Mã bưu điện Trà Vinh – Mã zip/postal code tỉnh Trà Vinh

4 Cập Nhật Mới
ma buu dien tra vinh
[Cập nhật mới nhất] Mã bưu điện Trà Vinh mới nhất hiện nay được sửa đổi thành năm chứ số là 87000 với đó những ai đang muốn chuyển bưu phẩm, thư từ hay bất kỳ vật phẩm nào đến tỉnh thành này chỉ cần điền mã bưu chính zip code /postal code là 87000 là được. Nếu như bạn muốn biết nhiều hơn như địa chỉ chính xác các địa điểm phường, xã… của tỉnh Trà Vinh có thể tham khảo thêm ở phần dưới đây

Lưu ý : Trước khi vào bài viết chia sẻ về mã bưu điện tỉnh Trà Vinh theo cập nhật mới nhất của chính phủ Việt Nam bao gồm cấu trúc gồm 5 số hoàn toàn khác nhau, bao gồm:

  • 2 ký tự đầu : Đây là phần xác định tên tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương (VD: 87 là mã xác định của tỉnh Trà Vinh)
  • 3 hoặc 4 ký tự đầu tiên : Đây là phần xác định tên quận, huyện và đơn vị hành chính (VD: 870 hoặc 8700 là mã xác định quận, huyện và đơn vị thuộc tỉnh Trà Vinh)
  • 5 ký tự : Đây là phần xác định đối tượng gán mã bưu chính quốc gia (VD: 87001 là mã được quốc gia xác định của ủy ban thành ủy thuộc tỉnh Trà Vinh)

Mã bưu điện Trà Vinh: 87000 và mã zipcode các huyện, thị trấn thuộc Trà Vinh

Ở phần bên dưới đây ngoài mã bưu điện thuộc tỉnh Trà Vinh ra thì những địa bản thuộc địa phận này như phường, xã, huyện, thị trận thuộc Trà Vinh cũng có mã zip postal code. Các bạn có thể xem chi tiết ở các mã chia sẻ ở phía bên dưới hoặc truy cập vào đường link Mã bưu điện các tỉnh Việt Nam

STT

Đối tượng tỉnh Trà Vinh gán mã

Mã bưu điện

Mã bưu chính tỉnh Trà Vinh

1

Bưu Cục Trung tâm tỉnh Trà Vinh

87000

2

Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy tỉnh Trà Vinh

87001

3

Ban Tổ chức tỉnh ủy tỉnh Trà Vinh

87002

4

Ban Tuyên giáo tỉnh ủy tỉnh Trà Vinh

87003

5

Ban Dân vận tỉnh ủy tỉnh Trà Vinh

87004

6

Ban Nội chính tỉnh ủy tỉnh Trà Vinh

87005

7

Đảng ủy khối cơ quan tỉnh Trà Vinh

87009

8

Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy tỉnh Trà Vinh

87010

9

Đảng ủy khối doanh nghiệp tỉnh Trà Vinh

87011

10

Báo Trà Vinh tỉnh Trà Vinh

87016

11

Hội đồng nhân dân tỉnh Trà Vinh

87021

12

Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội tỉnh Trà Vinh

87030

13

Tòa án nhân dân tỉnh tỉnh Trà Vinh

87035

14

Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh tỉnh Trà Vinh

87036

15

Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh Trà Vinh

87040

16

Sở Công Thương tỉnh Trà Vinh

87041

17

Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Trà Vinh

87042

18

Sở Lao động – Thương binh và Xã hội tỉnh Trà Vinh

87043

19

Sở Tài chính tỉnh Trà Vinh

87045

20

Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Trà Vinh

87046

21

Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch tỉnh Trà Vinh

87047

22

Công an tỉnh tỉnh Trà Vinh

87049

23

Sở Nội vụ tỉnh Trà Vinh

87051

24

Sở Tư pháp tỉnh Trà Vinh

87052

25

Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Trà Vinh

87053

26

Sở Giao thông vận tải tỉnh Trà Vinh

87054

27

Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Trà Vinh

87055

28

Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Trà Vinh

87056

29

Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Trà Vinh

87057

30

Sở Xây dựng tỉnh Trà Vinh

87058

31

Sở Y tế tỉnh Trà Vinh

87060

32

Bộ chỉ huy Quân sự tỉnh Trà Vinh

87061

33

Ban Dân tộc tỉnh Trà Vinh

87062

34

Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh tỉnh Trà Vinh

87063

35

Thanh tra tỉnh tỉnh Trà Vinh

87064

36

Trường chính trị tỉnh tỉnh Trà Vinh

87065

37

Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam tỉnh Trà Vinh

87066

38

Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh tỉnh Trà Vinh

87067

39

Bảo hiểm xã hội tỉnh tỉnh Trà Vinh

87070

40

Cục Thuế tỉnh Trà Vinh tỉnh Trà Vinh

87078

41

Cục Thống kê tỉnh Trà Vinh

87080

42

Kho bạc Nhà nước tỉnh tỉnh Trà Vinh

87081

43

Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật tỉnh Trà Vinh

87085

44

Liên hiệp các tổ chức hữu nghị tỉnh Trà Vinh

87086

45

Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật tỉnh Trà Vinh

87087

46

Liên đoàn Lao động tỉnh tỉnh Trà Vinh

87088

47

Hội Nông dân tỉnh tỉnh Trà Vinh

87089

48

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh tỉnh Trà Vinh

87090

49

Tỉnh Đoàn tỉnh Trà Vinh

87091

50

Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh tỉnh Trà Vinh

87092

51

Hội Cựu chiến binh tỉnh tỉnh Trà Vinh

87093

Mã bưu điện Thành phố Trà Vinh tỉnh Trà Vinh

1

Bưu Cục Trung tâm thành phố Trà Vinh tỉnh Trà Vinh

87100

2

Thành ủy thành phố Trà Vinh tỉnh Trà Vinh

87101

3

Hội đồng nhân dân thành phố Trà Vinh tỉnh Trà Vinh

87102

4

Ủy ban nhân dân thành phố Trà Vinh tỉnh Trà Vinh

87103

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thành phố Trà Vinh tỉnh Trà Vinh

87104

6

Phường 1 thành phố Trà Vinh tỉnh Trà Vinh

87106

7

Phường 4 thành phố Trà Vinh tỉnh Trà Vinh

87107

8

Phường 3 thành phố Trà Vinh tỉnh Trà Vinh

87108

9

Phường 2 thành phố Trà Vinh tỉnh Trà Vinh

87109

10

Phường 5 thành phố Trà Vinh tỉnh Trà Vinh

87110

11

Phường 6 thành phố Trà Vinh tỉnh Trà Vinh

87111

12

Phường 7 thành phố Trà Vinh tỉnh Trà Vinh

87112

13

Phường 8 thành phố Trà Vinh tỉnh Trà Vinh

87113

14

Phường 9 thành phố Trà Vinh tỉnh Trà Vinh

87114

15

Xã Long Đức thành phố Trà Vinh tỉnh Trà Vinh

87115

16

Bưu Cục Phát Trà Vinh thành phố Trà Vinh tỉnh Trà Vinh

87150

17

Bưu Cục Phan Đình Phùng thành phố Trà Vinh tỉnh Trà Vinh

87151

18

Bưu Cục Mậu Thân thành phố Trà Vinh tỉnh Trà Vinh

87152

19

Bưu Cục HCC Trà Vinh thành phố Trà Vinh tỉnh Trà Vinh

87198

20

Bưu Cục Hệ 1 Trà Vinh thành phố Trà Vinh tỉnh Trà Vinh

87199

Mã bưu điện Huyện Càng Long tỉnh Trà Vinh

1

Bưu Cục Trung tâm huyện Càng Long tỉnh Trà Vinh

87200

2

Huyện ủy huyện Càng Long tỉnh Trà Vinh

87201

3

Hội đồng nhân dân huyện Càng Long tỉnh Trà Vinh

87202

4

Ủy ban nhân dân huyện Càng Long tỉnh Trà Vinh

87203

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Càng Long tỉnh Trà Vinh

87204

6

Thị Trấn Càng Long huyện Càng Long tỉnh Trà Vinh

87206

7

Xã Nhị Long huyện Càng Long tỉnh Trà Vinh

87207

8

Xã Đại Phước huyện Càng Long tỉnh Trà Vinh

87208

9

Xã Nhị Long Phú huyện Càng Long tỉnh Trà Vinh

87209

10

Xã Đức Mỹ huyện Càng Long tỉnh Trà Vinh

87210

11

Xã Mỹ Cẩm huyện Càng Long tỉnh Trà Vinh

87211

12

Xã An Trường A huyện Càng Long tỉnh Trà Vinh

87212

13

Xã An Trường huyện Càng Long tỉnh Trà Vinh

87213

14

Xã Tân Bình huyện Càng Long tỉnh Trà Vinh

87214

15

Xã Tân An huyện Càng Long tỉnh Trà Vinh

87215

16

Xã Huyền Hội huyện Càng Long tỉnh Trà Vinh

87216

17

Xã Phương Thạnh huyện Càng Long tỉnh Trà Vinh

87217

18

Xã Đại Phúc huyện Càng Long tỉnh Trà Vinh

87218

19

Xã Bình Phú huyện Càng Long tỉnh Trà Vinh

87219

20

Bưu Cục Phát Càng Long huyện Càng Long tỉnh Trà Vinh

87250

Mã bưu điện Huyện Cầu Kè tỉnh Trà Vinh

1

Bưu Cục Trung tâm huyện Cầu Kè tỉnh Trà Vinh

87300

2

Huyện ủy huyện Cầu Kè tỉnh Trà Vinh

87301

3

Hội đồng nhân dân huyện Cầu Kè tỉnh Trà Vinh

87302

4

Ủy ban nhân dân huyện Cầu Kè tỉnh Trà Vinh

87303

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Cầu Kè tỉnh Trà Vinh

87304

6

Thị Trấn Cầu Kè huyện Cầu Kè tỉnh Trà Vinh

87306

7

Xã Hòa Ân huyện Cầu Kè tỉnh Trà Vinh

87307

8

Xã Thạnh Phú huyện Cầu Kè tỉnh Trà Vinh

87308

9

Xã Thông Hòa huyện Cầu Kè tỉnh Trà Vinh

87309

10

Xã Tam Ngãi huyện Cầu Kè tỉnh Trà Vinh

87310

11

Xã An Phú Tân huyện Cầu Kè tỉnh Trà Vinh

87311

12

Xã Hoà Tân huyện Cầu Kè tỉnh Trà Vinh

87312

13

Xã Châu Điền huyện Cầu Kè tỉnh Trà Vinh

87313

14

Xã Phong Thạnh huyện Cầu Kè tỉnh Trà Vinh

87314

15

Xã Phong Phú huyện Cầu Kè tỉnh Trà Vinh

87315

16

Xã Ninh Thới huyện Cầu Kè tỉnh Trà Vinh

87316

17

Bưu Cục Phát Cầu Kè huyện Cầu Kè tỉnh Trà Vinh

87350

18

Bưu Điện Văn Hóa Xã Tân Quy huyện Cầu Kè tỉnh Trà Vinh

87351

Mã bưu điện Huyện Tiểu Cần tỉnh Trà Vinh

1

Bưu Cục Trung tâm huyện Tiểu Cần tỉnh Trà Vinh

87400

2

Huyện ủy huyện Tiểu Cần tỉnh Trà Vinh

87401

3

Hội đồng nhân dân huyện Tiểu Cần tỉnh Trà Vinh

87402

4

Ủy ban nhân dân huyện Tiểu Cần tỉnh Trà Vinh

87403

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Tiểu Cần tỉnh Trà Vinh

87404

6

Thị Trấn Tiểu Cần huyện Tiểu Cần tỉnh Trà Vinh

87406

7

Xã Tập Ngãi huyện Tiểu Cần tỉnh Trà Vinh

87407

8

Xã Hiếu Tử huyện Tiểu Cần tỉnh Trà Vinh

87408

9

Xã Hiếu Trung huyện Tiểu Cần tỉnh Trà Vinh

87409

10

Xã Phú Cần huyện Tiểu Cần tỉnh Trà Vinh

87410

11

Xã Long Thới huyện Tiểu Cần tỉnh Trà Vinh

87411

12

Thị Trấn Cầu Quan huyện Tiểu Cần tỉnh Trà Vinh

87412

13

Xã Tân Hòa huyện Tiểu Cần tỉnh Trà Vinh

87413

14

Xã Hùng Hòa huyện Tiểu Cần tỉnh Trà Vinh

87414

15

Xã Tân Hùng huyện Tiểu Cần tỉnh Trà Vinh

87415

16

Xã Ngãi Hùng huyện Tiểu Cần tỉnh Trà Vinh

87416

17

Bưu Cục Phát Tiểu Cần huyện Tiểu Cần tỉnh Trà Vinh

87450

18

Bưu Cục Cầu Quan huyện Tiểu Cần tỉnh Trà Vinh

87451

Mã bưu điện Huyện Trà Cú tỉnh Trà Vinh

1

Bưu Cục Trung tâm huyện Trà Cú tỉnh Trà Vinh

87500

2

Huyện ủy huyện Trà Cú tỉnh Trà Vinh

87501

3

Hội đồng nhân dân huyện Trà Cú tỉnh Trà Vinh

87502

4

Ủy ban nhân dân huyện Trà Cú tỉnh Trà Vinh

87503

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Trà Cú tỉnh Trà Vinh

87504

6

Thị Trấn Trà Cú huyện Trà Cú tỉnh Trà Vinh

87506

7

Xã Thanh Sơn huyện Trà Cú tỉnh Trà Vinh

87507

8

Xã Long Hiệp huyện Trà Cú tỉnh Trà Vinh

87508

9

Xã Tân Hiệp huyện Trà Cú tỉnh Trà Vinh

87509

10

Xã Phước Hưng huyện Trà Cú tỉnh Trà Vinh

87510

11

Xã Tập Sơn huyện Trà Cú tỉnh Trà Vinh

87511

12

Xã Tân Sơn huyện Trà Cú tỉnh Trà Vinh

87512

13

Xã An Quảng Hữu huyện Trà Cú tỉnh Trà Vinh

87513

14

Xã Lưu Nghiệp Anh huyện Trà Cú tỉnh Trà Vinh

87514

15

Xã Ngãi Xuyên huyện Trà Cú tỉnh Trà Vinh

87515

16

Xã Kim Sơn huyện Trà Cú tỉnh Trà Vinh

87516

17

Xã Hàm Tân huyện Trà Cú tỉnh Trà Vinh

87517

18

Thị Trấn Định An huyện Trà Cú tỉnh Trà Vinh

87518

19

Xã Định An huyện Trà Cú tỉnh Trà Vinh

87519

20

Xã Đại An huyện Trà Cú tỉnh Trà Vinh

87520

21

Xã Hàm Giang huyện Trà Cú tỉnh Trà Vinh

87521

22

Xã Ngọc Biên huyện Trà Cú tỉnh Trà Vinh

87522

23

Bưu Cục Phát Trà Cú huyện Trà Cú tỉnh Trà Vinh

87550

24

Bưu Cục Phước Hưng huyện Trà Cú tỉnh Trà Vinh

87551

25

Bưu Cục Đại An huyện Trà Cú tỉnh Trà Vinh

87552

Mã bưu điện Thị xã Duyên Hải tỉnh Trà Vinh

1

Bưu Cục Trung tâm thị xã Duyên Hải tỉnh Trà Vinh

87600

2

Thị ủy thị xã Duyên Hải tỉnh Trà Vinh

87601

3

Hội đồng nhân dân thị xã Duyên Hải tỉnh Trà Vinh

87602

4

Ủy ban nhân dân thị xã Duyên Hải tỉnh Trà Vinh

87603

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thị xã Duyên Hải tỉnh Trà Vinh

87604

6

Phường 1 thị xã Duyên Hải tỉnh Trà Vinh

87606

7

Phường 2 thị xã Duyên Hải tỉnh Trà Vinh

87607

8

Xã Hiệp Thạnh thị xã Duyên Hải tỉnh Trà Vinh

87608

9

Xã Long Hữu thị xã Duyên Hải tỉnh Trà Vinh

87609

10

Xã Long Toàn thị xã Duyên Hải tỉnh Trà Vinh

87610

11

Xã Dân Thành thị xã Duyên Hải tỉnh Trà Vinh

87611

12

Xã Trường Long Hòa thị xã Duyên Hải tỉnh Trà Vinh

87612

13

Bưu Cục Phát Duyên Hải thị xã Duyên Hải tỉnh Trà Vinh

87650

14

Bưu Cục Long Hữu thị xã Duyên Hải tỉnh Trà Vinh

87651

15

Bưu Cục Dân Thành thị xã Duyên Hải tỉnh Trà Vinh

87652

Mã bưu điện Huyện Duyên Hải tỉnh Trà Vinh

1

Bưu Cục Trung tâm huyện Duyên Hải tỉnh Trà Vinh

87700

2

Huyện ủy huyện Duyên Hải tỉnh Trà Vinh

87701

3

Hội đồng nhân dân huyện Duyên Hải tỉnh Trà Vinh

87702

4

Ủy ban nhân dân huyện Duyên Hải tỉnh Trà Vinh

87703

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Duyên Hải tỉnh Trà Vinh

87704

6

Thị Trấn Long Thành huyện Duyên Hải tỉnh Trà Vinh

87706

7

Xã Đôn Xuân huyện Duyên Hải tỉnh Trà Vinh

87707

8

Xã Đôn Châu huyện Duyên Hải tỉnh Trà Vinh

87708

9

Xã Long Khánh huyện Duyên Hải tỉnh Trà Vinh

87709

10

Xã Ngũ Lạc huyện Duyên Hải tỉnh Trà Vinh

87710

11

Xã Long Vĩnh huyện Duyên Hải tỉnh Trà Vinh

87711

12

Xã Đông Hải huyện Duyên Hải tỉnh Trà Vinh

87712

13

Bưu Cục Phát Duyên Hải huyện Duyên Hải tỉnh Trà Vinh

87750

Mã bưu điện Huyện Cầu Ngang tỉnh Trà Vinh

1

Bưu Cục Trung tâm huyện Cầu Ngang tỉnh Trà Vinh

87800

2

Huyện ủy huyện Cầu Ngang tỉnh Trà Vinh

87801

3

Hội đồng nhân dân huyện Cầu Ngang tỉnh Trà Vinh

87802

4

Ủy ban nhân dân huyện Cầu Ngang Trà Vinh

87803

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Cầu Ngang Trà Vinh

87804

6

Thị Trấn Cầu Ngang huyện Cầu Ngang Trà Vinh

87806

7

Thị Trấn Mỹ Long huyện Cầu Ngang Trà Vinh

87807

8

Xã Mỹ Long Bắc huyện Cầu Ngang Trà Vinh

87808

9

Xã Vĩnh Kim huyện Cầu Ngang Trà Vinh

87809

10

Xã Kim Hòa huyện Cầu Ngang Trà Vinh

87810

11

Xã Mỹ Hòa huyện Cầu Ngang Trà Vinh

87811

12

Xã Hiệp Hòa huyện Cầu Ngang Trà Vinh

87812

13

Xã Trường Thọ huyện Cầu Ngang Trà Vinh

87813

14

Xã Thuận Hòa huyện Cầu Ngang Trà Vinh

87814

15

Xã Nhị Trường huyện Cầu Ngang Trà Vinh

87815

16

Xã Long Sơn huyện Cầu Ngang Trà Vinh

87816

17

Xã Thạnh Hòa Sơn huyện Cầu Ngang Trà Vinh

87817

18

Xã Hiệp Mỹ Đông huyện Cầu Ngang Trà Vinh

87818

19

Xã Hiệp Mỹ Tây huyện Cầu Ngang Trà Vinh

87819

20

Xã Mỹ Long Nam huyện Cầu Ngang Trà Vinh

87820

21

Bưu Cục Phát Cầu Ngang huyện Cầu Ngang Trà Vinh

87850

22

Bưu Cục Mỹ Long huyện Cầu Ngang Trà Vinh

87851

Mã bưu điện Huyện Châu Thành tỉnh Trà Vinh

1

Bưu Cục Trung tâm huyện Châu Thành tỉnh Trà Vinh

87900

2

Huyện ủy huyện Châu Thành tỉnh Trà Vinh

87901

3

Hội đồng nhân dân huyện Châu Thành tỉnh Trà Vinh

87902

4

Ủy ban nhân dân huyện Châu Thành tỉnh Trà Vinh

87903

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Châu Thành tỉnh Trà Vinh

87904

6

Thị Trấn Châu Thành huyện Châu Thành tỉnh Trà Vinh

87906

7

Xã Phước Hảo huyện Châu Thành tỉnh Trà Vinh

87907

8

Xã Hưng Mỹ huyện Châu Thành tỉnh Trà Vinh

87908

9

Xã Hòa Thuận huyện Châu Thành tỉnh Trà Vinh

87909

10

Xã Hòa Lợi huyện Châu Thành tỉnh Trà Vinh

87910

11

Xã Đa Lộc huyện Châu Thành tỉnh Trà Vinh

87911

12

Xã Lương Hoà A huyện Châu Thành tỉnh Trà Vinh

87912

13

Xã Lương Hòa huyện Châu Thành tỉnh Trà Vinh

87913

14

Xã Nguyệt Hóa huyện Châu Thành tỉnh Trà Vinh

87914

15

Xã Song Lộc huyện Châu Thành tỉnh Trà Vinh

87915

16

Xã Thanh Mỹ huyện Châu Thành tỉnh Trà Vinh

87916

17

Xã Mỹ Chánh huyện Châu Thành tỉnh Trà Vinh

87917

18

Xã Hòa Minh huyện Châu Thành tỉnh Trà Vinh

87918

19

Xã Long Hòa huyện Châu Thành tỉnh Trà Vinh

87919

20

Bưu Cục Phát Châu Thành huyện Châu Thành tỉnh Trà Vinh

87950

Những từ khóa hay tìm trong bài viết :

  • mã bưu chính Trà Vinh
  • ma buu dien tra vinh
  • ma buu chinh tra vinh

Trên đây thì mình đã chia sẻ đến các bạn về mã bưu điện Trà Vinh kèm theo đó là những thông tin zip code, postal code của huyện, bưu cục này rồi đó. Chúc các bạn có thêm những thông tin hữu ích

Thẻ tìm kiếm:

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.