Nói đến mã bưu điện bắc kạn thì mã bưu chính của tỉnh này có zip code hay postal code là 23000 (theo cập nhật mới nhất) với 5 chữ số. Ngoài ra, nếu như bạn muốn tìm hiểu thêm nhiều địa điểm khác nữa như phường, xã, huyện và thị trấn thuộc tỉnh Bắc Kạn. Để tìm kiếm được các địa điểm mà bạn mong muốn thì có thể nhấn tổ hợp phím + tên xã, huyện, thị trấn tại tỉnh Bắc Kạn là sẽ ra mã bưu chính nhé. Dưới đây là tổng hợp chi tiết nhất cho bạn nào đang tìm hiểu thêm thông tin được tham khảo
Lưu ý : Trước khi vào bài viết chia sẻ về mã bưu điện Bắc Kạn theo cập nhật mới nhất của chính phủ Việt Nam bao gồm cấu trúc gồm 5 số hoàn toàn khác nhau, bao gồm:
- 2 ký tự đầu : Đây là phần xác định tên tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương (VD: 23 là mã xác định của Bắc Kạn)
- 3 hoặc 4 ký tự đầu tiên : Đây là phần xác định tên quận, huyện và đơn vị hành chính (VD: 230 hoặc 2300 là mã xác định quận, huyện và đơn vị thuộc Bắc Kạn)
- 5 ký tự : Đây là phần xác định đối tượng gán mã bưu chính quốc gia (VD: 23001 là mã được quốc gia xác định của ủy ban thành ủy thuộc Bắc Kạn)
Xem Nhanh Mục Lục
Mã bưu điện Bắc Kạn – Cập Nhật Mới
Trước khi vào bài viết này thì ngoài tỉnh Bắc Kạn ra https://updatemoi.com còn chia sẻ đến các bạn các zip code của các tỉnh thành khác trong bài viết : Mã bưu chính các tỉnh Việt Nam
STT |
Đối tượng gán mã |
Mã bưu chính |
---|---|---|
|
Mã bưu chính tỉnh Bắc Kạn |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm tỉnh Bắc Kạn |
23000 |
2 |
Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy tỉnh Bắc Kạn |
23001 |
3 |
Ban Tổ chức tỉnh ủy tỉnh Bắc Kạn |
23002 |
4 |
Ban Tuyên giáo tỉnh ủy tỉnh Bắc Kạn |
23003 |
5 |
Ban Dân vận tỉnh ủy tỉnh Bắc Kạn |
23004 |
6 |
Ban Nội chính tỉnh ủy tỉnh Bắc Kạn |
23005 |
7 |
Đảng ủy khối cơ quan tỉnh Bắc Kạn |
23009 |
8 |
Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy tỉnh Bắc Kạn |
23010 |
9 |
Đảng ủy khối doanh nghiệp tỉnh Bắc Kạn |
23011 |
10 |
Báo Bắc Kạn tỉnh Bắc Kạn |
23016 |
11 |
Hội đồng nhân dân tỉnh Bắc Kạn |
23021 |
12 |
Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội tỉnh Bắc Kạn |
23030 |
13 |
Tòa án nhân dân tỉnh tỉnh Bắc Kạn |
23035 |
14 |
Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh tỉnh Bắc Kạn |
23036 |
15 |
Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh Bắc Kạn |
23040 |
16 |
Sở Công Thương tỉnh Bắc Kạn |
23041 |
17 |
Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Bắc Kạn |
23042 |
18 |
Sở Lao động – Thương binh và Xã hội tỉnh Bắc Kạn |
23043 |
19 |
Sở Tài chính tỉnh Bắc Kạn |
23045 |
20 |
Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Bắc Kạn |
23046 |
21 |
Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch tỉnh Bắc Kạn |
23047 |
22 |
Công an tỉnh tỉnh Bắc Kạn |
23049 |
23 |
Sở Nội vụ tỉnh Bắc Kạn |
23051 |
24 |
Sở Tư pháp tỉnh Bắc Kạn |
23052 |
25 |
Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Bắc Kạn |
23053 |
26 |
Sở Giao thông vận tải tỉnh Bắc Kạn |
23054 |
27 |
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bắc Kạn |
23055 |
28 |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bắc Kạn |
23056 |
29 |
Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Bắc Kạn |
23057 |
30 |
Sở Xây dựng tỉnh Bắc Kạn |
23058 |
31 |
Sở Y tế tỉnh Bắc Kạn |
23060 |
32 |
Bộ chỉ huy Quân sự tỉnh Bắc Kạn |
23061 |
33 |
Ban Dân tộc tỉnh Bắc Kạn |
23062 |
34 |
Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh tỉnh Bắc Kạn |
23063 |
35 |
Thanh tra tỉnh tỉnh Bắc Kạn |
23064 |
36 |
Trường chính trị tỉnh tỉnh Bắc Kạn |
23065 |
37 |
Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam tỉnh Bắc Kạn |
23066 |
38 |
Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh tỉnh Bắc Kạn |
23067 |
39 |
Bảo hiểm xã hội tỉnh tỉnh Bắc Kạn |
23070 |
40 |
Cục Thuế tỉnh Bắc Kạn |
23078 |
41 |
Cục Hải quan tỉnh Bắc Kạn |
23079 |
42 |
Cục Thống kê tỉnh Bắc Kạn |
23080 |
43 |
Kho bạc Nhà nước tỉnh tỉnh Bắc Kạn |
23081 |
44 |
Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật tỉnh Bắc Kạn |
23085 |
45 |
Liên hiệp các tổ chức hữu nghị tỉnh Bắc Kạn |
23086 |
46 |
Hội Văn học nghệ thuật tỉnh Bắc Kạn |
23087 |
47 |
Liên đoàn Lao động tỉnh tỉnh Bắc Kạn |
23088 |
48 |
Hội Nông dân tỉnh tỉnh Bắc Kạn |
23089 |
49 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh tỉnh Bắc Kạn |
23090 |
50 |
Tỉnh Đoàn tỉnh Bắc Kạn |
23091 |
51 |
Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh tỉnh Bắc Kạn |
23092 |
52 |
Hội Cựu chiến binh tỉnh tỉnh Bắc Kạn |
23093 |
|
Mã bưu điện Thành phố Bắc Kạn tỉnh Bắc Kạn |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm thành phố Bắc Kạn tỉnh Bắc Kạn |
23100 |
2 |
Thành ủy thành phố Bắc Kạn tỉnh Bắc Kạn |
23101 |
3 |
Hội đồng nhân dân thành phố Bắc Kạn tỉnh Bắc Kạn |
23102 |
4 |
Ủy ban Nhân dân thành phố Bắc Kạn tỉnh Bắc Kạn |
23103 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thành phố Bắc Kạn tỉnh Bắc Kạn |
23104 |
6 |
Phường Phùng Chí Kiên thành phố Bắc Kạn tỉnh Bắc Kạn |
23106 |
7 |
Phường Đức Xuân thành phố Bắc Kạn tỉnh Bắc Kạn |
23107 |
8 |
Phường Nguyễn Thị Minh Khai thành phố Bắc Kạn tỉnh Bắc Kạn |
23108 |
9 |
Phường Sông Cầu thành phố Bắc Kạn tỉnh Bắc Kạn |
23109 |
10 |
Phường Xuất Hoá thành phố Bắc Kạn tỉnh Bắc Kạn |
23110 |
11 |
Phường Huyền Tụng thành phố Bắc Kạn tỉnh Bắc Kạn |
23111 |
12 |
Xã Dương Quang thành phố Bắc Kạn tỉnh Bắc Kạn |
23112 |
13 |
Xã Nông Thượng thành phố Bắc Kạn tỉnh Bắc Kạn |
23113 |
14 |
Bưu Cục Phát Bắc Kạn thành phố Bắc Kạn tỉnh Bắc Kạn |
23150 |
15 |
Bưu Cục KHL Bắc Kạn thành phố Bắc Kạn tỉnh Bắc Kạn |
23151 |
16 |
Bưu Cục Phùng Chí Kiên thành phố Bắc Kạn tỉnh Bắc Kạn |
23152 |
17 |
Bưu Cục Minh Khai thành phố Bắc Kạn tỉnh Bắc Kạn |
23152 |
18 |
Bưu Cục Nà Mày thành phố Bắc Kạn tỉnh Bắc Kạn |
23153 |
19 |
Bưu Cục Hệ 1 Bắc Kạn thành phố Bắc Kạn tỉnh Bắc Kạn |
23199 |
|
Mã bưu điện Huyện Bạch Thông tỉnh Bắc Kạn |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Bạch Thông tỉnh Bắc Kạn |
23200 |
2 |
Huyện ủy huyện Bạch Thông tỉnh Bắc Kạn |
23201 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Bạch Thông tỉnh Bắc Kạn |
23202 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Bạch Thông tỉnh Bắc Kạn |
23203 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Bạch Thông tỉnh Bắc Kạn |
23204 |
6 |
Thị Trấn Phủ Thông huyện Bạch Thông tỉnh Bắc Kạn |
23206 |
7 |
Xã Phương Linh huyện Bạch Thông tỉnh Bắc Kạn |
23207 |
8 |
Xã Vi Hương huyện Bạch Thông tỉnh Bắc Kạn |
23208 |
9 |
Xã Đôn Phong huyện Bạch Thông tỉnh Bắc Kạn |
23209 |
10 |
Xã Dương Phong huyện Bạch Thông tỉnh Bắc Kạn |
23210 |
11 |
Xã Quang Thuận huyện Bạch Thông tỉnh Bắc Kạn |
23211 |
12 |
Xã Lục Bình huyện Bạch Thông tỉnh Bắc Kạn |
23212 |
13 |
Xã Tú Trĩ huyện Bạch Thông tỉnh Bắc Kạn |
23213 |
14 |
Xã Tân Tiến huyện Bạch Thông tỉnh Bắc Kạn |
23214 |
15 |
Xã Quân Bình huyện Bạch Thông tỉnh Bắc Kạn |
23215 |
16 |
Xã Hà Vị huyện Bạch Thông tỉnh Bắc Kạn |
23216 |
17 |
Xã Cẩm Giàng huyện Bạch Thông tỉnh Bắc Kạn |
23217 |
18 |
Xã Nguyên Phúc huyện Bạch Thông tỉnh Bắc Kạn |
23218 |
19 |
Xã Mỹ Thanh huyện Bạch Thông tỉnh Bắc Kạn |
23219 |
20 |
Xã Cao Sơn huyện Bạch Thông tỉnh Bắc Kạn |
23220 |
21 |
Xã Sĩ Bình huyện Bạch Thông tỉnh Bắc Kạn |
23221 |
22 |
Xã Vũ Muộn huyện Bạch Thông tỉnh Bắc Kạn |
23222 |
23 |
Bưu Cục Phát Bạch Thông huyện Bạch Thông tỉnh Bắc Kạn |
23250 |
|
Mã bưu điện Huyện Ngân Sơn tỉnh Bắc Kạn |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Ngân Sơn tỉnh Bắc Kạn |
23300 |
2 |
Huyện ủy huyện Ngân Sơn tỉnh Bắc Kạn |
23301 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Ngân Sơn tỉnh Bắc Kạn |
23302 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Ngân Sơn tỉnh Bắc Kạn |
23303 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Ngân Sơn tỉnh Bắc Kạn |
23304 |
6 |
Xã Vân Tùng huyện Ngân Sơn tỉnh Bắc Kạn |
23306 |
7 |
Xã Đức Vân huyện Ngân Sơn tỉnh Bắc Kạn |
23307 |
8 |
Xã Bằng Vân huyện Ngân Sơn tỉnh Bắc Kạn |
23308 |
9 |
Xã Thượng Ân huyện Ngân Sơn tỉnh Bắc Kạn |
23309 |
10 |
Xã Cốc Đán huyện Ngân Sơn tỉnh Bắc Kạn |
23310 |
11 |
Xã Trung Hoà huyện Ngân Sơn tỉnh Bắc Kạn |
23311 |
12 |
Thị Trấn Nà Phặc huyện Ngân Sơn tỉnh Bắc Kạn |
23312 |
13 |
Xã Lãng Ngâm huyện Ngân Sơn tỉnh Bắc Kạn |
23313 |
14 |
Xã Hương Nê huyện Ngân Sơn tỉnh Bắc Kạn |
23314 |
15 |
Xã Thuần Mang huyện Ngân Sơn tỉnh Bắc Kạn |
23315 |
16 |
Xã Thượng Quan huyện Ngân Sơn tỉnh Bắc Kạn |
23316 |
17 |
Bưu Cục Phát Ngân Sơn huyện Ngân Sơn tỉnh Bắc Kạn |
23350 |
18 |
Bưu Cục Bằng Khẩu huyện Ngân Sơn tỉnh Bắc Kạn |
23351 |
19 |
Bưu Cục Nà Phặc huyện Ngân Sơn tỉnh Bắc Kạn |
23352 |
|
Mã bưu điện Huyện Pác Nặm tỉnh Bắc Kạn |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Pác Nặm tỉnh Bắc Kạn |
23400 |
2 |
Huyện ủy huyện Pác Nặm tỉnh Bắc Kạn |
23401 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Pác Nặm tỉnh Bắc Kạn |
23402 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Pác Nặm tỉnh Bắc Kạn |
23403 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Pác Nặm tỉnh Bắc Kạn |
23404 |
6 |
Xã Bộc Bố huyện Pác Nặm tỉnh Bắc Kạn |
23406 |
7 |
Xã Bằng Thành huyện Pác Nặm tỉnh Bắc Kạn |
23407 |
8 |
Xã Nhạn Môn huyện Pác Nặm tỉnh Bắc Kạn |
23408 |
9 |
Xã Giáo Hiệu huyện Pác Nặm tỉnh Bắc Kạn |
23409 |
10 |
Xã Công Bằng huyện Pác Nặm tỉnh Bắc Kạn |
23410 |
11 |
Xã Cổ Linh huyện Pác Nặm tỉnh Bắc Kạn |
23411 |
12 |
Xã Cao Tân huyện Pác Nặm tỉnh Bắc Kạn |
23412 |
13 |
Xã Nghiên Loan huyện Pác Nặm tỉnh Bắc Kạn |
23413 |
14 |
Xã Xuân La huyện Pác Nặm tỉnh Bắc Kạn |
23414 |
15 |
Xã An Thắng huyện Pác Nặm tỉnh Bắc Kạn |
23415 |
16 |
Bưu Cục Phát Pác Nặm huyện Pác Nặm tỉnh Bắc Kạn |
23450 |
|
Mã bưu điện Huyện Ba Bể tỉnh Bắc Kạn |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Ba Bể tỉnh Bắc Kạn |
23500 |
2 |
Huyện ủy huyện Ba Bể tỉnh Bắc Kạn |
23501 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Ba Bể tỉnh Bắc Kạn |
23502 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Ba Bể tỉnh Bắc Kạn |
23503 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Ba Bể tỉnh Bắc Kạn |
23504 |
6 |
Thị Trấn Chợ Rã huyện Ba Bể tỉnh Bắc Kạn |
23506 |
7 |
Xã Bành Trạch huyện Ba Bể tỉnh Bắc Kạn |
23507 |
8 |
Xã Phúc Lộc huyện Ba Bể tỉnh Bắc Kạn |
23508 |
9 |
Xã Cao Trĩ huyện Ba Bể tỉnh Bắc Kạn |
23509 |
10 |
Xã Cao Thượng huyện Ba Bể tỉnh Bắc Kạn |
23510 |
11 |
Xã Nam Mẫu huyện Ba Bể tỉnh Bắc Kạn |
23511 |
12 |
Xã Khang Ninh huyện Ba Bể tỉnh Bắc Kạn |
23512 |
13 |
Xã Thượng Giáo huyện Ba Bể tỉnh Bắc Kạn |
23513 |
14 |
Xã Địa Linh huyện Ba Bể tỉnh Bắc Kạn |
23514 |
15 |
Xã Quảng Khê huyện Ba Bể tỉnh Bắc Kạn |
23515 |
16 |
Xã Mỹ Phương huyện Ba Bể tỉnh Bắc Kạn |
23516 |
17 |
Xã Yến Dương huyện Ba Bể tỉnh Bắc Kạn |
23517 |
18 |
Xã Chu Hương huyện Ba Bể tỉnh Bắc Kạn |
23518 |
19 |
Xã Hà Hiệu huyện Ba Bể tỉnh Bắc Kạn |
23519 |
20 |
Xã Hoàng Trĩ huyện Ba Bể tỉnh Bắc Kạn |
23520 |
21 |
Xã Đồng Phúc huyện Ba Bể tỉnh Bắc Kạn |
23521 |
22 |
Bưu Cục Phát Ba Bể huyện Ba Bể tỉnh Bắc Kạn |
23550 |
23 |
Bưu Cục Vườn Quốc Gia Ba Bể huyện Ba Bể tỉnh Bắc Kạn |
23551 |
24 |
Bưu Cục Quảng Khê huyện Ba Bể tỉnh Bắc Kạn |
23552 |
25 |
Bưu Cục Pù Mắt huyện Ba Bể tỉnh Bắc Kạn |
23553 |
|
Mã bưu điện Huyện Chợ Đồn tỉnh Bắc Kạn |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Chợ Đồn tỉnh Bắc Kạn |
23600 |
2 |
Huyện ủy huyện Chợ Đồn tỉnh Bắc Kạn |
23601 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Chợ Đồn tỉnh Bắc Kạn |
23602 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Chợ Đồn tỉnh Bắc Kạn |
23603 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Chợ Đồn tỉnh Bắc Kạn |
23604 |
6 |
Thị Trấn Bằng Lũng huyện Chợ Đồn tỉnh Bắc Kạn |
23606 |
7 |
Xã Phương Viên huyện Chợ Đồn tỉnh Bắc Kạn |
23607 |
8 |
Xã Rã Bản huyện Chợ Đồn tỉnh Bắc Kạn |
23608 |
9 |
Xã Bằng Phúc huyện Chợ Đồn tỉnh Bắc Kạn |
23609 |
10 |
Xã Tân Lập huyện Chợ Đồn tỉnh Bắc Kạn |
23610 |
11 |
Xã Đồng Lạc huyện Chợ Đồn tỉnh Bắc Kạn |
23611 |
12 |
Xã Nam Cường huyện Chợ Đồn tỉnh Bắc Kạn |
23612 |
13 |
Xã Xuân Lạc huyện Chợ Đồn tỉnh Bắc Kạn |
23613 |
14 |
Xã Bản Thi huyện Chợ Đồn tỉnh Bắc Kạn |
23614 |
15 |
Xã Quảng Bạch huyện Chợ Đồn tỉnh Bắc Kạn |
23615 |
16 |
Xã Ngọc Phái huyện Chợ Đồn tỉnh Bắc Kạn |
23616 |
17 |
Xã Yên Thượng huyện Chợ Đồn tỉnh Bắc Kạn |
23617 |
18 |
Xã Yên Thịnh huyện Chợ Đồn tỉnh Bắc Kạn |
23618 |
19 |
Xã Lương Bằng huyện Chợ Đồn tỉnh Bắc Kạn |
23619 |
20 |
Xã Nghĩa Tá huyện Chợ Đồn tỉnh Bắc Kạn |
23620 |
21 |
Xã Bình Trung huyện Chợ Đồn tỉnh Bắc Kạn |
23621 |
22 |
Xã Yên Nhuận huyện Chợ Đồn tỉnh Bắc Kạn |
23622 |
23 |
Xã Yên Mỹ huyện Chợ Đồn tỉnh Bắc Kạn |
23623 |
24 |
Xã Phong Huân huyện Chợ Đồn tỉnh Bắc Kạn |
23624 |
25 |
Xã Bằng Lãng huyện Chợ Đồn tỉnh Bắc Kạn |
23625 |
26 |
Xã Đại Sảo huyện Chợ Đồn tỉnh Bắc Kạn |
23626 |
27 |
Xã Đông Viên huyện Chợ Đồn tỉnh Bắc Kạn |
23627 |
28 |
Bưu Cục Phát Chợ Đồn huyện Chợ Đồn tỉnh Bắc Kạn |
23650 |
|
Mã bưu điện Huyện Chợ Mới tỉnh Bắc Kạn |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Chợ Mới tỉnh Bắc Kạn |
23700 |
2 |
Huyện ủy huyện Chợ Mới huyện Chợ Mới tỉnh Bắc Kạn |
23701 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Chợ Mới tỉnh Bắc Kạn |
23702 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Chợ Mới tỉnh Bắc Kạn |
23703 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Chợ Mới tỉnh Bắc Kạn |
23704 |
6 |
Thị Trấn Chợ Mới huyện Chợ Mới tỉnh Bắc Kạn |
23706 |
7 |
Xã Yên Đĩnh huyện Chợ Mới tỉnh Bắc Kạn |
23707 |
8 |
Xã Như Cố huyện Chợ Mới tỉnh Bắc Kạn |
23708 |
9 |
Xã Nông Hạ huyện Chợ Mới tỉnh Bắc Kạn |
23709 |
10 |
Xã Cao Kỳ huyện Chợ Mới tỉnh Bắc Kạn |
23710 |
11 |
Xã Tân Sơn huyện Chợ Mới tỉnh Bắc Kạn |
23711 |
12 |
Xã Hoà Mục huyện Chợ Mới tỉnh Bắc Kạn |
23712 |
13 |
Xã Thanh Vận huyện Chợ Mới tỉnh Bắc Kạn |
23713 |
14 |
Xã Thanh Mai huyện Chợ Mới tỉnh Bắc Kạn |
23714 |
15 |
Xã Mai Lạp huyện Chợ Mới tỉnh Bắc Kạn |
23715 |
16 |
Xã Nông Thịnh huyện Chợ Mới tỉnh Bắc Kạn |
23716 |
17 |
Xã Thanh Bình huyện Chợ Mới tỉnh Bắc Kạn |
23717 |
18 |
Xã Quảng Chu huyện Chợ Mới tỉnh Bắc Kạn |
23718 |
19 |
Xã Bình Văn huyện Chợ Mới tỉnh Bắc Kạn |
23719 |
20 |
Xã Yên Hân huyện Chợ Mới tỉnh Bắc Kạn |
23720 |
21 |
Xã Yên Cư huyện Chợ Mới tỉnh Bắc Kạn |
23721 |
22 |
Bưu Cục Phát Chợ Mới huyện Chợ Mới tỉnh Bắc Kạn |
23750 |
23 |
Bưu Cục Chợ Mới 2 huyện Chợ Mới tỉnh Bắc Kạn |
23751 |
24 |
Bưu Cục Sáu Hai huyện Chợ Mới tỉnh Bắc Kạn |
23752 |
25 |
Bưu Cục Cao Kỳ huyện Chợ Mới tỉnh Bắc Kạn |
23753 |
|
Mã bưu điện Huyện Na Rì tỉnh Bắc Kạn |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Na Rì tỉnh Bắc Kạn |
23800 |
2 |
Huyện ủy huyện Na Rì tỉnh Bắc Kạn |
23801 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Na Rì tỉnh Bắc Kạn |
23802 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Na Rì tỉnh Bắc Kạn |
23803 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Na Rì tỉnh Bắc Kạn |
23804 |
6 |
Thị Trấn Yến Lạc huyện Na Rì tỉnh Bắc Kạn |
23806 |
7 |
Xã Lương Hạ huyện Na Rì tỉnh Bắc Kạn |
23807 |
8 |
Xã Cường Lợi huyện Na Rì tỉnh Bắc Kạn |
23808 |
9 |
Xã Vũ Loan huyện Na Rì tỉnh Bắc Kạn |
23809 |
10 |
Xã Văn Học huyện Na Rì tỉnh Bắc Kạn |
23810 |
11 |
Xã Lạng San huyện Na Rì tỉnh Bắc Kạn |
23811 |
12 |
Xã Lương Thượng huyện Na Rì tỉnh Bắc Kạn |
23812 |
13 |
Xã Kim Hỷ huyện Na Rì tỉnh Bắc Kạn |
23813 |
14 |
Xã Ân Tình huyện Na Rì tỉnh Bắc Kạn |
23814 |
15 |
Xã Côn Minh huyện Na Rì tỉnh Bắc Kạn |
23815 |
16 |
Xã Quang Phong huyện Na Rì tỉnh Bắc Kạn |
23816 |
17 |
Xã Đổng Xá huyện Na Rì tỉnh Bắc Kạn |
23817 |
18 |
Xã Liêm Thuỷ huyện Na Rì tỉnh Bắc Kạn |
23818 |
19 |
Xã Xuân Dương huyện Na Rì tỉnh Bắc Kạn |
23819 |
20 |
Xã Dương Sơn huyện Na Rì tỉnh Bắc Kạn |
23820 |
21 |
Xã Hảo Nghĩa huyện Na Rì tỉnh Bắc Kạn |
23821 |
22 |
Xã Hữu Thác huyện Na Rì tỉnh Bắc Kạn |
23822 |
23 |
Xã Cư Lễ huyện Na Rì tỉnh Bắc Kạn |
23823 |
24 |
Xã Văn Minh huyện Na Rì tỉnh Bắc Kạn |
23824 |
25 |
Xã Lương Thành huyện Na Rì tỉnh Bắc Kạn |
23825 |
26 |
Xã Lam Sơn huyện Na Rì tỉnh Bắc Kạn |
23826 |
27 |
Xã Kim Lư huyện Na Rì tỉnh Bắc Kạn |
23827 |
28 |
Bưu Cục Phát Na Rì huyện Na Rì tỉnh Bắc Kạn |
23850 |
29 |
Bưu Cục Lạng San huyện Na Rì tỉnh Bắc Kạn |
23851 |