Mã bưu điện Cần Thơ – Mã bưu chính zip/postal code Cần Thơ

3 Cập Nhật Mới
ma buu dien can tho

Mã bưu điện Cần Thơ hiện nay được sửa đổi thành năm chứ số là 98000 với đó những ai đang muốn chuyển bưu phẩm, thư từ hay bất kỳ vật phẩm nào đến tỉnh thành này chỉ cần điền mã bưu chính zip code /postal code là 98000 là được. Nếu như bạn muốn biết nhiều hơn như địa chỉ chính xác các địa điểm phường, xã… của tỉnh Cần Thơ có thể tham khảo thêm ở phần dưới đây

Lưu ý : Trước khi vào bài viết chia sẻ về mã bưu điện Cần Thơ theo cập nhật mới nhất của chính phủ Việt Nam bao gồm cấu trúc gồm 5 số hoàn toàn khác nhau, bao gồm:

  • 2 ký tự đầu : Đây là phần xác định tên tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương (VD: 98 là mã xác định của Cần Thơ)
  • 3 hoặc 4 ký tự đầu tiên : Đây là phần xác định tên quận, huyện và đơn vị hành chính (VD: 980 hoặc 9800 là mã xác định quận, huyện và đơn vị thuộc Cần Thơ)
  • 5 ký tự : Đây là phần xác định đối tượng gán mã bưu chính quốc gia (VD: 98001 là mã được quốc gia xác định của ủy ban thành ủy thuộc Cần Thơ)

Mã bưu điện Cần Thơ – Cập Nhật Mới

 

ma buu dien can tho
Mã bưu điện Cần Thơ – Mã bưu achính zip/postal code Cần Thơ

>>Xem thêm :  Mã bưu điện các tỉnh Việt Nam

STT

Đối tượng gán mã

​​Mã bưu chính

 

Mã bưu chính tỉnh Cần Thơ

1

Bưu Cục Trung tâm thành phố Cần Thơ tỉnh Cần thơ

94000

2

Ủy ban Kiểm tra thành ủy thành phố Cần Thơ

94001

3

Ban Tổ chức thành ủy thành phố Cần Thơ

94002

4

Ban Tuyên giáo thành ủy thành phố Cần Thơ

94003

5

Ban Dân vận thành ủy thành phố Cần Thơ

94004

6

Ban Nội chính thành ủy thành phố Cần Thơ

94005

7

Đảng ủy khối cơ quan thành phố Cần Thơ

94009

8

Thành phố ủy và Văn phòng thành ủy thành phố Cần Thơ

94010

9

Đảng ủy khối doanh nghiệp thành phố Cần Thơ

94011

10

Báo Cần Thơ thành phố Cần Thơ

94016

11

Hội đồng nhân dân thành phố Cần Thơ

94021

12

Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội thành phố Cần Thơ

94030

13

Tòa án nhân dân thành phố thành phố Cần Thơ

94035

14

Viện Kiểm sát nhân dân thành phố thành phố Cần Thơ

94036

15

Kiểm toán nhà nước khu vực V thành phố Cần Thơ

94037

16

Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân thành phố Cần Thơ

94040

17

Sở Công Thương thành phố Cần Thơ

94041

18

Sở Kế hoạch và Đầu tư thành phố Cần Thơ

94042

19

Sở Lao động – Thương binh và Xã hội thành phố Cần Thơ

94043

20

Sở Ngoại vụ thành phố Cần Thơ

94044

21

Sở Tài chính thành phố Cần Thơ

94045

22

Sở Thông tin và Truyền thông thành phố Cần Thơ

94046

23

Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch thành phố Cần Thơ

94047

24

Công an thành phố thành phố Cần Thơ

94049

25

Sở Cảnh sát phòng cháy chữa cháy thành phố Cần Thơ

94050

26

Sở Nội vụ thành phố Cần Thơ

94051

27

Sở Tư pháp thành phố Cần Thơ

94052

28

Sở Giáo dục và Đào tạo thành phố Cần Thơ

94053

29

Sở Giao thông vận tải thành phố Cần Thơ

94054

30

Sở Khoa học và Công nghệ thành phố Cần Thơ

94055

31

Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn thành phố Cần Thơ

94056

32

Sở Tài nguyên và Môi trường thành phố Cần Thơ

94057

33

Sở Xây dựng thành phố Cần Thơ

94058

34

Sở Y tế thành phố Cần Thơ

94060

35

Bộ chỉ huy Quân sự thành phố Cần Thơ

94061

36

Ban Dân tộc thành phố Cần Thơ

94062

37

Ngân hàng nhà nước chi nhánh thành phố thành phố Cần Thơ

94063

38

Thanh tra thành phố thành phố Cần Thơ

94064

39

Trường chính trị thành phố thành phố Cần Thơ

94065

40

Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam thành phố Cần Thơ

94066

41

Đài Phát thanh và Truyền hình thành phố thành phố Cần Thơ

94067

42

Bảo hiểm xã hội thành phố thành phố Cần Thơ

94070

43

Cục Thuế thành phố Cần Thơ

94078

44

Cục Hải quan thành phố Cần Thơ

94079

45

Cục Thống kê thành phố Cần Thơ

94080

46

Kho bạc Nhà nước thành phố thành phố Cần Thơ

94081

47

Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật thành phố Cần Thơ

94085

48

Liên hiệp các tổ chức hữu nghị thành phố Cần Thơ

94086

49

Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật thành phố Cần Thơ

94087

50

Liên đoàn Lao động thành phố thành phố Cần Thơ

94088

51

Hội Nông dân thành phố thành phố Cần Thơ

94089

52

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thành phố thành phố Cần Thơ

94090

53

Thành đoàn thành phố Cần Thơ

94091

54

Hội Liên hiệp Phụ nữ thành phố thành phố Cần Thơ

94092

55

Hội Cựu chiến binh thành phố thành phố Cần Thơ

94093

 

Mã bưu điện Quận Ninh Kiều thành phố Cần Thơ

1

Bưu Cục Trung tâm quận Ninh Kiều thành phố Cần Thơ

94100

2

Quận ủy quận Ninh Kiều thành phố Cần Thơ

94101

3

Hội đồng nhân dân quận Ninh Kiều thành phố Cần Thơ

94102

4

Ủy ban nhân dân quận Ninh Kiều thành phố Cần Thơ

94103

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc quận Ninh Kiều thành phố Cần Thơ

94104

6

Phường Thới Bình quận Ninh Kiều thành phố Cần Thơ

94106

7

Phường Cái Khế quận Ninh Kiều thành phố Cần Thơ

94107

8

Phường An Hòa quận Ninh Kiều thành phố Cần Thơ

94108

9

Phường An Nghiệp quận Ninh Kiều thành phố Cần Thơ

94109

10

Phường An Cư quận Ninh Kiều thành phố Cần Thơ

94110

11

Phường An Hội quận Ninh Kiều thành phố Cần Thơ

94111

12

Phường Tân An quận Ninh Kiều thành phố Cần Thơ

94112

13

Phường An Lạc quận Ninh Kiều thành phố Cần Thơ

94113

14

Phường An Phú quận Ninh Kiều thành phố Cần Thơ

94114

15

Phường Xuân Khánh quận Ninh Kiều thành phố Cần Thơ

94115

16

Phường Hưng Lợi quận Ninh Kiều thành phố Cần Thơ

94116

17

Phường An Khánh quận Ninh Kiều thành phố Cần Thơ

94117

18

Phường An Bình quận Ninh Kiều thành phố Cần Thơ

94118

19

Bưu Cục Phát Cần Thơ quận Ninh Kiều thành phố Cần Thơ

94150

20

Bưu Cục KHL Cần Thơ quận Ninh Kiều thành phố Cần Thơ

94151

21

Bưu Cục Cái Khế quận Ninh Kiều thành phố Cần Thơ

94152

22

Bưu Cục Chợ Cái Khế quận Ninh Kiều thành phố Cần Thơ

94153

23

Bưu Cục An Hòa quận Ninh Kiều thành phố Cần Thơ

94154

24

Bưu Cục Xuân Khánh quận Ninh Kiều thành phố Cần Thơ

94155

25

Bưu Cục Mậu Thân quận Ninh Kiều thành phố Cần Thơ

94156

26

Bưu Cục Hưng Lợi quận Ninh Kiều thành phố Cần Thơ

94157

27

Bưu Cục An Khánh quận Ninh Kiều thành phố Cần Thơ

94158

28

Bưu Cục An Bình quận Ninh Kiều thành phố Cần Thơ

94159

29

Bưu Cục HCC Cần Thơ quận Ninh Kiều thành phố Cần Thơ

94198

 

Mã bưu điện Quận Bình Thủy thành phố Cần Thơ

1

Bưu Cục Trung tâm quận Bình Thủy thành phố Cần Thơ

94200

2

Quận ủy quận Bình Thủy thành phố Cần Thơ

94201

3

Hội đồng nhân dân quận Bình Thủy thành phố Cần Thơ

94202

4

Ủy ban nhân dân quận Bình Thủy thành phố Cần Thơ

94203

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc quận Bình Thủy thành phố Cần Thơ

94204

6

Phường Bình Thủy quận Bình Thủy thành phố Cần Thơ

94206

7

Phường Bùi Hữu Nghĩa quận Bình Thủy thành phố Cần Thơ

94207

8

Phường Trà An quận Bình Thủy thành phố Cần Thơ

94208

9

Phường Trà Nóc quận Bình Thủy thành phố Cần Thơ

94209

10

Phường Thới An Đông quận Bình Thủy thành phố Cần Thơ

94210

11

Phường Long Tuyền quận Bình Thủy thành phố Cần Thơ

94211

12

Phường Long Hòa quận Bình Thủy thành phố Cần Thơ

94212

13

Phường An Thới quận Bình Thủy thành phố Cần Thơ

94213

14

Bưu Cục Phát Trà Nóc quận Bình Thủy thành phố Cần Thơ

94250

15

Bưu Cục KCN Trà Nóc quận Bình Thủy thành phố Cần Thơ

94251

16

Bưu Cục Bình Thủy quận Bình Thủy thành phố Cần Thơ

94252

17

Bưu Cục Trà An quận Bình Thủy thành phố Cần Thơ

94253

18

Bưu Cục An Thới quận Bình Thủy thành phố Cần Thơ

94254

 

Mã bưu điện Quận Ô Môn thành phố Cần Thơ

1

Bưu Cục Trung tâm quận Ô Môn thành phố Cần Thơ

94300

2

Quận ủy quận Ô Môn thành phố Cần Thơ

94301

3

Hội đồng nhân dân quận Ô Môn thành phố Cần Thơ

94302

4

Ủy ban nhân dân quận Ô Môn thành phố Cần Thơ

94303

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc quận Ô Môn thành phố Cần Thơ

94304

6

Phường Châu Văn Liêm quận Ô Môn thành phố Cần Thơ

94306

7

Phường Trường Lạc quận Ô Môn thành phố Cần Thơ

94307

8

Phường Phước Thới quận Ô Môn thành phố Cần Thơ

94308

9

Phường Thới An quận Ô Môn thành phố Cần Thơ

94309

10

Phường Thới Long quận Ô Môn thành phố Cần Thơ

94310

11

Phường Long Hưng quận Ô Môn thành phố Cần Thơ

94311

12

Phường Thới Hòa quận Ô Môn thành phố Cần Thơ

94312

13

Bưu Cục Phát Ô Môn quận Ô Môn thành phố Cần Thơ

94350

14

Bưu Cục Châu Văn Liêm quận Ô Môn thành phố Cần Thơ

94351

15

Bưu Cục Long Hưng quận Ô Môn thành phố Cần Thơ

94352

 

Mã bưu điện Quận Thốt Nốt thành phố Cần Thơ

1

Bưu Cục Trung tâm quận Thốt Nốt thành phố Cần Thơ

94400

2

Quận ủy quận Thốt Nốt thành phố Cần Thơ

94401

3

Hội đồng nhân dân quận Thốt Nốt thành phố Cần Thơ

94402

4

Ủy ban nhân dân quận Thốt Nốt thành phố Cần Thơ

94403

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc quận Thốt Nốt thành phố Cần Thơ

94404

6

Phường Thốt Nốt quận Thốt Nốt thành phố Cần Thơ

94406

7

Phường Thới Thuận quận Thốt Nốt thành phố Cần Thơ

94407

8

Phường Thuận An quận Thốt Nốt thành phố Cần Thơ

94408

9

Phường Trung Nhứt quận Thốt Nốt thành phố Cần Thơ

94409

10

Phường Thạnh Hoà quận Thốt Nốt thành phố Cần Thơ

94410

11

Phường Trung Kiên quận Thốt Nốt thành phố Cần Thơ

94411

12

Phường Tân Lộc quận Thốt Nốt thành phố Cần Thơ

94412

13

Phường Thuận Hưng quận Thốt Nốt thành phố Cần Thơ

94413

14

PhườngTân Hưng quận Thốt Nốt thành phố Cần Thơ

94414

15

Bưu Cục phát Thốt Nốt quận Thốt Nốt thành phố Cần Thơ

94450

16

Bưu Cục Thới Thuận quận Thốt Nốt thành phố Cần Thơ

94451

17

Bưu Cục Thuận Hưng 1 quận Thốt Nốt thành phố Cần Thơ

94452

18

Bưu Điện Văn Hóa Xã Tân Lộc 1 quận Thốt Nốt thành phố Cần Thơ

94453

 

Mã bưu điện Huyện Vĩnh Thạnh thành phố Cần Thơ

1

Bưu Cục Trung tâm huyện Vĩnh Thạnh thành phố Cần Thơ

94500

2

Huyện ủy huyện Vĩnh Thạnh thành phố Cần Thơ

94501

3

Hội đồng nhân dân huyện Vĩnh Thạnh thành phố Cần Thơ

94502

4

Ủy ban nhân dân huyện Vĩnh Thạnh thành phố Cần Thơ

94503

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Vĩnh Thạnh thành phố Cần Thơ

94504

6

Thị Trấn Vĩnh Thạnh huyện Vĩnh Thạnh thành phố Cần Thơ

94506

7

Xã Thạnh Mỹ huyện Vĩnh Thạnh thành phố Cần Thơ

94507

8

Xã Thạnh Qưới huyện Vĩnh Thạnh thành phố Cần Thơ

94508

9

Xã Thạnh An huyện Vĩnh Thạnh thành phố Cần Thơ

94509

10

Xã Thạnh Lợi huyện Vĩnh Thạnh thành phố Cần Thơ

94510

11

Xã Thạnh Thắng huyện Vĩnh Thạnh thành phố Cần Thơ

94511

12

Thị Trấn Thanh An huyện Vĩnh Thạnh thành phố Cần Thơ

94512

13

Xã Thạnh Tiến huyện Vĩnh Thạnh thành phố Cần Thơ

94513

14

Xã Thạnh Lộc huyện Vĩnh Thạnh thành phố Cần Thơ

94514

15

Xã Vĩnh Bình huyện Vĩnh Thạnh thành phố Cần Thơ

94515

16

Xã Vĩnh Trinh huyện Vĩnh Thạnh thành phố Cần Thơ

94516

17

Bưu Cục Phát Vĩnh Thạnh huyện Vĩnh Thạnh thành phố Cần Thơ

94550

18

Bưu Cục Phát Thạnh An huyện Vĩnh Thạnh thành phố Cần Thơ

94551

19

Bưu Điện Văn Hóa Xã Thạnh Quới 1 huyện Vĩnh Thạnh thành phố Cần Thơ

94552

20

Bưu Điện Văn Hóa Xã Thạnh An 1 huyện Vĩnh Thạnh thành phố Cần Thơ

94553

21

Bưu Điện Văn Hóa Xã Vĩnh Trinh 1 huyện Vĩnh Thạnh thành phố Cần Thơ

94554

 

Mã bưu điện Huyện Cờ Đỏ thành phố Cần Thơ

1

Bưu Cục Trung tâm huyện Cờ Đỏ thành phố Cần Thơ

94600

2

Huyện ủy huyện Cờ Đỏ thành phố Cần Thơ

94601

3

Hội đồng nhân dân huyện Cờ Đỏ thành phố Cần Thơ

94602

4

Ủy ban nhân dân huyện Cờ Đỏ thành phố Cần Thơ

94603

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Cờ Đỏ thành phố Cần Thơ

94604

6

Thị Trấn Cờ Đỏ huyện Cờ Đỏ thành phố Cần Thơ

94606

7

Xã Thới Hưng huyện Cờ Đỏ thành phố Cần Thơ

94607

8

Xã Trung Thạnh huyện Cờ Đỏ thành phố Cần Thơ

94608

9

Xã Trung An huyện Cờ Đỏ thành phố Cần Thơ

94609

10

Xã Trung Hưng huyện Cờ Đỏ thành phố Cần Thơ

94610

11

Xã Thạnh Phú huyện Cờ Đỏ thành phố Cần Thơ

94611

12

Xã Thới Đông huyện Cờ Đỏ thành phố Cần Thơ

94612

13

Xã Thới Xuân huyện Cờ Đỏ thành phố Cần Thơ

94613

14

Xã Đông Thắng huyện Cờ Đỏ thành phố Cần Thơ

94614

15

Xã Đông Hiệp huyện Cờ Đỏ thành phố Cần Thơ

94615

16

Bưu Cục Phát Cờ Đỏ huyện Cờ Đỏ thành phố Cần Thơ

94650

17

Bưu Cục Cờ Đỏ huyện Cờ Đỏ thành phố Cần Thơ

94651

18

Bưu Cục Trung An huyện Cờ Đỏ thành phố Cần Thơ

94652

19

Bưu Điện Văn Hóa Xã Sông Hậu huyện Cờ Đỏ thành phố Cần Thơ

94653

20

Bưu Điện Văn Hóa Xã Nông Trường Cờ Đỏ huyện Cờ Đỏ thành phố Cần Thơ

94654

21

Bưu Điện Văn Hóa Xã Khu Vực Nông Trường Cờ Đỏ huyện Cờ Đỏ thành phố Cần Thơ

94655

 

Mã bưu điện Huyện Thới Lai thành phố Cần Thơ

1

Bưu Cục Trung tâm huyện Thới Lai thành phố Cần Thơ

94700

2

Huyện ủy huyện Thới Lai thành phố Cần Thơ

94701

3

Hội đồng nhân dân huyện Thới Lai thành phố Cần Thơ

94702

4

Ủy ban nhân dân huyện Thới Lai thành phố Cần Thơ

94703

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Thới Lai thành phố Cần Thơ

94704

6

Thị Trấn Thới Lai huyện Thới Lai thành phố Cần Thơ

94706

7

Xã Định Môn huyện Thới Lai thành phố Cần Thơ

94707

8

Xã Thới Thạnh huyện Thới Lai thành phố Cần Thơ

94708

9

Xã Tân Thạnh huyện Thới Lai thành phố Cần Thơ

94709

10

Xã Xuân Thắng huyện Thới Lai thành phố Cần Thơ

94710

11

Xã Thới Tân huyện Thới Lai thành phố Cần Thơ

94711

12

Xã Đông Thuận huyện Thới Lai thành phố Cần Thơ

94712

13

Xã Đông Bình huyện Thới Lai thành phố Cần Thơ

94713

14

Xã Trường Xuân A huyện Thới Lai thành phố Cần Thơ

94714

15

Xã Trường Xuân B huyện Thới Lai thành phố Cần Thơ

94715

16

Xã Trường Xuân huyện Thới Lai thành phố Cần Thơ

94716

17

Xã Trường Thắng huyện Thới Lai thành phố Cần Thơ

94717

18

Xã Trường Thành huyện Thới Lai thành phố Cần Thơ

94718

19

Bưu Cục Phát Thới Lai huyện Thới Lai thành phố Cần Thơ

94750

 

Mã bưu điện Huyện Phong Điền thành phố Cần Thơ

1

Bưu Cục Trung tâm huyện Phong Điền thành phố Cần Thơ

94800

2

Huyện ủy huyện Phong Điền thành phố Cần Thơ

94801

3

Hội đồng nhân dân huyện Phong Điền thành phố Cần Thơ

94802

4

Ủy ban nhân dân huyện Phong Điền thành phố Cần Thơ

94803

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Phong Điền thành phố Cần Thơ

94804

6

Thị Trấn Phong Điền huyện Phong Điền thành phố Cần Thơ

94806

7

Xã Mỹ Khánh huyện Phong Điền thành phố Cần Thơ

94807

8

Xã Giai Xuân huyện Phong Điền thành phố Cần Thơ

94808

9

Xã Tân Thới huyện Phong Điền thành phố Cần Thơ

94809

10

Xã Trường Long huyện Phong Điền thành phố Cần Thơ

94810

11

Xã Nhơn Ái huyện Phong Điền thành phố Cần Thơ

94811

12

Xã Nhơn Nghĩa huyện Phong Điền thành phố Cần Thơ

94812

13

Bưu Cục Phát Phong Điền huyện Phong Điền thành phố Cần Thơ

94850

 

Mã bưu điện Quận Cái Răng thành phố Cần Thơ

1

Bưu Cục Trung tâm quận Cái Răng thành phố Cần Thơ

94900

2

Quận ủy quận Cái Răng thành phố Cần Thơ

94901

3

Hội đồng nhân dân quận Cái Răng thành phố Cần Thơ

94902

4

Ủy ban nhân dân quận Cái Răng thành phố Cần Thơ

94903

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc quận Cái Răng thành phố Cần Thơ

94904

6

Phường Lê Bình quận Cái Răng thành phố Cần Thơ

94906

7

Phường Ba Láng quận Cái Răng thành phố Cần Thơ

94907

8

Phường Thường Thạnh quận Cái Răng thành phố Cần Thơ

94908

9

Phường Hưng Thạnh quận Cái Răng thành phố Cần Thơ

94909

10

Phường Phú Thứ quận Cái Răng thành phố Cần Thơ

94910

11

Phường Tân Phú quận Cái Răng thành phố Cần Thơ

94911

12

Phường Hưng Phú quận Cái Răng thành phố Cần Thơ

94912

13

Bưu Cục Phát Cần Thơ quận Cái Răng thành phố Cần Thơ

94950

14

Bưu Cục Phát TMĐT Cần Thơ quận Cái Răng thành phố Cần Thơ

94951

15

Bưu Cục Phát Cái Răng quận Cái Răng thành phố Cần Thơ

94952

16

Bưu Cục Ba Láng quận Cái Răng thành phố Cần Thơ

94953

17

Bưu Cục Thường Thạnh quận Cái Răng thành phố Cần Thơ

94954

18

Bưu Cục Phú Thứ quận Cái Răng thành phố Cần Thơ

94955

19

Bưu Cục TMĐT Cần Thơ quận Cái Răng thành phố Cần Thơ

94956

20

Bưu Cục Bưu chính ủy thác quận Cái Răng thành phố Cần Thơ

94957

21

Bưu Cục Tổ phát thư báo quận Cái Răng thành phố Cần Thơ

94958

22

Bưu Cục Tổ phát thư CPN quận Cái Răng thành phố Cần Thơ

94959

23

Bưu Cục Hệ 1 Cần Thơ quận Cái Răng thành phố Cần Thơ

94999

Những từ khóa hay tìm trong bài viết :

  • mã bưu chính Cần Thơ
  • ma buu dien can tho
  • ma buu chinh can tho

Trên đây thì mình đã chia sẻ đến các bạn về mã bưu điện Cần Thơ kèm theo đó là những thông tin zip code, postal code của huyện, bưu cục này rồi đó. Chúc các bạn có thêm những thông tin hữu ích

Thẻ tìm kiếm:

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.