Mã bưu điện Quảng Ninh – Mã zip/postal code tỉnh Quảng Ninh

3 Cập Nhật Mới
ma buu dien quang ninh

Mã bưu điện Quảng Ninh hiện nay được sửa đổi thành năm chứ số là 01000-02000 với đó những ai đang muốn chuyển bưu phẩm, thư từ hay bất kỳ vật phẩm nào đến tỉnh thành này chỉ cần điền mã bưu chính zip code /postal code là 01000-02000 là được. Nếu như bạn muốn biết nhiều hơn như địa chỉ chính xác các địa điểm phường, xã… của tỉnh Quảng Ninh có thể tham khảo thêm ở phần dưới đây

Lưu ý : Trước khi vào bài viết chia sẻ về mã bưu điện tỉnh Quảng Ninh theo cập nhật mới nhất của chính phủ Việt Nam bao gồm cấu trúc gồm 5 số hoàn toàn khác nhau, bao gồm:

ma buu dien quang ninh
Mã bưu điện Quảng Ninh – Mã zip/postal code tỉnh Quảng Ninh
  • 2 ký tự đầu : Đây là phần xác định tên tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương (VD: 01 là mã xác định của tỉnh Quảng Ninh)
  • 3 hoặc 4 ký tự đầu tiên : Đây là phần xác định tên quận, huyện và đơn vị hành chính (VD: 010 hoặc 0100 là mã xác định quận, huyện và đơn vị thuộc tỉnh Quảng Ninh)
  • 5 ký tự : Đây là phần xác định đối tượng gán mã bưu chính quốc gia (VD: 01001 là mã được quốc gia xác định của ủy ban thành ủy thuộc tỉnh Quảng Ninh)

Mã bưu điện Quảng Ninh – Cập Nhật Mới

Ở phần bên dưới đây ngoài mã bưu điện thuộc tỉnh Quảng Ninh ra thì những địa bản thuộc địa phận này như phường, xã, huyện, thị trận thuộc Quảng Ninh cũng có mã zip postal code. Các bạn có thể xem chi tiết ở các mã chia sẻ ở phía bên dưới hoặc truy cập vào đường link Mã bưu điện các tỉnh Việt Nam

STT

Đối tượng gán mã

​​Mã bưu điện

 

Mã Bưu chính tỉnh Quảng Ninh

 

1

Bưu Cục Trung tâm tỉnh Quảng Ninh

01000

2

Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy tỉnh Quảng Ninh

01001

3

Ban Tổ chức tỉnh ủy tỉnh Quảng Ninh

01002

4

Ban Tuyên giáo tỉnh ủy tỉnh Quảng Ninh

01003

5

Ban Dân vận tỉnh ủy tỉnh Quảng Ninh

01004

6

Ban Nội chính tỉnh ủy tỉnh Quảng Ninh

01005

7

Đảng ủy khối cơ quan tỉnh Quảng Ninh

01009

8

Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy tỉnh Quảng Ninh

01010

9

Đảng ủy khối doanh nghiệp tỉnh Quảng Ninh

01011

10

Báo Quảng Ninh tỉnh Quảng Ninh

01016

11

Hội đồng nhân dân tỉnh Quảng Ninh

01021

12

Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội tỉnh Quảng Ninh

01030

13

Tòa án nhân dân tỉnh tỉnh Quảng Ninh

01035

14

Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh tỉnh Quảng Ninh

01036

15

Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh Quảng Ninh

01040

16

Sở Công Thương tỉnh Quảng Ninh

01041

17

Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Quảng Ninh

01042

18

Sở Lao động – Thương binh và Xã hội tỉnh Quảng Ninh

01043

19

Sở Tài chính tỉnh Quảng Ninh

01045

20

Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Quảng Ninh

01046

21

Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch tỉnh Quảng Ninh

01047

22

Công an tỉnh tỉnh Quảng Ninh

01049

23

Sở Nội vụ tỉnh Quảng Ninh

01051

24

Sở Tư pháp tỉnh Quảng Ninh

01052

25

Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Quảng Ninh

01053

26

Sở Giao thông vận tải tỉnh Quảng Ninh

01054

27

Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Quảng Ninh

01055

28

Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Quảng Ninh

01056

29

Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Quảng Ninh

01057

30

Sở Xây dựng tỉnh Quảng Ninh

01058

31

Sở Y tế tỉnh Quảng Ninh

01060

32

Bộ chỉ huy Quân sự tỉnh tỉnh Quảng Ninh

01061

33

Ban Dân tộc tỉnh Quảng Ninh

01062

34

Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh tỉnh Quảng Ninh

01063

35

Thanh tra tỉnh tỉnh Quảng Ninh

01064

36

Trường chính trị tỉnh tỉnh Quảng Ninh

01065

37

Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam tỉnh Quảng Ninh

01066

38

Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh tỉnh Quảng Ninh

01067

39

Bảo hiểm xã hội tỉnh tỉnh Quảng Ninh

01070

40

Cục Thuế tỉnh Quảng Ninh

01078

41

Cục Hải quan tỉnh Quảng Ninh

01079

42

Cục Thống kê tỉnh Quảng Ninh

01080

43

Kho bạc Nhà nước tỉnh tỉnh Quảng Ninh

01081

44

Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật tỉnh Quảng Ninh

01085

45

Liên hiệp các tổ chức hữu nghị tỉnh Quảng Ninh

01086

46

Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật tỉnh Quảng Ninh

01087

47

Liên đoàn Lao động tỉnh tỉnh Quảng Ninh

01088

48

Hội Nông dân tỉnh tỉnh Quảng Ninh

01089

49

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh tỉnh Quảng Ninh

01090

50

Tỉnh Đoàn tỉnh Quảng Ninh

01091

51

Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh tỉnh Quảng Ninh

01092

52

Hội Cựu chiến binh tỉnh tỉnh Quảng Ninh

01093

 

Mã bưu điện Thành phố Hạ Long tỉnh Quảng Ninh

1

Bưu Cục Trung tâm thành phố Hạ Long tỉnh Quảng Ninh

01100

2

Thành ủy thành phố Hạ Long tỉnh Quảng Ninh

01101

3

Hội đồng nhân dân thành phố Hạ Long tỉnh Quảng Ninh

01102

4

Ủy ban nhân dân thành phố Hạ Long tỉnh Quảng Ninh

01103

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thành phố Hạ Long tỉnh Quảng Ninh

01104

6

Phường Hồng Gai thành phố Hạ Long tỉnh Quảng Ninh

01106

7

Phường Trần Hưng Đạo thành phố Hạ Long tỉnh Quảng Ninh

01107

8

Phường Bạch Đằng thành phố Hạ Long tỉnh Quảng Ninh

01108

9

Phường Cao Thắng thành phố Hạ Long tỉnh Quảng Ninh

01109

10

Phường Hồng Hải thành phố Hạ Long tỉnh Quảng Ninh

01110

11

Phường Hà Lầm thành phố Hạ Long tỉnh Quảng Ninh

01111

12

Phường Hà Trung thành phố Hạ Long tỉnh Quảng Ninh

01112

13

Phường Hồng Hà thành phố Hạ Long tỉnh Quảng Ninh

01113

14

Phường Hà Tu thành phố Hạ Long tỉnh Quảng Ninh

01114

15

Phường Hà Phong thành phố Hạ Long tỉnh Quảng Ninh

01115

16

Phường Hà Khánh thành phố Hạ Long tỉnh Quảng Ninh

01116

17

Phường Cao Xanh thành phố Hạ Long tỉnh Quảng Ninh

01117

18

Phường Yết Kiêu thành phố Hạ Long tỉnh Quảng Ninh

01118

19

Phường Bãi Cháy thành phố Hạ Long tỉnh Quảng Ninh

01119

20

Phường Hùng Thắng thành phố Hạ Long tỉnh Quảng Ninh

01120

21

Phường Giếng Đáy thành phố Hạ Long tỉnh Quảng Ninh

01121

22

Phường Hà Khẩu thành phố Hạ Long tỉnh Quảng Ninh

01122

23

Phường Việt Hưng thành phố Hạ Long tỉnh Quảng Ninh

01123

24

Phường Đại Yên thành phố Hạ Long tỉnh Quảng Ninh

01124

25

Phường Tuần Châu thành phố Hạ Long tỉnh Quảng Ninh

01125

26

Bưu Cục Phát Bãi Cháy thành phố Hạ Long tỉnh Quảng Ninh

01150

27

Bưu Cục Phát Cột 5 thành phố Hạ Long tỉnh Quảng Ninh

01151

28

Bưu Cục Phát Hà Lầm thành phố Hạ Long tỉnh Quảng Ninh

01152

29

Bưu Cục Phát Hà Tu thành phố Hạ Long tỉnh Quảng Ninh

01153

30

Bưu Cục Phát Kênh Đồng thành phố Hạ Long tỉnh Quảng Ninh

01154

31

Bưu Cục KHL Hạ Long thành phố Hạ Long tỉnh Quảng Ninh

01155

32

Bưu Cục Hà Lầm thành phố Hạ Long tỉnh Quảng Ninh

01156

33

Bưu Cục Cột 5 thành phố Hạ Long tỉnh Quảng Ninh

01157

34

Bưu Cục Hà Tu thành phố Hạ Long tỉnh Quảng Ninh

01158

35

Bưu Cục Cao Xanh thành phố Hạ Long tỉnh Quảng Ninh

01159

36

Bưu Cục Hạ Long thành phố Hạ Long tỉnh Quảng Ninh

01160

37

Bưu Cục Kênh Đồng thành phố Hạ Long tỉnh Quảng Ninh

01161

38

Bưu Cục Đồng Đăng thành phố Hạ Long tỉnh Quảng Ninh

01162

39

Bưu Cục HCC Quảng Ninh thành phố Hạ Long tỉnh Quảng Ninh

01198

40

Bưu Cục Hệ 1 Quảng Ninh thành phố Hạ Long tỉnh Quảng Ninh

01199

 

Mã bưu điện Thành phố Cẩm Phả tỉnh Quảng Ninh

1

Bưu Cục Trung tâm thành phố Cẩm Phả tỉnh Quảng Ninh

01200

2

Thành ủy thành phố Cẩm Phả tỉnh Quảng Ninh

01201

3

Hội đồng nhân dân thành phố Cẩm Phả tỉnh Quảng Ninh

01202

4

Ủy ban nhân dân thành phố Cẩm Phả tỉnh Quảng Ninh

01203

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thành phố Cẩm Phả tỉnh Quảng Ninh

01204

6

Phường Cẩm Trung thành phố Cẩm Phả tỉnh Quảng Ninh

01206

7

Phường Cẩm Thành thành phố Cẩm Phả tỉnh Quảng Ninh

01207

8

Phường Cẩm Tây thành phố Cẩm Phả tỉnh Quảng Ninh

01208

9

Phường Cẩm Bình thành phố Cẩm Phả tỉnh Quảng Ninh

01209

10

Phường Cẩm Đông thành phố Cẩm Phả tỉnh Quảng Ninh

01210

11

Phường Cẩm Sơn thành phố Cẩm Phả tỉnh Quảng Ninh

01211

12

Phường Cẩm Phú thành phố Cẩm Phả tỉnh Quảng Ninh

01212

13

Phường Cẩm Thịnh thành phố Cẩm Phả tỉnh Quảng Ninh

01213

14

Phường Cửa Ông thành phố Cẩm Phả tỉnh Quảng Ninh

01214

15

Xã Cẩm Hải thành phố Cẩm Phả tỉnh Quảng Ninh

01215

16

Xã Cộng Hòa thành phố Cẩm Phả tỉnh Quảng Ninh

01216

17

Phường Mông Dương thành phố Cẩm Phả tỉnh Quảng Ninh

01217

18

Xã Dương Huy thành phố Cẩm Phả tỉnh Quảng Ninh

01218

19

Phường Quang Hanh thành phố Cẩm Phả tỉnh Quảng Ninh

01219

20

Phường Cẩm Thạch thành phố Cẩm Phả tỉnh Quảng Ninh

01220

21

Phường Cẩm Thủy thành phố Cẩm Phả tỉnh Quảng Ninh

01221

22

Bưu Cục Phát Cẩm Phả thành phố Cẩm Phả tỉnh Quảng Ninh

01250

23

Bưu Cục KHL Cẩm Phả thành phố Cẩm Phả tỉnh Quảng Ninh

01251

24

Bưu Cục Cọc 6 thành phố Cẩm Phả tỉnh Quảng Ninh

01252

25

Bưu Cục Cửa Ông thành phố Cẩm Phả tỉnh Quảng Ninh

01253

26

Bưu Cục Mông Dương thành phố Cẩm Phả tỉnh Quảng Ninh

01254

27

Bưu Cục Quang Hanh thành phố Cẩm Phả tỉnh Quảng Ninh

01255

 

Mã bưu điện Huyện Vân Đồn tỉnh Quảng Ninh

1

Bưu Cục Trung tâm huyện Vân Đồn tỉnh Quảng Ninh

01300

2

Huyện ủy huyện Vân Đồn tỉnh Quảng Ninh

01301

3

Hội đồng nhân dân huyện Vân Đồn tỉnh Quảng Ninh

01302

4

Ủy ban nhân dân huyện Vân Đồn tỉnh Quảng Ninh

01303

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Vân Đồn tỉnh Quảng Ninh

01304

6

Thị Trấn Cái Rồng huyện Vân Đồn tỉnh Quảng Ninh

01306

7

Xã Vạn Yên huyện Vân Đồn tỉnh Quảng Ninh

01307

8

Xã Đài Xuyên huyện Vân Đồn tỉnh Quảng Ninh

01308

9

Xã Bình Dân huyện Vân Đồn tỉnh Quảng Ninh

01309

10

Xã Đoàn Kết huyện Vân Đồn tỉnh Quảng Ninh

01310

11

Xã Đông Xá huyện Vân Đồn tỉnh Quảng Ninh

01311

12

Xã Thắng Lợi huyện Vân Đồn tỉnh Quảng Ninh

01312

13

Xã Ngọc Vừng huyện Vân Đồn tỉnh Quảng Ninh

01313

14

Xã Quan Lạn huyện Vân Đồn tỉnh Quảng Ninh

01314

15

Xã Bản Sen huyện Vân Đồn tỉnh Quảng Ninh

01315

16

Xã Minh Châu huyện Vân Đồn tỉnh Quảng Ninh

01316

17

Xã Hạ Long huyện Vân Đồn tỉnh Quảng Ninh

01317

18

Bưu Cục Phát Vân Đồn huyện Vân Đồn tỉnh Quảng Ninh

01350

 

Mã bưu điện Huyện Cô Tô tỉnh Quảng Ninh

1

Bưu Cục Trung tâm huyện Cô Tô tỉnh Quảng Ninh

01400

2

Huyện ủy huyện Cô Tô tỉnh Quảng Ninh

01401

3

Hội đồng nhân dân huyện Cô Tô tỉnh Quảng Ninh

01402

4

Ủy ban nhân dân huyện Cô Tô tỉnh Quảng Ninh

01403

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Cô Tô tỉnh Quảng Ninh

01404

6

Thị Trấn Cô Tô huyện Cô Tô tỉnh Quảng Ninh

01406

7

Xã Thanh Lân huyện Cô Tô tỉnh Quảng Ninh

01407

8

Xã Đồng Tiến huyện Cô Tô tỉnh Quảng Ninh

01408

9

Bưu Cục Phát Cô Tô huyện Cô Tô tỉnh Quảng Ninh

01450

 

Mã bưu điện Thành phố Móng Cái tỉnh Quảng Ninh

1

Bưu Cục Trung tâm thành phố Móng Cái tỉnh Quảng Ninh

01500

2

Thành ủy thành phố Móng Cái tỉnh Quảng Ninh

01501

3

Hội đồng nhân dân thành phố Móng Cái tỉnh Quảng Ninh

01502

4

Ủy ban nhân dân thành phố Móng Cái tỉnh Quảng Ninh

01503

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thành phố Móng Cái tỉnh Quảng Ninh

01504

6

Phường Hoà Lạc thành phố Móng Cái tỉnh Quảng Ninh

01506

7

Phường Hải Hoà thành phố Móng Cái tỉnh Quảng Ninh

01507

8

Phường Trần Phú thành phố Móng Cái tỉnh Quảng Ninh

01508

9

Phường Ka Long thành phố Móng Cái tỉnh Quảng Ninh

01509

10

Phường Ninh Dương thành phố Móng Cái tỉnh Quảng Ninh

01510

11

Phường Hải Yên thành phố Móng Cái tỉnh Quảng Ninh

01511

12

Xã Bắc Sơn thành phố Móng Cái tỉnh Quảng Ninh

01512

13

Xã Hải Sơn thành phố Móng Cái tỉnh Quảng Ninh

01513

14

Xã Quảng Nghĩa thành phố Móng Cái tỉnh Quảng Ninh

01514

15

Xã Hải Tiến thành phố Móng Cái tỉnh Quảng Ninh

01515

16

Xã Hải Đông thành phố Móng Cái tỉnh Quảng Ninh

01516

17

Xã Vạn Ninh thành phố Móng Cái tỉnh Quảng Ninh

01517

18

Xã Vĩnh Trung thành phố Móng Cái tỉnh Quảng Ninh

01518

19

Xã Vĩnh Thực thành phố Móng Cái tỉnh Quảng Ninh

01519

20

Phường Bình Ngọc thành phố Móng Cái tỉnh Quảng Ninh

01520

21

Phường Trà Cổ thành phố Móng Cái tỉnh Quảng Ninh

01521

22

Xã Hải Xuân thành phố Móng Cái tỉnh Quảng Ninh

01522

23

Bưu Cục Phát Móng Cái thành phố Móng Cái tỉnh Quảng Ninh

01550

24

Bưu Cục KHL Móng Cái thành phố Móng Cái tỉnh Quảng Ninh

01551

 

Mã bưu điện Huyện Hải Hà tỉnh Quảng Ninh

1

Bưu Cục Trung tâm huyện Hải Hà tỉnh Quảng Ninh

01600

2

Huyện ủy huyện Hải Hà tỉnh Quảng Ninh

01601

3

Hội đồng nhân dân huyện Hải Hà tỉnh Quảng Ninh

01602

4

Ủy ban nhân dân huyện Hải Hà tỉnh Quảng Ninh

01603

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Hải Hà tỉnh Quảng Ninh

01604

6

Thị Trấn Quảng Hà huyện Hải Hà tỉnh Quảng Ninh

01606

7

Xã Quảng Minh huyện Hải Hà tỉnh Quảng Ninh

01607

8

Xã Quảng Thắng huyện Hải Hà tỉnh Quảng Ninh

01608

9

Xã Quảng Thành huyện Hải Hà tỉnh Quảng Ninh

01609

10

Xã Quảng Đức huyện Hải Hà tỉnh Quảng Ninh

01610

11

Xã Quảng Sơn huyện Hải Hà tỉnh Quảng Ninh

01611

12

Xã Đường Hoa huyện Hải Hà tỉnh Quảng Ninh

01612

13

Xã Quảng Phong huyện Hải Hà tỉnh Quảng Ninh

01613

14

Xã Quảng Long huyện Hải Hà tỉnh Quảng Ninh

01614

15

Xã Quảng Thịnh huyện Hải Hà tỉnh Quảng Ninh

01615

16

Xã Quảng Chính huyện Hải Hà tỉnh Quảng Ninh

01616

17

Xã Quảng Trung huyện Hải Hà tỉnh Quảng Ninh

01617

18

Xã Phú Hải huyện Hải Hà tỉnh Quảng Ninh

01618

19

Xã Quảng Điền huyện Hải Hà tỉnh Quảng Ninh

01619

20

Xã Tiến Tới huyện Hải Hà tỉnh Quảng Ninh

01620

21

Xã Cái Chiên huyện Hải Hà tỉnh Quảng Ninh

01621

22

Bưu Cục Phát Hải Hà huyện Hải Hà tỉnh Quảng Ninh

01650

23

Bưu Cục Bắc Phong Sinh huyện Hải Hà tỉnh Quảng Ninh

01651

 

Mã bưu điện Huyện Bình Liêu tỉnh Quảng Ninh

1

Bưu Cục Trung tâm huyện Bình Liêu tỉnh Quảng Ninh

01700

2

Huyện ủy huyện Bình Liêu tỉnh Quảng Ninh

01701

3

Hội đồng nhân dân huyện Bình Liêu tỉnh Quảng Ninh

01702

4

Ủy ban nhân dân huyện Bình Liêu tỉnh Quảng Ninh

01703

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Bình Liêu tỉnh Quảng Ninh

01704

6

Thị Trấn Bình Liêu huyện Bình Liêu tỉnh Quảng Ninh

01706

7

Xã Húc Động huyện Bình Liêu tỉnh Quảng Ninh

01707

8

Xã Đồng Văn huyện Bình Liêu tỉnh Quảng Ninh

01708

9

Xã Hoành Mô huyện Bình Liêu tỉnh Quảng Ninh

01709

10

Xã Đồng Tâm huyện Bình Liêu tỉnh Quảng Ninh

01710

11

Xã Lục Hồn huyện Bình Liêu tỉnh Quảng Ninh

01711

12

Xã Tình Húc huyện Bình Liêu tỉnh Quảng Ninh

01712

13

Xã Vô Ngại huyện Bình Liêu tỉnh Quảng Ninh

01713

14

Bưu Cục Phát Bình Liêu huyện Bình Liêu tỉnh Quảng Ninh

01750

15

Bưu Cục Hoành Mô huyện Bình Liêu tỉnh Quảng Ninh

01751

 

Mã bưu điện Huyện Đầm Hà tỉnh Quảng Ninh

1

Bưu Cục Trung tâm huyện Đầm Hà tỉnh Quảng Ninh

01800

2

Huyện ủy huyện Đầm Hà tỉnh Quảng Ninh

01801

3

Hội đồng nhân dân huyện Đầm Hà tỉnh Quảng Ninh

01802

4

Ủy ban nhân dân huyện Đầm Hà tỉnh Quảng Ninh

01803

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Đầm Hà tỉnh Quảng Ninh

01804

6

Thị Trấn Đầm Hà huyện Đầm Hà tỉnh Quảng Ninh

01806

7

Xã Quảng Tân huyện Đầm Hà tỉnh Quảng Ninh

01807

8

Xã Quảng Lợi huyện Đầm Hà tỉnh Quảng Ninh

01808

9

Xã Tân Bình huyện Đầm Hà tỉnh Quảng Ninh

01809

10

Xã Quảng Lâm huyện Đầm Hà tỉnh Quảng Ninh

01810

11

Xã Quảng An huyện Đầm Hà tỉnh Quảng Ninh

01811

12

Xã Dực Yên huyện Đầm Hà tỉnh Quảng Ninh

01812

13

Xã Đại Bình huyện Đầm Hà tỉnh Quảng Ninh

01813

14

Xã Tân Lập huyện Đầm Hà tỉnh Quảng Ninh

01814

15

Xã Đầm Hà huyện Đầm Hà tỉnh Quảng Ninh

01815

16

Bưu Cục Phát Đầm Hà huyện Đầm Hà tỉnh Quảng Ninh

01850

 

Mã bưu điện Huyện Tiên Yên tỉnh Quảng Ninh

1

Bưu Cục Trung tâm huyện Tiên Yên tỉnh Quảng Ninh

01900

2

Huyện ủy huyện Tiên Yên tỉnh Quảng Ninh

01901

3

Hội đồng nhân dân huyện Tiên Yên tỉnh Quảng Ninh

01902

4

Ủy ban nhân dân huyện Tiên Yên tỉnh Quảng Ninh

01903

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Tiên Yên tỉnh Quảng Ninh

01904

6

Thị Trấn Tiên Yên huyện Tiên Yên tỉnh Quảng Ninh

01906

7

Xã Tiên Lãng huyện Tiên Yên tỉnh Quảng Ninh

01907

8

Xã Đông Hải huyện Tiên Yên tỉnh Quảng Ninh

01908

9

Xã Đông Ngũ huyện Tiên Yên tỉnh Quảng Ninh

01909

10

Xã Đại Dực huyện Tiên Yên tỉnh Quảng Ninh

01910

11

Xã Đại Thành huyện Tiên Yên tỉnh Quảng Ninh

01911

12

Xã Phong Dụ huyện Tiên Yên tỉnh Quảng Ninh

01912

13

Xã Hà Lâu huyện Tiên Yên tỉnh Quảng Ninh

01913

14

Xã Điền Xá huyện Tiên Yên tỉnh Quảng Ninh

01914

15

Xã Yên Than huyện Tiên Yên tỉnh Quảng Ninh

01915

16

Xã Hải Lạng huyện Tiên Yên tỉnh Quảng Ninh

01916

17

Xã Đồng Rui huyện Tiên Yên tỉnh Quảng Ninh

01917

18

Bưu Cục Phát Tiên Yên huyện Tiên Yên tỉnh Quảng Ninh

01950

 

Mã bưu điện Huyện Ba Chẽ tỉnh Quảng Ninh

1

Bưu Cục Trung tâm huyện Ba Chẽ tỉnh Quảng Ninh

02000

2

Huyện ủy huyện Ba Chẽ tỉnh Quảng Ninh

02001

3

Hội đồng nhân dân huyện Ba Chẽ tỉnh Quảng Ninh

02002

4

Ủy ban nhân dân huyện Ba Chẽ tỉnh Quảng Ninh

02003

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Ba Chẽ tỉnh Quảng Ninh

02004

6

Thị Trấn Ba Chẽ huyện Ba Chẽ tỉnh Quảng Ninh

02006

7

Xã Nam Sơn huyện Ba Chẽ tỉnh Quảng Ninh

02007

8

Xã Thanh Sơn huyện Ba Chẽ tỉnh Quảng Ninh

02008

9

Xã Thanh Lâm huyện Ba Chẽ tỉnh Quảng Ninh

02009

10

Xã Lương Mông huyện Ba Chẽ tỉnh Quảng Ninh

02010

11

Xã Minh Cầm huyện Ba Chẽ tỉnh Quảng Ninh

02011

12

Xã Đạp Thanh huyện Ba Chẽ tỉnh Quảng Ninh

02012

13

Xã Đồn Đạc huyện Ba Chẽ tỉnh Quảng Ninh

02013

14

Bưu Cục Phát Ba Chẽ huyện Ba Chẽ tỉnh Quảng Ninh

02050

 

Mã bưu điện Huyện Hoành Bồ tỉnh Quảng Ninh

1

Bưu Cục Trung tâm huyện Hoành Bồ tỉnh Quảng Ninh

02100

2

Huyện ủy huyện Hoành Bồ tỉnh Quảng Ninh

02101

3

Hội đồng nhân dân huyện Hoành Bồ tỉnh Quảng Ninh

02102

4

Ủy ban nhân dân huyện Hoành Bồ tỉnh Quảng Ninh

02103

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Hoành Bồ tỉnh Quảng Ninh

02104

6

Thị Trấn Trới huyện Hoành Bồ tỉnh Quảng Ninh

02106

7

Xã Lê Lợi huyện Hoành Bồ tỉnh Quảng Ninh

02107

8

Xã Sơn Dương huyện Hoành Bồ tỉnh Quảng Ninh

02108

9

Xã Đồng Lâm huyện Hoành Bồ tỉnh Quảng Ninh

02109

10

Xã Thống Nhất huyện Hoành Bồ tỉnh Quảng Ninh

02110

11

Xã Vũ Oai huyện Hoành Bồ tỉnh Quảng Ninh

02111

12

Xã Hòa Bình huyện Hoành Bồ tỉnh Quảng Ninh

02112

13

Xã Kỳ Thượng huyện Hoành Bồ tỉnh Quảng Ninh

02113

14

Xã Đồng Sơn huyện Hoành Bồ tỉnh Quảng Ninh

02114

15

Xã Dân Chủ huyện Hoành Bồ tỉnh Quảng Ninh

02115

16

Xã Tân Dân huyện Hoành Bồ tỉnh Quảng Ninh

02116

17

Xã Quảng La huyện Hoành Bồ tỉnh Quảng Ninh

02117

18

Xã Bằng Cả huyện Hoành Bồ tỉnh Quảng Ninh

02118

19

Bưu Cục Phát Hoành Bồ huyện Hoành Bồ tỉnh Quảng Ninh

02150

20

Bưu Cục Thống Nhất huyện Hoành Bồ tỉnh Quảng Ninh

02151

 

Mã bưu điện Thị xã Quảng Yên tỉnh Quảng Ninh

1

Bưu Cục Trung tâm thị xã Quảng Yên tỉnh Quảng Ninh

02200

2

Thị ủy thị xã Quảng Yên tỉnh Quảng Ninh

02201

3

Hội đồng nhân dân thị xã Quảng Yên tỉnh Quảng Ninh

02202

4

Ủy ban nhân dân thị xã Quảng Yên tỉnh Quảng Ninh

02203

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thị xã Quảng Yên tỉnh Quảng Ninh

02204

6

Phường Quảng Yên thị xã Quảng Yên tỉnh Quảng Ninh

02206

7

Phường Hà An thị xã Quảng Yên tỉnh Quảng Ninh

02207

8

Xã Hoàng Tân thị xã Quảng Yên tỉnh Quảng Ninh

02208

9

Phường Tân An thị xã Quảng Yên tỉnh Quảng Ninh

02209

10

Xã Tiền An thị xã Quảng Yên tỉnh Quảng Ninh

02210

11

Phường Minh Thành thị xã Quảng Yên tỉnh Quảng Ninh

02211

12

Phường Đông Mai thị xã Quảng Yên tỉnh Quảng Ninh

02212

13

Xã Sông Khoai thị xã Quảng Yên tỉnh Quảng Ninh

02213

14

Phường Cộng Hòa thị xã Quảng Yên tỉnh Quảng Ninh

02214

15

Xã Hiệp Hòa thị xã Quảng Yên tỉnh Quảng Ninh

02215

16

Phường Yên Giang thị xã Quảng Yên tỉnh Quảng Ninh

02216

17

Phường Nam Hòa thị xã Quảng Yên tỉnh Quảng Ninh

02217

18

Phường Yên Hải thị xã Quảng Yên tỉnh Quảng Ninh

02218

19

Phường Phong Cốc thị xã Quảng Yên tỉnh Quảng Ninh

02219

20

Xã Liên Vị thị xã Quảng Yên tỉnh Quảng Ninh

02220

21

Xã Tiền Phong thị xã Quảng Yên tỉnh Quảng Ninh

02221

22

Xã Liên Hòa thị xã Quảng Yên tỉnh Quảng Ninh

02222

23

Phường Phong Hải thị xã Quảng Yên tỉnh Quảng Ninh

02223

24

Xã Cẩm La thị xã Quảng Yên tỉnh Quảng Ninh

02224

25

Bưu Cục Phát Quảng Yên thị xã Quảng Yên tỉnh Quảng Ninh

02250

26

Bưu Cục Cây Số 11 thị xã Quảng Yên tỉnh Quảng Ninh

02251

27

Bưu Cục Phong Cốc thị xã Quảng Yên tỉnh Quảng Ninh

02252

 

Mã bưu điện Thành phố Uông Bí tỉnh Quảng Ninh

1

Bưu Cục Trung tâm thành phố Uông Bí tỉnh Quảng Ninh

02300

2

Thành ủy thành phố Uông Bí tỉnh Quảng Ninh

02301

3

Hội đồng nhân dân thành phố Uông Bí tỉnh Quảng Ninh

02302

4

Ủy ban nhân dân thành phố Uông Bí tỉnh Quảng Ninh

02303

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thành phố Uông Bí tỉnh Quảng Ninh

02304

6

Phường Thanh Sơn thành phố Uông Bí tỉnh Quảng Ninh

02306

7

Phường Quang Trung thành phố Uông Bí tỉnh Quảng Ninh

02307

8

Phường Bắc Sơn thành phố Uông Bí tỉnh Quảng Ninh

02308

9

Phường Vàng Danh thành phố Uông Bí tỉnh Quảng Ninh

02309

10

Xã Thượng Yên Công thành phố Uông Bí tỉnh Quảng Ninh

02310

11

Phường Phương Đông thành phố Uông Bí tỉnh Quảng Ninh

02311

12

Phường Phương Nam thành phố Uông Bí tỉnh Quảng Ninh

02312

13

Phường Yên Thanh thành phố Uông Bí tỉnh Quảng Ninh

02313

14

Xã Điền Công thành phố Uông Bí tỉnh Quảng Ninh

02314

15

Phường Trưng Vương thành phố Uông Bí tỉnh Quảng Ninh

02315

16

Phường Nam Khê thành phố Uông Bí tỉnh Quảng Ninh

02316

17

Bưu Cục Phát Uông Bí thành phố Uông Bí tỉnh Quảng Ninh

02350

18

Bưu Cục Vàng Danh thành phố Uông Bí tỉnh Quảng Ninh

02351

19

Bưu Cục Phương Đông thành phố Uông Bí tỉnh Quảng Ninh

02352

20

Bưu Cục Nam Khê thành phố Uông Bí tỉnh Quảng Ninh

02353

 

Mã bưu điện Thị xã Đông Triều tỉnh Quảng Ninh

1

Bưu Cục Trung tâm thị xã Đông Triều tỉnh Quảng Ninh

02400

2

Thị ủy thị xã Đông Triều tỉnh Quảng Ninh

02401

3

Hội đồng nhân dân thị xã Đông Triều tỉnh Quảng Ninh

02402

4

Ủy ban nhân dân thị xã Đông Triều tỉnh Quảng Ninh

02403

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thị xã Đông Triều tỉnh Quảng Ninh

02404

6

Phường Đông Triều thị xã Đông Triều tỉnh Quảng Ninh

02406

7

Phường Đức Chính thị xã Đông Triều tỉnh Quảng Ninh

02407

8

Xã Tràng An thị xã Đông Triều tỉnh Quảng Ninh

02408

9

Phường Xuân Sơn thị xã Đông Triều tỉnh Quảng Ninh

02409

10

Phường Kim Sơn thị xã Đông Triều tỉnh Quảng Ninh

02410

11

Phường Mạo Khê thị xã Đông Triều tỉnh Quảng Ninh

02411

12

Xã Yên Thọ thị xã Đông Triều tỉnh Quảng Ninh

02412

13

Xã Yên Đức thị xã Đông Triều tỉnh Quảng Ninh

02413

14

Xã Hoàng Quế thị xã Đông Triều tỉnh Quảng Ninh

02414

15

Xã Hồng Thái Tây thị xã Đông Triều tỉnh Quảng Ninh

02415

16

Xã Hồng Thái Đông thị xã Đông Triều tỉnh Quảng Ninh

02416

17

Xã Tràng Lương thị xã Đông Triều tỉnh Quảng Ninh

02417

18

Xã Bình Khê thị xã Đông Triều tỉnh Quảng Ninh

02418

19

Xã An Sinh thị xã Đông Triều tỉnh Quảng Ninh

02419

20

Xã Tân Việt thị xã Đông Triều tỉnh Quảng Ninh

02420

21

Xã Việt Dân thị xã Đông Triều tỉnh Quảng Ninh

02421

22

Xã Bình Dương thị xã Đông Triều tỉnh Quảng Ninh

02422

23

Xã Nguyễn Huệ thị xã Đông Triều tỉnh Quảng Ninh

02423

24

Xã Thủy An thị xã Đông Triều tỉnh Quảng Ninh

02424

25

Xã Hồng Phong thị xã Đông Triều tỉnh Quảng Ninh

02425

26

Phường Hưng Đạo thị xã Đông Triều tỉnh Quảng Ninh

02426

27

Bưu Cục Phát Đông Triều thị xã Đông Triều tỉnh Quảng Ninh

02450

28

Bưu Cục Mạo Khê thị xã Đông Triều tỉnh Quảng Ninh

02451

29

Bưu Cục Tràng Bạch thị xã Đông Triều tỉnh Quảng Ninh

02452

Những từ khóa hay tìm trong bài viết :

  • mã bưu chính Quảng Ninh
  • ma buu dien Quang Ninh
  • ma buu chinh Quang Ninh

Trên đây thì mình đã chia sẻ đến các bạn về mã bưu điện Quảng Ninh kèm theo đó là những thông tin zip code, postal code của huyện, bưu cục này rồi đó. Chúc các bạn có thêm những thông tin hữu ích

 

Thẻ tìm kiếm:

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.