Mã bưu điện Lai Châu – Mã zip postal code Lai Châu

2 Cập Nhật Mới
ma buu dien lai chau

Mã bưu điện Lai Châu hiện nay được sửa đổi thành năm chứ số là 30000 với đó những ai đang muốn chuyển bưu phẩm, thư từ hay bất kỳ vật phẩm nào đến tỉnh thành này chỉ cần điền mã bưu chính zip code /postal code là 30000 là được. Nếu như bạn muốn biết nhiều hơn như địa chỉ chính xác các địa điểm phường, xã… của tỉnh Lai Châu có thể tham khảo thêm ở phần dưới đây

Lưu ý : Trước khi vào bài viết chia sẻ về mã bưu điện tỉnh Lai Châu theo cập nhật mới nhất của chính phủ Việt Nam bao gồm cấu trúc gồm 5 số hoàn toàn khác nhau, bao gồm:

  • 2 ký tự đầu : Đây là phần xác định tên tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương (VD: 30 là mã xác định của tỉnh Lai Châu)
  • 3 hoặc 4 ký tự đầu tiên : Đây là phần xác định tên quận, huyện và đơn vị hành chính (VD: 300 hoặc 3000 là mã xác định quận, huyện và đơn vị thuộc tỉnh Lai Châu)
  • 5 ký tự : Đây là phần xác định đối tượng gán mã bưu chính quốc gia (VD: 30001 là mã được quốc gia xác định của ủy ban thành ủy thuộc tỉnh Lai Châu)

Mã bưu điện Lai Châu – Cập Nhật Mới

ma buu dien lai chau
Mã bưu điện Lai Châu – Mã zip postal code Lai Châu

STT

Đối tượng gán mã

​​Mã bưu chính

 

Mã bưu chính tỉnh Lai Châu

 

1

Bưu Cục Trung tâm tỉnh Lai Châu

30000

2

Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy tỉnh Lai Châu

30001

3

Ban Tổ chức tỉnh ủy tỉnh Lai Châu

30002

4

Ban Tuyên giáo tỉnh ủy tỉnh Lai Châu

30003

5

Ban Dân vận tỉnh ủy tỉnh Lai Châu

30004

6

Ban Nội chính tỉnh ủy tỉnh Lai Châu

30005

7

Đảng ủy khối cơ quan tỉnh Lai Châu

30009

8

Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy tỉnh Lai Châu

30010

9

Đảng ủy khối doanh nghiệp tỉnh Lai Châu

30011

10

Báo Lai Châu tỉnh Lai Châu

30016

11

Hội đồng nhân dân tỉnh Lai Châu

30021

12

Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội tỉnh Lai Châu

30030

13

Tòa án nhân dân tỉnh tỉnh Lai Châu

30035

14

Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh tỉnh Lai Châu

30036

15

Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh Lai Châu

30040

16

Sở Công Thương tỉnh Lai Châu

30041

17

Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Lai Châu

30042

18

Sở Lao động – Thương binh và Xã hội tỉnh Lai Châu

30043

19

Sở Ngoại vụ tỉnh Lai Châu

30044

20

Sở Tài chính tỉnh Lai Châu

30045

21

Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Lai Châu

30046

22

Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch tỉnh Lai Châu

30047

23

Công an tỉnh tỉnh Lai Châu

30049

24

Sở Nội vụ tỉnh Lai Châu

30051

25

Sở Tư pháp tỉnh Lai Châu

30052

26

Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Lai Châu

30053

27

Sở Giao thông vận tải tỉnh Lai Châu

30054

28

Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Lai Châu

30055

29

Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Lai Châu

30056

30

Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Lai Châu

30057

31

Sở Xây dựng tỉnh Lai Châu

30058

32

Sở Y tế tỉnh Lai Châu

30060

33

Bộ chỉ huy Quân sự tỉnh Lai Châu

30061

34

Ban Dân tộc tỉnh Lai Châu

30062

35

Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh tỉnh Lai Châu

30063

36

Thanh tra tỉnh tỉnh Lai Châu

30064

37

Trường chính trị tỉnh tỉnh Lai Châu

30065

38

Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam tỉnh Lai Châu

30066

39

Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh tỉnh Lai Châu

30067

40

Bảo hiểm xã hội tỉnh tỉnh Lai Châu

30070

41

Cục Thuế tỉnh Lai Châu

30078

42

Cục Hải quan tỉnh Lai Châu

30079

43

Cục Thống kê tỉnh Lai Châu

30080

44

Kho bạc Nhà nước tỉnh tỉnh Lai Châu

30081

45

Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật tỉnh Lai Châu

30085

46

Liên hiệp các tổ chức hữu nghị tỉnh Lai Châu

30086

47

Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật tỉnh Lai Châu

30087

48

Liên đoàn Lao động tỉnh tỉnh Lai Châu

30088

49

Hội Nông dân tỉnh tỉnh Lai Châu

30089

50

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh tỉnh Lai Châu

30090

51

Tỉnh Đoàn tỉnh Lai Châu

30091

52

Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh tỉnh Lai Châu

30092

53

Hội Cựu chiến binh tỉnh tỉnh Lai Châu

30093

 

Mã bưu điện Thành phố Lai Châu tỉnh Lai Châu

1

Bưu Cục Trung tâm thành phố Lai Châu tỉnh Lai Châu

30100

2

Thành ủy thành phố Lai Châu tỉnh Lai Châu

30101

3

Hội đồng nhân dân thành phố Lai Châu tỉnh Lai Châu

30102

4

Ủy ban nhân dân thành phố Lai Châu tỉnh Lai Châu

30103

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thành phố Lai Châu tỉnh Lai Châu

30104

6

Phường Quyết Tiến thành phố Lai Châu tỉnh Lai Châu

30106

7

Phường Quyết Thắng thành phố Lai Châu tỉnh Lai Châu

30107

8

Xã Nậm Loỏng thành phố Lai Châu tỉnh Lai Châu

30108

9

Phường Đoàn Kết thành phố Lai Châu tỉnh Lai Châu

30109

10

Phường Tân Phong thành phố Lai Châu tỉnh Lai Châu

30110

11

Phường Đông Phong thành phố Lai Châu tỉnh Lai Châu

30111

12

Xã San Thàng thành phố Lai Châu tỉnh Lai Châu

30112

13

Bưu Cục Lai Châu thành phố Lai Châu tỉnh Lai Châu

30150

13

Bưu Cục KHL Lai Châu thành phố Lai Châu tỉnh Lai Châu

30150

13

Bưu Cục Đoàn Kết thành phố Lai Châu tỉnh Lai Châu

30150

13

Bưu Cục Hệ 1 Lai Châu thành phố Lai Châu tỉnh Lai Châu

30199

 

Mã bưu điện Huyện Tam Đường tỉnh Lai Châu

1

Bưu Cục Trung tâm huyện Tam Đường tỉnh Lai Châu

30200

2

Huyện ủy huyện Tam Đường tỉnh Lai Châu

30201

3

Hội đồng nhân dân huyện Tam Đường tỉnh Lai Châu

30202

4

Ủy ban nhân dân huyện Tam Đường tỉnh Lai Châu

30203

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Tam Đường tỉnh Lai Châu

30204

6

Thị Trấn Tam Đường huyện Tam Đường tỉnh Lai Châu

30206

7

Xã Bình Lư huyện Tam Đường tỉnh Lai Châu

30207

8

Xã Sơn Bình huyện Tam Đường tỉnh Lai Châu

30208

9

Xã Hồ Thầu huyện Tam Đường tỉnh Lai Châu

30209

10

Xã Giang Ma huyện Tam Đường tỉnh Lai Châu

30210

11

Xã Tả Lèng huyện Tam Đường tỉnh Lai Châu

30211

12

Xã Thèn Sin huyện Tam Đường tỉnh Lai Châu

30212

13

Xã Sùng Phài huyện Tam Đường tỉnh Lai Châu

30213

14

Xã Nùng Nàng huyện Tam Đường tỉnh Lai Châu

30214

15

Xã Bản Giang huyện Tam Đường tỉnh Lai Châu

30215

16

Xã Bản Hon huyện Tam Đường tỉnh Lai Châu

30216

17

Xã Khun Há huyện Tam Đường tỉnh Lai Châu

30217

18

Xã Nà Tăm huyện Tam Đường tỉnh Lai Châu

30218

19

Xã Bản Bo huyện Tam Đường tỉnh Lai Châu

30219

20

Bưu Cục Tam Đường huyện Tam Đường tỉnh Lai Châu

30250

21

Bưu Cục Hồ Thầu huyện Tam Đường tỉnh Lai Châu

30251

 

Mã bưu điện Huyện Phong Thổ tỉnh Lai Châu

1

Bưu Cục Trung tâm huyện Phong Thổ tỉnh Lai Châu

30300

2

Huyện ủy huyện Phong Thổ tỉnh Lai Châu

30301

3

Hội đồng nhân dân huyện Phong Thổ tỉnh Lai Châu

30302

4

Ủy ban nhân dân huyện Phong Thổ tỉnh Lai Châu

30303

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Phong Thổ tỉnh Lai Châu

30304

6

Thị Trấn Phong Thổ huyện Phong Thổ tỉnh Lai Châu

30306

7

Xã Khổng Lào huyện Phong Thổ tỉnh Lai Châu

30307

8

Xã Bản Lang huyện Phong Thổ tỉnh Lai Châu

30308

9

Xã Dào San huyện Phong Thổ tỉnh Lai Châu

30309

10

Xã Tông Qua Lìn huyện Phong Thổ tỉnh Lai Châu

30310

11

Xã Pa Vây Sử huyện Phong Thổ tỉnh Lai Châu

30311

12

Xã Mồ Sì San huyện Phong Thổ tỉnh Lai Châu

30312

13

Xã Sì Lờ Lầu huyện Phong Thổ tỉnh Lai Châu

30313

14

Xã Ma Li Chải huyện Phong Thổ tỉnh Lai Châu

30314

15

Xã Vàng Ma Chải huyện Phong Thổ tỉnh Lai Châu

30315

16

Xã Mù Sang huyện Phong Thổ tỉnh Lai Châu

30316

17

Xã Ma Ly Pho huyện Phong Thổ tỉnh Lai Châu

30317

18

Xã Hoang Thèn huyện Phong Thổ tỉnh Lai Châu

30318

19

Xã Huổi Luông huyện Phong Thổ tỉnh Lai Châu

30319

20

Xã Mường So huyện Phong Thổ tỉnh Lai Châu

30320

21

Xã Lả Nhì Thàng huyện Phong Thổ tỉnh Lai Châu

30321

22

Xã Nậm Xe huyện Phong Thổ tỉnh Lai Châu

30322

23

Xã Sin Suối Hồ huyện Phong Thổ tỉnh Lai Châu

30323

24

Bưu Cục Phong Thổ huyện Phong Thổ tỉnh Lai Châu

30350

25

Bưu Cục Mường So huyện Phong Thổ tỉnh Lai Châu

30351

 

Mã bưu điện huyện Mường Tè tỉnh Lai Châu

1

Bưu Cục Trung tâm huyện Mường Tè tỉnh Lai Châu

30400

2

Huyện ủy huyện Mường Tè tỉnh Lai Châu

30401

3

Hội đồng nhân dân huyện Mường Tè tỉnh Lai Châu

30402

4

Ủy ban nhân dân huyện Mường Tè tỉnh Lai Châu

30403

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Mường Tè tỉnh Lai Châu

30404

6

Thị Trấn Mường Tè huyện Mường Tè tỉnh Lai Châu

30406

7

Xã Bun Nưa huyện Mường Tè tỉnh Lai Châu

30407

8

Xã Pa Vệ Sử huyện Mường Tè tỉnh Lai Châu

30408

9

Xã Pa Ủ huyện Mường Tè tỉnh Lai Châu

30409

10

Xã Tá Bạ huyện Mường Tè tỉnh Lai Châu

30410

11

Xã Thu Lũm huyện Mường Tè tỉnh Lai Châu

30411

12

Xã Ka Lăng huyện Mường Tè tỉnh Lai Châu

30412

13

Xã Mù Cả huyện Mường Tè tỉnh Lai Châu

30413

14

Xã Mường Tè huyện Mường Tè tỉnh Lai Châu

30414

15

Xã Nậm Khao huyện Mường Tè tỉnh Lai Châu

30415

16

Xã Bun Tở huyện Mường Tè tỉnh Lai Châu

30416

17

Xã Tà Tổng huyện Mường Tè tỉnh Lai Châu

30417

18

Xã Kan Hồ huyện Mường Tè tỉnh Lai Châu

30418

19

Xã Vàng San huyện Mường Tè tỉnh Lai Châu

30419

20

Bưu Cục Mường Tè huyện Mường Tè tỉnh Lai Châu

30450

 

Mã bưu điện Huyện Nậm Nhùn tỉnh Lai Châu

1

Bưu Cục Trung tâm huyện Nậm Nhùn tỉnh Lai Châu

30500

2

Huyện ủy huyện Nậm Nhùn tỉnh Lai Châu

30501

3

Hội đồng nhân dân huyện Nậm Nhùn tỉnh Lai Châu

30502

4

Ủy ban nhân dân huyện Nậm Nhùn tỉnh Lai Châu

30503

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Nậm Nhùn tỉnh Lai Châu

30504

6

Thị Trấn Nậm Nhùn huyện Nậm Nhùn tỉnh Lai Châu

30506

7

Xã Nậm Hàng huyện Nậm Nhùn tỉnh Lai Châu

30507

8

Xã Pú Đao huyện Nậm Nhùn tỉnh Lai Châu

30508

9

Xã Nậm Pì huyện Nậm Nhùn tỉnh Lai Châu

30509

10

Xã Trung Chải huyện Nậm Nhùn tỉnh Lai Châu

30510

11

Xã Nậm Ban huyện Nậm Nhùn tỉnh Lai Châu

30511

12

Xã Hua Bum huyện Nậm Nhùn tỉnh Lai Châu

30512

13

Xã Mường Mô huyện Nậm Nhùn tỉnh Lai Châu

30513

14

Xã Nậm Chà huyện Nậm Nhùn tỉnh Lai Châu

30514

15

Xã Nậm Manh huyện Nậm Nhùn tỉnh Lai Châu

30515

16

Xã Lê Lợi huyện Nậm Nhùn tỉnh Lai Châu

30516

17

Bưu Cục Nậm Nhùn huyện Nậm Nhùn tỉnh Lai Châu

30550

 

Mã bưu điện Huyện Sìn Hồ tỉnh Lai Châu

1

Bưu Cục Trung tâm huyện Sìn Hồ tỉnh Lai Châu

30600

2

Huyện ủy huyện Sìn Hồ tỉnh Lai Châu

30601

3

Hội đồng nhân dân huyện Sìn Hồ tỉnh Lai Châu

30602

4

Ủy ban nhân dân huyện Sìn Hồ tỉnh Lai Châu

30603

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Sìn Hồ tỉnh Lai Châu

30604

6

Thị Trấn Sìn Hồ huyện Sìn Hồ tỉnh Lai Châu

30606

7

Xã Phăng Sô Lin huyện Sìn Hồ tỉnh Lai Châu

30607

8

Xã Ma Quai huyện Sìn Hồ tỉnh Lai Châu

30608

9

Xã Phìn Hồ huyện Sìn Hồ tỉnh Lai Châu

30609

10

Xã Pa Tần huyện Sìn Hồ tỉnh Lai Châu

30610

11

Xã Hồng Thu huyện Sìn Hồ tỉnh Lai Châu

30611

12

Xã Tả Phìn huyện Sìn Hồ tỉnh Lai Châu

30612

13

Xã Sà Dề Phìn huyện Sìn Hồ tỉnh Lai Châu

30613

14

Xã Tả Ngảo huyện Sìn Hồ tỉnh Lai Châu

30614

15

Xã Làng Mô huyện Sìn Hồ tỉnh Lai Châu

30615

16

Xã Chăn Nưa huyện Sìn Hồ tỉnh Lai Châu

30616

17

Xã Tủa Sín Chải huyện Sìn Hồ tỉnh Lai Châu

30617

18

Xã Nậm Mạ huyện Sìn Hồ tỉnh Lai Châu

30618

19

Xã Nậm Cha huyện Sìn Hồ tỉnh Lai Châu

30619

20

Xã Căn Co huyện Sìn Hồ tỉnh Lai Châu

30620

21

Xã Nậm Hăn huyện Sìn Hồ tỉnh Lai Châu

30621

22

Xã Nậm Cuổi huyện Sìn Hồ tỉnh Lai Châu

30622

23

Xã Noong Hẻo huyện Sìn Hồ tỉnh Lai Châu

30623

24

Xã Pu Sam Cáp huyện Sìn Hồ tỉnh Lai Châu

30624

25

Xã Pa Khóa huyện Sìn Hồ tỉnh Lai Châu

30625

26

Xã Nậm Tăm huyện Sìn Hồ tỉnh Lai Châu

30626

27

Xã Lùng Thàng huyện Sìn Hồ tỉnh Lai Châu

30627

28

Bưu Cục Sìn Hồ huyện Sìn Hồ tỉnh Lai Châu

30650

29

Bưu Cục Nậm Tăm huyện Sìn Hồ tỉnh Lai Châu

30651

 

Mã bưu điện Huyện Tân Uyên tỉnh Lai Châu

1

Bưu Cục Trung tâm huyện Tân Uyên tỉnh Lai Châu

30700

2

Huyện ủy huyện Tân Uyên tỉnh Lai Châu

30701

3

Hội đồng nhân dân huyện Tân Uyên tỉnh Lai Châu

30702

4

Ủy ban nhân dân huyện Tân Uyên tỉnh Lai Châu

30703

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Tân Uyên tỉnh Lai Châu

30704

6

Thị Trấn Tân Uyên huyện Tân Uyên tỉnh Lai Châu

30706

7

Xã Phúc Khoa huyện Tân Uyên tỉnh Lai Châu

30707

8

Xã Mường Khoa huyện Tân Uyên tỉnh Lai Châu

30708

9

Xã Thân Thuộc huyện Tân Uyên tỉnh Lai Châu

30709

10

Xã Nậm Cần huyện Tân Uyên tỉnh Lai Châu

30710

11

Xã Nậm Sỏ huyện Tân Uyên tỉnh Lai Châu

30711

12

Xã Tà Mít huyện Tân Uyên tỉnh Lai Châu

30712

13

Xã Pắc Ta huyện Tân Uyên tỉnh Lai Châu

30713

14

Xã Hố Mít huyện Tân Uyên tỉnh Lai Châu

30714

15

Xã Trung Đồng huyện Tân Uyên tỉnh Lai Châu

30715

16

Bưu Cục Tân Uyên huyện Tân Uyên tỉnh Lai Châu

30750

 

Mã bưu điện Huyện Than Uyên tỉnh Lai Châu

1

Bưu Cục Trung tâm huyện Than Uyên tỉnh Lai Châu

30800

2

Huyện ủy huyện Than Uyên tỉnh Lai Châu

30801

3

Hội đồng nhân dân huyện Than Uyên tỉnh Lai Châu

30802

4

Ủy ban nhân dân huyện Than Uyên tỉnh Lai Châu

30803

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Than Uyên tỉnh Lai Châu

30804

6

Thị Trấn Than Uyên huyện Than Uyên tỉnh Lai Châu

30806

7

Xã Mường Than huyện Than Uyên tỉnh Lai Châu

30807

8

Xã Phúc Than huyện Than Uyên tỉnh Lai Châu

30808

9

Xã Mường Mít huyện Than Uyên tỉnh Lai Châu

30809

10

Xã Mường Cang huyện Than Uyên tỉnh Lai Châu

30810

11

Xã Pha Mu huyện Than Uyên tỉnh Lai Châu

30811

12

Xã Tà Hừa huyện Than Uyên tỉnh Lai Châu

30812

13

Xã Tà Gia huyện Than Uyên tỉnh Lai Châu

30813

14

Xã Khoen On huyện Than Uyên tỉnh Lai Châu

30814

15

Xã Tà Mung huyện Than Uyên tỉnh Lai Châu

30815

16

Xã Mường Kim huyện Than Uyên tỉnh Lai Châu

30816

17

Xã Hua Nà huyện Than Uyên tỉnh Lai Châu

30817

18

Bưu Cục Than Uyên huyện Than Uyên tỉnh Lai Châu

30850

Những từ khóa hay tìm trong bài viết :

  • mã bưu chính Lai Châu
  • ma buu dien Lai Chau
  • ma buu chinh Lai Chau

Trên đây thì mình đã chia sẻ đến các bạn về mã bưu điện Lai Châu kèm theo đó là những thông tin zip code, postal code của huyện, bưu cục này rồi đó. Chúc các bạn có thêm những thông tin hữu ích

Thẻ tìm kiếm:

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.