Mã bưu điện Đồng Nai – Mã bưu chính zip/postal code Đồng Nai

2 Cập Nhật Mới
ma buu dien dong nai

Mã bưu điện Đồng Nai hiện nay được sửa đổi thành năm chứ số là 76000 với đó những ai đang muốn chuyển bưu phẩm, thư từ hay bất kỳ vật phẩm nào đến tỉnh thành này chỉ cần điền mã bưu chính zip code /postal code là 76000 là được. Nếu như bạn muốn biết nhiều hơn như địa chỉ chính xác các địa điểm phường, xã… của tỉnh Đồng Nai có thể tham khảo thêm ở phần dưới đây

Lưu ý : Trước khi vào bài viết chia sẻ về mã bưu điện Đồng Nai theo cập nhật mới nhất của chính phủ Việt Nam bao gồm cấu trúc gồm 5 số hoàn toàn khác nhau, bao gồm:

  • 2 ký tự đầu : Đây là phần xác định tên tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương (VD: 76 là mã xác định của Đồng Nai)
  • 3 hoặc 4 ký tự đầu tiên : Đây là phần xác định tên quận, huyện và đơn vị hành chính (VD: 760 hoặc 7600 là mã xác định quận, huyện và đơn vị thuộc Đồng Nai)
  • 5 ký tự : Đây là phần xác định đối tượng gán mã bưu chính quốc gia (VD: 76001 là mã được quốc gia xác định của ủy ban thành ủy thuộc Đồng Nai)

Mã bưu điện Đồng Nai – Cập Nhật Mới

 

ma buu dien dong nai
Mã bưu điện Đồng Nai – Mã bưu chính zip/postal code Đồng Nai

>>> Xem thêm :  Mã bưu điện các tỉnh Việt Nam

STT

Đối tượng gán mã

​​Mã bưu chính

 

Mã bưu chính tỉnh Đồng Nai

 

1

Bưu Cục Trung tâm tỉnh Đồng Nai

76000

2

Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy tỉnh Đồng Nai

76001

3

Ban Tổ chức tỉnh ủy tỉnh Đồng Nai

76002

4

Ban Tuyên giáo tỉnh ủy tỉnh Đồng Nai

76003

5

Ban Dân vận tỉnh ủy tỉnh Đồng Nai

76004

6

Ban Nội chính tỉnh ủy tỉnh Đồng Nai

76005

7

Đảng ủy khối cơ quan tỉnh Đồng Nai

76009

8

Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy tỉnh Đồng Nai

76010

9

Đảng ủy khối doanh nghiệp tỉnh Đồng Nai

76011

10

Báo Đồng Nai tỉnh Đồng Nai

76016

11

Hội đồng nhân dân tỉnh Đồng Nai

76021

12

Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội tỉnh Đồng Nai

76030

13

Tòa án nhân dân tỉnh tỉnh Đồng Nai

76035

14

Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh tỉnh Đồng Nai

76036

15

Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh Đồng Nai

76040

16

Sở Công Thương tỉnh Đồng Nai

76041

17

Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Đồng Nai

76042

18

Sở Lao động – Thương binh và Xã hội tỉnh Đồng Nai

76043

19

Sở Ngoại vụ tỉnh Đồng Nai

76044

20

Sở Tài chính tỉnh Đồng Nai

76045

21

Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Đồng Nai

76046

22

Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch tỉnh Đồng Nai

76047

23

Công an tỉnh tỉnh Đồng Nai

76049

24

Sở Cảnh sát phòng cháy và chữa cháy tỉnh Đồng Nai

76050

25

Sở Nội vụ tỉnh Đồng Nai

76051

26

Sở Tư pháp tỉnh Đồng Nai

76052

27

Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Đồng Nai

76053

28

Sở Giao thông vận tải tỉnh Đồng Nai

76054

29

Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Đồng Nai

76055

30

Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Đồng Nai

76056

31

Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Đồng Nai

76057

32

Sở Xây dựng tỉnh Đồng Nai

76058

33

Sở Y tế tỉnh Đồng Nai

76060

34

Bộ chỉ huy Quân sự tỉnh Đồng Nai

76061

35

Ban Dân tộc tỉnh Đồng Nai

76062

36

Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh tỉnh Đồng Nai

76063

37

Thanh tra tỉnh tỉnh Đồng Nai

76064

38

Trường chính trị tỉnh tỉnh Đồng Nai

76065

39

Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh tỉnh Đồng Nai

76067

40

Bảo hiểm xã hội tỉnh tỉnh Đồng Nai

76070

41

Cục Thuế tỉnh Đồng Nai

76078

42

Cục Hải quan tỉnh Đồng Nai

76079

43

Cục Thống kê tỉnh Đồng Nai

76080

44

Kho bạc Nhà nước tỉnh tỉnh Đồng Nai

76081

45

Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật tỉnh Đồng Nai

76085

46

Liên hiệp các tổ chức hữu nghị tỉnh Đồng Nai

76086

47

Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật tỉnh Đồng Nai

76087

48

Liên đoàn Lao động tỉnh tỉnh Đồng Nai

76088

49

Hội Nông dân tỉnh tỉnh Đồng Nai

76089

50

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh tỉnh Đồng Nai

76090

51

Tỉnh Đoàn tỉnh Đồng Nai

76091

52

Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh tỉnh Đồng Nai

76092

53

Hội Cựu chiến binh tỉnh tỉnh Đồng Nai

76093

 

Mã bưu điện Thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai

1

Bưu Cục Trung tâm thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai

76100

2

Thành ủy thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai

76101

3

Hội đồng nhân dân thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai

76102

4

Ủy ban nhân dân thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai

76103

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai

76104

6

Phường Thanh Bình thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai

76106

7

Phường Quyết Thắng thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai

76107

8

Phường Thống Nhất thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai

76108

9

Phường Tam Hiệp thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai

76109

10

Phường Tam Hòa thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai

76110

11

Phường Tân Hiệp thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai

76111

12

Phường Tân Biên thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai

76112

13

Phường Tân Hòa thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai

76113

14

Phường Hố Nai thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai

76114

15

Phường Tân Tiến thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai

76115

16

Phường Trảng Dài thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai

76116

17

Phường Tân Phong thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai

76117

18

Phường Trung Dũng thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai

76118

19

Phường Quang Vinh thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai

76119

20

Phường Bửu Long thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai

76120

21

Xã Tân Hạnh thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai

76121

22

Phường Hòa Bình thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai

76122

23

Xã Hoá An thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai

76123

24

Phường Tân Vạn thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai

76124

25

Phường Bửu Hòa thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai

76125

26

Xã Hiệp Hòa thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai

76126

27

Phường Bình Đa thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai

76127

28

Phường An Bình thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai

76128

29

Phường Long Bình Tân thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai

76129

30

Xã An Hòa thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai

76130

31

Xã Long Hưng thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai

76131

32

Xã Phước Tân thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai

76132

33

Xã Tam Phước thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai

76133

34

Phường Long Bình thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai

76134

35

Bưu Cục Phát Biên Hòa thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai

76150

36

Bưu Cục Phát Biên Hòa 2 thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai

76151

37

Bưu Cục Phát Biên Hòa 3 thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai

76152

38

Bưu Cục Phát Biên Hòa 4 thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai

76153

39

Bưu Cục Phát Biên Hòa 4B thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai

76154

40

Bưu Cục Phát Biên Hòa 5 thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai

76155

41

Bưu Cục Phát Biên Hòa 6 thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai

76156

42

Bưu Cục KHL Biên Hòa thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai

76157

43

Bưu Cục Quyết Thắng thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai

76158

44

Bưu Cục Tam Hiệp thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai

76159

45

Bưu Cục Tân Hiệp thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai

76160

46

Bưu Cục Hố Nai thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai

76161

47

Bưu Cục Tân Tiến thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai

76162

48

Bưu Cục Trảng Dài thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai

76163

49

Bưu Cục Quang Vinh thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai

76164

50

Bưu Cục TMĐT Biên Hòa thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai

76165

51

Bưu Cục Bửu Long thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai

76166

52

Bưu Cục Hóa An thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai

76167

53

Bưu Cục Tân Vạn thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai

76168

54

Bưu Cục Chơ Đồn thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai

76169

55

Bưu Cục Khu Công Nghiệp Biên Hòa thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai

76170

56

Bưu Cục Long Bình Tân thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai

76171

57

Bưu Cục An Hòa thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai

76172

58

Bưu Cục Phước Tân thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai

76173

59

Bưu Cục Tam Phước thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai

76174

60

Bưu Cục Long Đức thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai

76175

61

Bưu Cục Long Bình thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai

76176

62

Bưu Cục HCC Biên Hòa thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai

76198

63

Bưu Cục Hệ 1 Đồng Nai thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai

76199

 

Mã bưu điện Huyện Long Thành tỉnh Đồng Nai

1

Bưu Cục Trung tâm huyện Long Thành tỉnh Đồng Nai

76200

2

Huyện ủy huyện Long Thành tỉnh Đồng Nai

76201

3

Hội đồng nhân dân huyện Long Thành tỉnh Đồng Nai

76202

4

Ủy ban nhân dân huyện Long Thành tỉnh Đồng Nai

76203

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Long Thành tỉnh Đồng Nai

76204

6

Thị Trấn Long Thành huyện Long Thành tỉnh Đồng Nai

76206

7

Xã Lộc An huyện Long Thành tỉnh Đồng Nai

76207

8

Xã Bình An huyện Long Thành tỉnh Đồng Nai

76208

9

Xã Long Đức huyện Long Thành tỉnh Đồng Nai

76209

10

Xã An Phước huyện Long Thành tỉnh Đồng Nai

76210

11

Xã Tam An huyện Long Thành tỉnh Đồng Nai

76211

12

Xã Long An huyện Long Thành tỉnh Đồng Nai

76212

13

Xã Long Phước huyện Long Thành tỉnh Đồng Nai

76213

14

Xã Phước Thái huyện Long Thành tỉnh Đồng Nai

76214

15

Xã Tân Hiệp huyện Long Thành tỉnh Đồng Nai

76215

16

Xã Phước Bình huyện Long Thành tỉnh Đồng Nai

76216

17

Xã Bàu Cạn huyện Long Thành tỉnh Đồng Nai

76217

18

Xã Suối Trầu huyện Long Thành tỉnh Đồng Nai

76218

19

Xã Cẩm Đường huyện Long Thành tỉnh Đồng Nai

76219

20

Xã Bình Sơn huyện Long Thành tỉnh Đồng Nai

76220

21

Bưu Cục Phát Long Thành huyện Long Thành tỉnh Đồng Nai

76230

22

Bưu Cục KHL Long Thành huyện Long Thành tỉnh Đồng Nai

76231

23

Bưu Cục Phước Thái huyện Long Thành tỉnh Đồng Nai

76232

 

Mã bưu điện Huyện Nhơn Trạch tỉnh Đồng Nai

1

Bưu Cục Trung tâm huyện Nhơn Trạch tỉnh Đồng Nai

76250

2

Huyện ủy huyện Nhơn Trạch tỉnh Đồng Nai

76251

3

Hội đồng nhân dân huyện Nhơn Trạch tỉnh Đồng Nai

76252

4

Ủy ban nhân dân huyện Nhơn Trạch tỉnh Đồng Nai

76253

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Nhơn Trạch tỉnh Đồng Nai

76254

6

Thị Trấn Phú Hội huyện Nhơn Trạch tỉnh Đồng Nai

76256

7

Thị Trấn Phước Thiền huyện Nhơn Trạch tỉnh Đồng Nai

76257

8

Xã Long Tân huyện Nhơn Trạch tỉnh Đồng Nai

76258

9

Xã Đại Phước huyện Nhơn Trạch tỉnh Đồng Nai

76259

10

Xã Phú Hữu huyện Nhơn Trạch tỉnh Đồng Nai

76260

11

Xã Phú Đông huyện Nhơn Trạch tỉnh Đồng Nai

76261

12

Xã Phú Thạnh huyện Nhơn Trạch tỉnh Đồng Nai

76262

13

Xã Phước Khánh huyện Nhơn Trạch tỉnh Đồng Nai

76263

14

Xã Vĩnh Thanh huyện Nhơn Trạch tỉnh Đồng Nai

76264

15

Xã Hiệp Phước huyện Nhơn Trạch tỉnh Đồng Nai

76265

16

Xã Long Thọ huyện Nhơn Trạch tỉnh Đồng Nai

76266

17

Xã Phước An huyện Nhơn Trạch tỉnh Đồng Nai

76267

18

Bưu Cục Phát Nhơn Trạch huyện Nhơn Trạch tỉnh Đồng Nai

76275

19

Bưu Cục Phát Khu Công Nghiệp Nhơn Trạch huyện Nhơn Trạch tỉnh Đồng Nai

76276

20

Bưu Cục KHL Nhơn Trạch huyện Nhơn Trạch tỉnh Đồng Nai

76277

21

Bưu Cục Khu Công Nghiệp huyện Nhơn Trạch tỉnh Đồng Nai

76278

22

Bưu Cục Phước Thiền huyện Nhơn Trạch tỉnh Đồng Nai

76279

23

Bưu Cục Đại Phước huyện Nhơn Trạch tỉnh Đồng Nai

76280

 

Mã bưu điện Huyện Trảng Bom tỉnh Đồng Nai

1

Bưu Cục Trung tâm huyện Trảng Bom tỉnh Đồng Nai

76300

2

Huyện ủy huyện Trảng Bom tỉnh Đồng Nai

76301

3

Hội đồng nhân dân huyện Trảng Bom tỉnh Đồng Nai

76302

4

Ủy ban nhân dân huyện Trảng Bom tỉnh Đồng Nai

76303

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Trảng Bom tỉnh Đồng Nai

76304

6

Thị Trấn Trảng Bom huyện Trảng Bom tỉnh Đồng Nai

76306

7

Xã Tây Hòa huyện Trảng Bom tỉnh Đồng Nai

76307

8

Xã Sông Thao huyện Trảng Bom tỉnh Đồng Nai

76308

9

Xã Bàu Hàm huyện Trảng Bom tỉnh Đồng Nai

76309

10

Xã Thanh Bình huyện Trảng Bom tỉnh Đồng Nai

76310

11

Xã Cây Gáo huyện Trảng Bom tỉnh Đồng Nai

76311

12

Xã Sông Trầu huyện Trảng Bom tỉnh Đồng Nai

76312

13

Xã Bắc Sơn huyện Trảng Bom tỉnh Đồng Nai

76313

14

Xã Hố Nai 3 huyện Trảng Bom tỉnh Đồng Nai

76314

15

Xã Bình Minh huyện Trảng Bom tỉnh Đồng Nai

76315

16

Xã Quảng Tiến huyện Trảng Bom tỉnh Đồng Nai

76316

17

Xã Giang Điền huyện Trảng Bom tỉnh Đồng Nai

76317

18

Xã Đồi 61 huyện Trảng Bom tỉnh Đồng Nai

76318

19

Xã Trung Hòa huyện Trảng Bom tỉnh Đồng Nai

76319

20

Xã An Viễn huyện Trảng Bom tỉnh Đồng Nai

76320

21

Xã Đông Hòa huyện Trảng Bom tỉnh Đồng Nai

76321

22

Xã Hưng Thịnh huyện Trảng Bom tỉnh Đồng Nai

76322

23

Bưu Cục Phát Trảng Bom huyện Trảng Bom tỉnh Đồng Nai

76350

24

Bưu Cục Phát Bắc Sơn huyện Trảng Bom tỉnh Đồng Nai

76351

25

Bưu Cục An Chu huyện Trảng Bom tỉnh Đồng Nai

76352

26

Bưu Cục Bắc Sơn huyện Trảng Bom tỉnh Đồng Nai

76353

27

Bưu Cục Sông Mây huyện Trảng Bom tỉnh Đồng Nai

76354

28

Bưu Cục Hố Nai 3 huyện Trảng Bom tỉnh Đồng Nai

76355

29

Bưu Cục Đông Hòa huyện Trảng Bom tỉnh Đồng Nai

76356

 

Mã bưu điện Huyện Thống Nhất tỉnh Đồng Nai

1

Bưu Cục Trung tâm huyện Thống Nhất tỉnh Đồng Nai

76400

2

Huyện ủy huyện Thống Nhất tỉnh Đồng Nai

76401

3

Hội đồng nhân dân huyện Thống Nhất tỉnh Đồng Nai

76402

4

Ủy ban nhân dân huyện Thống Nhất tỉnh Đồng Nai

76403

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Thống Nhất tỉnh Đồng Nai

76404

6

Xã Xuân Thạnh huyện Thống Nhất tỉnh Đồng Nai

76406

7

Xã Quang Trung huyện Thống Nhất tỉnh Đồng Nai

76407

8

Xã Xuân Thiện huyện Thống Nhất tỉnh Đồng Nai

76408

9

Xã Gia Tân 3 huyện Thống Nhất tỉnh Đồng Nai

76409

10

Xã Gia Tân 2 huyện Thống Nhất tỉnh Đồng Nai

76410

11

Xã Gia Tân 1 huyện Thống Nhất tỉnh Đồng Nai

76411

12

Xã Gia Kiệm huyện Thống Nhất tỉnh Đồng Nai

76412

13

Xã Hưng Lộc huyện Thống Nhất tỉnh Đồng Nai

76413

14

Xã Bàu Hàm 2 huyện Thống Nhất tỉnh Đồng Nai

76414

15

Xã Lộ 25 huyện Thống Nhất tỉnh Đồng Nai

76415

16

Bưu Cục Phát Thống Nhất huyện Thống Nhất tỉnh Đồng Nai

76425

17

Bưu Cục Gia Kiệm huyện Thống Nhất tỉnh Đồng Nai

76426

18

Bưu Điện Văn Hóa Xã Quang Trung 1 huyện Thống Nhất tỉnh Đồng Nai

76427

 

Mã bưu điện Thị xã Long Khánh tỉnh Đồng Nai

1

Bưu Cục Trung tâm thị xã Long Khánh tỉnh Đồng Nai

76450

2

Thị ủy thị xã Long Khánh tỉnh Đồng Nai

76451

3

Hội đồng nhân dân thị xã Long Khánh tỉnh Đồng Nai

76452

4

Ủy ban nhân dân thị xã Long Khánh tỉnh Đồng Nai

76453

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thị xã Long Khánh tỉnh Đồng Nai

76454

6

Phường Xuân An thị xã Long Khánh tỉnh Đồng Nai

76456

7

Phường Xuân Thanh thị xã Long Khánh tỉnh Đồng Nai

76457

8

Xã Bàu Trâm thị xã Long Khánh tỉnh Đồng Nai

76458

9

Xã Bảo Vinh thị xã Long Khánh tỉnh Đồng Nai

76459

10

Xã Bảo Quang thị xã Long Khánh tỉnh Đồng Nai

76460

11

Xã Bình Lộc thị xã Long Khánh tỉnh Đồng Nai

76461

12

Xã Suối Tre thị xã Long Khánh tỉnh Đồng Nai

76462

13

Phường Xuân Trung thị xã Long Khánh tỉnh Đồng Nai

76463

14

Phường Xuân Bình thị xã Long Khánh tỉnh Đồng Nai

76464

15

Phường Xuân Hòa thị xã Long Khánh tỉnh Đồng Nai

76465

16

Phường Phú Bình thị xã Long Khánh tỉnh Đồng Nai

76466

17

Xã Bàu Sen thị xã Long Khánh tỉnh Đồng Nai

76467

18

Xã Xuân Lập thị xã Long Khánh tỉnh Đồng Nai

76468

19

Xã Xuân Tân thị xã Long Khánh tỉnh Đồng Nai

76469

20

Xã Hàng Gòn thị xã Long Khánh tỉnh Đồng Nai

76470

21

Bưu Cục Phát Long Khánh thị xã Long Khánh tỉnh Đồng Nai

76475

22

Bưu Cục Xuân Tân thị xã Long Khánh tỉnh Đồng Nai

76476

 

Mã bưu điện Huyện Cẩm Mỹ tỉnh Đồng Nai

1

Bưu Cục Trung tâm huyện Cẩm Mỹ tỉnh Đồng Nai

76500

2

Huyện ủy huyện Cẩm Mỹ tỉnh Đồng Nai

76501

3

Hội đồng nhân dân huyện Cẩm Mỹ tỉnh Đồng Nai

76502

4

Ủy ban nhân dân huyện Cẩm Mỹ tỉnh Đồng Nai

76503

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Cẩm Mỹ tỉnh Đồng Nai

76504

6

Xã Long Giao huyện Cẩm Mỹ tỉnh Đồng Nai

76506

7

Xã Xuân Quế huyện Cẩm Mỹ tỉnh Đồng Nai

76507

8

Xã Xuân Mỹ huyện Cẩm Mỹ tỉnh Đồng Nai

76508

9

Xã Sông Ray huyện Cẩm Mỹ tỉnh Đồng Nai

76509

10

Xã Lâm San huyện Cẩm Mỹ tỉnh Đồng Nai

76510

11

Xã Bảo Bình huyện Cẩm Mỹ tỉnh Đồng Nai

76511

12

Xã Xuân Tây huyện Cẩm Mỹ tỉnh Đồng Nai

76512

13

Xã Xuân Đông huyện Cẩm Mỹ tỉnh Đồng Nai

76513

14

Xã Xuân Bảo huyện Cẩm Mỹ tỉnh Đồng Nai

76514

15

Xã Nhân Nghĩa huyện Cẩm Mỹ tỉnh Đồng Nai

76515

16

Xã Xuân Đường huyện Cẩm Mỹ tỉnh Đồng Nai

76516

17

Xã Sông Nhạn huyện Cẩm Mỹ tỉnh Đồng Nai

76517

18

Xã Thừa Đức huyện Cẩm Mỹ tỉnh Đồng Nai

76518

19

Bưu Cục Phát Cẩm Mỹ huyện Cẩm Mỹ tỉnh Đồng Nai

76550

20

Bưu Cục Bảo Bình huyện Cẩm Mỹ tỉnh Đồng Nai

76551

21

Bưu Cục Sông Ray huyện Cẩm Mỹ tỉnh Đồng Nai

76552

 

Mã bưu điện Huyện Xuân Lộc tỉnh Đồng Nai

1

Bưu Cục Trung tâm huyện Xuân Lộc tỉnh Đồng Nai

76600

2

Huyện ủy huyện Xuân Lộc tỉnh Đồng Nai

76601

3

Hội đồng nhân dân huyện Xuân Lộc tỉnh Đồng Nai

76602

4

Ủy ban nhân dân huyện Xuân Lộc tỉnh Đồng Nai

76603

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Xuân Lộc tỉnh Đồng Nai

76604

6

Thị Trấn Gia Ray huyện Xuân Lộc tỉnh Đồng Nai

76606

7

Xã Xuân Trường huyện Xuân Lộc tỉnh Đồng Nai

76607

8

Xã Xuân Thành huyện Xuân Lộc tỉnh Đồng Nai

76608

9

Xã Suối Cao huyện Xuân Lộc tỉnh Đồng Nai

76609

10

Xã Xuân Bắc huyện Xuân Lộc tỉnh Đồng Nai

76610

11

Xã Xuân Thọ huyện Xuân Lộc tỉnh Đồng Nai

76611

12

Xã Suối Cát huyện Xuân Lộc tỉnh Đồng Nai

76612

13

Xã Xuân Hiệp huyện Xuân Lộc tỉnh Đồng Nai

76613

14

Xã Xuân Định huyện Xuân Lộc tỉnh Đồng Nai

76614

15

Xã Xuân Phú huyện Xuân Lộc tỉnh Đồng Nai

76615

16

Xã Bảo Hòa huyện Xuân Lộc tỉnh Đồng Nai

76616

17

Xã Lang Minh huyện Xuân Lộc tỉnh Đồng Nai

76617

18

Xã Xuân Hưng huyện Xuân Lộc tỉnh Đồng Nai

76618

19

Xã Xuân Hòa huyện Xuân Lộc tỉnh Đồng Nai

76619

20

Xã Xuân Tâm huyện Xuân Lộc tỉnh Đồng Nai

76620

21

Bưu Cục Phát Xuân Lộc huyện Xuân Lộc tỉnh Đồng Nai

76650

22

Bưu Cục Xuân Trường 2 huyện Xuân Lộc tỉnh Đồng Nai

76651

23

Bưu Cục Xuân Bắc huyện Xuân Lộc tỉnh Đồng Nai

76652

24

Bưu Cục Bảo Hòa huyện Xuân Lộc tỉnh Đồng Nai

76653

25

Bưu Cục Xuân Hưng huyện Xuân Lộc tỉnh Đồng Nai

76654

26

Bưu Cục Xuân Tâm huyện Xuân Lộc tỉnh Đồng Nai

76655

 

Mã bưu điện Huyện Định Quán tỉnh Đồng Nai

1

Bưu Cục Trung tâm huyện Định Quán tỉnh Đồng Nai

76700

2

Huyện ủy huyện Định Quán tỉnh Đồng Nai

76701

3

Hội đồng nhân dân huyện Định Quán tỉnh Đồng Nai

76702

4

Ủy ban nhân dân huyện Định Quán tỉnh Đồng Nai

76703

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Định Quán tỉnh Đồng Nai

76704

6

Thị Trấn Định Quán huyện Định Quán tỉnh Đồng Nai

76706

7

Xã Phú Hòa huyện Định Quán tỉnh Đồng Nai

76707

8

Xã Phú Lơi huyện Định Quán tỉnh Đồng Nai

76708

9

Xã Phú Vinh huyện Định Quán tỉnh Đồng Nai

76709

10

Xã Phú Tân huyện Định Quán tỉnh Đồng Nai

76710

11

Xã Thanh Sơn huyện Định Quán tỉnh Đồng Nai

76711

12

Xã Ngọc Định huyện Định Quán tỉnh Đồng Nai

76712

13

Xã Phú Ngọc huyện Định Quán tỉnh Đồng Nai

76713

14

Xã La Ngà huyện Định Quán tỉnh Đồng Nai

76714

15

Xã Phú Cường huyện Định Quán tỉnh Đồng Nai

76715

16

Xã Túc Trưng huyện Định Quán tỉnh Đồng Nai

76716

17

Xã Phú Túc huyện Định Quán tỉnh Đồng Nai

76717

18

Xã Suối Nho huyện Định Quán tỉnh Đồng Nai

76718

19

Xã Gia Canh huyện Định Quán tỉnh Đồng Nai

76719

20

Bưu Cục Phát Định Quán huyện Định Quán tỉnh Đồng Nai

76750

21

Bưu Cục La Ngà huyện Định Quán tỉnh Đồng Nai

76751

22

Bưu Cục Phú Cường huyện Định Quán tỉnh Đồng Nai

76752

23

Bưu Cục Phú Túc huyện Định Quán tỉnh Đồng Nai

76753

 

Mã bưu điện Huyện Tân Phú tỉnh Đồng Nai

1

Bưu Cục Trung tâm huyện Tân Phú tỉnh Đồng Nai

76800

2

Huyện ủy huyện Tân Phú tỉnh Đồng Nai

76801

3

Hội đồng nhân dân huyện Tân Phú tỉnh Đồng Nai

76802

4

Ủy ban nhân dân huyện Tân Phú tỉnh Đồng Nai

76803

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Tân Phú tỉnh Đồng Nai

76804

6

Thị Trấn Tân Phú huyện Tân Phú tỉnh Đồng Nai

76806

7

Xã Phú Lộc huyện Tân Phú tỉnh Đồng Nai

76807

8

Xã Phú Xuân huyện Tân Phú tỉnh Đồng Nai

76808

9

Xã Thanh Sơn huyện Tân Phú tỉnh Đồng Nai

76809

10

Xã Phú Trung huyện Tân Phú tỉnh Đồng Nai

76810

11

Xã Phú Sơn huyện Tân Phú tỉnh Đồng Nai

76811

12

Xã Phú An huyện Tân Phú tỉnh Đồng Nai

76812

13

Xã Nam Cát Tiên huyện Tân Phú tỉnh Đồng Nai

76813

14

Xã Dak Lua huyện Tân Phú tỉnh Đồng Nai

76814

15

Xã Núi Tương huyện Tân Phú tỉnh Đồng Nai

76815

16

Xã Phú Lập huyện Tân Phú tỉnh Đồng Nai

76816

17

Xã Tà Lài huyện Tân Phú tỉnh Đồng Nai

76817

18

Xã Phú Thịnh huyện Tân Phú tỉnh Đồng Nai

76818

19

Xã Trà Cổ huyện Tân Phú tỉnh Đồng Nai

76819

20

Xã Phú Thanh huyện Tân Phú tỉnh Đồng Nai

76820

21

Xã Phú Lâm huyện Tân Phú tỉnh Đồng Nai

76821

22

Xã Phú Bình huyện Tân Phú tỉnh Đồng Nai

76822

23

Xã Phú Điền huyện Tân Phú tỉnh Đồng Nai

76823

24

Bưu Cục Phát Tân Phú huyện Tân Phú tỉnh Đồng Nai

76850

25

Bưu Cục Phú Lập huyện Tân Phú tỉnh Đồng Nai

76851

26

Bưu Cục Phú Lâm huyện Tân Phú tỉnh Đồng Nai

76852

27

Bưu Cục Phú Bình huyện Tân Phú tỉnh Đồng Nai

76853

 

Mã bưu điện Huyện Vĩnh Cửu tỉnh Đồng Nai

1

Bưu Cục Trung tâm huyện Vĩnh Cửu tỉnh Đồng Nai

76900

2

Huyện ủy huyện Vĩnh Cửu tỉnh Đồng Nai

76901

3

Hội đồng nhân dân huyện Vĩnh Cửu tỉnh Đồng Nai

76902

4

Ủy ban nhân dân huyện Vĩnh Cửu tỉnh Đồng Nai

76903

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Vĩnh Cửu tỉnh Đồng Nai

76904

6

Thị Trấn Vĩnh An huyện Vĩnh Cửu tỉnh Đồng Nai

76906

7

Xã Mã Đà huyện Vĩnh Cửu tỉnh Đồng Nai

76907

8

Xã Phú Lý huyện Vĩnh Cửu tỉnh Đồng Nai

76908

9

Xã Hiếu Liêm huyện Vĩnh Cửu tỉnh Đồng Nai

76909

10

Xã Trị An huyện Vĩnh Cửu tỉnh Đồng Nai

76910

11

Xã Tân An huyện Vĩnh Cửu tỉnh Đồng Nai

76911

12

Xã Vĩnh Tân huyện Vĩnh Cửu tỉnh Đồng Nai

76912

13

Xã Thiện Tân huyện Vĩnh Cửu tỉnh Đồng Nai

76913

14

Xã Thạnh Phú huyện Vĩnh Cửu tỉnh Đồng Nai

76914

15

Xã Bình Lơi huyện Vĩnh Cửu tỉnh Đồng Nai

76915

16

Xã Tân Bình huyện Vĩnh Cửu tỉnh Đồng Nai

76916

17

Xã Bình Hòa huyện Vĩnh Cửu tỉnh Đồng Nai

76917

18

Bưu Cục Phát Vĩnh Cửu huyện Vĩnh Cửu tỉnh Đồng Nai

76950

19

Bưu Cục Vĩnh Tân huyện Vĩnh Cửu tỉnh Đồng Nai

76951

20

Bưu Cục Thạnh Phú huyện Vĩnh Cửu tỉnh Đồng Nai

76952

21

Bưu Điện Văn Hóa XãBà Hào huyện Vĩnh Cửu tỉnh Đồng Nai

76953

Những từ khóa hay tìm trong bài viết :

  • mã bưu chính Đồng Nai
  • ma buu dien Dong Nai
  • ma buu chinh Dong Nai

Trên đây thì mình đã chia sẻ đến các bạn về mã bưu điện Đồng Nai kèm theo đó là những thông tin zip code, postal code của huyện, bưu cục này rồi đó. Chúc các bạn có thêm những thông tin hữu ích

Thẻ tìm kiếm:

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.