Lưu ý : Trước khi vào bài viết chia sẻ về mã bưu điện tỉnh Thái Bình theo cập nhật mới nhất của chính phủ Việt Nam bao gồm cấu trúc gồm 5 số hoàn toàn khác nhau, bao gồm:
- 2 ký tự đầu : Đây là phần xác định tên tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương (VD: 06 là mã xác định của tỉnh Thái Bình)
- 3 hoặc 4 ký tự đầu tiên : Đây là phần xác định tên quận, huyện và đơn vị hành chính (VD: 060 hoặc 0600 là mã xác định quận, huyện và đơn vị thuộc tỉnh Thái Bình)
- 5 ký tự : Đây là phần xác định đối tượng gán mã bưu chính quốc gia (VD: 06001 là mã được quốc gia xác định của ủy ban thành ủy thuộc tỉnh Thái Bình)
Xem Nhanh Mục Lục
Mã bưu điện Thái Bình – Cập Nhật Mới
Ở phần bên dưới đây ngoài mã bưu điện thuộc tỉnh Thái Bình ra thì những địa bản thuộc địa phận này như phường, xã, huyện, thị trận thuộc Thái Bình cũng có mã zip postal code. Các bạn có thể xem chi tiết ở các mã chia sẻ ở phía bên dưới hoặc truy cập vào đường link Mã bưu điện các tỉnh Việt Nam
STT |
Đối tượng gán mã tỉnh Thái Bình |
Mã bưu điện |
---|---|---|
Mã bưu chính tỉnh Thái Bình |
||
1 |
Bưu Cục Trung tâm tỉnh Thái Bình |
06000 |
2 |
Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy tỉnh Thái Bình |
06001 |
3 |
Ban Tổ chức tỉnh ủy tỉnh Thái Bình |
06002 |
4 |
Ban Tuyên giáo tỉnh ủy tỉnh Thái Bình |
06003 |
5 |
Ban Dân vận tỉnh ủy tỉnh Thái Bình |
06004 |
6 |
Ban Nội chính tỉnh ủy tỉnh Thái Bình |
06005 |
7 |
Đảng ủy khối cơ quan tỉnh Thái Bình |
06009 |
8 |
Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy tỉnh Thái Bình |
06010 |
9 |
Đảng ủy khối doanh nghiệp tỉnh Thái Bình |
06011 |
10 |
Báo Thái Bình tỉnh Thái Bình |
06016 |
11 |
Hội đồng nhân dân tỉnh Thái Bình |
06021 |
12 |
Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội tỉnh Thái Bình |
06030 |
13 |
Tòa án nhân dân tỉnh tỉnh Thái Bình |
06035 |
14 |
Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh tỉnh Thái Bình |
06036 |
15 |
Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh Thái Bình |
06040 |
16 |
Sở Công Thương tỉnh Thái Bình |
06041 |
17 |
Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Thái Bình |
06042 |
18 |
Sở Lao động – Thương binh và Xã hội tỉnh Thái Bình |
06043 |
19 |
Sở Ngoại vụ tỉnh Thái Bình |
06044 |
20 |
Sở Tài chính tỉnh Thái Bình |
06045 |
21 |
Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Thái Bình |
06046 |
22 |
Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch tỉnh Thái Bình |
06047 |
23 |
Công an tỉnh tỉnh Thái Bình |
06049 |
24 |
Sở Nội vụ tỉnh Thái Bình |
06051 |
25 |
Sở Tư pháp tỉnh Thái Bình |
06052 |
26 |
Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Thái Bình |
06053 |
27 |
Sở Giao thông vận tải tỉnh Thái Bình |
06054 |
28 |
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Thái Bình |
06055 |
29 |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Thái Bình |
06056 |
30 |
Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Thái Bình |
06057 |
31 |
Sở Xây dựng tỉnh Thái Bình |
06058 |
32 |
Sở Y tế tỉnh Thái Bình |
06060 |
33 |
Bộ chỉ huy Quân sự tỉnh Thái Bình |
06061 |
34 |
Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh tỉnh Thái Bình |
06063 |
35 |
Thanh tra tỉnh tỉnh Thái Bình |
06064 |
36 |
Trường chính trị tỉnh Thái Bình |
06065 |
37 |
Cơ quan đại diện của Thông tấn Xã Việt Nam tỉnh Thái Bình |
06066 |
38 |
Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh tỉnh Thái Bình |
06067 |
39 |
Bảo hiểm Xã hội tỉnh tỉnh Thái Bình |
06070 |
40 |
Cục Thuế tỉnh Thái Bình |
06078 |
41 |
Chi Cục Hải quan tỉnh Thái Bình |
06079 |
42 |
Cục Thống kê tỉnh Thái Bình |
06080 |
43 |
Kho bạc Nhà nước tỉnh tỉnh Thái Bình |
06081 |
44 |
Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật tỉnh Thái Bình |
06085 |
45 |
Liên hiệp các tổ chức hữu nghị tỉnh Thái Bình |
06086 |
46 |
Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật tỉnh Thái Bình |
06087 |
47 |
Liên đoàn Lao động tỉnh tỉnh Thái Bình |
06088 |
48 |
Hội Nông dân tỉnh tỉnh Thái Bình |
06089 |
49 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh tỉnh Thái Bình |
06090 |
50 |
Tỉnh đoàn tỉnh Thái Bình |
06091 |
51 |
Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh tỉnh Thái Bình |
06092 |
52 |
Hội Cựu chiến binh tỉnh tỉnh Thái Bình |
06093 |
Mã bưu điện Thành phố Thái Bình tỉnh Thái Bình |
||
1 |
Bưu Cục Trung tâm thành phố Thái Bình tỉnh Thái Bình |
06100 |
2 |
Thành ủy thành phố Thái Bình tỉnh Thái Bình |
06101 |
3 |
Hội đồng nhân dân thành phố Thái Bình tỉnh Thái Bình |
06102 |
4 |
Ủy ban nhân dân thành phố Thái Bình tỉnh Thái Bình |
06103 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thành phố Thái Bình tỉnh Thái Bình |
06104 |
6 |
Phường Trần Hưng Đạo thành phố Thái Bình tỉnh Thái Bình |
06106 |
7 |
Phường Đề Thám thành phố Thái Bình tỉnh Thái Bình |
06107 |
8 |
Phường Bồ Xuyên thành phố Thái Bình tỉnh Thái Bình |
06108 |
9 |
Phường Lê Hồng Phong thành phố Thái Bình tỉnh Thái Bình |
06109 |
10 |
Phường Hoàng Diệu thành phố Thái Bình tỉnh Thái Bình |
06110 |
11 |
Xã Đông Mỹ thành phố Thái Bình tỉnh Thái Bình |
06111 |
12 |
Xã Đông Thọ thành phố Thái Bình tỉnh Thái Bình |
06112 |
13 |
Xã Đông Hòa thành phố Thái Bình tỉnh Thái Bình |
06113 |
14 |
Phường Tiền Phong thành phố Thái Bình tỉnh Thái Bình |
06114 |
15 |
Xã Tân Bình thành phố Thái Bình tỉnh Thái Bình |
06115 |
16 |
Xã Phú Xuân thành phố Thái Bình tỉnh Thái Bình |
06116 |
17 |
Phường Phú Khánh thành phố Thái Bình tỉnh Thái Bình |
06117 |
18 |
Phường Kỳ Bá thành phố Thái Bình tỉnh Thái Bình |
06118 |
19 |
Xã Vũ Phúc thành phố Thái Bình tỉnh Thái Bình |
06119 |
20 |
Xã Vũ Chính thành phố Thái Bình tỉnh Thái Bình |
06120 |
21 |
Phường Quang Trung thành phố Thái Bình tỉnh Thái Bình |
06121 |
22 |
Phường Trần Lãm thành phố Thái Bình tỉnh Thái Bình |
06122 |
23 |
Xã Vũ Lạc thành phố Thái Bình tỉnh Thái Bình |
06123 |
24 |
Xã Vũ Đông thành phố Thái Bình tỉnh Thái Bình |
06124 |
25 |
Bưu Cục Phát Thái Bình thành phố Thái Bình tỉnh Thái Bình |
06050 |
26 |
Bưu Cục KHL Thái Bình thành phố Thái Bình tỉnh Thái Bình |
06051 |
27 |
Bưu Cục An Lê thành phố Thái Bình tỉnh Thái Bình |
06052 |
28 |
Bưu Cục Chơ Đác thành phố Thái Bình tỉnh Thái Bình |
06053 |
29 |
Bưu Cục HCC Thái Bình thành phố Thái Bình tỉnh Thái Bình |
06098 |
30 |
Bưu Cục Hệ 1 Thái Bình thành phố Thái Bình tỉnh Thái Bình |
06199 |
Mã bưu điện Huyện Kiến Xương tỉnh Thái Bình |
||
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Kiến Xương tỉnh Thái Bình |
06200 |
2 |
Huyện ủy huyện Kiến Xương tỉnh Thái Bình |
06201 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Kiến Xương tỉnh Thái Bình |
06202 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Kiến Xương tỉnh Thái Bình |
06203 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Kiến Xương tỉnh Thái Bình |
06204 |
6 |
Thị Trấn Thanh Nê huyện Kiến Xương tỉnh Thái Bình |
06206 |
7 |
Xã An Bồi huyện Kiến Xương tỉnh Thái Bình |
06207 |
8 |
Xã Bình Minh huyện Kiến Xương tỉnh Thái Bình |
06208 |
9 |
Xã Hòa Bình huyện Kiến Xương tỉnh Thái Bình |
06209 |
10 |
Xã Đình Phùng huyện Kiến Xương tỉnh Thái Bình |
06210 |
11 |
Xã Nam Cao huyện Kiến Xương tỉnh Thái Bình |
06211 |
12 |
Xã Thương Hiền huyện Kiến Xương tỉnh Thái Bình |
06212 |
13 |
Xã Lê Lơi huyện Kiến Xương tỉnh Thái Bình |
06213 |
14 |
Xã Quyết Tiến huyện Kiến Xương tỉnh Thái Bình |
06214 |
15 |
Xã Hồng Thái huyện Kiến Xương tỉnh Thái Bình |
06215 |
16 |
Xã Trà Giang huyện Kiến Xương tỉnh Thái Bình |
06216 |
12 |
Xã Quốc Tuấn huyện Kiến Xương tỉnh Thái Bình |
06217 |
13 |
Xã An Bình huyện Kiến Xương tỉnh Thái Bình |
06218 |
14 |
Xã Vũ Tây huyện Kiến Xương tỉnh Thái Bình |
06219 |
15 |
Xã Vũ Sơn huyện Kiến Xương tỉnh Thái Bình |
06220 |
16 |
Xã Vũ Lê huyện Kiến Xương tỉnh Thái Bình |
06221 |
17 |
Xã Bình Nguyên huyện Kiến Xương tỉnh Thái Bình |
06222 |
18 |
Xã Thanh Tân huyện Kiến Xương tỉnh Thái Bình |
06223 |
19 |
Xã Quang Lịch huyện Kiến Xương tỉnh Thái Bình |
06224 |
20 |
Xã Vũ An huyện Kiến Xương tỉnh Thái Bình |
06225 |
21 |
Xã Vũ Ninh huyện Kiến Xương tỉnh Thái Bình |
06226 |
22 |
Xã Vũ Quí huyện Kiến Xương tỉnh Thái Bình |
06227 |
23 |
Xã Vũ Trung huyện Kiến Xương tỉnh Thái Bình |
06228 |
24 |
Xã Vũ Thắng huyện Kiến Xương tỉnh Thái Bình |
06229 |
25 |
Xã Vũ Hòa huyện Kiến Xương tỉnh Thái Bình |
06230 |
26 |
Xã Quang Bình huyện Kiến Xương tỉnh Thái Bình |
06231 |
27 |
Xã Vũ Công huyện Kiến Xương tỉnh Thái Bình |
06232 |
28 |
Xã Vũ Bình huyện Kiến Xương tỉnh Thái Bình |
06233 |
29 |
Xã Minh Tân huyện Kiến Xương tỉnh Thái Bình |
06234 |
30 |
Xã Bình Thanh huyện Kiến Xương tỉnh Thái Bình |
06235 |
31 |
Xã Hồng Tiến huyện Kiến Xương tỉnh Thái Bình |
06236 |
32 |
Xã Bình Định huyện Kiến Xương tỉnh Thái Bình |
06237 |
33 |
Xã Nam Bình huyện Kiến Xương tỉnh Thái Bình |
06238 |
34 |
Xã Quang Hưng huyện Kiến Xương tỉnh Thái Bình |
06239 |
35 |
Xã Quang Trung huyện Kiến Xương tỉnh Thái Bình |
06240 |
36 |
Xã Minh Hưng huyện Kiến Xương tỉnh Thái Bình |
06241 |
37 |
Xã Quang Minh huyện Kiến Xương tỉnh Thái Bình |
06242 |
38 |
Bưu Cục Phát Kiến Xương huyện Kiến Xương tỉnh Thái Bình |
06250 |
39 |
Bưu Cục Chơ Lụ huyện Kiến Xương tỉnh Thái Bình |
06251 |
40 |
Bưu Cục Chơ Soc huyện Kiến Xương tỉnh Thái Bình |
06252 |
41 |
Bưu Cục Chơ Gốc huyện Kiến Xương tỉnh Thái Bình |
06253 |
Mã bưu điện Huyện Tiền Hải tỉnh Thái Bình |
||
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Tiền Hải tỉnh Thái Bình |
06300 |
2 |
Huyện ủy huyện Tiền Hải tỉnh Thái Bình |
06301 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Tiền Hải tỉnh Thái Bình |
06302 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Tiền Hải tỉnh Thái Bình |
06303 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Tiền Hải tỉnh Thái Bình |
06304 |
6 |
Thị Trấn Tiền Hải huyện Tiền Hải tỉnh Thái Bình |
06306 |
7 |
Xã Tây Sơn huyện Tiền Hải tỉnh Thái Bình |
06307 |
8 |
Xã Đông Cơ huyện Tiền Hải tỉnh Thái Bình |
06308 |
9 |
Xã Đông Minh huyện Tiền Hải tỉnh Thái Bình |
06309 |
10 |
Xã Đông Hoàng huyện Tiền Hải tỉnh Thái Bình |
06310 |
11 |
Xã Đông Long huyện Tiền Hải tỉnh Thái Bình |
06311 |
12 |
Xã Đông Hải huyện Tiền Hải tỉnh Thái Bình |
06312 |
13 |
Xã Đông Trà huyện Tiền Hải tỉnh Thái Bình |
06313 |
14 |
Xã Đông Xuyên huyện Tiền Hải tỉnh Thái Bình |
06314 |
15 |
Xã Đông Quí huyện Tiền Hải tỉnh Thái Bình |
06315 |
16 |
Xã Đông Trung huyện Tiền Hải tỉnh Thái Bình |
06316 |
17 |
Xã Đông Phong huyện Tiền Hải tỉnh Thái Bình |
06317 |
18 |
Xã Tây Ninh huyện Tiền Hải tỉnh Thái Bình |
06318 |
19 |
Xã Tây Lương huyện Tiền Hải tỉnh Thái Bình |
06319 |
20 |
Xã Vũ Lăng huyện Tiền Hải tỉnh Thái Bình |
06320 |
21 |
Xã Tây An huyện Tiền Hải tỉnh Thái Bình |
06321 |
22 |
Xã An Ninh huyện Tiền Hải tỉnh Thái Bình |
06322 |
23 |
Xã Tây Giang huyện Tiền Hải tỉnh Thái Bình |
06323 |
24 |
Xã Phương Công huyện Tiền Hải tỉnh Thái Bình |
06324 |
25 |
Xã Tây Phong huyện Tiền Hải tỉnh Thái Bình |
06325 |
26 |
Xã Vân Trường huyện Tiền Hải tỉnh Thái Bình |
06326 |
27 |
Xã Bắc Hải huyện Tiền Hải tỉnh Thái Bình |
06327 |
28 |
Xã Nam Hải huyện Tiền Hải tỉnh Thái Bình |
06328 |
29 |
Xã Nam Hà huyện Tiền Hải tỉnh Thái Bình |
06329 |
30 |
Xã Nam Chính huyện Tiền Hải tỉnh Thái Bình |
06330 |
31 |
Xã Nam Hồng huyện Tiền Hải tỉnh Thái Bình |
06331 |
32 |
Xã Nam Trung huyện Tiền Hải tỉnh Thái Bình |
06332 |
33 |
Xã Nam Hưng huyện Tiền Hải tỉnh Thái Bình |
06333 |
34 |
Xã Nam Phú huyện Tiền Hải tỉnh Thái Bình |
06334 |
35 |
Xã Nam Thịnh huyện Tiền Hải tỉnh Thái Bình |
06335 |
36 |
Xã Nam Thắng huyện Tiền Hải tỉnh Thái Bình |
06336 |
37 |
Xã Nam Thanh huyện Tiền Hải tỉnh Thái Bình |
06337 |
38 |
Xã Nam Cường huyện Tiền Hải tỉnh Thái Bình |
06338 |
39 |
Xã Tây Tiến huyện Tiền Hải tỉnh Thái Bình |
06339 |
40 |
Xã Đông Lâm huyện Tiền Hải tỉnh Thái Bình |
06340 |
41 |
Bưu Cục Phát Tiền Hải huyện Tiền Hải tỉnh Thái Bình |
06350 |
42 |
Bưu Cục Đồng Châu huyện Tiền Hải tỉnh Thái Bình |
06351 |
43 |
Bưu Cục Hướng Tân huyện Tiền Hải tỉnh Thái Bình |
06352 |
44 |
Bưu Cục Kênh Xuyên huyện Tiền Hải tỉnh Thái Bình |
06353 |
45 |
Bưu Cục Trung Đồng huyện Tiền Hải tỉnh Thái Bình |
06354 |
Mã bưu điện Huyện Thái Thụy tỉnh Thái Bình |
||
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Thái Thụy tỉnh Thái Bình |
06400 |
2 |
Huyện ủy huyện Thái Thụy tỉnh Thái Bình |
06401 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Thái Thụy tỉnh Thái Bình |
06402 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Thái Thụy tỉnh Thái Bình |
06403 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Thái Thụy tỉnh Thái Bình |
06404 |
6 |
Thị Trấn Diêm Điền huyện Thái Thụy tỉnh Thái Bình |
06406 |
7 |
Xã Thụy Lương huyện Thái Thụy tỉnh Thái Bình |
06407 |
8 |
Xã Thụy Hải huyện Thái Thụy tỉnh Thái Bình |
06408 |
9 |
Xã Thụy Xuân huyện Thái Thụy tỉnh Thái Bình |
06409 |
10 |
Xã Thụy An huyện Thái Thụy tỉnh Thái Bình |
06410 |
11 |
Xã Thụy Trường huyện Thái Thụy tỉnh Thái Bình |
06411 |
12 |
Xã Thụy Tân huyện Thái Thụy tỉnh Thái Bình |
06412 |
13 |
Xã Thụy Dũng huyện Thái Thụy tỉnh Thái Bình |
06413 |
14 |
Xã Thụy Hồng huyện Thái Thụy tỉnh Thái Bình |
06414 |
15 |
Xã Hồng Quỳnh huyện Thái Thụy tỉnh Thái Bình |
06415 |
16 |
Xã Thụy Quỳnh huyện Thái Thụy tỉnh Thái Bình |
06416 |
17 |
Xã Thụy Trình huyện Thái Thụy tỉnh Thái Bình |
06417 |
18 |
Xã Thụy Bình huyện Thái Thụy tỉnh Thái Bình |
06418 |
19 |
Xã Thụy Văn huyện Thái Thụy tỉnh Thái Bình |
06419 |
20 |
Xã Thụy Việt huyện Thái Thụy tỉnh Thái Bình |
06420 |
21 |
Xã Thụy Hưng huyện Thái Thụy tỉnh Thái Bình |
06421 |
22 |
Xã Thụy Ninh huyện Thái Thụy tỉnh Thái Bình |
06422 |
23 |
Xã Thụy Chính huyện Thái Thụy tỉnh Thái Bình |
06423 |
24 |
Xã Thụy Dân huyện Thái Thụy tỉnh Thái Bình |
06424 |
25 |
Xã Thụy Phúc huyện Thái Thụy tỉnh Thái Bình |
06425 |
26 |
Xã Thụy Dương huyện Thái Thụy tỉnh Thái Bình |
06426 |
27 |
Xã Thụy Sơn huyện Thái Thụy tỉnh Thái Bình |
06427 |
28 |
Xã Thụy Phong huyện Thái Thụy tỉnh Thái Bình |
06428 |
29 |
Xã Thụy Duyên huyện Thái Thụy tỉnh Thái Bình |
06429 |
30 |
Xã Thụy Thanh huyện Thái Thụy tỉnh Thái Bình |
06430 |
31 |
Xã Thái Giang huyện Thái Thụy tỉnh Thái Bình |
06431 |
32 |
Xã Thái Sơn huyện Thái Thụy tỉnh Thái Bình |
06432 |
33 |
Xã Thái Hà huyện Thái Thụy tỉnh Thái Bình |
06433 |
34 |
Xã Thái Phúc huyện Thái Thụy tỉnh Thái Bình |
06434 |
35 |
Xã Thái Dương huyện Thái Thụy tỉnh Thái Bình |
06435 |
36 |
Xã Thái Hồng huyện Thái Thụy tỉnh Thái Bình |
06436 |
37 |
Xã Thái Thuần huyện Thái Thụy tỉnh Thái Bình |
06437 |
38 |
Xã Thái Học huyện Thái Thụy tỉnh Thái Bình |
06438 |
39 |
Xã Thái Thịnh huyện Thái Thụy tỉnh Thái Bình |
06439 |
40 |
Xã Thái Thành huyện Thái Thụy tỉnh Thái Bình |
06440 |
41 |
Xã Thái Thọ huyện Thái Thụy tỉnh Thái Bình |
06441 |
42 |
Xã Mỹ Lộc huyện Thái Thụy tỉnh Thái Bình |
06442 |
43 |
Xã Thái Đô huyện Thái Thụy tỉnh Thái Bình |
06443 |
44 |
Xã Thái Hoà huyện Thái Thụy tỉnh Thái Bình |
06444 |
45 |
Xã Thái An huyện Thái Thụy tỉnh Thái Bình |
06445 |
46 |
Xã Thái Xuyên huyện Thái Thụy tỉnh Thái Bình |
06446 |
47 |
Xã Thái Tân huyện Thái Thụy tỉnh Thái Bình |
06447 |
48 |
Xã Thái Hưng huyện Thái Thụy tỉnh Thái Bình |
06448 |
49 |
Xã Thái Nguyên huyện Thái Thụy tỉnh Thái Bình |
06449 |
50 |
Xã Thái Thuỷ huyện Thái Thụy tỉnh Thái Bình |
06450 |
51 |
Xã Thụy Liên huyện Thái Thụy tỉnh Thái Bình |
06451 |
52 |
Xã Thụy Hà huyện Thái Thụy tỉnh Thái Bình |
06452 |
53 |
Xã Thái Thương huyện Thái Thụy tỉnh Thái Bình |
06453 |
54 |
Bưu Cục Phát Thái Thụy huyện Thái Thụy tỉnh Thái Bình |
06475 |
55 |
Bưu Cục Thụy Xuân huyện Thái Thụy tỉnh Thái Bình |
06476 |
56 |
Bưu Cục Chơ Giành huyện Thái Thụy tỉnh Thái Bình |
06477 |
57 |
Bưu Cục Thụy Phong huyện Thái Thụy tỉnh Thái Bình |
06478 |
58 |
Bưu Cục Chơ Thương huyện Thái Thụy tỉnh Thái Bình |
06479 |
59 |
Bưu Cục Chơ Tây huyện Thái Thụy tỉnh Thái Bình |
06480 |
60 |
Bưu Cục Thái Hòa huyện Thái Thụy tỉnh Thái Bình |
06481 |
61 |
Bưu Cục Cầu Cau huyện Thái Thụy tỉnh Thái Bình |
06482 |
Mã bưu điện Huyện Quỳnh Phụ tỉnh Thái Bình |
||
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Quỳnh Phụ tỉnh Thái Bình |
06600 |
2 |
Huyện ủy huyện Quỳnh Phụ tỉnh Thái Bình |
06601 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Quỳnh Phụ tỉnh Thái Bình |
06602 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Quỳnh Phụ tỉnh Thái Bình |
06603 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Quỳnh Phụ tỉnh Thái Bình |
06604 |
6 |
Thị Trấn Quỳnh Côi huyện Quỳnh Phụ tỉnh Thái Bình |
06606 |
7 |
Xã Quỳnh Hồng huyện Quỳnh Phụ tỉnh Thái Bình |
06607 |
8 |
Xã Quỳnh Minh huyện Quỳnh Phụ tỉnh Thái Bình |
06608 |
9 |
Xã An Thái huyện Quỳnh Phụ tỉnh Thái Bình |
06609 |
10 |
Xã An Khê huyện Quỳnh Phụ tỉnh Thái Bình |
06610 |
11 |
Xã An Đồng huyện Quỳnh Phụ tỉnh Thái Bình |
06611 |
12 |
Xã An Hiệp huyện Quỳnh Phụ tỉnh Thái Bình |
06612 |
13 |
Xã Quỳnh Thọ huyện Quỳnh Phụ tỉnh Thái Bình |
06613 |
14 |
Xã Quỳnh Hoa huyện Quỳnh Phụ tỉnh Thái Bình |
06614 |
15 |
Xã Quỳnh Giao huyện Quỳnh Phụ tỉnh Thái Bình |
06615 |
16 |
Xã Quỳnh Hoàng huyện Quỳnh Phụ tỉnh Thái Bình |
06616 |
17 |
Xã Quỳnh Lâm huyện Quỳnh Phụ tỉnh Thái Bình |
06617 |
18 |
Xã Quỳnh Ngọc huyện Quỳnh Phụ tỉnh Thái Bình |
06618 |
19 |
Xã Quỳnh Khê huyện Quỳnh Phụ tỉnh Thái Bình |
06619 |
20 |
Xã Quỳnh Sơn huyện Quỳnh Phụ tỉnh Thái Bình |
06620 |
21 |
Xã Quỳnh Châu huyện Quỳnh Phụ tỉnh Thái Bình |
06621 |
22 |
Xã Quỳnh Mỹ huyện Quỳnh Phụ tỉnh Thái Bình |
06622 |
23 |
Xã Quỳnh Nguyên huyện Quỳnh Phụ tỉnh Thái Bình |
06623 |
24 |
Xã Quỳnh Bảo huyện Quỳnh Phụ tỉnh Thái Bình |
06624 |
25 |
Xã Quỳnh Trang huyện Quỳnh Phụ tỉnh Thái Bình |
06625 |
26 |
Xã Quỳnh Hưng huyện Quỳnh Phụ tỉnh Thái Bình |
06626 |
27 |
Xã Quỳnh Hải huyện Quỳnh Phụ tỉnh Thái Bình |
06627 |
28 |
Xã Quỳnh Hội huyện Quỳnh Phụ tỉnh Thái Bình |
06628 |
29 |
Xã Quỳnh Xá huyện Quỳnh Phụ tỉnh Thái Bình |
06629 |
30 |
Xã An Vinh huyện Quỳnh Phụ tỉnh Thái Bình |
06630 |
31 |
Xã Đông Hải huyện Quỳnh Phụ tỉnh Thái Bình |
06631 |
32 |
Xã An Tràng huyện Quỳnh Phụ tỉnh Thái Bình |
06632 |
33 |
Xã Đồng Tiến huyện Quỳnh Phụ tỉnh Thái Bình |
06633 |
34 |
Xã An Mỹ huyện Quỳnh Phụ tỉnh Thái Bình |
06634 |
35 |
Xã An Dục huyện Quỳnh Phụ tỉnh Thái Bình |
06635 |
36 |
Xã An Thanh huyện Quỳnh Phụ tỉnh Thái Bình |
06636 |
37 |
Xã An Vũ huyện Quỳnh Phụ tỉnh Thái Bình |
06637 |
38 |
Xã An Lê huyện Quỳnh Phụ tỉnh Thái Bình |
06638 |
39 |
Thị Trấn An Bài huyện Quỳnh Phụ tỉnh Thái Bình |
06639 |
40 |
Xã An Quí huyện Quỳnh Phụ tỉnh Thái Bình |
06640 |
41 |
Xã An ấp huyện Quỳnh Phụ tỉnh Thái Bình |
06641 |
42 |
Xã An Cầu huyện Quỳnh Phụ tỉnh Thái Bình |
06642 |
43 |
Xã An Ninh huyện Quỳnh Phụ tỉnh Thái Bình |
06643 |
44 |
Bưu Cục Phát Quỳnh Phụ huyện Quỳnh Phụ tỉnh Thái Bình |
06650 |
45 |
Bưu Cục Chơ Mụa huyện Quỳnh Phụ tỉnh Thái Bình |
06651 |
46 |
Bưu Cục Bến Hiệp huyện Quỳnh Phụ tỉnh Thái Bình |
06652 |
47 |
Bưu Cục Quỳnh Lang huyện Quỳnh Phụ tỉnh Thái Bình |
06653 |
48 |
Bưu Cục Chơ Hới huyện Quỳnh Phụ tỉnh Thái Bình |
06654 |
49 |
Bưu Cục Cầu Vật huyện Quỳnh Phụ tỉnh Thái Bình |
06655 |
50 |
Bưu Cục Tư Môi huyện Quỳnh Phụ tỉnh Thái Bình |
06656 |
Mã bưu điện Huyện Hưng Hà tỉnh Thái Bình |
||
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Hưng Hà tỉnh Thái Bình |
06700 |
2 |
Huyện ủy huyện Hưng Hà tỉnh Thái Bình |
06701 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Hưng Hà tỉnh Thái Bình |
06702 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Hưng Hà tỉnh Thái Bình |
06703 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Hưng Hà tỉnh Thái Bình |
06704 |
6 |
Thị Trấn Hưng Hà huyện Hưng Hà tỉnh Thái Bình |
06706 |
7 |
Xã Minh Khai huyện Hưng Hà tỉnh Thái Bình |
06707 |
8 |
Xã Hồng Lĩnh huyện Hưng Hà tỉnh Thái Bình |
06708 |
9 |
Xã Hoà Bình huyện Hưng Hà tỉnh Thái Bình |
06709 |
10 |
Xã Chi Lăng huyện Hưng Hà tỉnh Thái Bình |
06710 |
11 |
Xã Tây Đô huyện Hưng Hà tỉnh Thái Bình |
06711 |
12 |
Xã Thống Nhất huyện Hưng Hà tỉnh Thái Bình |
06712 |
13 |
Xã Đông Đô huyện Hưng Hà tỉnh Thái Bình |
06713 |
14 |
Xã Bắc Sơn huyện Hưng Hà tỉnh Thái Bình |
06714 |
15 |
Xã Văn Cẩm huyện Hưng Hà tỉnh Thái Bình |
06715 |
16 |
Xã Duyên Hải huyện Hưng Hà tỉnh Thái Bình |
06716 |
17 |
Xã Dân Chủ huyện Hưng Hà tỉnh Thái Bình |
06717 |
18 |
Xã Điệp Nông huyện Hưng Hà tỉnh Thái Bình |
06718 |
19 |
Xã Hùng Dũng huyện Hưng Hà tỉnh Thái Bình |
06719 |
20 |
Xã Đoan Hùng huyện Hưng Hà tỉnh Thái Bình |
06720 |
21 |
Xã Tân Tiến huyện Hưng Hà tỉnh Thái Bình |
06721 |
22 |
Xã Phúc Khánh huyện Hưng Hà tỉnh Thái Bình |
06722 |
23 |
Xã Hòa Tiến huyện Hưng Hà tỉnh Thái Bình |
06723 |
24 |
Xã Cộng Hòa huyện Hưng Hà tỉnh Thái Bình |
06724 |
25 |
Xã Canh Tân huyện Hưng Hà tỉnh Thái Bình |
06725 |
26 |
Xã Tân Lê huyện Hưng Hà tỉnh Thái Bình |
06726 |
27 |
Thị Trấn Hưng Nhân huyện Hưng Hà tỉnh Thái Bình |
06727 |
28 |
Xã Tân Hòa huyện Hưng Hà tỉnh Thái Bình |
06728 |
29 |
Xã Liên Hiệp huyện Hưng Hà tỉnh Thái Bình |
06729 |
30 |
Xã Tiến Đức huyện Hưng Hà tỉnh Thái Bình |
06730 |
31 |
Xã Thái Hưng huyện Hưng Hà tỉnh Thái Bình |
06731 |
32 |
Xã Hồng An huyện Hưng Hà tỉnh Thái Bình |
06732 |
33 |
Xã Thái Phương huyện Hưng Hà tỉnh Thái Bình |
06733 |
34 |
Xã Kim Chung huyện Hưng Hà tỉnh Thái Bình |
06734 |
35 |
Xã Minh Tân huyện Hưng Hà tỉnh Thái Bình |
06735 |
36 |
Xã Độc Lập huyện Hưng Hà tỉnh Thái Bình |
06736 |
37 |
Xã Minh Hòa huyện Hưng Hà tỉnh Thái Bình |
06737 |
38 |
Xã Hồng Minh huyện Hưng Hà tỉnh Thái Bình |
06738 |
39 |
Xã Chí Hòa huyện Hưng Hà tỉnh Thái Bình |
06739 |
40 |
Xã Văn Lang huyện Hưng Hà tỉnh Thái Bình |
06740 |
41 |
Bưu Cục Phát Hưng Hà huyện Hưng Hà tỉnh Thái Bình |
06750 |
42 |
Bưu Cục Cống Rút huyện Hưng Hà tỉnh Thái Bình |
06751 |
43 |
Bưu Cục Hưng Nhân huyện Hưng Hà tỉnh Thái Bình |
06752 |
44 |
Bưu Cục Chơ Nhội huyện Hưng Hà tỉnh Thái Bình |
06753 |
45 |
Bưu Cục Chiều Dương huyện Hưng Hà tỉnh Thái Bình |
06754 |
Mã bưu điện Huyện Đông Hưng tỉnh Thái Bình |
||
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Đông Hưng tỉnh Thái Bình |
06800 |
2 |
Huyện ủy huyện Đông Hưng tỉnh Thái Bình |
06801 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Đông Hưng tỉnh Thái Bình |
06802 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Đông Hưng tỉnh Thái Bình |
06803 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Đông Hưng tỉnh Thái Bình |
06804 |
6 |
Thị Trấn Đông Hưng huyện Đông Hưng tỉnh Thái Bình |
06806 |
7 |
Xã Đông Xá huyện Đông Hưng tỉnh Thái Bình |
06807 |
8 |
Xã Đông Cường huyện Đông Hưng tỉnh Thái Bình |
06808 |
9 |
Xã Đông Phương huyện Đông Hưng tỉnh Thái Bình |
06809 |
10 |
Xã Đông Sơn huyện Đông Hưng tỉnh Thái Bình |
06810 |
11 |
Xã Đông La huyện Đông Hưng tỉnh Thái Bình |
06811 |
12 |
Xã Liên Giang huyện Đông Hưng tỉnh Thái Bình |
06812 |
13 |
Xã Đô Lương huyện Đông Hưng tỉnh Thái Bình |
06813 |
14 |
Xã An Châu huyện Đông Hưng tỉnh Thái Bình |
06814 |
15 |
Xã Phú Lương huyện Đông Hưng tỉnh Thái Bình |
06815 |
16 |
Xã Mê Linh huyện Đông Hưng tỉnh Thái Bình |
06816 |
17 |
Xã Hơp Tiến huyện Đông Hưng tỉnh Thái Bình |
06817 |
18 |
Xã Chương Dương huyện Đông Hưng tỉnh Thái Bình |
06818 |
19 |
Xã Lô Giang huyện Đông Hưng tỉnh Thái Bình |
06819 |
20 |
Xã Minh Tân huyện Đông Hưng tỉnh Thái Bình |
06820 |
21 |
Xã Thăng Long huyện Đông Hưng tỉnh Thái Bình |
06821 |
22 |
Xã Hồng Việt huyện Đông Hưng tỉnh Thái Bình |
06822 |
23 |
Xã Hồng Châu huyện Đông Hưng tỉnh Thái Bình |
06823 |
24 |
Xã Bạch Đằng huyện Đông Hưng tỉnh Thái Bình |
06824 |
25 |
Xã Hồng Giang huyện Đông Hưng tỉnh Thái Bình |
06825 |
26 |
Xã Hoa Nam huyện Đông Hưng tỉnh Thái Bình |
06826 |
27 |
Xã Hoa Lư huyện Đông Hưng tỉnh Thái Bình |
06827 |
28 |
Xã Minh Châu huyện Đông Hưng tỉnh Thái Bình |
06828 |
29 |
Xã Đồng Phú huyện Đông Hưng tỉnh Thái Bình |
06829 |
30 |
Xã Trọng Quan huyện Đông Hưng tỉnh Thái Bình |
06830 |
31 |
Xã Phú Châu huyện Đông Hưng tỉnh Thái Bình |
06831 |
32 |
Xã Phong Châu huyện Đông Hưng tỉnh Thái Bình |
06832 |
33 |
Xã Nguyên Xá huyện Đông Hưng tỉnh Thái Bình |
06833 |
34 |
Xã Đông Hơp huyện Đông Hưng tỉnh Thái Bình |
06834 |
35 |
Xã Đông Các huyện Đông Hưng tỉnh Thái Bình |
06835 |
36 |
Xã Đông Động huyện Đông Hưng tỉnh Thái Bình |
06836 |
37 |
Xã Đông Quang huyện Đông Hưng tỉnh Thái Bình |
06837 |
38 |
Xã Đông Dương huyện Đông Hưng tỉnh Thái Bình |
06838 |
39 |
Xã Đông Xuân huyện Đông Hưng tỉnh Thái Bình |
06839 |
40 |
Xã Đông Vinh huyện Đông Hưng tỉnh Thái Bình |
06840 |
41 |
Xã Đông Hoàng huyện Đông Hưng tỉnh Thái Bình |
06841 |
42 |
Xã Đông Á huyện Đông Hưng tỉnh Thái Bình |
06842 |
43 |
Xã Đông Huy huyện Đông Hưng tỉnh Thái Bình |
06843 |
44 |
Xã Đông Phong huyện Đông Hưng tỉnh Thái Bình |
06844 |
45 |
Xã Đông Lĩnh huyện Đông Hưng tỉnh Thái Bình |
06845 |
46 |
Xã Đông Tân huyện Đông Hưng tỉnh Thái Bình |
06846 |
47 |
Xã Đông Kinh huyện Đông Hưng tỉnh Thái Bình |
06847 |
48 |
Xã Đông Giang huyện Đông Hưng tỉnh Thái Bình |
06848 |
49 |
Xã Đông Hà huyện Đông Hưng tỉnh Thái Bình |
06849 |
50 |
Bưu Cục Phát Đông Hưng huyện Đông Hưng tỉnh Thái Bình |
06875 |
51 |
Bưu Cục Cầu Vàng huyện Đông Hưng tỉnh Thái Bình |
06876 |
52 |
Bưu Cục Châu Giang huyện Đông Hưng tỉnh Thái Bình |
06877 |
53 |
Bưu Cục Đống Năm huyện Đông Hưng tỉnh Thái Bình |
06878 |
54 |
Bưu Cục Mê Linh huyện Đông Hưng tỉnh Thái Bình |
06879 |
55 |
Bưu Cục Phố Tăng huyện Đông Hưng tỉnh Thái Bình |
06880 |
56 |
Bưu Cục Tiên Hưng huyện Đông Hưng tỉnh Thái Bình |
06881 |
Mã bưu điện Huyện Vũ Thư tỉnh Thái Bình |
||
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Vũ Thư tỉnh Thái Bình |
06900 |
2 |
Huyện ủy huyện Vũ Thư tỉnh Thái Bình |
06901 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Vũ Thư tỉnh Thái Bình |
06902 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Vũ Thư tỉnh Thái Bình |
06903 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Vũ Thư tỉnh Thái Bình |
06904 |
6 |
Thị Trấn Vũ Thư huyện Vũ Thư tỉnh Thái Bình |
06906 |
7 |
Xã Minh Quang huyện Vũ Thư tỉnh Thái Bình |
06907 |
8 |
Xã Tân Hòa huyện Vũ Thư tỉnh Thái Bình |
06908 |
9 |
Xã Tân Phong huyện Vũ Thư tỉnh Thái Bình |
06909 |
10 |
Xã Phúc Thành huyện Vũ Thư tỉnh Thái Bình |
06910 |
11 |
Xã Minh Lãng huyện Vũ Thư tỉnh Thái Bình |
06911 |
12 |
Xã Minh Khai huyện Vũ Thư tỉnh Thái Bình |
06912 |
13 |
Xã Song Lãng huyện Vũ Thư tỉnh Thái Bình |
06913 |
14 |
Xã Hiệp Hòa huyện Vũ Thư tỉnh Thái Bình |
06914 |
15 |
Xã Xuân Hòa huyện Vũ Thư tỉnh Thái Bình |
06915 |
16 |
Xã Đồng Thanh huyện Vũ Thư tỉnh Thái Bình |
06916 |
17 |
Xã Hồng Lý huyện Vũ Thư tỉnh Thái Bình |
06917 |
18 |
Xã Việt Hùng huyện Vũ Thư tỉnh Thái Bình |
06918 |
19 |
Xã Tam Quang huyện Vũ Thư tỉnh Thái Bình |
06919 |
20 |
Xã Dũng Nghĩa huyện Vũ Thư tỉnh Thái Bình |
06920 |
21 |
Xã Bách Thuận huyện Vũ Thư tỉnh Thái Bình |
06921 |
22 |
Xã Tân Lập huyện Vũ Thư tỉnh Thái Bình |
06922 |
23 |
Xã Tự Tân huyện Vũ Thư tỉnh Thái Bình |
06923 |
24 |
Xã Nguyên Xá huyện Vũ Thư tỉnh Thái Bình |
06924 |
25 |
Xã Hồng Phong huyện Vũ Thư tỉnh Thái Bình |
06925 |
26 |
Xã Duy Nhất huyện Vũ Thư tỉnh Thái Bình |
06926 |
27 |
Xã Vũ Tiến huyện Vũ Thư tỉnh Thái Bình |
06927 |
28 |
Xã Vũ Đoài huyện Vũ Thư tỉnh Thái Bình |
06928 |
29 |
Xã Vũ Vân huyện Vũ Thư tỉnh Thái Bình |
06929 |
30 |
Xã Vũ Vinh huyện Vũ Thư tỉnh Thái Bình |
06930 |
31 |
Xã Vũ Hội huyện Vũ Thư tỉnh Thái Bình |
06931 |
32 |
Xã Việt Thuận huyện Vũ Thư tỉnh Thái Bình |
06932 |
33 |
Xã Trung An huyện Vũ Thư tỉnh Thái Bình |
06933 |
34 |
Xã Song An huyện Vũ Thư tỉnh Thái Bình |
06934 |
35 |
Xã Hòa Bình huyện Vũ Thư tỉnh Thái Bình |
06935 |
36 |
Bưu Cục Phát Vũ Thư huyện Vũ Thư tỉnh Thái Bình |
06950 |
37 |
Bưu Cục Chơ Mê huyện Vũ Thư tỉnh Thái Bình |
06951 |
38 |
Bưu Cục Hiệp Hòa huyện Vũ Thư tỉnh Thái Bình |
06952 |
39 |
Bưu Cục Chơ Búng huyện Vũ Thư tỉnh Thái Bình |
06953 |
40 |
Bưu Cục Tân Đệ huyện Vũ Thư tỉnh Thái Bình |
06954 |
41 |
Bưu Cục Bồng Tiên huyện Vũ Thư tỉnh Thái Bình |
06955 |
42 |
Bưu Cục Cầu Cọi huyện Vũ Thư tỉnh Thái Bình |
06956 |
Những từ khóa hay tìm trong bài viết :
- mã bưu chính Thái Bình
- ma buu dien thai binh
- ma buu chinh thai binh
Trên đây thì mình đã chia sẻ đến các bạn về mã bưu điện Thái Bình kèm theo đó là những thông tin zip code, postal code của huyện, bưu cục này rồi đó. Chúc các bạn có thêm những thông tin hữu ích