Mã bưu điện Ninh Thuận hiện nay được sửa đổi thành năm chứ số là 59000 với đó những ai đang muốn chuyển bưu phẩm, thư từ hay bất kỳ vật phẩm nào đến tỉnh thành này chỉ cần điền mã bưu chính zip code /postal code là 59000 là được. Nếu như bạn muốn biết nhiều hơn như địa chỉ chính xác các địa điểm phường, xã… của tỉnh Ninh Thuận có thể tham khảo thêm ở phần dưới đây
Lưu ý : Trước khi vào bài viết chia sẻ về mã bưu điện tỉnh Ninh Thuận theo cập nhật mới nhất của chính phủ Việt Nam bao gồm cấu trúc gồm 5 số hoàn toàn khác nhau, bao gồm:
- 2 ký tự đầu : Đây là phần xác định tên tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương (VD: 59 là mã xác định của tỉnh Ninh Thuận)
- 3 hoặc 4 ký tự đầu tiên : Đây là phần xác định tên quận, huyện và đơn vị hành chính (VD: 590 hoặc 5900 là mã xác định quận, huyện và đơn vị thuộc tỉnh Ninh Thuận)
- 5 ký tự : Đây là phần xác định đối tượng gán mã bưu chính quốc gia (VD: 59001 là mã được quốc gia xác định của ủy ban thành ủy thuộc tỉnh Ninh Thuận)
Xem Nhanh Mục Lục
Mã bưu điện Ninh Thuận – Cập Nhật Mới
Ở phần bên dưới đây ngoài mã bưu điện thuộc tỉnh Ninh Thuận ra thì những địa bản thuộc địa phận này như phường, xã, huyện, thị trận thuộc Ninh thuận cũng có mã zip postal code. Các bạn có thể xem chi tiết ở các mã chia sẻ ở phía bên dưới hoặc truy cập vào đường link Mã bưu điện các tỉnh Việt Nam
STT |
Đối tượng gán mã |
Mã bưu điện |
---|---|---|
|
Mã bưu chính tỉnh Ninh Thuận |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm tỉnh Ninh Thuận |
59000 |
2 |
Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy tỉnh Ninh Thuận |
59001 |
3 |
Ban Tổ chức tỉnh ủy tỉnh Ninh Thuận |
59002 |
4 |
Ban Tuyên giáo tỉnh ủy tỉnh Ninh Thuận |
59003 |
5 |
Ban Dân vận tỉnh ủy tỉnh Ninh Thuận |
59004 |
6 |
Ban Nội chính tỉnh ủy tỉnh Ninh Thuận |
59005 |
7 |
Đảng ủy khối cơ quan tỉnh Ninh Thuận |
59009 |
8 |
Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy tỉnh Ninh Thuận |
59010 |
9 |
Đảng ủy khối doanh nghiệp tỉnh Ninh Thuận |
59011 |
10 |
Báo Ninh Thuận tỉnh Ninh Thuận |
59016 |
11 |
Hội đồng nhân dân tỉnh Ninh Thuận |
59021 |
12 |
Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội tỉnh Ninh Thuận |
59030 |
13 |
Tòa án nhân dân tỉnh tỉnh Ninh Thuận |
59035 |
14 |
Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh tỉnh Ninh Thuận |
59036 |
15 |
Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh Ninh Thuận |
59040 |
16 |
Sở Công Thương tỉnh Ninh Thuận |
59041 |
17 |
Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Ninh Thuận |
59042 |
18 |
Sở Lao động – Thương binh và Xã hội tỉnh Ninh Thuận |
59043 |
19 |
Sở Tài chính tỉnh Ninh Thuận |
59045 |
20 |
Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Ninh Thuận |
59046 |
21 |
Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch tỉnh Ninh Thuận |
59047 |
22 |
Công an tỉnh tỉnh Ninh Thuận |
59049 |
23 |
Sở Nội vụ tỉnh Ninh Thuận |
59051 |
24 |
Sở Tư pháp tỉnh Ninh Thuận |
59052 |
25 |
Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Ninh Thuận |
59053 |
26 |
Sở Giao thông vận tải tỉnh Ninh Thuận |
59054 |
27 |
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Ninh Thuận |
59055 |
28 |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Ninh Thuận |
59056 |
29 |
Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Ninh Thuận |
59057 |
30 |
Sở Xây dựng tỉnh Ninh Thuận |
59058 |
31 |
Sở Y tế tỉnh Ninh Thuận |
59060 |
32 |
Bộ chỉ huy Quân sự tỉnh Ninh Thuận |
59061 |
33 |
Ban Dân tộc tỉnh Ninh Thuận |
59062 |
34 |
Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh tỉnh Ninh Thuận |
59063 |
35 |
Thanh tra tỉnh tỉnh Ninh Thuận |
59064 |
36 |
Trường chính trị tỉnh tỉnh Ninh Thuận |
59065 |
37 |
Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam tỉnh Ninh Thuận |
59066 |
38 |
Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh tỉnh Ninh Thuận |
59067 |
39 |
Bảo hiểm xã hội tỉnh tỉnh Ninh Thuận |
59070 |
40 |
Cục Thuế tỉnh Ninh Thuận |
59078 |
41 |
Cục Hải quan tỉnh Ninh Thuận |
59079 |
42 |
Cục Thống kê tỉnh Ninh Thuận |
59080 |
43 |
Kho bạc Nhà nước tỉnh tỉnh Ninh Thuận |
59081 |
44 |
Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật tỉnh Ninh Thuận |
59085 |
45 |
Liên hiệp các tổ chức hữu nghị tỉnh Ninh Thuận |
59086 |
46 |
Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật tỉnh Ninh Thuận |
59087 |
47 |
Liên đoàn Lao động tỉnh tỉnh Ninh Thuận |
59088 |
48 |
Hội Nông dân tỉnh tỉnh Ninh Thuận |
59089 |
49 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh tỉnh Ninh Thuận |
59090 |
50 |
Tỉnh đoàn tỉnh Ninh Thuận |
59091 |
51 |
Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh tỉnh Ninh Thuận |
59092 |
52 |
Hội Cựu chiến binh tỉnh tỉnh Ninh Thuận |
59093 |
|
Mã bưu điện Thành phố Phan Rang Tháp Chàm tỉnh Ninh Thuận |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm thành phố Phan Rang Tháp Chàm tỉnh Ninh Thuận |
59100 |
2 |
Thành ủy thành phố Phan Rang Tháp Chàm tỉnh Ninh Thuận |
59101 |
3 |
Hội đồng nhân dân thành phố Phan Rang Tháp Chàm tỉnh Ninh Thuận |
59102 |
4 |
Ủy ban nhân dân thành phố Phan Rang Tháp Chàm tỉnh Ninh Thuận |
59103 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thành phố Phan Rang Tháp Chàm tỉnh Ninh Thuận |
59104 |
6 |
Phường Mỹ Hương thành phố Phan Rang Tháp Chàm tỉnh Ninh Thuận |
59106 |
7 |
Phường Kinh Dinh thành phố Phan Rang Tháp Chàm tỉnh Ninh Thuận |
59107 |
8 |
Phường Thanh Sơn thành phố Phan Rang Tháp Chàm tỉnh Ninh Thuận |
59108 |
9 |
Phường Phủ Hà thành phố Phan Rang Tháp Chàm tỉnh Ninh Thuận |
59109 |
10 |
Phường Đạo Long thành phố Phan Rang Tháp Chàm tỉnh Ninh Thuận |
59110 |
11 |
Phường Tấn Tài thành phố Phan Rang Tháp Chàm tỉnh Ninh Thuận |
59111 |
12 |
Phường Mỹ Hải thành phố Phan Rang Tháp Chàm tỉnh Ninh Thuận |
59112 |
13 |
Phường Mỹ Bình thành phố Phan Rang Tháp Chàm tỉnh Ninh Thuận |
59113 |
14 |
Phường Văn Hải thành phố Phan Rang Tháp Chàm tỉnh Ninh Thuận |
59114 |
15 |
Phường Đài Sơn thành phố Phan Rang Tháp Chàm tỉnh Ninh Thuận |
59115 |
16 |
Phường Phước Mỹ thành phố Phan Rang Tháp Chàm tỉnh Ninh Thuận |
59116 |
17 |
Phường Bảo An thành phố Phan Rang Tháp Chàm tỉnh Ninh Thuận |
59117 |
18 |
Phường Mỹ Đông thành phố Phan Rang Tháp Chàm tỉnh Ninh Thuận |
59118 |
19 |
Phường Đông Hải thành phố Phan Rang Tháp Chàm tỉnh Ninh Thuận |
59119 |
20 |
Xã Thành Hải thành phố Phan Rang Tháp Chàm tỉnh Ninh Thuận |
59120 |
21 |
Phường Đô Vinh thành phố Phan Rang Tháp Chàm tỉnh Ninh Thuận |
59121 |
22 |
Bưu Cục Phát Ninh Thuận thành phố Phan Rang Tháp Chàm tỉnh Ninh Thuận |
59150 |
23 |
Bưu Cục Hung Vương thành phố Phan Rang Tháp Chàm tỉnh Ninh Thuận |
59151 |
24 |
Bưu Cục 16 tháng 4 thành phố Phan Rang Tháp Chàm tỉnh Ninh Thuận |
59152 |
25 |
Bưu Cục Tháp Chàm thành phố Phan Rang Tháp Chàm tỉnh Ninh Thuận |
59153 |
26 |
Bưu Cục HCC-KHL thành phố Phan Rang Tháp Chàm tỉnh Ninh Thuận |
59198 |
27 |
Bưu Cục Hệ 1 Ninh Thuận thành phố Phan Rang Tháp Chàm tỉnh Ninh Thuận |
59199 |
|
Mã bưu điện Huyện Ninh Hải tỉnh Ninh Thuận |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Ninh Hải tỉnh Ninh Thuận |
59200 |
2 |
Huyện ủy huyện Ninh Hải tỉnh Ninh Thuận |
59201 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Ninh Hải tỉnh Ninh Thuận |
59202 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Ninh Hải tỉnh Ninh Thuận |
59203 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Ninh Hải tỉnh Ninh Thuận |
59204 |
6 |
Thị Trấn Khánh Hải huyện Ninh Hải tỉnh Ninh Thuận |
59206 |
7 |
Xã Tri Hải huyện Ninh Hải tỉnh Ninh Thuận |
59207 |
8 |
Xã Phương Hải huyện Ninh Hải tỉnh Ninh Thuận |
59208 |
9 |
Xã Tân Hải huyện Ninh Hải tỉnh Ninh Thuận |
59209 |
10 |
Xã Xuân Hải huyện Ninh Hải tỉnh Ninh Thuận |
59210 |
11 |
Xã Hộ Hải huyện Ninh Hải tỉnh Ninh Thuận |
59211 |
12 |
Xã Nhơn Hải huyện Ninh Hải tỉnh Ninh Thuận |
59212 |
13 |
Xã Thanh Hải huyện Ninh Hải tỉnh Ninh Thuận |
59213 |
14 |
Xã Vĩnh Hải huyện Ninh Hải tỉnh Ninh Thuận |
59214 |
15 |
Bưu Cục Phát Ninh Hải huyện Ninh Hải tỉnh Ninh Thuận |
59250 |
16 |
Bưu Cục Hộ Hải huyện Ninh Hải tỉnh Ninh Thuận |
59251 |
17 |
Bưu Cục Nhơn Hải huyện Ninh Hải tỉnh Ninh Thuận |
59252 |
18 |
Bưu Điện Văn Hóa Xã Xuân Hải 2 huyện Ninh Hải tỉnh Ninh Thuận |
59253 |
|
Mã bưu điện Huyện Thuận Bắc tỉnh Ninh Thuận |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Thuận Bắc tỉnh Ninh Thuận |
59300 |
2 |
Huyện ủy huyện Thuận Bắc tỉnh Ninh Thuận |
59301 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Thuận Bắc tỉnh Ninh Thuận |
59302 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Thuận Bắc tỉnh Ninh Thuận |
59303 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Thuận Bắc tỉnh Ninh Thuận |
59304 |
6 |
Xã Lợi Hải huyện Thuận Bắc tỉnh Ninh Thuận |
59306 |
7 |
Xã Công Hải huyện Thuận Bắc tỉnh Ninh Thuận |
59307 |
8 |
Xã Phước Chiến huyện Thuận Bắc tỉnh Ninh Thuận |
59308 |
9 |
Xã Phước Kháng huyện Thuận Bắc tỉnh Ninh Thuận |
59309 |
10 |
Xã Bắc Phong huyện Thuận Bắc tỉnh Ninh Thuận |
59310 |
11 |
Xã Bắc Sơn huyện Thuận Bắc tỉnh Ninh Thuận |
59311 |
12 |
Bưu Cục Phát Thuận Bắc huyện Thuận Bắc tỉnh Ninh Thuận |
59350 |
|
Mã bưu điện Huyện Bác Ái tỉnh Ninh Thuận |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Bác Ái tỉnh Ninh Thuận |
59400 |
2 |
Huyện ủy huyện Bác Ái tỉnh Ninh Thuận |
59401 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Bác Ái tỉnh Ninh Thuận |
59402 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Bác Ái tỉnh Ninh Thuận |
59403 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Bác Ái tỉnh Ninh Thuận |
59404 |
6 |
Xã Phước Đại huyện Bác Ái tỉnh Ninh Thuận |
59406 |
7 |
Xã Phước Tiến huyện Bác Ái tỉnh Ninh Thuận |
59407 |
8 |
Xã Phước Bình huyện Bác Ái tỉnh Ninh Thuận |
59408 |
9 |
Xã Phước Hòa huyện Bác Ái tỉnh Ninh Thuận |
59409 |
10 |
Xã Phước Tân huyện Bác Ái tỉnh Ninh Thuận |
59410 |
11 |
Xã Phước Thắng huyện Bác Ái tỉnh Ninh Thuận |
59411 |
12 |
Xã Phước Chính huyện Bác Ái tỉnh Ninh Thuận |
59412 |
13 |
Xã Phước Trung huyện Bác Ái tỉnh Ninh Thuận |
59413 |
14 |
Xã Phước Thành huyện Bác Ái tỉnh Ninh Thuận |
59414 |
15 |
Bưu Cục Phát Bác Ái huyện Bác Ái tỉnh Ninh Thuận |
59450 |
|
Mã bưu điện Huyện Ninh Sơn tỉnh Ninh Thuận |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Ninh Sơn tỉnh Ninh Thuận |
59500 |
2 |
Huyện ủy huyện Ninh Sơn tỉnh Ninh Thuận |
59501 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Ninh Sơn tỉnh Ninh Thuận |
59502 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Ninh Sơn tỉnh Ninh Thuận |
59503 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Ninh Sơn tỉnh Ninh Thuận |
59504 |
6 |
Thị Trấn Tân Sơn huyện Ninh Sơn tỉnh Ninh Thuận |
59506 |
7 |
Xã Lương Sơn huyện Ninh Sơn tỉnh Ninh Thuận |
59507 |
8 |
Xã Lâm Sơn huyện Ninh Sơn tỉnh Ninh Thuận |
59508 |
9 |
Xã Quảng Sơn huyện Ninh Sơn tỉnh Ninh Thuận |
59509 |
10 |
Xã Hòa Sơn huyện Ninh Sơn tỉnh Ninh Thuận |
59510 |
11 |
Xã Mỹ Sơn huyện Ninh Sơn tỉnh Ninh Thuận |
59511 |
12 |
Xã Nhơn Sơn huyện Ninh Sơn tỉnh Ninh Thuận |
59512 |
13 |
Xã Ma Nới huyện Ninh Sơn tỉnh Ninh Thuận |
59513 |
14 |
Bưu Cục Phát Ninh Sơn huyện Ninh Sơn tỉnh Ninh Thuận |
59550 |
15 |
Bưu Cục Quãng Sơn huyện Ninh Sơn tỉnh Ninh Thuận |
59551 |
16 |
Bưu Cục Nhơn Sơn huyện Ninh Sơn tỉnh Ninh Thuận |
59552 |
|
Mã bưu điện Huyện Ninh Phước tỉnh Ninh Thuận |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Ninh Phước tỉnh Ninh Thuận |
59600 |
2 |
Huyện ủy huyện Ninh Phước tỉnh Ninh Thuận |
59601 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Ninh Phước tỉnh Ninh Thuận |
59602 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Ninh Phước tỉnh Ninh Thuận |
59603 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Ninh Phước tỉnh Ninh Thuận |
59604 |
6 |
Thị Trấn Phước Dân huyện Ninh Phước tỉnh Ninh Thuận |
59606 |
7 |
Xã An Hải huyện Ninh Phước tỉnh Ninh Thuận |
59607 |
8 |
Xã Phước Thuận huyện Ninh Phước tỉnh Ninh Thuận |
59608 |
9 |
Xã Phước Hậu huyện Ninh Phước tỉnh Ninh Thuận |
59609 |
10 |
Xã Phước Sơn huyện Ninh Phước tỉnh Ninh Thuận |
59610 |
11 |
Xã Phước Vinh huyện Ninh Phước tỉnh Ninh Thuận |
59611 |
12 |
Xã Phước Thái huyện Ninh Phước tỉnh Ninh Thuận |
59612 |
13 |
Xã Phước Hữu huyện Ninh Phước tỉnh Ninh Thuận |
59613 |
14 |
Xã Phước Hải huyện Ninh Phước tỉnh Ninh Thuận |
59614 |
15 |
Bưu Cục Phát Ninh Phước huyện Ninh Phước tỉnh Ninh Thuận |
59650 |
16 |
Bưu Điện Văn Hóa Xã An Hải 2 huyện Ninh Phước tỉnh Ninh Thuận |
59651 |
17 |
Bưu Điện Văn Hóa Xã An Hải 3 huyện Ninh Phước tỉnh Ninh Thuận |
59652 |
18 |
Bưu Điện Văn Hóa Xã Phước Hải 2 huyện Ninh Phước tỉnh Ninh Thuận |
59653 |
|
Mã bưu điện Huyện Thuận Nam tỉnh Ninh Thuận |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Thuận Nam tỉnh Ninh Thuận |
59700 |
2 |
Huyện ủy huyện Thuận Nam tỉnh Ninh Thuận |
59701 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Thuận Nam tỉnh Ninh Thuận |
59702 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Thuận Nam tỉnh Ninh Thuận |
59703 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Thuận Nam tỉnh Ninh Thuận |
59704 |
6 |
Xã Phước Nam huyện Thuận Nam tỉnh Ninh Thuận |
59706 |
7 |
Xã Phước Hà huyện Thuận Nam tỉnh Ninh Thuận |
59707 |
8 |
Xã Nhị Hà huyện Thuận Nam tỉnh Ninh Thuận |
59708 |
9 |
Xã Phước Ninh huyện Thuận Nam tỉnh Ninh Thuận |
59709 |
10 |
Xã Phước Minh huyện Thuận Nam tỉnh Ninh Thuận |
59710 |
11 |
Xã Cà Ná huyện Thuận Nam tỉnh Ninh Thuận |
59711 |
12 |
Xã Phước Diêm huyện Thuận Nam tỉnh Ninh Thuận |
59712 |
13 |
Xã Phước Dinh huyện Thuận Nam tỉnh Ninh Thuận |
59713 |
14 |
Bưu Cục Phát Thuận Nam huyện Thuận Nam tỉnh Ninh Thuận |
59750 |
15 |
Bưu Cục Cà Ná huyện Thuận Nam tỉnh Ninh Thuận |
59751 |
16 |
Bưu Cục Phước Diêm huyện Thuận Nam tỉnh Ninh Thuận |
59752 |
17 |
Bưu Điện Văn Hóa Xã Phước Dinh 2 huyện Thuận Nam tỉnh Ninh Thuận |
59753 |
Những từ khóa hay tìm trong bài viết :
- mã bưu chính Ninh Thuận
- ma buu dien Ninh Thuan
- ma buu chinh Ninh Thuan
Trên đây thì mình đã chia sẻ đến các bạn về mã bưu điện Ninh Thuận kèm theo đó là những thông tin zip code, postal code của huyện, bưu cục này rồi đó. Chúc các bạn có thêm những thông tin hữu ích