Mã bưu điện Quảng Ninh hiện nay được sửa đổi thành năm chứ số là 01000-02000 với đó những ai đang muốn chuyển bưu phẩm, thư từ hay bất kỳ vật phẩm nào đến tỉnh thành này chỉ cần điền mã bưu chính zip code /postal code là 01000-02000 là được. Nếu như bạn muốn biết nhiều hơn như địa chỉ chính xác các địa điểm phường, xã… của tỉnh Quảng Ninh có thể tham khảo thêm ở phần dưới đây
Lưu ý : Trước khi vào bài viết chia sẻ về mã bưu điện tỉnh Quảng Ninh theo cập nhật mới nhất của chính phủ Việt Nam bao gồm cấu trúc gồm 5 số hoàn toàn khác nhau, bao gồm:
- 2 ký tự đầu : Đây là phần xác định tên tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương (VD: 01 là mã xác định của tỉnh Quảng Ninh)
- 3 hoặc 4 ký tự đầu tiên : Đây là phần xác định tên quận, huyện và đơn vị hành chính (VD: 010 hoặc 0100 là mã xác định quận, huyện và đơn vị thuộc tỉnh Quảng Ninh)
- 5 ký tự : Đây là phần xác định đối tượng gán mã bưu chính quốc gia (VD: 01001 là mã được quốc gia xác định của ủy ban thành ủy thuộc tỉnh Quảng Ninh)
Xem Nhanh Mục Lục
Mã bưu điện Quảng Ninh – Cập Nhật Mới
Ở phần bên dưới đây ngoài mã bưu điện thuộc tỉnh Quảng Ninh ra thì những địa bản thuộc địa phận này như phường, xã, huyện, thị trận thuộc Quảng Ninh cũng có mã zip postal code. Các bạn có thể xem chi tiết ở các mã chia sẻ ở phía bên dưới hoặc truy cập vào đường link Mã bưu điện các tỉnh Việt Nam
STT |
Đối tượng gán mã |
Mã bưu điện |
---|---|---|
|
Mã Bưu chính tỉnh Quảng Ninh |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm tỉnh Quảng Ninh |
01000 |
2 |
Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy tỉnh Quảng Ninh |
01001 |
3 |
Ban Tổ chức tỉnh ủy tỉnh Quảng Ninh |
01002 |
4 |
Ban Tuyên giáo tỉnh ủy tỉnh Quảng Ninh |
01003 |
5 |
Ban Dân vận tỉnh ủy tỉnh Quảng Ninh |
01004 |
6 |
Ban Nội chính tỉnh ủy tỉnh Quảng Ninh |
01005 |
7 |
Đảng ủy khối cơ quan tỉnh Quảng Ninh |
01009 |
8 |
Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy tỉnh Quảng Ninh |
01010 |
9 |
Đảng ủy khối doanh nghiệp tỉnh Quảng Ninh |
01011 |
10 |
Báo Quảng Ninh tỉnh Quảng Ninh |
01016 |
11 |
Hội đồng nhân dân tỉnh Quảng Ninh |
01021 |
12 |
Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội tỉnh Quảng Ninh |
01030 |
13 |
Tòa án nhân dân tỉnh tỉnh Quảng Ninh |
01035 |
14 |
Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh tỉnh Quảng Ninh |
01036 |
15 |
Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh Quảng Ninh |
01040 |
16 |
Sở Công Thương tỉnh Quảng Ninh |
01041 |
17 |
Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Quảng Ninh |
01042 |
18 |
Sở Lao động – Thương binh và Xã hội tỉnh Quảng Ninh |
01043 |
19 |
Sở Tài chính tỉnh Quảng Ninh |
01045 |
20 |
Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Quảng Ninh |
01046 |
21 |
Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch tỉnh Quảng Ninh |
01047 |
22 |
Công an tỉnh tỉnh Quảng Ninh |
01049 |
23 |
Sở Nội vụ tỉnh Quảng Ninh |
01051 |
24 |
Sở Tư pháp tỉnh Quảng Ninh |
01052 |
25 |
Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Quảng Ninh |
01053 |
26 |
Sở Giao thông vận tải tỉnh Quảng Ninh |
01054 |
27 |
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Quảng Ninh |
01055 |
28 |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Quảng Ninh |
01056 |
29 |
Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Quảng Ninh |
01057 |
30 |
Sở Xây dựng tỉnh Quảng Ninh |
01058 |
31 |
Sở Y tế tỉnh Quảng Ninh |
01060 |
32 |
Bộ chỉ huy Quân sự tỉnh tỉnh Quảng Ninh |
01061 |
33 |
Ban Dân tộc tỉnh Quảng Ninh |
01062 |
34 |
Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh tỉnh Quảng Ninh |
01063 |
35 |
Thanh tra tỉnh tỉnh Quảng Ninh |
01064 |
36 |
Trường chính trị tỉnh tỉnh Quảng Ninh |
01065 |
37 |
Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam tỉnh Quảng Ninh |
01066 |
38 |
Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh tỉnh Quảng Ninh |
01067 |
39 |
Bảo hiểm xã hội tỉnh tỉnh Quảng Ninh |
01070 |
40 |
Cục Thuế tỉnh Quảng Ninh |
01078 |
41 |
Cục Hải quan tỉnh Quảng Ninh |
01079 |
42 |
Cục Thống kê tỉnh Quảng Ninh |
01080 |
43 |
Kho bạc Nhà nước tỉnh tỉnh Quảng Ninh |
01081 |
44 |
Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật tỉnh Quảng Ninh |
01085 |
45 |
Liên hiệp các tổ chức hữu nghị tỉnh Quảng Ninh |
01086 |
46 |
Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật tỉnh Quảng Ninh |
01087 |
47 |
Liên đoàn Lao động tỉnh tỉnh Quảng Ninh |
01088 |
48 |
Hội Nông dân tỉnh tỉnh Quảng Ninh |
01089 |
49 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh tỉnh Quảng Ninh |
01090 |
50 |
Tỉnh Đoàn tỉnh Quảng Ninh |
01091 |
51 |
Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh tỉnh Quảng Ninh |
01092 |
52 |
Hội Cựu chiến binh tỉnh tỉnh Quảng Ninh |
01093 |
|
Mã bưu điện Thành phố Hạ Long tỉnh Quảng Ninh |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm thành phố Hạ Long tỉnh Quảng Ninh |
01100 |
2 |
Thành ủy thành phố Hạ Long tỉnh Quảng Ninh |
01101 |
3 |
Hội đồng nhân dân thành phố Hạ Long tỉnh Quảng Ninh |
01102 |
4 |
Ủy ban nhân dân thành phố Hạ Long tỉnh Quảng Ninh |
01103 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thành phố Hạ Long tỉnh Quảng Ninh |
01104 |
6 |
Phường Hồng Gai thành phố Hạ Long tỉnh Quảng Ninh |
01106 |
7 |
Phường Trần Hưng Đạo thành phố Hạ Long tỉnh Quảng Ninh |
01107 |
8 |
Phường Bạch Đằng thành phố Hạ Long tỉnh Quảng Ninh |
01108 |
9 |
Phường Cao Thắng thành phố Hạ Long tỉnh Quảng Ninh |
01109 |
10 |
Phường Hồng Hải thành phố Hạ Long tỉnh Quảng Ninh |
01110 |
11 |
Phường Hà Lầm thành phố Hạ Long tỉnh Quảng Ninh |
01111 |
12 |
Phường Hà Trung thành phố Hạ Long tỉnh Quảng Ninh |
01112 |
13 |
Phường Hồng Hà thành phố Hạ Long tỉnh Quảng Ninh |
01113 |
14 |
Phường Hà Tu thành phố Hạ Long tỉnh Quảng Ninh |
01114 |
15 |
Phường Hà Phong thành phố Hạ Long tỉnh Quảng Ninh |
01115 |
16 |
Phường Hà Khánh thành phố Hạ Long tỉnh Quảng Ninh |
01116 |
17 |
Phường Cao Xanh thành phố Hạ Long tỉnh Quảng Ninh |
01117 |
18 |
Phường Yết Kiêu thành phố Hạ Long tỉnh Quảng Ninh |
01118 |
19 |
Phường Bãi Cháy thành phố Hạ Long tỉnh Quảng Ninh |
01119 |
20 |
Phường Hùng Thắng thành phố Hạ Long tỉnh Quảng Ninh |
01120 |
21 |
Phường Giếng Đáy thành phố Hạ Long tỉnh Quảng Ninh |
01121 |
22 |
Phường Hà Khẩu thành phố Hạ Long tỉnh Quảng Ninh |
01122 |
23 |
Phường Việt Hưng thành phố Hạ Long tỉnh Quảng Ninh |
01123 |
24 |
Phường Đại Yên thành phố Hạ Long tỉnh Quảng Ninh |
01124 |
25 |
Phường Tuần Châu thành phố Hạ Long tỉnh Quảng Ninh |
01125 |
26 |
Bưu Cục Phát Bãi Cháy thành phố Hạ Long tỉnh Quảng Ninh |
01150 |
27 |
Bưu Cục Phát Cột 5 thành phố Hạ Long tỉnh Quảng Ninh |
01151 |
28 |
Bưu Cục Phát Hà Lầm thành phố Hạ Long tỉnh Quảng Ninh |
01152 |
29 |
Bưu Cục Phát Hà Tu thành phố Hạ Long tỉnh Quảng Ninh |
01153 |
30 |
Bưu Cục Phát Kênh Đồng thành phố Hạ Long tỉnh Quảng Ninh |
01154 |
31 |
Bưu Cục KHL Hạ Long thành phố Hạ Long tỉnh Quảng Ninh |
01155 |
32 |
Bưu Cục Hà Lầm thành phố Hạ Long tỉnh Quảng Ninh |
01156 |
33 |
Bưu Cục Cột 5 thành phố Hạ Long tỉnh Quảng Ninh |
01157 |
34 |
Bưu Cục Hà Tu thành phố Hạ Long tỉnh Quảng Ninh |
01158 |
35 |
Bưu Cục Cao Xanh thành phố Hạ Long tỉnh Quảng Ninh |
01159 |
36 |
Bưu Cục Hạ Long thành phố Hạ Long tỉnh Quảng Ninh |
01160 |
37 |
Bưu Cục Kênh Đồng thành phố Hạ Long tỉnh Quảng Ninh |
01161 |
38 |
Bưu Cục Đồng Đăng thành phố Hạ Long tỉnh Quảng Ninh |
01162 |
39 |
Bưu Cục HCC Quảng Ninh thành phố Hạ Long tỉnh Quảng Ninh |
01198 |
40 |
Bưu Cục Hệ 1 Quảng Ninh thành phố Hạ Long tỉnh Quảng Ninh |
01199 |
|
Mã bưu điện Thành phố Cẩm Phả tỉnh Quảng Ninh |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm thành phố Cẩm Phả tỉnh Quảng Ninh |
01200 |
2 |
Thành ủy thành phố Cẩm Phả tỉnh Quảng Ninh |
01201 |
3 |
Hội đồng nhân dân thành phố Cẩm Phả tỉnh Quảng Ninh |
01202 |
4 |
Ủy ban nhân dân thành phố Cẩm Phả tỉnh Quảng Ninh |
01203 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thành phố Cẩm Phả tỉnh Quảng Ninh |
01204 |
6 |
Phường Cẩm Trung thành phố Cẩm Phả tỉnh Quảng Ninh |
01206 |
7 |
Phường Cẩm Thành thành phố Cẩm Phả tỉnh Quảng Ninh |
01207 |
8 |
Phường Cẩm Tây thành phố Cẩm Phả tỉnh Quảng Ninh |
01208 |
9 |
Phường Cẩm Bình thành phố Cẩm Phả tỉnh Quảng Ninh |
01209 |
10 |
Phường Cẩm Đông thành phố Cẩm Phả tỉnh Quảng Ninh |
01210 |
11 |
Phường Cẩm Sơn thành phố Cẩm Phả tỉnh Quảng Ninh |
01211 |
12 |
Phường Cẩm Phú thành phố Cẩm Phả tỉnh Quảng Ninh |
01212 |
13 |
Phường Cẩm Thịnh thành phố Cẩm Phả tỉnh Quảng Ninh |
01213 |
14 |
Phường Cửa Ông thành phố Cẩm Phả tỉnh Quảng Ninh |
01214 |
15 |
Xã Cẩm Hải thành phố Cẩm Phả tỉnh Quảng Ninh |
01215 |
16 |
Xã Cộng Hòa thành phố Cẩm Phả tỉnh Quảng Ninh |
01216 |
17 |
Phường Mông Dương thành phố Cẩm Phả tỉnh Quảng Ninh |
01217 |
18 |
Xã Dương Huy thành phố Cẩm Phả tỉnh Quảng Ninh |
01218 |
19 |
Phường Quang Hanh thành phố Cẩm Phả tỉnh Quảng Ninh |
01219 |
20 |
Phường Cẩm Thạch thành phố Cẩm Phả tỉnh Quảng Ninh |
01220 |
21 |
Phường Cẩm Thủy thành phố Cẩm Phả tỉnh Quảng Ninh |
01221 |
22 |
Bưu Cục Phát Cẩm Phả thành phố Cẩm Phả tỉnh Quảng Ninh |
01250 |
23 |
Bưu Cục KHL Cẩm Phả thành phố Cẩm Phả tỉnh Quảng Ninh |
01251 |
24 |
Bưu Cục Cọc 6 thành phố Cẩm Phả tỉnh Quảng Ninh |
01252 |
25 |
Bưu Cục Cửa Ông thành phố Cẩm Phả tỉnh Quảng Ninh |
01253 |
26 |
Bưu Cục Mông Dương thành phố Cẩm Phả tỉnh Quảng Ninh |
01254 |
27 |
Bưu Cục Quang Hanh thành phố Cẩm Phả tỉnh Quảng Ninh |
01255 |
|
Mã bưu điện Huyện Vân Đồn tỉnh Quảng Ninh |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Vân Đồn tỉnh Quảng Ninh |
01300 |
2 |
Huyện ủy huyện Vân Đồn tỉnh Quảng Ninh |
01301 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Vân Đồn tỉnh Quảng Ninh |
01302 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Vân Đồn tỉnh Quảng Ninh |
01303 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Vân Đồn tỉnh Quảng Ninh |
01304 |
6 |
Thị Trấn Cái Rồng huyện Vân Đồn tỉnh Quảng Ninh |
01306 |
7 |
Xã Vạn Yên huyện Vân Đồn tỉnh Quảng Ninh |
01307 |
8 |
Xã Đài Xuyên huyện Vân Đồn tỉnh Quảng Ninh |
01308 |
9 |
Xã Bình Dân huyện Vân Đồn tỉnh Quảng Ninh |
01309 |
10 |
Xã Đoàn Kết huyện Vân Đồn tỉnh Quảng Ninh |
01310 |
11 |
Xã Đông Xá huyện Vân Đồn tỉnh Quảng Ninh |
01311 |
12 |
Xã Thắng Lợi huyện Vân Đồn tỉnh Quảng Ninh |
01312 |
13 |
Xã Ngọc Vừng huyện Vân Đồn tỉnh Quảng Ninh |
01313 |
14 |
Xã Quan Lạn huyện Vân Đồn tỉnh Quảng Ninh |
01314 |
15 |
Xã Bản Sen huyện Vân Đồn tỉnh Quảng Ninh |
01315 |
16 |
Xã Minh Châu huyện Vân Đồn tỉnh Quảng Ninh |
01316 |
17 |
Xã Hạ Long huyện Vân Đồn tỉnh Quảng Ninh |
01317 |
18 |
Bưu Cục Phát Vân Đồn huyện Vân Đồn tỉnh Quảng Ninh |
01350 |
|
Mã bưu điện Huyện Cô Tô tỉnh Quảng Ninh |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Cô Tô tỉnh Quảng Ninh |
01400 |
2 |
Huyện ủy huyện Cô Tô tỉnh Quảng Ninh |
01401 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Cô Tô tỉnh Quảng Ninh |
01402 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Cô Tô tỉnh Quảng Ninh |
01403 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Cô Tô tỉnh Quảng Ninh |
01404 |
6 |
Thị Trấn Cô Tô huyện Cô Tô tỉnh Quảng Ninh |
01406 |
7 |
Xã Thanh Lân huyện Cô Tô tỉnh Quảng Ninh |
01407 |
8 |
Xã Đồng Tiến huyện Cô Tô tỉnh Quảng Ninh |
01408 |
9 |
Bưu Cục Phát Cô Tô huyện Cô Tô tỉnh Quảng Ninh |
01450 |
|
Mã bưu điện Thành phố Móng Cái tỉnh Quảng Ninh |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm thành phố Móng Cái tỉnh Quảng Ninh |
01500 |
2 |
Thành ủy thành phố Móng Cái tỉnh Quảng Ninh |
01501 |
3 |
Hội đồng nhân dân thành phố Móng Cái tỉnh Quảng Ninh |
01502 |
4 |
Ủy ban nhân dân thành phố Móng Cái tỉnh Quảng Ninh |
01503 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thành phố Móng Cái tỉnh Quảng Ninh |
01504 |
6 |
Phường Hoà Lạc thành phố Móng Cái tỉnh Quảng Ninh |
01506 |
7 |
Phường Hải Hoà thành phố Móng Cái tỉnh Quảng Ninh |
01507 |
8 |
Phường Trần Phú thành phố Móng Cái tỉnh Quảng Ninh |
01508 |
9 |
Phường Ka Long thành phố Móng Cái tỉnh Quảng Ninh |
01509 |
10 |
Phường Ninh Dương thành phố Móng Cái tỉnh Quảng Ninh |
01510 |
11 |
Phường Hải Yên thành phố Móng Cái tỉnh Quảng Ninh |
01511 |
12 |
Xã Bắc Sơn thành phố Móng Cái tỉnh Quảng Ninh |
01512 |
13 |
Xã Hải Sơn thành phố Móng Cái tỉnh Quảng Ninh |
01513 |
14 |
Xã Quảng Nghĩa thành phố Móng Cái tỉnh Quảng Ninh |
01514 |
15 |
Xã Hải Tiến thành phố Móng Cái tỉnh Quảng Ninh |
01515 |
16 |
Xã Hải Đông thành phố Móng Cái tỉnh Quảng Ninh |
01516 |
17 |
Xã Vạn Ninh thành phố Móng Cái tỉnh Quảng Ninh |
01517 |
18 |
Xã Vĩnh Trung thành phố Móng Cái tỉnh Quảng Ninh |
01518 |
19 |
Xã Vĩnh Thực thành phố Móng Cái tỉnh Quảng Ninh |
01519 |
20 |
Phường Bình Ngọc thành phố Móng Cái tỉnh Quảng Ninh |
01520 |
21 |
Phường Trà Cổ thành phố Móng Cái tỉnh Quảng Ninh |
01521 |
22 |
Xã Hải Xuân thành phố Móng Cái tỉnh Quảng Ninh |
01522 |
23 |
Bưu Cục Phát Móng Cái thành phố Móng Cái tỉnh Quảng Ninh |
01550 |
24 |
Bưu Cục KHL Móng Cái thành phố Móng Cái tỉnh Quảng Ninh |
01551 |
|
Mã bưu điện Huyện Hải Hà tỉnh Quảng Ninh |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Hải Hà tỉnh Quảng Ninh |
01600 |
2 |
Huyện ủy huyện Hải Hà tỉnh Quảng Ninh |
01601 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Hải Hà tỉnh Quảng Ninh |
01602 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Hải Hà tỉnh Quảng Ninh |
01603 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Hải Hà tỉnh Quảng Ninh |
01604 |
6 |
Thị Trấn Quảng Hà huyện Hải Hà tỉnh Quảng Ninh |
01606 |
7 |
Xã Quảng Minh huyện Hải Hà tỉnh Quảng Ninh |
01607 |
8 |
Xã Quảng Thắng huyện Hải Hà tỉnh Quảng Ninh |
01608 |
9 |
Xã Quảng Thành huyện Hải Hà tỉnh Quảng Ninh |
01609 |
10 |
Xã Quảng Đức huyện Hải Hà tỉnh Quảng Ninh |
01610 |
11 |
Xã Quảng Sơn huyện Hải Hà tỉnh Quảng Ninh |
01611 |
12 |
Xã Đường Hoa huyện Hải Hà tỉnh Quảng Ninh |
01612 |
13 |
Xã Quảng Phong huyện Hải Hà tỉnh Quảng Ninh |
01613 |
14 |
Xã Quảng Long huyện Hải Hà tỉnh Quảng Ninh |
01614 |
15 |
Xã Quảng Thịnh huyện Hải Hà tỉnh Quảng Ninh |
01615 |
16 |
Xã Quảng Chính huyện Hải Hà tỉnh Quảng Ninh |
01616 |
17 |
Xã Quảng Trung huyện Hải Hà tỉnh Quảng Ninh |
01617 |
18 |
Xã Phú Hải huyện Hải Hà tỉnh Quảng Ninh |
01618 |
19 |
Xã Quảng Điền huyện Hải Hà tỉnh Quảng Ninh |
01619 |
20 |
Xã Tiến Tới huyện Hải Hà tỉnh Quảng Ninh |
01620 |
21 |
Xã Cái Chiên huyện Hải Hà tỉnh Quảng Ninh |
01621 |
22 |
Bưu Cục Phát Hải Hà huyện Hải Hà tỉnh Quảng Ninh |
01650 |
23 |
Bưu Cục Bắc Phong Sinh huyện Hải Hà tỉnh Quảng Ninh |
01651 |
|
Mã bưu điện Huyện Bình Liêu tỉnh Quảng Ninh |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Bình Liêu tỉnh Quảng Ninh |
01700 |
2 |
Huyện ủy huyện Bình Liêu tỉnh Quảng Ninh |
01701 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Bình Liêu tỉnh Quảng Ninh |
01702 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Bình Liêu tỉnh Quảng Ninh |
01703 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Bình Liêu tỉnh Quảng Ninh |
01704 |
6 |
Thị Trấn Bình Liêu huyện Bình Liêu tỉnh Quảng Ninh |
01706 |
7 |
Xã Húc Động huyện Bình Liêu tỉnh Quảng Ninh |
01707 |
8 |
Xã Đồng Văn huyện Bình Liêu tỉnh Quảng Ninh |
01708 |
9 |
Xã Hoành Mô huyện Bình Liêu tỉnh Quảng Ninh |
01709 |
10 |
Xã Đồng Tâm huyện Bình Liêu tỉnh Quảng Ninh |
01710 |
11 |
Xã Lục Hồn huyện Bình Liêu tỉnh Quảng Ninh |
01711 |
12 |
Xã Tình Húc huyện Bình Liêu tỉnh Quảng Ninh |
01712 |
13 |
Xã Vô Ngại huyện Bình Liêu tỉnh Quảng Ninh |
01713 |
14 |
Bưu Cục Phát Bình Liêu huyện Bình Liêu tỉnh Quảng Ninh |
01750 |
15 |
Bưu Cục Hoành Mô huyện Bình Liêu tỉnh Quảng Ninh |
01751 |
|
Mã bưu điện Huyện Đầm Hà tỉnh Quảng Ninh |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Đầm Hà tỉnh Quảng Ninh |
01800 |
2 |
Huyện ủy huyện Đầm Hà tỉnh Quảng Ninh |
01801 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Đầm Hà tỉnh Quảng Ninh |
01802 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Đầm Hà tỉnh Quảng Ninh |
01803 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Đầm Hà tỉnh Quảng Ninh |
01804 |
6 |
Thị Trấn Đầm Hà huyện Đầm Hà tỉnh Quảng Ninh |
01806 |
7 |
Xã Quảng Tân huyện Đầm Hà tỉnh Quảng Ninh |
01807 |
8 |
Xã Quảng Lợi huyện Đầm Hà tỉnh Quảng Ninh |
01808 |
9 |
Xã Tân Bình huyện Đầm Hà tỉnh Quảng Ninh |
01809 |
10 |
Xã Quảng Lâm huyện Đầm Hà tỉnh Quảng Ninh |
01810 |
11 |
Xã Quảng An huyện Đầm Hà tỉnh Quảng Ninh |
01811 |
12 |
Xã Dực Yên huyện Đầm Hà tỉnh Quảng Ninh |
01812 |
13 |
Xã Đại Bình huyện Đầm Hà tỉnh Quảng Ninh |
01813 |
14 |
Xã Tân Lập huyện Đầm Hà tỉnh Quảng Ninh |
01814 |
15 |
Xã Đầm Hà huyện Đầm Hà tỉnh Quảng Ninh |
01815 |
16 |
Bưu Cục Phát Đầm Hà huyện Đầm Hà tỉnh Quảng Ninh |
01850 |
|
Mã bưu điện Huyện Tiên Yên tỉnh Quảng Ninh |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Tiên Yên tỉnh Quảng Ninh |
01900 |
2 |
Huyện ủy huyện Tiên Yên tỉnh Quảng Ninh |
01901 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Tiên Yên tỉnh Quảng Ninh |
01902 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Tiên Yên tỉnh Quảng Ninh |
01903 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Tiên Yên tỉnh Quảng Ninh |
01904 |
6 |
Thị Trấn Tiên Yên huyện Tiên Yên tỉnh Quảng Ninh |
01906 |
7 |
Xã Tiên Lãng huyện Tiên Yên tỉnh Quảng Ninh |
01907 |
8 |
Xã Đông Hải huyện Tiên Yên tỉnh Quảng Ninh |
01908 |
9 |
Xã Đông Ngũ huyện Tiên Yên tỉnh Quảng Ninh |
01909 |
10 |
Xã Đại Dực huyện Tiên Yên tỉnh Quảng Ninh |
01910 |
11 |
Xã Đại Thành huyện Tiên Yên tỉnh Quảng Ninh |
01911 |
12 |
Xã Phong Dụ huyện Tiên Yên tỉnh Quảng Ninh |
01912 |
13 |
Xã Hà Lâu huyện Tiên Yên tỉnh Quảng Ninh |
01913 |
14 |
Xã Điền Xá huyện Tiên Yên tỉnh Quảng Ninh |
01914 |
15 |
Xã Yên Than huyện Tiên Yên tỉnh Quảng Ninh |
01915 |
16 |
Xã Hải Lạng huyện Tiên Yên tỉnh Quảng Ninh |
01916 |
17 |
Xã Đồng Rui huyện Tiên Yên tỉnh Quảng Ninh |
01917 |
18 |
Bưu Cục Phát Tiên Yên huyện Tiên Yên tỉnh Quảng Ninh |
01950 |
|
Mã bưu điện Huyện Ba Chẽ tỉnh Quảng Ninh |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Ba Chẽ tỉnh Quảng Ninh |
02000 |
2 |
Huyện ủy huyện Ba Chẽ tỉnh Quảng Ninh |
02001 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Ba Chẽ tỉnh Quảng Ninh |
02002 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Ba Chẽ tỉnh Quảng Ninh |
02003 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Ba Chẽ tỉnh Quảng Ninh |
02004 |
6 |
Thị Trấn Ba Chẽ huyện Ba Chẽ tỉnh Quảng Ninh |
02006 |
7 |
Xã Nam Sơn huyện Ba Chẽ tỉnh Quảng Ninh |
02007 |
8 |
Xã Thanh Sơn huyện Ba Chẽ tỉnh Quảng Ninh |
02008 |
9 |
Xã Thanh Lâm huyện Ba Chẽ tỉnh Quảng Ninh |
02009 |
10 |
Xã Lương Mông huyện Ba Chẽ tỉnh Quảng Ninh |
02010 |
11 |
Xã Minh Cầm huyện Ba Chẽ tỉnh Quảng Ninh |
02011 |
12 |
Xã Đạp Thanh huyện Ba Chẽ tỉnh Quảng Ninh |
02012 |
13 |
Xã Đồn Đạc huyện Ba Chẽ tỉnh Quảng Ninh |
02013 |
14 |
Bưu Cục Phát Ba Chẽ huyện Ba Chẽ tỉnh Quảng Ninh |
02050 |
|
Mã bưu điện Huyện Hoành Bồ tỉnh Quảng Ninh |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Hoành Bồ tỉnh Quảng Ninh |
02100 |
2 |
Huyện ủy huyện Hoành Bồ tỉnh Quảng Ninh |
02101 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Hoành Bồ tỉnh Quảng Ninh |
02102 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Hoành Bồ tỉnh Quảng Ninh |
02103 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Hoành Bồ tỉnh Quảng Ninh |
02104 |
6 |
Thị Trấn Trới huyện Hoành Bồ tỉnh Quảng Ninh |
02106 |
7 |
Xã Lê Lợi huyện Hoành Bồ tỉnh Quảng Ninh |
02107 |
8 |
Xã Sơn Dương huyện Hoành Bồ tỉnh Quảng Ninh |
02108 |
9 |
Xã Đồng Lâm huyện Hoành Bồ tỉnh Quảng Ninh |
02109 |
10 |
Xã Thống Nhất huyện Hoành Bồ tỉnh Quảng Ninh |
02110 |
11 |
Xã Vũ Oai huyện Hoành Bồ tỉnh Quảng Ninh |
02111 |
12 |
Xã Hòa Bình huyện Hoành Bồ tỉnh Quảng Ninh |
02112 |
13 |
Xã Kỳ Thượng huyện Hoành Bồ tỉnh Quảng Ninh |
02113 |
14 |
Xã Đồng Sơn huyện Hoành Bồ tỉnh Quảng Ninh |
02114 |
15 |
Xã Dân Chủ huyện Hoành Bồ tỉnh Quảng Ninh |
02115 |
16 |
Xã Tân Dân huyện Hoành Bồ tỉnh Quảng Ninh |
02116 |
17 |
Xã Quảng La huyện Hoành Bồ tỉnh Quảng Ninh |
02117 |
18 |
Xã Bằng Cả huyện Hoành Bồ tỉnh Quảng Ninh |
02118 |
19 |
Bưu Cục Phát Hoành Bồ huyện Hoành Bồ tỉnh Quảng Ninh |
02150 |
20 |
Bưu Cục Thống Nhất huyện Hoành Bồ tỉnh Quảng Ninh |
02151 |
|
Mã bưu điện Thị xã Quảng Yên tỉnh Quảng Ninh |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm thị xã Quảng Yên tỉnh Quảng Ninh |
02200 |
2 |
Thị ủy thị xã Quảng Yên tỉnh Quảng Ninh |
02201 |
3 |
Hội đồng nhân dân thị xã Quảng Yên tỉnh Quảng Ninh |
02202 |
4 |
Ủy ban nhân dân thị xã Quảng Yên tỉnh Quảng Ninh |
02203 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thị xã Quảng Yên tỉnh Quảng Ninh |
02204 |
6 |
Phường Quảng Yên thị xã Quảng Yên tỉnh Quảng Ninh |
02206 |
7 |
Phường Hà An thị xã Quảng Yên tỉnh Quảng Ninh |
02207 |
8 |
Xã Hoàng Tân thị xã Quảng Yên tỉnh Quảng Ninh |
02208 |
9 |
Phường Tân An thị xã Quảng Yên tỉnh Quảng Ninh |
02209 |
10 |
Xã Tiền An thị xã Quảng Yên tỉnh Quảng Ninh |
02210 |
11 |
Phường Minh Thành thị xã Quảng Yên tỉnh Quảng Ninh |
02211 |
12 |
Phường Đông Mai thị xã Quảng Yên tỉnh Quảng Ninh |
02212 |
13 |
Xã Sông Khoai thị xã Quảng Yên tỉnh Quảng Ninh |
02213 |
14 |
Phường Cộng Hòa thị xã Quảng Yên tỉnh Quảng Ninh |
02214 |
15 |
Xã Hiệp Hòa thị xã Quảng Yên tỉnh Quảng Ninh |
02215 |
16 |
Phường Yên Giang thị xã Quảng Yên tỉnh Quảng Ninh |
02216 |
17 |
Phường Nam Hòa thị xã Quảng Yên tỉnh Quảng Ninh |
02217 |
18 |
Phường Yên Hải thị xã Quảng Yên tỉnh Quảng Ninh |
02218 |
19 |
Phường Phong Cốc thị xã Quảng Yên tỉnh Quảng Ninh |
02219 |
20 |
Xã Liên Vị thị xã Quảng Yên tỉnh Quảng Ninh |
02220 |
21 |
Xã Tiền Phong thị xã Quảng Yên tỉnh Quảng Ninh |
02221 |
22 |
Xã Liên Hòa thị xã Quảng Yên tỉnh Quảng Ninh |
02222 |
23 |
Phường Phong Hải thị xã Quảng Yên tỉnh Quảng Ninh |
02223 |
24 |
Xã Cẩm La thị xã Quảng Yên tỉnh Quảng Ninh |
02224 |
25 |
Bưu Cục Phát Quảng Yên thị xã Quảng Yên tỉnh Quảng Ninh |
02250 |
26 |
Bưu Cục Cây Số 11 thị xã Quảng Yên tỉnh Quảng Ninh |
02251 |
27 |
Bưu Cục Phong Cốc thị xã Quảng Yên tỉnh Quảng Ninh |
02252 |
|
Mã bưu điện Thành phố Uông Bí tỉnh Quảng Ninh |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm thành phố Uông Bí tỉnh Quảng Ninh |
02300 |
2 |
Thành ủy thành phố Uông Bí tỉnh Quảng Ninh |
02301 |
3 |
Hội đồng nhân dân thành phố Uông Bí tỉnh Quảng Ninh |
02302 |
4 |
Ủy ban nhân dân thành phố Uông Bí tỉnh Quảng Ninh |
02303 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thành phố Uông Bí tỉnh Quảng Ninh |
02304 |
6 |
Phường Thanh Sơn thành phố Uông Bí tỉnh Quảng Ninh |
02306 |
7 |
Phường Quang Trung thành phố Uông Bí tỉnh Quảng Ninh |
02307 |
8 |
Phường Bắc Sơn thành phố Uông Bí tỉnh Quảng Ninh |
02308 |
9 |
Phường Vàng Danh thành phố Uông Bí tỉnh Quảng Ninh |
02309 |
10 |
Xã Thượng Yên Công thành phố Uông Bí tỉnh Quảng Ninh |
02310 |
11 |
Phường Phương Đông thành phố Uông Bí tỉnh Quảng Ninh |
02311 |
12 |
Phường Phương Nam thành phố Uông Bí tỉnh Quảng Ninh |
02312 |
13 |
Phường Yên Thanh thành phố Uông Bí tỉnh Quảng Ninh |
02313 |
14 |
Xã Điền Công thành phố Uông Bí tỉnh Quảng Ninh |
02314 |
15 |
Phường Trưng Vương thành phố Uông Bí tỉnh Quảng Ninh |
02315 |
16 |
Phường Nam Khê thành phố Uông Bí tỉnh Quảng Ninh |
02316 |
17 |
Bưu Cục Phát Uông Bí thành phố Uông Bí tỉnh Quảng Ninh |
02350 |
18 |
Bưu Cục Vàng Danh thành phố Uông Bí tỉnh Quảng Ninh |
02351 |
19 |
Bưu Cục Phương Đông thành phố Uông Bí tỉnh Quảng Ninh |
02352 |
20 |
Bưu Cục Nam Khê thành phố Uông Bí tỉnh Quảng Ninh |
02353 |
|
Mã bưu điện Thị xã Đông Triều tỉnh Quảng Ninh |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm thị xã Đông Triều tỉnh Quảng Ninh |
02400 |
2 |
Thị ủy thị xã Đông Triều tỉnh Quảng Ninh |
02401 |
3 |
Hội đồng nhân dân thị xã Đông Triều tỉnh Quảng Ninh |
02402 |
4 |
Ủy ban nhân dân thị xã Đông Triều tỉnh Quảng Ninh |
02403 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thị xã Đông Triều tỉnh Quảng Ninh |
02404 |
6 |
Phường Đông Triều thị xã Đông Triều tỉnh Quảng Ninh |
02406 |
7 |
Phường Đức Chính thị xã Đông Triều tỉnh Quảng Ninh |
02407 |
8 |
Xã Tràng An thị xã Đông Triều tỉnh Quảng Ninh |
02408 |
9 |
Phường Xuân Sơn thị xã Đông Triều tỉnh Quảng Ninh |
02409 |
10 |
Phường Kim Sơn thị xã Đông Triều tỉnh Quảng Ninh |
02410 |
11 |
Phường Mạo Khê thị xã Đông Triều tỉnh Quảng Ninh |
02411 |
12 |
Xã Yên Thọ thị xã Đông Triều tỉnh Quảng Ninh |
02412 |
13 |
Xã Yên Đức thị xã Đông Triều tỉnh Quảng Ninh |
02413 |
14 |
Xã Hoàng Quế thị xã Đông Triều tỉnh Quảng Ninh |
02414 |
15 |
Xã Hồng Thái Tây thị xã Đông Triều tỉnh Quảng Ninh |
02415 |
16 |
Xã Hồng Thái Đông thị xã Đông Triều tỉnh Quảng Ninh |
02416 |
17 |
Xã Tràng Lương thị xã Đông Triều tỉnh Quảng Ninh |
02417 |
18 |
Xã Bình Khê thị xã Đông Triều tỉnh Quảng Ninh |
02418 |
19 |
Xã An Sinh thị xã Đông Triều tỉnh Quảng Ninh |
02419 |
20 |
Xã Tân Việt thị xã Đông Triều tỉnh Quảng Ninh |
02420 |
21 |
Xã Việt Dân thị xã Đông Triều tỉnh Quảng Ninh |
02421 |
22 |
Xã Bình Dương thị xã Đông Triều tỉnh Quảng Ninh |
02422 |
23 |
Xã Nguyễn Huệ thị xã Đông Triều tỉnh Quảng Ninh |
02423 |
24 |
Xã Thủy An thị xã Đông Triều tỉnh Quảng Ninh |
02424 |
25 |
Xã Hồng Phong thị xã Đông Triều tỉnh Quảng Ninh |
02425 |
26 |
Phường Hưng Đạo thị xã Đông Triều tỉnh Quảng Ninh |
02426 |
27 |
Bưu Cục Phát Đông Triều thị xã Đông Triều tỉnh Quảng Ninh |
02450 |
28 |
Bưu Cục Mạo Khê thị xã Đông Triều tỉnh Quảng Ninh |
02451 |
29 |
Bưu Cục Tràng Bạch thị xã Đông Triều tỉnh Quảng Ninh |
02452 |
Những từ khóa hay tìm trong bài viết :
- mã bưu chính Quảng Ninh
- ma buu dien Quang Ninh
- ma buu chinh Quang Ninh
Trên đây thì mình đã chia sẻ đến các bạn về mã bưu điện Quảng Ninh kèm theo đó là những thông tin zip code, postal code của huyện, bưu cục này rồi đó. Chúc các bạn có thêm những thông tin hữu ích