Mã bưu điện Đồng Nai hiện nay được sửa đổi thành năm chứ số là 76000 với đó những ai đang muốn chuyển bưu phẩm, thư từ hay bất kỳ vật phẩm nào đến tỉnh thành này chỉ cần điền mã bưu chính zip code /postal code là 76000 là được. Nếu như bạn muốn biết nhiều hơn như địa chỉ chính xác các địa điểm phường, xã… của tỉnh Đồng Nai có thể tham khảo thêm ở phần dưới đây
Lưu ý : Trước khi vào bài viết chia sẻ về mã bưu điện Đồng Nai theo cập nhật mới nhất của chính phủ Việt Nam bao gồm cấu trúc gồm 5 số hoàn toàn khác nhau, bao gồm:
- 2 ký tự đầu : Đây là phần xác định tên tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương (VD: 76 là mã xác định của Đồng Nai)
- 3 hoặc 4 ký tự đầu tiên : Đây là phần xác định tên quận, huyện và đơn vị hành chính (VD: 760 hoặc 7600 là mã xác định quận, huyện và đơn vị thuộc Đồng Nai)
- 5 ký tự : Đây là phần xác định đối tượng gán mã bưu chính quốc gia (VD: 76001 là mã được quốc gia xác định của ủy ban thành ủy thuộc Đồng Nai)
Xem Nhanh Mục Lục
Mã bưu điện Đồng Nai – Cập Nhật Mới
>>> Xem thêm : Mã bưu điện các tỉnh Việt Nam
STT |
Đối tượng gán mã |
Mã bưu chính |
---|---|---|
|
Mã bưu chính tỉnh Đồng Nai |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm tỉnh Đồng Nai |
76000 |
2 |
Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy tỉnh Đồng Nai |
76001 |
3 |
Ban Tổ chức tỉnh ủy tỉnh Đồng Nai |
76002 |
4 |
Ban Tuyên giáo tỉnh ủy tỉnh Đồng Nai |
76003 |
5 |
Ban Dân vận tỉnh ủy tỉnh Đồng Nai |
76004 |
6 |
Ban Nội chính tỉnh ủy tỉnh Đồng Nai |
76005 |
7 |
Đảng ủy khối cơ quan tỉnh Đồng Nai |
76009 |
8 |
Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy tỉnh Đồng Nai |
76010 |
9 |
Đảng ủy khối doanh nghiệp tỉnh Đồng Nai |
76011 |
10 |
Báo Đồng Nai tỉnh Đồng Nai |
76016 |
11 |
Hội đồng nhân dân tỉnh Đồng Nai |
76021 |
12 |
Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội tỉnh Đồng Nai |
76030 |
13 |
Tòa án nhân dân tỉnh tỉnh Đồng Nai |
76035 |
14 |
Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh tỉnh Đồng Nai |
76036 |
15 |
Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh Đồng Nai |
76040 |
16 |
Sở Công Thương tỉnh Đồng Nai |
76041 |
17 |
Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Đồng Nai |
76042 |
18 |
Sở Lao động – Thương binh và Xã hội tỉnh Đồng Nai |
76043 |
19 |
Sở Ngoại vụ tỉnh Đồng Nai |
76044 |
20 |
Sở Tài chính tỉnh Đồng Nai |
76045 |
21 |
Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Đồng Nai |
76046 |
22 |
Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch tỉnh Đồng Nai |
76047 |
23 |
Công an tỉnh tỉnh Đồng Nai |
76049 |
24 |
Sở Cảnh sát phòng cháy và chữa cháy tỉnh Đồng Nai |
76050 |
25 |
Sở Nội vụ tỉnh Đồng Nai |
76051 |
26 |
Sở Tư pháp tỉnh Đồng Nai |
76052 |
27 |
Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Đồng Nai |
76053 |
28 |
Sở Giao thông vận tải tỉnh Đồng Nai |
76054 |
29 |
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Đồng Nai |
76055 |
30 |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Đồng Nai |
76056 |
31 |
Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Đồng Nai |
76057 |
32 |
Sở Xây dựng tỉnh Đồng Nai |
76058 |
33 |
Sở Y tế tỉnh Đồng Nai |
76060 |
34 |
Bộ chỉ huy Quân sự tỉnh Đồng Nai |
76061 |
35 |
Ban Dân tộc tỉnh Đồng Nai |
76062 |
36 |
Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh tỉnh Đồng Nai |
76063 |
37 |
Thanh tra tỉnh tỉnh Đồng Nai |
76064 |
38 |
Trường chính trị tỉnh tỉnh Đồng Nai |
76065 |
39 |
Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh tỉnh Đồng Nai |
76067 |
40 |
Bảo hiểm xã hội tỉnh tỉnh Đồng Nai |
76070 |
41 |
Cục Thuế tỉnh Đồng Nai |
76078 |
42 |
Cục Hải quan tỉnh Đồng Nai |
76079 |
43 |
Cục Thống kê tỉnh Đồng Nai |
76080 |
44 |
Kho bạc Nhà nước tỉnh tỉnh Đồng Nai |
76081 |
45 |
Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật tỉnh Đồng Nai |
76085 |
46 |
Liên hiệp các tổ chức hữu nghị tỉnh Đồng Nai |
76086 |
47 |
Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật tỉnh Đồng Nai |
76087 |
48 |
Liên đoàn Lao động tỉnh tỉnh Đồng Nai |
76088 |
49 |
Hội Nông dân tỉnh tỉnh Đồng Nai |
76089 |
50 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh tỉnh Đồng Nai |
76090 |
51 |
Tỉnh Đoàn tỉnh Đồng Nai |
76091 |
52 |
Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh tỉnh Đồng Nai |
76092 |
53 |
Hội Cựu chiến binh tỉnh tỉnh Đồng Nai |
76093 |
|
Mã bưu điện Thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai |
76100 |
2 |
Thành ủy thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai |
76101 |
3 |
Hội đồng nhân dân thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai |
76102 |
4 |
Ủy ban nhân dân thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai |
76103 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai |
76104 |
6 |
Phường Thanh Bình thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai |
76106 |
7 |
Phường Quyết Thắng thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai |
76107 |
8 |
Phường Thống Nhất thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai |
76108 |
9 |
Phường Tam Hiệp thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai |
76109 |
10 |
Phường Tam Hòa thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai |
76110 |
11 |
Phường Tân Hiệp thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai |
76111 |
12 |
Phường Tân Biên thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai |
76112 |
13 |
Phường Tân Hòa thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai |
76113 |
14 |
Phường Hố Nai thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai |
76114 |
15 |
Phường Tân Tiến thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai |
76115 |
16 |
Phường Trảng Dài thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai |
76116 |
17 |
Phường Tân Phong thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai |
76117 |
18 |
Phường Trung Dũng thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai |
76118 |
19 |
Phường Quang Vinh thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai |
76119 |
20 |
Phường Bửu Long thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai |
76120 |
21 |
Xã Tân Hạnh thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai |
76121 |
22 |
Phường Hòa Bình thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai |
76122 |
23 |
Xã Hoá An thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai |
76123 |
24 |
Phường Tân Vạn thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai |
76124 |
25 |
Phường Bửu Hòa thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai |
76125 |
26 |
Xã Hiệp Hòa thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai |
76126 |
27 |
Phường Bình Đa thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai |
76127 |
28 |
Phường An Bình thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai |
76128 |
29 |
Phường Long Bình Tân thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai |
76129 |
30 |
Xã An Hòa thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai |
76130 |
31 |
Xã Long Hưng thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai |
76131 |
32 |
Xã Phước Tân thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai |
76132 |
33 |
Xã Tam Phước thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai |
76133 |
34 |
Phường Long Bình thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai |
76134 |
35 |
Bưu Cục Phát Biên Hòa thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai |
76150 |
36 |
Bưu Cục Phát Biên Hòa 2 thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai |
76151 |
37 |
Bưu Cục Phát Biên Hòa 3 thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai |
76152 |
38 |
Bưu Cục Phát Biên Hòa 4 thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai |
76153 |
39 |
Bưu Cục Phát Biên Hòa 4B thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai |
76154 |
40 |
Bưu Cục Phát Biên Hòa 5 thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai |
76155 |
41 |
Bưu Cục Phát Biên Hòa 6 thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai |
76156 |
42 |
Bưu Cục KHL Biên Hòa thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai |
76157 |
43 |
Bưu Cục Quyết Thắng thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai |
76158 |
44 |
Bưu Cục Tam Hiệp thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai |
76159 |
45 |
Bưu Cục Tân Hiệp thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai |
76160 |
46 |
Bưu Cục Hố Nai thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai |
76161 |
47 |
Bưu Cục Tân Tiến thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai |
76162 |
48 |
Bưu Cục Trảng Dài thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai |
76163 |
49 |
Bưu Cục Quang Vinh thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai |
76164 |
50 |
Bưu Cục TMĐT Biên Hòa thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai |
76165 |
51 |
Bưu Cục Bửu Long thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai |
76166 |
52 |
Bưu Cục Hóa An thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai |
76167 |
53 |
Bưu Cục Tân Vạn thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai |
76168 |
54 |
Bưu Cục Chơ Đồn thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai |
76169 |
55 |
Bưu Cục Khu Công Nghiệp Biên Hòa thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai |
76170 |
56 |
Bưu Cục Long Bình Tân thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai |
76171 |
57 |
Bưu Cục An Hòa thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai |
76172 |
58 |
Bưu Cục Phước Tân thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai |
76173 |
59 |
Bưu Cục Tam Phước thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai |
76174 |
60 |
Bưu Cục Long Đức thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai |
76175 |
61 |
Bưu Cục Long Bình thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai |
76176 |
62 |
Bưu Cục HCC Biên Hòa thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai |
76198 |
63 |
Bưu Cục Hệ 1 Đồng Nai thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai |
76199 |
|
Mã bưu điện Huyện Long Thành tỉnh Đồng Nai |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Long Thành tỉnh Đồng Nai |
76200 |
2 |
Huyện ủy huyện Long Thành tỉnh Đồng Nai |
76201 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Long Thành tỉnh Đồng Nai |
76202 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Long Thành tỉnh Đồng Nai |
76203 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Long Thành tỉnh Đồng Nai |
76204 |
6 |
Thị Trấn Long Thành huyện Long Thành tỉnh Đồng Nai |
76206 |
7 |
Xã Lộc An huyện Long Thành tỉnh Đồng Nai |
76207 |
8 |
Xã Bình An huyện Long Thành tỉnh Đồng Nai |
76208 |
9 |
Xã Long Đức huyện Long Thành tỉnh Đồng Nai |
76209 |
10 |
Xã An Phước huyện Long Thành tỉnh Đồng Nai |
76210 |
11 |
Xã Tam An huyện Long Thành tỉnh Đồng Nai |
76211 |
12 |
Xã Long An huyện Long Thành tỉnh Đồng Nai |
76212 |
13 |
Xã Long Phước huyện Long Thành tỉnh Đồng Nai |
76213 |
14 |
Xã Phước Thái huyện Long Thành tỉnh Đồng Nai |
76214 |
15 |
Xã Tân Hiệp huyện Long Thành tỉnh Đồng Nai |
76215 |
16 |
Xã Phước Bình huyện Long Thành tỉnh Đồng Nai |
76216 |
17 |
Xã Bàu Cạn huyện Long Thành tỉnh Đồng Nai |
76217 |
18 |
Xã Suối Trầu huyện Long Thành tỉnh Đồng Nai |
76218 |
19 |
Xã Cẩm Đường huyện Long Thành tỉnh Đồng Nai |
76219 |
20 |
Xã Bình Sơn huyện Long Thành tỉnh Đồng Nai |
76220 |
21 |
Bưu Cục Phát Long Thành huyện Long Thành tỉnh Đồng Nai |
76230 |
22 |
Bưu Cục KHL Long Thành huyện Long Thành tỉnh Đồng Nai |
76231 |
23 |
Bưu Cục Phước Thái huyện Long Thành tỉnh Đồng Nai |
76232 |
|
Mã bưu điện Huyện Nhơn Trạch tỉnh Đồng Nai |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Nhơn Trạch tỉnh Đồng Nai |
76250 |
2 |
Huyện ủy huyện Nhơn Trạch tỉnh Đồng Nai |
76251 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Nhơn Trạch tỉnh Đồng Nai |
76252 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Nhơn Trạch tỉnh Đồng Nai |
76253 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Nhơn Trạch tỉnh Đồng Nai |
76254 |
6 |
Thị Trấn Phú Hội huyện Nhơn Trạch tỉnh Đồng Nai |
76256 |
7 |
Thị Trấn Phước Thiền huyện Nhơn Trạch tỉnh Đồng Nai |
76257 |
8 |
Xã Long Tân huyện Nhơn Trạch tỉnh Đồng Nai |
76258 |
9 |
Xã Đại Phước huyện Nhơn Trạch tỉnh Đồng Nai |
76259 |
10 |
Xã Phú Hữu huyện Nhơn Trạch tỉnh Đồng Nai |
76260 |
11 |
Xã Phú Đông huyện Nhơn Trạch tỉnh Đồng Nai |
76261 |
12 |
Xã Phú Thạnh huyện Nhơn Trạch tỉnh Đồng Nai |
76262 |
13 |
Xã Phước Khánh huyện Nhơn Trạch tỉnh Đồng Nai |
76263 |
14 |
Xã Vĩnh Thanh huyện Nhơn Trạch tỉnh Đồng Nai |
76264 |
15 |
Xã Hiệp Phước huyện Nhơn Trạch tỉnh Đồng Nai |
76265 |
16 |
Xã Long Thọ huyện Nhơn Trạch tỉnh Đồng Nai |
76266 |
17 |
Xã Phước An huyện Nhơn Trạch tỉnh Đồng Nai |
76267 |
18 |
Bưu Cục Phát Nhơn Trạch huyện Nhơn Trạch tỉnh Đồng Nai |
76275 |
19 |
Bưu Cục Phát Khu Công Nghiệp Nhơn Trạch huyện Nhơn Trạch tỉnh Đồng Nai |
76276 |
20 |
Bưu Cục KHL Nhơn Trạch huyện Nhơn Trạch tỉnh Đồng Nai |
76277 |
21 |
Bưu Cục Khu Công Nghiệp huyện Nhơn Trạch tỉnh Đồng Nai |
76278 |
22 |
Bưu Cục Phước Thiền huyện Nhơn Trạch tỉnh Đồng Nai |
76279 |
23 |
Bưu Cục Đại Phước huyện Nhơn Trạch tỉnh Đồng Nai |
76280 |
|
Mã bưu điện Huyện Trảng Bom tỉnh Đồng Nai |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Trảng Bom tỉnh Đồng Nai |
76300 |
2 |
Huyện ủy huyện Trảng Bom tỉnh Đồng Nai |
76301 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Trảng Bom tỉnh Đồng Nai |
76302 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Trảng Bom tỉnh Đồng Nai |
76303 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Trảng Bom tỉnh Đồng Nai |
76304 |
6 |
Thị Trấn Trảng Bom huyện Trảng Bom tỉnh Đồng Nai |
76306 |
7 |
Xã Tây Hòa huyện Trảng Bom tỉnh Đồng Nai |
76307 |
8 |
Xã Sông Thao huyện Trảng Bom tỉnh Đồng Nai |
76308 |
9 |
Xã Bàu Hàm huyện Trảng Bom tỉnh Đồng Nai |
76309 |
10 |
Xã Thanh Bình huyện Trảng Bom tỉnh Đồng Nai |
76310 |
11 |
Xã Cây Gáo huyện Trảng Bom tỉnh Đồng Nai |
76311 |
12 |
Xã Sông Trầu huyện Trảng Bom tỉnh Đồng Nai |
76312 |
13 |
Xã Bắc Sơn huyện Trảng Bom tỉnh Đồng Nai |
76313 |
14 |
Xã Hố Nai 3 huyện Trảng Bom tỉnh Đồng Nai |
76314 |
15 |
Xã Bình Minh huyện Trảng Bom tỉnh Đồng Nai |
76315 |
16 |
Xã Quảng Tiến huyện Trảng Bom tỉnh Đồng Nai |
76316 |
17 |
Xã Giang Điền huyện Trảng Bom tỉnh Đồng Nai |
76317 |
18 |
Xã Đồi 61 huyện Trảng Bom tỉnh Đồng Nai |
76318 |
19 |
Xã Trung Hòa huyện Trảng Bom tỉnh Đồng Nai |
76319 |
20 |
Xã An Viễn huyện Trảng Bom tỉnh Đồng Nai |
76320 |
21 |
Xã Đông Hòa huyện Trảng Bom tỉnh Đồng Nai |
76321 |
22 |
Xã Hưng Thịnh huyện Trảng Bom tỉnh Đồng Nai |
76322 |
23 |
Bưu Cục Phát Trảng Bom huyện Trảng Bom tỉnh Đồng Nai |
76350 |
24 |
Bưu Cục Phát Bắc Sơn huyện Trảng Bom tỉnh Đồng Nai |
76351 |
25 |
Bưu Cục An Chu huyện Trảng Bom tỉnh Đồng Nai |
76352 |
26 |
Bưu Cục Bắc Sơn huyện Trảng Bom tỉnh Đồng Nai |
76353 |
27 |
Bưu Cục Sông Mây huyện Trảng Bom tỉnh Đồng Nai |
76354 |
28 |
Bưu Cục Hố Nai 3 huyện Trảng Bom tỉnh Đồng Nai |
76355 |
29 |
Bưu Cục Đông Hòa huyện Trảng Bom tỉnh Đồng Nai |
76356 |
|
Mã bưu điện Huyện Thống Nhất tỉnh Đồng Nai |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Thống Nhất tỉnh Đồng Nai |
76400 |
2 |
Huyện ủy huyện Thống Nhất tỉnh Đồng Nai |
76401 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Thống Nhất tỉnh Đồng Nai |
76402 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Thống Nhất tỉnh Đồng Nai |
76403 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Thống Nhất tỉnh Đồng Nai |
76404 |
6 |
Xã Xuân Thạnh huyện Thống Nhất tỉnh Đồng Nai |
76406 |
7 |
Xã Quang Trung huyện Thống Nhất tỉnh Đồng Nai |
76407 |
8 |
Xã Xuân Thiện huyện Thống Nhất tỉnh Đồng Nai |
76408 |
9 |
Xã Gia Tân 3 huyện Thống Nhất tỉnh Đồng Nai |
76409 |
10 |
Xã Gia Tân 2 huyện Thống Nhất tỉnh Đồng Nai |
76410 |
11 |
Xã Gia Tân 1 huyện Thống Nhất tỉnh Đồng Nai |
76411 |
12 |
Xã Gia Kiệm huyện Thống Nhất tỉnh Đồng Nai |
76412 |
13 |
Xã Hưng Lộc huyện Thống Nhất tỉnh Đồng Nai |
76413 |
14 |
Xã Bàu Hàm 2 huyện Thống Nhất tỉnh Đồng Nai |
76414 |
15 |
Xã Lộ 25 huyện Thống Nhất tỉnh Đồng Nai |
76415 |
16 |
Bưu Cục Phát Thống Nhất huyện Thống Nhất tỉnh Đồng Nai |
76425 |
17 |
Bưu Cục Gia Kiệm huyện Thống Nhất tỉnh Đồng Nai |
76426 |
18 |
Bưu Điện Văn Hóa Xã Quang Trung 1 huyện Thống Nhất tỉnh Đồng Nai |
76427 |
|
Mã bưu điện Thị xã Long Khánh tỉnh Đồng Nai |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm thị xã Long Khánh tỉnh Đồng Nai |
76450 |
2 |
Thị ủy thị xã Long Khánh tỉnh Đồng Nai |
76451 |
3 |
Hội đồng nhân dân thị xã Long Khánh tỉnh Đồng Nai |
76452 |
4 |
Ủy ban nhân dân thị xã Long Khánh tỉnh Đồng Nai |
76453 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thị xã Long Khánh tỉnh Đồng Nai |
76454 |
6 |
Phường Xuân An thị xã Long Khánh tỉnh Đồng Nai |
76456 |
7 |
Phường Xuân Thanh thị xã Long Khánh tỉnh Đồng Nai |
76457 |
8 |
Xã Bàu Trâm thị xã Long Khánh tỉnh Đồng Nai |
76458 |
9 |
Xã Bảo Vinh thị xã Long Khánh tỉnh Đồng Nai |
76459 |
10 |
Xã Bảo Quang thị xã Long Khánh tỉnh Đồng Nai |
76460 |
11 |
Xã Bình Lộc thị xã Long Khánh tỉnh Đồng Nai |
76461 |
12 |
Xã Suối Tre thị xã Long Khánh tỉnh Đồng Nai |
76462 |
13 |
Phường Xuân Trung thị xã Long Khánh tỉnh Đồng Nai |
76463 |
14 |
Phường Xuân Bình thị xã Long Khánh tỉnh Đồng Nai |
76464 |
15 |
Phường Xuân Hòa thị xã Long Khánh tỉnh Đồng Nai |
76465 |
16 |
Phường Phú Bình thị xã Long Khánh tỉnh Đồng Nai |
76466 |
17 |
Xã Bàu Sen thị xã Long Khánh tỉnh Đồng Nai |
76467 |
18 |
Xã Xuân Lập thị xã Long Khánh tỉnh Đồng Nai |
76468 |
19 |
Xã Xuân Tân thị xã Long Khánh tỉnh Đồng Nai |
76469 |
20 |
Xã Hàng Gòn thị xã Long Khánh tỉnh Đồng Nai |
76470 |
21 |
Bưu Cục Phát Long Khánh thị xã Long Khánh tỉnh Đồng Nai |
76475 |
22 |
Bưu Cục Xuân Tân thị xã Long Khánh tỉnh Đồng Nai |
76476 |
|
Mã bưu điện Huyện Cẩm Mỹ tỉnh Đồng Nai |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Cẩm Mỹ tỉnh Đồng Nai |
76500 |
2 |
Huyện ủy huyện Cẩm Mỹ tỉnh Đồng Nai |
76501 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Cẩm Mỹ tỉnh Đồng Nai |
76502 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Cẩm Mỹ tỉnh Đồng Nai |
76503 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Cẩm Mỹ tỉnh Đồng Nai |
76504 |
6 |
Xã Long Giao huyện Cẩm Mỹ tỉnh Đồng Nai |
76506 |
7 |
Xã Xuân Quế huyện Cẩm Mỹ tỉnh Đồng Nai |
76507 |
8 |
Xã Xuân Mỹ huyện Cẩm Mỹ tỉnh Đồng Nai |
76508 |
9 |
Xã Sông Ray huyện Cẩm Mỹ tỉnh Đồng Nai |
76509 |
10 |
Xã Lâm San huyện Cẩm Mỹ tỉnh Đồng Nai |
76510 |
11 |
Xã Bảo Bình huyện Cẩm Mỹ tỉnh Đồng Nai |
76511 |
12 |
Xã Xuân Tây huyện Cẩm Mỹ tỉnh Đồng Nai |
76512 |
13 |
Xã Xuân Đông huyện Cẩm Mỹ tỉnh Đồng Nai |
76513 |
14 |
Xã Xuân Bảo huyện Cẩm Mỹ tỉnh Đồng Nai |
76514 |
15 |
Xã Nhân Nghĩa huyện Cẩm Mỹ tỉnh Đồng Nai |
76515 |
16 |
Xã Xuân Đường huyện Cẩm Mỹ tỉnh Đồng Nai |
76516 |
17 |
Xã Sông Nhạn huyện Cẩm Mỹ tỉnh Đồng Nai |
76517 |
18 |
Xã Thừa Đức huyện Cẩm Mỹ tỉnh Đồng Nai |
76518 |
19 |
Bưu Cục Phát Cẩm Mỹ huyện Cẩm Mỹ tỉnh Đồng Nai |
76550 |
20 |
Bưu Cục Bảo Bình huyện Cẩm Mỹ tỉnh Đồng Nai |
76551 |
21 |
Bưu Cục Sông Ray huyện Cẩm Mỹ tỉnh Đồng Nai |
76552 |
|
Mã bưu điện Huyện Xuân Lộc tỉnh Đồng Nai |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Xuân Lộc tỉnh Đồng Nai |
76600 |
2 |
Huyện ủy huyện Xuân Lộc tỉnh Đồng Nai |
76601 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Xuân Lộc tỉnh Đồng Nai |
76602 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Xuân Lộc tỉnh Đồng Nai |
76603 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Xuân Lộc tỉnh Đồng Nai |
76604 |
6 |
Thị Trấn Gia Ray huyện Xuân Lộc tỉnh Đồng Nai |
76606 |
7 |
Xã Xuân Trường huyện Xuân Lộc tỉnh Đồng Nai |
76607 |
8 |
Xã Xuân Thành huyện Xuân Lộc tỉnh Đồng Nai |
76608 |
9 |
Xã Suối Cao huyện Xuân Lộc tỉnh Đồng Nai |
76609 |
10 |
Xã Xuân Bắc huyện Xuân Lộc tỉnh Đồng Nai |
76610 |
11 |
Xã Xuân Thọ huyện Xuân Lộc tỉnh Đồng Nai |
76611 |
12 |
Xã Suối Cát huyện Xuân Lộc tỉnh Đồng Nai |
76612 |
13 |
Xã Xuân Hiệp huyện Xuân Lộc tỉnh Đồng Nai |
76613 |
14 |
Xã Xuân Định huyện Xuân Lộc tỉnh Đồng Nai |
76614 |
15 |
Xã Xuân Phú huyện Xuân Lộc tỉnh Đồng Nai |
76615 |
16 |
Xã Bảo Hòa huyện Xuân Lộc tỉnh Đồng Nai |
76616 |
17 |
Xã Lang Minh huyện Xuân Lộc tỉnh Đồng Nai |
76617 |
18 |
Xã Xuân Hưng huyện Xuân Lộc tỉnh Đồng Nai |
76618 |
19 |
Xã Xuân Hòa huyện Xuân Lộc tỉnh Đồng Nai |
76619 |
20 |
Xã Xuân Tâm huyện Xuân Lộc tỉnh Đồng Nai |
76620 |
21 |
Bưu Cục Phát Xuân Lộc huyện Xuân Lộc tỉnh Đồng Nai |
76650 |
22 |
Bưu Cục Xuân Trường 2 huyện Xuân Lộc tỉnh Đồng Nai |
76651 |
23 |
Bưu Cục Xuân Bắc huyện Xuân Lộc tỉnh Đồng Nai |
76652 |
24 |
Bưu Cục Bảo Hòa huyện Xuân Lộc tỉnh Đồng Nai |
76653 |
25 |
Bưu Cục Xuân Hưng huyện Xuân Lộc tỉnh Đồng Nai |
76654 |
26 |
Bưu Cục Xuân Tâm huyện Xuân Lộc tỉnh Đồng Nai |
76655 |
|
Mã bưu điện Huyện Định Quán tỉnh Đồng Nai |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Định Quán tỉnh Đồng Nai |
76700 |
2 |
Huyện ủy huyện Định Quán tỉnh Đồng Nai |
76701 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Định Quán tỉnh Đồng Nai |
76702 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Định Quán tỉnh Đồng Nai |
76703 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Định Quán tỉnh Đồng Nai |
76704 |
6 |
Thị Trấn Định Quán huyện Định Quán tỉnh Đồng Nai |
76706 |
7 |
Xã Phú Hòa huyện Định Quán tỉnh Đồng Nai |
76707 |
8 |
Xã Phú Lơi huyện Định Quán tỉnh Đồng Nai |
76708 |
9 |
Xã Phú Vinh huyện Định Quán tỉnh Đồng Nai |
76709 |
10 |
Xã Phú Tân huyện Định Quán tỉnh Đồng Nai |
76710 |
11 |
Xã Thanh Sơn huyện Định Quán tỉnh Đồng Nai |
76711 |
12 |
Xã Ngọc Định huyện Định Quán tỉnh Đồng Nai |
76712 |
13 |
Xã Phú Ngọc huyện Định Quán tỉnh Đồng Nai |
76713 |
14 |
Xã La Ngà huyện Định Quán tỉnh Đồng Nai |
76714 |
15 |
Xã Phú Cường huyện Định Quán tỉnh Đồng Nai |
76715 |
16 |
Xã Túc Trưng huyện Định Quán tỉnh Đồng Nai |
76716 |
17 |
Xã Phú Túc huyện Định Quán tỉnh Đồng Nai |
76717 |
18 |
Xã Suối Nho huyện Định Quán tỉnh Đồng Nai |
76718 |
19 |
Xã Gia Canh huyện Định Quán tỉnh Đồng Nai |
76719 |
20 |
Bưu Cục Phát Định Quán huyện Định Quán tỉnh Đồng Nai |
76750 |
21 |
Bưu Cục La Ngà huyện Định Quán tỉnh Đồng Nai |
76751 |
22 |
Bưu Cục Phú Cường huyện Định Quán tỉnh Đồng Nai |
76752 |
23 |
Bưu Cục Phú Túc huyện Định Quán tỉnh Đồng Nai |
76753 |
|
Mã bưu điện Huyện Tân Phú tỉnh Đồng Nai |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Tân Phú tỉnh Đồng Nai |
76800 |
2 |
Huyện ủy huyện Tân Phú tỉnh Đồng Nai |
76801 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Tân Phú tỉnh Đồng Nai |
76802 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Tân Phú tỉnh Đồng Nai |
76803 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Tân Phú tỉnh Đồng Nai |
76804 |
6 |
Thị Trấn Tân Phú huyện Tân Phú tỉnh Đồng Nai |
76806 |
7 |
Xã Phú Lộc huyện Tân Phú tỉnh Đồng Nai |
76807 |
8 |
Xã Phú Xuân huyện Tân Phú tỉnh Đồng Nai |
76808 |
9 |
Xã Thanh Sơn huyện Tân Phú tỉnh Đồng Nai |
76809 |
10 |
Xã Phú Trung huyện Tân Phú tỉnh Đồng Nai |
76810 |
11 |
Xã Phú Sơn huyện Tân Phú tỉnh Đồng Nai |
76811 |
12 |
Xã Phú An huyện Tân Phú tỉnh Đồng Nai |
76812 |
13 |
Xã Nam Cát Tiên huyện Tân Phú tỉnh Đồng Nai |
76813 |
14 |
Xã Dak Lua huyện Tân Phú tỉnh Đồng Nai |
76814 |
15 |
Xã Núi Tương huyện Tân Phú tỉnh Đồng Nai |
76815 |
16 |
Xã Phú Lập huyện Tân Phú tỉnh Đồng Nai |
76816 |
17 |
Xã Tà Lài huyện Tân Phú tỉnh Đồng Nai |
76817 |
18 |
Xã Phú Thịnh huyện Tân Phú tỉnh Đồng Nai |
76818 |
19 |
Xã Trà Cổ huyện Tân Phú tỉnh Đồng Nai |
76819 |
20 |
Xã Phú Thanh huyện Tân Phú tỉnh Đồng Nai |
76820 |
21 |
Xã Phú Lâm huyện Tân Phú tỉnh Đồng Nai |
76821 |
22 |
Xã Phú Bình huyện Tân Phú tỉnh Đồng Nai |
76822 |
23 |
Xã Phú Điền huyện Tân Phú tỉnh Đồng Nai |
76823 |
24 |
Bưu Cục Phát Tân Phú huyện Tân Phú tỉnh Đồng Nai |
76850 |
25 |
Bưu Cục Phú Lập huyện Tân Phú tỉnh Đồng Nai |
76851 |
26 |
Bưu Cục Phú Lâm huyện Tân Phú tỉnh Đồng Nai |
76852 |
27 |
Bưu Cục Phú Bình huyện Tân Phú tỉnh Đồng Nai |
76853 |
|
Mã bưu điện Huyện Vĩnh Cửu tỉnh Đồng Nai |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Vĩnh Cửu tỉnh Đồng Nai |
76900 |
2 |
Huyện ủy huyện Vĩnh Cửu tỉnh Đồng Nai |
76901 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Vĩnh Cửu tỉnh Đồng Nai |
76902 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Vĩnh Cửu tỉnh Đồng Nai |
76903 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Vĩnh Cửu tỉnh Đồng Nai |
76904 |
6 |
Thị Trấn Vĩnh An huyện Vĩnh Cửu tỉnh Đồng Nai |
76906 |
7 |
Xã Mã Đà huyện Vĩnh Cửu tỉnh Đồng Nai |
76907 |
8 |
Xã Phú Lý huyện Vĩnh Cửu tỉnh Đồng Nai |
76908 |
9 |
Xã Hiếu Liêm huyện Vĩnh Cửu tỉnh Đồng Nai |
76909 |
10 |
Xã Trị An huyện Vĩnh Cửu tỉnh Đồng Nai |
76910 |
11 |
Xã Tân An huyện Vĩnh Cửu tỉnh Đồng Nai |
76911 |
12 |
Xã Vĩnh Tân huyện Vĩnh Cửu tỉnh Đồng Nai |
76912 |
13 |
Xã Thiện Tân huyện Vĩnh Cửu tỉnh Đồng Nai |
76913 |
14 |
Xã Thạnh Phú huyện Vĩnh Cửu tỉnh Đồng Nai |
76914 |
15 |
Xã Bình Lơi huyện Vĩnh Cửu tỉnh Đồng Nai |
76915 |
16 |
Xã Tân Bình huyện Vĩnh Cửu tỉnh Đồng Nai |
76916 |
17 |
Xã Bình Hòa huyện Vĩnh Cửu tỉnh Đồng Nai |
76917 |
18 |
Bưu Cục Phát Vĩnh Cửu huyện Vĩnh Cửu tỉnh Đồng Nai |
76950 |
19 |
Bưu Cục Vĩnh Tân huyện Vĩnh Cửu tỉnh Đồng Nai |
76951 |
20 |
Bưu Cục Thạnh Phú huyện Vĩnh Cửu tỉnh Đồng Nai |
76952 |
21 |
Bưu Điện Văn Hóa XãBà Hào huyện Vĩnh Cửu tỉnh Đồng Nai |
76953 |
Những từ khóa hay tìm trong bài viết :
- mã bưu chính Đồng Nai
- ma buu dien Dong Nai
- ma buu chinh Dong Nai
Trên đây thì mình đã chia sẻ đến các bạn về mã bưu điện Đồng Nai kèm theo đó là những thông tin zip code, postal code của huyện, bưu cục này rồi đó. Chúc các bạn có thêm những thông tin hữu ích