Mã bưu điện Bắc Giang có năm chữ số được cập nhật mới nhất theo nhà nước Việt Nam, 26000 là mã của tỉnh này với hai ký tự đầu tiên là xác định tỉnh thuộc trung ương những số tiếp theo xác định quận, huyện và các đơn vị tương đương. Ngoài ra, ở để chuyển thư và bưu phẩm nhanh thì thường người gửi cần điền đúng mã zipcode, postal code về địa phương có mã bưu chính chính xác nên trong bài viết này mình xin được chia sẻ đến các bạn những thông tin chi tiết nhất về phần này ở phía bên dưới đây
Lưu ý : Trước khi vào bài viết chia sẻ về mã bưu điện Bắc Giang theo cập nhật mới nhất của chính phủ Việt Nam bao gồm cấu trúc gồm 5 số hoàn toàn khác nhau, bao gồm:
- 2 ký tự đầu : Đây là phần xác định tên tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương (VD: 26 là mã xác định của Bắc Giang)
- 3 hoặc 4 ký tự đầu tiên : Đây là phần xác định tên quận, huyện và đơn vị hành chính (VD: 260 hoặc 2600 là mã xác định quận, huyện và đơn vị thuộc Bắc Giang)
- 5 ký tự : Đây là phần xác định đối tượng gán mã bưu chính quốc gia (VD: 26001 là mã được quốc gia xác định của ủy ban thành ủy thuộc Bắc Giang)
Xem Nhanh Mục Lục
Mã bưu điện Bắc Giang – Cập Nhật Mới
- Xem thêm : Mã bưu điện của 63 tỉnh thành
STT |
Đối tượng gán mã |
Mã bưu chính |
---|---|---|
|
Mã bưu chính Bắc Giang |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm tỉnh Bắc Giang |
26000 |
2 |
Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy tỉnh Bắc Giang |
26001 |
3 |
Ban Tổ chức tỉnh ủy tỉnh Bắc Giang |
26002 |
4 |
Ban Tuyên giáo tỉnh ủy tỉnh Bắc Giang |
26003 |
5 |
Ban Dân vận tỉnh ủy tỉnh Bắc Giang |
26004 |
6 |
Ban Nội chính tỉnh ủy tỉnh Bắc Giang |
26005 |
7 |
Đảng ủy khối cơ quan tỉnh Bắc Giang |
26009 |
8 |
Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy tỉnh Bắc Giang |
26010 |
9 |
Đảng ủy khối doanh nghiệp tỉnh Bắc Giang |
26011 |
10 |
Báo Bắc Giang tỉnh Bắc Giang |
26016 |
11 |
Hội đồng nhân dân tỉnh Bắc Giang |
26021 |
12 |
Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội tỉnh Bắc Giang |
26030 |
13 |
Tòa án nhân dân tỉnh tỉnh Bắc Giang |
26035 |
14 |
Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh tỉnh Bắc Giang |
26036 |
15 |
Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh Bắc Giang |
26040 |
16 |
Sở Công Thương tỉnh Bắc Giang |
26041 |
17 |
Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Bắc Giang |
26042 |
18 |
Sở Lao động – Thương binh và Xã hội tỉnh Bắc Giang |
26043 |
19 |
Sở Ngoại vụ tỉnh Bắc Giang |
26044 |
20 |
Sở Tài chính tỉnh Bắc Giang |
26045 |
21 |
Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Bắc Giang |
26046 |
22 |
Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch tỉnh Bắc Giang |
26047 |
23 |
Công an tỉnh tỉnh Bắc Giang |
26049 |
24 |
Sở Nội vụ tỉnh Bắc Giang |
26051 |
25 |
Sở Tư pháp tỉnh Bắc Giang |
26052 |
26 |
Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Bắc Giang |
26053 |
27 |
Sở Giao thông vận tải tỉnh Bắc Giang |
26054 |
28 |
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bắc Giang |
26055 |
29 |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bắc Giang |
26056 |
30 |
Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Bắc Giang |
26057 |
31 |
Sở Xây dựng tỉnh Bắc Giang |
26058 |
32 |
Sở Y tế tỉnh Bắc Giang |
26060 |
33 |
Bộ chỉ huy Quân sự tỉnh Bắc Giang |
26061 |
34 |
Ban Dân tộc tỉnh Bắc Giang |
26062 |
35 |
Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh tỉnh Bắc Giang |
26063 |
36 |
Thanh tra tỉnh tỉnh Bắc Giang |
26064 |
37 |
Trường chính trị tỉnh tỉnh Bắc Giang |
26065 |
38 |
Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam tỉnh Bắc Giang |
26066 |
39 |
Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh tỉnh Bắc Giang |
26067 |
40 |
Bảo hiểm xã hội tỉnh tỉnh Bắc Giang |
26070 |
41 |
Cục Thuế tỉnh Bắc Giang |
26078 |
42 |
Cục Hải quan tỉnh Bắc Giang |
26079 |
43 |
Cục Thống kê tỉnh Bắc Giang |
26080 |
44 |
Kho bạc Nhà nước tỉnh tỉnh Bắc Giang |
26081 |
45 |
Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật tỉnh Bắc Giang |
26085 |
46 |
Liên hiệp các tổ chức hữu nghị tỉnh Bắc Giang |
26086 |
47 |
Hội Văn học nghệ thuật tỉnh Bắc Giang |
26087 |
48 |
Liên đoàn Lao động tỉnh tỉnh Bắc Giang |
26088 |
49 |
Hội Nông dân tỉnh tỉnh Bắc Giang |
26089 |
50 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh tỉnh Bắc Giang |
26090 |
51 |
Tỉnh Đoàn tỉnh Bắc Giang |
26091 |
52 |
Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh tỉnh Bắc Giang |
26092 |
53 |
Hội Cựu chiến binh tỉnh tỉnh Bắc Giang |
26093 |
|
Mã bưu điện Thành phố Bắc Giang tỉnh Bắc Giang |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm thành phố Bắc Giang tỉnh Bắc Giang |
26100 |
2 |
Thành ủy thành phố Bắc Giang tỉnh Bắc Giang |
26101 |
3 |
Hội đồng nhân dân thành phố Bắc Giang tỉnh Bắc Giang |
26102 |
4 |
Ủy ban nhân dân thành phố Bắc Giang tỉnh Bắc Giang |
26103 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thành phố Bắc Giang tỉnh Bắc Giang |
26104 |
6 |
Phường Trần Phú thành phố Bắc Giang tỉnh Bắc Giang |
26106 |
7 |
Phường Ngô Quyền thành phố Bắc Giang tỉnh Bắc Giang |
26107 |
8 |
Phường Xương Giang thành phố Bắc Giang tỉnh Bắc Giang |
26108 |
9 |
Phường Thọ Xương thành phố Bắc Giang tỉnh Bắc Giang |
26109 |
10 |
Phường Trần Nguyên Hãn thành phố Bắc Giang tỉnh Bắc Giang |
26110 |
11 |
Phường Mỹ Độ thành phố Bắc Giang tỉnh Bắc Giang |
26111 |
12 |
Xã Song Mai thành phố Bắc Giang tỉnh Bắc Giang |
26112 |
13 |
Phường Đa Mai thành phố Bắc Giang tỉnh Bắc Giang |
26113 |
14 |
Xã Tân Mỹ thành phố Bắc Giang tỉnh Bắc Giang |
26114 |
15 |
Xã Song Khê thành phố Bắc Giang tỉnh Bắc Giang |
26115 |
16 |
Xã Đồng Sơn thành phố Bắc Giang tỉnh Bắc Giang |
26116 |
17 |
Xã Tân Tiến thành phố Bắc Giang tỉnh Bắc Giang |
26117 |
18 |
Phường Lê Lợi thành phố Bắc Giang tỉnh Bắc Giang |
26118 |
19 |
Phường Hoàng Văn Thụ thành phố Bắc Giang tỉnh Bắc Giang |
26119 |
20 |
Phường Dĩnh Kế thành phố Bắc Giang tỉnh Bắc Giang |
26120 |
21 |
Xã Dĩnh Trì thành phố Bắc Giang tỉnh Bắc Giang |
26121 |
22 |
Bưu Cục Phát Bắc Giang thành phố Bắc Giang tỉnh Bắc Giang |
26130 |
23 |
Bưu Cục Dĩnh Kế thành phố Bắc Giang tỉnh Bắc Giang |
26131 |
24 |
Bưu Cục Nguyễn Văn Cừ thành phố Bắc Giang tỉnh Bắc Giang |
26132 |
25 |
Bưu Cục Xương Giang thành phố Bắc Giang tỉnh Bắc Giang |
26133 |
26 |
Bưu Cục HCC Bắc Giang thành phố Bắc Giang tỉnh Bắc Giang |
26148 |
27 |
Bưu Cục Hệ 1 Bắc Giang thành phố Bắc Giang tỉnh Bắc Giang |
26149 |
|
Mã bưu điện Huyện Việt Yên tỉnh Bắc Giang |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Việt Yên tỉnh Bắc Giang |
26150 |
2 |
Huyện ủy huyện Việt Yên tỉnh Bắc Giang |
26151 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Việt Yên tỉnh Bắc Giang |
26152 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Việt Yên tỉnh Bắc Giang |
26153 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Việt Yên tỉnh Bắc Giang |
26154 |
6 |
Thị Trấn Bích Động huyện Việt Yên tỉnh Bắc Giang |
26156 |
7 |
Xã Nghĩa Trung huyện Việt Yên tỉnh Bắc Giang |
26157 |
8 |
Xã Minh Đức huyện Việt Yên tỉnh Bắc Giang |
26158 |
9 |
Xã Thượng Lan huyện Việt Yên tỉnh Bắc Giang |
26159 |
10 |
Xã Việt Tiến huyện Việt Yên tỉnh Bắc Giang |
26160 |
11 |
Xã Hương Mai huyện Việt Yên tỉnh Bắc Giang |
26161 |
12 |
Xã Tự Lạn huyện Việt Yên tỉnh Bắc Giang |
26162 |
13 |
Xã Bích Sơn huyện Việt Yên tỉnh Bắc Giang |
26163 |
14 |
Xã Trung Sơn huyện Việt Yên tỉnh Bắc Giang |
26164 |
15 |
Xã Tiên Sơn huyện Việt Yên tỉnh Bắc Giang |
26165 |
16 |
Xã Vân Hà huyện Việt Yên tỉnh Bắc Giang |
26166 |
17 |
Xã Ninh Sơn huyện Việt Yên tỉnh Bắc Giang |
26167 |
18 |
Xã Quảng Minh huyện Việt Yên tỉnh Bắc Giang |
26168 |
19 |
Thị Trấn Nếnh huyện Việt Yên tỉnh Bắc Giang |
26169 |
20 |
Xã Quang Châu huyện Việt Yên tỉnh Bắc Giang |
26170 |
21 |
Xã Vân Trung huyện Việt Yên tỉnh Bắc Giang |
26171 |
22 |
Xã Hoàng Ninh huyện Việt Yên tỉnh Bắc Giang |
26172 |
23 |
Xã Tăng Tiến huyện Việt Yên tỉnh Bắc Giang |
26173 |
24 |
Xã Hồng Thái huyện Việt Yên tỉnh Bắc Giang |
26174 |
25 |
Bưu Cục Phát Việt Yên huyện Việt Yên tỉnh Bắc Giang |
26180 |
26 |
Bưu Cục KCN Đình Trám huyện Việt Yên tỉnh Bắc Giang |
26181 |
27 |
Bưu Cục Sen Hồ huyện Việt Yên tỉnh Bắc Giang |
26182 |
28 |
Bưu Cục Hồng Thái huyện Việt Yên tỉnh Bắc Giang |
26183 |
|
Mã bưu điện Huyện Yên Dũng tỉnh Bắc Giang |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Yên Dũng tỉnh Bắc Giang |
26200 |
2 |
Huyện ủy huyện Yên Dũng tỉnh Bắc Giang |
26201 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Yên Dũng tỉnh Bắc Giang |
26202 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Yên Dũng tỉnh Bắc Giang |
26203 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Yên Dũng tỉnh Bắc Giang |
26204 |
6 |
Thị Trấn Neo huyện Yên Dũng tỉnh Bắc Giang |
26206 |
7 |
Xã Cảnh Thụy huyện Yên Dũng tỉnh Bắc Giang |
26207 |
8 |
Xã Tiến Dũng huyện Yên Dũng tỉnh Bắc Giang |
26208 |
9 |
Xã Lãng Sơn huyện Yên Dũng tỉnh Bắc Giang |
26209 |
10 |
Xã Đức Giang huyện Yên Dũng tỉnh Bắc Giang |
26210 |
11 |
Xã Trí Yên huyện Yên Dũng tỉnh Bắc Giang |
26211 |
12 |
Xã Quỳnh Sơn huyện Yên Dũng tỉnh Bắc Giang |
26212 |
13 |
Xã Lão Hộ huyện Yên Dũng tỉnh Bắc Giang |
26213 |
14 |
Xã Tân An huyện Yên Dũng tỉnh Bắc Giang |
26214 |
15 |
Thị Trấn Tân Dân huyện Yên Dũng tỉnh Bắc Giang |
26215 |
16 |
Xã Hương Gián huyện Yên Dũng tỉnh Bắc Giang |
26216 |
17 |
Xã Xuân Phú huyện Yên Dũng tỉnh Bắc Giang |
26217 |
18 |
Xã Tân Liễu huyện Yên Dũng tỉnh Bắc Giang |
26218 |
19 |
Xã Tiền Phong huyện Yên Dũng tỉnh Bắc Giang |
26219 |
20 |
Xã Nội Hoàng huyện Yên Dũng tỉnh Bắc Giang |
26220 |
21 |
Xã Yên Lư huyện Yên Dũng tỉnh Bắc Giang |
26221 |
22 |
Xã Nham Sơn huyện Yên Dũng tỉnh Bắc Giang |
26222 |
23 |
Xã Thắng Cương huyện Yên Dũng tỉnh Bắc Giang |
26223 |
24 |
Xã Tư Mại huyện Yên Dũng tỉnh Bắc Giang |
26224 |
25 |
Xã Đồng Phúc huyện Yên Dũng tỉnh Bắc Giang |
26225 |
26 |
Xã Đồng Việt huyện Yên Dũng tỉnh Bắc Giang |
26226 |
27 |
Bưu Cục Phát Yên Dũng huyện Yên Dũng tỉnh Bắc Giang |
26250 |
28 |
Bưu Cục Nham Biền huyện Yên Dũng tỉnh Bắc Giang |
26251 |
29 |
Bưu Cục Thanh Vân huyện Yên Dũng tỉnh Bắc Giang |
26252 |
30 |
Bưu Cục Chợ Quỳnh huyện Yên Dũng tỉnh Bắc Giang |
26253 |
31 |
Bưu Cục Tân Dân huyện Yên Dũng tỉnh Bắc Giang |
26254 |
|
Mã bưu điện Huyện Lục Nam tỉnh Bắc Giang |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Lục Nam tỉnh Bắc Giang |
26300 |
2 |
Huyện ủy huyện Lục Nam tỉnh Bắc Giang |
26301 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Lục Nam tỉnh Bắc Giang |
26302 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Lục Nam tỉnh Bắc Giang |
26303 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Lục Nam tỉnh Bắc Giang |
26304 |
6 |
Thị Trấn Đồi Ngô huyện Lục Nam tỉnh Bắc Giang |
26306 |
7 |
Xã Tiên Hưng huyện Lục Nam tỉnh Bắc Giang |
26307 |
8 |
Xã Tiên Nha huyện Lục Nam tỉnh Bắc Giang |
26308 |
9 |
Xã Đông Hưng huyện Lục Nam tỉnh Bắc Giang |
26309 |
10 |
Xã Đông Phú huyện Lục Nam tỉnh Bắc Giang |
26310 |
11 |
Xã Tam Dị huyện Lục Nam tỉnh Bắc Giang |
26311 |
12 |
Xã Bảo Sơn huyện Lục Nam tỉnh Bắc Giang |
26312 |
13 |
Xã Bảo Đài huyện Lục Nam tỉnh Bắc Giang |
26313 |
14 |
Xã Thanh Lâm huyện Lục Nam tỉnh Bắc Giang |
26314 |
15 |
Xã Phương Sơn huyện Lục Nam tỉnh Bắc Giang |
26315 |
16 |
Xã Chu Điện huyện Lục Nam tỉnh Bắc Giang |
26316 |
17 |
Xã Lan Mẫu huyện Lục Nam tỉnh Bắc Giang |
26317 |
18 |
Xã Yên Sơn huyện Lục Nam tỉnh Bắc Giang |
26318 |
19 |
Xã Vũ Xá huyện Lục Nam tỉnh Bắc Giang |
26319 |
19 |
Xã Đan Hội huyện Lục Nam tỉnh Bắc Giang |
26320 |
21 |
Xã Cẩm Lý huyện Lục Nam tỉnh Bắc Giang |
26321 |
22 |
Xã Bắc Lũng huyện Lục Nam tỉnh Bắc Giang |
26322 |
23 |
Xã Khám Lạng huyện Lục Nam tỉnh Bắc Giang |
26323 |
24 |
Xã Huyền Sơn huyện Lục Nam tỉnh Bắc Giang |
26324 |
25 |
Thị Trấn Lục Nam huyện Lục Nam tỉnh Bắc Giang |
26325 |
26 |
Xã Cương Sơn huyện Lục Nam tỉnh Bắc Giang |
26326 |
27 |
Xã Nghĩa Phương huyện Lục Nam tỉnh Bắc Giang |
26327 |
28 |
Xã Trường Giang huyện Lục Nam tỉnh Bắc Giang |
26328 |
29 |
Xã Vô Tranh huyện Lục Nam tỉnh Bắc Giang |
26329 |
30 |
Xã Trường Sơn huyện Lục Nam tỉnh Bắc Giang |
26330 |
31 |
Xã Bình Sơn huyện Lục Nam tỉnh Bắc Giang |
26331 |
32 |
Xã Lục Sơn huyện Lục Nam tỉnh Bắc Giang |
26332 |
33 |
Bưu Cục Phát Lục Nam huyện Lục Nam tỉnh Bắc Giang |
26350 |
34 |
Bưu Cục Chợ Sàn huyện Lục Nam tỉnh Bắc Giang |
26351 |
35 |
Bưu Cục Suối Mỡ huyện Lục Nam tỉnh Bắc Giang |
26352 |
|
Mã bưu điện Huyện Sơn Động tỉnh Bắc Giang |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Sơn Động tỉnh Bắc Giang |
26400 |
2 |
Huyện ủy huyện Sơn Động tỉnh Bắc Giang |
26401 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Sơn Động tỉnh Bắc Giang |
26402 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Sơn Động tỉnh Bắc Giang |
26403 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Sơn Động tỉnh Bắc Giang |
26404 |
6 |
Thị Trấn An Châu huyện Sơn Động tỉnh Bắc Giang |
26406 |
7 |
Xã An Lập huyện Sơn Động tỉnh Bắc Giang |
26407 |
8 |
Xã Lệ Viễn huyện Sơn Động tỉnh Bắc Giang |
26408 |
9 |
Xã Vĩnh Khương huyện Sơn Động tỉnh Bắc Giang |
26409 |
10 |
Xã Vân Sơn huyện Sơn Động tỉnh Bắc Giang |
26410 |
11 |
Xã Hữu Sản huyện Sơn Động tỉnh Bắc Giang |
26411 |
12 |
Xã Thạch Sơn huyện Sơn Động tỉnh Bắc Giang |
26412 |
13 |
Xã Phúc Thắng huyện Sơn Động tỉnh Bắc Giang |
26413 |
14 |
Xã Quế Sơn huyện Sơn Động tỉnh Bắc Giang |
26414 |
15 |
Xã Chiên Sơn huyện Sơn Động tỉnh Bắc Giang |
26415 |
16 |
Xã Giáo Liêm huyện Sơn Động tỉnh Bắc Giang |
26416 |
17 |
Xã Cẩm Đàn huyện Sơn Động tỉnh Bắc Giang |
26417 |
18 |
Xã Yên Định huyện Sơn Động tỉnh Bắc Giang |
26418 |
19 |
Xã An Bá huyện Sơn Động tỉnh Bắc Giang |
26419 |
20 |
Xã An Châu huyện Sơn Động tỉnh Bắc Giang |
26420 |
21 |
Xã An Lạc huyện Sơn Động tỉnh Bắc Giang |
26421 |
22 |
Xã Dương Hưu huyện Sơn Động tỉnh Bắc Giang |
26422 |
23 |
Xã Long Sơn huyện Sơn Động tỉnh Bắc Giang |
26423 |
24 |
Xã Bồng Am huyện Sơn Động tỉnh Bắc Giang |
26424 |
25 |
Xã Tuấn Đạo huyện Sơn Động tỉnh Bắc Giang |
26425 |
26 |
Xã Tuấn Mậu huyện Sơn Động tỉnh Bắc Giang |
26426 |
27 |
Thị Trấn Thanh Sơn huyện Sơn Động tỉnh Bắc Giang |
26427 |
28 |
Xã Thanh Luận huyện Sơn Động tỉnh Bắc Giang |
26428 |
29 |
Bưu Cục Phát Sơn Động huyện Sơn Động tỉnh Bắc Giang |
26450 |
30 |
ĐBĐVHX Đồng Rì huyện Sơn Động tỉnh Bắc Giang |
26451 |
|
Mã bưu điện Huyện Lục Ngạn tỉnh Bắc Giang |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Lục Ngạn tỉnh Bắc Giang |
26500 |
2 |
Huyện ủy huyện Lục Ngạn tỉnh Bắc Giang |
26501 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Lục Ngạn tỉnh Bắc Giang |
26502 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Lục Ngạn tỉnh Bắc Giang |
26503 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Lục Ngạn tỉnh Bắc Giang |
26504 |
6 |
Thị Trấn Chũ huyện Lục Ngạn tỉnh Bắc Giang |
26506 |
7 |
Xã Phì Điền huyện Lục Ngạn tỉnh Bắc Giang |
26507 |
8 |
Xã Nghĩa Hồ huyện Lục Ngạn tỉnh Bắc Giang |
26508 |
9 |
Xã Tân Quang huyện Lục Ngạn tỉnh Bắc Giang |
26509 |
10 |
Xã Đồng Cốc huyện Lục Ngạn tỉnh Bắc Giang |
26510 |
11 |
Xã Tân Hoa huyện Lục Ngạn tỉnh Bắc Giang |
26511 |
12 |
Xã Biển Động huyện Lục Ngạn tỉnh Bắc Giang |
26512 |
13 |
Xã Kim Sơn huyện Lục Ngạn tỉnh Bắc Giang |
26513 |
14 |
Xã Xa Lý huyện Lục Ngạn tỉnh Bắc Giang |
26514 |
15 |
Xã Phong Minh huyện Lục Ngạn tỉnh Bắc Giang |
26515 |
16 |
Xã Phong Vân huyện Lục Ngạn tỉnh Bắc Giang |
26516 |
17 |
Xã. Tân Sơn huyện Lục Ngạn tỉnh Bắc Giang |
26517 |
18 |
Xã Cấm Sơn huyện Lục Ngạn tỉnh Bắc Giang |
26518 |
19 |
Xã Sơn Hải huyện Lục Ngạn tỉnh Bắc Giang |
26519 |
20 |
Xã Hộ Đáp huyện Lục Ngạn tỉnh Bắc Giang |
26520 |
21 |
Xã Biên Sơn huyện Lục Ngạn tỉnh Bắc Giang |
26521 |
22 |
Xã Giáp Sơn huyện Lục Ngạn tỉnh Bắc Giang |
26522 |
23 |
Xã Hồng Giang huyện Lục Ngạn tỉnh Bắc Giang |
26523 |
24 |
Xã Thanh Hải huyện Lục Ngạn tỉnh Bắc Giang |
26524 |
25 |
Xã Kiên Thành huyện Lục Ngạn tỉnh Bắc Giang |
26525 |
26 |
Xã Kiên Lao huyện Lục Ngạn tỉnh Bắc Giang |
26526 |
27 |
Xã Quý Sơn huyện Lục Ngạn tỉnh Bắc Giang |
26527 |
28 |
Xã Trù Hựu huyện Lục Ngạn tỉnh Bắc Giang |
26528 |
29 |
Xã Nam Dương huyện Lục Ngạn tỉnh Bắc Giang |
26529 |
30 |
Xã Mỹ An huyện Lục Ngạn tỉnh Bắc Giang |
26530 |
31 |
Xã Phượng Sơn huyện Lục Ngạn tỉnh Bắc Giang |
26531 |
32 |
Xã Tân Mộc huyện Lục Ngạn tỉnh Bắc Giang |
26532 |
33 |
Xã Tân Lập huyện Lục Ngạn tỉnh Bắc Giang |
26533 |
34 |
Xã Đèo Gia huyện Lục Ngạn tỉnh Bắc Giang |
26534 |
35 |
Xã Phú Nhuận huyện Lục Ngạn tỉnh Bắc Giang |
26535 |
36 |
Bưu Cục Phát Lục Ngạn huyện Lục Ngạn tỉnh Bắc Giang |
26550 |
37 |
Bưu Cục Biển Động huyện Lục Ngạn tỉnh Bắc Giang |
26551 |
38 |
Bưu Cục Phố Kim huyện Lục Ngạn tỉnh Bắc Giang |
26552 |
39 |
Bưu Cục Đình Kim huyện Lục Ngạn tỉnh Bắc Giang |
26553 |
|
Mã bưu điện Huyện Lạng Giang tỉnh Bắc Giang |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Lạng Giang tỉnh Bắc Giang |
26600 |
2 |
Huyện ủy huyện Lạng Giang tỉnh Bắc Giang |
26601 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Lạng Giang tỉnh Bắc Giang |
26602 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Lạng Giang tỉnh Bắc Giang |
26603 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Lạng Giang tỉnh Bắc Giang |
26604 |
6 |
Thị Trấn Vôi huyện Lạng Giang tỉnh Bắc Giang |
26606 |
7 |
Xã Yên Mỹ huyện Lạng Giang tỉnh Bắc Giang |
26607 |
8 |
Xã Tân Hưng huyện Lạng Giang tỉnh Bắc Giang |
26608 |
9 |
Xã Hương Sơn huyện Lạng Giang tỉnh Bắc Giang |
26609 |
10 |
Thị Trấn Kép huyện Lạng Giang tỉnh Bắc Giang |
26610 |
11 |
Xã Quang Thịnh huyện Lạng Giang tỉnh Bắc Giang |
26611 |
12 |
Xã Nghĩa Hòa huyện Lạng Giang tỉnh Bắc Giang |
26612 |
13 |
Xã Nghĩa Hưng huyện Lạng Giang tỉnh Bắc Giang |
26613 |
14 |
Xã Đào Mỹ huyện Lạng Giang tỉnh Bắc Giang |
26614 |
15 |
Xã An Hà huyện Lạng Giang tỉnh Bắc Giang |
26615 |
16 |
Xã Tân Thịnh huyện Lạng Giang tỉnh Bắc Giang |
26616 |
17 |
Xã Hương Lạc huyện Lạng Giang tỉnh Bắc Giang |
26617 |
18 |
Xã Tiên Lục huyện Lạng Giang tỉnh Bắc Giang |
26618 |
19 |
Xã Mỹ Hà huyện Lạng Giang tỉnh Bắc Giang |
26619 |
20 |
Xã Dương Đức huyện Lạng Giang tỉnh Bắc Giang |
26620 |
21 |
Xã Tân Thanh huyện Lạng Giang tỉnh Bắc Giang |
26621 |
22 |
Xã Mỹ Thái huyện Lạng Giang tỉnh Bắc Giang |
26622 |
23 |
Xã Xuân Hương huyện Lạng Giang tỉnh Bắc Giang |
26623 |
24 |
Xã Phi Mô huyện Lạng Giang tỉnh Bắc Giang |
26624 |
25 |
Xã Xương Lâm huyện Lạng Giang tỉnh Bắc Giang |
26625 |
26 |
Xã Tân Dĩnh huyện Lạng Giang tỉnh Bắc Giang |
26626 |
27 |
Xã Thái Đào huyện Lạng Giang tỉnh Bắc Giang |
26627 |
28 |
Xã Đại Lâm huyện Lạng Giang tỉnh Bắc Giang |
26628 |
29 |
Bưu Cục Phát Lạng Giang huyện Lạng Giang tỉnh Bắc Giang |
26650 |
30 |
Bưu Cục Kép huyện Lạng Giang tỉnh Bắc Giang |
26651 |
31 |
Bưu Cục Quang Thịnh huyện Lạng Giang tỉnh Bắc Giang |
26652 |
32 |
Bưu Cục Phố Giỏ huyện Lạng Giang tỉnh Bắc Giang |
26653 |
33 |
ĐBĐVHX Nông Trường Cam huyện Lạng Giang tỉnh Bắc Giang |
26654 |
|
Mã bưu điện Huyện Yên Thế tỉnh Bắc Giang |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Yên Thế tỉnh Bắc Giang |
26700 |
2 |
Huyện ủy huyện Yên Thế tỉnh Bắc Giang |
26701 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Yên Thế tỉnh Bắc Giang |
26702 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Yên Thế tỉnh Bắc Giang |
26703 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Yên Thế tỉnh Bắc Giang |
26704 |
6 |
Thị Trấn Cầu Gồ huyện Yên Thế tỉnh Bắc Giang |
26706 |
7 |
Xã Đồng Tâm huyện Yên Thế tỉnh Bắc Giang |
26707 |
8 |
Xã Hồng Kỳ huyện Yên Thế tỉnh Bắc Giang |
26708 |
9 |
Xã Đồng Hưu huyện Yên Thế tỉnh Bắc Giang |
26709 |
10 |
Xã Đồng Vương huyện Yên Thế tỉnh Bắc Giang |
26710 |
11 |
Xã Đồng Tiến huyện Yên Thế tỉnh Bắc Giang |
26711 |
12 |
Xã Canh Nậu huyện Yên Thế tỉnh Bắc Giang |
26712 |
13 |
Xã Xuân Lương huyện Yên Thế tỉnh Bắc Giang |
26713 |
14 |
Xã Tam Tiến huyện Yên Thế tỉnh Bắc Giang |
26714 |
15 |
Xã Tam Hiệp huyện Yên Thế tỉnh Bắc Giang |
26715 |
16 |
Xã Tiến Thắng huyện Yên Thế tỉnh Bắc Giang |
26716 |
17 |
Xã An Thượng huyện Yên Thế tỉnh Bắc Giang |
26717 |
18 |
Xã Tân Hiệp huyện Yên Thế tỉnh Bắc Giang |
26718 |
19 |
Xã Phồn Xương huyện Yên Thế tỉnh Bắc Giang |
26719 |
20 |
Xã Đồng Lạc huyện Yên Thế tỉnh Bắc Giang |
26720 |
21 |
Xã Tân Sỏi huyện Yên Thế tỉnh Bắc Giang |
26721 |
22 |
Xã Bố Hạ huyện Yên Thế tỉnh Bắc Giang |
26722 |
23 |
Thị Trấn Bố Hạ huyện Yên Thế tỉnh Bắc Giang |
26723 |
23 |
Xã Đồng Kỳ huyện Yên Thế tỉnh Bắc Giang |
26724 |
24 |
Xã Hương Vĩ huyện Yên Thế tỉnh Bắc Giang |
26725 |
25 |
Xã Đông Sơn huyện Yên Thế tỉnh Bắc Giang |
26726 |
26 |
Bưu Cục Phát Yên Thế huyện Yên Thế tỉnh Bắc Giang |
26750 |
27 |
Bưu Cục Mỏ Trạng huyện Yên Thế tỉnh Bắc Giang |
26751 |
28 |
Bưu Cục Bố Hạ huyện Yên Thế tỉnh Bắc Giang |
26752 |
|
Mã bưu điện Huyện Tân Yên tỉnh Bắc Giang |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Tân Yên tỉnh Bắc Giang |
26800 |
2 |
Huyện ủy huyện Tân Yên tỉnh Bắc Giang |
26801 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Tân Yên tỉnh Bắc Giang |
26802 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Tân Yên tỉnh Bắc Giang |
26803 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Tân Yên tỉnh Bắc Giang |
26804 |
6 |
Thị Trấn Cao Thượng huyện Tân Yên tỉnh Bắc Giang |
26806 |
7 |
Xã Cao Thượng huyện Tân Yên tỉnh Bắc Giang |
26807 |
8 |
Xã Hợp Đức huyện Tân Yên tỉnh Bắc Giang |
26808 |
9 |
Xã Phúc Hòa huyện Tân Yên tỉnh Bắc Giang |
26809 |
10 |
Xã Tân Trung huyện Tân Yên tỉnh Bắc Giang |
26810 |
11 |
Thị Trấn Nhã Nam huyện Tân Yên tỉnh Bắc Giang |
26811 |
12 |
Xã Nhã Nam huyện Tân Yên tỉnh Bắc Giang |
26812 |
13 |
Xã Lan Giới huyện Tân Yên tỉnh Bắc Giang |
26813 |
14 |
Xã Đại Hóa huyện Tân Yên tỉnh Bắc Giang |
26814 |
15 |
Xã Quang Tiến huyện Tân Yên tỉnh Bắc Giang |
26815 |
16 |
Xã An Dương huyện Tân Yên tỉnh Bắc Giang |
26816 |
17 |
Xã Liên Sơn huyện Tân Yên tỉnh Bắc Giang |
26817 |
18 |
Xã Cao Xá huyện Tân Yên tỉnh Bắc Giang |
26818 |
19 |
Xã Ngọc Châu huyện Tân Yên tỉnh Bắc Giang |
26819 |
20 |
Xã Song Vân huyện Tân Yên tỉnh Bắc Giang |
26820 |
21 |
Xã Lam Cốt huyện Tân Yên tỉnh Bắc Giang |
26821 |
22 |
Xã Phúc Sơn huyện Tân Yên tỉnh Bắc Giang |
26822 |
23 |
Xã Việt Ngọc huyện Tân Yên tỉnh Bắc Giang |
26823 |
24 |
Xã Ngọc Vân huyện Tân Yên tỉnh Bắc Giang |
26824 |
25 |
Xã Ngọc Thiện huyện Tân Yên tỉnh Bắc Giang |
26825 |
26 |
Xã Ngọc Lý huyện Tân Yên tỉnh Bắc Giang |
26826 |
27 |
Xã Việt Lập huyện Tân Yên tỉnh Bắc Giang |
26827 |
28 |
Xã Quế Nham huyện Tân Yên tỉnh Bắc Giang |
26828 |
29 |
Xã Liên Chung huyện Tân Yên tỉnh Bắc Giang |
26829 |
30 |
Bưu Cục Phát Tân Yên huyện Tân Yên tỉnh Bắc Giang |
26850 |
31 |
Bưu Cục Nhã Nam huyện Tân Yên tỉnh Bắc Giang |
26851 |
32 |
Bưu Cục Phúc Sơn huyện Tân Yên tỉnh Bắc Giang |
26852 |
33 |
Bưu Cục Kim Tràng huyện Tân Yên tỉnh Bắc Giang |
26853 |
34 |
Bưu Cục Quảng Phúc huyện Tân Yên tỉnh Bắc Giang |
26854 |
|
Mã bưu điện Huyện Hiệp Hòa tỉnh Bắc Giang |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Hiệp Hòa tỉnh Bắc Giang |
26900 |
2 |
Huyện ủy huyện Hiệp Hòa tỉnh Bắc Giang |
26901 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Hiệp Hòa tỉnh Bắc Giang |
26902 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Hiệp Hòa tỉnh Bắc Giang |
26903 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Hiệp Hòa tỉnh Bắc Giang |
26904 |
6 |
Thị Trấn Thắng huyện Hiệp Hòa tỉnh Bắc Giang |
26906 |
7 |
Xã Ngọc Sơn huyện Hiệp Hòa tỉnh Bắc Giang |
26907 |
8 |
Xã Hoàng Thanh huyện Hiệp Hòa tỉnh Bắc Giang |
26908 |
9 |
Xã Hoàng Lương huyện Hiệp Hòa tỉnh Bắc Giang |
26909 |
10 |
Xã Thanh Vân huyện Hiệp Hòa tỉnh Bắc Giang |
26910 |
11 |
Xã Đồng Tân huyện Hiệp Hòa tỉnh Bắc Giang |
26911 |
12 |
Xã Hoàng Vân huyện Hiệp Hòa tỉnh Bắc Giang |
26912 |
13 |
Xã Hoàng An huyện Hiệp Hòa tỉnh Bắc Giang |
26913 |
14 |
Xã Đức Thắng huyện Hiệp Hòa tỉnh Bắc Giang |
26914 |
15 |
Xã Thái Sơn huyện Hiệp Hòa tỉnh Bắc Giang |
26915 |
16 |
Xã Hòa Sơn huyện Hiệp Hòa tỉnh Bắc Giang |
26916 |
17 |
Xã Quang Minh huyện Hiệp Hòa tỉnh Bắc Giang |
26917 |
18 |
Xã Hùng Sơn huyện Hiệp Hòa tỉnh Bắc Giang |
26918 |
19 |
Xã Đại Thành huyện Hiệp Hòa tỉnh Bắc Giang |
26919 |
20 |
Xã Hợp Thịnh huyện Hiệp Hòa tỉnh Bắc Giang |
26920 |
21 |
Xã Thường Thắng huyện Hiệp Hòa tỉnh Bắc Giang |
26921 |
22 |
Xã Danh Thắng huyện Hiệp Hòa tỉnh Bắc Giang |
26922 |
23 |
Xã Mai Trung huyện Hiệp Hòa tỉnh Bắc Giang |
26923 |
24 |
Xã Xuân Cẩm huyện Hiệp Hòa tỉnh Bắc Giang |
26924 |
25 |
Xã Bắc Lý huyện Hiệp Hòa tỉnh Bắc Giang |
26925 |
26 |
Xã Hương Lâm huyện Hiệp Hòa tỉnh Bắc Giang |
26926 |
27 |
Xã Mai Đình huyện Hiệp Hòa tỉnh Bắc Giang |
26927 |
28 |
Xã Châu Minh huyện Hiệp Hòa tỉnh Bắc Giang |
26928 |
29 |
Xã Đông Lỗ huyện Hiệp Hòa tỉnh Bắc Giang |
26929 |
30 |
Xã Đoan Bái huyện Hiệp Hòa tỉnh Bắc Giang |
26930 |
31 |
Xã Lương Phong huyện Hiệp Hòa tỉnh Bắc Giang |
26931 |
32 |
Bưu Cục Phát Hiệp Hòa huyện Hiệp Hòa tỉnh Bắc Giang |
26950 |
33 |
Bưu Cục Phố Hoa huyện Hiệp Hòa tỉnh Bắc Giang |
26951 |
34 |
BĐVHX Bách Nhẫn huyện Hiệp Hòa tỉnh Bắc Giang |
26952 |