Mã bưu điện Thái Bình – Mã zip/postal code tỉnh Thái Bình

3 Cập Nhật Mới
ma buu dien thai binh
[Cập nhật mới nhất] Mã bưu điện Thái Bình mới nhất hiện nay được sửa đổi thành năm chứ số là 06000 với đó những ai đang muốn chuyển bưu phẩm, thư từ hay bất kỳ vật phẩm nào đến tỉnh thành này chỉ cần điền mã bưu chính zip code /postal code là 06000 là được. Nếu như bạn muốn biết nhiều hơn như địa chỉ chính xác các địa điểm phường, xã… của tỉnh Thái Bình có thể tham khảo thêm ở phần dưới đây

Lưu ý : Trước khi vào bài viết chia sẻ về mã bưu điện tỉnh Thái Bình theo cập nhật mới nhất của chính phủ Việt Nam bao gồm cấu trúc gồm 5 số hoàn toàn khác nhau, bao gồm:

  • 2 ký tự đầu : Đây là phần xác định tên tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương (VD: 06 là mã xác định của tỉnh Thái Bình)
  • 3 hoặc 4 ký tự đầu tiên : Đây là phần xác định tên quận, huyện và đơn vị hành chính (VD: 060 hoặc 0600 là mã xác định quận, huyện và đơn vị thuộc tỉnh Thái Bình)
  • 5 ký tự : Đây là phần xác định đối tượng gán mã bưu chính quốc gia (VD: 06001 là mã được quốc gia xác định của ủy ban thành ủy thuộc tỉnh Thái Bình)

Mã bưu điện Thái Bình – Cập Nhật Mới

ma buu dien thai binh
Mã bưu điện Thái Bình – Mã zip/postal code tỉnh Thái Bình

Ở phần bên dưới đây ngoài mã bưu điện thuộc tỉnh Thái Bình ra thì những địa bản thuộc địa phận này như phường, xã, huyện, thị trận thuộc Thái Bình cũng có mã zip postal code. Các bạn có thể xem chi tiết ở các mã chia sẻ ở phía bên dưới hoặc truy cập vào đường link Mã bưu điện các tỉnh Việt Nam

STT

Đối tượng gán mã tỉnh Thái Bình

​​Mã bưu điện

Mã bưu chính tỉnh Thái Bình

1

Bưu Cục Trung tâm tỉnh Thái Bình

06000

2

Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy tỉnh Thái Bình

06001

3

Ban Tổ chức tỉnh ủy tỉnh Thái Bình

06002

4

Ban Tuyên giáo tỉnh ủy tỉnh Thái Bình

06003

5

Ban Dân vận tỉnh ủy tỉnh Thái Bình

06004

6

Ban Nội chính tỉnh ủy tỉnh Thái Bình

06005

7

Đảng ủy khối cơ quan tỉnh Thái Bình

06009

8

Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy tỉnh Thái Bình

06010

9

Đảng ủy khối doanh nghiệp tỉnh Thái Bình

06011

10

Báo Thái Bình tỉnh Thái Bình

06016

11

Hội đồng nhân dân tỉnh Thái Bình

06021

12

Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội tỉnh Thái Bình

06030

13

Tòa án nhân dân tỉnh tỉnh Thái Bình

06035

14

Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh tỉnh Thái Bình

06036

15

Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh Thái Bình

06040

16

Sở Công Thương tỉnh Thái Bình

06041

17

Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Thái Bình

06042

18

Sở Lao động – Thương binh và Xã hội tỉnh Thái Bình

06043

19

Sở Ngoại vụ tỉnh Thái Bình

06044

20

Sở Tài chính tỉnh Thái Bình

06045

21

Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Thái Bình

06046

22

Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch tỉnh Thái Bình

06047

23

Công an tỉnh tỉnh Thái Bình

06049

24

Sở Nội vụ tỉnh Thái Bình

06051

25

Sở Tư pháp tỉnh Thái Bình

06052

26

Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Thái Bình

06053

27

Sở Giao thông vận tải tỉnh Thái Bình

06054

28

Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Thái Bình

06055

29

Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Thái Bình

06056

30

Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Thái Bình

06057

31

Sở Xây dựng tỉnh Thái Bình

06058

32

Sở Y tế tỉnh Thái Bình

06060

33

Bộ chỉ huy Quân sự tỉnh Thái Bình

06061

34

Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh tỉnh Thái Bình

06063

35

Thanh tra tỉnh tỉnh Thái Bình

06064

36

Trường chính trị tỉnh Thái Bình

06065

37

Cơ quan đại diện của Thông tấn Xã Việt Nam tỉnh Thái Bình

06066

38

Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh tỉnh Thái Bình

06067

39

Bảo hiểm Xã hội tỉnh tỉnh Thái Bình

06070

40

Cục Thuế tỉnh Thái Bình

06078

41

Chi Cục Hải quan tỉnh Thái Bình

06079

42

Cục Thống kê tỉnh Thái Bình

06080

43

Kho bạc Nhà nước tỉnh tỉnh Thái Bình

06081

44

Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật tỉnh Thái Bình

06085

45

Liên hiệp các tổ chức hữu nghị tỉnh Thái Bình

06086

46

Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật tỉnh Thái Bình

06087

47

Liên đoàn Lao động tỉnh tỉnh Thái Bình

06088

48

Hội Nông dân tỉnh tỉnh Thái Bình

06089

49

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh tỉnh Thái Bình

06090

50

Tỉnh đoàn tỉnh Thái Bình

06091

51

Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh tỉnh Thái Bình

06092

52

Hội Cựu chiến binh tỉnh tỉnh Thái Bình

06093

Mã bưu điện Thành phố Thái Bình tỉnh Thái Bình

1

Bưu Cục Trung tâm thành phố Thái Bình tỉnh Thái Bình

06100

2

Thành ủy thành phố Thái Bình tỉnh Thái Bình

06101

3

Hội đồng nhân dân thành phố Thái Bình tỉnh Thái Bình

06102

4

Ủy ban nhân dân thành phố Thái Bình tỉnh Thái Bình

06103

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thành phố Thái Bình tỉnh Thái Bình

06104

6

Phường Trần Hưng Đạo thành phố Thái Bình tỉnh Thái Bình

06106

7

Phường Đề Thám thành phố Thái Bình tỉnh Thái Bình

06107

8

Phường Bồ Xuyên thành phố Thái Bình tỉnh Thái Bình

06108

9

Phường Lê Hồng Phong thành phố Thái Bình tỉnh Thái Bình

06109

10

Phường Hoàng Diệu thành phố Thái Bình tỉnh Thái Bình

06110

11

Xã Đông Mỹ thành phố Thái Bình tỉnh Thái Bình

06111

12

Xã Đông Thọ thành phố Thái Bình tỉnh Thái Bình

06112

13

Xã Đông Hòa thành phố Thái Bình tỉnh Thái Bình

06113

14

Phường Tiền Phong thành phố Thái Bình tỉnh Thái Bình

06114

15

Xã Tân Bình thành phố Thái Bình tỉnh Thái Bình

06115

16

Xã Phú Xuân thành phố Thái Bình tỉnh Thái Bình

06116

17

Phường Phú Khánh thành phố Thái Bình tỉnh Thái Bình

06117

18

Phường Kỳ Bá thành phố Thái Bình tỉnh Thái Bình

06118

19

Xã Vũ Phúc thành phố Thái Bình tỉnh Thái Bình

06119

20

Xã Vũ Chính thành phố Thái Bình tỉnh Thái Bình

06120

21

Phường Quang Trung thành phố Thái Bình tỉnh Thái Bình

06121

22

Phường Trần Lãm thành phố Thái Bình tỉnh Thái Bình

06122

23

Xã Vũ Lạc thành phố Thái Bình tỉnh Thái Bình

06123

24

Xã Vũ Đông thành phố Thái Bình tỉnh Thái Bình

06124

25

Bưu Cục Phát Thái Bình thành phố Thái Bình tỉnh Thái Bình

06050

26

Bưu Cục KHL Thái Bình thành phố Thái Bình tỉnh Thái Bình

06051

27

Bưu Cục An Lê thành phố Thái Bình tỉnh Thái Bình

06052

28

Bưu Cục Chơ Đác thành phố Thái Bình tỉnh Thái Bình

06053

29

Bưu Cục HCC Thái Bình thành phố Thái Bình tỉnh Thái Bình

06098

30

Bưu Cục Hệ 1 Thái Bình thành phố Thái Bình tỉnh Thái Bình

06199

Mã bưu điện Huyện Kiến Xương tỉnh Thái Bình

1

Bưu Cục Trung tâm huyện Kiến Xương tỉnh Thái Bình

06200

2

Huyện ủy huyện Kiến Xương tỉnh Thái Bình

06201

3

Hội đồng nhân dân huyện Kiến Xương tỉnh Thái Bình

06202

4

Ủy ban nhân dân huyện Kiến Xương tỉnh Thái Bình

06203

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Kiến Xương tỉnh Thái Bình

06204

6

Thị Trấn Thanh Nê huyện Kiến Xương tỉnh Thái Bình

06206

7

Xã An Bồi huyện Kiến Xương tỉnh Thái Bình

06207

8

Xã Bình Minh huyện Kiến Xương tỉnh Thái Bình

06208

9

Xã Hòa Bình huyện Kiến Xương tỉnh Thái Bình

06209

10

Xã Đình Phùng huyện Kiến Xương tỉnh Thái Bình

06210

11

Xã Nam Cao huyện Kiến Xương tỉnh Thái Bình

06211

12

Xã Thương Hiền huyện Kiến Xương tỉnh Thái Bình

06212

13

Xã Lê Lơi huyện Kiến Xương tỉnh Thái Bình

06213

14

Xã Quyết Tiến huyện Kiến Xương tỉnh Thái Bình

06214

15

Xã Hồng Thái huyện Kiến Xương tỉnh Thái Bình

06215

16

Xã Trà Giang huyện Kiến Xương tỉnh Thái Bình

06216

12

Xã Quốc Tuấn huyện Kiến Xương tỉnh Thái Bình

06217

13

Xã An Bình huyện Kiến Xương tỉnh Thái Bình

06218

14

Xã Vũ Tây huyện Kiến Xương tỉnh Thái Bình

06219

15

Xã Vũ Sơn huyện Kiến Xương tỉnh Thái Bình

06220

16

Xã Vũ Lê huyện Kiến Xương tỉnh Thái Bình

06221

17

Xã Bình Nguyên huyện Kiến Xương tỉnh Thái Bình

06222

18

Xã Thanh Tân huyện Kiến Xương tỉnh Thái Bình

06223

19

Xã Quang Lịch huyện Kiến Xương tỉnh Thái Bình

06224

20

Xã Vũ An huyện Kiến Xương tỉnh Thái Bình

06225

21

Xã Vũ Ninh huyện Kiến Xương tỉnh Thái Bình

06226

22

Xã Vũ Quí huyện Kiến Xương tỉnh Thái Bình

06227

23

Xã Vũ Trung huyện Kiến Xương tỉnh Thái Bình

06228

24

Xã Vũ Thắng huyện Kiến Xương tỉnh Thái Bình

06229

25

Xã Vũ Hòa huyện Kiến Xương tỉnh Thái Bình

06230

26

Xã Quang Bình huyện Kiến Xương tỉnh Thái Bình

06231

27

Xã Vũ Công huyện Kiến Xương tỉnh Thái Bình

06232

28

Xã Vũ Bình huyện Kiến Xương tỉnh Thái Bình

06233

29

Xã Minh Tân huyện Kiến Xương tỉnh Thái Bình

06234

30

Xã Bình Thanh huyện Kiến Xương tỉnh Thái Bình

06235

31

Xã Hồng Tiến huyện Kiến Xương tỉnh Thái Bình

06236

32

Xã Bình Định huyện Kiến Xương tỉnh Thái Bình

06237

33

Xã Nam Bình huyện Kiến Xương tỉnh Thái Bình

06238

34

Xã Quang Hưng huyện Kiến Xương tỉnh Thái Bình

06239

35

Xã Quang Trung huyện Kiến Xương tỉnh Thái Bình

06240

36

Xã Minh Hưng huyện Kiến Xương tỉnh Thái Bình

06241

37

Xã Quang Minh huyện Kiến Xương tỉnh Thái Bình

06242

38

Bưu Cục Phát Kiến Xương huyện Kiến Xương tỉnh Thái Bình

06250

39

Bưu Cục Chơ Lụ huyện Kiến Xương tỉnh Thái Bình

06251

40

Bưu Cục Chơ Soc huyện Kiến Xương tỉnh Thái Bình

06252

41

Bưu Cục Chơ Gốc huyện Kiến Xương tỉnh Thái Bình

06253

Mã bưu điện Huyện Tiền Hải tỉnh Thái Bình

1

Bưu Cục Trung tâm huyện Tiền Hải tỉnh Thái Bình

06300

2

Huyện ủy huyện Tiền Hải tỉnh Thái Bình

06301

3

Hội đồng nhân dân huyện Tiền Hải tỉnh Thái Bình

06302

4

Ủy ban nhân dân huyện Tiền Hải tỉnh Thái Bình

06303

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Tiền Hải tỉnh Thái Bình

06304

6

Thị Trấn Tiền Hải huyện Tiền Hải tỉnh Thái Bình

06306

7

Xã Tây Sơn huyện Tiền Hải tỉnh Thái Bình

06307

8

Xã Đông Cơ huyện Tiền Hải tỉnh Thái Bình

06308

9

Xã Đông Minh huyện Tiền Hải tỉnh Thái Bình

06309

10

Xã Đông Hoàng huyện Tiền Hải tỉnh Thái Bình

06310

11

Xã Đông Long huyện Tiền Hải tỉnh Thái Bình

06311

12

Xã Đông Hải huyện Tiền Hải tỉnh Thái Bình

06312

13

Xã Đông Trà huyện Tiền Hải tỉnh Thái Bình

06313

14

Xã Đông Xuyên huyện Tiền Hải tỉnh Thái Bình

06314

15

Xã Đông Quí huyện Tiền Hải tỉnh Thái Bình

06315

16

Xã Đông Trung huyện Tiền Hải tỉnh Thái Bình

06316

17

Xã Đông Phong huyện Tiền Hải tỉnh Thái Bình

06317

18

Xã Tây Ninh huyện Tiền Hải tỉnh Thái Bình

06318

19

Xã Tây Lương huyện Tiền Hải tỉnh Thái Bình

06319

20

Xã Vũ Lăng huyện Tiền Hải tỉnh Thái Bình

06320

21

Xã Tây An huyện Tiền Hải tỉnh Thái Bình

06321

22

Xã An Ninh huyện Tiền Hải tỉnh Thái Bình

06322

23

Xã Tây Giang huyện Tiền Hải tỉnh Thái Bình

06323

24

Xã Phương Công huyện Tiền Hải tỉnh Thái Bình

06324

25

Xã Tây Phong huyện Tiền Hải tỉnh Thái Bình

06325

26

Xã Vân Trường huyện Tiền Hải tỉnh Thái Bình

06326

27

Xã Bắc Hải huyện Tiền Hải tỉnh Thái Bình

06327

28

Xã Nam Hải huyện Tiền Hải tỉnh Thái Bình

06328

29

Xã Nam Hà huyện Tiền Hải tỉnh Thái Bình

06329

30

Xã Nam Chính huyện Tiền Hải tỉnh Thái Bình

06330

31

Xã Nam Hồng huyện Tiền Hải tỉnh Thái Bình

06331

32

Xã Nam Trung huyện Tiền Hải tỉnh Thái Bình

06332

33

Xã Nam Hưng huyện Tiền Hải tỉnh Thái Bình

06333

34

Xã Nam Phú huyện Tiền Hải tỉnh Thái Bình

06334

35

Xã Nam Thịnh huyện Tiền Hải tỉnh Thái Bình

06335

36

Xã Nam Thắng huyện Tiền Hải tỉnh Thái Bình

06336

37

Xã Nam Thanh huyện Tiền Hải tỉnh Thái Bình

06337

38

Xã Nam Cường huyện Tiền Hải tỉnh Thái Bình

06338

39

Xã Tây Tiến huyện Tiền Hải tỉnh Thái Bình

06339

40

Xã Đông Lâm huyện Tiền Hải tỉnh Thái Bình

06340

41

Bưu Cục Phát Tiền Hải huyện Tiền Hải tỉnh Thái Bình

06350

42

Bưu Cục Đồng Châu huyện Tiền Hải tỉnh Thái Bình

06351

43

Bưu Cục Hướng Tân huyện Tiền Hải tỉnh Thái Bình

06352

44

Bưu Cục Kênh Xuyên huyện Tiền Hải tỉnh Thái Bình

06353

45

Bưu Cục Trung Đồng huyện Tiền Hải tỉnh Thái Bình

06354

Mã bưu điện Huyện Thái Thụy tỉnh Thái Bình

1

Bưu Cục Trung tâm huyện Thái Thụy tỉnh Thái Bình

06400

2

Huyện ủy huyện Thái Thụy tỉnh Thái Bình

06401

3

Hội đồng nhân dân huyện Thái Thụy tỉnh Thái Bình

06402

4

Ủy ban nhân dân huyện Thái Thụy tỉnh Thái Bình

06403

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Thái Thụy tỉnh Thái Bình

06404

6

Thị Trấn Diêm Điền huyện Thái Thụy tỉnh Thái Bình

06406

7

Xã Thụy Lương huyện Thái Thụy tỉnh Thái Bình

06407

8

Xã Thụy Hải huyện Thái Thụy tỉnh Thái Bình

06408

9

Xã Thụy Xuân huyện Thái Thụy tỉnh Thái Bình

06409

10

Xã Thụy An huyện Thái Thụy tỉnh Thái Bình

06410

11

Xã Thụy Trường huyện Thái Thụy tỉnh Thái Bình

06411

12

Xã Thụy Tân huyện Thái Thụy tỉnh Thái Bình

06412

13

Xã Thụy Dũng huyện Thái Thụy tỉnh Thái Bình

06413

14

Xã Thụy Hồng huyện Thái Thụy tỉnh Thái Bình

06414

15

Xã Hồng Quỳnh huyện Thái Thụy tỉnh Thái Bình

06415

16

Xã Thụy Quỳnh huyện Thái Thụy tỉnh Thái Bình

06416

17

Xã Thụy Trình huyện Thái Thụy tỉnh Thái Bình

06417

18

Xã Thụy Bình huyện Thái Thụy tỉnh Thái Bình

06418

19

Xã Thụy Văn huyện Thái Thụy tỉnh Thái Bình

06419

20

Xã Thụy Việt huyện Thái Thụy tỉnh Thái Bình

06420

21

Xã Thụy Hưng huyện Thái Thụy tỉnh Thái Bình

06421

22

Xã Thụy Ninh huyện Thái Thụy tỉnh Thái Bình

06422

23

Xã Thụy Chính huyện Thái Thụy tỉnh Thái Bình

06423

24

Xã Thụy Dân huyện Thái Thụy tỉnh Thái Bình

06424

25

Xã Thụy Phúc huyện Thái Thụy tỉnh Thái Bình

06425

26

Xã Thụy Dương huyện Thái Thụy tỉnh Thái Bình

06426

27

Xã Thụy Sơn huyện Thái Thụy tỉnh Thái Bình

06427

28

Xã Thụy Phong huyện Thái Thụy tỉnh Thái Bình

06428

29

Xã Thụy Duyên huyện Thái Thụy tỉnh Thái Bình

06429

30

Xã Thụy Thanh huyện Thái Thụy tỉnh Thái Bình

06430

31

Xã Thái Giang huyện Thái Thụy tỉnh Thái Bình

06431

32

Xã Thái Sơn huyện Thái Thụy tỉnh Thái Bình

06432

33

Xã Thái Hà huyện Thái Thụy tỉnh Thái Bình

06433

34

Xã Thái Phúc huyện Thái Thụy tỉnh Thái Bình

06434

35

Xã Thái Dương huyện Thái Thụy tỉnh Thái Bình

06435

36

Xã Thái Hồng huyện Thái Thụy tỉnh Thái Bình

06436

37

Xã Thái Thuần huyện Thái Thụy tỉnh Thái Bình

06437

38

Xã Thái Học huyện Thái Thụy tỉnh Thái Bình

06438

39

Xã Thái Thịnh huyện Thái Thụy tỉnh Thái Bình

06439

40

Xã Thái Thành huyện Thái Thụy tỉnh Thái Bình

06440

41

Xã Thái Thọ huyện Thái Thụy tỉnh Thái Bình

06441

42

Xã Mỹ Lộc huyện Thái Thụy tỉnh Thái Bình

06442

43

Xã Thái Đô huyện Thái Thụy tỉnh Thái Bình

06443

44

Xã Thái Hoà huyện Thái Thụy tỉnh Thái Bình

06444

45

Xã Thái An huyện Thái Thụy tỉnh Thái Bình

06445

46

Xã Thái Xuyên huyện Thái Thụy tỉnh Thái Bình

06446

47

Xã Thái Tân huyện Thái Thụy tỉnh Thái Bình

06447

48

Xã Thái Hưng huyện Thái Thụy tỉnh Thái Bình

06448

49

Xã Thái Nguyên huyện Thái Thụy tỉnh Thái Bình

06449

50

Xã Thái Thuỷ huyện Thái Thụy tỉnh Thái Bình

06450

51

Xã Thụy Liên huyện Thái Thụy tỉnh Thái Bình

06451

52

Xã Thụy Hà huyện Thái Thụy tỉnh Thái Bình

06452

53

Xã Thái Thương huyện Thái Thụy tỉnh Thái Bình

06453

54

Bưu Cục Phát Thái Thụy huyện Thái Thụy tỉnh Thái Bình

06475

55

Bưu Cục Thụy Xuân huyện Thái Thụy tỉnh Thái Bình

06476

56

Bưu Cục Chơ Giành huyện Thái Thụy tỉnh Thái Bình

06477

57

Bưu Cục Thụy Phong huyện Thái Thụy tỉnh Thái Bình

06478

58

Bưu Cục Chơ Thương huyện Thái Thụy tỉnh Thái Bình

06479

59

Bưu Cục Chơ Tây huyện Thái Thụy tỉnh Thái Bình

06480

60

Bưu Cục Thái Hòa huyện Thái Thụy tỉnh Thái Bình

06481

61

Bưu Cục Cầu Cau huyện Thái Thụy tỉnh Thái Bình

06482

Mã bưu điện Huyện Quỳnh Phụ tỉnh Thái Bình

1

Bưu Cục Trung tâm huyện Quỳnh Phụ tỉnh Thái Bình

06600

2

Huyện ủy huyện Quỳnh Phụ tỉnh Thái Bình

06601

3

Hội đồng nhân dân huyện Quỳnh Phụ tỉnh Thái Bình

06602

4

Ủy ban nhân dân huyện Quỳnh Phụ tỉnh Thái Bình

06603

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Quỳnh Phụ tỉnh Thái Bình

06604

6

Thị Trấn Quỳnh Côi huyện Quỳnh Phụ tỉnh Thái Bình

06606

7

Xã Quỳnh Hồng huyện Quỳnh Phụ tỉnh Thái Bình

06607

8

Xã Quỳnh Minh huyện Quỳnh Phụ tỉnh Thái Bình

06608

9

Xã An Thái huyện Quỳnh Phụ tỉnh Thái Bình

06609

10

Xã An Khê huyện Quỳnh Phụ tỉnh Thái Bình

06610

11

Xã An Đồng huyện Quỳnh Phụ tỉnh Thái Bình

06611

12

Xã An Hiệp huyện Quỳnh Phụ tỉnh Thái Bình

06612

13

Xã Quỳnh Thọ huyện Quỳnh Phụ tỉnh Thái Bình

06613

14

Xã Quỳnh Hoa huyện Quỳnh Phụ tỉnh Thái Bình

06614

15

Xã Quỳnh Giao huyện Quỳnh Phụ tỉnh Thái Bình

06615

16

Xã Quỳnh Hoàng huyện Quỳnh Phụ tỉnh Thái Bình

06616

17

Xã Quỳnh Lâm huyện Quỳnh Phụ tỉnh Thái Bình

06617

18

Xã Quỳnh Ngọc huyện Quỳnh Phụ tỉnh Thái Bình

06618

19

Xã Quỳnh Khê huyện Quỳnh Phụ tỉnh Thái Bình

06619

20

Xã Quỳnh Sơn huyện Quỳnh Phụ tỉnh Thái Bình

06620

21

Xã Quỳnh Châu huyện Quỳnh Phụ tỉnh Thái Bình

06621

22

Xã Quỳnh Mỹ huyện Quỳnh Phụ tỉnh Thái Bình

06622

23

Xã Quỳnh Nguyên huyện Quỳnh Phụ tỉnh Thái Bình

06623

24

Xã Quỳnh Bảo huyện Quỳnh Phụ tỉnh Thái Bình

06624

25

Xã Quỳnh Trang huyện Quỳnh Phụ tỉnh Thái Bình

06625

26

Xã Quỳnh Hưng huyện Quỳnh Phụ tỉnh Thái Bình

06626

27

Xã Quỳnh Hải huyện Quỳnh Phụ tỉnh Thái Bình

06627

28

Xã Quỳnh Hội huyện Quỳnh Phụ tỉnh Thái Bình

06628

29

Xã Quỳnh Xá huyện Quỳnh Phụ tỉnh Thái Bình

06629

30

Xã An Vinh huyện Quỳnh Phụ tỉnh Thái Bình

06630

31

Xã Đông Hải huyện Quỳnh Phụ tỉnh Thái Bình

06631

32

Xã An Tràng huyện Quỳnh Phụ tỉnh Thái Bình

06632

33

Xã Đồng Tiến huyện Quỳnh Phụ tỉnh Thái Bình

06633

34

Xã An Mỹ huyện Quỳnh Phụ tỉnh Thái Bình

06634

35

Xã An Dục huyện Quỳnh Phụ tỉnh Thái Bình

06635

36

Xã An Thanh huyện Quỳnh Phụ tỉnh Thái Bình

06636

37

Xã An Vũ huyện Quỳnh Phụ tỉnh Thái Bình

06637

38

Xã An Lê huyện Quỳnh Phụ tỉnh Thái Bình

06638

39

Thị Trấn An Bài huyện Quỳnh Phụ tỉnh Thái Bình

06639

40

Xã An Quí huyện Quỳnh Phụ tỉnh Thái Bình

06640

41

Xã An ấp huyện Quỳnh Phụ tỉnh Thái Bình

06641

42

Xã An Cầu huyện Quỳnh Phụ tỉnh Thái Bình

06642

43

Xã An Ninh huyện Quỳnh Phụ tỉnh Thái Bình

06643

44

Bưu Cục Phát Quỳnh Phụ huyện Quỳnh Phụ tỉnh Thái Bình

06650

45

Bưu Cục Chơ Mụa huyện Quỳnh Phụ tỉnh Thái Bình

06651

46

Bưu Cục Bến Hiệp huyện Quỳnh Phụ tỉnh Thái Bình

06652

47

Bưu Cục Quỳnh Lang huyện Quỳnh Phụ tỉnh Thái Bình

06653

48

Bưu Cục Chơ Hới huyện Quỳnh Phụ tỉnh Thái Bình

06654

49

Bưu Cục Cầu Vật huyện Quỳnh Phụ tỉnh Thái Bình

06655

50

Bưu Cục Tư Môi huyện Quỳnh Phụ tỉnh Thái Bình

06656

Mã bưu điện Huyện Hưng Hà tỉnh Thái Bình

1

Bưu Cục Trung tâm huyện Hưng Hà tỉnh Thái Bình

06700

2

Huyện ủy huyện Hưng Hà tỉnh Thái Bình

06701

3

Hội đồng nhân dân huyện Hưng Hà tỉnh Thái Bình

06702

4

Ủy ban nhân dân huyện Hưng Hà tỉnh Thái Bình

06703

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Hưng Hà tỉnh Thái Bình

06704

6

Thị Trấn Hưng Hà huyện Hưng Hà tỉnh Thái Bình

06706

7

Xã Minh Khai huyện Hưng Hà tỉnh Thái Bình

06707

8

Xã Hồng Lĩnh huyện Hưng Hà tỉnh Thái Bình

06708

9

Xã Hoà Bình huyện Hưng Hà tỉnh Thái Bình

06709

10

Xã Chi Lăng huyện Hưng Hà tỉnh Thái Bình

06710

11

Xã Tây Đô huyện Hưng Hà tỉnh Thái Bình

06711

12

Xã Thống Nhất huyện Hưng Hà tỉnh Thái Bình

06712

13

Xã Đông Đô huyện Hưng Hà tỉnh Thái Bình

06713

14

Xã Bắc Sơn huyện Hưng Hà tỉnh Thái Bình

06714

15

Xã Văn Cẩm huyện Hưng Hà tỉnh Thái Bình

06715

16

Xã Duyên Hải huyện Hưng Hà tỉnh Thái Bình

06716

17

Xã Dân Chủ huyện Hưng Hà tỉnh Thái Bình

06717

18

Xã Điệp Nông huyện Hưng Hà tỉnh Thái Bình

06718

19

Xã Hùng Dũng huyện Hưng Hà tỉnh Thái Bình

06719

20

Xã Đoan Hùng huyện Hưng Hà tỉnh Thái Bình

06720

21

Xã Tân Tiến huyện Hưng Hà tỉnh Thái Bình

06721

22

Xã Phúc Khánh huyện Hưng Hà tỉnh Thái Bình

06722

23

Xã Hòa Tiến huyện Hưng Hà tỉnh Thái Bình

06723

24

Xã Cộng Hòa huyện Hưng Hà tỉnh Thái Bình

06724

25

Xã Canh Tân huyện Hưng Hà tỉnh Thái Bình

06725

26

Xã Tân Lê huyện Hưng Hà tỉnh Thái Bình

06726

27

Thị Trấn Hưng Nhân huyện Hưng Hà tỉnh Thái Bình

06727

28

Xã Tân Hòa huyện Hưng Hà tỉnh Thái Bình

06728

29

Xã Liên Hiệp huyện Hưng Hà tỉnh Thái Bình

06729

30

Xã Tiến Đức huyện Hưng Hà tỉnh Thái Bình

06730

31

Xã Thái Hưng huyện Hưng Hà tỉnh Thái Bình

06731

32

Xã Hồng An huyện Hưng Hà tỉnh Thái Bình

06732

33

Xã Thái Phương huyện Hưng Hà tỉnh Thái Bình

06733

34

Xã Kim Chung huyện Hưng Hà tỉnh Thái Bình

06734

35

Xã Minh Tân huyện Hưng Hà tỉnh Thái Bình

06735

36

Xã Độc Lập huyện Hưng Hà tỉnh Thái Bình

06736

37

Xã Minh Hòa huyện Hưng Hà tỉnh Thái Bình

06737

38

Xã Hồng Minh huyện Hưng Hà tỉnh Thái Bình

06738

39

Xã Chí Hòa huyện Hưng Hà tỉnh Thái Bình

06739

40

Xã Văn Lang huyện Hưng Hà tỉnh Thái Bình

06740

41

Bưu Cục Phát Hưng Hà huyện Hưng Hà tỉnh Thái Bình

06750

42

Bưu Cục Cống Rút huyện Hưng Hà tỉnh Thái Bình

06751

43

Bưu Cục Hưng Nhân huyện Hưng Hà tỉnh Thái Bình

06752

44

Bưu Cục Chơ Nhội huyện Hưng Hà tỉnh Thái Bình

06753

45

Bưu Cục Chiều Dương huyện Hưng Hà tỉnh Thái Bình

06754

Mã bưu điện Huyện Đông Hưng tỉnh Thái Bình

1

Bưu Cục Trung tâm huyện Đông Hưng tỉnh Thái Bình

06800

2

Huyện ủy huyện Đông Hưng tỉnh Thái Bình

06801

3

Hội đồng nhân dân huyện Đông Hưng tỉnh Thái Bình

06802

4

Ủy ban nhân dân huyện Đông Hưng tỉnh Thái Bình

06803

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Đông Hưng tỉnh Thái Bình

06804

6

Thị Trấn Đông Hưng huyện Đông Hưng tỉnh Thái Bình

06806

7

Xã Đông Xá huyện Đông Hưng tỉnh Thái Bình

06807

8

Xã Đông Cường huyện Đông Hưng tỉnh Thái Bình

06808

9

Xã Đông Phương huyện Đông Hưng tỉnh Thái Bình

06809

10

Xã Đông Sơn huyện Đông Hưng tỉnh Thái Bình

06810

11

Xã Đông La huyện Đông Hưng tỉnh Thái Bình

06811

12

Xã Liên Giang huyện Đông Hưng tỉnh Thái Bình

06812

13

Xã Đô Lương huyện Đông Hưng tỉnh Thái Bình

06813

14

Xã An Châu huyện Đông Hưng tỉnh Thái Bình

06814

15

Xã Phú Lương huyện Đông Hưng tỉnh Thái Bình

06815

16

Xã Mê Linh huyện Đông Hưng tỉnh Thái Bình

06816

17

Xã Hơp Tiến huyện Đông Hưng tỉnh Thái Bình

06817

18

Xã Chương Dương huyện Đông Hưng tỉnh Thái Bình

06818

19

Xã Lô Giang huyện Đông Hưng tỉnh Thái Bình

06819

20

Xã Minh Tân huyện Đông Hưng tỉnh Thái Bình

06820

21

Xã Thăng Long huyện Đông Hưng tỉnh Thái Bình

06821

22

Xã Hồng Việt huyện Đông Hưng tỉnh Thái Bình

06822

23

Xã Hồng Châu huyện Đông Hưng tỉnh Thái Bình

06823

24

Xã Bạch Đằng huyện Đông Hưng tỉnh Thái Bình

06824

25

Xã Hồng Giang huyện Đông Hưng tỉnh Thái Bình

06825

26

Xã Hoa Nam huyện Đông Hưng tỉnh Thái Bình

06826

27

Xã Hoa Lư huyện Đông Hưng tỉnh Thái Bình

06827

28

Xã Minh Châu huyện Đông Hưng tỉnh Thái Bình

06828

29

Xã Đồng Phú huyện Đông Hưng tỉnh Thái Bình

06829

30

Xã Trọng Quan huyện Đông Hưng tỉnh Thái Bình

06830

31

Xã Phú Châu huyện Đông Hưng tỉnh Thái Bình

06831

32

Xã Phong Châu huyện Đông Hưng tỉnh Thái Bình

06832

33

Xã Nguyên Xá huyện Đông Hưng tỉnh Thái Bình

06833

34

Xã Đông Hơp huyện Đông Hưng tỉnh Thái Bình

06834

35

Xã Đông Các huyện Đông Hưng tỉnh Thái Bình

06835

36

Xã Đông Động huyện Đông Hưng tỉnh Thái Bình

06836

37

Xã Đông Quang huyện Đông Hưng tỉnh Thái Bình

06837

38

Xã Đông Dương huyện Đông Hưng tỉnh Thái Bình

06838

39

Xã Đông Xuân huyện Đông Hưng tỉnh Thái Bình

06839

40

Xã Đông Vinh huyện Đông Hưng tỉnh Thái Bình

06840

41

Xã Đông Hoàng huyện Đông Hưng tỉnh Thái Bình

06841

42

Xã Đông Á huyện Đông Hưng tỉnh Thái Bình

06842

43

Xã Đông Huy huyện Đông Hưng tỉnh Thái Bình

06843

44

Xã Đông Phong huyện Đông Hưng tỉnh Thái Bình

06844

45

Xã Đông Lĩnh huyện Đông Hưng tỉnh Thái Bình

06845

46

Xã Đông Tân huyện Đông Hưng tỉnh Thái Bình

06846

47

Xã Đông Kinh huyện Đông Hưng tỉnh Thái Bình

06847

48

Xã Đông Giang huyện Đông Hưng tỉnh Thái Bình

06848

49

Xã Đông Hà huyện Đông Hưng tỉnh Thái Bình

06849

50

Bưu Cục Phát Đông Hưng huyện Đông Hưng tỉnh Thái Bình

06875

51

Bưu Cục Cầu Vàng huyện Đông Hưng tỉnh Thái Bình

06876

52

Bưu Cục Châu Giang huyện Đông Hưng tỉnh Thái Bình

06877

53

Bưu Cục Đống Năm huyện Đông Hưng tỉnh Thái Bình

06878

54

Bưu Cục Mê Linh huyện Đông Hưng tỉnh Thái Bình

06879

55

Bưu Cục Phố Tăng huyện Đông Hưng tỉnh Thái Bình

06880

56

Bưu Cục Tiên Hưng huyện Đông Hưng tỉnh Thái Bình

06881

Mã bưu điện Huyện Vũ Thư tỉnh Thái Bình

1

Bưu Cục Trung tâm huyện Vũ Thư tỉnh Thái Bình

06900

2

Huyện ủy huyện Vũ Thư tỉnh Thái Bình

06901

3

Hội đồng nhân dân huyện Vũ Thư tỉnh Thái Bình

06902

4

Ủy ban nhân dân huyện Vũ Thư tỉnh Thái Bình

06903

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Vũ Thư tỉnh Thái Bình

06904

6

Thị Trấn Vũ Thư huyện Vũ Thư tỉnh Thái Bình

06906

7

Xã Minh Quang huyện Vũ Thư tỉnh Thái Bình

06907

8

Xã Tân Hòa huyện Vũ Thư tỉnh Thái Bình

06908

9

Xã Tân Phong huyện Vũ Thư tỉnh Thái Bình

06909

10

Xã Phúc Thành huyện Vũ Thư tỉnh Thái Bình

06910

11

Xã Minh Lãng huyện Vũ Thư tỉnh Thái Bình

06911

12

Xã Minh Khai huyện Vũ Thư tỉnh Thái Bình

06912

13

Xã Song Lãng huyện Vũ Thư tỉnh Thái Bình

06913

14

Xã Hiệp Hòa huyện Vũ Thư tỉnh Thái Bình

06914

15

Xã Xuân Hòa huyện Vũ Thư tỉnh Thái Bình

06915

16

Xã Đồng Thanh huyện Vũ Thư tỉnh Thái Bình

06916

17

Xã Hồng Lý huyện Vũ Thư tỉnh Thái Bình

06917

18

Xã Việt Hùng huyện Vũ Thư tỉnh Thái Bình

06918

19

Xã Tam Quang huyện Vũ Thư tỉnh Thái Bình

06919

20

Xã Dũng Nghĩa huyện Vũ Thư tỉnh Thái Bình

06920

21

Xã Bách Thuận huyện Vũ Thư tỉnh Thái Bình

06921

22

Xã Tân Lập huyện Vũ Thư tỉnh Thái Bình

06922

23

Xã Tự Tân huyện Vũ Thư tỉnh Thái Bình

06923

24

Xã Nguyên Xá huyện Vũ Thư tỉnh Thái Bình

06924

25

Xã Hồng Phong huyện Vũ Thư tỉnh Thái Bình

06925

26

Xã Duy Nhất huyện Vũ Thư tỉnh Thái Bình

06926

27

Xã Vũ Tiến huyện Vũ Thư tỉnh Thái Bình

06927

28

Xã Vũ Đoài huyện Vũ Thư tỉnh Thái Bình

06928

29

Xã Vũ Vân huyện Vũ Thư tỉnh Thái Bình

06929

30

Xã Vũ Vinh huyện Vũ Thư tỉnh Thái Bình

06930

31

Xã Vũ Hội huyện Vũ Thư tỉnh Thái Bình

06931

32

Xã Việt Thuận huyện Vũ Thư tỉnh Thái Bình

06932

33

Xã Trung An huyện Vũ Thư tỉnh Thái Bình

06933

34

Xã Song An huyện Vũ Thư tỉnh Thái Bình

06934

35

Xã Hòa Bình huyện Vũ Thư tỉnh Thái Bình

06935

36

Bưu Cục Phát Vũ Thư huyện Vũ Thư tỉnh Thái Bình

06950

37

Bưu Cục Chơ Mê huyện Vũ Thư tỉnh Thái Bình

06951

38

Bưu Cục Hiệp Hòa huyện Vũ Thư tỉnh Thái Bình

06952

39

Bưu Cục Chơ Búng huyện Vũ Thư tỉnh Thái Bình

06953

40

Bưu Cục Tân Đệ huyện Vũ Thư tỉnh Thái Bình

06954

41

Bưu Cục Bồng Tiên huyện Vũ Thư tỉnh Thái Bình

06955

42

Bưu Cục Cầu Cọi huyện Vũ Thư tỉnh Thái Bình

06956

Những từ khóa hay tìm trong bài viết :

  • mã bưu chính Thái Bình
  • ma buu dien thai binh
  • ma buu chinh thai binh

Trên đây thì mình đã chia sẻ đến các bạn về mã bưu điện Thái Bình kèm theo đó là những thông tin zip code, postal code của huyện, bưu cục này rồi đó. Chúc các bạn có thêm những thông tin hữu ích

Thẻ tìm kiếm:

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.