Mã bưu điện Bình Dương – Mã bưu chính zip/postal code Bình Dương

3 Cập Nhật Mới
ma buu dien binh duong

Mã bưu điện Bình Dương hiện nay được sửa đổi thành năm chứ số là 75000 với đó những ai đang muốn chuyển bưu phẩm, thư từ hay bất kỳ vật phẩm nào đến tỉnh thành này chỉ cần điền mã bưu chính zip code /postal code là 75000 là được. Thế nhưng, nếu như bạn đang muốn chuyển thư, bưu phẩm hay văn kiện đến các vùng thuộc tỉnh Bình Dương như huyện, xã, phường, thị trấn… hay các cơ quan đoàn thể thì việc điền đúng mã sẽ giúp vật phẩm chuyển nhanh hơn và ở bài viết dưới đây mình xin được chia sẻ đến các bạn tổng hợp các mã địa điểm như vây ở tỉnh Bình Dương cho các bạn tham khảo

Lưu ý : Trước khi vào bài viết chia sẻ về mã bưu điện Bình Dương theo cập nhật mới nhất của chính phủ Việt Nam bao gồm cấu trúc gồm 5 số hoàn toàn khác nhau, bao gồm:

  • 2 ký tự đầu : Đây là phần xác định tên tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương (VD: 75 là mã xác định của Bình Dương)
  • 3 hoặc 4 ký tự đầu tiên : Đây là phần xác định tên quận, huyện và đơn vị hành chính (VD: 750 hoặc 7500 là mã xác định quận, huyện và đơn vị thuộc Bình Dương)
  • 5 ký tự : Đây là phần xác định đối tượng gán mã bưu chính quốc gia (VD: 75001 là mã được quốc gia xác định của ủy ban thành ủy thuộc Bình Dương)

Mã bưu điện Bình Dương – Cập Nhật Mới

 

ma buu dien binh duong
Mã bưu điện Bình Dương – Mã bưu chính zip/postal code Bình Dương

Trước khi vào bài viết này thì ngoài tỉnh Bình Dương ra https://updatemoi.com còn chia sẻ đến các bạn các zip code của các tỉnh thành khác trong bài viết : Mã bưu điên các tỉnh Việt Nam

STT

Đối tượng gán mã

​​Mã bưu chính

 

Mã bưu chính tỉnh Bình Dương

 

1

Bưu Cục Trung tâm tỉnh Bình Dương

75000

2

Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy tỉnh Bình Dương

75001

3

Ban Tổ chức tỉnh ủy tỉnh Bình Dương

75002

4

Ban Tuyên giáo tỉnh ủy tỉnh Bình Dương

75003

5

Ban Dân vận tỉnh ủy tỉnh Bình Dương

75004

6

Ban Nội chính tỉnh ủy tỉnh Bình Dương

75005

7

Đảng ủy khối cơ quan tỉnh Bình Dương

75009

8

Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy tỉnh Bình Dương

75010

9

Đảng ủy khối doanh nghiệp tỉnh Bình Dương

75011

10

Báo Bình Dương tỉnh Bình Dương

75016

11

Hội đồng nhân dân tỉnh Bình Dương

75021

12

Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội tỉnh Bình Dương

75030

13

Tòa án nhân dân tỉnh tỉnh Bình Dương

75035

14

Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh tỉnh Bình Dương

75036

15

Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh Bình Dương

75040

16

Sở Công Thương tỉnh Bình Dương

75041

17

Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Bình Dương

75042

18

Sở Lao động – Thương binh và Xã hội tỉnh Bình Dương

75043

19

Sở Ngoại vụ tỉnh Bình Dương

75044

20

Sở Tài chính tỉnh Bình Dương

75045

21

Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Bình Dương

75046

22

Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch tỉnh Bình Dương

75047

23

Công an tỉnh tỉnh Bình Dương

75049

24

Sở Cảnh sát phòng cháy và chữa cháy tỉnh Bình Dương

75050

25

Sở Nội vụ tỉnh Bình Dương

75051

26

Sở Tư pháp tỉnh Bình Dương

75052

27

Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Bình Dương

75053

28

Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Dương

75054

29

Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bình Dương

75055

30

Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Dương

75056

31

Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Bình Dương

75057

32

Sở Xây dựng tỉnh Bình Dương

75058

33

Sở Quy hoạch và Kiến trúc tỉnh Bình Dương

75059

34

Sở Y tế tỉnh Bình Dương tỉnh Bình Dương

75060

35

Bộ chỉ huy Quân sự tỉnh Bình Dương

75061

36

Ban Dân tộc tỉnh Bình Dương

75062

37

Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh tỉnh Bình Dương

75063

38

Thanh tra tỉnh tỉnh Bình Dương

75064

39

Trường chính trị tỉnh tỉnh Bình Dương

75065

40

Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam tỉnh Bình Dương

75066

41

Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh tỉnh Bình Dương

75067

42

Bảo hiểm xã hội tỉnh tỉnh Bình Dương

75070

43

Cục Thuế tỉnh Bình Dương

75078

44

Cục Hải quan tỉnh Bình Dương

75079

45

Cục Thống kê tỉnh Bình Dương

75080

46

Kho bạc Nhà nước tỉnh tỉnh Bình Dương

75081

47

Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật tỉnh Bình Dương

75085

48

Liên hiệp các tổ chức hữu nghị tỉnh Bình Dương

75086

49

Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật tỉnh Bình Dương

75087

50

Liên đoàn Lao động tỉnh tỉnh Bình Dương

75088

51

Hội Nông dân tỉnh tỉnh Bình Dương

75089

52

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh tỉnh Bình Dương

75090

53

Tỉnh Đoàn tỉnh Bình Dương

75091

54

Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh tỉnh Bình Dương

75092

55

Hội Cựu chiến binh tỉnh tỉnh Bình Dương

75093

 

Mã bưu điện Thành phố Thủ Dầu Một tỉnh Bình Dương

1

Bưu Cục Trung tâm thành phố Thủ Dầu Một tỉnh Bình Dương

75100

2

Thành ủy thành phố Thủ Dầu Một tỉnh Bình Dương

75101

3

Hội đồng nhân dân thành phố Thủ Dầu Một tỉnh Bình Dương

75102

4

Ủy ban nhân dân thành phố Thủ Dầu Một tỉnh Bình Dương

75103

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thành phố Thủ Dầu Một tỉnh Bình Dương

75104

6

Phường Phú Cường thành phố Thủ Dầu Một tỉnh Bình Dương

75106

7

Phường Chánh Nghĩa thành phố Thủ Dầu Một tỉnh Bình Dương

75107

8

Phường Phú Thọ thành phố Thủ Dầu Một tỉnh Bình Dương

75108

9

Phường Phú Hòa thành phố Thủ Dầu Một tỉnh Bình Dương

75109

10

Phường Phú Lợi thành phố Thủ Dầu Một tỉnh Bình Dương

75110

11

Phường Hiệp Thành thành phố Thủ Dầu Một tỉnh Bình Dương

75111

12

PPhường Phú Tân thành phố Thủ Dầu Một tỉnh Bình Dương

75112

13

Phường Phú Mỹ thành phố Thủ Dầu Một tỉnh Bình Dương

75113

14

Phường Hòa Phú thành phố Thủ Dầu Một tỉnh Bình Dương

75114

15

Phường Định Hòa thành phố Thủ Dầu Một tỉnh Bình Dương

75115

16

Phường Hiệp An thành phố Thủ Dầu Một tỉnh Bình Dương

75116

17

Phường Tân An thành phố Thủ Dầu Một tỉnh Bình Dương

75117

18

Phường Tương Bình Hiệp thành phố Thủ Dầu Một tỉnh Bình Dương

75118

19

Phường Chánh Mỹ thành phố Thủ Dầu Một tỉnh Bình Dương

75119

20

Bưu Cục Phát Thủ Dầu Một thành phố Thủ Dầu Một tỉnh Bình Dương

75150

21

Bưu Cục Phát Phú Hòa thành phố Thủ Dầu Một tỉnh Bình Dương

75151

22

Bưu Cục KHL Thủ Dầu Một thành phố Thủ Dầu Một tỉnh Bình Dương

75152

23

Bưu Cục Phú Cường thành phố Thủ Dầu Một tỉnh Bình Dương

75153

24

Bưu Cục Phú Thọ thành phố Thủ Dầu Một tỉnh Bình Dương

75154

25

Bưu Cục Phú Mỹ thành phố Thủ Dầu Một tỉnh Bình Dương

75155

26

Bưu Cục Trung Tâm Hành Chính Bình Dương thành phố Thủ Dầu Một tỉnh Bình Dương

75156

27

Bưu Cục Tương Bình Hiệp thành phố Thủ Dầu Một tỉnh Bình Dương

75157

28

Bưu Cục HCC Bình Dương thành phố Thủ Dầu Một tỉnh Bình Dương

75198

29

Bưu Cục Hệ 1 Bình Dương thành phố Thủ Dầu Một tỉnh Bình Dương

75199

 

Mã bưu điện Thị xã Thuận An tỉnh Bình Dương

1

Bưu Cục Trung tâm thị xã Thuận An tỉnh Bình Dương

75200

2

Thị ủy thị xã Thuận An tỉnh Bình Dương

75201

3

Hội đồng nhân dân thị xã Thuận An tỉnh Bình Dương

75202

4

Ủy ban nhân dân thị xã Thuận An tỉnh Bình Dương

75203

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thị xã Thuận An tỉnh Bình Dương

75204

6

Phường Lái Thiêu thị xã Thuận An tỉnh Bình Dương

75206

7

Phường Vĩnh Phú thị xã Thuận An tỉnh Bình Dương

75207

8

Phường Bình Hòa thị xã Thuận An tỉnh Bình Dương

75208

9

Phường An Phú thị xã Thuận An tỉnh Bình Dương

75209

10

Phường Bình Chuẩn thị xã Thuận An tỉnh Bình Dương

75210

11

Phường Thuận Giao thị xã Thuận An tỉnh Bình Dương

75211

12

Phường An Thạnh thị xã Thuận An tỉnh Bình Dương

75212

13

Phường Hưng Định thị xã Thuận An tỉnh Bình Dương

75213

14

Phường Bình Nhâm thị xã Thuận An tỉnh Bình Dương

75214

15

Xã An Sơn thị xã Thuận An tỉnh Bình Dương

75215

16

Bưu Cục Phát Thuận An thị xã Thuận An tỉnh Bình Dương

75250

17

Bưu Cục Phát Thuận Giao thị xã Thuận An tỉnh Bình Dương

75251

18

Bưu Cục Phát KCN Vsip thị xã Thuận An tỉnh Bình Dương

75252

19

Bưu Cục KHL Thuận An thị xã Thuận An tỉnh Bình Dương

75253

20

Bưu Cục KCN Vsip thị xã Thuận An tỉnh Bình Dương

75254

21

Bưu Cục Đồng An thị xã Thuận An tỉnh Bình Dương

75255

22

Bưu Cục An Phú thị xã Thuận An tỉnh Bình Dương

75256

23

Bưu Cục Bình Chuẩn thị xã Thuận An tỉnh Bình Dương

75257

24

Bưu Cục Bình Chuẩn 2 thị xã Thuận An tỉnh Bình Dương

75258

25

Bưu Cục Thuận Giao thị xã Thuận An tỉnh Bình Dương

75259

26

Bưu Cục HCC Thuận An thị xã Thuận An tỉnh Bình Dương

75298

 

Mã bưu điện Thị xã Dĩ An tỉnh Bình Dương

1

Bưu Cục Trung tâm thị xã Dĩ An tỉnh Bình Dương

75300

2

Thị ủy thị xã Dĩ An tỉnh Bình Dương

75301

3

Hội đồng nhân dân thị xã Dĩ An tỉnh Bình Dương

75302

4

Ủy ban nhân dân thị xã Dĩ An tỉnh Bình Dương

75303

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thị xã Dĩ An tỉnh Bình Dương

75304

6

Phường Dĩ An thị xã Dĩ An tỉnh Bình Dương

75306

7

Phường An Bình thị xã Dĩ An tỉnh Bình Dương

75307

8

Phường Đông Hòa thị xã Dĩ An tỉnh Bình Dương

75308

9

Phường Bình Thắng thị xã Dĩ An tỉnh Bình Dương

75309

10

Phường Bình An thị xã Dĩ An tỉnh Bình Dương

75310

11

Phường Tân Đông Hiệp thị xã Dĩ An tỉnh Bình Dương

75311

12

Phường Tân Bình thị xã Dĩ An tỉnh Bình Dương

75312

13

Bưu Cục Phát Dĩ An thị xã Dĩ An tỉnh Bình Dương

75350

14

Bưu Cục Phát Bình An thị xã Dĩ An tỉnh Bình Dương

75351

15

Bưu Cục Phát Tân Đông Hiệp thị xã Dĩ An tỉnh Bình Dương

75352

16

Bưu Cục KHL Dĩ An thị xã Dĩ An tỉnh Bình Dương

75353

17

Bưu Cục Bình Minh thị xã Dĩ An tỉnh Bình Dương

75354

18

Bưu Cục Song Thần thị xã Dĩ An tỉnh Bình Dương

75355

19

Bưu Cục Bình An thị xã Dĩ An tỉnh Bình Dương

75356

20

Bưu Cục Tân Đông Hiệp thị xã Dĩ An tỉnh Bình Dương

75357

21

Bưu Cục Tân Bình thị xã Dĩ An tỉnh Bình Dương

75358

22

Bưu Cục HCC Dĩ An thị xã Dĩ An tỉnh Bình Dương

75398

 

Mã bưu điện Thị xã Tân Uyên tỉnh Bình Dương

1

Bưu Cục Trung tâm thị xã Tân Uyên tỉnh Bình Dương

75400

2

Thị ủy thị xã Tân Uyên tỉnh Bình Dương

75401

3

Hội đồng nhân dân thị xã Tân Uyên tỉnh Bình Dương

75402

4

Ủy ban nhân dân thị xã Tân Uyên tỉnh Bình Dương

75403

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thị xã Tân Uyên tỉnh Bình Dương

75404

6

Phường Uyên Hưng thị xã Tân Uyên tỉnh Bình Dương

75406

7

Xã Hội Nghĩa thị xã Tân Uyên tỉnh Bình Dương

75407

8

Phường Tân Hiệp thị xã Tân Uyên tỉnh Bình Dương

75408

9

Xã Vĩnh Tân thị xã Tân Uyên tỉnh Bình Dương

75409

10

Xã Phú Chánh thị xã Tân Uyên tỉnh Bình Dương

75410

11

Xã Tân Vĩnh Hiệp thị xã Tân Uyên tỉnh Bình Dương

75411

12

Phường Khánh Bình thị xã Tân Uyên tỉnh Bình Dương

75412

13

Xã Bạch Đằng thị xã Tân Uyên tỉnh Bình Dương

75413

14

Phường Thạnh Phước thị xã Tân Uyên tỉnh Bình Dương

75414

15

Phường Tân Phước Khánh thị xã Tân Uyên tỉnh Bình Dương

75415

16

Phường Thái Hòa thị xã Tân Uyên tỉnh Bình Dương

75416

17

Xã Thạnh Hội thị xã Tân Uyên tỉnh Bình Dương

75417

18

Bưu Cục Phát Tân Uyên thị xã Tân Uyên tỉnh Bình Dương

75450

19

Bưu Cục KHL Tân Uyên thị xã Tân Uyên tỉnh Bình Dương

75451

20

Bưu Cục Hội Nghĩa thị xã Tân Uyên tỉnh Bình Dương

75452

21

Bưu Cục Tân Vĩnh Hiệp thị xã Tân Uyên tỉnh Bình Dương

75453

22

Bưu Cục Khánh Bình thị xã Tân Uyên tỉnh Bình Dương

75454

23

Bưu Cục Tân Phước Khánh thị xã Tân Uyên tỉnh Bình Dương

75455

24

Bưu Cục Tân Ba thị xã Tân Uyên tỉnh Bình Dương

75456

25

Bưu Cục HCC Tân Uyên thị xã Tân Uyên tỉnh Bình Dương

75498

 

Mã bưu điện Huyện Bắc Tân Uyên tỉnh Bình Dương

1

Bưu Cục Trung tâm huyện Bắc Tân Uyên tỉnh Bình Dương

75500

2

Huyện ủy huyện Bắc Tân Uyên tỉnh Bình Dương

75501

3

Hội đồng nhân dân huyện Bắc Tân Uyên tỉnh Bình Dương

75502

4

Ủy ban nhân dân huyện Bắc Tân Uyên tỉnh Bình Dương

75503

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Bắc Tân Uyên tỉnh Bình Dương

75504

6

Xã Tân Thành huyện Bắc Tân Uyên tỉnh Bình Dương

75506

7

Xã Hiếu Liêm huyện Bắc Tân Uyên tỉnh Bình Dương

75507

8

Xã Tân Định huyện Bắc Tân Uyên tỉnh Bình Dương

75508

9

Xã Bình Mỹ huyện Bắc Tân Uyên tỉnh Bình Dương

75509

10

Xã Tân Lập huyện Bắc Tân Uyên tỉnh Bình Dương

75510

11

Xã Đất Cuốc huyện Bắc Tân Uyên tỉnh Bình Dương

75511

12

Xã Tân Bình huyện Bắc Tân Uyên tỉnh Bình Dương

75512

13

Xã Lạc An huyện Bắc Tân Uyên tỉnh Bình Dương

75513

14

Xã Tân Mỹ huyện Bắc Tân Uyên tỉnh Bình Dương

75514

15

Xã Thường Tân huyện Bắc Tân Uyên tỉnh Bình Dương

75515

16

Bưu Cục Phát Bắc Tân Uyên huyện Bắc Tân Uyên tỉnh Bình Dương

75550

17

Bưu Cục Bình Mỹ huyện Bắc Tân Uyên tỉnh Bình Dương

75551

18

Bưu Cục Lạc An huyện Bắc Tân Uyên tỉnh Bình Dương

75552

19

Bưu Cục HCC Bắc Tân Uyên huyện Bắc Tân Uyên tỉnh Bình Dương

75598

 

Mã bưu điện Huyện Phú Giáo tỉnh Bình Dương

1

Bưu Cục Trung tâm huyện Phú Giáo tỉnh Bình Dương

75600

2

Huyện ủy huyện Phú Giáo tỉnh Bình Dương

75601

3

Hội đồng nhân dân huyện Phú Giáo tỉnh Bình Dương

75602

4

Ủy ban nhân dân huyện Phú Giáo tỉnh Bình Dương

75603

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Phú Giáo tỉnh Bình Dương

75604

6

Thị Trấn Phước Vĩnh huyện Phú Giáo tỉnh Bình Dương

75606

7

Xã An Bình huyện Phú Giáo tỉnh Bình Dương

75607

8

Xã Phước Sang huyện Phú Giáo tỉnh Bình Dương

75608

9

Xã An Thái huyện Phú Giáo tỉnh Bình Dương

75609

10

Xã An Long huyện Phú Giáo tỉnh Bình Dương

75610

11

Xã An Linh huyện Phú Giáo tỉnh Bình Dương

75611

12

Xã Tân Hiệp huyện Phú Giáo tỉnh Bình Dương

75612

13

Xã Tân Long huyện Phú Giáo tỉnh Bình Dương

75613

14

Xã Phước Hoà huyện Phú Giáo tỉnh Bình Dương

75614

15

Xã Vĩnh Hoà huyện Phú Giáo tỉnh Bình Dương

75615

16

Xã Tam Lập huyện Phú Giáo tỉnh Bình Dương

75616

17

Bưu Cục Phát Phú Giáo huyện Phú Giáo tỉnh Bình Dương

75650

18

Bưu Cục An Bình huyện Phú Giáo tỉnh Bình Dương

75651

19

Bưu Cục Phước Hòa huyện Phú Giáo tỉnh Bình Dương

75652

 

Mã bưu điện Huyện Bàu Bàng tỉnh Bình Dương

1

Bưu Cục Trung tâm huyện Bàu Bàng tỉnh Bình Dương

75700

2

Huyện ủy huyện Bàu Bàng tỉnh Bình Dương

75701

3

Hội đồng nhân dân huyện Bàu Bàng tỉnh Bình Dương

75702

4

Ủy ban nhân dân huyện Bàu Bàng tỉnh Bình Dương

75703

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Bàu Bàng tỉnh Bình Dương

75704

6

Xã Lai Uyên huyện Bàu Bàng tỉnh Bình Dương

75706

7

Xã Trừ Văn Thố huyện Bàu Bàng tỉnh Bình Dương

75707

8

Xã Cây Trường II huyện Bàu Bàng tỉnh Bình Dương

75708

9

Xã Long Nguyên huyện Bàu Bàng tỉnh Bình Dương

75709

10

Xã Lai Hưng huyện Bàu Bàng tỉnh Bình Dương

75710

11

Xã Tân Hưng huyện Bàu Bàng tỉnh Bình Dương

75711

12

Xã Hưng Hòa huyện Bàu Bàng tỉnh Bình Dương

75712

13

Bưu Cục Phát Bàu Bàng huyện Bàu Bàng tỉnh Bình Dương

75750

14

Bưu Cục Lai Uyên huyện Bàu Bàng tỉnh Bình Dương

75751

15

Bưu Cục Long Nguyên huyện Bàu Bàng tỉnh Bình Dương

75752

16

Bưu Cục Hưng Hòa huyện Bàu Bàng tỉnh Bình Dương

75753

17

Bưu Cục HCC Bàu Bàng huyện Bàu Bàng tỉnh Bình Dương

75798

 

Mã bưu điện Huyện Dầu Tiếng tỉnh Bình Dương

1

Bưu Cục Trung tâm huyện Dầu Tiếng tỉnh Bình Dương

75800

2

Huyện ủy huyện Dầu Tiếng tỉnh Bình Dương

75801

3

Hội đồng nhân dân huyện Dầu Tiếng tỉnh Bình Dương

75802

4

Ủy ban nhân dân huyện Dầu Tiếng tỉnh Bình Dương

75803

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Dầu Tiếng tỉnh Bình Dương

75804

6

Thị Trấn Dầu Tiếng huyện Dầu Tiếng tỉnh Bình Dương

75806

7

Xã Thanh An huyện Dầu Tiếng tỉnh Bình Dương

75807

8

Xã Thanh Tuyền huyện Dầu Tiếng tỉnh Bình Dương

75808

9

Xã Long Tân huyện Dầu Tiếng tỉnh Bình Dương

75809

10

Xã An Lập huyện Dầu Tiếng tỉnh Bình Dương

75810

11

Xã Định Hiệp huyện Dầu Tiếng tỉnh Bình Dương

75811

12

Xã Long Hoà huyện Dầu Tiếng tỉnh Bình Dương

75812

13

Xã Định An huyện Dầu Tiếng tỉnh Bình Dương

75813

14

Xã Minh Tân huyện Dầu Tiếng tỉnh Bình Dương

75814

15

Xã Minh Thạnh huyện Dầu Tiếng tỉnh Bình Dương

75815

16

Xã Minh Hoà huyện Dầu Tiếng tỉnh Bình Dương

75816

17

Xã Định Thành huyện Dầu Tiếng tỉnh Bình Dương

75817

18

Bưu Cục Phát Dầu Tiếng huyện Dầu Tiếng tỉnh Bình Dương

75850

19

Bưu Cục Thanh Tuyền huyện Dầu Tiếng tỉnh Bình Dương

75851

20

Bưu Cục An Lập huyện Dầu Tiếng tỉnh Bình Dương

75852

21

Bưu Cục Long Hòa huyện Dầu Tiếng tỉnh Bình Dương

75853

22

Bưu Cục Minh Tân huyện Dầu Tiếng tỉnh Bình Dương

75854

23

Bưu Cục Minh Hòa huyện Dầu Tiếng tỉnh Bình Dương

75855

24

Bưu điện văn hóa xã Cần Nôm huyện Dầu Tiếng tỉnh Bình Dương

75856

25

Bưu Cục HCC Dầu Tiếng huyện Dầu Tiếng tỉnh Bình Dương

75898

 

Mã bưu điện Thị xã Bến Cát tỉnh Bình Dương

1

Bưu Cục Trung tâm thị xã Bến Cát tỉnh Bình Dương

75900

2

Thị ủy thị xã Bến Cát tỉnh Bình Dương

75901

3

Hội đồng nhân dân thị xã Bến Cát tỉnh Bình Dương

75902

4

Ủy ban nhân dân thị xã Bến Cát tỉnh Bình Dương

75903

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thị xã Bến Cát tỉnh Bình Dương

75904

6

Phường Mỹ Phước thị xã Bến Cát tỉnh Bình Dương

75906

7

Xã An Điền thị xã Bến Cát tỉnh Bình Dương

75907

8

Xã An Tây thị xã Bến Cát tỉnh Bình Dương

75908

9

Xã Phú An thị xã Bến Cát tỉnh Bình Dương

75909

10

Phường Tân Định thị xã Bến Cát tỉnh Bình Dương

75910

11

Phường Thới Hòa thị xã Bến Cát tỉnh Bình Dương

75911

12

Phường Hòa Lợi thị xã Bến Cát tỉnh Bình Dương

75912

13

Phường Chánh Phú Hòa thị xã Bến Cát tỉnh Bình Dương

75913

14

Bưu Cục Phát Bến Cát thị xã Bến Cát tỉnh Bình Dương

75950

15

Bưu Cục Phát Mỹ Phước 3 thị xã Bến Cát tỉnh Bình Dương

75951

16

Bưu Cục KHL Bến Cát thị xã Bến Cát tỉnh Bình Dương

75952

17

Bưu Cục KCN Mỹ Phước thị xã Bến Cát tỉnh Bình Dương

75953

18

Bưu Cục KCN Mỹ Phước 2 thị xã Bến Cát tỉnh Bình Dương

75954

19

Bưu Cục KCN Mỹ Phước 3 thị xã Bến Cát tỉnh Bình Dương

75955

20

Bưu Cục Phú An thị xã Bến Cát tỉnh Bình Dương

75956

21

Bưu Cục Sở Sao thị xã Bến Cát tỉnh Bình Dương

75957

22

Bưu Cục Chánh Phú Hòa thị xã Bến Cát tỉnh Bình Dương

75958

23

Bưu Cục HCC Bến Cát thị xã Bến Cát tỉnh Bình Dương

75998

Những từ khóa hay tìm trong bài viết :

  • mã bưu chính Bình Dương
  • ma buu dien binh duong
  • ma buu chinh binh duong

Trên đây thì mình đã chia sẻ đến các bạn về mã bưu điện Bình Dương kèm theo đó là những thông tin zip code, postal code của huyện, bưu cục này rồi đó. Chúc các bạn có thêm những thông tin hữu ích

Thẻ tìm kiếm:

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.