Mã bưu điện Hải Phòng – Mã bưu chính zip/postal code Hải Phòng

3 Cập Nhật Mới
ma buu dien hai phong

Mã bưu điện Hải Phòng hiện nay được sửa đổi thành năm chứ số là 04000 với đó những ai đang muốn chuyển bưu phẩm, thư từ hay bất kỳ vật phẩm nào đến tỉnh thành này chỉ cần điền mã bưu chính zip code /postal code là 04000 là được. Nếu như bạn muốn biết nhiều hơn như địa chỉ chính xác các địa điểm phường, xã… của tỉnh Hải Phòng có thể tham khảo thêm ở phần dưới đây

Lưu ý : Trước khi vào bài viết chia sẻ về mã bưu điện Hải Phòng theo cập nhật mới nhất của chính phủ Việt Nam bao gồm cấu trúc gồm 5 số hoàn toàn khác nhau, bao gồm:

  • 2 ký tự đầu : Đây là phần xác định tên tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương (VD: 04 là mã xác định của Hải Phòng)
  • 3 hoặc 4 ký tự đầu tiên : Đây là phần xác định tên quận, huyện và đơn vị hành chính (VD: 040 hoặc 0400 là mã xác định quận, huyện và đơn vị thuộc Hải Phòng)
  • 5 ký tự : Đây là phần xác định đối tượng gán mã bưu chính quốc gia (VD: 04001 là mã được quốc gia xác định của ủy ban thành ủy thuộc Hải Phòng)

Mã bưu điện Hải Phòng – Cập Nhật Mới

ma buu dien hai phong
Mã bưu điện Hải Phòng – Mã bưu chính zip/postal code Hải Phòng

>> Xem thêm :  Mã bưu điện các tỉnh Việt Nam

STT

Đối tượng gán mã

​​Mã bưu chính

 

Mã Bưu Chính thành phố Hải Phòng

 

1

Bưu Cục Trung tâm thành phố Hải Phòng

04000

2

Ủy ban Kiểm tra thành ủy thành phố Hải Phòng

04001

3

Ban Tổ chức thành ủy thành phố Hải Phòng

04002

4

Ban Tuyên giáo thành ủy thành phố Hải Phòng

04003

5

Ban Dân vận thành ủy thành phố Hải Phòng

04004

6

Ban Nội chính thành ủy thành phố Hải Phòng

04005

7

Đảng ủy khối cơ quan thành phố Hải Phòng

04009

8

Thành ủy và Văn phòng thành ủy thành phố Hải Phòng

04010

9

Đảng ủy khối doanh nghiệp thành phố Hải Phòng

04011

10

Báo Hải Phòng thành phố Hải Phòng

04016

11

Hội đồng nhân dân thành phố Hải Phòng

04021

12

Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội thành phố Hải Phòng

04030

13

Tòa án nhân dân thành phố thành phố Hải Phòng

04035

14

Viện Kiểm sát nhân dân thành phố thành phố Hải Phòng

04036

15

Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân thành phố Hải Phòng

04040

16

Sở Công Thương thành phố Hải Phòng

04041

17

Sở Kế hoạch và Đầu tư thành phố Hải Phòng

04042

18

Sở Lao động – Thương binh và Xã hội thành phố Hải Phòng

04043

19

Sở Ngoại vụ thành phố Hải Phòng

04044

20

Sở Tài chính thành phố Hải Phòng

04045

21

Sở Thông tin và Truyền thông thành phố Hải Phòng

04046

22

Sở Văn hoá, Thể thao thành phố Hải Phòng

04047

23

Sở Du lịch thành phố Hải Phòng

04048

24

Công an thành phố thành phố Hải Phòng

04049

25

Sở cảnh sát phòng cháy và chữa cháy thành phố Hải Phòng

04050

26

Sở Nội vụ thành phố Hải Phòng

04051

27

Sở Tư pháp thành phố Hải Phòng

04052

28

Sở Giáo dục và Đào tạo thành phố Hải Phòng

04053

29

Sở Giao thông vận tải thành phố Hải Phòng

04054

30

Sở Khoa học và Công nghệ thành phố Hải Phòng

04055

31

Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn thành phố Hải Phòng

04056

32

Sở Tài nguyên và Môi trường thành phố Hải Phòng

04057

33

Sở Xây dựng thành phố Hải Phòng

04058

34

Sở Y tế thành phố Hải Phòng

04060

35

Bộ chỉ huy Quân sự thành phố Hải Phòng

04061

36

Ngân hàng nhà nước chi nhánh thành phố thành phố Hải Phòng

04063

37

Thanh tra thành phố thành phố Hải Phòng

04064

38

Trường chính trị Tô Hiệu thành phố Hải Phòng

04065

39

Cơ quan đại diện của Thông tấn Xã Việt Nam thành phố Hải Phòng

04066

40

Đài Phát thanh và Truyền hình thành phố thành phố Hải Phòng

04067

41

Bảo hiểm Xã hội thành phố thành phố Hải Phòng

04070

42

Cục Thuế thành phố Hải Phòng

04078

43

Cục Hải quan thành phố Hải Phòng

04079

44

Cục Thống kê thành phố Hải Phòng

04080

45

Kho bạc Nhà nước thành phố thành phố Hải Phòng

04081

46

Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật thành phố Hải Phòng

04085

47

Liên hiệp các tổ chức hữu nghị thành phố Hải Phòng

04086

48

Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật thành phố Hải Phòng

04087

49

Liên đoàn Lao động thành phố thành phố Hải Phòng

04088

50

Hội Nông dân thành phố thành phố Hải Phòng

04089

51

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thành phố thành phố Hải Phòng

04090

52

Thành đoàn thành phố Hải Phòng

04091

53

Hội Liên hiệp Phụ nữ thành phố thành phố Hải Phòng

04092

54

Hội Cựu chiến binh thành phố thành phố Hải Phòng

04093

55

Lãnh Sự Quán Cộng hòa Séc thành phố Hải Phòng

04095

 

Mã bưu điện Quận Hồng Bàng thành phố Hải Phòng

1

Bưu Cục Trung tâm quận Hồng Bàng thành phố Hải Phòng

04100

2

Quận ủy quận Hồng Bàng thành phố Hải Phòng

04101

3

Hội đồng nhân dân quận Hồng Bàng thành phố Hải Phòng

04102

4

Ủy ban nhân dân quận Hồng Bàng thành phố Hải Phòng

04103

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc quận Hồng Bàng thành phố Hải Phòng

04104

6

Phường Hoàng Văn Thụ quận Hồng Bàng thành phố Hải Phòng

04106

7

Phường Minh Khai quận Hồng Bàng thành phố Hải Phòng

04107

8

Phường Quang Trung quận Hồng Bàng thành phố Hải Phòng

04108

9

Phường Phan Bội Châu quận Hồng Bàng thành phố Hải Phòng

04109

10

Phường Phạm Hồng Thái quận Hồng Bàng thành phố Hải Phòng

04110

11

Phường Hạ Lý quận Hồng Bàng thành phố Hải Phòng

04111

12

Phường Thượng Lý quận Hồng Bàng thành phố Hải Phòng

04112

13

Phường Sở Dầu quận Hồng Bàng thành phố Hải Phòng

04113

14

Phường Trại Chuối quận Hồng Bàng thành phố Hải Phòng

04114

15

Phường Hùng Vương quận Hồng Bàng thành phố Hải Phòng

04115

16

Phường Quán Toan quận Hồng Bàng thành phố Hải Phòng

04116

17

Bưu Cục Phát Hải Phòng quận Hồng Bàng thành phố Hải Phòng

04150

18

Bưu Cục Phát Hồng Bàng quận Hồng Bàng thành phố Hải Phòng

04151

19

Bưu Cục KHL Hồng Bàng quận Hồng Bàng thành phố Hải Phòng

04152

20

Bưu Cục Express Hải Phòng quận Hồng Bàng thành phố Hải Phòng

04153

21

Bưu Cục Hồng Bàng quận Hồng Bàng thành phố Hải Phòng

04154

22

Bưu Cục TMĐT Hải Phòng quận Hồng Bàng thành phố Hải Phòng

04155

23

Bưu Cục Thượng Lý quận Hồng Bàng thành phố Hải Phòng

04156

24

Bưu Cục Quán Toan quận Hồng Bàng thành phố Hải Phòng

04157

25

Bưu Cục Cảng Mới quận Hồng Bàng thành phố Hải Phòng

04158

26

Bưu Cục Nomura quận Hồng Bàng thành phố Hải Phòng

04159

27

Bưu Cục Hệ 1 Hải Phòng quận Hồng Bàng thành phố Hải Phòng

04199

 

Mã bưu điện Quận Ngô Quyền thành phố Hải Phòng

1

Bưu Cục Trung tâm quận Ngô Quyền thành phố Hải Phòng

04200

2

Quận ủy quận Ngô Quyền thành phố Hải Phòng

04201

3

Hội đồng nhân dân quận Ngô Quyền thành phố Hải Phòng

04202

4

Ủy ban nhân dân quận Ngô Quyền thành phố Hải Phòng

04203

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc quận Ngô Quyền thành phố Hải Phòng

04204

6

Phường Máy Tơ quận Ngô Quyền thành phố Hải Phòng

04206

7

Phường Lương Khánh Thiện quận Ngô Quyền thành phố Hải Phòng

04207

8

Phường Cầu Đất quận Ngô Quyền thành phố Hải Phòng

04208

9

Phường Lê Lợi quận Ngô Quyền thành phố Hải Phòng

04209

10

Phường Lạch Tray quận Ngô Quyền thành phố Hải Phòng

04210

11

Phường Đổng Quốc Bình quận Ngô Quyền thành phố Hải Phòng

04211

12

Phường Đằng Giang quận Ngô Quyền thành phố Hải Phòng

04212

13

Phường Gia Viên quận Ngô Quyền thành phố Hải Phòng

04213

14

Phường Đông Khê quận Ngô Quyền thành phố Hải Phòng

04214

15

Phường Lạc Viên quận Ngô Quyền thành phố Hải Phòng

04215

16

Phường Cầu Tre quận Ngô Quyền thành phố Hải Phòng

04216

17

Phường Vạn Mỹ quận Ngô Quyền thành phố Hải Phòng

04217

18

Phường Máy Chai quận Ngô Quyền thành phố Hải Phòng

04218

19

Bưu Cục Phát Ngô Quyền quận Ngô Quyền thành phố Hải Phòng

04250

20

Bưu Cục KHL Ngô Quyền quận Ngô Quyền thành phố Hải Phòng

04251

21

Bưu Cục Ngô Quyền quận Ngô Quyền thành phố Hải Phòng

04252

22

Bưu Cục Hàng Kênh quận Ngô Quyền thành phố Hải Phòng

04253

23

Bưu Cục Nguyễn Bỉnh Khiêm quận Ngô Quyền thành phố Hải Phòng

04254

24

Bưu Cục Vạn Mỹ quận Ngô Quyền thành phố Hải Phòng

04255

25

Bưu Cục Cửa Cấm quận Ngô Quyền thành phố Hải Phòng

04256

 

Mã bưu điện Huyện Thủy Nguyên thành phố Hải Phòng

1

Bưu Cục Trung tâm huyện Thủy Nguyên thành phố Hải Phòng

04300

2

Huyện ủy huyện Thủy Nguyên thành phố Hải Phòng

04301

3

Hội đồng nhân dân huyện Thủy Nguyên thành phố Hải Phòng

04302

4

Ủy ban nhân dân huyện Thủy Nguyên thành phố Hải Phòng

04303

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Thủy Nguyên thành phố Hải Phòng

04304

6

Thị Trấn Núi Đèo huyện Thủy Nguyên thành phố Hải Phòng

04306

7

Xã Thuỷ Đường huyện Thủy Nguyên thành phố Hải Phòng

04307

8

Xã Hoà Bình huyện Thủy Nguyên thành phố Hải Phòng

04308

9

Xã An Lư huyện Thủy Nguyên thành phố Hải Phòng

04309

10

Xã Trung Hà huyện Thủy Nguyên thành phố Hải Phòng

04310

11

Xã Thuỷ Triều huyện Thủy Nguyên thành phố Hải Phòng

04311

12

Xã Lập Lễ huyện Thủy Nguyên thành phố Hải Phòng

04312

13

Xã Phả Lễ huyện Thủy Nguyên thành phố Hải Phòng

04313

14

Xã Tam Hưng huyện Thủy Nguyên thành phố Hải Phòng

04314

15

Xã Phục Lễ huyện Thủy Nguyên thành phố Hải Phòng

04315

16

Xã Ngũ Lão huyện Thủy Nguyên thành phố Hải Phòng

04316

17

Thị Trấn Minh Đức huyện Thủy Nguyên thành phố Hải Phòng

04317

18

Xã Gia Đức huyện Thủy Nguyên thành phố Hải Phòng

04318

19

Xã Minh Tân huyện Thủy Nguyên thành phố Hải Phòng

04319

20

Xã Gia Minh huyện Thủy Nguyên thành phố Hải Phòng

04320

21

Xã Lưu Kỳ huyện Thủy Nguyên thành phố Hải Phòng

04321

22

Xã Liên Khê huyện Thủy Nguyên thành phố Hải Phòng

04322

23

Xã Kỳ Sơn huyện Thủy Nguyên thành phố Hải Phòng

04323

24

Xã Lại Xuân huyện Thủy Nguyên thành phố Hải Phòng

04324

25

Xã An Sơn huyện Thủy Nguyên thành phố Hải Phòng

04325

26

Xã Phù Ninh huyện Thủy Nguyên thành phố Hải Phòng

04326

27

Xã Hợp Thành huyện Thủy Nguyên thành phố Hải Phòng

04327

28

Xã Quảng Thanh huyện Thủy Nguyên thành phố Hải Phòng

04328

29

Xã Chính Mỹ huyện Thủy Nguyên thành phố Hải Phòng

04329

30

Xã Lưu Kiếm huyện Thủy Nguyên thành phố Hải Phòng

04330

31

Xã Kênh Giang huyện Thủy Nguyên thành phố Hải Phòng

04331

32

Xã Đông Sơn huyện Thủy Nguyên thành phố Hải Phòng

04332

33

Xã Mỹ Đồng huyện Thủy Nguyên thành phố Hải Phòng

04333

34

Xã Cao Nhân huyện Thủy Nguyên thành phố Hải Phòng

04334

35

Xã Kiền Bái huyện Thủy Nguyên thành phố Hải Phòng

04335

36

Xã Hoàng Động huyện Thủy Nguyên thành phố Hải Phòng

04336

37

Xã Lâm Động huyện Thủy Nguyên thành phố Hải Phòng

04337

38

Xã Thiên Hương huyện Thủy Nguyên thành phố Hải Phòng

04338

39

Xã Thuỷ Sơn huyện Thủy Nguyên thành phố Hải Phòng

04339

40

Xã Hoa Động huyện Thủy Nguyên thành phố Hải Phòng

04340

41

Xã Tân Dương huyện Thủy Nguyên thành phố Hải Phòng

04341

42

Xã Dương Quan huyện Thủy Nguyên thành phố Hải Phòng

04342

43

Bưu Cục Phát Thủy Nguyên huyện Thủy Nguyên thành phố Hải Phòng

04350

44

Bưu Cục KHL Thủy Nguyên huyện Thủy Nguyên thành phố Hải Phòng

04351

45

Bưu Cục Phả Lễ huyện Thủy Nguyên thành phố Hải Phòng

04352

46

Bưu Cục Ngũ Lão huyện Thủy Nguyên thành phố Hải Phòng

04353

47

Bưu Cục Minh Đức huyện Thủy Nguyên thành phố Hải Phòng

04354

48

Bưu Cục Quảng Thanh huyện Thủy Nguyên thành phố Hải Phòng

04355

49

Bưu Cục Cầu Giá huyện Thủy Nguyên thành phố Hải Phòng

04356

50

Bưu Cục Trịnh Xá huyện Thủy Nguyên thành phố Hải Phòng

04357

51

Bưu Cục Tân Hoa huyện Thủy Nguyên thành phố Hải Phòng

04358

52

Bưu Cục KCN VSIP huyện Thủy Nguyên thành phố Hải Phòng

04359

 

Mã bưu điện Huyện An Dương thành phố Hải Phòng

1

Bưu Cục Trung tâm huyện An Dương thành phố Hải Phòng

04400

2

Huyện ủy huyện An Dương thành phố Hải Phòng

04401

3

Hội đồng nhân dân huyện An Dương thành phố Hải Phòng

04402

4

Ủy ban nhân dân huyện An Dương thành phố Hải Phòng

04403

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện An Dương thành phố Hải Phòng

04404

6

Thị Trấn An Dương huyện An Dương thành phố Hải Phòng

04406

7

Xã Nam Sơn huyện An Dương thành phố Hải Phòng

04407

8

Xã Bắc Sơn huyện An Dương thành phố Hải Phòng

04408

9

Xã Tân Tiến huyện An Dương thành phố Hải Phòng

04409

10

Xã An Hưng huyện An Dương thành phố Hải Phòng

04410

11

Xã An Hồng huyện An Dương thành phố Hải Phòng

04411

12

Xã Đại Bản huyện An Dương thành phố Hải Phòng

04412

13

Xã Lê Thiện huyện An Dương thành phố Hải Phòng

04413

14

Xã An Hoà huyện An Dương thành phố Hải Phòng

04414

15

Xã Hồng Phong huyện An Dương thành phố Hải Phòng

04415

16

Xã Lê Lợi huyện An Dương thành phố Hải Phòng

04416

17

Xã Quốc Tuấn huyện An Dương thành phố Hải Phòng

04417

18

Xã Đặng Cương huyện An Dương thành phố Hải Phòng

04418

19

Xã Hồng Thái huyện An Dương thành phố Hải Phòng

04419

20

Xã Đồng Thái huyện An Dương thành phố Hải Phòng

04420

21

Xã An Đồng huyện An Dương thành phố Hải Phòng

04421

22

Bưu Cục Phát An Dương huyện An Dương thành phố Hải Phòng

04450

23

Bưu Cục KHL An Dương huyện An Dương thành phố Hải Phòng

04451

24

Bưu Cục Chợ Hỗ huyện An Dương thành phố Hải Phòng

04452

 

Mã bưu điện Huyện An Lão thành phố Hải Phòng

1

Bưu Cục Trung tâm huyện An Lão thành phố Hải Phòng

04500

2

Huyện ủy huyện An Lão thành phố Hải Phòng

04501

3

Hội đồng nhân dân huyện An Lão thành phố Hải Phòng

04502

4

Ủy ban nhân dân huyện An Lão thành phố Hải Phòng

04503

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện An Lão thành phố Hải Phòng

04504

6

Thị Trấn An Lão huyện An Lão thành phố Hải Phòng

04506

7

Xã An Tiến huyện An Lão thành phố Hải Phòng

04507

8

Xã Trường Thành huyện An Lão thành phố Hải Phòng

04508

9

Xã Trường Thọ huyện An Lão thành phố Hải Phòng

04509

10

Xã Bát Trang huyện An Lão thành phố Hải Phòng

04510

11

Xã Quang Hưng huyện An Lão thành phố Hải Phòng

04511

12

Xã Quang Trung huyện An Lão thành phố Hải Phòng

04512

13

Xã Quốc Tuấn huyện An Lão thành phố Hải Phòng

04513

14

Xã Tân Viên huyện An Lão thành phố Hải Phòng

04514

15

Xã Chiến Thắng huyện An Lão thành phố Hải Phòng

04515

16

Xã An Thọ huyện An Lão thành phố Hải Phòng

04516

17

Xã An Thái huyện An Lão thành phố Hải Phòng

04517

18

Xã Mỹ Đức huyện An Lão thành phố Hải Phòng

04518

19

Xã Thái Sơn huyện An Lão thành phố Hải Phòng

04519

20

Xã Tân Dân huyện An Lão thành phố Hải Phòng

04520

21

Thị Trấn Trường Sơn huyện An Lão thành phố Hải Phòng

04521

22

Xã An Thắng huyện An Lão thành phố Hải Phòng

04522

23

Bưu Cục Phát An Lão huyện An Lão thành phố Hải Phòng

04550

24

Bưu Cục Chợ Kênh huyện An Lão thành phố Hải Phòng

04551

25

Bưu Cục Mỹ Đức huyện An Lão thành phố Hải Phòng

04552

26

Bưu Cục An Tràng huyện An Lão thành phố Hải Phòng

04553

 

Mã bưu điện Huyện Kiến An thành phố Hải Phòng

1

Bưu Cục Trung tâm huyện Kiến An thành phố Hải Phòng

04600

2

Huyện ủy huyện Kiến An thành phố Hải Phòng

04601

3

Hội đồng nhân dân huyện Kiến An thành phố Hải Phòng

04602

4

Ủy ban nhân dân huyện Kiến An thành phố Hải Phòng

04603

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Kiến An thành phố Hải Phòng

04604

6

Phường Trần Thành Ngọ huyện Kiến An thành phố Hải Phòng

04606

7

Phường Ngọc Sơn huyện Kiến An thành phố Hải Phòng

04607

8

Phường Tràng Minh huyện Kiến An thành phố Hải Phòng

04608

9

Phường Phù Liễn huyện Kiến An thành phố Hải Phòng

04609

10

Phường Văn Đẩu huyện Kiến An thành phố Hải Phòng

04610

11

Phường Đồng Hoà huyện Kiến An thành phố Hải Phòng

04611

12

Phường Lãm Hà huyện Kiến An thành phố Hải Phòng

04612

13

Phường Quán Trữ huyện Kiến An thành phố Hải Phòng

04613

14

Phường Bắc Sơn huyện Kiến An thành phố Hải Phòng

04614

15

Phường Nam Sơn huyện Kiến An thành phố Hải Phòng

04615

16

Bưu Cục Phát Kiến An huyện Kiến An thành phố Hải Phòng

04650

17

Bưu Cục KHL Kiến An huyện Kiến An thành phố Hải Phòng

04651

18

Bưu Cục Quán Trữ huyện Kiến An thành phố Hải Phòng

04652

 

Mã bưu điện Quận Lê Chân thành phố Hải Phòng

1

Bưu Cục Trung tâm quận Lê Chân thành phố Hải Phòng

04700

2

Quận ủy quận Lê Chân thành phố Hải Phòng

04701

3

Hội đồng nhân dân quận Lê Chân thành phố Hải Phòng

04702

4

Ủy ban nhân dân quận Lê Chân thành phố Hải Phòng

04703

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc quận Lê Chân thành phố Hải Phòng

04704

6

Phường Trại Cau quận Lê Chân thành phố Hải Phòng

04706

7

Phường An Biên quận Lê Chân thành phố Hải Phòng

04707

8

Phường Cát Dài quận Lê Chân thành phố Hải Phòng

04708

9

Phường Hồ Nam quận Lê Chân thành phố Hải Phòng

04709

10

Phường Trần Nguyên Hãn quận Lê Chân thành phố Hải Phòng

04710

11

Phường An Dương quận Lê Chân thành phố Hải Phòng

04711

12

Phường Lam Sơn quận Lê Chân thành phố Hải Phòng

04712

13

Phường Niệm Nghĩa quận Lê Chân thành phố Hải Phòng

04713

14

Phường Nghĩa Xá quận Lê Chân thành phố Hải Phòng

04714

15

Phường Vĩnh Niệm quận Lê Chân thành phố Hải Phòng

04715

16

Phường Dư Hàng Kênh quận Lê Chân thành phố Hải Phòng

04716

17

Phường Kênh Dương quận Lê Chân thành phố Hải Phòng

04717

18

Phường Đông Hải quận Lê Chân thành phố Hải Phòng

04718

19

Phường Hàng Kênh quận Lê Chân thành phố Hải Phòng

04719

20

Phường Dư Hàng quận Lê Chân thành phố Hải Phòng

04720

21

Bưu Cục Phát Lê Chân quận Lê Chân thành phố Hải Phòng

04750

22

Bưu Cục KHL Lê Chân quận Lê Chân thành phố Hải Phòng

04751

23

Bưu Cục Lê Chân quận Lê Chân thành phố Hải Phòng

04752

24

Bưu Cục Niệm Nghĩa quận Lê Chân thành phố Hải Phòng

04753

25

Bưu Cục Chợ Hàng quận Lê Chân thành phố Hải Phòng

04754

 

Mã bưu điện Quận Hải An thành phố Hải Phòng

1

Bưu Cục Trung tâm quận Hải An thành phố Hải Phòng

04800

2

Quận ủy quận Hải An thành phố Hải Phòng

04801

3

Hội đồng nhân dân quận Hải An thành phố Hải Phòng

04802

4

Ủy ban nhân dân quận Hải An thành phố Hải Phòng

04803

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc quận Hải An thành phố Hải Phòng

04804

6

Phường Đằng Lâm quận Hải An thành phố Hải Phòng

04806

7

Phường Cát Bi quận Hải An thành phố Hải Phòng

04807

8

Phường Thành Tô quận Hải An thành phố Hải Phòng

04808

9

Phường Tràng Cát quận Hải An thành phố Hải Phòng

04809

10

Phường Nam Hải quận Hải An thành phố Hải Phòng

04810

11

Phường Đông Hải 2 quận Hải An thành phố Hải Phòng

04811

12

Phường Đông Hải 1 quận Hải An thành phố Hải Phòng

04812

13

Phường Đằng Hải quận Hải An thành phố Hải Phòng

04813

14

Bưu Cục Phát Hải An quận Hải An thành phố Hải Phòng

04850

15

Bưu Cục KHL Hải An quận Hải An thành phố Hải Phòng

04851

16

Bưu Cục Cầu Rào quận Hải An thành phố Hải Phòng

04852

17

Bưu Cục KCN Đình Vũ quận Hải An thành phố Hải Phòng

04853

18

Bưu Cục Nam Hải quận Hải An thành phố Hải Phòng

04854

19

Bưu Cục Hạ Lũng quận Hải An thành phố Hải Phòng

04855

20

BĐVHX Hàng Kênh quận Hải An thành phố Hải Phòng

04856

 

Mã bưu điện Quận Dương Kinh thành phố Hải Phòng

1

Bưu Cục Trung tâm quận Dương Kinh thành phố Hải Phòng

04900

2

Quận ủy quận Dương Kinh thành phố Hải Phòng

04901

3

Hội đồng nhân dân quận Dương Kinh thành phố Hải Phòng

04902

4

Ủy ban nhân dân quận Dương Kinh thành phố Hải Phòng

04903

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc quận Dương Kinh thành phố Hải Phòng

04904

6

Phường Anh Dũng quận Dương Kinh thành phố Hải Phòng

04906

7

Phường Hưng Đạo quận Dương Kinh thành phố Hải Phòng

04907

8

Phường Đa Phúc quận Dương Kinh thành phố Hải Phòng

04908

9

Phường Hải Thành quận Dương Kinh thành phố Hải Phòng

04909

10

Phường Hoà Nghĩa quận Dương Kinh thành phố Hải Phòng

04910

11

Phường Tân Thành quận Dương Kinh thành phố Hải Phòng

04911

12

Bưu Cục Phát Dương Kinh quận Dương Kinh thành phố Hải Phòng

04950

13

Bưu Cục Chợ Hương quận Dương Kinh thành phố Hải Phòng

04951

14

Bưu Cục Hòa Nghĩa quận Dương Kinh thành phố Hải Phòng

04952

 

Mã bưu điện Quận Đồ Sơn thành phố Hải Phòng

1

Bưu Cục Trung tâm quận Đồ Sơn thành phố Hải Phòng

05000

2

Quận ủy quận Đồ Sơn thành phố Hải Phòng

05001

3

Hội đồng nhân dân quận Đồ Sơn thành phố Hải Phòng

05002

4

Ủy ban nhân dân quận Đồ Sơn thành phố Hải Phòng

05003

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc quận Đồ Sơn thành phố Hải Phòng

05004

6

Phường Ngọc Xuyên quận Đồ Sơn thành phố Hải Phòng

05006

7

Phường Hợp Đức quận Đồ Sơn thành phố Hải Phòng

05007

8

Phường Minh Đức quận Đồ Sơn thành phố Hải Phòng

05008

9

Phường Bàng La quận Đồ Sơn thành phố Hải Phòng

05009

10

Phường Vạn Hương quận Đồ Sơn thành phố Hải Phòng

05010

11

Phường Vạn Sơn quận Đồ Sơn thành phố Hải Phòng

05011

12

Phường Ngọc Hải quận Đồ Sơn thành phố Hải Phòng

05012

13

Bưu Cục Phát Đồ Sơn quận Đồ Sơn thành phố Hải Phòng

05050

 

Mã bưu điện Huyện Kiến Thụy thành phố Hải Phòng

1

Bưu Cục Trung tâm huyện Kiến Thụy thành phố Hải Phòng

05100

2

Huyện ủy huyện Kiến Thụy thành phố Hải Phòng

05101

3

Hội đồng nhân dân huyện Kiến Thụy thành phố Hải Phòng

05102

4

Ủy ban nhân dân huyện Kiến Thụy thành phố Hải Phòng

05103

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Kiến Thụy thành phố Hải Phòng

05104

6

Thị Trấn Núi Đối huyện Kiến Thụy thành phố Hải Phòng

05106

7

Xã Minh Tân huyện Kiến Thụy thành phố Hải Phòng

05107

8

Xã Đại Đồng huyện Kiến Thụy thành phố Hải Phòng

05108

9

Xã Đông Phương huyện Kiến Thụy thành phố Hải Phòng

05109

10

Xã Hữu Bằng huyện Kiến Thụy thành phố Hải Phòng

05110

11

Xã Thuận Thiên huyện Kiến Thụy thành phố Hải Phòng

05111

12

Xã Du Lễ huyện Kiến Thụy thành phố Hải Phòng

05112

13

Xã Ngũ Phúc huyện Kiến Thụy thành phố Hải Phòng

05113

14

Xã Kiến Quốc huyện Kiến Thụy thành phố Hải Phòng

05114

15

Xã Thuỵ Hương huyện Kiến Thụy thành phố Hải Phòng

05115

16

Xã Thanh Sơn huyện Kiến Thụy thành phố Hải Phòng

05116

17

Xã Đại Hà huyện Kiến Thụy thành phố Hải Phòng

05117

18

Xã Tân Trào huyện Kiến Thụy thành phố Hải Phòng

05118

19

Xã Đoàn Xá huyện Kiến Thụy thành phố Hải Phòng

05119

20

Xã Đại Hợp huyện Kiến Thụy thành phố Hải Phòng

05120

21

Xã Tú Sơn huyện Kiến Thụy thành phố Hải Phòng

05121

22

Xã Tân Phong huyện Kiến Thụy thành phố Hải Phòng

05122

23

Xã Ngũ Đoan huyện Kiến Thụy thành phố Hải Phòng

05123

24

Bưu Cục Phát Kiến Thụy huyện Kiến Thụy thành phố Hải Phòng

05150

25

Bưu Cục KHL Kiến Thụy huyện Kiến Thụy thành phố Hải Phòng

05151

26

Bưu Cục Tú Sơn huyện Kiến Thụy thành phố Hải Phòng

05152

 

Mã bưu điện Huyện Tiên Lãng thành phố Hải Phòng

1

Bưu Cục Trung tâm huyện Tiên Lãng thành phố Hải Phòng

05200

2

Huyện ủy huyện Tiên Lãng thành phố Hải Phòng

05201

3

Hội đồng nhân dân huyện Tiên Lãng thành phố Hải Phòng

05202

4

Ủy ban nhân dân huyện Tiên Lãng thành phố Hải Phòng

05203

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Tiên Lãng thành phố Hải Phòng

05204

6

Thị Trấn Tiên Lãng huyện Tiên Lãng thành phố Hải Phòng

05206

7

Xã Quyết Tiến huyện Tiên Lãng thành phố Hải Phòng

05207

8

Xã Tự Cường huyện Tiên Lãng thành phố Hải Phòng

05208

9

Xã Đại Thắng huyện Tiên Lãng thành phố Hải Phòng

05209

10

Xã Tiên Cường huyện Tiên Lãng thành phố Hải Phòng

05210

11

Xã Tiên Tiến huyện Tiên Lãng thành phố Hải Phòng

05211

12

Xã Khởi Nghĩa huyện Tiên Lãng thành phố Hải Phòng

05212

13

Xã Tiên Thanh huyện Tiên Lãng thành phố Hải Phòng

05213

14

Xã Cấp Tiến huyện Tiên Lãng thành phố Hải Phòng

05214

15

Xã Kiến Thiết huyện Tiên Lãng thành phố Hải Phòng

05215

16

Xã Đoàn Lập huyện Tiên Lãng thành phố Hải Phòng

05216

17

Xã Bạch Đằng huyện Tiên Lãng thành phố Hải Phòng

05217

18

Xã Tiên Minh huyện Tiên Lãng thành phố Hải Phòng

05218

19

Xã Nam Hưng huyện Tiên Lãng thành phố Hải Phòng

05219

20

Xã Tây Hưng huyện Tiên Lãng thành phố Hải Phòng

05220

21

Xã Đông Hưng huyện Tiên Lãng thành phố Hải Phòng

05221

22

Xã Tiên Hưng huyện Tiên Lãng thành phố Hải Phòng

05222

23

Xã Vinh Quang huyện Tiên Lãng thành phố Hải Phòng

05223

24

Xã Hùng Thắng huyện Tiên Lãng thành phố Hải Phòng

05224

25

Xã Bắc Hưng huyện Tiên Lãng thành phố Hải Phòng

05225

26

Xã Tiên Thắng huyện Tiên Lãng thành phố Hải Phòng

05226

27

Xã Toàn Thắng huyện Tiên Lãng thành phố Hải Phòng

05227

28

Xã Quang Phục huyện Tiên Lãng thành phố Hải Phòng

05228

29

Bưu Cục Phát Tiên Lãng huyện Tiên Lãng thành phố Hải Phòng

05250

30

Bưu Cục KHL Tiên Lãng huyện Tiên Lãng thành phố Hải Phòng

05251

31

Bưu Cục Hòa Bình huyện Tiên Lãng thành phố Hải Phòng

05252

32

Bưu Cục Hùng Thắng huyện Tiên Lãng thành phố Hải Phòng

05253

33

Bưu Cục Đông Quy huyện Tiên Lãng thành phố Hải Phòng

05254

 

Mã bưu điện Huyện Vĩnh Bảo thành phố Hải Phòng

1

Bưu Cục Trung tâm huyện Vĩnh Bảo thành phố Hải Phòng

05300

2

Huyện ủy huyện Vĩnh Bảo thành phố Hải Phòng

05301

3

Hội đồng nhân dân huyện Vĩnh Bảo thành phố Hải Phòng

05302

4

Ủy ban nhân dân huyện Vĩnh Bảo thành phố Hải Phòng

05303

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Vĩnh Bảo thành phố Hải Phòng

05304

6

Thị Trấn Vĩnh Bảo huyện Vĩnh Bảo thành phố Hải Phòng

05306

7

Xã Tân Liên huyện Vĩnh Bảo thành phố Hải Phòng

05307

8

Xã Việt Tiến huyện Vĩnh Bảo thành phố Hải Phòng

05308

9

Xã Vĩnh An huyện Vĩnh Bảo thành phố Hải Phòng

05309

10

Xã Giang Biên huyện Vĩnh Bảo thành phố Hải Phòng

05310

11

Xã Dũng Tiến huyện Vĩnh Bảo thành phố Hải Phòng

05311

12

Xã Trung Lập huyện Vĩnh Bảo thành phố Hải Phòng

05312

13

Xã Thắng Thuỷ huyện Vĩnh Bảo thành phố Hải Phòng

05313

14

Xã Vĩnh Long huyện Vĩnh Bảo thành phố Hải Phòng

05314

15

Xã Hiệp Hoà huyện Vĩnh Bảo thành phố Hải Phòng

05315

16

Xã Hùng Tiến huyện Vĩnh Bảo thành phố Hải Phòng

05316

17

Xã Tân Hưng huyện Vĩnh Bảo thành phố Hải Phòng

05317

18

Xã An Hoà huyện Vĩnh Bảo thành phố Hải Phòng

05318

19

Xã Hưng Nhân huyện Vĩnh Bảo thành phố Hải Phòng

05319

20

Xã Đồng Minh huyện Vĩnh Bảo thành phố Hải Phòng

05320

21

Xã Tiền Phong huyện Vĩnh Bảo thành phố Hải Phòng

05321

22

Xã Vĩnh Phong huyện Vĩnh Bảo thành phố Hải Phòng

05322

23

Xã Cộng Hiền huyện Vĩnh Bảo thành phố Hải Phòng

05323

24

Xã Thanh Lương huyện Vĩnh Bảo thành phố Hải Phòng

05324

25

Xã Liên Am huyện Vĩnh Bảo thành phố Hải Phòng

05325

26

Xã Cao Minh huyện Vĩnh Bảo thành phố Hải Phòng

05326

27

Xã Tam Cường huyện Vĩnh Bảo thành phố Hải Phòng

05327

28

Xã Cổ Am huyện Vĩnh Bảo thành phố Hải Phòng

05328

29

Xã Vĩnh Tiến huyện Vĩnh Bảo thành phố Hải Phòng

05329

30

Xã Trấn Dương huyện Vĩnh Bảo thành phố Hải Phòng

05330

31

Xã Hoà Bình huyện Vĩnh Bảo thành phố Hải Phòng

05331

32

Xã Lý Học huyện Vĩnh Bảo thành phố Hải Phòng

05332

33

Xã Vinh Quang huyện Vĩnh Bảo thành phố Hải Phòng

05333

34

Xã Nhân Hoà huyện Vĩnh Bảo thành phố Hải Phòng

05334

35

Xã Tam Đa huyện Vĩnh Bảo thành phố Hải Phòng

05335

36

Bưu Cục Phát Vĩnh Bảo huyện Vĩnh Bảo thành phố Hải Phòng

05350

37

Bưu Cục KHL Vĩnh Bảo huyện Vĩnh Bảo thành phố Hải Phòng

05351

38

Bưu Cục Chợ Cầu huyện Vĩnh Bảo thành phố Hải Phòng

05352

39

Bưu Cục Hà Phương huyện Vĩnh Bảo thành phố Hải Phòng

05353

40

Bưu Cục Thanh Lương huyện Vĩnh Bảo thành phố Hải Phòng

05354

41

Bưu Cục Nam Am huyện Vĩnh Bảo thành phố Hải Phòng

05355

 

Mã bưu điện Huyện Cát Hải thành phố Hải Phòng

1

Bưu Cục Trung tâm huyện Cát Hải thành phố Hải Phòng

05400

2

Huyện ủy huyện Cát Hải thành phố Hải Phòng

05401

3

Hội đồng nhân dân huyện Cát Hải thành phố Hải Phòng

05402

4

Ủy ban nhân dân huyện Cát Hải thành phố Hải Phòng

05403

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Cát Hải thành phố Hải Phòng

05404

6

Thị Trấn Cát Bà huyện Cát Hải thành phố Hải Phòng

05406

7

Xã Việt Hải huyện Cát Hải thành phố Hải Phòng

05407

8

Xã Gia Luận huyện Cát Hải thành phố Hải Phòng

05408

9

Xã Phù Long huyện Cát Hải thành phố Hải Phòng

05409

10

Xã Đồng Bài huyện Cát Hải thành phố Hải Phòng

05410

11

Xã Nghĩa Lộ huyện Cát Hải thành phố Hải Phòng

05411

12

Xã Hoàng Châu huyện Cát Hải thành phố Hải Phòng

05412

13

Xã Văn Phong huyện Cát Hải thành phố Hải Phòng

05413

14

Thị Trấn Cát Hải huyện Cát Hải thành phố Hải Phòng

05414

15

Xã Hiền Hào huyện Cát Hải thành phố Hải Phòng

05415

16

Xã Xuân Đám huyện Cát Hải thành phố Hải Phòng

05416

17

Xã Trân Châu huyện Cát Hải thành phố Hải Phòng

05417

18

Bưu Cục Phát Cát Hải huyện Cát Hải thành phố Hải Phòng

05450

19

Bưu Cục KHL Cát Hải huyện Cát Hải thành phố Hải Phòng

05451

20

Bưu Cục Cát Bà huyện Cát Hải thành phố Hải Phòng

05452

21

Bưu Cục Hòa Quang huyện Cát Hải thành phố Hải Phòng

05453

22

Bưu Điện Văn Hóa Xã Hải Sơn huyện Cát Hải thành phố Hải Phòng

05454

 

Mã bưu điện Huyện Bạch Long Vỹ thành phố Hải Phòng

1

Bưu Cục Trung tâm huyện Bạch Long Vỹ thành phố Hải Phòng

05500

2

Huyện ủy huyện Bạch Long Vỹ thành phố Hải Phòng

05501

3

Hội đồng nhân dân huyện Bạch Long Vỹ thành phố Hải Phòng

05502

4

Ủy ban nhân dân huyện Bạch Long Vỹ thành phố Hải Phòng

05503

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Bạch Long Vỹ thành phố Hải Phòng

05504

6

Bưu Cục Phát Bạch Long Vĩ huyện Bạch Long Vỹ thành phố Hải Phòng

05550

Những từ khóa hay tìm trong bài viết :

  • mã bưu chính Hải Phòng
  • ma buu dien Hai Phong
  • ma buu chinh Hai Phong

Trên đây thì mình đã chia sẻ đến các bạn về mã bưu điện Hải Phòng kèm theo đó là những thông tin zip code, postal code của huyện, bưu cục này rồi đó. Chúc các bạn có thêm những thông tin hữu ích

Thẻ tìm kiếm:

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.