Mã bưu điện Bình Dương hiện nay được sửa đổi thành năm chứ số là 75000 với đó những ai đang muốn chuyển bưu phẩm, thư từ hay bất kỳ vật phẩm nào đến tỉnh thành này chỉ cần điền mã bưu chính zip code /postal code là 75000 là được. Thế nhưng, nếu như bạn đang muốn chuyển thư, bưu phẩm hay văn kiện đến các vùng thuộc tỉnh Bình Dương như huyện, xã, phường, thị trấn… hay các cơ quan đoàn thể thì việc điền đúng mã sẽ giúp vật phẩm chuyển nhanh hơn và ở bài viết dưới đây mình xin được chia sẻ đến các bạn tổng hợp các mã địa điểm như vây ở tỉnh Bình Dương cho các bạn tham khảo
Lưu ý : Trước khi vào bài viết chia sẻ về mã bưu điện Bình Dương theo cập nhật mới nhất của chính phủ Việt Nam bao gồm cấu trúc gồm 5 số hoàn toàn khác nhau, bao gồm:
- 2 ký tự đầu : Đây là phần xác định tên tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương (VD: 75 là mã xác định của Bình Dương)
- 3 hoặc 4 ký tự đầu tiên : Đây là phần xác định tên quận, huyện và đơn vị hành chính (VD: 750 hoặc 7500 là mã xác định quận, huyện và đơn vị thuộc Bình Dương)
- 5 ký tự : Đây là phần xác định đối tượng gán mã bưu chính quốc gia (VD: 75001 là mã được quốc gia xác định của ủy ban thành ủy thuộc Bình Dương)
Xem Nhanh Mục Lục
Mã bưu điện Bình Dương – Cập Nhật Mới
Trước khi vào bài viết này thì ngoài tỉnh Bình Dương ra https://updatemoi.com còn chia sẻ đến các bạn các zip code của các tỉnh thành khác trong bài viết : Mã bưu điên các tỉnh Việt Nam
STT |
Đối tượng gán mã |
Mã bưu chính |
---|---|---|
|
Mã bưu chính tỉnh Bình Dương |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm tỉnh Bình Dương |
75000 |
2 |
Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy tỉnh Bình Dương |
75001 |
3 |
Ban Tổ chức tỉnh ủy tỉnh Bình Dương |
75002 |
4 |
Ban Tuyên giáo tỉnh ủy tỉnh Bình Dương |
75003 |
5 |
Ban Dân vận tỉnh ủy tỉnh Bình Dương |
75004 |
6 |
Ban Nội chính tỉnh ủy tỉnh Bình Dương |
75005 |
7 |
Đảng ủy khối cơ quan tỉnh Bình Dương |
75009 |
8 |
Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy tỉnh Bình Dương |
75010 |
9 |
Đảng ủy khối doanh nghiệp tỉnh Bình Dương |
75011 |
10 |
Báo Bình Dương tỉnh Bình Dương |
75016 |
11 |
Hội đồng nhân dân tỉnh Bình Dương |
75021 |
12 |
Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội tỉnh Bình Dương |
75030 |
13 |
Tòa án nhân dân tỉnh tỉnh Bình Dương |
75035 |
14 |
Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh tỉnh Bình Dương |
75036 |
15 |
Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh Bình Dương |
75040 |
16 |
Sở Công Thương tỉnh Bình Dương |
75041 |
17 |
Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Bình Dương |
75042 |
18 |
Sở Lao động – Thương binh và Xã hội tỉnh Bình Dương |
75043 |
19 |
Sở Ngoại vụ tỉnh Bình Dương |
75044 |
20 |
Sở Tài chính tỉnh Bình Dương |
75045 |
21 |
Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Bình Dương |
75046 |
22 |
Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch tỉnh Bình Dương |
75047 |
23 |
Công an tỉnh tỉnh Bình Dương |
75049 |
24 |
Sở Cảnh sát phòng cháy và chữa cháy tỉnh Bình Dương |
75050 |
25 |
Sở Nội vụ tỉnh Bình Dương |
75051 |
26 |
Sở Tư pháp tỉnh Bình Dương |
75052 |
27 |
Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Bình Dương |
75053 |
28 |
Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Dương |
75054 |
29 |
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bình Dương |
75055 |
30 |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Dương |
75056 |
31 |
Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Bình Dương |
75057 |
32 |
Sở Xây dựng tỉnh Bình Dương |
75058 |
33 |
Sở Quy hoạch và Kiến trúc tỉnh Bình Dương |
75059 |
34 |
Sở Y tế tỉnh Bình Dương tỉnh Bình Dương |
75060 |
35 |
Bộ chỉ huy Quân sự tỉnh Bình Dương |
75061 |
36 |
Ban Dân tộc tỉnh Bình Dương |
75062 |
37 |
Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh tỉnh Bình Dương |
75063 |
38 |
Thanh tra tỉnh tỉnh Bình Dương |
75064 |
39 |
Trường chính trị tỉnh tỉnh Bình Dương |
75065 |
40 |
Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam tỉnh Bình Dương |
75066 |
41 |
Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh tỉnh Bình Dương |
75067 |
42 |
Bảo hiểm xã hội tỉnh tỉnh Bình Dương |
75070 |
43 |
Cục Thuế tỉnh Bình Dương |
75078 |
44 |
Cục Hải quan tỉnh Bình Dương |
75079 |
45 |
Cục Thống kê tỉnh Bình Dương |
75080 |
46 |
Kho bạc Nhà nước tỉnh tỉnh Bình Dương |
75081 |
47 |
Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật tỉnh Bình Dương |
75085 |
48 |
Liên hiệp các tổ chức hữu nghị tỉnh Bình Dương |
75086 |
49 |
Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật tỉnh Bình Dương |
75087 |
50 |
Liên đoàn Lao động tỉnh tỉnh Bình Dương |
75088 |
51 |
Hội Nông dân tỉnh tỉnh Bình Dương |
75089 |
52 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh tỉnh Bình Dương |
75090 |
53 |
Tỉnh Đoàn tỉnh Bình Dương |
75091 |
54 |
Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh tỉnh Bình Dương |
75092 |
55 |
Hội Cựu chiến binh tỉnh tỉnh Bình Dương |
75093 |
|
Mã bưu điện Thành phố Thủ Dầu Một tỉnh Bình Dương |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm thành phố Thủ Dầu Một tỉnh Bình Dương |
75100 |
2 |
Thành ủy thành phố Thủ Dầu Một tỉnh Bình Dương |
75101 |
3 |
Hội đồng nhân dân thành phố Thủ Dầu Một tỉnh Bình Dương |
75102 |
4 |
Ủy ban nhân dân thành phố Thủ Dầu Một tỉnh Bình Dương |
75103 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thành phố Thủ Dầu Một tỉnh Bình Dương |
75104 |
6 |
Phường Phú Cường thành phố Thủ Dầu Một tỉnh Bình Dương |
75106 |
7 |
Phường Chánh Nghĩa thành phố Thủ Dầu Một tỉnh Bình Dương |
75107 |
8 |
Phường Phú Thọ thành phố Thủ Dầu Một tỉnh Bình Dương |
75108 |
9 |
Phường Phú Hòa thành phố Thủ Dầu Một tỉnh Bình Dương |
75109 |
10 |
Phường Phú Lợi thành phố Thủ Dầu Một tỉnh Bình Dương |
75110 |
11 |
Phường Hiệp Thành thành phố Thủ Dầu Một tỉnh Bình Dương |
75111 |
12 |
PPhường Phú Tân thành phố Thủ Dầu Một tỉnh Bình Dương |
75112 |
13 |
Phường Phú Mỹ thành phố Thủ Dầu Một tỉnh Bình Dương |
75113 |
14 |
Phường Hòa Phú thành phố Thủ Dầu Một tỉnh Bình Dương |
75114 |
15 |
Phường Định Hòa thành phố Thủ Dầu Một tỉnh Bình Dương |
75115 |
16 |
Phường Hiệp An thành phố Thủ Dầu Một tỉnh Bình Dương |
75116 |
17 |
Phường Tân An thành phố Thủ Dầu Một tỉnh Bình Dương |
75117 |
18 |
Phường Tương Bình Hiệp thành phố Thủ Dầu Một tỉnh Bình Dương |
75118 |
19 |
Phường Chánh Mỹ thành phố Thủ Dầu Một tỉnh Bình Dương |
75119 |
20 |
Bưu Cục Phát Thủ Dầu Một thành phố Thủ Dầu Một tỉnh Bình Dương |
75150 |
21 |
Bưu Cục Phát Phú Hòa thành phố Thủ Dầu Một tỉnh Bình Dương |
75151 |
22 |
Bưu Cục KHL Thủ Dầu Một thành phố Thủ Dầu Một tỉnh Bình Dương |
75152 |
23 |
Bưu Cục Phú Cường thành phố Thủ Dầu Một tỉnh Bình Dương |
75153 |
24 |
Bưu Cục Phú Thọ thành phố Thủ Dầu Một tỉnh Bình Dương |
75154 |
25 |
Bưu Cục Phú Mỹ thành phố Thủ Dầu Một tỉnh Bình Dương |
75155 |
26 |
Bưu Cục Trung Tâm Hành Chính Bình Dương thành phố Thủ Dầu Một tỉnh Bình Dương |
75156 |
27 |
Bưu Cục Tương Bình Hiệp thành phố Thủ Dầu Một tỉnh Bình Dương |
75157 |
28 |
Bưu Cục HCC Bình Dương thành phố Thủ Dầu Một tỉnh Bình Dương |
75198 |
29 |
Bưu Cục Hệ 1 Bình Dương thành phố Thủ Dầu Một tỉnh Bình Dương |
75199 |
|
Mã bưu điện Thị xã Thuận An tỉnh Bình Dương |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm thị xã Thuận An tỉnh Bình Dương |
75200 |
2 |
Thị ủy thị xã Thuận An tỉnh Bình Dương |
75201 |
3 |
Hội đồng nhân dân thị xã Thuận An tỉnh Bình Dương |
75202 |
4 |
Ủy ban nhân dân thị xã Thuận An tỉnh Bình Dương |
75203 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thị xã Thuận An tỉnh Bình Dương |
75204 |
6 |
Phường Lái Thiêu thị xã Thuận An tỉnh Bình Dương |
75206 |
7 |
Phường Vĩnh Phú thị xã Thuận An tỉnh Bình Dương |
75207 |
8 |
Phường Bình Hòa thị xã Thuận An tỉnh Bình Dương |
75208 |
9 |
Phường An Phú thị xã Thuận An tỉnh Bình Dương |
75209 |
10 |
Phường Bình Chuẩn thị xã Thuận An tỉnh Bình Dương |
75210 |
11 |
Phường Thuận Giao thị xã Thuận An tỉnh Bình Dương |
75211 |
12 |
Phường An Thạnh thị xã Thuận An tỉnh Bình Dương |
75212 |
13 |
Phường Hưng Định thị xã Thuận An tỉnh Bình Dương |
75213 |
14 |
Phường Bình Nhâm thị xã Thuận An tỉnh Bình Dương |
75214 |
15 |
Xã An Sơn thị xã Thuận An tỉnh Bình Dương |
75215 |
16 |
Bưu Cục Phát Thuận An thị xã Thuận An tỉnh Bình Dương |
75250 |
17 |
Bưu Cục Phát Thuận Giao thị xã Thuận An tỉnh Bình Dương |
75251 |
18 |
Bưu Cục Phát KCN Vsip thị xã Thuận An tỉnh Bình Dương |
75252 |
19 |
Bưu Cục KHL Thuận An thị xã Thuận An tỉnh Bình Dương |
75253 |
20 |
Bưu Cục KCN Vsip thị xã Thuận An tỉnh Bình Dương |
75254 |
21 |
Bưu Cục Đồng An thị xã Thuận An tỉnh Bình Dương |
75255 |
22 |
Bưu Cục An Phú thị xã Thuận An tỉnh Bình Dương |
75256 |
23 |
Bưu Cục Bình Chuẩn thị xã Thuận An tỉnh Bình Dương |
75257 |
24 |
Bưu Cục Bình Chuẩn 2 thị xã Thuận An tỉnh Bình Dương |
75258 |
25 |
Bưu Cục Thuận Giao thị xã Thuận An tỉnh Bình Dương |
75259 |
26 |
Bưu Cục HCC Thuận An thị xã Thuận An tỉnh Bình Dương |
75298 |
|
Mã bưu điện Thị xã Dĩ An tỉnh Bình Dương |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm thị xã Dĩ An tỉnh Bình Dương |
75300 |
2 |
Thị ủy thị xã Dĩ An tỉnh Bình Dương |
75301 |
3 |
Hội đồng nhân dân thị xã Dĩ An tỉnh Bình Dương |
75302 |
4 |
Ủy ban nhân dân thị xã Dĩ An tỉnh Bình Dương |
75303 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thị xã Dĩ An tỉnh Bình Dương |
75304 |
6 |
Phường Dĩ An thị xã Dĩ An tỉnh Bình Dương |
75306 |
7 |
Phường An Bình thị xã Dĩ An tỉnh Bình Dương |
75307 |
8 |
Phường Đông Hòa thị xã Dĩ An tỉnh Bình Dương |
75308 |
9 |
Phường Bình Thắng thị xã Dĩ An tỉnh Bình Dương |
75309 |
10 |
Phường Bình An thị xã Dĩ An tỉnh Bình Dương |
75310 |
11 |
Phường Tân Đông Hiệp thị xã Dĩ An tỉnh Bình Dương |
75311 |
12 |
Phường Tân Bình thị xã Dĩ An tỉnh Bình Dương |
75312 |
13 |
Bưu Cục Phát Dĩ An thị xã Dĩ An tỉnh Bình Dương |
75350 |
14 |
Bưu Cục Phát Bình An thị xã Dĩ An tỉnh Bình Dương |
75351 |
15 |
Bưu Cục Phát Tân Đông Hiệp thị xã Dĩ An tỉnh Bình Dương |
75352 |
16 |
Bưu Cục KHL Dĩ An thị xã Dĩ An tỉnh Bình Dương |
75353 |
17 |
Bưu Cục Bình Minh thị xã Dĩ An tỉnh Bình Dương |
75354 |
18 |
Bưu Cục Song Thần thị xã Dĩ An tỉnh Bình Dương |
75355 |
19 |
Bưu Cục Bình An thị xã Dĩ An tỉnh Bình Dương |
75356 |
20 |
Bưu Cục Tân Đông Hiệp thị xã Dĩ An tỉnh Bình Dương |
75357 |
21 |
Bưu Cục Tân Bình thị xã Dĩ An tỉnh Bình Dương |
75358 |
22 |
Bưu Cục HCC Dĩ An thị xã Dĩ An tỉnh Bình Dương |
75398 |
|
Mã bưu điện Thị xã Tân Uyên tỉnh Bình Dương |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm thị xã Tân Uyên tỉnh Bình Dương |
75400 |
2 |
Thị ủy thị xã Tân Uyên tỉnh Bình Dương |
75401 |
3 |
Hội đồng nhân dân thị xã Tân Uyên tỉnh Bình Dương |
75402 |
4 |
Ủy ban nhân dân thị xã Tân Uyên tỉnh Bình Dương |
75403 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thị xã Tân Uyên tỉnh Bình Dương |
75404 |
6 |
Phường Uyên Hưng thị xã Tân Uyên tỉnh Bình Dương |
75406 |
7 |
Xã Hội Nghĩa thị xã Tân Uyên tỉnh Bình Dương |
75407 |
8 |
Phường Tân Hiệp thị xã Tân Uyên tỉnh Bình Dương |
75408 |
9 |
Xã Vĩnh Tân thị xã Tân Uyên tỉnh Bình Dương |
75409 |
10 |
Xã Phú Chánh thị xã Tân Uyên tỉnh Bình Dương |
75410 |
11 |
Xã Tân Vĩnh Hiệp thị xã Tân Uyên tỉnh Bình Dương |
75411 |
12 |
Phường Khánh Bình thị xã Tân Uyên tỉnh Bình Dương |
75412 |
13 |
Xã Bạch Đằng thị xã Tân Uyên tỉnh Bình Dương |
75413 |
14 |
Phường Thạnh Phước thị xã Tân Uyên tỉnh Bình Dương |
75414 |
15 |
Phường Tân Phước Khánh thị xã Tân Uyên tỉnh Bình Dương |
75415 |
16 |
Phường Thái Hòa thị xã Tân Uyên tỉnh Bình Dương |
75416 |
17 |
Xã Thạnh Hội thị xã Tân Uyên tỉnh Bình Dương |
75417 |
18 |
Bưu Cục Phát Tân Uyên thị xã Tân Uyên tỉnh Bình Dương |
75450 |
19 |
Bưu Cục KHL Tân Uyên thị xã Tân Uyên tỉnh Bình Dương |
75451 |
20 |
Bưu Cục Hội Nghĩa thị xã Tân Uyên tỉnh Bình Dương |
75452 |
21 |
Bưu Cục Tân Vĩnh Hiệp thị xã Tân Uyên tỉnh Bình Dương |
75453 |
22 |
Bưu Cục Khánh Bình thị xã Tân Uyên tỉnh Bình Dương |
75454 |
23 |
Bưu Cục Tân Phước Khánh thị xã Tân Uyên tỉnh Bình Dương |
75455 |
24 |
Bưu Cục Tân Ba thị xã Tân Uyên tỉnh Bình Dương |
75456 |
25 |
Bưu Cục HCC Tân Uyên thị xã Tân Uyên tỉnh Bình Dương |
75498 |
|
Mã bưu điện Huyện Bắc Tân Uyên tỉnh Bình Dương |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Bắc Tân Uyên tỉnh Bình Dương |
75500 |
2 |
Huyện ủy huyện Bắc Tân Uyên tỉnh Bình Dương |
75501 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Bắc Tân Uyên tỉnh Bình Dương |
75502 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Bắc Tân Uyên tỉnh Bình Dương |
75503 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Bắc Tân Uyên tỉnh Bình Dương |
75504 |
6 |
Xã Tân Thành huyện Bắc Tân Uyên tỉnh Bình Dương |
75506 |
7 |
Xã Hiếu Liêm huyện Bắc Tân Uyên tỉnh Bình Dương |
75507 |
8 |
Xã Tân Định huyện Bắc Tân Uyên tỉnh Bình Dương |
75508 |
9 |
Xã Bình Mỹ huyện Bắc Tân Uyên tỉnh Bình Dương |
75509 |
10 |
Xã Tân Lập huyện Bắc Tân Uyên tỉnh Bình Dương |
75510 |
11 |
Xã Đất Cuốc huyện Bắc Tân Uyên tỉnh Bình Dương |
75511 |
12 |
Xã Tân Bình huyện Bắc Tân Uyên tỉnh Bình Dương |
75512 |
13 |
Xã Lạc An huyện Bắc Tân Uyên tỉnh Bình Dương |
75513 |
14 |
Xã Tân Mỹ huyện Bắc Tân Uyên tỉnh Bình Dương |
75514 |
15 |
Xã Thường Tân huyện Bắc Tân Uyên tỉnh Bình Dương |
75515 |
16 |
Bưu Cục Phát Bắc Tân Uyên huyện Bắc Tân Uyên tỉnh Bình Dương |
75550 |
17 |
Bưu Cục Bình Mỹ huyện Bắc Tân Uyên tỉnh Bình Dương |
75551 |
18 |
Bưu Cục Lạc An huyện Bắc Tân Uyên tỉnh Bình Dương |
75552 |
19 |
Bưu Cục HCC Bắc Tân Uyên huyện Bắc Tân Uyên tỉnh Bình Dương |
75598 |
|
Mã bưu điện Huyện Phú Giáo tỉnh Bình Dương |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Phú Giáo tỉnh Bình Dương |
75600 |
2 |
Huyện ủy huyện Phú Giáo tỉnh Bình Dương |
75601 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Phú Giáo tỉnh Bình Dương |
75602 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Phú Giáo tỉnh Bình Dương |
75603 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Phú Giáo tỉnh Bình Dương |
75604 |
6 |
Thị Trấn Phước Vĩnh huyện Phú Giáo tỉnh Bình Dương |
75606 |
7 |
Xã An Bình huyện Phú Giáo tỉnh Bình Dương |
75607 |
8 |
Xã Phước Sang huyện Phú Giáo tỉnh Bình Dương |
75608 |
9 |
Xã An Thái huyện Phú Giáo tỉnh Bình Dương |
75609 |
10 |
Xã An Long huyện Phú Giáo tỉnh Bình Dương |
75610 |
11 |
Xã An Linh huyện Phú Giáo tỉnh Bình Dương |
75611 |
12 |
Xã Tân Hiệp huyện Phú Giáo tỉnh Bình Dương |
75612 |
13 |
Xã Tân Long huyện Phú Giáo tỉnh Bình Dương |
75613 |
14 |
Xã Phước Hoà huyện Phú Giáo tỉnh Bình Dương |
75614 |
15 |
Xã Vĩnh Hoà huyện Phú Giáo tỉnh Bình Dương |
75615 |
16 |
Xã Tam Lập huyện Phú Giáo tỉnh Bình Dương |
75616 |
17 |
Bưu Cục Phát Phú Giáo huyện Phú Giáo tỉnh Bình Dương |
75650 |
18 |
Bưu Cục An Bình huyện Phú Giáo tỉnh Bình Dương |
75651 |
19 |
Bưu Cục Phước Hòa huyện Phú Giáo tỉnh Bình Dương |
75652 |
|
Mã bưu điện Huyện Bàu Bàng tỉnh Bình Dương |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Bàu Bàng tỉnh Bình Dương |
75700 |
2 |
Huyện ủy huyện Bàu Bàng tỉnh Bình Dương |
75701 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Bàu Bàng tỉnh Bình Dương |
75702 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Bàu Bàng tỉnh Bình Dương |
75703 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Bàu Bàng tỉnh Bình Dương |
75704 |
6 |
Xã Lai Uyên huyện Bàu Bàng tỉnh Bình Dương |
75706 |
7 |
Xã Trừ Văn Thố huyện Bàu Bàng tỉnh Bình Dương |
75707 |
8 |
Xã Cây Trường II huyện Bàu Bàng tỉnh Bình Dương |
75708 |
9 |
Xã Long Nguyên huyện Bàu Bàng tỉnh Bình Dương |
75709 |
10 |
Xã Lai Hưng huyện Bàu Bàng tỉnh Bình Dương |
75710 |
11 |
Xã Tân Hưng huyện Bàu Bàng tỉnh Bình Dương |
75711 |
12 |
Xã Hưng Hòa huyện Bàu Bàng tỉnh Bình Dương |
75712 |
13 |
Bưu Cục Phát Bàu Bàng huyện Bàu Bàng tỉnh Bình Dương |
75750 |
14 |
Bưu Cục Lai Uyên huyện Bàu Bàng tỉnh Bình Dương |
75751 |
15 |
Bưu Cục Long Nguyên huyện Bàu Bàng tỉnh Bình Dương |
75752 |
16 |
Bưu Cục Hưng Hòa huyện Bàu Bàng tỉnh Bình Dương |
75753 |
17 |
Bưu Cục HCC Bàu Bàng huyện Bàu Bàng tỉnh Bình Dương |
75798 |
|
Mã bưu điện Huyện Dầu Tiếng tỉnh Bình Dương |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Dầu Tiếng tỉnh Bình Dương |
75800 |
2 |
Huyện ủy huyện Dầu Tiếng tỉnh Bình Dương |
75801 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Dầu Tiếng tỉnh Bình Dương |
75802 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Dầu Tiếng tỉnh Bình Dương |
75803 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Dầu Tiếng tỉnh Bình Dương |
75804 |
6 |
Thị Trấn Dầu Tiếng huyện Dầu Tiếng tỉnh Bình Dương |
75806 |
7 |
Xã Thanh An huyện Dầu Tiếng tỉnh Bình Dương |
75807 |
8 |
Xã Thanh Tuyền huyện Dầu Tiếng tỉnh Bình Dương |
75808 |
9 |
Xã Long Tân huyện Dầu Tiếng tỉnh Bình Dương |
75809 |
10 |
Xã An Lập huyện Dầu Tiếng tỉnh Bình Dương |
75810 |
11 |
Xã Định Hiệp huyện Dầu Tiếng tỉnh Bình Dương |
75811 |
12 |
Xã Long Hoà huyện Dầu Tiếng tỉnh Bình Dương |
75812 |
13 |
Xã Định An huyện Dầu Tiếng tỉnh Bình Dương |
75813 |
14 |
Xã Minh Tân huyện Dầu Tiếng tỉnh Bình Dương |
75814 |
15 |
Xã Minh Thạnh huyện Dầu Tiếng tỉnh Bình Dương |
75815 |
16 |
Xã Minh Hoà huyện Dầu Tiếng tỉnh Bình Dương |
75816 |
17 |
Xã Định Thành huyện Dầu Tiếng tỉnh Bình Dương |
75817 |
18 |
Bưu Cục Phát Dầu Tiếng huyện Dầu Tiếng tỉnh Bình Dương |
75850 |
19 |
Bưu Cục Thanh Tuyền huyện Dầu Tiếng tỉnh Bình Dương |
75851 |
20 |
Bưu Cục An Lập huyện Dầu Tiếng tỉnh Bình Dương |
75852 |
21 |
Bưu Cục Long Hòa huyện Dầu Tiếng tỉnh Bình Dương |
75853 |
22 |
Bưu Cục Minh Tân huyện Dầu Tiếng tỉnh Bình Dương |
75854 |
23 |
Bưu Cục Minh Hòa huyện Dầu Tiếng tỉnh Bình Dương |
75855 |
24 |
Bưu điện văn hóa xã Cần Nôm huyện Dầu Tiếng tỉnh Bình Dương |
75856 |
25 |
Bưu Cục HCC Dầu Tiếng huyện Dầu Tiếng tỉnh Bình Dương |
75898 |
|
Mã bưu điện Thị xã Bến Cát tỉnh Bình Dương |
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm thị xã Bến Cát tỉnh Bình Dương |
75900 |
2 |
Thị ủy thị xã Bến Cát tỉnh Bình Dương |
75901 |
3 |
Hội đồng nhân dân thị xã Bến Cát tỉnh Bình Dương |
75902 |
4 |
Ủy ban nhân dân thị xã Bến Cát tỉnh Bình Dương |
75903 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thị xã Bến Cát tỉnh Bình Dương |
75904 |
6 |
Phường Mỹ Phước thị xã Bến Cát tỉnh Bình Dương |
75906 |
7 |
Xã An Điền thị xã Bến Cát tỉnh Bình Dương |
75907 |
8 |
Xã An Tây thị xã Bến Cát tỉnh Bình Dương |
75908 |
9 |
Xã Phú An thị xã Bến Cát tỉnh Bình Dương |
75909 |
10 |
Phường Tân Định thị xã Bến Cát tỉnh Bình Dương |
75910 |
11 |
Phường Thới Hòa thị xã Bến Cát tỉnh Bình Dương |
75911 |
12 |
Phường Hòa Lợi thị xã Bến Cát tỉnh Bình Dương |
75912 |
13 |
Phường Chánh Phú Hòa thị xã Bến Cát tỉnh Bình Dương |
75913 |
14 |
Bưu Cục Phát Bến Cát thị xã Bến Cát tỉnh Bình Dương |
75950 |
15 |
Bưu Cục Phát Mỹ Phước 3 thị xã Bến Cát tỉnh Bình Dương |
75951 |
16 |
Bưu Cục KHL Bến Cát thị xã Bến Cát tỉnh Bình Dương |
75952 |
17 |
Bưu Cục KCN Mỹ Phước thị xã Bến Cát tỉnh Bình Dương |
75953 |
18 |
Bưu Cục KCN Mỹ Phước 2 thị xã Bến Cát tỉnh Bình Dương |
75954 |
19 |
Bưu Cục KCN Mỹ Phước 3 thị xã Bến Cát tỉnh Bình Dương |
75955 |
20 |
Bưu Cục Phú An thị xã Bến Cát tỉnh Bình Dương |
75956 |
21 |
Bưu Cục Sở Sao thị xã Bến Cát tỉnh Bình Dương |
75957 |
22 |
Bưu Cục Chánh Phú Hòa thị xã Bến Cát tỉnh Bình Dương |
75958 |
23 |
Bưu Cục HCC Bến Cát thị xã Bến Cát tỉnh Bình Dương |
75998 |
Những từ khóa hay tìm trong bài viết :
- mã bưu chính Bình Dương
- ma buu dien binh duong
- ma buu chinh binh duong
Trên đây thì mình đã chia sẻ đến các bạn về mã bưu điện Bình Dương kèm theo đó là những thông tin zip code, postal code của huyện, bưu cục này rồi đó. Chúc các bạn có thêm những thông tin hữu ích