Lưu ý : Trước khi vào bài viết chia sẻ về mã bưu điện tỉnh Sóc Trăng theo cập nhật mới nhất của chính phủ Việt Nam bao gồm cấu trúc gồm 5 số hoàn toàn khác nhau, bao gồm:
- 2 ký tự đầu : Đây là phần xác định tên tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương (VD: 96 là mã xác định của tỉnh Sóc Trăng)
- 3 hoặc 4 ký tự đầu tiên : Đây là phần xác định tên quận, huyện và đơn vị hành chính (VD: 960 hoặc 9600 là mã xác định quận, huyện và đơn vị thuộc tỉnh Sóc Trăng)
- 5 ký tự : Đây là phần xác định đối tượng gán mã bưu chính quốc gia (VD: 96001 là mã được quốc gia xác định của ủy ban thành ủy thuộc tỉnh Sóc Trăng)
Xem Nhanh Mục Lục
Mã bưu điện Sóc Trăng – Cập Nhật Mới
Ở phần bên dưới đây ngoài mã bưu điện thuộc tỉnh Sóc Trăng ra thì những địa bản thuộc địa phận này như phường, xã, huyện, thị trận thuộc Sóc Trăng cũng có mã zip postal code. Các bạn có thể xem chi tiết ở các mã chia sẻ ở phía bên dưới hoặc truy cập vào đường link Mã bưu điện các tỉnh Việt Nam
STT |
Đối tượng gán mã |
Mã bưu điện |
---|---|---|
|
Mã bưu chính tỉnh Sóc Trăng |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm tỉnh Sóc Trăng |
96000 |
2 |
Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy tỉnh Sóc Trăng |
96001 |
3 |
Ban Tổ chức tỉnh ủy tỉnh Sóc Trăng |
96002 |
4 |
Ban Tuyên giáo tỉnh ủy tỉnh Sóc Trăng |
96003 |
5 |
Ban Dân vận tỉnh ủy tỉnh Sóc Trăng |
96004 |
6 |
Ban Nội chính tỉnh ủy tỉnh Sóc Trăng |
96005 |
7 |
Đảng ủy khối cơ quan tỉnh Sóc Trăng |
96009 |
8 |
Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy tỉnh Sóc Trăng |
96010 |
9 |
Đảng ủy khối doanh nghiệp tỉnh Sóc Trăng |
96011 |
10 |
Báo Sóc Trăng tỉnh Sóc Trăng |
96016 |
11 |
Hội đồng nhân dân tỉnh Sóc Trăng |
96021 |
12 |
Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội tỉnh Sóc Trăng |
96030 |
13 |
Tòa án nhân dân tỉnh tỉnh Sóc Trăng |
96035 |
14 |
Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh tỉnh Sóc Trăng |
96036 |
15 |
Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh Sóc Trăng |
96040 |
16 |
Sở Công Thương tỉnh Sóc Trăng |
96041 |
17 |
Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Sóc Trăng |
96042 |
18 |
Sở Lao động – Thương binh và Xã hội tỉnh Sóc Trăng |
96043 |
19 |
Sở Tài chính tỉnh Sóc Trăng |
96045 |
20 |
Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Sóc Trăng |
96046 |
21 |
Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch tỉnh Sóc Trăng |
96047 |
22 |
Công an tỉnh tỉnh Sóc Trăng |
96049 |
23 |
Sở Nội vụ tỉnh Sóc Trăng |
96051 |
24 |
Sở Tư pháp tỉnh Sóc Trăng |
96052 |
25 |
Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Sóc Trăng |
96053 |
26 |
Sở Giao thông vận tải tỉnh Sóc Trăng |
96054 |
27 |
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Sóc Trăng |
96055 |
28 |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Sóc Trăng |
96056 |
29 |
Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Sóc Trăng |
96057 |
30 |
Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng |
96058 |
31 |
Sở Y tế tỉnh Sóc Trăng |
96060 |
32 |
Bộ chỉ huy Quân sự tỉnh Sóc Trăng |
96061 |
33 |
Ban Dân tộc tỉnh Sóc Trăng |
96062 |
34 |
Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh tỉnh Sóc Trăng |
96063 |
35 |
Thanh tra tỉnh tỉnh Sóc Trăng |
96064 |
36 |
Trường chính trị tỉnh tỉnh Sóc Trăng |
96065 |
37 |
Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam tỉnh Sóc Trăng |
96066 |
38 |
Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh tỉnh Sóc Trăng |
96067 |
39 |
Bảo hiểm xã hội tỉnh tỉnh Sóc Trăng |
96070 |
40 |
Cục Thuế tỉnh Sóc Trăng |
96078 |
41 |
Chi Cục Hải quan tỉnh Sóc Trăng |
96079 |
42 |
Cục Thống kê tỉnh Sóc Trăng |
96080 |
43 |
Kho bạc Nhà nước tỉnh tỉnh Sóc Trăng |
96081 |
44 |
Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật tỉnh Sóc Trăng |
96085 |
45 |
Hội hữu nghị nhân dân các nước tỉnh Sóc Trăng |
96086 |
46 |
Hội Văn học nghệ thuật tỉnh Sóc Trăng |
96087 |
47 |
Liên đoàn Lao động tỉnh tỉnh Sóc Trăng |
96088 |
48 |
Hội Nông dân tỉnh tỉnh Sóc Trăng |
96089 |
49 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh tỉnh Sóc Trăng |
96090 |
50 |
Tỉnh đoàn tỉnh Sóc Trăng |
96091 |
51 |
Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh tỉnh Sóc Trăng |
96092 |
52 |
Hội Cựu chiến binh tỉnh tỉnh Sóc Trăng |
96093 |
|
Mã bưu điện Thành phố Sóc Trăng tỉnh Sóc Trăng |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm thành phố Sóc Trăng tỉnh Sóc Trăng |
96100 |
2 |
Thành ủy thành phố Sóc Trăng tỉnh Sóc Trăng |
96101 |
3 |
Hội đồng nhân dân thành phố Sóc Trăng tỉnh Sóc Trăng |
96102 |
4 |
Ủy ban nhân dân thành phố Sóc Trăng tỉnh Sóc Trăng |
96103 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thành phố Sóc Trăng tỉnh Sóc Trăng |
96104 |
6 |
Phường 2 thành phố Sóc Trăng tỉnh Sóc Trăng |
96106 |
7 |
Phường 1 thành phố Sóc Trăng tỉnh Sóc Trăng |
96107 |
8 |
Phường 3 thành phố Sóc Trăng tỉnh Sóc Trăng |
96108 |
9 |
Phường 9 thành phố Sóc Trăng tỉnh Sóc Trăng |
96109 |
10 |
Phường 4 thành phố Sóc Trăng tỉnh Sóc Trăng |
96110 |
11 |
Phường 8 thành phố Sóc Trăng tỉnh Sóc Trăng |
96111 |
12 |
Phường 5 thành phố Sóc Trăng tỉnh Sóc Trăng |
96112 |
13 |
Phường 6 thành phố Sóc Trăng tỉnh Sóc Trăng |
96113 |
14 |
Phường 7 thành phố Sóc Trăng tỉnh Sóc Trăng |
96114 |
15 |
Phường 10 thành phố Sóc Trăng tỉnh Sóc Trăng |
96115 |
16 |
Bưu Cục Phát Sóc Trăng thành phố Sóc Trăng tỉnh Sóc Trăng |
96150 |
17 |
Bưu Cục Tiếp Thị Bán Hàng thành phố Sóc Trăng tỉnh Sóc Trăng |
96151 |
18 |
Bưu Cục Hệ 1 Sóc Trăng thành phố Sóc Trăng tỉnh Sóc Trăng |
96199 |
|
Mã bưu điện Huyện Long Phú tỉnh Sóc Trăng |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Long Phú tỉnh Sóc Trăng |
96200 |
2 |
Huyện ủy huyện Long Phú tỉnh Sóc Trăng |
96201 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Long Phú tỉnh Sóc Trăng |
96202 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Long Phú tỉnh Sóc Trăng |
96203 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Long Phú tỉnh Sóc Trăng |
96204 |
6 |
Thị Trấn Long Phú huyện Long Phú tỉnh Sóc Trăng |
96206 |
7 |
Xã Long Đức huyện Long Phú tỉnh Sóc Trăng |
96207 |
8 |
Xã Song Phụng huyện Long Phú tỉnh Sóc Trăng |
96208 |
9 |
Thị Trấn Đại Ngãi huyện Long Phú tỉnh Sóc Trăng |
96209 |
10 |
Xã Hậu Thạnh huyện Long Phú tỉnh Sóc Trăng |
96210 |
11 |
Xã Trường Khánh huyện Long Phú tỉnh Sóc Trăng |
96211 |
12 |
Xã Phú Hữu huyện Long Phú tỉnh Sóc Trăng |
96212 |
13 |
Xã Châu Khánh huyện Long Phú tỉnh Sóc Trăng |
96213 |
14 |
Xã Tân Thạnh huyện Long Phú tỉnh Sóc Trăng |
96214 |
15 |
Xã Tân Hưng huyện Long Phú tỉnh Sóc Trăng |
96215 |
16 |
Xã Long Phú huyện Long Phú tỉnh Sóc Trăng |
96216 |
17 |
Bưu Cục Phát Long Phú huyện Long Phú tỉnh Sóc Trăng |
96250 |
18 |
Bưu Cục Đại Ngãi huyện Long Phú tỉnh Sóc Trăng |
96251 |
19 |
Bưu Cục Trường Khánh huyện Long Phú tỉnh Sóc Trăng |
96252 |
20 |
Bưu Cục Tân Thạnh huyện Long Phú tỉnh Sóc Trăng |
96253 |
|
Mã bưu điện Huyện Kế Sách tỉnh Sóc Trăng |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Kế Sách tỉnh Sóc Trăng |
96300 |
2 |
Huyện ủy huyện Kế Sách tỉnh Sóc Trăng |
96301 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Kế Sách tỉnh Sóc Trăng |
96302 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Kế Sách tỉnh Sóc Trăng |
96303 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Kế Sách tỉnh Sóc Trăng |
96304 |
6 |
Thị Trấn Kế Sách huyện Kế Sách tỉnh Sóc Trăng |
96306 |
7 |
Xã Thới An Hội huyện Kế Sách tỉnh Sóc Trăng |
96307 |
8 |
Xã Kế Thành huyện Kế Sách tỉnh Sóc Trăng |
96308 |
9 |
Xã An Mỹ huyện Kế Sách tỉnh Sóc Trăng |
96309 |
10 |
Xã Nhơn Mỹ huyện Kế Sách tỉnh Sóc Trăng |
96310 |
11 |
Xã An Lạc Tây huyện Kế Sách tỉnh Sóc Trăng |
96311 |
12 |
Xã Phong Nẫm huyện Kế Sách tỉnh Sóc Trăng |
96312 |
13 |
Thị Trấn An Lạc Thôn huyện Kế Sách tỉnh Sóc Trăng |
96313 |
14 |
Xã Xuân Hòa huyện Kế Sách tỉnh Sóc Trăng |
96314 |
15 |
Xã Trinh Phú huyện Kế Sách tỉnh Sóc Trăng |
96315 |
16 |
Xã Ba Trinh huyện Kế Sách tỉnh Sóc Trăng |
96316 |
17 |
Xã Đại Hải huyện Kế Sách tỉnh Sóc Trăng |
96317 |
18 |
Xã Kế An huyện Kế Sách tỉnh Sóc Trăng |
96318 |
19 |
Bưu Cục Phát Kế Sách huyện Kế Sách tỉnh Sóc Trăng |
96350 |
20 |
Bưu Cục Thới An Hội huyện Kế Sách tỉnh Sóc Trăng |
96351 |
21 |
Bưu Cục Cái Côn huyện Kế Sách tỉnh Sóc Trăng |
96352 |
|
Mã bưu điện Huyện Châu Thành tỉnh Sóc Trăng |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Châu Thành tỉnh Sóc Trăng |
96400 |
2 |
Huyện ủy huyện Châu Thành tỉnh Sóc Trăng |
96401 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Châu Thành tỉnh Sóc Trăng |
96402 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Châu Thành tỉnh Sóc Trăng |
96403 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Châu Thành tỉnh Sóc Trăng |
96404 |
6 |
Thị Trấn Châu Thành huyện Châu Thành tỉnh Sóc Trăng |
96406 |
7 |
Xã Phú Tâm huyện Châu Thành tỉnh Sóc Trăng |
96407 |
8 |
Xã Hồ Đắc Kiện huyện Châu Thành tỉnh Sóc Trăng |
96408 |
9 |
Xã Thuận Hòa huyện Châu Thành tỉnh Sóc Trăng |
96409 |
10 |
Xã Thiện Mỹ huyện Châu Thành tỉnh Sóc Trăng |
96410 |
11 |
Xã An Ninh huyện Châu Thành tỉnh Sóc Trăng |
96411 |
12 |
Xã An Hiệp huyện Châu Thành tỉnh Sóc Trăng |
96412 |
13 |
Xã Phú Tân huyện Châu Thành tỉnh Sóc Trăng |
96413 |
14 |
Bưu Cục Phát Châu Thành huyện Châu Thành tỉnh Sóc Trăng |
96425 |
15 |
Bưu Cục Thuận Hòa huyện Châu Thành tỉnh Sóc Trăng |
96426 |
16 |
Bưu Cục Bố Thảo huyện Châu Thành tỉnh Sóc Trăng |
96427 |
17 |
Bưu Cục An Trạch huyện Châu Thành tỉnh Sóc Trăng |
96428 |
|
Mã bưu điện Huyện Mỹ Tú tỉnh Sóc Trăng |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Mỹ Tú tỉnh Sóc Trăng |
96450 |
2 |
Huyện ủy huyện Mỹ Tú tỉnh Sóc Trăng |
96451 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Mỹ Tú tỉnh Sóc Trăng |
96452 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Mỹ Tú tỉnh Sóc Trăng |
96453 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Mỹ Tú tỉnh Sóc Trăng |
96454 |
6 |
Thị Trấn Huỳnh Hữu Nghĩa huyện Mỹ Tú tỉnh Sóc Trăng |
96456 |
7 |
Xã Long Hưng huyện Mỹ Tú tỉnh Sóc Trăng |
96457 |
8 |
Xã Hưng Phú huyện Mỹ Tú tỉnh Sóc Trăng |
96458 |
9 |
Xã Mỹ Hương huyện Mỹ Tú tỉnh Sóc Trăng |
96459 |
10 |
Xã Mỹ Tú huyện Mỹ Tú tỉnh Sóc Trăng |
96460 |
11 |
Xã Mỹ Phước huyện Mỹ Tú tỉnh Sóc Trăng |
96461 |
12 |
Xã Thuận Hưng huyện Mỹ Tú tỉnh Sóc Trăng |
96462 |
13 |
Xã Mỹ Thuận huyện Mỹ Tú tỉnh Sóc Trăng |
96463 |
14 |
Xã Phú Mỹ huyện Mỹ Tú tỉnh Sóc Trăng |
96464 |
15 |
Bưu Cục Phát Mỹ Tú huyện Mỹ Tú tỉnh Sóc Trăng |
96475 |
|
Mã bưu điện Thị xã Ngã Năm tỉnh Sóc Trăng |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm thị xã Ngã Năm tỉnh Sóc Trăng |
96500 |
2 |
Thị ủy thị xã Ngã Năm tỉnh Sóc Trăng |
96501 |
3 |
Hội đồng nhân dân thị xã Ngã Năm tỉnh Sóc Trăng |
96502 |
4 |
Ủy ban nhân dân thị xã Ngã Năm tỉnh Sóc Trăng |
96503 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thị xã Ngã Năm tỉnh Sóc Trăng |
96504 |
6 |
Phường 1 thị xã Ngã Năm tỉnh Sóc Trăng |
96506 |
7 |
Phường 2 thị xã Ngã Năm tỉnh Sóc Trăng |
96507 |
8 |
Xã Vĩnh Quới thị xã Ngã Năm tỉnh Sóc Trăng |
96508 |
9 |
Phường 3 thị xã Ngã Năm tỉnh Sóc Trăng |
96509 |
10 |
Xã Mỹ Quới thị xã Ngã Năm tỉnh Sóc Trăng |
96510 |
11 |
Xã Mỹ Bình thị xã Ngã Năm tỉnh Sóc Trăng |
96511 |
12 |
Xã Long Bình thị xã Ngã Năm tỉnh Sóc Trăng |
96512 |
13 |
Xã Tân Long thị xã Ngã Năm tỉnh Sóc Trăng |
96513 |
14 |
Bưu Cục Phát Ngã Năm thị xã Ngã Năm tỉnh Sóc Trăng |
96525 |
15 |
Bưu Cục Long Tân thị xã Ngã Năm tỉnh Sóc Trăng |
96526 |
16 |
Bưu Cục Tân Long thị xã Ngã Năm tỉnh Sóc Trăng |
96527 |
|
Mã bưu điện Huyện Thạnh Trị tỉnh Sóc Trăng |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Thạnh Trị tỉnh Sóc Trăng |
96550 |
2 |
Huyện ủy huyện Thạnh Trị tỉnh Sóc Trăng |
96551 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Thạnh Trị tỉnh Sóc Trăng |
96552 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Thạnh Trị tỉnh Sóc Trăng |
96553 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Thạnh Trị tỉnh Sóc Trăng |
96554 |
6 |
Thị Trấn Phú Lộc huyện Thạnh Trị tỉnh Sóc Trăng |
96556 |
7 |
Xã Tuân Tức huyện Thạnh Trị tỉnh Sóc Trăng |
96557 |
8 |
Thị Trấn Hưng Lợi huyện Thạnh Trị tỉnh Sóc Trăng |
96558 |
9 |
Xã Lâm Kiết huyện Thạnh Trị tỉnh Sóc Trăng |
96559 |
10 |
Xã Lâm Tân huyện Thạnh Trị tỉnh Sóc Trăng |
96560 |
11 |
Xã Thạnh Tân huyện Thạnh Trị tỉnh Sóc Trăng |
96561 |
12 |
Xã Thạnh Trị huyện Thạnh Trị tỉnh Sóc Trăng |
96562 |
13 |
Xã Vĩnh Thành huyện Thạnh Trị tỉnh Sóc Trăng |
96563 |
14 |
Xã Vĩnh Lợi huyện Thạnh Trị tỉnh Sóc Trăng |
96564 |
15 |
Xã Châu Hưng huyện Thạnh Trị tỉnh Sóc Trăng |
96565 |
16 |
Bưu Cục Phát Thạnh Trị huyện Thạnh Trị tỉnh Sóc Trăng |
96575 |
17 |
Bưu Cục Châu Hưng huyện Thạnh Trị tỉnh Sóc Trăng |
96576 |
|
Mã bưu điện Huyện Mỹ Xuyên tỉnh Sóc Trăng |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Mỹ Xuyên tỉnh Sóc Trăng |
96600 |
2 |
Huyện ủy huyện Mỹ Xuyên tỉnh Sóc Trăng |
96601 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Mỹ Xuyên tỉnh Sóc Trăng |
96602 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Mỹ Xuyên tỉnh Sóc Trăng |
96603 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Mỹ Xuyên tỉnh Sóc Trăng |
96604 |
6 |
Thị Trấn Mỹ Xuyên huyện Mỹ Xuyên tỉnh Sóc Trăng |
96606 |
7 |
Xã Tham Đôn huyện Mỹ Xuyên tỉnh Sóc Trăng |
96607 |
8 |
Xã Đại Tâm huyện Mỹ Xuyên tỉnh Sóc Trăng |
96608 |
9 |
Xã Thạnh Phú huyện Mỹ Xuyên tỉnh Sóc Trăng |
96609 |
10 |
Xã Hòa Tú 1 huyện Mỹ Xuyên tỉnh Sóc Trăng |
96610 |
11 |
Xã Ngọc Đông huyện Mỹ Xuyên tỉnh Sóc Trăng |
96611 |
12 |
Xã Ngọc Tố huyện Mỹ Xuyên tỉnh Sóc Trăng |
96612 |
13 |
Xã Gia Hòa 1 huyện Mỹ Xuyên tỉnh Sóc Trăng |
96613 |
14 |
Xã Thạnh Quới huyện Mỹ Xuyên tỉnh Sóc Trăng |
96614 |
15 |
Xã Gia Hòa 2 huyện Mỹ Xuyên tỉnh Sóc Trăng |
96615 |
16 |
Xã Hòa Tú 2 huyện Mỹ Xuyên tỉnh Sóc Trăng |
96616 |
17 |
Bưu Cục Phát Mỹ Xuyên huyện Mỹ Xuyên tỉnh Sóc Trăng |
96650 |
18 |
Bưu Cục Đại Tâm huyện Mỹ Xuyên tỉnh Sóc Trăng |
96651 |
19 |
Bưu Cục Thạnh Phú huyện Mỹ Xuyên tỉnh Sóc Trăng |
96652 |
20 |
Bưu Cục Ngọc Tố huyện Mỹ Xuyên tỉnh Sóc Trăng |
96653 |
21 |
Bưu Cục Thạnh Quới huyện Mỹ Xuyên tỉnh Sóc Trăng |
96654 |
|
Mã bưu điện Huyện Trần Đề tỉnh Sóc Trăng |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Trần Đề tỉnh Sóc Trăng |
96700 |
2 |
Huyện ủy huyện Trần Đề tỉnh Sóc Trăng |
96701 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Trần Đề tỉnh Sóc Trăng |
96702 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Trần Đề tỉnh Sóc Trăng |
96703 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Trần Đề tỉnh Sóc Trăng |
96704 |
6 |
Thị Trấn Trần Đề huyện Trần Đề tỉnh Sóc Trăng |
96706 |
7 |
Xã Đại Ân 2 huyện Trần Đề tỉnh Sóc Trăng |
96707 |
8 |
Xã Trung Bình huyện Trần Đề tỉnh Sóc Trăng |
96708 |
9 |
Xã Lịch Hội Thượng huyện Trần Đề tỉnh Sóc Trăng |
96709 |
10 |
Thị Trấn Lịch Hội Thượng huyện Trần Đề tỉnh Sóc Trăng |
96710 |
11 |
Xã Liêu Tú huyện Trần Đề tỉnh Sóc Trăng |
96711 |
12 |
Xã Viên Bình huyện Trần Đề tỉnh Sóc Trăng |
96712 |
13 |
Xã Viên An huyện Trần Đề tỉnh Sóc Trăng |
96713 |
14 |
Xã Tài Văn huyện Trần Đề tỉnh Sóc Trăng |
96714 |
15 |
Xã Thạnh Thới An huyện Trần Đề tỉnh Sóc Trăng |
96715 |
16 |
Xã Thạnh Thới Thuận huyện Trần Đề tỉnh Sóc Trăng |
96716 |
17 |
Bưu Cục Phát Trần Đề huyện Trần Đề tỉnh Sóc Trăng |
96750 |
18 |
Bưu Cục Kinh Ba huyện Trần Đề tỉnh Sóc Trăng |
96751 |
19 |
Bưu Cục Lịch Hội Thượng huyện Trần Đề tỉnh Sóc Trăng |
96752 |
20 |
Bưu Cục Tài Văn huyện Trần Đề tỉnh Sóc Trăng |
96753 |
|
Mã bưu điện Thị xã Vĩnh Châu tỉnh Sóc Trăng |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm thị xã Vĩnh Châu tỉnh Sóc Trăng |
96800 |
2 |
Thị ủy thị xã Vĩnh Châu tỉnh Sóc Trăng |
96801 |
3 |
Hội đồng nhân dân thị xã Vĩnh Châu tỉnh Sóc Trăng |
96802 |
4 |
Ủy ban nhân dân thị xã Vĩnh Châu tỉnh Sóc Trăng |
96803 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thị xã Vĩnh Châu tỉnh Sóc Trăng |
96804 |
6 |
Phường 1 thị xã Vĩnh Châu tỉnh Sóc Trăng |
96806 |
7 |
Phường 2 thị xã Vĩnh Châu tỉnh Sóc Trăng |
96807 |
8 |
Xã Lạc Hòa thị xã Vĩnh Châu tỉnh Sóc Trăng |
96808 |
9 |
Xã Vĩnh Hải thị xã Vĩnh Châu tỉnh Sóc Trăng |
96809 |
10 |
Xã Hòa Đông thị xã Vĩnh Châu tỉnh Sóc Trăng |
96810 |
11 |
Phường Khánh Hòa thị xã Vĩnh Châu tỉnh Sóc Trăng |
96811 |
12 |
Xã Vĩnh Hiệp thị xã Vĩnh Châu tỉnh Sóc Trăng |
96812 |
13 |
Phường Vĩnh Phước thị xã Vĩnh Châu tỉnh Sóc Trăng |
96813 |
14 |
Xã Vĩnh Tân thị xã Vĩnh Châu tỉnh Sóc Trăng |
96814 |
15 |
Xã Lai Hòa thị xã Vĩnh Châu tỉnh Sóc Trăng |
96815 |
16 |
Bưu Cục Phát Vĩnh Châu thị xã Vĩnh Châu tỉnh Sóc Trăng |
96850 |
|
Mã bưu điện Huyện Cù Lao Dung tỉnh Sóc Trăng |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Cù Lao Dung tỉnh Sóc Trăng |
96900 |
2 |
Huyện ủy huyện Cù Lao Dung tỉnh Sóc Trăng |
96901 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Cù Lao Dung tỉnh Sóc Trăng |
96902 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Cù Lao Dung tỉnh Sóc Trăng |
96903 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Cù Lao Dung tỉnh Sóc Trăng |
96904 |
6 |
Thị Trấn Cù Lao Dung huyện Cù Lao Dung tỉnh Sóc Trăng |
96906 |
7 |
Xã An Thạnh Đông huyện Cù Lao Dung tỉnh Sóc Trăng |
96907 |
8 |
Xã An Thạnh 1 huyện Cù Lao Dung tỉnh Sóc Trăng |
96908 |
9 |
Xã An Thạnh Tây huyện Cù Lao Dung tỉnh Sóc Trăng |
96909 |
10 |
Xã Đại Ân 1 huyện Cù Lao Dung tỉnh Sóc Trăng |
96910 |
11 |
Xã An Thạnh 2 huyện Cù Lao Dung tỉnh Sóc Trăng |
96911 |
12 |
Xã An Thạnh 3 huyện Cù Lao Dung tỉnh Sóc Trăng |
96912 |
13 |
Xã An Thạnh Nam huyện Cù Lao Dung tỉnh Sóc Trăng |
96913 |
14 |
Bưu Cục Phát Cù Lao Dung huyện Cù Lao Dung tỉnh Sóc Trăng |
96950 |
15 |
Bưu Cục An Thạnh 3 huyện Cù Lao Dung tỉnh Sóc Trăng |
96951 |
Những từ khóa hay tìm trong bài viết :
- mã bưu chính Sóc Trăng
- ma buu dien soc trang
- ma buu chinh soc trang
Trên đây thì mình đã chia sẻ đến các bạn về mã bưu điện Sóc Trăng kèm theo đó là những thông tin zip code, postal code của huyện, bưu cục này rồi đó. Chúc các bạn có thêm những thông tin hữu ích