Mã bưu điện Hải Phòng hiện nay được sửa đổi thành năm chứ số là 04000 với đó những ai đang muốn chuyển bưu phẩm, thư từ hay bất kỳ vật phẩm nào đến tỉnh thành này chỉ cần điền mã bưu chính zip code /postal code là 04000 là được. Nếu như bạn muốn biết nhiều hơn như địa chỉ chính xác các địa điểm phường, xã… của tỉnh Hải Phòng có thể tham khảo thêm ở phần dưới đây
Lưu ý : Trước khi vào bài viết chia sẻ về mã bưu điện Hải Phòng theo cập nhật mới nhất của chính phủ Việt Nam bao gồm cấu trúc gồm 5 số hoàn toàn khác nhau, bao gồm:
- 2 ký tự đầu : Đây là phần xác định tên tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương (VD: 04 là mã xác định của Hải Phòng)
- 3 hoặc 4 ký tự đầu tiên : Đây là phần xác định tên quận, huyện và đơn vị hành chính (VD: 040 hoặc 0400 là mã xác định quận, huyện và đơn vị thuộc Hải Phòng)
- 5 ký tự : Đây là phần xác định đối tượng gán mã bưu chính quốc gia (VD: 04001 là mã được quốc gia xác định của ủy ban thành ủy thuộc Hải Phòng)
Xem Nhanh Mục Lục
Mã bưu điện Hải Phòng – Cập Nhật Mới
>> Xem thêm : Mã bưu điện các tỉnh Việt Nam
STT |
Đối tượng gán mã |
Mã bưu chính |
---|---|---|
|
Mã Bưu Chính thành phố Hải Phòng |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm thành phố Hải Phòng |
04000 |
2 |
Ủy ban Kiểm tra thành ủy thành phố Hải Phòng |
04001 |
3 |
Ban Tổ chức thành ủy thành phố Hải Phòng |
04002 |
4 |
Ban Tuyên giáo thành ủy thành phố Hải Phòng |
04003 |
5 |
Ban Dân vận thành ủy thành phố Hải Phòng |
04004 |
6 |
Ban Nội chính thành ủy thành phố Hải Phòng |
04005 |
7 |
Đảng ủy khối cơ quan thành phố Hải Phòng |
04009 |
8 |
Thành ủy và Văn phòng thành ủy thành phố Hải Phòng |
04010 |
9 |
Đảng ủy khối doanh nghiệp thành phố Hải Phòng |
04011 |
10 |
Báo Hải Phòng thành phố Hải Phòng |
04016 |
11 |
Hội đồng nhân dân thành phố Hải Phòng |
04021 |
12 |
Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội thành phố Hải Phòng |
04030 |
13 |
Tòa án nhân dân thành phố thành phố Hải Phòng |
04035 |
14 |
Viện Kiểm sát nhân dân thành phố thành phố Hải Phòng |
04036 |
15 |
Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân thành phố Hải Phòng |
04040 |
16 |
Sở Công Thương thành phố Hải Phòng |
04041 |
17 |
Sở Kế hoạch và Đầu tư thành phố Hải Phòng |
04042 |
18 |
Sở Lao động – Thương binh và Xã hội thành phố Hải Phòng |
04043 |
19 |
Sở Ngoại vụ thành phố Hải Phòng |
04044 |
20 |
Sở Tài chính thành phố Hải Phòng |
04045 |
21 |
Sở Thông tin và Truyền thông thành phố Hải Phòng |
04046 |
22 |
Sở Văn hoá, Thể thao thành phố Hải Phòng |
04047 |
23 |
Sở Du lịch thành phố Hải Phòng |
04048 |
24 |
Công an thành phố thành phố Hải Phòng |
04049 |
25 |
Sở cảnh sát phòng cháy và chữa cháy thành phố Hải Phòng |
04050 |
26 |
Sở Nội vụ thành phố Hải Phòng |
04051 |
27 |
Sở Tư pháp thành phố Hải Phòng |
04052 |
28 |
Sở Giáo dục và Đào tạo thành phố Hải Phòng |
04053 |
29 |
Sở Giao thông vận tải thành phố Hải Phòng |
04054 |
30 |
Sở Khoa học và Công nghệ thành phố Hải Phòng |
04055 |
31 |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn thành phố Hải Phòng |
04056 |
32 |
Sở Tài nguyên và Môi trường thành phố Hải Phòng |
04057 |
33 |
Sở Xây dựng thành phố Hải Phòng |
04058 |
34 |
Sở Y tế thành phố Hải Phòng |
04060 |
35 |
Bộ chỉ huy Quân sự thành phố Hải Phòng |
04061 |
36 |
Ngân hàng nhà nước chi nhánh thành phố thành phố Hải Phòng |
04063 |
37 |
Thanh tra thành phố thành phố Hải Phòng |
04064 |
38 |
Trường chính trị Tô Hiệu thành phố Hải Phòng |
04065 |
39 |
Cơ quan đại diện của Thông tấn Xã Việt Nam thành phố Hải Phòng |
04066 |
40 |
Đài Phát thanh và Truyền hình thành phố thành phố Hải Phòng |
04067 |
41 |
Bảo hiểm Xã hội thành phố thành phố Hải Phòng |
04070 |
42 |
Cục Thuế thành phố Hải Phòng |
04078 |
43 |
Cục Hải quan thành phố Hải Phòng |
04079 |
44 |
Cục Thống kê thành phố Hải Phòng |
04080 |
45 |
Kho bạc Nhà nước thành phố thành phố Hải Phòng |
04081 |
46 |
Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật thành phố Hải Phòng |
04085 |
47 |
Liên hiệp các tổ chức hữu nghị thành phố Hải Phòng |
04086 |
48 |
Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật thành phố Hải Phòng |
04087 |
49 |
Liên đoàn Lao động thành phố thành phố Hải Phòng |
04088 |
50 |
Hội Nông dân thành phố thành phố Hải Phòng |
04089 |
51 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thành phố thành phố Hải Phòng |
04090 |
52 |
Thành đoàn thành phố Hải Phòng |
04091 |
53 |
Hội Liên hiệp Phụ nữ thành phố thành phố Hải Phòng |
04092 |
54 |
Hội Cựu chiến binh thành phố thành phố Hải Phòng |
04093 |
55 |
Lãnh Sự Quán Cộng hòa Séc thành phố Hải Phòng |
04095 |
|
Mã bưu điện Quận Hồng Bàng thành phố Hải Phòng |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm quận Hồng Bàng thành phố Hải Phòng |
04100 |
2 |
Quận ủy quận Hồng Bàng thành phố Hải Phòng |
04101 |
3 |
Hội đồng nhân dân quận Hồng Bàng thành phố Hải Phòng |
04102 |
4 |
Ủy ban nhân dân quận Hồng Bàng thành phố Hải Phòng |
04103 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc quận Hồng Bàng thành phố Hải Phòng |
04104 |
6 |
Phường Hoàng Văn Thụ quận Hồng Bàng thành phố Hải Phòng |
04106 |
7 |
Phường Minh Khai quận Hồng Bàng thành phố Hải Phòng |
04107 |
8 |
Phường Quang Trung quận Hồng Bàng thành phố Hải Phòng |
04108 |
9 |
Phường Phan Bội Châu quận Hồng Bàng thành phố Hải Phòng |
04109 |
10 |
Phường Phạm Hồng Thái quận Hồng Bàng thành phố Hải Phòng |
04110 |
11 |
Phường Hạ Lý quận Hồng Bàng thành phố Hải Phòng |
04111 |
12 |
Phường Thượng Lý quận Hồng Bàng thành phố Hải Phòng |
04112 |
13 |
Phường Sở Dầu quận Hồng Bàng thành phố Hải Phòng |
04113 |
14 |
Phường Trại Chuối quận Hồng Bàng thành phố Hải Phòng |
04114 |
15 |
Phường Hùng Vương quận Hồng Bàng thành phố Hải Phòng |
04115 |
16 |
Phường Quán Toan quận Hồng Bàng thành phố Hải Phòng |
04116 |
17 |
Bưu Cục Phát Hải Phòng quận Hồng Bàng thành phố Hải Phòng |
04150 |
18 |
Bưu Cục Phát Hồng Bàng quận Hồng Bàng thành phố Hải Phòng |
04151 |
19 |
Bưu Cục KHL Hồng Bàng quận Hồng Bàng thành phố Hải Phòng |
04152 |
20 |
Bưu Cục Express Hải Phòng quận Hồng Bàng thành phố Hải Phòng |
04153 |
21 |
Bưu Cục Hồng Bàng quận Hồng Bàng thành phố Hải Phòng |
04154 |
22 |
Bưu Cục TMĐT Hải Phòng quận Hồng Bàng thành phố Hải Phòng |
04155 |
23 |
Bưu Cục Thượng Lý quận Hồng Bàng thành phố Hải Phòng |
04156 |
24 |
Bưu Cục Quán Toan quận Hồng Bàng thành phố Hải Phòng |
04157 |
25 |
Bưu Cục Cảng Mới quận Hồng Bàng thành phố Hải Phòng |
04158 |
26 |
Bưu Cục Nomura quận Hồng Bàng thành phố Hải Phòng |
04159 |
27 |
Bưu Cục Hệ 1 Hải Phòng quận Hồng Bàng thành phố Hải Phòng |
04199 |
|
Mã bưu điện Quận Ngô Quyền thành phố Hải Phòng |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm quận Ngô Quyền thành phố Hải Phòng |
04200 |
2 |
Quận ủy quận Ngô Quyền thành phố Hải Phòng |
04201 |
3 |
Hội đồng nhân dân quận Ngô Quyền thành phố Hải Phòng |
04202 |
4 |
Ủy ban nhân dân quận Ngô Quyền thành phố Hải Phòng |
04203 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc quận Ngô Quyền thành phố Hải Phòng |
04204 |
6 |
Phường Máy Tơ quận Ngô Quyền thành phố Hải Phòng |
04206 |
7 |
Phường Lương Khánh Thiện quận Ngô Quyền thành phố Hải Phòng |
04207 |
8 |
Phường Cầu Đất quận Ngô Quyền thành phố Hải Phòng |
04208 |
9 |
Phường Lê Lợi quận Ngô Quyền thành phố Hải Phòng |
04209 |
10 |
Phường Lạch Tray quận Ngô Quyền thành phố Hải Phòng |
04210 |
11 |
Phường Đổng Quốc Bình quận Ngô Quyền thành phố Hải Phòng |
04211 |
12 |
Phường Đằng Giang quận Ngô Quyền thành phố Hải Phòng |
04212 |
13 |
Phường Gia Viên quận Ngô Quyền thành phố Hải Phòng |
04213 |
14 |
Phường Đông Khê quận Ngô Quyền thành phố Hải Phòng |
04214 |
15 |
Phường Lạc Viên quận Ngô Quyền thành phố Hải Phòng |
04215 |
16 |
Phường Cầu Tre quận Ngô Quyền thành phố Hải Phòng |
04216 |
17 |
Phường Vạn Mỹ quận Ngô Quyền thành phố Hải Phòng |
04217 |
18 |
Phường Máy Chai quận Ngô Quyền thành phố Hải Phòng |
04218 |
19 |
Bưu Cục Phát Ngô Quyền quận Ngô Quyền thành phố Hải Phòng |
04250 |
20 |
Bưu Cục KHL Ngô Quyền quận Ngô Quyền thành phố Hải Phòng |
04251 |
21 |
Bưu Cục Ngô Quyền quận Ngô Quyền thành phố Hải Phòng |
04252 |
22 |
Bưu Cục Hàng Kênh quận Ngô Quyền thành phố Hải Phòng |
04253 |
23 |
Bưu Cục Nguyễn Bỉnh Khiêm quận Ngô Quyền thành phố Hải Phòng |
04254 |
24 |
Bưu Cục Vạn Mỹ quận Ngô Quyền thành phố Hải Phòng |
04255 |
25 |
Bưu Cục Cửa Cấm quận Ngô Quyền thành phố Hải Phòng |
04256 |
|
Mã bưu điện Huyện Thủy Nguyên thành phố Hải Phòng |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Thủy Nguyên thành phố Hải Phòng |
04300 |
2 |
Huyện ủy huyện Thủy Nguyên thành phố Hải Phòng |
04301 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Thủy Nguyên thành phố Hải Phòng |
04302 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Thủy Nguyên thành phố Hải Phòng |
04303 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Thủy Nguyên thành phố Hải Phòng |
04304 |
6 |
Thị Trấn Núi Đèo huyện Thủy Nguyên thành phố Hải Phòng |
04306 |
7 |
Xã Thuỷ Đường huyện Thủy Nguyên thành phố Hải Phòng |
04307 |
8 |
Xã Hoà Bình huyện Thủy Nguyên thành phố Hải Phòng |
04308 |
9 |
Xã An Lư huyện Thủy Nguyên thành phố Hải Phòng |
04309 |
10 |
Xã Trung Hà huyện Thủy Nguyên thành phố Hải Phòng |
04310 |
11 |
Xã Thuỷ Triều huyện Thủy Nguyên thành phố Hải Phòng |
04311 |
12 |
Xã Lập Lễ huyện Thủy Nguyên thành phố Hải Phòng |
04312 |
13 |
Xã Phả Lễ huyện Thủy Nguyên thành phố Hải Phòng |
04313 |
14 |
Xã Tam Hưng huyện Thủy Nguyên thành phố Hải Phòng |
04314 |
15 |
Xã Phục Lễ huyện Thủy Nguyên thành phố Hải Phòng |
04315 |
16 |
Xã Ngũ Lão huyện Thủy Nguyên thành phố Hải Phòng |
04316 |
17 |
Thị Trấn Minh Đức huyện Thủy Nguyên thành phố Hải Phòng |
04317 |
18 |
Xã Gia Đức huyện Thủy Nguyên thành phố Hải Phòng |
04318 |
19 |
Xã Minh Tân huyện Thủy Nguyên thành phố Hải Phòng |
04319 |
20 |
Xã Gia Minh huyện Thủy Nguyên thành phố Hải Phòng |
04320 |
21 |
Xã Lưu Kỳ huyện Thủy Nguyên thành phố Hải Phòng |
04321 |
22 |
Xã Liên Khê huyện Thủy Nguyên thành phố Hải Phòng |
04322 |
23 |
Xã Kỳ Sơn huyện Thủy Nguyên thành phố Hải Phòng |
04323 |
24 |
Xã Lại Xuân huyện Thủy Nguyên thành phố Hải Phòng |
04324 |
25 |
Xã An Sơn huyện Thủy Nguyên thành phố Hải Phòng |
04325 |
26 |
Xã Phù Ninh huyện Thủy Nguyên thành phố Hải Phòng |
04326 |
27 |
Xã Hợp Thành huyện Thủy Nguyên thành phố Hải Phòng |
04327 |
28 |
Xã Quảng Thanh huyện Thủy Nguyên thành phố Hải Phòng |
04328 |
29 |
Xã Chính Mỹ huyện Thủy Nguyên thành phố Hải Phòng |
04329 |
30 |
Xã Lưu Kiếm huyện Thủy Nguyên thành phố Hải Phòng |
04330 |
31 |
Xã Kênh Giang huyện Thủy Nguyên thành phố Hải Phòng |
04331 |
32 |
Xã Đông Sơn huyện Thủy Nguyên thành phố Hải Phòng |
04332 |
33 |
Xã Mỹ Đồng huyện Thủy Nguyên thành phố Hải Phòng |
04333 |
34 |
Xã Cao Nhân huyện Thủy Nguyên thành phố Hải Phòng |
04334 |
35 |
Xã Kiền Bái huyện Thủy Nguyên thành phố Hải Phòng |
04335 |
36 |
Xã Hoàng Động huyện Thủy Nguyên thành phố Hải Phòng |
04336 |
37 |
Xã Lâm Động huyện Thủy Nguyên thành phố Hải Phòng |
04337 |
38 |
Xã Thiên Hương huyện Thủy Nguyên thành phố Hải Phòng |
04338 |
39 |
Xã Thuỷ Sơn huyện Thủy Nguyên thành phố Hải Phòng |
04339 |
40 |
Xã Hoa Động huyện Thủy Nguyên thành phố Hải Phòng |
04340 |
41 |
Xã Tân Dương huyện Thủy Nguyên thành phố Hải Phòng |
04341 |
42 |
Xã Dương Quan huyện Thủy Nguyên thành phố Hải Phòng |
04342 |
43 |
Bưu Cục Phát Thủy Nguyên huyện Thủy Nguyên thành phố Hải Phòng |
04350 |
44 |
Bưu Cục KHL Thủy Nguyên huyện Thủy Nguyên thành phố Hải Phòng |
04351 |
45 |
Bưu Cục Phả Lễ huyện Thủy Nguyên thành phố Hải Phòng |
04352 |
46 |
Bưu Cục Ngũ Lão huyện Thủy Nguyên thành phố Hải Phòng |
04353 |
47 |
Bưu Cục Minh Đức huyện Thủy Nguyên thành phố Hải Phòng |
04354 |
48 |
Bưu Cục Quảng Thanh huyện Thủy Nguyên thành phố Hải Phòng |
04355 |
49 |
Bưu Cục Cầu Giá huyện Thủy Nguyên thành phố Hải Phòng |
04356 |
50 |
Bưu Cục Trịnh Xá huyện Thủy Nguyên thành phố Hải Phòng |
04357 |
51 |
Bưu Cục Tân Hoa huyện Thủy Nguyên thành phố Hải Phòng |
04358 |
52 |
Bưu Cục KCN VSIP huyện Thủy Nguyên thành phố Hải Phòng |
04359 |
|
Mã bưu điện Huyện An Dương thành phố Hải Phòng |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện An Dương thành phố Hải Phòng |
04400 |
2 |
Huyện ủy huyện An Dương thành phố Hải Phòng |
04401 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện An Dương thành phố Hải Phòng |
04402 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện An Dương thành phố Hải Phòng |
04403 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện An Dương thành phố Hải Phòng |
04404 |
6 |
Thị Trấn An Dương huyện An Dương thành phố Hải Phòng |
04406 |
7 |
Xã Nam Sơn huyện An Dương thành phố Hải Phòng |
04407 |
8 |
Xã Bắc Sơn huyện An Dương thành phố Hải Phòng |
04408 |
9 |
Xã Tân Tiến huyện An Dương thành phố Hải Phòng |
04409 |
10 |
Xã An Hưng huyện An Dương thành phố Hải Phòng |
04410 |
11 |
Xã An Hồng huyện An Dương thành phố Hải Phòng |
04411 |
12 |
Xã Đại Bản huyện An Dương thành phố Hải Phòng |
04412 |
13 |
Xã Lê Thiện huyện An Dương thành phố Hải Phòng |
04413 |
14 |
Xã An Hoà huyện An Dương thành phố Hải Phòng |
04414 |
15 |
Xã Hồng Phong huyện An Dương thành phố Hải Phòng |
04415 |
16 |
Xã Lê Lợi huyện An Dương thành phố Hải Phòng |
04416 |
17 |
Xã Quốc Tuấn huyện An Dương thành phố Hải Phòng |
04417 |
18 |
Xã Đặng Cương huyện An Dương thành phố Hải Phòng |
04418 |
19 |
Xã Hồng Thái huyện An Dương thành phố Hải Phòng |
04419 |
20 |
Xã Đồng Thái huyện An Dương thành phố Hải Phòng |
04420 |
21 |
Xã An Đồng huyện An Dương thành phố Hải Phòng |
04421 |
22 |
Bưu Cục Phát An Dương huyện An Dương thành phố Hải Phòng |
04450 |
23 |
Bưu Cục KHL An Dương huyện An Dương thành phố Hải Phòng |
04451 |
24 |
Bưu Cục Chợ Hỗ huyện An Dương thành phố Hải Phòng |
04452 |
|
Mã bưu điện Huyện An Lão thành phố Hải Phòng |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện An Lão thành phố Hải Phòng |
04500 |
2 |
Huyện ủy huyện An Lão thành phố Hải Phòng |
04501 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện An Lão thành phố Hải Phòng |
04502 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện An Lão thành phố Hải Phòng |
04503 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện An Lão thành phố Hải Phòng |
04504 |
6 |
Thị Trấn An Lão huyện An Lão thành phố Hải Phòng |
04506 |
7 |
Xã An Tiến huyện An Lão thành phố Hải Phòng |
04507 |
8 |
Xã Trường Thành huyện An Lão thành phố Hải Phòng |
04508 |
9 |
Xã Trường Thọ huyện An Lão thành phố Hải Phòng |
04509 |
10 |
Xã Bát Trang huyện An Lão thành phố Hải Phòng |
04510 |
11 |
Xã Quang Hưng huyện An Lão thành phố Hải Phòng |
04511 |
12 |
Xã Quang Trung huyện An Lão thành phố Hải Phòng |
04512 |
13 |
Xã Quốc Tuấn huyện An Lão thành phố Hải Phòng |
04513 |
14 |
Xã Tân Viên huyện An Lão thành phố Hải Phòng |
04514 |
15 |
Xã Chiến Thắng huyện An Lão thành phố Hải Phòng |
04515 |
16 |
Xã An Thọ huyện An Lão thành phố Hải Phòng |
04516 |
17 |
Xã An Thái huyện An Lão thành phố Hải Phòng |
04517 |
18 |
Xã Mỹ Đức huyện An Lão thành phố Hải Phòng |
04518 |
19 |
Xã Thái Sơn huyện An Lão thành phố Hải Phòng |
04519 |
20 |
Xã Tân Dân huyện An Lão thành phố Hải Phòng |
04520 |
21 |
Thị Trấn Trường Sơn huyện An Lão thành phố Hải Phòng |
04521 |
22 |
Xã An Thắng huyện An Lão thành phố Hải Phòng |
04522 |
23 |
Bưu Cục Phát An Lão huyện An Lão thành phố Hải Phòng |
04550 |
24 |
Bưu Cục Chợ Kênh huyện An Lão thành phố Hải Phòng |
04551 |
25 |
Bưu Cục Mỹ Đức huyện An Lão thành phố Hải Phòng |
04552 |
26 |
Bưu Cục An Tràng huyện An Lão thành phố Hải Phòng |
04553 |
|
Mã bưu điện Huyện Kiến An thành phố Hải Phòng |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Kiến An thành phố Hải Phòng |
04600 |
2 |
Huyện ủy huyện Kiến An thành phố Hải Phòng |
04601 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Kiến An thành phố Hải Phòng |
04602 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Kiến An thành phố Hải Phòng |
04603 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Kiến An thành phố Hải Phòng |
04604 |
6 |
Phường Trần Thành Ngọ huyện Kiến An thành phố Hải Phòng |
04606 |
7 |
Phường Ngọc Sơn huyện Kiến An thành phố Hải Phòng |
04607 |
8 |
Phường Tràng Minh huyện Kiến An thành phố Hải Phòng |
04608 |
9 |
Phường Phù Liễn huyện Kiến An thành phố Hải Phòng |
04609 |
10 |
Phường Văn Đẩu huyện Kiến An thành phố Hải Phòng |
04610 |
11 |
Phường Đồng Hoà huyện Kiến An thành phố Hải Phòng |
04611 |
12 |
Phường Lãm Hà huyện Kiến An thành phố Hải Phòng |
04612 |
13 |
Phường Quán Trữ huyện Kiến An thành phố Hải Phòng |
04613 |
14 |
Phường Bắc Sơn huyện Kiến An thành phố Hải Phòng |
04614 |
15 |
Phường Nam Sơn huyện Kiến An thành phố Hải Phòng |
04615 |
16 |
Bưu Cục Phát Kiến An huyện Kiến An thành phố Hải Phòng |
04650 |
17 |
Bưu Cục KHL Kiến An huyện Kiến An thành phố Hải Phòng |
04651 |
18 |
Bưu Cục Quán Trữ huyện Kiến An thành phố Hải Phòng |
04652 |
|
Mã bưu điện Quận Lê Chân thành phố Hải Phòng |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm quận Lê Chân thành phố Hải Phòng |
04700 |
2 |
Quận ủy quận Lê Chân thành phố Hải Phòng |
04701 |
3 |
Hội đồng nhân dân quận Lê Chân thành phố Hải Phòng |
04702 |
4 |
Ủy ban nhân dân quận Lê Chân thành phố Hải Phòng |
04703 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc quận Lê Chân thành phố Hải Phòng |
04704 |
6 |
Phường Trại Cau quận Lê Chân thành phố Hải Phòng |
04706 |
7 |
Phường An Biên quận Lê Chân thành phố Hải Phòng |
04707 |
8 |
Phường Cát Dài quận Lê Chân thành phố Hải Phòng |
04708 |
9 |
Phường Hồ Nam quận Lê Chân thành phố Hải Phòng |
04709 |
10 |
Phường Trần Nguyên Hãn quận Lê Chân thành phố Hải Phòng |
04710 |
11 |
Phường An Dương quận Lê Chân thành phố Hải Phòng |
04711 |
12 |
Phường Lam Sơn quận Lê Chân thành phố Hải Phòng |
04712 |
13 |
Phường Niệm Nghĩa quận Lê Chân thành phố Hải Phòng |
04713 |
14 |
Phường Nghĩa Xá quận Lê Chân thành phố Hải Phòng |
04714 |
15 |
Phường Vĩnh Niệm quận Lê Chân thành phố Hải Phòng |
04715 |
16 |
Phường Dư Hàng Kênh quận Lê Chân thành phố Hải Phòng |
04716 |
17 |
Phường Kênh Dương quận Lê Chân thành phố Hải Phòng |
04717 |
18 |
Phường Đông Hải quận Lê Chân thành phố Hải Phòng |
04718 |
19 |
Phường Hàng Kênh quận Lê Chân thành phố Hải Phòng |
04719 |
20 |
Phường Dư Hàng quận Lê Chân thành phố Hải Phòng |
04720 |
21 |
Bưu Cục Phát Lê Chân quận Lê Chân thành phố Hải Phòng |
04750 |
22 |
Bưu Cục KHL Lê Chân quận Lê Chân thành phố Hải Phòng |
04751 |
23 |
Bưu Cục Lê Chân quận Lê Chân thành phố Hải Phòng |
04752 |
24 |
Bưu Cục Niệm Nghĩa quận Lê Chân thành phố Hải Phòng |
04753 |
25 |
Bưu Cục Chợ Hàng quận Lê Chân thành phố Hải Phòng |
04754 |
|
Mã bưu điện Quận Hải An thành phố Hải Phòng |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm quận Hải An thành phố Hải Phòng |
04800 |
2 |
Quận ủy quận Hải An thành phố Hải Phòng |
04801 |
3 |
Hội đồng nhân dân quận Hải An thành phố Hải Phòng |
04802 |
4 |
Ủy ban nhân dân quận Hải An thành phố Hải Phòng |
04803 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc quận Hải An thành phố Hải Phòng |
04804 |
6 |
Phường Đằng Lâm quận Hải An thành phố Hải Phòng |
04806 |
7 |
Phường Cát Bi quận Hải An thành phố Hải Phòng |
04807 |
8 |
Phường Thành Tô quận Hải An thành phố Hải Phòng |
04808 |
9 |
Phường Tràng Cát quận Hải An thành phố Hải Phòng |
04809 |
10 |
Phường Nam Hải quận Hải An thành phố Hải Phòng |
04810 |
11 |
Phường Đông Hải 2 quận Hải An thành phố Hải Phòng |
04811 |
12 |
Phường Đông Hải 1 quận Hải An thành phố Hải Phòng |
04812 |
13 |
Phường Đằng Hải quận Hải An thành phố Hải Phòng |
04813 |
14 |
Bưu Cục Phát Hải An quận Hải An thành phố Hải Phòng |
04850 |
15 |
Bưu Cục KHL Hải An quận Hải An thành phố Hải Phòng |
04851 |
16 |
Bưu Cục Cầu Rào quận Hải An thành phố Hải Phòng |
04852 |
17 |
Bưu Cục KCN Đình Vũ quận Hải An thành phố Hải Phòng |
04853 |
18 |
Bưu Cục Nam Hải quận Hải An thành phố Hải Phòng |
04854 |
19 |
Bưu Cục Hạ Lũng quận Hải An thành phố Hải Phòng |
04855 |
20 |
BĐVHX Hàng Kênh quận Hải An thành phố Hải Phòng |
04856 |
|
Mã bưu điện Quận Dương Kinh thành phố Hải Phòng |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm quận Dương Kinh thành phố Hải Phòng |
04900 |
2 |
Quận ủy quận Dương Kinh thành phố Hải Phòng |
04901 |
3 |
Hội đồng nhân dân quận Dương Kinh thành phố Hải Phòng |
04902 |
4 |
Ủy ban nhân dân quận Dương Kinh thành phố Hải Phòng |
04903 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc quận Dương Kinh thành phố Hải Phòng |
04904 |
6 |
Phường Anh Dũng quận Dương Kinh thành phố Hải Phòng |
04906 |
7 |
Phường Hưng Đạo quận Dương Kinh thành phố Hải Phòng |
04907 |
8 |
Phường Đa Phúc quận Dương Kinh thành phố Hải Phòng |
04908 |
9 |
Phường Hải Thành quận Dương Kinh thành phố Hải Phòng |
04909 |
10 |
Phường Hoà Nghĩa quận Dương Kinh thành phố Hải Phòng |
04910 |
11 |
Phường Tân Thành quận Dương Kinh thành phố Hải Phòng |
04911 |
12 |
Bưu Cục Phát Dương Kinh quận Dương Kinh thành phố Hải Phòng |
04950 |
13 |
Bưu Cục Chợ Hương quận Dương Kinh thành phố Hải Phòng |
04951 |
14 |
Bưu Cục Hòa Nghĩa quận Dương Kinh thành phố Hải Phòng |
04952 |
|
Mã bưu điện Quận Đồ Sơn thành phố Hải Phòng |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm quận Đồ Sơn thành phố Hải Phòng |
05000 |
2 |
Quận ủy quận Đồ Sơn thành phố Hải Phòng |
05001 |
3 |
Hội đồng nhân dân quận Đồ Sơn thành phố Hải Phòng |
05002 |
4 |
Ủy ban nhân dân quận Đồ Sơn thành phố Hải Phòng |
05003 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc quận Đồ Sơn thành phố Hải Phòng |
05004 |
6 |
Phường Ngọc Xuyên quận Đồ Sơn thành phố Hải Phòng |
05006 |
7 |
Phường Hợp Đức quận Đồ Sơn thành phố Hải Phòng |
05007 |
8 |
Phường Minh Đức quận Đồ Sơn thành phố Hải Phòng |
05008 |
9 |
Phường Bàng La quận Đồ Sơn thành phố Hải Phòng |
05009 |
10 |
Phường Vạn Hương quận Đồ Sơn thành phố Hải Phòng |
05010 |
11 |
Phường Vạn Sơn quận Đồ Sơn thành phố Hải Phòng |
05011 |
12 |
Phường Ngọc Hải quận Đồ Sơn thành phố Hải Phòng |
05012 |
13 |
Bưu Cục Phát Đồ Sơn quận Đồ Sơn thành phố Hải Phòng |
05050 |
|
Mã bưu điện Huyện Kiến Thụy thành phố Hải Phòng |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Kiến Thụy thành phố Hải Phòng |
05100 |
2 |
Huyện ủy huyện Kiến Thụy thành phố Hải Phòng |
05101 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Kiến Thụy thành phố Hải Phòng |
05102 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Kiến Thụy thành phố Hải Phòng |
05103 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Kiến Thụy thành phố Hải Phòng |
05104 |
6 |
Thị Trấn Núi Đối huyện Kiến Thụy thành phố Hải Phòng |
05106 |
7 |
Xã Minh Tân huyện Kiến Thụy thành phố Hải Phòng |
05107 |
8 |
Xã Đại Đồng huyện Kiến Thụy thành phố Hải Phòng |
05108 |
9 |
Xã Đông Phương huyện Kiến Thụy thành phố Hải Phòng |
05109 |
10 |
Xã Hữu Bằng huyện Kiến Thụy thành phố Hải Phòng |
05110 |
11 |
Xã Thuận Thiên huyện Kiến Thụy thành phố Hải Phòng |
05111 |
12 |
Xã Du Lễ huyện Kiến Thụy thành phố Hải Phòng |
05112 |
13 |
Xã Ngũ Phúc huyện Kiến Thụy thành phố Hải Phòng |
05113 |
14 |
Xã Kiến Quốc huyện Kiến Thụy thành phố Hải Phòng |
05114 |
15 |
Xã Thuỵ Hương huyện Kiến Thụy thành phố Hải Phòng |
05115 |
16 |
Xã Thanh Sơn huyện Kiến Thụy thành phố Hải Phòng |
05116 |
17 |
Xã Đại Hà huyện Kiến Thụy thành phố Hải Phòng |
05117 |
18 |
Xã Tân Trào huyện Kiến Thụy thành phố Hải Phòng |
05118 |
19 |
Xã Đoàn Xá huyện Kiến Thụy thành phố Hải Phòng |
05119 |
20 |
Xã Đại Hợp huyện Kiến Thụy thành phố Hải Phòng |
05120 |
21 |
Xã Tú Sơn huyện Kiến Thụy thành phố Hải Phòng |
05121 |
22 |
Xã Tân Phong huyện Kiến Thụy thành phố Hải Phòng |
05122 |
23 |
Xã Ngũ Đoan huyện Kiến Thụy thành phố Hải Phòng |
05123 |
24 |
Bưu Cục Phát Kiến Thụy huyện Kiến Thụy thành phố Hải Phòng |
05150 |
25 |
Bưu Cục KHL Kiến Thụy huyện Kiến Thụy thành phố Hải Phòng |
05151 |
26 |
Bưu Cục Tú Sơn huyện Kiến Thụy thành phố Hải Phòng |
05152 |
|
Mã bưu điện Huyện Tiên Lãng thành phố Hải Phòng |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Tiên Lãng thành phố Hải Phòng |
05200 |
2 |
Huyện ủy huyện Tiên Lãng thành phố Hải Phòng |
05201 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Tiên Lãng thành phố Hải Phòng |
05202 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Tiên Lãng thành phố Hải Phòng |
05203 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Tiên Lãng thành phố Hải Phòng |
05204 |
6 |
Thị Trấn Tiên Lãng huyện Tiên Lãng thành phố Hải Phòng |
05206 |
7 |
Xã Quyết Tiến huyện Tiên Lãng thành phố Hải Phòng |
05207 |
8 |
Xã Tự Cường huyện Tiên Lãng thành phố Hải Phòng |
05208 |
9 |
Xã Đại Thắng huyện Tiên Lãng thành phố Hải Phòng |
05209 |
10 |
Xã Tiên Cường huyện Tiên Lãng thành phố Hải Phòng |
05210 |
11 |
Xã Tiên Tiến huyện Tiên Lãng thành phố Hải Phòng |
05211 |
12 |
Xã Khởi Nghĩa huyện Tiên Lãng thành phố Hải Phòng |
05212 |
13 |
Xã Tiên Thanh huyện Tiên Lãng thành phố Hải Phòng |
05213 |
14 |
Xã Cấp Tiến huyện Tiên Lãng thành phố Hải Phòng |
05214 |
15 |
Xã Kiến Thiết huyện Tiên Lãng thành phố Hải Phòng |
05215 |
16 |
Xã Đoàn Lập huyện Tiên Lãng thành phố Hải Phòng |
05216 |
17 |
Xã Bạch Đằng huyện Tiên Lãng thành phố Hải Phòng |
05217 |
18 |
Xã Tiên Minh huyện Tiên Lãng thành phố Hải Phòng |
05218 |
19 |
Xã Nam Hưng huyện Tiên Lãng thành phố Hải Phòng |
05219 |
20 |
Xã Tây Hưng huyện Tiên Lãng thành phố Hải Phòng |
05220 |
21 |
Xã Đông Hưng huyện Tiên Lãng thành phố Hải Phòng |
05221 |
22 |
Xã Tiên Hưng huyện Tiên Lãng thành phố Hải Phòng |
05222 |
23 |
Xã Vinh Quang huyện Tiên Lãng thành phố Hải Phòng |
05223 |
24 |
Xã Hùng Thắng huyện Tiên Lãng thành phố Hải Phòng |
05224 |
25 |
Xã Bắc Hưng huyện Tiên Lãng thành phố Hải Phòng |
05225 |
26 |
Xã Tiên Thắng huyện Tiên Lãng thành phố Hải Phòng |
05226 |
27 |
Xã Toàn Thắng huyện Tiên Lãng thành phố Hải Phòng |
05227 |
28 |
Xã Quang Phục huyện Tiên Lãng thành phố Hải Phòng |
05228 |
29 |
Bưu Cục Phát Tiên Lãng huyện Tiên Lãng thành phố Hải Phòng |
05250 |
30 |
Bưu Cục KHL Tiên Lãng huyện Tiên Lãng thành phố Hải Phòng |
05251 |
31 |
Bưu Cục Hòa Bình huyện Tiên Lãng thành phố Hải Phòng |
05252 |
32 |
Bưu Cục Hùng Thắng huyện Tiên Lãng thành phố Hải Phòng |
05253 |
33 |
Bưu Cục Đông Quy huyện Tiên Lãng thành phố Hải Phòng |
05254 |
|
Mã bưu điện Huyện Vĩnh Bảo thành phố Hải Phòng |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Vĩnh Bảo thành phố Hải Phòng |
05300 |
2 |
Huyện ủy huyện Vĩnh Bảo thành phố Hải Phòng |
05301 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Vĩnh Bảo thành phố Hải Phòng |
05302 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Vĩnh Bảo thành phố Hải Phòng |
05303 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Vĩnh Bảo thành phố Hải Phòng |
05304 |
6 |
Thị Trấn Vĩnh Bảo huyện Vĩnh Bảo thành phố Hải Phòng |
05306 |
7 |
Xã Tân Liên huyện Vĩnh Bảo thành phố Hải Phòng |
05307 |
8 |
Xã Việt Tiến huyện Vĩnh Bảo thành phố Hải Phòng |
05308 |
9 |
Xã Vĩnh An huyện Vĩnh Bảo thành phố Hải Phòng |
05309 |
10 |
Xã Giang Biên huyện Vĩnh Bảo thành phố Hải Phòng |
05310 |
11 |
Xã Dũng Tiến huyện Vĩnh Bảo thành phố Hải Phòng |
05311 |
12 |
Xã Trung Lập huyện Vĩnh Bảo thành phố Hải Phòng |
05312 |
13 |
Xã Thắng Thuỷ huyện Vĩnh Bảo thành phố Hải Phòng |
05313 |
14 |
Xã Vĩnh Long huyện Vĩnh Bảo thành phố Hải Phòng |
05314 |
15 |
Xã Hiệp Hoà huyện Vĩnh Bảo thành phố Hải Phòng |
05315 |
16 |
Xã Hùng Tiến huyện Vĩnh Bảo thành phố Hải Phòng |
05316 |
17 |
Xã Tân Hưng huyện Vĩnh Bảo thành phố Hải Phòng |
05317 |
18 |
Xã An Hoà huyện Vĩnh Bảo thành phố Hải Phòng |
05318 |
19 |
Xã Hưng Nhân huyện Vĩnh Bảo thành phố Hải Phòng |
05319 |
20 |
Xã Đồng Minh huyện Vĩnh Bảo thành phố Hải Phòng |
05320 |
21 |
Xã Tiền Phong huyện Vĩnh Bảo thành phố Hải Phòng |
05321 |
22 |
Xã Vĩnh Phong huyện Vĩnh Bảo thành phố Hải Phòng |
05322 |
23 |
Xã Cộng Hiền huyện Vĩnh Bảo thành phố Hải Phòng |
05323 |
24 |
Xã Thanh Lương huyện Vĩnh Bảo thành phố Hải Phòng |
05324 |
25 |
Xã Liên Am huyện Vĩnh Bảo thành phố Hải Phòng |
05325 |
26 |
Xã Cao Minh huyện Vĩnh Bảo thành phố Hải Phòng |
05326 |
27 |
Xã Tam Cường huyện Vĩnh Bảo thành phố Hải Phòng |
05327 |
28 |
Xã Cổ Am huyện Vĩnh Bảo thành phố Hải Phòng |
05328 |
29 |
Xã Vĩnh Tiến huyện Vĩnh Bảo thành phố Hải Phòng |
05329 |
30 |
Xã Trấn Dương huyện Vĩnh Bảo thành phố Hải Phòng |
05330 |
31 |
Xã Hoà Bình huyện Vĩnh Bảo thành phố Hải Phòng |
05331 |
32 |
Xã Lý Học huyện Vĩnh Bảo thành phố Hải Phòng |
05332 |
33 |
Xã Vinh Quang huyện Vĩnh Bảo thành phố Hải Phòng |
05333 |
34 |
Xã Nhân Hoà huyện Vĩnh Bảo thành phố Hải Phòng |
05334 |
35 |
Xã Tam Đa huyện Vĩnh Bảo thành phố Hải Phòng |
05335 |
36 |
Bưu Cục Phát Vĩnh Bảo huyện Vĩnh Bảo thành phố Hải Phòng |
05350 |
37 |
Bưu Cục KHL Vĩnh Bảo huyện Vĩnh Bảo thành phố Hải Phòng |
05351 |
38 |
Bưu Cục Chợ Cầu huyện Vĩnh Bảo thành phố Hải Phòng |
05352 |
39 |
Bưu Cục Hà Phương huyện Vĩnh Bảo thành phố Hải Phòng |
05353 |
40 |
Bưu Cục Thanh Lương huyện Vĩnh Bảo thành phố Hải Phòng |
05354 |
41 |
Bưu Cục Nam Am huyện Vĩnh Bảo thành phố Hải Phòng |
05355 |
|
Mã bưu điện Huyện Cát Hải thành phố Hải Phòng |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Cát Hải thành phố Hải Phòng |
05400 |
2 |
Huyện ủy huyện Cát Hải thành phố Hải Phòng |
05401 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Cát Hải thành phố Hải Phòng |
05402 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Cát Hải thành phố Hải Phòng |
05403 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Cát Hải thành phố Hải Phòng |
05404 |
6 |
Thị Trấn Cát Bà huyện Cát Hải thành phố Hải Phòng |
05406 |
7 |
Xã Việt Hải huyện Cát Hải thành phố Hải Phòng |
05407 |
8 |
Xã Gia Luận huyện Cát Hải thành phố Hải Phòng |
05408 |
9 |
Xã Phù Long huyện Cát Hải thành phố Hải Phòng |
05409 |
10 |
Xã Đồng Bài huyện Cát Hải thành phố Hải Phòng |
05410 |
11 |
Xã Nghĩa Lộ huyện Cát Hải thành phố Hải Phòng |
05411 |
12 |
Xã Hoàng Châu huyện Cát Hải thành phố Hải Phòng |
05412 |
13 |
Xã Văn Phong huyện Cát Hải thành phố Hải Phòng |
05413 |
14 |
Thị Trấn Cát Hải huyện Cát Hải thành phố Hải Phòng |
05414 |
15 |
Xã Hiền Hào huyện Cát Hải thành phố Hải Phòng |
05415 |
16 |
Xã Xuân Đám huyện Cát Hải thành phố Hải Phòng |
05416 |
17 |
Xã Trân Châu huyện Cát Hải thành phố Hải Phòng |
05417 |
18 |
Bưu Cục Phát Cát Hải huyện Cát Hải thành phố Hải Phòng |
05450 |
19 |
Bưu Cục KHL Cát Hải huyện Cát Hải thành phố Hải Phòng |
05451 |
20 |
Bưu Cục Cát Bà huyện Cát Hải thành phố Hải Phòng |
05452 |
21 |
Bưu Cục Hòa Quang huyện Cát Hải thành phố Hải Phòng |
05453 |
22 |
Bưu Điện Văn Hóa Xã Hải Sơn huyện Cát Hải thành phố Hải Phòng |
05454 |
|
Mã bưu điện Huyện Bạch Long Vỹ thành phố Hải Phòng |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Bạch Long Vỹ thành phố Hải Phòng |
05500 |
2 |
Huyện ủy huyện Bạch Long Vỹ thành phố Hải Phòng |
05501 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Bạch Long Vỹ thành phố Hải Phòng |
05502 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Bạch Long Vỹ thành phố Hải Phòng |
05503 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Bạch Long Vỹ thành phố Hải Phòng |
05504 |
6 |
Bưu Cục Phát Bạch Long Vĩ huyện Bạch Long Vỹ thành phố Hải Phòng |
05550 |
Những từ khóa hay tìm trong bài viết :
- mã bưu chính Hải Phòng
- ma buu dien Hai Phong
- ma buu chinh Hai Phong
Trên đây thì mình đã chia sẻ đến các bạn về mã bưu điện Hải Phòng kèm theo đó là những thông tin zip code, postal code của huyện, bưu cục này rồi đó. Chúc các bạn có thêm những thông tin hữu ích