Mã bưu điện Quảng Nam – Mã zip/postal code tỉnh Quảng Nam

3 Cập Nhật Mới
ma buu dien quang nam

Mã bưu điện Quảng Nam hiện nay được sửa đổi thành năm chứ số là 51000 với đó những ai đang muốn chuyển bưu phẩm, thư từ hay bất kỳ vật phẩm nào đến tỉnh thành này chỉ cần điền mã bưu chính zip code /postal code là 51000 là được. Nếu như bạn muốn biết nhiều hơn như địa chỉ chính xác các địa điểm phường, xã… của tỉnh Quảng Nam có thể tham khảo thêm ở phần dưới đây

Lưu ý : Trước khi vào bài viết chia sẻ về mã bưu điện tỉnh Quảng Nam theo cập nhật mới nhất của chính phủ Việt Nam bao gồm cấu trúc gồm 5 số hoàn toàn khác nhau, bao gồm:

  • 2 ký tự đầu : Đây là phần xác định tên tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương (VD: 51 là mã xác định của tỉnh Quảng Nam)
  • 3 hoặc 4 ký tự đầu tiên : Đây là phần xác định tên quận, huyện và đơn vị hành chính (VD: 510 hoặc 5100 là mã xác định quận, huyện và đơn vị thuộc tỉnh Quảng Nam)
  • 5 ký tự : Đây là phần xác định đối tượng gán mã bưu chính quốc gia (VD: 51001 là mã được quốc gia xác định của ủy ban thành ủy thuộc tỉnh Quảng Nam)

Mã bưu điện Quảng Nam – Cập Nhật Mới

Ở phần bên dưới đây ngoài mã bưu điện thuộc tỉnh Quảng Nam ra thì những địa bản thuộc địa phận này như phường, xã, huyện, thị trận thuộc Quảng Nam cũng có mã zip postal code. Các bạn có thể xem chi tiết ở các mã chia sẻ ở phía bên dưới hoặc truy cập vào đường link Mã bưu điện các tỉnh Việt Nam

ma buu dien quang nam
Mã bưu điện Quảng Nam – Mã zip/postal code tỉnh Quảng Nam

 

STT

Đối tượng gán mã

​​Mã bưu chính

 

Mã bưu chính tỉnh Quảng Nam

 

1

Bưu Cục Trung tâm tỉnh Quảng Nam

51000

2

Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy tỉnh Quảng Nam

51001

3

Ban Tổ chức tỉnh ủy tỉnh Quảng Nam

51002

4

Ban Tuyên giáo tỉnh ủy tỉnh Quảng Nam

51003

5

Ban Dân vận tỉnh ủy tỉnh Quảng Nam

51004

6

Ban Nội chính tỉnh ủy tỉnh Quảng Nam

51005

7

Đảng ủy khối cơ quan tỉnh Quảng Nam

51009

8

Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy tỉnh Quảng Nam

51010

9

Đảng ủy khối doanh nghiệp tỉnh Quảng Nam

51011

10

Báo Quảng Nam tỉnh Quảng Nam

51016

11

Hội đồng nhân dân tỉnh Quảng Nam

51021

12

Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội tỉnh Quảng Nam

51030

13

Tòa án nhân dân tỉnh tỉnh Quảng Nam

51035

14

Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh tỉnh Quảng Nam

51036

15

Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh Quảng Nam

51040

16

Sở Công Thương tỉnh Quảng Nam

51041

17

Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Quảng Nam

51042

18

Sở Lao động – Thương binh và Xã hội tỉnh Quảng Nam

51043

19

Sở Ngoại vụ tỉnh Quảng Nam

51044

20

Sở Tài chính tỉnh Quảng Nam

51045

21

Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Quảng Nam

51046

22

Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch tỉnh Quảng Nam

51047

23

Công an tỉnh tỉnh Quảng Nam

51049

24

Sở Nội vụ tỉnh Quảng Nam

51051

25

Sở Tư pháp tỉnh Quảng Nam

51052

26

Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Quảng Nam

51053

27

Sở Giao thông vận tải tỉnh Quảng Nam

51054

28

Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Quảng Nam

51055

29

Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Quảng Nam

51056

30

Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Quảng Nam

51057

31

Sở Xây dựng tỉnh Quảng Nam

51058

32

Sở Y tế tỉnh Quảng Nam

51060

33

Bộ chỉ huy Quân sự tỉnh Quảng Nam

51061

34

Ban Dân tộc tỉnh Quảng Nam

51062

35

Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh tỉnh Quảng Nam

51063

36

Thanh tra tỉnh tỉnh Quảng Nam

51064

37

Trường chính trị tỉnh tỉnh Quảng Nam

51065

38

Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam tỉnh Quảng Nam

51066

39

Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh tỉnh Quảng Nam

51067

40

Bảo hiểm xã hội tỉnh tỉnh Quảng Nam

51070

41

Cục Thuế tỉnh Quảng Nam

51078

42

Cục Hải quan tỉnh Quảng Nam

51079

43

Cục Thống kê tỉnh Quảng Nam

51080

44

Kho bạc Nhà nước tỉnh tỉnh Quảng Nam

51081

45

Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật tỉnh Quảng Nam

51085

46

Liên hiệp các tổ chức hữu nghị tỉnh Quảng Nam

51086

47

Hội Văn học nghệ thuật tỉnh Quảng Nam

51087

48

Liên đoàn Lao động tỉnh tỉnh Quảng Nam

51088

49

Hội Nông dân tỉnh tỉnh Quảng Nam

51089

50

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh tỉnh Quảng Nam

51090

51

Tỉnh Đoàn tỉnh Quảng Nam

51091

52

Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh tỉnh Quảng Nam

51092

53

Hội Cựu chiến binh tỉnh tỉnh Quảng Nam

51093

 

Mã bưu điện Thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam

1

Bưu Cục Trung tâm thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam

51100

2

Thành ủy thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam

51101

3

Hội đồng nhân dân thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam

51102

4

Ủy ban nhân dân thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam

51103

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam

51104

6

Phường An Mỹ thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam

51106

7

Phường Hoà Thuận thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam

51107

8

Phường Tân Thạnh thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam

51108

9

Phường Phước Hòa thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam

51109

10

Phường An Phú thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam

51110

11

Xã Tam Phú thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam

51111

12

Xã Tam Thanh thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam

51112

13

Xã Tam Thăng thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam

51113

14

Phường Trường Xuân thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam

51114

15

Phường An Xuân thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam

51115

16

Xã Tam Ngọc thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam

51116

17

Phường An Sơn thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam

51117

18

Phường Hòa Hương thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam

51118

19

Bưu Cục Phát Tam Kỳ thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam

51150

20

Bưu Cục KHL Tam Kỳ thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam

51151

21

Bưu Cục An Xuân thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam

51152

22

Bưu Cục KCN Tam Thăng thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam

51153

23

Bưu Cục Huỳnh Thúc Kháng thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam

51154

24

Bưu Cục Phan Chu Trinh thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam

51155

25

Bưu Cục HCC Quảng Nam thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam

51198

26

Bưu Cục Hệ 1 Quảng Nam thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam

51199

 

Mã bưu điện Huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam

1

Bưu Cục Trung tâm huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam

51200

2

Huyện ủy huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam

51201

3

Hội đồng nhân dân huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam

51202

4

Ủy ban nhân dân huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam

51203

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam

51204

6

Thị Trấn Hà Lam huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam

51206

7

Xã Bình Nguyên huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam

51207

8

Xã Bình Phục huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam

51208

9

Xã Bình Triều huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam

51209

10

Xã Bình Giang huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam

51210

11

Xã Bình Dương huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam

51211

12

Xã Bình Đào huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam

51212

13

Xã Bình Minh huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam

51213

14

Xã Bình Hải huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam

51214

15

Xã Bình Sa huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam

51215

16

Xã Bình Nam huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam

51216

17

Xã Bình An huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam

51217

18

Xã Bình Trung huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam

51218

19

Xã Bình Tú huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam

51219

20

Xã Bình Quý huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam

51220

21

Xã Bình Định Bắc huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam

51221

22

Xã Bình Định Nam huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam

51222

23

Xã Bình Chánh huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam

51223

24

Xã Bình Quế huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam

51224

25

Xã Bình Phú huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam

51225

26

Xã Bình Trị huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam

51226

27

Xã Bình Lãnh huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam

51227

28

Bưu Cục Phát Thăng Bình huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam

51250

29

Bưu Cục KHL Thăng Bình huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam

51251

30

Bưu Cục Bình Đào huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam

51252

31

Bưu Cục Quán Gò huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam

51253

 

Mã bưu điện Thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam

1

Bưu Cục Trung tâm thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam

51300

2

Thành ủy thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam

51301

3

Hội đồng nhân dân thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam

51302

4

Ủy ban nhân dân thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam

51303

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam

51304

6

Phường Minh An thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam

51306

7

Phường Sơn Phong thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam

51307

8

Phường Tân An thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam

51308

9

Phường Cẩm Phô thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam

51309

10

Phường Thanh Hà thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam

51310

11

Xã Cẩm Kim thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam

51311

12

Phường Cẩm Nam thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam

51312

13

Xã Cẩm Thanh thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam

51313

14

Phường Cẩm Châu thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam

51314

15

Phường Cửa Đại thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam

51315

16

Phường Cẩm An thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam

51316

17

Xã Cẩm Hà thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam

51317

18

Xã Tân Hiệp thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam

51318

19

Bưu Cục Phát Hội An thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam

51350

20

Bưu Cục KHL Hội An thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam

51351

21

Bưu Cục Lê Hồng Phong thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam

51352

22

Bưu Cục Cửa Đại thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam

51353

 

Mã bưu điện Thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam

1

Bưu Cục Trung tâm thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam

51400

2

Thị ủy thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam

51401

3

Hội đồng nhân dân thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam

51402

4

Ủy ban nhân dân thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam

51403

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam

51404

6

Phường Vĩnh Điện thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam

51406

7

Phường Điện Nam Đông thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam

51407

8

Phường Điện Nam Trung thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam

51408

9

Phường Điện Nam Bắc thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam

51409

10

Phường Điện Dương thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam

51410

11

Phường Điện Ngọc thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam

51411

12

Xã Điện Thắng Bắc thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam

51412

13

Xã Điện Thắng Trung thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam

51413

14

Xã Điện Thắng Nam thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam

51414

15

Xã Điện Hòa thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam

51415

16

Xã Điện Tiến thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam

51416

17

Xã Điện Hồng thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam

51417

18

Xã Điện Thọ thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam

51418

19

Xã Điện Phước thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam

51419

20

Phường Điện An thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam

51420

21

Xã Điện Minh thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam

51421

22

Xã Điện Phương thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam

51422

23

Xã Điện Phong thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam

51423

24

Xã Điện Trung thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam

51424

25

Xã Điện Quang thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam

51425

26

Bưu Cục Phát Điện Bàn thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam

51450

27

Bưu Cục KHL KCN Điện Nam Điện Ngọc thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam

51451

28

Bưu Cục Điện Ngọc thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam

51452

29

Bưu Cục KCN Điện Nam Điện Ngọc thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam

51453

30

Bưu Cục Phong Thử thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam

51454

31

Bưu Cục Điện Phương thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam

51455

32

Bưu Cục Điện Thắng thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam

51456

33

Bưu Điện Văn Hóa Xã Điện Trung 2 thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam

51457

 

Mã bưu điện Huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam

1

Bưu Cục Trung tâm huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam

51500

2

Huyện ủy huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam

51501

3

Hội đồng nhân dân huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam

51502

4

Ủy ban nhân dân huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam

51503

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam

51504

6

Thị Trấn Nam Phước huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam

51506

7

Xã Duy Phước huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam

51507

8

Xã Duy Thành huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam

51508

9

Xã Duy Vinh huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam

51509

10

Xã Duy Nghĩa huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam

51510

11

Xã Duy Hải huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam

51511

12

Xã Duy Trinh huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam

51512

13

Xã Duy Châu huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam

51513

14

Xã Duy Hòa huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam

51514

15

Xã Duy Tân huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam

51515

16

Xã Duy Thu huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam

51516

17

Xã Duy Phú huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam

51517

18

Xã Duy Sơn huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam

51518

19

Xã Duy Trung huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam

51519

20

Bưu Cục Phát Duy Xuyên huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam

51550

21

Bưu Cục Phát Cầu Chìm huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam

51551

22

Bưu Cục Kiểm Lâm huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam

51552

23

Bưu Cục Mỹ Sơn huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam

51553

24

Bưu Điện Văn Hóa Xã Duy Sơn huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam

51554

 

Mã bưu điện Huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam

1

Bưu Cục Trung tâm huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam

51600

2

Huyện ủy huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam

51601

3

Hội đồng nhân dân huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam

51602

4

Ủy ban nhân dân huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam

51603

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam

51604

6

Thị Trấn Ái Nghĩa huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam

51606

7

Xã Đại Hiệp huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam

51607

8

Xã Đại Nghĩa huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam

51608

9

Xã Đại Quang huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam

51609

10

Xã Đại Đồng huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam

51610

11

Xã Đại Lãnh huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam

51611

12

Xã Đại Hưng huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam

51612

13

Xã Đại Sơn huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam

51613

14

Xã Đại Hồng huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam

51614

15

Xã Đại Chánh huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam

51615

16

Xã Đại Thạnh huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam

51616

17

Xã Đại Tân huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam

51617

18

Xã Đại Phong huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam

51618

19

Xã Đại Minh huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam

51619

20

Xã Đại Thắng huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam

51620

21

Xã Đại Cường huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam

51621

22

Xã Đại An huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam

51622

23

Xã Đại Hòa huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam

51623

24

Bưu Cục Phát Đại Lộc huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam

51650

25

Bưu Cục KHL Đại Lộc huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam

51651

26

Bưu Cục Đại Hiệp huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam

51652

27

Bưu Cục Hà Tân huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam

51653

28

Bưu Cục Hà Nha huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam

51654

29

Bưu Cục Đại Minh huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam

51655

30

Bưu Cục Gia Cốc huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam

51656

 

Mã bưu điện Huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam

1

Bưu Cục Trung tâm huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam

51700

2

Huyện ủy huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam

51701

3

Hội đồng nhân dân huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam

51702

4

Ủy ban nhân dân huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam

51703

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam

51704

6

Thị Trấn P Rao huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam

51706

7

Xã Tà Lu huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam

51707

8

Xã Sông Kôn huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam

51708

9

Xã Jơ Ngây huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam

51709

10

Xã A Ting huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam

51710

11

Xã Tư huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam

51711

12

Xã Ba huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam

51712

13

Xã A Rooi huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam

51713

14

Xã Za Hung huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam

51714

15

Xã Mà Cooih huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam

51715

16

Xã Ka Dăng huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam

51716

17

Bưu Cục Phát Đông Giang huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam

51750

18

Bưu Cục Quyết Thắng huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam

51751

 

Mã bưu điện Huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam

1

Bưu Cục Trung tâm huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam

51800

2

Huyện ủy huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam

51801

3

Hội đồng nhân dân huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam

51802

4

Ủy ban nhân dân huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam

51803

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam

51804

6

Xã A Tiêng huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam

51806

7

Xã A Vương huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam

51807

8

Xã Bha Lê huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam

51808

9

Xã A Nông huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam

51809

10

Xã Ch’ơm huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam

51810

11

Xã Ga Ri huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam

51811

12

Xã A Xan huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam

51812

13

Xã Tr’Hy huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam

51813

14

Xã Lăng huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam

51814

15

Xã Dang huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam

51815

16

Bưu Cục Phát Tây Giang huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam

51850

 

Mã bưu điện Huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam

1

Bưu Cục Trung tâm huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam

51900

2

Huyện ủy huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam

51901

3

Hội đồng nhân dân huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam

51902

4

Ủy ban nhân dân huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam

51903

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam

51904

6

Thị Trấn Thạnh Mỹ huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam

51906

7

Xã Tà Pơơ huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam

51907

8

Xã Zuôich huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam

51908

9

Xã Laêê huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam

51909

10

Xã Chơ Chun huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam

51910

11

Xã La Dêê huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam

51911

12

Xã Chà Vàl huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam

51912

13

Xã Đắc Tôi huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam

51913

14

Xã Đắc Pre huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam

51914

15

Xã Đắc Pring huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam

51915

16

Xã Tà Bhinh huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam

51916

17

Xã Cà Dy huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam

51917

18

Bưu Cục Phát Nam Giang huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam

51950

 

Mã bưu điện Huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam

1

Bưu Cục Trung tâm huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam

52000

2

Huyện ủy huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam

52001

3

Hội đồng nhân dân huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam

52002

4

Ủy ban nhân dân huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam

52003

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam

52004

6

Xã Quế Trung huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam

52006

7

Xã Phước Ninh huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam

52007

8

Xã Quế Lâm huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam

52008

9

Xã Quế Phước huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam

52009

10

Xã Quế Ninh huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam

52010

11

Xã Quế Lộc huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam

52011

12

Xã Sơn Viên huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam

52012

13

Bưu Cục Phát Nông Sơn huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam

52050

 

Mã bưu điện Huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam

1

Bưu Cục Trung tâm huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam

52100

2

Huyện ủy huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam

52101

3

Hội đồng nhân dân huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam

52102

4

Ủy ban nhân dân huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam

52103

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam

52104

6

Thị Trấn Đông Phú huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam

52106

7

Xã Quế Châu huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam

52107

8

Xã Quế Thuận huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam

52108

9

Xã Phú Thọ huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam

52109

10

Xã Quế Cường huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam

52110

11

Xã Hương An huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam

52111

12

Xã Quế Phú huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam

52112

13

Xã Quế Xuân 1 huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam

52113

14

Xã Quế Xuân 2 huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam

52114

15

Xã Quế Hiệp huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam

52115

16

Xã Quế Long huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam

52116

17

Xã Quế Phong huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam

52117

18

Xã Quế An huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam

52118

19

Xã Quế Minh huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam

52119

20

Bưu Cục Phát Quế Sơn huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam

52150

21

Bưu Cục Phát Hương An huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam

52151

 

Mã bưu điện Huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam

1

Bưu Cục Trung tâm huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam

52200

2

Huyện ủy huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam

52201

3

Hội đồng nhân dân huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam

52202

4

Ủy ban nhân dân huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam

52203

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam

52204

6

Thị Trấn Tân An huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam

52206

7

Xã Bình Sơn huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam

52207

8

Xã Bình Lâm huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam

52208

9

Xã Quế Thọ huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam

52209

10

Xã Hiệp Thuận huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam

52210

11

Xã Hiệp Hòa huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam

52211

12

Xã Sông Trà huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam

52212

13

Xã Quế Bình huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam

52213

14

Xã Phước Trà huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam

52214

15

Xã Phước Gia huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam

52215

16

Xã Quế Lưu huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam

52216

17

Xã Thăng Phước huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam

52217

18

Bưu Cục Phát Hiệp Đức huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam

52250

19

Bưu Cục Việt An huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam

52251

 

Mã bưu điện Huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam

1

Bưu Cục Trung tâm huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam

52300

2

Huyện ủy huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam

52301

3

Hội đồng nhân dân huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam

52302

4

Ủy ban nhân dân huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam

52303

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam

52304

6

Thị Trấn Khâm Đức huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam

52306

7

Xã Phước Xuân huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam

52307

8

Xã Phước Đức huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam

52308

9

Xã Phước Năng huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam

52309

10

Xã Phước Mỹ huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam

52310

11

Xã Phước Chánh huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam

52311

12

Xã Phước Công huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam

52312

13

Xã Phước Lộc huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam

52313

14

Xã Phước Thành huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam

52314

15

Xã Phước Kim huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam

52315

16

Xã Phước Hoà huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam

52316

17

Xã Phước Hiệp huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam

52317

18

Bưu Cục Phát Phước Sơn huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam

52350

 

Mã bưu điện Huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam

1

Bưu Cục Trung tâm huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam

52400

2

Huyện ủy huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam

52401

3

Hội đồng nhân dân huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam

52402

4

Ủy ban nhân dân huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam

52403

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam

52404

6

Xã Trà Mai huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam

52406

7

Xã Trà Tập huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam

52407

8

Xã Trà Dơn huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam

52408

9

Xã Trà Leng huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam

52409

10

Xã Trà Linh huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam

52410

11

Xã Trà Cang huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam

52411

12

Xã Trà Nam huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam

52412

13

Xã Trà Don huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam

52413

14

Xã Trà Vân huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam

52414

15

Xã Trà Vinh huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam

52415

16

Bưu Cục Phát Nam Trà My huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam

52450

 

Mã bưu điện Huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam

1

Bưu Cục Trung tâm huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam

52500

2

Huyện ủy huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam

52501

3

Hội đồng nhân dân huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam

52502

4

Ủy ban nhân dân huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam

52503

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam

52504

6

Thị Trấn Trà My huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam

52506

7

Xã Trà Dương huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam

52507

8

Xã Trà Đông huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam

52508

9

Xã Trà Đốc huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam

52509

10

Xã Trà Bui huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam

52510

11

Xã Trà Tân huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam

52511

12

Xã Trà Sơn huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam

52512

13

Xã Trà Giang huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam

52513

14

Xã Trà Nú huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam

52514

15

Xã Trà Kót huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam

52515

16

Xã Trà Giác huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam

52516

17

Xã Trà Giáp huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam

52517

18

Xã Trà Ka huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam

52518

19

Bưu Cục Phát Bắc Trà My huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam

52550

 

Mã bưu điện Huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam

1

Bưu Cục Trung tâm huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam

52600

2

Huyện ủy huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam

52601

3

Hội đồng nhân dân huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam

52602

4

Ủy ban nhân dân huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam

52603

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam

52604

6

Thị Trấn Tiên Kỳ huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam

52606

7

Xã Tiên Thọ huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam

52607

8

Xã Tiên Mỹ huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam

52608

9

Xã Tiên Phong huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam

52609

10

Xã Tiên Cẩm huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam

52610

11

Xã Tiên Sơn huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam

52611

12

Xã Tiên Hà huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam

52612

13

Xã Tiên Lãnh huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam

52613

14

Xã Tiên Ngọc huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam

52614

15

Xã Tiên Châu huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam

52615

16

Xã Tiên Cảnh huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam

52616

17

Xã Tiên Lộc huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam

52617

18

Xã Tiên Lập huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam

52618

19

Xã Tiên An huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam

52619

20

Xã Tiên Hiệp huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam

52620

21

Bưu Cục Phát Tiên Phước huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam

52650

22

Bưu Cục Tiên Thọ huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam

52651

 

Mã bưu điện Huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam

1

Bưu Cục Trung tâm huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam

52700

2

Huyện ủy huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam

52701

3

Hội đồng nhân dân huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam

52702

4

Ủy ban nhân dân huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam

52703

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam

52704

6

Thị Trấn Phú Thịnh huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam

52706

7

Xã Tam Đàn huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam

52707

8

Xã Tam An huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam

52708

9

Xã Tam Phước huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam

52709

10

Xã Tam Thành huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam

52710

11

Xã Tam Lộc huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam

52711

12

Xã Tam Vinh huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam

52712

13

Xã Tam Dân huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam

52713

14

Xã Tam Đại huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam

52714

15

Xã Tam Lãnh huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam

52715

16

Xã Tam Thái huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam

52716

17

Bưu Cục Phát Phú Ninh huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam

52750

18

Bưu Cục Chiên Đàn huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam

52751

19

Bưu Cục Cây Sanh huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam

52752

 

Mã bưu điện Huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam

1

Bưu Cục Trung tâm huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam

52800

2

Huyện ủy huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam

52801

3

Hội đồng nhân dân huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam

52802

4

Ủy ban nhân dân huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam

52803

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam

52804

6

Thị Trấn Núi Thành huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam

52806

7

Xã Tam Giang huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam

52807

8

Xã Tam Quang huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam

52808

9

Xã Tam Hải huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam

52809

10

Xã Tam Hòa huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam

52810

11

Xã Tam Tiến huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam

52811

12

Xã Tam Xuân I huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam

52812

13

Xã Tam Xuân II huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam

52813

14

Xã Tam Anh Bắc huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam

52814

15

Xã Tam Anh Nam huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam

52815

16

Xã Tam Hiệp huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam

52816

17

Xã Tam Thạnh huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam

52817

18

Xã Tam Sơn huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam

52818

19

Xã Tam Trà huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam

52819

20

Xã Tam Mỹ Tây huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam

52820

21

Xã Tam Mỹ Đông huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam

52821

22

Xã Tam Nghĩa huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam

52822

23

Bưu Cục Phát Núi Thành huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam

52850

24

Bưu Cục Khu Kinh Tế Mở Chu Lai huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam

52851

25

Bưu Cục Bà Bầu huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam

52852

26

Bưu Cục Diêm Phổ huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam

52853

27

Bưu Cục KCN Tam Hiệp huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam

52854

28

Bưu Cục Bến Xe huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam

52855

Những từ khóa hay tìm trong bài viết :

  • mã bưu chính Quảng Nam
  • ma buu dien Quang Nam
  • ma buu chinh Quang Nam

Trên đây thì mình đã chia sẻ đến các bạn về mã bưu điện Quảng Nam kèm theo đó là những thông tin zip code, postal code của huyện, bưu cục này rồi đó. Chúc các bạn có thêm những thông tin hữu ích

Thẻ tìm kiếm:

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.