Mã bưu điện Đà Nẵng hiện nay được sửa đổi thành năm chứ số là 50000 với đó những ai đang muốn chuyển bưu phẩm, thư từ hay bất kỳ vật phẩm nào đến tỉnh thành này chỉ cần điền mã bưu chính zip code /postal code là 50000 là được. Nếu như bạn muốn biết nhiều hơn như địa chỉ chính xác các địa điểm phường, xã… của tỉnh, thành phố Đà Nẵng có thể tham khảo thêm ở phần dưới đây
Lưu ý : Trước khi vào bài viết chia sẻ về mã bưu điện Đà Nẵng theo cập nhật mới nhất của chính phủ Việt Nam bao gồm cấu trúc gồm 5 số hoàn toàn khác nhau, bao gồm:
- 2 ký tự đầu : Đây là phần xác định tên tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương (VD: 50 là mã xác định của Đà Nẵng)
- 3 hoặc 4 ký tự đầu tiên : Đây là phần xác định tên quận, huyện và đơn vị hành chính (VD: 500 hoặc 5000 là mã xác định quận, huyện và đơn vị thuộc Đà Nẵng)
- 5 ký tự : Đây là phần xác định đối tượng gán mã bưu chính quốc gia (VD: 50001 là mã được quốc gia xác định của ủy ban thành ủy thuộc Đà Nẵng)
Xem Nhanh Mục Lục
Mã bưu điện Đà Nẵng – Cập Nhật Mới
>>>Xem thêm : Mã bưu điện các tỉnh Việt Nam
STT |
Đối tượng gán mã |
Mã bưu chính |
---|---|---|
|
Mã bưu chính Đà Nẵng |
|
1 |
Vụ V (Ủy ban Kiểm tra Trung ương) |
50001 |
2 |
Vụ Địa phương II (Ban Tổ chức Trung ương) |
50002 |
3 |
Cơ quan thường trú Ban Tuyên giáo Trung ương tại Đà Nẵng |
50003 |
4 |
Cơ quan thường trú Ban Dân vận Trung ương tại Đà Nẵng |
50004 |
5 |
Cục Quản trị T26, Vụ địa phương III (Văn phòng Trung ương Đảng) |
50010 |
6 |
Cơ quan thường trú Báo Nhân Dân thành phố Đà Nẵng |
50016 |
7 |
Cơ quan thường trực tại miền Trung – Tây Nguyên Tạp chí Cộng Sản thành phố Đà Nẵng |
50017 |
8 |
Vụ công tác Miền Trung và Tây Nguyên thành phố Đà Nẵng |
50030 |
9 |
Cơ quan đại diện của Viện kiểm sát nhân dân tối cao thành phố Đà Nẵng |
50036 |
10 |
Kiểm toán nhà nước khu vực III thành phố Đà Nẵng |
50037 |
11 |
Văn phòng đại diện Bộ Công Thương thành phố Đà Nẵng |
50041 |
12 |
Văn phòng III (Bộ Kế hoạch và Đầu tư) thành phố Đà Nẵng |
50042 |
13 |
Cơ quan đại diện văn phòng Bộ Thông tin và Truyền thông tại Đà Nẵng |
50046 |
14 |
Cơ quan đại diện của Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch tại Đà Nẵng |
50047 |
15 |
P9, Văn phòng Bộ Công an thành phố Đà Nẵng |
50049 |
16 |
Cơ quan đại diện của Bộ Nội vụ tại Đà Nẵng |
50051 |
17 |
Cơ quan Thông tấn xã Việt Nam Khu vực Miền Trung Tây Nguyên thành phố Đà Nẵng |
50066 |
18 |
Trung tâm Truyền Hình Việt Nam – VTV tại Đà Nẵng |
50067 |
19 |
Đài Tiếng nói Việt Nam VOV – Cơ quan thường trú Khu vực miền Trung thành phố Đà Nẵng |
50068 |
20 |
Ban Mã Dịch Miền Trung Tây Nguyên thành phố Đà Nẵng |
50073 |
21 |
Bưu Cục Trung tâm thành phố Đà Nẵng |
50000 |
22 |
Ủy ban Kiểm tra thành ủy thành phố Đà Nẵng |
50101 |
23 |
Ban Tổ chức thành ủy thành phố Đà Nẵng |
50102 |
24 |
Ban Tuyên giáo thành ủy thành phố Đà Nẵng |
50103 |
25 |
Ban Dân vận thành ủy thành phố Đà Nẵng |
50104 |
26 |
Ban Nội chính thành ủy thành phố Đà Nẵng |
50105 |
27 |
Đảng ủy khối cơ quan thành phố Đà Nẵng |
50109 |
28 |
Thành ủy và Văn phòng thành ủy thành phố Đà Nẵng |
50110 |
29 |
Đảng ủy khối doanh nghiệp thành phố Đà Nẵng |
50111 |
30 |
Báo Đà Nẵng |
50116 |
31 |
Hội đồng nhân dân thành phố Đà Nẵng |
50121 |
32 |
Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội thành phố Đà Nẵng |
50130 |
33 |
Tòa án nhân dân thành phố thành phố Đà Nẵng |
50135 |
34 |
Viện Kiểm sát nhân dân thành phố thành phố Đà Nẵng |
50136 |
35 |
Kiểm toán nhà nước tại khu vực III thành phố Đà Nẵng |
50137 |
36 |
Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân thành phố Đà Nẵng |
50140 |
37 |
Sở Công Thương thành phố Đà Nẵng |
50141 |
38 |
Sở Kế hoạch và Đầu tư thành phố Đà Nẵng |
50142 |
39 |
Sở Lao động – Thương binh và Xã hội thành phố Đà Nẵng |
50143 |
40 |
Sở Ngoại vụ thành phố Đà Nẵng |
50144 |
41 |
Sở Tài chính thành phố Đà Nẵng |
50145 |
42 |
Sở Thông tin và Truyền thông thành phố Đà Nẵng |
50146 |
43 |
Sở Văn hoá và Thể thao thành phố Đà Nẵng |
50147 |
44 |
Sở Du lịch thành phố Đà Nẵng |
50148 |
45 |
Công an thành phố thành phố Đà Nẵng |
50149 |
46 |
Sở Cảnh sát phòng cháy và chữa cháy thành phố Đà Nẵng |
50150 |
47 |
Sở Nội vụ thành phố Đà Nẵng |
50151 |
48 |
Sở Tư pháp thành phố Đà Nẵng |
50152 |
49 |
Sở Giáo dục và Đào tạo thành phố Đà Nẵng |
50153 |
50 |
Sở Giao thông vận tải thành phố Đà Nẵng |
50154 |
51 |
Sở Khoa học và Công nghệ thành phố Đà Nẵng |
50155 |
52 |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn thành phố Đà Nẵng |
50156 |
53 |
Sở Tài nguyên và Môi trường thành phố Đà Nẵng |
50157 |
54 |
Sở Xây dựng thành phố Đà Nẵng |
50158 |
55 |
Sở Y tế thành phố Đà Nẵng |
50160 |
56 |
Bộ chỉ huy quân sự thành phố Đà Nẵng |
50161 |
57 |
Ban Dân tộc thành phố Đà Nẵng |
50162 |
58 |
Ngân hàng nhà nước chi nhánh thành phố Đà Nẵngthành phố |
50163 |
59 |
Thanh tra thành phố thành phố Đà Nẵng |
50164 |
60 |
Học viện Cán bộ thành phố thành phố Đà Nẵng |
50165 |
61 |
Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam thành phố Đà Nẵng |
50166 |
62 |
Đài Phát thanh và Truyền hình thành phố thành phố Đà Nẵng |
50167 |
63 |
Bảo hiểm xã hội thành phố thành phố Đà Nẵng |
50170 |
64 |
Cục Thuế thành phố Đà Nẵng |
50178 |
65 |
Cục Hải quan thành phố Đà Nẵng |
50179 |
66 |
Cục Thống kê thành phố Đà Nẵng |
50180 |
67 |
Kho bạc Nhà nước thành phố thành phố Đà Nẵng |
50181 |
68 |
Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật thành phố Đà Nẵng |
50185 |
69 |
Liên hiệp các tổ chức hữu nghị thành phố Đà Nẵng |
50186 |
70 |
Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật thành phố Đà Nẵng |
50187 |
71 |
Liên đoàn Lao động thành phố thành phố Đà Nẵng |
50188 |
72 |
Hội Nông dân thành phố thành phố Đà Nẵng |
50189 |
73 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thành phố thành phố Đà Nẵng |
50190 |
74 |
Thành Đoàn thành phố Đà Nẵng |
50191 |
75 |
Hội Liên hiệp Phụ nữ thành phố thành phố Đà Nẵng |
50192 |
76 |
Hội Cựu chiến binh thành phố thành phố Đà Nẵng |
50193 |
77 |
Điểm phục vụ Bưu điện T26 thành phố Đà Nẵng |
50199 |
78 |
Tổng LSQ. Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Lào thành phố Đà Nẵng |
50095 |
79 |
Tổng LSQ. Liên bang Nga thành phố Đà Nẵng |
50096 |
80 |
Tổng LSQ. Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa thành phố Đà Nẵng |
50097 |
|
Mã bưu điện Quận Hải Châu thành phố Đà Nẵng |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm quận Hải Châu thành phố Đà Nẵng |
50200 |
2 |
Quận ủy quận Hải Châu thành phố Đà Nẵng |
50201 |
3 |
Hội đồng nhân dân quận Hải Châu thành phố Đà Nẵng |
50202 |
4 |
Ủy ban nhân dân quận Hải Châu thành phố Đà Nẵng |
50203 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc quận Hải Châu thành phố Đà Nẵng |
50204 |
6 |
Phường Hải Châu 1 quận Hải Châu thành phố Đà Nẵng |
50206 |
7 |
Phường Thạch Thang quận Hải Châu thành phố Đà Nẵng |
50207 |
8 |
Phường Thuận Phước quận Hải Châu thành phố Đà Nẵng |
50208 |
9 |
Phường Thanh Bình quận Hải Châu thành phố Đà Nẵng |
50209 |
10 |
Phường Hải Châu 2 quận Hải Châu thành phố Đà Nẵng |
50210 |
11 |
Phường Phước Ninh quận Hải Châu thành phố Đà Nẵng |
50211 |
12 |
Phường Nam Dương quận Hải Châu thành phố Đà Nẵng |
50212 |
13 |
Phường Bình Hiên quận Hải Châu thành phố Đà Nẵng |
50213 |
14 |
Phường Bình Thuận quận Hải Châu thành phố Đà Nẵng |
50214 |
15 |
Phường Hòa Thuận Đông quận Hải Châu thành phố Đà Nẵng |
50215 |
16 |
Phường Hòa Thuận Tây quận Hải Châu thành phố Đà Nẵng |
50216 |
17 |
Phường Hòa Cường Bắc quận Hải Châu thành phố Đà Nẵng |
50217 |
18 |
Phường Hòa Cường Nam quận Hải Châu thành phố Đà Nẵng |
50218 |
19 |
Bưu Cục Phát Đà Nẵng quận Hải Châu thành phố Đà Nẵng |
50250 |
20 |
Bưu Cục Sông Hàn quận Hải Châu thành phố Đà Nẵng |
50251 |
21 |
Bưu Cục Hung Vương quận Hải Châu thành phố Đà Nẵng |
50252 |
22 |
Bưu Cục Trần Phú quận Hải Châu thành phố Đà Nẵng |
50253 |
23 |
Bưu Cục Đống Đa quận Hải Châu thành phố Đà Nẵng |
50254 |
24 |
Bưu Cục Quang Trung quận Hải Châu thành phố Đà Nẵng |
50255 |
25 |
Bưu Cục Thuận Phước 4 quận Hải Châu thành phố Đà Nẵng |
50256 |
26 |
Bưu Cục Ông Ích Khiêm quận Hải Châu thành phố Đà Nẵng |
50257 |
27 |
Bưu Cục Ngô Gia Tự quận Hải Châu thành phố Đà Nẵng |
50258 |
28 |
Bưu Cục Tập Thể Thương Nghiệp quận Hải Châu thành phố Đà Nẵng |
50259 |
29 |
Bưu Cục Phan Chu Trinh quận Hải Châu thành phố Đà Nẵng |
50260 |
30 |
Bưu Cục Trưng Nữ Vương quận Hải Châu thành phố Đà Nẵng |
50261 |
31 |
Bưu Cục Liên Trì Nam quận Hải Châu thành phố Đà Nẵng |
50262 |
32 |
Bưu Cục Hòa Cường quận Hải Châu thành phố Đà Nẵng |
50263 |
33 |
Bưu Cục Hòa Cường Nam quận Hải Châu thành phố Đà Nẵng |
50264 |
34 |
Bưu Cục Hệ 1 Đà Nẵng quận Hải Châu thành phố Đà Nẵng |
50299 |
|
Mã bưu điện Quận Thanh Khê thành phố Đà Nẵng |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm quận Thanh Khê thành phố Đà Nẵng |
50300 |
2 |
Quận ủy quận Thanh Khê thành phố Đà Nẵng |
50301 |
3 |
Hội đồng nhân dân quận Thanh Khê thành phố Đà Nẵng |
50302 |
4 |
Ủy ban nhân dân quận Thanh Khê thành phố Đà Nẵng |
50303 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc quận Thanh Khê thành phố Đà Nẵng |
50304 |
6 |
Phường Xuân Hà quận Thanh Khê thành phố Đà Nẵng |
50306 |
7 |
Phường Thanh Khê Đông quận Thanh Khê thành phố Đà Nẵng |
50307 |
8 |
Phường Thanh Khê Tây quận Thanh Khê thành phố Đà Nẵng |
50308 |
9 |
Phường An Khê quận Thanh Khê thành phố Đà Nẵng |
50309 |
10 |
Phường Hòa Khê quận Thanh Khê thành phố Đà Nẵng |
50310 |
11 |
Phường Chính Gián quận Thanh Khê thành phố Đà Nẵng |
50311 |
12 |
Phường Thạc Gián quận Thanh Khê thành phố Đà Nẵng |
50312 |
13 |
Phường Vĩnh Trung quận Thanh Khê thành phố Đà Nẵng |
50313 |
14 |
Phường Tân Chính quận Thanh Khê thành phố Đà Nẵng |
50314 |
15 |
Phường Tam Thuận quận Thanh Khê thành phố Đà Nẵng |
50315 |
16 |
Bưu Cục Phát Đà Nẵng 1 quận Thanh Khê thành phố Đà Nẵng |
50350 |
17 |
Bưu Cục KHL Thanh Khê quận Thanh Khê thành phố Đà Nẵng |
50351 |
18 |
Bưu Cục Xuân Hòa quận Thanh Khê thành phố Đà Nẵng |
50352 |
19 |
Bưu Cục Phú Lộc quận Thanh Khê thành phố Đà Nẵng |
50353 |
20 |
Bưu Cục An Khê quận Thanh Khê thành phố Đà Nẵng |
50354 |
21 |
Bưu Cục Thanh Khê quận Thanh Khê thành phố Đà Nẵng |
50355 |
22 |
Bưu Cục Nguyên Văn Linh quận Thanh Khê thành phố Đà Nẵng |
50356 |
23 |
Bưu Cục Nguyên Văn Linh 2 quận Thanh Khê thành phố Đà Nẵng |
50357 |
24 |
Bưu Cục Chuyển Phát Nhanh quận Thanh Khê thành phố Đà Nẵng |
50358 |
25 |
Bưu Cục TMĐT Đà Nẵng quận Thanh Khê thành phố Đà Nẵng |
50359 |
26 |
Bưu Cục Đô Quang quận Thanh Khê thành phố Đà Nẵng |
50360 |
27 |
Bưu Cục Tân Chính quận Thanh Khê thành phố Đà Nẵng |
50361 |
|
Mã bưu điện Quận Sơn Trà thành phố Đà Nẵng |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm quận Sơn Trà thành phố Đà Nẵng |
50400 |
2 |
Quận ủy quận Sơn Trà thành phố Đà Nẵng |
50401 |
3 |
Hội đồng nhân dân quận Sơn Trà thành phố Đà Nẵng |
50402 |
4 |
Ủy ban nhân dân quận Sơn Trà thành phố Đà Nẵng |
50403 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc quận Sơn Trà thành phố Đà Nẵng |
50404 |
6 |
Phường An Hải Tây quận Sơn Trà thành phố Đà Nẵng |
50406 |
7 |
Phường An Hải Đông quận Sơn Trà thành phố Đà Nẵng |
50407 |
8 |
Phường Phước Mỹ quận Sơn Trà thành phố Đà Nẵng |
50408 |
9 |
Phường An Hải Bắc quận Sơn Trà thành phố Đà Nẵng |
50409 |
10 |
Phường Mân Thái quận Sơn Trà thành phố Đà Nẵng |
50410 |
11 |
Phường Nại Hiên Đông quận Sơn Trà thành phố Đà Nẵng |
50411 |
12 |
Phường Thọ Quang quận Sơn Trà thành phố Đà Nẵng |
50412 |
13 |
Bưu Cục Phát Đà Nẵng 3 quận Sơn Trà thành phố Đà Nẵng |
50450 |
14 |
Bưu Cục Ngô Quyền quận Sơn Trà thành phố Đà Nẵng |
50451 |
15 |
Bưu Cục Trần Quang Diệu quận Sơn Trà thành phố Đà Nẵng |
50452 |
16 |
Bưu Cục Mân Thái quận Sơn Trà thành phố Đà Nẵng |
50453 |
17 |
Bưu Cục Thọ Quang quận Sơn Trà thành phố Đà Nẵng |
50454 |
|
Mã bưu điện Quận Ngũ Hành Sơn thành phố Đà Nẵng |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm quận Ngũ Hành Sơn thành phố Đà Nẵng |
50500 |
2 |
Quận ủy quận Ngũ Hành Sơn thành phố Đà Nẵng |
50501 |
3 |
Hội đồng nhân dân quận Ngũ Hành Sơn thành phố Đà Nẵng |
50502 |
4 |
Ủy ban nhân dân quận Ngũ Hành Sơn thành phố Đà Nẵng |
50503 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc quận Ngũ Hành Sơn thành phố Đà Nẵng |
50504 |
6 |
Phường Khuê Mỹ quận Ngũ Hành Sơn thành phố Đà Nẵng |
50506 |
7 |
Phường Mỹ An quận Ngũ Hành Sơn thành phố Đà Nẵng |
50507 |
8 |
Phường Hoà Quý quận Ngũ Hành Sơn thành phố Đà Nẵng |
50508 |
9 |
Phường Hoà Hải quận Ngũ Hành Sơn thành phố Đà Nẵng |
50509 |
10 |
Bưu Cục Phát Ngũ Hành Sơn quận Ngũ Hành Sơn thành phố Đà Nẵng |
50550 |
11 |
Bưu Cục Khuê Mỹ quận Ngũ Hành Sơn thành phố Đà Nẵng |
50551 |
12 |
Bưu Cục Ngũ Hành Sơn quận Ngũ Hành Sơn thành phố Đà Nẵng |
50552 |
13 |
Bưu Cục Sơn Thủy quận Ngũ Hành Sơn thành phố Đà Nẵng |
50553 |
|
Mã bưu điện Quận Liên Chiểu thành phố Đà Nẵng |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm quận Liên Chiểu thành phố Đà Nẵng |
50600 |
2 |
Quận ủy quận Liên Chiểu thành phố Đà Nẵng |
50601 |
3 |
Hội đồng nhân dân quận Liên Chiểu thành phố Đà Nẵng |
50602 |
4 |
Ủy ban nhân dân quận Liên Chiểu thành phố Đà Nẵng |
50603 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc quận Liên Chiểu thành phố Đà Nẵng |
50604 |
6 |
Phường Hòa Minh quận Liên Chiểu thành phố Đà Nẵng |
50606 |
7 |
Phường Hòa Khánh Nam quận Liên Chiểu thành phố Đà Nẵng |
50607 |
8 |
Phường Hòa Khánh Bắc quận Liên Chiểu thành phố Đà Nẵng |
50608 |
9 |
Phường Hòa Hiệp Nam quận Liên Chiểu thành phố Đà Nẵng |
50609 |
10 |
Phường Hòa Hiệp Bắc quận Liên Chiểu thành phố Đà Nẵng |
50610 |
11 |
Bưu Cục Phát Đà Nẵng 2 quận Liên Chiểu thành phố Đà Nẵng |
50650 |
12 |
Bưu Cục Tiếp Thị 2 quận Liên Chiểu thành phố Đà Nẵng |
50651 |
13 |
Bưu Cục KCN Hòa Khánh quận Liên Chiểu thành phố Đà Nẵng |
50652 |
14 |
Bưu Cục Hòa Mỹ quận Liên Chiểu thành phố Đà Nẵng |
50653 |
15 |
Bưu Cục Nam Ô quận Liên Chiểu thành phố Đà Nẵng |
50654 |
|
Mã bưu điện Quận Cẩm Lệ thành phố Đà Nẵng |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm quận Cẩm Lệ thành phố Đà Nẵng |
50700 |
2 |
Quận ủy quận Cẩm Lệ thành phố Đà Nẵng |
50701 |
3 |
Hội đồng nhân dân quận Cẩm Lệ thành phố Đà Nẵng |
50702 |
4 |
Ủy ban nhân dân quận Cẩm Lệ thành phố Đà Nẵng |
50703 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc quận Cẩm Lệ thành phố Đà Nẵng |
50704 |
6 |
Phường Hòa Thọ Đông quận Cẩm Lệ thành phố Đà Nẵng |
50706 |
7 |
Phường Hòa Xuân quận Cẩm Lệ thành phố Đà Nẵng |
50707 |
8 |
Phường Khuê Trung quận Cẩm Lệ thành phố Đà Nẵng |
50708 |
9 |
Phường Hòa An quận Cẩm Lệ thành phố Đà Nẵng |
50709 |
10 |
Phường Hòa Phát quận Cẩm Lệ thành phố Đà Nẵng |
50710 |
11 |
Phường Hòa Thọ Tây quận Cẩm Lệ thành phố Đà Nẵng |
50711 |
12 |
Bưu Cục Phát Đà Nẵng 4 quận Cẩm Lệ thành phố Đà Nẵng |
50750 |
13 |
Bưu Cục Tiếp Thị quận Cẩm Lệ thành phố Đà Nẵng |
50751 |
|
Mã bưu điện Huyện Hòa Vang thành phố Đà Nẵng |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Hòa Vang thành phố Đà Nẵng |
50800 |
2 |
Huyện ủy huyện Hòa Vang thành phố Đà Nẵng |
50801 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Hòa Vang thành phố Đà Nẵng |
50802 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Hòa Vang thành phố Đà Nẵng |
50803 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Hòa Vang thành phố Đà Nẵng |
50804 |
6 |
Xã Hòa Phong huyện Hòa Vang thành phố Đà Nẵng |
50806 |
7 |
Xã Hòa Nhơn huyện Hòa Vang thành phố Đà Nẵng |
50807 |
8 |
Xã Hòa Sơn huyện Hòa Vang thành phố Đà Nẵng |
50808 |
9 |
Xã Hòa Liên huyện Hòa Vang thành phố Đà Nẵng |
50809 |
10 |
Xã Hòa Bắc huyện Hòa Vang thành phố Đà Nẵng |
50810 |
11 |
Xã Hòa Ninh huyện Hòa Vang thành phố Đà Nẵng |
50811 |
12 |
Xã Hòa Phú huyện Hòa Vang thành phố Đà Nẵng |
50812 |
13 |
Xã Hòa Khương huyện Hòa Vang thành phố Đà Nẵng |
50813 |
14 |
Xã Hòa Tiến huyện Hòa Vang thành phố Đà Nẵng |
50814 |
15 |
Xã Hòa Châu huyện Hòa Vang thành phố Đà Nẵng |
50815 |
16 |
Xã Hòa Phước huyện Hòa Vang thành phố Đà Nẵng |
50816 |
17 |
Bưu Cục Phát Hòa Vang huyện Hòa Vang thành phố Đà Nẵng |
50850 |
18 |
Bưu Cục Túy Loan huyện Hòa Vang thành phố Đà Nẵng |
50851 |
|
Mã bưu điện Huyện Hoàng Sa thành phố Đà Nẵng |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Hoàng Sa thành phố Đà Nẵng |
50900 |
2 |
Huyện ủy huyện Hoàng Sa thành phố Đà Nẵng |
50901 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Hoàng Sa thành phố Đà Nẵng |
50902 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Hoàng Sa thành phố Đà Nẵng |
50903 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Hoàng Sa thành phố Đà Nẵng |
50904 |
6 |
Bưu Cục Phát Hoàng Sa huyện Hoàng Sa thành phố Đà Nẵng |
50950 |
Những từ khóa hay tìm trong bài viết :
- mã bưu chính Đà Nẵng
- ma buu dien Da Nang
- ma buu chinh Da Nang
Trên đây thì mình đã chia sẻ đến các bạn về mã bưu điện Đà Nẵng kèm theo đó là những thông tin zip code, postal code của huyện, bưu cục này rồi đó. Chúc các bạn có thêm những thông tin hữu ích