Mã bưu điện Nghệ An – Mã zip/postal code tỉnh Nghệ An

3 Cập Nhật Mới
ma buu dien nghe an

Mã bưu điện Nghệ An hiện nay được sửa đổi thành năm chứ số là 43000 – 44000 với đó những ai đang muốn chuyển bưu phẩm, thư từ hay bất kỳ vật phẩm nào đến tỉnh thành này chỉ cần điền mã bưu chính zip code /postal code là 43000 – 44000 là được. Nếu như bạn muốn biết nhiều hơn như địa chỉ chính xác các địa điểm phường, xã… của tỉnh Nghệ An có thể tham khảo thêm ở phần dưới đây

Lưu ý : Trước khi vào bài viết chia sẻ về mã bưu điện tỉnh Nghệ An theo cập nhật mới nhất của chính phủ Việt Nam bao gồm cấu trúc gồm 5 số hoàn toàn khác nhau, bao gồm:

  • 2 ký tự đầu : Đây là phần xác định tên tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương (VD: 43 là mã xác định của tỉnh Nghệ An)
  • 3 hoặc 4 ký tự đầu tiên : Đây là phần xác định tên quận, huyện và đơn vị hành chính (VD: 430 hoặc 4300 là mã xác định quận, huyện và đơn vị thuộc tỉnh Nghệ An)
  • 5 ký tự : Đây là phần xác định đối tượng gán mã bưu chính quốc gia (VD: 43001 là mã được quốc gia xác định của ủy ban thành ủy thuộc tỉnh Nghệ An)

Mã bưu điện Nghệ An – Cập Nhật Mới

 

ma buu dien nghe an
Mã bưu điện Nghệ An – Mã zip/postal code tỉnh Nghệ An

Ở phần bên dưới đây ngoài mã bưu điện thuộc tỉnh Nghệ An ra thì những địa bản thuộc địa phận này như phường, xã, huyện, thị trận thuộc Nghệ An cũng có mã zip postal code. Các bạn có thể xem chi tiết ở các mã chia sẻ ở phía bên dưới hoặc truy cập vào đường link Mã bưu điện các tỉnh Việt Nam

STT

Đối tượng gán mã

​​Mã bưu điện

 

Mã bưu chính tỉnh Nghệ An

 

1

Bưu Cục Trung tâm tỉnh Nghệ An

43000

2

Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy tỉnh Nghệ An

43001

3

Ban Tổ chức tỉnh ủy tỉnh Nghệ An

43002

4

Ban Tuyên giáo tỉnh ủy tỉnh Nghệ An

43003

5

Ban Dân vận tỉnh ủy tỉnh Nghệ An

43004

6

Ban Nội chính tỉnh ủy tỉnh Nghệ An

43005

7

Đảng ủy khối cơ quan tỉnh Nghệ An

43009

8

Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy tỉnh Nghệ An

43010

9

Đảng ủy khối doanh nghiệp tỉnh Nghệ An

43011

10

Báo Nghệ An tỉnh Nghệ An

43016

11

Hội đồng nhân dân tỉnh Nghệ An

43021

12

Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội tỉnh Nghệ An

43030

13

Tòa án nhân dân tỉnh tỉnh Nghệ An

43035

14

Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh tỉnh Nghệ An

43036

15

Kiểm toán nhà nước khu vực II tỉnh Nghệ An

43037

16

Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh Nghệ An

43040

17

Sở Công Thương tỉnh Nghệ An

43041

18

Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Nghệ An

43042

19

Sở Lao động – Thương binh và Xã hội tỉnh Nghệ An

43043

20

Sở Ngoại vụ tỉnh Nghệ An

43044

21

Sở Tài chính tỉnh Nghệ An

43045

22

Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Nghệ An

43046

23

Sở Văn hoá và Thể thao tỉnh Nghệ An

43047

24

Sở Du lịch tỉnh Nghệ An

43048

25

Công an tỉnh tỉnh Nghệ An

43049

26

Sở Cảnh sát phòng cháy chữa cháy tỉnh Nghệ An

43050

27

Sở Nội vụ tỉnh Nghệ An

43051

28

Sở Tư pháp tỉnh Nghệ An

43052

29

Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Nghệ An

43053

30

Sở Giao thông vận tải tỉnh Nghệ An

43054

31

Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Nghệ An

43055

32

Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Nghệ An

43056

33

Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Nghệ An

43057

34

Sở Xây dựng tỉnh Nghệ An

43058

35

Sở Y tế tỉnh Nghệ An

43060

36

Bộ chỉ huy Quân sự tỉnh Nghệ An

43061

37

Ban Dân tộc tỉnh Nghệ An

43062

38

Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh tỉnh Nghệ An

43063

39

Thanh tra tỉnh tỉnh Nghệ An

43064

40

Trường chính trị tỉnh tỉnh Nghệ An

43065

41

Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam tỉnh Nghệ An

43066

42

Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh tỉnh Nghệ An

43067

43

Bảo hiểm xã hội tỉnh tỉnh Nghệ An

43070

44

Cục Thuế tỉnh Nghệ An

43078

45

Cục Hải quan tỉnh Nghệ An

43079

46

Cục Thống kê tỉnh Nghệ An

43080

47

Kho bạc Nhà nước tỉnh tỉnh Nghệ An

43081

48

Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật tỉnh Nghệ An

43085

49

Liên hiệp các tổ chức hữu nghị tỉnh Nghệ An

43086

50

Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật tỉnh Nghệ An

43087

51

Liên đoàn Lao động tỉnh tỉnh Nghệ An

43088

52

Hội Nông dân tỉnh tỉnh Nghệ An

43089

53

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh tỉnh Nghệ An

43090

54

Tỉnh đoàn tỉnh Nghệ An

43091

55

Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh tỉnh Nghệ An

43092

56

Hội Cựu chiến binh tỉnh tỉnh Nghệ An

43093

 

Mã bưu điện Thành phố Vinh tỉnh Nghệ An

1

Bưu Cục Trung tâm thành phố Vinh tỉnh Nghệ An

43100

2

Thành ủy thành phố Vinh tỉnh Nghệ An

43101

3

Hội đồng nhân dân thành phố Vinh tỉnh Nghệ An

43102

4

Ủy ban nhân dân thành phố Vinh tỉnh Nghệ An

43103

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thành phố Vinh tỉnh Nghệ An

43104

6

Phường Lê Mao thành phố Vinh tỉnh Nghệ An

43106

7

Phường Trường Thi thành phố Vinh tỉnh Nghệ An

43107

8

Phường Bến Thủy thành phố Vinh tỉnh Nghệ An

43108

9

Phường Hưng Dũng thành phố Vinh tỉnh Nghệ An

43109

10

Phường Hưng Phúc thành phố Vinh tỉnh Nghệ An

43110

11

Phường Hưng Bình thành phố Vinh tỉnh Nghệ An

43111

12

Phường Quang Trung thành phố Vinh tỉnh Nghệ An

43112

13

Phường Hồng Sơn thành phố Vinh tỉnh Nghệ An

43113

14

Phường Cửa Nam thành phố Vinh tỉnh Nghệ An

43114

15

Phường Đội Cung thành phố Vinh tỉnh Nghệ An

43115

16

Phường Lê Lợi thành phố Vinh tỉnh Nghệ An

43116

17

Phường Hà Huy Tập thành phố Vinh tỉnh Nghệ An

43117

18

Xã Hưng Hòa thành phố Vinh tỉnh Nghệ An

43118

19

Xã Hưng Lộc thành phố Vinh tỉnh Nghệ An

43119

20

Phường Quán Bàu thành phố Vinh tỉnh Nghệ An

43120

21

Xã Nghi Phú thành phố Vinh tỉnh Nghệ An

43121

22

Xã Nghi Đức thành phố Vinh tỉnh Nghệ An

43122

23

 Xã Nghi Ân thành phố Vinh tỉnh Nghệ An

43123

24

Xã Nghi Liên thành phố Vinh tỉnh Nghệ An

43124

25

Xã Nghi Kim thành phố Vinh tỉnh Nghệ An

43125

26

Xã Hưng Đông thành phố Vinh tỉnh Nghệ An

43126

27

Phường Đông Vĩnh thành phố Vinh tỉnh Nghệ An

43127

28

Xã Hưng Chính thành phố Vinh tỉnh Nghệ An

43128

29

Phường Vinh Tân thành phố Vinh tỉnh Nghệ An

43129

30

Phường Trung Đô thành phố Vinh tỉnh Nghệ An

43130

31

Bưu Cục Phát Hàng Nặng Vinh thành phố Vinh tỉnh Nghệ An

43150

32

Bưu Cục Phát Phía Đông thành phố Vinh tỉnh Nghệ An

43151

33

Bưu Cục Phát Phía Nam thành phố Vinh tỉnh Nghệ An

43152

34

Bưu Cục Phát Phía Tây thành phố Vinh tỉnh Nghệ An

43153

35

Bưu Cục Phát Phía Bắc thành phố Vinh tỉnh Nghệ An

43154

36

Bưu Cục KHL Phía Đông thành phố Vinh tỉnh Nghệ An

43155

37

Bưu Cục KHL Phía Nam thành phố Vinh tỉnh Nghệ An

43156

38

Bưu Cục KHL Phía Tây thành phố Vinh tỉnh Nghệ An

43157

39

Bưu Cục KHL Phía Bắc thành phố Vinh tỉnh Nghệ An

43158

40

Bưu Cục Bến Thủy thành phố Vinh tỉnh Nghệ An

43159

41

Bưu Cục Hưng Dũng thành phố Vinh tỉnh Nghệ An

43160

42

Bưu Cục Đường 3-2 thành phố Vinh tỉnh Nghệ An

43161

43

Bưu Cục Cửa Nam thành phố Vinh tỉnh Nghệ An

43162

44

Bưu Cục Đội Cung thành phố Vinh tỉnh Nghệ An

43163

45

Bưu Cục Cửa Bắc thành phố Vinh tỉnh Nghệ An

43164

46

Bưu Cục Quán Bàu thành phố Vinh tỉnh Nghệ An

43165

47

Bưu Cục Chợ Ga thành phố Vinh tỉnh Nghệ An

43166

48

Bưu Cục Hưng Lộc thành phố Vinh tỉnh Nghệ An

43167

49

Bưu Cục Chợ Cọi thành phố Vinh tỉnh Nghệ An

43168

50

Bưu Cục Quán Bánh thành phố Vinh tỉnh Nghệ An

43169

51

Bưu Cục Nghi Liên thành phố Vinh tỉnh Nghệ An

43170

52

Bưu Cục Sân Bay Vinh thành phố Vinh tỉnh Nghệ An

43171

53

Bưu Cục KCN Bắc Vinh thành phố Vinh tỉnh Nghệ An

43172

54

Bưu Cục Đông Vĩnh thành phố Vinh tỉnh Nghệ An

43173

55

Bưu Cục Phượng Hoàng thành phố Vinh tỉnh Nghệ An

43174

56

Bưu Cục Hệ 1 Nghệ An thành phố Vinh tỉnh Nghệ An

43199

 

Mã bưu điện Thị xã Cửa Lò tỉnh Nghệ An

1

Bưu Cục Trung tâm thị xã Cửa Lò tỉnh Nghệ An

43200

2

Thị ủy thị xã Cửa Lò tỉnh Nghệ An

43201

3

Hội đồng nhân dân thị xã Cửa Lò tỉnh Nghệ An

43202

4

Ủy ban nhân dân thị xã Cửa Lò tỉnh Nghệ An

43203

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thị xã Cửa Lò tỉnh Nghệ An

43204

6

Phường Nghi Hương thị xã Cửa Lò tỉnh Nghệ An

43206

7

Phường Nghi Hòa thị xã Cửa Lò tỉnh Nghệ An

43207

8

Phường Nghi Hải thị xã Cửa Lò tỉnh Nghệ An

43208

9

Phường Nghi Thu thị xã Cửa Lò tỉnh Nghệ An

43209

10

Phường Thu Thủy thị xã Cửa Lò tỉnh Nghệ An

43210

11

Phường Nghi Thủy thị xã Cửa Lò tỉnh Nghệ An

43211

12

Phường Nghi Tân thị xã Cửa Lò tỉnh Nghệ An

43212

13

Bưu Cục Phát Cửa Lò thị xã Cửa Lò tỉnh Nghệ An

43250

14

Bưu Cục Hải Hòa thị xã Cửa Lò tỉnh Nghệ An

43251

15

Bưu Cục Chợ Sơn thị xã Cửa Lò tỉnh Nghệ An

43252

16

Bưu Cục Lan Châu thị xã Cửa Lò tỉnh Nghệ An

43253

17

Bưu Cục Cảng thị xã Cửa Lò tỉnh Nghệ An

43254

18

Bưu Cục Bình Minh thị xã Cửa Lò tỉnh Nghệ An

43255

 

Mã bưu điện Huyện Nghi Lộc tỉnh Nghệ An

1

Bưu Cục Trung tâm huyện Nghi Lộc tỉnh Nghệ An

43300

2

Huyện ủy huyện Nghi Lộc tỉnh Nghệ An

43301

3

Hội đồng nhân dân huyện Nghi Lộc tỉnh Nghệ An

43302

4

Ủy ban nhân dân huyện Nghi Lộc tỉnh Nghệ An

43303

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Nghi Lộc tỉnh Nghệ An

43304

6

Thị Trấn Quán Hành huyện Nghi Lộc tỉnh Nghệ An

43306

7

Xã Nghi Trung huyện Nghi Lộc tỉnh Nghệ An

43307

8

Xã Nghi Thịnh huyện Nghi Lộc tỉnh Nghệ An

43308

9

Xã Nghi Khánh huyện Nghi Lộc tỉnh Nghệ An

43309

10

Xã Nghi Hợp huyện Nghi Lộc tỉnh Nghệ An

43310

11

Xã Nghi Xá huyện Nghi Lộc tỉnh Nghệ An

43311

12

Xã Nghi Thuận huyện Nghi Lộc tỉnh Nghệ An

43312

13

Xã Nghi Hoa huyện Nghi Lộc tỉnh Nghệ An

43313

14

Xã Nghi Diên huyện Nghi Lộc tỉnh Nghệ An

43314

15

Xã Nghi Vạn huyện Nghi Lộc tỉnh Nghệ An

43315

16

Xã Nghi Trường huyện Nghi Lộc tỉnh Nghệ An

43316

17

Xã Nghi Thạch huyện Nghi Lộc tỉnh Nghệ An

43317

18

Xã Nghi Xuân huyện Nghi Lộc tỉnh Nghệ An

43318

19

Xã Nghi Phong huyện Nghi Lộc tỉnh Nghệ An

43319

20

Xã Phúc Thọ huyện Nghi Lộc tỉnh Nghệ An

43320

21

Xã Nghi Thái huyện Nghi Lộc tỉnh Nghệ An

43321

22

Xã Nghi Long huyện Nghi Lộc tỉnh Nghệ An

43322

23

Xã Nghi Quang huyện Nghi Lộc tỉnh Nghệ An

43323

24

Xã Nghi Thiết huyện Nghi Lộc tỉnh Nghệ An

43324

25

Xã Nghi Tiến huyện Nghi Lộc tỉnh Nghệ An

43325

26

Xã Nghi Yên huyện Nghi Lộc tỉnh Nghệ An

43326

27

Xã Nghi Hưng huyện Nghi Lộc tỉnh Nghệ An

43327

28

Xã Nghi Đồng huyện Nghi Lộc tỉnh Nghệ An

43328

29

Xã Nghi Phương huyện Nghi Lộc tỉnh Nghệ An

43329

30

Xã Nghi Văn huyện Nghi Lộc tỉnh Nghệ An

43330

31

Xã Nghi Kiều huyện Nghi Lộc tỉnh Nghệ An

43331

32

Xã Nghi Lâm huyện Nghi Lộc tỉnh Nghệ An

43332

33

Xã Nghi Mỹ huyện Nghi Lộc tỉnh Nghệ An

43333

34

Xã Nghi Công Bắc huyện Nghi Lộc tỉnh Nghệ An

43334

35

Xã Nghi Công Nam huyện Nghi Lộc tỉnh Nghệ An

43335

36

Bưu Cục Phát Nghi Lộc huyện Nghi Lộc tỉnh Nghệ An

43350

37

Bưu Cục KHL Nghi Lộc huyện Nghi Lộc tỉnh Nghệ An

43351

38

Bưu Cục Nghi Thạch huyện Nghi Lộc tỉnh Nghệ An

43352

39

Bưu Cục Cửa Hội huyện Nghi Lộc tỉnh Nghệ An

43353

40

Bưu Cục Nghi Thái huyện Nghi Lộc tỉnh Nghệ An

43354

41

Bưu Cục Nam Cấm huyện Nghi Lộc tỉnh Nghệ An

43355

42

Bưu Cục Nghi Mỹ huyện Nghi Lộc tỉnh Nghệ An

43356

 

Mã bưu điện Huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An

1

Bưu Cục Trung tâm huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An

43400

2

Huyện ủy huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An

43401

3

Hội đồng nhân dân huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An

43402

4

Ủy ban nhân dân huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An

43403

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An

43404

6

Thị Trấn Diễn Châu huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An

43406

7

Xã Diễn Thành huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An

43407

8

Xã Diễn Ngọc huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An

43408

9

Xã Diễn Hoa huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An

43409

10

Xã Diễn Quảng huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An

43410

11

Xã Diễn Bình huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An

43411

12

Xã Diễn Cát huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An

43412

13

Xã Diễn Tân huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An

43413

14

Xã Diễn Phúc huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An

43414

15

Xã Diễn Thịnh huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An

43415

16

Xã Diễn Thọ huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An

43416

17

Xã Diễn Lợi huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An

43417

18

Xã Diễn Lộc huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An

43418

19

Xã Diễn Phú huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An

43419

20

Xã Diễn An huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An

43420

21

Xã Diễn Trung huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An

43421

22

Xã Diễn Thắng huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An

43422

23

Xã Diễn Minh huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An

43423

24

Xã Diễn Nguyên huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An

43424

25

Xã Diễn Hạnh huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An

43425

26

Xã Diễn Kỷ huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An

43426

27

Xã Diễn Bích huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An

43427

28

Xã Diễn Kim huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An

43428

29

Xã Diễn Hải huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An

43429

30

Xã Diễn Vạn huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An

43430

31

Xã Diễn Xuân huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An

43431

32

Xã Diễn Đồng huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An

43432

33

Xã Diễn Thái huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An

43433

34

Xã Diễn Liên huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An

43434

35

Xã Diễn Tháp huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An

43435

36

Xã Diễn Hồng huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An

43436

37

Xã Diễn Phong huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An

43437

38

Xã Diễn Mỹ huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An

43438

39

Xã Diễn Hùng huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An

43439

40

Xã Diễn Hoàng huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An

43440

41

Xã Diễn Yên huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An

43441

42

Xã Diễn Trường huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An

43442

43

Xã Diễn Đoài huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An

43443

44

Xã Diễn Lâm huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An

43444

45

Bưu Cục Phát Diễn Châu huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An

43450

46

Bưu Cục KHL Diễn Châu huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An

43451

47

Bưu Cục Diễn Cát huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An

43452

48

Bưu Cục Diễn Lộc huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An

43453

49

Bưu Cục Diễn An huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An

43454

50

Bưu Cục Bình Thắng huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An

43455

51

Bưu Cục Cầu Bùng huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An

43456

52

Bưu Cục Diễn Xuân huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An

43457

53

Bưu Cục Chợ Dàn huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An

43458

54

Bưu Cục Yên Ly huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An

43459

55

Bưu Cục Chợ Tảo huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An

43460

 

Mã bưu điện Huyện Quỳnh Lưu tỉnh Nghệ An

1

Bưu Cục Trung tâm huyện Quỳnh Lưu tỉnh Nghệ An

43500

2

Huyện ủy huyện Quỳnh Lưu tỉnh Nghệ An

43501

3

Hội đồng nhân dân huyện Quỳnh Lưu tỉnh Nghệ An

43502

4

Ủy ban nhân dân huyện Quỳnh Lưu tỉnh Nghệ An

43503

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Quỳnh Lưu tỉnh Nghệ An

43504

6

Thị Trấn Cầu Giát huyện Quỳnh Lưu tỉnh Nghệ An

43506

7

Xã Quỳnh Bá huyện Quỳnh Lưu tỉnh Nghệ An

43507

8

Xã Quỳnh Yên huyện Quỳnh Lưu tỉnh Nghệ An

43508

9

Xã Quỳnh Minh huyện Quỳnh Lưu tỉnh Nghệ An

43509

10

Xã Quỳnh Lương huyện Quỳnh Lưu tỉnh Nghệ An

43510

11

Xã Quỳnh Bảng huyện Quỳnh Lưu tỉnh Nghệ An

43511

12

Xã Quỳnh Thanh huyện Quỳnh Lưu tỉnh Nghệ An

43512

13

Xã Quỳnh Đôi huyện Quỳnh Lưu tỉnh Nghệ An

43513

14

Xã Quỳnh Thạch huyện Quỳnh Lưu tỉnh Nghệ An

43514

15

Xã Quỳnh Hậu huyện Quỳnh Lưu tỉnh Nghệ An

43515

16

Xã Quỳnh Hồng huyện Quỳnh Lưu tỉnh Nghệ An

43516

17

Xã Quỳnh Giang huyện Quỳnh Lưu tỉnh Nghệ An

43517

18

Xã Quỳnh Diện huyện Quỳnh Lưu tỉnh Nghệ An

43518

19

Xã Quỳnh Hưng huyện Quỳnh Lưu tỉnh Nghệ An

43519

20

Xã Quỳnh Ngọc huyện Quỳnh Lưu tỉnh Nghệ An

43520

21

Xã Quỳnh Thọ huyện Quỳnh Lưu tỉnh Nghệ An

43521

22

Xã Sơn Hải huyện Quỳnh Lưu tỉnh Nghệ An

43522

23

Xã An Hòa huyện Quỳnh Lưu tỉnh Nghệ An

43523

24

Xã Quỳnh Thuận huyện Quỳnh Lưu tỉnh Nghệ An

43524

25

Xã Quỳnh Long huyện Quỳnh Lưu tỉnh Nghệ An

43525

26

Xã Tiến Thủy huyện Quỳnh Lưu tỉnh Nghệ An

43526

27

Xã Quỳnh Nghĩa huyện Quỳnh Lưu tỉnh Nghệ An

43527

28

Xã Quỳnh Lâm huyện Quỳnh Lưu tỉnh Nghệ An

43528

29

Xã Quỳnh Mỹ huyện Quỳnh Lưu tỉnh Nghệ An

43529

30

Xã Quỳnh Hoa huyện Quỳnh Lưu tỉnh Nghệ An

43530

31

Xã Quỳnh Văn huyện Quỳnh Lưu tỉnh Nghệ An

43531

32

Xã Quỳnh Tân huyện Quỳnh Lưu tỉnh Nghệ An

43532

33

Xã Tân Thắng huyện Quỳnh Lưu tỉnh Nghệ An

43533

34

Xã Quỳnh Thắng huyện Quỳnh Lưu tỉnh Nghệ An

43534

35

Xã Quỳnh Châu huyện Quỳnh Lưu tỉnh Nghệ An

43535

36

Xã Quỳnh Tam huyện Quỳnh Lưu tỉnh Nghệ An

43536

37

Xã Tân Sơn huyện Quỳnh Lưu tỉnh Nghệ An

43537

38

Xã Ngọc Sơn huyện Quỳnh Lưu tỉnh Nghệ An

43538

39

Bưu Cục Phát Quỳnh Lưu huyện Quỳnh Lưu tỉnh Nghệ An

43550

40

Bưu Cục KHL Quỳnh Lưu huyện Quỳnh Lưu tỉnh Nghệ An

43551

41

Bưu Cục Quỳnh Lương huyện Quỳnh Lưu tỉnh Nghệ An

43552

42

Bưu Cục Quỳnh Đôi huyện Quỳnh Lưu tỉnh Nghệ An

43553

44

Bưu Cục Thạch Văn huyện Quỳnh Lưu tỉnh Nghệ An

43554

46

Bưu Cục Chợ Ngò huyện Quỳnh Lưu tỉnh Nghệ An

43555

47

Bưu Cục Quỳnh Thuận huyện Quỳnh Lưu tỉnh Nghệ An

43556

48

Bưu Cục Chợ Tuần huyện Quỳnh Lưu tỉnh Nghệ An

43557

49

Bưu Điện Văn Hóa Xã Quỳnh Giang huyện Quỳnh Lưu tỉnh Nghệ An

43558

 

Mã bưu điện Huyện Yên Thành tỉnh Nghệ An

1

Bưu Cục Trung tâm huyện Yên Thành tỉnh Nghệ An

43600

2

Huyện ủy huyện Yên Thành tỉnh Nghệ An

43601

3

Hội đồng nhân dân huyện Yên Thành tỉnh Nghệ An

43602

4

Ủy ban nhân dân huyện Yên Thành tỉnh Nghệ An

43603

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Yên Thành tỉnh Nghệ An

43604

6

Thị Trấn Yên Thành huyện Yên Thành tỉnh Nghệ An

43606

7

Xã Hoa Thành huyện Yên Thành tỉnh Nghệ An

43607

8

Xã Hợp Thành huyện Yên Thành tỉnh Nghệ An

43608

9

Xã Phú Thành huyện Yên Thành tỉnh Nghệ An

43609

10

Xã Văn Thành huyện Yên Thành tỉnh Nghệ An

43610

11

Xã Tăng Thành huyện Yên Thành tỉnh Nghệ An

43611

12

Xã Xuân Thành huyện Yên Thành tỉnh Nghệ An

43612

13

Xã Bắc Thành huyện Yên Thành tỉnh Nghệ An

43613

14

Xã Trung Thành huyện Yên Thành tỉnh Nghệ An

43614

15

Xã Nam Thành huyện Yên Thành tỉnh Nghệ An

43615

16

Xã Lý Thành huyện Yên Thành tỉnh Nghệ An

43616

17

Xã Đại Thành huyện Yên Thành tỉnh Nghệ An

43617

18

Xã Mỹ Thành huyện Yên Thành tỉnh Nghệ An

43618

19

Xã Liên Thành huyện Yên Thành tỉnh Nghệ An

43619

20

Xã Công Thành huyện Yên Thành tỉnh Nghệ An

43620

21

Xã Khánh Thành huyện Yên Thành tỉnh Nghệ An

43621

22

Xã Bảo Thành huyện Yên Thành tỉnh Nghệ An

43622

23

Xã Sơn Thành huyện Yên Thành tỉnh Nghệ An

43623

24

Xã Viên Thành huyện Yên Thành tỉnh Nghệ An

43624

25

Xã Vĩnh Thành huyện Yên Thành tỉnh Nghệ An

43625

26

Xã Long Thành huyện Yên Thành tỉnh Nghệ An

43626

27

Xã Nhân Thành huyện Yên Thành tỉnh Nghệ An

43627

28

Xã Hồng Thành huyện Yên Thành tỉnh Nghệ An

43628

29

Xã Thọ Thành huyện Yên Thành tỉnh Nghệ An

43629

30

Xã Đô Thành huyện Yên Thành tỉnh Nghệ An

43630

31

Xã Đức Thành huyện Yên Thành tỉnh Nghệ An

43631

32

Xã Tân Thành huyện Yên Thành tỉnh Nghệ An

43632

33

Xã Mã Thành huyện Yên Thành tỉnh Nghệ An

43633

34

Xã Tiến Thành huyện Yên Thành tỉnh Nghệ An

43634

35

Xã Hậu Thành huyện Yên Thành tỉnh Nghệ An

43635

36

Xã Phúc Thành huyện Yên Thành tỉnh Nghệ An

43636

37

Xã Hùng Thành huyện Yên Thành tỉnh Nghệ An

43637

38

Xã Lăng Thành huyện Yên Thành tỉnh Nghệ An

43638

39

Xã Kim Thành huyện Yên Thành tỉnh Nghệ An

43639

40

Xã Quang Thành huyện Yên Thành tỉnh Nghệ An

43640

41

Xã Tây Thành huyện Yên Thành tỉnh Nghệ An

43641

42

Xã Đồng Thành huyện Yên Thành tỉnh Nghệ An

43642

43

Xã Thịnh Thành huyện Yên Thành tỉnh Nghệ An

43643

44

Xã Minh Thành huyện Yên Thành tỉnh Nghệ An

43644

45

Bưu Cục Phát Yên Thành huyện Yên Thành tỉnh Nghệ An

43650

46

Bưu Cục KHL Yên Thành huyện Yên Thành tỉnh Nghệ An

43651

47

Bưu Cục Hợp Thành huyện Yên Thành tỉnh Nghệ An

43652

48

Bưu Cục Trung Thành huyện Yên Thành tỉnh Nghệ An

43653

49

Bưu Cục Vân Tụ huyện Yên Thành tỉnh Nghệ An

43654

50

Bưu Cục Công Thành huyện Yên Thành tỉnh Nghệ An

43655

51

Bưu Cục Bảo Nham huyện Yên Thành tỉnh Nghệ An

43656

52

Bưu Cục Đô Thành huyện Yên Thành tỉnh Nghệ An

43657

53

Bưu Cục Hậu Thành huyện Yên Thành tỉnh Nghệ An

43658

54

Bưu Cục Tây Thành huyện Yên Thành tỉnh Nghệ An

43659

 

Mã bưu điện Huyện Nghĩa Đàn tỉnh Nghệ An

1

Bưu Cục Trung tâm huyện Nghĩa Đàn tỉnh Nghệ An

43700

2

Huyện ủy huyện Nghĩa Đàn tỉnh Nghệ An

43701

3

Hội đồng nhân dân huyện Nghĩa Đàn tỉnh Nghệ An

43702

4

Ủy ban nhân dân huyện Nghĩa Đàn tỉnh Nghệ An

43703

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Nghĩa Đàn tỉnh Nghệ An

43704

6

Thị Trấn Nghĩa Đàn huyện Nghĩa Đàn tỉnh Nghệ An

43706

7

Xã Nghĩa Hội huyện Nghĩa Đàn tỉnh Nghệ An

43707

8

Xã Nghĩa Thọ huyện Nghĩa Đàn tỉnh Nghệ An

43708

9

Xã Nghĩa Phú huyện Nghĩa Đàn tỉnh Nghệ An

43709

10

Xã Nghĩa Bình huyện Nghĩa Đàn tỉnh Nghệ An

43710

11

Xã Nghĩa Trung huyện Nghĩa Đàn tỉnh Nghệ An

43711

12

Xã Nghĩa Minh huyện Nghĩa Đàn tỉnh Nghệ An

43712

13

Xã Nghĩa Lâm huyện Nghĩa Đàn tỉnh Nghệ An

43713

14

Xã Nghĩa Lợi huyện Nghĩa Đàn tỉnh Nghệ An

43714

15

Xã Nghĩa Lạc huyện Nghĩa Đàn tỉnh Nghệ An

43715

16

Xã Nghĩa Sơn huyện Nghĩa Đàn tỉnh Nghệ An

43716

17

Xã Nghĩa Yên huyện Nghĩa Đàn tỉnh Nghệ An

43717

18

Xã Nghĩa Mai huyện Nghĩa Đàn tỉnh Nghệ An

43718

19

Xã Nghĩa Hồng huyện Nghĩa Đàn tỉnh Nghệ An

43719

20

Xã Nghĩa Thịnh huyện Nghĩa Đàn tỉnh Nghệ An

43720

21

Xã Nghĩa Hưng huyện Nghĩa Đàn tỉnh Nghệ An

43721

22

Xã Nghĩa Thắng huyện Nghĩa Đàn tỉnh Nghệ An

43722

23

Xã Nghĩa Liên huyện Nghĩa Đàn tỉnh Nghệ An

43723

24

Xã Nghĩa Tân huyện Nghĩa Đàn tỉnh Nghệ An

43724

25

Xã Nghĩa Hiếu huyện Nghĩa Đàn tỉnh Nghệ An

43725

26

Xã Nghĩa Đức huyện Nghĩa Đàn tỉnh Nghệ An

43726

27

Xã Nghĩa An huyện Nghĩa Đàn tỉnh Nghệ An

43727

28

Xã Nghĩa Khánh huyện Nghĩa Đàn tỉnh Nghệ An

43728

29

Xã Nghĩa Long huyện Nghĩa Đàn tỉnh Nghệ An

43729

30

Xã Nghĩa Lộc huyện Nghĩa Đàn tỉnh Nghệ An

43730

31

Bưu Cục Phát Nghĩa Đàn huyện Nghĩa Đàn tỉnh Nghệ An

43750

32

Bưu Cục KHL Nghĩa Đàn huyện Nghĩa Đàn tỉnh Nghệ An

43751

33

Bưu Cục 1/5 huyện Nghĩa Đàn tỉnh Nghệ An

43752

34

Bưu Cục Nghĩa Minh huyện Nghĩa Đàn tỉnh Nghệ An

43753

35

Bưu Cục Nghĩa Lâm huyện Nghĩa Đàn tỉnh Nghệ An

43754

36

Bưu Cục Nghĩa Hiếu huyện Nghĩa Đàn tỉnh Nghệ An

43755

37

Bưu Cục Nghĩa An huyện Nghĩa Đàn tỉnh Nghệ An

43756

 

Mã bưu điện Huyện Tân Kỳ tỉnh Nghệ An

1

Bưu Cục Trung tâm huyện Tân Kỳ tỉnh Nghệ An

43800

2

Huyện ủy huyện Tân Kỳ tỉnh Nghệ An

43801

3

Hội đồng nhân dân huyện Tân Kỳ tỉnh Nghệ An

43802

4

Ủy ban nhân dân huyện Tân Kỳ tỉnh Nghệ An

43803

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Tân Kỳ tỉnh Nghệ An

43804

6

Thị Trấn Tân Kỳ huyện Tân Kỳ tỉnh Nghệ An

43806

7

Xã Kỳ Tân huyện Tân Kỳ tỉnh Nghệ An

43807

8

Xã Nghĩa Dũng huyện Tân Kỳ tỉnh Nghệ An

43808

9

Xã Tân Long huyện Tân Kỳ tỉnh Nghệ An

43809

10

Xã Nghĩa Hoàn huyện Tân Kỳ tỉnh Nghệ An

43810

11

Xã Tân Phú huyện Tân Kỳ tỉnh Nghệ An

43811

12

Xã Nghĩa Thái huyện Tân Kỳ tỉnh Nghệ An

43812

13

Xã Nghĩa Hợp huyện Tân Kỳ tỉnh Nghệ An

43813

14

Xã Nghĩa Bình huyện Tân Kỳ tỉnh Nghệ An

43814

15

Xã Nghĩa Đồng huyện Tân Kỳ tỉnh Nghệ An

43815

16

Xã Tân Xuân huyện Tân Kỳ tỉnh Nghệ An

43816

17

Xã Giai Xuân huyện Tân Kỳ tỉnh Nghệ An

43817

18

Xã Tân Hợp huyện Tân Kỳ tỉnh Nghệ An

43818

19

Xã Đồng Văn huyện Tân Kỳ tỉnh Nghệ An

43819

20

Xã Nghĩa Phúc huyện Tân Kỳ tỉnh Nghệ An

43820

21

Xã Tân An huyện Tân Kỳ tỉnh Nghệ An

43821

22

Xã Hương Sơn huyện Tân Kỳ tỉnh Nghệ An

43822

23

Xã Kỳ Sơn huyện Tân Kỳ tỉnh Nghệ An

43823

24

Xã Tân Hương huyện Tân Kỳ tỉnh Nghệ An

43824

25

Xã Nghĩa Hành huyện Tân Kỳ tỉnh Nghệ An

43825

26

Xã Phú Sơn huyện Tân Kỳ tỉnh Nghệ An

43826

27

Xã Tiên Kỳ huyện Tân Kỳ tỉnh Nghệ An

43827

28

Bưu Cục Phát Tân Kỳ huyện Tân Kỳ tỉnh Nghệ An

43850

29

Bưu Cục Tân Phú huyện Tân Kỳ tỉnh Nghệ An

43851

30

Bưu Cục Nghĩa Hợp huyện Tân Kỳ tỉnh Nghệ An

43852

31

Bưu Cục Tân An huyện Tân Kỳ tỉnh Nghệ An

43853

32

Bưu Cục Cầu Trôi huyện Tân Kỳ tỉnh Nghệ An

43854

33

Bưu Cục Đồng Thờ huyện Tân Kỳ tỉnh Nghệ An

43855

 

Mã bưu điện Huyện Quỳ Hợp tỉnh Nghệ An

1

Bưu Cục Trung tâm huyện Quỳ Hợp tỉnh Nghệ An

43900

2

Huyện ủy huyện Quỳ Hợp tỉnh Nghệ An

43901

3

Hội đồng nhân dân huyện Quỳ Hợp tỉnh Nghệ An

43902

4

Ủy ban nhân dân huyện Quỳ Hợp tỉnh Nghệ An

43903

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Quỳ Hợp tỉnh Nghệ An

43904

6

Thị Trấn Quỳ Hợp huyện Quỳ Hợp tỉnh Nghệ An

43906

7

Xã Minh Hợp huyện Quỳ Hợp tỉnh Nghệ An

43907

8

Xã Nghĩa Xuân huyện Quỳ Hợp tỉnh Nghệ An

43908

9

Xã Thọ Hợp huyện Quỳ Hợp tỉnh Nghệ An

43909

10

Xã Châu Quang huyện Quỳ Hợp tỉnh Nghệ An

43910

11

Xã Châu Lộc huyện Quỳ Hợp tỉnh Nghệ An

43911

12

Xã Tam Hợp huyện Quỳ Hợp tỉnh Nghệ An

43912

13

Xã Đồng Hợp huyện Quỳ Hợp tỉnh Nghệ An

43913

14

Xã Yên Hợp huyện Quỳ Hợp tỉnh Nghệ An

43914

15

Xã Liên Hợp huyện Quỳ Hợp tỉnh Nghệ An

43915

16

Xã Châu Tiến huyện Quỳ Hợp tỉnh Nghệ An

43916

17

Xã Châu Hồng huyện Quỳ Hợp tỉnh Nghệ An

43917

18

Xã Châu Thành huyện Quỳ Hợp tỉnh Nghệ An

43918

19

Xã Châu Cường huyện Quỳ Hợp tỉnh Nghệ An

43919

20

Xã Châu Thái huyện Quỳ Hợp tỉnh Nghệ An

43920

21

Xã Châu Đình huyện Quỳ Hợp tỉnh Nghệ An

43921

22

Xã Châu Lý huyện Quỳ Hợp tỉnh Nghệ An

43922

23

Xã Nam Sơn huyện Quỳ Hợp tỉnh Nghệ An

43923

24

Xã Bắc Sơn huyện Quỳ Hợp tỉnh Nghệ An

43924

25

Xã Văn Lợi huyện Quỳ Hợp tỉnh Nghệ An

43925

26

Xã Hạ Sơn huyện Quỳ Hợp tỉnh Nghệ An

43926

27

Bưu Cục Phát Quỳ Hợp huyện Quỳ Hợp tỉnh Nghệ An

43950

28

Bưu Cục Quán Dinh huyện Quỳ Hợp tỉnh Nghệ An

43951

29

Bưu Cục Đồng Nại huyện Quỳ Hợp tỉnh Nghệ An

43952

30

Bưu Điện Văn Hóa Xã Văn Lợi B huyện Quỳ Hợp tỉnh Nghệ An

43953

 

Mã bưu điện Huyện Quỳ Châu tỉnh Nghệ An

1

Bưu Cục Trung tâm huyện Quỳ Châu tỉnh Nghệ An

44000

2

Huyện ủy huyện Quỳ Châu tỉnh Nghệ An

44001

3

Hội đồng nhân dân huyện Quỳ Châu tỉnh Nghệ An

44002

4

Ủy ban nhân dân huyện Quỳ Châu tỉnh Nghệ An

44003

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Quỳ Châu tỉnh Nghệ An

44004

6

Thị Trấn Quỳ Châu huyện Quỳ Châu tỉnh Nghệ An

44006

7

Xã Châu Bình huyện Quỳ Châu tỉnh Nghệ An

44007

8

Xã Châu Nga huyện Quỳ Châu tỉnh Nghệ An

44008

9

Xã Châu Hạnh huyện Quỳ Châu tỉnh Nghệ An

44009

10

Xã Châu Hội huyện Quỳ Châu tỉnh Nghệ An

44010

11

Xã Châu Thuận huyện Quỳ Châu tỉnh Nghệ An

44011

12

Xã Châu Bính huyện Quỳ Châu tỉnh Nghệ An

44012

13

Xã Châu Tiến huyện Quỳ Châu tỉnh Nghệ An

44013

14

Xã Châu Thắng huyện Quỳ Châu tỉnh Nghệ An

44014

15

Xã Châu Phong huyện Quỳ Châu tỉnh Nghệ An

44015

16

Xã Châu Hoàn huyện Quỳ Châu tỉnh Nghệ An

44016

17

Xã Diên Lãm huyện Quỳ Châu tỉnh Nghệ An

44017

18

Bưu Cục Phát Quỳ Châu huyện Quỳ Châu tỉnh Nghệ An

44025

19

Bưu Cục Châu Bình huyện Quỳ Châu tỉnh Nghệ An

44026

20

Bưu Cục Đò Ham huyện Quỳ Châu tỉnh Nghệ An

44027

21

Bưu Cục Tạ Chum huyện Quỳ Châu tỉnh Nghệ An

44028

 

Mã bưu điện Huyện Quế Phong tỉnh Nghệ An

1

Bưu Cục Trung tâm huyện Quế Phong tỉnh Nghệ An

44050

2

Huyện ủy huyện Quế Phong tỉnh Nghệ An

44051

3

Hội đồng nhân dân huyện Quế Phong tỉnh Nghệ An

44052

4

Ủy ban nhân dân huyện Quế Phong tỉnh Nghệ An

44053

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Quế Phong tỉnh Nghệ An

44054

6

Thị Trấn Kim Sơn huyện Quế Phong tỉnh Nghệ An

44056

7

Xã Mường Nọc huyện Quế Phong tỉnh Nghệ An

44057

8

Xã Châu Kim huyện Quế Phong tỉnh Nghệ An

44058

9

Xã Châu Thôn huyện Quế Phong tỉnh Nghệ An

44059

10

Xã Nậm Nhoóng huyện Quế Phong tỉnh Nghệ An

44060

11

Xã Cắm Muộn huyện Quế Phong tỉnh Nghệ An

44061

12

Xã Quang Phong huyện Quế Phong tỉnh Nghệ An

44062

13

Xã Quế Sơn huyện Quế Phong tỉnh Nghệ An

44063

14

Xã Tiền Phong huyện Quế Phong tỉnh Nghệ An

44064

15

Xã Đồng Văn huyện Quế Phong tỉnh Nghệ An

44065

16

Xã Thông Thụ huyện Quế Phong tỉnh Nghệ An

44066

17

Xã Hạnh Dịch huyện Quế Phong tỉnh Nghệ An

44067

18

Xã Nậm Giải huyện Quế Phong tỉnh Nghệ An

44068

19

Xã Tri Lễ huyện Quế Phong tỉnh Nghệ An

44069

20

Bưu Cục Phát Quế Phong huyện Quế Phong tỉnh Nghệ An

44075

21

Bưu Cục Phú Phương huyện Quế Phong tỉnh Nghệ An

44076

 

Mã bưu điện Huyện Đô Lương tỉnh Nghệ An

1

Bưu Cục Trung tâm huyện Đô Lương tỉnh Nghệ An

44100

2

Huyện ủy huyện Đô Lương tỉnh Nghệ An

44101

3

Hội đồng nhân dân huyện Đô Lương tỉnh Nghệ An

44102

4

Ủy ban nhân dân huyện Đô Lương tỉnh Nghệ An

44103

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Đô Lương tỉnh Nghệ An

44104

6

Thị Trấn Đô Lương huyện Đô Lương tỉnh Nghệ An

44106

7

Xã Yên Sơn huyện Đô Lương tỉnh Nghệ An

44107

8

Xã Văn Sơn huyện Đô Lương tỉnh Nghệ An

44108

9

Xã Thịnh Sơn huyện Đô Lương tỉnh Nghệ An

44109

10

Xã Đà Sơn huyện Đô Lương tỉnh Nghệ An

44110

11

Xã Trung Sơn huyện Đô Lương tỉnh Nghệ An

44111

12

Xã Thuận Sơn huyện Đô Lương tỉnh Nghệ An

44112

13

Xã Xuân Sơn huyện Đô Lương tỉnh Nghệ An

44113

14

Xã Lạc Sơn huyện Đô Lương tỉnh Nghệ An

44114

15

Xã Tân Sơn huyện Đô Lương tỉnh Nghệ An

44115

16

Xã Thái Sơn huyện Đô Lương tỉnh Nghệ An

44116

17

Xã Minh Sơn huyện Đô Lương tỉnh Nghệ An

44117

18

Xã Quang Sơn huyện Đô Lương tỉnh Nghệ An

44118

19

Xã Nhân Sơn huyện Đô Lương tỉnh Nghệ An

44119

20

Xã Thượng Sơn huyện Đô Lương tỉnh Nghệ An

44120

21

Xã Hiến Sơn huyện Đô Lương tỉnh Nghệ An

44121

22

Xã Mỹ Sơn huyện Đô Lương tỉnh Nghệ An

44122

23

Xã Trù Sơn huyện Đô Lương tỉnh Nghệ An

44123

24

Xã Đại Sơn huyện Đô Lương tỉnh Nghệ An

44124

25

Xã Hòa Sơn huyện Đô Lương tỉnh Nghệ An

44125

26

Xã Lưu Sơn huyện Đô Lương tỉnh Nghệ An

44126

27

Xã Đặng Sơn huyện Đô Lương tỉnh Nghệ An

44127

28

Xã Nam Sơn huyện Đô Lương tỉnh Nghệ An

44128

29

Xã Ngọc Sơn huyện Đô Lương tỉnh Nghệ An

44129

30

Xã Bắc Sơn huyện Đô Lương tỉnh Nghệ An

44130

31

Xã Tràng Sơn huyện Đô Lương tỉnh Nghệ An

44131

32

Xã Đông Sơn huyện Đô Lương tỉnh Nghệ An

44132

33

Xã Bài Sơn huyện Đô Lương tỉnh Nghệ An

44133

34

Xã Bồi Sơn huyện Đô Lương tỉnh Nghệ An

44134

35

Xã Lam Sơn huyện Đô Lương tỉnh Nghệ An

44135

36

Xã Hồng Sơn huyện Đô Lương tỉnh Nghệ An

44136

37

Xã Giang Sơn Đông huyện Đô Lương tỉnh Nghệ An

44137

38

Xã Giang Sơn Tây huyện Đô Lương tỉnh Nghệ An

44138

39

Bưu Cục Phát Đô Lương huyện Đô Lương tỉnh Nghệ An

44150

40

Bưu Cục KHL Đô Lương huyện Đô Lương tỉnh Nghệ An

44151

41

Bưu Cục Thuận Sơn huyện Đô Lương tỉnh Nghệ An

44152

42

Bưu Cục Xuân Bài huyện Đô Lương tỉnh Nghệ An

44153

43

Bưu Cục Đà Sơn huyện Đô Lương tỉnh Nghệ An

44154

44

Bưu Cục Quang Sơn huyện Đô Lương tỉnh Nghệ An

44155

45

Bưu Cục Trù Sơn huyện Đô Lương tỉnh Nghệ An

44156

46

Bưu Cục Cầu Khuôn huyện Đô Lương tỉnh Nghệ An

44157

47

Bưu Cục Nam Sơn huyện Đô Lương tỉnh Nghệ An

44158

48

Bưu Cục Tràng Thành huyện Đô Lương tỉnh Nghệ An

44159

49

Bưu Cục Chợ Trung huyện Đô Lương tỉnh Nghệ An

44160

50

Bưu Cục Giang Sơn huyện Đô Lương tỉnh Nghệ An

44161

 

Mã bưu điện Huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An

1

Bưu Cục Trung tâm huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An

44200

2

Huyện ủy huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An

44201

3

Hội đồng nhân dân huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An

44202

4

Ủy ban nhân dân huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An

44203

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An

44204

6

Thị Trấn Anh Sơn huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An

44206

7

Xã Long Sơn huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An

44207

8

Xã Khai Sơn huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An

44208

9

Xã Cao Sơn huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An

44209

10

Xã Lĩnh Sơn huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An

44210

11

Xã Lạng Sơn huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An

44211

12

Xã Tào Sơn huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An

44212

13

Xã Vĩnh Sơn huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An

44213

14

Xã Thạch Sơn huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An

44214

15

Xã Đức Sơn huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An

44215

16

Xã Hội Sơn huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An

44216

17

Xã Phúc Sơn huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An

44217

18

Xã Hoa Sơn huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An

44218

19

Xã Tường Sơn huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An

44219

20

Xã Cẩm Sơn huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An

44220

21

Xã Hùng Sơn huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An

44221

22

Xã Đỉnh Sơn huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An

44222

23

Xã Tam Sơn huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An

44223

24

Xã Bình Sơn huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An

44224

25

Xã Thành Sơn huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An

44225

26

Xã Thọ Sơn huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An

44226

27

Bưu Cục Phát Anh Sơn huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An

44250

28

Bưu Cục Lĩnh Sơn huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An

44251

29

Bưu Cục Chợ Dưa huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An

44252

30

Bưu Cục Cây Chanh huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An

44253

 

Mã bưu điện Huyện Con Cuông tỉnh Nghệ An

1

Bưu Cục Trung tâm huyện Con Cuông tỉnh Nghệ An

44300

2

Huyện ủy huyện Con Cuông tỉnh Nghệ An

44301

3

Hội đồng nhân dân huyện Con Cuông tỉnh Nghệ An

44302

4

Ủy ban nhân dân huyện Con Cuông tỉnh Nghệ An

44303

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Con Cuông tỉnh Nghệ An

44304

6

Thị Trấn Con Cuông huyện Con Cuông tỉnh Nghệ An

44306

7

Xã Bồng Khê huyện Con Cuông tỉnh Nghệ An

44307

8

Xã Chi Khê huyện Con Cuông tỉnh Nghệ An

44308

9

Xã Yên Khê huyện Con Cuông tỉnh Nghệ An

44309

10

Xã Châu Khê huyện Con Cuông tỉnh Nghệ An

44310

11

Xã Lục Dạ huyện Con Cuông tỉnh Nghệ An

44311

12

Xã Môn Sơn huyện Con Cuông tỉnh Nghệ An

44312

13

Xã Thạch Ngàn huyện Con Cuông tỉnh Nghệ An

44313

14

Xã Mậu Đức huyện Con Cuông tỉnh Nghệ An

44314

15

Xã Đôn Phục huyện Con Cuông tỉnh Nghệ An

44315

16

Xã Cam Lâm huyện Con Cuông tỉnh Nghệ An

44316

17

Xã Lạng Khê huyện Con Cuông tỉnh Nghệ An

44317

18

Xã Bình Chuẩn huyện Con Cuông tỉnh Nghệ An

44318

19

Bưu Cục Phát Con Cuông huyện Con Cuông tỉnh Nghệ An

44325

 

Mã bưu điện Huyện Tương Dương tỉnh Nghệ An

1

Bưu Cục Trung tâm huyện Tương Dương tỉnh Nghệ An

44350

2

Huyện ủy huyện Tương Dương tỉnh Nghệ An

44351

3

Hội đồng nhân dân huyện Tương Dương tỉnh Nghệ An

44352

4

Ủy ban nhân dân huyện Tương Dương tỉnh Nghệ An

44353

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Tương Dương tỉnh Nghệ An

44354

6

Thị Trấn Hòa Bình huyện Tương Dương tỉnh Nghệ An

44356

7

Xã Thạch Giám huyện Tương Dương tỉnh Nghệ An

44357

8

Xã Yên Thắng huyện Tương Dương tỉnh Nghệ An

44358

9

Xã Yên Na huyện Tương Dương tỉnh Nghệ An

44359

10

Xã Yên Hòa huyện Tương Dương tỉnh Nghệ An

44360

11

Xã Xiêng My huyện Tương Dương tỉnh Nghệ An

44361

12

Xã Nga My huyện Tương Dương tỉnh Nghệ An

44362

13

Xã Yên Tĩnh huyện Tương Dương tỉnh Nghệ An

44363

14

Xã Lượng Minh huyện Tương Dương tỉnh Nghệ An

44364

15

Xã Hữu Khuông huyện Tương Dương tỉnh Nghệ An

44365

16

Xã Tam Đình huyện Tương Dương tỉnh Nghệ An

44366

17

Xã Nhôn Mai huyện Tương Dương tỉnh Nghệ An

44367

18

Xã Mai Sơn huyện Tương Dương tỉnh Nghệ An

44368

19

Xã Tam Thái huyện Tương Dương tỉnh Nghệ An

44369

20

Xã Tam Quang huyện Tương Dương tỉnh Nghệ An

44370

21

Xã Tam Hợp huyện Tương Dương tỉnh Nghệ An

44371

22

Xã Xá Lượng huyện Tương Dương tỉnh Nghệ An

44372

23

Xã Lưu Kiền huyện Tương Dương tỉnh Nghệ An

44373

24

Bưu Cục Phát Tương Dương huyện Tương Dương tỉnh Nghệ An

44380

25

Bưu Cục Cánh Tráp huyện Tương Dương tỉnh Nghệ An

44381

26

Bưu Cục Khe Bố huyện Tương Dương tỉnh Nghệ An

44382

 

Mã bưu điện Huyện Kỳ Sơn tỉnh Nghệ An

1

Bưu Cục Trung tâm huyện Kỳ Sơn tỉnh Nghệ An

44400

2

Huyện ủy huyện Kỳ Sơn tỉnh Nghệ An

44401

3

Hội đồng nhân dân huyện Kỳ Sơn tỉnh Nghệ An

44402

4

Ủy ban nhân dân huyện Kỳ Sơn tỉnh Nghệ An

44403

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Kỳ Sơn tỉnh Nghệ An

44404

6

Thị Trấn Mường Xén huyện Kỳ Sơn tỉnh Nghệ An

44406

7

Xã Chiêu Lưu huyện Kỳ Sơn tỉnh Nghệ An

44407

8

Xã Hữu Lập huyện Kỳ Sơn tỉnh Nghệ An

44408

9

Xã Bảo Nam huyện Kỳ Sơn tỉnh Nghệ An

44409

10

Xã Bảo Thắng huyện Kỳ Sơn tỉnh Nghệ An

44410

11

Xã Mường Lống huyện Kỳ Sơn tỉnh Nghệ An

44411

12

Xã Phà Đánh huyện Kỳ Sơn tỉnh Nghệ An

44412

13

Xã Nậm Cắn huyện Kỳ Sơn tỉnh Nghệ An

44413

14

Xã Huổi Tụ huyện Kỳ Sơn tỉnh Nghệ An

44414

15

Xã Na Loi huyện Kỳ Sơn tỉnh Nghệ An

44415

16

Xã Đoọc Mạy huyện Kỳ Sơn tỉnh Nghệ An

44416

17

Xã Keng Đu huyện Kỳ Sơn tỉnh Nghệ An

44417

18

Xã Bắc Ly huyện Kỳ Sơn tỉnh Nghệ An

44418

19

Xã Mỹ Ly huyện Kỳ Sơn tỉnh Nghệ An

44419

20

Xã Hữu Kiệm huyện Kỳ Sơn tỉnh Nghệ An

44420

21

Xã Tây Sơn huyện Kỳ Sơn tỉnh Nghệ An

44421

22

Xã Tà Cạ huyện Kỳ Sơn tỉnh Nghệ An

44422

23

Xã Mường Típ huyện Kỳ Sơn tỉnh Nghệ An

44423

24

Xã Mường Ải huyện Kỳ Sơn tỉnh Nghệ An

44424

25

Xã Na Ngoi huyện Kỳ Sơn tỉnh Nghệ An

44425

26

Xã Nậm Càn huyện Kỳ Sơn tỉnh Nghệ An

44426

27

Bưu Cục Phát Kỳ Sơn huyện Kỳ Sơn tỉnh Nghệ An

44450

28

Bưu Cục Khe Năn huyện Kỳ Sơn tỉnh Nghệ An

44451

29

Bưu Cục Cửa Khẩu Nậm Cắn huyện Kỳ Sơn tỉnh Nghệ An

44452

 

Mã bưu điện Huyện Hưng Nguyên tỉnh Nghệ An

1

Bưu Cục Trung tâm huyện Hưng Nguyên tỉnh Nghệ An

44500

2

Huyện ủy huyện Hưng Nguyên tỉnh Nghệ An

44501

3

Hội đồng nhân dân huyện Hưng Nguyên tỉnh Nghệ An

44502

4

Ủy ban nhân dân huyện Hưng Nguyên tỉnh Nghệ An

44503

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Hưng Nguyên tỉnh Nghệ An

44504

6

Thị Trấn Hưng Nguyên huyện Hưng Nguyên tỉnh Nghệ An

44506

7

Xã Hưng Tây huyện Hưng Nguyên tỉnh Nghệ An

44507

8

Xã Hưng Yên Nam huyện Hưng Nguyên tỉnh Nghệ An

44508

9

Xã Hưng Yên Bắc huyện Hưng Nguyên tỉnh Nghệ An

44509

10

Xã Hưng Trung huyện Hưng Nguyên tỉnh Nghệ An

44510

11

Xã Hưng Đạo huyện Hưng Nguyên tỉnh Nghệ An

44511

12

Xã Hưng Tân huyện Hưng Nguyên tỉnh Nghệ An

44512

13

Xã Hưng Thông huyện Hưng Nguyên tỉnh Nghệ An

44513

14

Xã Hưng Xuân huyện Hưng Nguyên tỉnh Nghệ An

44514

15

Xã Hưng Xá huyện Hưng Nguyên tỉnh Nghệ An

44515

16

Xã Hưng Long huyện Hưng Nguyên tỉnh Nghệ An

44516

17

Xã Hưng Lĩnh huyện Hưng Nguyên tỉnh Nghệ An

44517

18

Xã Hưng Mỹ huyện Hưng Nguyên tỉnh Nghệ An

44518

19

Xã Hưng Thịnh huyện Hưng Nguyên tỉnh Nghệ An

44519

20

Xã Hưng Phúc huyện Hưng Nguyên tỉnh Nghệ An

44520

21

Xã Hưng Thắng huyện Hưng Nguyên tỉnh Nghệ An

44521

22

Xã Hưng Tiến huyện Hưng Nguyên tỉnh Nghệ An

44522

23

Xã Hưng Lam huyện Hưng Nguyên tỉnh Nghệ An

44523

24

Xã Hưng Phú huyện Hưng Nguyên tỉnh Nghệ An

44524

25

Xã Hưng Khánh huyện Hưng Nguyên tỉnh Nghệ An

44525

26

Xã Hưng Châu huyện Hưng Nguyên tỉnh Nghệ An

44526

27

Xã Hưng Lợi huyện Hưng Nguyên tỉnh Nghệ An

44527

28

Xã Hưng Nhân huyện Hưng Nguyên tỉnh Nghệ An

44528

29

Bưu Cục Phát Hưng Nguyên huyện Hưng Nguyên tỉnh Nghệ An

44550

30

Bưu Cục KHL Hưng Nguyên huyện Hưng Nguyên tỉnh Nghệ An

44551

31

Bưu Cục Hưng Xá huyện Hưng Nguyên tỉnh Nghệ An

44552

32

Bưu Cục Hưng Châu huyện Hưng Nguyên tỉnh Nghệ An

44553

 

Mã bưu điện Huyện Nam Đàn tỉnh Nghệ An

1

Bưu Cục Trung tâm huyện Nam Đàn tỉnh Nghệ An

44600

2

Huyện ủy huyện Nam Đàn tỉnh Nghệ An

44601

3

Hội đồng nhân dân huyện Nam Đàn tỉnh Nghệ An

44602

4

Ủy ban nhân dân huyện Nam Đàn tỉnh Nghệ An

44603

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Nam Đàn tỉnh Nghệ An

44604

6

Thị Trấn Nam Đàn huyện Nam Đàn tỉnh Nghệ An

44606

7

Xã Xuân Hòa huyện Nam Đàn tỉnh Nghệ An

44607

8

Xã Nam Anh huyện Nam Đàn tỉnh Nghệ An

44608

9

Xã Nam Xuân huyện Nam Đàn tỉnh Nghệ An

44609

10

Xã Nam Lĩnh huyện Nam Đàn tỉnh Nghệ An

44610

11

Xã Nam Giang huyện Nam Đàn tỉnh Nghệ An

44611

12

Xã Hùng Tiến huyện Nam Đàn tỉnh Nghệ An

44612

13

Xã Nam Tân huyện Nam Đàn tỉnh Nghệ An

44613

14

Xã Nam Thượng huyện Nam Đàn tỉnh Nghệ An

44614

15

Xã Nam Lộc huyện Nam Đàn tỉnh Nghệ An

44615

16

Xã Hồng Long huyện Nam Đàn tỉnh Nghệ An

44616

17

Xã Kim Liên huyện Nam Đàn tỉnh Nghệ An

44617

18

Xã Xuân Lâm huyện Nam Đàn tỉnh Nghệ An

44618

19

Xã Nam Cát huyện Nam Đàn tỉnh Nghệ An

44619

20

Xã Khánh Sơn huyện Nam Đàn tỉnh Nghệ An

44620

21

Xã Nam Trung huyện Nam Đàn tỉnh Nghệ An

44621

22

Xã Nam Phúc huyện Nam Đàn tỉnh Nghệ An

44622

23

Xã Nam Cường huyện Nam Đàn tỉnh Nghệ An

44623

24

Xã Nam Kim huyện Nam Đàn tỉnh Nghệ An

44624

25

Xã Vân Diên huyện Nam Đàn tỉnh Nghệ An

44625

26

Xã Nam Thái huyện Nam Đàn tỉnh Nghệ An

44626

27

Xã Nam Thanh huyện Nam Đàn tỉnh Nghệ An

44627

28

Xã Nam Nghĩa huyện Nam Đàn tỉnh Nghệ An

44628

29

Xã Nam Hưng huyện Nam Đàn tỉnh Nghệ An

44629

30

Bưu Cục Phát Nam Đàn huyện Nam Đàn tỉnh Nghệ An

44650

31

Bưu Cục KHL Nam Đàn huyện Nam Đàn tỉnh Nghệ An

44651

32

Bưu Cục Xuân Hòa huyện Nam Đàn tỉnh Nghệ An

44652

33

Bưu Cục Nam Anh huyện Nam Đàn tỉnh Nghệ An

44653

34

Bưu Cục Chợ Vạc huyện Nam Đàn tỉnh Nghệ An

44654

35

Bưu Cục Nam Giang huyện Nam Đàn tỉnh Nghệ An

44655

36

Bưu Cục Kim Liên huyện Nam Đàn tỉnh Nghệ An

44656

37

Bưu Cục Chín Nam huyện Nam Đàn tỉnh Nghệ An

44657

38

Bưu Cục Nam Nghĩa huyện Nam Đàn tỉnh Nghệ An

44658

 

Mã bưu điện Huyện Thanh Chương tỉnh Nghệ An

1

Bưu Cục Trung tâm huyện Thanh Chương tỉnh Nghệ An

44700

2

Huyện ủy huyện Thanh Chương tỉnh Nghệ An

44701

3

Hội đồng nhân dân huyện Thanh Chương tỉnh Nghệ An

44702

4

Ủy ban nhân dân huyện Thanh Chương tỉnh Nghệ An

44703

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Thanh Chương tỉnh Nghệ An

44704

6

Thị Trấn Thanh Chương huyện Thanh Chương tỉnh Nghệ An

44706

7

Xã Thanh Ngọc huyện Thanh Chương tỉnh Nghệ An

44707

8

Xã Thanh Đồng huyện Thanh Chương tỉnh Nghệ An

44708

9

Xã Thanh Phong huyện Thanh Chương tỉnh Nghệ An

44709

10

Xã Thanh Tường huyện Thanh Chương tỉnh Nghệ An

44710

11

Xã Thanh Hưng huyện Thanh Chương tỉnh Nghệ An

44711

12

Xã Thanh Văn huyện Thanh Chương tỉnh Nghệ An

44712

13

Xã Thanh Tiên huyện Thanh Chương tỉnh Nghệ An

44713

14

Xã Thanh Liên huyện Thanh Chương tỉnh Nghệ An

44714

15

Xã Phong Thịnh huyện Thanh Chương tỉnh Nghệ An

44715

16

Xã Cát Văn huyện Thanh Chương tỉnh Nghệ An

44716

17

Xã Thanh Hòa huyện Thanh Chương tỉnh Nghệ An

44717

18

Xã Thanh Nho huyện Thanh Chương tỉnh Nghệ An

44718

19

Xã Thanh Đức huyện Thanh Chương tỉnh Nghệ An

44719

20

Xã Hạnh Lâm huyện Thanh Chương tỉnh Nghệ An

44720

21

Xã Thanh Sơn huyện Thanh Chương tỉnh Nghệ An

44721

22

Xã Thanh Mỹ huyện Thanh Chương tỉnh Nghệ An

44722

23

Xã Thanh Lĩnh huyện Thanh Chương tỉnh Nghệ An

44723

24

Xã Đồng Văn huyện Thanh Chương tỉnh Nghệ An

44724

25

Xã Thanh Hương huyện Thanh Chương tỉnh Nghệ An

44725

26

Xã Ngọc Lâm huyện Thanh Chương tỉnh Nghệ An

44726

27

Xã Thanh An huyện Thanh Chương tỉnh Nghệ An

44727

28

Xã Thanh Thịnh huyện Thanh Chương tỉnh Nghệ An

44728

29

Xã Thanh Khê huyện Thanh Chương tỉnh Nghệ An

44729

30

Xã Thanh Chi huyện Thanh Chương tỉnh Nghệ An

44730

31

Xã Ngọc Sơn huyện Thanh Chương tỉnh Nghệ An

44731

32

Xã Xuân Tường huyện Thanh Chương tỉnh Nghệ An

44732

33

Xã Thanh Long huyện Thanh Chương tỉnh Nghệ An

44733

34

Xã Võ Liệt huyện Thanh Chương tỉnh Nghệ An

44734

35

Xã Thanh Thủy huyện Thanh Chương tỉnh Nghệ An

44735

36

Xã Thanh Hà huyện Thanh Chương tỉnh Nghệ An

44736

37

Xã Thanh Tùng huyện Thanh Chương tỉnh Nghệ An

44737

38

Xã Thanh Dương huyện Thanh Chương tỉnh Nghệ An

44738

39

Xã Thanh Lương huyện Thanh Chương tỉnh Nghệ An

44739

40

Xã Thanh Khai huyện Thanh Chương tỉnh Nghệ An

44740

41

Xã Thanh Yên huyện Thanh Chương tỉnh Nghệ An

44741

42

Xã Thanh Giang huyện Thanh Chương tỉnh Nghệ An

44742

43

Xã Thanh Mai huyện Thanh Chương tỉnh Nghệ An

44743

44

Xã Thanh Xuân huyện Thanh Chương tỉnh Nghệ An

44744

45

Xã Thanh Lâm huyện Thanh Chương tỉnh Nghệ An

44745

46

Bưu Cục Phát Thanh Chương huyện Thanh Chương tỉnh Nghệ An

44750

47

Bưu Cục KHL Thanh Chương huyện Thanh Chương tỉnh Nghệ An

44751

48

Bưu Cục Đại Đồng huyện Thanh Chương tỉnh Nghệ An

44752

49

Bưu Cục Chợ Rạng huyện Thanh Chương tỉnh Nghệ An

44753

50

Bưu Cục Chợ Giăng huyện Thanh Chương tỉnh Nghệ An

44754

51

Bưu Cục Chợ Chùa huyện Thanh Chương tỉnh Nghệ An

44755

52

Bưu Cục Hạnh Lâm huyện Thanh Chương tỉnh Nghệ An

44756

53

Bưu Cục Ba Bến huyện Thanh Chương tỉnh Nghệ An

44757

54

Bưu Cục Nguyệt Bổng huyện Thanh Chương tỉnh Nghệ An

44758

55

Bưu Cục Chợ Rộ huyện Thanh Chương tỉnh Nghệ An

44759

56

Bưu Cục Phuống huyện Thanh Chương tỉnh Nghệ An

44759

57

Bưu Cục Chợ Cồn huyện Thanh Chương tỉnh Nghệ An

44760

58

Bưu Cục Rào Gang huyện Thanh Chương tỉnh Nghệ An

44761

59

Bưu Cục Phuống huyện Thanh Chương tỉnh Nghệ An

44762

 

Mã bưu điện Thị xã Thái Hòa tỉnh Nghệ An

1

Bưu Cục Trung tâm thị xã Thái Hòa tỉnh Nghệ An

44800

2

Thị ủy thị xã Thái Hòa tỉnh Nghệ An

44801

3

Hội đồng nhân dân thị xã Thái Hòa tỉnh Nghệ An

44802

4

Ủy ban nhân dân thị xã Thái Hòa tỉnh Nghệ An

44803

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thị xã Thái Hòa tỉnh Nghệ An

44804

6

Phường Hòa Hiếu thị xã Thái Hòa tỉnh Nghệ An

44806

7

Phường Quang Tiến thị xã Thái Hòa tỉnh Nghệ An

44807

8

Phường Quang Phong thị xã Thái Hòa tỉnh Nghệ An

44808

9

Phường Long Sơn thị xã Thái Hòa tỉnh Nghệ An

44809

10

Xã Nghĩa Hòa thị xã Thái Hòa tỉnh Nghệ An

44810

11

Xã Nghĩa Tiến thị xã Thái Hòa tỉnh Nghệ An

44811

12

Xã Nghĩa Mỹ thị xã Thái Hòa tỉnh Nghệ An

44812

13

Xã Tây Hiếu thị xã Thái Hòa tỉnh Nghệ An

44813

14

Xã Nghĩa Thuận thị xã Thái Hòa tỉnh Nghệ An

44814

15

Xã Đông Hiếu thị xã Thái Hòa tỉnh Nghệ An

44815

16

Bưu Cục Phát Thái Hòa thị xã Thái Hòa tỉnh Nghệ An

44850

19

Bưu Cục KHL Thái Hòa thị xã Thái Hòa tỉnh Nghệ An

44851

20

Bưu Cục Chợ Mới thị xã Thái Hòa tỉnh Nghệ An

44852

21

ĐVHXã Đông Hiếu thị xã Thái Hòa tỉnh Nghệ An

44853

 

Mã bưu điện Thị xã Hoàng Mai tỉnh Nghệ An

1

Bưu Cục Trung tâm thị xã Hoàng Mai tỉnh Nghệ An

44900

2

Thị ủy thị xã Hoàng Mai tỉnh Nghệ An

44901

3

Hội đồng nhân dân thị xã Hoàng Mai tỉnh Nghệ An

44902

4

Ủy ban nhân dân thị xã Hoàng Mai tỉnh Nghệ An

44903

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thị xã Hoàng Mai tỉnh Nghệ An

44904

6

Phường Quỳnh Thiện thị xã Hoàng Mai tỉnh Nghệ An

44906

7

Xã Quỳnh Lập thị xã Hoàng Mai tỉnh Nghệ An

44907

8

Xã Quỳnh Vinh thị xã Hoàng Mai tỉnh Nghệ An

44908

9

Xã Quỳnh Trang thị xã Hoàng Mai tỉnh Nghệ An

44909

10

Xã Quỳnh Lộc thị xã Hoàng Mai tỉnh Nghệ An

44910

11

Phường Quỳnh Dị thị xã Hoàng Mai tỉnh Nghệ An

44911

12

Phường Mai Hùng thị xã Hoàng Mai tỉnh Nghệ An

44912

13

Phường Quỳnh Phương thị xã Hoàng Mai tỉnh Nghệ An

44913

14

Phường Quỳnh Xuân thị xã Hoàng Mai tỉnh Nghệ An

44914

15

Xã Quỳnh Liên thị xã Hoàng Mai tỉnh Nghệ An

44915

16

Bưu Cục Phát Hoàng Mai thị xã Hoàng Mai tỉnh Nghệ An

44950

17

Bưu Cục KHL Hoàng Mai thị xã Hoàng Mai tỉnh Nghệ An

44951

18

Bưu Cục Quỳnh Phương thị xã Hoàng Mai tỉnh Nghệ An

44952

19

Bưu Cục Quỳnh Xuân thị xã Hoàng Mai tỉnh Nghệ An

44953

20

Bưu Điện Văn Hóa Xã Quỳnh Lộc 2 thị xã Hoàng Mai tỉnh Nghệ An

44954

Những từ khóa hay tìm trong bài viết :

  • mã bưu chính Nghệ An
  • ma buu dien Nghe An
  • ma buu chinh Nghe An

Trên đây thì mình đã chia sẻ đến các bạn về mã bưu điện Nghệ An kèm theo đó là những thông tin zip code, postal code của huyện, bưu cục này rồi đó. Chúc các bạn có thêm những thông tin hữu ích

Thẻ tìm kiếm:

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.