Lưu ý : Trước khi vào bài viết chia sẻ về mã bưu điện tỉnh Trà Vinh theo cập nhật mới nhất của chính phủ Việt Nam bao gồm cấu trúc gồm 5 số hoàn toàn khác nhau, bao gồm:
- 2 ký tự đầu : Đây là phần xác định tên tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương (VD: 87 là mã xác định của tỉnh Trà Vinh)
- 3 hoặc 4 ký tự đầu tiên : Đây là phần xác định tên quận, huyện và đơn vị hành chính (VD: 870 hoặc 8700 là mã xác định quận, huyện và đơn vị thuộc tỉnh Trà Vinh)
- 5 ký tự : Đây là phần xác định đối tượng gán mã bưu chính quốc gia (VD: 87001 là mã được quốc gia xác định của ủy ban thành ủy thuộc tỉnh Trà Vinh)
Xem Nhanh Mục Lục
Mã bưu điện Trà Vinh: 87000 và mã zipcode các huyện, thị trấn thuộc Trà Vinh
Ở phần bên dưới đây ngoài mã bưu điện thuộc tỉnh Trà Vinh ra thì những địa bản thuộc địa phận này như phường, xã, huyện, thị trận thuộc Trà Vinh cũng có mã zip postal code. Các bạn có thể xem chi tiết ở các mã chia sẻ ở phía bên dưới hoặc truy cập vào đường link Mã bưu điện các tỉnh Việt Nam
STT |
Đối tượng tỉnh Trà Vinh gán mã |
Mã bưu điện |
---|---|---|
Mã bưu chính tỉnh Trà Vinh |
||
1 |
Bưu Cục Trung tâm tỉnh Trà Vinh |
87000 |
2 |
Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy tỉnh Trà Vinh |
87001 |
3 |
Ban Tổ chức tỉnh ủy tỉnh Trà Vinh |
87002 |
4 |
Ban Tuyên giáo tỉnh ủy tỉnh Trà Vinh |
87003 |
5 |
Ban Dân vận tỉnh ủy tỉnh Trà Vinh |
87004 |
6 |
Ban Nội chính tỉnh ủy tỉnh Trà Vinh |
87005 |
7 |
Đảng ủy khối cơ quan tỉnh Trà Vinh |
87009 |
8 |
Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy tỉnh Trà Vinh |
87010 |
9 |
Đảng ủy khối doanh nghiệp tỉnh Trà Vinh |
87011 |
10 |
Báo Trà Vinh tỉnh Trà Vinh |
87016 |
11 |
Hội đồng nhân dân tỉnh Trà Vinh |
87021 |
12 |
Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội tỉnh Trà Vinh |
87030 |
13 |
Tòa án nhân dân tỉnh tỉnh Trà Vinh |
87035 |
14 |
Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh tỉnh Trà Vinh |
87036 |
15 |
Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh Trà Vinh |
87040 |
16 |
Sở Công Thương tỉnh Trà Vinh |
87041 |
17 |
Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Trà Vinh |
87042 |
18 |
Sở Lao động – Thương binh và Xã hội tỉnh Trà Vinh |
87043 |
19 |
Sở Tài chính tỉnh Trà Vinh |
87045 |
20 |
Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Trà Vinh |
87046 |
21 |
Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch tỉnh Trà Vinh |
87047 |
22 |
Công an tỉnh tỉnh Trà Vinh |
87049 |
23 |
Sở Nội vụ tỉnh Trà Vinh |
87051 |
24 |
Sở Tư pháp tỉnh Trà Vinh |
87052 |
25 |
Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Trà Vinh |
87053 |
26 |
Sở Giao thông vận tải tỉnh Trà Vinh |
87054 |
27 |
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Trà Vinh |
87055 |
28 |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Trà Vinh |
87056 |
29 |
Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Trà Vinh |
87057 |
30 |
Sở Xây dựng tỉnh Trà Vinh |
87058 |
31 |
Sở Y tế tỉnh Trà Vinh |
87060 |
32 |
Bộ chỉ huy Quân sự tỉnh Trà Vinh |
87061 |
33 |
Ban Dân tộc tỉnh Trà Vinh |
87062 |
34 |
Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh tỉnh Trà Vinh |
87063 |
35 |
Thanh tra tỉnh tỉnh Trà Vinh |
87064 |
36 |
Trường chính trị tỉnh tỉnh Trà Vinh |
87065 |
37 |
Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam tỉnh Trà Vinh |
87066 |
38 |
Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh tỉnh Trà Vinh |
87067 |
39 |
Bảo hiểm xã hội tỉnh tỉnh Trà Vinh |
87070 |
40 |
Cục Thuế tỉnh Trà Vinh tỉnh Trà Vinh |
87078 |
41 |
Cục Thống kê tỉnh Trà Vinh |
87080 |
42 |
Kho bạc Nhà nước tỉnh tỉnh Trà Vinh |
87081 |
43 |
Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật tỉnh Trà Vinh |
87085 |
44 |
Liên hiệp các tổ chức hữu nghị tỉnh Trà Vinh |
87086 |
45 |
Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật tỉnh Trà Vinh |
87087 |
46 |
Liên đoàn Lao động tỉnh tỉnh Trà Vinh |
87088 |
47 |
Hội Nông dân tỉnh tỉnh Trà Vinh |
87089 |
48 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh tỉnh Trà Vinh |
87090 |
49 |
Tỉnh Đoàn tỉnh Trà Vinh |
87091 |
50 |
Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh tỉnh Trà Vinh |
87092 |
51 |
Hội Cựu chiến binh tỉnh tỉnh Trà Vinh |
87093 |
Mã bưu điện Thành phố Trà Vinh tỉnh Trà Vinh |
||
1 |
Bưu Cục Trung tâm thành phố Trà Vinh tỉnh Trà Vinh |
87100 |
2 |
Thành ủy thành phố Trà Vinh tỉnh Trà Vinh |
87101 |
3 |
Hội đồng nhân dân thành phố Trà Vinh tỉnh Trà Vinh |
87102 |
4 |
Ủy ban nhân dân thành phố Trà Vinh tỉnh Trà Vinh |
87103 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thành phố Trà Vinh tỉnh Trà Vinh |
87104 |
6 |
Phường 1 thành phố Trà Vinh tỉnh Trà Vinh |
87106 |
7 |
Phường 4 thành phố Trà Vinh tỉnh Trà Vinh |
87107 |
8 |
Phường 3 thành phố Trà Vinh tỉnh Trà Vinh |
87108 |
9 |
Phường 2 thành phố Trà Vinh tỉnh Trà Vinh |
87109 |
10 |
Phường 5 thành phố Trà Vinh tỉnh Trà Vinh |
87110 |
11 |
Phường 6 thành phố Trà Vinh tỉnh Trà Vinh |
87111 |
12 |
Phường 7 thành phố Trà Vinh tỉnh Trà Vinh |
87112 |
13 |
Phường 8 thành phố Trà Vinh tỉnh Trà Vinh |
87113 |
14 |
Phường 9 thành phố Trà Vinh tỉnh Trà Vinh |
87114 |
15 |
Xã Long Đức thành phố Trà Vinh tỉnh Trà Vinh |
87115 |
16 |
Bưu Cục Phát Trà Vinh thành phố Trà Vinh tỉnh Trà Vinh |
87150 |
17 |
Bưu Cục Phan Đình Phùng thành phố Trà Vinh tỉnh Trà Vinh |
87151 |
18 |
Bưu Cục Mậu Thân thành phố Trà Vinh tỉnh Trà Vinh |
87152 |
19 |
Bưu Cục HCC Trà Vinh thành phố Trà Vinh tỉnh Trà Vinh |
87198 |
20 |
Bưu Cục Hệ 1 Trà Vinh thành phố Trà Vinh tỉnh Trà Vinh |
87199 |
Mã bưu điện Huyện Càng Long tỉnh Trà Vinh |
||
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Càng Long tỉnh Trà Vinh |
87200 |
2 |
Huyện ủy huyện Càng Long tỉnh Trà Vinh |
87201 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Càng Long tỉnh Trà Vinh |
87202 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Càng Long tỉnh Trà Vinh |
87203 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Càng Long tỉnh Trà Vinh |
87204 |
6 |
Thị Trấn Càng Long huyện Càng Long tỉnh Trà Vinh |
87206 |
7 |
Xã Nhị Long huyện Càng Long tỉnh Trà Vinh |
87207 |
8 |
Xã Đại Phước huyện Càng Long tỉnh Trà Vinh |
87208 |
9 |
Xã Nhị Long Phú huyện Càng Long tỉnh Trà Vinh |
87209 |
10 |
Xã Đức Mỹ huyện Càng Long tỉnh Trà Vinh |
87210 |
11 |
Xã Mỹ Cẩm huyện Càng Long tỉnh Trà Vinh |
87211 |
12 |
Xã An Trường A huyện Càng Long tỉnh Trà Vinh |
87212 |
13 |
Xã An Trường huyện Càng Long tỉnh Trà Vinh |
87213 |
14 |
Xã Tân Bình huyện Càng Long tỉnh Trà Vinh |
87214 |
15 |
Xã Tân An huyện Càng Long tỉnh Trà Vinh |
87215 |
16 |
Xã Huyền Hội huyện Càng Long tỉnh Trà Vinh |
87216 |
17 |
Xã Phương Thạnh huyện Càng Long tỉnh Trà Vinh |
87217 |
18 |
Xã Đại Phúc huyện Càng Long tỉnh Trà Vinh |
87218 |
19 |
Xã Bình Phú huyện Càng Long tỉnh Trà Vinh |
87219 |
20 |
Bưu Cục Phát Càng Long huyện Càng Long tỉnh Trà Vinh |
87250 |
Mã bưu điện Huyện Cầu Kè tỉnh Trà Vinh |
||
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Cầu Kè tỉnh Trà Vinh |
87300 |
2 |
Huyện ủy huyện Cầu Kè tỉnh Trà Vinh |
87301 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Cầu Kè tỉnh Trà Vinh |
87302 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Cầu Kè tỉnh Trà Vinh |
87303 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Cầu Kè tỉnh Trà Vinh |
87304 |
6 |
Thị Trấn Cầu Kè huyện Cầu Kè tỉnh Trà Vinh |
87306 |
7 |
Xã Hòa Ân huyện Cầu Kè tỉnh Trà Vinh |
87307 |
8 |
Xã Thạnh Phú huyện Cầu Kè tỉnh Trà Vinh |
87308 |
9 |
Xã Thông Hòa huyện Cầu Kè tỉnh Trà Vinh |
87309 |
10 |
Xã Tam Ngãi huyện Cầu Kè tỉnh Trà Vinh |
87310 |
11 |
Xã An Phú Tân huyện Cầu Kè tỉnh Trà Vinh |
87311 |
12 |
Xã Hoà Tân huyện Cầu Kè tỉnh Trà Vinh |
87312 |
13 |
Xã Châu Điền huyện Cầu Kè tỉnh Trà Vinh |
87313 |
14 |
Xã Phong Thạnh huyện Cầu Kè tỉnh Trà Vinh |
87314 |
15 |
Xã Phong Phú huyện Cầu Kè tỉnh Trà Vinh |
87315 |
16 |
Xã Ninh Thới huyện Cầu Kè tỉnh Trà Vinh |
87316 |
17 |
Bưu Cục Phát Cầu Kè huyện Cầu Kè tỉnh Trà Vinh |
87350 |
18 |
Bưu Điện Văn Hóa Xã Tân Quy huyện Cầu Kè tỉnh Trà Vinh |
87351 |
Mã bưu điện Huyện Tiểu Cần tỉnh Trà Vinh |
||
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Tiểu Cần tỉnh Trà Vinh |
87400 |
2 |
Huyện ủy huyện Tiểu Cần tỉnh Trà Vinh |
87401 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Tiểu Cần tỉnh Trà Vinh |
87402 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Tiểu Cần tỉnh Trà Vinh |
87403 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Tiểu Cần tỉnh Trà Vinh |
87404 |
6 |
Thị Trấn Tiểu Cần huyện Tiểu Cần tỉnh Trà Vinh |
87406 |
7 |
Xã Tập Ngãi huyện Tiểu Cần tỉnh Trà Vinh |
87407 |
8 |
Xã Hiếu Tử huyện Tiểu Cần tỉnh Trà Vinh |
87408 |
9 |
Xã Hiếu Trung huyện Tiểu Cần tỉnh Trà Vinh |
87409 |
10 |
Xã Phú Cần huyện Tiểu Cần tỉnh Trà Vinh |
87410 |
11 |
Xã Long Thới huyện Tiểu Cần tỉnh Trà Vinh |
87411 |
12 |
Thị Trấn Cầu Quan huyện Tiểu Cần tỉnh Trà Vinh |
87412 |
13 |
Xã Tân Hòa huyện Tiểu Cần tỉnh Trà Vinh |
87413 |
14 |
Xã Hùng Hòa huyện Tiểu Cần tỉnh Trà Vinh |
87414 |
15 |
Xã Tân Hùng huyện Tiểu Cần tỉnh Trà Vinh |
87415 |
16 |
Xã Ngãi Hùng huyện Tiểu Cần tỉnh Trà Vinh |
87416 |
17 |
Bưu Cục Phát Tiểu Cần huyện Tiểu Cần tỉnh Trà Vinh |
87450 |
18 |
Bưu Cục Cầu Quan huyện Tiểu Cần tỉnh Trà Vinh |
87451 |
Mã bưu điện Huyện Trà Cú tỉnh Trà Vinh |
||
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Trà Cú tỉnh Trà Vinh |
87500 |
2 |
Huyện ủy huyện Trà Cú tỉnh Trà Vinh |
87501 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Trà Cú tỉnh Trà Vinh |
87502 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Trà Cú tỉnh Trà Vinh |
87503 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Trà Cú tỉnh Trà Vinh |
87504 |
6 |
Thị Trấn Trà Cú huyện Trà Cú tỉnh Trà Vinh |
87506 |
7 |
Xã Thanh Sơn huyện Trà Cú tỉnh Trà Vinh |
87507 |
8 |
Xã Long Hiệp huyện Trà Cú tỉnh Trà Vinh |
87508 |
9 |
Xã Tân Hiệp huyện Trà Cú tỉnh Trà Vinh |
87509 |
10 |
Xã Phước Hưng huyện Trà Cú tỉnh Trà Vinh |
87510 |
11 |
Xã Tập Sơn huyện Trà Cú tỉnh Trà Vinh |
87511 |
12 |
Xã Tân Sơn huyện Trà Cú tỉnh Trà Vinh |
87512 |
13 |
Xã An Quảng Hữu huyện Trà Cú tỉnh Trà Vinh |
87513 |
14 |
Xã Lưu Nghiệp Anh huyện Trà Cú tỉnh Trà Vinh |
87514 |
15 |
Xã Ngãi Xuyên huyện Trà Cú tỉnh Trà Vinh |
87515 |
16 |
Xã Kim Sơn huyện Trà Cú tỉnh Trà Vinh |
87516 |
17 |
Xã Hàm Tân huyện Trà Cú tỉnh Trà Vinh |
87517 |
18 |
Thị Trấn Định An huyện Trà Cú tỉnh Trà Vinh |
87518 |
19 |
Xã Định An huyện Trà Cú tỉnh Trà Vinh |
87519 |
20 |
Xã Đại An huyện Trà Cú tỉnh Trà Vinh |
87520 |
21 |
Xã Hàm Giang huyện Trà Cú tỉnh Trà Vinh |
87521 |
22 |
Xã Ngọc Biên huyện Trà Cú tỉnh Trà Vinh |
87522 |
23 |
Bưu Cục Phát Trà Cú huyện Trà Cú tỉnh Trà Vinh |
87550 |
24 |
Bưu Cục Phước Hưng huyện Trà Cú tỉnh Trà Vinh |
87551 |
25 |
Bưu Cục Đại An huyện Trà Cú tỉnh Trà Vinh |
87552 |
Mã bưu điện Thị xã Duyên Hải tỉnh Trà Vinh |
||
1 |
Bưu Cục Trung tâm thị xã Duyên Hải tỉnh Trà Vinh |
87600 |
2 |
Thị ủy thị xã Duyên Hải tỉnh Trà Vinh |
87601 |
3 |
Hội đồng nhân dân thị xã Duyên Hải tỉnh Trà Vinh |
87602 |
4 |
Ủy ban nhân dân thị xã Duyên Hải tỉnh Trà Vinh |
87603 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thị xã Duyên Hải tỉnh Trà Vinh |
87604 |
6 |
Phường 1 thị xã Duyên Hải tỉnh Trà Vinh |
87606 |
7 |
Phường 2 thị xã Duyên Hải tỉnh Trà Vinh |
87607 |
8 |
Xã Hiệp Thạnh thị xã Duyên Hải tỉnh Trà Vinh |
87608 |
9 |
Xã Long Hữu thị xã Duyên Hải tỉnh Trà Vinh |
87609 |
10 |
Xã Long Toàn thị xã Duyên Hải tỉnh Trà Vinh |
87610 |
11 |
Xã Dân Thành thị xã Duyên Hải tỉnh Trà Vinh |
87611 |
12 |
Xã Trường Long Hòa thị xã Duyên Hải tỉnh Trà Vinh |
87612 |
13 |
Bưu Cục Phát Duyên Hải thị xã Duyên Hải tỉnh Trà Vinh |
87650 |
14 |
Bưu Cục Long Hữu thị xã Duyên Hải tỉnh Trà Vinh |
87651 |
15 |
Bưu Cục Dân Thành thị xã Duyên Hải tỉnh Trà Vinh |
87652 |
Mã bưu điện Huyện Duyên Hải tỉnh Trà Vinh |
||
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Duyên Hải tỉnh Trà Vinh |
87700 |
2 |
Huyện ủy huyện Duyên Hải tỉnh Trà Vinh |
87701 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Duyên Hải tỉnh Trà Vinh |
87702 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Duyên Hải tỉnh Trà Vinh |
87703 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Duyên Hải tỉnh Trà Vinh |
87704 |
6 |
Thị Trấn Long Thành huyện Duyên Hải tỉnh Trà Vinh |
87706 |
7 |
Xã Đôn Xuân huyện Duyên Hải tỉnh Trà Vinh |
87707 |
8 |
Xã Đôn Châu huyện Duyên Hải tỉnh Trà Vinh |
87708 |
9 |
Xã Long Khánh huyện Duyên Hải tỉnh Trà Vinh |
87709 |
10 |
Xã Ngũ Lạc huyện Duyên Hải tỉnh Trà Vinh |
87710 |
11 |
Xã Long Vĩnh huyện Duyên Hải tỉnh Trà Vinh |
87711 |
12 |
Xã Đông Hải huyện Duyên Hải tỉnh Trà Vinh |
87712 |
13 |
Bưu Cục Phát Duyên Hải huyện Duyên Hải tỉnh Trà Vinh |
87750 |
Mã bưu điện Huyện Cầu Ngang tỉnh Trà Vinh |
||
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Cầu Ngang tỉnh Trà Vinh |
87800 |
2 |
Huyện ủy huyện Cầu Ngang tỉnh Trà Vinh |
87801 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Cầu Ngang tỉnh Trà Vinh |
87802 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Cầu Ngang Trà Vinh |
87803 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Cầu Ngang Trà Vinh |
87804 |
6 |
Thị Trấn Cầu Ngang huyện Cầu Ngang Trà Vinh |
87806 |
7 |
Thị Trấn Mỹ Long huyện Cầu Ngang Trà Vinh |
87807 |
8 |
Xã Mỹ Long Bắc huyện Cầu Ngang Trà Vinh |
87808 |
9 |
Xã Vĩnh Kim huyện Cầu Ngang Trà Vinh |
87809 |
10 |
Xã Kim Hòa huyện Cầu Ngang Trà Vinh |
87810 |
11 |
Xã Mỹ Hòa huyện Cầu Ngang Trà Vinh |
87811 |
12 |
Xã Hiệp Hòa huyện Cầu Ngang Trà Vinh |
87812 |
13 |
Xã Trường Thọ huyện Cầu Ngang Trà Vinh |
87813 |
14 |
Xã Thuận Hòa huyện Cầu Ngang Trà Vinh |
87814 |
15 |
Xã Nhị Trường huyện Cầu Ngang Trà Vinh |
87815 |
16 |
Xã Long Sơn huyện Cầu Ngang Trà Vinh |
87816 |
17 |
Xã Thạnh Hòa Sơn huyện Cầu Ngang Trà Vinh |
87817 |
18 |
Xã Hiệp Mỹ Đông huyện Cầu Ngang Trà Vinh |
87818 |
19 |
Xã Hiệp Mỹ Tây huyện Cầu Ngang Trà Vinh |
87819 |
20 |
Xã Mỹ Long Nam huyện Cầu Ngang Trà Vinh |
87820 |
21 |
Bưu Cục Phát Cầu Ngang huyện Cầu Ngang Trà Vinh |
87850 |
22 |
Bưu Cục Mỹ Long huyện Cầu Ngang Trà Vinh |
87851 |
Mã bưu điện Huyện Châu Thành tỉnh Trà Vinh |
||
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Châu Thành tỉnh Trà Vinh |
87900 |
2 |
Huyện ủy huyện Châu Thành tỉnh Trà Vinh |
87901 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Châu Thành tỉnh Trà Vinh |
87902 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Châu Thành tỉnh Trà Vinh |
87903 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Châu Thành tỉnh Trà Vinh |
87904 |
6 |
Thị Trấn Châu Thành huyện Châu Thành tỉnh Trà Vinh |
87906 |
7 |
Xã Phước Hảo huyện Châu Thành tỉnh Trà Vinh |
87907 |
8 |
Xã Hưng Mỹ huyện Châu Thành tỉnh Trà Vinh |
87908 |
9 |
Xã Hòa Thuận huyện Châu Thành tỉnh Trà Vinh |
87909 |
10 |
Xã Hòa Lợi huyện Châu Thành tỉnh Trà Vinh |
87910 |
11 |
Xã Đa Lộc huyện Châu Thành tỉnh Trà Vinh |
87911 |
12 |
Xã Lương Hoà A huyện Châu Thành tỉnh Trà Vinh |
87912 |
13 |
Xã Lương Hòa huyện Châu Thành tỉnh Trà Vinh |
87913 |
14 |
Xã Nguyệt Hóa huyện Châu Thành tỉnh Trà Vinh |
87914 |
15 |
Xã Song Lộc huyện Châu Thành tỉnh Trà Vinh |
87915 |
16 |
Xã Thanh Mỹ huyện Châu Thành tỉnh Trà Vinh |
87916 |
17 |
Xã Mỹ Chánh huyện Châu Thành tỉnh Trà Vinh |
87917 |
18 |
Xã Hòa Minh huyện Châu Thành tỉnh Trà Vinh |
87918 |
19 |
Xã Long Hòa huyện Châu Thành tỉnh Trà Vinh |
87919 |
20 |
Bưu Cục Phát Châu Thành huyện Châu Thành tỉnh Trà Vinh |
87950 |
Những từ khóa hay tìm trong bài viết :
- mã bưu chính Trà Vinh
- ma buu dien tra vinh
- ma buu chinh tra vinh
Trên đây thì mình đã chia sẻ đến các bạn về mã bưu điện Trà Vinh kèm theo đó là những thông tin zip code, postal code của huyện, bưu cục này rồi đó. Chúc các bạn có thêm những thông tin hữu ích