Mã bưu điện Quảng Nam hiện nay được sửa đổi thành năm chứ số là 51000 với đó những ai đang muốn chuyển bưu phẩm, thư từ hay bất kỳ vật phẩm nào đến tỉnh thành này chỉ cần điền mã bưu chính zip code /postal code là 51000 là được. Nếu như bạn muốn biết nhiều hơn như địa chỉ chính xác các địa điểm phường, xã… của tỉnh Quảng Nam có thể tham khảo thêm ở phần dưới đây
Lưu ý : Trước khi vào bài viết chia sẻ về mã bưu điện tỉnh Quảng Nam theo cập nhật mới nhất của chính phủ Việt Nam bao gồm cấu trúc gồm 5 số hoàn toàn khác nhau, bao gồm:
- 2 ký tự đầu : Đây là phần xác định tên tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương (VD: 51 là mã xác định của tỉnh Quảng Nam)
- 3 hoặc 4 ký tự đầu tiên : Đây là phần xác định tên quận, huyện và đơn vị hành chính (VD: 510 hoặc 5100 là mã xác định quận, huyện và đơn vị thuộc tỉnh Quảng Nam)
- 5 ký tự : Đây là phần xác định đối tượng gán mã bưu chính quốc gia (VD: 51001 là mã được quốc gia xác định của ủy ban thành ủy thuộc tỉnh Quảng Nam)
Xem Nhanh Mục Lục
Mã bưu điện Quảng Nam – Cập Nhật Mới
Ở phần bên dưới đây ngoài mã bưu điện thuộc tỉnh Quảng Nam ra thì những địa bản thuộc địa phận này như phường, xã, huyện, thị trận thuộc Quảng Nam cũng có mã zip postal code. Các bạn có thể xem chi tiết ở các mã chia sẻ ở phía bên dưới hoặc truy cập vào đường link Mã bưu điện các tỉnh Việt Nam
STT |
Đối tượng gán mã |
Mã bưu chính |
---|---|---|
|
Mã bưu chính tỉnh Quảng Nam |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm tỉnh Quảng Nam |
51000 |
2 |
Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy tỉnh Quảng Nam |
51001 |
3 |
Ban Tổ chức tỉnh ủy tỉnh Quảng Nam |
51002 |
4 |
Ban Tuyên giáo tỉnh ủy tỉnh Quảng Nam |
51003 |
5 |
Ban Dân vận tỉnh ủy tỉnh Quảng Nam |
51004 |
6 |
Ban Nội chính tỉnh ủy tỉnh Quảng Nam |
51005 |
7 |
Đảng ủy khối cơ quan tỉnh Quảng Nam |
51009 |
8 |
Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy tỉnh Quảng Nam |
51010 |
9 |
Đảng ủy khối doanh nghiệp tỉnh Quảng Nam |
51011 |
10 |
Báo Quảng Nam tỉnh Quảng Nam |
51016 |
11 |
Hội đồng nhân dân tỉnh Quảng Nam |
51021 |
12 |
Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội tỉnh Quảng Nam |
51030 |
13 |
Tòa án nhân dân tỉnh tỉnh Quảng Nam |
51035 |
14 |
Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh tỉnh Quảng Nam |
51036 |
15 |
Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh Quảng Nam |
51040 |
16 |
Sở Công Thương tỉnh Quảng Nam |
51041 |
17 |
Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Quảng Nam |
51042 |
18 |
Sở Lao động – Thương binh và Xã hội tỉnh Quảng Nam |
51043 |
19 |
Sở Ngoại vụ tỉnh Quảng Nam |
51044 |
20 |
Sở Tài chính tỉnh Quảng Nam |
51045 |
21 |
Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Quảng Nam |
51046 |
22 |
Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch tỉnh Quảng Nam |
51047 |
23 |
Công an tỉnh tỉnh Quảng Nam |
51049 |
24 |
Sở Nội vụ tỉnh Quảng Nam |
51051 |
25 |
Sở Tư pháp tỉnh Quảng Nam |
51052 |
26 |
Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Quảng Nam |
51053 |
27 |
Sở Giao thông vận tải tỉnh Quảng Nam |
51054 |
28 |
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Quảng Nam |
51055 |
29 |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Quảng Nam |
51056 |
30 |
Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Quảng Nam |
51057 |
31 |
Sở Xây dựng tỉnh Quảng Nam |
51058 |
32 |
Sở Y tế tỉnh Quảng Nam |
51060 |
33 |
Bộ chỉ huy Quân sự tỉnh Quảng Nam |
51061 |
34 |
Ban Dân tộc tỉnh Quảng Nam |
51062 |
35 |
Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh tỉnh Quảng Nam |
51063 |
36 |
Thanh tra tỉnh tỉnh Quảng Nam |
51064 |
37 |
Trường chính trị tỉnh tỉnh Quảng Nam |
51065 |
38 |
Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam tỉnh Quảng Nam |
51066 |
39 |
Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh tỉnh Quảng Nam |
51067 |
40 |
Bảo hiểm xã hội tỉnh tỉnh Quảng Nam |
51070 |
41 |
Cục Thuế tỉnh Quảng Nam |
51078 |
42 |
Cục Hải quan tỉnh Quảng Nam |
51079 |
43 |
Cục Thống kê tỉnh Quảng Nam |
51080 |
44 |
Kho bạc Nhà nước tỉnh tỉnh Quảng Nam |
51081 |
45 |
Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật tỉnh Quảng Nam |
51085 |
46 |
Liên hiệp các tổ chức hữu nghị tỉnh Quảng Nam |
51086 |
47 |
Hội Văn học nghệ thuật tỉnh Quảng Nam |
51087 |
48 |
Liên đoàn Lao động tỉnh tỉnh Quảng Nam |
51088 |
49 |
Hội Nông dân tỉnh tỉnh Quảng Nam |
51089 |
50 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh tỉnh Quảng Nam |
51090 |
51 |
Tỉnh Đoàn tỉnh Quảng Nam |
51091 |
52 |
Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh tỉnh Quảng Nam |
51092 |
53 |
Hội Cựu chiến binh tỉnh tỉnh Quảng Nam |
51093 |
|
Mã bưu điện Thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam |
51100 |
2 |
Thành ủy thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam |
51101 |
3 |
Hội đồng nhân dân thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam |
51102 |
4 |
Ủy ban nhân dân thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam |
51103 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam |
51104 |
6 |
Phường An Mỹ thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam |
51106 |
7 |
Phường Hoà Thuận thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam |
51107 |
8 |
Phường Tân Thạnh thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam |
51108 |
9 |
Phường Phước Hòa thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam |
51109 |
10 |
Phường An Phú thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam |
51110 |
11 |
Xã Tam Phú thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam |
51111 |
12 |
Xã Tam Thanh thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam |
51112 |
13 |
Xã Tam Thăng thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam |
51113 |
14 |
Phường Trường Xuân thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam |
51114 |
15 |
Phường An Xuân thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam |
51115 |
16 |
Xã Tam Ngọc thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam |
51116 |
17 |
Phường An Sơn thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam |
51117 |
18 |
Phường Hòa Hương thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam |
51118 |
19 |
Bưu Cục Phát Tam Kỳ thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam |
51150 |
20 |
Bưu Cục KHL Tam Kỳ thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam |
51151 |
21 |
Bưu Cục An Xuân thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam |
51152 |
22 |
Bưu Cục KCN Tam Thăng thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam |
51153 |
23 |
Bưu Cục Huỳnh Thúc Kháng thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam |
51154 |
24 |
Bưu Cục Phan Chu Trinh thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam |
51155 |
25 |
Bưu Cục HCC Quảng Nam thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam |
51198 |
26 |
Bưu Cục Hệ 1 Quảng Nam thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam |
51199 |
|
Mã bưu điện Huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam |
51200 |
2 |
Huyện ủy huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam |
51201 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam |
51202 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam |
51203 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam |
51204 |
6 |
Thị Trấn Hà Lam huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam |
51206 |
7 |
Xã Bình Nguyên huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam |
51207 |
8 |
Xã Bình Phục huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam |
51208 |
9 |
Xã Bình Triều huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam |
51209 |
10 |
Xã Bình Giang huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam |
51210 |
11 |
Xã Bình Dương huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam |
51211 |
12 |
Xã Bình Đào huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam |
51212 |
13 |
Xã Bình Minh huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam |
51213 |
14 |
Xã Bình Hải huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam |
51214 |
15 |
Xã Bình Sa huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam |
51215 |
16 |
Xã Bình Nam huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam |
51216 |
17 |
Xã Bình An huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam |
51217 |
18 |
Xã Bình Trung huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam |
51218 |
19 |
Xã Bình Tú huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam |
51219 |
20 |
Xã Bình Quý huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam |
51220 |
21 |
Xã Bình Định Bắc huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam |
51221 |
22 |
Xã Bình Định Nam huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam |
51222 |
23 |
Xã Bình Chánh huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam |
51223 |
24 |
Xã Bình Quế huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam |
51224 |
25 |
Xã Bình Phú huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam |
51225 |
26 |
Xã Bình Trị huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam |
51226 |
27 |
Xã Bình Lãnh huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam |
51227 |
28 |
Bưu Cục Phát Thăng Bình huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam |
51250 |
29 |
Bưu Cục KHL Thăng Bình huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam |
51251 |
30 |
Bưu Cục Bình Đào huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam |
51252 |
31 |
Bưu Cục Quán Gò huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam |
51253 |
|
Mã bưu điện Thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam |
51300 |
2 |
Thành ủy thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam |
51301 |
3 |
Hội đồng nhân dân thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam |
51302 |
4 |
Ủy ban nhân dân thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam |
51303 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam |
51304 |
6 |
Phường Minh An thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam |
51306 |
7 |
Phường Sơn Phong thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam |
51307 |
8 |
Phường Tân An thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam |
51308 |
9 |
Phường Cẩm Phô thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam |
51309 |
10 |
Phường Thanh Hà thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam |
51310 |
11 |
Xã Cẩm Kim thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam |
51311 |
12 |
Phường Cẩm Nam thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam |
51312 |
13 |
Xã Cẩm Thanh thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam |
51313 |
14 |
Phường Cẩm Châu thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam |
51314 |
15 |
Phường Cửa Đại thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam |
51315 |
16 |
Phường Cẩm An thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam |
51316 |
17 |
Xã Cẩm Hà thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam |
51317 |
18 |
Xã Tân Hiệp thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam |
51318 |
19 |
Bưu Cục Phát Hội An thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam |
51350 |
20 |
Bưu Cục KHL Hội An thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam |
51351 |
21 |
Bưu Cục Lê Hồng Phong thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam |
51352 |
22 |
Bưu Cục Cửa Đại thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam |
51353 |
|
Mã bưu điện Thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam |
51400 |
2 |
Thị ủy thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam |
51401 |
3 |
Hội đồng nhân dân thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam |
51402 |
4 |
Ủy ban nhân dân thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam |
51403 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam |
51404 |
6 |
Phường Vĩnh Điện thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam |
51406 |
7 |
Phường Điện Nam Đông thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam |
51407 |
8 |
Phường Điện Nam Trung thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam |
51408 |
9 |
Phường Điện Nam Bắc thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam |
51409 |
10 |
Phường Điện Dương thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam |
51410 |
11 |
Phường Điện Ngọc thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam |
51411 |
12 |
Xã Điện Thắng Bắc thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam |
51412 |
13 |
Xã Điện Thắng Trung thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam |
51413 |
14 |
Xã Điện Thắng Nam thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam |
51414 |
15 |
Xã Điện Hòa thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam |
51415 |
16 |
Xã Điện Tiến thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam |
51416 |
17 |
Xã Điện Hồng thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam |
51417 |
18 |
Xã Điện Thọ thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam |
51418 |
19 |
Xã Điện Phước thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam |
51419 |
20 |
Phường Điện An thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam |
51420 |
21 |
Xã Điện Minh thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam |
51421 |
22 |
Xã Điện Phương thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam |
51422 |
23 |
Xã Điện Phong thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam |
51423 |
24 |
Xã Điện Trung thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam |
51424 |
25 |
Xã Điện Quang thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam |
51425 |
26 |
Bưu Cục Phát Điện Bàn thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam |
51450 |
27 |
Bưu Cục KHL KCN Điện Nam Điện Ngọc thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam |
51451 |
28 |
Bưu Cục Điện Ngọc thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam |
51452 |
29 |
Bưu Cục KCN Điện Nam Điện Ngọc thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam |
51453 |
30 |
Bưu Cục Phong Thử thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam |
51454 |
31 |
Bưu Cục Điện Phương thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam |
51455 |
32 |
Bưu Cục Điện Thắng thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam |
51456 |
33 |
Bưu Điện Văn Hóa Xã Điện Trung 2 thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam |
51457 |
|
Mã bưu điện Huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam |
51500 |
2 |
Huyện ủy huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam |
51501 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam |
51502 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam |
51503 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam |
51504 |
6 |
Thị Trấn Nam Phước huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam |
51506 |
7 |
Xã Duy Phước huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam |
51507 |
8 |
Xã Duy Thành huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam |
51508 |
9 |
Xã Duy Vinh huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam |
51509 |
10 |
Xã Duy Nghĩa huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam |
51510 |
11 |
Xã Duy Hải huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam |
51511 |
12 |
Xã Duy Trinh huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam |
51512 |
13 |
Xã Duy Châu huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam |
51513 |
14 |
Xã Duy Hòa huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam |
51514 |
15 |
Xã Duy Tân huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam |
51515 |
16 |
Xã Duy Thu huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam |
51516 |
17 |
Xã Duy Phú huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam |
51517 |
18 |
Xã Duy Sơn huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam |
51518 |
19 |
Xã Duy Trung huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam |
51519 |
20 |
Bưu Cục Phát Duy Xuyên huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam |
51550 |
21 |
Bưu Cục Phát Cầu Chìm huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam |
51551 |
22 |
Bưu Cục Kiểm Lâm huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam |
51552 |
23 |
Bưu Cục Mỹ Sơn huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam |
51553 |
24 |
Bưu Điện Văn Hóa Xã Duy Sơn huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam |
51554 |
|
Mã bưu điện Huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam |
51600 |
2 |
Huyện ủy huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam |
51601 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam |
51602 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam |
51603 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam |
51604 |
6 |
Thị Trấn Ái Nghĩa huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam |
51606 |
7 |
Xã Đại Hiệp huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam |
51607 |
8 |
Xã Đại Nghĩa huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam |
51608 |
9 |
Xã Đại Quang huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam |
51609 |
10 |
Xã Đại Đồng huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam |
51610 |
11 |
Xã Đại Lãnh huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam |
51611 |
12 |
Xã Đại Hưng huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam |
51612 |
13 |
Xã Đại Sơn huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam |
51613 |
14 |
Xã Đại Hồng huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam |
51614 |
15 |
Xã Đại Chánh huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam |
51615 |
16 |
Xã Đại Thạnh huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam |
51616 |
17 |
Xã Đại Tân huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam |
51617 |
18 |
Xã Đại Phong huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam |
51618 |
19 |
Xã Đại Minh huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam |
51619 |
20 |
Xã Đại Thắng huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam |
51620 |
21 |
Xã Đại Cường huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam |
51621 |
22 |
Xã Đại An huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam |
51622 |
23 |
Xã Đại Hòa huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam |
51623 |
24 |
Bưu Cục Phát Đại Lộc huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam |
51650 |
25 |
Bưu Cục KHL Đại Lộc huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam |
51651 |
26 |
Bưu Cục Đại Hiệp huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam |
51652 |
27 |
Bưu Cục Hà Tân huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam |
51653 |
28 |
Bưu Cục Hà Nha huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam |
51654 |
29 |
Bưu Cục Đại Minh huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam |
51655 |
30 |
Bưu Cục Gia Cốc huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam |
51656 |
|
Mã bưu điện Huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam |
51700 |
2 |
Huyện ủy huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam |
51701 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam |
51702 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam |
51703 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam |
51704 |
6 |
Thị Trấn P Rao huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam |
51706 |
7 |
Xã Tà Lu huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam |
51707 |
8 |
Xã Sông Kôn huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam |
51708 |
9 |
Xã Jơ Ngây huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam |
51709 |
10 |
Xã A Ting huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam |
51710 |
11 |
Xã Tư huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam |
51711 |
12 |
Xã Ba huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam |
51712 |
13 |
Xã A Rooi huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam |
51713 |
14 |
Xã Za Hung huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam |
51714 |
15 |
Xã Mà Cooih huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam |
51715 |
16 |
Xã Ka Dăng huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam |
51716 |
17 |
Bưu Cục Phát Đông Giang huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam |
51750 |
18 |
Bưu Cục Quyết Thắng huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam |
51751 |
|
Mã bưu điện Huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam |
51800 |
2 |
Huyện ủy huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam |
51801 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam |
51802 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam |
51803 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam |
51804 |
6 |
Xã A Tiêng huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam |
51806 |
7 |
Xã A Vương huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam |
51807 |
8 |
Xã Bha Lê huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam |
51808 |
9 |
Xã A Nông huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam |
51809 |
10 |
Xã Ch’ơm huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam |
51810 |
11 |
Xã Ga Ri huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam |
51811 |
12 |
Xã A Xan huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam |
51812 |
13 |
Xã Tr’Hy huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam |
51813 |
14 |
Xã Lăng huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam |
51814 |
15 |
Xã Dang huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam |
51815 |
16 |
Bưu Cục Phát Tây Giang huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam |
51850 |
|
Mã bưu điện Huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam |
51900 |
2 |
Huyện ủy huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam |
51901 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam |
51902 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam |
51903 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam |
51904 |
6 |
Thị Trấn Thạnh Mỹ huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam |
51906 |
7 |
Xã Tà Pơơ huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam |
51907 |
8 |
Xã Zuôich huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam |
51908 |
9 |
Xã Laêê huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam |
51909 |
10 |
Xã Chơ Chun huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam |
51910 |
11 |
Xã La Dêê huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam |
51911 |
12 |
Xã Chà Vàl huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam |
51912 |
13 |
Xã Đắc Tôi huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam |
51913 |
14 |
Xã Đắc Pre huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam |
51914 |
15 |
Xã Đắc Pring huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam |
51915 |
16 |
Xã Tà Bhinh huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam |
51916 |
17 |
Xã Cà Dy huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam |
51917 |
18 |
Bưu Cục Phát Nam Giang huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam |
51950 |
|
Mã bưu điện Huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam |
52000 |
2 |
Huyện ủy huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam |
52001 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam |
52002 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam |
52003 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam |
52004 |
6 |
Xã Quế Trung huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam |
52006 |
7 |
Xã Phước Ninh huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam |
52007 |
8 |
Xã Quế Lâm huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam |
52008 |
9 |
Xã Quế Phước huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam |
52009 |
10 |
Xã Quế Ninh huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam |
52010 |
11 |
Xã Quế Lộc huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam |
52011 |
12 |
Xã Sơn Viên huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam |
52012 |
13 |
Bưu Cục Phát Nông Sơn huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam |
52050 |
|
Mã bưu điện Huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam |
52100 |
2 |
Huyện ủy huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam |
52101 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam |
52102 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam |
52103 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam |
52104 |
6 |
Thị Trấn Đông Phú huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam |
52106 |
7 |
Xã Quế Châu huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam |
52107 |
8 |
Xã Quế Thuận huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam |
52108 |
9 |
Xã Phú Thọ huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam |
52109 |
10 |
Xã Quế Cường huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam |
52110 |
11 |
Xã Hương An huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam |
52111 |
12 |
Xã Quế Phú huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam |
52112 |
13 |
Xã Quế Xuân 1 huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam |
52113 |
14 |
Xã Quế Xuân 2 huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam |
52114 |
15 |
Xã Quế Hiệp huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam |
52115 |
16 |
Xã Quế Long huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam |
52116 |
17 |
Xã Quế Phong huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam |
52117 |
18 |
Xã Quế An huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam |
52118 |
19 |
Xã Quế Minh huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam |
52119 |
20 |
Bưu Cục Phát Quế Sơn huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam |
52150 |
21 |
Bưu Cục Phát Hương An huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam |
52151 |
|
Mã bưu điện Huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam |
52200 |
2 |
Huyện ủy huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam |
52201 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam |
52202 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam |
52203 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam |
52204 |
6 |
Thị Trấn Tân An huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam |
52206 |
7 |
Xã Bình Sơn huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam |
52207 |
8 |
Xã Bình Lâm huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam |
52208 |
9 |
Xã Quế Thọ huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam |
52209 |
10 |
Xã Hiệp Thuận huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam |
52210 |
11 |
Xã Hiệp Hòa huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam |
52211 |
12 |
Xã Sông Trà huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam |
52212 |
13 |
Xã Quế Bình huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam |
52213 |
14 |
Xã Phước Trà huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam |
52214 |
15 |
Xã Phước Gia huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam |
52215 |
16 |
Xã Quế Lưu huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam |
52216 |
17 |
Xã Thăng Phước huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam |
52217 |
18 |
Bưu Cục Phát Hiệp Đức huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam |
52250 |
19 |
Bưu Cục Việt An huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam |
52251 |
|
Mã bưu điện Huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam |
52300 |
2 |
Huyện ủy huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam |
52301 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam |
52302 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam |
52303 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam |
52304 |
6 |
Thị Trấn Khâm Đức huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam |
52306 |
7 |
Xã Phước Xuân huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam |
52307 |
8 |
Xã Phước Đức huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam |
52308 |
9 |
Xã Phước Năng huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam |
52309 |
10 |
Xã Phước Mỹ huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam |
52310 |
11 |
Xã Phước Chánh huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam |
52311 |
12 |
Xã Phước Công huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam |
52312 |
13 |
Xã Phước Lộc huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam |
52313 |
14 |
Xã Phước Thành huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam |
52314 |
15 |
Xã Phước Kim huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam |
52315 |
16 |
Xã Phước Hoà huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam |
52316 |
17 |
Xã Phước Hiệp huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam |
52317 |
18 |
Bưu Cục Phát Phước Sơn huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam |
52350 |
|
Mã bưu điện Huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam |
52400 |
2 |
Huyện ủy huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam |
52401 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam |
52402 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam |
52403 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam |
52404 |
6 |
Xã Trà Mai huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam |
52406 |
7 |
Xã Trà Tập huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam |
52407 |
8 |
Xã Trà Dơn huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam |
52408 |
9 |
Xã Trà Leng huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam |
52409 |
10 |
Xã Trà Linh huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam |
52410 |
11 |
Xã Trà Cang huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam |
52411 |
12 |
Xã Trà Nam huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam |
52412 |
13 |
Xã Trà Don huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam |
52413 |
14 |
Xã Trà Vân huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam |
52414 |
15 |
Xã Trà Vinh huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam |
52415 |
16 |
Bưu Cục Phát Nam Trà My huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam |
52450 |
|
Mã bưu điện Huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam |
52500 |
2 |
Huyện ủy huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam |
52501 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam |
52502 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam |
52503 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam |
52504 |
6 |
Thị Trấn Trà My huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam |
52506 |
7 |
Xã Trà Dương huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam |
52507 |
8 |
Xã Trà Đông huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam |
52508 |
9 |
Xã Trà Đốc huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam |
52509 |
10 |
Xã Trà Bui huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam |
52510 |
11 |
Xã Trà Tân huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam |
52511 |
12 |
Xã Trà Sơn huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam |
52512 |
13 |
Xã Trà Giang huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam |
52513 |
14 |
Xã Trà Nú huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam |
52514 |
15 |
Xã Trà Kót huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam |
52515 |
16 |
Xã Trà Giác huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam |
52516 |
17 |
Xã Trà Giáp huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam |
52517 |
18 |
Xã Trà Ka huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam |
52518 |
19 |
Bưu Cục Phát Bắc Trà My huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam |
52550 |
|
Mã bưu điện Huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam |
52600 |
2 |
Huyện ủy huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam |
52601 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam |
52602 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam |
52603 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam |
52604 |
6 |
Thị Trấn Tiên Kỳ huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam |
52606 |
7 |
Xã Tiên Thọ huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam |
52607 |
8 |
Xã Tiên Mỹ huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam |
52608 |
9 |
Xã Tiên Phong huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam |
52609 |
10 |
Xã Tiên Cẩm huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam |
52610 |
11 |
Xã Tiên Sơn huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam |
52611 |
12 |
Xã Tiên Hà huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam |
52612 |
13 |
Xã Tiên Lãnh huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam |
52613 |
14 |
Xã Tiên Ngọc huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam |
52614 |
15 |
Xã Tiên Châu huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam |
52615 |
16 |
Xã Tiên Cảnh huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam |
52616 |
17 |
Xã Tiên Lộc huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam |
52617 |
18 |
Xã Tiên Lập huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam |
52618 |
19 |
Xã Tiên An huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam |
52619 |
20 |
Xã Tiên Hiệp huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam |
52620 |
21 |
Bưu Cục Phát Tiên Phước huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam |
52650 |
22 |
Bưu Cục Tiên Thọ huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam |
52651 |
|
Mã bưu điện Huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam |
52700 |
2 |
Huyện ủy huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam |
52701 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam |
52702 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam |
52703 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam |
52704 |
6 |
Thị Trấn Phú Thịnh huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam |
52706 |
7 |
Xã Tam Đàn huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam |
52707 |
8 |
Xã Tam An huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam |
52708 |
9 |
Xã Tam Phước huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam |
52709 |
10 |
Xã Tam Thành huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam |
52710 |
11 |
Xã Tam Lộc huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam |
52711 |
12 |
Xã Tam Vinh huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam |
52712 |
13 |
Xã Tam Dân huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam |
52713 |
14 |
Xã Tam Đại huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam |
52714 |
15 |
Xã Tam Lãnh huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam |
52715 |
16 |
Xã Tam Thái huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam |
52716 |
17 |
Bưu Cục Phát Phú Ninh huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam |
52750 |
18 |
Bưu Cục Chiên Đàn huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam |
52751 |
19 |
Bưu Cục Cây Sanh huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam |
52752 |
|
Mã bưu điện Huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam |
52800 |
2 |
Huyện ủy huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam |
52801 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam |
52802 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam |
52803 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam |
52804 |
6 |
Thị Trấn Núi Thành huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam |
52806 |
7 |
Xã Tam Giang huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam |
52807 |
8 |
Xã Tam Quang huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam |
52808 |
9 |
Xã Tam Hải huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam |
52809 |
10 |
Xã Tam Hòa huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam |
52810 |
11 |
Xã Tam Tiến huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam |
52811 |
12 |
Xã Tam Xuân I huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam |
52812 |
13 |
Xã Tam Xuân II huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam |
52813 |
14 |
Xã Tam Anh Bắc huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam |
52814 |
15 |
Xã Tam Anh Nam huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam |
52815 |
16 |
Xã Tam Hiệp huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam |
52816 |
17 |
Xã Tam Thạnh huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam |
52817 |
18 |
Xã Tam Sơn huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam |
52818 |
19 |
Xã Tam Trà huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam |
52819 |
20 |
Xã Tam Mỹ Tây huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam |
52820 |
21 |
Xã Tam Mỹ Đông huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam |
52821 |
22 |
Xã Tam Nghĩa huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam |
52822 |
23 |
Bưu Cục Phát Núi Thành huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam |
52850 |
24 |
Bưu Cục Khu Kinh Tế Mở Chu Lai huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam |
52851 |
25 |
Bưu Cục Bà Bầu huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam |
52852 |
26 |
Bưu Cục Diêm Phổ huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam |
52853 |
27 |
Bưu Cục KCN Tam Hiệp huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam |
52854 |
28 |
Bưu Cục Bến Xe huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam |
52855 |
Những từ khóa hay tìm trong bài viết :
- mã bưu chính Quảng Nam
- ma buu dien Quang Nam
- ma buu chinh Quang Nam
Trên đây thì mình đã chia sẻ đến các bạn về mã bưu điện Quảng Nam kèm theo đó là những thông tin zip code, postal code của huyện, bưu cục này rồi đó. Chúc các bạn có thêm những thông tin hữu ích