Với những bạn nào chưa biết mã bưu điện Bến tre là bao nhiêu thì tỉnh này hiện nay được chỉnh phủ Việt Nam đổi thành 86000 (là năm chữ số thay vì sáu chữ số như trước đây). Ngoài mã bưu chính thuộc tỉnh bến tre ra thì còn rất nhiều mã địa phương như quận, phường, xã, thị trấn nằm trong đó và để chuyển thư, bưu phẩm đến nhanh và sớm nhất thì https://updatemoi.com khuyến khích các bạn nên điền chi tiết mã này thay vì mã zip/postal code chung và ở chủ đề bên dưới đây của thủ thuật hay mình xin được chia sẻ đến các bạn những mã này
Lưu ý : Trước khi vào bài viết chia sẻ về mã bưu điện Bến Tre theo cập nhật mới nhất của chính phủ Việt Nam bao gồm cấu trúc gồm 5 số hoàn toàn khác nhau, bao gồm:
- 2 ký tự đầu : Đây là phần xác định tên tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương (VD: 86 là mã xác định của Bến Tre)
- 3 hoặc 4 ký tự đầu tiên : Đây là phần xác định tên quận, huyện và đơn vị hành chính (VD: 860 hoặc 8600 là mã xác định quận, huyện và đơn vị thuộc Bến Tre)
- 5 ký tự : Đây là phần xác định đối tượng gán mã bưu chính quốc gia (VD: 86001 là mã được quốc gia xác định của ủy ban thành ủy thuộc Bến Tre)
Xem Nhanh Mục Lục
Mã bưu điện Bến Tre – Cập Nhật Mới
Trước khi vào bài viết như https://updatemoi.com đã chia sẻ thì các bạn có thể tham khảo qua : Mã bưu điện thuộc 63 tỉnh thành Việt Nam tại đây
STT |
Đối tượng gán mã |
Mã bưu chính |
---|---|---|
|
Mã bưu chính tỉnh Bến Tre |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm tỉnh Bến Tre |
86000 |
2 |
Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy tỉnh Bến Tre |
86001 |
3 |
Ban Tổ chức tỉnh ủy tỉnh Bến Tre |
86002 |
4 |
Ban Tuyên giáo tỉnh ủy tỉnh Bến Tre |
86003 |
5 |
Ban Dân vận tỉnh ủy tỉnh Bến Tre |
86004 |
6 |
Ban Nội chính tỉnh ủy tỉnh Bến Tre |
86005 |
7 |
Đảng ủy khối cơ quan tỉnh Bến Tre |
86009 |
8 |
Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy tỉnh Bến Tre |
86010 |
9 |
Đảng ủy khối doanh nghiệp tỉnh Bến Tre |
86011 |
10 |
Báo Đồng Khởi tỉnh Bến Tre |
86016 |
11 |
Hội đồng nhân dân tỉnh Bến Tre |
86021 |
12 |
Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc tỉnh Bến Trehội |
86030 |
13 |
Tòa án nhân dân tỉnh tỉnh Bến Tre |
86035 |
14 |
Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh tỉnh Bến Tre |
86036 |
15 |
Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh Bến Tre |
86040 |
16 |
Sở Công Thương tỉnh Bến Tre |
86041 |
17 |
Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Bến Tre |
86042 |
18 |
Sở Lao động – Thương binh và Xã hội tỉnh Bến Tre |
86043 |
19 |
Sở Tài chính tỉnh Bến Tre |
86045 |
20 |
Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Bến Tre |
86046 |
21 |
Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch tỉnh Bến Tre |
86047 |
22 |
Công an tỉnh tỉnh Bến Tre |
86049 |
23 |
Sở Nội vụ tỉnh Bến Tre |
86051 |
24 |
Sở Tư pháp tỉnh Bến Tre |
86052 |
25 |
Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Bến Tre |
86053 |
26 |
Sở Giao thông vận tải tỉnh Bến Tre |
86054 |
27 |
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bến Tre |
86055 |
28 |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bến Tre |
86056 |
29 |
Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Bến Tre |
86057 |
30 |
Sở Xây dựng tỉnh Bến Tre |
86058 |
31 |
Sở Y tế tỉnh Bến Tre |
86060 |
32 |
Bộ chỉ huy Quân sự tỉnh Bến Tre |
86061 |
33 |
Ban Dân tộc tỉnh Bến Tre |
86062 |
34 |
Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh tỉnh Bến Tre |
86063 |
35 |
Thanh tra tỉnh tỉnh Bến Tre |
86064 |
36 |
Trường chính trị tỉnh tỉnh Bến Tre |
86065 |
37 |
Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam tỉnh Bến Tre |
86066 |
38 |
Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh tỉnh Bến Tre |
86067 |
39 |
Bảo hiểm xã hội tỉnh tỉnh Bến Tre |
86070 |
40 |
Cục Thuế tỉnh Bến Tre |
86078 |
41 |
Cục Thống kê tỉnh Bến Tre |
86080 |
42 |
Kho bạc Nhà nước tỉnh tỉnh Bến Tre |
86081 |
43 |
Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật tỉnh Bến Tre |
86085 |
44 |
Liên hiệp các tổ chức hữu nghị tỉnh Bến Tre |
86086 |
45 |
Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật tỉnh Bến Tre |
86087 |
46 |
Liên đoàn Lao động tỉnh tỉnh Bến Tre |
86088 |
47 |
Hội Nông dân tỉnh tỉnh Bến Tre |
86089 |
48 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh tỉnh Bến Tre |
86090 |
49 |
Tỉnh Đoàn tỉnh Bến Tre |
86091 |
50 |
Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh tỉnh Bến Tre |
86092 |
51 |
Hội Cựu chiến binh tỉnh tỉnh Bến Tre |
86093 |
|
Mã bưu điện Thành phố Bến Tre tỉnh Bến Tre |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm thành phố Bến Tre tỉnh Bến Tre |
86100 |
2 |
Thành ủy thành phố Bến Tre |
86101 |
3 |
Hội đồng nhân dân thành phố Bến Tre |
86102 |
4 |
Ủy ban nhân dân thành phố Bến Tre |
86103 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thành phố Bến Tre |
86104 |
6 |
Phường 2 thành phố Bến Tre |
86106 |
7 |
Phường 8 thành phố Bến Tre |
86107 |
8 |
Phường 1 thành phố Bến Tre |
86108 |
9 |
Phường 4 thành phố Bến Tre |
86109 |
10 |
Xã Phú Hưng thành phố Bến Tre |
86110 |
11 |
Phường Phú Khương thành phố Bến Tre |
86111 |
12 |
Phường Phú Tân thành phố Bến Tre |
86112 |
13 |
Xã Sơn Đông thành phố Bến Tre |
86113 |
14 |
Xã Mỹ Thành thành phố Bến Tre |
86114 |
15 |
Xã Bình Phú thành phố Bến Tre |
86115 |
16 |
Phường 6 thành phố Bến Tre |
86116 |
17 |
Phường 7 thành phố Bến Tre |
86117 |
18 |
Phường 5 thành phố Bến Tre |
86118 |
19 |
Phường 3 thành phố Bến Tre |
86119 |
20 |
Xã Mỹ Thạnh An thành phố Bến Tre |
86120 |
21 |
Xã Nhơn Thạnh thành phố Bến Tre |
86121 |
22 |
Xã Phú Nhuận thành phố Bến Tre |
86122 |
23 |
Bưu Cục Phát Mỹ Thạnh An thành phố Bến Tre |
86150 |
24 |
Bưu Cục KHL Bến Tre thành phố Bến Tre |
86151 |
25 |
Bưu Cục Tân Thành thành phố Bến Tre |
86152 |
26 |
Bưu Cục Sơn Đông thành phố Bến Tre |
86153 |
27 |
Bưu Cục Bến xe thành phố Bến Tre |
86154 |
28 |
Bưu Cục Phường 7 thành phố Bến Tre |
86155 |
29 |
Bưu Cục Bệnh Viện thành phố Bến Tre |
86156 |
30 |
Bưu Cục TTDV Tin học thành phố Bến Tre |
86157 |
31 |
Bưu Cục Mỹ Thạnh An thành phố Bến Tre |
86158 |
32 |
Bưu Cục Hệ 1 Bến Tre thành phố Bến Tre |
86199 |
|
Mã bưu điện Huyện Châu Thành tỉnh Bến Tre |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Châu Thành tỉnh Bến Tre |
86200 |
2 |
Huyện ủy huyện Châu Thành tỉnh Bến Tre |
86201 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Châu Thành tỉnh Bến Tre |
86202 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Châu Thành tỉnh Bến Tre |
86203 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Châu Thành tỉnh Bến Tre |
86204 |
6 |
Thị Trấn Châu Thành huyện Châu Thành tỉnh Bến Tre |
86206 |
7 |
Xã Phú An Hòa huyện Châu Thành tỉnh Bến Tre |
86207 |
8 |
Xã An Phước huyện Châu Thành tỉnh Bến Tre |
86208 |
9 |
Xã Phước Thạnh huyện Châu Thành tỉnh Bến Tre |
86209 |
10 |
Xã Hữu Định huyện Châu Thành tỉnh Bến Tre |
86210 |
11 |
Xã An Hóa huyện Châu Thành tỉnh Bến Tre |
86211 |
12 |
Xã Giao Hòa huyện Châu Thành tỉnh Bến Tre |
86212 |
13 |
Xã Giao Long huyện Châu Thành tỉnh Bến Tre |
86213 |
14 |
Xã Qưới Sơn huyện Châu Thành tỉnh Bến Tre |
86214 |
15 |
Xã Tân Thạch huyện Châu Thành tỉnh Bến Tre |
86215 |
16 |
Xã An Khánh huyện Châu Thành tỉnh Bến Tre |
86216 |
17 |
Xã Tam Phước huyện Châu Thành tỉnh Bến Tre |
86217 |
18 |
Xã Tường Đa huyện Châu Thành tỉnh Bến Tre |
86218 |
19 |
Xã Sơn Hòa huyện Châu Thành tỉnh Bến Tre |
86219 |
20 |
Xã An Hiệp huyện Châu Thành tỉnh Bến Tre |
86220 |
21 |
Xã Thành Triệu huyện Châu Thành tỉnh Bến Tre |
86221 |
22 |
Xã Phú Túc huyện Châu Thành tỉnh Bến Tre |
86222 |
23 |
Xã Phú Đức huyện Châu Thành tỉnh Bến Tre |
86223 |
24 |
Xã Quới Thành huyện Châu Thành tỉnh Bến Tre |
86224 |
25 |
Xã Tiên Thủy huyện Châu Thành tỉnh Bến Tre |
86225 |
26 |
Xã Tiên Long huyện Châu Thành tỉnh Bến Tre |
86226 |
27 |
Xã Tân Phú huyện Châu Thành tỉnh Bến Tre |
86227 |
28 |
Bưu Cục Phát Châu Thành huyện Châu Thành tỉnh Bến Tre |
86250 |
29 |
Bưu Cục TT Châu Thành huyện Châu Thành tỉnh Bến Tre |
86251 |
30 |
Bưu Cục An Hóa huyện Châu Thành tỉnh Bến Tre |
86252 |
31 |
Bưu Cục Giao Long huyện Châu Thành tỉnh Bến Tre |
86253 |
32 |
Bưu Cục KCN Giao Long huyện Châu Thành tỉnh Bến Tre |
86254 |
33 |
Bưu Cục Tân Thạch huyện Châu Thành tỉnh Bến Tre |
86255 |
34 |
Bưu Cục An Hiệp huyện Châu Thành tỉnh Bến Tre |
86256 |
35 |
Bưu Cục Tiên Thủy huyện Châu Thành tỉnh Bến Tre |
86257 |
36 |
Bưu Cục Tân Phú huyện Châu Thành tỉnh Bến Tre |
86258 |
|
Mã bưu điện Huyện Chợ Lách tỉnh Bến Tre |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Chợ Lách tỉnh Bến Tre |
86300 |
2 |
Huyện ủy huyện Chợ Lách tỉnh Bến Tre |
86301 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Chợ Lách tỉnh Bến Tre |
86302 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Chợ Lách tỉnh Bến Tre |
86303 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Chợ Lách tỉnh Bến Tre |
86304 |
6 |
Thị Trấn Chợ Lách huyện Chợ Lách tỉnh Bến Tre |
86306 |
7 |
Xã Hòa Nghĩa huyện Chợ Lách tỉnh Bến Tre |
86307 |
8 |
Xã Tân Thiềng huyện Chợ Lách tỉnh Bến Tre |
86308 |
9 |
Xã Long Thới huyện Chợ Lách tỉnh Bến Tre |
86309 |
10 |
Xã Phú Sơn huyện Chợ Lách tỉnh Bến Tre |
86310 |
11 |
Xã Vĩnh Thành huyện Chợ Lách tỉnh Bến Tre |
86311 |
12 |
Xã Vĩnh Hòa huyện Chợ Lách tỉnh Bến Tre |
86312 |
13 |
Xã Hưng Khánh Trung B huyện Chợ Lách tỉnh Bến Tre |
86313 |
14 |
Xã Phú Phụng huyện Chợ Lách tỉnh Bến Tre |
86314 |
15 |
Xã Vĩnh Bình huyện Chợ Lách tỉnh Bến Tre |
86315 |
16 |
Xã Sơn Định huyện Chợ Lách tỉnh Bến Tre |
86316 |
17 |
Bưu Cục Phát Chợ Lách huyện Chợ Lách tỉnh Bến Tre |
86350 |
18 |
Bưu Cục Tân Thiềng huyện Chợ Lách tỉnh Bến Tre |
86351 |
19 |
Bưu Cục Long Thới huyện Chợ Lách tỉnh Bến Tre |
86352 |
20 |
Bưu Cục Cái Mơn huyện Chợ Lách tỉnh Bến Tre |
86353 |
21 |
Bưu Cục Vĩnh Hòa huyện Chợ Lách tỉnh Bến Tre |
86354 |
22 |
Bưu Cục Phú Phụng huyện Chợ Lách tỉnh Bến Tre |
86355 |
|
Mã bưu điện Huyện Mỏ Cày Bắc tỉnh Bến Tre |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Mỏ Cày Bắc tỉnh Bến Tre |
86400 |
2 |
Huyện ủy huyện Mỏ Cày Bắc tỉnh Bến Tre |
86401 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Mỏ Cày Bắc tỉnh Bến Tre |
86402 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Mỏ Cày Bắc tỉnh Bến Tre |
86403 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Mỏ Cày Bắc tỉnh Bến Tre |
86404 |
6 |
Xã Phước Mỹ Trung huyện Mỏ Cày Bắc tỉnh Bến Tre |
86406 |
7 |
Xã Thành An huyện Mỏ Cày Bắc tỉnh Bến Tre |
86407 |
8 |
Xã Hòa Lộc huyện Mỏ Cày Bắc tỉnh Bến Tre |
86408 |
9 |
Xã Tân Thành Bình huyện Mỏ Cày Bắc tỉnh Bến Tre |
86409 |
10 |
Xã Tân Phú Tây huyện Mỏ Cày Bắc tỉnh Bến Tre |
86410 |
11 |
Xã Thạnh Ngãi huyện Mỏ Cày Bắc tỉnh Bến Tre |
86411 |
12 |
Xã Thanh Tân huyện Mỏ Cày Bắc tỉnh Bến Tre |
86412 |
13 |
Xã Phú Mỹ huyện Mỏ Cày Bắc tỉnh Bến Tre |
86413 |
14 |
Xã Hưng Khánh Trung A huyện Mỏ Cày Bắc tỉnh Bến Tre |
86414 |
15 |
Xã Nhuận Phú Tân huyện Mỏ Cày Bắc tỉnh Bến Tre |
86415 |
16 |
Xã Tân Thanh Tây huyện Mỏ Cày Bắc tỉnh Bến Tre |
86416 |
17 |
Xã Tân Bình huyện Mỏ Cày Bắc tỉnh Bến Tre |
86417 |
18 |
Xã Khánh Thạnh Tân huyện Mỏ Cày Bắc tỉnh Bến Tre |
86418 |
19 |
Bưu Cục Phát Mỏ Cày Bắc huyện Mỏ Cày Bắc tỉnh Bến Tre |
86450 |
20 |
Bưu Cục Tân Thành Bình huyện Mỏ Cày Bắc tỉnh Bến Tre |
86451 |
21 |
Bưu Cục Nhuận Phú Tân huyện Mỏ Cày Bắc tỉnh Bến Tre |
86452 |
|
Mã bưu điện Huyện Mỏ Cày Nam tỉnh Bến Tre |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Mỏ Cày Nam tỉnh Bến Tre |
86500 |
2 |
Huyện ủy huyện Mỏ Cày Nam tỉnh Bến Tre |
86501 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Mỏ Cày Nam tỉnh Bến Tre |
86502 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Mỏ Cày Nam tỉnh Bến Tre |
86503 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Mỏ Cày Nam tỉnh Bến Tre |
86504 |
6 |
Thị Trấn Mỏ Cày huyện Mỏ Cày Nam tỉnh Bến Tre |
86506 |
7 |
Xã Phước Hiệp huyện Mỏ Cày Nam tỉnh Bến Tre |
86507 |
8 |
Xã Định Thủy huyện Mỏ Cày Nam tỉnh Bến Tre |
86508 |
9 |
Xã Tân Hội huyện Mỏ Cày Nam tỉnh Bến Tre |
86509 |
10 |
Xã An Thạnh huyện Mỏ Cày Nam tỉnh Bến Tre |
86510 |
11 |
Xã Đa Phước Hội huyện Mỏ Cày Nam tỉnh Bến Tre |
86511 |
12 |
Xã Bình Khánh Tây huyện Mỏ Cày Nam tỉnh Bến Tre |
86512 |
13 |
Xã Bình Khánh Đông huyện Mỏ Cày Nam tỉnh Bến Tre |
86513 |
14 |
Xã An Định huyện Mỏ Cày Nam tỉnh Bến Tre |
86514 |
15 |
Xã Tân Trung huyện Mỏ Cày Nam tỉnh Bến Tre |
86515 |
16 |
Xã An Thới huyện Mỏ Cày Nam tỉnh Bến Tre |
86516 |
17 |
Xã Thành Thới A huyện Mỏ Cày Nam tỉnh Bến Tre |
86517 |
18 |
Xã Thành Thới B huyện Mỏ Cày Nam tỉnh Bến Tre |
86518 |
19 |
Xã Ngãi Đăng huyện Mỏ Cày Nam tỉnh Bến Tre |
86519 |
20 |
Xã Minh Đức huyện Mỏ Cày Nam tỉnh Bến Tre |
86520 |
21 |
Xã Cẩm Sơn huyện Mỏ Cày Nam tỉnh Bến Tre |
86521 |
22 |
Xã Hương Mỹ huyện Mỏ Cày Nam tỉnh Bến Tre |
86522 |
23 |
Bưu Cục Phát Mỏ Cày Nam huyện Mỏ Cày Nam tỉnh Bến Tre |
86550 |
24 |
Bưu Cục Chợ Thơm huyện Mỏ Cày Nam tỉnh Bến Tre |
86551 |
25 |
Bưu Cục An Định huyện Mỏ Cày Nam tỉnh Bến Tre |
86552 |
26 |
Bưu Cục An Thới huyện Mỏ Cày Nam tỉnh Bến Tre |
86553 |
27 |
Bưu Cục Cẩm Sơn huyện Mỏ Cày Nam tỉnh Bến Tre |
86554 |
28 |
Bưu Cục Hương Mỹ huyện Mỏ Cày Nam tỉnh Bến Tre |
86555 |
|
Mã bưu điện Huyện Giồng Trôm tỉnh Bến Tre |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Giồng Trôm tỉnh Bến Tre |
86600 |
2 |
Huyện ủy huyện Giồng Trôm tỉnh Bến Tre |
86601 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Giồng Trôm tỉnh Bến Tre |
86602 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Giồng Trôm tỉnh Bến Tre |
86603 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Giồng Trôm tỉnh Bến Tre |
86604 |
6 |
Thị Trấn Giồng Trôm huyện Giồng Trôm tỉnh Bến Tre |
86606 |
7 |
Xã Bình Hoà huyện Giồng Trôm tỉnh Bến Tre |
86607 |
8 |
Xã Châu Bình huyện Giồng Trôm tỉnh Bến Tre |
86608 |
9 |
Xã Châu Hòa huyện Giồng Trôm tỉnh Bến Tre |
86609 |
10 |
Xã Phong Mỹ huyện Giồng Trôm tỉnh Bến Tre |
86610 |
11 |
Xã Phong Nẫm huyện Giồng Trôm tỉnh Bến Tre |
86611 |
12 |
Xã Mỹ Thạnh huyện Giồng Trôm tỉnh Bến Tre |
86612 |
13 |
Xã Lương Hòa huyện Giồng Trôm tỉnh Bến Tre |
86613 |
14 |
Xã Lương Quới huyện Giồng Trôm tỉnh Bến Tre |
86614 |
15 |
Xã Lương Phú huyện Giồng Trôm tỉnh Bến Tre |
86615 |
16 |
Xã Thuận Điền huyện Giồng Trôm tỉnh Bến Tre |
86616 |
17 |
Xã Sơn Phú huyện Giồng Trôm tỉnh Bến Tre |
86617 |
18 |
Xã Hưng Phong huyện Giồng Trôm tỉnh Bến Tre |
86618 |
19 |
Xã Phước Long huyện Giồng Trôm tỉnh Bến Tre |
86619 |
20 |
Xã Long Mỹ huyện Giồng Trôm tỉnh Bến Tre |
86620 |
21 |
Xã Tân Lợi Thạnh huyện Giồng Trôm tỉnh Bến Tre |
86621 |
22 |
Xã Thạnh Phú Đông huyện Giồng Trôm tỉnh Bến Tre |
86622 |
23 |
Xã Tân Hào huyện Giồng Trôm tỉnh Bến Tre |
86623 |
24 |
Xã Tân Thanh huyện Giồng Trôm tỉnh Bến Tre |
86624 |
25 |
Xã Bình Thành huyện Giồng Trôm tỉnh Bến Tre |
86625 |
26 |
Xã Hưng Nhượng huyện Giồng Trôm tỉnh Bến Tre |
86626 |
27 |
Xã Hưng Lễ huyện Giồng Trôm tỉnh Bến Tre |
86627 |
28 |
Bưu Cục Phát Giồng Trôm huyện Giồng Trôm tỉnh Bến Tre |
86650 |
29 |
Bưu Cục Mỹ Lồng huyện Giồng Trôm tỉnh Bến Tre |
86651 |
30 |
Bưu Cục Lương Quới huyện Giồng Trôm tỉnh Bến Tre |
86652 |
31 |
Bưu Cục Phước Long huyện Giồng Trôm tỉnh Bến Tre |
86653 |
32 |
Bưu Cục Tân Hào huyện Giồng Trôm tỉnh Bến Tre |
86654 |
33 |
Bưu Cục Hưng Nhượng huyện Giồng Trôm tỉnh Bến Tre |
86655 |
|
Mã bưu điện Huyện Bình Đại tỉnh Bến Tre |
|
1 |
Bưu CụcTrung tâm huyện Bình Đại tỉnh Bến Tre |
86700 |
2 |
Huyện ủy huyện Bình Đại tỉnh Bến Tre |
86701 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Bình Đại tỉnh Bến Tre |
86702 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Bình Đại tỉnh Bến Tre |
86703 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Bình Đại tỉnh Bến Tre |
86704 |
6 |
Thị Trấn Bình Đại huyện Bình Đại tỉnh Bến Tre |
86706 |
7 |
Xã Bình Thắng huyện Bình Đại tỉnh Bến Tre |
86707 |
8 |
Xã Đại Hòa Lộc huyện Bình Đại tỉnh Bến Tre |
86708 |
9 |
Xã Bình Thới huyện Bình Đại tỉnh Bến Tre |
86709 |
10 |
Xã Thạnh Trị huyện Bình Đại tỉnh Bến Tre |
86710 |
11 |
Xã Phú Long huyện Bình Đại tỉnh Bến Tre |
86711 |
12 |
Xã Định Trung huyện Bình Đại tỉnh Bến Tre |
86712 |
13 |
Xã Lộc Thuận huyện Bình Đại tỉnh Bến Tre |
86713 |
14 |
Xã Phú Vang huyện Bình Đại tỉnh Bến Tre |
86714 |
15 |
Xã Vang Quới Đông huyện Bình Đại tỉnh Bến Tre |
86715 |
16 |
Xã Thới Lai huyện Bình Đại tỉnh Bến Tre |
86716 |
17 |
Xã Vang Quới Tây huyện Bình Đại tỉnh Bến Tre |
86717 |
18 |
Xã Phú Thuận huyện Bình Đại tỉnh Bến Tre |
86718 |
19 |
Xã Châu Hưng huyện Bình Đại tỉnh Bến Tre |
86719 |
20 |
Xã Long Hòa huyện Bình Đại tỉnh Bến Tre |
86720 |
21 |
Xã Long Định huyện Bình Đại tỉnh Bến Tre |
86721 |
22 |
Xã Tam Hiệp huyện Bình Đại tỉnh Bến Tre |
86722 |
23 |
Xã Thạnh Phước huyện Bình Đại tỉnh Bến Tre |
86723 |
24 |
Xã Thừa Đức huyện Bình Đại tỉnh Bến Tre |
86724 |
25 |
Xã Thới Thuận huyện Bình Đại tỉnh Bến Tre |
86725 |
26 |
Bưu Cục Phát Bình Đại huyện Bình Đại tỉnh Bến Tre |
86750 |
27 |
Bưu Cục Lộc Thuận huyện Bình Đại tỉnh Bến Tre |
86751 |
28 |
Bưu Cục Thới Lai huyện Bình Đại tỉnh Bến Tre |
86752 |
29 |
Bưu Cục Châu Hưng huyện Bình Đại tỉnh Bến Tre |
86753 |
30 |
Bưu Cục Thạnh Phước huyện Bình Đại tỉnh Bến Tre |
86754 |
31 |
BĐVHX Cồn Nghêu huyện Bình Đại tỉnh Bến Tre |
86755 |
|
Mã bưu điện Huyện Ba Tri tỉnh Bến Tre |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Ba Tri tỉnh Bến Tre |
86800 |
2 |
Huyện ủy huyện Ba Tri tỉnh Bến Tre |
86801 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Ba Tri tỉnh Bến Tre |
86802 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Ba Tri tỉnh Bến Tre |
86803 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Ba Tri tỉnh Bến Tre |
86804 |
6 |
Thị Trấn Ba Tri huyện Ba Tri tỉnh Bến Tre |
86806 |
7 |
Xã Vĩnh Hòa huyện Ba Tri tỉnh Bến Tre |
86807 |
8 |
Xã Phú Ngãi huyện Ba Tri tỉnh Bến Tre |
86808 |
9 |
Xã Bảo Thạnh huyện Ba Tri tỉnh Bến Tre |
86809 |
10 |
Xã Phước Tuy huyện Ba Tri tỉnh Bến Tre |
86810 |
11 |
Xã Tân Xuân huyện Ba Tri tỉnh Bến Tre |
86811 |
12 |
Xã Tân Mỹ huyện Ba Tri tỉnh Bến Tre |
86812 |
13 |
Xã Mỹ Hòa huyện Ba Tri tỉnh Bến Tre |
86813 |
14 |
Xã Mỹ Chánh huyện Ba Tri tỉnh Bến Tre |
86814 |
15 |
Xã Mỹ Thạnh huyện Ba Tri tỉnh Bến Tre |
86815 |
16 |
Xã Mỹ Nhơn huyện Ba Tri tỉnh Bến Tre |
86816 |
17 |
Xã Phú Lễ huyện Ba Tri tỉnh Bến Tre |
86817 |
18 |
Xã An Bình Tây huyện Ba Tri tỉnh Bến Tre |
86818 |
19 |
Xã An Ngãi Trung huyện Ba Tri tỉnh Bến Tre |
86819 |
20 |
Xã An Phú Trung huyện Ba Tri tỉnh Bến Tre |
86820 |
21 |
Xã Tân Hưng huyện Ba Tri tỉnh Bến Tre |
86821 |
22 |
Xã An Ngãi Tây huyện Ba Tri tỉnh Bến Tre |
86822 |
23 |
Xã An Hiệp huyện Ba Tri tỉnh Bến Tre |
86823 |
24 |
Xã An Đức huyện Ba Tri tỉnh Bến Tre |
86824 |
25 |
Xã Vĩnh An huyện Ba Tri tỉnh Bến Tre |
86825 |
26 |
Xã An Hòa Tây huyện Ba Tri tỉnh Bến Tre |
86826 |
27 |
Xã An Thủy huyện Ba Tri tỉnh Bến Tre |
86827 |
28 |
Xã Tân Thủy huyện Ba Tri tỉnh Bến Tre |
86828 |
29 |
Xã Bảo Thuận huyện Ba Tri tỉnh Bến Tre |
86829 |
30 |
Bưu Cục Phát Ba Tri huyện Ba Tri tỉnh Bến Tre |
86850 |
31 |
Bưu Cục Phước Tuy huyện Ba Tri tỉnh Bến Tre |
86851 |
32 |
Bưu Cục Mỹ Chánh huyện Ba Tri tỉnh Bến Tre |
86852 |
33 |
Bưu Cục An Ngãi Trung huyện Ba Tri tỉnh Bến Tre |
86853 |
34 |
Bưu Cục An Thủy huyện Ba Tri tỉnh Bến Tre |
86854 |
35 |
Bưu Cục Tân Thủy huyện Ba Tri tỉnh Bến Tre |
86855 |
36 |
Bưu Cục Bảo Thuận huyện Ba Tri tỉnh Bến Tre |
86856 |
|
Mã bưu điện Huyện Thạnh Phú tỉnh Bến Tre |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Thạnh Phú tỉnh Bến Tre |
86900 |
2 |
Huyện ủy huyện Thạnh Phú tỉnh Bến Tre |
86901 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Thạnh Phú tỉnh Bến Tre |
86902 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Thạnh Phú tỉnh Bến Tre |
86903 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Thạnh Phú tỉnh Bến Tre |
86904 |
6 |
Thị Trấn Thạnh Phú huyện Thạnh Phú tỉnh Bến Tre |
86906 |
7 |
Xã An Thạnh huyện Thạnh Phú tỉnh Bến Tre |
86907 |
8 |
Xã Mỹ An huyện Thạnh Phú tỉnh Bến Tre |
86908 |
9 |
Xã Mỹ Hưng huyện Thạnh Phú tỉnh Bến Tre |
86909 |
10 |
Xã Quới Điền huyện Thạnh Phú tỉnh Bến Tre |
86910 |
11 |
Xã Tân Phong huyện Thạnh Phú tỉnh Bến Tre |
86911 |
12 |
Xã Đại Điền huyện Thạnh Phú tỉnh Bến Tre |
86912 |
13 |
Xã Phú Khánh huyện Thạnh Phú tỉnh Bến Tre |
86913 |
14 |
Xã Thới Thạnh huyện Thạnh Phú tỉnh Bến Tre |
86914 |
15 |
Xã Hòa Lợi huyện Thạnh Phú tỉnh Bến Tre |
86915 |
16 |
Xã Bình Thạnh huyện Thạnh Phú tỉnh Bến Tre |
86916 |
17 |
Xã An Thuận huyện Thạnh Phú tỉnh Bến Tre |
86917 |
18 |
Xã An Nhơn huyện Thạnh Phú tỉnh Bến Tre |
86918 |
19 |
Xã Giao Thạnh huyện Thạnh Phú tỉnh Bến Tre |
86919 |
20 |
Xã Thạnh Phong huyện Thạnh Phú tỉnh Bến Tre |
86920 |
21 |
Xã Thạnh Hải huyện Thạnh Phú tỉnh Bến Tre |
86921 |
22 |
Xã An Điền huyện Thạnh Phú tỉnh Bến Tre |
86922 |
23 |
Xã An Quy huyện Thạnh Phú tỉnh Bến Tre |
86923 |
24 |
Bưu Cục Phát Thạnh Phú huyện Thạnh Phú tỉnh Bến Tre |
86950 |
25 |
Bưu Cục Tân Phong huyện Thạnh Phú tỉnh Bến Tre |
86951 |
26 |
Bưu Cục Giao Thạnh huyện Thạnh Phú tỉnh Bến Tre |
86952 |
27 |
Bưu Cục An Qui huyện Thạnh Phú tỉnh Bến Tre |
86953 |
Những từ khóa hay tìm trong bài viết :
- mã zip bến tre
- mã bưu chính bến tre
- ma buu dien ben tre
- ma buu chinh ben tre
- mã thư tín bến tre
Như vậy thì ở trên đây mình đã chia sẻ đến cho các bạn về tất cả các mã bưu điện Bến Tre cho những bạn nào đang tìm kiếm được biết gồm phường, xã, thị trấn, huyện… rồi đó. Chúc các bạn có thêm thông tin hữu ích