90504 |
6 |
Phường Châu Phú B thành phố Châu Đốc tỉnh An Giang |
90506 |
7 |
Phường Châu Phú A thành phố Châu Đốc tỉnh An Giang |
90507 |
8 |
Phường Vĩnh Ngươn thành phố Châu Đốc tỉnh An Giang |
90508 |
9 |
Xã Vĩnh Tế thành phố Châu Đốc tỉnh An Giang |
90509 |
10 |
Phường Núi Sam thành phố Châu Đốc tỉnh An Giang |
90510 |
11 |
Xã Vĩnh Châu thành phố Châu Đốc tỉnh An Giang |
90511 |
12 |
Phường Vĩnh Mỹ thành phố Châu Đốc tỉnh An Giang |
90512 |
13 |
BCP. Châu Đốc thành phố Châu Đốc tỉnh An Giang |
90550 |
14 |
Bưu Cục Núi Sam thành phố Châu Đốc tỉnh An Giang |
90551 |
15 |
Bưu Cục Châu Long thành phố Châu Đốc tỉnh An Giang |
90552 |
|
Mã bưu điện Huyện Châu Phú tỉnh An Giang |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Châu Phú tỉnh An Giang |
90600 |
2 |
Huyện ủy huyện Châu Phú tỉnh An Giang |
90601 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Châu Phú tỉnh An Giang |
90602 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Châu Phú tỉnh An Giang |
90603 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Châu Phú tỉnh An Giang |
90604 |
6 |
Thị Trấn Cái Dầu huyện Châu Phú tỉnh An Giang |
90606 |
7 |
Xã Vĩnh Thạnh Trung huyện Châu Phú tỉnh An Giang |
90607 |
8 |
Xã Mỹ Phú huyện Châu Phú tỉnh An Giang |
90608 |
9 |
Xã Khánh Hòa huyện Châu Phú tỉnh An Giang |
90609 |
10 |
Xã Mỹ Đức huyện Châu Phú tỉnh An Giang |
90610 |
11 |
Xã Ô Long Vĩ huyện Châu Phú tỉnh An Giang |
90611 |
12 |
Xã Đào Hữu Cảnh huyện Châu Phú tỉnh An Giang |
90612 |
13 |
Xã Thạnh Mỹ Tây huyện Châu Phú tỉnh An Giang |
90613 |
14 |
Xã Bình Phú huyện Châu Phú tỉnh An Giang |
90614 |
15 |
Xã Bình Long huyện Châu Phú tỉnh An Giang |
90615 |
16 |
Xã Bình Chánh huyện Châu Phú tỉnh An Giang |
90616 |
17 |
Xã Bình Mỹ huyện Châu Phú tỉnh An Giang |
90617 |
18 |
Xã Bình Thủy huyện Châu Phú tỉnh An Giang |
90618 |
19 |
Bưu cục phát Châu Phú huyện Châu Phú tỉnh An Giang |
90650 |
|
Mã bưu điện Huyện Tịnh Biên tỉnh An Giang |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Tịnh Biên tỉnh An Giang |
90700 |
2 |
Huyện ủy huyện Tịnh Biên tỉnh An Giang |
90701 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Tịnh Biên tỉnh An Giang |
90702 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Tịnh Biên tỉnh An Giang |
90703 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Tịnh Biên tỉnh An Giang |
90704 |
6 |
Thị Trấn Tịnh Biên huyện Tịnh Biên tỉnh An Giang |
90706 |
7 |
Xã An Nông huyện Tịnh Biên tỉnh An Giang |
90707 |
8 |
Xã An Cư huyện Tịnh Biên tỉnh An Giang |
90708 |
9 |
Xã An Phú huyện Tịnh Biên tỉnh An Giang |
90709 |
10 |
Xã Nhơn Hưng huyện Tịnh Biên tỉnh An Giang |
90710 |
11 |
Thị Trấn Nhà Bàng huyện Tịnh Biên tỉnh An Giang |
90711 |
12 |
Xã Thới Sơn huyện Tịnh Biên tỉnh An Giang |
90712 |
13 |
Xã Văn Giáo huyện Tịnh Biên tỉnh An Giang |
90713 |
14 |
Xã Vĩnh Trung huyện Tịnh Biên tỉnh An Giang |
90714 |
15 |
Thị Trấn Chi Lăng huyện Tịnh Biên tỉnh An Giang |
90715 |
16 |
Xã Núi Voi huyện Tịnh Biên tỉnh An Giang |
90716 |
17 |
Xã Tân Lợi huyện Tịnh Biên tỉnh An Giang |
90717 |
18 |
Xã An Hảo huyện Tịnh Biên tỉnh An Giang |
90718 |
19 |
Xã Tân Lập huyện Tịnh Biên tỉnh An Giang |
90719 |
20 |
Bưu cục phát Tịnh Biên huyện Tịnh Biên tỉnh An Giang |
90750 |
21 |
Bưu cục Chi Lăng huyện Tịnh Biên tỉnh An Giang |
90751 |
22 |
Bưu cục Xuân Tô huyện Tịnh Biên tỉnh An Giang |
90752 |
|
Mã bưu điện Huyện Tri Tôn tỉnh An Giang |
|
1 |
Bưu cục Trung tâm huyện Tri Tôn tỉnh An Giang |
90800 |
2 |
Huyện ủy huyện Tri Tôn tỉnh An Giang |
90801 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Tri Tôn tỉnh An Giang |
90802 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Tri Tôn tỉnh An Giang |
90803 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Tri Tôn tỉnh An Giang |
90804 |
6 |
Thị Trấn Tri Tôn huyện Tri Tôn tỉnh An Giang |
90806 |
7 |
Xã Châu Lăng huyện Tri Tôn tỉnh An Giang |
90807 |
8 |
Xã Lê Trì huyện Tri Tôn tỉnh An Giang |
90808 |
9 |
Thị Trấn Ba Chúc huyện Tri Tôn tỉnh An Giang |
90809 |
10 |
Xã Lạc Quới huyện Tri Tôn tỉnh An Giang |
90810 |
11 |
Xã Vĩnh Gia huyện Tri Tôn tỉnh An Giang |
90811 |
12 |
Xã Vĩnh Phước huyện Tri Tôn tỉnh An Giang |
90812 |
13 |
Xã Lương An Trà huyện Tri Tôn tỉnh An Giang |
90813 |
14 |
Xã Lương Phi huyện Tri Tôn tỉnh An Giang |
90814 |
15 |
Xã An Tức huyện Tri Tôn tỉnh An Giang |
90815 |
16 |
Xã Núi Tô huyện Tri Tôn tỉnh An Giang |
90816 |
17 |
Xã Ô Lâm huyện Tri Tôn tỉnh An Giang |
90817 |
18 |
Xã Cô Tô huyện Tri Tôn tỉnh An Giang |
90818 |
19 |
Xã Tà Đảnh huyện Tri Tôn tỉnh An Giang |
90819 |
20 |
Xã Tân Tuyến huyện Tri Tôn tỉnh An Giang |
90820 |
21 |
Bưu cục phát Tri Tôn huyện Tri Tôn tỉnh An Giang |
90850 |
22 |
Bưu điện văn hóa xã Ba Chúc huyện Tri Tôn tỉnh An Giang |
90851 |
|
Mã bưu điện Huyện Châu Thành tỉnh An Giang |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Châu Thành tỉnh An Giang |
90900 |
2 |
Huyện ủy huyện Châu Thành tỉnh An Giang |
90901 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Châu Thành tỉnh An Giang |
90902 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Châu Thành tỉnh An Giang |
90903 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Châu Thành tỉnh An Giang |
90904 |
6 |
Thị Trấn An Châu huyện Châu Thành tỉnh An Giang |
90906 |
7 |
Xã Bình Thạnh huyện Châu Thành tỉnh An Giang |
90907 |
8 |
Xã Bình Hòa huyện Châu Thành tỉnh An Giang |
90908 |
9 |
Xã An Hòa huyện Châu Thành tỉnh An Giang |
90909 |
10 |
Xã Cần Đăng huyện Châu Thành tỉnh An Giang |
90910 |
11 |
Xã Vĩnh Hanh huyện Châu Thành tỉnh An Giang |
90911 |
12 |
Xã Vĩnh Bình huyện Châu Thành tỉnh An Giang |
90912 |
13 |
Xã Vĩnh An huyện Châu Thành tỉnh An Giang |
90913 |
14 |
Xã Tân Phú huyện Châu Thành tỉnh An Giang |
90914 |
15 |
Xã Vĩnh Nhuận huyện Châu Thành tỉnh An Giang |
90915 |
16 |
Xã Vĩnh Lợi huyện Châu Thành tỉnh An Giang |
90916 |
17 |
Xã Hòa Bình Thạnh huyện Châu Thành tỉnh An Giang |
90917 |
18 |
Xã Vĩnh Thành huyện Châu Thành tỉnh An Giang |
90918 |
19 |
Bưu cục phát Châu Thành huyện Châu Thành tỉnh An Giang |
90925 |
|
Mã bưu điện Huyện Thoại Sơn tỉnh An Giang |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Thoại Sơn tỉnh An Giang |
90950 |
2 |
Huyện ủy huyện Thoại Sơn tỉnh An Giang |
90951 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Thoại Sơn tỉnh An Giang |
90952 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Thoại Sơn tỉnh An Giang |
90953 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Thoại Sơn tỉnh An Giang |
90954 |
6 |
Thị Trấn Núi Sập huyện Thoại Sơn tỉnh An Giang |
90956 |
7 |
Xã Định Thành huyện Thoại Sơn tỉnh An Giang |
90957 |
8 |
Xã Vĩnh Khánh huyện Thoại Sơn tỉnh An Giang |
90958 |
9 |
Xã Vĩnh Chánh huyện Thoại Sơn tỉnh An Giang |
90959 |
10 |
Xã Phú Thuận huyện Thoại Sơn tỉnh An Giang |
90960 |
11 |
Thị Trấn Phú Hoà huyện Thoại Sơn tỉnh An Giang |
90961 |
12 |
Xã Vĩnh Trạch huyện Thoại Sơn tỉnh An Giang |
90962 |
13 |
Xã Định Mỹ huyện Thoại Sơn tỉnh An Giang |
90963 |
14 |
Xã Mỹ Phú Đông huyện Thoại Sơn tỉnh An Giang |
90964 |
15 |
Xã Vĩnh Phú huyện Thoại Sơn tỉnh An Giang |
90965 |
16 |
Xã Tây Phú huyện Thoại Sơn tỉnh An Giang |
90966 |
17 |
Xã An Bình huyện Thoại Sơn tỉnh An Giang |
90967 |
18 |
Xã Vọng Thê huyện Thoại Sơn tỉnh An Giang |
90968 |
19 |
Thị Trấn Óc Eo huyện Thoại Sơn tỉnh An Giang |
90969 |
20 |
Xã Vọng Đông huyện Thoại Sơn tỉnh An Giang |
90970 |
21 |
Xã Thoại Giang huyện Thoại Sơn tỉnh An Giang |
90971 |
22 |
Xã Bình Thành huyện Thoại Sơn tỉnh An Giang |
90972 |
23 |
Bưu cục phát Thoại Sơn huyện Thoại Sơn tỉnh An Giang |
90975 |
24 |
Bưu cục Vọng Thê huyện Thoại Sơn tỉnh An Giang |
90976 |
25 |
Bưu cục Phú Hòa huyện Thoại Sơn tỉnh An Giang |
90977 |
Những từ khóa hay tìm trong bài viết :
- mã zip an giang
- mã bưu chính an giang
- mã bưu điện an giang
- zip code an giang
- postal code an giang
- postcode an giang
Như vậy thì ở trên đây mình đã chia sẻ đến cho các bạn về tất cả các mã bưu điện An giang cho những bạn nào đang tìm kiếm được biết gồm phường, xã, thị trấn, huyện… rồi đó. Chúc các bạn có thêm thông tin hữu ích