Mã bưu điện Kon Tum hiện nay được sửa đổi thành năm chứ số là 60000 với đó những ai đang muốn chuyển bưu phẩm, thư từ hay bất kỳ vật phẩm nào đến tỉnh thành này chỉ cần điền mã bưu chính zip code /postal code là 60000 là được. Nếu như bạn muốn biết nhiều hơn như địa chỉ chính xác các địa điểm phường, xã… của tỉnh Kon Tum có thể tham khảo thêm ở phần dưới đây
Lưu ý : Trước khi vào bài viết chia sẻ về mã bưu điện tỉnh Kon Tum theo cập nhật mới nhất của chính phủ Việt Nam bao gồm cấu trúc gồm 5 số hoàn toàn khác nhau, bao gồm:
- 2 ký tự đầu : Đây là phần xác định tên tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương (VD: 60 là mã xác định của tỉnh Kon Tum)
- 3 hoặc 4 ký tự đầu tiên : Đây là phần xác định tên quận, huyện và đơn vị hành chính (VD: 600 hoặc 6000 là mã xác định quận, huyện và đơn vị thuộc tỉnh Kon Tum)
- 5 ký tự : Đây là phần xác định đối tượng gán mã bưu chính quốc gia (VD: 60001 là mã được quốc gia xác định của ủy ban thành ủy thuộc tỉnh Kon Tum)
Xem Nhanh Mục Lục
Mã bưu điện Kon Tum – Cập Nhật Mới
Ở phần bên dưới đây ngoài mã bưu điện thuộc tỉnh Kon Tum ra thì những địa bản thuộc địa phận này như phường, xã, huyện, thị trận thuộc Kon Tum cũng có mã zip postal code. Các bạn có thể xem chi tiết ở các mã chia sẻ ở phía bên dưới hoặc truy cập vào đường link Mã bưu điện các tỉnh Việt Nam
STT |
Đối tượng gán mã |
Mã bưu chính |
---|---|---|
|
Mã bưu chính tỉnh Kon Tum |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm tỉnh Kon Tum |
60000 |
2 |
Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy tỉnh Kon Tum |
60001 |
3 |
Ban Tổ chức tỉnh ủy tỉnh Kon Tum |
60002 |
4 |
Ban Tuyên giáo tỉnh ủy tỉnh Kon Tum |
60003 |
5 |
Ban Dân vận tỉnh ủy tỉnh Kon Tum |
60004 |
6 |
Ban Nội chính tỉnh ủy tỉnh Kon Tum |
60005 |
7 |
Đảng ủy khối cơ quan tỉnh Kon Tum |
60009 |
8 |
Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy tỉnh Kon Tum |
60010 |
9 |
Đảng ủy khối doanh nghiệp tỉnh Kon Tum |
60011 |
10 |
Báo Kon Tum tỉnh Kon Tum |
60016 |
11 |
Hội đồng nhân dân tỉnh Kon Tum |
60021 |
12 |
Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội tỉnh Kon Tum |
60030 |
13 |
Tòa án nhân dân tỉnh tỉnh Kon Tum |
60035 |
14 |
Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh tỉnh Kon Tum |
60036 |
15 |
Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh Kon Tum |
60040 |
16 |
Sở Công Thương tỉnh Kon Tum |
60041 |
17 |
Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Kon Tum |
60042 |
18 |
Sở Lao động – Thương binh và Xã hội tỉnh Kon Tum |
60043 |
19 |
Sở Ngoại vụ tỉnh Kon Tum |
60044 |
20 |
Sở Tài chính tỉnh Kon Tum |
60045 |
21 |
Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Kon Tum |
60046 |
22 |
Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch tỉnh Kon Tum |
60047 |
23 |
Công an tỉnh tỉnh Kon Tum |
60049 |
24 |
Sở Nội vụ tỉnh Kon Tum |
60051 |
25 |
Sở Tư pháp tỉnh Kon Tum |
60052 |
26 |
Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Kon Tum |
60053 |
27 |
Sở Giao thông vận tải tỉnh Kon Tum |
60054 |
28 |
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Kon Tum |
60055 |
29 |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Kon Tum |
60056 |
30 |
Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Kon Tum |
60057 |
31 |
Sở Xây dựng tỉnh Kon Tum |
60058 |
32 |
Sở Y tế tỉnh Kon Tum |
60060 |
33 |
Bộ chỉ huy Quân sự tỉnh tỉnh Kon Tum |
60061 |
34 |
Ban Dân tộc tỉnh Kon Tum |
60062 |
35 |
Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh tỉnh Kon Tum |
60063 |
36 |
Thanh tra tỉnh tỉnh Kon Tum |
60064 |
37 |
Trường chính trị tỉnh tỉnh Kon Tum |
60065 |
38 |
Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam tỉnh Kon Tum |
60066 |
39 |
Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh tỉnh Kon Tum |
60067 |
40 |
Bảo hiểm xã hội tỉnh tỉnh Kon Tum |
60070 |
41 |
Cục Thuế tỉnh Kon Tum |
60078 |
42 |
Chi Cục Hải quan tỉnh Kon Tum |
60079 |
43 |
Cục Thống kê tỉnh Kon Tum |
60080 |
44 |
Kho bạc Nhà nước tỉnh tỉnh Kon Tum |
60081 |
45 |
Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật tỉnh Kon Tum |
60085 |
46 |
Liên hiệp các tổ chức hữu nghị tỉnh Kon Tum |
60086 |
47 |
Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật tỉnh Kon Tum |
60087 |
48 |
Liên đoàn Lao động tỉnh tỉnh Kon Tum |
60088 |
49 |
Hội Nông dân tỉnh tỉnh Kon Tum |
60089 |
50 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh tỉnh Kon Tum |
60090 |
51 |
Tỉnh Đoàn tỉnh Kon Tum |
60091 |
52 |
Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh tỉnh Kon Tum |
60092 |
53 |
Hội Cựu chiến binh tỉnh tỉnh Kon Tum |
60093 |
|
Mã bưu điện Thành phố Kon Tum tỉnh Kon Tum |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm thành phố Kon Tum tỉnh Kon Tum |
60100 |
2 |
Thành ủy thành phố Kon Tum tỉnh Kon Tum |
60101 |
3 |
Hội đồng nhân dân thành phố Kon Tum tỉnh Kon Tum |
60102 |
4 |
Ủy ban nhân dân thành phố Kon Tum tỉnh Kon Tum |
60103 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thành phố Kon Tum tỉnh Kon Tum |
60104 |
6 |
Phường Quyết Thắng thành phố Kon Tum tỉnh Kon Tum |
60106 |
7 |
Phường Quang Trung thành phố Kon Tum tỉnh Kon Tum |
60107 |
8 |
Phường Thắng Lợi thành phố Kon Tum tỉnh Kon Tum |
60108 |
9 |
Phường Trường Chinh thành phố Kon Tum tỉnh Kon Tum |
60109 |
10 |
Phường Duy Tân thành phố Kon Tum tỉnh Kon Tum |
60110 |
11 |
Phường Ngô Mây thành phố Kon Tum tỉnh Kon Tum |
60111 |
12 |
Phường Nguyễn Trãi thành phố Kon Tum tỉnh Kon Tum |
60112 |
13 |
Phường Trần Hưng Đạo thành phố Kon Tum tỉnh Kon Tum |
60113 |
14 |
Phường Lê Lợi thành phố Kon Tum tỉnh Kon Tum |
60114 |
15 |
Phường Thống Nhất thành phố Kon Tum tỉnh Kon Tum |
60115 |
16 |
Xã Đắk Rơ Wa thành phố Kon Tum tỉnh Kon Tum |
60116 |
17 |
Xã Đắk Blà thành phố Kon Tum tỉnh Kon Tum |
60117 |
18 |
Xã Đắk Cấm thành phố Kon Tum tỉnh Kon Tum |
60118 |
19 |
Xã Vinh Quang thành phố Kon Tum tỉnh Kon Tum |
60119 |
20 |
Xã Ngọk Bay thành phố Kon Tum tỉnh Kon Tum |
60120 |
21 |
Xã Kroong thành phố Kon Tum tỉnh Kon Tum |
60121 |
22 |
Xã Đăk Năng thành phố Kon Tum tỉnh Kon Tum |
60122 |
23 |
Xã Đoàn Kết thành phố Kon Tum tỉnh Kon Tum |
60123 |
24 |
Xã Ia Chim thành phố Kon Tum tỉnh Kon Tum |
60124 |
25 |
Xã Hòa Bình thành phố Kon Tum tỉnh Kon Tum |
60125 |
26 |
Xã Chư Hreng thành phố Kon Tum tỉnh Kon Tum |
60126 |
27 |
Bưu Cục Phát Kon Tum thành phố Kon Tum tỉnh Kon Tum |
60150 |
28 |
Bưu Cục Bến Xe thành phố Kon Tum tỉnh Kon Tum |
60151 |
29 |
Bưu Cục Duy Tân thành phố Kon Tum tỉnh Kon Tum |
60152 |
30 |
Bưu Cục Phan Đình Phùng thành phố Kon Tum tỉnh Kon Tum |
60153 |
31 |
Bưu Cục Trung Tín thành phố Kon Tum tỉnh Kon Tum |
60154 |
32 |
Bưu Cục Hoà Bình thành phố Kon Tum tỉnh Kon Tum |
60155 |
33 |
Bưu Cục HCC Kon Tum thành phố Kon Tum tỉnh Kon Tum |
60198 |
34 |
Bưu Cục Hệ 1 Kon Tum thành phố Kon Tum tỉnh Kon Tum |
60199 |
|
Mã bưu điện Huyện Kon Rẫy tỉnh Kon Tum |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Kon Rẫy tỉnh Kon Tum |
60200 |
2 |
Huyện ủy huyện Kon Rẫy tỉnh Kon Tum |
60201 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Kon Rẫy tỉnh Kon Tum |
60202 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Kon Rẫy tỉnh Kon Tum |
60203 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Kon Rẫy tỉnh Kon Tum |
60204 |
6 |
Thị Trấn Đắk Rve huyện Kon Rẫy tỉnh Kon Tum |
60206 |
7 |
Xã Đắk Kôi huyện Kon Rẫy tỉnh Kon Tum |
60207 |
8 |
Xã Đắk Tơ Lung huyện Kon Rẫy tỉnh Kon Tum |
60208 |
9 |
Xã Đắk Tờ Re huyện Kon Rẫy tỉnh Kon Tum |
60209 |
10 |
Xã Đắk Ruồng huyện Kon Rẫy tỉnh Kon Tum |
60210 |
11 |
Xã Tân Lập huyện Kon Rẫy tỉnh Kon Tum |
60211 |
12 |
Xã Đắk Pne huyện Kon Rẫy tỉnh Kon Tum |
60212 |
13 |
Bưu Cục Phát Kon Rẫy huyện Kon Rẫy tỉnh Kon Tum |
60225 |
14 |
Bưu Cục Đắk Ruồng huyện Kon Rẫy tỉnh Kon Tum |
60226 |
|
Mã bưu điện Huyện Kon Plông tỉnh Kon Tum |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Kon Plông tỉnh Kon Tum |
60250 |
2 |
Huyện ủy huyện Kon Plông tỉnh Kon Tum |
60251 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Kon Plông tỉnh Kon Tum |
60252 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Kon Plông tỉnh Kon Tum |
60253 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Kon Plông tỉnh Kon Tum |
60254 |
6 |
Xã Đắk Long huyện Kon Plông tỉnh Kon Tum |
60256 |
7 |
Xã Hiếu huyện Kon Plông tỉnh Kon Tum |
60257 |
8 |
Xã Pờ Ê huyện Kon Plông tỉnh Kon Tum |
60258 |
9 |
Xã Ngok Tem huyện Kon Plông tỉnh Kon Tum |
60259 |
10 |
Xã Đắk Ring huyện Kon Plông tỉnh Kon Tum |
60260 |
11 |
Xã Đắk Nên huyện Kon Plông tỉnh Kon Tum |
60261 |
12 |
Xã Măng Bút huyện Kon Plông tỉnh Kon Tum |
60262 |
13 |
Xã Đắk Tăng huyện Kon Plông tỉnh Kon Tum |
60263 |
14 |
Xã Măng Cành huyện Kon Plông tỉnh Kon Tum |
60264 |
15 |
Bưu Cục Phát Kon Plông huyện Kon Plông tỉnh Kon Tum |
60275 |
16 |
Bưu Cục Măng Đen huyện Kon Plông tỉnh Kon Tum |
60276 |
|
Mã bưu điện Huyện Tu Mơ Rông tỉnh Kon Tum |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Tu Mơ Rông tỉnh Kon Tum |
60300 |
2 |
Huyện ủy huyện Tu Mơ Rông tỉnh Kon Tum |
60301 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Tu Mơ Rông tỉnh Kon Tum |
60302 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Tu Mơ Rông tỉnh Kon Tum |
60303 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Tu Mơ Rông tỉnh Kon Tum |
60304 |
6 |
Xã Đắk Hà huyện Tu Mơ Rông tỉnh Kon Tum |
60306 |
7 |
Xã Tu Mơ Rông huyện Tu Mơ Rông tỉnh Kon Tum |
60307 |
8 |
Xã Ngọc Yêu huyện Tu Mơ Rông tỉnh Kon Tum |
60308 |
9 |
Xã Văn Xuôi huyện Tu Mơ Rông tỉnh Kon Tum |
60309 |
10 |
Xã Ngọc Lây huyện Tu Mơ Rông tỉnh Kon Tum |
60310 |
11 |
Xã Măng Ri huyện Tu Mơ Rông tỉnh Kon Tum |
60311 |
12 |
Xã Đắk Na huyện Tu Mơ Rông tỉnh Kon Tum |
60312 |
13 |
Xã Đắk Sao huyện Tu Mơ Rông tỉnh Kon Tum |
60313 |
14 |
Xã Tê Xăng huyện Tu Mơ Rông tỉnh Kon Tum |
60314 |
15 |
Xã Đắk Rơ Ông huyện Tu Mơ Rông tỉnh Kon Tum |
60315 |
16 |
Xã Đắk Tơ Kan huyện Tu Mơ Rông tỉnh Kon Tum |
60316 |
17 |
Bưu Cục Phát Tu Mơ Rông huyện Tu Mơ Rông tỉnh Kon Tum |
60350 |
|
Mã bưu điện Huyện Đắk Glei tỉnh Kon Tum |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Đắk Glei tỉnh Kon Tum |
60400 |
2 |
Huyện ủy huyện Đắk Glei tỉnh Kon Tum |
60401 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Đắk Glei tỉnh Kon Tum |
60402 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Đắk Glei tỉnh Kon Tum |
60403 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Đắk Glei tỉnh Kon Tum |
60404 |
6 |
Thị Trấn Đắk Glei huyện Đắk Glei tỉnh Kon Tum |
60406 |
7 |
Xã Xốp huyện Đắk Glei tỉnh Kon Tum |
60407 |
8 |
Xã Ngọc Linh huyện Đắk Glei tỉnh Kon Tum |
60408 |
9 |
Xã Mường Hoong huyện Đắk Glei tỉnh Kon Tum |
60409 |
10 |
Xã Đắk Choong huyện Đắk Glei tỉnh Kon Tum |
60410 |
11 |
Xã Đắk Man huyện Đắk Glei tỉnh Kon Tum |
60411 |
12 |
Xã Đắk Plô huyện Đắk Glei tỉnh Kon Tum |
60412 |
13 |
Xã Đắk Nhoong huyện Đắk Glei tỉnh Kon Tum |
60413 |
14 |
Xã Đắk Pét huyện Đắk Glei tỉnh Kon Tum |
60414 |
15 |
Xã Đắk KRoong huyện Đắk Glei tỉnh Kon Tum |
60415 |
16 |
Xã Đắk Môn huyện Đắk Glei tỉnh Kon Tum |
60416 |
17 |
Xã Đắk Long huyện Đắk Glei tỉnh Kon Tum |
60417 |
18 |
Bưu Cục Phát Đắk Glei huyện Đắk Glei tỉnh Kon Tum |
60450 |
|
Mã bưu điện Huyện Ngọc Hồi tỉnh Kon Tum |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Ngọc Hồi tỉnh Kon Tum |
60500 |
2 |
Huyện ủy huyện Ngọc Hồi tỉnh Kon Tum |
60501 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Ngọc Hồi tỉnh Kon Tum |
60502 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Ngọc Hồi tỉnh Kon Tum |
60503 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Ngọc Hồi tỉnh Kon Tum |
60504 |
6 |
Thị Trấn Plei Cần huyện Ngọc Hồi tỉnh Kon Tum |
60506 |
7 |
Xã Đắk Ang huyện Ngọc Hồi tỉnh Kon Tum |
60507 |
8 |
Xã Đắk Dục huyện Ngọc Hồi tỉnh Kon Tum |
60508 |
9 |
Xã Đắk Nông huyện Ngọc Hồi tỉnh Kon Tum |
60509 |
10 |
Xã Đắk Xú huyện Ngọc Hồi tỉnh Kon Tum |
60510 |
11 |
Xã Pờ Y huyện Ngọc Hồi tỉnh Kon Tum |
60511 |
12 |
Xã Đắk Kan huyện Ngọc Hồi tỉnh Kon Tum |
60512 |
13 |
Xã Sa Loong huyện Ngọc Hồi tỉnh Kon Tum |
60513 |
14 |
Bưu Cục Phát Ngọc Hồi huyện Ngọc Hồi tỉnh Kon Tum |
60550 |
|
Mã bưu điện Huyện Đắk Hà tỉnh Kon Tum |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Đắk Hà tỉnh Kon Tum |
60600 |
2 |
Huyện ủy huyện Đắk Hà tỉnh Kon Tum |
60601 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Đắk Hà tỉnh Kon Tum |
60602 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Đắk Hà tỉnh Kon Tum |
60603 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Đắk Hà tỉnh Kon Tum |
60604 |
6 |
Thị Trấn Đắk Hà huyện Đắk Hà tỉnh Kon Tum |
60606 |
7 |
Xã Đăk Ngọk huyện Đắk Hà tỉnh Kon Tum |
60607 |
8 |
Xã Đắk PXi huyện Đắk Hà tỉnh Kon Tum |
60608 |
9 |
Xã Đắk Ui huyện Đắk Hà tỉnh Kon Tum |
60609 |
10 |
Xã Đăk Long huyện Đắk Hà tỉnh Kon Tum |
60610 |
11 |
Xã Đắk HRing huyện Đắk Hà tỉnh Kon Tum |
60611 |
12 |
Xã Đắk Mar huyện Đắk Hà tỉnh Kon Tum |
60612 |
13 |
Xã Hà Mòn huyện Đắk Hà tỉnh Kon Tum |
60613 |
14 |
Xã Đắk La huyện Đắk Hà tỉnh Kon Tum |
60614 |
15 |
Xã Ngok Wang huyện Đắk Hà tỉnh Kon Tum |
60615 |
16 |
Xã Ngok Réo huyện Đắk Hà tỉnh Kon Tum |
60616 |
17 |
Bưu Cục Phát Đắk Hà huyện Đắk Hà tỉnh Kon Tum |
60625 |
|
Mã bưu điện Huyện Đắk Tô tỉnh Kon Tum |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Đắk Tô tỉnh Kon Tum |
60650 |
2 |
Huyện ủy huyện Đắk Tô tỉnh Kon Tum |
60651 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Đắk Tô tỉnh Kon Tum |
60652 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Đắk Tô tỉnh Kon Tum |
60653 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Đắk Tô tỉnh Kon Tum |
60654 |
6 |
Thị Trấn Đắk Tô huyện Đắk Tô tỉnh Kon Tum |
60656 |
7 |
Xã Kon Đào huyện Đắk Tô tỉnh Kon Tum |
60657 |
8 |
Xã Văn Lem huyện Đắk Tô tỉnh Kon Tum |
60658 |
9 |
Xã Đắk Trăm huyện Đắk Tô tỉnh Kon Tum |
60659 |
10 |
Xã Đắk Rơ Nga huyện Đắk Tô tỉnh Kon Tum |
60660 |
11 |
Xã Ngọk Tụ huyện Đắk Tô tỉnh Kon Tum |
60661 |
12 |
Xã Tân Cảnh huyện Đắk Tô tỉnh Kon Tum |
60662 |
13 |
Xã Pô Kô huyện Đắk Tô tỉnh Kon Tum |
60663 |
14 |
Xã Diên Bình huyện Đắk Tô tỉnh Kon Tum |
60664 |
15 |
Bưu Cục Phát Đắk Tô huyện Đắk Tô tỉnh Kon Tum |
60675 |
|
Mã bưu điện Huyện Sa Thầy tỉnh Kon Tum |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Sa Thầy tỉnh Kon Tum |
60700 |
2 |
Huyện ủy huyện Sa Thầy tỉnh Kon Tum |
60701 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Sa Thầy tỉnh Kon Tum |
60702 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Sa Thầy tỉnh Kon Tum |
60703 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Sa Thầy tỉnh Kon Tum |
60704 |
6 |
Thị Trấn Sa Thầy huyện Sa Thầy tỉnh Kon Tum |
60706 |
7 |
Xã Sa Nghĩa huyện Sa Thầy tỉnh Kon Tum |
60707 |
8 |
Xã Hơ Moong huyện Sa Thầy tỉnh Kon Tum |
60708 |
9 |
Xã Sa Nhơn huyện Sa Thầy tỉnh Kon Tum |
60709 |
10 |
Xã Rơ Kơi huyện Sa Thầy tỉnh Kon Tum |
60710 |
11 |
Xã Mô Rai huyện Sa Thầy tỉnh Kon Tum |
60711 |
12 |
Xã Sa Sơn huyện Sa Thầy tỉnh Kon Tum |
60712 |
13 |
Xã Ya Xiêr huyện Sa Thầy tỉnh Kon Tum |
60713 |
14 |
Xã Sa Bình huyện Sa Thầy tỉnh Kon Tum |
60714 |
15 |
Xã Ya ly huyện Sa Thầy tỉnh Kon Tum |
60715 |
16 |
Xã Ya Tăng huyện Sa Thầy tỉnh Kon Tum |
60716 |
17 |
Bưu Cục Phát Sa Thầy huyện Sa Thầy tỉnh Kon Tum |
60750 |
18 |
Bưu Cục Ia H’Drai huyện Sa Thầy tỉnh Kon Tum |
60751 |
|
Mã bưu điện Huyện Ia H’Drai tỉnh Kon Tum |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Ia H’Drai tỉnh Kon Tum |
60800 |
2 |
Huyện ủy huyện Ia H’Drai tỉnh Kon Tum |
60801 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Ia H’Drai tỉnh Kon Tum |
60802 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Ia H’Drai tỉnh Kon Tum |
60803 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Ia H’Drai tỉnh Kon Tum |
60804 |
6 |
Xã Ia Tơi huyện Ia H’Drai tỉnh Kon Tum |
60806 |
7 |
Xã Ia Dom huyện Ia H’Drai tỉnh Kon Tum |
60807 |
8 |
Xã Ia Đal huyện Ia H’Drai tỉnh Kon Tum |
60808 |
9 |
Bưu Cục Phát Ia H’Drai huyện Ia H’Drai tỉnh Kon Tum |
60850 |
Những từ khóa hay tìm trong bài viết :
- mã bưu chính Kon Tum
- ma buu dien Kon Tum
- ma buu chinh Kon Tum
Trên đây thì mình đã chia sẻ đến các bạn về mã bưu điện Kon Tum kèm theo đó là những thông tin zip code, postal code của huyện, bưu cục này rồi đó. Chúc các bạn có thêm những thông tin hữu ích